SBT THCS

12
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA KHỐI THCS STT TÊN SÁCH LỚP 6 1 Toán 6/1 2 Toán 6/2 3 Vật lí 6 4 Sinh học 6 5 Công nghệ 6 6 Ngữ văn 6/1 7 Ngữ văn 6/2 8 Lịch sử 6 9 Địa lí 6 10 Giáo dục công dân 6 11 Âm nhạc và mĩ thuật 6 12 Tiếng anh 6 LỚP 7 1 Toán 7/1 2 Toán 7/2 3 Vật lí 7 4 Sinh học 7 5 Công nghệ 7 ( nông nghiệp) 6 Ngữ văn 7/1 7 Ngữ văn 7/2 8 Lịch sử 7 9 Địa lí 7 10 Giáo dục công dân 7 11 Âm nhạc và mĩ thuật 7 12 Tiếng anh 7

Transcript of SBT THCS

Page 1: SBT THCS

DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA KHỐI THCS

STT TÊN SÁCH

LỚP 6

1 Toán 6/1

2 Toán 6/2

3 Vật lí 6

4 Sinh học 6

5 Công nghệ 6

6 Ngữ văn 6/1

7 Ngữ văn 6/2

8 Lịch sử 6

9 Địa lí 6

10 Giáo dục công dân 6

11 Âm nhạc và mĩ thuật 6

12 Tiếng anh 6

LỚP 7

1 Toán 7/1

2 Toán 7/2

3 Vật lí 7

4 Sinh học 7

5 Công nghệ 7 ( nông nghiệp)

6 Ngữ văn 7/1

7 Ngữ văn 7/2

8 Lịch sử 7

9 Địa lí 7

10 Giáo dục công dân 7

11 Âm nhạc và mĩ thuật 7

12 Tiếng anh 7

Page 2: SBT THCS

LỚP 8

1 Toán 8/1

2 Toán 8/2

3 Vật lí 8

4 Hóa học 8

5 Sinh học 8

6 Công nghệ 8

7 Ngữ văn 8/1

8 Ngữ văn 8/2

9 Lịch sử 8

10 Địa lí 8

11 Giáo dục công dân 8

12 Âm nhạc và mĩ thuật 8

13 Tiếng anh 8

LỚP 9

1 Toán 9/1

2 Toán 9/2

3 Vật lý 9

4 Hóa học 9

5 Sinh học 9

6 Công nghệ 9: Nấu ăn

7 Ngữ văn 9/1

8 Ngữ văn 9/2

9 Lịch sử 9

10 Địa lí 9

11 Giáo dục công dân 9

12 Âm nhạc & Mỹ thuật 9

13 Tiếng Anh 9

14 Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả

15 Công nghệ 9 -cắt may

16 Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà

17 Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp

Page 3: SBT THCS

DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA KHỐI THCS

GIÁ BÁN

97,700

6,400

5,000

6,000

13,200

10,200

8,500

8,500

4,400

6,700

3,300

11,000

14,500

114,500

7,200

5,000

5,500

14,900

11,800

9,800

7,800

9,600

14,000

3,400

11,600

13,900

Page 4: SBT THCS

124,200

6,800

6,800

6,400

9,600

15,500

14,800

8,500

7,800

9,400

11,600

3,400

11,600

12,000

114,500

6,500

6,900

9,900

12,600

14,200

6,000

11,100

10,000

11,000

11,500

3,700

8,800

8,300

5,400

4,800

4,400

3,300

Page 5: SBT THCS

Page 1 SGK-SGV THCS 2012

DANH MỤC SÁCH GIÁO VIÊN THCS

STT TÊN SÁCH GIÁ BÁN

LỚP 6

1 Toán - Tập 1 ( SGV) 10,000

2 Toán - Tập 2 ( SGV) 7,700

3 Vật Lý ( SGV) 10,000

4 Sinh ( SGV) 11,500

5 Công nghệ ( SGV) 9,000

6 Ngữ văn - Tập 1 ( SGV) 13,000

7 Ngữ văn - Tập 2 ( SGV) 10,900

8 Lịch sử ( SGV) 7,500

9 Địa lý ( SGV) 6,400

10 Giáo dục công dân (SGV) 6,500

11 Âm nhạc (SGV) 6,300

12 Mỹ thuật (SGV) 8,800

13 Tiếng Anh (SGV) 8,800

14 Tiếng Pháp (SGV) 7,700

15 Tiếng Trung (SGV) 4,400

16 Tiếng Nga (SGV) 0

17 Tiếng Nhật (SGV) 4,400

18 HĐGD ngoài giờ lên lớp 8,800

19 Thể dục (SGV) 6,400

LỚP 7

1 Toán - Tập 1 ( SGV) 8,800

2 Toán - Tập 2 ( SGV) 7,500

3 Vật Lý ( SGV) 11,000

4 Sinh ( SGV) 14,300

5 Công nghệ ( SGV) 11,000

Page 6: SBT THCS

Page 2 SGK-SGV THCS 2012

6 Ngữ văn - Tập 1 ( SGV) 11,900

7 Ngữ văn - Tập 2 ( SGV) 9,800

8 Lịch sử ( SGV) 11,000

9 Địa lý ( SGV) 11,000

10 Giáo dục công dân (SGV) 6,500

11 Âm nhạc (SGV) 5,300

12 Mỹ thuật (SGV) 7,500

13 Tiếng Anh (SGV) 9,800

14 Tiếng Pháp (SGV) 7,700

15 Tiếng Trung (SGV) 0

16 Tiếng Nga (SGV) 0

17 Tiếng Nhật (SGV) 0

18 HĐGD ngoài giờ lên lớp 8,800

19 Thể dục (SGV) 8,300

LỚP 8

1 Toán - Tập 1 ( SGV) 10,500

2 Toán - Tập 2 ( SGV) 8,800

3 Vật Lý ( SGV) 9,000

4 HÓA HỌC (SGV) 10,500

5 Sinh ( SGV) 14,700

6 Công nghệ ( SGV) 12,900

7 Ngữ văn - Tập 1 ( SGV) 10,500

8 Ngữ văn - Tập 2 ( SGV) 11,500

9 Lịch sử ( SGV) 12,900

10 Địa lý ( SGV) 10,000

11 Giáo dục công dân (SGV) 7,500

12 Âm nhạc (SGV) 4,000

13 Mỹ thuật (SGV) 7,500

14 Tiếng Anh (SGV) 9,000

15 Tiếng Pháp (SGV) 9,000

16 Tiếng Trung (SGV) 0

17 Tiếng Nga (SGV) 0

18 Tiếng Nhật (SGV) 0

19 Thể dục (SGV) 7,700

17 HĐGD ngoài giờ lên lớp 7,000

Page 7: SBT THCS

Page 3 SGK-SGV THCS 2012

LỚP 9

1 Toán - Tập 1 ( SGV) 9,500

2 Toán - Tập 2 ( SGV) 10,900

3 Vật Lý ( SGV) 20,400

4 HÓA HỌC (SGV) 11,500

5 Sinh ( SGV) 12,400

6 Công nghệ ( SGV) 3,200

7 Ngữ văn - Tập 1 ( SGV) 13,700

8 Ngữ văn - Tập 2 ( SGV) 11,000

9 Lịch sử ( SGV) 11,500

10 Địa lý ( SGV) 8,800

11 Giáo dục công dân (SGV) 6,300

12 Âm nhạc (SGV) 4,000

13 Mỹ thuật (SGV) 5,300

14 Tiếng Anh (SGV) 6,900

15 Tiếng Pháp (SGV) 5,800

16 Tiếng Trung (SGV) 3,200

17 Tiếng Nga (SGV) 6,300

18 HĐGD ngoài giờ lên lớp 7,500

19 Thể dục (SGV) 7,500

20 Sinh hoạt hướng nghiệp 9 (SGV) 5,900

21 Công nghệ 9 (T.TRỌT)(SGV) 4,000

22 Công nghệ 9 (MAY) (SGV) 3,900

23 Công nghệ 9 (ĐIỆN) (SGV) 5,300

24 Công nghệ 9 (S.XE) (SGV) 3,200

Page 8: SBT THCS

Page 4 SGK-SGV THCS 2012

Page 9: SBT THCS

DANH MỤC SÁCH BỔ TRỢ THCS 2012-2013

STT TÊN SÁCH

LỚP 6

1 Bài tập toán 6/1

2 Bài tập toán 6/2

3 Bài tập vật lý 6

4 Bài tập ngữ văn 6/1

5 Bài tập ngữ văn 6/2

6 Bài tập tiếng anh 6

7 BT Sinh học 6 (SBT)

8 Bài tập lịch sử 6 - SBT

9 Bài tập Địa lí 6 - SBT

10 Bài tập âm nhạc 6 - SBT

11 Bài tập Mĩ Thuật 6 - SBT

12 Bài tập GDCD 6 - SBT

LỚP 7

1 Bài tập toán 7/1

2 Bài tập toán 7/2

3 Bài tập vật lí 7

4 Bài tập ngữ văn 7/1

5 Bài tập ngữ văn 7/2

6 Bài tập tiếng anh 7

7 Bài tập Sinh học 7 - SBT

8 Bài tập Lịch sử 7 - SBT

9 Bài tập Địa 7 - SBT

10 Bài Tập Âm Nhạc 7 - SBT

11 Bài tập Mĩ thuật 7 - SBT

12 Bài tập GDCD 7 - SBT

LỚP 8

1 Bài tập toán 8/1

2 Bài tập toán 8/2

3 Bài tập vật lý 8

Page 10: SBT THCS

4 Bài tập hóa 8

5 Bài tập ngữ văn 8/1

6 Bài tập ngữ văn 8/2

7 Bài tập tiếng anh 8

8 Bài tập sinh 8 - SBT

9 Bài tập lịch sử 8 -SBT

10 Bài tập địa lý 8 - SBT

11 Bài tập Âm nhạc 8 - SBT

12 Bài tập Mĩ Thuật 8 - SBT

13 Bài tập GDCD 8 - SBT

LỚP 9

1 Bài tập toán 9/1

2 Bài tập toán 9/2

3 Bài tập vật lý 9

4 Bài tập hóa 9

5 Bài tập ngữ văn 9/1

6 Bài tập ngữ văn 9/2

7 Bài tập tiếng anh 9

8 Bài tập Sinh học 9 - SBT

9 Bài tập sử 9 - SBT

10 BT Địa Lí 9 - SBT

11 Bài tập Âm nhạc 9 - SBT

12 Bài tập Mĩ thuật 9 - SBT

13 Bài tập GDCD 9 - SBT

Page 11: SBT THCS

DANH MỤC SÁCH BỔ TRỢ THCS 2012-2013

GIÁ BÁN

LỚP 6

10,800

8,000

6,300

7,400

8,300

12,400

7,800

6,200

6,800

5,200

5,600

5,200

LỚP 7

12,600

8,000

6,100

10,200

8,500

10,500

7,900

7,900

9,800

5,200

5,600

5,600

LỚP 8

13,100

12,600

6,500

Page 12: SBT THCS

11,200

9,400

9,200

9,900

9,800

9,500

9,600

5,200

5,600

6,000

LỚP 9

13,900

13,300

8,200

11,000

9,600

8,700

9,600

8,700

8,800

7,800

3,900

3,800

5,800