S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam...

58
www.ancuong.com Leaflet.VerT06-2020 INTERIOR DOOR

Transcript of S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam...

Page 1: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

www.ancuong.com

Leaflet.VerT06-2020

INTERIOR DOOR

Page 2: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

02 - 03

Page 3: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI

OUTSTANDING FEATURES

• Độ bền và chất lượng cao.• Thân thiện với môi trường.• Hạn chế cong vênh.• Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.• Tối ưu hóa chi phí.• Sản xuất hàng loạt bằng dây chuyền máy móc và công nghệ hiện đại từ CHLB Đức

• Durable and high quality.• Friendly to environment.• Less bending.• Light weight, easy for transporting and installing,• Cost optimizing.• Massively manufactured with machinery system and modern technology from Germany.

Page 4: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

EPA

CERTIFICATIONCHỨNG NHẬN

04 - 05

Page 5: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA GỖ CHỐNG ẨM

Gỗ ghép / Finger Join

Gỗ ghép / Finger JoinMDF Chống ẩm

Ron chống ồn / Rubber Seal

MDF Chống ẩm / Moisture Resistant MDFHoneycomb

Gỗ ghép / Finger Join

Honeycomb

Gỗ ghép / Finger JoinTấm chống nước / WPB

Ron chống ồn / Rubber Seal

Tấm chống nước / WPB

Laminate

Kích thước khung bao: W900 x H2200 x D110/125mmKích thước ô chờ tường: W920 x H2210 x D110/125mmVật liệu: Melamine / Laminate

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC

Kích thước khung bao: W800 x H2200 x D110/130mmKích thước ô chờ tường: W820 x H2210 x D110/130mmVật liệu: Laminate

Page 6: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

KIỂU NẸP TƯỜNGCASING

KIỂU KHUNG BAO/CHẶN CỬA/NẸP CỬAFRAME/DOOR STOPPER/CASING

CHIỀU VÂNDIRECTION

STANDARD DOORSCỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN

06 - 07

Page 7: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

CỬA VÂN GỖ

Melamine (MS)

467 SC04 4588 A 18, 21472 SC03 4581 A 11432 SC 4554 A 08, 10445 RL 4569 A 12, 15444 RL 4571 A 14448 NWG 4510 A 22407 PL 4519 A 24404 PL 4516 A 23433 SMM 4563 A 20611 EV 4533 A 25

Laminate (LK) Trang / Page

*HÀNG CÓ SẴN - Laminate và Melamine đồng màu

CỬA LACQUERED LAMINATE

ĐƠN SẮC

2250 262251 272252 282253 292254 302255 322256 342257 312258 362259 372260 382261 392262 402263 412264 422265 43

Lacquered Laminate (LK LL) Trang / Page

PHỐI MÀU

LK LL 2251 - Melamine MS 452 SMM 46LK LL 2260 - Melamine MS 451 SMM 47LK LL 2261 - Melamine MS 453 SMM 44

Lacquered Laminate phối Melamine vân gỗ Trang / Page

CỬA ĐƠN SẮC

Melamine (MS)

106 SH 17106 SH Classic 16

Laminate (LK) Trang / Page

*HÀNG CÓ SẴN - Laminate và Melamine đồng màu

* * HÀNG ĐẶT

Page 8: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

08 - 09

Page 9: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LAMINATE

MELAMINE

LK 4554 A

MS 432 SC

Page 10: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4554 A

MS 432 SC

10 - 11

Page 11: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LAMINATE

MELAMINE

LK 4581 A

MS 472 SC03

Page 12: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

12 - 13

Page 13: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LAMINATE

MELAMINE

LK 4569 A

MS 445 RL

Page 14: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4571 A

MS 444 RL

14 - 15

Page 15: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LAMINATE

MELAMINE

LK 4569 A

MS 445 RL

Page 16: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

MELAMINE MS 106 SH

Classic16 - 17

Page 17: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

MELAMINE MS 106 SH

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 18: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4588 A

MS 467 SC04

18 - 19

Page 19: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 20: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4563 A

MS 433 SMM

20 - 21

Page 21: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4588 A

MS 467 SC04

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 22: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4510 A

MS 448 NWG

22 - 23

Page 23: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LAMINATE

MELAMINE

LK 4516 A

MS 404 PL

Page 24: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4519 A

MS 407 PL

24 - 25

Page 25: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LAMINATE

MELAMINE

LK 4533 A

MS 611 EV

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 26: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2250

26 - 27

Page 27: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2251

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 28: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2252

28 - 29

Page 29: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2253

Page 30: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2254

30 - 31

Page 31: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2257

Page 32: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

32 - 33

Page 33: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2255

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 34: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

34 - 35

Page 35: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2256

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 36: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2258

36 - 37

Page 37: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2259

Page 38: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2260

38 - 39

Page 39: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2261

Page 40: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2262

40 - 41

Page 41: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2263

Page 42: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE LL 2264

42 - 43

Page 43: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE LL 2265

Page 44: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

44 - 45

Page 45: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE

MELAMINE

LL 2261

MS 453 SMM

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

Page 46: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

LACQUERED LAMINATE

MELAMINE

LL 2251

MS 452 SMM

46 - 47

Page 47: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS

LACQUERED LAMINATE

MELAMINE

LL 2260

MS 451 SMM

Page 48: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

DOOR HARDWAREPHỤ KIỆN CỬA

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

704.12.475 Khóa tròn 2 đầu chìa(cửa chính)

704.13.475 Khóa tròn 1 đầu chìa,1 đầu bấm

(cửa phòng)

KHÓA TRÒN

01

02

cái

cái

01

01

330,000

285,000

704.11.175 Khóa tròn 1 đầu bấm,1 đầu rãnh(cửa WC)

03 cái 01 200,000

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

707.12.600 Tay đẩy hơi cho cánhtải trọng 40-65kg,

có giữ cửa

709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304

PHỤ KIỆN ĐI KÈM

01

02

bộ

cái

01

01

671,000

155,000

709.44.200 Mắt thần03 cái 01 66,000

48 - 49

Page 49: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

737.19.994 Tay nắm gạt phân thểSS304

747.21.199 Thân khóa

757.93.870 Ruột khóa 1 đầu chìa1 đầu vặn

70mm

701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 01

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

260,000

293,000

310,000

99,500

TỔNG CỘNG

260,000

293,000

310,000

298,500

1,161,500

TỔNG CỘNG 1,426,500

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

737.19.999 Tay nắm gạt phân thểSS304

747.21.199 Thân khóa

757.93.870 Ruột khóa 1 đầu chìa1 đầu vặn

70mm

701.17.140Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 02

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

525,000

293,000

310,000

99,500

525,000

293,000

310,000

298,500

Page 50: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

DOOR HARDWAREPHỤ KIỆN CỬA

*** Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí vận chuyển và lắp đặt.

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

737.17.982 Tay nắm gạtđặc SS304

747.21.199 Thân khóa

757.03.470 Ruột khóa 1 đầu chìa,1 đầu vặn

70mm

701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 03

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

600,000

293,000

380,000

99,500

600,000

293,000

380,000

298,500

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

717.17.186 Tay nắm gạtnguyên thể

SS304

747.21.199 Thân khóa

757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm

701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 04

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

1,165,000

293,000

315,000

99,500

1,165,000

293,000

315,000

298,500

1,571,500

2,071,500

TỔNG CỘNG

TỔNG CỘNG

50 - 51

Page 51: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

*** Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí vận chuyển và lắp đặt.

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

717.19.199 Tay nắm gạtnguyên thể

SS304

747.21.199 Thân khóa

757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm

701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 05

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

945,000

293,000

315,000

99,500

945,000

293,000

315,000

298,500

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

717.19.198 Tay nắm gạtnguyên thể

SS304

747.21.199 Thân khóa

757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm

701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm

SET KHÓA 06

01

02

03

04

bộ

bộ

cái

cái

01

01

01

03

997,000

293,000

315,000

99,500

997,000

293,000

315,000

298,500

1,851,500

1,903,500

TỔNG CỘNG

TỔNG CỘNG

Page 52: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

613.52.217 Khóa điện tửPush & Pull

701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm

SET KHÓA 07

01

02

bộ

cái

01

03

11,000,000

114,000

11,000,000

342,000

TỔNG CỘNG 11,342,000

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

613.51.217 Khóa điện tửPush & Pull

701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm

01

02

bộ

cái

01

03

9,250,000

114,000

9,250,000

342,000

SET KHÓA 08

TỔNG CỘNG 9,592,000

STT(No.)

MÃ SP(Cat. No)

HÌNH ẢNH(Picture)

ĐƠN VỊ(Unit)

ĐƠN GIÁ(Unit Price)

THÀNH TIỀN(Unit Price)

SL(Qty)

MÔ TẢ(Description)

613.41.203 Khóa điện tử

701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm

01

02

bộ

cái

01

03

5,850,000

114,000

5,850,000

342,000

SET KHÓA 09

TỔNG CỘNG 6,192,000

52 - 53

Page 53: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA

1. CÔNG TÁC CHUẨN BỊ KHI LẮP ĐẶT CỬA

- Kiểm tra kích thước ô chờ theo bản vẽ (Chiều cao và chiều ngang) (Hình 1)

- Vị trí lắp cửa phải đảm bảo khô ráo, hoàn thiện đóng trần, lót gạch sàn, gạch đá cửa, gạch nhà WC.

- Vị trí để hàng hoá phải đảm bảo khô ráo, nước mưa không tạt và tràn vào.

- Tất cả cánh cửa, khung bao, nẹp chỉ phải đặt trên mặt bằng phẳng và cao tối đa 1.2m

(Hình 1)

Page 54: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

2. TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT CỬA

- Gia cố khung đứng vào khung ngang bằng vít 70mm trên đầu khung bao (Hình 2)

- Dựng khung bao phải thẳng theo phương đứng (chiều đóng và chiều mở cửa) sử dụng máy bắn lazer để kiểm tra (Hình 3)

(Hình 3)

(Hình 2)

INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA

54 - 55

Page 55: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

- Gia cố khung bao vào tường bằng tắc kê nở 8 x 100mm, từ 4 tới 5 vị trí trên khung bao đứng (Hình 4)

(Hình 4)

(Hình 5)

- Sử dụng nêm gỗ để cân chỉnh khung bao- Bắn foam nở vào vị trí giữa khung bao và tường (Hình 5)

Page 56: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA

- Các góc mòi (45 độ) của khung bao, nẹp chỉ, chặn cửa phải khít, bề mặt không cao thấp

- Lắp cánh vào khung bao cân chỉnh

- Chặn cửa và nẹp chỉ phải ôm sát khung bao cửa (sử dụng keo Xbone hoặc bắn đinh chỉ trong trường hợp chặn cửa bị cong...)

- Khe hở giữa khung và cánh phải đều 3 cạnh

- Mặt cánh cửa phải ôm sát với khung bao cửa (vị trí tiếp giáp với ron giảm chấn)

- Lắp vít bản lề và phụ kiện đầy đủ và đúng loại của từng phụ kiện

(Hình 7)

Mặt vít bản lề phải bằng phẳngkhông nghiêng, xéo

- Mặt vít phải bằng phẳng không bị xéo, nghiêng (Hình 7)

- Bắn silicon hoàn thiện giữa nẹp chỉ và tường sili- con A 300

- Bắn keo 3M vào khung bao ở vị trí tiếp giáp với đá cho cửa WC (nhà vệ sinh)

- Lắp đúng chủng loại nguyên liệu cho từng vị trí cửa (loại chống ẩm và không chống ẩm)

- Bao bọc bảo vệ khung và cánh sau khi lắp đặt

(Hình 6)

56 - 57

Page 57: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

VIDEO HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT CỬA

Page 58: S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304 PHỤ KIỆN ĐI KÈM 01 02 bộ cái 01 01 671,000 155,000 03 709.44.200

www.ancuong.comfb.com/ancuongcompany

VIETNAM OFFICES

HCM One-Stop Shopping Center279 Nguyen Van Troi Street, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3844 1884F (84.28) 3997 0135E [email protected]

An Cuong Head Office702/1K Su Van Hanh Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3862 5726 F (84.28) 3862 5727 E [email protected]

An Cuong Show Gallery and Design CenterBlock A-Happy Valley, 816 Nguyen Van Linh Street,Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh CityT (84.28) 7300 9822E [email protected]

An Cuong Show Depot 1162 Tan Huong Street, Tan Quy Ward,Tan Phu District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3847 2078 F (84.28) 3847 2068 E [email protected]

An Cuong Show Depot 2Section No. 2, Lot 5-1, M12 Street, Extended Tan Binh Industrial zone, Binh Hung Hoa Ward,Binh Tan District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3620 5633F (84.28) 3620 5636

An Cuong Factory OutletDT 747 B Phuoc Hai, Thai Hoa,Tan Uyen, Binh DuongT (84.274) 3626 282 F (84.274) 3626 284 E [email protected]

Ha Noi Show Gallery and Design CenterVilla C4-N08-B The new urban area Dich Vong, Cau Giay District, Ha NoiT (84.24) 6281 4719 F (84.24) 6281 4729 E [email protected]

Ha Noi One-Stop Shopping Center10 Chuong Duong Do Street,Hoan Kiem District, Ha NoiT (84.24) 3936 3388 F (84.24) 3823 8929E [email protected]

Da Nang Show Gallery and Design Center75 Hoang Dieu Street,Hai Chau District, Da NangT (84.236) 388 6191 F (84.236) 383 9459 E [email protected]

Da Nang One-Stop Shopping Center451 Dien Bien Phu Street, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da NangT (84.236) 730 7899 F (84.236) 362 5729 E [email protected]

INTERNATIONAL OFFICES

Malaysia OfficeNo.5, Jln SL17/14, GoodviewBdr Sg Long, 43000 Kajang, SelangorT +60 12 290 6486E [email protected]

Japan Office via Sumitomo Forestry GroupTimber & Building Materials DivisionBusiness Planning DepartmentKeidanren Kaikan, 3-2, Otemachi 1-chome, Chiyoda-kuTokyo 100-8270, JapanT +81 3 3214 3280E [email protected]

Australia Office via Antry Pty Ltd45 Welshpool Road,Welshpool Western Australia 6106T +61 8 9472 8131E [email protected]

Canada Office via Zen livingBay 1- 4216 61 Avenue S.E Calgary Alberta Canada, T2C 1Z5 T +1 403 720 928E [email protected]

America Office752 Breen CtWoodland CA 95776, USA T +1 916 807 0475E [email protected]

Cambodia Office and ShowroomS.I Building, # 93, Preah Sihanouk Blvd, Phnom PenhT +855 97 457 7658E [email protected]