Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt;...

54
KHOÁI かい/こころよ・い 快速 KHOÁI TỐC かいそく Tốc độ cao 快い KHOÁI こころよい Sảng khoái TÍNH せい 男性 NAM TÍNH だんせい Nam 女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ 性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính 性質 TÍNH CHẤT せいしつ Tính chất MANG ぼう/いそが・しい 多忙(な) ĐA MANG たぼう Bận rộn 忙しい MANG いそがしい Bận QUÁN かん/な・れる/な・らす 習慣 TẬP QUÁN しゅうかん Tập quán, phong tục 慣れる QUÁN なれる Quen với TÌNH じょう/なさ・け 事情 SỰ TÌNH じじょう Tình cảnh 友情 HỮU TÌNH ゆうじょう Tình bạn 表情 BIỂU TÌNH ひょうじょう Biểu cảm trên mặt 情け TÌNH なさけ Lòng trắc ẩn, sự cảm thông 情けない TÌNH なさけない Đáng hổ thẹn, không cảm thông TĂNG にく・い/にく・む/にく・しみ /にく・らしい 憎い TĂNG にくい Đáng ghét, đáng ghê tởm 憎む TĂNG にくむ Chán ghét, oán hận, ghê tởm 憎しみ TĂNG にくしみ Sự chán ghét, sự căm hận 憎らしい TĂNG にくらしい Đáng ghét, đáng ghê tởm NÃO なや・む 悩む NÃO なやむ Lo lắng 悩み NÃO なやみ Sự phiền não, lo lắng BỐ ふ/こわ・い 恐怖 KHỦNG BỐ きょうふ Sợ, khủng bố 怖い BỐ こわい Đáng sợ TẤT ひつ/かなら・ず 必要(な) TẤT YẾU ひつよう cần thiết 必死 TẤT TỬ ひっし Cố gắng hêt sức, quyết tâm 必ず TẤT かならず Chắc chắn, luôn luôn VONG ぼう/わす・れる 忘年会 VONG NIÊN HỘI ぼうねんかい Tiệc cuối năm, tất niên 忘れる VONG わすれる Quên 忘れ物 VONG VẬT わすれもの Đồ để quên LUYẾN こい/れん/こい・しい 恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu LUYẾN こい Tình yêu 恋人 LUYẾN NHÂN こいびと Người yêu 恋しい LUYẾN こいしい Nhớ thương, cô đơn BI ひ/かな・しい/かな・しむ 悲観 BI QUAN ひかん Bi quan 悲しい BI かなしい Buồn bã 悲しむ BI かなしむ Thương tình, than khóc, lo buồn Soumatome N2-Theo b; @câu hi jlpt; fb:jlptquiz

Transcript of Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt;...

Page 1: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

心 快 KHOÁI かい/こころよ・い

快速 KHOÁI TỐC かいそく Tốc độ cao

快い KHOÁI こころよい Sảng khoái

心 性 TÍNH せい

男性 NAM TÍNH だんせい Nam

女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ

性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính

性質 TÍNH CHẤT せいしつ Tính chất

心 忙 MANG ぼう/いそが・しい

多忙(な) ĐA MANG たぼう Bận rộn

忙しい MANG いそがしい Bận

心 慣 QUÁN かん/な・れる/な・らす

習慣 TẬP QUÁN しゅうかん Tập quán, phong tục

慣れる QUÁN なれる Quen với

心 情 TÌNH じょう/なさ・け

事情 SỰ TÌNH じじょう Tình cảnh

友情 HỮU TÌNH ゆうじょう Tình bạn

表情 BIỂU TÌNH ひょうじょう Biểu cảm trên mặt

情け TÌNH なさけ Lòng trắc ẩn, sự cảm thông

情けない TÌNH なさけない Đáng hổ thẹn, không cảm thông

心憎 TĂNG

にく・い/にく・む/にく・しみ

/にく・らしい

憎い TĂNG にくい Đáng ghét, đáng ghê tởm

憎む TĂNG にくむ Chán ghét, oán hận, ghê tởm

憎しみ TĂNG にくしみ Sự chán ghét, sự căm hận

憎らしい TĂNG にくらしい Đáng ghét, đáng ghê tởm

心 悩 NÃO なや・む

悩む NÃO なやむ Lo lắng

悩み NÃO なやみ Sự phiền não, lo lắng

心 怖 BỐ ふ/こわ・い

恐怖 KHỦNG BỐ きょうふ Sợ, khủng bố

怖い BỐ こわい Đáng sợ

心 必 TẤT ひつ/かなら・ず

必要(な) TẤT YẾU ひつよう cần thiết

必死 TẤT TỬ ひっし Cố gắng hêt sức, quyết tâm

必ず TẤT かならず Chắc chắn, luôn luôn

心 忘 VONG ぼう/わす・れる

忘年会 VONG NIÊN HỘI ぼうねんかい Tiệc cuối năm, tất niên

忘れる VONG わすれる Quên

忘れ物 VONG VẬT わすれもの Đồ để quên

心 恋 LUYẾN こい/れん/こい・しい

恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu

恋 LUYẾN こい Tình yêu

恋人 LUYẾN NHÂN こいびと Người yêu

恋しい LUYẾN こいしい Nhớ thương, cô đơn

心 悲 BI ひ/かな・しい/かな・しむ

悲観 BI QUAN ひかん Bi quan

悲しい BI かなしい Buồn bã

悲しむ BI かなしむ Thương tình, than khóc, lo buồn

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz

Page 2: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz心 感 CẢM かん

感じる CẢM かんじる Cảm thấy, cảm giác

感情 CẢM TÌNH かんじょう Cảm xúc, tình cảm

感心(な) CẢM TÂM かんしん Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ

感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động

心 愛 ÁI あい

愛 ÁI あい Tình yêu

愛する ÁI あいする Yêu thương

愛情 ÁI TÌNH あいじょう Tình yêu

恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu

心 恐 KHỦNG きょう/おそ・れ/おそ・ろしい

恐怖 KHỦNG BỐ きょうふ Sự sợ hãi, lo lắng, mất tinh thần

恐ろしい KHỦNG おそろしい Đáng sợ

恐れ KHỦNG おそれ Nỗ lo sợ, lo lắng

恐れ入ります KHỦNG NHẬP おそいれます Xin phép

心 応 ỨNG おう

応募 ỨNG MỘ おうぼ Ứng tuyển, đăng ký

応じる ỨNG おうじる Tương ứng, đáp ứng

一応 NHẤT ỨNG いちおう Nhất thời, tạm thời

応用 ỨNG DỤNG おうよう Ứng dụng

心 志 CHÍ し

志望 CHÍ VỌNG しぼう Ước muốn, khát vọng

意志 Ý CHÍ いし Ý chí

心 想 TƯỞNG そう

予想 DỰ TƯỞNG よそう dự đoán, dự ước

感想 CẢM TƯỞNG かんそう Cảm tưởng

想像 TƯỞNG TƯỢNG そうぞう Tưởng tượng, hình dung

理想 LÝ TƯỞNG りそう Lý tưởng

心 恵 HUỆ え/けい/めぐ・む

知恵 TRI HUỆ ちえ Trí tuệ

恩恵 ÂN HUỆ おんけい Ân huệ

恵まれる HUỆ めぐまれる Được ban ơn, được chúc phúc

心 恥 SỈ はじ/は・ずかしい

恥 SỈ はじ Sự xấu hỗ

恥ずかしい SỈ はずかしい Xấu hổ, bẽ mặt

言 議 NGHỊ ぎ

会議室 HỘI NGHỊ THẤT かいぎしつ Phòng hội nghị, phòng họp

不思議(な) BẤT TƯ NGHỊ ふしぎ Lạ kỳ, kỳ quặc

議論 NGHỊ LUẬN ぎろん Nghị luận, tranh luận

議員 NGHỊ VIÊN ぎいん Đại biểu quốc hội, nghị sĩ

言 調 ĐIỀU ちょう/しら・べる

調整 ĐIỀU CHỈNH ちょうせい Điều chỉnh, sắp xếp

調子 ĐIỀU TỬ ちょうし Tình trạng

調べる ĐIỀU しらべる Điều tra

言 認 NHẬN にん/みと・める

確認 XÁC NHẬN かくにん Xác nhận, kiểm tra

認める NHẬN みとめる Thừa nhận, thú nhận, đồng ý, cho phép

調

Page 3: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz言 設 THIẾT せつ

設定 THIẾT ĐỊNH せってい Thiết lập, set

設計 THIẾT KẾ せっけい Thiết kế, lập kế hoạch

設備 THIẾT BỊ せつび Thiết bị

言 誌 CHÍ し

雑誌 TẠP CHÍ ざっし Tạp chí

日誌 NHẬT CHÍ にっし Nhật ký, sổ ghi

言 訓 HUẤN くん

教訓 GIÁO HUẤN きょうくん Bài học

訓読み HUẤN ĐỘC くんよみ Âm Kun, đọc Hán tự

言 記 KÝ き

日記 NHẬT KÝ にっき Nhật ký

記入 KÝ NHẬP きにゅう Nhập vào

記号 KÝ HIỆU きご Ký hiệu

下記 HẠ KÝ かき Bên dưới, tiếp theo

記者 KÝ GIẢ きしゃ Ký giả

記事 KÝ SỰ きじ Ký sự

言 諸 CHƯ しょ

諸~ CHƯ しょ Các/nhiều

諸問題 CHƯ VẤN ĐỀ しょもんだい Các/nhiều vấn đề

諸般 CHƯ BAN しょはん Đa dạng, nhiều

言 誤 NGỘ ご/あやま・る

誤解 NGỘ GIẢI ごかい Hiểu nhầm

誤る NGỘ あやまる Lỗi

言 詞 TỪ し

名詞 DANH TỪ めいし DAnh từ

動詞 ĐỘNG TỪ どうし Động từ

自動詞 TỰ ĐỘNG TỪ じどうし Tự động từ

他動詞 THA ĐỘNG TỪ たどうし Tha động từ

言 談 ĐÀM だん

相談 TƯƠNG ĐÀM そうだん Bàn bạc, đàm thoại

会談 HỘI ĐÀM かいだん Hội đàm

冗談 NHŨNG ĐÀM じょうだん Chuyện cười, chuyện đùa

言 訪 PHỎNG ほう/おとず・れる/たず・ねる

訪問 PHỎNG VẤN ほうもん Thăm viếng

訪れる PHỎNG おとずれる Thăm, đến

訪ねる PHỎNG たずねる Viếng thăm, ghé thăm

言 詰 CẬT つ・める/つ・まる

詰める CẬT つめる Gán, đóng, lấp, bịt

缶詰 PHỮU CẬT かんづめ Đồ hộp, đồ đóng hộp, lon

箱詰め TƯƠNG CẬT はこづめ Đồ đóng hộp

言 課 KHÓA か

課 KHÓA か Chương, bài

課長 KHÓA TRƯỜNG かちょう Tổ trưởng, nhóm trưởng

日課 NHẬT KHÓA にっか Bài học hàng ngày

言 講 GIẢNG こう

講座 GIẢNG TỌA こうざ Lớp, khóa học

講義 GIẢNG NGHĨA こうぎ Bài giảng

講演 GIẢNG DIỄN こうえん Bài giảng

講師 GIẢNG SƯ こうし Giảng viên

Page 4: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz言 評 BÌNH ひょう

評価 BÌNH GIÁ ひょうか Đánh giá, bình phẩm

評論 BÌNH LUẬN ひょうろん Bình luận

論 LUẬN ろん

論文 LUẬN VĂN ろんぶん Luận văn, bài luận

議論 NGHỊ LUẬN ぎろん Nghị luận

結論 KẾT LUẬN けつろん Kết luận

論じる LUẬN ろんじる Tranh luận

言 警 CẢNH けい

警官 CẢNH QUAN けいかん Nhân viên Cảnh sát

警備 CẢNH BỊ けいび Bảo vệ

警察 CẢNH SÁT けいさつ Cảnh sát, côngan

許 HỨA きょ/ゆる・す

許可 HỨA KHẢ きょか Sự cho phép, sự chấp thuận

免許 MIỄN HỨA めんきょ bằng cấp

許す HỨA ゆるす Cho phép, chấp thuận

手 捨 XẢ しゃ/すて・る

四捨五入 TỨ XẢ NGŨ NHẬP ししゃごにゅう Làm tròn số

捨てる XẢ すてる Vứt đi

手 押 ÁP お・す/お・さえる

押す ÁP おす Ấn, nhấn

押し入れ ÁP NHẬP おしいれ Tủ âm tường

押さえる ÁP おさえる Ấn và giữ xuống

手 掃 TẢO そう/は・く

清掃 THANH TẢO せいそう Dọn dẹp

掃く TẢO はく Quét dọn

手 指 CHỈ し/ゆび/さ・す

指定席 CHỈ ĐỊNH TỊCH していせき Ghế chỉ định

指 CHỈ ゆび Ngón tay

指す CHỈ さす Chỉ vào

手 払 PHẤT はら・う

払う PHẤT はらう Trả

支払う CHI PHẤT しはらう Chi trả

支払機 CHI PHẤT CƠ しはらいき Máy ATM

手 換 HOÁN かん/か・える/か・わる

換気 HOÁN KHÍ かんき Thông  gió, thông khí

運転切換VẬN CHUYỂN THIẾT

HOÁNうんてんきりかえ Thay đổi chế độ vận hành

乗り換え THẶNG HOÁN のりかえ Chuyển tàu

手 拡 KHUẾCH かく

拡大 KHUẾCH ĐẠI かくだい MỞ rộng

縮小 SÚC KHUẾCH しゅくしょう Thu nhỏ, giảm lại

手 担 ĐẢM たん

担当 ĐẢM ĐƯƠNG たんとう Đảm đương, chịu trách nhiệm

分担 PHÂN ĐẢM ぶんたん Phân công công việc

手 招 CHIÊU しょう/まね・く

招待 CHIÊU ĐÃI しょうたい Chiêu đãi, mời mọc

招く CHIÊU まねく Mời

Page 5: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz手 拝 BÁI はい/おが・む

拝見 BÁI KIẾN はいけん Gặp mặt (khiêm tốn)

拝借 BÁI TÁ はいしゃく Mượn (khiêm tốn)

参拝者 THAM BÁI GIẢ さんぱいしゃ Người thờ phụng, người tôn sùng

拝む BÁI おがむ Thờ phụng

手 打 ĐẢ だ/う・つ

打者 ĐẢ GIẢ だしゃ Vận động viên bóng chày, người đánh

打つ ĐẢ うつ Đánh

打ち合わせ ĐẢ HỢP うちあわせ Buổi gặp mặt, họp

手 接 TIẾP せつ

直接 TRỰC TIẾP ちょくせつ Trực tiếp

間接 GIAN TIẾP かんせつ Gián tiếp

面接 DIỆN TIẾP めんせつ Phỏng vấn

接近 TIẾP CẬN きんせつ Sự tiếp cận

手 抜 BẠT ばつ/ぬ・く/ぬ・ける

抜群 BẠT QUẦN ばつぐん Xuất chúng, nổi bật, đáng chú ý

抜ける BẠT ぬける Sót, thiếu, rơi

抜く BẠT ぬく Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ)

追い抜く TRUY BẠT おいぬく Vượt qua, trội hơn

手 折 CHIẾT せつ/お・れる/お・る

骨折 CỐT CHIẾT こっせつ Gãy xương

折れる CHIẾT おれる Bị gấp, bị bẻ, vỡ, gẫy (tự động từ)

折る CHIẾT おる Gấp, bẻ, làm gãy (tha động từ)

手 操 THAO そう

操作 THAO TÁC そうさ Thao tác, cách làm

体操 THỂ THAO たいそう Thể dục

手 探 THÁM たん/さが・す/さぐ・る

探検 THÁM KIỂM たんけん Sự thám hiểm

探す THÁM さがす Tìm kiếm

探る THÁM さぐる Tìm ra, mò thấy, sờ thấy

手 採 THẢI さい/と・る

採点 THẢI ĐIỂM さいてん Chấm điểm, chấm bài

採用 THẢI DỤNG さいよう Sử dụng

採集 THẢI TẬP さいしゅう Thu thập, tập hợp

採る THẢI とる Chấp nhận, thừa nhận, hái

手 損 TỔN そん

損 TỔN そん Tổn thất

損傷 TỔN THƯƠNG そんしょう Vết thương, tổn thất

損害 TỔN HẠI そんがい Tổn hại, mất mát

損得 TỔN ĐẮC そんとく Mất và được

手 ほ

つか・まる/つか・まえる/

と・る/と・らえる

逮捕 ĐÃI BỘ たいほ Bắt giữ

捕まる BỘ つかまる Bị bắt giữ

捕まえる BỘ つかまえる Bắt giữ

捕る BỘ とる Lấy, bắt (cá)

捕らえる BỘ とらえる Lấy, bắt, giữ

捕 BỘ

Page 6: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz手 投 ĐẦU とう/な・げる

投手 ĐẦU THỦ とうしゅ Tay ném bóng

投書 ĐẦU THƯ とうしょ Thư gửi báo

投資 ĐẦU TƯ とうし Đầu tư

投げる ĐẦU なげる Ném

手 捜 SƯU そう/さが・す

捜査 SƯU TRA そうさ Tìm kiếm, điều tra

捜す SƯU さがす Tìm kiếm

手 抱 BÃO だ・く/いだ・く/かか・える

抱く BÃO だく Ôm, giữ

抱く BÃO いだく Ôm, giữ

抱える BÃO かかえる Giữ, chịu trách nhiệm

手 掘 QUẬT ほ・る

掘る QUẬT ほる Đào

掘り返す QUẬT PHẢN ほりかえす Đào lên

手 批 PHÊ ひ

批判 PHÊ PHÁN ひはん Phê phán, phê bình

批評 PHÊ BÌNH ひひょう Phê bình, đánh giá

手 技 KỸ ぎ/わざ

技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật

技師 KỸ SƯ ぎし Kỹ sư

競技 CẠNH KỸ きょうぎ Trận đấu, cuộc thi

演技 DIỄN KỸ えんぎ Biểu diễn

技 KỸ わざ Kỹ năng, kỹ thuật, tài nghệ

貝 賃 NHẪM ちん

家賃 GIA NHẪM やちん Tiền nhà

運賃 VẬN NHẪM うんちん Tiền vận chuyển, giá vé

貝 貯 TRỮ ちょ

貯金 TRỮ KIM ちょきん Tiết kiệm tiền

貝 販 PHÁN はん

販売 PHÁN MẠI はんばい Bán ra

自動販売機TỰ ĐỘNG PHÁN MẠI

CƠじどうはんばいき Máy bán hàng tự động

貝 貨 HÓA か

貨物 HÓA VẬT かもつ Hàng hóa

通貨 THÔNG HÓA つうか Tiền tệ

貝 責 TRÁCH せき/せ・める

責任 TRÁCH NHIỆM せきにん Trách nhiệm

責める TRÁCH せめる Trách mắng, kết tội, đổ lỗi

貝 負 PHỤ ふ/ま・ける/お・う

負担 PHỤ ĐẢM ふたん Gánh vác, chịu trách nhiệm

負ける PHỤ まける Thua cuộc

負う PHỤ おう Mang, gánh vác

貝 資 TƯ し

資源 TƯ NGUYÊN しげん Tài nguyên

資料 TƯ LIỆU しりょう Dữ liệu, tài liệu

資金 TƯ KIM しきん Tiền vốn

貝 賞 THƯỞNG しょう

賞 THƯỞNG しょう Giải thưởng

賞金 THƯỞNG KIM しょうきん Giải thưởng (tiền)

賞品 THƯỞNG PHẨM しょうひん Giải thưởng (sản phẩm)

賞味期限 THƯỞNG VỊ KỲ HẠN しょおうみきげん Hạn sử dụng tốt nhất trước ngày ....

Page 7: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz貝 費 PHÍ ひ

費用 PHÍ DỤNG ひよう Chi phí

~費 PHÍ ひ Phí, chi phí

消費 TIÊU PHÍ しょうひ Tiêu dùng

貝 贈 TẶNG おく・る

贈り物 TẶNG VẬT おくりもの Quà tặng

贈る TẶNG おくる Gửi tặng

貝 財 TÀI さい/ざい

財産 TÀI SẢN ざいさん Tài sản

文化財 VĂN HÓA TÀI ぶんかざい Di sản văn hóa

財布 TÀI BỐ さいふ Cái ví

貝 貝 BỐI かい

貝 BỐI かい Con sò

貝がら BỐI かいがら Vỏ sò

貝 貿 MẬU ぼう

貿易 MẬU DỊCH ぼうえき NGoại thương

示 禁 CẤM きん

禁止 CẤM CHỈ きんし Cấm

示 示 THỊ じ/しめ・す

表示 BIỂU THỊ ひょうじ Biểu thị

指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ thị, hướng dẫn

掲示 YẾT THỊ けいじ Niêm yết, thông báo

示す THỊ しめす Chỉ ra, thể hiện

示 祝 CHÚC しゅく

祝日 CHÚC NHẬT しゅくじつ Ngày lễ

祝う CHÚC いわう Chúc mừng

お祝い CHÚC おいわい Lời chúc

示 礼 LỄ れい

お礼 LỄ おれい Lời cảm ơn

失礼(な) THẤT LỄ しつれい Thất lễ

礼儀 LỄ NGHĨA れいぎ Lễ nghĩa

示 祈 KÌ き/いの・る

祈願 KÌ NGUYỆN きがん Lời cầu nguyện

祈る KÌ いのる Cầu nguyện

祈り KÌ いのり Lời cầu nguyện

示 福 PHÚC ふく

幸福 HẠNH PHÚC こうふく Hạnh phúc

福祉 PHÚC CHỈ ふくし Phúc lợi

示 祭 TẾ さい/まつ・り

祭日 TẾ NHẬT さいじつ Ngày lễ, ngày nghỉ

~祭 TẾ さい Lễ hội

(お)祭り TẾ おまつり Lễ hội

示 神 THẦN かみ/しん/じん

神話 THẦN THOẠI しんわ Thần thoại, cổ tích

神道 THẦN ĐẠO しんどう Thần đạo

神経 THẦN KINH しんけい Nhạy cảm

神社 THẦN XÃ じんじゃ Đền thờ

神様 THẦN DẠNG かみさま Vị thần

糸 線 TUYẾN せん

下線 HẠ TUYẾN かせん Gạch chân

線路 TUYẾN LỘ せんろ Tuyến đường sắt

新幹線 TÂN CÁN TUYẾN しんかんせん Tàu siêu tốc

貿

Page 8: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz糸 緑 LỤC みどり/りょく

緑茶 LỤC TRÀ りょくちゃ Trà xanh

新緑 TÂN LỤC しんりょく Màu xanh tươi cây cỏ

緑(色) LỤC SẮC みどり(いろ) Màu xanh

糸 紅 HỒNG こう

紅茶 HỒNG TRÀ こうちゃ Hồng trà

口紅 KHẨU HỒNG くちべに Son môi

糸 約 ƯỚC やく

予約 DỰ ƯỚC よやく Đặt trước, hẹn trước

約~ ƯỚC やく Khoảng chừng

約束 ƯỚC THÚC やくそく Cuộc hẹn

糸 編 BIÊN へん/あ・む

編集 BIÊN TẬP へんしゅう Biên tập

長編 TRƯỜNG BIÊN ちょうへん Câu chuyện dài, bộ phim dài

短編 ĐOẢN BIÊN たんぺん Câu chuyện ngắn, bộ phim ngắn

編み物 BIÊN VẬT あみもの Đồ đan

糸 細 TẾ さい/ほそ・い/こま・かい

明細 MINH TẾ めいさい Chi tiết

細かい TẾ こまかい Cụ thể, nhỏ

細い TẾ ほそい Ốm

心細い TÂM TẾ こころぼそい Cô đơn, không có sự giúp đỡ

糸 絡 LẠC らく

連絡 LIÊN LẠC れんらく Liên lạc

糸 経 KINH けい

経過 KINH QUÁ けいか Kinh qua, trải qua quá trình

経験 KINH NGHIỆM けいけん Kinh nghiệm

経済 KINH TẾ けいざい Kinh tế

経理 KINH LÝ けいり Kế toán

糸 練 LUYỆN れん

訓練 HUẤN LUYỆN くんれん Huấn luyện

練習 LUYỆN TẬP れんしゅう Luyện tập

糸 結 KẾT けつ/むす・ぶ

結果 KẾT QUẢ けっか Kết quả

結局 KẾT CỤC けっきょく Sau cùng, kết cục

結ぶ KẾT むすぶ Kết nối, buộc lại

糸 紹 THIỆU しょう

紹介 THIỆU GIỚI しょうかい Giới thiệu

糸 糸 MỊCH いと

糸 MỊCH いと Chỉ, chuỗi hệ thống

毛糸 MAO MỊCH けいと Sợi len, len

糸 緒 TỰ しょ

一緒 NHẤT TỰ いっしょ Cùng nhau, cùng

糸 続 TỤC ぞく/つづ・く/つづ・ける

接続 TIẾP TỤC せつぞく Sự kết nối

継続 KẾ TỤC けいぞく Sự kế tục, tiếp nối

続く TỤC つづく Tiếp tục

手続き THỦ TỤC てつづき Thủ tục giấy tờ

糸 組 TỔ そ/く・む/くみ

組織 TỔ CHỨC そしき Tổ chức

番組 PHIÊN TỔ ばんぐみ Chương trình

組み合わせ TỔ HỢP くみあわせ Sự kết hợp

組合 TỔ HỢP くみあい Tổ hợp, tập đoàn

Page 9: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz糸 純 THUẦN じゅん

純粋 THUẦN TÚY じゅんすい Thuần túy

純情(な) THUẦN TÌNH じゅんじょう Trái tim trong sáng

単純(な) ĐƠN THUẦN たんじゅん Đơn giản, đơn thuần

純米酢 THUẦN MỄ TẠC じゅんまいす Giấm gạo

糸 絵 HỘI え/かい

絵 HỘI え Bức tranh

絵の具 HỘI CỤ えのぐ Màu vẽ

絵画 HỘI HỌA かいが Bức tranh, hội họa

糸 綿 MIÊN めん/わた

綿 MIÊN めん Bông, sợi bông

木綿 MỘC MIÊN もめん Cotton

綿 MIÊN わた Bông gòn

糸 給 CẤP きゅう

給料 CẤP LIỆU きゅうりょう Lương

支給 CHI CẤP しきゅう Sự chi trả

供給 CUNG CẤP きょうきゅう Cung cấp

月給 NGUYỆT CẤP げっきゅう Lương tháng

週給 CHU CẤP しゅうきゅう Lương tuần

日給 NHẬT CẤP にっきゅう Lương ngày

糸 級 CẤP きゅう

初級 SƠ CẤP しょきゅう Sơ cấp

中級 TRUNG CẤP ちゅうきゅう Trung cấp

上級 THƯỢNG CẤP じょうきゅう Thượng cấp

高級 CAO CẤP こうきゅう Cao cấp

糸 績 TÍCH せき

成績 THÀNH TÍCH せいせき Thành tích

業績 NGHIỆP TÍCH ぎょうせき Thành tích

実績 THỰC TÍCH じっせき Thành tích thực tế

糸 絶 TUYỆT ぜつ/た・える/た・つ

絶対(に) TUYỆT ĐỐI ぜったい Tuyệt đối, hoàn toàn

絶つ TUYỆT たつ Chia tách, cắt đứt

絶えず TUYỆT たえず Liên tục, luôn luôn

女 婦 PHỤ ふ

産婦人科 SẢN PHỤ NHÂN KHOA さんふじんか Khoa sản

主婦 CHỦ PHỤ しゅふ Vợ

婦人 PHỤ NHÂN ふじん Người phụ nữ

女 姓 TÍNH せい

姓 TÍNH せい Họ

姓名 TÍNH DANH せいめい Họ tên

女 婚 HÔN こん

結婚 KẾT HÔN けっこん Kết hôn

婚約 HÔN ƯỚC こんやく Đính hôn

未婚 VỊ HÔN みこん Chưa kết hôn

新婚 TÂN HÔN しんこん Tân hôn

女 娘 NƯƠNG むすめ

娘 NƯƠNG むすめ Con gái

孫娘 TÔN NƯƠNG まごむすめ Cháu gái

女 妻 THÊ つま/さい

夫妻 PHU THÊ ふさい Vợ chồng

妻 THÊ つま Vợ

綿

Page 10: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz女 委 ỦY い

委員 ỦY VIÊN いいん Ủy viên

委員会 ỦY VIÊN HỌI いいんかい Ủy ban

委任状 ỦY NHIỆM TRẠNG いにんじょう Giấy ủy nhiệm

衣 表 BIỂU ひょう/おもて/あらわ・す

表 BIỂU ひょう Bảng, biểu

時刻表 THỜI KHẮC BIỂU じこくひょう Thời gian biểu

発表 PHÁT BIỂU はっぴょう Phát biểu

表 BIỂU おもて Mặt trước

表す BIỂU あらわす Biểu thị, thể hiện

衣 衣 Y い

衣類 Y LOẠI いるい Quần áo

衣料品 Y LIỆU PHẨM いりょうひん Quần áo

衣服 Y PHỤC いふく Trang phục

衣食住 Y THỰC TRÚ いしょくじゅう Ăn mặc ở

衣 袋 ĐẠI ふくろ

袋 ĐẠI ふくろ Cái bao, túi

手袋 THỦ ĐẠI てぶくろ Bao tay, găng tay

レジ袋 ĐẠI れじぶくろ Túi ni long, túi nhựa

足袋 TÚC ĐẠI たび tabi - loại vớ mang chung với kimono

衣 製 CHẾ せい

製品 CHẾ PHẨM せいひん Sản phẩm

~製 CHẾ せい Sản xuất tại~

衣 装 TRANG そう/しょう

包装 BAO TRANG ほうそう Đóng gói, bao bì

新装開店TÂN TRANG KHAI Đ

IẾMしんそうかいてん Tân trang và khai trương tiệm

服装 PHỤC TRANG ふくそう Trang phục, quần áo

衣装 Y TRANG いしょう Trang phục

衣 裏 LÍ うら

裏 LÍ うら Mặt trái, mặt sau

裏口 LÍ KHẨU うらぐち Cửa sau

裏切る LÍ THIẾT うらぎる Phản bội

裏表 LÍ BIỂU うらおもて Cả 2 mặt

衣 複 PHỨC ふく

複製 PHỨC CHẾ ふくせい Phục chế, nhân bản

複雑 PHỨC TẠP ふくざつ Phức tạp

複写 PHỨC TẢ ふくしゃ Sự nhân bản

複数 PHỨC SỐ ふくすう Số phức

衣 補 BỔ ほ/おぎな・う

候補(社) HẬU BỔ XÃ こうほ Ứng cử viên

補足 BỔ TÚC ほそく Bổ sung, thêm vào

補助 BỔ TRỢ ほじょ Hỗ trợ

補う BỔ おぎなう Đền bù, bù, bổ sung

衣 被 BỊ ひ

被害 BỊ HẠI ひがい Bị hại

被害者 BỊ HẠI GIẢ ひがいしゃ Người bị hại

被告 BỊ CÁO ひこく Bị cáo

火 煙 YÊN えん/けむり

禁煙 CẤM YÊN きんえん Cấm hút thuốc

煙 YÊN けむり Khói

火 営 DOANH えい

営業 DOANH NGHIỆP えいぎょう Doanh nghiệp, việc kinh doanh

Page 11: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz火 照 CHIẾU しょう/て・る/て・らす

照明 CHIẾU MINH しょうめい Chiếu sáng

対照的 ĐỐI CHIẾU ĐÍCH たいしょうてき Mang tính đối chiếu

照らす CHIẾU てらす Chiếu sáng, soi rọi

火 燃 NHIÊN ねん/も・える

燃料 NHIÊN LIỆU ねんりょう Nhiên liệu đốt

可燃 HÀ NHIÊN かねん Dễ cháy, dễ bắt lửa

燃やせる NHIÊN もやせる Dễ cháy, dễ bắt lửa

不燃 BẤT NHIÊN ふねん Không cháy

火 然 NHIÊN ぜん/ねん

全然 TOÀN NHIÊN ぜんぜん Hoàn toàn

自然 TỰ NHIÊN しぜん Tự nhiên

当然 ĐƯƠNG NHIÊN とうぜん Đương nhiên

天然 THIÊN NHIÊN てんねん Thiên nhiên

火 熱 NHIỆT ねつ/あつ・い

熱 NHIỆT ねつ Nhiệt, sốt

熱心(な) NHIỆT TÂM ねっしん Nhiệt tình

熱い NHIỆT あつい Nóng

熱中 NHIỆT TRUNG ねっちゅう say mê, mê mải

火 焼 THIÊU や・く/や・ける/しょう

燃焼 NHIÊN THIÊU ねんしょう Đốt cháy, thiêu cháy

焼く THIÊU やく Nướng, rán, nung

焼ける THIÊU やける Được nướng chín

火 灯 ĐĂNG とう

灯油 ĐĂNG DU とうゆ Dầu hỏa

灯台 ĐĂNG ĐÀI とうだい hải đăng

蛍光灯 HUỲNH QUANG ĐĂNG けいこうとう Đèn chiếu sáng, huỳnh quang

電灯 ĐIỆN ĐĂNG でんとう Đèn điện

火 燥 TÁO そう

乾燥 CAN TÁO かんそう Sự khô ráo

火 無 VÔ む/ぶ/な・い

無料 VÔ LIỆU むりょう Không mất phí

有無 HỮU VÔ うむ Có không

無事 VÔ SỰ ぶじ KHông sao, bình thường, vô sự

~無し VÔ なし Không có

火 灰 HÔI はい

灰 HÔI はい Tro

灰色 HÔI SẮC はいいろ Màu xám

灰皿 HÔI MÃNH はいざら gạt tàn

火 炭 THAN たん/すみ

炭水化物 THAN THỦY HÓA VẬT たんすいかぶつ CO2

石炭 THẠCH THAN せきたん Than đá

炭 THAN すみ Than

火 爆 BỘC ばく

爆発 BỘC PHÁT ばくはつ NỔ

禾 科 KHOA か

科学 KHOA HỌC かがく Khoa học

外科 NGOẠI KHOA げか Ngoại khoa

内科 NỘI KHOA ないか Nội khoa

Page 12: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz禾 積 TÍCH せき/つ・もる/つ・む

ゴミ集積所 TẬP TÍCH SỞ ごみしゅうせきじょ Điểm gom rác

面積 DIỆN TÍCH めんせき Diện tích, bề mặt

積む TÍCH つむ Chồng, chất, xếp (tha động từ)

積もる TÍCH つもる Chất đống (tự động từ)

禾 移 DI い

移転 DI CHUYỂN いてん Di chuyển

移動 DI ĐỘNG いどう Di động

移る DI うつる Di chuyển, chuyển sang (tự động từ)

移す DI うつす Dọn đi, làm chuyển đi (tha động từ)

禾 秒 MIỂU びょう

秒 MIỂU びょう Giây

禾 税 THUẾ ぜい

税金 THUẾ KIM ぜいきん Tiền thuế

消費税 TIÊU PHÍ THUẾ しょうひぜい Thuế tiêu dùng

税関 THUẾ QUAN ぜいかん Thuế quan

課税 KHÓA THUẾ かぜい Thuế khóa

禾 程 TRÌNH てい

課程 KHÓA TRÌNH かてい Khóa học, giáo trình giảng dạy

過程 QUÁ TRÌNH かてい Quá trình

程度 TRÌNH ĐỘ ていど Trình độ, lượng

日程 NHẬT TRÌNH にってい Lịch trình

禾 種 CHỦNG しゅ/たね

種類 CHỦNG LOẠI しゅるい Chủng loại, loại

人種 NHÂN CHỦNG じんしゅ Chủng tộc, nhân chủng

雑種 TẠP CHỦNG ざっしゅ Tạp chủng

種 CHỦNG たね Hạt giống

角 触 XÚC しょく/さわ・る/さわ・れる

接触 TIẾP XÚC せっしょく Liên lạc

感触 CẢM XÚC かんしょく Cảm giác chạm vào

触れる XÚC さわれる Sờ, chạm vào, phạm vào (tự động từ)

触る XÚC さわる Sờ, chạm vào, phạm vào (tha động từ)

角 角 GIÁC かく/かど

三角 TAM GIÁC さんかく Tam giác

角度 GIÁC ĐỘ かくど Góc độ

方角 PHƯƠNG GIÁC ほうがく Hướng

角 GIÁC かど Góc

角 解 GIẢI かい/と・く

解説 GIẢI THUYẾT かいせつ Sự giải thích

解決 GIẢI QUYẾT かいけつ Giải quyết

解放 GIẢI PHÓNG かいほう Giải phóng

解散 GIẢI TÁN かいさん Giải tán

解約 GIẢI ƯỚC かいやく Hủy hợp đồng

解く GIẢI とく Giải đáp, cởi bỏ

人 係 HỆ けい/かか・り

関係 QUAN HỆ かんけい Quan hệ

係り HỆ かかり Người phụ trách

係員 HỆ VIÊN かかりいん Người chịu trách nhiệm

人 付 PHÓ ふ/つ・く/つ・ける

付近 PHÓ CẬN ふきん Kế cận, phụ cận

~付き PHÓ つき Gắn với~

受付 THỤ PHÓ うけつけ Quầy tiếp tân

日付 NHẬT PHÓ ひづけ Ngày tháng năm

Page 13: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz人 備 BỊ び/そな・える

備品 BỊ PHẨM びひん Thiết bị, dụng cụ

備える BỊ そなえる Sắp xếp, chuẩn bị

備え付けの BỊ PHÓ そなえつけの Được trang bị với....(xây dựng)

人 優 ƯU ゆう/やさ・しい/すぐ・れる

優先 ƯU TIÊN ゆうせん Ưu tiên

優しい ƯU やさしい Dịu dàng, dễ, tốt bụng

優れる ƯU すぐれる ưu tú, xuất sắc

人 側 TRẮC そく/かわ

側面 TRẮC DIỆN そくめん Mặt bên, mặt hông

両側 LƯỠNG TRẮC りょうがわ Hai bên

人 停 ĐÌNH てい

停止 ĐÌNH CHỈ ていし Đình chỉ, dừng lại

停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん Mất điện, cúp điện

停車 ĐÌNH XA ていしゃ Dừng xe

人 倍 BỘI ばい

倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)

~倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)

人 保 BẢO ほ/たも・つ

保温 BẢO ÔN ほおん Giữ ấm, giữ nhiệt

保湿 BẢO THẤP ほしつ Giữ ẩm

保険 BẢO HIỂM ほけん Bảo hiểm

保つ BẢO たもつ Bảo vệ, giữ, duy trì

人 でん

つたえる/つた・わる

伝信 TRUYỀN TIN でんしん Tin nhắn

伝える TRUYỀN つたえる Truyền tải, truyền đi

手伝う THỦ TRUYỀN てつだう Giúp đỡ

人 件 KIỆN けん

用件 DỤNG KIỆN ようけん Vụ việc, vấn đề

件名 KIỆN DANH けんめい chủ đề

事件 SỰ KIỆN じけん Sự kiện, vụ việc (tội phạm)

人 信 TIN, TÍN しん/しん・じる

通信 THÔNG TIN つうしん truyền thông, thông tin

自信 TỰ TIN じしん Tự tin

信じる TIN しんじる Tin tưởng

人 修 TU しゅう

修正 TU CHÍNH しゅうせい Chỉnh sửa

修理 TU LÝ しゅうり Sửa chữa

修士 TU SĨ しゅうし Master, thạc sĩ

人 像 TƯỢNG ぞう

画像 HỌA TƯỢNG がぞう Hình ảnh

映像 ÁNH TƯỢNG えいぞう Hình ảnh, sự phản chiếu

現像 HIỆN TƯỢNG げんぞう Rửa phim, tráng phim

人 他 THA た/ほか

その他 THA そのた Các khác, ngoài ra

他人 THA NHÂN たにん Người khác

他方 THA PHƯƠNG たほう Mặt khác, hướng khác

人 個 CÁ こ

~個 CÁ こ CÁi (số đếm)

個人 CÁ NHÂN こじん Cá nhân

個々 CÁ ここ Từng...một/ từng

個別 CÁ BIỆT こべつ Cá biệt, riêng biệt

伝 TRUYỀN

Page 14: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz人 任 NHIỆM にん/まか・せる

担任 ĐẢM NHIỆM たんにん Giáo viên chủ nhiệm

任せる NHIỆM まかせる Phó thác, giao, dốc lòng

人 位 VỊ い/くらい

~各位 CÁC VỊ かくい Mỗi người trong các bạn/ đến những vị có liên quan

地位 ĐỊA VỊ ちい Địa vị, vị trí

~位 VỊ い Thứ/hạng ~

位 VỊ くらい Hạng

人 依 Ỷ い

依頼 Ỷ LẠI いらい Nhờ vả, yêu cầu, phụ thuộc

人 伸 THÂN しん/の・びる/の・ばす

追伸 TRUY THÂN ついしん Tái bút

伸びる THÂN のびる Phát triển, dài ra (tự động từ)

伸ばす THÂN のばす Kéo dài ra (tha động từ)

伸びをする THÂN のびをする Kéo căng ra

人 健 KIỆN けん

健在 KIỆN TẠI けんざい Khỏe mạnh

健全(な) KIỆN TOÀN けんぜん Khỏe mạnh, bình an

健やか(な) KIỆN すこやか(な) Khỏe mạnh, bình an

人 伺 TỨ うかが・う

伺う TỨ うかがう Thăm (khiêm tốn)

人 介 GIỚI かい

介入 GIỚI NHẬP かいにゅう Sự can thiệp vào

介護 GIỚI HỘ かいご Chăm sóc, (y tá)

人 例 LỆ れい/たと・える

例 LỆ れい Ví dụ

例外 LỆ NGOẠI れいがい Ngoại lệ

実例 THỰC LỆ じつれい Ví dụ thực tiễn

例えば LỆ たとえば Ví dụ như

例える LỆ たとえる So sánh, giống như

人 仲 TRỌNG なか

仲 TRỌNG なか Quan hệ

仲間 TRỌNG GIAN なかま Bạn bè, đồng nghiệp

人 傾 KHUYNH けい/かたむ・く/かたむけ・る

傾向 KHUYNH HƯỚNG けいこう Khuynh hướng, xu hướng

傾く KHUYNH かたむく Nghiêng về, có khuynh hướng về

傾ける KHUYNH かたむける Khiến cho nghiêng về (lắng nghe)

人 価 GIÁ か

定価 ĐỊNH GIÁ ていか Giá cố định, xác định ghi trên hàng hóa

物価 VẬT GIÁ ぶっか Vật giá, giá cả

人 供 CUNG きょう/とも

提供 ĐỀ CUNG ていきょう Cung cấp

子供 TỬ CUNG こども Con cái

人 値 TRỊ ち/ね/あたい

価値 GIÁ TRỊ かち Giá trị, trị giá

数値 SỐ TRỊ すうち giá trị bằng số

値段 TRỊ ĐOẠN ねだん Giá cả

値 TRỊ あたい giá trị

Page 15: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz人 仏 PHẬT ぶつ/ほとけ

仏教 PHẬT GIÁO ぶっきょう Phật giáo

仏像 PHẬT TƯỢNG ぶつぞう Tượng Phật

仏 PHẬT ほとけ Phật

日仏 NHẬT PHẬT にちふつ Nhật và Pháp

人 仮 GIẢ か/かり

仮名 GIẢ DANH かな Chữ tiếng Nhật Kana

振り仮名 CHẤN GIẢ DANH ふりがな Chữ phiên âm Furigana

仮定 GIẢ ĐỊNH かてい Giả định

仮 GIẢ かり Giả định, tạm thời

人 候 HẬU こう

気候 KHÍ HẬU きこう KHí hậu

天候 THIÊN HẬU てんこう Tiết trời, thời tiết

人 令 LỆNH れい

命令 MỆNH LỆNH めいれい Mệnh lệnh

人 億 ỨC おく

億 ỨC おく Trăm triệu

人 倒 ĐẢO とう/たお・れる/たお・す

転倒 CHUYỂN ĐẢO てんとう Lật đổ, đánh ngã

面倒 DIỆN ĐẢO めんどう Phiền phức, khó khăn, chăm sóc

倒れる ĐẢO たおれる Đổ, ngã (tự động từ)

倒す ĐẢO たおす Làm đổ, làm ngã (tha động từ)

人 似 TỰ に・る

似る TỰ にる Giống

似合う TỰ HỢP にあう Hợp

似顔絵 TỰ NHAN HỌA にがおえ Tranh chân dung

水 泳 VỊNH えい/およ・ぐ

水泳 THỦY VỊNH すいえい Việc bơi lội

泳ぐ VỊNH およぐ Bơi

水 準 CHUẨN じゅん

準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị

水準 THỦY CHUẨN すいじゅん Tiêu chuẩn

準急 CHUẨN CẤP じゅんきゅう Tàu tốc hành

準決勝CHUẨN QUYẾT

THẮNGじゅんけっしょう Trận bán kết

水 流 LƯU りゅう/なが・す/なが・れる

流行 LƯU HÀNH りゅうこう Thịnh hành, mốt

流れる LƯU ながれる trôi theo (tự động từ)

流す LƯU ながす Thả trôi, xả theo (tha động từ)

水 清 THANH せい/きよ・い

清書 THANH THƯ せいしょ Bản copy sạch/ bản chính

清流 THANH LƯU せいりゅう Dòng nước sạch

清い流れ THANH LƯU きよいながれ Dòng nước sạch

清い THANH きよい sạch sẽ, thanh khiết

水 港 CẢNG くう/みなと

空港 KHÔNG CẢNG くうこう Sân bay

港 CẢNG みなと Cảng

水 深 THÂM しん/ふか・い

深夜 THÂM DẠ しんや Khuya khoắt, đêm khuya

深刻(な) THÂM KHẮC しんこく Nghiêm trọng

深い THÂM ふかい sâu

Page 16: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz水 消 TIÊU しょう/き・える/け・す

消去 TIÊU KHỨ しょうきょ Xóa bỏ, dọn dẹp

消える TIÊU きえる Biến mất (tự động từ)

消す TIÊU けす Xóa bỏ, bỏ đi (Tha động từ)

消しゴム TIÊU けしごむ Cục tẩy

水 おん

あたた・かい

あたた・まる/あたた・める

温度 ÔN ĐỘ おんど Nhiệt độ

体温計 THỂ ÔN KẾ たいおんけい Cặp nhiệt kế

温室 ÔN THẤT おんしつ Nhà kính

温かい ÔN  あたたかい Ấm áp

水 す・む/す・ます

さい

済む TẾ すむ Xong, hoàn thành

~済み TẾ ずみ Xong~

返済 PHẢN TẾ へんさい Hoàn trả, thanh toán hết

水 けつ

き・める/き・まる

決定 QUYẾT ĐỊNH けってい Quyết định

決める QUYẾT きめる Quyết định (tha động từ)

決まる QUYẾT きまる Được quyết định (tự động từ)

水 お/きたな・い

よご・す/よご・れる

汚染 Ô NHIỄM おせん Ô nhiễm

汚い Ô きたない Dơ, bẩn

汚す Ô よごす Làm bẩn (tha động từ)

汚れる Ô よごれる Bị bẩn (tự động từ)

水 法 PHÁP ほう

方法 PHƯƠNG PHÁP ほうほう Phương pháp

文法 VĂN PHÁP ぶんぽう VĂn phạm

作法 TÁC PHÁP さほう Cách làm, hành vi

法人 PHÁP NHÂN ほうじん Pháp nhân

水 治 TRỊ ち/じ/なお・る/なお・す

政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị

自治会 TỰ TRỊ HỘI じちかい Tổ chức tự trị

自治体 TỰ TRỊ THỂ じちたい Chính quyền địa phương

治す TRỊ なおす Chữa trị

水 浅 THIỂN あさ・い

浅い THIỂN あさい Cạn

浅草 THIỂN TẢO あさくさ (Địa danh)

浅ましい THIỂN あさましい Hèn hạ, đáng xấu hổ

水 活 HOẠT かつ

生活 SINH HOẠT せいかつ Sinh hoạt, sống

活用 HOẠT DỤNG かつよう Sử dụng, tận dụng

活字 HOẠT TỰ かつじ Chữ in, kiểu in

活発(な) HOẠT PHÁT かっぱつ Linh hoạt, hoạt bát, sôi nổi

水 湯 THANG ゆ/とう

熱湯 NHIỆT THANG ねっとう Nước sôi

湯 THANG ゆ Nước nóng

湯飲み THANG ẨM ゆのみ Tách trà, chén trà

湯気 THANG KHÍ ゆげ Hơi nước

決決 QUYẾT

汚 Ô

済済 TẾ

温 ÔN 

Page 17: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz水 油 DU ゆ/あぶら

石油 THẠCH DU せきゆ Dầu

原油 NGUYÊN DU げんゆ Dầu thô, dầu mỏ

油断 DU ĐOẠN ゆだん Cẩu thả, lơ đễnh

油 DU あぶら Dầu

水 溶 DUNG よう/と・ける/と・かす

溶岩 DUNG NHAM ようがん Dung nham

溶ける DUNG とける Chảy, tan (tự động từ)

溶かす DUNG とかす Làm chảy, làm tan (tha động từ)

水 濯 TRẠC たく

洗濯 TIỂN TRẠC せんたく Giặt giũ

洗濯機 TIỂN TRẠC CƠ せんたくき máy giặt

水 泥 NÊ どろ

泥 NÊ どろ Bùn

泥棒 NÊ BỔNG どろぼう Ăn trộm

水 浴 DỤC よく/あび・る

入浴 NHẬP DỤC にゅうよく Đi tắm

浴室 DỤC THẤT よくしつ Phòng tắm

海水浴 HẢI THỦY DỤC かいすいよく Tắm biển

浴びる DỤC あびる Tắm vòi sen

水 汗 CAN あせ

汗 CAN あせ Mồ hôi

水 沸 PHÍ ふつ/わ・く/わ・かす

沸騰 PHÍ ĐẰNG ふっとう Sôi

沸く PHÍ わく Sôi (tự động từ)

沸かす PHÍ わかす Đun sôi (tha động từ)

水 演 DIỄN えん

実演 THỰC DIỄN じつえん Biểu diễn

演技 DIỄN KỸ えんぎ Kỹ thuật trình diễn

演習 DIỄN TẬP えんしゅう Thao diễn, tập luyện, diễn tập

演説 DIỄN THUYẾT えんぜつ Thuyết trình, diễn thuyết

水 泉 TUYỀN せん/いずみ

温泉 ÔN TUYỀN おんせん Suối nước nóng

泉 TUYỀN いずみ Suối

水 泊 BẠC はく

~泊 BẠC はく đêm

宿泊 TÚC BẠC しゅくはく Sự ngủ trọ, ở trọ lại

泊まる BẠC とまる Ở lại, trọ lại

水 湾 LOAN わん

湾 LOAN わん Vịnh

~湾 LOAN わん Vịnh ~

水 湖 HỒ こ/みずうみ

~湖 HỒ こ Hồ~

湖 HỒ みずうみ Hồ

水 求 CẦU きゅう/もと・める

求人 CẦU NHÂN きゅうじん Tuyển người làm

要求 YÊU CẦU ようきゅう Yêu cầu

請求書 THỈNH CẦU THƯ せいきゅうしょ Hóa đơn, bill

求める CẦU もとめる Tìm iếm

Page 18: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz水 渡 ĐỘ と/わた・る/わた・す

渡米 ĐỘ MỄ とべい Đến Mỹ

渡す ĐỘ わたす Trao cho

渡る ĐỘ わたる Băng qua

渡辺 ĐỘ BIÊN わたなべ Tên người

水 濃 NỒNG のう/こ・い

濃度 NỒNG ĐỘ のうど Nồng độ

濃い NỒNG こい Đậm (màu)

水混 HỖN

こん/ま・じる/ま・ざる/ま・

ぜる

混雑 HỖN TẠP こんざつ Hỗn tạp

かき混ぜる HỖN かきまぜる Khấy lên

混じる HỖN まじる Được trộn lên

混ざる HỖN まざる Được trộn lên

水 河 HÀ か/かわ

運河 VẬN HÀ うんが Rãnh, kênh đào

河川 HÀ XUYÊN かせん Sông

河 HÀ かわ Sông

水 波 BA は/なみ

電波 ĐIỆN BA でんぱ Sóng điện

波 BA なみ Sóng

津波 TÂN BA つなみ Sóng thần

水 減 GIẢM げん/へ・る/へ・らす

削減 TIÊU GIẢM さくげん Cắt giảm

増減 TĂNG GIẢM ぞうげん Tăng giảm

加減 GIA GIẢM かげん Gia giảm

減る GIẢM へる Giảm xuống (tự động từ)

減らす GIẢM へらす Làm giảm xuống, hạ bớt xuống (tha động từ)

水 況 HUỐNG きょう

状況 TRẠNG HUỐNG じょうきょう Tình trạng, tình huống

不況 BẤT HUỐNG ふきょう Khủng hoảng, xuống dốc

寸 封 PHONG ふう

開封 KHAI PHONG かいふう Mở seal, mở thư

封書 PHONG THƯ ふうしょ Lá thư đã dán niêm phong

同封 ĐỒNG PHONG どうふう Gửi kèm theo (thư)

寸 対 ĐỐI たい/つい

対する ĐỐI たいする Đối với

反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối

~対 ĐỐI たい vs

対照的(な) ĐỐI CHIẾU ĐÍCH たいしょうてき Mang tính đối chứng

対 ĐỐI つい Cặp

寸 専 CHUYÊN せん

専門 CHUYÊN MÔN せんもん Chuyên môn

専用 CHUYÊN DỤNG せんよう Chuyên dụng

専攻 CHUYÊN CÔNG せんこう Chuyên môn

寸 将 TƯƠNG, TƯỚNG しょう

将来 TƯƠNG LAI しょうらい Tương lai

将棋 TƯƠNG KÌ しょうぎ Cờ tướng

Page 19: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz寸 寺 TỰ てら/じ

~寺 TỰ じ Chùa ~

寺院 TỰ VIỆN じいん Chùa chiền, viện, đền thờ

寺 TỰ てら Chùa

寸 導 ĐẠO どう/みちび・く

指導 CHỈ ĐẠO しどう Chỉ đạo, hướng dẫn

導入 ĐẠO NHẬP どうにゅう KHởi đầu, đưa vào

導く ĐẠO みちびく Dẫn dắt

寸 尊 TÔN そん

尊重 TÔN TRỌNG そんちょう Tôn trọng

尊敬 TÔN KÍNH そんけい Tôn kính

石 石 THẠCH いし/せき/しゃく

落石 LẠC THẠCH らくせき Đá rơi

磁石 TỪ THẠCH じしゃく Đá nam châm, quặng từ

石 THẠCH いし Cục đá

石 硬 NGẠNH こう/かた・い

硬貨 NGẠNH HÓA こうか Tiền kim loại, tiền đồng

硬い NGẠNH かたい Cứng

石 確 XÁC かく/たし・か/たし・かめる

確定 XÁC ĐỊNH かくてい Xác định

明確 MINH XÁC めいかく Xác minh

確か(な) XÁC たしか Quả thật là, đúng, xác thực

確かめる XÁC たしかめる Xác nhận, làm rõ

石 磨 MA みが・く

磨く MA みがく Đánh

歯磨き XỈ MA はみがき Đánh răng

石 破 PHÁ は/やぶ・る/やぶ・れる

破格 PHÁ CÁCH はかく Ngoại lệ

破産 PHÁ SẢN はさん Phá sản

破片 PHÁ PHIẾN はへん Mảnh vỡ

破れる PHÁ やぶれる Vỡ, rách (tự động từ)

破る PHÁ やぶる Làm vỡ, làm rách (tha động từ)

石 砂 SA さ/すな

砂糖 SA ĐƯỜNG さとう Đường

砂漠 SA MẠC さばく Sa mạc

砂 SA すな Cát

竹 符 PHÙ ふ

切符 THIẾT PHÙ きっぷ Vé

竹 算 TOÁN さん

計算 KẾ TOÁN けいさん Kế toán, tính toán

引き算 DẪN TOÁN ひきざん Phép trừ

足し算 TÚC TOÁN だしざん Phép cộng, thêm vào

竹 箱 TƯƠNG はこ

受信箱 THỤ TIN TƯƠNG じゅしんばこ Hộp thư đến (inbox)

送信箱 TỐNG TIN TƯƠNG そうしんばこ Hộp thư gửi đi (outbox)

ごみ箱 TƯƠNG ごみばこ Thùng rác

竹 等 ĐẲNG とう/ひと・しい/など

~等 ĐẲNG とう/など Vân vân, như là...

高等学校 CAO ĐẲNG HỌC HIỆU こうとうがっこう Trường cấp 3

上等 THƯỢNG ĐẲNG じょうとう Tốt, ưu tú, cao cấp

等しい ĐẲNG ひとしい Cân bằng, tương đương

Page 20: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz竹 管 QUẢN かん/くだ

水道管 THỦY ĐẠO QUẢN すいどうかん Ống nước

管理 QUẢN LÝ かんり Quản lý

保管 BẢO QUẢN ほかん Bảo quản

管 QUẢN くだ Ống

竹 節 TIẾT せつ/ふし

関節 QUAN TIẾT かんせつ Khớp xương, khớp

調節 ĐIỀU TIẾT ちょうせつ Điều chỉnh

節約 TIẾT ƯỚC せつやく Tiết kiệm

節 TIẾT ふし mắt gỗ, nhịp, khớp

竹 築 TRÚC ちく

築~年 TRÚC NIÊN ちく~ねん Xây trong bao nhiêu năm

建築 KIẾN TRÚC けんちく Kiến trúc

竹 簡 GIẢN かん

簡単 GIẢN ĐƠN かんたん Đơn giản

竹 竹 TRÚC たけ

竹 TRÚC たけ Tre

竹の子 TRÚC TỬ たけのこ Măng

竹 筒 ĐỒNG とう/つつ

封筒 PHONG ĐỒNG ふうとう Phong thư

水筒 THỦY ĐỒNG すいとう Bình đựng nước

筒 ĐỒNG つつ Ống

竹 筆 BÚT ひつ/ふで

鉛筆 DUYÊN BÚT えんぴつ Bút chí

筆者 BÚT GIẢ ひっしゃ Tác giả, người viết

筆記 BÚT KÝ ひっき Copy, ghi chú

筆 BÚT ふで Bút lông

田 番 PHIÊN ばん

番号 PHIÊN HIỆU ばんごう Số thứ tự

~番線 PHIÊN TUYẾN ばんせん Tuyến số~

田 由 DO/ DU ゆう/ゆ

理由 LÝ DO りゆう Lý do

不自由(な) BẤT TỰ DO ふじゆう Tàn tật, không tự do

経由 KINH DO けいゆ Sự thông qua, quá cảnh, nhờ đường

田 留 LƯU りゅう/る/と・める

保留 BẢO LƯU ほりゅう Bảo lưu

留学 LƯU HỌC りゅうがく Du học

停留所 ĐÌNH LƯU SỞ ていりゅうじょ Bến dừng xe buýt

書留 THƯ LƯU かきとめ Đăng ký, điền vào, ghi vào

田 異 DỊ い/こと・なる

異常 DỊ THƯỜNG いじょう Không bình thường

同音異義語ĐỒNG ÂM DỊ NGHĨA

NGỮどうおんいぎご Từ đồng âm khác nghĩa

異変 DỊ BIẾN いへん Sự cố, không bình thường

異なる DỊ ことなる Khác biệt

田 畑 VƯỜN はたけ

畑 VƯỜN はたけ Ruộng, đồng (sau)

花畑 HOA VƯỜN はなばたけ Ruộng, đồng hoa

Page 21: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz田 申 THÂN もう・す/しん

申請 THÂN THỈNH しんせい Yêu cầu

申す THÂN もうす Nói

申し込む THÂN NHẬP もうしこむ Đăng ký

申し上げる THÂN THƯỢNG もうしあげる Nói (khiêm tốn)

田 畳 ĐIỆP じょう/たた・む/たた・み

畳 ĐIỆP たたみ Chiếu Nhật

畳む ĐIỆP たたむ Gấp

~畳 ĐIỆP じょう ~ tấm chiếu

田 略 LƯỢC りゃく

略 LƯỢC りゃく Sự lược bỏ, khoảng

略す LƯỢC りゃくす Lược bỏ

省略 TỈNH LƯỢC しょうりゃく Giản lược

略歴 LƯỢC LỊCH りゃくれき Lược sử, profile

土 ぞう

ふ・える/ふ・やす/ま・す

増加 TĂNG GIA ぞうか Gia tăng

増える TĂNG ふえる Tăng lên

割増 CÁT TĂNG わりまし Phần extra (dư ra)

土 埋 MAI う・める/う・まる

埋める MAI うめる Chôn (tha động từ)

埋まる MAI うまる BỊ chôn vùi (tự động từ)

埋め立てる MAI LẬP うめたてる Lấp đất, lấp, chôn lấp

土 域 VỰC いき

区域 KHU VỰC くいき Khu vực

地域 ĐỊA VỰC ちいき Vùng, vành đai, khu vực

土 塗 ĐỒ ぬ・る

塗る ĐỒ ぬる Sơn, quét, phết

土 塔 THÁP とう

塔 THÁP とう Đài, tháp, chùa

五重の塔 NGŨ TRỌNG THÁP ごじゅうのとう Bảo tháp 5 tầng

土 基 CƠ き

基本 CƠ BẢN きほん Căn bản

基礎 CƠ SỞ きそ Cơ sở

基準 CƠ CHUẨN きじゅん Tiêu chuẩn, cơ sở

基地 CƠ ĐỊA きち Địa bàn

土 型 HÌNH けい/かた

典型的(な) ĐIỂN HÌNH ĐÍCH てんけいてき Mang tính điển hình, kiểu mẫu

大型 ĐẠI HÌNH おおがた To lớn

~型 HÌNH がた Mẫu, hình dạng

土 境 CẢNH きょう/さかい

境界 CẢNH GIỚI きょうかい Cảnh giới, ranh giới

国境 QUỐC CẢNH こっきょう Biên giới

境 CẢNH さかい Biên giới, ranh giới, giới hạn

県境 HUYỆN CẢNH けんざかい Ranh giới huyện, tỉnh

刀 刻 KHẮC こく/きざ・む

時刻 THỜI KHẮC じこく Thời gian, thời khắc

刻む KHẮC きざむ Khắc, điêu khắc, thái (rau quả)

増増 TĂNG

Page 22: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz刀 かつ

わ・れる/わ・る/わり

分割 PHÂN CÁT ぶんかつ Sự phân cắt, phân đoạn, chia ra

割れる CÁT われる Bể, hỏng, nứt (tự động từ)

割引 CÁT DẪN わりびき Giảm giá, discount

時間割 THỜI GIAN CÁT じかんわり Thời gian biểu

刀 しょ

はじ・め/はじ・めて/はつ

初診 SƠ CHẨN しょしん Sơ chẩn, chẩn đoán lần đầu

初めて SƠ はじめて Đầu tiên, lần đầu tiên

初恋 SƠ LUYẾN はつこい Tình yêu đầu

初雪 SƠ TUYẾT はつゆき Tuyết đầu mùa

刀 券 KHOÁN けん

回数券 HỒI SỐ KHOÁN かいすうけん Tập vé, cuốn sổ vé

乗車券 THỪA XA KHOÁN じょうしゃけん Vé lên tàu xe

旅券 LỮ KHOÁN りょけん Hộ chiếu

発券 PHÁT KHOÁN はっけん Phát hành vé

刀 刷 LOÁT さつ

印刷 ẤN LOÁT いんさつ In ấn

刀 利 LỢI り

利用 LỢI DỤNG りよう Sử dụng , tận dụng

便利(な) TIỆN LỢI べんり Tiện lợi

金利 KIM LỢI きんり Tiền lời, lãi

有利(な) HỮU LỢI ゆうり Có lợi

刀 到 ĐÁO とう

到着 ĐÁO TRƯỚC とうちゃく Đến

刀 副 PHÓ ふく

副詞 PHÓ TỪ ふくし Phó từ

副~ PHÓ ふく Phó~

刀 刺 THÍCH し/さ・す/さ・さる

名刺 DANH THÍCH めいし Danh thiếp

刺激 THÍCH KÍCH しげき Sự kích thích

刺す THÍCH  さす Xiên, găm, đâm, thọc (tha động từ)

刺さる THÍCH  ささる Mắc, hóc (tự động từ)

刀 列 LIỆT れつ

列 LIỆT れつ Hàng

行列 HÀNH LIỆT ぎょうれつ Hàng người, đoàn người

列車 LIỆT XA れっしゃ Tàu lửa

列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo

刀 刊 SAN かん

刊行物 SAN HÀNH VẬT かんこうぶつ Tạp chí

朝刊 TRIỀU SAN ちょうかん Báo sáng

週刊 CHU SAN しゅうかん Báo tuần

月刊 NGUYỆT SAN げっかん Báo tháng

刀 制 CHẾ せい

制度 CHẾ ĐỘ せいど Quy chế, điều khoản, chế độ

制限 CHẾ HẠN せいげん Sự hạn chế, giới hạn

制作 CHẾ TÁC せいさく Công việc, sản xuất, chế tác

体制 THỂ CHẾ たいせい Hệ thống, cấu trúc, thể chế

初 SƠ

割 CÁT

Page 23: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz刀 劇 KỊCH げき

劇 KỊCH げき Kịch, vở diễn

劇団 KỊCH ĐOÀN げきだん Đoàn kịch

劇場 KỊCH TRƯỜNG げきじょう Nhà hát

演劇 DIỄN KỊCH えんげき Diễn kịch

刀 判 PHÁN はん/ばん

判段 PHÁN ĐOẠN はんだん Đánh giá, quyết định

評判 BÌNH PHÁN ひょうばん Bình phẩm

裁判 TÀI PHÁN ざいばん Xét xử, kết án

肉 膚 PHU ふ

皮膚 BÌ PHU ひふ Da

肉 能 NĂNG のう

機能 CƠ NĂNG きのう Chức năng

可能(な) KHẢ NĂNG かのう Khả năng, có thể

能力 NĂNG LỰC のうりょく Năng lực

肉 肌 CƠ はだ

肌 CƠ はだ Da, bề mặt

肌着 CƠ TRƯỚC はだき Quần áo lót

肉 肩 KIÊN かた

肩 KIÊN かた Vai

肩書き KIÊN THƯ かたがき Địa chỉ người nhận trên phong bì, tiêu đề

肉 腰 YÊU こし/よう

腰痛 YÊU THỐNG ようつう Đau thắt lưng

腰 YÊU こし Eo, thắt lưng

腰掛ける YÊU QUẢI こしかける Ngồi

腰掛け YÊU QUẢI こしかけ Cái ghế, ghế dựa

肉 育 DỤC いく/そだ・つ/そだ・てる

教育 GIÁO DỤC きょういく Giáo dục

体育 THỂ DỤC たいいく Giáo dục thể chất, thể dục

育児 DỤC NHI いくじ Nuôi nấng trẻ em

育つ DỤC そだつ Lớn lên

育てる DỤC そだてる Nuôi dưỡng

肉 脂 CHI し/あぶら

脂肪 CHI PHƯƠNG しぼう Mỡ

脂質 CHI CHẤT ししつ Chất béo

油脂 DU CHI ゆし Mỡ, chất béo

脂 CHI あぶら Mỡ, nhựa

肉 脳 NÃO のう

頭脳 ĐẦU NÃO ずのう Bộ não

首脳 THỦ NÃO しゅのう Đầu não, đứng đầu

肉 腕 OẢN わん/うで

腕力 OẢN LỰC わんりょく Sức mạnh cơ bắp

腕 OẢN うで Cánh tay

腕前 OẢN TIỀN うでまえ Khả năng, sự khéo tay, kỹ năng

日 普 PHỔ ふ

普通 PHỔ THÔNG ふつう Thông thường, phổ thông

普段 PHỔ ĐOẠN ふだん Thường xuyên, đều đặn, thông thường

日 だん/あたた・かい

あたた・める/あたた・める

暖かい NOÃN あたたかい Ấm áp

暖房 NOÃN PHÒNG だんぼう Máy sưởi

温暖(な) ÔN NOÃN おんだん Ấm áp

暖暖 NOÃN

Page 24: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz日 暮 MỘ ぼ/く・れる/く・らす

お歳暮 TUẾ MỘ おせいぼ Quà cuối năm

暮らす MỘ くらす Sống

暮れ MỘ くれ Cuối năm

夕暮れ TỊCH MỘ ゆうぐれ Chiều tối, chạng vạng tối

日 晩 VÃN ばん

今晩 KIM VÃN こんばん Tối nay

晩御飯 VÃN NGỰ PHẠN ばんごはん Bữa tối

毎晩 MAI VÃN まいばん Mỗi tối

日 晴 TÌNH せい/は・れる

晴天 TÌNH THIÊN せいてん Trời đẹp

快晴 KHOÁI TÌNH かいせい Thời tiết tốt

晴れる TÌNH はれる Sáng, hửng nắng

素晴らしい TỐ TÌNH すばらしい Tuyệt vời

日 曇 ĐÀM くも・る

曇り ĐÀM くもり Thời tiết mây âm u

曇る ĐÀM くもる Trở nên nhiều mây, kéo mây

日 暴 BẠO, BỘC ぼう/あば・れる

暴走 BỘC TẨU ぼうそう Chạy trối chết, chạy liên tục

乱暴(な) LOẠN BẠO らんぼう Thô lỗ, bạo lực

暴れる BẠO あばれる Nổi giận, làm ầm ĩ

日 易 DỊCH えき/やさ・しい/い

容易 DUNG DỊCH ようい Đơn giản, dễ dàng

安易(な) AN DỊCH あんい Thuận lợi

貿易 MẬU DỊCH ぼうえき Ngoại thương

易しい DỊCH やさしい Đơn giản, dễ dàng

日 星 TINH ほし/せい

星座 TINH TỌA せいざ Tinh tú, chòm sao

星 TINH ほし Sao

星印 TINH ẤN ほしじるし Ký hiệu hình sao

日 景 CẢNH けい

風景 PHONG CẢNH ふうけい Phong cảnh

光景 QUANG CẢNH こうけい Cảnh quang

景気 CẢNH KHÍ けいき Tình hình kinh tế

景色 CẢNH SẮC けいしき Cảnh sắc, phong cảnh

入 内 NỘI ない/うち

以内 DĨ NỘI いない trong vòng ~

社内 XÃ NỘI しゃない Trong công ty

~内 NỘI ない Trong~

内 NỘI うち Bên trong

入 両 LƯỠNG りょう

両親 LƯỠNG THÂN りょうしん Ba mẹ

両方 LƯỠNG PHƯƠNG りょうほう Cả hai

両~ LƯỠNG りょう~ Cả ~

~両目 LƯỠNG MỤC りょうめ Chiếc xe~đầu tiên/ thứ hai...

入 全 TOÀN ぜん/まった・く/すべ・て

全国 TOÀN QUỐC ぜんこく Toàn quốc

全~ TOÀN ぜん Toàn~

完全(な) HOÀN TOÀN かんぜん Hoàn toàn

全く TOÀN まったく Toàn bộ, tất cả

全て TOÀN すべて Toàn bộ, toàn

Page 25: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz雨 震 CHẤN しん/ふる・える

地震 ĐỊA CHẤN じしん Động đất

震える CHẤN ふるえる Rung chuyển

雨 雪 TUYẾT せつ/ゆき

積雪 TÍCH TUYẾT せきせつ Bông tuyết rơi

吹雪 XÚY TUYẾT ふぶき Bão tuyết

雪 TUYẾT ゆき Tuyết

大雪 ĐẠI TUYẾT おおゆき Tuyết lớn

雨 雲 VÂN くも

雲 VÂN くも Mây

雨雲 VŨ VÂN あまぐも Mây đen, mây mưa

乙 乾 CAN かん/かわ・く/かわ・かす

乾電池 CAN ĐIỆN TRÌ かんでんち Pin khô, ắc quy khô

乾く CAN かわく Khô, ráo (tự động từ)

乾かす CAN かわかす Làm khô (tha động từ)

乙 乳 NHŨ にゅう/ちち

牛乳 NGƯU NHŨ ぎゅうにゅう Sữa bò

乳製品 NHŨ CHẾ PHẨM にゅうせいひん Sản phẩm làm từ sữa

乳児 NHŨ NHI にゅうじ Đứa bé (dưới 1 tuổi)

乳 NHŨ ちち Sữa mẹ, sữa

乙 乱 LOẠN らん/みだ・れる

混乱 HỖN LOẠN こんらん Hỗn loạn

乱暴 LOẠN BẠO らんぼう Bạo loạn, thô lỗ

乱れる LOẠN みだれる Rối, lung tung, bị xáo trộn, mất bình tĩnh

革 靴 NGOA くつ

靴 NGOA くつ Giày

靴下 NGOA HẠ くつした Vớ

長靴 TRƯỜNG NGOA ながくつ Giày ống

雨靴 VŨ NGOA あまぐつ Giày đi mưa

革 革 CÁCH かく/かわ

革 CÁCH かわ Da

革製 CÁCH CHẾ かわせい Bằng da

改革 CẢI CÁCH かいかく Cải cách

革命 CÁCH MỆNH かくめい Cách mạng

干 平 BÌNH へい/びょう/たい・ら/ひら

平成 BÌNH THÀNH へいせい Năm Bình Thành

平日 BÌNH NHẬT へいじつ Ngày trong tuần, ngày thường

平気(な) BÌNH KHÍ へいき Bình tĩnh

平等 BÌNH ĐẲNG びょうどう Bình đẳng

平ら(な) BÌNH たいら Bằng phẳng

平仮名 BÌNH GIẢ DANH ひらがな Hiragana

干 幸 HẠNH こう/さいわ・い/しあわ・せ

幸運(な) HẠNH VẬN こううん May mắn

不幸(な) BẤT HẠNH ふこう KHông may, bất hạnh

幸せ(な) HẠNH しあわせ Hạnh phúc

幸い HẠNH さいわい May mắn

干 干 CAN ほ・す/ひ・る

干す CAN ほす Phơi khô

干物 CAN VẬT ひもの Thức ăn khô

Page 26: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz玉 王 VƯƠNG おう

国王 QUỐC VƯƠNG こくおう Quốc vương

王子 VƯƠNG TỬ おうじ Hoàng tử

王女 VƯƠNG NỮ おうじょ Công chúa

女王 NỮ VƯƠNG じょおう Nữ hoàng

玉 玉 NGỌC たま

水玉 THỦY NGỌC みずたま Giọt nước

玉 NGỌC たま Ngọc, viên

十円玉 THẬP YÊN NGỌC じゅえんだま Đồng 10 yên

宀 宝 BẢO ほう/たから

宝石 BẢO THẠCH ほうせき Đá quý

宝物館 BẢO VẬT QUÁN ほうもつかん Bảo tàng những tài sản quý giá

国宝 QUỐC BẢO こくほう Tài sản quốc gia

宝物 BẢO VẬT たからもの Kho báu

玉 げん

あらわ・れる

あらわ・す

表現 BIỂU HIỆN ひょうげん Biểu hiện, từ ngữ

現れる HIỆN あらわれる Thể hiện, xuất hiện, ló dạng

玉 球 CẦU きゅう/たま

地球 ĐỊA CẦU ちきゅう Trái đất

電球 THIÊN CẦU でんきゅう Bóng đèn tròn

野球 DÃ CẦU やきゅう Bóng chày

球 CẦU たま Quả bóng, hình cầu

玉 環 HOÀN かん

環境 HOÀN CẢNH かんきょう Môi trường, hoàn cảnh

環状線 HOÀN TRẠNG TUYẾN かんじょうせん Đường tròn, đường nối, con đường

巾 常 THƯỜNG じょう

日常 NHẬT THƯỜNG にちじょう Thường ngày, mỗi ngày

常識 THƯỜNG THỨC じょうしき Thường thức, kiến thức phổ thông

常に THƯỜNG つねに Luôn luôn

巾 席 TỊCH せき

席 TỊCH せき Ghế

出席 XUẤT TỊCH しゅっせき Tham dự

指定席 CHỈ ĐỊNH TỊCH していせき Ghế chỉ định

巾 帯 ĐỚI たい/おび

地帯 ĐỊA ĐỚI ちたい Khu vực, vùng

携帯電話 HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI けいたいでんわ Điện thoại di động

温帯 ÔN ĐỚI おんたい Ôn đới

帯 ĐỚI おび Dây thắt lưng obi

巾 希 HI き

希望 HI VỌNG きぼう Hi vọng

巾 布 BỐ ふ/ぬの

毛布 MAO BỐ もうふ Chăn

分布 PHÂN BỐ ぶんぷ Sự phân bố

座布団 TỌA BỐ ĐOÀN ざぶとん Đệm, đệm ngồi

布 団 ぬの Vải, giẻ

巾 師 SƯ し

医師 Y SƯ いし Bác sĩ

教師 GIÁO SƯ きょうし Giáo viên, giáo sư

技師 KỸ SƯ ぎし Kỹ sư

現現 HIỆN

Page 27: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz巾 帽 MẠO ぼう

帽子 MẠO TỬ ぼうし Cái nón, mũ

斤 断 ĐOẠN だん/ことわ・る

断水 ĐOẠN THỦY だんすい Cắt nước

断定 ĐOẠN ĐỊNH だんてい Kết luận

横断 HOÀNH ĐOẠN おうだん Băng qua, nằm ngang

断る ĐOẠN ことわる Từ chối, bác bỏ

金 鉄 THIẾT てつ

地下鉄 ĐỊA HẠ THIẾT ちかてつ Tàu điện ngầm

私鉄 TƯ THIẾT してつ Tàu tư nhân

金 録 LỤC ろく

録画 LỤC HỌA ろくが Ghi hình

録音 LỤC ÂM ろくおん Ghi âm

金 銅 ĐỒNG どう

銅 ĐỒNG どう Đồng

銅像 ĐỒNG TƯỢNG どうぞう Tượng đồng

金 針 CHÂM はり/しん

方針 PHƯƠNG CHÂM ほうしん Phương châm

針路 CHÂM LỘ しんろ Phương hướng

針 CHÂM はり Kim

針金 CHÂM KIM はりがね Dây kim loại

欠 次 THỨ じ/し/つぎ

次 THỨ つぎ Tiếp theo

一次試験NHẤT THỨ THÍ

NGHIỆMいちじしけん kỳ thi đầu tiên

次第 THỨ ĐỆ しだい Tùy thuộc vào/ ngay khi

欠 欧 ÂU おう

欧米 ÂU MỄ おうべい Âu Mỹ

欧州 ÂU CHÂU おうしゅう Châu Âu

穴 窓 SONG まど/そう

同窓会 ĐỒNG SONG HỘI どうそうかい Hội học sinh cùng trường/lớp

窓 SONG まど cửa sổ

窓口 SONG KHẨU まどぐち Cửa bán vé, quầy thông tin tại văn phòng

穴 突 ĐỘT とつ/つ・く

突然 ĐỘT NHIÊN とつぜん Đột nhiên

煙突 YÊN ĐỘT えんとつ Ống khói

突き当たり ĐỘT ĐƯƠNG つきあたり Kết thúc của (đường,...)

突っ込む ĐỘT VÀO つっこむ Say mê, chui vào, tham gia sâu vào

月 期 KỲ き

期間 KỲ GIAN きかん Thời hạn, kỳ hạn

定期 ĐỊNH KỲ ていき Định kỳ

定期券 KỲ KHOÁN ていきけん Vé tháng

月 望 VỌNG ぼう/のぞ・む

失望 THẤT VỌNG しつぼう Thất vọng

望遠鏡 VỌNG VIỄN KÍNH ぼうえんきょう Kính viễn vọng

望む VỌNG のぞむ Cầu mong, hi vọng

犬 猫 MIÊU ねこ

猫 MIÊU ねこ Con mèo

犬 犯 PHẠM はん/おか・す

犯人 PHẠM NHÂN はんにん Phạm nhân

犯罪 PHẠM TỘI はんざい Tội phạm

犯す PHẠM かす Vi phạm, xâm phạm

Page 28: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz犬 独 ĐỘC どく/ひと・り

独自 ĐỘC TỰ どくじ Riêng, cá nhân, độc đáo, độc lập

独身 ĐỘC THÂN どくしん Độc thân

日独 NHẬT ĐỘC にちどく Nhật và Đức

独り言 ĐỘC NGÔN ひとりごと Tự nói một mình, lẩm bẩm

見 規 QUY き

新規 TÂN QUY しんき Mới lạ, mới mẻ

規定 QUY ĐỊNH きてい Quy định

見 観 QUAN かん

観光 QUAN QUANG かんこう NGắm cảnh, tham quan

観客 QUAN KHÁCH かんきゃく Quan khách

観察 QUAN SÁT かんさつ Quan sát

観音 QUAN ÂM かんのん Phật Bà quan âm

見覚 GIÁC

かく/おぼ・える/さ・ます/

さ・める

感覚 CẢM GIÁC かんかく Cảm giác

覚える GIÁC おぼえる Nhớ

覚める GIÁC さめる Thức dậy

覚ます GIÁC さます đánh thức

目覚まし時計 MỤC GIÁC THỜI KẾ めざましどけい Đồng hồ báo thức

口 喫 KHIẾT きつ

喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM きっさてん Quán nước, quán trà/cà phê

喫煙所 KHIẾT YÊN SỞ きつえんじょ Khu vực hút thuốc

口 こう

む・く/む・ける

む・かう/む・こう

風向 PHONG HƯỚNG ふうこう Hướng gió

風の向き PHONG HƯỚNG かぜのむき Hướng gió

向こう HƯỚNG むこう Phía bên kia, phía trước

向かい HƯỚNG むかい hướng tới, hướng đối diện, bên kia

口 商 THƯƠNG しょう

商品 THƯƠNG PHẨM しょうひん Sản phẩm, hàng hóa

商店 THƯƠNG ĐIẾM しょうてん Cửa tiệm buôn bán

商業 THƯƠNG NGHIỆP しょうぎょう Thương mại, buôn bán

商売 THƯƠNG MÃI しょうばい Việc buôn bán, thương mại

口 器 KHÍ き

食器 THỰC KHÍ しょっき Chén bát

楽器 LẠC KHÍ がっき Nhạc cụ

受話器 THỤ THOẠI KHÍ じゅわき Ống nghe

器 KHÍ うつわ Chậu, bát, đồ chứa

口 各 CÁC かく

各~ CÁC かく Các, mỗi

各自 CÁC TỰ かくじ Mỗi người, mỗi

各地 CÁC ĐỊA かくち Mọi nơi

口 周 CHU しゅ/まわ・り

円周 VIÊN CHU えんしゅう Chu vi, đường tròn

周り CHU まわり Xung quanh, hàng xóm

口 喜 HỈ よろこ・ぶ

喜ぶ HỈ よろこ・ぶ Vui mừng

喜んで HỈ よろこんで Một cách vui mừng

向 HƯỚNG

Page 29: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz口 君 QUÂN くん/きみ

~君 QUÂN くん Cậu ~ (dùng cho nam nhỏ tuổi hơn)

君 QUÂN きみ Bạn

口 史 SỬ し

歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử

~史 SỬ し Lịch sử

口 和 HÒA わ

平和 BÌNH HÒA へいわ Hòa bình

和式 HÒA THỨC わしき Kiểu Nhật

口 可 KHẢ か

可 KHẢ か Có khả năng

不可 BẤT KHẢ ふか Không thể

可能(な) KHẢ NĂNG TÍNH かのうせい Khả năng, có thể

可決 KHẢ QUYẾT かけつ Sự chấp nhận, tán thành

口 召 TRIỆU め・す

召し上げる TRIỆU THƯỢNG めしあげる Ăn (lịch sự)

口 呼 HÔ よ・ぶ/こ

呼吸 HÔ HẤP こきゅう Sự hô hấp

呼ぶ HÔ よぶ Gọi

呼び出す HÔ よびだす Gọi đến, gọi ra

口 告 CÁO こく/つ・げる

広告 QUẢNG CÁO こうこく Quảng cáo

報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo

警告 CẢNH CÁO けいこく Cảnh cáo, cảnh báo

告げる CÁO つげる Thông báo

口 単 ĐƠN たん

単語 ĐƠN NGỮ たんご Từ vựng

単位 ĐƠN VỊ たんい Đơn vị

単に ĐƠN たんに Một cách đơn thuần

単なる ĐƠN たんなる Đơn giản

口 含 HÀM ふく・む/ふく・める

含む HÀM ふくむ Gồm, được gồm (tự động từ)

含める HÀM ふくめる Bao gồm (tha động từ)

口 命 MỆNH めい/いのち

命じる MỆNH めいじる Ban hành, ra lệnh, chỉ định

生命 SINH MỆNH せいめい Sinh mệnh

一生懸命NHẤT SINH HUYỀN

MỆNHいっしょうけんめい hết sức mình

命 MỆNH いのち Sinh mệnh, tính mạng

口 叫 KHIẾU さけ・ぶ

叫び KHIẾU さけび Tiếng kêu, hét

叫ぶ KHIẾU さけぶ Kêu, hét, hót

口 善 THIỆN ぜん

改善 CẢI THIỆN かいぜん Cải thiện

善悪 THIỆN ÁC ぜんあく Thiện và ác

親善 THÂN THIỆN しんぜん Thân thiện

皿 皿 MÃNH さら

皿 MÃNH さら Cái dĩa

~皿 MÃNH さら Dĩa (số lượng)

大皿 ĐẠI MÃNH おうざら Dĩa lớn

小皿 TIỂU MÃNH こざら Dĩa nhỏ

Page 30: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz皿 盗 ĐẠO とう/ぬす・む

強盗 CƯỜNG ĐẠO ごうとう Trộm cướp

盗難 ĐẠO NAN とうなん Vụ trộm

盗む ĐẠO ぬすむ Ăn trộm

山 島 ĐẢO しま/とう

~島 ĐẢO とう Đảo ~

半島 BÁN ĐẢO はんとう Bán đảo

列島 LIỆT ĐẢO れっとう Quần đảo

島 ĐẢO しま Đảo

山 岸 NGẠN がん/きし

海岸 HẢI NGẠN かいがん Ven biển, bờ biển

湾岸 LOAN NGẠN わんがん Vịnh

岸 NGẠN きし Bờ

川岸 XUYÊN NGẠN かわぎし Bờ sông, ven sông

子 存 TỒN ぞん/そん

保存 BẢO TỒN ほぞん Bảo tồn, lưu lại

生存 SINH TỒN せいぞん Sinh tồn

ご存知 TỒN TRI ごぞんじ Biết (trịnh trọng)

存在 TỒN TẠI そんざい Tồn tại

子 季 QUÝ き

季節 QUÝ TIẾT きせつ Mùa

四季 TỨ QUÝ しき Bốn mùa

冬季 ĐÔNG QUÝ とうき Mùa đông

子 孫 TÔN そん/まご

子孫 TỬ TÔN しそん Con cháu

孫 TÔN まご Cháu

止 歳 TUẾ さい

~歳 TUẾ さい ~ tuổi

二十歳 NHỊ THẬP TUẾ にじゅうさい 20 tuổi

二十歳 NHỊ THẬP TUẾ はたち 20 tuổi

止 歴 LỊCH れき

着信履歴 TRƯỚC TIN LÍ LỊCH ちゃくしんりれき Bản lưu cuộc gọi đã nhận

履歴書 LÍ LỊCH THƯ りれきしょ Sơ yếu lý lịch, CV

歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử

止 武 VŨ, VÕ ぶ

武器 VŨ KHÍ ぶき Vũ khí

武力 VŨ LỰC ぶりょく Vũ lực

武士 VŨ SĨ ぶし Võ sĩ, chiến binh

車 軟 NHUYỄN なん/やわ・らかい

軟弱(な) NHUYỄN NHƯỢC なんじゃく Yếu đuối, ủy mị

柔軟体操NHU NHUYỄN THỂ

THAOじゅうなんたいそう Bài tập khởi động, tập mềm dẻo

軟らかい NHUYỄN やわらかい Nhão, mềm

車 輪 LUÂN りん/わ

車輪 XA LUÂN しゃりん Bánh xe

指輪 CHỈ LUÂN ゆびわ Nhẫn

首輪 THỦ LUÂN くびわ Vòng cổ

車 輸 DU ゆ

輸出 DU XUẤT ゆしゅつ Xuất khẩu

輸入 DU NHẬP ゆにゅう Nhập khẩu

輸血 DU HUYẾT ゆけつ Truyền máu

輸送 DU TỐNG ゆそう Vận chuyển

Page 31: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz車 軍 QUÂN ぐん

軍 QUÂN ぐん Đội quân

~軍 QUÂN ぐん Quân~

軍隊 QUÂN ĐỘI ぐんたい Quân đội

舟 般 BÀN, BAN はん

一般 NHẤT BAN いっぱん Phổ biến, chung, thông thường

全般 TOÀN BAN ぜんぱん Tổng quát, toàn bộ

舟 船 THUYỀN ふね/せん

風船 PHONG THUYỀN ふうせん Khinh khí cầu

造船 TẠO THUYỀN ぞうせん Việc đóng thuyền, tàu

船 THUYỀN ふね Thuyền, tàu

船便 THUYỀN TIỆN ふなびん Gửi bằng thuyền

十 協 HIỆP きょう

協力 HIỆP LỰC きょうりょく Hợp tác, hỗ trợ, cộng tác

協定 HIỆP ĐỊNH きょうてい Hiệp định, hiệp ước

協会 HIỆP HỘI きょうかい Hiệp hội

十 卒 TỐT そつ

卒業 TỐT NGHIỆP そつぎょう Tốt nghiệp

卒業証明書TỐT NGHIỆP CHỨNG

MINH THƯそつぎょうしょうめいしょ Giấy chứng nhận tốt nghiệp

馬 駐 TRÚ ちゅう

駐車場 TRÚ XA TRƯỜNG ちゅうしゃじょう Bãi đỗ xe

駐車 TRÚ XA ちゅうしゃ Việc đỗ xe

馬 馬 MÃ うま/ば

乗馬 THƯỢNG MÃ じょうば Lên ngựa, cưỡi ngựa

馬 MÃ うま Con ngựa

白 皆 GIAI みな

皆 GIAI みな Mọi người

皆さん GIAI みなさん Mọi người

白 的 ĐÍCH てき

目的 MỤC ĐÍCH もくてき Mục đích

具体的(な) CỤ THỂ ĐÍCH ぐたいてき Mang tính cụ thể

~的 ĐÍCH てき Mang tính, giống như,...

的確(な) ĐÍCH XÁC てきかく Chính xác

八 共 CỘNG きょう/とも

共通 CỘNG THÔNG きょうつう Giống nhau, cộng đồng, phổ thông

~と供に CỘNG とともに Cùng với....

八 具 CỤ ぐ

道具 ĐẠO CỤ どうぐ Dụng cụ

具合 CỤ HỢP ぐあい Tình trạng

家具 GIA CỤ かぐ Đồ đạc nội thất

雨具 VŨ CỤ あまぐ Đồ đi mưa

八 公 CÔNG こう

公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên

公演 CÔNG DIỄN こうえん Công diễn

公共 CÔNG CỘNG こうきょう Công cộng

公務員 CÔNG VỤ VIÊN こうむいん Nhân viên hành chính nhà nước

八 兵 BINH へい

兵士 BINH SĨ へいし Binh lính

~兵 BINH へい Lính ~

兵隊 BINH ĐỘI へいたい Người lính

Page 32: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz門 関 QUAN かん/かか・わる

関心 QUAN TÂM かんしん Quan tâm

関わる QUAN かかわる Liên quan

(~に)関する QUAN (~に)かんする Liên quan đến

門閉 BẾ

へい/し・まる/し・める/と・

じる

閉会 BẾ HỘI へいかい Kết thúc buổi họp

閉店 BẾ ĐIẾM へいてん Đóng cửa tiệm

閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ)

閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ)

閉じる BẾ とじる Đóng, nhắm (mắt), gập vào

靑 静 TĨNH せい/しず・か/しず・まる

安静 AN TĨNH あんせい Yên tĩnh

静か(な) TĨNH しずか Im lặng, yên tĩnh

静まる TĨNH しずまる Trở nên yên tĩnh

米 精 TINH せい

精算 TINH TOÁN せいさん Sự điều chỉnh, cân bằng chính xác

精神 TINH THẦN せいしん Tinh thần

木 検 KIỂM けん

点検 ĐIỂM KIỂM てんけん Kiểm điểm, kiểm tra

検問 KIỂM VẤN けんもん Chất vấn, thẩm vấn

木 札 TRÁT さつ/ふだ

改札口 CẢI TRÁT KHẨU かいさつぐち Cổng soát vé

1万円札 VẠN YÊN TRÁT いちまんえんさつ Tờ 10 ngàn yên

札 TRÁT ふだ Thẻ/ nhãn

木 機 CƠ き

飛行機 PHI HÀNH CƠ ひこうき Máy bay

交通機関GIAO THÔNG CƠ

QUANこうつうきかん Hệ thống phương tiện giao thông vận tải

自動券売機TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃI

CƠじどうけんばいき Máy bán vé tự động

危機 NGUY CƠ きき Nguy cơ, khả năng

木 枚 MAI まい

~枚 MAI まい ~ tờ

枚数 MAI SỐ まいすう Số tờ

木 標 TIÊU ひょう

標準 TIÊU CHUẨN ひょうじゅん Tiêu chuẩn

目標 MỤC TIÊU もくひょう Mục tiêu

標本 TIÊU BẢN ひょうほん Mẫu chuẩn

木 様 DẠNG よう/さま

様子 DẠNG TỬ ようす Tình trạng, bộ dạng

同様 ĐỒNG DẠNG どうよう Giống nhau

~様 DẠNG さま Ngài  ~

様々(な) DẠNG さまざま Đa dạng, phong phú

木 械 GIỚI かい

機械 CƠ GIỚI きかい Máy móc

器械体操 KHÍ GIỚI THỂ THAO きかいたいそう Tập thể dục bằng máy (gym)

木 枝 CHI えだ

枝 CHI えだ Cành cây

小枝 TIỂU CHI こえだ Cành con

Page 33: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz木 橋 KIỀU はし/きょう

歩道橋 BỘ ĐẠO KIỀU ほどうきょう Cầu dành cho người đi bộ

鉄橋 THIẾT KIỀU てっきょう Cầu có đường cho xe lửa

橋 KIỀU はし Cầu

架け橋 GIÁ KIỀU かけはし Cầu nối

木 柱 TRỤ ちゅう/はしら

電柱 ĐIỆN TRỤ でんちゅう Cột điện

柱 TRỤ はしら Trụ, cột

木 杯 BÔI ばい/さかずき

~杯 BÔI ばい (số) Tách, ly

乾杯 CAN BÔI かんばい Cạn ly

杯 BÔI さかずき Tách, ly rượu

木 格 CÁCH かく

価格 GIÁ CÁCH かかく Giá cả

性格 TÍNH CÁCH せいかく Tính cách

木 材 TÀI ざい

材料 TÀI LIỆU ざいりょう Tài liệu, thành phần

原材料 NGUYÊN TÀI LIỆU げんざいりょう Nguyên vật liệu

材質 TÀI CHẤT ざいしつ vật liệu

教材 GIÁO TÀI きょうざい Vật liệu giảng dạy

木 植 THỰC しょく/う・える

植物 THỰC VẬT しょくぶつ Thực vật

植える THỰC うえる Trồng

植木 THỰC MỘC うえき Cây trồng

田植え ĐIỀN THỰC たうえ Trồng lúa, làm ruộng

木 根 CĂN ね/こん

大根 ĐẠI CĂN だいこん Củ cải trắng

根 CĂN ね Rễ, gốc

屋根 ỐC CĂN やね Mái nhà

木 横 HOÀNH, HOÀNG おう/よこ

横転 HOÀNH CHUYỂN おうてん Quay lại

横断歩道HOÀNH ĐOẠN BỘ Đ

ẠOおうだんほどう Đường dành cho người đi bộ

横 HOÀNH よこ Chiều ngang, cạnh

木 権 QUYỀN けん

権利 QUYỀN LỢI けんり Quyền lợi

人権 NHÂN QUYỀN じんけん Nhân quyền

~権 QUYỀN けん Quyền

目 相 TƯƠNG, TƯỚNG そう/しょう/あい

~相当 TƯƠNG ĐƯƠNG そうとう Tương đương

首相 THỦ TƯƠNG しゅしょう Thủ tướng

外相 NGOẠI TƯƠNG がいしょう Bộ trưởng bộ ngoại giao

相変わらず TƯƠNG BIẾN あいかわらず Như mọi khi, như thường lệ

相手 TƯƠNG THỦ あいて Đối phương

相撲 TƯƠNG PHÁC すもう Sumo

木 構 CẤU こう/かま・う

結構 KẾT CẤU けっこう Đủ, được, kết cấu

構成 CẤU THÀNH こうせい Cấu thành, cấu tạo

構内 CẤU NỘI こうない trong nhà

構う CẤU かまう Quan tâm. chăm sóc

木 机 CƠ つくえ

机 CƠ つくえ Cái bàn

Page 34: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz木 極 CỰC きょく/ごく

北極 BẮC CỰC ほっきょく Bắc cực

南極 NAM CỰC なんきょく Nam cực

積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH せっきょくてき Một cách tích cực

消極的 TIÊU CỰC ĐÍCH しょうきょくてき Một cách tiêu cực

極 CỰC ごく Rất, cực kỳ

木 案 ÁN あん

案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn

案 ÁN あん Dự án, đề án, đề nghị

木 未 VỊ み

未定 VỊ ĐỊNH みてい Chưa được quyết định

未来 VỊ LAI みらい Tương lai

未知 VỊ CHI みち Không biết

未~ VỊ み Vẫn chưa~

木 末 MẠT まつ/すえ

月末 NGUYỆT MẠT げつまつ Cuối tháng

末 MẠT まつ Cuối

末っ子 MẠT TỬ すえっこ Con út

木 果 QUẢ か/は・たす

効果 HIỆU QUẢ こうか Hiệu quả

果実 QUẢ THỰC かじつ Trái cây

果物 QUẢ VẬT くだもの Trái cây

果たす QUẢ はたす Hoàn thành

木 査 TRA さ

検査 KIỂM TRA けんさ Kiểm tra

調査 ĐIỀU TRA ちょうさ Điều tra

審査 PHIÊN TRA しんさ Thẩm tra, xem xét

广 床 SÀNG とこ/ゆか/しょう

起床 KHỞI SÀNG きしょう Sự thức dậy

床 SÀNG ゆか sàn nhà

床屋 SÀNG ỐC とこや Tiệm cắt tóc

床の間 SÀNG GIAN とこのま Tủ tường, góc phòng để trang trí

辵 速 TỐC そく/はや・い

時速 THỜI TỐC じそく Tốc độ/ giờ

早速 TẢO TỐC さっそく Ngay lập tức

速い TỐC はやい Nhanh chóng

辵 遊 DU ゆう/あそ・ぶ

遊泳 DU VỊNH ゆうえい Bơi lội

遊ぶ DU あそぶ Đi chơi, chơi đùa

辵 達 ĐẠT たつ

発達 PHÁT ĐẠT はったつ Sự phát triển

速達 TỐC ĐẠT そくたつ Gửi hỏa tốc, giao ngay

友達 HỮU ĐẠT ともだち Bạn bè

辵 違 VI い/ちが・い/ちが・える

違い VI ちがい Khác, sai

間違い GIAN VI まちがい Nhầm lẫn

間違える GIAN VI まちがえる Sai, nhầm

違法 VI PHÁP いほう Trái pháp luật

辵 返 PHẢN かえ・す/へん

返事 PHẢN SỰ へんじ Trả lời

返却 PHẢN KHƯỚC へんきゃく Trả lại, hoàn trả

返金 PHẢN KIM へんきん Trả tiền

返す PHẢN かえす Trả lại

Page 35: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz辵 込 VÀO こ・む/こ・める

込む VÀO こむ Đông đúc

払い込む PHẤT VÀO はらいこむ Trả tiền

申し込む THÂN VÀO もうしこむ Đăng ký

飛び込む PHI VÀO とびこむ Nhảy vào

思い込む TƯ VÀO おもいこむ Tưởng tượng, suy ngẫm

辵 選 TUYỂN せん/えら・ぶ

選択 TUYỂN TRẠCH せんたく Tuyển chọn, tuyển lựa

選手 TUYỂN THỦ せんしゅ Tuyển thủ

選考 TUYỂN KHẢO せんこう Sự cân nhắc lựa chọn

選ぶ TUYỂN えらぶ Chọn

辵 連 LIÊN れん/つれる

関連 QUAN LIÊN かんれん Liên quan, mối liên hệ

連続 LIÊN TỤC れんぞく Liên tục

連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kỳ nghỉ liên tục

連れる LIÊN つれる Dẫn theo, đi chung với

辵 過 QUA/ QUÁ か/すぎ・る/すご・す

過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ

通過 THÔNG QUA つうか Thông qua, quá cảnh

過ぎる QUÁ すぎる Quá mức, quá

過ごす QUA すごす Trải qua

辵 迷 MÊ めい/まよ・う

迷惑 MÊ HOẶC めいわく Phiền toái

迷信 MÊ TÍN めいしん Mê tín

迷う MÊ まよう Lạc đường, không hiểu

迷子 MÊ TỬ まいご Trẻ lạc

辵 追 TRUY つい/お・う

追加 TRUY GIA ついか Thêm vào, bổ sung vào

追う TRUY おう Truy đuổi

追い越す TRUY VIỆT おいこす Chạy vượt, vượt qua

追い付く TRUY PHÓ おいつく bắt kịp

辵 退 THOÁI たい/しりぞ・く

引退 DẪN THOÁI いんたい Nghỉ hưu

退院 THOÁI VIỆN たいいん Xuất viện

退学 THOÁI HỌC たいがく Bỏ học

退く THOÁI しりぞく Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ

辵 適 ĐÍCH てき

適当(な) ĐÍCH ĐƯƠNG てきとう Thích hợp, đúng

適切(な) ĐÍCH THIẾT てきせつ Thích đáng, thích hợp, phù hợp

適する ĐÍCH てきする Phù hợp với

適度(な) ĐÍCH ĐỘ てきど Điều độ, đúng mực

辵 迎 NGHÊNH げい/むか・える

送迎 TỐNG NGHÊNH そうげい Tiễn và đón

歓迎 HOAN NGHÊNH かんげい Hoan nghênh

迎える NGHÊNH むかえる Chào mừng, hoan nghênh, đón

出迎え XUẤT NGHÊNH でむかえ Đi gặp ai, đi đón ai

辵 造 TẠO ぞう/つく・る

製造 CHẾ TẠO せいぞう Chế tạo, sản xuất

改造 CẢI TẠO かいぞう Cải tạo,chỉnh sửa

造る TẠO つくる Làm ra, chế tạo ra

辵 遅 TRÌ ち/おそ・い/おく・れる

遅刻 TRÌ KHẮC ちこく Trễ

遅い TRÌ おそい Chậm

遅れる TRÌ おくれる Trễ

退

Page 36: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz辵

逃 ĐÀOとう/に・げる/に・がす/の

が・す

逃走 ĐÀO TẨU とうそう Bỏ trốn, đào tẩu

逃げる ĐÀO にげる Trốn thoát

逃がす ĐÀO にがす thả ra (tha động từ)

逃す ĐÀO のがす Bỏ qua, cho qua

辵 逆 NGHỊCH ぎゃく/さか・らう

逆 NGHỊCH ぎゃく Ngược, tương phản

逆転 NGHỊCH CHUYỂN ぎゃくてん Sự thay đổi đột ngột, xoay ngược, vặn ngược

逆さ NGHỊCH さかさ Ngược, ngược lại, đảo lộn

逆らう NGHỊCH さからう ngược lại, đảo lộn

辵 述 THUẬT じゅつ/の・べる

記述 KÝ THUẬT きじゅつ Ghi chép lại

口述 KHẨU THUẬT こうじゅつ Tường thuật lại

前述 TIỀN THUẬT ぜんじゅつ Đã nói trước đây, kể trên

述べる THUẬT のべる Bày tỏ, tuyên bố

辵 辺 BIÊN へん/あた・り/べ

この辺 BIÊN このへん Vùng này

周辺 CHU BIÊN しゅうへん Vùng xung quanh

辺り BIÊN あたり Xung quanh

海辺 HẢI BIÊN うみべ bãi biển

辵 途 ĐỒ と

用途 DỤNG ĐỒ ようと Ứng dụng, sử dụng

途中 ĐỒ TRUNG とちゅう Nửa đường, giữa chừng

中途 TRUNG ĐỒ ちゅうと Giữa chừng

途端 ĐỒ ĐOAN とたん Ngay khi, vừa lúc

食 余 DƯ よ/あま・る

余分(な) DƯ PHẦN よぶん Thừa, dư ra

余計(な) DƯ KẾ よけい Thừa, dư ra

余裕 DƯ DỤ よゆう dư da (thời gian)

余る DƯ あまる Bị bỏ lại, dư thừa

阜 除 TRỪ ぞう/じ/のぞ・く

除湿 TRỪ THẤP じょしつ Loại bỏ độ ẩm, hong khô

掃除 TẢO TRỪ そうじ Dọn dẹp

除く TRỪ のぞく Loại trừ

丿 久 CỬU きゅう/ひさ・しい

永久 VĨNH CỬU えいきゅう Vĩnh cửu

久しぶり CỬU ひさしぶり Lâu không gặp

缶 欠 KHIẾM けつ/か・ける

欠席 KHIẾM TỊCH けっせき KHông tham dự

出欠 XUẤT KHIẾM しゅっけつ Tham dự hay không

欠点 KHIẾM ĐIỂM けってん KHuyết điểm

阜 陸 LỤC りく

陸 LỤC りく Đất liền, lục địa

着陸 TRƯỚC LỤC ちゃくりく Hạ cánh, chạm xuống

大陸 ĐẠI LỤC たいりく Đại lục

陸上 LỤC THƯỢNG りくじょう Đất liền

阜 陽 DƯƠNG よう

太陽 THÁI DƯƠNG たいよう Mặt trời

陽気 DƯƠNG KHÍ ようき Thảnh thơi, thoải mái

阜 防 PHÒNG ぼう/ふせ・ぐ

予防 DỰ PHÒNG よぼう Dự phòng

消防 TIÊU PHÒNG しょうぼう Sự cứu hỏa, phòng cháy chữa cháy

防止 PHÒNG CHỈ ぼうし Phòng chống

防ぐ PHÒNG ふせぐ Phòng tránh

Page 37: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz阜 限 HẠN げん/かぎ・る

期限 KỲ HẠN きげん Kỳ hạn

限度額 HẠN ĐỘ NGẠCH げんどがく Giới hạn giá

限界 HẠN GIỚI げんかい Giới hạn, phạm vi

~限り HẠN かぎり Giới hạn, hạn trong, hạn chế

阜 際 TẾ さい

国際 QUỐC TẾ こくさい Quốc tế

~の際 TẾ のさい Khi/lúc

実際に THỰC TẾ じっさいに Thực tế

阜 こう/ふ・る/

お・りる/おろ・す

降車口 GIÁNG XA KHẨU こうしゃぐち Cửa xuống xe

下降 HẠ GIÁNG かこう Xuống, rơi

降りる GIÁNG おりる Xuống khỏi (xe, tàu)

降る GIÁNG ふる Rơi (mưa)

阜 階 GIAI かい

階段 GIAI ĐOẠN かいだん Cầu thang

~階 GIAI かい Tầng~

段階 ĐOẠN GIAI だんかい Giai đoạn

阜 険 HIỂM けん/けわ・しい

危険(な) NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm

険しい HIỂM けわしい Khắt khe, nghiêm khắc, dốc, dựng đứng

艸 落 LẠC らく/お・ちる/お・とす

転落 CHUYỂN LẠC てんらく Rớt xuống, giáng chức, hạ bậc, ngồi phịch xuống

落第 LẠC ĐỆ らくだい Thi trượt

落ちる LẠC おちる Rớt, rơi (tự động từ)

落とす LẠC おとす làm rớt (tha động từ)

飛 飛 PHI ひ/と・ぶ/と・ばす

飛行場 PHI HÀNH TRƯỜNG ひこうじょう sân bay

飛ぶ PHI とぶ Bay

飛び出す PHI XUẤT とびだす Nhảy vọt ra

非 非 PHI ひ

非~ PHI ひ Không~

非常口 PHI THƯỜNG KHẨU ひじょうぐち Lối thoát hiểm

非常に PHI THƯỜNG ひじょうに Rất là

网 罪 TỘI ざい/つみ

~罪 TỘI ざい Tội~

無罪 VÔ TỘI むざい Vô tội

有罪 HỮU TỘI ゆうざい Có tội

罪 TỘI つみ Tội lỗi

彳 御 NGỰ ご/おん(お)

御~ NGỰ お/ご~ (Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)

御手洗い NGỰ THỦ TẨY おてあらい Nhà vệ sinh

御中 NGỰ TRUNG おんちゅう Kính thưa, kính gửi

又 受 THỤ じゅ/う・ける

受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Kỳ thi, dự thi

受ける THỤ うける Nhận, dự

匕 化 HÓA か/け

文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa

化学 HÓA HỌC かがく Hóa học

~化 HÓA か (Biến đổi thành~)~ hóa

化粧室 HÓA TRANG THẤT けしょうしつ Phòng trang điểm, toa lét

降 GIÁNG

Page 38: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz殳 段 ĐOẠN だん

段 ĐOẠN だん Một bước

手段 THỦ ĐOẠN しゅだん Phương thức, phương pháp

一段と NHẤT ĐOẠN いちだんと Hơn một bậc, hơn nhiều

石段 THẠCH ĐOẠN いしだん Cầu thang đá

攴 放 PHÓNG ほう/はな・す/はな・れる

放送 PHÓNG TỐNG ほうそう Phát sóng

開放 KHAI PHÓNG かいほう Mở ra

開放厳禁KHAI PHÓNG NGHIÊM

CẤMかいほうげんきん Nghiêm cấm mở...

放す PHÓNG はなす Thả đi

宀 定 ĐỊNH てい/じょう

定員 ĐỊNH VIÊN ていいん Sức chứa

定休日 ĐỊNH HƯU NHẬT ていきゅうび Ngày nghỉ định kỳ

定食 ĐỊNH THỰC ていしょく Set menu

定規 ĐỊNH QUY じょうぎ Thước kẻ

黑 点 ĐIỂM てん

点 ĐIỂM てん Điểm

~点 ĐIỂM てん ~ điểm

欠点 KHUYẾT ĐIỂM けってん Khuyết điểm

攴 かい

あらた・める

改正 CẢI CHÍNH かいせい Cải chính, sửa chữa, thay đổi

改める CẢI あらためる Sửa đổi, cải thiện

虍 号 HIỆU ごう

符号 PHÙ HIỆU ふごう Phù hiệu, ký hiệu

~号車 HIỆU XA ごうしゃ Xe số~

信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu (đèn giao thông)

足 路 LỘ ろ

道路 ĐẠO LỘ どうろ Con đường

通路 THÔNG LỘ つうろ Ngõ hẻm, lối đi

曰 替 THẾ か・える/か・わる

両替 LƯỠNG THẾ りょうがえ Đổi (tiền)

着替える TRƯỚC THẾ きがえる Thay đổi

為替 VI THẾ かわせ Hối đoái, ngân phiếu

广 座 TỌA ざ/すわ・る

座席 TỌA TỊCH ざせき Chỗ ngồi/ hạng ghế

銀行口座NGÂN HÀNG KHẨU

TỌAぎんこうこうざ Tài khoản ngân hàng

座る TỌA すわる Ngồi

宀 寄 KÍ き/よ・る/よ・せる

寄付 KÍ PHÓ きふ Đóng góp, ủng hộ, biếu tặng

取り寄せる THỦ KÍ とりよせる Mang gửi đến, giữ lại

立ち寄る LẬP KÍ たちよる Tạt qua, dừng lại

年寄り NIÊN KÍ としより Người lớn tuổi, người già

邑 郵 BƯU ゆう

郵便 BƯU TIỆN ゆうびん Bưu điện, thư tín

郵送 BƯU TỐNG ゆうそう Thư từ, gửi bằng bưu điện

尸 局 CỤC きょく

郵便局 BƯU TIỆN CỤC ゆうびんきょく Bưu điện

薬局 DƯỢC CỤC やっきょく Nhà thuốc

放送局 PHÓNG TỐNG CỤC ほうそうきょく Đài truyền hình

改 CẢI

Page 39: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz冂 再 TÁI さい/さ/ふたた・び

再診 TÁI CHẨN さいしん Tái chẩn,cẩn đoán lại

再生 TÁI SINH さいせい Tái sử dụng, tái sinh

再来年 TÁI LAI NIÊN さらいねん Năm sau nữa

再び TÁI ふたたび Lần nữa

疒 療 LIỆU りょう

診療 CHẨN LIỆU しんりょう Khám chữa bệnh

治療 TRỊ LIỆU ちりょう Việc điều trị

医療 Y LIỆU いりょう Y tế, sự chữa trị

皮 皮 BÌ ひ/かわ

皮肉(な) BÌ NHỤC ひにく Giễu cợt, châm chọc

皮 BÌ かわ Da, vỏ

攴 救 CỨU きゅう/すく・う

救急 CỨU CẤP きゅうきゅう Cấp cứu

救う CỨU すくう Cứu, hỗ trợ, giúp đỡ

攴 数 SỐ すう/かず

数字 SỐ TỰ すうじ Con số

数学 SỐ HỌC すうがく Toán

点数 ĐIỂM SỐ てんすう Điểm số

数を数える SỐ かずをかぞえる Đếm số lượng

彳 復 PHỤC ふく

復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Học lại, ôn tập

往復 VÃNG PHỤC おうふく Khứ hồi

回復 HỒI PHỤC かいふく Phục hồi

片 片 PHIẾN へん/かた

破片 PHÁ PHIẾN はへん Mảnh vỡ

片道切符PHIẾN ĐẠO THIẾT PH

Ùかたみちきっぷ Vé 1 chiều

片付ける PHIẾN PHÓ かたづける Dọn dẹp

片~ PHIẾN かた Một phía ~

攴 整 CHỈNH せい/ととの・う

整理券 CHỈNH LÝ KHOÁN せいりけん Vé đã được đánh số, số thứ tự

整備 CHỈNH BỊ せいび Bảo dưỡng

整う CHỈNH ととのう Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng

支 支 CHI し/ささ・える

支店 CHI ĐIẾM してん Chi nhánh

支持 CHI TRÌ しじ Sự giúp đỡ, chống đỡ, ủng hộ

支える CHI ささえる Nâng đỡ, giúp đỡ, ủng hộ, duy trì

頁 預 DỰ あず・かる/あず・ける/よ

預金 DỰ KIM よきん Tiền gửi

預ける DỰ あずける Gửi

預かる DỰ あずかる Được gửi

戶 戻 YẾT もど・す/もど・る

戻る YẾT もどる Quay lại

払い戻し PHẤT YẾT はらいもどし Hoàn trả lại

歹 残 TÀN ざん/のこ・る/のこ・す

残高照会 TÀN CAO CHIẾU HỘI ざんだかしょうかい Điều tra cân đối tài chính

残る TÀN のこる Còn lại, sót lại (tự động từ)

残す TÀN のこす Chừa lại (tha động từ)

又 取 THỦ しゅ/と・る

取材 THỦ TÀI しゅざい Sự điều tra, thu thập, chọn đề tài

取る THỦ とる Lấy, hái, thu thập, dùng....

取り消し THỦ TIÊU とりけし Thủ tiêu, gạch bỏ, loại bỏ

書き取り THƯ THỦ かきとり Viết chính tả

聞き取り VĂN THỦ ききとり Nghe hiểu

Page 40: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz冫 れい/つめ・たい

ひ・える/ひ・やす

さ・める/さ・ます

冷静(な) LÃNH TĨNH れいせい Bình tĩnh, điềm tĩnh

冷たい LÃNH つめたい Lạnh

冷える LÃNH ひえる Trở nên lạnh

冷やす LÃNH ひやす Làm lạnh

冷める LÃNH さめる Lạnh xuống

冷ます LÃNH さます Làm lạnh cái gì đó

囗 団 ĐOÀN だん/とん

団体 ĐOÀN THỂ だんたい Đoàn thể

集団 TẬP ĐOÀN しゅうだん Tập đoàn, tập thể

団地 ĐOÀN ĐỊA だんち Khu chung cư

布団 BỐ ĐOÀN ふとん Chăn, nệm

幺 幼 ẤU おさな・い/よう

幼児 ẤU NHI ようじ Đứa bé

幼い ẤU おさない Trẻ, trẻ con

儿 児 NHI じ/に

小児科 TIỂU NHI KHOA しょうにか Khoa nhi

児童 NHI ĐỒNG じどう Nhi đồng

水 満 MÃN まん/みち・る/み・たす

未満 VỊ MÃN みまん Nhỏ hơn, không đầy, không đủ

満員 MÃN VIÊN まんいん Đầy người

満足 MÃN TÚC まんぞく Thỏa mãn

満ちる MÃN みちる Được lấp đầy, đầy

老 老 LÃO ろう/お・いる

老人 LÃO NHÂN ろうじん Người già

年老いた NIÊN LÃO としおいた Già, lớn tuổi

水 湿 THẤP しつ/しめ・る

湿度 THẤP ĐỘ しつど Độ ẩm

湿気 THẤP KHÍ しっけ không khí ẩm

湿る THẤP しめる Trở nên ẩm thấp

人 倍 BỘI ばい

倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)

~倍 BỘI ばい Lần (kích cỡ, số lượng)

卩 巻 QUYỂN ま・く/かん

巻く QUYỂN まく Cuốn, cuộn

巻き戻し QUYỂN LỆ まきもどし Vặn ngược lại, tua lại

里 量 LƯỢNG りょう/はか・る

音量 ÂM LƯỢNG おんりょう Âm lượng

風量 PHONG LƯỢNG ふうりょう Độ mạnh của gió

分量 PHÂN LƯỢNG ぶんりょう Phân lượng

数量 SỐ LƯỢNG すうりょう Số lượng

量る LƯỢNG はかる Đo lường

予 DỰ よ

予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định,kế hoạch

予習 DỰ TẬP よしゅう Học trước

予備 DỰ BỊ よび Dự bị

予算 DỰ TOÁN よさん Dự toán, ngân sách

宀 守 THỦ しゅ/す/まも・る

保守的(な) BẢO THỦ ĐÍCH ほしゅてき Mang tính bảo thủ

留守 LƯU THỦ るす Vắng nhà

守る THỦ まもる Bảo vệ

お守り THỦ おまもり Lá bùa

湿

冷 LÃNH

Page 41: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz言 へん

かわ・る/かえ・る

変換 BIẾN HOÁN へんかん Biến đổi, hoán chuyển

大変(な) ĐẠI BIẾN たいへん Rất, mệt mỏi, khó khăn

変わる BIẾN かわる Thay đổi (tự động từ)

変える BIẾN かえる Thay đổi (tha động từ)

癶 登 ĐĂNG とう/と/のぼ・る

登録 ĐĂNG LỤC とうろく Việc đăng ký

登山 ĐĂNG SƠN とざん Leo núi

山登り SƠN ĐĂNG やまのぼり Leo núi

登場 ĐĂNG TRƯỜNG とうじょう Xuất hiện

宀 完 HOÀN かん

完了 HOÀN LIỄU かんりょう Hoàn tất

完成 HOÀN THÀNH かんせい Hoàn thành

完備 HOÀN BỊ かんび Được trang bị đầy đủ

亅 了 LIỄU りょう

終了 CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc

修了 TU LIỄU しゅうりょう Hoàn thành kết thúc(khóa học)

頁 類 LOẠI るい

書類 THƯ LOẠI しょるい Tài liệu

分類 PHÂN LOẠI ぶんるい Phân loại

人類 NHÂN LOẠI じんるい Nhân loại

弋 式 THỨC しき

書式 THƯ THỨC しょしき Khuôn thức, dạng mẫu

入学式 NHẬP HỌC THỨC にゅうがくしき Lễ nhập học

日本式 NHẬT BẢN THỨC にほんしき Kiểu Nhật

正式(な) CHÍNH THỨC せいしき Chính thức, trịnh trọng

大 央 ƯƠNG おう

中央 TRUNG ƯƠNG ちゅうおう Trung tâm

卩 印 ẤN いん/しるし

認め印 NHẬN ẤN みとめいん Con dấu

印 ẤN しるし Dấu

目印 MỤC ẤN めじるし Dấu hiệu

襾 要 YẾU よう/いる

重要 TRỌNG YẾU じゅうよう Quan trọng

要点 YẾU ĐIỂM ようてん Điểm trọng yếu

要約 YẾU ƯỚC ようやく Tóm lược

要る YẾU いる Cần thiết

宀 客 KHÁCH きゃく

客席 KHÁCH TỊCH きゃくせき Ghế khán giả, ghế cho khách

乗客 THƯỢNG KHÁCH じょうきゃく Khách lên xe, hành khách

お客様 KHÁCH DẠNG おきゃくさま Khách hàng

頁 額 NGẠCH がく/ひたい

額 NGẠCH がく Khung

金額 KIM NGẠCH きんがく Số tiền, lượng tiền

額 NGẠCH ひたい Trán

頁 領 LĨNH, LÃNH りょう

領収書 LĨNH THU THƯ りょうしゅうしょ Hóa đơn

~領 LĨNH りょう Lãnh vực~

領事館 LĨNH SỰ QUÁN りょうじかん Cơ quan lãnh sự

大統領 ĐẠI THỐNG LĨNH だいとうりょう Chủ tịch nước, tổng thống

変 BIẾN

Page 42: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquizしゅう

おさ・める/おさ・まる

収入 THU NHẬP しゅうにゅう Thu nhập

収集 THU TẬP しゅうしゅう Thu thập

回収 HỒI THU かいしゅう Thu hồi, phục hồi, tập hợp

吸収 HẤP THU きゅうしゅう Hấp thụ

収める THU おさめる Tiếp thu, thu, cất, tàng trữ, giành được

曰 きょく

まが・る/まげ・る

曲 KHÚC きょく Ca khúc, khúc nhạc

曲線 KHÚC TUYẾN きょくせん Đường cong

折り曲げる CHIẾT KHÚC おりまげる Bẻ cong, uốn

曲がる KHÚC まがる Quẹo

殳 殿 ĐIỆN との/どの

~殿 ĐIỆN どの Ngài~

殿様 ĐIỆN DẠNG どのさま Quý tộc

艸 荷 HÀ か/に

入荷 NHẬP HÀ にゅうか Nhập hàng

出荷 XUẤT HÀ しゅっか Xuất hàng

荷物 HÀ VẬT にもつ Đồ vật

尸 届 GIỚI とど・く/とど・ける

届ける GIỚI とどける Đưa đến, chuyển đến (tha động từ)

届く GIỚI とどく Đến, được đưa đến (tự động từ)

届け出 GIỚI XUẤT とどけで Đăng ký, báo cáo

厶 参 THAM さん/まい・る

参考書 THAM KHẢO THƯ さんこうしょ Sách tham khảo

持参 TRÌ THAM じさん Đem theo, mang theo

参る THAM まいる Đến, đi

お参り THAM おまいり Đi lễ chùa, đền

艸 蔵 TÀNG ぞう

冷蔵 LÃNH TÀNG れいぞう Sự làm lạnh

貯蔵 TRỮ TÀNG ちょぞう Sự dự trữ, tàng trữ

内蔵 NỘI TÀNG ないぞう Sự lắp đặt, cài đặt bên trong

冫 凍 ĐÔNG とう/こお・る/ここ・える

冷凍 LÃNH ĐÔNG れいとう Sự làm đông đá

凍る ĐÔNG こおる Làm đông (tha động từ)

凍える ĐÔNG ここえる Đông (tự động từ)

酉 配 PHỐI はい/くば・る

配達 PHỐI ĐẠT はいたつ Phân phối, chuyển cho

気配 HỆ PHỐI けはい Cảm giác, linh cảm

心配(な) TÂM PHỐI しんぱい Lo lắng, phân tâm

配る PHỐI くばる Phân phát, phát ra

田 とう

あた・る/あて・る

当日 ĐƯƠNG NHẬT とうじつ Ngày đó

弁当 BIỆN ĐƯƠNG べんとう Cơm hộp

当~ ĐƯƠNG とう Cái ~này

当たる ĐƯƠNG あたる Trúng, đúng

頁 頂 ĐỈNH ちょう/いただ・く

頂点 ĐỈNH ĐIỂM ちょうてん Đỉnh cao

頂上 ĐỈNH THƯỢNG ちょうじょう Đỉnh

頂く ĐỈNH いただく Nhận

亠 交 GIAO こう

交換 GIAO HOÁN こうかん Sự trao đổi

交通機関GIAOTHÔNG CƠ

QUANこうつうきかん Hệ thống các phương tiện giao thông

交際 GIAO TẾ こうさい Giao tiếp, ngoại giao

交流 GIAO LƯU こうりゅう Giao lưu

当 ĐƯƠNG

曲 KHÚC

殿

収 THU

Page 43: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz力 効 HIỆU こう/き・く

有効(な) HỮU HIỆU ゆうこう Hữu hiệu

効果 HIỆU QUẢ こうか Hiệu quả

効く HIỆU きく Có hiệu quả, có lợi

効き目 HIỆU MỤC ききめ Hiệu quả, ảnh hưởng, hậu quả

艸 葉 DIỆP よう/は

紅葉 HỒNG DIỆP こうよう Lá mùa thu

紅葉 HỒNG DIỆP もみじ Lá momiji

葉 DIỆP は Lá

落ち葉 LẠC DIỆP おちば Lá rơi

言葉 NGÔN DIỆP ことば Ngôn ngữ, từ

宀 容 DUNG よう

内容 NỘI DUNG ないよう Nội dung

容器 DUNG KHÍ ようき Đồ đựng

美容 MỸ DUNG びよう Vẻ đẹp, dung nhan

隹 雑 TẠP ざつ

雑音 TẠP ÂM ざつおん Tạp âm

雑用 TẠP DỤNG ざつよう Vụn vặt

雑な TẠP ざつな Pha tạp, hỗn hợp, linh tinh

雑貨 TẠP ざっか Tạp hóa

隹 難 NAN なん/かた・い/むずかし・い

避難 TỴ NAN ひなん Lánh nạn

困難(な) KHỐN NAN こんなん Khó khăn

難しい NAN むずかしい Khó khăn

~し難い NAN しがたい Khó làm gì

力 加 GIA か

参加 THAM GIA さんか Tham gia

加速 GIA TỐC かそく Gia tốc

加える GIA くわえる Thêm vào

加わる GIA くわわる Gia nhập, tham gia, tăng cường

廴 延 DIÊN えん

延期 DIÊN KỲ えんき Sự trì hoãn, hoãn

延長 DIÊN TRƯỜNG えんちょう KÉo dài

延びる DIÊN のびる Kéo dài ra, chạm tới

延ばす DIÊN のばす Dài ra, hoãn lại, lùi lại

頁 願 NGUYỆN がん/ねが・う

願書 NGUYỆN THƯ がんしょ Đơn đăng ký

願う NGUYỆN ねがう Cầu nguyện

力 務 VỤ む/つと・める

事務 SỰ VỤ じむ Công việc văn phòng

事務所 SỰ VỤ SỞ じむしょ Văn phòng

任務 NHIỆM VỤ にんむ Nhiệm vụ

務める VỤ つとめる Làm việc, phục vụ

曰 更 CANH こう

変更 BIẾN CANH へんこう Thay đổi, biến đổi

更新 CANH TÂN こうしん Đổi mới

更衣室 CANH Y THẤT こういしつ Phòng thay đồ

走 越 VIỆT こ・す/こ・える

引っ越す DẪN VIỆT ひっこし Chuyển nhà

乗り越す THỪA VIỆT のりこす Đi vượt qua

お越しの際 VIỆT TẾ おこしのさい Khi bạn đến

邑 郊 GIAO こう

郊外 GIAO NGOẠI こうがい Ngoại ô, ngoại thành

近郊 CẬN GIAO きんこう Ngoại ô, ngoại thành

Page 44: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz网 署 THỰ しょ

署名 THỰ DANH しょめい Chữ ký

部署 BỘ THỰ ぶしょ Cương vị, vị trí

消防署 TIÊU PHÒNG THỰ しょうぼうしょ Trạm cứu hỏa

税務署 THUẾ VỤ THỰ ぜいむしょ Phòng thuế

らい/たの・む

たの・もし/たよ・る

信頼 TÍN LẠI しんらい Lòng tin

頼る LẠI たよる Phụ thuộc vào

頼りない LẠI たよりない Không đáng tin, không đáng trông cậy

頼む LẠI たのむ Nhờ vả, yêu cầu

頼もしい LẠI たのもしい Đáng tin cậy

广 府 PHỦ ふ

都道府県 ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN とどうふけん Phân chia hành chính của Nhật

京都府 KINH ĐÔ PHỦ きょうとふ Phủ Kyoto

齒 齢 LINH れい

年齢 NIÊN LINH ねんれい Tuổi

高齢 CAO LINH こうれい Cao tuổi

宀 宅 TRẠCH たく

お宅 TRẠCH おたく Căn nhà, nhà

自宅 TỰ TRẠCH じたく Nhà, nhà mình

住宅 TRÚ TRẠCH じゅたく Nhà ở

帰宅 QUY TRẠCH きたく Về nhà

力 勤 CẦN きん/つと・める

勤務 CẦN VỤ きんむ Công việc

出勤 XUẤT CẦN しゅっきん Có mặt đi làm

通勤 THÔNG CẦN つうきん Việc đi làm

勤める CẦN つとめる Làm việc cho

邑 部 BỘ ぶ

全部 TOÀN BỘ ぜんぶ Toàn bộ

部分 BỘ PHẬN ぶぶん Bộ phận, phần

部長 BỘ TRƯỞNG ぶちょう Trưởng phòng

学部 HỌC BỘ がくぶ Ngành học, khoa

部屋 BỘ ỐC へや Căn phòng

状 TRẠNG じょう

~状 TRẠNG じょう Thư~

状態 TRẠNG THÁI じょうたい Trạng thái, tình trạng

現状 HIỆN TRẠNG げんじょう Tình huống hiện tại

年賀状 NIÊN GIA TRẠNG ねんがじょう Thiệp mừng năm mới

舛 舞 VŨ ぶ/ま・う/ま・い

舞台 VŨ ĐÀI ぶたい Sân khấu, đài

舞う VŨ まう Múa

お見舞い KIẾN VŨ おみまい Thăm bệnh

大 奥 ÁO おく

奥様 ÁO DẠNG おくさま Vợ

奥 ÁO おく Bên trong

二 互 HỖ ご/たが・い

相互 TƯƠNG HỖ そうご Qua lại, tương hỗ

交互 GIAO HỖ こうご Tương tác, lẫn nhau

お互いに HỖ おたがいに Lẫn nhau

广 康 KHANG こう

健康 KIỆN KHANG けんこう Sức khỏe

健康保険証KIỆN KHANG BẢO

HIỂM CHỨNGけんこうほけんしょう Thẻ bảo hiểm y tế

頼 LẠI

Page 45: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz大 失 THẤT しつ/うしな・う

失礼(な) THẤT LỄ しつれい Thất lễ, bất lịch sự

失業 THẤT NGHIỆP しつぎょう Thất nghiệp

失望 THẤT VỌNG しつぼう THất vọng

失う THẤT うしなう Đánh mất

耳 職 CHỨC しょく

職業 CHỨC NGHIỆP しょくぎょう Nghề nghiệp

職場 CHỨC TRƯỜNG しょくば Nơi làm việc

退職 THOÁI CHỨC たいしょく Nghỉ hưu

職人 CHỨC NHÂN しょくにん Thợ, người lao động

立 章 CHƯƠNG しょう

文章 VĂN CHƯƠNG ぶんしょう Đoạn văn

章 CHƯƠNG しょう Chương

曰 最 TỐI さい/もっと・も

最初 TỐI SƠ さいしょ Trước hết, mở đầu

最後 TỐI HẬU さいご Sau cùng

最近 TỐI CẬN さいきん Gần đây

最も TỐI もっとも Hơn cả

目直 TRỰC

ちょく/じき/なお・す/ただ・

ちに

直線 TRỰC TUYẾN ちょくせん Đường thẳng

正直(な) CHÍNH TRỰC しょうじき Trung thực

直す TRỰC なおす Sửa chữa

素直(な) TỐ TRỰC すなお NGoan ngoãn, dễ bảo

直ちに TRỰC ただちに Ngay lập tức

彡 形 HÌNH けい/ぎょう/かたち

形式 HÌNH THỨC けいしき Hình thức, form mẫu

形容詞 HÌNH DUNG TỪ けいようし Tính từ

図形 ĐỒ HÌNH ずけい Đồ hình, sơ đồ

人形 NHÂN HÌNH にんぎょう Búp bê

形 HÌNH かたち Hình dạng

力 助 TRỢ じょ/たす・かる/たす・ける

救助 CỨU TRỢ きゅうじょ Cứu giúp, hỗ trợ

助詞 TRỢ TỪ じょし Trợ từ

助手 TRỢ THỦ じょしゅ trợ thủ, phụ tá

助かる TRỢ たすかる Được cứu giúp, được giúp đỡ

助ける TRỢ たすける Cứu giúp, giúp đỡ

囗 囲 VI い/かこ・む

周囲 CHU VI しゅうい Chu vi

囲む VI かこむ Bao quanh

夕 夢 MỘNG ゆめ/む

夢中 MỘNG TRUNG むちゅう Say mê, say sưa

夢 MỘNG ゆめ Giấc mơ

戈 戦 CHIẾN せん/たたか・う

~戦 CHIẾN せん Trận chiến đấu, cuộc chiến

大戦 ĐẠI CHIẾN だいせん Đại chiến

戦争 CHIẾN TRANH せんそう Chiến tranh

戦う CHIẾN たたかう Chiến đấu

爪 争 TRANH そう/あらそ・う

競争 CẠNH TRANH きょうそう Cạnh tranh

争う TRANH あらそう Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh

殳 殺 SÁT さつ/ころ・す

自殺 TỰ SÁT じさつ Tự sát

殺す SÁT ころす Giết

艮 良 LƯƠNG りょう/よ・い

改良 CẢI LƯƠNG かいりょう Cải thiện, cải tiến

良い LƯƠNG よい Tốt, đẹp, ngon...

Page 46: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz厂 原 NGUYÊN げん/はら

原料 NGUYÊN LIỆU げんりょう Nguyên liệu

原産 NGUYÊN SẢN げんさん tự nhiên, gốc, nguyên thuộc về

野原 DàNGUYÊN のはら cánh đồng

囗 因 NHÂN いん

原因 NGUYÊN NHÂN げんいん Nguyên nhân, lý do

要因 YẾU NHÂN よういん Yếu tố

网 置 TRÍ ち/おく

位置 VỊ TRÍ いち Vị trí

装置 TRANG TRÍ そうち Thiết bị

置く TRÍ おく Đặt, để

物置 VẬT TRÍ ものおき Tủ, kho

宀 寝 TẨM ね・る/しん

寝室 TẨM THẤT しんしつ Phòng ngủ

寝坊 TẨM PHÒNG ねぼう Ngủ nướng, ngủ quên

寝る TẨM ねる Ngủ

昼寝 TRÚ TẨM ひるね Ngủ trưa

毛 毛 MAO もう/け

羊毛 DƯƠNG MAO ようもう Len, lông cừu

毛 MAO け Lông, tóc

毛皮 MAO BÌ けがわ Da lông thú

木 柔 NHU じゅう/やわ・らかい

柔軟(な) NHU NAN じゅうなん Mềm dẻo, linh hoạt

柔道 NHU ĐẠO じゅうどう Môn Judo

柔らかい NHU やわらかい Mềm mại, dịu dàng

香 香 HƯƠNG かお・り/かお・る/こう

香り HƯƠNG かおり Mùi hương

香水 HƯƠNG THỦY こうすい Nước hoa

無香料 VÔ HƯƠNG LIỆU むこうりょう Không mùi

香辛料 HƯƠNG TÂN LIỆU こうしんりょう Gia vị, hương liệu, chất tạo mùi

黃 黄 HOÀNG き/おう

卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng

(卵の)黄身 HOÀNG THÂN きみ Lòng đỏ trứng

黄色 HOÀNG SẮC きいろ Màu vàng

土 壁 BÍCH かべ

壁 BÍCH かべ Tường

虫 虫 TRÙNG ちゅう/むし

防虫剤 PHÒNG TRÙNG TẾ ぼうちゅうざい Thuốc chống côn trùng

殺虫剤 SÁT TRÙNG TẾ さっちゅうざい Thuốc diệt côn trùng

虫 TRÙNG むし Côn trùng, sâu bọ

虫歯 TRÙNG XỈ むしば Sâu răng

齒 歯 XỈ は/し

歯科 XỈ KHOA しか Khoa răng, nha khoa

歯周病 XỈ CHU BỆNH ししゅうびょう Bệnh về nứu

歯医者 XỈ Y GIẢ はいしゃ Nha sĩ

歯車 XỈ XA はぐるま Bánh răng

髟 髪 PHÁT かみ

髪 PHÁT かみ Tóc

髪の毛 PHÁT MAO かみのけ Sợi tóc

白髪 BẠCH PHÁT しらが Tóc bạc

疒 痛 THỐNG つう/いた・い/いた・む

頭痛 ĐẦU THỐNG とうつう Đau đầu

苦痛 KHỔ THỐNG くつう Đau khổ, đau

痛い THỐNG いたい Đau

痛む THỐNG いたむ Đau đớn

Page 47: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz广 庫 KHỐ こ

金庫 KIM KHỐ きんこ Ngân khố, kho báu

車庫 XA KHỐ しゃこ Gara xe

冷蔵庫 LÃNH TÀN KHỐ れいぞうこ Tủ lạnh

身 身 THÂN み/しん

自身 TỰ THÂN じしん Một mình, tự thân

出身 XUẤT THÂN しゅっしん Xuất thân, đến từ

身体 THÂN THỂ しんたい Cơ thể

身長 THÂN TRƯỜNG しんちょう Chiều cao

中身 TRUNG THÂN なかみ Bên trong, phần bên trong

刺身 THÍCH THÂN さしみ Món sashimi

米 粉 PHẤN ふん/こな/こ

粉末 PHẤN MẠT ふんまつ Bột tán nhỏ

花粉 HOA PHẤN かふん Phấn hoa

小麦粉 TIỂU MÌ PHẤN こむぎ Bột mì

粉 PHẤN こな Bột, hạt

木 栄 VINH えい/さか・える

栄養 VINH DƯỠNG えいよう Dinh dưỡng

繁栄 PHỒN VINH はんえい Phồn vinh

栄える VINH さかえる Phồn vinh, hưng thịnh

鳥 鳴 MINH な・る/な・らす/な・く

鳴る MINH なる Reo, hót, kêu

鳴らす MINH ならす Làm phát ra tiếng kêu, thổi

怒鳴る NỘ MINH どなる Hét lên

鳴く MINH なく Kêu, hót, hú

土 報 BÁO ほう

警報 CẢNH BÁO けいほう Cảnh báo, báo động

予報 DỰ BÁO よほう Dự báo

情報 TÌNH BÁO じょうほう Thông tin

電報 ĐIỆN BÁO でんぽう Điện báo

工 差 SAI さ/さ・す

交差点 GIAO SAI ĐIỂM こうさてん Ngã tư, điểm giao nhau

差出人 SAI XUẤT NHÂN さしだしにん Người gửi

差 SAI さ Sự sai khác, khoảng khác biệt

人差し指 NHÂN SAI CHỈ ひとさしゆび Ngón trỏ

差別 SAI BIỆT さべつ Sự phân biệt

辛 辞 TỪ じ/や・める

辞書 TỪ THƯ じしょ Từ điển

辞典 TỪ ĐIỂN じてん Từ điển

辞表 TỪ BIỂU じひょう Đơn từ chức

辞める TỪ やめる Từ bỏ, nghỉ hưu

面 面 DIỆN めん

画面 HỌA DIỆN がめん Màn hình

方面 PHƯƠNG DIỆN ほうめん Hướng, phương diện

正面 CHÍNH DIỆN しょうめん Mặt chính diện, mặt trước

面積 DIỆN TÍCH めんせき Diện tích

宀 実 THỰC み/じつ/みの・る

実行 THỰC HÀNH じっこう Thực hành, hành động

実験 THỰC NGHIỆM じっけん Thực nghiệm

事実 SỰ THỰC じじつ Sự thật

実 THỰC み Trái, quả

実る THỰC みのる Chín, ra quả

彳 得 ĐẮC とく/え・る/う・る

得 ĐẮC とく Lợi lộc

納得 NẠP ĐẮC なっとく Hiểu, chấp nhận

得る ĐẮC える/うる Đạt được, giành được

心得る TÂM ĐẮC こころえる Am hiểu, tinh tường

Page 48: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz走 超 SIÊU ちょう/こ・える/こ・す

超~ SIÊU ちょう Rất, quá

超過 SIÊU QUÁ ちょうか Vượt quá

超える SIÊU こえる Vượt mức, vượt quá

超す SIÊU こす băng qua, vượt qua

土 均 QUÂN きん

平均 BÌNH QUÂN へいきん Bình quân, trung bình

均等 QUÂN ĐẲNG きんとう Cân đối, cân bằng

均一 QUÂN NHẤT きんいち Đồng nhất, như nhau

豕 象 TƯỢNG しょう/ぞう

印象 ẤN TƯỢNG いんしょう Ấn tượng

現象 HIỆN TƯỢNG げんしょう Hiện tượng

対象 ĐỐI TƯỢNG たいしょう Đối tượng

象 TƯỢNG ぞう Con voi

力 募 MỘ ぼ/つの・る

募集 MỘ TẬP ぼしゅう Tuyển dụng

応募 ỨNG MỘ おうぼう Ứng tuyển

募金 MỘ KIM ぼきん Quyên tiền

募る MỘ つのる Tập hợp, tuyển

麥 麦 MẠCH むぎ

小麦粉 TIỂU MẠCH PHẤN こむぎこ Bột mì

麦畑 MẠCH VƯỜN むぎばたけ Cánh đồng lúa mì

艸 草 THẢO くさ/そう

雑草 TẠP THẢO ざっそう Cỏ dại

除草 TRỪ THẢO じょそう Diệt cỏ

草 THẢO くさ Cỏ

草花 THẢO HOA くさばな Hoa cỏ, hoa dại

鹵 塩 DIÊM えん/しお

食塩 THỰC DIÊM しょくえん Muối ăn

塩 DIÊM しお Muối

囗 固 CỐ こ/かた・い/かた・まる

固定 CỐ ĐỊNH こてい Cố định

固体 CỐ THỂ こたい Thể rắn, dạng rắn

固形 CỐ HÌNH こけい Thể rắn, dạng rắn

固い CỐ かたい Cứng, rắn, bảo thủ, cứng nhắc

固まる CỐ かたまる Đông lại, cứng lại

艸 菓 QUẢ か

菓子 QUẢ TỬ かし Bánh kẹo

和菓子 HÒA QUẢ TỬ わがし Bánh kẹo Nhật

洋菓子 DƯƠNG QUẢ TỬ ようがし Bánh kẹo tây dương

目 省 TỈNH せい/しょう/はぶ・く

帰省 QUY TỈNH きせい Sự về quê hương

反省 PHẢN TỈNH はんせい Sự phản tỉnh, tự suy nghĩ lại

~省 TỈNH しょう Tỉnh

省エネ TỈNH しょうえね Tiết kiệm năng lượng

省く TỈNH はぶく Loại bỏ, lược bớt

省略 TỈNH LƯỢC しょうりゃく Giản lược, lược bỏ

手 承 THỪA しょう/うけたまわ・る

了承 LIỄU THỪA りょうしょう Sự công nhận, thừa nhận

承認 THỪA NHẬN しょうにん Thừa nhận, đồng ý

承知 THỪA TRI しょうち Hiểu, chấp nhận

承る THỪA うけたまわる Tiếp nhận, dự định,

尸 展 TRIỄN てん

展覧会 TRIỄN LÃM HỘI てんらんかい Buổi triễn lãm

展示 TRIỄN THỊ てんじ Triễn lãm

~展 TRIỄN てん Triễn lãm~

発展 PHÁT TRIỄN はってん Phát triển

Page 49: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz虍 処 XỬ しょ

処理 XỬ LÝ しょり Xử lý, giải quyết

処置 XỬ TRÍ しょち Quản lý, xử trí

処分 XỬ PHÂN しょぶん Sự giải quyết, bỏ đi, tống khứ đi

宀 宿 TÚC しゅく/やど

宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập

下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ

宿 TÚC やど Chỗ trọ, chỗ tạm trú

豆 豊 PHONG ほう/ゆた・か

豊作 PHONG TÁC ほうさ Mùa màng bội thu

豊か(な) PHONG ゆたか Phong phú, đa dạng

宀 富 PHÚ ふ/とみ/と・む

豊富(な) PHONG PHÚ ほうふ Phong phú

富士山 PHÚ SĨ SƠN ふじさん Núi Phú Sĩ

富 PHÚ とみ Sự giàu có, tài sản

富む PHÚ とむ Phong phú, giàu có

尸 居 CƯ い・る/きょ

入居 NHẬP CƯ にゅうきょ Chuyển đến nơi ở, nhập cư

居間 CƯ GIAN いま Phòng khách

居眠り CƯ MIÊN いねむり Ngủ gật

居る CƯ いる Ở, tại, có

彳 徒 ĐỒ と

生徒 SINH ĐỒ せいと Học sinh

徒歩 ĐỒ BỘ とほ Bằng chân

米 米 MỄ べい/まい/こめ

欧米 ÂU MỄ おうべい Âu Mỹ

平米 BÌNH MỄ へいべい Mét vuông

新米 TÂN MỄ しんまい Gương mặt mới, gạo mới

米 MỄ こめ Gạo

宀 察 SÁT さつ

警察 CẢNH SÁT けいさつ Cảnh sát

診察 CHẨN SÁT しんさつ Sự khám bệnh

彳 役 DỊCH やく/えき

役所 DỊCH SỞ やくしょ Công sở

役目 DỊCH MỤC やくめ Trách nhiệm, công việc

役者 DỊCH GIẢ やくしゃ Người chịu trách nhiệm

現役 HIỆN DỊCH げんえき Đương chức, đang hoạt động

羊 美 MỸ び/うつく・しい

美人 MỸ NHÂN びじん Mỹ nhân

美容 MỸ DUNG びよう Làm đẹp

美しい MỸ うつくしい Đẹp

行 術 THUẬT じゅつ

美術 MỸ THUẬT びじゅつ Mỹ thuật

技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật

手術 THỦ THUẬT しゅじゅつ Phẫu thuật

芸術 NGHỆ THUẬT げいじゅつ Nghệ thuật

土 坂 PHẢN さか

坂 PHẢN さか Con dốc

~坂 PHẢN さか Đồi~

囗 園 VIÊN えん

公園 CÔNG VIÊN こうえん Công viên

動物園 ĐỘNG VẬT VIÊN どうぶつえん Thảo cầm viên

遊園地 DU VIÊN ĐỊA ゆうえんち Khu vui chơi, công viên vui chơi

~園 VIÊN えん Công viên~

土 城 THÀNH じょう/しろ

~城 THÀNH じょう Thành ~

城 THÀNH しろ Thành

宿

Page 50: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz谷 谷 CỐC こく/たに

渓谷 KHÊ CỐC けいこく Thung lũng

谷 CỐC たに Thung lũng

谷間 CỐC GIAN たにま Thung lũng

谷川 CỐC XUYÊN たにがわ Suối, khe suối, suối nhỏ

頁 順 THUẬN じゅん

順 THUẬN じゅん Lượt

順路 THUẬN LỘ じゅんりゃく Hành trình, một tua

順番 THUẬN PHIÊN じゅんばん Thứ tự, trật tự

順調 THUẬN ĐIỀU じゅんちょう Thuận lợi, tốt, trôi chảy

片 版 BẢN はん

出版 XUẤT BẢN しゅっぱん Xuất bản

出版社 XUẤT BẢN XÃ しゅっぱんしゃ Nhà xuất bản

版画 BẢN HỌA はんが Tranh khắc gỗ

艸 芸 NGHỆ げい

芸術 NGHỆ THUẬT げいじゅつ Nghệ thuật

工芸 CÔNG NGHỆ こうげい Đồ thủ công mỹ nghệ

芸能 NGHỆ NĂNG げいのう Nghệ thuật, giải trí

園芸 VIÊN NGHỆ えんげい Làm vườn

尸 層 TẦNG そう

高層 CAO TẦNG こうそう Cao tầng

低層 ĐÊ TẦNG ていそう Tòa nhà ít tầng, thấp

一層 NHẤT TẦNG いっそう Hơn nữa, cao hơn một bậc

木 束 THÚC そく/たば

約束 ƯỚC THÚC やくそく Hẹn, cuộc hẹn, lời hứa

束 THÚC たば Bó, gói, cuốn

花束 HOA THÚC はなたば Bó hoa

束ねる THÚC たばねる Buộc, bó, gói

辛 辛 TÂN から・い

辛い TÂN からい Cay

辛口 TÂN KHẨU からくち Khô (rượu)

厂 厚 HẬU こう/あつ・い

厚生労働省HẬU SINH LAO ĐỘNG

TỈNHこうせいろうどうしょう Bộ lao động y tế

厚い HẬU あつい Dày

厚切り HẬU THIẾT あつぎり Miếng dày

厚かましい HẬU あつかましい Mặt dày, đáo để

厚手 HẬU THỦ あつで Dày, nặng (quần áo)

艸 薄 BẠC うす・い/うす・める

薄い BẠC うすい Lạt, nhạt, yếu

薄切り BẠC THIẾT うすぎり Miếng mỏng

薄手 BẠC THỦ うすで Mỏng (quần áo)

薄める BẠC うすめる Làm cho nhạt đi

米 粒 LẠP つぶ

粒 LẠP つぶ Hạt, hột

~粒 LẠP つぶ Hạt

艸苦 KHỔ

く/くる・しい/くる・しむ/に

が・い

苦痛 KHỔ THỐNG くつう Đau đớn, đau khổ

苦い KHỔ にがい Đắng

苦しい KHỔ くるしい Lam lũ, đắng cay, cực khổ

苦しむ KHỔ くるしむ Đau đớn, đau xót, chịu đựng

广 庭 ĐÌNH てい/にわ

校庭 HIỆU ĐÌNH こうてい Sân trường

家庭 GIA ĐÌNH かてい Gia đình

庭 ĐÌNH にわ Sân, vườn

Page 51: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz足 踊 DŨNG よう/おど・る/おど・す

日本舞踊 NHẬT BẢN VŨ DŨNG にほんぶよう Điệu nhảy truyền thống Nhật Bản

踊る DŨNG おどる Nhảy múa

踊り DŨNG おどり Điệu nhảy

匸 匹 THẤT ひつ/ひき

匹敵する THẤT ĐÍCH ひってきする So sánh với, địch với

~匹 THẤT ひき Con (đếm con vật nhỏ)

酉 酒 TỬU しゅ/さけ/さか

~酒 TỬU しゅ Rượu ~

酒 TỬU さけ Rượu

酒屋 TỬU ỐC さかや Quán rượu

居酒屋 CƯ TỬU ỐC いざかや Quán rượu

艸 蒸 CHƯNG じょう/む・す

蒸発 CHƯNG PHÁT じょうはつ Sự biến mất, bốc hơi

水蒸気 THỦY CHƯNG KHÍ すいじょうき Hơi nước

蒸す CHƯNG むす Hấp, chưng

蒸し暑い CHƯNG THỬ むしあつい Nóng ẩm

卩 卵 NOÃN らん/たまご

卵黄 NOÃN HOÀNG らんおう Lòng đỏ trứng

卵 NOÃN たまご Trứng

冂 冊 SÁCH さつ

~冊 SÁCH さつ quyển, cuốn (đếm sách vở)

冊子 SÁCH TỬ さっし Booklet, sách nhỏ

舟 航 HÀNG こう

航空 HÀNG KHÔNG くうこう Sân bay

運航 VẬN HÀNG うんこう Hoạt động (tàu, máy bay)

欠航 KHUYẾT HÀNG けっこう Đình chỉ, hủy bỏ dịch vụ

丶 丸 HOÀN まる/まる・い

丸 HOÀN まる Hình tròn

~丸 HOÀN まる (Tên tàu)

丸い HOÀN まるい Tròn

攴 故 CỐ こ

事故 SỰ CỐ じこ Tai nạn, sự cố

故障 CỐ CHƯỚNG こしょう Hư hỏng, thất bại

故郷 CỐ HƯƠNG こきょう Cố hương

宀 宇 VŨ う

宇宙 VŨ TRỤ うちゅう Vũ trụ

宇都宮 VŨ GIẢ CUNG うつのみや Tên địa danh

戶 戸 HỘ と/こ

~戸 HỘ こ Căn (đếm nhà)

一戸建て NHẤT HỘ KIẾN いっこだて Nhà riêng

戸 HỘ と Cửa

雨戸 VŨ HỘ あまど Cửa chớp, cửa che mưa

水戸 THỦY HỘ みと Tên địa danh

巛 州 CHÂU しゅう

本州 BẢN CHÂU ほんしゅう Honshuu

~州 CHÂU しゅう Bang ~

疋 疑 NGHI ぎ/うたが・う

疑問 NGHI VẤN ぎもん Nghi vấn, nghi ngờ

容疑 DUNG NGHI ようぎ Nghi ngờ

疑う NGHI うたがう Nghi ngờ

党 ĐẢNG とう

政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng, đảng

~党 ĐẢNG とう Đảng~

与党 DỰ ĐẢNG よとう Đảng cầm quyền

野党 DÃ ĐẢNG やとう Đảng phản đối

Page 52: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz立 童 ĐỒNG どう

児童 NHI ĐỒNG じどう Nhi đồng, trẻ con

童話 ĐỒNG THOẠI どうわ Truyện cổ tích

亠 亡 VONG ぼう/な・い

死亡 TỬ VONG しぼう Tử vong

亡くなる VONG なくなる Mất, qua đời

亡くす VONG なくす Đánh mất, làm mất

力 労 LAO ろう

苦労 KHỔ LAO くろう Vất vả, cực khổ

ご苦労様 KHỔ LAO DẠNG ごくろうさまCảm ơn rất nhiều (vì sự vất vả của người khác)/ Bạn đã

vất vả rồi

厚生労働省HẬU SINH LAO ĐỘNG

TỈNHこうせいろうどうしょう Bộ lao động y tế

儿 兆 TRIỆU ちょう

兆 TRIỆU ちょう Nghìn tỷ

辰 農 NÔNG のう

農業 NÔNG NGHIỆP のうぎょう Nông nghiệp

農家 NÔNG GIA のうか Nhà nông

農産物 NÔNG SẢN VẬT のうさんぶつ Sản phẩm nông nghiệp, nông sản

宀 害 HẠI がい

害 HẠI がい Sự tổn hại

公害 CÔNG HẠI こうがい Ô nhiễm

水害 THỦY HẠI すいがい Ô nhiễm nước, bệnh dịch do lũ

殺害 SÁT HẠI さつがい Sát hại

巨 CỰ きょ

巨大 CỰ ĐẠI きょだい Cực lớn

巨額 CỰ NGẠCH きょがく Lượng cực lớn

立 競 CẠNH きょう/けい/きそ・う

競争 CẠNH TRANH きょうそう Cạnh tranh

競馬 CẠNH MÃ けいば Đua ngựa

競う CẠNH きそう Cạnh tranh, thi đấu

攴 敗 BẠI はい/やぶ・れる

失敗 THẤT BẠI しっぱい Thất bại, lỗi

連敗 LIÊN BẠI れんぱい Thất bại liên tiếp

敗れる BẠI やぶれる Bị đánh bại

力 勝 THẮNG しょう/か・つ

優勝 ƯU THẮNG ゆうしょう Thắng

勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thi đấu, thắng hay thua

勝敗 THẮNG BẠI しょうはい Thắng bại

勝つ THẮNG かつ Chiến thắng

骨 骨 CỐT こつ/ほね

骨折 CỐT TRIẾT こっせつ Gãy xương

骨 CỐT ほね Xương

双 SONG そう/ふた

双方 SONG PHƯƠNG そうほう Cả hai

双子 SONG TỬ ふたご Song sinh

隹 雇 CỐ こ/やと・う

雇用 CỐ DỤNG こよう Thuê

解雇 GIẢI CỐ かいこ Cho nghỉ việc

雇う CỐ やとう Thuê người làm, thuê

木 条 ĐIỀU じょう

条件 ĐIỀU KIỆN じょうけん Điều kiện

条約 ĐIỀU ƯỚC じょうやく Điều ước, hiệp ước

彳 律 LUẬT りつ

法律 PHÁP LUẬT ほうりつ Pháp luật

規律 QUY LUẬT きりつ Quy luật, quy định

Page 53: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz力 勢 THẾ せい/いきお・い

情勢 TÌNH THẾ じょうせい Tình thế, tình trạng

大勢 ĐẠI THẾ おおぜい Đám đông

姿勢 TƯ THẾ しせい Tư thế, cử chỉ

勢い THẾ いきおい Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng

艸 荒 HOANG あら・い/あ・れる/あ・らす

荒い HOANG あらい Thô lỗ, hoang dã

荒れる HOANG あれる Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ

荒らす HOANG あらす Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn

耒 耕 CANH こう/たがや・す

耕地 CANH ĐỊA こうち Đất canh tác

休耕地 THỂ CANH ĐỊA きゅうこうち Đất không canh tác

耕す CANH たがやす Canh tác, trồng trọt

臣 臣 THẦN じん

大臣 ĐẠI THẦN だいじん Bộ trưởng

総理大臣 TỔNG LÝ ĐẠI THẦN そうりだいじん Thủ tướng

外務大臣 NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN がいむだいじん Bộ trưởng ngoại vụ

貝 賢 HIỀN けん/かしこ・い

賢明(な) HIỀN MINH けんめい Khôn ngoan

賢い HIỀN かしこい Thông minh

力 勇 DŨNG ゆう/いさ・む

勇気 DŨNG KHÍ ゆうき Dũng khí

勇ましい DŨNG いさむ Dũng cảm

攴 敬 KÍNH けい/うやま・う

敬意 KÍNH Ý けいい Kính ý, ý kính trọng

敬語 KÍNH NGỮ けいご Kính ngữ

敬う KÍNH うやまう bày tỏ sự kính trọng

力 努 VỤ ど/つと・める

努力 VỤ LỰC どりょく Nỗ lực

努める VỤ つとめる Cố gắng

广 庁 SẢNH ちょう

~庁 SẢNH ちょう (đếm văn phòng)

県庁 HUYỆN SẢNH けんちょう Ủy ban hành chính

社会保険庁XÃ HỘI BẢO HIỂM

SẢNHしゃかいほけんちょう Cơ quan bảo hiểm xã hội

宀 官 QUAN かん

長官 TRƯỞNG QUAN ちょうかん Giám đốc, trưởng, chủ tọa

警官 CẢNH QUAN けいかん Cảnh sát viên

宀 宙 TRỤ ちゅう

宇宙 VŨ TRỤ う ちゅう Vũ trụ

攴 政 CHÍNH せい

財政 TÀI CHÍNH ざいせい Tài chính

政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị

政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng

政府 CHÍNH PHỦ せいふ Chính phủ

旧 CỰU きゅう

旧館 CỰU QUÁN きゅうかん Tòa nhà cũ

旧姓 CỰU TÍNH きゅうせい Tên cũ, tên thời con gái

復旧 PHỤC CỰU ふっきゅう Phục hồi

臼 与 DỰ よ/あた・える

給与 CẤP DỰ きゅうよ Tiền lương, tiền công

与える DỰ あたえる Cấp, cho, tặng

包 BAO ほう/つつ・む/つつ・み

包帯 BAO ĐỚI ほうたい Băng bó

包む BAO つつむ Bao, gói

Page 54: Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiztailieuhocngoaingu.com/.../08/Soumatome-N2-Kanji_theo-bo.pdfSoumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz 手 投 ĐẦU

Soumatome N2-Theo bộ; @câu hỏi jlpt; fb:jlptquiz卩 危 NGUY き/あぶ・ない/あや・うい

危機 NGUY CƠ きき Nguy cơ

危ない NGUY あぶない Nguy hiểm

危うい NGUY あやうい Nguy hiểm (khó thoát)

甘 甘 CAM あま・い/あま・やかす

甘い CAM あまい Ngọt

甘口 CAM KHẨU あまぐち Ngọt (rượu)

甘やかす CAM あまやかす Làm hư, nuông chiều (trẻ con)

弓 張 TRƯƠNG ちょう/は・る

主張 CHỦ TRƯƠNG しゅちょう Chủ trương

出張 XUẤT TRƯƠNG しゅっちょう Đi công tác

頑張る NGOAN TRƯƠNG がんばる Cố gắng

引っ張る DẪN TRƯƠNG ひっぱる Kéo

張る TRƯƠNG はる Căng ra

玄 率 SUẤT りつ/そつ

率 SUẤT りつ Tỷ lệ

利率 LỢI SUẤT りりつ Lợi tức

確率 XÁC SUẤT かくりつ Xác suất

能率 NĂNG SUẤT のうりつ Năng suất

率直 SUẤT TRỰC そっちょく Thật thà, ngay thẳng