Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế...
Transcript of Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế...
Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC
Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
ngày 27/12/2017 của Bộ trƣởng Bộ Tài Chính)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1- Đất khuôn viên 18,378.8 15,283,810.080 - 18,378.8 15,283,810.08
2-Nhà,vật kiến trúc 60,315,631.426 2,351.300 60,315,631.426
2.1 Nhà cửa 57,914,106.401 57,914,106.401
XD mới khu dịch vụ BVĐK KV Củ Chi và phần
phát sinh 2,264.3 10,088,107.161 2,264.3 10,088,107.161
Khối phòng mổ, khoa ngoại thần kinh 2,330.1 9,087,390 2,330.1 9,087,390
Xây mới nhà xác 50.8 127,368 50.8 127,368
Xây mới phòng thu phí, kho quỹ 51.7 196,000 51.7 196,000
Làm mới nhà xe bệnh nhân 315.0 236,000 315.0 236,000
Nhà bếp mở rộng, sửa bếp, lợp mái 101.7 92,700 101.7 92,700
Nhà vệ sinh 6.0 13,067 6.0 13,067
Nhà trực tài xế, điện,máy phát điện 100.0 316,000 100.0 316,000
Khoa chống nhiễm khuẩn 169.2 534,672 169.2 534,672
Mái che + Kho 143.1 157,370 143.1 157,370
Y học cổ truyền 512.9 1,343,798 512.9 1,343,798
Khoa thận 275.3 721,286 275.3 721,286
Xây mới, mở rộng khoa thận 112.8 199,500 112.8 199,500
Khoa nội 2,777.7 10,833,030 2,777.7 10,833,030
Khoa xét nghiệm chuẩn đoán hình ảnh 625.7 1,977,212 625.7 1,977,212
Xây mới mở rộng chuẩn đoán hình ảnh 33.6 96,351 33.6 96,351
Xây mới mở rộng nhà máy phát điện 54.6 125,000 54.6 125,000
Khối nhà hành chính 458.2 1,447,912 458.2 1,447,912
Hội trường 2 (Khối hành chính mới) 168.0 363,000 168.0 363,000
Khoa sản 164.0 199,400 164.0 199,400
Nhà xe nhân viên + kho 174.9 77,800 174.9 77,800
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CÔNG
Kỳ báo cáo : Từ ngày …../…/…. Đến ngày …./…./…….
Phần 3.Chi tiết theo từng đơn vị
ĐVT cho : Số lượng là : Cái, khuôn viên ; Diện tích là : m2 ;
Nguyên giá là : Nghìn đồng
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Xây mới phòng sanh khoa sản 95.9 174,724 95.9 174,724 Khoa ngoại chỉnh hình, dược, sản, nhi, ngoại tổng
quát 2,914.6 11,367,018 2,914.6 11,367,018
Xây mới mở rộng khoa sản 72.0 174,742 72.0 174,742
Xây mới khoa ngoại chỉnh hình 136.0 276,000 136.0 276,000
Căn tin 106.7 337,327 106.7 337,327
Xây mới mở rộng căn tin 163.9 517,924 163.9 517,924
Nhà thuốc 58.9 86,000 58.9 86,000
Khối hội trường, khoa hồi sức cấp cứu 583.3 1,843,228 583.3 1,843,228
Xây mới, mở rộng phòng vi tính 53.9 40,400 53.9 40,400
Phòng khám, liên chuyên khoa 1,107.0 4,151,250 1,107.0 4,151,250
Xây mới phòng khám 165.8 205,150 165.8 205,150
Nhà thuốc bảo hiểm y tế 73.8 32,700 73.8 32,700
Nhà máy nén khí trung tâm, nhà máy bơm 35.3 148,600 35.3 148,600
Nhà bảo vệ, sân bê tông 190.2 136,480 190.2 136,480
Nhà Máy phát điện 60.0 189,600 60.0 189,600
2. Vật kiến trúc 2,401,525.025 2,351.3 2,401,525.025
Sân I 421,213 - 421,213
Sân III + hoa viên 55,820 - 55,820
Mái che 72 79,200 72.0 79,200
Mái che 337.5 371,250 337.5 371,250
Mái che, sân bê tông 279.8 77,000 279.8 77,000
Mái che nhà xe nhân viên 162 61,000 162.0 61,000
Mái che 263 65,000 263.0 65,000
Mái che, sân bê tông 513 236,000 513.0 236,000
Xây mới mở rộng kho, mái che 349 235,000 349.0 235,000
Mái che nhà xe bệnh nhân 375 127,400 375.0 127,400
Thi công lắp đặt hệ thống xử lý độ PH nước 6 82,500 6 82,500
Công trình làm mới mái che X-Quang 1 36,838 1 36,838
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 5,992 5,992
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 11,983 1 11,983
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 2 5,992 2 5,992
Bồn chứa nước Inox cho HT xử lý nước cuối
nguồn RO 1 60,000 1 60,000
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,992 1 5,992
KLXL công trình xây mới phòng vệ sinh 1 48,161.000 1 48,161
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 4 5,991.678 4 5,992
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,991.678 1 5,992
Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,991.678 1 5,992
Bồn chứa nước Inox cho HT xử lý nước cuối nguồn
RO1
60,000 1 60,000
Cải tạo tráng nhựa từ cổng 3 đế nhà xe nhân viên 1 199,209.6 1 199,210
Xây mới 6 phòng vệ sinh 1 138,000 1 138,000
3-Xe ô tô 3,294,601 3,294,601
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Xe 2 cấp cứu 51F 0194 (57L-9582) 1 450,000 1 450,000
Xe 3 cấp cứu 51D 0223 (57L-9467) 1 480,000 1 480,000
Xe Inova 7 chổ (51A-1934) 1 478,101 1 478,101
Xe ôtô cứu thương 1 738,500 1 738,500
Xe cứu thương 1 1,148,000 1 1,148,000
4-Tài sản cố định khác 116,648,307 - - 56,092,876 172,741,183
4.1 Máy móc thiết bị chuyên dùng 104,314,570 53,813,195 158,127,765
Lắp mạng oxy 1 192,929 1 192,929
MS CT 64 Lát Cắt - Light Speed VCT 1 18,997,110 1 18,997,110
Hút đàm hút dịch 1 18,000 1 18,000
Máy MRI 1.5 T 1 24,799,950 1 24,799,950
X-Quang 300mA 1 479,000 1 479,000
X-quang cao tần 500mA 1 898,800 1 898,800
Hệ thống kỹ thuật số dùng cho X-Quang 1 1,890,000 1 1,890,000
Điện tim 3 cần 2 69,800 2 69,800
Điện tim 6 cần Nihon Kohden 1 68,000 1 68,000
Điện tim 6 cần Nihon Kohden 1 68,000 1 68,000
Siêu âm doppler màu Aloka 1 899,000 1 899,000
Siêu âm doppler tim màu Toshiba 1 960,000 1 960,000
Siêu âm trắng đen cố định Toshiba 1 190,000 1 190,000
Siêu âm trắng đen sản xách tay (siêu âm sản) Just
Vision 200/400 1 200,356 1 200,356
Siêu âm trắng đen xách tay Just Vision 400 1 402,375 1 402,375
Máy siêu âm trắng đen cố định 1 493,500 1 493,500
Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng Pentax 1 443,500 1 443,500
Ống nội soi đại trực Tràng Fiber Olympus CF-E3I 1 320,696 1 320,696
Tấm tạo ảnh + khung chứa tấm tạo ảnh 1 26,000 1 26,000
Tấm tạo ảnh + khung chứa tấm tạo ảnh 1 34,000 1 34,000
Máy siêu âm trắng đen 1 339,500 1 339,500
Kim chích cầm máu, chích xơ dạ dày 2 16,800 2 16,800
tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 3 55,440 3 55,440
tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 3 55,440 3 55,440
tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 4 114,400 4 114,400
tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 10 374,000 10 374,000
Kềm sinh thiết dạ dày tiêu chuẩn 2 16,000 2 16,000
Kềm sinh thiết dạ dày tiêu chuẩn 1 8,000 1 8,000
Bộ dụng cụ thắt trĩ có kênh hút 1 18,658 1 18,658
Bơm tiêm điện Terumo 2 36,000 2 36,000
Bơm tiêm điện tự động 1 15,257 1 15,257
Bơm tiêm điện tự động 1 16,600 1 16,600
Bơm tiêm điện tự động 1 15,435 1 15,435
Bơm tim điện Perfusor Compact 1 16,960 1 16,960
Điện tim 3 cần 1 34,900 1 34,900
Điện tim 3 cần 1 32,650 1 32,650
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Giúp thở cao cấp 1 266,700 1 266,700
Giúp thở Newport 1 255,000 1 255,000
Giúp thở Somnosoft 1 260,000.0 1 260,000
Giúp thở xách tay 1 269,850 1 269,850
Giúp thở 1 234,000 1 234,000
Hút đàm hút dịch 1 9,800 1 9,800
Hút đàm theo xe c/c Thonmas 2 32,000 2 32,000
Hút đàm TSA-40 1 18,000 1 18,000
Hút dịch đàm nhớt 4 56,000 4 56,000
Hút dịch, hút đàm 1 22,050.00 1 22,050
Monitor 5 thông số 1 110,000 1 110,000
Monitor 5 thông số 1 120,000 1 120,000
Monitor 6 thông số 1 124,800 1 124,800
Monitor 7 thông số 1 136,500 1 136,500
Monitor 6 thông số Analogic 1 113,600 1 113,600
Shock tim 1 139,600 1 139,600
Shock tim 1 114,500 1 114,500
Shock tim 1 120,000 1 120,000
SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
Truyền dịch tự động 1 27,300 1 27,300
Truyền dịch tự động 1 27,450 1 27,450
Truyền dịch tự động 1 19,000 1 19,000
Đèn soi chính ven 1 52,500 1 52,500
Hút dịch hút đàm 1 9,000 1 9,000
Đèn đặt nội khí quản người lớn (1 c + 4L "Ánh
sáng lạnh") 2 12,200 2 12,200
Điện tim 6 cần 2 116,200 2 116,200
SpO2 cầm tay 1 14,994 1 14,994
Bơm tim điện tự động 1 15,000 1 15,000
Hút đàm, hút dịch YB-DX 23D 1 18,000 1 18,000
Siêu âm kết hợp điện trị liệu 1 68,250 1 68,250
Từ trường điều trị kết hợp 2 vòng từ trường 1 189,000 1 189,000
Máy kéo giãn cột sống 1 195,500 1 195,500
Bộ dụng cụ vật lý trị liệu 1 41,045 1 41,045
Thiết bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất
thấp loại 2 kênh 1 22,365 1 22,365
thiết bị laser bán dẫn nội tĩnh mạch 1 26,838 1 26,838
Phần mềm bù dò khí cho máy thở 840 3 72,000 3 72,000
Shock tim 1 148,500 1 148,500
Bơm tiêm điện 5 74,500 5 74,500
Bơm tiêm điện 1 18,000 1 18,000
Bơm tiêm điện 1 18,000 1 18,000
Bơm tiêm điện 1 15,000 1 15,000
Bơm tiêm điện 3 50,880 3 50,880
Bơm tiêm điện 1 17,800 1 17,800
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Bơm tiêm điện 1 14,900 1 14,900
Bơm tiêm điện tự động 4 61,024 4 61,024
Bơm tiêm điện tự động 5 97,393 5 97,393
Bơm tiêm điện tự động 1 15,000.00 1 15,000
Bơm tiêm điện tự động 1 15,000 1 15,000
Bơm tiêm điện tự động 1 15,000 1 15,000
Bơm tiêm điện 1 15,000 1 15,000
Điện tim 3 cần 1 28,500 1 28,500
Giúp thở cao cấp 3 1,047,000 3 1,047,000
Giúp thở cao cấp 2 1,094,500 2 1,094,500
Giúp thở cao cấp 2 698,000 2 698,000
Giúp thở Newport E150 1 250,000 1 250,000
Giúp thở Vela 2 603,520 2 603,520
Hút đàm nhớt DF - 600 1 8,000 1 8,000
Hút đàm nhớt YX 930D B34 1 18,000 1 18,000
Monitor Mediana 1 80,000 1 80,000
Monitor 5 thông số 5 750,000 5 750,000
Monitor 7 thông số 2 273,000 2 273,000
Monitor 7 thông số 3 374,400 3 374,400
Monitorin BSM-2301k 1 120,000 1 120,000
Monitorin opv-1500k 1 120,000 1 120,000
Nén khí 806 cho máy thở 840 3 150,000 3 150,000
Siêu âm trắng đen xách tay 1 430,000 1 430,000
SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
SpO2 cầm tay 1 16,000 1 16,000
SpO2 cầm tay 1 14,994 1 14,994
Truyền dịch tự động 1 23,000 1 23,000
Đèn cực tím tiệt trùng 1 7,500 1 7,500
Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn 2 12,200 2 12,200
Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn 1 6,100 1 6,100
Hệ thống khí nén và hút trung tâm 1 1,781,599 1 1,781,599
Giúp thở Ivent 1 210,000 1 210,000
Giúp thở Ivent 1 210,000 1 210,000
Giúp thở Raphael 1 210,000 1 210,000
Bồn ngâm dụng cụ 1 38,500 1 38,500
Bồn rửa dụng cụ 1 39,500 1 39,500
Máy giặt công nghiệp 50kg 1 99,800 1 99,800
Máy giặt công nghiệp 50kg Washer MTS 1 50,000 1 50,000
Máy vắt 1 99,600 1 99,600
Máy vắt 1 40,000 1 40,000
Rửa đa kết hợp siêu âm 1 294,000 1 294,000
Tủ sấy Inox 1 39,000 1 39,000
Máy hấp 1 125,000 1 125,000
Máy hấp ướt 130 lít Deltaclave 1 171,920 1 171,920
Máy hấp ướt tiệt trùng 339 lít 1 218,000.0 1 218,000
Tủ sấy tumble Dryer 1 65,000 1 65,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Hút đàm nhớt Hàn Quốc 1 18,000 1 18,000
Đèn soi đáy mắt Beta 200 (cán pin đại) 1 10,725 1 10,725
Đèn soi đáy mắt Beta 200 (cán pin trung) 2 26,250 2 26,250
Đèn soi đồng tử 1 13,200 1 13,200
Đo độ kính cũ (Lensmeter ) 1 24,900 1 24,900
Đo Khúc xạ tự động (Auto refrac tometer) 1 95,000 1 95,000
Kính HV Topcon SL-CE 1 40,000 1 40,000
Ghế nha Performer (máy nha + máy tạo hơi + bình
hơi + cần máy) 2 359,912 2 359,912
Ghế nha Victor Dental + cần ghế AM7020 1 88,000 1 88,000
Nồi hấp Autoclave 16L 1 14,417 1 14,417
X-Quang răng Xray searcher DX073 1 72,000 1 72,000
Bộ dụng cụ basic 1 35,382 1 35,382
Bộ phẫu thuật mini 1 38,597 1 38,597
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi TMH 1 286,073 1 286,073
Bộ dụng cụ nội soi vi phẫu tai, gồm: 26 khoản 28
cái 1 180,900 1 180,900
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco 1 69,833 1 69,833
Bộ phẫu thuật mộng 1 11,134 1 11,134
Máy trám thẩm mỹ 1 6,800 1 6,800
Kính soi mắt Volk Superfield 1 7,100 1 7,100
Dụng cụ phẫu thuật thủy tinh thể 1 29,957 1 29,957
Tủ sấy điện 91 - VN 1 10,000 1 10,000
Bộ phẫu thuật quặm (11 khoản) 1 17,195 1 17,195
Máy cạo vôi 2 30,000 2 30,000
Đèn soi tai 3 18,000.00 3 18,000
Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH 1 18,000 1 18,000
Bàn nắn kéo xương thuỷ lực khung Inox 2 60,000 2 60,000
Kính lúp vi phẫu với độ phóng đại 6x dùng theo đai 1 40,920 1 40,920
Kính lúp vi phẫu với độ phóng đại 6x dùng theo đai 1 41,360 1 41,360
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mạch máu 1 67,510 1 67,510
Máy cưa cắt bột + lưỡi cưa 1 12,548 1 12,548
Doppler cầm tay có màn hình kiểm tra mạch máu 1 14,500 1 14,500
Máy đo SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900
Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050
Máy cưa cắt bột 1 15,300 1 15,300
Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960
Xe đẩy đèn cực tím 5 bóng 1 11,000 1 11,000
Bơm tim điện Perfusor Compact 1 16,960 1 16,960
Bơm tim điện Perfusor Compact 1 15,435 1 15,435
Hút đàm nhớt MS-700L 2 60,000 2 60,000
Monitor 5 thông số Nihon kohden 1 120,000 1 120,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Monitor 5 thông số Nihon kohden 2 244,000 2 244,000
Spo2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
Xe băng ca nâng đầu 2 11,600 2 11,600
Monitor 1 110,000 1 110,000
Bơm tiêm điện tự động 1 15,257 1 15,257
Máy đo SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900
Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050
Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960
Bộ vỏ soi hậu môn trực tràng
1. tay cầm tịch hộp đường dẫn sáng và vòng giữ
(8836.90)
2. Đầu bịt (8836.077)
3. Vỏ ngoài (8836.075) Hãng & nước sx:
Richard Wolf / Đức NSD: 31/08/2010 2 49,620 2 49,620
Máy lấy nhiệt 4 20,600 4 20,600
Monitor theo dõi bệnh nhân 1 119,000 1 119,000
Máy truyền dịch 1 27,450 1 27,450
Máy ly tâm Hematokrit 24 vị trí 1 33,000 1 33,000
Máy đo SpO2 cầm tay 2 29,400 2 29,400
Đèn soi chích Vein 1 45,200 1 45,200
Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000
Máy truyền dịch 1 32,540 1 32,540
Bơm tiêm điện tự động 2 35,070 2 35,070
Máy hút đàm 1 12,000 1 12,000
Lòng hấp dưỡng nhi 1 64,240 1 64,240
Lòng hấp dưỡng nhi 1 111,711 1 111,711
Bàn hồi sức sơ sinh 1 8,000 1 8,000
Bơm tiêm điện tự động 1 35,070 1 35,070
Máy thở CPAP 1 50,000 1 50,000
Hút dịch, hút đàmVietronice 1 10,000 1 10,000
Spo2 cầm tay 1 14,994 1 14,994
Máy hút đàm nhớt DF-600 kèm phụ kiện 1 22,050 1 22,050
Máy đo Spo2 cầm tay 1 14,700 1 14,700
Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000
Máy đo SpO2 1 14,994 1 14,994
Đèn soi đáy mắt 2 25,179 2 25,179
Bơm tiêm điện tự động 1 19,479 1 19,479
Bơm tiêm điện tự động 1 15,435 1 15,435
Đèn đặt nội khí quản đèn nằm trên cán (1 cán 4
lưỡi) 1 24,641 1 24,641
Máy shock điện 1 140,000 1 140,000
Máy Monitor 1 120,000 1 120,000
Máy hút đàm 1 18,000 1 18,000
Bơm tiêm điện Perfusor 5 77,175 5 77,175
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy Holter huyết áp 1 76,560 1 76,560
Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng 1 48,825 1 48,825
Máy đo SpO2 cầm tay 2 29,400 2 29,400
Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900
Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050
Máy hút đàm nhớt DF-600 kèm phụ kiện 1 22,050 1 22,050
Máy sốc tim 1 162,000 1 162,000
Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000
Monitor 7 thông số 1 136,500 1 136,500
Truyền dịch tự dộng Accumate 1 24,000 1 24,000
Điện tim 6 cần 1 68,000 1 68,000
Monitor 1 120,000 1 120,000
Bơm tiêm tự động 1 25,000 1 25,000
Máy đo điện tim 3 cần 1 26,800 1 26,800
Máy đo chức năng hô hấp 1 86,600 1 86,600
Máy sốc tim 1 134,200 1 134,200
Bơm tiêm điện tự động 1 15,256.5 1 15,257
Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960
Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000
Bơm tiêm điện tự động 2 38,957 2 38,957
Máy điện tim 3 cần 1 43,500 1 43,500
Máy đo Spo2 1 15,225 1 15,225
Máy hút điện 1 30,000 1 30,000
Đèn nội khí quản có ánh sáng lạnh 1 14,736 1 14,736
Bàn mổ chỉnh hình 1 185,193 1 185,193
Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050
Máy hút đàm nhớt DF-600 2 44,100 2 44,100
Monitor theo dõi bệnh nhân 1 136,500 1 136,500
Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050
Máy gây mê 2 300,000 2 300,000
Máy cắt đốt 1 130,000 1 130,000
Bàn mổ tổng quát 1 72,000 1 72,000
Bàn mổ đa năng 1 196,000 1 196,000
Đèn mổ 8 bóng 1 92,000 1 92,000
Đèn mổ 12 bóng 1 72,000 1 72,000
Đèn mổ treo trần 2 nhánh 1 287,500 1 287,500
Bàn mổ đa năng 2 284,000 2 284,000
Hệ thống đèn mỗ treo trần 2 nhánh 2 301,500 2 301,500
Máy kích thích thần kinh 1 16,958 1 16,958
Bơm tiêm điện tự động 2 30,513 2 30,513
Máy đốt điện cao tần 1 248,000 1 248,000
Máy đo E tCO2 + bộ sạc và máy in 1 120,000 1 120,000
Máy hút đàm nhớt DF-600 3 66,150 3 66,150
Máy bơm tiêm điện nhiều ứng dụng 1 58,668 1 58,668
Bàn mổ thủy lực 1 238,000 1 238,000
Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000
Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000
Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000
Đèn mổ 13 bóng 1 149,000 1 149,000
Bơm tiêm tự động 2 30,000 2 30,000
Máy cắt đốt Aesculap 1 110,000 1 110,000
Máy cắt đốt 1 65,000 1 65,000
Máy cắt đốt điện cao tầng 1 85,000 1 85,000
Garo hơi tự động Smartpump Touriquet 1 242,991 1 242,991
Hàn mạch máu 1 358,000 1 358,000
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng 1 938,857 1 938,857
Hệ thống nội soi đường mật 1 858,900 1 858,900
Máy khoan y đa năng 1 627,984 1 627,984
Phun sương khử trùng 1 55,000 1 55,000
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng 1 2,058,000 1 2,058,000
Monitor 5 thông số Nihon kohden 1 122,000 1 122,000
bộ phẫu thuật sọ não 37 khoản 80 cái (bộ số 1) 1 130,000 1 130,000
Bộ phẩu thuật sọ não: 39 khoản 80 cái (bộ số 2): 1 130,000 1 130,000
Bộ mổ xương chi trên 20 khoản 33 cái : ( bộ số 1) 1 154,000 1 154,000
Bộ mổ xương chi trên: 20 khoản 29 cái (bộ số 2) 1 154,000 1 154,000
Bộ phẫu thuật xương chi dưới: 22 khoản 38 cái (bộ
số 1) 1 150,000 1 150,000
bộ phẩu thuật xương chi dưới: 21 khoản 33 cái (bộ
số 2) 1 150,000 1 150,000
Bộ dụng cụ đại phẫu: 21 khoản 49 cái (bộ số 1) 1 22,000 1 22,000
Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 51 cái (bộ số
2) 1 22,000 1 22,000
Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 50 cái (bộ số
3) 1 22,000 1 22,000
Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 50 cái (bộ số
4) 1 22,000 1 22,000
Bộ mổ lấy thai: 28 khoản 52 cái (bộ số 1) ZEPF
Instrument / Đức 13/7/9 1 20,879 1 20,879
Bộ mổ lấy thai 28 khoản 52 cái (bộ số 2) ZEPF
Instrument / Đức 13/7/9 1 20,879 1 20,879
Bộ phẩu thuật trung phẫu gồm: 20 khoản 45cái ( bộ
số 1) 1 20,000 1 20,000
Bộ phẩu thuật trung phẫu: 20 khoản 43 cái ( bộ số
2) 1 20,000 1 20,000
Bộ phuật thuật trung phẫu: 20 khoản 44 cái : (bộ số
3) 1 20,000 1 20,000
Bộ phuật thuật trung phẫu: 19 khoản 43 cái : (bộ số
4) 1 20,000 1 20,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Bộ đoạn sản nữ: 16 khoản 23 cái (bộ số 1) 1 10,000 1 10,000
Bộ dụng cụ đoạn sản nữ: 15 khoản 22 cái (bộ số 2) 1 10,000 1 10,000
Bộ dụng cụ đoạn sản nữ: 22 khoản 37 cái (bộ số 3) 1 10,000 1 10,000
Bộ phẩu thuật nội soi ở bụng gồm: 21 khoản 23 cái
(bộ số 1) TQ 2005 1 80,000 1 80,000
Bộ phẩu thuật nội soi ở bụng bổ sung cho (bộ 1) 13
khoản 23 cái (bộ số 2) Đức 2005 1 10,000 1 10,000
Bộ dụng cụ bổ sung cho mổ đường mật: 10khoản
10 cái Đức 2007 1 20,000 1 20,000
Dụng cụ đóng ép trợ cụ mổ xương: 42 khoản 78 cái 1 65,000 1 65,000
Dụng cụ lẻ đóng ép sọ não: 09 khoản 26 cái Đức
2007 1 40,000 1 40,000
XIV/ Bộ dụng cụ vén não: 8 khoản 12 cái 1 15,000 1 15,000
XVIII/ Bộ dụng cụ đầu trên xương đùi: 22 khoản
22 cái 1 120,000 1 120,000
Bộ dụng cụ phẩu thuật bàn
tay: 12 khoản 16 cái 1 100,000 1 100,000
Dụng cụ mổ cột sống bổ sung:
7 khoản 7 cái Đức 2007 1 9,000 1 9,000
BỘ DỤNG CỤ MỔ CỘT SỐNG LƯNG: 42k 77
cái Gimmi / Đức 2010 1 116,550 1 116,550
Bộ cắt tử cung: 40 khoản 71 cái
(bộ số 1) Đức 2007 1 90,000 1 90,000
Bộ cắt tử cung: 26 khoản 46 cái
(bộ số 2) Đức 2007 1 80,000 1 80,000
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên : 53 K 90 cái AS/
Đức 2010 1 137,550 1 137,550
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới : 41 khoản 60 cái
AS/ Đức 2010 1 134,400 1 134,400
Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi: 4 khoản 6cái 1 137,700 1 137,700
Bộ khoan tủy: 6 khoản 06 cái (Bộ số 1) 1 30,000 1 30,000
Bộ khoan tủy : 6 khoản 12 cái (Bộ số 2) 1 30,000 1 30,000
Bộ dụng cụ mổ hở xương sườn: gồm 17 khoản 33
cái PMS / Đức 2009 1 82,226 1 82,226
Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi cắt đốt U sơ tiền liệt
tuyến : gồm 10 khoản 13 cái Karl / Đức 2009 1 193,935 1 193,935
Bộ dụng cụ nội soi bàng quang niệu đạo: 5 khoản 9
cái Karl / Đức 2009 1 80,325 1 80,325
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng: 06 khoản 07
Cái Karl Stor / Đức 2009 1 108,171 1 108,171
Bộ Dụng cụ phẫu thuật nội soi: 4 khoản 6 cái 1 54,000 1 54,000
Bộ Phẫu thuật khớp háng gồm 22 khoản 25 cái
Medin / CH Séc 2011 1 90,000 1 90,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tử cung đường ậm đạo
gồm 22 khoản 44 cái B.Braun-Aesculap/ Đức 2011 1 39,216 1 39,216
Bộ dụng cụ phẫu thuật tử cung đường bụng gồm 26
khoản cái B.Braun-Aesculap/ Đức 2011 1 48,668 1 48,668
Bộ mổ cột sống cổ : 41 khoản 50cái AS / Đức 2011 1 228,000 1 228,000
Bộ mổ bắt con số 7 1 20,000 1 20,000
Bộ mổ bắt con số 8 1 20,000 1 20,000
Bộ mổ bắt con số 9 1 20,000 1 20,000
Bộ mổ bắt con số 10 1 20,000 1 20,000
Bộ dụng cụ phẩu thuật niệu khoa B.braun / Tây
Ban Nha 2011 1 21,211 1 21,211
Bộ dụng cụ đinh chốt (HLM) 1 70,628 1 70,628
Bộ banh cơ cột sống lưng 13 khoản 17 cái 1 38,400 1 38,400
Bộ dụng cụ vi phẫu mổ u não, túi phình dị dạng
mạch máu não 125 khoản 1 322,195 1 322,195
Giúp thở LP10 1 15,000 1 15,000
Hệ Thống C.Arm 1 100,000 1 100,000
Hệ thống phát xung hơi calcusplit (hệ thống tán sỏi
qua nội soi) 1 179,235 1 179,235
Bộ đèn đặt nội khí quản Có ánh sáng lạnh 1 13,272 1 13,272
Shock tim 1 135,000 1 135,000
Máy siêu âm trắng đen xách tay 1 305,000 1 305,000
Bàn sanh đa năng 2 157,500 2 157,500
Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960
Máy Doppler tim thai 2 72,400 2 72,400
Máy Doppler tim thai 1 33,500 1 33,500
Máy Doppler tim thai 2 77,000 2 77,000
Máy đốt CTC 1 49,523 1 49,523
Máy hút dịch 2 36,000 2 36,000
Bộ đèn đặt NKQn người lớn 2 70,656 2 70,656
Bộ đèn đặt NKQn sơ sinh 1 17,745 1 17,745
Máy Monitor sản khoa 2 378,400 2 378,400
Máy Monitor sản khoa 1 156,000 1 156,000
Máy Monitor sản khoa 1 87,500 1 87,500
Máy soi CTC 1 52,000 1 52,000
Máy phá rung 1 146,000 1 146,000
Bơm tiêm điện 4 61,740 4 61,740
Monitor theo dõi bệnh nhân 1 110,000 1 110,000
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi mạch máu (21 khoản) 1 98,213 1 98,213
Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960
Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số 1 136,500 1 136,500
Bơm tiêm điện tự động 1 19,479 1 19,479
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy chạy thận nhân tạo 5 1,900,500 5 1,900,500
Máy hút đàm 1 18,000 1 18,000
Máy hút điện 1 30,000 1 30,000
Bộ dụng cụ mổ FAV 1 36,507 1 36,507
Bàn mổ pháp y 1 18,000 1 18,000
Kiềm sinh thiết 1 7,500 1 7,500
Kính hiển vi 2 thị kính 1 13,500 1 13,500
Tủ ấm nuôi cấy vi trùng 1 17,500.000 1 17,500
Máy khí máu động mạch 1 200,000 1 200,000
Máy ly tâm 1 45,000 1 45,000
Máy ly tâm 1 24,500 1 24,500
Kính hiển vi sinh học 1 16,000 1 16,000
Tủ sấy điện tử hiện số 1 21,810 1 21,810
Kính hiển vi có kèm hệ thống thu nhận ảnh 1 92,690 1 92,690
Máy khuấy từ và gia nhiệt T.ARE 1 10,120 1 10,120
Tủ sấy 1 34,200 1 34,200
Kính hiển vi 2 mắt 1 21,500 1 21,500
Máy ly tâm 1 193,200 1 193,200
Nồi hấp 35 lít Huxley 1 29,635 1 29,635
Cấy máu tự động 1 645,750 1 645,750
Lắc giang mai Heidolph Rotamax 120 1 5,500 1 5,500
Tủ trữ máu 2 163,000 2 163,000
Tủ trữ máu 160 lít 1 162,900 1 162,900
Bộ dụng cụ vi phẩu mổ u não,
túi phình dị dạng mạch máu não 1 881,789 1 881,789
Máy đo SpO2 loại cầm tay 1 9,545 1 9,545
Máy bơm tiêm điện 1 19,467 1 19,467
Máy đo SpO2 loại cầm tay 1 15,225 1 15,225
Thiết bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất
thấp loại 2 kênh 1 22,365 1 22,365
thiết bị laser bán dẫn nội tĩnh mạch 1 26,838 1 26,838
Tủ cấy an toàn sinh học 1 144,980 1 144,980
Bộ dụng cụ mổ mộng 1 71,379 1 71,379
Bộ dụng cụ mổ Phaco 1 54,978 1 54,978
Máy hấp tiệt trùng 1 312,900 1 312,900
Rửa phim Type 9462/306 1 82,000 1 82,000
Máy tráng phim 1 59,850 1 59,850
Xe đẩy dụng cụ vô trùng 2 23,400 2 23,400
Hệ thống X-quang kỹ thuật Số DR-FỤI DR 1 1,500,000 1 1,500,000
Máy rửa màng lọc thận nhân tạo 1 499,800 1 499,800
Thiết bị quang châm bằng laser bán dẫn công suất thấp loại 10 kênh 1 53,130 1 53,130
Máy đo chức năng hô hấp 1 145,000 1 145,000
Máy trợ thở CPAP 2 120,000 2 120,000
Đèn chiếu vàng da Firefly 2 mặt 1 40,000 1 40,000
Đèn chiếu vàng da Colibri 1 mặt 1 36,000 1 36,000
Giường sưởi sơ sinh warmer 1 42,000 1 42,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Giường sơ sinh V2 4 40,000 4 40,000
Giường sơ sinh V1 1 10,000 1 10,000
Bàn sưởi ấm sơ sinh 2 25,600 2 25,600
Máy bơm tiêm điện tự động 2 48,400 2 48,400
Máy bơm tiêm điện tự động 2 48,400 2 48,400
Mũi khoan sọ não tự dừng 2 57,000 2 57,000
Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000
Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000
Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000
Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000
Máy Doppler tim thai 2 76,000 2 76,000
Trọn bộ IP Cassette 35 x35 cm 5 120,000 5 120,000
Trọn bộ IP Cassette 35 x 43 cm 5 160,000 5 160,000
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số 2 324,000 2 324,000
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số 1 162,000 1 162,000
Bộ dụng cụ mổ sọ não 1 203,915 1 203,915
Thiết bị kích thích điện trị liệu 2 kênh 1 75,000 1 75,000
Máy siêu âm màu 2 đầu dò 1 578,000 1 578,000
Kìm kẹp clip polimer size ML 1 28,000 1 28,000
Kìm kẹp clip polimer size L 1 28,000 1 28,000
Kẹp sinh thiết cỡ 5fr,dài 73cm 1 14,900 1 14,900
Đèn busen điện dùng cho tủ an toàn sinh học cấp II 1 18,750 1 18,750
Kềm sinh thiết 2 24,200 2 24,200
Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000
Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000
Thiết bị bán dẫn nội tĩnh mạch công suất thấp(SLI:
0601) 1 28,350 1 28,350
Thiêt bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất
thấp loại 2 kênh(OT: 444) 1 25,988 1 25,988
Cân sàn điện tử SN:B636992589 1 32,700 1 32,700
Nồi hấp ướt 50 lít 1 95,000 1 95,000
Máy đo Spo2 cầm tay 1 12,000 1 12,000
Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000
Bộ nội khí quản ánh sáng lạnh 1 11,025 1 11,025
Máy đo chức năng sinh tồn 1 125,000 1 125,000
Bộ nội khí quản ánh sáng lạnh 1 11,025 1 11,025
Máy bơm truyền dịch tự động 3 89,400 3 89,400
Máy hút đàm 1 26,400 1 26,400
Bộ máy rửa màng lọc bán tự động 1 99,000 1 99,000
Máy sóng siêu âm trị liệu 1 90,000 1 90,000
Máy điện tim 3 kênh 1 38,500 1 38,500
Bàn sưởi ấm sơ sinh 1 12,800 1 12,800
Hệ thống xử lý ảnh X-quang kỹ thuật số (DR) 1 1,594,000 1 1,594,000
Máy giặt 2 1,943,920 2 1,943,920
Máy sấy 1 434,940 1 434,940
Máy X-quang cao tần 500mA 1 988,995 1 988,995
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy thở xách tay 1 348,000 1 348,000
Máy theo dõi bệnh nhân xách tay 1 200,000 1 200,000
Máy khử rung tim xách tay 1 225,000 1 225,000
Máy ghi điện tim 3 kênh 1 48,000 1 48,000
Bơm tiêm điện tự động 1 30,000 1 30,000
Bơm truyền dịch tự động 1 40,000 1 40,000
Vali cấp cứu 1 40,000 1 40,000
Máy hút dịch di động 1 20,000 1 20,000
Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu 1 30,000 1 30,000
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản trẻ em 1 22,000 1 22,000
Máy giặt Toshiba 12kg 1 13,800 1 13,800
Máy in phim khô laser 1 120,000 1 120,000
Máy đo thích lực lâm sàng 1 80,000 1 80,000
Máy đo nhĩ lượng 1 70,000 1 70,000
Buồng đo thính lực 1 180,000 1 180,000
Máy chiếu vàng da Firefly 3 184,800 3 184,800
Giường sơ sinh 3 58,800 3 58,800
Hệ thống máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng khí
Ethylen Oxide (EO)
+ Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dung khí EO
+ Máy nén khí không dầu 1 1,950,000 1 1,950,000
Bộ dụng cụ ngắm đóng đinh chốt xương đùi &
xương chày gồm:
1 36,750 1 36,750
Hệ thống X-quang kỹ thuật Số DR Carestream 1 869,000 1 869,000
Máy in phim Trimax TX65 1 275,000 1 275,000
Kính hiển vi phẩu thuật chuyên khoa mắt 1 500,010 1 500,010
Hệ thống xử lý nước Ro công suất 750l/h 1 250,000 1 250,000
Hệ thống nội soi dạ dày 1 1,454,874 1 1,454,874
Máy làm ấm máu và dịch truyền 1 33,713 1 33,713
Máy Doppler tim thai 1 38,128 1 38,128
Máy đo khúc xạ tự động 1 326,594 1 326,594
Máy đo SpO2 và nhịp mạch loại cầm tay ( có báo động) 1 17,220 1 17,220
Máy hút khói khử mùi 1 27,672 1 27,672
Kềm sinh thiết 3 38,430 3 38,430
Máy hút ẩm công nghiệp hiệu Harison 2 38,000 2 38,000
Máy laser CO2 1 144,900 1 144,900
Máy siêu âm màu 3 đầu dò 1 997,500 1 997,500
Máy siêu âm màu 3 đầu dò 1 997,500 1 997,500
Ly tâm 68 ống 1 241,485 1 241,485
Kính hiển vi 2 thị kính 1 49,748 1 49,748
Máy monitor 5 thông số - 1 150,280 1 150,280
Máy sóng ngắn - 1 297,451 1 297,451
Máy điện tim 6 cần - 1 72,549 1 72,549
Máy siêu âm 4D - 1 2,103,923 1 2,103,923
Máy đo điện cơ - 1 923,446 1 923,446
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy điện não 32 kênh - 1 718,236 1 718,236
Máy C-Arm có phần mềm số hóa xóa nền - 1 2,767,228 1 2,767,228
Kính vi phẫu - 1 2,575,491 1 2,575,491
ĐÈN MỔ LED TREO TRẦN, 2 NHÁNH - 1 696,471 1 696,471
MÁY CẮT ĐỐT - 4 1,554,623 4 1,554,623
BÀN MỔ DÙNG CHO C- ARM - 1 1,058,180 1 1,058,180
MÁY CẮT ĐỐT VÀ HÀN MẠCH MÁU NHIỆT
ĐỘ THẤP - 1 1,844,819 1 1,844,819
MÁY PHUN SÁT KHUẨN DI ĐỘNG - 1 196,919 1 196,919
BỘ NỘI SOI VÀ DỤNG CỤ ĐẶT NKQ CÓ HÌNH
ẢNH TRỰC TIẾP - 1 809,440 1 809,440
BỘ NỘI SOI VÀ DỤNG CỤ ĐẶT NKQ CÓ HÌNH
ẢNH TRỰC TIẾP (LOẠI BỎ TÚI) - 1 461,205 1 461,205
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN
(TRUNG PHẪU), - 1 229,048 1 229,048
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG
LƯNG, 60 KHOẢN - 1 643,614 1 643,614
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI
(TRUNG PHẪU), - 1 232,157 1 232,157
MÁY KHOAN CƯA SỌ CAO TỐC - 1 1,036,415 1 1,036,415
KHUNG ĐẦU MỔ VI PHẨU - 1 1,865,547 1 1,865,547
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẠCH MÁU
- 1 704,762 1 704,762
KHOAN PHẨU THUẬT ĐA NĂNG, DÙNG PIN - 1 725,491 1 725,491
Điện tim 3 cần - 1 44,566 1 44,566
Máy giúp thở thường - 2 932,774 2 932,774
Máy giúp thở BIPAP - 1 163,754 1 163,754
Máy monitor 5 thông số - 2 300,560 2 300,560
Ghế nha - 1 336,835 1 336,835
Máy cắm Implant - 1 132,661 1 132,661
Siêu âm B (mắt) - 1 479,860 1 479,860
Máy Laser YAG - 1 1,214,678 1 1,214,678
MÁY PHẪU THUẬT MŨI XOANG, POLYP
(HUMMER) - 1 666,415 1 666,415
Máy doppler nghe tim thai - 2 87,059 2 87,059
MÁY SOI CỔ TỬ CUNG CÓ MÀN HÌNH - 1 789,748 1 789,748
Máy monitor theo dõi sản khoa - 2 271,541 2 271,541
Máy X-Quang di động - 1 582,465 1 582,465
Máy đo loãng xương - 1 1,635,463 1 1,635,463
Máy điện tim 6 cần - 1 72,549 1 72,549
Máy siêu âm màu xách tay - 1 707,872 1 707,872
Máy siêu âm tim 3 đầu dò - 1 1,806,471 1 1,806,471
Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng - 1 2,632,494 1 2,632,494
Máy giúp thở cao cấp Hãng sản xuất: - 8 6,094,121 8 6,094,121
Máy giúp thở BIPAP - 1 163,754 1 163,754
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
HỆ THỐNG NỘI SOI PHẾ QUẢN - 1 2,539,217 1 2,539,217
Máy gây mê giúp thở - 2 1,091,457 2 1,091,457
Máy X-Quang cao tần - 1 1,093,564 1 1,093,564
Cưa cắt bột - 1 19,500 1 19,500
4.2 Máy móc thiết bị động lực 2,107,499 2,107,499
Hệ thống điều khiển máy phát điện 1 51,700 51,700
Máy phát điện 1 2,055,799 2,055,799
4.3 Máy móc thiết bị văn phòng 10,015,632.023 2,144,325.7 12,159,957.723
Lắp đặt thang máy cho khối phòng mổ 1 268,850 1 268,850
Lắp đặt thang máy cho khối phòng mổ 1 299,200 1 299,200
Lắp thiết bị lọc nước 1 41,465 1 41,465
Máy vi tính + UPS 1 9,240 1 9,240
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 3 24,661 3 24,661
Máy vi tính + UPS 1 10,889 1 10,889
Máy vi tính 3 36,498 3 36,498
Máy vi tính + UPS 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 2 22,541 2 22,541
Máy vi tính 1 12,166 1 12,166
Máy vi tính Asus + UPS 1 8,396 1 8,396
Máy vi tính 1 12,130 1 12,130
Máy vi tính + UPS 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính Asus + màn hình LCD hiệu LG 1 11,271 1 11,271
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 1 8,396 1 8,396
Máy vi tính 1 8,524 1 8,524
Máy vi tính 4 39,591 4 39,591
Máy vi tính 1 12,166 1 12,166
Máy vi tính 5 55,305 5 55,305
Máy vi tính Asus + UPS 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính Asus + UPS 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính Samsung 743n 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính Asus+ UPS 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính Asus+ UPS 1 11,271 1 11,271
Máy vi tính Asus + UPS 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính Asus + UPS 1 12,130 1 12,130
Máy vi tính 1 8,524 1 8,524
Máy vi tính 2 20,141 2 20,141
Máy vi tính 1 11,061 1 11,061
Máy vi tính 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính để bàn 1 15,400 1 15,400
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy vi tính 1 11,271 1 11,271
Máy vi tính 1 12,166 1 12,166
Máy vi tính 1 9,240 1 9,240
Máy vi tính 1 9,240 1 9,240
Máy vi tính 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
Máy vi tính + Máy in 1 17,000 1 17,000
Máy vi tính + Máy in 1 12,220 1 12,220
Máy vi tính + Máy in 1 13,332 1 13,332
Máy vi tính 1 10,500 1 10,500
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
Máy vi tính + UPS 1 9,240 1 9,240
Máy vi tính 4 33,583 4 33,583
Máy vi tính để bàn 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
Máy vi tính 3 33,812 3 33,812
Máy Wiscom E_SERVER - máy chủ 1 17,237 1 17,237
Máy vi tính + máy in 1 9,800 1 9,800
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 1 8,755 1 8,755
Máy vi tính 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 2 16,441 2 16,441
Máy vi tính 2 17,700 2 17,700
Máy vi tính 1 9,898 1 9,898
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
Máy vi tính 1 10,071 1 10,071
Máy vi tính 2 22,541 2 22,541
Máy vi tính 1 12,166 1 12,166
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 3 32,667 3 32,667
Máy vi tính + UPS 2 21,778 2 21,778
Máy vi tính 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 2 16,441 2 16,441
Máy vi tính để bàn 2 22,541 2 22,541
Máy vi tính Wiscom 1 8,220 1 8,220
Máy vi tính 1 14,347 1 14,347
Máy vi tính 3 22,694 3 22,694
Máy vi tính 8 97,733 8 97,733
Máy vi tính 10 98,725 10 98,725
Máy vi tính 1 7,437 1 7,437
Máy vi tính 1 9,698 1 9,698
Máy vi tính xách tay 1 27,150 1 27,150
Máy vi tính xách tay 1 24,268 1 24,268
Máy vi tính xách tay 1 18,220 1 18,220
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy vi tính xách tay 1 27,150 1 27,150
Máy vi tính xách tay 1 21,830 1 21,830
Máy vi tính xách tay 1 18,220 1 18,220
Máy vi tính xách tay 1 21,830 1 21,830
Máy vi tính xách tay 1 26,284 1 26,284
Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771
Máy in laser 1 6,482 1 6,482
Máy in laser 2 12,963 2 12,963
Máy in laser 8 51,853 8 51,853
Máy in laser 1 6,791 1 6,791
Máy in 1 6,791 1 6,791
Máy in 1 5,941 1 5,941
Máy in 1 6,482 1 6,482
Máy in Epson 2 11,882 2 11,882
Máy in kim 1 15,750 1 15,750
Máy in 1 5,000 1 5,000
Máy in 1 5,000 1 5,000
Máy in kim 1 5,941 1 5,941
Máy in 1 6,791 1 6,791
Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771
Máy in+ UPS 1 5,575 1 5,575
Máy in 1 25,376 1 25,376
Máy in màu OKI C5850N 1 12,003 1 12,003
Máy in 1 15,750 1 15,750
Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771
Máy in màu(dùng cho hệ thống siêu âm) 2 87,150 2 87,150
Máy in kim Epson 2 13,805 2 13,805
Máy in kim Epson 1 6,903 1 6,903
Máy in HP 1 12,373 1 12,373
Máy in Epson T82 II+Bàn cấp phiếu 1 14,850 1 14,850
Máy chiếu vật thể, Màn chiếu điện treo tường 1 40,370 1 40,370
Máy chiếu 1 28,317 1 28,317
Màn chiếu điện điều khiển công tắc, remote 1 36,111 1 36,111
Máy chiếu 1 17,800 1 17,800
Máy chiếu 1 17,039 1 17,039
Máy photocopy 1 60,913 1 60,913
Máy Photocopy 1 22,000 1 22,000
Tivi 1 8,100 1 8,100
Lắp đặt hệ thống camera 1 98,450 1 98,450
Bộ âm ly + loa + micro hội nghị 1 30,139 1 30,139
Tổng đài điện thoại 1 179,918 1 179,918
Tủ làm mát thuốc - Westpaint 1 5,050 1 5,050
Tủ mát khoa Thận 1 22,100 1 22,100
Tủ hóa chất Suntech 2 21,200 2 21,200
Máy nước nóng 1 6,200 1 6,200
Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Tủ mát 1 6,950 1 6,950
Tủ lạnh 4 20,800 4 20,800
Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200
Tủ lạnh 1 5,850 1 5,850
Máy nước nóng năng lượng mặt trời 1 17,749 1 17,749
Tủ mát 1 21,120 1 21,120
Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200
Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200
Tủ mát Sanaky 800lít, 2 cửa mở 1 18,650 1 18,650
Tủ mát 1 8,100 1 8,100
Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200
Tủ lạnh 1 22,750 1 22,750
Tủ mát 1 12,800 1 12,800
Máy giặt 1 11,000 1 11,000
Máy giặt 1 14,500 1 14,500
Máy giặt 1 17,900 1 17,900
Máy điều hòa 6 71,280 6 71,280
Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500
Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100
Máy điều hòa 1 6,000 1 6,000
Máy điều hòa 1 14,400 1 14,400
Máy điều hòa 1 10,700 1 10,700
Máy điều hòa 1 11,700 1 11,700
Máy điều hòa 1 13,600 1 13,600
Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600
Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700
Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700
Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500
Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300
Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300
Máy điều hòa 3 43,500 3 43,500
Máy điều hòa 1 13,000 1 13,000
Máy điều hòa 4 47,520 4 47,520
Máy điều hòa 2 21,780 2 21,780
Máy điều hòa 3 19,500 3 19,500
Máy điều hòa 2 23,700 2 23,700
Máy điều hòa 28 332,640 28 332,640
Máy điều hòa Sanyo 1.5 HP 1 8,900 1 8,900
Máy điều hòa Sanyo 2 HP 1 13,500 1 13,500
Máy điều hòa 1 6,700 1 6,700
Máy điều hòa 1 13,600 1 13,600
Máy điều hòa 1 7,600 1 7,600
Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500
Máy điều hòa 1 9,570 1 9,570
Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500
Máy điều hòa 2 29,400 2 29,400
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy điều hòa 1 10,300 1 10,300
Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880
Máy điều hòa 1 12,000 1 12,000
Máy điều hòa 7 82,600 7 82,600
Máy điều hòa 1 14,760 1 14,760
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 2 17,600 2 17,600
Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700
Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600
Máy điều hòa 1 15,200 1 15,200
Máy điều hòa 1 9,850 1 9,850
Máy điều hòa 1 9,300 1 9,300
Máy điều hòa 2 29,000 2 29,000
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 16,200 1 16,200
Máy điều hòa 1 9,240 1 9,240
Máy điều hòa 1 7,300 1 7,300
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 14,760 1 14,760
Máy điều hòa 4 38,000 4 38,000
Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700
Máy điều hòa 6 64,200 6 64,200
Máy điều hòa 2 11,980 2 11,980
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 5,990 1 5,990
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000
Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500
Máy điều hòa 2 19,600 2 19,600
Máy điều hòa 2 24,000 2 24,000
Máy điều hòa 1 10,400 1 10,400
Máy điều hòa 1 10,400 1 10,400
Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880
Máy điều hòa 2 29,600 2 29,600
Máy điều hòa 1 9,800 1 9,800
Máy điều hòa 1 9,350 1 9,350
Máy điều hòa 1 7,500 1 7,500
Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000
Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 4 31,600 4 31,600
Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000
Máy điều hòa 2 29,800 2 29,800
Máy điều hòa 1 8,300 1 8,300
Máy điều hòa 3 42,300 3 42,300
Máy điều hòa 1 10,300 1 10,300
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy lạnh 1 11,200 1 11,200
Máy lạnh 2 22,400 2 22,400
Máy lạnh 1 11,750 1 11,750
Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000
Máy điều hòa 5 59,000 5 59,000
Máy điều hòa 1 13,750 1 13,750
Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 15,100 1 15,100
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 4 59,040 4 59,040
Máy điều hòa 1 15,200 1 15,200
Máy điều hòa 1 10,000 1 10,000
Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600
Máy điều hòa 1 7,900 1 7,900
Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300
Máy điều hòa 2 27,500 2 27,500
Máy điều hòa 1 13,640 1 13,640
Máy điều hòa 3 24,900 3 24,900
Máy điều hòa 2 30,000 2 30,000
Máy điều hòa 4 45,000 4 45,000
Máy điều hòa 2 28,800 2 28,800
Máy điều hòa 13 154,440 13 154,440
Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500
Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000
Máy điều hòa 1 10,750 1 10,750
Máy điều hòa 1 14,000 1 14,000
Máy điều hòa 1 8,800 1 8,800
Máy điều hòa 6 79,800 6 79,800
Máy điều hòa 1 5,200 1 5,200
Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300
Máy điều hòa 1 14,900 1 14,900
Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700
Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500
Máy điều hòa 1 12,500 1 12,500
Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500
Máy điều hòa 2 13,400 2 13,400
Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880
Máy điều hòa 1 13,000 1 13,000
Máy điều hòa 1 8,300 1 8,300
Máy điều hòa 2 18,800 2 18,800
Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600
Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy điều hòa 1 12,900 1 12,900
Máy điều hòa 2 20,800 2 20,800
Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600
Máy điều hòa 2 29,000 2 29,000
Máy điều hòa 2 28,400 2 28,400
Máy điều hòa 1 11,500 1 11,500
Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500
Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500
Máy lạnh nhà rác 1 21,400 1 21,400
Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100
Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600
Máy điều hòa 1 9,850 1 9,850
Máy điều hòa 1 14,500 1 14,500
Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500
Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 19,350 1 19,350
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 17,810 1 17,810
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 18,250 1 18,250
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 17,590 1 17,590
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,200 1 13,200
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,500 1 13,500
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,250 1 13,250
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 14,750 1 14,750
Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 19,450 1 19,450
Máy điều hòa 1 18,650 1 18,650
Máy điều hòa 1 12,200 1 12,200
Máy điều hòa 1 14,175 1 14,175
Máy lạnh panasonic 2HP 1 18,400 1 18,400
Máy lạnh panasonic 2HP 1 18,250 1 18,250
Máy lạnh panasonic 1,5HP 1 12,500 1 12,500
Máy bơm chữa cháy 1 55,900 1 55,900
Két sắt 3 24,000 3 24,000
Két sắt 1 10,250 1 10,250
Bàn cấp phiếu SVV ANG32 1 6,545 1 6,545
Bàn làm việc 1 5,000 1 5,000
Bàn họp hình Okal 1 29,750 1 29,750
Bộ Salon 2 11,000 2 11,000
Bộ Salon 1 5,500 1 5,500
Tủ đựng thuốc 60 hộc kéo 1 14,500 1 14,500
Kệ sắt V lỗ 1 9,860 1 9,860
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Kệ hồ sơ bằng sắt V lõ 8 80,550 8 80,550
Máy ổn áp 2 22,000 2 22,000
Máy quét mã vạch 10 66,000 10 66,000
Bộ lưu điện 2 45,844 2 45,844
Lắp đặt mạng máy vi tính và thiết bị 1 16,500 1 16,500
Máy chủ Server IBMx3400 1 95,471 1 95,471
Máy chủ Server IBM 1 12,292 1 12,292
Thiết bị phát sóng không dây 3 24,008 3 24,008
Máy Server 1 99,388 1 99,388
Thiết bị chữa cháy 1 28,428 1 28,428
Máy đếm tiền 1 6,580 1 6,580
Xe nâng 1 13,200 1 13,200
Hệ thống chống sét lan truyền+phí tư vấn 1 492,358 1 492,358
Máy vi tính 1 7,265 1 7,265
Máy vi tính 1 9,240 1 9,240
Máy vi tính 2 20,141 2 20,141
Máy vi tính 1 14,267 1 14,267
Máy tính 1 8,500 1 8,500
Máy vi tính 1 8,755 1 8,755
Máy vi tính 1 7,028 1 7,028
Tủ lạnh 1 6,149 1 6,149
Tủ mát 1 8,990 1 8,990
Tủ lạnh 1 7,000 1 7,000
Tủ mát 1 7,290 1 7,290
Tủ mát Alaska 1 9,900 1 9,900
Máy điều hòa 5 29,750 5 29,750
Máy điều hòa 5 59,000 5 59,000
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000
Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800
Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950
Máy điều hòa 2 17,000 2 17,000
Máy lạnh panasonic 2HP 1 19,252 1 19,252
Máy lạnh panasonic 1 20,250 1 20,250
Máy lạnh panasonic 1 10,950 1 10,950
Hệ thống camera 1 78,130 1 78,130
Máy tính xách tay 1 36,123 1 36,123
Máy tính xách tay 2 39,272 2 39,272
Máy vi tính 8 98,375 8 98,375
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy vi tính 5 62,200 5 62,200
Máy vi tính 7 89,197 7 89,197
Máy vi tính 7 91,068 7 91,068
Máy lạnh điều hòa Panasonic 2 20,600 2 20,600
Tủ mát ALASKA SL 12 1 21,800 1 21,800
Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500
Máy điều hòa 1 20,250 1 20,250
Máy điều hòa 1 26,650 1 26,650
Máy điều hòa 1 10,950 1 10,950
Hệ thống Máy điều hòa 1 108,000 1 108,000
Máy chiếu sony 2 54,496 2 54,496
Bàn quầy chữ L 1 16,500 1 16,500
Máy vi tính 1 11,473 1 11,473
Máy vi tính 1 11,473 1 11,473
Máy vi tính 1 11,473 1 11,473
Tủ mát Sanaky 800lít, 2 cửa mở 1 24,850 1 24,850
Máy vi tính để bàn 21 225,271 21 225,271
Máy điều hòa 10 115,223 10 115,223
Máy điều hòa 10 185,368 10 185,368
Lắp đặt hệ thống camera 1 174,400 1 174,400
Lắp đặt hệ thống camera 1 197,514.46 1 197,514
Máy vi tính 1 11,600 1 11,600
Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800
Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800
Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800
Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800
Máy lạnh DAIKIN 2 25,600 2 25,600
Bộ máy lạnh LG inverter 2HP 1 18,000 1 18,000
Kệ để hồ sơ 1 10,000 1 10,000
Bàn làm việc chữ L và học tủ nhỏ 1 25,000 1 25,000
Bộ bàn ghế salon Bon 1 15,000 1 15,000
Máy vi tính bàn 2 36,500 2 36,500
Tivi sony 1 11,000 1 11,000
Tủ đựng hồ sơ 1 25,000 1 25,000
Máy lạnh Panasonic 2HP 1 20,500 1 20,500
Bàn làm việc 1 10,440 1 10,440
Tủ mát 2 cửa( 800 lít) - 1 20,000 1 20,000
Máy vi tính - 74 843,600 74 843,600
Lắp đặt hệ thống chống sét lan truyền khoa thận - 1 21,956 1 21,956
Tủ thuốc inox 204x200x45 - 1 10,800 1 10,800
Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 4 68,800 4 68,800
Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 2 30,000 2 30,000
Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 1 15,800 1 15,800
Tủ mát Alaska 2 cửa mở, có quạt đảo hơi lạnh - 1 26,500 1 26,500
Tủ mát Alaska 1 cửa kính 2 lớp, hệ thống đèn kép - 1 10,500 1 10,500
Máy điều hoà không khí ALASKA - 3 42,723 3 42,723
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 5 71,204 5 71,204
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 6 85,445 6 85,445
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482
Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241
Trang bị hệ thống quản lý camera giám sát toàn
bệnh viện tại phòng bảo vệ Xuất theo Hợp đồng số
899/2018/HĐKT - 1 20,191 1 20,191
Máy lạnh treo tường Panasonic 1.5HP - 1 11,550 1 11,550
Máy lạnh treo tường Panasonic 1.5HP - 1 10,950 1 10,950
Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 1 17,150 1 17,150
Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 2 34,500 2 34,500
Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 2 31,900 2 31,900
Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 1 15,550 1 15,550
Máy lạnh panasonic 2HP - 1 17,420 1 17,420
Máy lạnh panasonic 2HP - 1 19,500 1 19,500
Hệ thống xếp hàng tự động K.CĐHA - 1 64,405 1 64,405
Phần mềm hệ thống SVV QMS-PC cho 10 quầy - 1 35,000 1 35,000
Hệ thống xếp hàng tự động K.KBYC - 1 23,793 1 23,793
Hệ thống xếp hàng tự động K.KBYC - 1 81,721 1 81,721
Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.CĐHA - 1 31,680 1 31,680
Máy tính bộ Dell 3670mt - 1 10,570 1 10,570
Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.KB - 1 130,845 1 130,845
Phần mềm hệ thống quản lý xếp hàng khoa KB - 1 30,000 1 30,000
Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.KB - 2 40,920 2 40,920
Mua kệ inox để đồ vải - 1 14,500 1 14,500
Mua kệ inox để đồ vải - 2 27,000 2 27,000
4.4 Thiết bị truyền dẫn 210,606 - 135,355 345,961
Công trình kéo mới lưới hạ thế cấp nguồn cho Khoa CNK 1 210,606 1 210,606
Trang bị điện hệ thống máy lạnh khoa Dược+ Sản+ Nhi 1 135,355 1 135,355
Tổng cộng 195,542,350 - - 56,092,876 - - - - 251,635,226
Ngày 30 tháng 01 năm 2019
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Nguyên
giá
TÀI SẢN
MÃ
ĐƠN
VỊ
SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ
Số
lƣợng
Diện
tích
Nguyên
giá
Số
lƣợng
Diện
tích
Người lập báo cáo
( Ký, họ tên)
Đã ký Đã ký
THỦ TRƢỞNG CƠ QUAN
(Ký, họ tên và đóng dầu)
( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
ngày 27/12/2017 của Bộ trƣởng Bộ Tài Chính)
251,635,225.73
746,000 TS VH
252,381,225.73