S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam...
Transcript of S-Leaflet Door 2020-06FA 2020 .pdftải trọng 40-65kg, có giữ cửa 709.11.401 Chăn cửa nam...
www.ancuong.com
Leaflet.VerT06-2020
INTERIOR DOOR
02 - 03
ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI
OUTSTANDING FEATURES
• Độ bền và chất lượng cao.• Thân thiện với môi trường.• Hạn chế cong vênh.• Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.• Tối ưu hóa chi phí.• Sản xuất hàng loạt bằng dây chuyền máy móc và công nghệ hiện đại từ CHLB Đức
• Durable and high quality.• Friendly to environment.• Less bending.• Light weight, easy for transporting and installing,• Cost optimizing.• Massively manufactured with machinery system and modern technology from Germany.
EPA
CERTIFICATIONCHỨNG NHẬN
04 - 05
CỬA GỖ CHỐNG ẨM
Gỗ ghép / Finger Join
Gỗ ghép / Finger JoinMDF Chống ẩm
Ron chống ồn / Rubber Seal
MDF Chống ẩm / Moisture Resistant MDFHoneycomb
Gỗ ghép / Finger Join
Honeycomb
Gỗ ghép / Finger JoinTấm chống nước / WPB
Ron chống ồn / Rubber Seal
Tấm chống nước / WPB
Laminate
Kích thước khung bao: W900 x H2200 x D110/125mmKích thước ô chờ tường: W920 x H2210 x D110/125mmVật liệu: Melamine / Laminate
CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC
Kích thước khung bao: W800 x H2200 x D110/130mmKích thước ô chờ tường: W820 x H2210 x D110/130mmVật liệu: Laminate
KIỂU NẸP TƯỜNGCASING
KIỂU KHUNG BAO/CHẶN CỬA/NẸP CỬAFRAME/DOOR STOPPER/CASING
CHIỀU VÂNDIRECTION
STANDARD DOORSCỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN
06 - 07
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
CỬA VÂN GỖ
Melamine (MS)
467 SC04 4588 A 18, 21472 SC03 4581 A 11432 SC 4554 A 08, 10445 RL 4569 A 12, 15444 RL 4571 A 14448 NWG 4510 A 22407 PL 4519 A 24404 PL 4516 A 23433 SMM 4563 A 20611 EV 4533 A 25
Laminate (LK) Trang / Page
*HÀNG CÓ SẴN - Laminate và Melamine đồng màu
CỬA LACQUERED LAMINATE
ĐƠN SẮC
2250 262251 272252 282253 292254 302255 322256 342257 312258 362259 372260 382261 392262 402263 412264 422265 43
Lacquered Laminate (LK LL) Trang / Page
PHỐI MÀU
LK LL 2251 - Melamine MS 452 SMM 46LK LL 2260 - Melamine MS 451 SMM 47LK LL 2261 - Melamine MS 453 SMM 44
Lacquered Laminate phối Melamine vân gỗ Trang / Page
CỬA ĐƠN SẮC
Melamine (MS)
106 SH 17106 SH Classic 16
Laminate (LK) Trang / Page
*HÀNG CÓ SẴN - Laminate và Melamine đồng màu
* * HÀNG ĐẶT
08 - 09
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4554 A
MS 432 SC
LAMINATE
MELAMINE
LK 4554 A
MS 432 SC
10 - 11
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4581 A
MS 472 SC03
12 - 13
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4569 A
MS 445 RL
LAMINATE
MELAMINE
LK 4571 A
MS 444 RL
14 - 15
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4569 A
MS 445 RL
MELAMINE MS 106 SH
Classic16 - 17
MELAMINE MS 106 SH
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4588 A
MS 467 SC04
18 - 19
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4563 A
MS 433 SMM
20 - 21
LAMINATE
MELAMINE
LK 4588 A
MS 467 SC04
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4510 A
MS 448 NWG
22 - 23
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LAMINATE
MELAMINE
LK 4516 A
MS 404 PL
LAMINATE
MELAMINE
LK 4519 A
MS 407 PL
24 - 25
LAMINATE
MELAMINE
LK 4533 A
MS 611 EV
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2250
26 - 27
LACQUERED LAMINATE LL 2251
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2252
28 - 29
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2253
LACQUERED LAMINATE LL 2254
30 - 31
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2257
32 - 33
LACQUERED LAMINATE LL 2255
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
34 - 35
LACQUERED LAMINATE LL 2256
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2258
36 - 37
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2259
LACQUERED LAMINATE LL 2260
38 - 39
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2261
LACQUERED LAMINATE LL 2262
40 - 41
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2263
LACQUERED LAMINATE LL 2264
42 - 43
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE LL 2265
44 - 45
LACQUERED LAMINATE
MELAMINE
LL 2261
MS 453 SMM
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE
MELAMINE
LL 2251
MS 452 SMM
46 - 47
CỬA ĐƠN TIÊU CHUẨN / STANDARD DOORS
LACQUERED LAMINATE
MELAMINE
LL 2260
MS 451 SMM
DOOR HARDWAREPHỤ KIỆN CỬA
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
704.12.475 Khóa tròn 2 đầu chìa(cửa chính)
704.13.475 Khóa tròn 1 đầu chìa,1 đầu bấm
(cửa phòng)
KHÓA TRÒN
01
02
cái
cái
01
01
330,000
285,000
704.11.175 Khóa tròn 1 đầu bấm,1 đầu rãnh(cửa WC)
03 cái 01 200,000
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
707.12.600 Tay đẩy hơi cho cánhtải trọng 40-65kg,
có giữ cửa
709.11.401 Chăn cửa nam châm SS304
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
01
02
bộ
cái
01
01
671,000
155,000
709.44.200 Mắt thần03 cái 01 66,000
48 - 49
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
737.19.994 Tay nắm gạt phân thểSS304
747.21.199 Thân khóa
757.93.870 Ruột khóa 1 đầu chìa1 đầu vặn
70mm
701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 01
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
260,000
293,000
310,000
99,500
TỔNG CỘNG
260,000
293,000
310,000
298,500
1,161,500
TỔNG CỘNG 1,426,500
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
737.19.999 Tay nắm gạt phân thểSS304
747.21.199 Thân khóa
757.93.870 Ruột khóa 1 đầu chìa1 đầu vặn
70mm
701.17.140Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 02
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
525,000
293,000
310,000
99,500
525,000
293,000
310,000
298,500
DOOR HARDWAREPHỤ KIỆN CỬA
*** Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
737.17.982 Tay nắm gạtđặc SS304
747.21.199 Thân khóa
757.03.470 Ruột khóa 1 đầu chìa,1 đầu vặn
70mm
701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 03
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
600,000
293,000
380,000
99,500
600,000
293,000
380,000
298,500
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
717.17.186 Tay nắm gạtnguyên thể
SS304
747.21.199 Thân khóa
757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm
701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 04
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
1,165,000
293,000
315,000
99,500
1,165,000
293,000
315,000
298,500
1,571,500
2,071,500
TỔNG CỘNG
TỔNG CỘNG
50 - 51
*** Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
717.19.199 Tay nắm gạtnguyên thể
SS304
747.21.199 Thân khóa
757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm
701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 05
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
945,000
293,000
315,000
99,500
945,000
293,000
315,000
298,500
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
717.19.198 Tay nắm gạtnguyên thể
SS304
747.21.199 Thân khóa
757.12.070 Ruột khóa 2 đầu chìa70mm
701.17.140 Bản lề âm dương 2BB101.6 x 76.2 x 3mm
SET KHÓA 06
01
02
03
04
bộ
bộ
cái
cái
01
01
01
03
997,000
293,000
315,000
99,500
997,000
293,000
315,000
298,500
1,851,500
1,903,500
TỔNG CỘNG
TỔNG CỘNG
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
613.52.217 Khóa điện tửPush & Pull
701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm
SET KHÓA 07
01
02
bộ
cái
01
03
11,000,000
114,000
11,000,000
342,000
TỔNG CỘNG 11,342,000
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
613.51.217 Khóa điện tửPush & Pull
701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm
01
02
bộ
cái
01
03
9,250,000
114,000
9,250,000
342,000
SET KHÓA 08
TỔNG CỘNG 9,592,000
STT(No.)
MÃ SP(Cat. No)
HÌNH ẢNH(Picture)
ĐƠN VỊ(Unit)
ĐƠN GIÁ(Unit Price)
THÀNH TIỀN(Unit Price)
SL(Qty)
MÔ TẢ(Description)
613.41.203 Khóa điện tử
701.12.100 Bản lề 2BB SS304102 x 76 x 3mm
01
02
bộ
cái
01
03
5,850,000
114,000
5,850,000
342,000
SET KHÓA 09
TỔNG CỘNG 6,192,000
52 - 53
INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA
1. CÔNG TÁC CHUẨN BỊ KHI LẮP ĐẶT CỬA
- Kiểm tra kích thước ô chờ theo bản vẽ (Chiều cao và chiều ngang) (Hình 1)
- Vị trí lắp cửa phải đảm bảo khô ráo, hoàn thiện đóng trần, lót gạch sàn, gạch đá cửa, gạch nhà WC.
- Vị trí để hàng hoá phải đảm bảo khô ráo, nước mưa không tạt và tràn vào.
- Tất cả cánh cửa, khung bao, nẹp chỉ phải đặt trên mặt bằng phẳng và cao tối đa 1.2m
(Hình 1)
2. TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT CỬA
- Gia cố khung đứng vào khung ngang bằng vít 70mm trên đầu khung bao (Hình 2)
- Dựng khung bao phải thẳng theo phương đứng (chiều đóng và chiều mở cửa) sử dụng máy bắn lazer để kiểm tra (Hình 3)
(Hình 3)
(Hình 2)
INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA
54 - 55
- Gia cố khung bao vào tường bằng tắc kê nở 8 x 100mm, từ 4 tới 5 vị trí trên khung bao đứng (Hình 4)
(Hình 4)
(Hình 5)
- Sử dụng nêm gỗ để cân chỉnh khung bao- Bắn foam nở vào vị trí giữa khung bao và tường (Hình 5)
INSTALLATIONTIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUY TRÌNH LẮP ĐẶT CỬA
- Các góc mòi (45 độ) của khung bao, nẹp chỉ, chặn cửa phải khít, bề mặt không cao thấp
- Lắp cánh vào khung bao cân chỉnh
- Chặn cửa và nẹp chỉ phải ôm sát khung bao cửa (sử dụng keo Xbone hoặc bắn đinh chỉ trong trường hợp chặn cửa bị cong...)
- Khe hở giữa khung và cánh phải đều 3 cạnh
- Mặt cánh cửa phải ôm sát với khung bao cửa (vị trí tiếp giáp với ron giảm chấn)
- Lắp vít bản lề và phụ kiện đầy đủ và đúng loại của từng phụ kiện
(Hình 7)
Mặt vít bản lề phải bằng phẳngkhông nghiêng, xéo
- Mặt vít phải bằng phẳng không bị xéo, nghiêng (Hình 7)
- Bắn silicon hoàn thiện giữa nẹp chỉ và tường sili- con A 300
- Bắn keo 3M vào khung bao ở vị trí tiếp giáp với đá cho cửa WC (nhà vệ sinh)
- Lắp đúng chủng loại nguyên liệu cho từng vị trí cửa (loại chống ẩm và không chống ẩm)
- Bao bọc bảo vệ khung và cánh sau khi lắp đặt
(Hình 6)
56 - 57
VIDEO HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT CỬA
www.ancuong.comfb.com/ancuongcompany
VIETNAM OFFICES
HCM One-Stop Shopping Center279 Nguyen Van Troi Street, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3844 1884F (84.28) 3997 0135E [email protected]
An Cuong Head Office702/1K Su Van Hanh Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3862 5726 F (84.28) 3862 5727 E [email protected]
An Cuong Show Gallery and Design CenterBlock A-Happy Valley, 816 Nguyen Van Linh Street,Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh CityT (84.28) 7300 9822E [email protected]
An Cuong Show Depot 1162 Tan Huong Street, Tan Quy Ward,Tan Phu District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3847 2078 F (84.28) 3847 2068 E [email protected]
An Cuong Show Depot 2Section No. 2, Lot 5-1, M12 Street, Extended Tan Binh Industrial zone, Binh Hung Hoa Ward,Binh Tan District, Ho Chi Minh CityT (84.28) 3620 5633F (84.28) 3620 5636
An Cuong Factory OutletDT 747 B Phuoc Hai, Thai Hoa,Tan Uyen, Binh DuongT (84.274) 3626 282 F (84.274) 3626 284 E [email protected]
Ha Noi Show Gallery and Design CenterVilla C4-N08-B The new urban area Dich Vong, Cau Giay District, Ha NoiT (84.24) 6281 4719 F (84.24) 6281 4729 E [email protected]
Ha Noi One-Stop Shopping Center10 Chuong Duong Do Street,Hoan Kiem District, Ha NoiT (84.24) 3936 3388 F (84.24) 3823 8929E [email protected]
Da Nang Show Gallery and Design Center75 Hoang Dieu Street,Hai Chau District, Da NangT (84.236) 388 6191 F (84.236) 383 9459 E [email protected]
Da Nang One-Stop Shopping Center451 Dien Bien Phu Street, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da NangT (84.236) 730 7899 F (84.236) 362 5729 E [email protected]
INTERNATIONAL OFFICES
Malaysia OfficeNo.5, Jln SL17/14, GoodviewBdr Sg Long, 43000 Kajang, SelangorT +60 12 290 6486E [email protected]
Japan Office via Sumitomo Forestry GroupTimber & Building Materials DivisionBusiness Planning DepartmentKeidanren Kaikan, 3-2, Otemachi 1-chome, Chiyoda-kuTokyo 100-8270, JapanT +81 3 3214 3280E [email protected]
Australia Office via Antry Pty Ltd45 Welshpool Road,Welshpool Western Australia 6106T +61 8 9472 8131E [email protected]
Canada Office via Zen livingBay 1- 4216 61 Avenue S.E Calgary Alberta Canada, T2C 1Z5 T +1 403 720 928E [email protected]
America Office752 Breen CtWoodland CA 95776, USA T +1 916 807 0475E [email protected]
Cambodia Office and ShowroomS.I Building, # 93, Preah Sihanouk Blvd, Phnom PenhT +855 97 457 7658E [email protected]