Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế...

52
Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC ngày 27/12/2017 của Bộ trƣởng Bộ Tài Chính) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 1- Đất khuôn viên 18,378.8 15,283,810.080 - 18,378.8 15,283,810.08 2-Nhà,vật kiến trúc 60,315,631.426 2,351.300 60,315,631.426 2.1 Nhà cửa 57,914,106.401 57,914,106.401 XD mới khu dịch vụ BVĐK KV Củ Chi và phần phát sinh 2,264.3 10,088,107.161 2,264.3 10,088,107.161 Khối phòng mổ, khoa ngoại thần kinh 2,330.1 9,087,390 2,330.1 9,087,390 Xây mới nhà xác 50.8 127,368 50.8 127,368 Xây mới phòng thu phí, kho quỹ 51.7 196,000 51.7 196,000 Làm mới nhà xe bệnh nhân 315.0 236,000 315.0 236,000 Nhà bếp mở rộng, sửa bếp, lợp mái 101.7 92,700 101.7 92,700 Nhà vệ sinh 6.0 13,067 6.0 13,067 Nhà trực tài xế, điện,máy phát điện 100.0 316,000 100.0 316,000 Khoa chống nhiễm khuẩn 169.2 534,672 169.2 534,672 Mái che + Kho 143.1 157,370 143.1 157,370 Y học cổ truyền 512.9 1,343,798 512.9 1,343,798 Khoa thận 275.3 721,286 275.3 721,286 Xây mới, mở rộng khoa thận 112.8 199,500 112.8 199,500 Khoa nội 2,777.7 10,833,030 2,777.7 10,833,030 Khoa xét nghiệm chuẩn đoán hình ảnh 625.7 1,977,212 625.7 1,977,212 Xây mới mở rộng chuẩn đoán hình ảnh 33.6 96,351 33.6 96,351 Xây mới mở rộng nhà máy phát điện 54.6 125,000 54.6 125,000 Khối nhà hành chính 458.2 1,447,912 458.2 1,447,912 Hội trường 2 (Khối hành chính mới) 168.0 363,000 168.0 363,000 Khoa sản 164.0 199,400 164.0 199,400 Nhà xe nhân viên + kho 174.9 77,800 174.9 77,800 Số lƣợng Diện tích Nguyên giá Số lƣợng Diện tích Nguyên giá Nguyên giá BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CÔNG Kỳ báo cáo : Từ ngày …../…/…. Đến ngày …./…./……. Phần 3.Chi tiết theo từng đơn vị ĐVT cho : Số lượng là : Cái, khuôn viên ; Diện tích là : m 2 ; Nguyên giá là : Nghìn đồng TÀI SẢN ĐƠN VỊ SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ Số lƣợng Diện tích Nguyên giá Số lƣợng Diện tích

Transcript of Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế...

Page 1: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC

Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

ngày 27/12/2017 của Bộ trƣởng Bộ Tài Chính)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

1- Đất khuôn viên 18,378.8 15,283,810.080 - 18,378.8 15,283,810.08

2-Nhà,vật kiến trúc 60,315,631.426 2,351.300 60,315,631.426

2.1 Nhà cửa 57,914,106.401 57,914,106.401

XD mới khu dịch vụ BVĐK KV Củ Chi và phần

phát sinh 2,264.3 10,088,107.161 2,264.3 10,088,107.161

Khối phòng mổ, khoa ngoại thần kinh 2,330.1 9,087,390 2,330.1 9,087,390

Xây mới nhà xác 50.8 127,368 50.8 127,368

Xây mới phòng thu phí, kho quỹ 51.7 196,000 51.7 196,000

Làm mới nhà xe bệnh nhân 315.0 236,000 315.0 236,000

Nhà bếp mở rộng, sửa bếp, lợp mái 101.7 92,700 101.7 92,700

Nhà vệ sinh 6.0 13,067 6.0 13,067

Nhà trực tài xế, điện,máy phát điện 100.0 316,000 100.0 316,000

Khoa chống nhiễm khuẩn 169.2 534,672 169.2 534,672

Mái che + Kho 143.1 157,370 143.1 157,370

Y học cổ truyền 512.9 1,343,798 512.9 1,343,798

Khoa thận 275.3 721,286 275.3 721,286

Xây mới, mở rộng khoa thận 112.8 199,500 112.8 199,500

Khoa nội 2,777.7 10,833,030 2,777.7 10,833,030

Khoa xét nghiệm chuẩn đoán hình ảnh 625.7 1,977,212 625.7 1,977,212

Xây mới mở rộng chuẩn đoán hình ảnh 33.6 96,351 33.6 96,351

Xây mới mở rộng nhà máy phát điện 54.6 125,000 54.6 125,000

Khối nhà hành chính 458.2 1,447,912 458.2 1,447,912

Hội trường 2 (Khối hành chính mới) 168.0 363,000 168.0 363,000

Khoa sản 164.0 199,400 164.0 199,400

Nhà xe nhân viên + kho 174.9 77,800 174.9 77,800

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CÔNG

Kỳ báo cáo : Từ ngày …../…/…. Đến ngày …./…./…….

Phần 3.Chi tiết theo từng đơn vị

ĐVT cho : Số lượng là : Cái, khuôn viên ; Diện tích là : m2 ;

Nguyên giá là : Nghìn đồng

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Page 2: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Xây mới phòng sanh khoa sản 95.9 174,724 95.9 174,724 Khoa ngoại chỉnh hình, dược, sản, nhi, ngoại tổng

quát 2,914.6 11,367,018 2,914.6 11,367,018

Xây mới mở rộng khoa sản 72.0 174,742 72.0 174,742

Xây mới khoa ngoại chỉnh hình 136.0 276,000 136.0 276,000

Căn tin 106.7 337,327 106.7 337,327

Xây mới mở rộng căn tin 163.9 517,924 163.9 517,924

Nhà thuốc 58.9 86,000 58.9 86,000

Khối hội trường, khoa hồi sức cấp cứu 583.3 1,843,228 583.3 1,843,228

Xây mới, mở rộng phòng vi tính 53.9 40,400 53.9 40,400

Phòng khám, liên chuyên khoa 1,107.0 4,151,250 1,107.0 4,151,250

Xây mới phòng khám 165.8 205,150 165.8 205,150

Nhà thuốc bảo hiểm y tế 73.8 32,700 73.8 32,700

Nhà máy nén khí trung tâm, nhà máy bơm 35.3 148,600 35.3 148,600

Nhà bảo vệ, sân bê tông 190.2 136,480 190.2 136,480

Nhà Máy phát điện 60.0 189,600 60.0 189,600

2. Vật kiến trúc 2,401,525.025 2,351.3 2,401,525.025

Sân I 421,213 - 421,213

Sân III + hoa viên 55,820 - 55,820

Mái che 72 79,200 72.0 79,200

Mái che 337.5 371,250 337.5 371,250

Mái che, sân bê tông 279.8 77,000 279.8 77,000

Mái che nhà xe nhân viên 162 61,000 162.0 61,000

Mái che 263 65,000 263.0 65,000

Mái che, sân bê tông 513 236,000 513.0 236,000

Xây mới mở rộng kho, mái che 349 235,000 349.0 235,000

Mái che nhà xe bệnh nhân 375 127,400 375.0 127,400

Thi công lắp đặt hệ thống xử lý độ PH nước 6 82,500 6 82,500

Công trình làm mới mái che X-Quang 1 36,838 1 36,838

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 5,992 5,992

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 11,983 1 11,983

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 2 5,992 2 5,992

Bồn chứa nước Inox cho HT xử lý nước cuối

nguồn RO 1 60,000 1 60,000

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,992 1 5,992

KLXL công trình xây mới phòng vệ sinh 1 48,161.000 1 48,161

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 4 5,991.678 4 5,992

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,991.678 1 5,992

Xây mới chậu rửa tay sứ khu vực BV 1 5,991.678 1 5,992

Bồn chứa nước Inox cho HT xử lý nước cuối nguồn

RO1

60,000 1 60,000

Cải tạo tráng nhựa từ cổng 3 đế nhà xe nhân viên 1 199,209.6 1 199,210

Xây mới 6 phòng vệ sinh 1 138,000 1 138,000

3-Xe ô tô 3,294,601 3,294,601

Page 3: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Xe 2 cấp cứu 51F 0194 (57L-9582) 1 450,000 1 450,000

Xe 3 cấp cứu 51D 0223 (57L-9467) 1 480,000 1 480,000

Xe Inova 7 chổ (51A-1934) 1 478,101 1 478,101

Xe ôtô cứu thương 1 738,500 1 738,500

Xe cứu thương 1 1,148,000 1 1,148,000

4-Tài sản cố định khác 116,648,307 - - 56,092,876 172,741,183

4.1 Máy móc thiết bị chuyên dùng 104,314,570 53,813,195 158,127,765

Lắp mạng oxy 1 192,929 1 192,929

MS CT 64 Lát Cắt - Light Speed VCT 1 18,997,110 1 18,997,110

Hút đàm hút dịch 1 18,000 1 18,000

Máy MRI 1.5 T 1 24,799,950 1 24,799,950

X-Quang 300mA 1 479,000 1 479,000

X-quang cao tần 500mA 1 898,800 1 898,800

Hệ thống kỹ thuật số dùng cho X-Quang 1 1,890,000 1 1,890,000

Điện tim 3 cần 2 69,800 2 69,800

Điện tim 6 cần Nihon Kohden 1 68,000 1 68,000

Điện tim 6 cần Nihon Kohden 1 68,000 1 68,000

Siêu âm doppler màu Aloka 1 899,000 1 899,000

Siêu âm doppler tim màu Toshiba 1 960,000 1 960,000

Siêu âm trắng đen cố định Toshiba 1 190,000 1 190,000

Siêu âm trắng đen sản xách tay (siêu âm sản) Just

Vision 200/400 1 200,356 1 200,356

Siêu âm trắng đen xách tay Just Vision 400 1 402,375 1 402,375

Máy siêu âm trắng đen cố định 1 493,500 1 493,500

Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng Pentax 1 443,500 1 443,500

Ống nội soi đại trực Tràng Fiber Olympus CF-E3I 1 320,696 1 320,696

Tấm tạo ảnh + khung chứa tấm tạo ảnh 1 26,000 1 26,000

Tấm tạo ảnh + khung chứa tấm tạo ảnh 1 34,000 1 34,000

Máy siêu âm trắng đen 1 339,500 1 339,500

Kim chích cầm máu, chích xơ dạ dày 2 16,800 2 16,800

tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 3 55,440 3 55,440

tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 3 55,440 3 55,440

tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 4 114,400 4 114,400

tấm tạo ảnh + Khung chứa ảnh tấm tạo ảnh 10 374,000 10 374,000

Kềm sinh thiết dạ dày tiêu chuẩn 2 16,000 2 16,000

Kềm sinh thiết dạ dày tiêu chuẩn 1 8,000 1 8,000

Bộ dụng cụ thắt trĩ có kênh hút 1 18,658 1 18,658

Bơm tiêm điện Terumo 2 36,000 2 36,000

Bơm tiêm điện tự động 1 15,257 1 15,257

Bơm tiêm điện tự động 1 16,600 1 16,600

Bơm tiêm điện tự động 1 15,435 1 15,435

Bơm tim điện Perfusor Compact 1 16,960 1 16,960

Điện tim 3 cần 1 34,900 1 34,900

Điện tim 3 cần 1 32,650 1 32,650

Page 4: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Giúp thở cao cấp 1 266,700 1 266,700

Giúp thở Newport 1 255,000 1 255,000

Giúp thở Somnosoft 1 260,000.0 1 260,000

Giúp thở xách tay 1 269,850 1 269,850

Giúp thở 1 234,000 1 234,000

Hút đàm hút dịch 1 9,800 1 9,800

Hút đàm theo xe c/c Thonmas 2 32,000 2 32,000

Hút đàm TSA-40 1 18,000 1 18,000

Hút dịch đàm nhớt 4 56,000 4 56,000

Hút dịch, hút đàm 1 22,050.00 1 22,050

Monitor 5 thông số 1 110,000 1 110,000

Monitor 5 thông số 1 120,000 1 120,000

Monitor 6 thông số 1 124,800 1 124,800

Monitor 7 thông số 1 136,500 1 136,500

Monitor 6 thông số Analogic 1 113,600 1 113,600

Shock tim 1 139,600 1 139,600

Shock tim 1 114,500 1 114,500

Shock tim 1 120,000 1 120,000

SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

Truyền dịch tự động 1 27,300 1 27,300

Truyền dịch tự động 1 27,450 1 27,450

Truyền dịch tự động 1 19,000 1 19,000

Đèn soi chính ven 1 52,500 1 52,500

Hút dịch hút đàm 1 9,000 1 9,000

Đèn đặt nội khí quản người lớn (1 c + 4L "Ánh

sáng lạnh") 2 12,200 2 12,200

Điện tim 6 cần 2 116,200 2 116,200

SpO2 cầm tay 1 14,994 1 14,994

Bơm tim điện tự động 1 15,000 1 15,000

Hút đàm, hút dịch YB-DX 23D 1 18,000 1 18,000

Siêu âm kết hợp điện trị liệu 1 68,250 1 68,250

Từ trường điều trị kết hợp 2 vòng từ trường 1 189,000 1 189,000

Máy kéo giãn cột sống 1 195,500 1 195,500

Bộ dụng cụ vật lý trị liệu 1 41,045 1 41,045

Thiết bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất

thấp loại 2 kênh 1 22,365 1 22,365

thiết bị laser bán dẫn nội tĩnh mạch 1 26,838 1 26,838

Phần mềm bù dò khí cho máy thở 840 3 72,000 3 72,000

Shock tim 1 148,500 1 148,500

Bơm tiêm điện 5 74,500 5 74,500

Bơm tiêm điện 1 18,000 1 18,000

Bơm tiêm điện 1 18,000 1 18,000

Bơm tiêm điện 1 15,000 1 15,000

Bơm tiêm điện 3 50,880 3 50,880

Bơm tiêm điện 1 17,800 1 17,800

Page 5: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Bơm tiêm điện 1 14,900 1 14,900

Bơm tiêm điện tự động 4 61,024 4 61,024

Bơm tiêm điện tự động 5 97,393 5 97,393

Bơm tiêm điện tự động 1 15,000.00 1 15,000

Bơm tiêm điện tự động 1 15,000 1 15,000

Bơm tiêm điện tự động 1 15,000 1 15,000

Bơm tiêm điện 1 15,000 1 15,000

Điện tim 3 cần 1 28,500 1 28,500

Giúp thở cao cấp 3 1,047,000 3 1,047,000

Giúp thở cao cấp 2 1,094,500 2 1,094,500

Giúp thở cao cấp 2 698,000 2 698,000

Giúp thở Newport E150 1 250,000 1 250,000

Giúp thở Vela 2 603,520 2 603,520

Hút đàm nhớt DF - 600 1 8,000 1 8,000

Hút đàm nhớt YX 930D B34 1 18,000 1 18,000

Monitor Mediana 1 80,000 1 80,000

Monitor 5 thông số 5 750,000 5 750,000

Monitor 7 thông số 2 273,000 2 273,000

Monitor 7 thông số 3 374,400 3 374,400

Monitorin BSM-2301k 1 120,000 1 120,000

Monitorin opv-1500k 1 120,000 1 120,000

Nén khí 806 cho máy thở 840 3 150,000 3 150,000

Siêu âm trắng đen xách tay 1 430,000 1 430,000

SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

SpO2 cầm tay 1 16,000 1 16,000

SpO2 cầm tay 1 14,994 1 14,994

Truyền dịch tự động 1 23,000 1 23,000

Đèn cực tím tiệt trùng 1 7,500 1 7,500

Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn 2 12,200 2 12,200

Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn 1 6,100 1 6,100

Hệ thống khí nén và hút trung tâm 1 1,781,599 1 1,781,599

Giúp thở Ivent 1 210,000 1 210,000

Giúp thở Ivent 1 210,000 1 210,000

Giúp thở Raphael 1 210,000 1 210,000

Bồn ngâm dụng cụ 1 38,500 1 38,500

Bồn rửa dụng cụ 1 39,500 1 39,500

Máy giặt công nghiệp 50kg 1 99,800 1 99,800

Máy giặt công nghiệp 50kg Washer MTS 1 50,000 1 50,000

Máy vắt 1 99,600 1 99,600

Máy vắt 1 40,000 1 40,000

Rửa đa kết hợp siêu âm 1 294,000 1 294,000

Tủ sấy Inox 1 39,000 1 39,000

Máy hấp 1 125,000 1 125,000

Máy hấp ướt 130 lít Deltaclave 1 171,920 1 171,920

Máy hấp ướt tiệt trùng 339 lít 1 218,000.0 1 218,000

Tủ sấy tumble Dryer 1 65,000 1 65,000

Page 6: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Hút đàm nhớt Hàn Quốc 1 18,000 1 18,000

Đèn soi đáy mắt Beta 200 (cán pin đại) 1 10,725 1 10,725

Đèn soi đáy mắt Beta 200 (cán pin trung) 2 26,250 2 26,250

Đèn soi đồng tử 1 13,200 1 13,200

Đo độ kính cũ (Lensmeter ) 1 24,900 1 24,900

Đo Khúc xạ tự động (Auto refrac tometer) 1 95,000 1 95,000

Kính HV Topcon SL-CE 1 40,000 1 40,000

Ghế nha Performer (máy nha + máy tạo hơi + bình

hơi + cần máy) 2 359,912 2 359,912

Ghế nha Victor Dental + cần ghế AM7020 1 88,000 1 88,000

Nồi hấp Autoclave 16L 1 14,417 1 14,417

X-Quang răng Xray searcher DX073 1 72,000 1 72,000

Bộ dụng cụ basic 1 35,382 1 35,382

Bộ phẫu thuật mini 1 38,597 1 38,597

Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi TMH 1 286,073 1 286,073

Bộ dụng cụ nội soi vi phẫu tai, gồm: 26 khoản 28

cái 1 180,900 1 180,900

Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco 1 69,833 1 69,833

Bộ phẫu thuật mộng 1 11,134 1 11,134

Máy trám thẩm mỹ 1 6,800 1 6,800

Kính soi mắt Volk Superfield 1 7,100 1 7,100

Dụng cụ phẫu thuật thủy tinh thể 1 29,957 1 29,957

Tủ sấy điện 91 - VN 1 10,000 1 10,000

Bộ phẫu thuật quặm (11 khoản) 1 17,195 1 17,195

Máy cạo vôi 2 30,000 2 30,000

Đèn soi tai 3 18,000.00 3 18,000

Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH 1 18,000 1 18,000

Bàn nắn kéo xương thuỷ lực khung Inox 2 60,000 2 60,000

Kính lúp vi phẫu với độ phóng đại 6x dùng theo đai 1 40,920 1 40,920

Kính lúp vi phẫu với độ phóng đại 6x dùng theo đai 1 41,360 1 41,360

Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mạch máu 1 67,510 1 67,510

Máy cưa cắt bột + lưỡi cưa 1 12,548 1 12,548

Doppler cầm tay có màn hình kiểm tra mạch máu 1 14,500 1 14,500

Máy đo SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900

Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050

Máy cưa cắt bột 1 15,300 1 15,300

Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960

Xe đẩy đèn cực tím 5 bóng 1 11,000 1 11,000

Bơm tim điện Perfusor Compact 1 16,960 1 16,960

Bơm tim điện Perfusor Compact 1 15,435 1 15,435

Hút đàm nhớt MS-700L 2 60,000 2 60,000

Monitor 5 thông số Nihon kohden 1 120,000 1 120,000

Page 7: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Monitor 5 thông số Nihon kohden 2 244,000 2 244,000

Spo2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

Xe băng ca nâng đầu 2 11,600 2 11,600

Monitor 1 110,000 1 110,000

Bơm tiêm điện tự động 1 15,257 1 15,257

Máy đo SpO2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900

Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050

Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960

Bộ vỏ soi hậu môn trực tràng

1. tay cầm tịch hộp đường dẫn sáng và vòng giữ

(8836.90)

2. Đầu bịt (8836.077)

3. Vỏ ngoài (8836.075) Hãng & nước sx:

Richard Wolf / Đức NSD: 31/08/2010 2 49,620 2 49,620

Máy lấy nhiệt 4 20,600 4 20,600

Monitor theo dõi bệnh nhân 1 119,000 1 119,000

Máy truyền dịch 1 27,450 1 27,450

Máy ly tâm Hematokrit 24 vị trí 1 33,000 1 33,000

Máy đo SpO2 cầm tay 2 29,400 2 29,400

Đèn soi chích Vein 1 45,200 1 45,200

Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000

Máy truyền dịch 1 32,540 1 32,540

Bơm tiêm điện tự động 2 35,070 2 35,070

Máy hút đàm 1 12,000 1 12,000

Lòng hấp dưỡng nhi 1 64,240 1 64,240

Lòng hấp dưỡng nhi 1 111,711 1 111,711

Bàn hồi sức sơ sinh 1 8,000 1 8,000

Bơm tiêm điện tự động 1 35,070 1 35,070

Máy thở CPAP 1 50,000 1 50,000

Hút dịch, hút đàmVietronice 1 10,000 1 10,000

Spo2 cầm tay 1 14,994 1 14,994

Máy hút đàm nhớt DF-600 kèm phụ kiện 1 22,050 1 22,050

Máy đo Spo2 cầm tay 1 14,700 1 14,700

Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000

Máy đo SpO2 1 14,994 1 14,994

Đèn soi đáy mắt 2 25,179 2 25,179

Bơm tiêm điện tự động 1 19,479 1 19,479

Bơm tiêm điện tự động 1 15,435 1 15,435

Đèn đặt nội khí quản đèn nằm trên cán (1 cán 4

lưỡi) 1 24,641 1 24,641

Máy shock điện 1 140,000 1 140,000

Máy Monitor 1 120,000 1 120,000

Máy hút đàm 1 18,000 1 18,000

Bơm tiêm điện Perfusor 5 77,175 5 77,175

Page 8: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy Holter huyết áp 1 76,560 1 76,560

Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng 1 48,825 1 48,825

Máy đo SpO2 cầm tay 2 29,400 2 29,400

Máy điện tim 3 kênh 1 34,900 1 34,900

Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050

Máy hút đàm nhớt DF-600 kèm phụ kiện 1 22,050 1 22,050

Máy sốc tim 1 162,000 1 162,000

Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000

Monitor 7 thông số 1 136,500 1 136,500

Truyền dịch tự dộng Accumate 1 24,000 1 24,000

Điện tim 6 cần 1 68,000 1 68,000

Monitor 1 120,000 1 120,000

Bơm tiêm tự động 1 25,000 1 25,000

Máy đo điện tim 3 cần 1 26,800 1 26,800

Máy đo chức năng hô hấp 1 86,600 1 86,600

Máy sốc tim 1 134,200 1 134,200

Bơm tiêm điện tự động 1 15,256.5 1 15,257

Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960

Máy điện tim 3 cần kèm xe đẩy 1 39,000 1 39,000

Bơm tiêm điện tự động 2 38,957 2 38,957

Máy điện tim 3 cần 1 43,500 1 43,500

Máy đo Spo2 1 15,225 1 15,225

Máy hút điện 1 30,000 1 30,000

Đèn nội khí quản có ánh sáng lạnh 1 14,736 1 14,736

Bàn mổ chỉnh hình 1 185,193 1 185,193

Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050

Máy hút đàm nhớt DF-600 2 44,100 2 44,100

Monitor theo dõi bệnh nhân 1 136,500 1 136,500

Máy hút đàm nhớt DF-600 1 22,050 1 22,050

Máy gây mê 2 300,000 2 300,000

Máy cắt đốt 1 130,000 1 130,000

Bàn mổ tổng quát 1 72,000 1 72,000

Bàn mổ đa năng 1 196,000 1 196,000

Đèn mổ 8 bóng 1 92,000 1 92,000

Đèn mổ 12 bóng 1 72,000 1 72,000

Đèn mổ treo trần 2 nhánh 1 287,500 1 287,500

Bàn mổ đa năng 2 284,000 2 284,000

Hệ thống đèn mỗ treo trần 2 nhánh 2 301,500 2 301,500

Máy kích thích thần kinh 1 16,958 1 16,958

Bơm tiêm điện tự động 2 30,513 2 30,513

Máy đốt điện cao tần 1 248,000 1 248,000

Máy đo E tCO2 + bộ sạc và máy in 1 120,000 1 120,000

Máy hút đàm nhớt DF-600 3 66,150 3 66,150

Máy bơm tiêm điện nhiều ứng dụng 1 58,668 1 58,668

Bàn mổ thủy lực 1 238,000 1 238,000

Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000

Page 9: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000

Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000

Monitor 4 thông số 1 120,000 1 120,000

Đèn mổ 13 bóng 1 149,000 1 149,000

Bơm tiêm tự động 2 30,000 2 30,000

Máy cắt đốt Aesculap 1 110,000 1 110,000

Máy cắt đốt 1 65,000 1 65,000

Máy cắt đốt điện cao tầng 1 85,000 1 85,000

Garo hơi tự động Smartpump Touriquet 1 242,991 1 242,991

Hàn mạch máu 1 358,000 1 358,000

Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng 1 938,857 1 938,857

Hệ thống nội soi đường mật 1 858,900 1 858,900

Máy khoan y đa năng 1 627,984 1 627,984

Phun sương khử trùng 1 55,000 1 55,000

Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng 1 2,058,000 1 2,058,000

Monitor 5 thông số Nihon kohden 1 122,000 1 122,000

bộ phẫu thuật sọ não 37 khoản 80 cái (bộ số 1) 1 130,000 1 130,000

Bộ phẩu thuật sọ não: 39 khoản 80 cái (bộ số 2): 1 130,000 1 130,000

Bộ mổ xương chi trên 20 khoản 33 cái : ( bộ số 1) 1 154,000 1 154,000

Bộ mổ xương chi trên: 20 khoản 29 cái (bộ số 2) 1 154,000 1 154,000

Bộ phẫu thuật xương chi dưới: 22 khoản 38 cái (bộ

số 1) 1 150,000 1 150,000

bộ phẩu thuật xương chi dưới: 21 khoản 33 cái (bộ

số 2) 1 150,000 1 150,000

Bộ dụng cụ đại phẫu: 21 khoản 49 cái (bộ số 1) 1 22,000 1 22,000

Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 51 cái (bộ số

2) 1 22,000 1 22,000

Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 50 cái (bộ số

3) 1 22,000 1 22,000

Bộ dụng cụ đại phẫu gồm: 22 khoản 50 cái (bộ số

4) 1 22,000 1 22,000

Bộ mổ lấy thai: 28 khoản 52 cái (bộ số 1) ZEPF

Instrument / Đức 13/7/9 1 20,879 1 20,879

Bộ mổ lấy thai 28 khoản 52 cái (bộ số 2) ZEPF

Instrument / Đức 13/7/9 1 20,879 1 20,879

Bộ phẩu thuật trung phẫu gồm: 20 khoản 45cái ( bộ

số 1) 1 20,000 1 20,000

Bộ phẩu thuật trung phẫu: 20 khoản 43 cái ( bộ số

2) 1 20,000 1 20,000

Bộ phuật thuật trung phẫu: 20 khoản 44 cái : (bộ số

3) 1 20,000 1 20,000

Bộ phuật thuật trung phẫu: 19 khoản 43 cái : (bộ số

4) 1 20,000 1 20,000

Page 10: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Bộ đoạn sản nữ: 16 khoản 23 cái (bộ số 1) 1 10,000 1 10,000

Bộ dụng cụ đoạn sản nữ: 15 khoản 22 cái (bộ số 2) 1 10,000 1 10,000

Bộ dụng cụ đoạn sản nữ: 22 khoản 37 cái (bộ số 3) 1 10,000 1 10,000

Bộ phẩu thuật nội soi ở bụng gồm: 21 khoản 23 cái

(bộ số 1) TQ 2005 1 80,000 1 80,000

Bộ phẩu thuật nội soi ở bụng bổ sung cho (bộ 1) 13

khoản 23 cái (bộ số 2) Đức 2005 1 10,000 1 10,000

Bộ dụng cụ bổ sung cho mổ đường mật: 10khoản

10 cái Đức 2007 1 20,000 1 20,000

Dụng cụ đóng ép trợ cụ mổ xương: 42 khoản 78 cái 1 65,000 1 65,000

Dụng cụ lẻ đóng ép sọ não: 09 khoản 26 cái Đức

2007 1 40,000 1 40,000

XIV/ Bộ dụng cụ vén não: 8 khoản 12 cái 1 15,000 1 15,000

XVIII/ Bộ dụng cụ đầu trên xương đùi: 22 khoản

22 cái 1 120,000 1 120,000

Bộ dụng cụ phẩu thuật bàn

tay: 12 khoản 16 cái 1 100,000 1 100,000

Dụng cụ mổ cột sống bổ sung:

7 khoản 7 cái Đức 2007 1 9,000 1 9,000

BỘ DỤNG CỤ MỔ CỘT SỐNG LƯNG: 42k 77

cái Gimmi / Đức 2010 1 116,550 1 116,550

Bộ cắt tử cung: 40 khoản 71 cái

(bộ số 1) Đức 2007 1 90,000 1 90,000

Bộ cắt tử cung: 26 khoản 46 cái

(bộ số 2) Đức 2007 1 80,000 1 80,000

Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên : 53 K 90 cái AS/

Đức 2010 1 137,550 1 137,550

Bộ dụng cụ phẫu thuật chi dưới : 41 khoản 60 cái

AS/ Đức 2010 1 134,400 1 134,400

Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi: 4 khoản 6cái 1 137,700 1 137,700

Bộ khoan tủy: 6 khoản 06 cái (Bộ số 1) 1 30,000 1 30,000

Bộ khoan tủy : 6 khoản 12 cái (Bộ số 2) 1 30,000 1 30,000

Bộ dụng cụ mổ hở xương sườn: gồm 17 khoản 33

cái PMS / Đức 2009 1 82,226 1 82,226

Bộ dụng cụ phẩu thuật nội soi cắt đốt U sơ tiền liệt

tuyến : gồm 10 khoản 13 cái Karl / Đức 2009 1 193,935 1 193,935

Bộ dụng cụ nội soi bàng quang niệu đạo: 5 khoản 9

cái Karl / Đức 2009 1 80,325 1 80,325

Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng: 06 khoản 07

Cái Karl Stor / Đức 2009 1 108,171 1 108,171

Bộ Dụng cụ phẫu thuật nội soi: 4 khoản 6 cái 1 54,000 1 54,000

Bộ Phẫu thuật khớp háng gồm 22 khoản 25 cái

Medin / CH Séc 2011 1 90,000 1 90,000

Page 11: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt tử cung đường ậm đạo

gồm 22 khoản 44 cái B.Braun-Aesculap/ Đức 2011 1 39,216 1 39,216

Bộ dụng cụ phẫu thuật tử cung đường bụng gồm 26

khoản cái B.Braun-Aesculap/ Đức 2011 1 48,668 1 48,668

Bộ mổ cột sống cổ : 41 khoản 50cái AS / Đức 2011 1 228,000 1 228,000

Bộ mổ bắt con số 7 1 20,000 1 20,000

Bộ mổ bắt con số 8 1 20,000 1 20,000

Bộ mổ bắt con số 9 1 20,000 1 20,000

Bộ mổ bắt con số 10 1 20,000 1 20,000

Bộ dụng cụ phẩu thuật niệu khoa B.braun / Tây

Ban Nha 2011 1 21,211 1 21,211

Bộ dụng cụ đinh chốt (HLM) 1 70,628 1 70,628

Bộ banh cơ cột sống lưng 13 khoản 17 cái 1 38,400 1 38,400

Bộ dụng cụ vi phẫu mổ u não, túi phình dị dạng

mạch máu não 125 khoản 1 322,195 1 322,195

Giúp thở LP10 1 15,000 1 15,000

Hệ Thống C.Arm 1 100,000 1 100,000

Hệ thống phát xung hơi calcusplit (hệ thống tán sỏi

qua nội soi) 1 179,235 1 179,235

Bộ đèn đặt nội khí quản Có ánh sáng lạnh 1 13,272 1 13,272

Shock tim 1 135,000 1 135,000

Máy siêu âm trắng đen xách tay 1 305,000 1 305,000

Bàn sanh đa năng 2 157,500 2 157,500

Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960

Máy Doppler tim thai 2 72,400 2 72,400

Máy Doppler tim thai 1 33,500 1 33,500

Máy Doppler tim thai 2 77,000 2 77,000

Máy đốt CTC 1 49,523 1 49,523

Máy hút dịch 2 36,000 2 36,000

Bộ đèn đặt NKQn người lớn 2 70,656 2 70,656

Bộ đèn đặt NKQn sơ sinh 1 17,745 1 17,745

Máy Monitor sản khoa 2 378,400 2 378,400

Máy Monitor sản khoa 1 156,000 1 156,000

Máy Monitor sản khoa 1 87,500 1 87,500

Máy soi CTC 1 52,000 1 52,000

Máy phá rung 1 146,000 1 146,000

Bơm tiêm điện 4 61,740 4 61,740

Monitor theo dõi bệnh nhân 1 110,000 1 110,000

Bộ dụng cụ phẫu thuật vi mạch máu (21 khoản) 1 98,213 1 98,213

Bơm tiêm điện 1 16,960 1 16,960

Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông số 1 136,500 1 136,500

Bơm tiêm điện tự động 1 19,479 1 19,479

Page 12: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy chạy thận nhân tạo 5 1,900,500 5 1,900,500

Máy hút đàm 1 18,000 1 18,000

Máy hút điện 1 30,000 1 30,000

Bộ dụng cụ mổ FAV 1 36,507 1 36,507

Bàn mổ pháp y 1 18,000 1 18,000

Kiềm sinh thiết 1 7,500 1 7,500

Kính hiển vi 2 thị kính 1 13,500 1 13,500

Tủ ấm nuôi cấy vi trùng 1 17,500.000 1 17,500

Máy khí máu động mạch 1 200,000 1 200,000

Máy ly tâm 1 45,000 1 45,000

Máy ly tâm 1 24,500 1 24,500

Kính hiển vi sinh học 1 16,000 1 16,000

Tủ sấy điện tử hiện số 1 21,810 1 21,810

Kính hiển vi có kèm hệ thống thu nhận ảnh 1 92,690 1 92,690

Máy khuấy từ và gia nhiệt T.ARE 1 10,120 1 10,120

Tủ sấy 1 34,200 1 34,200

Kính hiển vi 2 mắt 1 21,500 1 21,500

Máy ly tâm 1 193,200 1 193,200

Nồi hấp 35 lít Huxley 1 29,635 1 29,635

Cấy máu tự động 1 645,750 1 645,750

Lắc giang mai Heidolph Rotamax 120 1 5,500 1 5,500

Tủ trữ máu 2 163,000 2 163,000

Tủ trữ máu 160 lít 1 162,900 1 162,900

Bộ dụng cụ vi phẩu mổ u não,

túi phình dị dạng mạch máu não 1 881,789 1 881,789

Máy đo SpO2 loại cầm tay 1 9,545 1 9,545

Máy bơm tiêm điện 1 19,467 1 19,467

Máy đo SpO2 loại cầm tay 1 15,225 1 15,225

Thiết bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất

thấp loại 2 kênh 1 22,365 1 22,365

thiết bị laser bán dẫn nội tĩnh mạch 1 26,838 1 26,838

Tủ cấy an toàn sinh học 1 144,980 1 144,980

Bộ dụng cụ mổ mộng 1 71,379 1 71,379

Bộ dụng cụ mổ Phaco 1 54,978 1 54,978

Máy hấp tiệt trùng 1 312,900 1 312,900

Rửa phim Type 9462/306 1 82,000 1 82,000

Máy tráng phim 1 59,850 1 59,850

Xe đẩy dụng cụ vô trùng 2 23,400 2 23,400

Hệ thống X-quang kỹ thuật Số DR-FỤI DR 1 1,500,000 1 1,500,000

Máy rửa màng lọc thận nhân tạo 1 499,800 1 499,800

Thiết bị quang châm bằng laser bán dẫn công suất thấp loại 10 kênh 1 53,130 1 53,130

Máy đo chức năng hô hấp 1 145,000 1 145,000

Máy trợ thở CPAP 2 120,000 2 120,000

Đèn chiếu vàng da Firefly 2 mặt 1 40,000 1 40,000

Đèn chiếu vàng da Colibri 1 mặt 1 36,000 1 36,000

Giường sưởi sơ sinh warmer 1 42,000 1 42,000

Page 13: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Giường sơ sinh V2 4 40,000 4 40,000

Giường sơ sinh V1 1 10,000 1 10,000

Bàn sưởi ấm sơ sinh 2 25,600 2 25,600

Máy bơm tiêm điện tự động 2 48,400 2 48,400

Máy bơm tiêm điện tự động 2 48,400 2 48,400

Mũi khoan sọ não tự dừng 2 57,000 2 57,000

Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000

Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000

Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000

Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000

Máy Doppler tim thai 2 76,000 2 76,000

Trọn bộ IP Cassette 35 x35 cm 5 120,000 5 120,000

Trọn bộ IP Cassette 35 x 43 cm 5 160,000 5 160,000

Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số 2 324,000 2 324,000

Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số 1 162,000 1 162,000

Bộ dụng cụ mổ sọ não 1 203,915 1 203,915

Thiết bị kích thích điện trị liệu 2 kênh 1 75,000 1 75,000

Máy siêu âm màu 2 đầu dò 1 578,000 1 578,000

Kìm kẹp clip polimer size ML 1 28,000 1 28,000

Kìm kẹp clip polimer size L 1 28,000 1 28,000

Kẹp sinh thiết cỡ 5fr,dài 73cm 1 14,900 1 14,900

Đèn busen điện dùng cho tủ an toàn sinh học cấp II 1 18,750 1 18,750

Kềm sinh thiết 2 24,200 2 24,200

Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000

Máy đo SPO2 cầm tay 1 12,000 1 12,000

Thiết bị bán dẫn nội tĩnh mạch công suất thấp(SLI:

0601) 1 28,350 1 28,350

Thiêt bị quang trị liệu bằng laser bán dẫn công suất

thấp loại 2 kênh(OT: 444) 1 25,988 1 25,988

Cân sàn điện tử SN:B636992589 1 32,700 1 32,700

Nồi hấp ướt 50 lít 1 95,000 1 95,000

Máy đo Spo2 cầm tay 1 12,000 1 12,000

Máy đo SPO2 cầm tay 2 24,000 2 24,000

Bộ nội khí quản ánh sáng lạnh 1 11,025 1 11,025

Máy đo chức năng sinh tồn 1 125,000 1 125,000

Bộ nội khí quản ánh sáng lạnh 1 11,025 1 11,025

Máy bơm truyền dịch tự động 3 89,400 3 89,400

Máy hút đàm 1 26,400 1 26,400

Bộ máy rửa màng lọc bán tự động 1 99,000 1 99,000

Máy sóng siêu âm trị liệu 1 90,000 1 90,000

Máy điện tim 3 kênh 1 38,500 1 38,500

Bàn sưởi ấm sơ sinh 1 12,800 1 12,800

Hệ thống xử lý ảnh X-quang kỹ thuật số (DR) 1 1,594,000 1 1,594,000

Máy giặt 2 1,943,920 2 1,943,920

Máy sấy 1 434,940 1 434,940

Máy X-quang cao tần 500mA 1 988,995 1 988,995

Page 14: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy thở xách tay 1 348,000 1 348,000

Máy theo dõi bệnh nhân xách tay 1 200,000 1 200,000

Máy khử rung tim xách tay 1 225,000 1 225,000

Máy ghi điện tim 3 kênh 1 48,000 1 48,000

Bơm tiêm điện tự động 1 30,000 1 30,000

Bơm truyền dịch tự động 1 40,000 1 40,000

Vali cấp cứu 1 40,000 1 40,000

Máy hút dịch di động 1 20,000 1 20,000

Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu 1 30,000 1 30,000

Bộ dụng cụ đặt nội khí quản trẻ em 1 22,000 1 22,000

Máy giặt Toshiba 12kg 1 13,800 1 13,800

Máy in phim khô laser 1 120,000 1 120,000

Máy đo thích lực lâm sàng 1 80,000 1 80,000

Máy đo nhĩ lượng 1 70,000 1 70,000

Buồng đo thính lực 1 180,000 1 180,000

Máy chiếu vàng da Firefly 3 184,800 3 184,800

Giường sơ sinh 3 58,800 3 58,800

Hệ thống máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dụng khí

Ethylen Oxide (EO)

+ Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp sử dung khí EO

+ Máy nén khí không dầu 1 1,950,000 1 1,950,000

Bộ dụng cụ ngắm đóng đinh chốt xương đùi &

xương chày gồm:

1 36,750 1 36,750

Hệ thống X-quang kỹ thuật Số DR Carestream 1 869,000 1 869,000

Máy in phim Trimax TX65 1 275,000 1 275,000

Kính hiển vi phẩu thuật chuyên khoa mắt 1 500,010 1 500,010

Hệ thống xử lý nước Ro công suất 750l/h 1 250,000 1 250,000

Hệ thống nội soi dạ dày 1 1,454,874 1 1,454,874

Máy làm ấm máu và dịch truyền 1 33,713 1 33,713

Máy Doppler tim thai 1 38,128 1 38,128

Máy đo khúc xạ tự động 1 326,594 1 326,594

Máy đo SpO2 và nhịp mạch loại cầm tay ( có báo động) 1 17,220 1 17,220

Máy hút khói khử mùi 1 27,672 1 27,672

Kềm sinh thiết 3 38,430 3 38,430

Máy hút ẩm công nghiệp hiệu Harison 2 38,000 2 38,000

Máy laser CO2 1 144,900 1 144,900

Máy siêu âm màu 3 đầu dò 1 997,500 1 997,500

Máy siêu âm màu 3 đầu dò 1 997,500 1 997,500

Ly tâm 68 ống 1 241,485 1 241,485

Kính hiển vi 2 thị kính 1 49,748 1 49,748

Máy monitor 5 thông số - 1 150,280 1 150,280

Máy sóng ngắn - 1 297,451 1 297,451

Máy điện tim 6 cần - 1 72,549 1 72,549

Máy siêu âm 4D - 1 2,103,923 1 2,103,923

Máy đo điện cơ - 1 923,446 1 923,446

Page 15: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy điện não 32 kênh - 1 718,236 1 718,236

Máy C-Arm có phần mềm số hóa xóa nền - 1 2,767,228 1 2,767,228

Kính vi phẫu - 1 2,575,491 1 2,575,491

ĐÈN MỔ LED TREO TRẦN, 2 NHÁNH - 1 696,471 1 696,471

MÁY CẮT ĐỐT - 4 1,554,623 4 1,554,623

BÀN MỔ DÙNG CHO C- ARM - 1 1,058,180 1 1,058,180

MÁY CẮT ĐỐT VÀ HÀN MẠCH MÁU NHIỆT

ĐỘ THẤP - 1 1,844,819 1 1,844,819

MÁY PHUN SÁT KHUẨN DI ĐỘNG - 1 196,919 1 196,919

BỘ NỘI SOI VÀ DỤNG CỤ ĐẶT NKQ CÓ HÌNH

ẢNH TRỰC TIẾP - 1 809,440 1 809,440

BỘ NỘI SOI VÀ DỤNG CỤ ĐẶT NKQ CÓ HÌNH

ẢNH TRỰC TIẾP (LOẠI BỎ TÚI) - 1 461,205 1 461,205

BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN

(TRUNG PHẪU), - 1 229,048 1 229,048

BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG

LƯNG, 60 KHOẢN - 1 643,614 1 643,614

BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI

(TRUNG PHẪU), - 1 232,157 1 232,157

MÁY KHOAN CƯA SỌ CAO TỐC - 1 1,036,415 1 1,036,415

KHUNG ĐẦU MỔ VI PHẨU - 1 1,865,547 1 1,865,547

BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẠCH MÁU

- 1 704,762 1 704,762

KHOAN PHẨU THUẬT ĐA NĂNG, DÙNG PIN - 1 725,491 1 725,491

Điện tim 3 cần - 1 44,566 1 44,566

Máy giúp thở thường - 2 932,774 2 932,774

Máy giúp thở BIPAP - 1 163,754 1 163,754

Máy monitor 5 thông số - 2 300,560 2 300,560

Ghế nha - 1 336,835 1 336,835

Máy cắm Implant - 1 132,661 1 132,661

Siêu âm B (mắt) - 1 479,860 1 479,860

Máy Laser YAG - 1 1,214,678 1 1,214,678

MÁY PHẪU THUẬT MŨI XOANG, POLYP

(HUMMER) - 1 666,415 1 666,415

Máy doppler nghe tim thai - 2 87,059 2 87,059

MÁY SOI CỔ TỬ CUNG CÓ MÀN HÌNH - 1 789,748 1 789,748

Máy monitor theo dõi sản khoa - 2 271,541 2 271,541

Máy X-Quang di động - 1 582,465 1 582,465

Máy đo loãng xương - 1 1,635,463 1 1,635,463

Máy điện tim 6 cần - 1 72,549 1 72,549

Máy siêu âm màu xách tay - 1 707,872 1 707,872

Máy siêu âm tim 3 đầu dò - 1 1,806,471 1 1,806,471

Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng - 1 2,632,494 1 2,632,494

Máy giúp thở cao cấp Hãng sản xuất: - 8 6,094,121 8 6,094,121

Máy giúp thở BIPAP - 1 163,754 1 163,754

Page 16: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

HỆ THỐNG NỘI SOI PHẾ QUẢN - 1 2,539,217 1 2,539,217

Máy gây mê giúp thở - 2 1,091,457 2 1,091,457

Máy X-Quang cao tần - 1 1,093,564 1 1,093,564

Cưa cắt bột - 1 19,500 1 19,500

4.2 Máy móc thiết bị động lực 2,107,499 2,107,499

Hệ thống điều khiển máy phát điện 1 51,700 51,700

Máy phát điện 1 2,055,799 2,055,799

4.3 Máy móc thiết bị văn phòng 10,015,632.023 2,144,325.7 12,159,957.723

Lắp đặt thang máy cho khối phòng mổ 1 268,850 1 268,850

Lắp đặt thang máy cho khối phòng mổ 1 299,200 1 299,200

Lắp thiết bị lọc nước 1 41,465 1 41,465

Máy vi tính + UPS 1 9,240 1 9,240

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 3 24,661 3 24,661

Máy vi tính + UPS 1 10,889 1 10,889

Máy vi tính 3 36,498 3 36,498

Máy vi tính + UPS 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 2 22,541 2 22,541

Máy vi tính 1 12,166 1 12,166

Máy vi tính Asus + UPS 1 8,396 1 8,396

Máy vi tính 1 12,130 1 12,130

Máy vi tính + UPS 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính Asus + màn hình LCD hiệu LG 1 11,271 1 11,271

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 1 8,396 1 8,396

Máy vi tính 1 8,524 1 8,524

Máy vi tính 4 39,591 4 39,591

Máy vi tính 1 12,166 1 12,166

Máy vi tính 5 55,305 5 55,305

Máy vi tính Asus + UPS 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính Asus + UPS 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính Samsung 743n 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính Asus+ UPS 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính Asus+ UPS 1 11,271 1 11,271

Máy vi tính Asus + UPS 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính Asus + UPS 1 12,130 1 12,130

Máy vi tính 1 8,524 1 8,524

Máy vi tính 2 20,141 2 20,141

Máy vi tính 1 11,061 1 11,061

Máy vi tính 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính để bàn 1 15,400 1 15,400

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Page 17: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy vi tính 1 11,271 1 11,271

Máy vi tính 1 12,166 1 12,166

Máy vi tính 1 9,240 1 9,240

Máy vi tính 1 9,240 1 9,240

Máy vi tính 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Máy vi tính + Máy in 1 17,000 1 17,000

Máy vi tính + Máy in 1 12,220 1 12,220

Máy vi tính + Máy in 1 13,332 1 13,332

Máy vi tính 1 10,500 1 10,500

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Máy vi tính + UPS 1 9,240 1 9,240

Máy vi tính 4 33,583 4 33,583

Máy vi tính để bàn 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Máy vi tính 3 33,812 3 33,812

Máy Wiscom E_SERVER - máy chủ 1 17,237 1 17,237

Máy vi tính + máy in 1 9,800 1 9,800

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 1 8,755 1 8,755

Máy vi tính 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 2 16,441 2 16,441

Máy vi tính 2 17,700 2 17,700

Máy vi tính 1 9,898 1 9,898

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Máy vi tính 1 10,071 1 10,071

Máy vi tính 2 22,541 2 22,541

Máy vi tính 1 12,166 1 12,166

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 3 32,667 3 32,667

Máy vi tính + UPS 2 21,778 2 21,778

Máy vi tính 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 2 16,441 2 16,441

Máy vi tính để bàn 2 22,541 2 22,541

Máy vi tính Wiscom 1 8,220 1 8,220

Máy vi tính 1 14,347 1 14,347

Máy vi tính 3 22,694 3 22,694

Máy vi tính 8 97,733 8 97,733

Máy vi tính 10 98,725 10 98,725

Máy vi tính 1 7,437 1 7,437

Máy vi tính 1 9,698 1 9,698

Máy vi tính xách tay 1 27,150 1 27,150

Máy vi tính xách tay 1 24,268 1 24,268

Máy vi tính xách tay 1 18,220 1 18,220

Page 18: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy vi tính xách tay 1 27,150 1 27,150

Máy vi tính xách tay 1 21,830 1 21,830

Máy vi tính xách tay 1 18,220 1 18,220

Máy vi tính xách tay 1 21,830 1 21,830

Máy vi tính xách tay 1 26,284 1 26,284

Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771

Máy in laser 1 6,482 1 6,482

Máy in laser 2 12,963 2 12,963

Máy in laser 8 51,853 8 51,853

Máy in laser 1 6,791 1 6,791

Máy in 1 6,791 1 6,791

Máy in 1 5,941 1 5,941

Máy in 1 6,482 1 6,482

Máy in Epson 2 11,882 2 11,882

Máy in kim 1 15,750 1 15,750

Máy in 1 5,000 1 5,000

Máy in 1 5,000 1 5,000

Máy in kim 1 5,941 1 5,941

Máy in 1 6,791 1 6,791

Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771

Máy in+ UPS 1 5,575 1 5,575

Máy in 1 25,376 1 25,376

Máy in màu OKI C5850N 1 12,003 1 12,003

Máy in 1 15,750 1 15,750

Máy in laser HP 1606DN 1 10,771 1 10,771

Máy in màu(dùng cho hệ thống siêu âm) 2 87,150 2 87,150

Máy in kim Epson 2 13,805 2 13,805

Máy in kim Epson 1 6,903 1 6,903

Máy in HP 1 12,373 1 12,373

Máy in Epson T82 II+Bàn cấp phiếu 1 14,850 1 14,850

Máy chiếu vật thể, Màn chiếu điện treo tường 1 40,370 1 40,370

Máy chiếu 1 28,317 1 28,317

Màn chiếu điện điều khiển công tắc, remote 1 36,111 1 36,111

Máy chiếu 1 17,800 1 17,800

Máy chiếu 1 17,039 1 17,039

Máy photocopy 1 60,913 1 60,913

Máy Photocopy 1 22,000 1 22,000

Tivi 1 8,100 1 8,100

Lắp đặt hệ thống camera 1 98,450 1 98,450

Bộ âm ly + loa + micro hội nghị 1 30,139 1 30,139

Tổng đài điện thoại 1 179,918 1 179,918

Tủ làm mát thuốc - Westpaint 1 5,050 1 5,050

Tủ mát khoa Thận 1 22,100 1 22,100

Tủ hóa chất Suntech 2 21,200 2 21,200

Máy nước nóng 1 6,200 1 6,200

Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200

Page 19: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Tủ mát 1 6,950 1 6,950

Tủ lạnh 4 20,800 4 20,800

Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200

Tủ lạnh 1 5,850 1 5,850

Máy nước nóng năng lượng mặt trời 1 17,749 1 17,749

Tủ mát 1 21,120 1 21,120

Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200

Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200

Tủ mát Sanaky 800lít, 2 cửa mở 1 18,650 1 18,650

Tủ mát 1 8,100 1 8,100

Tủ lạnh 1 5,200 1 5,200

Tủ lạnh 1 22,750 1 22,750

Tủ mát 1 12,800 1 12,800

Máy giặt 1 11,000 1 11,000

Máy giặt 1 14,500 1 14,500

Máy giặt 1 17,900 1 17,900

Máy điều hòa 6 71,280 6 71,280

Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500

Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100

Máy điều hòa 1 6,000 1 6,000

Máy điều hòa 1 14,400 1 14,400

Máy điều hòa 1 10,700 1 10,700

Máy điều hòa 1 11,700 1 11,700

Máy điều hòa 1 13,600 1 13,600

Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600

Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700

Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700

Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500

Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300

Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300

Máy điều hòa 3 43,500 3 43,500

Máy điều hòa 1 13,000 1 13,000

Máy điều hòa 4 47,520 4 47,520

Máy điều hòa 2 21,780 2 21,780

Máy điều hòa 3 19,500 3 19,500

Máy điều hòa 2 23,700 2 23,700

Máy điều hòa 28 332,640 28 332,640

Máy điều hòa Sanyo 1.5 HP 1 8,900 1 8,900

Máy điều hòa Sanyo 2 HP 1 13,500 1 13,500

Máy điều hòa 1 6,700 1 6,700

Máy điều hòa 1 13,600 1 13,600

Máy điều hòa 1 7,600 1 7,600

Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500

Máy điều hòa 1 9,570 1 9,570

Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500

Máy điều hòa 2 29,400 2 29,400

Page 20: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy điều hòa 1 10,300 1 10,300

Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880

Máy điều hòa 1 12,000 1 12,000

Máy điều hòa 7 82,600 7 82,600

Máy điều hòa 1 14,760 1 14,760

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 2 17,600 2 17,600

Máy điều hòa 1 13,700 1 13,700

Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600

Máy điều hòa 1 15,200 1 15,200

Máy điều hòa 1 9,850 1 9,850

Máy điều hòa 1 9,300 1 9,300

Máy điều hòa 2 29,000 2 29,000

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 16,200 1 16,200

Máy điều hòa 1 9,240 1 9,240

Máy điều hòa 1 7,300 1 7,300

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 14,760 1 14,760

Máy điều hòa 4 38,000 4 38,000

Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700

Máy điều hòa 6 64,200 6 64,200

Máy điều hòa 2 11,980 2 11,980

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 5,990 1 5,990

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000

Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500

Máy điều hòa 2 19,600 2 19,600

Máy điều hòa 2 24,000 2 24,000

Máy điều hòa 1 10,400 1 10,400

Máy điều hòa 1 10,400 1 10,400

Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880

Máy điều hòa 2 29,600 2 29,600

Máy điều hòa 1 9,800 1 9,800

Máy điều hòa 1 9,350 1 9,350

Máy điều hòa 1 7,500 1 7,500

Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000

Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 4 31,600 4 31,600

Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000

Máy điều hòa 2 29,800 2 29,800

Máy điều hòa 1 8,300 1 8,300

Máy điều hòa 3 42,300 3 42,300

Máy điều hòa 1 10,300 1 10,300

Page 21: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy lạnh 1 11,200 1 11,200

Máy lạnh 2 22,400 2 22,400

Máy lạnh 1 11,750 1 11,750

Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000

Máy điều hòa 5 59,000 5 59,000

Máy điều hòa 1 13,750 1 13,750

Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 15,100 1 15,100

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 4 59,040 4 59,040

Máy điều hòa 1 15,200 1 15,200

Máy điều hòa 1 10,000 1 10,000

Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600

Máy điều hòa 1 7,900 1 7,900

Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300

Máy điều hòa 2 27,500 2 27,500

Máy điều hòa 1 13,640 1 13,640

Máy điều hòa 3 24,900 3 24,900

Máy điều hòa 2 30,000 2 30,000

Máy điều hòa 4 45,000 4 45,000

Máy điều hòa 2 28,800 2 28,800

Máy điều hòa 13 154,440 13 154,440

Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500

Máy điều hòa 1 11,000 1 11,000

Máy điều hòa 1 10,750 1 10,750

Máy điều hòa 1 14,000 1 14,000

Máy điều hòa 1 8,800 1 8,800

Máy điều hòa 6 79,800 6 79,800

Máy điều hòa 1 5,200 1 5,200

Máy điều hòa 1 13,300 1 13,300

Máy điều hòa 1 14,900 1 14,900

Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700

Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500

Máy điều hòa 1 12,500 1 12,500

Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500

Máy điều hòa 2 13,400 2 13,400

Máy điều hòa 1 11,880 1 11,880

Máy điều hòa 1 13,000 1 13,000

Máy điều hòa 1 8,300 1 8,300

Máy điều hòa 2 18,800 2 18,800

Máy điều hòa 1 14,600 1 14,600

Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600

Page 22: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy điều hòa 1 12,900 1 12,900

Máy điều hòa 2 20,800 2 20,800

Máy điều hòa 1 14,700 1 14,700

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600

Máy điều hòa 2 29,000 2 29,000

Máy điều hòa 2 28,400 2 28,400

Máy điều hòa 1 11,500 1 11,500

Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500

Máy điều hòa 1 9,500 1 9,500

Máy lạnh nhà rác 1 21,400 1 21,400

Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100

Máy điều hòa 1 9,100 1 9,100

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 2 23,600 2 23,600

Máy điều hòa 1 9,850 1 9,850

Máy điều hòa 1 14,500 1 14,500

Máy điều hòa 1 8,500 1 8,500

Máy điều hòa 1 8,600 1 8,600

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 19,350 1 19,350

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 17,810 1 17,810

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 18,250 1 18,250

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 17,590 1 17,590

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,200 1 13,200

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,500 1 13,500

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 13,250 1 13,250

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 14,750 1 14,750

Máy lạnh panasonic+ống đồng+công LĐ 1 19,450 1 19,450

Máy điều hòa 1 18,650 1 18,650

Máy điều hòa 1 12,200 1 12,200

Máy điều hòa 1 14,175 1 14,175

Máy lạnh panasonic 2HP 1 18,400 1 18,400

Máy lạnh panasonic 2HP 1 18,250 1 18,250

Máy lạnh panasonic 1,5HP 1 12,500 1 12,500

Máy bơm chữa cháy 1 55,900 1 55,900

Két sắt 3 24,000 3 24,000

Két sắt 1 10,250 1 10,250

Bàn cấp phiếu SVV ANG32 1 6,545 1 6,545

Bàn làm việc 1 5,000 1 5,000

Bàn họp hình Okal 1 29,750 1 29,750

Bộ Salon 2 11,000 2 11,000

Bộ Salon 1 5,500 1 5,500

Tủ đựng thuốc 60 hộc kéo 1 14,500 1 14,500

Kệ sắt V lỗ 1 9,860 1 9,860

Page 23: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Kệ hồ sơ bằng sắt V lõ 8 80,550 8 80,550

Máy ổn áp 2 22,000 2 22,000

Máy quét mã vạch 10 66,000 10 66,000

Bộ lưu điện 2 45,844 2 45,844

Lắp đặt mạng máy vi tính và thiết bị 1 16,500 1 16,500

Máy chủ Server IBMx3400 1 95,471 1 95,471

Máy chủ Server IBM 1 12,292 1 12,292

Thiết bị phát sóng không dây 3 24,008 3 24,008

Máy Server 1 99,388 1 99,388

Thiết bị chữa cháy 1 28,428 1 28,428

Máy đếm tiền 1 6,580 1 6,580

Xe nâng 1 13,200 1 13,200

Hệ thống chống sét lan truyền+phí tư vấn 1 492,358 1 492,358

Máy vi tính 1 7,265 1 7,265

Máy vi tính 1 9,240 1 9,240

Máy vi tính 2 20,141 2 20,141

Máy vi tính 1 14,267 1 14,267

Máy tính 1 8,500 1 8,500

Máy vi tính 1 8,755 1 8,755

Máy vi tính 1 7,028 1 7,028

Tủ lạnh 1 6,149 1 6,149

Tủ mát 1 8,990 1 8,990

Tủ lạnh 1 7,000 1 7,000

Tủ mát 1 7,290 1 7,290

Tủ mát Alaska 1 9,900 1 9,900

Máy điều hòa 5 29,750 5 29,750

Máy điều hòa 5 59,000 5 59,000

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000

Máy điều hòa 1 7,000 1 7,000

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 1 11,800 1 11,800

Máy điều hòa 1 5,950 1 5,950

Máy điều hòa 2 17,000 2 17,000

Máy lạnh panasonic 2HP 1 19,252 1 19,252

Máy lạnh panasonic 1 20,250 1 20,250

Máy lạnh panasonic 1 10,950 1 10,950

Hệ thống camera 1 78,130 1 78,130

Máy tính xách tay 1 36,123 1 36,123

Máy tính xách tay 2 39,272 2 39,272

Máy vi tính 8 98,375 8 98,375

Page 24: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy vi tính 5 62,200 5 62,200

Máy vi tính 7 89,197 7 89,197

Máy vi tính 7 91,068 7 91,068

Máy lạnh điều hòa Panasonic 2 20,600 2 20,600

Tủ mát ALASKA SL 12 1 21,800 1 21,800

Máy điều hòa 1 13,500 1 13,500

Máy điều hòa 1 20,250 1 20,250

Máy điều hòa 1 26,650 1 26,650

Máy điều hòa 1 10,950 1 10,950

Hệ thống Máy điều hòa 1 108,000 1 108,000

Máy chiếu sony 2 54,496 2 54,496

Bàn quầy chữ L 1 16,500 1 16,500

Máy vi tính 1 11,473 1 11,473

Máy vi tính 1 11,473 1 11,473

Máy vi tính 1 11,473 1 11,473

Tủ mát Sanaky 800lít, 2 cửa mở 1 24,850 1 24,850

Máy vi tính để bàn 21 225,271 21 225,271

Máy điều hòa 10 115,223 10 115,223

Máy điều hòa 10 185,368 10 185,368

Lắp đặt hệ thống camera 1 174,400 1 174,400

Lắp đặt hệ thống camera 1 197,514.46 1 197,514

Máy vi tính 1 11,600 1 11,600

Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800

Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800

Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800

Máy lạnh DAIKIN 1 12,800 1 12,800

Máy lạnh DAIKIN 2 25,600 2 25,600

Bộ máy lạnh LG inverter 2HP 1 18,000 1 18,000

Kệ để hồ sơ 1 10,000 1 10,000

Bàn làm việc chữ L và học tủ nhỏ 1 25,000 1 25,000

Bộ bàn ghế salon Bon 1 15,000 1 15,000

Máy vi tính bàn 2 36,500 2 36,500

Tivi sony 1 11,000 1 11,000

Tủ đựng hồ sơ 1 25,000 1 25,000

Máy lạnh Panasonic 2HP 1 20,500 1 20,500

Bàn làm việc 1 10,440 1 10,440

Tủ mát 2 cửa( 800 lít) - 1 20,000 1 20,000

Máy vi tính - 74 843,600 74 843,600

Lắp đặt hệ thống chống sét lan truyền khoa thận - 1 21,956 1 21,956

Tủ thuốc inox 204x200x45 - 1 10,800 1 10,800

Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 4 68,800 4 68,800

Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 2 30,000 2 30,000

Máy lạnh treo tường Panasonic 20HP - 1 15,800 1 15,800

Tủ mát Alaska 2 cửa mở, có quạt đảo hơi lạnh - 1 26,500 1 26,500

Tủ mát Alaska 1 cửa kính 2 lớp, hệ thống đèn kép - 1 10,500 1 10,500

Máy điều hoà không khí ALASKA - 3 42,723 3 42,723

Page 25: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 5 71,204 5 71,204

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 6 85,445 6 85,445

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Máy điều hoà không khí ALASKA - 2 28,482 2 28,482

Máy điều hoà không khí ALASKA - 1 14,241 1 14,241

Trang bị hệ thống quản lý camera giám sát toàn

bệnh viện tại phòng bảo vệ Xuất theo Hợp đồng số

899/2018/HĐKT - 1 20,191 1 20,191

Máy lạnh treo tường Panasonic 1.5HP - 1 11,550 1 11,550

Máy lạnh treo tường Panasonic 1.5HP - 1 10,950 1 10,950

Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 1 17,150 1 17,150

Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 2 34,500 2 34,500

Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 2 31,900 2 31,900

Máy lạnh treo tường Panasonic 2,0 HP - 1 15,550 1 15,550

Máy lạnh panasonic 2HP - 1 17,420 1 17,420

Máy lạnh panasonic 2HP - 1 19,500 1 19,500

Hệ thống xếp hàng tự động K.CĐHA - 1 64,405 1 64,405

Phần mềm hệ thống SVV QMS-PC cho 10 quầy - 1 35,000 1 35,000

Hệ thống xếp hàng tự động K.KBYC - 1 23,793 1 23,793

Hệ thống xếp hàng tự động K.KBYC - 1 81,721 1 81,721

Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.CĐHA - 1 31,680 1 31,680

Máy tính bộ Dell 3670mt - 1 10,570 1 10,570

Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.KB - 1 130,845 1 130,845

Phần mềm hệ thống quản lý xếp hàng khoa KB - 1 30,000 1 30,000

Trang bị thiết bị cấp số thứ tự hệ thống xếp hàng tự động K.KB - 2 40,920 2 40,920

Mua kệ inox để đồ vải - 1 14,500 1 14,500

Mua kệ inox để đồ vải - 2 27,000 2 27,000

4.4 Thiết bị truyền dẫn 210,606 - 135,355 345,961

Công trình kéo mới lưới hạ thế cấp nguồn cho Khoa CNK 1 210,606 1 210,606

Trang bị điện hệ thống máy lạnh khoa Dược+ Sản+ Nhi 1 135,355 1 135,355

Tổng cộng 195,542,350 - - 56,092,876 - - - - 251,635,226

Ngày 30 tháng 01 năm 2019

Page 26: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Nguyên

giá

TÀI SẢN

ĐƠN

VỊ

SỐ ĐẦU KỲ SỐ TĂNG TRONG KỲ SỐ GIẢM TRONG KỲ SỐ CUỐI KỲ

Số

lƣợng

Diện

tích

Nguyên

giá

Số

lƣợng

Diện

tích

Người lập báo cáo

( Ký, họ tên)

Đã ký Đã ký

THỦ TRƢỞNG CƠ QUAN

(Ký, họ tên và đóng dầu)

Page 27: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC

ngày 27/12/2017 của Bộ trƣởng Bộ Tài Chính)

251,635,225.73

746,000 TS VH

252,381,225.73

Page 28: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 29: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 30: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 31: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 32: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 33: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 34: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 35: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 36: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 37: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 38: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 39: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 40: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 41: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 42: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 43: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 44: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 45: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 46: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 47: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 48: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 49: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 50: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 51: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC
Page 52: Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC ( Ban hành theo TT … · 2019-11-18 · Sở Y Tế TP.HCM Mẫu số 08a-ĐK/TSC Bệnh Viện ĐKKV Củ Chi ( Ban hành theo TT 144/2017/TT-BTC