SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

103
PHỤ LỤC II KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10 -11 THPT NĂM HỌC 2020-2021 TT SBD Môn Họ và Tên Ngày Sinh Giới tính Nơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy Điểm thi Xếp giải 1 01.01.0.01 Toán Lê Hồng Anh 15/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 12,50 Nhì 2 01.01.0.02 Toán Lương Hoàng Anh 03/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 10,00 KK 3 01.01.0.03 Toán Nguyễn Đức Anh 16/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 10,00 KK 4 01.01.0.04 Toán Nguyễn Quốc Bảo 31/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 15,00 Nhất 5 01.01.0.05 Toán Phùng Duy Bình 08/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 5,50 6 01.01.0.06 Toán Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 9,00 KK 7 01.01.0.07 Toán Đỗ Trí Dũng 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 6,50 8 01.01.0.08 Toán Cao Thùy Dương 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 5,00 9 01.01.0.09 Toán Nguyễn Bá Hải Dương 09/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 7,00 10 01.01.0.10 Toán Nguyễn Khánh Dương 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,00 11 01.01.0.11 Toán Phạm Tiến Đạt 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 12,00 Nhì 12 01.01.0.12 Toán Phan Văn Đức 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,50 Ba 13 01.01.0.13 Toán Nguyễn Hương Giang 15/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK 14 01.01.0.14 Toán Nguyễn Thị Thu Giang 31/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 7,00 15 01.01.0.15 Toán Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 6,00 16 01.01.0.16 Toán Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 13,50 Nhì 17 01.01.0.17 Toán Phạm Song Hào 27/01/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,50 18 01.01.0.18 Toán Lê Thanh Hiền 04/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba 19 01.01.0.19 Toán Phạm Huy Hiếu 16/01/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba 20 01.01.0.20 Toán Phạm Vũ Hoàng 26/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường Vắng 0 21 01.01.0.21 Toán Vũ Huy Hoàng 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,50 Ba 22 01.01.0.22 Toán Kim Anh Hùng 04/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,75 Ba 23 01.01.0.23 Toán Nguyễn Văn Khang 02/04/2005 Nam Đồng Nai Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK 24 01.01.0.24 Toán Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 6,50 25 01.01.0.25 Toán Bùi Thế Kiệt 07/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 7,50 26 01.01.0.26 Toán Lê Tùng Lâm 26/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 12,00 Nhì 27 01.01.0.27 Toán Hà Phương Linh 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba 28 01.01.0.28 Toán Lê Thế Linh 16/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK 29 01.01.0.29 Toán Ngô Tiến Mạnh 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK 30 01.01.0.30 Toán Nguyễn Hoài Nam 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 13,00 Nhì SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC (Kèm theo văn bản số ….. /SGDĐT-KTQLCLGD ngày …../4/2021 của Sở GD&ĐT) Trang: 1

Transcript of SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

Page 1: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 10 -11 THPT

NĂM HỌC 2020-2021

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1 01.01.0.01 Toán Lê Hồng Anh 15/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 12,50 Nhì

2 01.01.0.02 Toán Lương Hoàng Anh 03/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 10,00 KK

3 01.01.0.03 Toán Nguyễn Đức Anh 16/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 10,00 KK

4 01.01.0.04 Toán Nguyễn Quốc Bảo 31/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 15,00 Nhất

5 01.01.0.05 Toán Phùng Duy Bình 08/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 5,50

6 01.01.0.06 Toán Nguyễn Thị Dung 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 9,00 KK

7 01.01.0.07 Toán Đỗ Trí Dũng 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 6,50

8 01.01.0.08 Toán Cao Thùy Dương 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 5,00

9 01.01.0.09 Toán Nguyễn Bá Hải Dương 09/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 7,00

10 01.01.0.10 Toán Nguyễn Khánh Dương 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,00

11 01.01.0.11 Toán Phạm Tiến Đạt 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 12,00 Nhì

12 01.01.0.12 Toán Phan Văn Đức 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,50 Ba

13 01.01.0.13 Toán Nguyễn Hương Giang 15/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

14 01.01.0.14 Toán Nguyễn Thị Thu Giang 31/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 7,00

15 01.01.0.15 Toán Nguyễn Thị Thu Hà 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 6,00

16 01.01.0.16 Toán Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 13,50 Nhì

17 01.01.0.17 Toán Phạm Song Hào 27/01/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,50

18 01.01.0.18 Toán Lê Thanh Hiền 04/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba

19 01.01.0.19 Toán Phạm Huy Hiếu 16/01/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba

20 01.01.0.20 Toán Phạm Vũ Hoàng 26/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường Vắng 0

21 01.01.0.21 Toán Vũ Huy Hoàng 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,50 Ba

22 01.01.0.22 Toán Kim Anh Hùng 04/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,75 Ba

23 01.01.0.23 Toán Nguyễn Văn Khang 02/04/2005 Nam Đồng Nai Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

24 01.01.0.24 Toán Nguyễn Quốc Khánh 12/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 6,50

25 01.01.0.25 Toán Bùi Thế Kiệt 07/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 7,50

26 01.01.0.26 Toán Lê Tùng Lâm 26/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 12,00 Nhì

27 01.01.0.27 Toán Hà Phương Linh 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba

28 01.01.0.28 Toán Lê Thế Linh 16/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

29 01.01.0.29 Toán Ngô Tiến Mạnh 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

30 01.01.0.30 Toán Nguyễn Hoài Nam 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 13,00 Nhì

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

(Kèm theo văn bản số ….. /SGDĐT-KTQLCLGD ngày …../4/2021 của Sở GD&ĐT)

Trang: 1

Page 2: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

31 01.01.0.31 Toán Nguyễn Hoàng Nam 13/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 11,00 Ba

32 01.01.0.32 Toán Nguyễn Kim Nam 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 14,50 Nhì

33 01.01.0.33 Toán Dương Hạnh Nhi 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,50

34 01.01.0.34 Toán Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 11,00 Ba

35 01.01.0.35 Toán Đỗ Nguyễn Hùng Phong 03/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 16,00 Nhất

36 01.01.0.36 Toán Lưu Mai Phương 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,00

37 01.01.0.37 Toán Phạm Quốc Thái 30/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 15,00 Nhất

38 01.01.0.38 Toán Lê Thị Thu Thủy 02/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A2 Nguyễn Quốc Hải, Hoàng Đức Trường 11,00 Ba

39 01.01.0.39 Toán Nguyễn Ngọc Toàn 26/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 12,00 Nhì

40 01.01.0.40 Toán Lê Thị Thu Trang 21/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 8,00

41 01.01.0.41 Toán Hà Văn Trinh 25/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

42 01.01.0.42 Toán Nguyễn Thanh Tú 22/03/2005 Nam TP Hồ Chí Minh Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 13,75 Nhì

43 01.01.0.43 Toán Nguyễn Mạnh Tuấn 13/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A1 Nguyễn Duy Liên - Bùi Thị Nga 10,00 KK

44 02.01.0.01 Toán Nguyễn Đức Anh 06/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 10,25

45 02.01.0.02 Toán Nguyễn Phúc Anh 30/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 10,25

46 02.01.0.03 Toán Nguyễn Hà Anh 12/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 9,50

47 02.01.0.04 Toán Nguyễn Trịnh Lan Anh 02/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 8,75

48 02.01.0.05 Toán Phạm Thị Bích 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 11,00 KK

49 02.01.0.06 Toán Nguyễn Minh Chiến 04/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 10,75 KK

50 02.01.0.07 Toán Bùi Hải Đăng 07/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân 8,50

51 02.01.0.08 Toán Trần Hải Đăng 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Phan Trọng Vĩ 10,50

52 02.01.0.09 Toán Nguyễn Văn Đạt 28/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân 6,75

53 02.01.0.10 Toán Bùi Lê Anh Đức 14/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 12,50 Ba

54 02.01.0.11 Toán Lê Anh Đức 19/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Đỗ Thị Thanh Huyền 8,75

55 02.01.0.12 Toán Hoàng Anh Dũng 27/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 8,50

56 02.01.0.13 Toán Nguyễn Thế Duy 18/12/2005 Nam Thái Nguyên Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 8,25

57 02.01.0.14 Toán Phùng Đức Duy 06/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 12,50 Ba

58 02.01.0.15 Toán Dương Hương Giang 15/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 8,75

59 02.01.0.16 Toán Nguyễn Thị Minh Hà 13/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 11,25 KK

60 02.01.0.17 Toán Phùng Thị Hạnh 21/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 7,00

61 02.01.0.18 Toán Hoàng Minh Hiếu 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 8,75

62 02.01.0.19 Toán Nguyễn Xuân Hưng 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 7,75

63 02.01.0.20 Toán Ngô Hoàng Hưng 30/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 9,00

64 02.01.0.21 Toán Lê Quang Hưng 19/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Đỗ Thị Thanh Huyền 10,75 KK

Trang: 2

Page 3: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

65 02.01.0.22 Toán Nguyễn Thị Hường 02/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 8,00

66 02.01.0.23 Toán Dương Quang Huy 10/09/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Dương Nhung 6,25

67 02.01.0.24 Toán Phùng Danh Lam 23/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 9,00

68 02.01.0.25 Toán Vũ Lê Gia Linh 06/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 13,00 Nhì

69 02.01.0.26 Toán Nguyễn Đức Mạnh 16/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Dương Công Huân 10,75 KK

70 02.01.0.27 Toán Phan Huy Minh 21/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Đỗ Thị Thanh Huyền 12,50 Ba

71 02.01.0.28 Toán Nguyễn Đào Anh Phong 21/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 12,50 Ba

72 02.01.0.29 Toán Nguyễn Hồng Quân 23/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 10,75 KK

73 02.01.0.30 Toán Nguyễn Như Quỳnh 26/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 5,75

74 02.01.0.31 Toán Bùi Đức Thắng 19/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Trần Thị Minh Thảo 9,50

75 02.01.0.32 Toán Nguyễn Thị Thùy Trang 11/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Huyền, Đỗ Mạnh Hà 8,75

76 02.01.0.33 Toán Hoàng Minh Tú 24/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Hằng; Nguyễn Thị Loan 6,75

77 02.01.0.34 Toán Bùi Minh Tùng 08/11/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Dương Nhung 6,25

78 03.01.0.01 Toán Nguyễn Thu Minh Anh 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5,75

79 03.01.0.02 Toán Nguyễn Việt Hoàng Anh 22/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12,25 Ba

80 03.01.0.03 Toán Nguyễn Long Biên 28/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11,00 KK

81 03.01.0.04 Toán Nguyễn Đức Chung 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Trung 10,25

82 03.01.0.05 Toán Vương Quang Dũng 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Phùng Thế Bằng 13,50 Nhì

83 03.01.0.06 Toán Trần Đăng Duy 19/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,00

84 03.01.0.07 Toán Lê Việt Hoàng Gia 22/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Trung 9,75

85 03.01.0.08 Toán Phùng Việt Hà 14/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,00

86 03.01.0.09 Toán Phạm Văn Huấn 12/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Trung 8,00

87 03.01.0.10 Toán Lê Thị Huyền 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13,50 Nhì

88 03.01.0.11 Toán Đỗ Văn Kiên 20/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8,00

89 03.01.0.12 Toán Nguyễn Trung Kiên 05/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11,75 Ba

90 03.01.0.13 Toán Lê Thị Thùy Linh 20/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9,75

91 03.01.0.14 Toán Nguyễn Nhật Minh 09/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Trung 11,50 KK

92 03.01.0.15 Toán Lê Thảo Nguyên 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Phùng Thế Bằng 7,50

93 03.01.0.16 Toán Đặng Thị Phương 21/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Trung 12,75 Nhì

94 03.01.0.17 Toán Nguyễn Thúy Quỳnh 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Phùng Thế Bằng 8,00

95 03.01.0.18 Toán Phan Văn Tiến 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Quang Trung,Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12,25 Ba

96 03.01.0.19 Toán Nguyễn Thanh Tùng 15/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Phùng Thế Bằng 2,50

97 03.01.0.20 Toán Trần Huy Thái 19/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Nguyễn Thành Trung 9,50

98 03.01.0.21 Toán Nguyễn Văn Thuận 12/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Phùng Thế Bằng 3,00

Trang: 3

Page 4: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

99 03.01.0.22 Toán Phạm Thế Vinh 19/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Nguyễn Thành Trung 5,75

100 04.01.0.01 Toán Vũ Bảo An 25/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh 10,50

101 04.01.0.02 Toán Trần Đỗ Đăng Duy 02/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh 10,75 KK

102 04.01.0.03 Toán Nguyễn Trường Dương 22/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh 8,00

103 04.01.0.04 Toán Trịnh Lê Huỳnh Đức 19/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 10,75 KK

104 04.01.0.05 Toán Nguyễn Trường Giang 20/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 10,50

105 04.01.0.06 Toán Lê Trung Hiếu 14/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh 11,50 KK

106 04.01.0.07 Toán Đỗ Thành Lâm 13/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Văn Minh 9,75

107 04.01.0.08 Toán Dương Thị Minh Nguyệt 15/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 11,75 Ba

108 04.01.0.09 Toán Trần Mai Phương 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 10,25

109 04.01.0.10 Toán Nguyễn Tiến 15/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 12,25 Ba

110 04.01.0.11 Toán Nguyên Anh Tuấn 18/8/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Vũ Văn Thiết 8,50

111 05.01.0.01 Toán Khổng Đức Anh 06/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 11,00 KK

112 05.01.0.02 Toán Lê Đức Anh 30/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 11,25 KK

113 05.01.0.03 Toán Tạ Quốc Anh 21/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Lê Thị Trang 10,50

114 05.01.0.04 Toán Hà Tuấn Dũng 26/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Lê Thị Trang 10,75 KK

115 05.01.0.05 Toán Khổng Minh Hiếu 01/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 9,00

116 05.01.0.06 Toán Nguyễn Ngọc Hiếu 30/11/2004 Nam Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A5 Đỗ Thị Kim Anh 6,50

117 05.01.0.07 Toán Trần Trung Hiếu 07/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 12,50 Ba

118 05.01.0.08 Toán Phạm Ngọc Huy Hoàng 17/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 9,25

119 05.01.0.09 Toán Nguyễn Phúc Huy 23/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 11,75 Ba

120 05.01.0.10 Toán Trần Việt Hưng 06/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 9,25

121 05.01.0.11 Toán Triệu Tuyên Kỳ 30/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 12,75 Nhì

122 05.01.0.12 Toán Đặng Khánh Linh 02/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 10,75 KK

123 05.01.0.13 Toán Khổng Thị Mỹ Linh 20/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 12,00 Ba

124 05.01.0.14 Toán Lưu Gia Linh 18/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 11,00 KK

125 05.01.0.15 Toán Nguyễn Thị Thùy Linh 15/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 12,00 Ba

126 05.01.0.16 Toán Hà Hoàng Ngọc Long 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Xen 11,75 Ba

127 05.01.0.17 Toán Nguyễn Thái Lương 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Xen 11,75 Ba

128 05.01.0.18 Toán Đặng Tiến Lực 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 11,50 KK

129 05.01.0.19 Toán Nguyễn Thị Mỹ 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Lê Thị Trang 7,25

130 05.01.0.20 Toán Đinh Hải Nam 15/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Xen 14,00 Nhì

131 05.01.0.21 Toán Bùi Hoài Nam 02/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 9,75

132 05.01.0.22 Toán Trần Thu Nga 09/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 12,25 Ba

Trang: 4

Page 5: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

133 05.01.0.23 Toán Nguyễn Thị Ngọc 16/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 7,50

134 05.01.0.24 Toán Nguyễn Hồng Quân 13/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 11,00 KK

135 05.01.0.25 Toán Nguyễn Thị Tố Quyên 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Đặng Thị Thu 14,00 Nhì

136 05.01.0.26 Toán Lê Thị Thanh Tâm 17/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Xen 10,50

137 05.01.0.27 Toán Triệu Thị Phương Thanh 20/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 13,50 Nhì

138 05.01.0.28 Toán Nguyễn Thiệu Thành 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Vũ Doãn Tiến+ Khổng Thị Thu Hiền+Trần Xuân Tịu 13,75 Nhì

139 05.01.0.29 Toán Đào Thu Trang 21/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Lê Thị Trang 6,50

140 05.01.0.30 Toán Vũ Quang Trường 05/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Xen 8,25

141 06.01.0.01 Toán Bùi Đăng Anh 03/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Thị Hậu 10,25

142 06.01.0.02 Toán Lương Đình Báu 16/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Thị Hậu 9,50

143 06.01.0.03 Toán Nguyễn Ngọc Châm 19/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn 10,00

144 06.01.0.04 Toán Dương Anh Chiến 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn 10,50

145 06.01.0.05 Toán Nguyễn Trần Duy 14/05/2005 Nam Tuyên Quang Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu 10,00

146 06.01.0.06 Toán Hà Văn Dương 12/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu 12,00 Ba

147 06.01.0.07 Toán Hoàng Công Hậu 13/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Thị Hậu 9,50

148 06.01.0.08 Toán Phạm Thị Thu Hường 18/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A7 Trần Thị Thu Hằng 10,75 KK

149 06.01.0.09 Toán Nguyễn Thùy Linh 02/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn 7,25

150 06.01.0.10 Toán Vũ Thùy Linh 07/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Thị Hậu 8,75

151 06.01.0.11 Toán Lê Thị Cẩm Ly 28/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn 10,25

152 06.01.0.12 Toán Khổng Duy Mạnh 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Lê Minh Hoàn 11,50 KK

153 07.01.0.01 Toán Nguyễn Châu Anh 11/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Minh Hải 13,25 Nhì

154 07.01.0.02 Toán Đặng Thị Ngọc Ánh 05/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Trần Thị Thu Hằng + Nguyễn Thị Thùy 11,00 KK

155 07.01.0.03 Toán Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 11,50 KK

156 07.01.0.04 Toán Phùng Ngọc Bảo 11/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Phạm Việt Anh 11,00 KK

157 07.01.0.05 Toán Lê Thanh Bình 25/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Minh Hải 10,75 KK

158 07.01.0.06 Toán Nguyễn Thanh Bình 27/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Đặng Thị Danh Ngọc 11,25 KK

159 07.01.0.07 Toán Nguyễn Kiến Chương 14/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 8,50

160 07.01.0.08 Toán Triệu Đức Dũng 27/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Phạm Việt Anh 6,75

161 07.01.0.09 Toán Thiều Minh Duy 18/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Hoàng Thị Châu Loan 10,25

162 07.01.0.10 Toán Bùi Tiến Đạt 15/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 15,00 Nhất

163 07.01.0.11 Toán Nguyễn Tiến Đạt 25/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 9,75

164 07.01.0.12 Toán Chu Văn Hải 20/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Nguyễn Thị Thu Hà 12,75 Nhì

165 07.01.0.13 Toán Nguyễn Văn Hải 10/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Trần Thị Thu Hằng + Nguyễn Thị Thùy 3,00

166 07.01.0.14 Toán Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Lê Thị Thái 10,50

Trang: 5

Page 6: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

167 07.01.0.15 Toán Nguyễn Thuý Huyền 17/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 10,25

168 07.01.0.16 Toán Bùi Thị Thùy Linh 06/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 10,00

169 07.01.0.17 Toán Trần Thị Thuỳ Linh 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 8,25

170 07.01.0.18 Toán Đoàn Ngọc Long 28/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Hoàng Thị Châu Loan 11,00 KK

171 07.01.0.19 Toán Hoàng Thị Thu Ly 16/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Trương Thị Lan 12,25 Ba

172 07.01.0.20 Toán Vũ Đức Nghị 20/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 12,25 Ba

173 07.01.0.21 Toán Lê Xuân Nhân 22/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Phạm Việt Anh 7,25

174 07.01.0.22 Toán Ngô Minh Nhật 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 10,75 KK

175 07.01.0.23 Toán Lê Thị Yến Nhi 15/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Minh Hải 11,50 KK

176 07.01.0.24 Toán Nguyễn Văn Phúc 09/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Hoàng Thị Châu Loan 9,75

177 07.01.0.25 Toán Vũ Minh Phúc 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Minh Hải 13,50 Nhì

178 07.01.0.26 Toán Lê Đức Quang 18/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Phạm Việt Anh 10,25

179 07.01.0.27 Toán Nghiêm Tuấn Quang 22/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 10,75 KK

180 07.01.0.28 Toán Lê Anh Quân 06/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Trần Thị Thu Hằng + Nguyễn Thị Thùy 7,00

181 07.01.0.29 Toán Cao Duy Quyết 28/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 11,50 KK

182 07.01.0.30 Toán Đào Tiến Tài 10/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 14,50 Nhì

183 07.01.0.31 Toán Lê Thị Thanh 24/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A2 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 11,00 KK

184 07.01.0.32 Toán Nguyễn Văn Thành 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Phạm Việt Anh 6,75

185 07.01.0.33 Toán Lê Thị Thu Thủy 06/11/2005 Nữ Lai Châu Nguyễn Viết Xuân 10 10A2 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 12,25 Ba

186 07.01.0.34 Toán Nguyễn Thị Thu Thủy 09/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Nguyễn Đức Thịnh và Chu Huy Thành 9,50

187 07.01.0.35 Toán Nguyễn Thị Kiều Trang 01/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Hoàng Thị Thu Hồng 10,00

188 07.01.0.36 Toán Nguyễn Văn Tráng 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Hoàng Thị Châu Loan 15,00 Nhất

189 07.01.0.37 Toán Nguyễn Anh Tuấn 20/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Trương Thị Lan 13,00 Nhì

190 07.01.0.38 Toán Nguyễn Anh Văn 25/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Hoàng Thị Châu Loan 13,75 Nhì

191 08.01.0.01 Toán Hoàng Thị Ngọc Ánh 05/11/2005 Nữ Đắc Nông Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 9,50

192 08.01.0.02 Toán Phạm Thị Ngọc Ánh 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Trung Thành 15,00 Nhất

193 08.01.0.03 Toán Tạ Hoàng Ân 17/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 12,50 Ba

194 08.01.0.04 Toán Nguyễn Bùi Thành Công 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Huy Nguyễn 7,00

195 08.01.0.05 Toán Trần Tiến Dũng 22/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Nguyễn Biên Giới, Nguyễn Thị Hải Yến 8,00

196 08.01.0.06 Toán Nguyễn Văn Duy 26/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 10,25

197 08.01.0.07 Toán Đỗ Thùy Duyên 09/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10a2 Nguyễn Thị Minh Chúc 10,75 KK

198 08.01.0.08 Toán Nguyễn Thành Đô 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Trần Văn Long 9,00

199 08.01.0.09 Toán Nguyễn Thị Thu Hiền 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Trần Văn Long 10,00

200 08.01.0.10 Toán Nguyễn Xuân Hoàng 30/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Nguyễn Biên Giới, Nguyễn Thị Hải Yến 7,75

Trang: 6

Page 7: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

201 08.01.0.11 Toán Đặng Quang Huân 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Huy Nguyện 9,00

202 08.01.0.12 Toán Nguyễn Kim Hùng 27/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 8,50

203 08.01.0.13 Toán Nguyễn Văn Hùng 12/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 9,50

204 08.01.0.14 Toán Nguyễn Đăng Huy 28/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 11,75 Ba

205 08.01.0.15 Toán Nguyễn Duy Kiên 22/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Nguyễn Biên Giới, Nguyễn Thị Hải Yến 8,00

206 08.01.0.16 Toán Nguyễn Quốc Khánh 01/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 13,50 Nhì

207 08.01.0.17 Toán Nguyễn Hữu Lương 10/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Trần Văn Long 11,25 KK

208 08.01.0.18 Toán Nguyễn Quang Minh 19/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A4 Trần Thị Loan 9,75

209 08.01.0.19 Toán Phan Văn Minh 08/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10a3 Nguyễn Thị Huyên 11,00 KK

210 08.01.0.20 Toán Phan Văn Minh 28/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10a3 Nguyễn Thị Huyên 11,00 KK

211 08.01.0.21 Toán Triệu Quang Nam 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 8,00

212 08.01.0.22 Toán Nguyễn Ánh Ngọc 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Vũ Thị Bé 10,00

213 08.01.0.23 Toán Tạ Hoàng Yến Nhi 21/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Đào Bích Liên 5,25

214 08.01.0.24 Toán Ngô Việt Quang 25/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A2 Nguyễn Thị Lệ 4,25

215 08.01.0.25 Toán Phạm Lê Ngọc Quỳnh 22/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 10,50

216 08.01.0.26 Toán Nguyễn Đình Toàn 24/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Trung Thành 10,00

217 08.01.0.27 Toán Nguyễn Duy Tuấn 30/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Huy Nguyện 4,50

218 08.01.0.28 Toán Trần Thị Thu Thảo 18/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 11,25 KK

219 08.01.0.29 Toán Nguyễn Văn Thắng 03/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 11,50 KK

220 08.01.0.30 Toán Ngô Văn Thắng 04/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Nguyễn Biên Giới, Nguyễn Thị Hải Yến 3,75

221 08.01.0.31 Toán Phùng Thị Ngọc Thu 01/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 10,75 KK

222 08.01.0.32 Toán Hoàng Thị Phương Thùy 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Vũ Thị Bé 8,25

223 08.01.0.33 Toán Nguyễn Thị Thu Thủy 26/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Lê Xuân Hưng 12,25 Ba

224 08.01.0.34 Toán Nguyễn Thị Thư 03/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Thị Thu 8,00

225 08.01.0.35 Toán Dương Thị Huyền Trang 15/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Đào Bích Liên 13,25 Nhì

226 08.01.0.36 Toán Đào Xuân Trường 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Huy Nguyện 9,50

227 08.01.0.37 Toán Nguyễn Minh Việt 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Trung Thành 10,25

228 08.01.0.38 Toán Phan Thị Xuân 01/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Huy Nguyện 6,25

229 09.01.0.01 Toán Lê Thái An 18/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Tạ Thị Lan Phương 12,00 Ba

230 09.01.0.02 Toán Nguyễn Tuấn Anh 31/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đỗ Cao Quý 12,00 Ba

231 09.01.0.03 Toán Lê Việt Bách 05/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Tạ Thị Lan Phương 6,75

232 09.01.0.04 Toán Đỗ Quang Cường 07/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Nguyễn Thị Bích Thiện 12,50 Ba

233 09.01.0.05 Toán Trần Tùng Dương 06/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý 12,50 Ba

234 09.01.0.06 Toán Nguyễn Hữu Hải Đăng 09/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Nguyễn Thị Bích Thiện 11,75 Ba

Trang: 7

Page 8: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

235 09.01.0.07 Toán Đỗ Văn Điệp 14/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Hà Thị Ngọc Lan 5,75

236 09.01.0.08 Toán Nguyễn Minh Hiếu 14/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đỗ Cao Quý 12,25 Ba

237 09.01.0.09 Toán Trần Huy Hoàng 30/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý 12,25 Ba

238 09.01.0.10 Toán Phạm Quang Khải 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Tạ Thị Lan Phương 11,75 Ba

239 09.01.0.11 Toán Trần Thế Minh 17/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý 10,25

240 09.01.0.12 Toán Nguyễn Hoàng Lan Nhi 17/11/2005 Nữ Hà Nội Quang Hà 10 10A Tạ Thị Lan Phương 12,75 Nhì

241 09.01.0.13 Toán Đỗ Hoàng Phúc 17/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đỗ Cao Quý 11,50 KK

242 09.01.0.14 Toán Nguyễn Vĩnh Phúc 03/06/2005 Nam Hải Phòng Quang Hà 10 10A1 Trần Thị Xuân 11,00 KK

243 09.01.0.15 Toán Nguyễn Hoàng Phúc 26/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đỗ Cao Quý 11,50 KK

244 09.01.0.16 Toán Trần Hoàng Phúc 29/08/2005 Nam Vĩnh Phúc CĐCKNN 10 10A2 Nguyễn Thị Huyền 1,25

245 09.01.0.17 Toán Trần Hoàng Phương 28/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Nguyễn Thị Bích Thiện 12,50 Ba

246 09.01.0.18 Toán Trần Quốc Thắng 15/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Tạ Thị Lan Phương 8,25

247 09.01.0.19 Toán Phạm Thị Thu Thùy 15/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Tạ Thị Lan Phương 11,50 KK

248 09.01.0.20 Toán Đỗ Văn Tỉnh 24/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Hà Thị Ngọc Lan 6,00

249 10.01.0.01 Toán Nguyễn Ngọc Ánh 06/07/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A3 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 12,75 Nhì

250 10.01.0.02 Toán Đào Trí Dũng 24/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 11,25 KK

251 10.01.0.03 Toán Lê Tiến Dũng 29/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 11,25 KK

252 10.01.0.04 Toán Ngô Đặng Nhật Dũng 03/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 10,25

253 10.01.0.05 Toán Nguyễn Anh Duy 14/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 11,50 KK

254 10.01.0.06 Toán Vũ Huy Đức 06/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 12,25 Ba

255 10.01.0.07 Toán Trần Đăng Nhật Hào 31/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 9,25

256 10.01.0.08 Toán Nguyễn Thúy Hằng 18/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 10,75 KK

257 10.01.0.09 Toán Đỗ Trung Hiếu 07/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 8,50

258 10.01.0.10 Toán Tạ Quang Hùng 01/08/2005 Nam Thái Nguyên Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 7,00

259 10.01.0.11 Toán Đỗ Quang Huy 11/04/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 5,75

260 10.01.0.12 Toán Hoàng Quốc Huy 12/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 10,50

261 10.01.0.13 Toán Phạm Huyền Linh 30/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 9,00

262 10.01.0.14 Toán Nguyễn Đình Mạnh 21/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền 6,75

263 10.01.0.15 Toán Nguyễn Thảo My 21/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 13,50 Nhì

264 10.01.0.16 Toán Đinh Hồng Ngọc 26/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 12,00 Ba

265 10.01.0.17 Toán Nguyễn Thị Hồng Ngọc 16/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Hiền 9,50

266 10.01.0.18 Toán Nguyễn Trang Nhung 12/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 6,00

267 10.01.0.19 Toán Lê Quang Sơn 28/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Hiền 13,25 Nhì

268 10.01.0.20 Toán Đinh Văn Thành 16/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 10,50

Trang: 8

Page 9: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

269 10.01.0.21 Toán Nguyễn Huyền Trang 10/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Hà Thị Thanh+ Dương Thanh Hùng 12,50 Ba

270 10.01.0.22 Toán Trần Anh Vũ 28/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Dương Quang Hưng +Nguyễn Thị Kim Dung 9,75

271 01.02.0.01 Vật lí Nguyễn Ngọc An 23/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,75 Nhất

272 01.02.0.02 Vật lí Kiều Đức Tuấn Anh 13/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 15,75 Nhì

273 01.02.0.03 Vật lí Nguyễn Khắc Việt Anh 28/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,50 Ba

274 01.02.0.04 Vật lí Nguyễn Cường 21/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,75 Ba

275 01.02.0.05 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Dung 12/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 11,50 KK

276 01.02.0.06 Vật lí Nguyễn Tiến Dũng 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 15,00 Nhì

277 01.02.0.07 Vật lí Nguyễn Đình Đạt 22/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 10,25 KK

278 01.02.0.08 Vật lí Nguyễn Hải Đăng 21/06/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,50 Ba

279 01.02.0.09 Vật lí Phạm Trung Đức 15/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 15,25 Nhì

280 01.02.0.10 Vật lí Lê Trường Giang 29/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,25 Nhì

281 01.02.0.11 Vật lí Kiều Thế Hiệp 19/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,25 Ba

282 01.02.0.12 Vật lí Nguyễn Minh Hiếu 07/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,25 Ba

283 01.02.0.13 Vật lí Lê Minh Hoàng 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,75 Nhất

284 01.02.0.14 Vật lí Trần Quốc Huy 05/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 10,00

285 01.02.0.15 Vật lí Nguyễn Đặng Ngọc Linh 24/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 8,50

286 01.02.0.16 Vật lí Phạm Thị Thùy Linh 17/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 8,00

287 01.02.0.17 Vật lí Kiều Ngọc Long 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 10,00

288 01.02.0.18 Vật lí Nguyễn Khánh Ly 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 11,25 KK

289 01.02.0.19 Vật lí Đinh Tiến Mạnh 22/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,25 Nhì

290 01.02.0.20 Vật lí Đỗ Đức Mạnh 12/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 10,25 KK

291 01.02.0.21 Vật lí Đỗ Văn Mạnh 08/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 18,50 Nhất

292 01.02.0.22 Vật lí Kim Anh Quân 04/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,25 Nhì

293 01.02.0.23 Vật lí Nguyễn Việt Tiến 11/03/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,25 Ba

294 01.02.0.24 Vật lí Nguyễn Đức Thành Trung 10/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,00 Ba

295 01.02.0.25 Vật lí Phùng Ngọc Tú 17/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 16,25 Nhì

296 01.02.0.26 Vật lí Trần Quốc Tuấn 04/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 13,50 Ba

297 01.02.0.27 Vật lí Trần Quang Vinh 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 10,00

298 01.02.0.28 Vật lí Lê Anh Vũ 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A4 Nguyễn Văn Quyền 14,00 Ba

299 02.02.0.01 Vật lí Phan Tuấn Anh 03/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Đỗ Trọng Quý 8,25 KK

300 02.02.0.02 Vật lí Nguyễn Hồng Đăng 21/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng 10,00 Ba

301 02.02.0.03 Vật lí Đinh Hải Đăng 02/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thiệu Hoàng 8,00 KK

302 02.02.0.04 Vật lí Đào Minh Đăng 30/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thiệu Hoàng 10,50 Ba

Trang: 9

Page 10: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

303 02.02.0.05 Vật lí Nguyễn Đức Dũng 23/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Bùi Thị Phúc; Vũ Thị Thanh Hương 13,25 Nhì

304 02.02.0.06 Vật lí Nguyễn Anh Dũng 04/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Thiệu Hoàng 3,50

305 02.02.0.07 Vật lí Nguyễn Tùng Dương 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Bùi Thị Phúc; Vũ Thị Thanh Hương 4,75

306 02.02.0.08 Vật lí Nguyễn Đức Dương 28/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Lê Văn Tuệ 8,00 KK

307 02.02.0.09 Vật lí Phùng Văn Bình Em 13/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Lê Văn Tuệ 3,00

308 02.02.0.10 Vật lí Dương Việt Hà 06/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thiệu Hoàng 3,75

309 02.02.0.11 Vật lí Nguyễn Đỗ Trung Hiếu 09/09/2005 Nam Phú Thọ Vĩnh Yên 10 10A1 Lê Văn Tuệ 4,00

310 02.02.0.12 Vật lí Nguyễn Minh Hiếu 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Đỗ Trọng Quý 8,00 KK

311 02.02.0.13 Vật lí Phùng Duy Khánh 23/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Lê Văn Tuệ 3,50

312 02.02.0.14 Vật lí Phạm Đức Kiên 23/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Lê Văn Tuệ 6,50

313 02.02.0.15 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Linh 08/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Bùi Thị Phúc; Vũ Thị Thanh Hương 5,75

314 02.02.0.16 Vật lí Nguyễn Phương Linh 20/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Lê Văn Tuệ 3,75

315 02.02.0.17 Vật lí Nguyễn Đức Mạnh 03/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Đỗ Trọng Quý 8,00 KK

316 02.02.0.18 Vật lí Trần Nhật Minh 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng 9,00 KK

317 02.02.0.19 Vật lí Dương Thị Thu Phương 05/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng 9,50 KK

318 02.02.0.20 Vật lí Dương Anh Quốc 21/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng 5,50

319 02.02.0.21 Vật lí Nguyễn Thị Cao Thu 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thiệu Hoàng 3,75

320 02.02.0.22 Vật lí Nguyễn Đức Toàn 12/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Thiệu Hoàng 7,25

321 02.02.0.23 Vật lí Nguyễn Công Toản 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thiệu Hoàng 13,25 Nhì

322 02.02.0.24 Vật lí Nguyễn Như Trang 08/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Thiệu Hoàng 9,25 KK

323 02.02.0.25 Vật lí Phan Lạc Tùng 26/01/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Nguyễn Tuyết 2,00

324 02.02.0.26 Vật lí Hoàng Thị Hồng Vân 19/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Bùi Thị Phúc; Vũ Thị Thanh Hương 5,50

325 02.02.0.27 Vật lí Phùng Quang Vinh 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Lê Văn Tuệ 1,75

326 02.02.0.28 Vật lí Hoàng Lê Ngọc Ánh 11/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A3 Nguyễn Tuyết 1,00

327 03.02.0.01 Vật lí Nguyễn Hoàng Anh 03/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Phan Văn Trường 5,00

328 03.02.0.02 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/2/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Tạ Thị Thu Hương 1,50

329 03.02.0.03 Vật lí Nguyễn Đức Duy 13/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 10,00 Ba

330 03.02.0.04 Vật lí Phạm Văn Đạt 16/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 9,50 KK

331 03.02.0.05 Vật lí Khổng Văn Khánh 30/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 10,00 Ba

332 03.02.0.06 Vật lí Lê Thùy Linh 07/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Phan Văn Trường 3,50

333 03.02.0.07 Vật lí Nguyễn Quang Linh 27/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 10,75 Ba

334 03.02.0.08 Vật lí Vũ Thị Ngọc Mến 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 11,50 Ba

335 03.02.0.09 Vật lí Lê Anh Quang 18/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 11,00 Ba

336 03.02.0.10 Vật lí Nguyễn Đức Thành 15/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 6,50

Trang: 10

Page 11: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

337 03.02.0.11 Vật lí Hoàng Thị Thu Thủy 14/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Trần Thị Chuyên, Thiều Thị Huệ, Ma Thị Hồng Thắm 6,75

338 04.02.0.01 Vật lí Nuyễn Bùi Thùy Dương 17/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Trần Văn Tài 5,00

339 04.02.0.02 Vật lí Phạm Đại Dương 18/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Trần Văn Tài 6,25

340 04.02.0.03 Vật lí Nguyễn Thành Đạt 20/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Trần Văn Tài 6,00

341 04.02.0.04 Vật lí Trần Duy Đông 14/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân 6,50

342 04.02.0.05 Vật lí Nguyễn Anh Đức 17/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân 14,25 Nhì

343 04.02.0.06 Vật lí Nguyễn Việt Hoàng 26/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân 3,00

344 04.02.0.07 Vật lí Tống Ngọc Hoàng 13/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân 6,50

345 04.02.0.08 Vật lí Trần Việt Hoàng 14/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Trần Văn Tài 6,50

346 04.02.0.09 Vật lí Trừ Quang Minh 15/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Doãn Thị Ngân 7,25

347 05.02.0.01 Vật lí Vũ Ngọc An 28/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Trần Xuân Hùy 7,00

348 05.02.0.02 Vật lí Dương Vân Anh 26/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 12,00 Ba

349 05.02.0.03 Vật lí Khổng Thị Vân Anh 03/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 8,50 KK

350 05.02.0.04 Vật lí Nguyễn Đình Thế Anh 21/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 14,00 Nhì

351 05.02.0.05 Vật lí Nguyễn Ngọc Anh 17/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Trần Xuân Hùy 4,00

352 05.02.0.06 Vật lí Nguyễn Vân Anh 27/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Phùng Văn Hùng 9,75 KK

353 05.02.0.07 Vật lí Đặng Thanh Tùng Chi 09/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Hà 13,25 Nhì

354 05.02.0.08 Vật lí Đào Việt Cương 13/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Hà 9,50 KK

355 05.02.0.09 Vật lí Hà Anh Dũng 12/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Phùng Văn Hùng 5,00

356 05.02.0.10 Vật lí Nguyễn Quốc Hưng 03/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Hạnh 9,00 KK

357 05.02.0.11 Vật lí Nguyễn Thu Hường 07/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Phùng Văn Hùng 5,50

358 05.02.0.12 Vật lí Vũ Minh Khoa 14/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 12,25 Nhì

359 05.02.0.13 Vật lí Nguyễn Trung Kiên 27/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 13,75 Nhì

360 05.02.0.14 Vật lí Khương Khánh Linh 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Trần Xuân Hùy 7,75

361 05.02.0.15 Vật lí Trần Hà Ly 02/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Hà 11,50 Ba

362 05.02.0.16 Vật lí Nguyễn Đức Minh 03/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Hạnh 14,75 Nhì

363 05.02.0.17 Vật lí Khổng Phương Nam 2/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Hương 8,50 KK

364 05.02.0.18 Vật lí Hà Kim Ngọc 20/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Trần Xuân Hùy 5,25

365 05.02.0.19 Vật lí Nguyễn Trung Thành 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Hà 13,25 Nhì

366 05.02.0.20 Vật lí Nguyễn Thị Minh Thiều 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Đỗ Thị Thu Hà 4,75

367 05.02.0.21 Vật lí Ngụy Quốc Tú 13/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Phùng Văn Hùng 1,50

368 05.02.0.22 Vật lí Lê Hoàng Việt 05/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Đỗ Thị Thu Hà 13,50 Nhì

369 05.02.0.23 Vật lí Nguyễn Quang Vinh 12/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Nguyễn Thị Hạnh 9,50 KK

370 05.02.0.24 Vật lí Phạm Trọng Vinh 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Hạnh 10,75 Ba

Trang: 11

Page 12: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

371 06.02.0.01 Vật lí Nguyễn Văn Ánh 24/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 9,50 KK

372 06.02.0.02 Vật lí Nguyễn Duy Bình 20/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Minh Đại 9,00 KK

373 06.02.0.03 Vật lí Nguyễn Thanh Bình 17/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10C Lương Công Toán 7,75

374 06.02.0.04 Vật lí Đỗ Tùng Dương 29/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 12,00 Ba

375 06.02.0.05 Vật lí Hà Hải Dương 02/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Minh Đại 6,25

376 06.02.0.06 Vật lí Hoàng Tiến Đạt 06/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Minh Đại 10,25 Ba

377 06.02.0.07 Vật lí Nguyễn Hữu Hiếu 13/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 10,00 Ba

378 06.02.0.08 Vật lí Nguyễn Đức Hiệp 10/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Lê Quang Huy 6,25

379 06.02.0.09 Vật lí Đặng Việt Hưng 23/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Lương Công Toán 3,25

380 06.02.0.10 Vật lí Hoàng Khánh Hường 21/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 2,00

381 06.02.0.11 Vật lí Nguyễn Công Khiêm 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 3,00

382 06.02.0.12 Vật lí Nguyễn Văn Nam 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 7,50

383 06.02.0.13 Vật lí Hán Thị Kim Ngân 11/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Lê Quang Huy 5,50

384 06.02.0.14 Vật lí Nguyễn Cảnh Toàn 22/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Lê Quang Huy 9,00 KK

385 06.02.0.15 Vật lí Lê Thị Thu Trang 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 3,25

386 06.02.0.16 Vật lí Hoàng Ngọc Trường 18/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Minh Đại 8,00 KK

387 06.02.0.17 Vật lí Nguyễn Ngọc Trường 09/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Phạm Hoài Nam 6,50

388 06.02.0.18 Vật lí Nguyễn Công Tùng 18/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Minh Đại 9,25 KK

389 07.02.0.01 Vật lí Trần Đức Anh 30/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Đặng Thị Hằng 12,00 Ba

390 07.02.0.02 Vật lí Nguyễn Tiến Bách 26/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Ngô Xuân Tuấn 10,00 Ba

391 07.02.0.03 Vật lí Vũ Xuân Bắc 02/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Bùi Thị Thắm 12,50 Nhì

392 07.02.0.04 Vật lí Nguyễn Quang Chung 19/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Ngô Xuân Tuấn 12,25 Nhì

393 07.02.0.05 Vật lí Phùng Tiến Dũng 28/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Đặng Thị Hằng 11,75 Ba

394 07.02.0.06 Vật lí Lê Trung Đức 12/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Trọng Hùng 12,50 Nhì

395 07.02.0.07 Vật lí Trần Thị Thanh Hằng 05/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Lê Thị Loan, Trần Văn Hùng 7,00

396 07.02.0.08 Vật lí Nghiêm Thị Thu Hiền 01/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Khổng Thị Thơ 12,50 Nhì

397 07.02.0.09 Vật lí Lê Chí Hiếu 14/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 6,00

398 07.02.0.10 Vật lí Nguyễn Duy Hùng 20/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Bùi Thị Thắm 7,50

399 07.02.0.11 Vật lí Phạm Quốc Huy 17/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 13,00 Nhì

400 07.02.0.12 Vật lí Phùng Thị Hương 15/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Lê Thị Loan, Trần Văn Hùng 5,00

401 07.02.0.13 Vật lí Nghiêm Xuân Kiên 27/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Bùi Thị Thắm 6,50

402 07.02.0.14 Vật lí Vũ Văn Kiên 05/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Thị Thùy Linh + Giang Kim Trung 4,75

403 07.02.0.15 Vật lí Đặng Khánh Linh 04/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Trọng Hùng 9,00 KK

404 07.02.0.16 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Linh 14/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Mầu Thị Trang Dung 9,00 KK

Trang: 12

Page 13: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

405 07.02.0.17 Vật lí Lê Văn Luân 19/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Hà Thị Thùy Linh + Giang Kim Trung 4,00

406 07.02.0.18 Vật lí Nguyễn Văn Mạnh 09/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Lê Thị Loan, Trần Văn Hùng 8,00 KK

407 07.02.0.19 Vật lí Phan Thế Nhật Minh 05/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 13,50 Nhì

408 07.02.0.20 Vật lí Vũ Bình Minh 31/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Bùi Thị Thắm 10,00 Ba

409 07.02.0.21 Vật lí Lê Bích Ngọc 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 6,50

410 07.02.0.22 Vật lí Đặng Long Nhật 04/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 13,00 Nhì

411 07.02.0.23 Vật lí Trần Thị Kim Oanh 19/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Bùi Thị Thắm 9,00 KK

412 07.02.0.24 Vật lí Lê Văn Quang 30/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Hà Thị Thùy Linh + Giang Kim Trung 2,00

413 07.02.0.25 Vật lí Phan Văn Quân 04/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường 7,50

414 07.02.0.26 Vật lí Phùng Mạnh Quân 03/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A2 Trần Thị Hồng Hạnh+Lương Thị Thu Hường 6,00

415 07.02.0.27 Vật lí Trương Quốc Thái 17/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Lê Thị Loan, Trần Văn Hùng 8,50 KK

416 07.02.0.28 Vật lí Hoàng Văn Thanh 27/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Hà Thị Thùy Linh + Giang Kim Trung 2,75

417 07.02.0.29 Vật lí Trần Quang Thiết 16/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lê Văn Hưng 12,25 Nhì

418 07.02.0.30 Vật lí Phan Dương Tiến 02/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Ngô Xuân Tuấn 9,75 KK

419 07.02.0.31 Vật lí Bùi Minh Tuấn 11/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Lương Thị Thu Hường 12,00 Ba

420 07.02.0.32 Vật lí Lê Xuân Tùng 21/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Trọng Hùng 14,50 Nhì

421 07.02.0.33 Vật lí Nguyễn Quang Tùng 25/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Ngô Xuân Tuấn 11,50 Ba

422 07.02.0.34 Vật lí Nguyễn Đình Văn 06/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Nguyễn Thành Đạt 15,00 Nhất

423 07.02.0.35 Vật lí Nguyễn Minh Vũ 18/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Trọng Hùng 16,00 Nhất

424 08.02.0.01 Vật lí Lê Bình An 05/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Đỗ Thị Lan 5,00

425 08.02.0.02 Vật lí Nguyễn Phương Anh 16/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 12,50 Nhì

426 08.02.0.03 Vật lí Nghiêm Xuân Anh 01/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 10,00 Ba

427 08.02.0.04 Vật lí Trần Thị Ngọc Ánh 25/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Văn Ân 9,50 KK

428 08.02.0.05 Vật lí Hồ Thiện Bản 12/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân 7,75

429 08.02.0.06 Vật lí Nguyễn Văn Cử 18/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 16,50 Nhất

430 08.02.0.07 Vật lí Hà Minh Duy 27/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Nguyễn Luận 4,25

431 08.02.0.08 Vật lí Nguyễn Khắc Duy 09/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Văn Ân 2,50

432 08.02.0.09 Vật lí Hà Thị Mỹ Duyên 26/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 13,00 Nhì

433 08.02.0.10 Vật lí Nguyễn Tùng Dương 14/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 8,50 KK

434 08.02.0.11 Vật lí Trần Minh Đức 20/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 6,00

435 08.02.0.12 Vật lí Nguyễn Thị Hồng Hà 17/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Văn Ân 5,00

436 08.02.0.13 Vật lí Nguyễn Đức Hải 25/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Đỗ Thị Lan 10,75 Ba

437 08.02.0.14 Vật lí Trần Quang Hiếu 04/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Nguyễn Luận 8,00 KK

438 08.02.0.15 Vật lí Nguyễn Minh Hiếu 28/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Văn Ân 4,00

Trang: 13

Page 14: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

439 08.02.0.16 Vật lí Đặng Quang Huy 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Trần Thị Nhung 8,00 KK

440 08.02.0.17 Vật lí Nguyễn Khải Hưng 23/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 4,75

441 08.02.0.18 Vật lí Trần Trung Kiên 04/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn 11,50 Ba

442 08.02.0.19 Vật lí Trần Hùng Mạnh 18/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Nhung 8,00 KK

443 08.02.0.20 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 02/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 10,75 Ba

444 08.02.0.21 Vật lí Trần Xuân Nam 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Nguyễn Luận 3,00

445 08.02.0.22 Vật lí Tạ Quang Nghĩa 19/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 6,50

446 08.02.0.23 Vật lí Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Nguyễn Văn Tuấn 2,00

447 08.02.0.24 Vật lí Đỗ Văn Quang 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Văn Ân 8,00 KK

448 08.02.0.25 Vật lí Bùi Văn Sang 22/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Văn Ân 6,25

449 08.02.0.26 Vật lí Đào Duy Tiến 22/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Nguyễn Thị Hồng Nhung 2,50

450 08.02.0.27 Vật lí Lê Anh Tú 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Đỗ Thị Lan 5,75

451 08.02.0.28 Vật lí Nghiêm Xuân Tuấn 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 9,50 KK

452 08.02.0.29 Vật lí Nguyễn Xuân Tuấn 18/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Nhung 2,00

453 08.02.0.30 Vật lí Lê Quang Thắng 24/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Nhung 1,75

454 08.02.0.31 Vật lí Nguyễn Thị Thùy Trang 03/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Đào Thị Loan 10,00 Ba

455 08.02.0.32 Vật lí Nguyễn Văn Trường 11/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Nhung 3,50

456 08.02.0.33 Vật lí Đỗ Việt Long Vũ 09/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A2 Phan Thị Minh 1,50

457 08.02.0.34 Vật lí Đỗ Thị Yến 02/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A2 Phan Thị Minh 2,25

458 09.02.0.01 Vật lí Nguyễn Thị Kiều Anh 17/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc CĐCKNN 10 10A11 Phạm Thanh Mai 0,75

459 09.02.0.02 Vật lí Nguyễn Quang Duy 20/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thư 7,75

460 09.02.0.03 Vật lí Tạ Thị Mỹ Duyên 04/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Đinh Thị Thư 13,25 Nhì

461 09.02.0.04 Vật lí Đào Mạnh Đức 11/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Bích Hạnh 10,50 Ba

462 09.02.0.05 Vật lí Dương Chí Hiếu 11/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh 2,00

463 09.02.0.06 Vật lí Lưu Trung Hiếu 20/08/2005 Nam Vĩnh Phúc CĐCKNN 10 10A9 Phạm Thanh Mai 0,50

464 09.02.0.07 Vật lí Vũ Ngọc Hoàn 04/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thư 6,50

465 09.02.0.08 Vật lí Nguyễn Thị Huyền 05/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh 6,50

466 09.02.0.09 Vật lí Bùi Xuân Hưng 08/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Đinh Thị Thư 7,00

467 09.02.0.10 Vật lí Đào Văn Khánh 16/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Bích Hạnh 5,50

468 09.02.0.11 Vật lí Lưu Thị Hương Ly 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Phùng Trọng Hùng 2,00

469 09.02.0.12 Vật lí Lê Văn Minh 13/09/2005 Nam Vĩnh Phúc CĐCKNN 10 10A9 Phạm Thanh Mai 1,50

470 09.02.0.13 Vật lí Ngô Văn Nam 15/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thư 8,00 KK

471 09.02.0.14 Vật lí Nguyễn Văn Quang 20/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thư 6,00

472 09.02.0.15 Vật lí Phan Văn Việt 30/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Đinh Thị Thư 10,50 Ba

Trang: 14

Page 15: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

473 10.02.0.01 Vật lí Nguyễn Trường An 13/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5,50

474 10.02.0.02 Vật lí Bùi Quỳnh Anh 25/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Lê Anh Tuấn 4,00

475 10.02.0.03 Vật lí Nguyễn Đức Anh 23/11/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6,50

476 10.02.0.04 Vật lí Phan Thị Quỳnh Anh 03/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Lê Anh Tuấn 5,75

477 10.02.0.05 Vật lí Lê Duy 3/1/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 7,25

478 10.02.0.06 Vật lí Đỗ Minh Hải 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 4,75

479 10.02.0.07 Vật lí Nguyễn Minh Hiếu 11/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7,00

480 10.02.0.08 Vật lí Tạ Ngọc Hiếu 05/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Lê Anh Tuấn 8,25 KK

481 10.02.0.09 Vật lí Dương GIang Huy 26/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Lê Anh Tuấn 9,00 KK

482 10.02.0.10 Vật lí Nguyễn Quang Huy 24/1/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 10,25 Ba

483 10.02.0.11 Vật lí Nguyễn Thanh Lam 14/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Văn Đại 10,00 Ba

484 10.02.0.12 Vật lí Nguyễn Vũ Ngọc Linh 08/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5,25

485 10.02.0.13 Vật lí Vương Duy Long 21/01/2005 Nam Hưng Yên Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Văn Đại 10,00 Ba

486 10.02.0.14 Vật lí Đỗ Ngọc Mai 08/10/2005 Nữ Phú Thọ Xuân Hòa 10 10A1 Lê Anh Tuấn 4,00

487 10.02.0.15 Vật lí Nguyễn Nhật Minh 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Văn Đại 6,75

488 10.02.0.16 Vật lí Trần Khánh Ngọc 15/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 4,75

489 10.02.0.17 Vật lí Nguyễn Hạnh Nguyên 25/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Văn Đại 5,75

490 10.02.0.18 Vật lí Trình Phương Thảo 05/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Lê Anh Tuấn 6,75

491 10.02.0.19 Vật lí Nguyễn Minh Trang 26/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 6,00

492 10.02.0.20 Vật lí Nguyễn Thị Phương Uyên 26/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 6,50

493 10.02.0.21 Vật lí Dương Thế Vinh 13/9/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Sao+ Ngô Thị Hoa 11,75 Ba

494 10.02.0.22 Vật lí Nguyễn Văn Long Vũ 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Văn Đại 11,25 Ba

495 10.02.0.23 Vật lí Tạ Anh Vũ 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A5 Lê Anh Tuấn 6,50

496 01.03.0.01 Hóa học Phạm Quốc An 06/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 14,50 Ba

497 01.03.0.02 Hóa học Hoàng Anh 02/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,50 Nhì

498 01.03.0.03 Hóa học Nguyễn Phùng Tú Anh 17/04/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 10,00

499 01.03.0.04 Hóa học Nguyễn Tiến Bình 20/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 17,50 Nhì

500 01.03.0.05 Hóa học Vũ Duy Chiến 02/01/2005 Nam Nam Định Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 18,00 Nhất

501 01.03.0.06 Hóa học Bùi Huy Duy 14/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 17,75 Nhất

502 01.03.0.07 Hóa học Nguyễn Thị Thùy Dương 28/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 15,00 Ba

503 01.03.0.08 Hóa học Nguyễn Thị Hương Giang 04/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,50 Nhì

504 01.03.0.09 Hóa học Trần Bá Hiểu 04/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 13,00 Ba

505 01.03.0.10 Hóa học Lê Chí Hiếu 29/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 17,75 Nhất

506 01.03.0.11 Hóa học Nguyễn Ngọc Linh 28/08/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 13,00 Ba

Trang: 15

Page 16: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

507 01.03.0.12 Hóa học Nguyễn Thúy Linh 16/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,00 Nhì

508 01.03.0.13 Hóa học Khổng Khánh Mai 05/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 11,00

509 01.03.0.14 Hóa học Nguyễn Đức Mạnh 09/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 10,00

510 01.03.0.15 Hóa học Vũ Quang Minh 26/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 15,50 Ba

511 01.03.0.16 Hóa học Nguyễn Minh Nguyệt 21/02/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 12,50 KK

512 01.03.0.17 Hóa học Phùng Văn Nhật 02/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,00 Nhì

513 01.03.0.18 Hóa học Lê Tiến Phong 16/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 13,00 Ba

514 01.03.0.19 Hóa học Nguyễn Thị Trúc Quỳnh 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,50 Nhì

515 01.03.0.20 Hóa học Phan Thị Như Quỳnh 03/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 11,00

516 01.03.0.21 Hóa học Nguyễn Trường Sơn 22/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 14,00 Ba

517 01.03.0.22 Hóa học Nguyễn Thị Thanh 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 13,00 Ba

518 01.03.0.23 Hóa học Bùi Đức Thành 20/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 17,00 Nhì

519 01.03.0.24 Hóa học Đào Trần Anh Thơ 26/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 12,00 KK

520 01.03.0.25 Hóa học Nguyễn Phương Trà 11/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 12,00 KK

521 01.03.0.26 Hóa học Nguyễn Thị Tố Uyên 12/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 14,50 Ba

522 01.03.0.27 Hóa học Phùng Phú Việt 17/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 16,50 Nhì

523 01.03.0.28 Hóa học Trần Quốc Việt 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A5 Nguyễn Đình Hùng + Phùng Thị Nga 12,50 KK

524 02.03.0.01 Hóa học Lê Phương Anh 10/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thị Thanh (B) 15,25 Ba

525 02.03.0.02 Hóa học Nguyễn Mạnh Cường 26/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 12,00

526 02.03.0.03 Hóa học Nguyễn Minh Đăng 24/07/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Khổng Thu 7,75

527 02.03.0.04 Hóa học Phùng Sơn Đông 15/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 14,50 KK

528 02.03.0.05 Hóa học Phùng Tiến Dũng 25/11/2005 Nam Phú Thọ Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Lan Phương 5,75

529 02.03.0.06 Hóa học Đỗ Mạnh Duy 16/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 12,50 KK

530 02.03.0.07 Hóa học Nguyễn Thị Hạnh 09/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 12,75 KK

531 02.03.0.08 Hóa học Hoàng Văn Hậu 14/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 11,25

532 02.03.0.09 Hóa học Hoàng Hữu Hiệp 26/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 13,25 KK

533 02.03.0.10 Hóa học Phan Thu Hương 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 13,25 KK

534 02.03.0.11 Hóa học Bùi Gia Huy 01/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Hoàng Thị Thúy Nga 14,50 KK

535 02.03.0.12 Hóa học Phùng Thị Thanh Huyền 13/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thị Thanh (B) 14,25 KK

536 02.03.0.13 Hóa học Đỗ Nam Khánh 19/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thị Thanh (B) 16,25 Ba

537 02.03.0.14 Hóa học Đỗ Khánh Linh 15/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A4 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 12,25 KK

538 02.03.0.15 Hóa học Nguyễn Ngọc Linh 07/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Lan Phương 5,50

539 02.03.0.16 Hóa học Nguyễn Khánh Linh 06/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Hoàng Thị Thúy Nga 16,50 Ba

540 02.03.0.17 Hóa học Lê Khánh Ly 15/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 10,00

Trang: 16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

541 02.03.0.18 Hóa học Tạ Đức Mạnh 07/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 8,25

542 02.03.0.19 Hóa học Nguyễn Tuấn Nam 27/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Hoàng Thị Thúy Nga 14,50 KK

543 02.03.0.20 Hóa học Trần Lê Thảo 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Thị Thanh (B) 18,75 Nhì

544 02.03.0.21 Hóa học Nguyễn Minh Trang 21/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 11,50

545 02.03.0.22 Hóa học Nguyễn Quỳnh Trang 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Hoàng Thị Thúy Nga 11,00

546 02.03.0.23 Hóa học Nguyễn Đức Trọng 09/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Lan Phương 5,50

547 02.03.0.24 Hóa học Lê Xuân Trường 23/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 16,50 Ba

548 02.03.0.25 Hóa học Nguyễn Khắc Tuấn 11/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Nguyễn Hồng Thái 8,75

549 02.03.0.26 Hóa học Nguyễn Đại Việt 10/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Tuệ; Cao Thị Nhung 7,50

550 03.03.0.01 Hóa học Đoàn Mạnh Cường 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Bùi Thị Bích Đào 11,00

551 03.03.0.02 Hóa học Nguyễn Văn Dũng 21/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 4,25

552 03.03.0.03 Hóa học Ngô Đức Duy 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 15,50 Ba

553 03.03.0.04 Hóa học Lê Thị Trà Giang 06/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 8,00

554 03.03.0.05 Hóa học Nguyễn Đức Hải 08/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 11,50

555 03.03.0.06 Hóa học Nguyễn Ngọc Hương 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 17,00 Nhì

556 03.03.0.07 Hóa học Đào Thúy Nga 04/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 13,50 KK

557 03.03.0.08 Hóa học Phùng Văn Phúc 15/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 5,75

558 03.03.0.09 Hóa học Nguyễn Tiến Quốc 19/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 6,25

559 03.03.0.10 Hóa học Phạm Thanh Thảo 28/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 6,00

560 03.03.0.11 Hóa học Lại Thị Minh Thu 30/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 12,75 KK

561 03.03.0.12 Hóa học Vũ Thị Thùy Trang 24/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Nguyễn Thị Thỏa 9,00

562 03.03.0.13 Hóa học Nguyễn Thành Trung 02/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Nguyễn Thị Thỏa 5,75

563 03.03.0.14 Hóa học Trần Như Yến 04/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Sen, Hà Ngọc Nghĩa 15,00 Ba

564 04.03.0.01 Hóa học Nguyễn Thanh Chúc 14/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 15,50 Ba

565 04.03.0.02 Hóa học Nguyễn Mạnh Dũng 04/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 19,50 Nhất

566 04.03.0.03 Hóa học Trần Phùng Hà 28/6/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 19,00 Nhì

567 04.03.0.04 Hóa học Nguyễn Huy Hoàng 09/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Hoàng Thị Thúy Nga 14,25 KK

568 04.03.0.05 Hóa học Nguyễn Văn Thành 01/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 14,75 Ba

569 04.03.0.06 Hóa học Nguyễn Quốc Thịnh 04/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 14,00 KK

570 04.03.0.07 Hóa học Nguyễn Thị Thu Trang 22/7/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Đào Thị Liên 8,00

571 05.03.0.01 Hóa học Trần Hoài An 13/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 15,25 Ba

572 05.03.0.02 Hóa học Đào Phương Anh 04/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 13,50 KK

573 05.03.0.03 Hóa học Nguyễn Việt Anh 22/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Quốc Phòng 4,25

574 05.03.0.04 Hóa học Hà Ngọc Ánh 25/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Quốc Phòng 13,25 KK

Trang: 17

Page 18: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

575 05.03.0.05 Hóa học Nguyễn Thị Bình 16/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng 10,75

576 05.03.0.06 Hóa học Nguyễn Văn Cao 08/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 14,00 KK

577 05.03.0.07 Hóa học Khổng Ngọc Cố 13/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Ngà 12,25 KK

578 05.03.0.08 Hóa học Hà Tiến Dũng 23/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Quốc Phòng 11,25

579 05.03.0.09 Hóa học Ngô Thái Dương 17/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 15,00 Ba

580 05.03.0.10 Hóa học Nguyễn Vũ Dương 24/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc 6,00

581 05.03.0.11 Hóa học Nguyễn Tiến Đại 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 8,00

582 05.03.0.12 Hóa học Hà Thị Giang 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Quốc Phòng 13,50 KK

583 05.03.0.13 Hóa học Tạ Thị Thu Hà 03/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Ngà 15,00 Ba

584 05.03.0.14 Hóa học Lê Quang Hoàng 17/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 16,00 Ba

585 05.03.0.15 Hóa học Lê Trung Kiên 06/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng 6,25

586 05.03.0.16 Hóa học Nguyễn Thị Diệu Linh 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc 5,75

587 05.03.0.17 Hóa học Lưu Đức Mạnh 04/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc 19,00 Nhì

588 05.03.0.18 Hóa học Nguyễn Thảo Mây 25/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc 4,50

589 05.03.0.19 Hóa học Dương Đức Nam 30/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 13,50 KK

590 05.03.0.20 Hóa học Nguyễn Thành Nam 07/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 10,50

591 05.03.0.21 Hóa học Hoàng Vũ Ngọc Phương 13/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng 9,00

592 05.03.0.22 Hóa học Lê Văn Quân 20/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Đỗ Quốc Phòng 12,00

593 05.03.0.23 Hóa học Lưu Thị Trúc Quỳnh 04/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Trần Quang Phúc 18,50 Nhì

594 05.03.0.24 Hóa học Lê Huyền Trang 05/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Nguyễn Thị Ngà 14,00 KK

595 05.03.0.25 Hóa học Đặng Nguyễn Anh Tùng 22/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng 8,50

596 05.03.0.26 Hóa học Đào Phương Uyên 18/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 13,50 KK

597 05.03.0.27 Hóa học Lê Nguyễn Hà Vi 22/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Công Hoàng 12,00

598 05.03.0.28 Hóa học Ngô Hoàng Việt 10/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Quang Phúc 14,00 KK

599 06.03.0.01 Hóa học Hà Thị Ngọc Ánh 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy 18,50 Nhì

600 06.03.0.02 Hóa học Bùi Nguyên Giáp 19/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy 15,00 Ba

601 06.03.0.03 Hóa học Dương Trung Hiếu 14/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Trung Kiên 15,50 Ba

602 06.03.0.04 Hóa học Đỗ Cao Huỳnh 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Trung Kiên 12,00

603 06.03.0.05 Hóa học Nguyễn Huyền Ly 12/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A7 Ngô Thị Hiền 7,50

604 06.03.0.06 Hóa học Đào Tiến Nam 23/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy 17,50 Nhì

605 06.03.0.07 Hóa học Vũ Thị Yến Nhi 01/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A La Thị Thu Thùy 14,75 Ba

606 06.03.0.08 Hóa học Khổng Thị Thùy Trang 17/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Trung Kiên 3,75

607 07.03.0.01 Hóa học Hoàng Hoàng Anh 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Phan Thị Huệ 10,00

608 07.03.0.02 Hóa học Trịnh Nam Anh 12/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 16,00 Ba

Trang: 18

Page 19: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

609 07.03.0.03 Hóa học Đào Chí Cường 16/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 13,75 KK

610 07.03.0.04 Hóa học Trần Mạnh Cường 24/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 16,00 Ba

611 07.03.0.05 Hóa học Trần Nguyễn Nhật Cường 09/06/2005 Nam Lào Cai Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 16,75 Nhì

612 07.03.0.06 Hóa học Phan Diễn 15/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Lương Thị Thu Trang 18,00 Nhì

613 07.03.0.07 Hóa học Vũ Thị Dung 01/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 14,00 KK

614 07.03.0.08 Hóa học Trần Bá Lê Dương 27/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Phan Thị Huệ 7,00

615 07.03.0.09 Hóa học Nguyễn Công Đoàn 09/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Vũ Văn Tĩnh 8,50

616 07.03.0.10 Hóa học Nguyễn Việt Hà 15/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A2 Lương Thị Thu Trang 18,50 Nhì

617 07.03.0.11 Hóa học Lê Thị Hạnh 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 18,00 Nhì

618 07.03.0.12 Hóa học Đỗ Xuân Hiệp 24/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 13,25 KK

619 07.03.0.13 Hóa học Lê Thị Minh Hồng 16/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 16,75 Nhì

620 07.03.0.14 Hóa học Bùi Tuấn Hùng 24/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 16,75 Nhì

621 07.03.0.15 Hóa học Nguyễn Thị Huyền 18/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Vũ Văn Tĩnh 11,00

622 07.03.0.16 Hóa học Vũ Tiến Khang 24/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Phan Thị Huệ 6,00

623 07.03.0.17 Hóa học Đường Văn Khánh 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Lê Thị Xuân. Lê Hoàng Hương 10,50

624 07.03.0.18 Hóa học Lê Thùy Linh 22/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Lương Thị Thu Trang 14,25 KK

625 07.03.0.19 Hóa học Trịnh Khánh Ly 30/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Phan Thị Huệ 17,25 Nhì

626 07.03.0.20 Hóa học Nguyễn Xuân Mai 25/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 11,75

627 07.03.0.21 Hóa học Nguyễn Công Minh 23/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A2 Lê Thị Chinh 15,50 Ba

628 07.03.0.22 Hóa học Đỗ Minh Ngọc 06/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Lương Thị Thu Trang 19,50 Nhất

629 07.03.0.23 Hóa học Vũ Thị Thanh Nhàn 14/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 11,75

630 07.03.0.24 Hóa học Hoàng Thị Tuyết Nhung 01/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Vũ Văn Tĩnh 14,25 KK

631 07.03.0.25 Hóa học Nguyễn Hồng Quân 26/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 14,00 KK

632 07.03.0.26 Hóa học Lê Thị Quỳnh 22/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Lương Thị Thu Trang 19,25 Nhất

633 07.03.0.27 Hóa học Trần Phương Thảo 19/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Chuyền 18,00 Nhì

634 07.03.0.28 Hóa học Đào Duy Tùng 13/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Phan Thị Huệ 14,50 KK

635 07.03.0.29 Hóa học Phạm Hồng Vân 22/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Lê Thị Xuân. Lê Hoàng Hương 7,25

636 08.03.0.01 Hóa học Nguyễn Trường An 16/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu 11,75

637 08.03.0.02 Hóa học Hoàng Kiều Ánh 02/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Phạm Thị Hằng 6,00

638 08.03.0.03 Hóa học Lê Anh Đức 26/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Trần Thị Oanh 17,50 Nhì

639 08.03.0.04 Hóa học Phạm Anh Đức 25/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Trần Thị Oanh 16,50 Ba

640 08.03.0.05 Hóa học Nguyễn Hoàng Giang 30/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A2 Đỗ Long Khánh 7,75

641 08.03.0.06 Hóa học Nguyễn Minh Hiếu 17/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 15,00 Ba

642 08.03.0.07 Hóa học Bùi Quang Huy 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 19,00 Nhì

Trang: 19

Page 20: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

643 08.03.0.08 Hóa học Nguyễn Văn Hưng 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Trần Thị Oanh 13,50 KK

644 08.03.0.09 Hóa học Trần Thị Thu Hương 05/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu 9,00

645 08.03.0.10 Hóa học Trần Hiểu Khánh 04/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 17,00 Nhì

646 08.03.0.11 Hóa học Đặng Ngọc Linh 23/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Trần Thị Oanh 18,00 Nhì

647 08.03.0.12 Hóa học Lê Diệu Linh 27/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 18,00 Nhì

648 08.03.0.13 Hóa học Phan Nguyễn Ngọc Linh 25/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10G Lê Thị Quỳnh Hoa 15,00 Ba

649 08.03.0.14 Hóa học Hoàng Thị Ngọc Linh 28/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 10,50

650 08.03.0.15 Hóa học Nguyễn Thị Linh 22/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 8,00

651 08.03.0.16 Hóa học Nguyễn Văn Mạnh 08/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 16,00 Ba

652 08.03.0.17 Hóa học Nguyễn Xuân Nam 06/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trịnh Thị Duyên 15,00 Ba

653 08.03.0.18 Hóa học Nguyễn Thị Nga 28/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Mạnh Cường 11,50

654 08.03.0.19 Hóa học Quảng Thị Bích Ngọc 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Trần Thị Oanh 16,50 Ba

655 08.03.0.20 Hóa học Nguyễn Thị Kim Nhật 26/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 6,25

656 08.03.0.21 Hóa học Phạm Thế Phong 28/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 11,75

657 08.03.0.22 Hóa học Đào Thị Minh Phương 24/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 10,75

658 08.03.0.23 Hóa học Nguyễn Duy Sơn 05/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Tạ Thúy Lưu + Nguyễn Lan Hương 6,50

659 08.03.0.24 Hóa học Trần Thị Thủy Tiên 09/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Tạ Thúy Lưu + Nguyễn Lan Hương 10,50

660 08.03.0.25 Hóa học Nguyễn Thị Thu Thảo 21/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Trần Mạnh Cường 13,25 KK

661 08.03.0.26 Hóa học Kim Đình Thịnh 05/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu 11,50

662 08.03.0.27 Hóa học Nguyễn Thị Thủy 05/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A4 Nguyễn Văn Trọng 8,00

663 08.03.0.28 Hóa học Chu Thị Thu Thủy 05/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 15,75 Ba

664 08.03.0.29 Hóa học Bùi Nguyễn Trung Trường 11/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Tạ Thúy Lưu 8,25

665 08.03.0.30 Hóa học Nguyễn Thị Vinh 24/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Công Vụ 17,25 Nhì

666 08.03.0.31 Hóa học Nguyễn Thành Vinh 21/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Đỗ Long Khánh 16,25 Ba

667 08.03.0.32 Hóa học Nguyễn Minh Vũ 29/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thúy Lưu 6,50

668 09.03.0.01 Hóa học Lê Đức Anh 08/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 15,50 Ba

669 09.03.0.02 Hóa học Lê Thị Vân Anh 24/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 14,00 KK

670 09.03.0.03 Hóa học Nguyễn Việt Anh 31/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 10,50

671 09.03.0.04 Hóa học Nguyễn Thanh Dương 07/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Phạm Văn Hoạt 11,25

672 09.03.0.05 Hóa học Nguyễn Thùy Dương 31/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 9,00

673 09.03.0.06 Hóa học Nguyễn Thành Đạt 20/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh 4,75

674 09.03.0.07 Hóa học Hoàng Việt Giang 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Trần Thị Hương Nga 11,25

675 09.03.0.08 Hóa học Phạm Minh Hà 29/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Phạm Văn Hoạt 11,75

676 09.03.0.09 Hóa học Hoàng Thu Hiền 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 11,40

Trang: 20

Page 21: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

677 09.03.0.10 Hóa học Trần Thị Hồng 17/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Trần Thị Hương Nga 11,00

678 09.03.0.11 Hóa học Nguyễn Quỳnh Hương 13/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 8,25

679 09.03.0.12 Hóa học Trần Diệu Linh 14/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Trần Thị Hương Nga 18,00 Nhì

680 09.03.0.13 Hóa học Trần Triệu Long 11/07/2005 Nam Hà Giang Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh 5,00

681 09.03.0.14 Hóa học Nguyễn Đức Mạnh 17/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 13,50 KK

682 09.03.0.15 Hóa học Lê Thị Quỳnh Nga 24/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh 4,50

683 09.03.0.16 Hóa học Vũ Như Nghĩa 02/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 7,25

684 09.03.0.17 Hóa học Hoàng Duy Quân 07/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 12,00

685 09.03.0.18 Hóa học Dương Thị Thanh Thảo 15/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 14,50 KK

686 09.03.0.19 Hóa học Nguyễn Thị Thu Trang 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Nga 8,50

687 09.03.0.20 Hóa học Phan Xuân Trường 07/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 14,00 KK

688 09.03.0.21 Hóa học Trần Thị Cẩm Vân 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Phạm Văn Hoạt 9,00

689 09.03.0.22 Hóa học Trần Văn Vinh 13/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Đinh Thế Khanh 6,50

690 10.03.0.01 Hóa học Nguyễn Mai Anh 11/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 14,00 KK

691 10.03.0.02 Hóa học Dương Quốc Ánh 17/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 15,50 Ba

692 10.03.0.03 Hóa học Nguyễn Hồng Ánh 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 8,50

693 10.03.0.04 Hóa học Nguyễn Xuân Bách 19/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 12,60 KK

694 10.03.0.05 Hóa học Diệp Văn Du 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Nguyễn Thị Phương 13,50 KK

695 10.03.0.06 Hóa học Dương Ngọc Hà 15/06/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 7,50

696 10.03.0.07 Hóa học Nguyễn Ngọc Hảo Hảo 01/01/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 7,58

697 10.03.0.08 Hóa học Nguyễn Minh Hoàng 07/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 8,00

698 10.03.0.09 Hóa học Tường Duy Khánh 23/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hương 12,00

699 10.03.0.10 Hóa học Đoàn Phương Lan 19/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 10,00

700 10.03.0.11 Hóa học Phạm Phương Linh 04/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 10,00

701 10.03.0.12 Hóa học Trần Thanh Mai 10/8/2005 nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hương 9,00

702 10.03.0.13 Hóa học Vũ Văn Nam 23/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 10 10A12 Nguyễn Văn Huân 1,75

703 10.03.0.14 Hóa học Nguyễn Hồng Ngân 13/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 15,50 Ba

704 10.03.0.15 Hóa học Trần Đại Nghĩa 26/01/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 4,00

705 10.03.0.16 Hóa học Nguyễn Minh Nguyên 01/01/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 7,75

706 10.03.0.17 Hóa học Phạm Thị Thục Nguyên 18/04/2005 Nữ Sơn La Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 17,00 Nhì

707 10.03.0.18 Hóa học Nguyễn Tuấn Phong 23/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 12,25 KK

708 10.03.0.19 Hóa học Đỗ Diễm Quỳnh 18/1/2005 nữ Liên Bang Nga Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hương 13,00 KK

709 10.03.0.20 Hóa học Phan Ánh Quỳnh 28/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hương 7,00

710 10.03.0.21 Hóa học Đàm Phương Thảo 04/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 9,50

Trang: 21

Page 22: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

711 10.03.0.22 Hóa học Nguyễn Hữu Toản 10/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 9,25

712 10.03.0.23 Hóa học Đặng Kiều Trang 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 10 10A11 Nguyễn Văn Huân 2,00

713 10.03.0.24 Hóa học Ngô Việt Yên Trang 17/04/2005 nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hương 10,50

714 10.03.0.25 Hóa học Ngô Đức Trung 27/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Trần Thị Hương Bình 4,75

715 10.03.0.26 Hóa học Nguyễn Quang Vinh 18/11/2005 nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hương 11,00

716 10.03.0.27 Hóa học Đào Nguyên Vũ 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 4,25

717 10.03.0.28 Hóa học Trần Hải Yến 14/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Bùi Thị Hoàn 12,50 KK

718 01.04.0.01 Sinh học Lê Thị Quỳnh Anh 15/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 5,25

719 01.04.0.02 Sinh học Phạm Đỗ Việt Anh 16/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 15,00 Ba

720 01.04.0.03 Sinh học Vũ Thế Anh 03/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 19,50 Nhất

721 01.04.0.04 Sinh học Tô Bảo Châu 14/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 11,50 KK

722 01.04.0.05 Sinh học Nghiêm Xuân Chiến 02/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 15,50 Ba

723 01.04.0.06 Sinh học Bùi Minh Cường 09/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 14,50 Ba

724 01.04.0.07 Sinh học Bùi Tuấn Dũng 01/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 14,50 Ba

725 01.04.0.08 Sinh học Nguyễn Mạnh Dũng 19/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 10,50 KK

726 01.04.0.09 Sinh học Nguyễn Tiến Dũng 16/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 18,50 Nhất

727 01.04.0.10 Sinh học Trần Trung Đức 10/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 16,25 Nhì

728 01.04.0.11 Sinh học Nguyễn Việt Hoàng 04/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 9,50

729 01.04.0.12 Sinh học Cao Thị Huyền 21/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 16,00 Nhì

730 01.04.0.13 Sinh học Kiều Trung Kiên 01/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 4,75

731 01.04.0.14 Sinh học Trịnh Đình Hồng Kiên 03/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 17,25 Nhì

732 01.04.0.15 Sinh học Trần Trúc Lâm 26/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 12,75 KK

733 01.04.0.16 Sinh học Lê Hà Nhung 21/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 13,50 Ba

734 01.04.0.17 Sinh học Trần Hạ Phương 14/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 15,25 Ba

735 01.04.0.18 Sinh học Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 10,00 KK

736 01.04.0.19 Sinh học Phạm Như Quỳnh 11/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 12,00 KK

737 01.04.0.20 Sinh học Đỗ Đức Thắng 08/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 16,00 Nhì

738 01.04.0.21 Sinh học Nguyễn Thanh Thúy 23/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 15,75 Ba

739 01.04.0.22 Sinh học Nguyễn Thắng Thuyết 04/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 17,75 Nhì

740 01.04.0.23 Sinh học Đặng Linh Trang 01/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 16,00 Nhì

741 01.04.0.24 Sinh học Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 17,25 Nhì

742 01.04.0.25 Sinh học Lăng Xuân Tùng 24/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 18,50 Nhất

743 01.04.0.26 Sinh học Nguyễn Minh Vũ 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 14,00 Ba

744 01.04.0.27 Sinh học Nguyễn Hải Yến 24/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A6 Đào Quang Thắng- Trần Thị Dung 8,00

Trang: 22

Page 23: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

745 02.04.0.01 Sinh học Nguyễn Thị Phương Anh 11/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thuý 6,00

746 02.04.0.02 Sinh học Đỗ Đức Anh 05/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Nhung 11,25 Ba

747 02.04.0.03 Sinh học Nguyễn Trung Đức 17/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Nghiêm Thị Hường 12,00 Ba

748 02.04.0.04 Sinh học Nguyễn Khang Duy 07/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 13,75 Nhì

749 02.04.0.05 Sinh học Trần Thị Hằng 01/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Nghiêm Thị Hường 9,75

750 02.04.0.06 Sinh học Nguyễn Thanh Hiền 29/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Nghiêm Thị Hường 10,00 KK

751 02.04.0.07 Sinh học Nguyễn Khánh Hiền 11/03/2005 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 11,25 Ba

752 02.04.0.08 Sinh học Hoàng Hiệp 07/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Lê Thị Thu Phương 11,75 Ba

753 02.04.0.09 Sinh học Nguyễn Thị Hoa 18/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Tạ Thị Nhung 13,00 Nhì

754 02.04.0.10 Sinh học Nguyễn Huy Hoàng 16/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Hiền 5,75

755 02.04.0.11 Sinh học Nguyễn Thu Huệ 11/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10G Nguyễn Thu Hà 9,50

756 02.04.0.12 Sinh học Chu Phạm Nhật Linh 27/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 13,00 Nhì

757 02.04.0.13 Sinh học Nguyễn Hà Linh 22/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Nguyễn Thu Hà 12,00 Ba

758 02.04.0.14 Sinh học Nguyễn Dũng Long 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 11,50 Ba

759 02.04.0.15 Sinh học Nguyễn Bích Ngọc 21/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 8,25

760 02.04.0.16 Sinh học Vy Thị Kim Oanh 16/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Vũ Trang 12,25 Ba

761 02.04.0.17 Sinh học Đào Duy Quang 06/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nghiêm Thị Hường 9,00

762 02.04.0.18 Sinh học Nguyễn Minh Thành 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10C Tạ Thị Nhung 9,67

763 02.04.0.19 Sinh học Hoàng Thị Phương Thảo 24/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Lê Thị Thu Phương 6,00

764 02.04.0.20 Sinh học Dương Thị Phương Thảo 22/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Nghiêm Thị Hường 12,50 Ba

765 02.04.0.21 Sinh học Nguyễn Quỳnh Trang 08/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A2 Nghiêm Thị Hường 12,25 Ba

766 02.04.0.22 Sinh học Phùng Hải Yến 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thuý 13,00 Nhì

767 03.04.0.01 Sinh học Lê Bình An 14/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Trần Thị Hiền 12,25 Ba

768 03.04.0.02 Sinh học Đặng Trâm Anh 22/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 10,00 KK

769 03.04.0.03 Sinh học Lê Văn Bảo 25/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A4 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 10,75 KK

770 03.04.0.04 Sinh học Phạm Tiến Công 25/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 12,25 Ba

771 03.04.0.05 Sinh học Trần Quỳnh Chi 18/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 12,75 Ba

772 03.04.0.06 Sinh học Nguyễn Huyền Diệu 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A3 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 13,25 Nhì

773 03.04.0.07 Sinh học Trần Văn Hảo 03/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 12,75 Ba

774 03.04.0.08 Sinh học Phùng Thị Hòa 26/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Trần Thị Hiền 7,75

775 03.04.0.09 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hoài 12/14/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Đông 6,50

776 03.04.0.10 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hương 04/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Đông 4,75

777 03.04.0.11 Sinh học Nguyễn Trung Kiên 28/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 10,00 KK

778 03.04.0.12 Sinh học Phạm Nguyễn Phi Long 25/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 7,25

Trang: 23

Page 24: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

779 03.04.0.13 Sinh học Phó Văn Toàn 13/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Trần Thị Hiền 11,00 KK

780 03.04.0.14 Sinh học Lê Thị Cẩm Tú 02/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 10,50 KK

781 03.04.0.15 Sinh học Trần Thị Thu Thảo 28/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Trần Thị Hiền 8,00

782 03.04.0.16 Sinh học Nguyễn Thu Trang 09/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 7,50

783 03.04.0.17 Sinh học Vương Thị Thùy Trang 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A1 Trần Thị Đông 4,00

784 03.04.0.18 Sinh học Lại Thị Vi 27/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Nguyễn Thị Thúy Mai, Nguyễn Thị Hường 15,50 Nhì

785 04.04.0.01 Sinh học Nguyễn Tuấn Anh 17/1/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 9,25

786 04.04.0.02 Sinh học Bùi Huy Cương 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 11,00 KK

787 04.04.0.03 Sinh học Lê Minh Châu 15/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 4,50

788 04.04.0.04 Sinh học Mai Thị Hương Giang 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm Vắng 0

789 04.04.0.05 Sinh học Nguyễn Ngọc Mai 12/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 3,75

790 04.04.0.06 Sinh học Trần Thị Hương Mơ 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 10,00 KK

791 04.04.0.07 Sinh học Nguyễn Thị Thu Thảo 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A1 Nguyễn THị Hồng Thắm 10,00 KK

792 04.04.0.08 Sinh học Nguyễn Thu Thảo 29/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Văn Mười 8,00

793 04.04.0.09 Sinh học Đỗ Thị Trang 27/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Văn Mười 9,50

794 04.04.0.10 Sinh học Lưu Thị Vân 02/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Văn Mười 11,25 Ba

795 05.04.0.01 Sinh học Trần Việt An 11/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Nguyễn Bá Hùng 8,00

796 05.04.0.02 Sinh học Lê Công Tuấn Anh 09/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc 10,50 KK

797 05.04.0.03 Sinh học Nguyễn Vân Anh 04/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Nguyễn Bá Hùng 10,00 KK

798 05.04.0.04 Sinh học Phạm Quỳnh Anh 14/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn Bá Hùng 10,00 KK

799 05.04.0.05 Sinh học Nguyễn Nhật Ánh 06/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Nguyễn Bá Hùng 8,66

800 05.04.0.06 Sinh học Nguyễn Xuân Bắc 07/09/2005 nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn Bá Hùng 10,00 KK

801 05.04.0.07 Sinh học Nguyễn Văn Bình 24/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A9 Nguyễn Bá Hùng 5,25

802 05.04.0.08 Sinh học Nguyễn Kiều Dung 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc 10,25 KK

803 05.04.0.09 Sinh học Đỗ Minh Dũng 16/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Bá Hùng 6,50

804 05.04.0.10 Sinh học Nguyễn Ánh Dương 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc 10,00 KK

805 05.04.0.11 Sinh học Hà Minh Đăng 08/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Nguyễn Bá Hùng 6,50

806 05.04.0.12 Sinh học Nguyễn Tuyết Hà 16/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A6 Tạ Thị Thu Yến 1,00

807 05.04.0.13 Sinh học Trần Xuân Hào 22/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A5 Nguyễn Bá Hùng 6,00

808 05.04.0.14 Sinh học Lưu Thị Thanh Huế 15/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A6 Tạ Thị Thu Yến 2,25

809 05.04.0.15 Sinh học Nguyễn Mạnh Huy 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A6 Tạ Thị Thu Yến 0,50

810 05.04.0.16 Sinh học Lê Thị Ngọc Huyền 11/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy 11,00 KK

811 05.04.0.17 Sinh học Lưu Thị Lan 08/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy 11,00 KK

812 05.04.0.18 Sinh học Phạm Ngọc Linh 01/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Trương Thị Thủy 6,75

Trang: 24

Page 25: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

813 05.04.0.19 Sinh học Hà Công Thành Long 28/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc 11,50 Ba

814 05.04.0.20 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Bá Hùng 5,25

815 05.04.0.21 Sinh học Vũ Nguyễn Thành Nam 14/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Bá Hùng 11,00 KK

816 05.04.0.22 Sinh học Lăng Bích Ngọc 30/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Bá Hùng 6,75

817 05.04.0.23 Sinh học Hoàng Huyền Phương 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Hà Ánh Ngọc 2,75

818 05.04.0.24 Sinh học Trần Thị Thu Phương 24/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A9 Nguyễn Bá Hùng 3,75

819 05.04.0.25 Sinh học Phan Thị Minh Thu 21/03/2005 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Bá Hùng 7,00

820 05.04.0.26 Sinh học Nguyễn Huyền Trang 04/22/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Nguyễn Bá Hùng 4,50

821 05.04.0.27 Sinh học Trần Thị Hồng Vân 16/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A6 Tạ Thị Thu Yến 0,25

822 05.04.0.28 Sinh học Diệp Thị Hải Yến 07/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Hà Ánh Ngọc 7,25

823 06.04.0.01 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 7,00

824 06.04.0.02 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 7,50

825 06.04.0.03 Sinh học Đỗ Thị Bích 10/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ 6,00

826 06.04.0.04 Sinh học Phạm Mạnh Dũng 10/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 12,75 Ba

827 06.04.0.05 Sinh học Nguyễn Thị Thủy Dương 13/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ 8,00

828 06.04.0.06 Sinh học Vũ Thị Hương Giang 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 8,25

829 06.04.0.07 Sinh học Vũ Thị Ngọc Hòa 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Đức Kỷ 14,50 Nhì

830 06.04.0.08 Sinh học Lê Thị La 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A7 Phan Thị Hằng 16,50 Nhất

831 06.04.0.09 Sinh học Lê Ngọc Lan 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 9,25

832 06.04.0.10 Sinh học Lê Khắc Long 05/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A7 Phan Thị Hằng 8,00

833 06.04.0.11 Sinh học Lê Thị Hoài Ly 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A7 Phan Thị Hằng 14,50 Nhì

834 06.04.0.12 Sinh học Hoàng Thị Phương Mai 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10C Bàn Thị Ngọc 10,25 KK

835 06.04.0.13 Sinh học Nguyễn Thị Kim Oanh 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ 7,50

836 06.04.0.14 Sinh học Nguyễn Bình Phúc 05/09/2005 Nam TP HCM Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ 5,00

837 06.04.0.15 Sinh học Nguyễn Quốc Quân 31/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10A Nguyễn Đức Kỷ 10,50 KK

838 06.04.0.16 Sinh học Bùi Thị Hương Quỳnh 02/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nguyễn Duy Hà 10,50 KK

839 06.04.0.17 Sinh học Trần Thị Phương Thảo 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Nguyễn Đức Kỷ 10,00 KK

840 07.04.0.01 Sinh học Nguyễn Đình Anh 13/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Nguyễn Thị Hương 6,50

841 07.04.0.02 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Ngô Thị Đăng Quang 14,50 Nhì

842 07.04.0.03 Sinh học Nguyễn Hồ Bắc 01/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 9,50

843 07.04.0.04 Sinh học Lê Thị Kim Chi 05/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Tạ Thị Phượng 4,50

844 07.04.0.05 Sinh học Nguyễn Thị Chung 11/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 8,25

845 07.04.0.06 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Diệp 21/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Tạ Thị Phượng 7,25

846 07.04.0.07 Sinh học Phùng Minh Dũng 12/4/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Ngô Thị Đăng Quang 13,00 Nhì

Trang: 25

Page 26: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

847 07.04.0.08 Sinh học Chu Văn Duy 23/3/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A1 Ngô Thị Đăng Quang 12,50 Ba

848 07.04.0.09 Sinh học Đặng Huỳnh Đức 31/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 7,00

849 07.04.0.10 Sinh học Lê Minh Hải 24/4/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Ngô Thị Đăng Quang 14,00 Nhì

850 07.04.0.11 Sinh học Nguyễn Duy Hiệp 23/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Tạ Thị Phượng 7,00

851 07.04.0.12 Sinh học Dương Thu Huyền 10/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Nguyễn Thị Hòa, Nguyễn Thị Ninh 8,50

852 07.04.0.13 Sinh học Lê Thị Thu Huyền 30/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A1 Nguyễn Thị Hòa, Nguyễn Thị Ninh 5,50

853 07.04.0.14 Sinh học Ngô Thị Ngọc Huyền 06/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 11,50 Ba

854 07.04.0.15 Sinh học Nguyễn Thanh Huyền 05/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 9,50

855 07.04.0.16 Sinh học Lê Thị Thanh Lan 24/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Hòa, Nguyễn Thị Ninh 5,75

856 07.04.0.17 Sinh học Đỗ Ngọc Linh 21/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Tạ Thị Phượng 13,50 Nhì

857 07.04.0.18 Sinh học Nguyễn Trà My 04/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 7,75

858 07.04.0.19 Sinh học Vũ Văn Quyết 03/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 7,50

859 07.04.0.20 Sinh học Ngô Thị Diễm quỳnh 17/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 16,75 Nhất

860 07.04.0.21 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Thắm 08/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A6 Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Tạ Thị Phượng 9,25

861 07.04.0.22 Sinh học Phùng Ngọc Thịnh 14/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A3 Nguyễn Thị Hương 7,25

862 07.04.0.23 Sinh học Lê Huyền Trang 13/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 8,50

863 07.04.0.24 Sinh học Lê Thu Trang 17/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Hương 12,75 Ba

864 07.04.0.25 Sinh học Đỗ Thị Yến 17/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Ngô Thị Đăng Quang 13,75 Nhì

865 08.04.0.01 Sinh học Nguyễn Kiều Anh 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn 5,25

866 08.04.0.02 Sinh học Đại Thị Ngọc Ánh 04/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 10 10A1 Nguyễn Thị Dung 6,00

867 08.04.0.03 Sinh học Nguyễn Thị Kim Ánh 21/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Hồng Nguyệt 4,50

868 08.04.0.04 Sinh học Nguyễn Duy Bang 21/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 12,50 Ba

869 08.04.0.05 Sinh học Đỗ Văn Chỉnh 30/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn 6,25

870 08.04.0.06 Sinh học Nguyễn Minh Đường 08/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 7,00

871 08.04.0.07 Sinh học Nguyễn Thu Hà 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Phạm Thị Mến 11,25 Ba

872 08.04.0.08 Sinh học Văn Nguyễn Ngọc Hà 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Phạm Thị Mến 10,00 KK

873 08.04.0.09 Sinh học Đại Đức Hiếu 05/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Phạm Thị Mến 13,50 Nhì

874 08.04.0.10 Sinh học Trần Duy Hiến 09/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Lê Thị Tuyên 6,75

875 08.04.0.11 Sinh học Cao Thị Hoài 05/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.2 Nguyễn Xuân Tuấn 8,75

876 08.04.0.12 Sinh học Đỗ Minh Hoàng 16/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 13,00 Nhì

877 08.04.0.13 Sinh học Nguyễn Ánh Hồng 18/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Hồng Nguyệt 10,50 KK

878 08.04.0.14 Sinh học Nguyễn Thị Minh Huệ 13/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.3 Nguyễn Xuân Tuấn 3,50

879 08.04.0.15 Sinh học Nguyễn Thị Hương 31/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Lê Thị Tuyên 9,50

880 08.04.0.16 Sinh học Phùng Thu Hương 01/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Lê Thị Tuyên 8,50

Trang: 26

Page 27: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

881 08.04.0.17 Sinh học Hoàng Thị Hường 07/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn 10,50 KK

882 08.04.0.18 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hường 29/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Nguyễn Xuân Tuấn 7,50

883 08.04.0.19 Sinh học Chu Thị Khánh Linh 25/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Trần Thị Hồng Nguyệt 8,50

884 08.04.0.20 Sinh học Đỗ Bích Loan 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 7,25

885 08.04.0.21 Sinh học Nguyễn Đức Mạnh 19/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 14,00 Nhì

886 08.04.0.22 Sinh học Nguyễn Văn Ngọc 12/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Phạm Thị Mến 12,75 Ba

887 08.04.0.23 Sinh học Đặng Tuyết Nhi 03/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.2 Nguyễn Xuân Tuấn 6,00

888 08.04.0.24 Sinh học Trần Lâm Oanh 30/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Xuân Tuấn 3,00

889 08.04.0.25 Sinh học Bùi Nhất Phong 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A2 Lê Thị Tuyên 9,25

890 08.04.0.26 Sinh học Phan Thị Thu Phương 08/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Lê Thị Tuyên 9,00

891 08.04.0.27 Sinh học Phạm Lê Diễm Quỳnh 22/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 15,50 Nhì

892 08.04.0.28 Sinh học Đỗ Như Quỳnh 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A2 Nguyễn Xuân Tuấn 7,75

893 08.04.0.29 Sinh học Hà Văn Tuấn 23/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 14,25 Nhì

894 08.04.0.30 Sinh học Nguyễn Tự Anh Tuấn 31/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Phạm Thị Mến 12,75 Ba

895 08.04.0.31 Sinh học Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 10,50 KK

896 08.04.0.32 Sinh học Kim Thị Phương Thảo 15/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10A Phạm Thị Mến 12,25 Ba

897 08.04.0.33 Sinh học Lê Thị Thảo 28/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Trần Thị Hồng Nguyệt 5,75

898 08.04.0.34 Sinh học Trần Thị Thu Thủy 14/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Lê Thị Tuyên 9,50

899 08.04.0.35 Sinh học Trần Thị Thanh Thúy 14/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10C Phạm Thị Mến 11,25 Ba

900 08.04.0.36 Sinh học Kim Thị Thanh Vân 02/06/2005 Nữ Thanh Hóa Đồng Đậu 10 10A1 Lê Thị Tuyên 8,50

901 09.04.0.01 Sinh học Dương Lệ Anh 11/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Nguyễn Thị Hải Yến 8,00

902 09.04.0.02 Sinh học Đào Anh Dũng 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Trường 12,75 Ba

903 09.04.0.03 Sinh học Nguyễn Thị Duyên 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Trường 10,00 KK

904 09.04.0.04 Sinh học Lê Đức Dương 08/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A Nguyễn Thanh Nga 11,75 Ba

905 09.04.0.05 Sinh học Nguyễn Thu Hà 07/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Hải Yến 9,75

906 09.04.0.06 Sinh học Trần Thị Thu Hằng 26/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thanh Nga 10,00 KK

907 09.04.0.07 Sinh học Đặng Thị Thanh Hiền 10/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Trường 11,25 Ba

908 09.04.0.08 Sinh học Lê Thị Thu Hiền 04/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Nguyễn Thanh Nga 11,00 KK

909 09.04.0.09 Sinh học Trần Ngọc Huế 22/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thanh Nga 9,00

910 09.04.0.10 Sinh học Nguyễn Đức Hưởng 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A1 Nông Thị Lan 5,50

911 09.04.0.11 Sinh học Phùng Quang Kỳ 21/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Trường 11,50 Ba

912 09.04.0.12 Sinh học Phùng Minh Khánh Ly 11/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Trường 11,25 Ba

913 09.04.0.13 Sinh học Tạ Thị Bích Nguyệt 24/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A1 Nông Thị Lan 11,00 KK

914 09.04.0.14 Sinh học Đoàn Thị Thùy Trang 21/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc CĐCKNN 10 10A8 Nguyễn Thị Hợp 7,50

Trang: 27

Page 28: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

915 09.04.0.15 Sinh học Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Trường 10,25 KK

916 09.04.0.16 Sinh học Nguyễn Thị Thùy Trang 22/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A3 Nguyễn Thị Hồng Trường 13,50 Nhì

917 09.04.0.17 Sinh học Nguyễn Thuỳ Trang 30/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A1 Nông Thị Lan 8,75

918 10.04.0.01 Sinh học Lâm Nguyễn Hồng Anh 19/05/2005 Nữ Hà Nội Bến Tre 10 10A1 Lê Thị Hà 8,50

919 10.04.0.02 Sinh học Nguyễn Kiều Anh 15/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Lê Thị Hà 8,00

920 10.04.0.03 Sinh học Nguyễn Thế Anh 12/6/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 12,25 Ba

921 10.04.0.04 Sinh học Bùi Thúy Diệu 07/07/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A2 Trần Thị Phương Loan 10,00 KK

922 10.04.0.05 Sinh học Phó Thị Thùy Dương 10/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 12,50 Ba

923 10.04.0.06 Sinh học Diệp Thị Hảo 03/3/2004 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Vũ Thị Loan 8,00

924 10.04.0.07 Sinh học Trần Văn Huân 05/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Lê Thị Hà 10,50 KK

925 10.04.0.08 Sinh học Kim Quang Huy 02/3/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 12,00 Ba

926 10.04.0.09 Sinh học Lưu Thị Thu Huyền 25/7/2005 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Vũ Thị Loan 12,25 Ba

927 10.04.0.10 Sinh học Ngô Việt Hưng 11/10/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A3 Lê Thị Hà 9,00

928 10.04.0.11 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hương 24/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 14,50 Nhì

929 10.04.0.12 Sinh học Linh Thị Hường 17/2/2005 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Vũ Thị Loan 10,75 KK

930 10.04.0.13 Sinh học Đặng Trung Kiên 10/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 8,25

931 10.04.0.14 Sinh học Nguyễn Chí Kiên 12/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 8,25

932 10.04.0.15 Sinh học Nguyễn Trung Kiên 28/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 16,00 Nhất

933 10.04.0.16 Sinh học Bùi Khánh Linh 30/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 3,75

934 10.04.0.17 Sinh học Đỗ Nguyễn Diệu Linh 14/7/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 10,00 KK

935 10.04.0.18 Sinh học Nguyễn Hải Long 16/11/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Lê Thị Hà 12,75 Ba

936 10.04.0.19 Sinh học Nguyễn Thành Long 13/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Lê Thị Hà 3,50

937 10.04.0.20 Sinh học Nguyễn Ngọc Minh 03/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 9,00

938 10.04.0.21 Sinh học Dương GIang Nam 18/01/2005 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 9,00

939 10.04.0.22 Sinh học Nguyễn Như Nguyệt 06/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 11,50 Ba

940 10.04.0.23 Sinh học Hoàng Yến Nhi 19/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 10,00 KK

941 10.04.0.24 Sinh học Nguyễn Thị Yến Nhi 13/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 14,25 Nhì

942 10.04.0.25 Sinh học Lưu Thu Quỳnh 20/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A2 Trần Thị Phương Loan 11,50 Ba

943 10.04.0.26 Sinh học Nguyễn Phương Thảo 05/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A2 Trần Thị Phương Loan 10,00 KK

944 10.04.0.27 Sinh học Trần Thị Thảo 23/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A2 Trần Thị Phương Loan 11,00 KK

945 10.04.0.28 Sinh học Nguyễn Thị Thi 20/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A6 Lê Thị Hà 10,25 KK

946 10.04.0.29 Sinh học Nguyễn Minh Thu 05/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A1 Trần Thị Phương Loan 9,00

947 10.04.0.30 Sinh học Phí Thị Quỳnh Trang 19/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 6,00

948 10.04.0.31 Sinh học Đặng Hà Trinh 01/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lê Thị Hà 11,25 Ba

Trang: 28

Page 29: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

949 10.04.0.32 Sinh học Lưu Hải Yến 28/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Quyến 9,50

950 01.05.0.01 Tin học Hoàng Anh 29/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 7,52

951 01.05.0.02 Tin học Nguyễn Tấn Dũng 05/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 19,84 Nhất

952 01.05.0.03 Tin học Mai Tùng Dương 20/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 14,63 Ba

953 01.05.0.04 Tin học Nguyễn Tùng Dương 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 19,48 Nhất

954 01.05.0.05 Tin học Hoàng Thành Đạt 24/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 14,56 Ba

955 01.05.0.06 Tin học Nguyễn Minh Hải 13/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 18,96 Nhì

956 01.05.0.07 Tin học Đặng Vũ Minh Hiếu 07/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 16,48 Nhì

957 01.05.0.08 Tin học Phan Duy Khánh 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 20,00 Nhất

958 01.05.0.09 Tin học Nguyễn Trung Kiên 01/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 16,64 Nhì

959 01.05.0.10 Tin học Trần Viết Tùng Lâm 30/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 16,96 Nhì

960 01.05.0.11 Tin học Lê Thị Hoàng Linh 17/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 13,29 Ba

961 01.05.0.12 Tin học Nguyễn Xuân Long 28/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 13,26 Ba

962 01.05.0.13 Tin học Lê Hoàng Nam 16/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 12,81 KK

963 01.05.0.14 Tin học Kiều Thiện Quý 28/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 11,90

964 01.05.0.15 Tin học Đoàn Quang Thanh 14/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 19,44 Nhì

965 01.05.0.16 Tin học Vũ Quang Tiến 06/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 17,74 Nhì

966 01.05.0.17 Tin học Lê Xuân Trường 17/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 12,80 KK

967 01.05.0.18 Tin học Dương Ngọc Tuân 16/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 14,96 Ba

968 01.05.0.19 Tin học Nguyễn Anh Tuấn 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 14,24 Ba

969 01.05.0.20 Tin học Nguyễn Tiến Vũ 27/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 12,70 KK

970 01.05.0.21 Tin học Phùng Minh Vũ 25/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A3 Phan Văn Việt - Nguyễn Thị Hương 17,68 Nhì

971 02.05.0.01 Tin học Lại Quốc An 05/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A1 Nguyễn Thị Yến 0,00

972 02.05.0.02 Tin học Hoàng Minh Hiếu 10/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Duy Quang 13,20 Nhì

973 02.05.0.03 Tin học Lê Việt Hoàng 12/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10E Nguyễn Duy Quang 11,50 Ba

974 02.05.0.04 Tin học Nguyễn Diệu Linh 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Mơ 8,00 KK

975 02.05.0.05 Tin học Phùng Vũ Thị Diệu Linh 25/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Mơ 10,00 KK

976 02.05.0.06 Tin học Nguyễn Thành Long 04/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A1 Nguyễn Thị Mơ 8,50 KK

977 02.05.0.07 Tin học Nguyễn Quang Minh 14/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A2 Nguyễn Thị Yến 0,00

978 02.05.0.08 Tin học Đỗ Hoàng Phúc 03/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Nguyễn Duy Quang 0,00

979 02.05.0.09 Tin học Phan Nguyễn Trường Sơn 30/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10A Nguyễn Duy Quang 13,00 Ba

980 03.05.0.01 Tin học Trịnh Quốc Đạt 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Lê Thanh Hà 0,00

981 03.05.0.02 Tin học Nguyễn Hồng Đăng 26/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt 0,00

982 03.05.0.03 Tin học Nguyễn Minh Quang 03/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt 0,00

Trang: 29

Page 30: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

983 04.05.0.01 Tin học Lưu Hiền Đức 05/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A2 Nguyễn Văn Luyện 0,00

984 04.05.0.02 Tin học Lê Quang Hiếu 15/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A2 Nguyễn Văn Luyện 0,00

985 04.05.0.03 Tin học Tống Ngọc Huy 13/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 7,00

986 04.05.0.04 Tin học Nguyễn Minh Liêm 18/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A2 Nguyễn Văn Luyện 0,00

987 04.05.0.05 Tin học Lương Văn Ngọc 06/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 6,50

988 05.05.0.01 Tin học Nguyễn Tuấn An 16/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Thu 13,20 Nhì

989 05.05.0.02 Tin học Hà Hải Anh 30/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Huệ 2,00

990 05.05.0.03 Tin học Trần Mạnh Dũng 20/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Thu 12,20 Ba

991 05.05.0.04 Tin học Vũ Đăng Dương 12/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Huệ 10,00 KK

992 05.05.0.05 Tin học Nguyễn Tuấn Kiệt 01/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Thu 16,10 Nhất

993 05.05.0.06 Tin học Nguyễn Hữu Nam 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Huệ 7,00

994 05.05.0.07 Tin học Trần Chiến Thắng 4/30/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Thu 11,50 Ba

995 05.05.0.08 Tin học Lê Quang Thu 10/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Tạ Thị Thanh Nhàn 13,50 Nhì

996 05.05.0.09 Tin học Lại Viết Trung 24/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A1 Nguyễn Thị Huệ 16,00 Nhì

997 05.05.0.10 Tin học Nguyễn Thị Hải Yến 26/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A9 Nguyễn Thị Hồng Thu 11,50 Ba

998 06.05.0.01 Tin học Vũ Thị Huyền Chang 26/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Đặng Thị Huệ 0,00

999 06.05.0.02 Tin học Lâm Đức Cương 12/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Vũ Văn Hiển 16,25 Nhất

1000 06.05.0.03 Tin học Nguyễn Đức Dũng 04/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Đặng Thị Huệ 10,00 KK

1001 06.05.0.04 Tin học Khổng Quốc Khánh 11/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Đặng Thị Huệ 10,00 KK

1002 07.05.0.01 Tin học Kiều Tuấn Anh 11/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Hoàng Thị Thoa 8,40 KK

1003 07.05.0.02 Tin học Nguyễn Đỗ Đình Anh 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Hoàng Thị Thoa 16,30 Nhất

1004 07.05.0.03 Tin học Hà Hải Dương 22/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Thị Thoa 10,60 Ba

1005 07.05.0.04 Tin học Đàm Văn Đức 11/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9,50 KK

1006 07.05.0.05 Tin học Nguyễn Minh Hiển 25/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Hoàng Thị Thoa 15,00 Nhì

1007 07.05.0.06 Tin học Lê Minh Hiếu 28/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Hoàng Thị Thoa 9,35 KK

1008 07.05.0.07 Tin học Phan Huy Hoàng 11/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Nguyễn Thị Hồng Nhung 0,00

1009 07.05.0.08 Tin học Nguyễn Thành Hữu 18/6/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A4 Nguyễn Thị Hà, Đỗ Bằng Giang 15,00 Nhì

1010 07.05.0.09 Tin học Lê Trần Thảo Ly 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9,50 KK

1011 07.05.0.10 Tin học Nguyễn Bình Minh 07/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A4 Nguyễn Thị Hà, Đỗ Bằng Giang 11,80 Ba

1012 07.05.0.11 Tin học Phan Như Quyền 19/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Hoàng Thị Thoa 15,00 Nhì

1013 07.05.0.12 Tin học Đinh Trung Sang 07/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Hoàng Thị Thoa 7,00

1014 08.05.0.01 Tin học Hoàng Tiến Bình 08/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Bùi Thị Hoài Sơn 7,00

1015 08.05.0.02 Tin học Lê Minh Đức 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Bùi Thị Hoài Sơn 1,50

1016 08.05.0.03 Tin học Đường Minh Hiếu 09/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Bùi Thị Phương 0,00

Trang: 30

Page 31: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1017 08.05.0.04 Tin học Nguyễn Duy Khánh 30/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Bùi Thị Phương 3,50

1018 08.05.0.05 Tin học Bùi Quốc Khánh 26/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Ngọc Tân 0,00

1019 08.05.0.06 Tin học Kim Thị Bích Lộc 29/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Bùi Thị Phương 5,50

1020 08.05.0.07 Tin học Nguyễn Trần Kiều Nhi 20/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Bùi Thị Hoài Sơn 9,50 KK

1021 08.05.0.08 Tin học Đặng Văn Phú 07/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1 Nguyễn Ngọc Tân 0,00

1022 08.05.0.09 Tin học Chu Thị Tâm 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10B Bùi Thị Hoài Sơn 0,00

1023 08.05.0.10 Tin học Nguyễn Thu Thảo 28/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Bùi Thị Hoài Sơn 10,00 KK

1024 09.05.0.01 Tin học Nguyễn Hoàng Cương 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Lưu Thị Huyền 1,50

1025 09.05.0.02 Tin học Hà Hoàng Hải 22/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A1 Lưu Thị Huyền 8,00 KK

1026 09.05.0.03 Tin học Nguyễn Chí Hòa 22/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị Cúc 11,50 Ba

1027 09.05.0.04 Tin học Dương Quang Huy 20/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A2 Nguyễn Khánh Tâm 13,00 Ba

1028 09.05.0.05 Tin học Vũ Đức Phúc 07/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Trần Thị Cúc 0,00

1029 09.05.0.06 Tin học Tạ Quang Trung 02/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Trần Thị Cúc 5,50

1030 10.05.0.01 Tin học Nguyễn Thanh Lâm 29/01/2004 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Hiệp Phong 11,50 Ba

1031 10.05.0.02 Tin học Doãn Duy Phúc 23/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Tống Việt Phương 10,60 Ba

1032 10.05.0.03 Tin học Đỗ Anh Tú 12/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Chiều + Trần Quang Tuyến 13,20 Nhì

1033 10.05.0.04 Tin học Diệp Thị Ánh Tuyết 31/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Tống Việt Phương 0,00

1034 01.06.0.01 Ngữ văn Phan Thu An 20/11/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 16,50 Nhất

1035 01.06.0.02 Ngữ văn Lê Hải Anh 30/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,00 KK

1036 01.06.0.03 Ngữ văn Nguyễn Đức Anh 17/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,25 Nhì

1037 01.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,50 KK

1038 01.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Vũ Mai Anh 10/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,00

1039 01.06.0.06 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Dương 05/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 14,25 Ba

1040 01.06.0.07 Ngữ văn Hoàng Việt Hà 20/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 16,00 Nhất

1041 01.06.0.08 Ngữ văn Tạ Thị Minh Hạnh 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,75 KK

1042 01.06.0.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Tâm Hảo 29/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,25

1043 01.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền 17/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,25

1044 01.06.0.11 Ngữ văn Đỗ Mai Hường 07/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,00 Nhì

1045 01.06.0.12 Ngữ văn Nguyễn Lương Diệu Linh 21/09/2005 Nữ Yên Bái Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,50 Nhì

1046 01.06.0.13 Ngữ văn Phùng Ngọc Linh 29/07/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,50 Ba

1047 01.06.0.14 Ngữ văn Lương Nhật Ly 24/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,25 Nhì

1048 01.06.0.15 Ngữ văn Phùng Thị Xuân Mai 27/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,00 KK

1049 01.06.0.16 Ngữ văn Cao Bảo Ngân 23/05/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 14,00 Ba

1050 01.06.0.17 Ngữ văn Trần Phương Nhi 14/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 14,00 Ba

Trang: 31

Page 32: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1051 01.06.0.18 Ngữ văn Tạ Thị Hồng Nhung 28/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 12,00

1052 01.06.0.19 Ngữ văn Hoàng Thu Phương 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,75 Nhì

1053 01.06.0.20 Ngữ văn Lại Khánh Phương 17/11/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,50 Ba

1054 01.06.0.21 Ngữ văn Nguyễn Hương Quỳnh 25/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 14,00 Ba

1055 01.06.0.22 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy 01/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,00 KK

1056 01.06.0.23 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Thúy 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 16,25 Nhất

1057 01.06.0.24 Ngữ văn Đỗ Mai Trang 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 14,50 Ba

1058 01.06.0.25 Ngữ văn Nguyễn Minh Trang 12/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 13,75 Ba

1059 01.06.0.26 Ngữ văn Nguyễn Trần Phương Trang 02/02/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,25 Nhì

1060 01.06.0.27 Ngữ văn Trần Thùy Trang 21/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,50 Nhì

1061 01.06.0.28 Ngữ văn Nguyễn Hải Yến 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A7 Bùi Thị Hoàng Yến + Nguyễn Thị Thắm 15,00 Nhì

1062 02.06.0.01 Ngữ văn Trần Thúy An 18/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Vi Thị Thanh Huệ 13,00 Ba

1063 02.06.0.02 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Anh 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 13,50 Ba

1064 02.06.0.03 Ngữ văn Lương Thị Phương Anh 18/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A5 Đỗ Thị Minh Thúy 8,50

1065 02.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Lê Hà Anh 07/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thị Thu Trang 10,33

1066 02.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 11,25

1067 02.06.0.06 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 11,00

1068 02.06.0.07 Ngữ văn Kiều Diễm Lệ Chi 24/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 10,75

1069 02.06.0.08 Ngữ văn Văn Minh Cúc 30/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương Thúy 11,50 KK

1070 02.06.0.09 Ngữ văn Lưu Ngọc Diệp 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 9,00

1071 02.06.0.10 Ngữ văn Trần Thị Dung 23/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 7,50

1072 02.06.0.11 Ngữ văn Dương Thị Vân Dung 22/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Vi Thị Thanh Huệ 13,00 Ba

1073 02.06.0.12 Ngữ văn Lương Việt Hà 07/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 8,00

1074 02.06.0.13 Ngữ văn Đỗ Thu Hương 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 11,50 KK

1075 02.06.0.14 Ngữ văn Trần Thị Mai Hương 27/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 11,25

1076 02.06.0.15 Ngữ văn Nguyễn Khánh Huyền 11/03/2005 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương Thúy 13,00 Ba

1077 02.06.0.16 Ngữ văn Lê Thị Khánh Huyền 14/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Vi Thị Thanh Huệ 13,00 Ba

1078 02.06.0.17 Ngữ văn Phạm Huy Lập 24/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 10,00

1079 02.06.0.18 Ngữ văn Phạm Thị Lệ 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Nguyễn Thị Thu Huyền 9,50

1080 02.06.0.19 Ngữ văn Đỗ Ngọc Linh 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10H Cao Thị Phương Lan 11,50 KK

1081 02.06.0.20 Ngữ văn Bùi Hoàng Mai 20/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 8,50

1082 02.06.0.21 Ngữ văn Nguyễn Phương Mai 26/02/2005 Nữ Thái Bình Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 11,50 KK

1083 02.06.0.22 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Mai 31/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thị Thu Trang 12,75 Ba

1084 02.06.0.23 Ngữ văn Nguyễn Thị Nguyệt Minh 14/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương Thúy 14,00 Nhì

Trang: 32

Page 33: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1085 02.06.0.24 Ngữ văn Nguyễn Lê Uyên Nhi 30/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 11,50 KK

1086 02.06.0.25 Ngữ văn Nguyễn Thị Ánh Nhu 09/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 11,00

1087 02.06.0.26 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Oanh 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 6,50

1088 02.06.0.27 Ngữ văn Phùng Thị Thu Phương 07/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 7,00

1089 02.06.0.28 Ngữ văn Phùng Phương Thảo 27/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 12,50 Ba

1090 02.06.0.29 Ngữ văn Phạm Thị Thu Thủy 24/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Nha Trang 12,00 KK

1091 02.06.0.30 Ngữ văn Trần Đặng Hương Trà 21/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 8,25

1092 02.06.0.31 Ngữ văn Nguyễn Thu Trang 17/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 10,75

1093 02.06.0.32 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang 26/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Nguyễn Thị Thu Huyền 13,00 Ba

1094 02.06.0.33 Ngữ văn Phạm Phương Trang 17/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 12,00 KK

1095 02.06.0.34 Ngữ văn Nguyễn Hà Trang 04/03/2005 Nữ Hà Nội Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 13,00 Ba

1096 02.06.0.35 Ngữ văn Nguyễn Xuân Trường 29/12/2006 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Đỗ Thị Minh Thúy 10,50

1097 02.06.0.36 Ngữ văn Lê Thị Tuyết 16/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Nguyễn Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Hải Yến 10,00

1098 02.06.0.37 Ngữ văn Nguyễn Thị Út 15/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Cao Thị Phương Lan 14,00 Nhì

1099 03.06.0.01 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Anh 16/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 12,25 KK

1100 03.06.0.02 Ngữ văn Phùng Thị Ngọc Ánh 28/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Cao Thị Hà 13,00 Ba

1101 03.06.0.03 Ngữ văn Nguyễn Thị Dịu 11/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Từ Thị Kim Tuyến 13,50 Ba

1102 03.06.0.04 Ngữ văn Dương Ánh Duyên 08/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Cao Thị Hà 13,00 Ba

1103 03.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Hương Giang 17/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Từ Thị Kim Tuyến 14,50 Nhì

1104 03.06.0.06 Ngữ văn Trần Thị Giang 19/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Cao Thị Hà 13,50 Ba

1105 03.06.0.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng 20/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Cao Thị Hà 12,25 KK

1106 03.06.0.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hiền 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Nguyễn Hằng Nga 11,50 KK

1107 03.06.0.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Hòa 02/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 14,00 Nhì

1108 03.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thanh Hương 05/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy 12,50 Ba

1109 03.06.0.11 Ngữ văn Phan Thị Thùy Linh 21/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy 12,50 Ba

1110 03.06.0.12 Ngữ văn Nguyễn Thị Loan 01/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy 12,50 Ba

1111 03.06.0.13 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 14,00 Nhì

1112 03.06.0.14 Ngữ văn Dương Hồng Ngọc 01/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Lan Hương 15,50 Nhất

1113 03.06.0.15 Ngữ văn Nguyễn Yến Nhi 19/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Từ Thị Kim Tuyến 11,25

1114 03.06.0.16 Ngữ văn Bùi Trang Nhung 10/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Từ Thị Kim Tuyến 6,25

1115 03.06.0.17 Ngữ văn Vương Thị Mỹ Tâm 26/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Nguyễn Thị Thủy 13,00 Ba

1116 03.06.0.18 Ngữ văn Vũ Thị Thảo 16/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Nguyễn Hằng Nga 13,50 Ba

1117 03.06.0.19 Ngữ văn Nguyễn Hoài Thu 28/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Cao Thị Hà 13,50 Ba

1118 03.06.0.20 Ngữ văn Dương Thị Thanh Thủy 06/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 !0A5 Từ Thị Kim Tuyến 10,00

Trang: 33

Page 34: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1119 03.06.0.21 Ngữ văn Dương Thị Thu Trang 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 13,00 Ba

1120 03.06.0.22 Ngữ văn Hoàng Thu Trang 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 14,00 Nhì

1121 03.06.0.23 Ngữ văn Nguyễn Thu Trang 16/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Từ Thị Kim Tuyến 14,00 Nhì

1122 04.06.0.01 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A2 Trần Thị Thiết 12,75 Ba

1123 04.06.0.02 Ngữ văn Đào Hoàng Châu 07/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Trần Thị Thúy Hồng 11,50 KK

1124 04.06.0.03 Ngữ văn Đào Thị Hương Giang 11/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Thị Thiết 9,00

1125 04.06.0.04 Ngữ văn Lưu Hải Hà 23/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Trần Thị Thiết 13,50 Ba

1126 04.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Thu Huyền 27/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Trần Thị Thúy Hồng 14,75 Nhì

1127 04.06.0.06 Ngữ văn Trần Thị Lệ 15/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Trần Thị Thúy Hồng 14,25 Nhì

1128 04.06.0.07 Ngữ văn Lương Thị Nhâm 20/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Thị Thiết 10,50

1129 04.06.0.08 Ngữ văn Đào Thị Diễm Quỳnh 03/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Trần Thị Thúy Hồng 11,00

1130 04.06.0.09 Ngữ văn Diệp Thị Thanh 20/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Trần Thị Thiết 11,00

1131 04.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Kiều Uyên 15/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A8 Trần Thị Thúy Hồng 11,00

1132 04.06.0.11 Ngữ văn Tô Triệu Vi 03/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Trần Thị Thúy Hồng 11,25

1133 05.06.0.01 Ngữ văn Nguyễn Hải Anh 03/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 13,00 Ba

1134 05.06.0.02 Ngữ văn Trần Thị Phương Anh 31/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Phan Thị Thuyên 12,75 Ba

1135 05.06.0.03 Ngữ văn Nguyễn Nguyệt Ánh 01/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,50 KK

1136 05.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 16,50 Nhất

1137 05.06.0.05 Ngữ văn Phan Thị Thu Cúc 09/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A8 Đặng Thị Vân Anh 12,00 KK

1138 05.06.0.06 Ngữ văn Đặng Ngọc Diệp 29/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,00

1139 05.06.0.07 Ngữ văn Ngụy Thị Thùy Dung 07/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A4 Trần Thị Hồng Nhung 14,00 Nhì

1140 05.06.0.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hiền 03/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,50 KK

1141 05.06.0.09 Ngữ văn Khổng Thị Mai Hoa 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A8 Đặng Thị Vân Anh 11,00

1142 05.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thanh Huyền 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 7,50

1143 05.06.0.11 Ngữ văn Trần Thị Thanh Huyền 22/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 11,75 KK

1144 05.06.0.12 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hương 13/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 13,50 Ba

1145 05.06.0.13 Ngữ văn Nguyễn Thu Hương 27/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 10,50

1146 05.06.0.14 Ngữ văn Tạ Thị Hương 15/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thanh Hương 10,00

1147 05.06.0.15 Ngữ văn Phan Thị Hường 21/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Phan Thị Thuyên 8,75

1148 05.06.0.16 Ngữ văn Bùi Khánh Linh 23/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 11,50 KK

1149 05.06.0.17 Ngữ văn Lăng Thùy Linh 14/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 10,75

1150 05.06.0.18 Ngữ văn Trần Khánh Linh 05/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A7 Đặng Thị Vân Anh 9,50

1151 05.06.0.19 Ngữ văn Vũ Hương Ly 30/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A2 Vũ Thị Lan Hương 6,00

1152 05.06.0.20 Ngữ văn Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 9,75

Trang: 34

Page 35: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1153 05.06.0.21 Ngữ văn Nguyễn Trà My 17/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 12,50 Ba

1154 05.06.0.22 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng Nga 27/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 15,00 Nhất

1155 05.06.0.23 Ngữ văn Đào Hương Ngân 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 9,75

1156 05.06.0.24 Ngữ văn Trần Thị Huyền Nhi 24/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,00

1157 05.06.0.25 Ngữ văn Hà Kiều Oanh 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 14,50 Nhì

1158 05.06.0.26 Ngữ văn Đỗ Thị Phương 10/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Phan Thị Thuyên 9,25

1159 05.06.0.27 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Phương 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Phan Thị Thuyên 9,75

1160 05.06.0.28 Ngữ văn Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thanh Hương 11,00

1161 05.06.0.29 Ngữ văn Nguyễn Hà Phương Thảo 27/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thanh Hương Vắng 0

1162 05.06.0.30 Ngữ văn Khổng Thị Thu Thảo 13/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,75 KK

1163 05.06.0.31 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thu 11/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 13,75 Nhì

1164 05.06.0.32 Ngữ văn Nguyễn Như Thủy 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A7 Đặng Thị Vân Anh 12,25 KK

1165 05.06.0.33 Ngữ văn Đào Thiên Trang 26/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Trần Thị Hồng Nhung 13,00 Ba

1166 05.06.0.34 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Trang 02/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Phan Thị Thuyên 10,00

1167 05.06.0.35 Ngữ văn Phạm Thị Thùy Trang 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 10,00

1168 05.06.0.36 Ngữ văn Tạ Thu Trang 14/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn T. Hương Thanh+ Đỗ T. Thu Hà 11,25

1169 06.06.0.01 Ngữ văn Khổng Mỹ An 16/1/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13,00 Ba

1170 06.06.0.02 Ngữ văn Hà Thị Ngọc Anh 19/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 9,50

1171 06.06.0.03 Ngữ văn Vũ Quỳnh Anh 05/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn 14,00 Nhì

1172 06.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Thị Chang 05/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Nguyễn Thị Hải Âu 12,00 KK

1173 06.06.0.05 Ngữ văn Đoàn Thị Dung 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 10,50

1174 06.06.0.06 Ngữ văn Hà Văn Duy 14/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Vũ Hồng Sơn 9,00

1175 06.06.0.07 Ngữ văn Lê Mỹ Duyên 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn 11,75 KK

1176 06.06.0.08 Ngữ văn Lê Thị Hương Giang 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 9,00

1177 06.06.0.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hà 09/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Nguyễn Thị Hải Âu 11,00

1178 06.06.0.10 Ngữ văn Ngô Thị Thanh Hiền 27/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Vũ Hồng Sơn 10,00

1179 06.06.0.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hường 01/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Nguyễn Thị Hải Âu 11,50 KK

1180 06.06.0.12 Ngữ văn Tạ Thị Hường 15/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Trần Thị Hà 11,00

1181 06.06.0.13 Ngữ văn Nguyễn Lê Phương Linh 23/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 10,50

1182 06.06.0.14 Ngữ văn Nguyễn Thị Diệu Linh 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn 12,25 KK

1183 06.06.0.15 Ngữ văn Phan Thị Thùy Linh 14/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Nguyễn Thị Thanh Hằng 9,00

1184 06.06.0.16 Ngữ văn Trần Thị Khánh Linh 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 11,50 KK

1185 06.06.0.17 Ngữ văn Vũ Thùy Linh 03/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10E Nguyễn Thị Thủy 9,00

1186 06.06.0.18 Ngữ văn Nguyễn Ánh Ngọc 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10H Vũ Hồng Sơn 11,50 KK

Trang: 35

Page 36: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1187 06.06.0.19 Ngữ văn Lê Yến Nhi 25/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Bùi Thị Thanh Nhàn 12,00 KK

1188 06.06.0.20 Ngữ văn Hà Thị Thanh Quý 02/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Trần Thị Hà 12,00 KK

1189 06.06.0.21 Ngữ văn Đặng Thị Ngọc Tâm 16/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Nguyễn Thị Hải Âu 12,50 Ba

1190 07.06.0.01 Ngữ văn Lê Thị Quỳnh Anh 19/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 13,25 Ba

1191 07.06.0.02 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan Anh 26/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A8 Nguyễn Thị Hương Xa, Vũ Thị Hồng Trường, Lê Mai Anh 8,00

1192 07.06.0.03 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Anh 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Đỗ Thị Lệ Thủy 13,00 Ba

1193 07.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Thị ÁnhTuyết 20/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Đỗ Thị Lệ Thủy 11,00

1194 07.06.0.05 Ngữ văn Ngyễn Thị Kim Cúc 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Đỗ Thị Lệ Thủy 11,00

1195 07.06.0.06 Ngữ văn Bùi Thị Kim Dung 18/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 12,25 KK

1196 07.06.0.07 Ngữ văn Vũ Hồng Dung 14/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Nguyễn Thị Hương Xa, Vũ Thị Hồng Trường, Lê Mai Anh 11,50 KK

1197 07.06.0.08 Ngữ văn Bùi Ngọc Bích Hà 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A8 Bùi Thị Thu Phương 11,75 KK

1198 07.06.0.09 Ngữ văn Lê Thu Hà 16/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 12,00 KK

1199 07.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 12,50 Ba

1200 07.06.0.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 14/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A15 Khuất Thị Lý 13,00 Ba

1201 07.06.0.12 Ngữ văn Hoàng Thị Hằng 26/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A11 Trần Thị Thanh Bình 10,50

1202 07.06.0.13 Ngữ văn Trần Thu Hằng 05/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Nguyễn Thị Huệ 14,00 Nhì

1203 07.06.0.14 Ngữ văn Lê Hồng Huế 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đỗ Thị Lệ Thủy 12,00 KK

1204 07.06.0.15 Ngữ văn Bùi Thị Huệ 26/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 13,25 Ba

1205 07.06.0.16 Ngữ văn Lê Khánh Huyền 27/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Lê Thị Ngọc Mai 12,50 Ba

1206 07.06.0.17 Ngữ văn Ngyễn Khánh Huyền 07/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Đỗ Thị Lệ Thủy 13,00 Ba

1207 07.06.0.18 Ngữ văn Cao Thị Ngọc Lan 31/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Nguyễn Thị Huệ 13,50 Ba

1208 07.06.0.19 Ngữ văn Đinh Thị Khánh Linh 06/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Trần Thị Thanh Bình 11,50 KK

1209 07.06.0.20 Ngữ văn Nguyễn Hồng Hải Linh 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 10,25

1210 07.06.0.21 Ngữ văn Nguyễn Thùy Linh 14/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Đỗ Thị Lệ Thủy 14,00 Nhì

1211 07.06.0.22 Ngữ văn Trương Thị Linh 27/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A1 Lê Thị Lan 8,25

1212 07.06.0.23 Ngữ văn Dương Thị Thanh Mai 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đỗ Thị Lệ Thủy 11,00

1213 07.06.0.24 Ngữ văn Trần Thị Tuyết Mai 09/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Trần Thị Thanh Bình 10,00

1214 07.06.0.25 Ngữ văn Đặng thảo My 21/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đỗ Thị Lệ Thủy 12,25 KK

1215 07.06.0.26 Ngữ văn Trần Ngọc Minh Ngyệt 07/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đỗ Thị Lệ Thủy 11,50 KK

1216 07.06.0.27 Ngữ văn Nguyễn Thanh Nhàn 16/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A11 Bùi Thị Thu Phương 14,00 Nhì

1217 07.06.0.28 Ngữ văn Lê Cẩm Nhung 08/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Trần Thị Thanh Bình 11,50 KK

1218 07.06.0.29 Ngữ văn Khổng Đức Quỳnh 04/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đỗ Thị Lệ Thủy 13,00 Ba

1219 07.06.0.30 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Hà Thị Liên 13,50 Ba

1220 07.06.0.31 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Trần Công Bằng 12,50 Ba

Trang: 36

Page 37: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1221 07.06.0.32 Ngữ văn Nguyễn Thị Tấm 08/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Nguyễn Thị Huệ 13,50 Ba

1222 07.06.0.33 Ngữ văn Vũ Thị Huyền Trang 17/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Lê Thị Ngọc Mai 11,00

1223 07.06.0.34 Ngữ văn Nguyễn Thị Tuyết 14/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Nguyễn Thị Huệ 10,75

1224 08.06.0.01 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 11,00

1225 08.06.0.02 Ngữ văn Dương Kiều Anh 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Dạ Ngân 11,75 KK

1226 08.06.0.03 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 27/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 10,75

1227 08.06.0.04 Ngữ văn Lê Thị Ngọc Ánh 19/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 12,00 KK

1228 08.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Tú Bình 07/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hồng Thu 10,25

1229 08.06.0.06 Ngữ văn Trần Thị Kiều Chinh 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phạm T. Thùy Giang 10,00

1230 08.06.0.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Dương 26/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Dạ Ngân 11,00

1231 08.06.0.08 Ngữ văn Lê Thị Thu Hằng 01/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A8 Nguyễn Thị Năm Nhớ 10,75

1232 08.06.0.09 Ngữ văn Nguyễn Minh Hằng 15/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phạm Hồng Dương 14,00 Nhì

1233 08.06.0.10 Ngữ văn Hoàng Thị Huyền 31/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 10,75

1234 08.06.0.11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Huyền 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hồng Thu 11,00

1235 08.06.0.12 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Huyền 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phạm T. Thùy Giang 11,00

1236 08.06.0.13 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hương 15/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hồng Thu 12,75 Ba

1237 08.06.0.14 Ngữ văn Đỗ Phương Lan 30/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Đỗ Thu Hường 11,25

1238 08.06.0.15 Ngữ văn Phạm Khánh Ly 09/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phạm Hồng Dương 11,50 KK

1239 08.06.0.16 Ngữ văn Phạm Khánh Ly 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hồng Thu 13,50 Ba

1240 08.06.0.17 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Nga 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phạm Hồng Dương 11,00

1241 08.06.0.18 Ngữ văn Trần Yến Nhi 19/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phạm T. Thùy Giang 10,00

1242 08.06.0.19 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phạm T. Thùy Giang 9,00

1243 08.06.0.20 Ngữ văn Ngô Ngọc Quyên 12/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phạm Văn Quyết 9,00

1244 08.06.0.21 Ngữ văn Ngô Như Quỳnh 23/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 10 10A1 Dương Thị Minh Thắng 10,25

1245 08.06.0.22 Ngữ văn Đào Thị Thanh Tình 04/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 12,00 KK

1246 08.06.0.23 Ngữ văn Nguyễn Phúc Duy Thảo 10/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phạm Hồng Dương 12,00 KK

1247 08.06.0.24 Ngữ văn Trần Thu Thảo 18/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Hồng Thu 11,00

1248 08.06.0.25 Ngữ văn Hoàng Lê Thu Thảo 30/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Nguyễn Thị Dạ Ngân 12,00 KK

1249 08.06.0.26 Ngữ văn Trần Thị Thêu 12/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 11,50 KK

1250 08.06.0.27 Ngữ văn Đào Thu Trang 26/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 12,75 Ba

1251 08.06.0.28 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang 18/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A8 Nguyễn Thị Năm Nhớ 11,00

1252 08.06.0.29 Ngữ văn Nguyễn Thu Trang 14/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phạm T. Thùy Giang 13,50 Ba

1253 08.06.0.30 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Vân 10/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Nguyễn Thị Lan Anh 12,75 Ba

1254 08.06.0.31 Ngữ văn Đỗ Thị Vân 30/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10H Nguyễn Thị Lan Anh 11,00

Trang: 37

Page 38: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1255 08.06.0.32 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến 04/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Đỗ Thu Hường 12,00 KK

1256 08.06.0.33 Ngữ văn Nguyễn Thị Hải Yến 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phạm Hồng Dương 11,00

1257 08.06.0.34 Ngữ văn Trần Thị Hải Yến 16/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Nguyễn Thị Lan Anh 9,00

1258 09.06.0.01 Ngữ văn Đỗ Tú Anh 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Tạ Quốc Cường 10,50

1259 09.06.0.02 Ngữ văn Đỗ Tường Anh 04/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A6 Tạ Quốc Cường 9,75

1260 09.06.0.03 Ngữ văn Ngô Thị Quỳnh Anh 24/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 10 10A2 Nguyễn Khả Tuyến 6,00

1261 09.06.0.04 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Anh 08/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A3 Bùi Thị Ngọc Huyền 11,50 KK

1262 09.06.0.05 Ngữ văn Nguyễn Thanh Bình 10/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hoài An 14,00 Nhì

1263 09.06.0.06 Ngữ văn Đỗ Thị Giang 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Tạ Quốc Cường 12,25 KK

1264 09.06.0.07 Ngữ văn Lê Thị Hậu 03/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 10 10A2 Nguyễn Khả Tuyến 7,50

1265 09.06.0.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Diệu Hiền 01/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Tạ Quốc Cường 12,50 Ba

1266 09.06.0.09 Ngữ văn Đinh Thị Huyền 12/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành 11,00

1267 09.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Lam 26/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Tạ Thanh Hương 10,50

1268 09.06.0.11 Ngữ văn Nguyễn Mai Lan 06/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hoài An 11,25

1269 09.06.0.12 Ngữ văn Lưu Khánh Linh 25/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Tạ Thanh Hương 12,00 KK

1270 09.06.0.13 Ngữ văn Nguyễn Khánh Linh 17/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Tạ Quốc Cường 12,00 KK

1271 09.06.0.14 Ngữ văn Trần Thảo Ly 05/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A5 Tạ Thanh Hương 9,00

1272 09.06.0.15 Ngữ văn Vũ Thanh Như Ngọc 02/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành 11,00

1273 09.06.0.16 Ngữ văn Phùng Kim Nha 08/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Bùi Thị Lan 7,75

1274 09.06.0.17 Ngữ văn Dương Thị Bích Thảo 29/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hoài An 9,75

1275 09.06.0.18 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo 29/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 10 10A1 Nguyễn Khả Tuyến 6,75

1276 09.06.0.19 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Thảo 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hoài An 11,75 KK

1277 09.06.0.20 Ngữ văn Phạm Kim Thư 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành 9,50

1278 09.06.0.21 Ngữ văn Dương Thị Kiều Trang 22/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hoài An 11,75 KK

1279 09.06.0.22 Ngữ văn Lưu Thu Trang 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Tạ Thanh Hương 8,75

1280 09.06.0.23 Ngữ văn Nguyễn Anh Tú 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Nguyễn Thị Minh Thành 10,50

1281 09.06.0.24 Ngữ văn Nguyễn Thị Xuân 17/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A5 Tạ Thanh Hương 9,25

1282 10.06.0.01 Ngữ văn Hà Quỳnh Anh 29/08/2005 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Lan 10,00

1283 10.06.0.02 Ngữ văn Lê Ngọc Anh 09/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 8,75

1284 10.06.0.03 Ngữ văn Trịnh Vũ ngọc Anh 20/07/2005 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Lan 8,50

1285 10.06.0.04 Ngữ văn Văn Phương Anh 04/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Lã Thị Hồng Ngân 8,50

1286 10.06.0.05 Ngữ văn Lê Thị Minh Ánh 19/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Lã Thị Hồng Ngân 11,00

1287 10.06.0.06 Ngữ văn Ngô Thị Nguyệt Ánh 28/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 9,00

1288 10.06.0.07 Ngữ văn Ngô Thị Bích Hạnh 21/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Nguyễn Thị Huyền 7,50

Trang: 38

Page 39: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1289 10.06.0.08 Ngữ văn Nguyễn Mai Linh 01/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 7,00

1290 10.06.0.09 Ngữ văn Đặng Hương Ly 06/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 6,50

1291 10.06.0.10 Ngữ văn Nguyễn Hương Ly 14/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 8,50

1292 10.06.0.11 Ngữ văn Hà Đặng Thảo My 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Lã Thị Hồng Ngân 9,00

1293 10.06.0.12 Ngữ văn Phùng Nguyễn Trà My 29/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Lan 8,50

1294 10.06.0.13 Ngữ văn Đoàn Thị Quỳnh Nga 18/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Lan 10,00

1295 10.06.0.14 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Ngọc 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 9,00

1296 10.06.0.15 Ngữ văn Nguyễn Cẩm Nhung 17/05/2005 Nữ Hà Nội Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 9,00

1297 10.06.0.16 Ngữ văn Trương Thu Phương 09/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Lã Thị Hồng Ngân 9,00

1298 10.06.0.17 Ngữ văn Ngô Thị Phương Thảo 02/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Đặng Thị Hằng - Nguyễn Thị Lan 8,00

1299 10.06.0.18 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Lan 10,25

1300 01.07.0.01 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Anh 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 15,50 Nhì

1301 01.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Tùng Anh 02/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 11,00

1302 01.07.0.03 Lịch sử Kim Thị Hồng Ánh 21/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 12,25 KK

1303 01.07.0.04 Lịch sử Trần Thị Thanh Bình 11/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 15,50 Nhì

1304 01.07.0.05 Lịch sử Lê Minh Hoàng 29/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,25 KK

1305 01.07.0.06 Lịch sử Vũ Ngọc Huyền 04/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,25 KK

1306 01.07.0.07 Lịch sử Trần Phan Thu Hương 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,75 Ba

1307 01.07.0.08 Lịch sử Lê Thị Thúy Hường 14/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,75 Nhì

1308 01.07.0.09 Lịch sử Phùng Quang Khải 16/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,75 Ba

1309 01.07.0.10 Lịch sử Hà Thị Ngọc Khánh 27/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,75 Ba

1310 01.07.0.11 Lịch sử Trần Doãn Khánh 25/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,00 Ba

1311 01.07.0.12 Lịch sử Nghiêm Thị Khiết 25/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,00 Ba

1312 01.07.0.13 Lịch sử Phùng Thị Lan 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 16,25 Nhất

1313 01.07.0.14 Lịch sử Nguyễn Tùng Lâm 12/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 12,50 KK

1314 01.07.0.15 Lịch sử Vương Thị Nhật Lệ 22/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,50 Ba

1315 01.07.0.16 Lịch sử Trần Thu Linh 22/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 16,00 Nhất

1316 01.07.0.17 Lịch sử Phạm Phương Nam 15/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,75 Ba

1317 01.07.0.18 Lịch sử Trần Ngọc Thanh 04/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,25 KK

1318 01.07.0.19 Lịch sử Đặng Kim Thảo 27/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,00 KK

1319 01.07.0.20 Lịch sử Lương Phương Thảo 28/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 15,75 Nhì

1320 01.07.0.21 Lịch sử Tạ Nguyễn Thanh Thảo 24/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 13,75 Ba

1321 01.07.0.22 Lịch sử Nguyễn Thị Thơm 11/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,25 Ba

1322 01.07.0.23 Lịch sử Phạm Anh Thư 10/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 9,25

Trang: 39

Page 40: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1323 01.07.0.24 Lịch sử Đỗ Phương Trang 20/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,75 Nhì

1324 01.07.0.25 Lịch sử Lê Thu Trang 13/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 11,25

1325 01.07.0.26 Lịch sử Nguyễn Thị Trang 17/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 14,75 Nhì

1326 01.07.0.27 Lịch sử Nguyễn Thị Tuyết 18/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 15,75 Nhì

1327 01.07.0.28 Lịch sử Trần Thị Hải Yến 12/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A8 Nguyễn Thị Minh Hải + Đặng Thị Hương Quỳnh 16,00 Nhất

1328 02.07.0.01 Lịch sử Nguyễn Văn An 15/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Lâm 12,00 Ba

1329 02.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Thị Hoài Anh 29/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Lâm 13,50 Nhì

1330 02.07.0.03 Lịch sử Bằng Lâm Đức Anh 21/11/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A2 Vũ Thị Trâm 10,50 KK

1331 02.07.0.04 Lịch sử Trịnh Hồng Ánh 15/12/2005 Nữ Thái Nguyên Vĩnh Yên 10 10A5 Đào Thị Huệ 7,00

1332 02.07.0.05 Lịch sử Đỗ Minh Đoàn 29/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Lâm 12,50 Ba

1333 02.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Mạnh Đức 24/12/2004 Nam Bắc Ninh Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Ngọc Bích 9,00

1334 02.07.0.07 Lịch sử Cao Khánh Duy 12/5/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Nguyễn Thị Lâm 9,00

1335 02.07.0.08 Lịch sử Đoàn Bảo Ngọc Hà 11/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Ngọc Bích 14,50 Nhì

1336 02.07.0.09 Lịch sử Nguyễn Trung Hiếu 28/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đào Thị Huệ 11,00 KK

1337 02.07.0.10 Lịch sử Nguyễn Trung Hiếu 11/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Nguyễn Thị Lâm 8,00

1338 02.07.0.11 Lịch sử Phùng Thị Ngọc Huyền 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Đào Thị Huệ 10,25 KK

1339 02.07.0.12 Lịch sử Nguyễn Chí Kiên 18/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đào Thị Huệ 8,00

1340 02.07.0.13 Lịch sử Phùng Diệu Linh 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Đào Thị Huệ 6,00

1341 02.07.0.14 Lịch sử Nguyễn Ngọc Linh 20/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đào Thị Huệ 10,50 KK

1342 02.07.0.15 Lịch sử Trần Khánh Linh 02/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Ngọc Bích 13,00 Nhì

1343 02.07.0.16 Lịch sử Phùng Thị Thùy Linh 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thu Huyền 12,00 Ba

1344 02.07.0.17 Lịch sử Trương Khánh Linh 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thu Huyền 10,50 KK

1345 02.07.0.18 Lịch sử Vũ Thanh Mai 25/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đào Thị Huệ 10,00

1346 02.07.0.19 Lịch sử Nguyễn Thư Ngân 23/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Đào Thị Huệ 4,00

1347 02.07.0.20 Lịch sử Lưu Thị Hồng Ngọc 03/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Lâm 13,00 Nhì

1348 02.07.0.21 Lịch sử Kiều Hà Phương 19/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Nguyễn Thị Mai Hiên 4,50

1349 02.07.0.22 Lịch sử Nguyễn Hồng Quân 27/08/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A1 Nguyễn Thị Mai Hiên 10,00

1350 02.07.0.23 Lịch sử Nguyễn Anh Quân 24/8/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Nguyễn Thu Huyền 14,50 Nhì

1351 02.07.0.24 Lịch sử Nguyễn Hà Thủy 03/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Lâm 8,00

1352 02.07.0.25 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Trang 05/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Đào Thị Huệ 11,00 KK

1353 02.07.0.26 Lịch sử Phùng Thị Hải Yến 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Đào Thị Huệ 3,00

1354 03.07.0.01 Lịch sử Đỗ Thị Ngọc Anh 31/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Dương Thị Phượng 7,00

1355 03.07.0.02 Lịch sử Phan Thị Phương Anh 05/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Dương Thị Phượng 7,50

1356 03.07.0.03 Lịch sử Nguyễn Thu Hiền 23/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A1 Phạm Thị Thanh Hảo 13,00 Nhì

Trang: 40

Page 41: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1357 03.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân 08/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Phan Anh Tuấn 4,25

1358 03.07.0.05 Lịch sử Nguyễn Hồng Ngọc 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Dương Thị Phượng 10,00

1359 03.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Yến Nhi 12/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Phan Anh Tuấn 9,25

1360 03.07.0.07 Lịch sử Trần Quốc Tuấn 10/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Phan Anh Tuấn 6,75

1361 03.07.0.08 Lịch sử Ngô Phương Thảo 29/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Dương Thị Phượng 10,00

1362 03.07.0.09 Lịch sử Đỗ Thị Yên Thơ 12/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Dương Thị Phượng 10,00

1363 03.07.0.10 Lịch sử Nguyễn Hà Thương 01/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Dương Thị Phượng 10,50 KK

1364 03.07.0.11 Lịch sử Vũ Thị Xuân Trang 28/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A4 Phạm Thị Thanh Hảo 16,00 Nhất

1365 04.07.0.01 Lịch sử Chu Phương Anh 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A3 Khuất Thị Thu Vân 9,25

1366 04.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Hồng Anh 25/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Khuất Thị Thu Vân 10,00

1367 04.07.0.03 Lịch sử Vũ Thị Hằng 22/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Phi Oánh 5,00

1368 04.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Thu Hiền 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Khuất Thị Thu Vân 11,25 KK

1369 04.07.0.05 Lịch sử Nguyễn Quang Khánh 02/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A7 Khuất Thị Thu Vân 9,25

1370 04.07.0.06 Lịch sử Hồ Thị Lan 21/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh 6,25

1371 04.07.0.07 Lịch sử Dương Thị Lý 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Khuất Thị Thu Vân 10,50 KK

1372 04.07.0.08 Lịch sử Nguyễn Thị Năm 31/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Phi Oánh 6,50

1373 04.07.0.09 Lịch sử Cao Bích Thảo 07/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A7 Nguyễn Phi Oánh 5,50

1374 04.07.0.10 Lịch sử Lâm Hải Yến 28/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Khuất Thị Thu Vân 11,50 Ba

1375 05.07.0.01 Lịch sử Đỗ Phương Anh 13/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Trần Thị Thúy Linh 9,00

1376 05.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Trần Thị Thúy Linh 6,00

1377 05.07.0.03 Lịch sử Nguyễn Vân Anh 30/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Văn Hiệp 7,50

1378 05.07.0.04 Lịch sử Trần Thị Lan Anh 30/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Dương Kim Huệ 13,50 Nhì

1379 05.07.0.05 Lịch sử Trần Thị Vân Anh 30/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Dương Kim Huệ 13,00 Nhì

1380 05.07.0.06 Lịch sử Trần Minh Ánh 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Thị Thúy Linh 11,25 KK

1381 05.07.0.07 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Châm 03/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Trần Thị Thúy Linh 9,75

1382 05.07.0.08 Lịch sử Đặng Phương Hiền 24/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Thị Thúy Linh 8,00

1383 05.07.0.09 Lịch sử Đào Thị Thu Hương 11/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A14 Nguyễn Thị Huệ+trần Thị Thúy Linh 10,25 KK

1384 05.07.0.10 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Lan 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Văn Hiệp 10,00

1385 05.07.0.11 Lịch sử Hà Thị Linh 09/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A14 Nguyễn Thị Huệ+trần Thị Thúy Linh 15,75 Nhì

1386 05.07.0.12 Lịch sử Nguyễn Diệu Linh 18/4/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Dương Kim Huệ 9,50

1387 05.07.0.13 Lịch sử Trần Khánh Linh 20/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Dương Kim Huệ 10,25 KK

1388 05.07.0.14 Lịch sử Lưu Thị Lương 28/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Dương Kim Huệ 12,25 Ba

1389 05.07.0.15 Lịch sử Nguyễn Thu Nguyệt 19/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Thị Thúy Linh 9,00

1390 05.07.0.16 Lịch sử Hoàng Hạnh Nhi 25/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Trần Thị Thúy Linh 11,25 KK

Trang: 41

Page 42: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1391 05.07.0.17 Lịch sử Nguyễn Hồng Nhung 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Văn Hiệp 10,75 KK

1392 05.07.0.18 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Phương 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Phạm Văn Hiệp 9,00

1393 05.07.0.19 Lịch sử Lưu Thị Thanh Thuý 27/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Phạm Văn Hiệp 10,25 KK

1394 06.07.0.01 Lịch sử Phùng Nguyễn Bảo Châu 19/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Phạm Thị Tuyết Nhung 10,25 KK

1395 06.07.0.02 Lịch sử Đỗ Thị Duyên 12/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Qúy Sơn 11,00 KK

1396 06.07.0.03 Lịch sử Vũ Minh Đức 10/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phạm Thị Tuyết Nhung 10,00

1397 06.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Văn Hanh 17/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10I Đỗ Qúy Sơn 12,00 Ba

1398 06.07.0.05 Lịch sử Lê Thị Thanh Hoài 26/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung 12,25 Ba

1399 06.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Đỗ Qúy Sơn 7,00

1400 06.07.0.07 Lịch sử Trần Thị Thu Hường 22/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phạm Thị Tuyết Nhung 12,00 Ba

1401 06.07.0.08 Lịch sử Nguyễn Ngọc Linh 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Phạm Thị Tuyết Nhung 13,25 Nhì

1402 06.07.0.09 Lịch sử Trần Hà My 28/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Phạm Thị Tuyết Nhung 4,50

1403 06.07.0.10 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung 14,00 Nhì

1404 06.07.0.11 Lịch sử Triệu Phương Quyên 25/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Phạm Thị Tuyết Nhung 11,00 KK

1405 06.07.0.12 Lịch sử Vũ Ngọc Tân 24/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A5 Phạm Thị Tuyết Nhung 7,50

1406 06.07.0.13 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Thu 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10D Đỗ Qúy Sơn 14,00 Nhì

1407 06.07.0.14 Lịch sử Hoàng Thị Thanh Thủy 07/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Phạm Thị Tuyết Nhung 16,00 Nhất

1408 06.07.0.15 Lịch sử Hà Thị Thu Trang 08/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Phạm Thị Tuyết Nhung 12,00 Ba

1409 07.07.0.01 Lịch sử Lê Thị Lan Anh 19/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Nguyễn Thị Lợi 10,50 KK

1410 07.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Thục Anh 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn 7,25

1411 07.07.0.03 Lịch sử Trương Ngọc Ánh 02/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Nguyễn Thị Trang 15,25 Nhì

1412 07.07.0.04 Lịch sử Đỗ Thị Ánh Băng 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đặng Thị Thu Hường 14,00 Nhì

1413 07.07.0.05 Lịch sử Nguyễn Khánh Băng 28/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Trang 9,50

1414 07.07.0.06 Lịch sử Trần Thành Công 14/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Nguyễn Thị Lợi 5,75

1415 07.07.0.07 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Doanh 26/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Trần Ngọc Minh - Vi Thị Hoa 4,25

1416 07.07.0.08 Lịch sử Vũ Quỳnh Giang 31/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Nguyễn Thị Trang 10,50 KK

1417 07.07.0.09 Lịch sử Phạm Hồng Hạnh 03/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đặng Thị Thu Hường 14,25 Nhì

1418 07.07.0.10 Lịch sử Thân Thị Hiên 08/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Nguyễn Thị Trang 12,50 Ba

1419 07.07.0.11 Lịch sử Nguyễn Thúy Hiền 26/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Phan Thị Hải Yến 8,00

1420 07.07.0.12 Lịch sử Lê Thị Thanh Hoa 15/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Nguyễn Thị Tuấn 11,00 KK

1421 07.07.0.13 Lịch sử Nguyễn Qúy Thu Hoài 27/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Đặng Thị Thu Hường 16,00 Nhất

1422 07.07.0.14 Lịch sử Khổng Duy Hùng 08/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A6 Trần Ngọc Minh - Vi Thị Hoa 7,00

1423 07.07.0.15 Lịch sử Nguyễn Thị Linh 08/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Trần Ngọc Minh - Vi Thị Hoa 6,75

1424 07.07.0.16 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A15 Kim Thị Loan 12,00 Ba

Trang: 42

Page 43: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1425 07.07.0.17 Lịch sử Phùng Thị Diệu Linh 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Nguyễn Thị Tuấn 8,50

1426 07.07.0.18 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Nguyễn Thị Tuấn 10,50 KK

1427 07.07.0.19 Lịch sử Phùng Tấn Ngọc 04/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A5 Trần Ngọc Minh - Vi Thị Hoa 12,50 Ba

1428 07.07.0.20 Lịch sử Nguyễn Việt Quang 29/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A12 Phan Thị Hải Yến 7,50

1429 07.07.0.21 Lịch sử Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn 11,50 Ba

1430 07.07.0.22 Lịch sử Nguyễn Đức Thịnh 17/12/2004 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A4 Đặng Thu Hường 7,25

1431 07.07.0.23 Lịch sử Đỗ Kim Thu 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A8 Phan Thị Hải Yến 13,50 Nhì

1432 07.07.0.24 Lịch sử Trần Thị Thu 25/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Phan Thị Hải Yến 13,00 Nhì

1433 07.07.0.25 Lịch sử Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Nguyễn Thị Tuấn 11,00 KK

1434 07.07.0.26 Lịch sử Lê Thị Trang 26/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A14 Nguyễn Thị Thu Hiền 6,25

1435 08.07.0.01 Lịch sử Nguyễn Thị Như Anh 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 10,50 KK

1436 08.07.0.02 Lịch sử Đỗ Lan Anh 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D3 Nguyễn Thị Xuyến 5,75

1437 08.07.0.03 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Phùng Đình Hải 5,00

1438 08.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Diệu 18/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D3 Nguyễn Thị Xuyến 9,50

1439 08.07.0.05 Lịch sử Vũ Văn Dương 29/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 13,75 Nhì

1440 08.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Thu Hà 12/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Phùng Đình Hải 2,50

1441 08.07.0.07 Lịch sử Nguyễn Nghĩa Hiếu 08/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Nguyễn Thị Xuyến 6,25

1442 08.07.0.08 Lịch sử Đỗ Thị Kim Huệ 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phùng Đình Hải 12,50 Ba

1443 08.07.0.09 Lịch sử Tạ Thanh Huyền 19/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phạm Thị Kim Dung 7,00

1444 08.07.0.10 Lịch sử Trần Ngọc Lam 09/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Xuyến 7,75

1445 08.07.0.11 Lịch sử Trần Thị Thanh Lan 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 11,50 Ba

1446 08.07.0.12 Lịch sử Dương Thị Thúy Lan 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phạm Thị Kim Dung 10,50 KK

1447 08.07.0.13 Lịch sử Lê Thị Thúy Liên 28/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 10 10A2 Nguyễn Phương Thúy 3,25

1448 08.07.0.14 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Linh 23/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 10,00

1449 08.07.0.15 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Linh 30/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Xuyến 10,75 KK

1450 08.07.0.16 Lịch sử Nguyễn Hoàng Khánh Linh 27/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phạm Thị Kim Dung 9,50

1451 08.07.0.17 Lịch sử Trần Thị Loan 26/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 12,50 Ba

1452 08.07.0.18 Lịch sử Hoàng Thị Loan 28/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D4 Hoàng Thúy Dịu 8,00

1453 08.07.0.19 Lịch sử Nguyễn Thị Minh Luận 15/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Phùng Đình Hải 5,00

1454 08.07.0.20 Lịch sử Mông Văn Minh 19/02/2005 Nam Lạng Sơn Yên Lạc 10 10A Nguyễn Thị Thu Hà 12,50 Ba

1455 08.07.0.21 Lịch sử Vũ Trà My 30/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phùng Đình Hải 12,25 Ba

1456 08.07.0.22 Lịch sử Vũ Thị Trà My 27/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Phùng Đình Hải 7,00

1457 08.07.0.23 Lịch sử Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 12/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A8 Hoàng Thị Duyên 12,50 Ba

1458 08.07.0.24 Lịch sử Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phùng Đình Hải 10,75 KK

Trang: 43

Page 44: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1459 08.07.0.25 Lịch sử Lê Thị Oanh 31/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Xuyến 12,00 Ba

1460 08.07.0.26 Lịch sử Lê Hồng Phương 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Xuyến 11,00 KK

1461 08.07.0.27 Lịch sử Lê Thị Thu Phương 22/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Nguyễn Thị Xuyến 5,25

1462 08.07.0.28 Lịch sử Trần Như Quỳnh 20/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Phùng Đình Hải 7,00

1463 08.07.0.29 Lịch sử Bùi Thị Tuyến 22/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Phùng Đình Hải 12,25 Ba

1464 08.07.0.30 Lịch sử Nguyễn Ánh Tuyết 19/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 6,00

1465 08.07.0.31 Lịch sử Nguyễn Thị Tươi 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Phùng Đình Hải 9,00

1466 08.07.0.32 Lịch sử Tạ Khánh Thu 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Hoàng Thị Duyên 10,50 KK

1467 08.07.0.33 Lịch sử Lê Trần Huyền Trang 17/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Phùng Đình Hải 9,00

1468 08.07.0.34 Lịch sử Vũ Thùy Trang 26/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Phùng Đình Hải 5,50

1469 08.07.0.35 Lịch sử Đặng Quỳnh Trang 05/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thị Xuyến 9,50

1470 09.07.0.01 Lịch sử Nguyễn Phương Anh 24/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Trần Thị liên Phương Vắng 0

1471 09.07.0.02 Lịch sử Trần Lan Anh 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 11,50 Ba

1472 09.07.0.03 Lịch sử Hoàng Thị Ngọc Ánh 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị liên Phương 7,75

1473 09.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Khánh Băng 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 11,50 Ba

1474 09.07.0.05 Lịch sử Nguyễn Trúc Hân Du 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị liên Phương 5,25

1475 09.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Hồng Hạnh 04/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 14,50 Nhì

1476 09.07.0.07 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Hằng 04/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Phan Thị Hoài 12,00 Ba

1477 09.07.0.08 Lịch sử Dư ơng   Đức Hiếu 14/07/2005 Nam Vĩnh phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị liên Phương 7,75

1478 09.07.0.09 Lịch sử Nguyễn Chí Hiếu 04/02/2005 Nam Hà Nội Bình Xuyên 10 10A8 Lê Thu Hà 12,00 Ba

1479 09.07.0.10 Lịch sử Nguyễn Thanh Huyền 05/09/2005 Nữ Yên Bái Quang Hà 10 10E Trần Thị liên Phương 6,25

1480 09.07.0.11 Lịch sử Nguyễn Thị Hương 04/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Phan Thị Hoài 10,25 KK

1481 09.07.0.12 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Hương 05/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị liên Phương 8,50

1482 09.07.0.13 Lịch sử Nguyễn Diệu Linh 15/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Phan Thị Hoài 11,75 Ba

1483 09.07.0.14 Lịch sử Nguyễn Hữu Minh 27/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Trần Thị liên Phương 14,00 Nhì

1484 09.07.0.15 Lịch sử  Trương    Quang  Minh 03/07/2005 Nam Vĩnh Phúc   Quang Hà 10 10A Trần Thị  Liên Phư ơng     9,00

1485 09.07.0.16 Lịch sử Lưu Thị Nga 15/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Dung 11,50 Ba

1486 09.07.0.17 Lịch sử Nguyễn Vũ Yến Nhi 08/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 13,00 Nhì

1487 09.07.0.18 Lịch sử Trần Yến Nhi 17/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10G Trần Thị liên Phương Vắng 0

1488 09.07.0.19 Lịch sử Nguyễn Thị Phi Nhung 02/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 14,00 Nhì

1489 09.07.0.20 Lịch sử Lê Thị Kiều Trang 09/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10G Trần Thị liên Phương 10,25 KK

1490 09.07.0.21 Lịch sử Ngô Quỳnh Trang 05/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 14,00 Nhì

1491 09.07.0.22 Lịch sử Nguyễn Thùy Trang 02/11/2005 Nữ Ninh Bình Võ Thị Sáu 10 10A6 Nguyễn Thị Lan Hương 10,50 KK

1492 09.07.0.23 Lịch sử Dương Hải Yến 13/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Dung 14,00 Nhì

Trang: 44

Page 45: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1493 10.07.0.01 Lịch sử Bùi Minh Anh 01/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thành Công+ Ngô Thị Hòa 7,50

1494 10.07.0.02 Lịch sử Nguyễn Ngân Anh 08/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 10,00

1495 10.07.0.03 Lịch sử Trần Hồng Bảo Chi 01/4/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn Thành Công+ Ngô Thị Hòa 7,50

1496 10.07.0.04 Lịch sử Nguyễn Thị Diện 05/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 11,50 Ba

1497 10.07.0.05 Lịch sử Nguyễn Thị Mỹ Duyên 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Nguyễn Thị Dung 14,50 Nhì

1498 10.07.0.06 Lịch sử Nguyễn Trung Hiếu 08/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn Thành Công+ Ngô Thị Hòa 8,00

1499 10.07.0.07 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Mai 17/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 10,00

1500 10.07.0.08 Lịch sử Nguyễn Thị Ánh Ngọc 22/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A5 Vũ Thị Tư 9,00

1501 10.07.0.09 Lịch sử Hoàng Minh Thư 22/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 4,00

1502 10.07.0.10 Lịch sử Đỗ Thùy Trang 17/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 8,00

1503 10.07.0.11 Lịch sử Nguyễn Hải Yến 06/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Vũ Thị Tư 9,00

1504 01.08.0.01 Địa lí Dương Thúy An 17/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 13,25 KK

1505 01.08.0.02 Địa lí Nguyễn Phương Anh 11/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 13,00 KK

1506 01.08.0.03 Địa lí Nguyễn Tuyết Anh 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 18,00 Nhì

1507 01.08.0.04 Địa lí Thiều Mai Anh 27/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 10,75

1508 01.08.0.05 Địa lí Phạm Trung Dũng 22/06/2005 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 13,00 KK

1509 01.08.0.06 Địa lí Trần Khang Duy 07/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 16,50 Nhì

1510 01.08.0.07 Địa lí Trần Tuấn Đạt 16/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 12,75 KK

1511 01.08.0.08 Địa lí Vũ Thị Hương Giang 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 14,00 Ba

1512 01.08.0.09 Địa lí Phan Thị Ngọc Hà 24/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 16,50 Nhì

1513 01.08.0.10 Địa lí Nguyễn Thanh Hằng 17/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 11,00

1514 01.08.0.11 Địa lí Nguyễn Thu Hiền 08/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 18,00 Nhì

1515 01.08.0.12 Địa lí Đỗ Lê Trung Hiếu 30/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 11,25

1516 01.08.0.13 Địa lí Hoàng Thu Huyền 06/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 15,00 Ba

1517 01.08.0.14 Địa lí Phùng Thị Huyền 22/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 15,50 Ba

1518 01.08.0.15 Địa lí Dương Thùy Linh 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 14,00 Ba

1519 01.08.0.16 Địa lí Hà Ngọc Linh 29/07/2005 Nữ Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 14,00 Ba

1520 01.08.0.17 Địa lí Hoàng Trần Mỹ Linh 20/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 18,50 Nhất

1521 01.08.0.18 Địa lí Nguyễn Diệu Linh 23/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 16,25 Nhì

1522 01.08.0.19 Địa lí Phạm Thị Linh 23/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 15,75 Ba

1523 01.08.0.20 Địa lí Đỗ Phương Ly 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 18,50 Nhất

1524 01.08.0.21 Địa lí Nguyễn Trà My 31/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 15,75 Ba

1525 01.08.0.22 Địa lí Vũ Mạnh Quân 08/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 13,50 KK

1526 01.08.0.23 Địa lí Vũ Thị Phương Thảo 27/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 18,75 Nhất

Trang: 45

Page 46: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1527 01.08.0.24 Địa lí Nguyễn Thị Minh Thu 28/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 14,25 Ba

1528 01.08.0.25 Địa lí Phan Thị Thu 27/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 16,00 Nhì

1529 01.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 15,75 Ba

1530 01.08.0.27 Địa lí Nguyễn Thị Thu Trang 26/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 12,50 KK

1531 01.08.0.28 Địa lí Trần Thị Thu Trang 12/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A9 Lê Thị Hải Yến + Lê Thị Thúy 17,25 Nhì

1532 02.08.0.01 Địa lí Lê Quỳnh Anh 23/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 9,25

1533 02.08.0.02 Địa lí Nguyễn Thùy Dương 25/7/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Phương 9,25

1534 02.08.0.03 Địa lí Vũ Thị Hồng Hạnh 22/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 11,00 KK

1535 02.08.0.04 Địa lí Vũ Thị Thu Hiền 29/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương 6,50

1536 02.08.0.05 Địa lí Bùi Thanh Huyền 17/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 10,50

1537 02.08.0.06 Địa lí Nguyễn Khánh Huyền 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 15,00 Nhì

1538 02.08.0.07 Địa lí Đặng Văn Kiều 18/06/2003 Nam Hà Giang PTDTNTC2,3VP 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8,75

1539 02.08.0.08 Địa lí Kiều Thị Khánh Linh 21/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 12,00 KK

1540 02.08.0.09 Địa lí Lê Ngọc Linh 06/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 13,50 Ba

1541 02.08.0.10 Địa lí Nguyễn Thùy Linh 30/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương 9,00

1542 02.08.0.11 Địa lí Đỗ Thế Đức Mạnh 08/11/2005 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8,25

1543 02.08.0.12 Địa lí Lê Thu Ngân 13/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10I Nguyễn Thị Phương 8,00

1544 02.08.0.13 Địa lí Nguyễn Ánh Ngọc 28/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 15,00 Nhì

1545 02.08.0.14 Địa lí Nguyễn Thị Thu Phương 25/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Đào Thị Thúy Hoa 10,75

1546 02.08.0.15 Địa lí Phùng Thị Thái 25/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Phương 13,00 Ba

1547 02.08.0.16 Địa lí Nguyễn Hà Thanh 03/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Đào Thị Thúy Hoa 11,75 KK

1548 02.08.0.17 Địa lí Nguyễn Thu Thủy 19/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 10 10A4 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 12,25 Ba

1549 02.08.0.18 Địa lí Trần Thùy Trang 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10K Nguyễn Thị Phương 6,25

1550 02.08.0.19 Địa lí Nguyễn Kỳ Uyên 07/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Đào Thị Thúy Hoa 14,25 Ba

1551 02.08.0.20 Địa lí Nguyễn Ngọc Anh 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Bùi Thị Thơm 10,00

1552 02.08.0.21 Địa lí Phùng Thị Hà 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Bùi Thị Thơm 14,50 Nhì

1553 02.08.0.22 Địa lí Nguyễn Thu Hương 12/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Bùi Thị Thơm 9,00

1554 02.08.0.23 Địa lí Nguyễn Thị Minh 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A5 Bùi Thị Thơm 13,00 Ba

1555 02.08.0.24 Địa lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A8 Bùi Thị Thơm 10,75

1556 02.08.0.25 Địa lí Nguyễn Minh Thảo 02/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Bùi Thị Thơm 9,75

1557 02.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thu Thủy 10/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A4 Bùi Thị Thơm 9,50

1558 02.08.0.27 Địa lí Nguyễn Thùy Trang 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A6 Bùi Thị Thơm 8,50

1559 03.08.0.01 Địa lí Phạm Thị Ngọc Ánh 17/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Tô Thị Thanh Vân 3,75

1560 03.08.0.02 Địa lí Trần Thị Hạnh 02/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 13,50 Ba

Trang: 46

Page 47: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1561 03.08.0.03 Địa lí Nguyễn Thu Hằng 24/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 14,00 Ba

1562 03.08.0.04 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Hương 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Tô Thị Thanh Vân 13,00 Ba

1563 03.08.0.05 Địa lí Phùng Thị Huệ Lan 27/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 11,50 KK

1564 03.08.0.06 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Linh 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 13,00 Ba

1565 03.08.0.07 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Ngát 16/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 13,25 Ba

1566 03.08.0.08 Địa lí Nguyễn Bích Ngọc 24/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A5 Hoàng Thị Thảo 14,00 Ba

1567 03.08.0.09 Địa lí Nguyễn Thanh Nhàn 06/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A4 Tô Thị Thanh Vân 9,75

1568 03.08.0.10 Địa lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A8 Hoàng Thị Thảo 17,00 Nhì

1569 03.08.0.11 Địa lí Đoàn Thị Thảo 11/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A2 Nguyễn Duy Cương 6,00

1570 03.08.0.12 Địa lí Nguyễn Thị Thu Thủy 02/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A3 Nguyễn Duy Cương 6,50

1571 03.08.0.13 Địa lí Nguyễn Thị Đoan Trang 10/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A6 Hoàng Thị Thảo 7,75

1572 04.08.0.01 Địa lí Nguyễn Thị An 17/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phạm Thị Bích Hằng 7,00

1573 04.08.0.02 Địa lí Đồng Vân Anh 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Thị Mai 9,75

1574 04.08.0.03 Địa lí Phạm Hoàng Anh 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A3 Phạm Thị Bích Hằng 14,50 Nhì

1575 04.08.0.04 Địa lí Trần Thị Hoài Anh 16/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phạm Thị Bích Hằng 7,00

1576 04.08.0.05 Địa lí Nguyễn Thị Thủy Diệu 01/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phạm Thị Bích Hằng 9,75

1577 04.08.0.06 Địa lí Nguyễn Đức Hải 08/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Thị Mai 6,50

1578 04.08.0.07 Địa lí Trần Thị Mỹ Hằng 19/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Thị Mai 2,50

1579 04.08.0.08 Địa lí Phùng Thị Hậu 22/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A3 Nguyễn Thị Mai 13,50 Ba

1580 04.08.0.09 Địa lí Trương Gia Linh 31/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A3 Phạm Thị Bích Hằng 12,25 Ba

1581 04.08.0.10 Địa lí Hà Mai Quỳnh 14/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Thị Mai 12,00 KK

1582 04.08.0.11 Địa lí Lại Thị Thuỷ 15/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A7 Hoàng Thị Tám 9,25

1583 04.08.0.12 Địa lí Khổng Thị Hồng Thúy 28/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A3 Phạm Thị Bích Hằng 10,50

1584 04.08.0.13 Địa lí Đỗ Tống Quỳnh Trang 19/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Thị Mai 4,25

1585 05.08.0.01 Địa lí Nguyễn Đặng Mai Anh 13/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Ly + Dương Hằng 8,25

1586 05.08.0.02 Địa lí Lê Duy Bảo 30/09/2005 Nam Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A5 Trần Thị Phương 3,50

1587 05.08.0.03 Địa lí Nguyễn Thị Chinh 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Luyến 7,25

1588 05.08.0.04 Địa lí Trần Đức Duy 15/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thùy Dung 12,00 KK

1589 05.08.0.05 Địa lí Hoàng Minh Đức 27/02/2005 Nam Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A6 Trần Thị Phương 2,50

1590 05.08.0.06 Địa lí Hoàng Thị Thu Giang 02/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A5 Nguyễn Thị Luyến 11,75 KK

1591 05.08.0.07 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hà 10/8/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A14 Trần Ly + Dương Hằng 5,00

1592 05.08.0.08 Địa lí Khổng Thị Thu Hằng 31/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Ly + Dương Hằng 10,75

1593 05.08.0.09 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 21/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Trần Lệ Hằng 10,00

1594 05.08.0.10 Địa lí Triệu Thị Thúy Hằng 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A6 Nguyễn Thùy Dung 12,00 KK

Trang: 47

Page 48: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1595 05.08.0.11 Địa lí Bùi Thị Thu Hiền 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Nguyễn Thùy Dung 13,75 Ba

1596 05.08.0.12 Địa lí Nguyễn Thị Hiền 14/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thị Luyến 10,50

1597 05.08.0.13 Địa lí Trần Thị Hiền 09/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A8 Trần Mạnh Tình 5,00

1598 05.08.0.14 Địa lí Đinh Trung Hiếu 18/11/2003 Nam Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A5 Trần Thị Phương 3,50

1599 05.08.0.15 Địa lí Nguyễn Thị Mai Hoa 02/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A12 Trần Ly + Dương Hằng 8,00

1600 05.08.0.16 Địa lí Nguyễn Thanh Hoài 20/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A5 Trần Ly + Dương Hằng 13,75 Ba

1601 05.08.0.17 Địa lí Đặng Phương Huệ 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thị Luyến 10,75

1602 05.08.0.18 Địa lí Đặng Thị Thanh Huyền 13/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A3 Trần Lệ Hằng 13,25 Ba

1603 05.08.0.19 Địa lí Nguyễn Thị Thu Huyền 14/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A14 Trần Ly + Dương Hằng 8,00

1604 05.08.0.20 Địa lí Trần Thị Huyền 17/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thùy Dung 14,00 Ba

1605 05.08.0.21 Địa lí Tạ Vũ Thúy Hường 01/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Trần Ly + Dương Hằng 10,25

1606 05.08.0.22 Địa lí Nguyễn Hương Lan 04/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thị Luyến 8,00

1607 05.08.0.23 Địa lí Nguyễn Hoàng Linh 04/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Trần Ly + Dương Hằng 12,50 Ba

1608 05.08.0.24 Địa lí Phùng Khánh Linh 20/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Trần Ly + Dương Hằng 9,75

1609 05.08.0.25 Địa lí Nguyễn Cẩm Ly 16/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A4 Nguyễn Thùy Dung 11,25 KK

1610 05.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thị Lý 28/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A7 Nguyễn Thị Luyến 7,25

1611 05.08.0.27 Địa lí Dương Đức Mạnh 22/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A14 Trần Ly + Dương Hằng 5,25

1612 05.08.0.28 Địa lí Hà Thanh Ngọc 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A6 Trần Ly + Dương Hằng 7,50

1613 05.08.0.29 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A5 Nguyễn Thùy Dung 10,00

1614 05.08.0.30 Địa lí Nguyễn Văn Thịnh 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A1 Trần Ly + Dương Hằng 17,25 Nhì

1615 05.08.0.31 Địa lí Nguyễn Thị Xuân 02/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 10 10A2 Trần Thị Phương 3,00

1616 06.08.0.01 Địa lí Lê Quốc Bình 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh 10,50

1617 06.08.0.02 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Chúc 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh 11,00 KK

1618 06.08.0.03 Địa lí Triệu Thị Hằng 11/7/2005 Nữ Vính phúc Sáng Sơn 10 10A9 Lê Thị Thúy 11,75 KK

1619 06.08.0.04 Địa lí Đặng Thị Thu Hiền 18/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Hà Thị Uyên 11,00 KK

1620 06.08.0.05 Địa lí Nguyễn Thị Phương Hoa 28/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A9 Lê Thị Thúy 13,00 Ba

1621 06.08.0.06 Địa lí Nguyễn Thanh Mai 18/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Hà Thị Uyên 11,50 KK

1622 06.08.0.07 Địa lí Hoàng Thị Yến Nhi 04/02/2005 Nữ TP.HCM Sáng Sơn 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh 8,00

1623 06.08.0.08 Địa lí Hà Thị Kim Oanh 17/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10C Trần Thị Thu Hằng 15,00 Nhì

1624 06.08.0.09 Địa lí Lỗ Thị Thương 03/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10G Hà Thị Uyên 11,00 KK

1625 07.08.0.01 Địa lí Đặng Thị Hoài An 20/08/2005 Nữ Hà Nội Đội Cấn 10 10A8 Bùi Thị Thúy 7,25

1626 07.08.0.02 Địa lí Bùi Tuấn Anh 01/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Vũ Thị Tuyết Minh 9,50

1627 07.08.0.03 Địa lí Nguyễn Đức Duy 18/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Quách Thị Kim Hoan 11,00 KK

1628 07.08.0.04 Địa lí Khổng Thị Giang 18/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Trần Hiên, Lê Ngân 11,75 KK

Trang: 48

Page 49: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1629 07.08.0.05 Địa lí Lê Ngọc Hà 03/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Bùi Thị Thúy 13,00 Ba

1630 07.08.0.06 Địa lí Kim Thị Hảo 09/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A8 Trương Thị Thanh Tâm 18,00 Nhất

1631 07.08.0.07 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 14/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A7 Trần Hiên, Lê Ngân 9,75

1632 07.08.0.08 Địa lí Vũ Ngọc Hân 06/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Vũ Thị Tuyết Minh 16,00 Nhì

1633 07.08.0.09 Địa lí Nguyễn Thị Hiền 01/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Bùi Thị Thúy 12,50 Ba

1634 07.08.0.10 Địa lí Phùng Thị Mai Hiệu 19/3/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Trần Thị Thanh Huyền 15,00 Nhì

1635 07.08.0.11 Địa lí Bùi Thị Ngọc Huyền 06/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Trương Thị Thanh Tâm 15,00 Nhì

1636 07.08.0.12 Địa lí Hà Thị Huyền 09/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Quách Thị Kim Hoan 7,75

1637 07.08.0.13 Địa lí Phan Thị Thu Huyền 04/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A13 Hà Thị Kim Vui 14,50 Nhì

1638 07.08.0.14 Địa lí Nguyễn Tuấn Khanh 22/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Nguyễn Thị Thuý Mây 6,75

1639 07.08.0.15 Địa lí Nguyễn Văn Khánh 13/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A4 Vũ Thị Tuyết Minh 11,00 KK

1640 07.08.0.16 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Quách Thị Kim Hoan 9,00

1641 07.08.0.17 Địa lí Chu Thị Diệu Linh 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Trương Thị Thanh Tâm 18,50 Nhất

1642 07.08.0.18 Địa lí Dương Thùy Linh 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A11 Trương Thị Thanh Tâm 16,25 Nhì

1643 07.08.0.19 Địa lí Lê Thị Thùy Linh 05/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A9 Bùi Thị Thúy 12,75 Ba

1644 07.08.0.20 Địa lí Nguyễn Ngọc Linh 02/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A8 Hà Thị Kim Vui 8,50

1645 07.08.0.21 Địa lí Nguyễn Thành Long 12/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thanh Huyền 9,50

1646 07.08.0.22 Địa lí Nguyễn Phương Mai 19/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Nguyễn Thị Thuý Mây 13,25 Ba

1647 07.08.0.23 Địa lí Phạm Thị Miền 14/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A13 Hà Thị Kim Vui 9,50

1648 07.08.0.24 Địa lí Khổng Minh 19/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thanh Huyền 11,00 KK

1649 07.08.0.25 Địa lí Ngô Thị Kim Oanh 12/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Thị Thanh Huyền 13,00 Ba

1650 07.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thị Thảo 16/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A11 Trương Thị Thanh Tâm 16,25 Nhì

1651 07.08.0.27 Địa lí Nguyễn Thị Thi 01/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Thị Thanh Huyền 14,50 Nhì

1652 07.08.0.28 Địa lí Lương Thị Quỳnh Trang 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Quách Thị Kim Hoan 11,00 KK

1653 07.08.0.29 Địa lí Nguyễn Thu Trang 25/1/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Trần Hiên, Lê Ngân 9,25

1654 07.08.0.30 Địa lí Trần Kiều Trang 29/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A3 Quách Thị Kim Hoan 11,75 KK

1655 07.08.0.31 Địa lí Đỗ Ánh Tuyết 26/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A1 Vũ Thị Tuyết Minh 12,00 KK

1656 07.08.0.32 Địa lí Nguyễn Đình Văn 18/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Trần Thị Thanh Huyền 14,75 Nhì

1657 07.08.0.33 Địa lí Bùi Văn Vinh 05/12/2005 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 10 10A1 Nguyễn Thị Yến 4,75

1658 07.08.0.34 Địa lí Đỗ Huy Vũ 17/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Bùi Thị Thúy 11,75 KK

1659 08.08.0.01 Địa lí Triệu Tú Anh 24/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thanh Hảo 8,25

1660 08.08.0.02 Địa lí Kim Ngọc Anh 12/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10H Phùng Thị Hiên 7,25

1661 08.08.0.03 Địa lí Lê Thị Ngọc Ánh 28/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 6,50

1662 08.08.0.04 Địa lí Trương Ngọc Ánh 30/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 8,00

Trang: 49

Page 50: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1663 08.08.0.05 Địa lí Đỗ Thị Ngọc Ánh 11/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 10,75

1664 08.08.0.06 Địa lí Trần Thị Mỹ Chinh 24/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10A Phùng Thị Hiên 13,00 Ba

1665 08.08.0.07 Địa lí Trần Thị Ngọc Diễm 12/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 9,00

1666 08.08.0.08 Địa lí Dương Thùy Dung 29/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thanh Hảo 10,50

1667 08.08.0.09 Địa lí Nguyễn Đăng Dũng 02/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo 13,00 Ba

1668 08.08.0.10 Địa lí Nguyễn Thị Hạnh 07/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Kim Thị Hạnh 5,25

1669 08.08.0.11 Địa lí Nguyễn Thị Hạnh 15/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 10,25

1670 08.08.0.12 Địa lí Trần Thị Hảo 21/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 15,50 Nhì

1671 08.08.0.13 Địa lí Nguyễn Thu Hiền 04/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 17,00 Nhì

1672 08.08.0.14 Địa lí Nguyễn Thu Hiền 30/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phùng Thị Hiên Hủy Bài 0

1673 08.08.0.15 Địa lí Nguyễn Thị Mỹ Hoa 04/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 14,50 Nhì

1674 08.08.0.16 Địa lí Nguyễn Thị Hòa 14/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Kim Thị Hạnh 8,50

1675 08.08.0.17 Địa lí Nguyễn Thị Huyền 02/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thanh Hảo 12,00 KK

1676 08.08.0.18 Địa lí Vũ Thị Ngọc Huyền 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 7,00

1677 08.08.0.19 Địa lí Lê Thị Thu Huyền 31/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D3 Phùng Thị Biền 6,75

1678 08.08.0.20 Địa lí Phùng Thu Hường 10/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 16,00 Nhì

1679 08.08.0.21 Địa lí Hoàng Thị Ngọc Lan 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phùng Thị Hiên 14,00 Ba

1680 08.08.0.22 Địa lí Nguyễn Nhật Lệ 19/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 14,00 Ba

1681 08.08.0.23 Địa lí Đào Thị Linh 22/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 14,00 Ba

1682 08.08.0.24 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Linh 26/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 11,00 KK

1683 08.08.0.25 Địa lí Hoàng Hoài Linh 16/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 16,00 Nhì

1684 08.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thị Hà Linh 04/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo 11,50 KK

1685 08.08.0.27 Địa lí Phùng Phương Linh 21/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 12,00 KK

1686 08.08.0.28 Địa lí Trần Phùng Khánh Ly 22/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nguyễn Thị Thanh Hảo 6,50

1687 08.08.0.29 Địa lí Nguyễn Cẩm Ly 02/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 8,25

1688 08.08.0.30 Địa lí Đặng Dương Khánh Ly 26/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10H Phùng Thị Hiên 5,00

1689 08.08.0.31 Địa lí Tạ Hà Xuân Mai 02/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phùng Thị Hiên 7,00

1690 08.08.0.32 Địa lí Nguyễn Hồng Minh 16/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 3,00

1691 08.08.0.33 Địa lí Nguyễn Hồng Ngọc 19/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Kim Thị Hạnh 11,50 KK

1692 08.08.0.34 Địa lí Trần Đình Nguyệt 28/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thanh Hảo 8,50

1693 08.08.0.35 Địa lí Nguyễn Thị Oanh 02/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 5,75

1694 08.08.0.36 Địa lí Nguyễn Thu Phương 10/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Kim Thị Hạnh 13,00 Ba

1695 08.08.0.37 Địa lí Lưu Thị Quyên 08/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Nguyễn Thị Thanh Hảo 11,50 KK

1696 08.08.0.38 Địa lí Trần Thị Quỳnh 23/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 13,50 Ba

Trang: 50

Page 51: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1697 08.08.0.39 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh 03/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10B Kim Thị Hạnh 13,75 Ba

1698 08.08.0.40 Địa lí Triệu Thị Ngọc Tuyết 01/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phùng Thị Hiên 10,00

1699 08.08.0.41 Địa lí Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 14,25 Ba

1700 08.08.0.42 Địa lí Trần Thị Minh Thu 30/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Kim Thị Hạnh 10,00

1701 08.08.0.43 Địa lí Trương Thị Trang 06/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Phùng Thị Biền 5,00

1702 08.08.0.44 Địa lí Đào Quang Trường 29/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D2 Phùng Thị Biền 5,75

1703 08.08.0.45 Địa lí Kim Đình Văn 28/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A9 Nguyễn T Thu Trang 17,50 Nhất

1704 08.08.0.46 Địa lí Dương Hải Yến 28/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10M Kim Thị Hạnh 13,50 Ba

1705 09.08.0.01 Địa lí Dương Hà Anh 06/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Nguyễn Thị Hằng 6,75

1706 09.08.0.02 Địa lí Lê Duy Anh 11/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 10,00

1707 09.08.0.03 Địa lí Nguyễn Thị Minh Anh 08/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Nguyễn Thị Hằng 11,00 KK

1708 09.08.0.04 Địa lí Ôn Phương Anh 25/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 11,50 KK

1709 09.08.0.05 Địa lí Hoàng Thị Bình 18/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10B Hoàng Thị Minh 11,00 KK

1710 09.08.0.06 Địa lí Nguyễn Tiến Đông 28/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 11,00 KK

1711 09.08.0.07 Địa lí Nguyễn Hồng Hạnh 07/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Nguyễn Thị Hằng 11,00 KK

1712 09.08.0.08 Địa lí Nguyễn Thị Diệu Hằng 25/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Thủy 10,25

1713 09.08.0.09 Địa lí Nguyễn Thị Trung Hậu 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Thủy 15,50 Nhì

1714 09.08.0.10 Địa lí Đỗ Thị Linh 10/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A9 Nguyễn Thị Hằng 7,75

1715 09.08.0.11 Địa lí Trương Thị Mơ 18/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 8,75

1716 09.08.0.12 Địa lí Nguyễn Trung Nam 23/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Hoàng Thị Minh 10,50

1717 09.08.0.13 Địa lí Đỗ Thị Bích Ngọc 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 10,50

1718 09.08.0.14 Địa lí Đỗ Thị Nguyệt 30/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Nguyễn Thị Hằng 6,50

1719 09.08.0.15 Địa lí Trần Thu Nguyệt 30/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 12,50 Ba

1720 09.08.0.16 Địa lí Dương Yến Nhi 29/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A10 Nguyễn Thị Hằng 11,50 KK

1721 09.08.0.17 Địa lí Nguyễn Thị Hương Oanh 17/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Nguyễn Thị Thủy 14,75 Nhì

1722 09.08.0.18 Địa lí Lưu Văn Quyền 24/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A6 Nguyễn Thị Thủy 12,00 KK

1723 09.08.0.19 Địa lí Trần Thanh Tâm 24/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 9,25

1724 09.08.0.20 Địa lí Dương Thị Thảo 19/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A2 Nguyễn Thị Thúy Ngân 9,50

1725 09.08.0.21 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 10,25

1726 09.08.0.22 Địa lí Vũ Phan Thanh Thảo 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10D Hoàng Thị Minh 9,75

1727 09.08.0.23 Địa lí Đặng Thị Thanh Thủy 23/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A3 Nguyễn Thị Thủy 6,00

1728 09.08.0.24 Địa lí Đỗ Thị Kiều Trang 18/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Nguyễn Thị Hằng 9,75

1729 09.08.0.25 Địa lí Vũ Thị Thùy Trang 09/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A3 Nguyễn Thị Thúy Ngân 7,50

1730 09.08.0.26 Địa lí Nguyễn Thị Ánh Tuyết 01/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Hoàng Thị Minh 12,00 KK

Trang: 51

Page 52: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1731 10.08.0.01 Địa lí Trần Thùy Dương 12/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Ngô Thị Thu Hằng 8,50

1732 10.08.0.02 Địa lí Nguyễn Thị GIang 08/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Đinh Thị Thảo 13,00 Ba

1733 10.08.0.03 Địa lí Đỗ Thị Hạnh 07/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 7,00

1734 10.08.0.04 Địa lí Nguyễn Thị Thúy Hiền 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 9,25

1735 10.08.0.05 Địa lí Nguyễn Thị Kim Huyên 21/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Ngô Thị Thu Hằng 10,00

1736 10.08.0.06 Địa lí Nguyễn Bảo Khanh 23/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 11,50 KK

1737 10.08.0.07 Địa lí Lương Thị Phương Linh 22/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Đinh Thị Thảo 13,25 Ba

1738 10.08.0.08 Địa lí Lưu Khánh Linh 13/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Trịnh Tuấn Nghĩa, Nguyễn Văn Hiệu 9,00

1739 10.08.0.09 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 10,75

1740 10.08.0.10 Địa lí Nguyễn Thị Khánh Ly 17/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Ngô Thị Thu Hằng 7,50

1741 10.08.0.11 Địa lí Trần Thị Kim Mây 15/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A6 Đinh Thị Thảo 11,50 KK

1742 10.08.0.12 Địa lí Nguyễn Thanh Phương 11/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 10 10A6 Trịnh Tuấn Nghĩa, Nguyễn Văn Hiệu 11,25 KK

1743 10.08.0.13 Địa lí Nguyễn Nhật Quang 26/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Ngô Thị Thu Hằng 11,75 KK

1744 10.08.0.14 Địa lí Nguyễn Thị Thảo 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 9,50

1745 10.08.0.15 Địa lí Nguyễn Thị Thu 06/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Lò Thị Sao 11,50 KK

1746 10.08.0.16 Địa lí Đỗ Huyền Trang 13/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Ngô Thị Thu Hằng 11,50 KK

1747 10.08.0.17 Địa lí Nguyễn Thị Vân 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Ngô Thị Thu Hằng 14,25 Ba

1748 01.09.0.01 Tiếng Anh Nguyễn Đức Anh 06/11/2005 Nam Sơn La Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 15,60 Nhất

1749 01.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Anh 28/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 12,70 KK

1750 01.09.0.03 Tiếng Anh Nguyễn Trần Thùy Anh 15/03/2005 Nữ Yên Bái Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,60 Ba

1751 01.09.0.04 Tiếng Anh Nguyễn Thái Bảo 30/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 11,80

1752 01.09.0.05 Tiếng Anh Lê Trần Tuệ Châu 02/12/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 15,00 Nhì

1753 01.09.0.06 Tiếng Anh Trần Mai Dương 05/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,30 Nhì

1754 01.09.0.07 Tiếng Anh Bùi Hương Giang 24/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 12,10

1755 01.09.0.08 Tiếng Anh Trịnh Quỳnh Hoa 31/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,80 Nhì

1756 01.09.0.09 Tiếng Anh Khổng Trung Hòa 02/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,50 Nhì

1757 01.09.0.10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Lâm 07/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,00 Ba

1758 01.09.0.11 Tiếng Anh Nguyễn Quang Lâm 10/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,00 KK

1759 01.09.0.12 Tiếng Anh Đào Ngọc Khánh Linh 08/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,00

1760 01.09.0.13 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Linh 27/02/2005 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 10,30

1761 01.09.0.14 Tiếng Anh Vũ Khánh Linh 09/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,10 Ba

1762 01.09.0.15 Tiếng Anh Phan Gia Lộc 22/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 15,30 Nhì

1763 01.09.0.16 Tiếng Anh Nguyễn Thắng Lợi 14/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,10 Ba

1764 01.09.0.17 Tiếng Anh Lê Hải Long 23/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 11,70

Trang: 52

Page 53: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1765 01.09.0.18 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long 24/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,70 Ba

1766 01.09.0.19 Tiếng Anh Đinh Ngọc Mai 03/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,20 KK

1767 01.09.0.20 Tiếng Anh Lê Thanh Mai 26/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 13,50 Ba

1768 01.09.0.21 Tiếng Anh Nguyễn Phương Minh 03/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,30 KK

1769 01.09.0.22 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Tuấn Minh 07/10/2005 Nam Hồ Chí Minh Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,40 Ba

1770 01.09.0.23 Tiếng Anh Phạm Anh Minh 30/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,90 Nhì

1771 01.09.0.24 Tiếng Anh Trần Trà My 07/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,10 KK

1772 01.09.0.25 Tiếng Anh Nguyễn Giang Nam 26/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 11,40

1773 01.09.0.26 Tiếng Anh Cao Vương Phương Ngọc 18/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,00 Ba

1774 01.09.0.27 Tiếng Anh Phùng Bảo Ngọc 18/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 15,50 Nhất

1775 01.09.0.28 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nguyệt 17/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 13,60 Ba

1776 01.09.0.29 Tiếng Anh Đỗ Thị Ngọc Nhi 11/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 12,80 KK

1777 01.09.0.30 Tiếng Anh Vũ Trang Nhung 06/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,10 Ba

1778 01.09.0.31 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hải Phương 18/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,00 Ba

1779 01.09.0.32 Tiếng Anh Nguyễn Thị Lan Phương 18/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,00

1780 01.09.0.33 Tiếng Anh Nguyễn Thị Phượng 05/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 11,20

1781 01.09.0.34 Tiếng Anh Đường Thị Thanh 03/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 15,30 Nhì

1782 01.09.0.35 Tiếng Anh Nguyễn Phương Thảo 10/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 14,90 Nhì

1783 01.09.0.36 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 12,80 KK

1784 01.09.0.37 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Trâm 30/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,80 KK

1785 01.09.0.38 Tiếng Anh Lê Hà Trang 23/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 11,20

1786 01.09.0.39 Tiếng Anh Lê Quỳnh Trang 21/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,10

1787 01.09.0.40 Tiếng Anh Đỗ Chiều Xuân 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A11 Nguyễn Thị Thanh Nhân+Hoàng Thị Ngọc Lan 13,80 Ba

1788 01.09.0.41 Tiếng Anh Đào Nguyễn Hoàng Yến 06/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A10 Trần Thị Ngọc Quý + Lê Thị Liên 12,60 KK

1789 02.09.0.01 Tiếng Anh Nguyễn Diệu Anh 23/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 13,30 Ba

1790 02.09.0.02 Tiếng Anh Vũ Trường Bình 11/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 10,10

1791 02.09.0.03 Tiếng Anh Trần Võ Vân Chi 08/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Hoàng Kim Thủy 10,40

1792 02.09.0.04 Tiếng Anh Lê Phương Dung 18/04/2005 Nữ Thanh Hóa Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 14,00 Nhì

1793 02.09.0.05 Tiếng Anh Nguyễn Phương Dung 12/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 10,20

1794 02.09.0.06 Tiếng Anh Phạm Viết Dũng 22/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Hương Giang 10,90 KK

1795 02.09.0.07 Tiếng Anh Lê Minh Hiếu 04/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Hoàng Kim Thủy 10,00

1796 02.09.0.08 Tiếng Anh Nguyễn Nghĩa Hưng 06/10/2005 Nam Hà Nội Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 9,80

1797 02.09.0.09 Tiếng Anh Nguyễn Thúy Hường 05/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Đỗ Thị Thu Minh 8,70

1798 02.09.0.10 Tiếng Anh Nguyễn Tùng Lâm 27/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A7 Nguyễn Thị Loan 10,00

Trang: 53

Page 54: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1799 02.09.0.11 Tiếng Anh Nguyễn Tùng Lâm 07/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10N Bùi Thanh Huệ 10,30

1800 02.09.0.12 Tiếng Anh Cao Khánh Linh 02/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 11,50 KK

1801 02.09.0.13 Tiếng Anh Lê Phạm Phương Ly 10/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A6 Nguyễn Thị Hương Giang 11,10 KK

1802 02.09.0.14 Tiếng Anh Nguyễn Thị Cẩm Ly 18/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A8 Hoàng Kim Thủy 12,40 Ba

1803 02.09.0.15 Tiếng Anh Nguyễn Đức Mạnh 19/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Vũ Thu Hà 12,20 Ba

1804 02.09.0.16 Tiếng Anh Vũ Hồng My 14/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 12,30 Ba

1805 02.09.0.17 Tiếng Anh Đỗ Trang Nhung 04/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A5 Hoàng Kim Thủy 10,90 KK

1806 02.09.0.18 Tiếng Anh Lê Nguyễn Hà Phương 08/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 10,50

1807 02.09.0.19 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Quân 21/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 12,90 Ba

1808 02.09.0.20 Tiếng Anh Văn Việt Quang 31/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10D Bùi Thanh Huệ 10,30

1809 02.09.0.21 Tiếng Anh Đặng Thu Trang 16/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 10 10A3 Nguyễn Thị Loan 11,40 KK

1810 02.09.0.22 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Tiểu Phương Vy 25/03/2005 Nữ Đồng Nai Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 11,70 Ba

1811 02.09.0.23 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hà Vy 03/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10B Vũ Thu Hà 10,30

1812 02.09.0.24 Tiếng Anh Đinh Hoàng Yến 04/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 10 10M Vũ Thu Hà 12,10 Ba

1813 02.09.0.25 Tiếng Anh Phùng Phương Dung 30/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Đỗ Thị Thu Minh 9,40

1814 02.09.0.26 Tiếng Anh Lại Minh Tâm 09/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A3 Đỗ Thị Thu Minh 10,80 KK

1815 02.09.0.27 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu Trang 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 10 10A7 Đỗ Thị Thu Minh 10,20

1816 03.09.0.01 Tiếng Anh Nguyễn Đức Duy 22/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A1 Vũ Thị Khuyên 13,00 Ba

1817 03.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Hương Giang 25/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Tô Thị Luyến 12,40 Ba

1818 03.09.0.03 Tiếng Anh Nguyễn Thu Giang 24/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Dương Thị Ngọc Tú 6,60

1819 03.09.0.04 Tiếng Anh Phạm Lưu Hà 28/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Tô Thị Luyến 10,20

1820 03.09.0.05 Tiếng Anh Đỗ Hoàng Hiệp 18/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A2 Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Tô Thị Luyến 7,90

1821 03.09.0.06 Tiếng Anh Nguyễn Song Hùng 17/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Bùi Thu Hà, Triệu Thế Sáng 6,60

1822 03.09.0.07 Tiếng Anh Nguyễn Thị Mai Hương 01/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A7 Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Tô Thị Luyến 8,70

1823 03.09.0.08 Tiếng Anh Vương Đỗ Khánh Linh 05/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 10 10A9 Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Tô Thị Luyến 8,70

1824 03.09.0.09 Tiếng Anh Nguyễn Hải Long 17/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A5 Dương Thị Ngọc Tú 11,20 KK

1825 03.09.0.10 Tiếng Anh Trần Thành Nam 10/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 10 10A6 Nguyễn Thị Hồng Phượng 6,80

1826 03.09.0.11 Tiếng Anh Nguyễn Phương Thảo 16/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 10 10A3 Bùi Thu Hà, Triệu Thế Sáng 2,20

1827 04.09.0.01 Tiếng Anh Trần Thị Hiền Anh 02/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phan Thị Hiền 8,90

1828 04.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Hiệp 30/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Ngàn 7,10

1829 04.09.0.03 Tiếng Anh Hoàng Thị Minh Nguyệt 08/01/2005 Nữ Bắc Giang Tam Đảo 10 10A9 Phan Thị Hiền 8,60

1830 04.09.0.04 Tiếng Anh Đào Thu Phương 01/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phan Thị Hiền 9,60

1831 04.09.0.05 Tiếng Anh Kiều Bá Tiên 20/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A1 Nguyễn Thị Hương Ngàn 4,80

1832 04.09.0.06 Tiếng Anh Nguyễn Thị Phương Thảo 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 10 10A4 Nguyễn Thị Hương Ngàn 5,70

Trang: 54

Page 55: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1833 04.09.0.07 Tiếng Anh Triệu Thị Phương Thảo 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phan Thị Hiền 12,00 Ba

1834 04.09.0.08 Tiếng Anh Nguyễn Huyền Trang 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 10 10A9 Phan Thị Hiền 8,10

1835 05.09.0.01 Tiếng Anh Đinh Thị Ngọc Anh 23/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 9,80

1836 05.09.0.02 Tiếng Anh Khương Phương Anh 16/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 14,20 Nhì

1837 05.09.0.03 Tiếng Anh Nguyễn Minh Anh 28/07/2005 Nữ Phú Thọ Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn Thị Nhung 10,40

1838 05.09.0.04 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Ánh 11/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 10 10A1 Dương Thị Phúc 11,30 KK

1839 05.09.0.05 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Cường 16/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 14,80 Nhì

1840 05.09.0.06 Tiếng Anh Lương Thị Thúy Hiền 27/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Tô Cẩm Ly 10,70 KK

1841 05.09.0.07 Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 25/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A4 Đàm Văn Nuôi 8,20

1842 05.09.0.08 Tiếng Anh Hoàng Thanh Lệ 18/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 11,80 Ba

1843 05.09.0.09 Tiếng Anh Trần Phạm Phương Linh 24/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 11,60 KK

1844 05.09.0.10 Tiếng Anh Nguyễn Minh Loan 28/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 11,00 KK

1845 05.09.0.11 Tiếng Anh Vũ Thị Ngọc Mai 19/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 10,10

1846 05.09.0.12 Tiếng Anh Dương Hồng Ngân 24/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 13,00 Ba

1847 05.09.0.13 Tiếng Anh Triệu Đào Ngọc Nhi 14/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Tô Cẩm Ly 9,00

1848 05.09.0.14 Tiếng Anh Nguyễn Diệu Quỳnh 20/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 10,50

1849 05.09.0.15 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A4 Tô Cẩm Ly 8,60

1850 05.09.0.16 Tiếng Anh Tạ Thị Thu Thảo 19/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 10 10A4 Đàm Văn Nuôi 5,40

1851 05.09.0.17 Tiếng Anh Trần Đoan Trang 09/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 8,00

1852 05.09.0.18 Tiếng Anh Vũ Huyền Trang 08/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A7 Nguyễn Thị Nhung 14,50 Nhì

1853 05.09.0.19 Tiếng Anh Đỗ Minh Tú 09/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 10 10A8 Nguyễn Thị Nhung 10,80 KK

1854 06.09.0.01 Tiếng Anh Đào Vân Anh 26/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Trần Thị Thu Hà 10,20

1855 06.09.0.02 Tiếng Anh Hà Mạnh Hưng 05/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 10 10A1 Nghiêm Thị Hương Liên 10,30

1856 06.09.0.03 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Trần Thị Thu Hà 8,40

1857 06.09.0.04 Tiếng Anh Đào Minh Tuấn 06/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Trần Thị Thu Hà 12,00 Ba

1858 06.09.0.05 Tiếng Anh Lưu Hoàng Yến 18/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 10 10B Trần Thị Thu Hà 10,60 KK

1859 07.09.0.01 Tiếng Anh Hoàng Thị Lan Anh 27/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Nguyễn Kế Vĩnh 8,70

1860 07.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Thị Lan Anh 23/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Lê Thị Hồng Vân 17,80 Nhất

1861 07.09.0.03 Tiếng Anh Phạm Mai Anh 08/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Lê Thị Như Trang, Nguyễn Thị Hậu 11,10 KK

1862 07.09.0.04 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Ánh 03/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Trần Thị Thu 11,20 KK

1863 07.09.0.05 Tiếng Anh Lê Á Châu 09/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Thị Liên Anh 8,20

1864 07.09.0.06 Tiếng Anh Trần Thị Phương Dung 27/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Lê Thị Hồng Vân 11,60 KK

1865 07.09.0.07 Tiếng Anh Lê Đạt 29/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A6 Nguyễn Thị Liên Anh 14,60 Nhì

1866 07.09.0.08 Tiếng Anh Nguyễn Năng Đăng 27/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Nguyễn Kế Vĩnh 9,20

Trang: 55

Page 56: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1867 07.09.0.09 Tiếng Anh Văn Minh Đăng 16/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Nguyễn Thị Liên Anh 13,80 Nhì

1868 07.09.0.10 Tiếng Anh Đàm Hương Giang 05/ 11/ 2005 Nữ Hà Nội Đội Cấn 10 10A9 Lê Thị Như Trang, Nguyễn Thị Hậu 11,90 Ba

1869 07.09.0.11 Tiếng Anh Trần Hương Giang 29/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Lê Thị Như Trang, Nguyễn Thị Hậu 11,40 KK

1870 07.09.0.12 Tiếng Anh Nguyễn Thị Nguyệt Hà 31/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Trần Thị Thu 11,60 KK

1871 07.09.0.13 Tiếng Anh Tạ Kim Bảo Hoàng 05/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A5 Nguyễn Thị Liên Anh 11,30 KK

1872 07.09.0.14 Tiếng Anh Lương Thị Thanh Huế 17/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Trần Thị Dung 11,80 Ba

1873 07.09.0.15 Tiếng Anh Lê Quang Huy 04/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thu 13,60 Nhì

1874 07.09.0.16 Tiếng Anh Vương Quang Huy 05/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Trần Thị Dung 12,00 Ba

1875 07.09.0.17 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thu 14,10 Nhì

1876 07.09.0.18 Tiếng Anh Bùi Quang Khải 22/7/2005 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Lê Thị Hồng Vân 10,60 KK

1877 07.09.0.19 Tiếng Anh Bùi Khánh Ly 20/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A3 Trần Thị Dung 12,40 Ba

1878 07.09.0.20 Tiếng Anh Hà Thị Tuyết Mai 26/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thu 12,20 Ba

1879 07.09.0.21 Tiếng Anh Lê Hương Mai 09/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A3 Nguyễn Thị Lan 3,30

1880 07.09.0.22 Tiếng Anh Trịnh Thảo Nguyên 31/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Lê Thị Như Trang, Nguyễn Thị Hậu 8,10

1881 07.09.0.23 Tiếng Anh Nguyễn Như Quỳnh 10/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thu 13,90 Nhì

1882 07.09.0.24 Tiếng Anh Nguyễn Trung Thành 14/01/2005 Nam Phú Thọ Lê Xoay 10 10A7 Trần Thị Thu 10,60 KK

1883 07.09.0.25 Tiếng Anh Bùi Thị Thanh Thảo 25/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 10 10A2 Nguyễn Thị Lan 6,20

1884 07.09.0.26 Tiếng Anh Nguyễn Đào Minh Thúy 04/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A12 Nguyễn Thị Ngân 8,70

1885 07.09.0.27 Tiếng Anh Triệu Thị Thúy 18/5/2005 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 10 10A6 Lê Thị Hồng Vân 11,50 KK

1886 07.09.0.28 Tiếng Anh Kiều Thị Lan Thương 01/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A1 Lê Thị Như Trang, Nguyễn Thị Hậu 10,00

1887 07.09.0.29 Tiếng Anh Khổng Thùy Trang 29/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Trần Thị Thu 12,00 Ba

1888 07.09.0.30 Tiếng Anh Phan Hữu Xuân Tùng 18/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 10 10A2 Nguyễn Kế Vĩnh 10,80 KK

1889 07.09.0.31 Tiếng Anh Nguyễn Ánh Tuyết 04/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Trần Thị Thu 9,60

1890 07.09.0.32 Tiếng Anh Nguyễn Thúy Vân 25/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 10 10A11 Trần Thị Thu 12,00 Ba

1891 08.09.0.01 Tiếng Anh Dương Đức Anh 23/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Nguyễn Thị Nhung 9,80

1892 08.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Đức Anh 02/12/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 8,60

1893 08.09.0.03 Tiếng Anh Phạm Thị Ánh 10/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 11,30 KK

1894 08.09.0.04 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Ánh 18/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thanh Thương 6,30

1895 08.09.0.05 Tiếng Anh Nguyễn Thị Chúc 12/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 14,30 Nhì

1896 08.09.0.06 Tiếng Anh Bùi Văn Dũng 24/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A3 Tạ Thị Y Vân 6,40

1897 08.09.0.07 Tiếng Anh Nguyễn Tất Đạt 10/03/2005 Nam Phú Thọ Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 11,70 Ba

1898 08.09.0.08 Tiếng Anh Dương Quang Đăng 09/02/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 13,90 Nhì

1899 08.09.0.09 Tiếng Anh Tạ Thu Giang 09/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Tạ Thị Hà 7,20

1900 08.09.0.10 Tiếng Anh Nguyễn Thị Kim Hạnh 05/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thanh Thương 9,80

Trang: 56

Page 57: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1901 08.09.0.11 Tiếng Anh Trương Thị Hồng Hạnh 10/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thanh Thương 6,30

1902 08.09.0.12 Tiếng Anh Đỗ Thị Thu Hằng 02/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 9,90

1903 08.09.0.13 Tiếng Anh Đặng Thị Thu Hằng 14/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thanh Thương 8,50

1904 08.09.0.14 Tiếng Anh Đỗ Tuấn Hiệp 10/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Giang Kim Anh 11,30 KK

1905 08.09.0.15 Tiếng Anh Hoàng Thị Minh Huyền 11/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Giang Kim Anh 9,90

1906 08.09.0.16 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Huyền 23/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10D1 Nguyễn Thanh Thương 7,90

1907 08.09.0.17 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Hưng 30/07/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 14,90 Nhì

1908 08.09.0.18 Tiếng Anh Đàm Thu Hường 24/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 8,90

1909 08.09.0.19 Tiếng Anh Văn Đức Kiên 13/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 9,30

1910 08.09.0.20 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thùy Linh 23/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thị Y Vân 4,90

1911 08.09.0.21 Tiếng Anh Vũ Khánh Linh 21/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 9,90

1912 08.09.0.22 Tiếng Anh Tạ Phương Linh 09/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10L Tạ Thị Hà 9,10

1913 08.09.0.23 Tiếng Anh Nguyễn Thảo Linh 31/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phan Thị Lụa 10,00

1914 08.09.0.24 Tiếng Anh Vũ Thị Mỹ Linh 05/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 10 10G Phan Thị Lụa 10,00

1915 08.09.0.25 Tiếng Anh Nguyễn Duy Gia Long 26/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 11,20 KK

1916 08.09.0.26 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Mai 29/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10K Nghiêm Thị Dung 10,40

1917 08.09.0.27 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Minh 22/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Giang Kim Anh 14,50 Nhì

1918 08.09.0.28 Tiếng Anh Đặng Yến Nhi 19/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 10,50

1919 08.09.0.29 Tiếng Anh Trịnh Thị Hồng Oanh 22/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 6,90

1920 08.09.0.30 Tiếng Anh Bùi Thị Phượng 08/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thị Y Vân 5,90

1921 08.09.0.31 Tiếng Anh Đào Minh Quang 09/03/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 10 10A1.1 Đỗ Văn Thường 11,50 KK

1922 08.09.0.32 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Thúy 23/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10E Nguyễn Thị Nhung 8,80

1923 08.09.0.33 Tiếng Anh Nguyễn Khắc Trọng 28/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 10 10A1 Tạ Thị Y Vân 8,90

1924 08.09.0.34 Tiếng Anh Lê Xuân Trường 15/10/2005 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 10 10D Giang Kim Anh 15,00 Nhì

1925 09.09.0.01 Tiếng Anh Trịnh Xuân An 05/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Lỗ Thi Hồng Nhung 11,60 KK

1926 09.09.0.02 Tiếng Anh Ngô Kim Chi 01/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 10 10A2 Trương Thị Hường 4,00

1927 09.09.0.03 Tiếng Anh Nguyễn Thị Trang Chi 13/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Trần Thị Lưu 11,30 KK

1928 09.09.0.04 Tiếng Anh Nguyễn Thị Bình Dương 20/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Trần Thị Lưu 10,10

1929 09.09.0.05 Tiếng Anh Nguyễn Hà Giang 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Cao Thị Kim Thành 7,40

1930 09.09.0.06 Tiếng Anh Triệu Ngọc Mai 22/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A8 Trần Thị Lưu 10,10

1931 09.09.0.07 Tiếng Anh Lại Thúy Nga 14/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A5 Lỗ Thi Hồng Nhung 9,00

1932 09.09.0.08 Tiếng Anh Đỗ Dương Minh Ngọc 30/05/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10A2 Dương Thị Mai 9,90

1933 09.09.0.09 Tiếng Anh Đặng Thị Thanh Phương 25/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10 A7 Cao Thị Kim Thành 9,70

1934 09.09.0.10 Tiếng Anh Lương Phương Thảo 22/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10 A7 Cao Thị Kim Thành 13,00 Ba

Trang: 57

Page 58: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1935 09.09.0.11 Tiếng Anh Nguyễn Phương Thảo 04/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 10 10A7 Cao Thị Kim Thành 10,80 KK

1936 09.09.0.12 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Trang 24/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Dương Thị Mai 10,70 KK

1937 09.09.0.13 Tiếng Anh Ngô Minh Uyên 03/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 10 10C Dương Thị Mai 10,00

1938 10.09.0.01 Tiếng Anh Long Thu An 24/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Biên 9,80

1939 10.09.0.02 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hòa An 27/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A1 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 15,00 Nhì

1940 10.09.0.03 Tiếng Anh Bùi Kỳ Anh 27/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 11,50 KK

1941 10.09.0.04 Tiếng Anh Lê Công Tuấn Anh 24/03/2005 Nam Hà Nội Bến Tre 10 10A2 Triệu Thị Nga 9,20

1942 10.09.0.05 Tiếng Anh Nguyễn Lê Diệu Anh 15/3/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 11,10 KK

1943 10.09.0.06 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ánh 07/01/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A1 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 12,60 Ba

1944 10.09.0.07 Tiếng Anh Trần Minh Ánh 05/03/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 10,40

1945 10.09.0.08 Tiếng Anh Đinh Trần Ngọc Bích 10/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 10,40

1946 10.09.0.09 Tiếng Anh Trần Thái Thiên Cầm 09/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 13,50 Nhì

1947 10.09.0.10 Tiếng Anh Nguyễn Yến Chi 13/6/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 13,40 Nhì

1948 10.09.0.11 Tiếng Anh Cao Thùy Dương 04/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Biên 13,80 Nhì

1949 10.09.0.12 Tiếng Anh Nguyễn Trần Linh Đan 04/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 10,10

1950 10.09.0.13 Tiếng Anh Kiều Thị Hương GIang 28/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 13,40 Nhì

1951 10.09.0.14 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Hạnh 04/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Biên 14,00 Nhì

1952 10.09.0.15 Tiếng Anh Nguyễn Minh Huy 23/04/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A5 Nguyễn Thị Thanh Biên 8,20

1953 10.09.0.16 Tiếng Anh Đặng Kiều Thư Lê 16/01/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 8,80

1954 10.09.0.17 Tiếng Anh Lã Hà Linh 23/07/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A1 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 12,60 Ba

1955 10.09.0.18 Tiếng Anh Trình Thị Phương Linh 15/10/2005 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 8,00

1956 10.09.0.19 Tiếng Anh Nguyễn Thị Bảo Ngọc 30/9/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A4 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 10,80 KK

1957 10.09.0.20 Tiếng Anh Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 31/12/2004 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 13,40 Nhì

1958 10.09.0.21 Tiếng Anh Lê Hà Nhi 30/11/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A6 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 15,70 Nhất

1959 10.09.0.22 Tiếng Anh Phạm Huy Phú 19/08/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Biên 14,70 Nhì

1960 10.09.0.23 Tiếng Anh Dương Lệ Quyên 26/11/2005 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 10 10A3 Nguyễn Thị Tiểu Phương & Trần Thị Lan Anh 11,70 Ba

1961 10.09.0.24 Tiếng Anh Nguyễn Thủy Tiên 24/9/2005 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 10 10A2 Nguyễn T. Minh Thảo-Ng,T.Thanh Ngân 12,30 Ba

1962 10.09.0.25 Tiếng Anh Trần Thị Minh Trang 29/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A1 Nguyễn Thị Thanh Biên 7,20

1963 10.09.0.26 Tiếng Anh Ngô Tố Trinh 13/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Biên 10,40

1964 10.09.0.27 Tiếng Anh Phạm Xuân Trường 24/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A2 Nguyễn Thị Thanh Biên 15,20 Nhất

1965 10.09.0.28 Tiếng Anh Ngô Ngọc Quang Vinh 17/05/2005 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 10 10A4 Nguyễn Thị Thanh Biên 11,00 KK

1966 01.10.0.01 Tiếng Pháp Đại Kim Anh 07/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 14,65 Nhì

1967 01.10.0.02 Tiếng Pháp Nguyễn Diệu Anh 05/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 16,20 Nhất

1968 01.10.0.03 Tiếng Pháp Trần Thị Phương Anh 24/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 14,00 Nhì

Trang: 58

Page 59: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

1969 01.10.0.04 Tiếng Pháp Tạ Thảo Chi 28/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 15,30 Nhất

1970 01.10.0.05 Tiếng Pháp Hoàng Thị Hương Giang 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 11,90 KK

1971 01.10.0.06 Tiếng Pháp Ngô Phan Vĩnh Hà 01/06/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 11,30 KK

1972 01.10.0.07 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Minh Hạnh 04/09/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 11,90 KK

1973 01.10.0.08 Tiếng Pháp Trần Nhật Hoàng 05/09/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 10,60 KK

1974 01.10.0.09 Tiếng Pháp Hà Nguyên Khôi 22/11/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 13,50 Nhì

1975 01.10.0.10 Tiếng Pháp Nguyễn Nhật Linh 13/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,70 Ba

1976 01.10.0.11 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/08/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,80 Ba

1977 01.10.0.12 Tiếng Pháp Phạm Diệu Linh 07/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,30 Ba

1978 01.10.0.13 Tiếng Pháp Phạm Thùy Linh 25/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 16,70 Nhất

1979 01.10.0.14 Tiếng Pháp Phan Ngọc Linh 14/12/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,70 Ba

1980 01.10.0.15 Tiếng Pháp Trần Mai Linh 27/02/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 15,00 Nhì

1981 01.10.0.16 Tiếng Pháp Đỗ Ngọc Mai 28/11/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 9,25

1982 01.10.0.17 Tiếng Pháp Nguyễn Trà My 20/07/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,30 Ba

1983 01.10.0.18 Tiếng Pháp Nguyễn Bạch Yến Nhi 13/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,10 Ba

1984 01.10.0.19 Tiếng Pháp Lưu Hiểu Phương 16/01/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 14,10 Nhì

1985 01.10.0.20 Tiếng Pháp Ngô Thu Phương 26/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 14,50 Nhì

1986 01.10.0.21 Tiếng Pháp Vũ Hà Phương 17/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 12,00 Ba

1987 01.10.0.22 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Thu Thúy 05/06/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên Vắng 0

1988 01.10.0.23 Tiếng Pháp Tạ Viết Vượng 03/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 10 10A12 Nguyễn Thị Yên 9,25

1989 01.01.1.01 Toán Lê Ngọc Anh 03/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 10,75 KK

1990 01.01.1.02 Toán Phùng Nguyễn Ngọc Anh 10/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 17,50 Nhất

1991 01.01.1.03 Toán Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 9,25

1992 01.01.1.04 Toán Nguyễn Gia Bình 28/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 11,00 KK

1993 01.01.1.05 Toán Vũ Ngọc Bình 14/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 15,50 Nhì

1994 01.01.1.06 Toán Trần Ánh Dương 16/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 17,00 Nhất

1995 01.01.1.07 Toán Tăng Vĩnh Hà 10/04/2005 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 14,00 Nhì

1996 01.01.1.08 Toán Phạm Hoàng Hiệp 01/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 14,50 Nhì

1997 01.01.1.09 Toán Lê Xuân Hiếu 05/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 16,25 Nhì

1998 01.01.1.10 Toán Lê Việt Hoàng 31/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 16,75 Nhì

1999 01.01.1.11 Toán Phạm Vũ Huy 10/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 13,50 Ba

2000 01.01.1.12 Toán Trần Vũ Đức Huy 13/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 17,00 Nhất

2001 01.01.1.13 Toán Nguyễn Huỳnh 21/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 12,00 KK

2002 01.01.1.14 Toán Phạm Gia Khiêm 05/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 12,00 KK

Trang: 59

Page 60: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2003 01.01.1.15 Toán Nguyễn Phương Linh 14/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 10,50

2004 01.01.1.16 Toán Nguyễn Vũ Ngọc Linh 11/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 12,00 KK

2005 01.01.1.17 Toán Nghiêm Thị Hồng Ngọc 29/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 10,50

2006 01.01.1.18 Toán Kim Ngọc Yến Nhi 19/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 14,50 Nhì

2007 01.01.1.19 Toán Nguyễn Thị Kim Oanh 10/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 15,00 Nhì

2008 01.01.1.20 Toán Nguyễn Hoàng Sơn 04/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 13,25 Ba

2009 01.01.1.21 Toán Đỗ Minh Thái 22/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 13,00 Ba

2010 01.01.1.22 Toán Phùng Thị Thu Trang 29/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 12,50 Ba

2011 01.01.1.23 Toán Lê Anh Tuấn 03/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 11,50 KK

2012 01.01.1.24 Toán Trần Khánh Vy 08/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A1 Lê Xuân Đại 12,50 Ba

2013 02.01.1.01 Toán Nguyễn Lan Anh 17/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 5,25

2014 02.01.1.02 Toán Trần Tú Anh 26/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11G Nguyễn Thị Kim Dung 9,00 KK

2015 02.01.1.03 Toán Đỗ Tuấn Anh 29/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11G Nguyễn Thị Kim Dung 7,50

2016 02.01.1.04 Toán Phan Khánh Doanh 02/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Chu Thị Thúy Liễu 7,25

2017 02.01.1.05 Toán Lê Tuấn Dũng 20/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Tuyết, Đại Văn Hải 3,00

2018 02.01.1.06 Toán Nguyễn Văn Trường Giang 04/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 11,75 Ba

2019 02.01.1.07 Toán Phùng Thị Thúy Hằng 03/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11C Nguyễn Thị Thu Hương 11,25 Ba

2020 02.01.1.08 Toán Nguyễn Thu Hiền 23/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Tuyết, Đại Văn Hải 3,75

2021 02.01.1.09 Toán Nguyễn Huy Hoàng 15/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 8,00

2022 02.01.1.10 Toán Phạm Mạnh Hùng 18/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 7,00

2023 02.01.1.11 Toán Nguyễn Đức Hùng 29/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Trần Hùng Quân 7,50

2024 02.01.1.12 Toán Nguyễn Thị Mai Hương 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 3,00

2025 02.01.1.13 Toán Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Tuyết, Đại Văn Hải 5,00

2026 02.01.1.14 Toán Phùng Khánh Linh 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 8,25

2027 02.01.1.15 Toán Nguyễn Thùy Linh 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11G Nguyễn Thị Kim Dung 9,75 KK

2028 02.01.1.16 Toán Hà Bảo Linh 21/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Trần Hùng Quân 13,25 Nhì

2029 02.01.1.17 Toán Trần Đức Long 24/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Trần Hùng Quân 2,00

2030 02.01.1.18 Toán Hạ Văn Long 09/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Thị Thu Hương 12,00 Ba

2031 02.01.1.19 Toán Lê Thị Cẩm Ly 25/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 7,50

2032 02.01.1.20 Toán Vũ Hà Nam 30/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 4,75

2033 02.01.1.21 Toán Lê Quang Chí Nam 16/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Trần Hùng Quân 1,50

2034 02.01.1.22 Toán Vũ Thị Phương Nhung 16/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 0,25

2035 02.01.1.23 Toán Nguyễn Hữu Phúc 02/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Thị Thu Hương 11,50 Ba

2036 02.01.1.24 Toán Nguyễn Hồng Quân 09/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 3,00

Trang: 60

Page 61: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2037 02.01.1.25 Toán Nguyễn Văn Toàn 21/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Tạ Thị Hồng Yến; Nguyễn Minh Khánh 7,50

2038 02.01.1.26 Toán Trần Thị Trang 28/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đại Văn Hải 7,50

2039 02.01.1.27 Toán Nguyễn Quang Tú 01/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Tuyết, Đại Văn Hải 4,50

2040 02.01.1.28 Toán Nguyễn Mạnh Tuấn 11/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Chu Thị Thúy Liễu 6,25

2041 03.01.1.01 Toán Triệu Minh Anh 24/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 10,25 KK

2042 03.01.1.02 Toán Nguyễn Quốc Bảo 15/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Lê Thị Phương Hoa 9,00 KK

2043 03.01.1.03 Toán Phạm Thanh Bình 06/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A2 Phạm Thúy Hà 3,25

2044 03.01.1.04 Toán Nguyễn Đức Duy 12/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 9,25 KK

2045 03.01.1.05 Toán Nguyễn Thị Đông 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Lê Thị Phương Hoa 4,25

2046 03.01.1.06 Toán Nguyễn Minh Hiếu 20/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 15,00 Nhì

2047 03.01.1.07 Toán Nguyễn Xuân Hồng 14/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 8,75

2048 03.01.1.08 Toán Vũ Mạnh Hùng 14/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 12,50 Nhì

2049 03.01.1.09 Toán Nguyễn Thu Huyền 05/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 14,25 Nhì

2050 03.01.1.10 Toán Nguyễn Thị Lan 16/1/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Lê Thị Phương Hoa 4,00

2051 03.01.1.11 Toán Nguyễn Thùy Linh 20/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Thị Phương 3,00

2052 03.01.1.12 Toán Phạm Đức Nam 11/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 5,50

2053 03.01.1.13 Toán Nguyễn Mạnh Niên 30/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Lê Thị Phương Hoa 6,50

2054 03.01.1.14 Toán Chu Thị Phương 21/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 4,75

2055 03.01.1.15 Toán Nguyễn Duy Quý 13/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Thạch Quỳnh Anh 7,75

2056 03.01.1.16 Toán Bùi Dương Khánh Tùng 16/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Thạch Quỳnh Anh 9,00 KK

2057 03.01.1.17 Toán Trần Đình Tùng 26/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 12,00 Ba

2058 03.01.1.18 Toán Phạm Thị Hồng Thu 05/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Quang Huy 13,50 Nhì

2059 03.01.1.19 Toán Vương Trường 06/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Thị Phương 4,50

2060 04.01.1.01 Toán Nguyễn Minh Đại 20/8/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 10,50 KK

2061 04.01.1.02 Toán Hoàng Vũ Hải Đăng 03/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Trần Đức Hải 12,00 Ba

2062 04.01.1.03 Toán Vũ Thị Thu Hà 26/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Trần Đức Hải 8,00

2063 04.01.1.04 Toán Nguyễn Minh Hòa 01/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Khánh Hòa 3,25

2064 04.01.1.05 Toán Hà Xuân Huy 01/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Khánh Hòa 8,75

2065 04.01.1.06 Toán Nguyễn Thị Huyền 9/4/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 12,00 Ba

2066 04.01.1.07 Toán Đào Thị Thư Lê 12/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Khánh Hòa 9,25 KK

2067 04.01.1.08 Toán Nguyễn Tuấn Linh 27/8/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 12,00 Ba

2068 04.01.1.09 Toán Nguyễn Thùy Linh 1/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 9,50 KK

2069 04.01.1.10 Toán Nguyễn Phúc Bảo Long 14/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Trần Đức Hải 6,25

2070 04.01.1.11 Toán Dương Đình Phú 6/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 5,75

Trang: 61

Page 62: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2071 04.01.1.12 Toán Đào Hồng Phước 17/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Trần Đức Hải 15,00 Nhì

2072 04.01.1.13 Toán Trần Anh Tú 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Trần Đức Hải 13,00 Nhì

2073 04.01.1.14 Toán Nguyễn Hương Trang 24/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Vĩnh Hà 10,75 KK

2074 05.01.1.01 Toán Phạm Thị Hoài An 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Trần Quyết 9,75 KK

2075 05.01.1.02 Toán Nguyễn Phương Anh 29/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 5,00

2076 05.01.1.03 Toán Khổng Thị Hoa Cúc 04/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 7,75

2077 05.01.1.04 Toán Lê Thành Đạt 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Lăng Thị Phượng 8,75

2078 05.01.1.05 Toán Nông Nhật Đông 29/01/2004 Năm Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Trần Quyết 5,00

2079 05.01.1.06 Toán Trần Trung Đức 06/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10,25 KK

2080 05.01.1.07 Toán Trần Đức Giang 25/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3,25

2081 05.01.1.08 Toán Nguyễn Thị Thu Hà 28/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 14,75 Nhì

2082 05.01.1.09 Toán Nguyến Công Huân 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 10,50 KK

2083 05.01.1.10 Toán Lê Quang Huy 17/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 5,00

2084 05.01.1.11 Toán Lê Ngọc Huyền 10/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 15,75 Nhì

2085 05.01.1.12 Toán Nguyễn Trung Kiên 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 8,75

2086 05.01.1.13 Toán Vũ Thị Khánh Linh 19/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Lăng Thị Phượng 12,75 Nhì

2087 05.01.1.14 Toán Lưu Đức Lịch 11/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 13,75 Nhì

2088 05.01.1.15 Toán Trần Thị Ngọc Mai 25/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Trần Quyết 6,00

2089 05.01.1.16 Toán Nguyễn Quốc Mạnh 01/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Lăng Thị Phượng 10,00 KK

2090 05.01.1.17 Toán Nguyễn Thị Mến 15/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1,25

2091 05.01.1.18 Toán Hà Phương Thảo 10/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4,75

2092 05.01.1.19 Toán Nguyễn Phương Thảo 02/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 12,50 Nhì

2093 05.01.1.20 Toán Nguyễn Thanh Thảo 21/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Phạm Thị Thắm 10,25 KK

2094 05.01.1.21 Toán Hoàng Đức Thuận 07/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 11,50 Ba

2095 05.01.1.22 Toán Nguyễn Đức Tính 17/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 8,00

2096 05.01.1.23 Toán Nguyễn Huyền Trang 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Lăng Thị Phượng 4,50

2097 05.01.1.24 Toán Dương Đức Tuấn 19/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Phạm Quốc Huy 11,75 Ba

2098 05.01.1.25 Toán Bùi Thị Thanh Yến 08/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Thị Thanh Thủy 6,50

2099 05.01.1.26 Toán Đỗ Thị Thu Yến 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Trần Quyết 3,25

2100 06.01.1.01 Toán Đỗ Duy Bộ 28/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 9,00 KK

2101 06.01.1.02 Toán Lê Ngọc Hải 07/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 9,75 KK

2102 06.01.1.03 Toán Phan Mạnh Huy 08/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 12,50 Nhì

2103 06.01.1.04 Toán Tạ Ngọc Hưng 27/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 11,00 Ba

2104 06.01.1.05 Toán Trần Thu Hương 09/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Nguyễn Văn Tuấn 13,50 Nhì

Trang: 62

Page 63: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2105 06.01.1.06 Toán Vũ Văn Khải 02/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hoàng Trung Hiếu 11,00 Ba

2106 06.01.1.07 Toán Ngô Văn Nam 23/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 7,25

2107 06.01.1.08 Toán Lê Tiến Thành 10/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Bá Huy 14,00 Nhì

2108 06.01.1.09 Toán Lê Đức Toàn 21/7/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hoàng Trung Hiếu 18,75 Nhất

2109 06.01.1.10 Toán Hà Quỳnh Trang 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hoàng Trung Hiếu 10,75 KK

2110 06.01.1.11 Toán Tạ Thu Trang 06/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hoàng Trung Hiếu 8,75

2111 06.01.1.12 Toán Lê Anh Vũ 10/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Nguyễn Văn Tuấn 10,75 KK

2112 07.01.1.01 Toán Phan Tiến Anh 13/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Trần Thị Hải Yến 14,00 Nhì

2113 07.01.1.02 Toán Nguyễn Phùng Bắc 20/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyễn Thị Thúy 5,00

2114 07.01.1.03 Toán Trần Xuân Chiến 02/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Hoàng Tuyết Nhung 7,50

2115 07.01.1.04 Toán Hà Lê Tuyết Dung 20/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Nguyễn Thị Hằng 8,75

2116 07.01.1.05 Toán Đỗ Trọng Duy 06/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Trần Thị Hải Yến 3,00

2117 07.01.1.06 Toán Bùi Văn Đạt 09/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Hoàng Tuyết Nhung 5,25

2118 07.01.1.07 Toán Phan Công Đạt 27/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A6 Hoàng Đại Dương 11,00 Ba

2119 07.01.1.08 Toán Dương Trung Hiếu 04/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Nguyễn Minh Tú 8,75

2120 07.01.1.09 Toán Nguyễn Trung Hiếu 12/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Nguyễn Minh Tú 9,50 KK

2121 07.01.1.10 Toán Vũ Thị Minh Huệ 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Hạ Trọng Liên 5,00

2122 07.01.1.11 Toán Bùi Quốc Huy 04/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Trần Thị Hải Yến 7,50

2123 07.01.1.12 Toán Lê Quang Huy 18/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Vũ Thị Thanh Nga 6,75

2124 07.01.1.13 Toán Nguyễn Đức Huy 24/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Vũ Thị Thanh Nga 10,00 KK

2125 07.01.1.14 Toán Nguyễn Quốc Huy 18/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Hạ Trọng Liên 4,50

2126 07.01.1.15 Toán Nguyễn Thùy Linh 08/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Nguyễn Thị Lan Hương 1,50

2127 07.01.1.16 Toán Nguyễn Trí Linh 04/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Nguyễn Thị Hằng 9,25 KK

2128 07.01.1.17 Toán Trần Thị Khánh Linh 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 13,25 Nhì

2129 07.01.1.18 Toán Nguyễn Thị Hương Ly 28/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Nguyễn Minh Tú 9,75 KK

2130 07.01.1.19 Toán Trần Thị Mai 03/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 9,75 KK

2131 07.01.1.20 Toán Đàm Ngọc Giang Nam 15/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Trần Thị Hải Yến 9,75 KK

2132 07.01.1.21 Toán Lê Thu Nga 05/06/ 2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Vũ Thị Thanh Nga 9,75 KK

2133 07.01.1.22 Toán Hoàng Vũ Nghị 04/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Trần Thị Hải Yến 9,25 KK

2134 07.01.1.23 Toán Trần Thị Bích Ngọc 08/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Hoàng Tuyết Nhung 11,25 Ba

2135 07.01.1.24 Toán Đào Thị Lan Nhi 20/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Nguyễn Minh Tú 3,25

2136 07.01.1.25 Toán Nguyễn Thị Kim Oanh 15/06/2004 nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Nguyễn Thị Lan Hương 7,00

2137 07.01.1.26 Toán Đàm Hữu Quang 12/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyễn Thị Thúy 5,50

2138 07.01.1.27 Toán Khổng Văn Quảng 14/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Vũ Thị Thanh Nga 9,50 KK

Trang: 63

Page 64: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2139 07.01.1.28 Toán Chu Văn Sâm 15/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Nguyễn Thị Hằng 10,00 KK

2140 07.01.1.29 Toán Trương Thị Hoài Thu 22/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Nguyễn Thị Hằng 5,25

2141 07.01.1.30 Toán Hà Văn Trọng 02/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A2 Hoàng Đại Dương 8,25

2142 07.01.1.31 Toán Khổng Mạnh Tuấn 22/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Nguyễn Minh Tú 9,75 KK

2143 07.01.1.32 Toán Trần Mạnh Tùng 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Trần Thị Hải Yến 11,75 Ba

2144 07.01.1.33 Toán Lê Đức Việt 04/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Vũ Thị Thanh Nga 13,25 Nhì

2145 08.01.1.01 Toán Hoàng Lê Quỳnh Anh 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 12,00 Ba

2146 08.01.1.02 Toán Nguyễn Phương Anh 27/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 11,50 Ba

2147 08.01.1.03 Toán Nguyễn Xuân Bắc 13/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Trần Loan 6,00

2148 08.01.1.04 Toán Đỗ Văn Chiến 26/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 6,50

2149 08.01.1.05 Toán Kim Đình Cường 07/01/2004 Nam Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A1 Nguyễn Văn Điệp 1,25

2150 08.01.1.06 Toán Nguyễn Đức Duy 09/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 9,00 KK

2151 08.01.1.07 Toán Nguyễn Văn Duy 29/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Thị Túy 2,75

2152 08.01.1.08 Toán Trần Minh Đăng 09/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Thị Túy 4,75

2153 08.01.1.09 Toán Trương Hữu Đăng 13/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyễn Thành Tiến 12,75 Nhì

2154 08.01.1.10 Toán Đường Quỳnh Giang 01/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 12,50 Nhì

2155 08.01.1.11 Toán Quách Thị Thu Hà 01/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Trần Loan 12,00 Ba

2156 08.01.1.12 Toán Đỗ Thị Hà 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến 11,25 Ba

2157 08.01.1.13 Toán Kim Thuý Hằng 08/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 16,50 Nhất

2158 08.01.1.14 Toán Nguyễn Khánh Linh 02/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Ánh Nguyệt 15,75 Nhì

2159 08.01.1.15 Toán Tạ Thị Hiền Lương 31/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Trần Loan 9,50 KK

2160 08.01.1.16 Toán Nguyễn Thị Phương Mai 19/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 8,00

2161 08.01.1.17 Toán Lê Công Minh 10/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 5,50

2162 08.01.1.18 Toán Phan Trà My 02/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 10,75 KK

2163 08.01.1.19 Toán Nguyễn Thị Thu Nga 11/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Ánh Nguyệt 11,25 Ba

2164 08.01.1.20 Toán Nguyễn Minh Ngọc 28/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11C Đường Thị Yến 6,50

2165 08.01.1.21 Toán Trần Thị Tú Oanh 11/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Trần Loan 7,50

2166 08.01.1.22 Toán Nguyễn Thị Oanh 11/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 14,75 Nhì

2167 08.01.1.23 Toán Phạm Hồng Phúc 27/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Ánh Nguyệt 16,75 Nhất

2168 08.01.1.24 Toán Bùi Hiểu Phương 05/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 13,50 Nhì

2169 08.01.1.25 Toán Đặng Văn Quân 07/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến 7,00

2170 08.01.1.26 Toán Nguyễn Mạnh Tuấn 21/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Ánh Nguyệt 10,75 KK

2171 08.01.1.27 Toán Nguyễn Xuân Tuệ 24/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Hữu An 8,25

2172 08.01.1.28 Toán Trần Quang Thanh 23/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Nguyễn Thành Đông 6,00

Trang: 64

Page 65: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2173 08.01.1.29 Toán Nguyễn Thị Thảo 23/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến 7,75

2174 08.01.1.30 Toán Dương Thị Thảo 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Hữu An 3,50

2175 08.01.1.31 Toán Phạm Gia Thịnh 03/03/2004 Nam Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A1 Nguyễn Văn Điệp 0,50

2176 08.01.1.32 Toán Nguyễn Thế Thiện 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Trần Loan 10,25 KK

2177 08.01.1.33 Toán Nguyễn Đình Thư 05/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 7,75

2178 08.01.1.34 Toán Trần Thị Thanh Thư 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Hữu An 6,75

2179 08.01.1.35 Toán Ngô Thị Trang 14/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Ngọc Tân 8,00

2180 08.01.1.36 Toán Nguyễn Thanh Trang 29/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến 8,75

2181 08.01.1.37 Toán Trần Huyền Trang 12/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thành Tiến 7,75

2182 09.01.1.01 Toán Nguyễn Quang Anh 10/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Thúy Bính 7,00

2183 09.01.1.02 Toán Nguyễn Tuấn Anh 06/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Lưu Thị Minh Nguyệt 8,75

2184 09.01.1.03 Toán Vũ Thị Ánh 08/02/2003 Nữ Yên Bái CĐ CK NN 11 11A12 Nguyễn Tiến Hiền 0,25

2185 09.01.1.04 Toán Lưu Xuân Bắc 09/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Lưu Thị Minh Nguyệt 9,25 KK

2186 09.01.1.05 Toán Trần Cao Cường 29/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Thúy Bính 11,25 Ba

2187 09.01.1.06 Toán Nguyễn Ánh Dương 23/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Lưu Thị Minh Nguyệt 7,50

2188 09.01.1.07 Toán Lê Hồng Hiếu 10/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Thúy Bính 7,50

2189 09.01.1.08 Toán Nguyễn Anh Huy 16/02/2004 Nam Hà Giang Bình Xuyên 11 11A2 Lưu Thị Minh Nguyệt 8,00

2190 09.01.1.09 Toán Nguyễn Lê Khanh 09/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Thúy Bính 10,25 KK

2191 09.01.1.10 Toán Phạm Duy Ngọc 11/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Lưu Thị Minh Nguyệt 6,25

2192 09.01.1.11 Toán Nguyễn Danh Thái 16/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Thúy Bính 7,50

2193 09.01.1.12 Toán Nguyễn Văn Thắng 21/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Đào Thị Tươi 0,50

2194 10.01.1.01 Toán Nguyễn Hoàng An 17/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 8,75

2195 10.01.1.02 Toán Đàm Việt Anh 27/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Vũ Thị Kim Tính 7,00

2196 10.01.1.03 Toán Đỗ Tràng Quang Anh 11/03/2004 Nam Hà Nội Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Quang Thông 2,00

2197 10.01.1.04 Toán Chu Ngọc Ánh 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 12,50 Nhì

2198 10.01.1.05 Toán Nguyễn Tuấn Dũng 07/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Vũ Thị Kim Tính 11,50 Ba

2199 10.01.1.06 Toán Phạm Minh Đức 27/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A2 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 7,25

2200 10.01.1.07 Toán Đỗ Ngọc Hà 30/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 6,50

2201 10.01.1.08 Toán Nguyễn Trần Phương Hà 29/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 10,00 KK

2202 10.01.1.09 Toán Nguyễn Ngọc Hải 09/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A2 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 6,25

2203 10.01.1.10 Toán Nguyễn Đức Hào 26/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 9,25 KK

2204 10.01.1.11 Toán Dương Thị Lan 30/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 11,25 Ba

2205 10.01.1.12 Toán Đinh Thúy Ngọc Lan 17/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Quang Thông 2,25

2206 10.01.1.13 Toán Nguyễn Diệu Linh 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 9,50 KK

Trang: 65

Page 66: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2207 10.01.1.14 Toán Đinh Nguyễn Minh Thư 10/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 10,75 KK

2208 10.01.1.15 Toán Phạm Hoài Thương 25/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 11,00 Ba

2209 10.01.1.16 Toán Nguyễn Thị Mai Trang 09/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 12,25 Nhì

2210 10.01.1.17 Toán Nguyễn Bảo Trúc 14/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Vũ Thị Bích Thủy+ Trần Thị Hồng Dung 11,25 Ba

2211 10.01.1.18 Toán Đinh Trần Anh Tuấn 15/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Mai Thị Hợi và Đào Mỹ Hạnh 6,25

2212 10.01.1.19 Toán Nguyễn Huy Tùng 01/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Vũ Thị Kim Tính 7,75

2213 10.01.1.20 Toán Đỗ Quang Vinh 05/02/2004 Nam Hà Nội Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Quang Thông 6,75

2214 01.02.1.01 Vật lí Bùi Đức Anh 20/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 13,25 Ba

2215 01.02.1.02 Vật lí Chu Phan Hùng Anh 29/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 12,75 KK

2216 01.02.1.03 Vật lí Nguyễn Văn Bằng 31/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 16,50 Nhì

2217 01.02.1.04 Vật lí Nguyễn Mạnh Chiến 13/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 14,50 Ba

2218 01.02.1.05 Vật lí Đỗ Lân Dũng 04/09/2004 Nam Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 10,50 KK

2219 01.02.1.06 Vật lí Đỗ Tiến Dũng 24/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 18,75 Nhất

2220 01.02.1.07 Vật lí Bùi Quốc Duy 15/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 16,75 Nhì

2221 01.02.1.08 Vật lí Phan Công Dương 08/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 9,00

2222 01.02.1.09 Vật lí Nguyễn Trung Đức 18/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 11,00 KK

2223 01.02.1.10 Vật lí Triệu Thị Giang 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 12,75 KK

2224 01.02.1.11 Vật lí Phùng Công Hiếu 31/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 19,25 Nhất

2225 01.02.1.12 Vật lí Phạm Đức Huy 18/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 14,25 Ba

2226 01.02.1.13 Vật lí Vũ Nhật Huy 18/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 16,00 Nhì

2227 01.02.1.14 Vật lí Trương Ngọc Huyền 30/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 18,50 Nhì

2228 01.02.1.15 Vật lí Nguyễn Thành Hưng 05/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 15,50 Ba

2229 01.02.1.16 Vật lí Nguyễn Tiến Khôi 26/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 15,00 Ba

2230 01.02.1.17 Vật lí Tống Phú Lâm 13/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 18,25 Nhì

2231 01.02.1.18 Vật lí Phạm Tâm Long 14/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 16,00 Nhì

2232 01.02.1.19 Vật lí Vũ Đức Mạnh 07/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 13,50 Ba

2233 01.02.1.20 Vật lí Đỗ Hoàng Gia Phong 07/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 9,00

2234 01.02.1.21 Vật lí Nguyễn Nhật Phong 24/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 10,00

2235 01.02.1.22 Vật lí Nguyễn Thế Phương 12/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 12,50 KK

2236 01.02.1.23 Vật lí Đào Duy Tiến 01/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 14,25 Ba

2237 01.02.1.24 Vật lí Trần Văn Tiến 05/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 16,75 Nhì

2238 01.02.1.25 Vật lí Nguyễn Xuân Tới 17/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 14,00 Ba

2239 01.02.1.26 Vật lí Lương Thu Trang 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 14,75 Ba

2240 01.02.1.27 Vật lí Nguyễn Ngọc Tùng 07/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A3 Nguyễn Thị Thu Hằng+Phan Dương Cẩn 19,00 Nhất

Trang: 66

Page 67: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2241 02.02.1.01 Vật lí Kiều Việt Anh 20/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Đỗ Hương Giang 5,50

2242 02.02.1.02 Vật lí Nguyễn Ngọc Gia Bảo 24/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 6,25

2243 02.02.1.03 Vật lí Trần Gia Bảo 16/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 9,00

2244 02.02.1.04 Vật lí Lê Minh Đăng 05/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 8,75

2245 02.02.1.05 Vật lí Phùng Quang Đăng 28/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 9,75 KK

2246 02.02.1.06 Vật lí Nguyễn Xuân Đạt 05/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 5,50

2247 02.02.1.07 Vật lí Vũ Bá Đạt 06/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 5,25

2248 02.02.1.08 Vật lí Đỗ Thị Bích Hạnh 15/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Loan 9,25

2249 02.02.1.09 Vật lí Nguyễn Xuân Hùng 25/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 13,00 Ba

2250 02.02.1.10 Vật lí Nguyễn Ngọc Khiêm 18/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 14,25 Nhì

2251 02.02.1.11 Vật lí Phùng Hoa Kỳ 14/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Loan 9,75 KK

2252 02.02.1.12 Vật lí Nguyễn Ngọc Quý 23/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 9,25

2253 02.02.1.13 Vật lí Cao Minh Thái 16/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 7,00

2254 02.02.1.14 Vật lí Trần Đức Thái 10/12/2004 Nam Tuyên Quang Trần Phú 11 11A Đỗ Trọng Quý 14,50 Nhì

2255 02.02.1.15 Vật lí Nguyễn Tuấn Thành 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Đỗ Hương Giang 8,75

2256 02.02.1.16 Vật lí Hồ Thị Thuỳ 28/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Loan 6,75

2257 02.02.1.17 Vật lí Phùng Văn Thuỷ 08/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Đỗ Hương Giang 9,50 KK

2258 02.02.1.18 Vật lí Hoàng Thuỷ Tiên 02/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Loan 7,00

2259 02.02.1.19 Vật lí Nguyễn Thị Thanh Vân 11/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Loan 7,25

2260 02.02.1.20 Vật lí Đặng Việt Bắc 15/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Lê Anh Tuấn 3,25

2261 02.02.1.21 Vật lí Nguyễn Xuân Khoa 13/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Lê Anh Tuấn 5,25

2262 02.02.1.22 Vật lí Nguyễn Hà Lân 23/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Lê Anh Tuấn 2,25

2263 03.02.1.01 Vật lí Đào Viết An 03/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 4,25

2264 03.02.1.02 Vật lí Nguyễn Văn Cường 28/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 15,50 Nhì

2265 03.02.1.03 Vật lí Nguyễn Tâm Đức 23/8/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Thị Đào 6,00

2266 03.02.1.04 Vật lí Phương Nam Hà 01/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 10,25 KK

2267 03.02.1.05 Vật lí Lại Minh Hiển 06/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 3,75

2268 03.02.1.06 Vật lí Trần Thị Lan 01/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 12,00 Ba

2269 03.02.1.07 Vật lí Phạm Thị Ngọc Liên 14/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 10,00 KK

2270 03.02.1.08 Vật lí Trần Văn Mạnh 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Đặng Thị Thu Hà 3,50

2271 03.02.1.09 Vật lí Nguyễn Hoài Nam 02/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Đặng Thị Thu Hà 8,00

2272 03.02.1.10 Vật lí Trần Hoài Nam 02/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 7,00

2273 03.02.1.11 Vật lí Nguyễn Thị Thúy Ngọc 16/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 5,75

2274 03.02.1.12 Vật lí Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 5,00

Trang: 67

Page 68: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2275 03.02.1.13 Vật lí Phùng Chí Thanh 07/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 5,75

2276 03.02.1.14 Vật lí Tạ Quang Vũ 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Huy Hoàng, Trần Thị Chuyên, Nguyễn Thị Nguyệt 9,50 KK

2277 04.02.1.01 Vật lí Lăng Đức Duy 05/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Văn Hợi 9,50 KK

2278 04.02.1.02 Vật lí Hoàng Thị Duyên 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Văn Hợi 11,00 Ba

2279 04.02.1.03 Vật lí Trương Nguyễn Minh Đăng 05/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 12,75 Ba

2280 04.02.1.04 Vật lí Hồ Thị Thu Hằng 29/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 9,25

2281 04.02.1.05 Vật lí Đào Hoàng Hiệp 17/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 10,75 KK

2282 04.02.1.06 Vật lí Nguyễn Đức Hưng 30/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 9,50 KK

2283 04.02.1.07 Vật lí Tạ Đình Khôi 21/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Văn Hợi 9,00

2284 04.02.1.08 Vật lí Trần Diệu Ly 29/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Văn Hợi 8,00

2285 04.02.1.09 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Mai 22/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 10,75 KK

2286 04.02.1.10 Vật lí Tống Tiến Mạnh 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 15,00 Nhì

2287 04.02.1.11 Vật lí Lưu Hoài Thương 13/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 7,75

2288 04.02.1.12 Vật lí Nguyễn Thị Thanh Vân 05/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hải 9,75 KK

2289 05.02.1.01 Vật lí Nguyễn Chí Bảo 30/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Trần Thị Thảo 10,00 KK

2290 05.02.1.02 Vật lí Phan Văn Chiến 13/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 3,75

2291 05.02.1.03 Vật lí Đỗ Xuân Chúc 02/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 5,50

2292 05.02.1.04 Vật lí Đỗ Hoàng Khánh Duy 04/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 4,75

2293 05.02.1.05 Vật lí Nguyễn Thùy Dương 05/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Vũ Thị Nhinh 6,75

2294 05.02.1.06 Vật lí Lê Quang Dự 21/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Trần Thị Phương 7,50

2295 05.02.1.07 Vật lí Nguyễn Minh Đức 04/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 7,50

2296 05.02.1.08 Vật lí Bùi Thị Hương Giang 17/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 3,75

2297 05.02.1.09 Vật lí Tạ Đình Giáp 28/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Trần Thị Thảo 12,25 Ba

2298 05.02.1.10 Vật lí Nguyễn Thu Hương 02/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A6 Vũ Thị Nhinh 4,75

2299 05.02.1.11 Vật lí Nguyễn Thanh Lam 02/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 8,00

2300 05.02.1.12 Vật lí Trần Bảo Lâm 02/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Trần Thị Thảo 8,25

2301 05.02.1.13 Vật lí Nguyễn Nhật Minh 22/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Trần Thị Thảo 10,00 KK

2302 05.02.1.14 Vật lí Trần Bình Minh 07/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 13,75 Nhì

2303 05.02.1.15 Vật lí Lê Phương Nam 16/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 15,50 Nhì

2304 05.02.1.16 Vật lí Vũ Hoàng Nam 1/1/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Vũ Thị Nhinh 8,75

2305 05.02.1.17 Vật lí Lê Thị Linh Nhi 26/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Vũ Thị Nhinh 9,50 KK

2306 05.02.1.18 Vật lí Đỗ Minh Quân 13/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 7,50

2307 05.02.1.19 Vật lí Trần Văn Quân 16/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Trần Thị Thảo 13,50 Nhì

2308 05.02.1.20 Vật lí Vũ Đình Tiến 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Anh Hoàn 4,25

Trang: 68

Page 69: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2309 05.02.1.21 Vật lí Đỗ Tiến Toàn 06/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Trần Thị Phương 8,75

2310 05.02.1.22 Vật lí Hoàng Khánh Toàn 12/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Hà 4,00

2311 06.02.1.01 Vật lí Đỗ Xuân Hinh 29/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Phan Văn Hội 11,75 Ba

2312 06.02.1.02 Vật lí Tạ Việt Hưng 18/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Phan Văn Hội 9,50 KK

2313 06.02.1.03 Vật lí Nguyễn Thị Hương 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Phan Văn Hội 9,00

2314 06.02.1.04 Vật lí Lê Thị Thúy Hường 20/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Phan Văn Hội 14,50 Nhì

2315 06.02.1.05 Vật lí Đỗ Thùy Linh 25/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hà Thị Thanh Tú 12,00 Ba

2316 06.02.1.06 Vật lí Nguyễn Văn Quý 04/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Phan Văn Hội 9,50 KK

2317 06.02.1.07 Vật lí Nguyễn Đỗ Quang Sơn '03/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hà Thị Thanh Tú 12,00 Ba

2318 06.02.1.08 Vật lí Nguyễn Đức Thịnh 08/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hà Thị Thanh Tú 10,50 KK

2319 06.02.1.09 Vật lí Khổng Trọng Trường 05/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Hà Thị Thanh Tú 12,50 Ba

2320 06.02.1.10 Vật lí Lê Thị Ngọc Yến 28/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Phan Văn Hội 10,50 KK

2321 07.02.1.01 Vật lí Nguyễn Văn Cường 04/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Hạnh, Đoàn Văn Chiến 6,50

2322 07.02.1.02 Vật lí Nguyễn Tùng Dương 12/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Văn Tuấn 7,00

2323 07.02.1.03 Vật lí Nguyễn Đức Hải 28/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 8,50

2324 07.02.1.04 Vật lí Nguyễn Ngọc Hân 09/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Vũ Thị Huệ 15,00 Nhì

2325 07.02.1.05 Vật lí Trần Hồng Hiệp 17/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Vũ Thị Huệ 13,00 Ba

2326 07.02.1.06 Vật lí Lê Minh Hiếu 20/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Lê Thị Thuý Hậu 16,00 Nhì

2327 07.02.1.07 Vật lí Lê Văn Hiếu 30/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 5,50

2328 07.02.1.08 Vật lí Ngô Trung Hiếu 04/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Văn Tuấn 17,50 Nhất

2329 07.02.1.09 Vật lí Nguyễn Đăng Hiếu 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 9,75 KK

2330 07.02.1.10 Vật lí Lê Tất Hoan 17/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Lê Thị Thuý Hậu 13,00 Ba

2331 07.02.1.11 Vật lí Đặng Trường Huy 27/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Phạm Thị Thu Hường 11,50 Ba

2332 07.02.1.12 Vật lí Đinh Quang Huy 19/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Phạm Thị Thu Hường 14,00 Nhì

2333 07.02.1.13 Vật lí Đào Mai Linh 04/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Văn Tuấn 7,75

2334 07.02.1.14 Vật lí Phùng Hoài Linh 10/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Lê Thị Thuý Hậu 12,25 Ba

2335 07.02.1.15 Vật lí Đường Văn Long 27/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Lê Thị Thuý Hậu 17,00 Nhất

2336 07.02.1.16 Vật lí Trần Văn Mạnh 20/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 2,50

2337 07.02.1.17 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Mỵ 11/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Trần Văn Tuấn 12,75 Ba

2338 07.02.1.18 Vật lí Nguyễn Văn Nghĩa 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Vũ Thị Huệ 14,00 Nhì

2339 07.02.1.19 Vật lí Trần Thị Minh nguyệt 01/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Phạm Thị Thu Hường 11,25 Ba

2340 07.02.1.20 Vật lí Nguyễn Văn Phúc 13/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Văn Tuấn 10,50 KK

2341 07.02.1.21 Vật lí Bùi Quang Sơn 15/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Lê Thị Thuý Hậu 13,00 Ba

2342 07.02.1.22 Vật lí Phạm Gia Thanh 01/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A7 Cao Văn Tuấn 10,00 KK

Trang: 69

Page 70: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2343 07.02.1.23 Vật lí Nguyễn Thị Thao 16/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Trần Văn Tuấn 10,00 KK

2344 07.02.1.24 Vật lí Nguyễn Phương Thảo 22/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Phạm Thị Thu Hường 13,50 Nhì

2345 07.02.1.25 Vật lí Nguyễn Thị Thảo 21/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Trần Văn Tuấn 12,00 Ba

2346 07.02.1.26 Vật lí Bùi Hữu Toàn 28/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 7,25

2347 07.02.1.27 Vật lí Bùi Xuân Trường 07/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 8,00

2348 07.02.1.28 Vật lí Vũ Thanh Tùng 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Tô Thế Long, Lê Tiến Thanh 9,75 KK

2349 07.02.1.29 Vật lí Trần Văn Tuyển 27/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Vũ Thị Huệ 9,00

2350 07.02.1.30 Vật lí Vũ Kim Tuyến 17/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Đỗ Thanh Hà 3,00

2351 07.02.1.31 Vật lí Nguyễn Tuấn Vinh 04/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Hạnh, Đoàn Văn Chiến 7,75

2352 07.02.1.32 Vật lí Trần Nguyên Vũ 28/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Văn Tuấn 4,25

2353 08.02.1.01 Vật lí Phạm Thị Bích 19/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Thị Minh 10,50 KK

2354 08.02.1.02 Vật lí Nguyễn Thị Ngọc Châm 31/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 6,75

2355 08.02.1.03 Vật lí Nguyễn Kim Cường 09/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Thị Minh 15,25 Nhì

2356 08.02.1.04 Vật lí Trần Hoài Dương 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Bích Thuận 12,25 Ba

2357 08.02.1.05 Vật lí Nguyễn Tiến Đạt 24/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 8,25

2358 08.02.1.06 Vật lí Trần Công Định 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 8,00

2359 08.02.1.07 Vật lí Nguyễn Hương Giang 30/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Bích Thuận 7,00

2360 08.02.1.08 Vật lí Nguyễn Minh Hiệp 11/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 10,25 KK

2361 08.02.1.09 Vật lí Dương Phương Hiểu 27/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Thị Minh 13,75 Nhì

2362 08.02.1.10 Vật lí Kim Tiến Hiếu 07/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 17,25 Nhất

2363 08.02.1.11 Vật lí Bùi Việt Hoàng 30/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 3,00

2364 08.02.1.12 Vật lí Nguyễn Văn Hùng 19/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Bích Thuận 11,75 Ba

2365 08.02.1.13 Vật lí Nguyễn Quang Huy 23/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 7,50

2366 08.02.1.14 Vật lí Nguyễn Thị Linh 14/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 4,00

2367 08.02.1.15 Vật lí Nguyễn Thị Linh 10/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Lê Quốc Hưng 9,00

2368 08.02.1.16 Vật lí Nguyễn Văn Lực 11/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 9,50 KK

2369 08.02.1.17 Vật lí Phạm Nhật Minh 10/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 13,00 Ba

2370 08.02.1.18 Vật lí Đỗ Phương Nam 18/10/2004 Nam TP. HCM Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Bích Thuận 10,25 KK

2371 08.02.1.19 Vật lí Dương Đức Ngọc 18/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Thị Minh 14,00 Nhì

2372 08.02.1.20 Vật lí Phùng Thị Minh Nguyệt 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Bích Thuận 1,50

2373 08.02.1.21 Vật lí Vũ Thị Kim Oanh 25/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Phạm Tuấn Anh 3,50

2374 08.02.1.22 Vật lí Triệu Quang Phi 25/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Lê Quốc Hưng 14,50 Nhì

2375 08.02.1.23 Vật lí Nguyễn Thị Phương 02/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Lê Quốc Hưng 8,50

Trang: 70

Page 71: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2376 08.02.1.24 Vật lí Bùi Hải Quân 22/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.2 Nguyễn Bích Thuận 7,50

2377 08.02.1.25 Vật lí Hoàng Thị Thu Quỳnh 04/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Nguyễn Thị Minh 10,50 KK

2378 08.02.1.26 Vật lí Nguyễn Thị Quỳnh 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Phạm Tuấn Anh 5,00

2379 08.02.1.27 Vật lí Trần Trọng Tú 27/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Bích Thuận 6,75

2380 08.02.1.28 Vật lí Bùi Thiên Thái 28/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Phạm Nam 13,25 Ba

2381 08.02.1.29 Vật lí Trần Phương Thảo 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Bích Thuận 3,25

2382 08.02.1.30 Vật lí Nguyễn Hữu Thắng 08/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Bích Thuận 8,00

2383 08.02.1.31 Vật lí Nguyễn Hoài Thương 20/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Bích Thuận 13,00 Ba

2384 08.02.1.32 Vật lí Đặng Xuân Trường 20/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Bích Thuận 10,00 KK

2385 08.02.1.33 Vật lí Đỗ Văn Trường 10/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.2 Nguyễn Bích Thuận 4,00

2386 09.02.1.01 Vật lí Nguyễn Văn Cường 18/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Trần Thị Thu 9,75 KK

2387 09.02.1.02 Vật lí Lưu Anh Dũng 07/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Đỗ Thanh Hải 6,75

2388 09.02.1.03 Vật lí Hoàng Ngọc Duy 18/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Đỗ Thanh Hải 9,25

2389 09.02.1.04 Vật lí Trần Lê Thùy Dương 13/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A5 Đỗ Thanh Hải 2,75

2390 09.02.1.05 Vật lí Phạm Quang Huy 02/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Nguyễn Thị Lừng 10,00 KK

2391 09.02.1.06 Vật lí Lê Bảo Khanh 13/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Trần Thị Thu 2,50

2392 09.02.1.07 Vật lí Trần Hồng Kỳ 01/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Đỗ Thanh Hải 11,25 Ba

2393 09.02.1.08 Vật lí Nguyễn Như Quân 26/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Nguyễn Thị Lừng 8,50

2394 09.02.1.09 Vật lí Nguyễn Thị Hồng Thúy 26/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Nguyễn Thị Lừng 10,00 KK

2395 09.02.1.10 Vật lí Nguyễn Khánh Toàn 11/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Đỗ Thị Hoài 11,75 Ba

2396 09.02.1.11 Vật lí Dương Xuân Tuấn 10/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Đỗ Thanh Hải 6,50

2397 09.02.1.12 Vật lí Chu Thanh Tùng 16/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Đỗ Thị Hoài 12,25 Ba

2398 10.02.1.01 Vật lí Nguyễn Danh Vĩnh An 17/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Thị Minh Chinh 5,50

2399 10.02.1.02 Vật lí Cao Thị Phương Anh 31/12/2004 Nữ Hà Nội Bến Tre 11 11A2 Nguyễn Thị Minh Chinh 5,25

2400 10.02.1.03 Vật lí Hoàng Ngọc Anh 14/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 6,25

2401 10.02.1.04 Vật lí Nguyễn Phương Anh 08/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 8,00

2402 10.02.1.05 Vật lí Nguyễn Thị Hồng Ánh 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 10,00 KK

2403 10.02.1.06 Vật lí Phạm Thị Ánh 04/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 13,75 Nhì

2404 10.02.1.07 Vật lí Trần Hoàng Dũng 05/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 12,00 Ba

2405 10.02.1.08 Vật lí Trần Việt Dũng 26/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 9,50 KK

2406 10.02.1.09 Vật lí Nguyễn Hải Dương 19/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 12,50 Ba

2407 10.02.1.10 Vật lí Phan Tiến Đạt 01/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 12,00 Ba

2408 10.02.1.11 Vật lí Bùi Minh Hiếu 07/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 6,00

2409 10.02.1.12 Vật lí Hoàng Tuấn Hưng 13/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 10,00 KK

2410 10.02.1.13 Vật lí Đỗ Phương Linh 30/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 10,00 KK

2411 10.02.1.14 Vật lí Vũ Thị Diệu Linh 15/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 6,25

2412 10.02.1.15 Vật lí Nguyễn Hải Long 02/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 8,75

2413 10.02.1.16 Vật lí Nguyễn Minh Ngọc 25/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Thị Minh Chinh 16,50 Nhì

2414 10.02.1.17 Vật lí Trịnh Bảo Ngọc 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Thị Minh Chinh 3,75

2415 10.02.1.18 Vật lí Trần Long Nhật 07/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A5 Đào Ánh Tuyết 7,75

2416 10.02.1.19 Vật lí Trần Lệ Như 18/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 14,00 Nhì

2417 10.02.1.20 Vật lí Vũ Hồng Quân 12/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 8,00

Trang: 71

Page 72: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2418 10.02.1.21 Vật lí Nguyễn Tiến Thắng 12/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 7,00

2419 10.02.1.22 Vật lí Nguyễn Anh Tiến 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Thị Minh Chinh 4,00

2420 10.02.1.23 Vật lí Phùng Thị Thu Trang 30/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 7,25

2421 10.02.1.24 Vật lí Nguyễn Mạnh Trường 02/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Phạm Thị Điệp 10,00 KK

2422 10.02.1.25 Vật lí Tường Duy Minh Tú 04/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 8,50

2423 10.02.1.26 Vật lí Hà Sơn Tùng 29/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Sao-Ngô Thị Hoa 13,75 Nhì

2424 01.03.1.01 Hóa học Cao Hoàng Anh 07/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 11,50 Ba

2425 01.03.1.02 Hóa học Đỗ Nguyễn Việt Anh 20/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 10,00 KK

2426 01.03.1.03 Hóa học Trần Thị Ngọc Bích 14/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 19,00 Nhất

2427 01.03.1.04 Hóa học Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 15,00 Nhì

2428 01.03.1.05 Hóa học Nguyễn Đình Phúc Đạt 01/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 18,00 Nhất

2429 01.03.1.06 Hóa học Nguyễn Công Hiếu 03/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 12,50 Ba

2430 01.03.1.07 Hóa học Nguyễn Huy Hoàng 29/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 11,50 Ba

2431 01.03.1.08 Hóa học Phan Minh Khoa 10/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 17,50 Nhì

2432 01.03.1.09 Hóa học Trần Ngọc Lâm 31/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 18,50 Nhất

2433 01.03.1.10 Hóa học Nguyễn Thành Long 12/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 14,00 Ba

2434 01.03.1.11 Hóa học Nguyễn Thị Khánh Ly 19/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 11,50 Ba

2435 01.03.1.12 Hóa học Trần Thị Thùy Mai 22/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 14,00 Ba

2436 01.03.1.13 Hóa học Đỗ Hoàng Minh 21/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 14,50 Nhì

2437 01.03.1.14 Hóa học Nguyễn Thị Minh Ngọc 01/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 13,00 Ba

2438 01.03.1.15 Hóa học Nguyễn Trọng Nhân 27/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 16,50 Nhì

2439 01.03.1.16 Hóa học Triệu Thanh Quang 28/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 10,00 KK

2440 01.03.1.17 Hóa học Phùng Như Quỳnh 22/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 15,00 Nhì

2441 01.03.1.18 Hóa học Lê Thanh Thiên 31/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 9,00

2442 01.03.1.19 Hóa học Bùi Đức Thịnh 11/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 7,50

2443 01.03.1.20 Hóa học Trần Hà Tiến Thịnh 22/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 15,50 Nhì

2444 01.03.1.21 Hóa học Nguyễn Thị Hải Yến 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A4 Nguyễn Đắc Tứ 10,00 KK

2445 02.03.1.01 Hóa học Nguyễn Thu An 24/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Ngô Thị Thanh Hoa 3,00

2446 02.03.1.02 Hóa học Phạm Ngọc Anh 08/08/2004 Nam Hà Nội Nguyễn Thái Học 11 11A1 Ngô Thị Thanh Hoa 3,00

2447 02.03.1.03 Hóa học Quách Thị Mai Anh 18/12/2003 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 10,50

2448 02.03.1.04 Hóa học Lương Thái Bảo 09/03/2004 Nam Hà Nội Trần Phú 11 11B Tạ Thị Lan Thanh 11,50 KK

2449 02.03.1.05 Hóa học Triệu Việt Dũng 26/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Tạ Thị Lan Thanh 7,00

2450 02.03.1.06 Hóa học Lê Thị Thu Hà 29/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Ngô Thị Thanh Hoa 7,00

2451 02.03.1.07 Hóa học Trần Thái Hà 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 7,50

2452 02.03.1.08 Hóa học Vũ Xuân Hùng 22/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 12,50 KK

2453 02.03.1.09 Hóa học Đỗ Quốc Huy 10/08/2004 Nam Hà Nội Trần Phú 11 11C Đỗ Ngọc Linh 7,75

2454 02.03.1.10 Hóa học Văn Thị Minh Huyền 19/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 13,00 KK

2455 02.03.1.11 Hóa học Phạm Thị Thùy Linh 28/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 10,25

2456 02.03.1.13 Hóa học Nguyễn Thị Bích Ngọc 19/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Lan Phương 4,00

2457 02.03.1.14 Hóa học Phùng Thị Oanh 24/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 7,50

2458 02.03.1.15 Hóa học Lê Quyết Thắng 19/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 6,00

2459 02.03.1.16 Hóa học Vũ Thị Thảo Trang 16/02/2004 Nữ Kon Tum Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 6,00

Trang: 72

Page 73: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2460 02.03.1.17 Hóa học Vũ Hoàng Sơn Trung 23/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Tạ Thị Lan Thanh 12,00 KK

2461 02.03.1.18 Hóa học Nguyễn Anh Tuấn 27/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 10,00

2462 02.03.1.19 Hóa học Nguyễn Hoa Thanh Tùng 03/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Hồng Thái 16,00 Nhì

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

2464 03.03.1.01 Hóa học Lê Hoàng Anh 05/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 11,00 KK

2465 03.03.1.02 Hóa học Lê Quốc Anh 17/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 8,00

2466 03.03.1.03 Hóa học Nguyễn Mạnh Cường 11/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 12,00 KK

2467 03.03.1.04 Hóa học Hà Phương Duy 21/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 10,25

2468 03.03.1.05 Hóa học Vương Thị Bích Đào 06/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Văn Ngọc 1,50

2469 03.03.1.06 Hóa học Phạm Đức Hùng 19/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 14,75 Ba

2470 03.03.1.07 Hóa học Nguyễn Việt Hưng 22/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Văn Ngọc 2,00

2471 03.03.1.08 Hóa học Nguyễn Ngọc Mai 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 11,75 KK

2472 03.03.1.09 Hóa học Phạm Thị Hồng Mai 06/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Trần Thị Thanh Thúy 5,25

2473 03.03.1.10 Hóa học Nguyễn Văn Minh 12/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Trần Thị Thanh Thúy 8,50

2474 03.03.1.11 Hóa học Phan Phương Nam 10/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Sen 4,75

2475 03.03.1.12 Hóa học Nguyễn Quý Nhất 02/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Trần Thị Thanh Thúy 6,25

2476 04.03.1.01 Hóa học Nguyễn Thành An 05/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Lê Thị Thanh Hằng 14,75 Ba

2477 04.03.1.02 Hóa học Vương Gia Bách 31/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Lê Thị Thanh Hằng 12,00 KK

2478 04.03.1.03 Hóa học Bằng Văn Chiến 24/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A2 Đào Thị Vịnh 7,75

2479 04.03.1.04 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 18/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Đào Thị Vịnh 10,75 KK

2480 04.03.1.05 Hóa học Phạm Thị Mai Liên 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Lê Thị Thanh Hằng 14,75 Ba

2481 04.03.1.06 Hóa học Diệp Xuân Linh 05/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Đào Thị Vịnh 9,50

2482 04.03.1.07 Hóa học Nguyễn Phương Linh 23/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Lê Thị Thanh Hằng 7,50

2483 04.03.1.08 Hóa học Nguyễn Minh Phương 29/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Đào Thị Vịnh 9,25

2484 04.03.1.09 Hóa học Phan Thị Thu Thảo 30/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Đào Thị Vịnh 8,00

2485 04.03.1.10 Hóa học Tạ Trần Minh Thư 05/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Lê Thị Thanh Hằng 7,50

2486 04.03.1.11 Hóa học Lý Thị Trang 10/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Đào Thị Vịnh 6,50

2487 05.03.1.01 Hóa học Hoàng Vũ An 03/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Đỗ Thế Anh 13,00 KK

2488 05.03.1.02 Hóa học Bùi Minh Anh 17/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 17,25 Nhì

2489 05.03.1.03 Hóa học Tạ Phương Anh 24/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Đỗ Thế Anh 8,50

2490 05.03.1.04 Hóa học Nguyễn Ngọc Ánh 28/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Công Hoàng 8,00

2491 05.03.1.05 Hóa học Vũ Việt Chinh 18/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Đỗ Thế Anh 2,00

2492 05.03.1.06 Hóa học Nguyễn Phương Duy 25/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 14,50 Ba

2493 05.03.1.07 Hóa học Nguyễn Hà Bạch Dương 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 14,50 Ba

2494 05.03.1.08 Hóa học Vũ Văn Đạt 28/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Hoàng Thị Thúy Nga 13,00 KK

2495 05.03.1.09 Hóa học Triệu Minh Hoàng 26/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 16,50 Nhì

2496 05.03.1.10 Hóa học Trần Mạnh Hùng 17/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 10,50

2497 05.03.1.11 Hóa học Nguyễn Thị Mai Hương 09/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Công Hoàng 11,00 KK

2498 05.03.1.12 Hóa học Nguyễn Bảo Kiên 23/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 9,50

2499 05.03.1.13 Hóa học Nguyễn Văn Nam 23/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 16,75 Nhì

2500 05.03.1.14 Hóa học Lê Thế Sơn 22/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đỗ Thế Anh 6,25

2501 05.03.1.15 Hóa học Khổng Thị Thu Thủy 13/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Nguyễn Thị Kim Dung 11,00 KK

Trang: 73

Page 74: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2502 05.03.1.16 Hóa học Phạm Anh Thư 20/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Nguyễn Thị Kim Dung 11,00 KK

2503 05.03.1.17 Hóa học Trần Thị Hải Yến 25/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Hoàng Thị Thúy Nga 13,50 Ba

2504 06.03.1.01 Hóa học Nguyễn Thị Kim Dung 05/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 4,00

2505 06.03.1.02 Hóa học Triệu Thái Dương 30/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Nguyễn Trung Kiên 3,50

2506 06.03.1.03 Hóa học Nguyễn Mạnh Giáp 19/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Phạm Văn Hùng 11,50 KK

2507 06.03.1.04 Hóa học Trần Thị Hạnh 04/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Phạm Văn Hùng 12,00 KK

2508 06.03.1.05 Hóa học Phạm Đức Hùng 06/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Phạm Văn Hùng 10,91 KK

2509 06.03.1.06 Hóa học Lê Thị Ly 23/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 6,00

2510 06.03.1.07 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Ly 01/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 12,50 KK

2511 06.03.1.08 Hóa học Lương Hữu Minh 18/12/2003 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 8,00

2512 06.03.1.09 Hóa học Đào Thị Kim Oanh 25/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Nguyễn Trung Kiên 3,00

2513 06.03.1.10 Hóa học Nguyễn Thị Thu Trang 13/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 7,00

2514 06.03.1.11 Hóa học Nguyễn Minh Trường 16/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Phạm Văn Hùng 10,58

2515 06.03.1.12 Hóa học Nguyễn Hải Yến 19/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đỗ Thị Thúy 5,00

2516 07.03.1.01 Hóa học Lê Thị Chanh 27/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Đỗ Thị Hằng 16,00 Nhì

2517 07.03.1.02 Hóa học Nguyễn Phúc Công 18/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A2 Nguyễn Thị Oanh; Nguyễn Tuấn Anh 5,50

2518 07.03.1.03 Hóa học Trần Trung Dũng 31/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 8,50

2519 07.03.1.04 Hóa học Nguyễn Trọng Duy 17/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 17,00 Nhì

2520 07.03.1.05 Hóa học Đỗ Thùy Dương 19/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Trần Thị Thiết 12,00 KK

2521 07.03.1.06 Hóa học Đặng Xuân Đăng 16/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Oanh; Nguyễn Tuấn Anh 10,00

2522 07.03.1.07 Hóa học Nguyễn Trung Định 01/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyên Văn Cương 5,00

2523 07.03.1.08 Hóa học Lê Văn Giáp 24/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Đỗ Thị Hằng 15,00 Ba

2524 07.03.1.09 Hóa học Cao Thị Thu Hào 29/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A2 Hoàng Thu Huyền 11,00 KK

2525 07.03.1.10 Hóa học Đỗ Đức Hiếu 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyên Văn Cương 12,00 KK

2526 07.03.1.11 Hóa học Lê Thị Mai Hoa 23/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyên Văn Cương 5,25

2527 07.03.1.12 Hóa học Nguyễn Quốc Huy 30/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 11,30 KK

2528 07.03.1.13 Hóa học Lê Thị Thu Hương 11/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Đỗ Thị Hằng 13,16 KK

2529 07.03.1.14 Hóa học Nguyễn Phúc Duy Khánh 24/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A3 Lê Văn Hùng 3,75

2530 07.03.1.15 Hóa học Nguyễn Trần Nhật Lệ 24/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 15,00 Ba

2531 07.03.1.16 Hóa học Lê Nguyễn Khánh Linh 19/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Trần Thị Thiết 14,50 Ba

2532 07.03.1.17 Hóa học Trần Việt Long 25/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Trần Thị Thiết 13,50 Ba

2533 07.03.1.18 Hóa học Trần Thị Tuyết Mai 25/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Trần Thị Thiết 16,00 Nhì

2534 07.03.1.19 Hóa học Nguyễn Thị Ngân 01/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 16,75 Nhì

2535 07.03.1.20 Hóa học Nguyễn Như Quỳnh 14/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Trần Thị Thiết 12,50 KK

2536 07.03.1.21 Hóa học Thân Thị Như Quỳnh 07/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Oanh; Nguyễn Tuấn Anh 6,00

2537 07.03.1.22 Hóa học Lương Thị Minh Tâm 01/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Đỗ Thị Hằng 12,00 KK

2538 07.03.1.23 Hóa học Bùi Thị Thùy 10/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Trần Thị Thiết 10,00

2539 07.03.1.24 Hóa học Phan Lương Tuấn 30/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A1 Đỗ Thị Hằng 15,00 Ba

2540 07.03.1.25 Hóa học Trần Thị Thu Tuyền 23/04/2004 Nư Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Nguyên Văn Cương 14,50 Ba

2541 08.03.1.01 Hóa học Ngô Việt Anh 28/10/2004 nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 6,50

2542 08.03.1.02 Hóa học Phan Ngọc Ánh 04/07/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 7,50

2543 08.03.1.03 Hóa học Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/02/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A2 Trần Thị Việt Hòa 4,00

Trang: 74

Page 75: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2544 08.03.1.04 Hóa học Nguyễn Thuỳ Dương 15/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 16,00 Nhì

2545 08.03.1.05 Hóa học Trần Thị Bạch Dương 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Phạm Thị Hằng 2,50

2546 08.03.1.06 Hóa học Nguyễn Trung Đức 17/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 4,50

2547 08.03.1.07 Hóa học Đỗ Thị Thu Hà 06/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 18,50 Nhì

2548 08.03.1.08 Hóa học Đỗ Ngọc Hoàn 28/12/2003 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 7,50

2549 08.03.1.09 Hóa học Kiều Thị Thu Hoài 31/12/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A2 Trần Thị Việt Hòa 4,50

2550 08.03.1.10 Hóa học Nguyễn Hoàng Huy 24/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Phạm Thị Hằng 10,00

2551 08.03.1.11 Hóa học Tạ Thị Thu Huyền 23/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 3,00

2552 08.03.1.12 Hóa học Nguyễn Thị Thu Hương 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 11,00 KK

2553 08.03.1.13 Hóa học Nguyễn Trung Kiên 04/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Cao Thị Hương 14,25 Ba

2554 08.03.1.14 Hóa học Đại Thị Linh 24/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 2,00

2555 08.03.1.15 Hóa học Ngô Thị Ngọc Linh 24/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 5,00

2556 08.03.1.16 Hóa học Trần Thị Linh 23/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 2,50

2557 08.03.1.17 Hóa học Ngô Mai Linh 01/06/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 10,75 KK

2558 08.03.1.18 Hóa học Phạm Thị Ngọc 05/11/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 2,00

2559 08.03.1.19 Hóa học Đỗ Minh Phúc 23/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 19,25 Nhất

2560 08.03.1.20 Hóa học Nguyễn Tuấn Quyền 30/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 17,50 Nhì

2561 08.03.1.21 Hóa học Nguyễn Như Quỳnh 31/03/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 6,25

2562 08.03.1.22 Hóa học Hoàng Đức Tấn 03/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 18,75 Nhì

2563 08.03.1.23 Hóa học Nguyễn Đình Tiến 30/06/2004 nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 8,75

2564 08.03.1.24 Hóa học Nguyễn Ngọc Tùng 02/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 19,50 Nhất

2565 08.03.1.25 Hóa học Đường Thị Ánh Tuyết 26/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 Nguyễn Yến 4,50

2566 08.03.1.26 Hóa học Nguyễn Phương Thảo 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 18,00 Nhì

2567 08.03.1.27 Hóa học Đỗ Phương Thảo 17/05/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Trần Thị Việt Hòa 3,50

2568 08.03.1.28 Hóa học Tô Thị Thuỳ Trang 28/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 14,30 Ba

2569 08.03.1.29 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Vân 26/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 18,75 Nhì

2570 08.03.1.30 Hóa học Hoàng Minh Việt 25/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 15,75 Nhì

2571 08.03.1.31 Hóa học Kiều Thế Vinh 16/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Kim Văn Bính 17,25 Nhì

2572 09.03.1.01 Hóa học Sái Thị Minh Ánh 28/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Bích Thủy 6,00

2573 09.03.1.02 Hóa học Trần Ngọc Mai Chi 06/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Đinh Thị Thùy Dương 3,25

2574 09.03.1.03 Hóa học Hoàng Đình Dũng 04/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Bích Thủy 9,00

2575 09.03.1.04 Hóa học Khúc Tiến Đạt 01/10/2004 Nam Hà Nội Bình Xuyên 11 11A2 Đinh Thị Thùy Dương 6,00

2576 09.03.1.05 Hóa học Đường Minh Hoàng 22/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Trần Phương Nhung 4,75

2577 09.03.1.06 Hóa học Phan Tuấn Hùng 21/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Trần Phương Nhung 10,25

2578 09.03.1.07 Hóa học Nguyễn Thu Hương 31/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Thủy 0,25

2579 09.03.1.08 Hóa học Phan Văn Khải 15/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Đinh Thị Thùy Dương 16,00 Nhì

2580 09.03.1.09 Hóa học Nguyễn Hữu Lộc 27/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Đinh Thị Thùy Dương 6,00

2581 09.03.1.10 Hóa học Nguyễn Văn Nam 20/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Trần Phương Nhung 14,50 Ba

2582 09.03.1.11 Hóa học Nguyễn Ngọc Quý 19/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Bích Thủy 11,00 KK

2583 09.03.1.12 Hóa học Nguyễn Phương Thanh 09/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Bích Thủy 4,25

2584 09.03.1.13 Hóa học Nguyễn Thị Thư 09/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Thủy 0,75

2585 09.03.1.14 Hóa học Nguyễn Thị Huyền Trang 06/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Đinh Thị Thùy Dương 10,50

Trang: 75

Page 76: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2586 09.03.1.15 Hóa học Trần Công Vinh 26/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Bích Thủy 5,75

2587 10.03.1.01 Hóa học Nguyễn Thị Mai Anh 19/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 10,50

2588 10.03.1.02 Hóa học Vũ Mai Anh 29/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Bùi Thị Hoàn 14,75 Ba

2589 10.03.1.03 Hóa học Lê Thanh Bình 11/07/2004 Nữ Hòa Bình Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 7,50

2590 10.03.1.04 Hóa học Đỗ Tài Duy 26/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Vũ Minh Thi 13,50 Ba

2591 10.03.1.05 Hóa học Nguyễn Hoàng Hà 21/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Vũ Minh Thi 10,75 KK

2592 10.03.1.06 Hóa học Nguyễn Duy Hiệp 07/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 13,25 Ba

2593 10.03.1.07 Hóa học Ngô Xuân Hòa 27/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 13,25 Ba

2594 10.03.1.08 Hóa học Ngô Thanh Lâm 18/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 13,00 KK

2595 10.03.1.09 Hóa học Nguyễn Lê Yên Linh 02/07/2004 Nữ Sơn La Bến Tre 11 11A1 Vũ Minh Thi 15,25 Ba

2596 10.03.1.10 Hóa học Phạm Văn Nam 08/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Vũ Minh Thi 17,25 Nhì

2597 10.03.1.11 Hóa học Lê Việt Tuấn 14/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương+ Nguyễn Thị Thu Trang 11,50 KK

2598 01.04.1.01 Sinh học Hoàng Lê Thùy Anh 23/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 12,25 KK

2599 01.04.1.02 Sinh học Bùi Quốc Bình 26/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 14,75 Ba

2600 01.04.1.03 Sinh học Hoàng Thị Kim Chi 13/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 12,00 KK

2601 01.04.1.04 Sinh học Nguyễn Linh Chi 06/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 12,50 Ba

2602 01.04.1.05 Sinh học Nguyễn Thị Vân Dung 06/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 9,25

2603 01.04.1.06 Sinh học Phạm Duy 12/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 10,75

2604 01.04.1.07 Sinh học Nguyễn Hồng Giang 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 11,25 KK

2605 01.04.1.08 Sinh học Đàm Thị Thu Hà 29/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 14,00 Ba

2606 01.04.1.09 Sinh học Nguyễn Vũ Hà 14/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 9,25

2607 01.04.1.10 Sinh học Bùi Thị Hiền 28/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 13,75 Ba

2608 01.04.1.11 Sinh học Trần Thị Thu Hiền 26/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 16,50 Nhì

2609 01.04.1.12 Sinh học Dương Việt Hoàng 11/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 12,25 KK

2610 01.04.1.13 Sinh học Đỗ Nguyễn Việt Hùng 22/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 18,50 Nhất

2611 01.04.1.14 Sinh học Nguyễn Tấn Hưng 15/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 13,00 Ba

2612 01.04.1.15 Sinh học Nguyễn Thị Quỳnh Hương 18/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 16,50 Nhì

2613 01.04.1.16 Sinh học Tạ Quang Khải 18/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 18,25 Nhất

2614 01.04.1.17 Sinh học Phạm Thanh Lan 05/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 11,00 KK

2615 01.04.1.18 Sinh học Phùng Thúy Linh 11/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 18,00 Nhì

2616 01.04.1.19 Sinh học Bùi Quang Minh 17/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 17,50 Nhì

2617 01.04.1.20 Sinh học Mai Quang Minh 14/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 12,75 Ba

2618 01.04.1.21 Sinh học Nguyễn Huy Bảo Minh 01/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 13,75 Ba

2619 01.04.1.22 Sinh học Trần Ngọc Minh 15/08/2004 Nam Hưng Yên Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 15,75 Nhì

2620 01.04.1.23 Sinh học Nguyễn Bích Ngọc 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 16,75 Nhì

2621 01.04.1.24 Sinh học Dương Bích Thủy 09/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 18,50 Nhất

2622 01.04.1.25 Sinh học Phan Minh Thư 11/08/2004 Nữ Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 16,50 Nhì

2623 01.04.1.26 Sinh học Hà Kim Toàn 25/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 15,50 Ba

2624 01.04.1.27 Sinh học Nguyễn Huyền Trang 20/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 11,50 KK

2625 01.04.1.28 Sinh học Dương Xuân Tùng 09/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A5 Nguyễn Mạnh Hà + Nguyễn Thị Phú 13,75 Ba

2626 02.04.1.01 Sinh học Phan Tùng Dương 08/10/2004 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 11 11A1 Dương Thạch 7,50

2627 02.04.1.02 Sinh học Trần Văn Huỳnh 09/10/2004 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 11 11A1 Dương Thạch 5,00

Trang: 76

Page 77: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2628 02.04.1.03 Sinh học Đào Mai Anh 28/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A3 Trần Quang Triệu 8,50

2629 02.04.1.04 Sinh học Lưu Mai Anh 10/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 13,50 Nhì

2630 02.04.1.05 Sinh học Đỗ Thị Quỳnh Chi 12/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 11,50 Ba

2631 02.04.1.06 Sinh học Nguyễn Hữu Cường 26/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 11,00 KK

2632 02.04.1.07 Sinh học Nguyễn Đức Duy 05/06/2004 Nam Hà Nội Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 13,25 Nhì

2633 02.04.1.08 Sinh học Nguyễn Trung Hiếu 09/10/2004 Nam Hà Nội Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 10,00

2634 02.04.1.09 Sinh học Lương Thu Huyền 04/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A4 Trần Quang Triệu 9,50

2635 02.04.1.10 Sinh học Nguyễn Tùng Khánh 12/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn T. P. Khanh 6,50

2636 02.04.1.11 Sinh học Trần Xuân Kiệt 02/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A1 Nguyễn T. P. Khanh 9,50

2637 02.04.1.12 Sinh học Vũ Tường Linh 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 9,50

2638 02.04.1.13 Sinh học Nguyễn Khánh Linh 28/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 10,50 KK

2639 02.04.1.14 Sinh học Trần Mỹ Linh 28/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 11,50 Ba

2640 02.04.1.15 Sinh học Trần Kim Loan 30/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 9,00

2641 02.04.1.16 Sinh học Nguyễn Ngọc Long 26/11/2004 Nam Phú Thọ Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 11,00 KK

2642 02.04.1.17 Sinh học Phạm Đỗ Quỳnh Mai 07/08/2004 Nữ Hà Giang Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 13,50 Nhì

2643 02.04.1.18 Sinh học Nguyễn Công Minh 17/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A4 Trần Quang Triệu 12,00 Ba

2644 02.04.1.19 Sinh học Đỗ Thị Nga 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 15,00 Nhì

2645 02.04.1.20 Sinh học Hà Thảo Nhi 18/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Trần Quang Triệu 9,75

2646 02.04.1.21 Sinh học Trần Thị Thanh Phương 14/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Huỳnh Thị Thoa 9,75

2647 02.04.1.22 Sinh học Trần Thị Thủy 04/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A4 Trần Quang Triệu 8,25

2648 02.04.1.23 Sinh học Lương Thành Tín 21/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A4 Trần Quang Triệu 13,25 Nhì

2649 02.04.1.24 Sinh học Nguyễn Tố Uyên 26/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 12,75 Ba

2650 02.04.1.25 Sinh học Phạm Thị Hải Yến 20/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A3 Trần Quang Triệu 10,25 KK

2651 02.04.1.26 Sinh học Nguyễn Thị Yến 28/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11B Kiều Thị Hợp 11,25 KK

2652 03.04.1.01 Sinh học Lại Ngọc Anh 07/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Vũ Thị Hải Yến 5,50

2653 03.04.1.02 Sinh học Vũ Ngọc Châm 14/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy 13,00 Ba

2654 03.04.1.03 Sinh học Phạm Thị Hà 15/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Vũ Thị Hải Yến 11,00 KK

2655 03.04.1.04 Sinh học Trần Thị Lan 13/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy 5,00

2656 03.04.1.05 Sinh học Trương Ngọc Minh 07/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Vũ Thị Hải Yến 1,75

2657 03.04.1.06 Sinh học Trần Thị Hồng Ngọc 06/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A4 Vũ Thị Hải Yến 5,00

2658 03.04.1.07 Sinh học Bạch Thị Hồng Nguyệt 07/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A1 Vũ Thị Hải Yến 5,50

2659 03.04.1.08 Sinh học Nguyễn Thị Phượng 27/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Nguyễn Thị Nhung 8,50

2660 03.04.1.09 Sinh học Phạm Quang Thảo 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A3 Vũ Thị Hải Yến 6,50

2661 03.04.1.10 Sinh học Nguyễn Thị Thu Trang 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Nguyễn Thị Lệ Thúy 11,00 KK

2662 04.04.1.01 Sinh học Hồ Thị Vân Anh 12/05/2004' Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Đoàn Thị Phương Thùy 12,25 Ba

2663 04.04.1.02 Sinh học Nguyễn Thị Lan Anh 10/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Nguyễn Thị Giang 10,00

2664 04.04.1.03 Sinh học Trần Thị Ngọc Ánh 16/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Đoàn Thị Phương Thùy 10,75 KK

2665 04.04.1.04 Sinh học Vũ Thị Hồng Ánh 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Nguyễn Thị Giang 9,50

2666 04.04.1.05 Sinh học Trương Văn Bảo 05/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Đoàn Thị Phương Thùy 10,00

2667 04.04.1.06 Sinh học Khổng Thị Kim Dung 14/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Nguyễn Thị Giang 11,75 Ba

2668 04.04.1.07 Sinh học Đào Khương Duy 04/11/2004 Nam Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A2 Đoàn Thị Phương Thùy 11,75 Ba

2669 04.04.1.08 Sinh học Nguyễn Văn Huy 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Đoàn Thị Phương Thùy 12,25 Ba

Trang: 77

Page 78: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2670 04.04.1.09 Sinh học Lê Văn Nam 21/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Nguyễn Thị Giang 8,75

2671 04.04.1.10 Sinh học Lưu Ngọc Sơn 05/04/2004 Nam Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A2 Đoàn Thị Phương Thùy 9,50

2672 05.04.1.01 Sinh học Nguyễn Minh Anh 14/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Trịnh Thị Kiều Việt 15,50 Nhất

2673 05.04.1.02 Sinh học Lê Đình Duy 03/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đào Thị Hiền Lương 14,50 Nhì

2674 05.04.1.03 Sinh học Lương Trung Hiếu 07/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A3 Đào Thị Hiền Lương 11,75 Ba

2675 05.04.1.04 Sinh học Đỗ Thị Hoa 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Đào Thị Hiền Lương 14,00 Nhì

2676 05.04.1.05 Sinh học Nguyễn Hồng Hoa 12/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Trịnh Thị Kiều Việt 11,00 KK

2677 05.04.1.06 Sinh học Nguyễn Huy Hoàng 12/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A3 Đào Thị Hiền Lương 6,50

2678 05.04.1.07 Sinh học Nguyễn Ngọc Hưng 07/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Phạm Mạnh Hùng 11,50 Ba

2679 05.04.1.08 Sinh học Trần Ngọc Bảo Linh 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Hà Kim Chung 8,25

2680 05.04.1.09 Sinh học Trần Giáp Minh 11/07/2004 Nam Hồ Chí Minh Ngô Gia Tự 11 11A1 Đào Thị Hiền Lương 8,50

2681 05.04.1.10 Sinh học Hoàng Thị Thúy Nga 04/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Phạm Mạnh Hùng 9,50

2682 05.04.1.11 Sinh học Đào Thị Ngân 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A4 Đào Thị Hiền Lương 11,60 Ba

2683 05.04.1.12 Sinh học Đào Ngọc 30/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A4 Đào Thị Hiền Lương 9,75

2684 05.04.1.13 Sinh học Nguyễn Thị Hoài Ngọc 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A9 Phạm Mạnh Hùng 8,00

2685 05.04.1.14 Sinh học Triệu Thị Oanh 24/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Trịnh Thị Kiều Việt 12,75 Ba

2686 05.04.1.15 Sinh học Khổng Thị Diễm Quỳnh 25/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Phạm Mạnh Hùng 9,25

2687 05.04.1.16 Sinh học Hoàng Văn Thành 26/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Hà Kim Chung 9,25

2688 05.04.1.17 Sinh học Khổng Thị Huyền Trang 18/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Trịnh Thị Kiều Việt 8,00

2689 05.04.1.18 Sinh học Nguyễn Thùy Trang 02/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Hà Kim Chung 7,75

2690 05.04.1.19 Sinh học Nguyễn Thị Trinh 23/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A3 Đào Thị Hiền Lương 8,00

2691 05.04.1.20 Sinh học Bạch Long Vũ 31/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Phạm Mạnh Hùng 6,50

2692 05.04.1.21 Sinh học Hà Thị Cẩm Vy 15/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Hà Kim Chung 10,25 KK

2693 06.04.1.01 Sinh học Bùi Phương Anh 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Trần Thị Hải 9,25

2694 06.04.1.02 Sinh học Nguyễn Hùng Cường 29/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Thị Thu Hợi 8,75

2695 06.04.1.03 Sinh học Triệu Quang Đông 02/5/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Trần Thị Hải 10,00

2696 06.04.1.04 Sinh học Triệu Thị Thúy Hà 28/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Trần Thị Hải 11,16 KK

2697 06.04.1.05 Sinh học Vũ Thị Thu Hà 05/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Nguyễn Thị Thu Hợi 10,75 KK

2698 06.04.1.06 Sinh học Bùi Thị Thùy Linh 19/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Trần Thị Hải 11,25 KK

2699 06.04.1.07 Sinh học Nguyễn Khánh Ly 27/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Nguyễn Thị Thu Hợi 8,75

2700 06.04.1.08 Sinh học Đỗ Lê Quỳnh Nga 29/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Thị Thu Hợi 13,75 Nhì

2701 06.04.1.09 Sinh học Lê Kim Ngân 12/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Lưu Thị Thúy Thành 10,00

2702 06.04.1.10 Sinh học Nguyễn Ngọc Ngân 24/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Lưu Thị Thúy Thành 8,00

2703 06.04.1.11 Sinh học Đỗ Thị Lan Phương 28/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Trần Thị Hải 10,00

2704 06.04.1.12 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11D Phan Mạnh Cường 7,00

2705 06.04.1.13 Sinh học Đỗ Huy Tùng 21/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11D Phan Mạnh Cường 7,75

2706 06.04.1.14 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Tú 09/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Lưu Thị Thúy Thành 12,25 Ba

2707 07.04.1.01 Sinh học Trần Phương An 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Lê Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Bích Hạnh 13,00 Ba

2708 07.04.1.02 Sinh học Trần Thái Bảo 06/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 11,25 KK

2709 07.04.1.03 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Bình 24/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Lê Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Bích Hạnh 12,00 Ba

2710 07.04.1.04 Sinh học Phạm Thị Gia Cẩm 26/10/2004 Nữ Tuyên Quang Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 12,00 Ba

2711 07.04.1.05 Sinh học Nguyễn Thị Dịu 04/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Dương Thị Thu Huyền 10,00

Trang: 78

Page 79: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2712 07.04.1.06 Sinh học Nguyễn Linh Giang 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 16,00 Nhất

2713 07.04.1.07 Sinh học Phạm Tiến Hiệp 21/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 11,25 KK

2714 07.04.1.08 Sinh học Ngô Thu Huyền 29/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Vũ Thị Thảo 11,25 KK

2715 07.04.1.09 Sinh học Khổng Thị Hường 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Tăng Văn Đại 4,25

2716 07.04.1.10 Sinh học Vũ Đức Kiên 26/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 9,25

2717 07.04.1.11 Sinh học Nguyễn Hoàng Kiều 10/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A2 Dương Thị Thu Huyền 11,25 KK

2718 07.04.1.12 Sinh học Bạch Thị Linh 23/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A5 Vũ Thị Thảo 11,00 KK

2719 07.04.1.13 Sinh học Nguyễn Hùng Mạnh 02/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 14,50 Nhì

2720 07.04.1.14 Sinh học Lương Thị Thúy Nhàn 09/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Lê Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Bích Hạnh 15,25 Nhì

2721 07.04.1.15 Sinh học Lương Thị Nhu 27/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A3 Vũ Thị Thảo 11,50 Ba

2722 07.04.1.16 Sinh học Trịnh Thị Hồng Nhung 04/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Lê Mỹ Lệ, Nguyễn Thị Bích Hạnh 9,00

2723 07.04.1.17 Sinh học Lê Văn Quang 26/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Dương Thị Thu Huyền 11,25 KK

2724 07.04.1.18 Sinh học Đào Duy Thành 01/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A4 Nguyễn Thị Nguyệt 17,50 Nhất

2725 07.04.1.19 Sinh học Nguyễn Thanh Thảo 05/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Tăng Văn Đại 13,00 Ba

2726 07.04.1.20 Sinh học Bùi Thị Thùy 16/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Vũ Thị Thảo Vắng 0

2727 07.04.1.21 Sinh học Đỗ Lê Phương Thư 29/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Tăng Văn Đại 9,00

2728 08.04.1.01 Sinh học Bùi Bình Minh Ánh 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 GV Dương Văn Tiến 11,50 Ba

2729 08.04.1.02 Sinh học Nguyễn Thị Anh 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 GV Dương Văn Tiến 11,25 KK

2730 08.04.1.03 Sinh học Dương Thị Ngọc Ánh 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11C Đào Anh Phúc 3,25

2731 08.04.1.04 Sinh học Vũ Đình Ba 15/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Hoài Phương 11,25 KK

2732 08.04.1.05 Sinh học Trần Xuân Chiều 10/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Hoài Phương 13,00 Ba

2733 08.04.1.06 Sinh học Nguyễn Thị Dung 31/07/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương 11,75 Ba

2734 08.04.1.07 Sinh học Tạ Ngọc Hà 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Hoài Phương 12,00 Ba

2735 08.04.1.08 Sinh học Nguyễn Thị Hải Hà 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Đào Anh Phúc 9,00

2736 08.04.1.09 Sinh học Lê Thị Xuân Hào 08/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Hải Yến 12,50 Ba

2737 08.04.1.10 Sinh học Nguyễn Thu Hằng 17/01/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Thu Hương 14,00 Nhì

2738 08.04.1.11 Sinh học Trần Thị Thu Hiền 09/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hương 11,00 KK

2739 08.04.1.12 Sinh học Đặng Huy Hoàng 28/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Đào Anh Phúc 11,50 Ba

2740 08.04.1.13 Sinh học Đại Thị Thu Huyền 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A2 GV Dương Văn Tiến 7,00

2741 08.04.1.14 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hương 29/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Hoài Phương 8,50

2742 08.04.1.15 Sinh học Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 24/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A1 Nguyễn Thị Hồng 5,75

2743 08.04.1.16 Sinh học Lê Thị Thu 24/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A2 GV Dương Văn Tiến 7,00

2744 08.04.1.17 Sinh học Trần Thị Thu 25/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A1 GV Dương Văn Tiến 10,50 KK

2745 08.04.1.18 Sinh học Nguyễn Anh Thư 21/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Hải Yến 8,25

2746 08.04.1.19 Sinh học Đỗ Anh Việt 12/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11A Đào Anh Phúc 8,50

2747 08.04.1.20 Sinh học Kim Ngọc Yên 05/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Hoài Phương 9,75

2748 09.04.1.01 Sinh học Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Đặng Diệu Hương 13,00 Ba

2749 09.04.1.02 Sinh học Nguyễn Thanh Dung 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Đặng Diệu Hương 9,50

2750 09.04.1.03 Sinh học Trương Mỹ Huệ 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Phương Châm 14,25 Nhì

2751 09.04.1.04 Sinh học Dương Thị Thanh Huyền 21/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Bùi Hồng Minh 8,00

2752 09.04.1.05 Sinh học Nguyễn Tuyết Linh 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Bùi Hồng Minh 11,25 KK

2753 09.04.1.06 Sinh học Trần Thị Thùy Linh 10/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Bùi Hồng Minh 9,25

Trang: 79

Page 80: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2754 09.04.1.07 Sinh học Đỗ Thị Kim Oanh 30/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Đặng Diệu Hương 13,25 Nhì

2755 09.04.1.08 Sinh học Trầnthị Hương Sen 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Phương Châm 15,00 Nhì

2756 09.04.1.09 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Phương Châm 11,00 KK

2757 09.04.1.10 Sinh học Dương Thị Thanh Thư 07/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Bùi Hồng Minh 15,00 Nhì

2758 10.04.1.01 Sinh học Nguyễn Duy Anh 03/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 5,50

2759 10.04.1.02 Sinh học Phạm Quỳnh Chi 24/06/2024 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A2 Nguyễn Duy Thắng 10,00

2760 10.04.1.03 Sinh học Hà Bạch Dương 24/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Nguyễn Duy Thắng 14,75 Nhì

2761 10.04.1.04 Sinh học Bùi Tiến Đạt 19/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 5,75

2762 10.04.1.05 Sinh học Hoàng Anh Đức 04/10/2004 Nam Hà Nội Phúc Yên 11 11A3 Lưu Thị Thúy Huyền 1,00

2763 10.04.1.06 Sinh học Ngô Thanh Hà 13/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A1 Lưu Thị Thúy Huyền 1,50

2764 10.04.1.07 Sinh học Lê Thị Hảo 03/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 8,00

2765 10.04.1.08 Sinh học Ngô Thị Hiên 16/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A6 Nguyễn Thị Thu Hà 6,25

2766 10.04.1.09 Sinh học Dương Thị Thu Hiền 20/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Nguyễn Duy Thắng 10,50 KK

2767 10.04.1.10 Sinh học Nguyễn Doãn Thúy Hiền 04/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Nguyễn Duy Thắng 13,50 Nhì

2768 10.04.1.11 Sinh học Lưu Thị Thu Hoàn 27/8/2004 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 11 11A3 Hoàng Thị Thúy 14,50 Nhì

2769 10.04.1.12 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hồng 9/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hà 11,25 KK

2770 10.04.1.13 Sinh học Trương Quang Huy 28/09/2004 Nam Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 11 11A3 Hoàng Thị Thúy 10,00

2771 10.04.1.14 Sinh học Vũ Ngọc Hưng 29/03/2004 Nam Hà Nội Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 8,00

2772 10.04.1.15 Sinh học Đặng Quế Hương 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A3 Lưu Thị Thúy Huyền 0,50

2773 10.04.1.16 Sinh học Nguyễn Ngọc Lan 28/8/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A2 Nguyễn Thị Thu Hà 8,16

2774 10.04.1.17 Sinh học Nguyễn Thùy Linh 16/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A2 Lưu Thị Thúy Huyền 2,00

2775 10.04.1.18 Sinh học Tống Khánh Ly 14/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hà 6,75

2776 10.04.1.19 Sinh học Nguyễn Hoài Minh 27/6/2004 Nam Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 11 11A3 Hoàng Thị Thúy 11,25 KK

2777 10.04.1.20 Sinh học Nguyễn Minh Ngọc 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Thu Hà 10,50 KK

2778 10.04.1.21 Sinh học Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A3 Lưu Thị Thúy Huyền 2,00

2779 10.04.1.22 Sinh học Đinh Thị Thu Thủy 28/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A3 Nguyễn Duy Thắng 10,66 KK

2780 10.04.1.23 Sinh học Nguyễn Văn Thủy 17/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 7,75

2781 10.04.1.24 Sinh học Trịnh Thủy Tiên 04/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 8,25

2782 10.04.1.25 Sinh học Đỗ Thùy Trang 07/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Long Hảo 7,75

2783 10.04.1.26 Sinh học Nguyễn Mạnh Tùng 28/05/2004 Nam Hà Nội Xuân Hòa 11 11A1 Nguyễn Duy Thắng 13,25 Nhì

2784 01.05.1.01 Tin học Nguyễn Thị Vân Anh 16/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 3,85

2785 01.05.1.02 Tin học Nguyễn Quỳnh Chi 21/10/2004 Nữ Tiền Giang Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 3,85

2786 01.05.1.03 Tin học Nguyễn Kiên Cường 24/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 0,00

2787 01.05.1.04 Tin học Nguyễn Tiến Dũng 16/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 1,35

2788 01.05.1.05 Tin học Nguyễn Đức Dương 29/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 16,20 Nhì

2789 01.05.1.06 Tin học Vũ Minh Đăng 26/07/2004 Nam Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 15,80 Ba

2790 01.05.1.07 Tin học Nguyễn Tố Hằng 29/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 3,75

2791 01.05.1.08 Tin học Đỗ Hữu Hòa 22/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 4,80

2792 01.05.1.09 Tin học Nguyễn Khổng Duy Hoàng 19/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 15,80 Ba

2793 01.05.1.10 Tin học Phạm Thị Kim Huệ 07/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 10,20 KK

2794 01.05.1.11 Tin học Nguyễn Quang Huy 13/08/2004 Nam Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 3,50

2795 01.05.1.12 Tin học Đoàn Trung Kiên 24/02/2004 Nam Bắc Ninh Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 3,50

Trang: 80

Page 81: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2796 01.05.1.13 Tin học Nguyễn Lê Minh 19/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 5,75

2797 01.05.1.14 Tin học Tô Thị Hồng Nhung 05/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 5,05

2798 01.05.1.15 Tin học Nguyễn Đặng Thái 19/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 2,50

2799 01.05.1.16 Tin học Nguyễn Đình Phúc Thành 01/09/2004 Nam Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 7,25

2800 01.05.1.17 Tin học Tạ Đức Thắng 18/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 7,55

2801 01.05.1.18 Tin học Nguyễn Minh Tiến 05/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 16,30 Nhì

2802 01.05.1.19 Tin học Đặng Nguyễn Duy Trúc 10/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 17,30 Nhất

2803 01.05.1.20 Tin học Nguyễn Văn Trường 23/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 10,05 KK

2804 01.05.1.21 Tin học Lê Anh Tuấn 12/05/2004 Nam Hà Nam Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 17,00 Nhì

2805 01.05.1.22 Tin học Nguyễn Tiến Trung Tuấn 02/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 7,00

2806 01.05.1.23 Tin học Phạm Anh Tuấn 02/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 7,00

2807 01.05.1.24 Tin học Hoàng Quốc Việt 05/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A2 Tống Thanh Kiều 18,70 Nhất

2808 02.05.1.01 Tin học Nguyễn Việt Bắc 11/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Duy Quang 20,00 Nhất

2809 02.05.1.02 Tin học Phùng Xuân Đạt 17/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Yến 0,00

2810 02.05.1.03 Tin học Trần Đại Dương 27/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Duy Quang 11,00

2811 02.05.1.04 Tin học Đường Ngọc Hải 03/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Duy Quang 0,00

2812 02.05.1.05 Tin học Phí Lương Trọng Hoàng 06/04/2004 Nam Phú Thọ Trần Phú 11 11A Nguyễn Duy Quang 11,10 KK

2813 02.05.1.06 Tin học Trịnh Quốc Hưng 09/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Nguyễn Duy Quang 0,00

2814 02.05.1.07 Tin học Nguyễn Quang Khải 21/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Nguyễn Thị Mơ 11,10 KK

2815 02.05.1.08 Tin học Nguyễn Xuân Trình 04/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11A Nguyễn Duy Quang 14,80 Ba

2816 02.05.1.09 Tin học Trương Anh Tú 10/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A1 Nguyễn Thị Mơ 10,70

2817 03.05.1.01 Tin học Trần Chung Cường 17/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Lê Thanh Hà 0,00

2818 03.05.1.02 Tin học Trần Đức Minh 23/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt 12,60 KK

2819 03.05.1.03 Tin học Trần Đức Ninh 25/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Lê Trung Thức, Nguyễn Thị Nguyệt 9,30

2820 03.05.1.04 Tin học Lê Văn Phượng 08/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Nguyễn Minh Tuyết 10,35

2821 04.05.1.01 Tin học Lê Minh Đức 20/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Dung 10,40

2822 04.05.1.02 Tin học Lương Quý Hùng 17/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 7,70

2823 04.05.1.03 Tin học Đường Thị Oanh 14/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 12,60 KK

2824 04.05.1.04 Tin học Nguyễn Văn Phương 03/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Nguyễn Thị Dung 11,10 KK

2825 04.05.1.05 Tin học Nguyễn Văn Tiến 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 12,60 KK

2826 04.05.1.06 Tin học Hoàng Xuân Trường 04/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Phạm Thị Hồng Hạnh 8,85

2827 05.05.1.01 Tin học Nguyễn Quang Dũng 20/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Triệu Thị Lan Hương 15,00 Ba

2828 05.05.1.02 Tin học Nguyễn Phú Huy 06/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Tạ Thị Việt 14,65 Ba

2829 05.05.1.03 Tin học Bùi Duy Hùng 11/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Văn Tập 9,20

2830 05.05.1.04 Tin học Nguyễn Thị Thùy Linh 23/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Triệu Thị Lan Hương 10,70

2831 05.05.1.05 Tin học Nguyễn Ngọc Mạnh 27/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A2 Tạ Thị Việt 10,75

2832 05.05.1.06 Tin học Vũ Đức Mạnh 23/8/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A6 Triệu Thị Lan Hương 10,75

2833 05.05.1.07 Tin học Phan Văn Sâm 14/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A2 Nguyễn Văn Tập 11,05

2834 06.05.1.01 Tin học Hà Hữu Hoàng 07/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Xuân Trường 12,25 KK

2835 06.05.1.02 Tin học Hà Vũ Long 25/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Vũ Văn Hiển 19,10 Nhì

2836 06.05.1.03 Tin học Đỗ Duy Tú 31/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Nguyễn Xuân Trường 7,55

2837 07.05.1.01 Tin học Phan Hữu Dương 19/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5,45

Trang: 81

Page 82: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2838 07.05.1.02 Tin học Lê Hải Đăng 03/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Nguyễn Thị Hà 10,00

2839 07.05.1.03 Tin học Lê Văn Đức 10/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Hoàng Thị Thoa 17,10 Nhì

2840 07.05.1.04 Tin học Phạm Thanh Hải 02/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A7 Hoàng Thị Thoa 12,60 KK

2841 07.05.1.05 Tin học Bùi Tuấn Hiệp 14/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Hoàng Thị Thoa 17,40 Nhì

2842 07.05.1.06 Tin học Hoàng Minh Long 26/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Hoàng Thị Thoa 0,00

2843 07.05.1.07 Tin học Lê Bảo Long 06/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A6 Nguyễn Thị Hà 15,30 Ba

2844 07.05.1.08 Tin học Dương Xuân Quyết 05/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A4 Nguyễn Thị Hà 19,35 Nhất

2845 07.05.1.09 Tin học Trương Quốc Thái 13/08/2004 Nam Hà Tây Lê Xoay 11 11A7 Hoàng Thị Thoa 17,10 Nhì

2846 07.05.1.10 Tin học Nguyễn Anh Tùng 19/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12,25 KK

2847 08.05.1.01 Tin học Văn Duy 26/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11B Bùi Thị Hoài Sơn 8,10

2848 08.05.1.02 Tin học Trần Mạnh Dương 02/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Nụ 13,65 Ba

2849 08.05.1.03 Tin học Đỗ Thị Thúy Ngọc 01/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Nụ 15,00 Ba

2850 08.05.1.04 Tin học Nguyễn Thị Thu Thảo 11/03/2003 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A3 Bùi Thị Phương 0,00

2851 08.05.1.05 Tin học Nguyễn Hữu Thắng 21/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Văn Long 16,25 Nhì

2852 08.05.1.06 Tin học Tạ Hoàng Trung 07/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A3 Bùi Thị Phương 5,10

2853 09.05.1.01 Tin học Nguyễn Mạnh Cường 13/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A2 Lưu Thị Sinh 20,00 Nhất

2854 09.05.1.02 Tin học Nguyễn Chí Dũng 29/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Diệu Huyền 12,25 KK

2855 09.05.1.03 Tin học Đặng Thị Mỹ Duyên 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Diệu Huyền 10,70

2856 09.05.1.04 Tin học Nguyễn Trọng Giáp 06/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11A Nguyễn Thị Diệu Huyền 15,00 Ba

2857 09.05.1.05 Tin học Dương Văn Mạnh 26/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Lưu Thị Huyền 12,25 KK

2858 09.05.1.06 Tin học Nguyễn Khắc Quý 08/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Lưu Thị Huyền 14,30 Ba

2859 09.05.1.07 Tin học Dương Anh Tuấn 06/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A1 Lưu Thị Sinh 11,10 KK

2860 10.05.1.01 Tin học Nguyễn Việt Huy 19/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Chiều 11,80 KK

2861 10.05.1.02 Tin học Hoàng Vinh Quân 05/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Chiều 17,15 Nhì

2862 10.05.1.03 Tin học Ngô Anh Tuấn 09/01/2005 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 10A6 Tống Việt Phương 6,25

2863 01.06.1.01 Ngữ văn Dương Ngọc Anh 12/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,50 KK

2864 01.06.1.02 Ngữ văn Nguyễn Lan Anh 26/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 11,50

2865 01.06.1.03 Ngữ văn Trần Thị Lan Anh 11/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,50 Ba

2866 01.06.1.04 Ngữ văn Vũ Hạ Tuyết Anh 23/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,00 Nhì

2867 01.06.1.05 Ngữ văn Nguyễn Nhật Băng 20/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,00

2868 01.06.1.06 Ngữ văn Đặng Linh Chi 26/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 14,00 Ba

2869 01.06.1.07 Ngữ văn Hoàng Ngọc Khánh Chi 20/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 17,00 Nhất

2870 01.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Hà Chi 07/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,00 Nhì

2871 01.06.1.09 Ngữ văn Nguyễn Thùy Dương 26/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,50 Nhì

2872 01.06.1.10 Ngữ văn Lê Thị Thúy Hằng 11/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,75 KK

2873 01.06.1.11 Ngữ văn Lưu Thu Hằng 29/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,50 KK

2874 01.06.1.12 Ngữ văn Nguyễn Thúy Hiền 21/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 16,75 Nhất

2875 01.06.1.13 Ngữ văn Vương Thị Thu Hương 24/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,50 Ba

2876 01.06.1.14 Ngữ văn Vũ Thị Hương Lam 13/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,00

2877 01.06.1.15 Ngữ văn Đào Khánh Linh 17/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,00 Ba

2878 01.06.1.16 Ngữ văn Lê Mai Linh 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,50 Nhì

2879 01.06.1.17 Ngữ văn Ngô Phương Linh 07/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 11,50

Trang: 82

Page 83: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2880 01.06.1.18 Ngữ văn Nguyễn Dương Khánh Linh 14/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 12,50 KK

2881 01.06.1.19 Ngữ văn Hà Khánh Ly 18/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,00 Ba

2882 01.06.1.20 Ngữ văn Mai Khánh Ly 10/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,25 Nhì

2883 01.06.1.21 Ngữ văn Nguyễn Quỳnh Nga 18/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,50 Ba

2884 01.06.1.22 Ngữ văn Vũ Thị Hồng Ngọc 02/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 14,50 Ba

2885 01.06.1.23 Ngữ văn Vũ Thảo Nguyên 18/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,50 Ba

2886 01.06.1.24 Ngữ văn Nguyễn Minh Tâm 18/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,75 Nhì

2887 01.06.1.25 Ngữ văn Lê Nguyễn Phương Thảo 07/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 13,00 Ba

2888 01.06.1.26 Ngữ văn Lương Phương Thảo 08/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 16,50 Nhất

2889 01.06.1.27 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 15,25 Nhì

2890 01.06.1.28 Ngữ văn Phạm Thiên Hạnh Trang 24/01/2004 Nữ Hà Giang Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A11 Dương Thị Thu Ngân 13,00 Ba

2891 01.06.1.29 Ngữ văn Cao Thị Khánh Xuân 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A6 Trần Hoài Anh+ Dương Thị Thu Ngân 14,00 Ba

2892 02.06.1.01 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Anh 26/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 11,25 Ba

2893 02.06.1.02 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy Anh 29/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 10,50 KK

2894 02.06.1.03 Ngữ văn Nguyễn Yến Chi 01/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 10,00

2895 02.06.1.04 Ngữ văn Dương Thanh Hiền 03/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Nguyễn Thị Thanh Hương 12,50 Nhì

2896 02.06.1.05 Ngữ văn Trần Thị Huế 02/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 10,50 KK

2897 02.06.1.06 Ngữ văn Trần Thị Bích Liên 08/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 11,25 Ba

2898 02.06.1.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoài Linh 24/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Lê Thu Hà 11,00 KK

2899 02.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Bích Ngọc 07/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Nguyễn Thị Thanh Hương 12,00 Ba

2900 02.06.1.09 Ngữ văn Phùng Thị Nhung 25/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Nguyễn Thị Thanh Hương 10,00

2901 02.06.1.10 Ngữ văn Vũ Mai Phương 04/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Nguyễn Thị Thanh Hương 10,00

2902 02.06.1.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 04/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Lê Thu Hà 8,50

2903 02.06.1.12 Ngữ văn Đường Ngọc Thái 05/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Quỳnh Ngân 8,00

2904 02.06.1.13 Ngữ văn Nguyễn Thị Thủy 01/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Lê Thị Minh Tâm 9,50

2905 02.06.1.14 Ngữ văn Đỗ Thu Trang 02/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Lê Thu Hà 10,00

2906 02.06.1.15 Ngữ văn Lưu Thị Thùy Trang 16/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Nguyễn Thị Thanh Hương 13,00 Nhì

2907 02.06.1.16 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Trang 06/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A2 Lê Thị Minh Tâm 11,00 KK

2908 02.06.1.17 Ngữ văn Đỗ Mai Anh 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 12,00 Ba

2909 02.06.1.18 Ngữ văn Lê Minh Châu 05/07/2004 Nữ Hà Nội Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 10,50 KK

2910 02.06.1.19 Ngữ văn Phan Tú Thùy Dương 06/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 10,00

2911 02.06.1.20 Ngữ văn Đỗ Thùy Dương 02/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 10,50 KK

2912 02.06.1.21 Ngữ văn Phùng Thị Hồng Gấm 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Hà Thị Hạnh 10,50 KK

2913 02.06.1.22 Ngữ văn Nguyễn Phương Hà 16/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 10,50 KK

2914 02.06.1.23 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Hà Thị Hạnh 12,50 Nhì

2915 02.06.1.24 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hoa 26/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 12,00 Ba

2916 02.06.1.25 Ngữ văn Trần Thị Thùy Linh 10/06/2004 Nữ Phú Thọ Trần Phú 11 11M Vương Thị Phương Thảo 9,00

2917 02.06.1.26 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Vương Thị Phương Thảo 9,50

2918 02.06.1.27 Ngữ văn Vũ Khánh Linh 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Hà Thị Hạnh 11,00 KK

2919 02.06.1.28 Ngữ văn Hoàng Thị Trà My 12/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Vương Thị Phương Thảo 11,50 Ba

2920 02.06.1.29 Ngữ văn Nguyễn Thị Phượng 15/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 13,50 Nhì

2921 02.06.1.30 Ngữ văn Dương Thu Thảo 15/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Trần Thị Minh Yến 12,00 Ba

Trang: 83

Page 84: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2922 02.06.1.31 Ngữ văn Trương Thùy Trang 09/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Vương Thị Phương Thảo 12,00 Ba

2923 03.06.1.01 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Châu Anh 08/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 10,50 KK

2924 03.06.1.02 Ngữ văn Phan Thị Lan Anh 30/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A5 Định Thu Nhọc 12,50 Nhì

2925 03.06.1.03 Ngữ văn Phạm Thị Ngọc Bích 28/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 15,50 Nhất

2926 03.06.1.04 Ngữ văn Đỗ Phương Dung 01/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 13,50 Nhì

2927 03.06.1.05 Ngữ văn Lại Thị Giang 19/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 12,00 Ba

2928 03.06.1.06 Ngữ văn Trần Thị Thu Hiền 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hương 8,00

2929 03.06.1.07 Ngữ văn Đào Thị Hồng 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A5 Định Thu Nhọc 10,00

2930 03.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Huyền 21/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Nguyễn Thị Thúy 10,00

2931 03.06.1.09 Ngữ văn Lê Ngô Ngọc Linh 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hương 9,50

2932 03.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Linh 24/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Nguyễn Thị Thúy 10,00

2933 03.06.1.11 Ngữ văn Trần Nhật Linh 12/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 11,50 Ba

2934 03.06.1.12 Ngữ văn Trần Thị Loan 27/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A4 Nguyễn Thị Thúy 9,50

2935 03.06.1.13 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo 27/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Nguyễn Thị Thúy 11,50 Ba

2936 03.06.1.14 Ngữ văn Nguyễn Thị Thảo 14/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hương 8,50

2937 03.06.1.15 Ngữ văn Nguyễn Thị Trang 02/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A4 Nguyễn Thị Thúy 12,00 Ba

2938 03.06.1.16 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Trang 22/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Nguyễn Thị Hải Yến 13,00 Nhì

2939 03.06.1.17 Ngữ văn Bùi Phương Vân 12/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hương 9,00

2940 03.06.1.18 Ngữ văn Trịnh Thị Vi 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hương 9,00

2941 04.06.1.01 Ngữ văn Trần Thuỳ An 23/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Trương Thị Phương Thuý 9,50

2942 04.06.1.02 Ngữ văn Viên Thị Duyên 15/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Mạc Thu Hương 7,50

2943 04.06.1.03 Ngữ văn Trần Văn Đạt 04/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Lê Thị Thoa 9,00

2944 04.06.1.04 Ngữ văn Đào Thị Minh Hảo 01/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Trương Thị Phương Thuý 10,00

2945 04.06.1.05 Ngữ văn Đoàn Thị Huệ 14/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Lê Thị Thoa 11,25 Ba

2946 04.06.1.06 Ngữ văn Đỗ Thương Huyền 09/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Trương Thị Phương Thuý 10,75 KK

2947 04.06.1.07 Ngữ văn Trần Thị Lan 03/06/2004 Nữ Vĩnh phúc Tam Đảo 11 11A9 Trương Thị Phương Thuý 10,50 KK

2948 04.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Liên 06/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Lê Thị Thoa 12,50 Nhì

2949 04.06.1.09 Ngữ văn Lê Thị Thanh Mai 29/01/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Mạc Thu Hương 7,50

2950 04.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Trương Thị Phương Thuý 10,50 KK

2951 04.06.1.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Mạc Thu Hương 7,50

2952 04.06.1.12 Ngữ văn Hoàng Thị Nhẫn 09/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Lê Thị Thoa 7,50

2953 04.06.1.13 Ngữ văn Hà Thị Thu 03/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Lê Thị Thoa 10,00

2954 05.06.1.01 Ngữ văn Trần Tuấn Anh 23/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Nguyễn Thị Hà 10,00

2955 05.06.1.02 Ngữ văn Đặng Triệu Hà Chi 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 7,50

2956 05.06.1.03 Ngữ văn Lê Hà Chi 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 6,50

2957 05.06.1.04 Ngữ văn Lê Hương Giang 03/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,50 KK

2958 05.06.1.05 Ngữ văn Trần Thu Hà 13/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,00

2959 05.06.1.06 Ngữ văn Hà Hồng Hạnh 08/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Hoàng Thế Công 9,00

2960 05.06.1.07 Ngữ văn Hà Thị Hằng 24/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Hoàng Thế Công 8,50

2961 05.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Thu Hiền 16/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A2 Phan Thị Thuyên 8,00

2962 05.06.1.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 9,50

2963 05.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hương 09/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Thị Mỹ Hạnh 9,25

Trang: 84

Page 85: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

2964 05.06.1.11 Ngữ văn Ngô Thị Ngọc Khánh 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Nguyễn Thị Hà 9,50

2965 05.06.1.12 Ngữ văn Nguyễn Trung Kiên 27/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,00

2966 05.06.1.13 Ngữ văn Hà Thị Tú Lệ 3/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A9 Đỗ Thị Hạnh 10,00

2967 05.06.1.14 Ngữ văn Bùi Hoàng Thùy Linh 29/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Hoàng Thế Công 11,00 KK

2968 05.06.1.15 Ngữ văn Hà Thảo Linh 06/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Nguyễn Thị Hà 9,00

2969 05.06.1.16 Ngữ văn Lê Thị Diệu Linh 18/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 9,50

2970 05.06.1.17 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Linh 25/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,50 KK

2971 05.06.1.18 Ngữ văn Trần Thị Khánh Linh 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A8 Nguyễn Thị Huyền Trang 11,50 Ba

2972 05.06.1.19 Ngữ văn Trần Thị Mỹ Linh 17/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,50 KK

2973 05.06.1.20 Ngữ văn Lê Thị Cẩm Ly 27/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Nguyễn Thị Hà 11,00 KK

2974 05.06.1.21 Ngữ văn Khổng Thị Hải Lý 27/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 10,00

2975 05.06.1.22 Ngữ văn Dương Ngọc Mai 17/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A8 Nguyễn Thị Huyền Trang 8,50

2976 05.06.1.23 Ngữ văn Trần Trà My 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Thị Mỹ Hạnh 9,00

2977 05.06.1.24 Ngữ văn Đặng Thị Ngoan 30/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 10,00

2978 05.06.1.25 Ngữ văn Lê Thị Ngọc 16/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 9,50

2979 05.06.1.26 Ngữ văn Tạ Thị Trang Nhung 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Lê Minh Hạnh 10,50 KK

2980 05.06.1.27 Ngữ văn Trần Phương Nhung 24/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 10,00

2981 05.06.1.28 Ngữ văn Lê Thị Phương Thảo 18/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 9,50

2982 05.06.1.29 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thảo 10/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 10,50 KK

2983 05.06.1.30 Ngữ văn Vũ Minh Thu 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Thị Mỹ Hạnh 11,25 Ba

2984 05.06.1.31 Ngữ văn Trần Thị Huyền Trang 27/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A2 Phan Thị Thuyên 8,50

2985 05.06.1.32 Ngữ văn Đặng Thị Thu Trà 12/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Thị Mỹ Hạnh 10,00

2986 05.06.1.33 Ngữ văn Nguyễn Quang Trung 15/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Phạm Thu Nga 10,00

2987 05.06.1.34 Ngữ văn Đặng Thị Thanh Xuân 14/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Thị Mỹ Hạnh 11,50 Ba

2988 06.06.1.01 Ngữ văn Lê Thị Việt Anh 17/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Trần Thị Anh Đào 9,50

2989 06.06.1.02 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan Anh 08/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Phan Thị Thu Yến 13,50 Nhì

2990 06.06.1.03 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Ánh 27/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Trần Thị Anh Đào 10,00

2991 06.06.1.04 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Ánh 20/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phan Thị Thu Yến 10,00

2992 06.06.1.05 Ngữ văn Nguyễn Thị Hương Giang 10/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phan Thị Thu Yến 9,00

2993 06.06.1.06 Ngữ văn Lê Phương Hoài 28/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Nguyễn Thị Hồng Châm 7,50

2994 06.06.1.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Hòa 11/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Hồng Thanh 12,50 Nhì

2995 06.06.1.08 Ngữ văn Dương Bích Hồng 23/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Hồng Thanh 12,00 Ba

2996 06.06.1.09 Ngữ văn Hoàng Ngọc Thu Hồng 17/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Trần Thị Anh Đào 8,00

2997 06.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Huệ 08/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Nguyễn Thị Hồng Châm 9,00

2998 06.06.1.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Lê Thu Hằng 12,50 Nhì

2999 06.06.1.12 Ngữ văn Hoàng Nguyễn Hà My 19/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Trần Thị Anh Đào 9,50

3000 06.06.1.13 Ngữ văn Đào Phương Thảo 21/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Nguyễn Thị Hồng Châm 12,50 Nhì

3001 06.06.1.14 Ngữ văn Trương Kiều Trang 21/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Lê Thu Hằng 11,00 KK

3002 06.06.1.15 Ngữ văn Lê Hà Vy 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Phan Thị Thu Yến 11,50 Ba

3003 07.06.1.01 Ngữ văn Nguyễn Lê Mai Anh 01/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 10,50 KK

3004 07.06.1.02 Ngữ văn Phan Thị Ngọc Ánh 14/11/2004 Nữ Vĩnh phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Phan Thị Hạnh 9,50

3005 07.06.1.03 Ngữ văn Bùi Thị Thanh Bình 26/4/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 10,50 KK

Trang: 85

Page 86: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3006 07.06.1.04 Ngữ văn Đỗ Thuỳ Dương 18/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 11 11A4 Nguyễn Thị Hạnh 9,00

3007 07.06.1.05 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà Giang 12/2/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A11 Nguyễn Hữu Thắng 10,00

3008 07.06.1.06 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hà 02/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 11,00 KK

3009 07.06.1.07 Ngữ văn Ngô Thị Thanh Hảo 07/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 10,00

3010 07.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Thị Hảo 19/2/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 11,50 Ba

3011 07.06.1.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng 16/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 10,00

3012 07.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Hằng 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Lê Thị Hương Lan 10,00

3013 07.06.1.11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hiền 04/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 9,00

3014 07.06.1.12 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Lê Thị Hải Yến 10,00

3015 07.06.1.13 Ngữ văn Bùi Thị Ngọc Huyền 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Lê Thị Hải Yến 10,50 KK

3016 07.06.1.14 Ngữ văn Hạ Thị Ngọc Huyền 28/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Nguyễn Thị Nga 10,50 KK

3017 07.06.1.15 Ngữ văn Khổng Thị Thanh Huyền 05/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 10,00

3018 07.06.1.16 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền 29/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 11,50 Ba

3019 07.06.1.17 Ngữ văn Lê Thị Hương 8/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 10,50 KK

3020 07.06.1.18 Ngữ văn Trần Thị Thanh Lam 04/05/2004 Nữ Vĩnh phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Phan Thị Hạnh 8,50

3021 07.06.1.19 Ngữ văn Vũ Thị Liễu 09/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 12,00 Ba

3022 07.06.1.20 Ngữ văn Ngô Thị Diệu Linh 12/3/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 10,50 KK

3023 07.06.1.21 Ngữ văn Chu Thị Loan 07/10/2004 Nữ Vĩnh phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Phan Thị Hạnh 10,50 KK

3024 07.06.1.22 Ngữ văn Chu Thị Xuân Mai 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 11 11A1 Lê Thị Lan 8,00

3025 07.06.1.23 Ngữ văn Đào Thị Hiền Mai 16/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 11,25 Ba

3026 07.06.1.24 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Ngân 15/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Nguyễn Thị Thu Hường 14,00 Nhất

3027 07.06.1.25 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến Nhi 09/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Nguyễn Thị Thu Hường 12,00 Ba

3028 07.06.1.26 Ngữ văn Lê Thị Nhị 04/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 10,50 KK

3029 07.06.1.27 Ngữ văn Vũ Hồng Nhung 08/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Nguyễn Thị Thu Hường 11,50 Ba

3030 07.06.1.28 Ngữ văn Vũ Lương Hương Quỳnh 15/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 10,50 KK

3031 07.06.1.29 Ngữ văn Đặng Phương Thảo 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Lê Thị Hải Yến 10,50 KK

3032 07.06.1.30 Ngữ văn Nguyễn Phương Thảo 25/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Trần Thị Thu Nga 13,50 Nhì

3033 07.06.1.31 Ngữ văn Lê Thị Hồng Thu 9/2/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 12,50 Nhì

3034 07.06.1.32 Ngữ văn Trần Thị Phương Thu 20/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Lê Thị Hương Lan 9,00

3035 07.06.1.33 Ngữ văn Phùng Thị Quỳnh Trang 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Đào Thị Hằng 10,00

3036 07.06.1.34 Ngữ văn Tô Thị Thùy Trang 28/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Lê Thị Hải Yến 10,50 KK

3037 07.06.1.35 Ngữ văn Nguyễn Thị Bảo Yên 16/5/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Nguyễn Hữu Thắng 11,00 KK

3038 08.06.1.01 Ngữ văn Phùng Thị Mai Anh 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A7 Nguyễn Thị Hương 9,00

3039 08.06.1.02 Ngữ văn Nguyễn Lan Anh 14/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Nguyễn Thị Hương 9,00

3040 08.06.1.03 Ngữ văn Nguyễn Phương Anh 27/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 9,50

3041 08.06.1.04 Ngữ văn Văn Thị Vân Anh 11/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D2 Phạm Minh Thúy 11,00 KK

3042 08.06.1.05 Ngữ văn Nguyễn Thị Ánh 24/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Nguyễn Thị Hương 9,00

3043 08.06.1.06 Ngữ văn Dương Thị Ánh 26/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 10,00

3044 08.06.1.07 Ngữ văn Trần Thị Tuyết Chinh 10/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Nguyễn Thị Hương 9,50

3045 08.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Diệp 06/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 11,25 Ba

3046 08.06.1.09 Ngữ văn Nguyễn Thị Hương Giang 30/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Đinh Thị Hồng Duyên 10,00

3047 08.06.1.10 Ngữ văn Đỗ Hương Giang 03/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 10,00

Trang: 86

Page 87: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3048 08.06.1.11 Ngữ văn Lê Thị Thuý Hà 29/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6,25

3049 08.06.1.12 Ngữ văn Bùi Thu Hiền 26/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 6,50

3050 08.06.1.13 Ngữ văn Nguyễn Thị Hiền 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Trương Thị Hương 7,50

3051 08.06.1.14 Ngữ văn Nguyễn Trung Kiên 12/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 6,75

3052 08.06.1.15 Ngữ văn Nguyễn Phương Linh 05/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Đinh Thị Hồng Duyên 10,00

3053 08.06.1.16 Ngữ văn Nguyễn Mai Linh 15/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Đinh Thị Hồng Duyên 10,00

3054 08.06.1.17 Ngữ văn Nguyễn Hoài Linh 31/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Đinh Thị Hồng Duyên 11,00 KK

3055 08.06.1.18 Ngữ văn Bùi Thị Linh 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A9 Đinh Thị Hồng Duyên 9,50

3056 08.06.1.19 Ngữ văn Đào Thảo Linh 27/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 7,75

3057 08.06.1.20 Ngữ văn Đặng Thị Kiều Linh 22/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 7,00

3058 08.06.1.21 Ngữ văn Hà Thị Kiều Linh 07/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 9,00

3059 08.06.1.22 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Ly 25/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Nguyễn Thị Hương 11,00 KK

3060 08.06.1.23 Ngữ văn Vũ Tuyết Ngân 03/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 9,50

3061 08.06.1.24 Ngữ văn Trần Thị Ánh Ngọc 09/12/2004 Nữ Hồ Chí Minh Phạm Công Bình 11 11G Trương Thị Hương 9,50

3062 08.06.1.25 Ngữ văn Nguyễn Thị Phượng 03/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 13,00 Nhì

3063 08.06.1.26 Ngữ văn Dương Thị Hương Quỳnh 25/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 11,00 KK

3064 08.06.1.27 Ngữ văn Nguyễn Thị Tuyền 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Trương Thị Hương 10,50 KK

3065 08.06.1.28 Ngữ văn Nguyễn Thị Ánh Tuyết 05/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11K Nguyễn Thị Thủy 12,50 Nhì

3066 08.06.1.29 Ngữ văn Nguyễn Thị Ánh Tuyết 07/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 12,50 Nhì

3067 08.06.1.30 Ngữ văn Nguyễn Mai Phương Thảo 26/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 10,00

3068 08.06.1.31 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thảo 20/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thủy 11,25 Ba

3069 08.06.1.32 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương Thảo 26/08/2004 Nữ Thanh Hoá Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 10,00

3070 08.06.1.33 Ngữ văn Trần Phương Thảo 30/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 10,50 KK

3071 08.06.1.34 Ngữ văn Nguyễn Thu Thủy 15/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11K Nguyễn Thị Thủy 9,00

3072 08.06.1.35 Ngữ văn Vũ Thị Ngọc Trâm 27/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Đinh Thị Hồng Duyên 12,00 Ba

3073 08.06.1.36 Ngữ văn Trần Thị Thu Uyên 24/02/2003 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Đàm Thị Phượng 9,00

3074 08.06.1.37 Ngữ văn Nguyễn Thị Hải Vân 19/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Nguyễn Thị Hương 10,00

3075 08.06.1.38 Ngữ văn Tạ Tường Vy 27/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Hạnh 12,00 Ba

3076 09.06.1.01 Ngữ văn Bùi Thị Quế Anh 29/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 5,50

3077 09.06.1.02 Ngữ văn Đỗ Hà Anh 24/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9,00

3078 09.06.1.03 Ngữ văn Huỳnh Mỹ Duyên 02/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9,50

3079 09.06.1.04 Ngữ văn Trương Thị Mỹ Duyên 19/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9,00

3080 09.06.1.05 Ngữ văn Nguyễn Thúy Hằng 15/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 9,00

3081 09.06.1.06 Ngữ văn Lê Thị Hiền 14/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 10,00

3082 09.06.1.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hiền 23/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 9,50

3083 09.06.1.08 Ngữ văn Đỗ Thị Thanh Hiền 06/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 12,00 Ba

3084 09.06.1.09 Ngữ văn Văn Thị Hoa 12/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5,00

3085 09.06.1.10 Ngữ văn Nguyễn Thị Huệ 04/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 10,00

3086 09.06.1.11 Ngữ văn Ngô Thu Huyền 10/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 10,00

3087 09.06.1.12 Ngữ văn Nguyễn Ánh Ngọc Lan 07/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Triệu Thị Huyền 10,50 KK

3088 09.06.1.13 Ngữ văn Diệp Thị Mỹ Linh 22/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11,00 KK

3089 09.06.1.14 Ngữ văn Dương Khánh Linh 11/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,00

Trang: 87

Page 88: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3090 09.06.1.15 Ngữ văn Trần Thị Loan 11/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A8 Đặng Hải Yến 11,50 Ba

3091 09.06.1.16 Ngữ văn Trần Thị Thanh Loan 09/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 14,00 Nhất

3092 09.06.1.17 Ngữ văn Nguyễn Phạm Hồng Minh 03/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12,00 Ba

3093 09.06.1.18 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc 02/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 10,50 KK

3094 09.06.1.19 Ngữ văn Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,00

3095 09.06.1.20 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Đào Thị Thanh Huyền 11,50 Ba

3096 09.06.1.21 Ngữ văn Lưu Đức Quyết 09/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A3 Phạm Thị Bích Ngọc 8,00

3097 09.06.1.22 Ngữ văn Đỗ Thị Thơ 27/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A3 Phạm Thị Bích Ngọc 9,50

3098 09.06.1.23 Ngữ văn Nguyễn Hà Thu Trang 30/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 9,50

3099 09.06.1.24 Ngữ văn Lưu Thị Tưởng 10/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,50 KK

3100 09.06.1.25 Ngữ văn Lưu Thị Út 27/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Phạm Thị Bích Ngọc 10,50 KK

3101 10.06.1.01 Ngữ văn Nguyễn Bảo Minh Châu 16/06/2004 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, nguyễn Thu Hằng 12,00 Ba

3102 10.06.1.02 Ngữ văn Nguyễn Mai Chi 03/03/2004 Nữ Bình Dương Bến Tre 11 11A3 Nguyễn Thu Thủy 10,00

3103 10.06.1.03 Ngữ văn Trần Ánh Dương 07/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Phạm Thị Thu Yên 10,00

3104 10.06.1.04 Ngữ văn Phạm Hương GIang 27/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, nguyễn Thu Hằng 11,50 Ba

3105 10.06.1.05 Ngữ văn Mai Thu Hà 09/02/2004 Nữ Phú Thọ Phúc Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Liễu 8,50

3106 10.06.1.06 Ngữ văn Đinh Thúy Hằng 08/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Phạm Thị Thu Yên 11,25 Ba

3107 10.06.1.07 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Hậu 13/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Liễu 7,50

3108 10.06.1.08 Ngữ văn Nguyễn Thu Hiền 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Nguyễn Thu Thủy 10,50 KK

3109 10.06.1.09 Ngữ văn Phùng Thị Thu Hiền 30/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Nguyễn Thu Thủy 10,00

3110 10.06.1.10 Ngữ văn Lê Thị Huệ 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Phạm Thị Thu Yên 10,50 KK

3111 10.06.1.11 Ngữ văn Lê Thu Lan 29/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Phạm Thị Thu Yên 11,50 Ba

3112 10.06.1.12 Ngữ văn Lê Thùy Linh 23/11/2004 Nữ Phú Thọ Hai Bà Trưng 11 11A2 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, nguyễn Thu Hằng 9,00

3113 10.06.1.13 Ngữ văn Đào Ngọc My 10/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Phạm Thị Thu Yên 12,50 Nhì

3114 10.06.1.14 Ngữ văn Trịnh Kim Ngân 07/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A2 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, nguyễn Thu Hằng 10,50 KK

3115 10.06.1.15 Ngữ văn Đoàn Thị Phương Thảo 20/12/2003 Nữ Hà Nội Bến Tre 11 11A4 Nguyễn Thu Thủy 8,50

3116 10.06.1.16 Ngữ văn Cao Ánh Trúc 28/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Liễu 9,00

3117 10.06.1.17 Ngữ văn Đỗ Thu Uyên 09/10/2004 Nữ Hà Nội Bến Tre 11 11A2 Nguyễn Thu Thủy 7,00

3118 10.06.1.18 Ngữ văn Hoàng Hà Vy 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 11 11A1 Nguyễn Thị Liễu 7,50

3119 01.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Ngọc Quế Anh 11/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 16,00 Ba

3120 01.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Thị Vân Anh 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 13,50 KK

3121 01.07.1.03 Lịch sử Nguyễn Hoàng Dũng 20/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 13,00

3122 01.07.1.04 Lịch sử Trần Tiến Dũng 30/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 17,00 Nhì

3123 01.07.1.05 Lịch sử Phạm Đào Minh Đức 18/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 11,75

3124 01.07.1.06 Lịch sử Nguyễn Quang Hiếu 10/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 15,75 Ba

3125 01.07.1.07 Lịch sử Bùi Thu Hoài 10/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 17,50 Nhì

3126 01.07.1.08 Lịch sử Đào Thu Huyền 06/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 19,00 Nhất

3127 01.07.1.09 Lịch sử Nguyễn Hoàng Hưng 14/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 19,25 Nhất

3128 01.07.1.10 Lịch sử Lê Đình Khải 12/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 15,25 Ba

3129 01.07.1.11 Lịch sử Dương Thị Hải Lan 06/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 16,75 Ba

3130 01.07.1.12 Lịch sử Bùi Thị Linh 09/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 18,50 Nhì

3131 01.07.1.13 Lịch sử Dương Đức Lương 01/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 18,75 Nhất

Trang: 88

Page 89: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3132 01.07.1.14 Lịch sử Trần Mai Phương 30/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 18,50 Nhì

3133 01.07.1.15 Lịch sử Bạch Phạm Anh Tuân 09/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 18,25 Nhì

3134 01.07.1.16 Lịch sử Vũ Ngọc Ánh Tuyết 02/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Lê Đăng Thành 16,00 Ba

3135 02.07.1.01 Lịch sử Đặng Thị Thùy Dương 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Nguyễn Thúy Mai 11,00

3136 02.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Duyên 12/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A5 Nguyễn Tuyết Mai 5,75

3137 02.07.1.03 Lịch sử Trần Thu Hiền 24/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A6 Nguyễn Thúy Mai 10,75

3138 02.07.1.04 Lịch sử Lê Huy Hoàng 02/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Nguyễn Thúy Mai 10,00

3139 02.07.1.05 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng 09/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A4 Nguyễn Tuyết Mai 6,25

3140 02.07.1.06 Lịch sử Trần Thị Mai Hồng 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Nguyễn Tuyết Mai 12,00 KK

3141 02.07.1.07 Lịch sử Phùng Huy Huân 11/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A6 Nguyễn Tuyết Mai 11,50

3142 02.07.1.08 Lịch sử Phùng Thị Thanh Huyền 02/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Tuyết Mai 11,00

3143 02.07.1.09 Lịch sử Nguyễn Khánh Huyền 21/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Bùi Thị Huyền 10,00

3144 02.07.1.10 Lịch sử Hoàng Thị Bích Ngọc 04/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A7 Nguyễn Thúy Mai 12,25 KK

3145 02.07.1.11 Lịch sử Nguyễn Thị Nhung 16/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Tuyết Mai 14,50 Ba

3146 02.07.1.12 Lịch sử Đỗ Thị Nhung 10/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Bùi Thị Huyền 12,25 KK

3147 02.07.1.13 Lịch sử Nguyễn Thu Phương 23/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Nguyễn Thúy Mai 10,50

3148 02.07.1.14 Lịch sử Hoàng Diễm Quỳnh 25/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Nguyễn Thúy Mai 12,50 KK

3149 02.07.1.15 Lịch sử Vũ Thị Thanh Thảo 08/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A7 Nguyễn Thúy Mai 11,50

3150 02.07.1.16 Lịch sử Trần Thị Thanh Thư 09/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Nguyễn Tuyết Mai 9,75

3151 02.07.1.17 Lịch sử Lê Thị Hoài Thuận 18/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Nguyễn Thúy Mai 12,25 KK

3152 02.07.1.18 Lịch sử Nguyễn Thu Trang 13/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Bùi Thị Huyền 12,50 KK

3153 02.07.1.19 Lịch sử Nguyễn Thu Trang 24/04/2004 Nữ Phú Thọ Trần Phú 11 11I Bùi Thị Huyền 9,25

3154 02.07.1.20 Lịch sử Trần Anh Tú 27/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Tuyết Mai 5,00

3155 02.07.1.21 Lịch sử Phùng Thanh Vân 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Nguyễn Tuyết Mai 13,50 Ba

3156 02.07.1.22 Lịch sử Phạm Hồng Yến 17/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A6 Nguyễn Tuyết Mai 8,00

3157 03.07.1.01 Lịch sử Đỗ Hoàng Kim Anh 07/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A3 Bùi Thị Nga 11,25

3158 03.07.1.02 Lịch sử Kim Nguyễn Phương Anh 17/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Đỗ Thị Thu Hiền 7,50

3159 03.07.1.03 Lịch sử Lê Thị Lan Anh 20/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Đỗ Thị Thu Hiền 5,00

3160 03.07.1.04 Lịch sử Đào Ánh Bình 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A5 Bùi Thị Nga 13,25 Ba

3161 03.07.1.05 Lịch sử Nguyễn Tùng Dương 03/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 9,50

3162 03.07.1.06 Lịch sử Vũ Thị Thu Hoài 19/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 12,50 KK

3163 03.07.1.07 Lịch sử Trần Thu Huyền 09/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A9 Đào Thùy Dương 6,00

3164 03.07.1.08 Lịch sử Đỗ Thị Thùy Hương 10/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Tam Dương 11 11A1 Phạm Thị Kiều Liên 7,75

3165 03.07.1.09 Lịch sử Dương Kim Long 04/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A4 Bùi Thị Nga 8,00

3166 03.07.1.10 Lịch sử Nguyễn Thị Ngân 18/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A9 Đào Thùy Dương 9,00

3167 03.07.1.11 Lịch sử Nguyễn Thị Nguyệt 09/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 10,25

3168 03.07.1.12 Lịch sử Phạm Thị Thúy Quỳnh 29/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 9,50

3169 03.07.1.13 Lịch sử Phùng Như Quỳnh 26/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Đỗ Thị Thu Hiền 13,00 Ba

3170 03.07.1.14 Lịch sử Nguyễn Giang Sơn 19/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Đỗ Thị Thu Hiền 8,50

3171 03.07.1.15 Lịch sử Nguyễn Thị Tuyết 17/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 11,00

3172 03.07.1.16 Lịch sử Vũ Thị Minh Thùy 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Nguyễn Thị Thu Hiền 13,50 Ba

3173 03.07.1.17 Lịch sử Bùi Thị Thủy 29/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Đỗ Thị Thu Hiền 11,50

Trang: 89

Page 90: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3174 04.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Châm 02/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Nguyễn Hồ Thủy 17,00 Nhất

3175 04.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Chúc 29/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Nguyễn Hồ Thủy 13,00 Ba

3176 04.07.1.03 Lịch sử Trần Đình Duy 20/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Nguyễn Hồ Thủy 14,00 Ba

3177 04.07.1.04 Lịch sử Phạm Thùy Dương 07/11/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Cao Thị Nhàn 8,50

3178 04.07.1.05 Lịch sử Dương Thu Hà 01/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Nguyễn Hồ Thủy 11,50

3179 04.07.1.06 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Huyền 12/08/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A2 Cao Thị Nhàn 12,00 KK

3180 04.07.1.07 Lịch sử Phan Thu Hương 30/12/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Cao Thị Nhàn 8,50

3181 04.07.1.08 Lịch sử Bùi Thùy Linh 04/01/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A8 Cao Thị Nhàn 10,50

3182 04.07.1.09 Lịch sử Hoàng Thị Trà My 12/05/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Cao Thị Nhàn 9,00

3183 04.07.1.10 Lịch sử Nguyễn Thị Lan Phương 07/06/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Cao Thị Nhàn 7,75

3184 04.07.1.11 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Phương 16/01/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Cao Thị Nhàn 7,25

3185 04.07.1.12 Lịch sử Đặng Thái Sơn 05/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Nguyễn Hồ Thủy 11,50

3186 04.07.1.13 Lịch sử Nguyễn Thị Thảo 04/11/2004 Nữ Vinh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Cao Thị Nhàn 12,50 KK

3187 04.07.1.14 Lịch sử Hoàng Thị Tú Uyên 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A5 Nguyễn Hồ Thủy 11,00

3188 04.07.1.15 Lịch sử Lâm Thị Xuân 25/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Nguyễn Hồ Thủy 12,00 KK

3189 05.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Ngọc Anh 15/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A12 Phạm Thị Thu Hằng 12,00 KK

3190 05.07.1.02 Lịch sử Lê Kim Quỳnh Chi 26/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Dương Kim Huệ 12,75 KK

3191 05.07.1.03 Lịch sử Trần Thị Thu Cúc 4/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A5 Dương Kim Huệ 11,00

3192 05.07.1.04 Lịch sử Phạm Thị Huyền Diệu 28/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Dương Kim Huệ 11,25

3193 05.07.1.05 Lịch sử Triệu Thị Lệ Giang 22/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A6 Đào Thị Thúy Ngân 10,50

3194 05.07.1.06 Lịch sử Triệu Thúy Giang 27/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A5 Dương Kim Huệ 12,50 KK

3195 05.07.1.07 Lịch sử Triệu Thị Hà 07/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX LT 11 11A6 Đỗ Cao Lâm 8,25

3196 05.07.1.08 Lịch sử Nguyễn Thu Hải 12/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 14,50 Ba

3197 05.07.1.09 Lịch sử Đào Thị Thu Hoài 06/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Lăng Trí Hà 13,50 Ba

3198 05.07.1.10 Lịch sử Trương Thị Thu Hương 02/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 7,75

3199 05.07.1.11 Lịch sử Phạm Thị Phương Linh 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 14,50 Ba

3200 05.07.1.12 Lịch sử Nguyễn Thị Hương Ly 16/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 12,50 KK

3201 05.07.1.13 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Mai 20/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 13,50 Ba

3202 05.07.1.14 Lịch sử Bùi Thị My 05/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Trần Thị Hà Tĩnh 14,00 Ba

3203 05.07.1.15 Lịch sử Nguyễn Thị Trà My 14/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Hoàng Thị Hạnh 12,50 KK

3204 05.07.1.16 Lịch sử Nguyễn Thế Nam 14/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Trần Thị Hà Tĩnh 10,25

3205 05.07.1.17 Lịch sử Hoàng Thị Minh Nguyệt 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Lăng Trí Hà 12,00 KK

3206 05.07.1.18 Lịch sử Đỗ Thị Tuyết Nhung 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Dương Kim Huệ 13,00 Ba

3207 05.07.1.19 Lịch sử Nguyễn Hồng Nhung 02/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Trần Thị Hà Tĩnh 14,75 Nhì

3208 05.07.1.20 Lịch sử Khổng Thị Huyền Phượng 26/11/2004 nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A12 Phạm Thị Thu Hằng 15,00 Nhì

3209 05.07.1.21 Lịch sử Hà Thị Quỳnh 23/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Trần Thị Hà Tĩnh 16,75 Nhì

3210 05.07.1.22 Lịch sử Trần Thị Minh Tâm 22/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Hoàng Thị Hạnh 13,00 Ba

3211 05.07.1.23 Lịch sử Dương Thị Phương Thảo 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Lăng Trí Hà 14,50 Ba

3212 05.07.1.24 Lịch sử Nguyễn Hương Thảo 16/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Dương Kim Huệ 13,25 Ba

3213 05.07.1.25 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Thảo 10/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A6 Đào Thị Thúy Ngân 10,75

3214 05.07.1.26 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Thúy 13/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A10 Hoàng Thị Hạnh 11,00

3215 05.07.1.27 Lịch sử Đào Thị Huyền Trang 29/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Trần Thị Hà Tĩnh 14,75 Nhì

Trang: 90

Page 91: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3216 05.07.1.28 Lịch sử Tạ Thị Huyền Trang 23/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Đào Thị Thúy Ngân 13,50 Ba

3217 05.07.1.29 Lịch sử Hoàng Thị Ánh Tuyết 20/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A5 Trần Thị Hà Tĩnh 12,25 KK

3218 06.07.1.01 Lịch sử Hà Tuấn Anh 12/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 13,75 Ba

3219 06.07.1.02 Lịch sử Phạm Kim Anh 31/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Thị Thơm 14,25 Ba

3220 06.07.1.03 Lịch sử Triệu Quốc Bảo 03/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lùng Thị Mý 16,50 Nhì

3221 06.07.1.04 Lịch sử Đặng Hồng Hải 27/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Thị Thơm 14,75 Nhì

3222 06.07.1.05 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hằng 06/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lùng Thị Mý 14,50 Ba

3223 06.07.1.06 Lịch sử Lê Hoàng Ngọc Hân 25/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Thị Thơm 12,50 KK

3224 06.07.1.07 Lịch sử Nguyễn Tiến Hoàng 28/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 11,00

3225 06.07.1.08 Lịch sử Vũ Ngọc Khánh 16/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Nguyễn Thị Thơm 14,00 Ba

3226 06.07.1.09 Lịch sử Nguyễn Trung Kiên 26/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Nguyễn Thị Thơm 12,00 KK

3227 06.07.1.10 Lịch sử Lê Thị Linh 24/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lùng Thị Mý 13,00 Ba

3228 06.07.1.11 Lịch sử Nguyễn Thị Khánh Linh 30/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A8 Lùng Thị Mý 10,50

3229 06.07.1.12 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Linh 05/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 14,00 Ba

3230 06.07.1.13 Lịch sử Phạm Thùy Linh 03/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lùng Thị Mý 8,50

3231 06.07.1.14 Lịch sử Trần Diệu Linh 07/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 13,50 Ba

3232 06.07.1.15 Lịch sử Lê Thanh Mai 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Nguyễn Thị Thơm 10,50

3233 06.07.1.16 Lịch sử Nguyễn Thị Mai 14/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 14,50 Ba

3234 06.07.1.17 Lịch sử Nguyễn Phương Ngân 13/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lùng Thị Mý 9,50

3235 06.07.1.18 Lịch sử Hà Thị Thúy Ngọc 30/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Nguyễn Thị Thơm 12,50 KK

3236 06.07.1.19 Lịch sử Nguyễn Thu Phượng 07/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Thị Thơm 10,00

3237 06.07.1.20 Lịch sử Đào Tiến Quyết 08/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 12,50 KK

3238 06.07.1.21 Lịch sử Lê Hồng Quỳnh 04/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Đỗ Qúy Sơn 10,00

3239 06.07.1.22 Lịch sử Lê Thị Hồng Thơm 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A4 Nguyễn Thị Thơm 12,00 KK

3240 06.07.1.23 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Đỗ Qúy Sơn 11,00

3241 06.07.1.24 Lịch sử Trần Thu Trang 25/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Phạm Thị Hải Yến 15,00 Nhì

3242 07.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Thị Lan Anh 03/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Lê Thị Loan 11,50

3243 07.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Việt Anh 04/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A11 Nguyễn Thị Hằng 8,50

3244 07.07.1.03 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Cao Thị Ngọc Mai 15,00 Nhì

3245 07.07.1.04 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Bích 02/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Lê Thị Hạnh 12,50 KK

3246 07.07.1.05 Lịch sử Lê Thị Chinh 30/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 7,50

3247 07.07.1.06 Lịch sử Nguyễn Thùy Dung 06/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Cao Thị Ngọc Mai 15,50 Nhì

3248 07.07.1.07 Lịch sử Trần Thùy Dung 27/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A7 Nguyễn Thị Hằng 9,25

3249 07.07.1.08 Lịch sử Lê Thị Duyên 22/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A7 Lê Thị Hạnh 13,00 Ba

3250 07.07.1.09 Lịch sử Phan Hữu Đức 27/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A12 Cao Thị Ngọc Mai 16,75 Nhì

3251 07.07.1.10 Lịch sử Vũ Văn Đức 05/09/2004 Nam Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 11 11A2 Lê Thị Hồng Hạnh 15,00 Nhì

3252 07.07.1.11 Lịch sử Ngô Thi Ngọc Hà 21/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 7,50

3253 07.07.1.12 Lịch sử Phan Thị Thu Hiền 22/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A13 Nguyễn Thị Trang 16,50 Nhì

3254 07.07.1.13 Lịch sử Đào Thị Kim Hoa 13/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A11 Vũ Thùy Hương 9,00

3255 07.07.1.14 Lịch sử Lê Thanh Hoa 24/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Cao Thị Ngọc Mai 11,25

3256 07.07.1.15 Lịch sử Mai Thanh Huyền 20/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A7 Lê Thị Loan 12,00 KK

3257 07.07.1.16 Lịch sử Nguyễn Kim Kỳ 17/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 7,00

Trang: 91

Page 92: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3258 07.07.1.17 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Lan 02/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 9,75

3259 07.07.1.18 Lịch sử Lê Duy Long 29/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A5 Chu Thị Xuyến 10,00

3260 07.07.1.19 Lịch sử Phan Thị Mai 29/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A7 Nguyễn Thị Hằng 7,75

3261 07.07.1.20 Lịch sử Phùng Thị Ngọc Mai 15/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Cao Thị Ngọc Mai 16,00 Nhì

3262 07.07.1.21 Lịch sử Nguyễn Thị Chà My 06/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A12 Lê Thị Loan 7,75

3263 07.07.1.22 Lịch sử Đào Thị Ngọc 26/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 8,00

3264 07.07.1.23 Lịch sử Hoàng Thanh Ngọc 04/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A11 Vũ Thùy Hương 11,00

3265 07.07.1.24 Lịch sử Nguyễn Văn Ngọc 25/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 9,75

3266 07.07.1.25 Lịch sử Nguyễn Thị Nhung 29/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Lê Thị Hạnh 17,50 Nhất

3267 07.07.1.26 Lịch sử Bùi Như Quỳnh 02/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết xuân 11 11A8 Nguyễn Thị Hằng 8,75

3268 07.07.1.27 Lịch sử Phạm Thị Thanh 09/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Vũ Thùy Hương 15,75 Nhì

3269 07.07.1.28 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Thảo 24/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Cao Thị Ngọc Mai 16,00 Nhì

3270 07.07.1.29 Lịch sử Phan Thị Lệ Thùy 11/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Nguyễn Thị Trang 15,25 Nhì

3271 07.07.1.30 Lịch sử Phùng Thị Thùy Trang 17/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A6 Chu Thị Xuyến 7,00

3272 08.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Anh 01/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thu Hương 7,50

3273 08.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Ngọc Châm 06/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thu Hương 12,25 KK

3274 08.07.1.03 Lịch sử Đặng Ngọc Duy 14/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11D Nguyễn Thu Hương 4,25

3275 08.07.1.04 Lịch sử Tạ Quang Giới 06/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 11,50

3276 08.07.1.05 Lịch sử Nguyễn Kim Hà 21/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 10,00

3277 08.07.1.06 Lịch sử Nguyễn Thị Hạnh 20/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Hoàng Thúy Dịu 10,00

3278 08.07.1.07 Lịch sử Vũ Thị Thanh Hằng 20/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thu Hà 13,00 Ba

3279 08.07.1.08 Lịch sử Đỗ Ngọc Hằng 10/04/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D2 Hoàng Thúy Dịu 3,00

3280 08.07.1.09 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền 06/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 13,00 Ba

3281 08.07.1.10 Lịch sử Phạm Thị Thanh Huyền 03/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thu Huyền 11,50

3282 08.07.1.11 Lịch sử Bùi Thị Hương 23/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 15,00 Nhì

3283 08.07.1.12 Lịch sử Phan Quỳnh Hương 14/02/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Hoàng Thúy Dịu 6,50

3284 08.07.1.13 Lịch sử Bùi Thị Hồng Khánh 16/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thu Huyền 9,75

3285 08.07.1.14 Lịch sử Tạ Thị Ngọc Lan 30/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 12,50 KK

3286 08.07.1.15 Lịch sử Nguyễn Thị Hải Linh 29/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thu Hà 9,75

3287 08.07.1.16 Lịch sử Đào Thùy Linh 29/07/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A4 Hoàng Thúy Dịu 11,25

3288 08.07.1.17 Lịch sử Tạ Thị Bích 26/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Thu Huyền 17,50 Nhất

3289 08.07.1.18 Lịch sử Nguyễn Châu Long 21/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thu Huyền 13,00 Ba

3290 08.07.1.19 Lịch sử Phùng Phương Ly 24/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 13,00 Ba

3291 08.07.1.20 Lịch sử Cao Ngọc Mai 23/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Hoàng Thúy Dịu 11,25

3292 08.07.1.21 Lịch sử Bùi Thị Minh 19/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 13,00 Ba

3293 08.07.1.22 Lịch sử Nguyễn Thị Nga 16/01/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Hoàng Thúy Dịu 10,00

3294 08.07.1.23 Lịch sử Dương Thị Ngân 13/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 11,25

3295 08.07.1.24 Lịch sử Nguyễn Trung Nghĩa 26/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11L Dương Thị Thu Trinh 12,00 KK

3296 08.07.1.25 Lịch sử Đường Thị Phương Ngọc 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11L Dương Thị Thu Trinh 8,00

3297 08.07.1.26 Lịch sử Dương Bảo Ngọc 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11H Nguyễn Thu Hương 7,75

3298 08.07.1.27 Lịch sử Nguyễn Thiện Nhân 01/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11L Dương Thị Thu Trinh 9,50

3299 08.07.1.28 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Nhi 17/08/2004 nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Hoàng Thúy Dịu 6,00

Trang: 92

Page 93: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3300 08.07.1.29 Lịch sử Nguyễn Thục Như 09/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Thu Huyền 11,00

3301 08.07.1.30 Lịch sử Nguyễn Thị Hoài Thương 11/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Nguyễn Thị Thu Huyền 13,00 Ba

3302 08.07.1.31 Lịch sử Kim Thị Thương 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thu Hà 13,00 Ba

3303 08.07.1.32 Lịch sử Trần Thị Thu Trang 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A1 Nguyễn Thị Huyền 6,00

3304 08.07.1.33 Lịch sử Trần Lê Phương Trinh 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thu Hương 10,00

3305 08.07.1.34 Lịch sử Kim Đình Trụ 08/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Lê Thị Cúc 16,25 Nhì

3306 08.07.1.35 Lịch sử Phạm Thị Thanh Vân 13/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11K Nguyễn Thị Thu Huyền 14,75 Nhì

3307 08.07.1.36 Lịch sử Nguyễn Quốc Việt 17/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11L Dương Thị Thu Trinh 7,25

3308 09.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Thị Hải Anh 26/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Minh Phương 15,25 Nhì

3309 09.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân 12,50 KK

3310 09.07.1.03 Lịch sử Lê Mỹ Duyên 21/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Bùi Thị Thu Hương 11,00

3311 09.07.1.04 Lịch sử Phan Thị Hảo 13/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A3 Phạm Văn Cộng 2,00

3312 09.07.1.05 Lịch sử Phương Thị Đức Hậu 28/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11G Nguyễn Thị Minh Phương 11,50

3313 09.07.1.06 Lịch sử Lê Thị Khánh Huyền 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A2 Phạm Văn Cộng 1,50

3314 09.07.1.07 Lịch sử Kỳ Thị Thu Hương 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Minh Phương 11,00

3315 09.07.1.08 Lịch sử Nguyễn Thị Lan 05/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân 16,00 Nhì

3316 09.07.1.09 Lịch sử Hoàng Khánh Lưu 27/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân 15,75 Nhì

3317 09.07.1.10 Lịch sử Nguyễn Thị Minh Ngọc 19/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Minh Phương 13,00 Ba

3318 09.07.1.11 Lịch sử Nguyễn Thị Thuý Nhung 20/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Bùi Thị Thu Hương 9,50

3319 09.07.1.12 Lịch sử Phó Thị Nuôi 22/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Minh Phương 13,50 Ba

3320 09.07.1.13 Lịch sử Trần Quỳnh Phương 24/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Nguyễn Thị Minh Phương 13,00 Ba

3321 09.07.1.14 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh 29/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Nguyễn Thị Kiều Vân 14,50 Ba

3322 09.07.1.15 Lịch sử Trần Thị Thu Trang 03/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Bùi Thị Thu Hương 11,00

3323 09.07.1.16 Lịch sử Nguyễn Ngọc Trung 01/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A8 Bùi Thị Thu Hương 9,75

3324 10.07.1.01 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Diễm 03/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Lê Thị Thanh Nga 11,50

3325 10.07.1.02 Lịch sử Nguyễn Liên Hoa 31/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Nguyễn Thị Dung 13,00 Ba

3326 10.07.1.03 Lịch sử Phan Thanh Huyền 2/3/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A5 Ngô Thị Hòa 6,25

3327 10.07.1.04 Lịch sử Nguyễn Phương Lan 29/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A4 Lê Thị Thanh Nga 11,25

3328 10.07.1.05 Lịch sử Nguyễn Diệu Linh 13/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A7 Lê Thị Thanh Nga 11,50

3329 10.07.1.06 Lịch sử Hoàng Thị Quỳnh Mai 27/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A4 Lê Thị Thanh Nga 12,75 KK

3330 10.07.1.07 Lịch sử Nguyễn Ngọc Nhung 29/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A8 Lê Thị Thanh Nga 12,00 KK

3331 10.07.1.08 Lịch sử Vũ Văn Phúc 2/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A3 Ngô Thị Hòa 9,25

3332 10.07.1.09 Lịch sử Đinh Thị Tâm 16/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Nguyễn Thị Dung 11,75 KK

3333 10.07.1.10 Lịch sử Trần Văn Thái 19/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Ngô Thị Hòa 7,50

3334 10.07.1.11 Lịch sử Phạm Cẩm Thương 31/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Lê Thị Thanh Nga 13,00 Ba

3335 10.07.1.12 Lịch sử Bùi Minh Tiệp 27/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Nguyễn Thị Dung 15,00 Nhì

3336 01.08.1.01 Địa lí Kim Thị Minh Anh 26/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 15,00 Nhì

3337 01.08.1.02 Địa lí Nguyễn Minh Anh 21/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 16,00 Nhì

3338 01.08.1.03 Địa lí Lê Thị Ánh 25/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 11,00

3339 01.08.1.04 Địa lí Vũ Công Hiếu 27/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 12,00 KK

3340 01.08.1.05 Địa lí Nguyễn Khánh Huyền 16/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 18,50 Nhất

3341 01.08.1.06 Địa lí Lê Thị Ngọc Khánh 26/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 18,00 Nhất

Trang: 93

Page 94: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3342 01.08.1.07 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Linh 03/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 16,00 Nhì

3343 01.08.1.08 Địa lí Phan Hà Linh 31/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 9,25

3344 01.08.1.09 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Ngân 07/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 14,25 Ba

3345 01.08.1.10 Địa lí Đỗ Hồng Nhung 04/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 14,00 Ba

3346 01.08.1.11 Địa lí Nguyễn Phương Nhung 16/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 13,00 Ba

3347 01.08.1.12 Địa lí Nguyễn Hữu Phúc 18/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 14,00 Ba

3348 01.08.1.13 Địa lí Nguyễn Cảnh Quân 24/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 13,00 Ba

3349 01.08.1.14 Địa lí Cao Đặng Thái Tâm 18/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 13,50 Ba

3350 01.08.1.15 Địa lí Nguyễn Phương Thảo 02/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 17,00 Nhì

3351 01.08.1.16 Địa lí Nguyễn Khả Thi 17/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 15,00 Nhì

3352 01.08.1.17 Địa lí Trần Thu Trang 26/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 15,00 Nhì

3353 01.08.1.18 Địa lí Nguyễn Thị Thảo Vân 19/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A7 Vũ Thị Ngọc Phước 18,00 Nhất

3354 02.08.1.01 Địa lí Đặng Thu Giang 10/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 11 11A1 Nguyễn Huyền 2,25

3355 02.08.1.02 Địa lí Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 14/12/2004 Nam Vĩnh Phúc PTDTNTC2,3VP 11 11A1 Nguyễn Huyền 5,00

3356 02.08.1.03 Địa lí Nguyễn Thị Vân Anh 14/03/2004 Nữ Vĩnh phúc Vĩnh Yên 11 11A5 Phan Thị Thu Hà 7,75

3357 02.08.1.04 Địa lí Nguyễn Hải Ánh 15/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A6 Vũ Thị Tươi 4,00

3358 02.08.1.05 Địa lí Phùng Thị Thanh Hằng 26/05/2004 Nữ Vĩnh phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Phan Thị Thu Hà 6,00

3359 02.08.1.06 Địa lí Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Vũ Thị Tươi 10,50 Ba

3360 02.08.1.07 Địa lí Hà Thị Thu Hằng 31/8/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Kim Thị Chi Mai 10,50 Ba

3361 02.08.1.08 Địa lí Nguyễn Bùi Ngọc Khánh 17/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Vũ Thị Tươi 13,50 Nhì

3362 02.08.1.09 Địa lí Nguyễn Thị Mai 04/01/2004 Nữ Vĩnh phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Phan Thị Thu Hà 12,25 Nhì

3363 02.08.1.10 Địa lí Nguyễn Hồng Ngọc 05/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A7 Vũ Thị Tươi 9,50 KK

3364 02.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thị Yến Nhi 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Kim Thị Chi Mai 10,25 Ba

3365 02.08.1.12 Địa lí Nguyễn Minh Phương 15/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Kim Thị Chi Mai 12,25 Nhì

3366 02.08.1.13 Địa lí Hoàng Mạnh Toàn 08/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A8 Vũ Thị Tươi 10,00 Ba

3367 02.08.1.14 Địa lí Nguyễn Thị Huyền Trang 16/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A7 Vũ Thị Tươi 9,75 KK

3368 02.08.1.15 Địa lí Nguyễn Thị Vân 29/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A7 Phan Thị Thu Hà 9,50 KK

3369 02.08.1.16 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Vân 16/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Kim Thị Chi Mai 8,75

3370 03.08.1.01 Địa lí Nguyễn Hồng Đức 14/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Hà Thị Hậu 7,50

3371 03.08.1.02 Địa lí Nguyễn Thị Thúy Hằng 07/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Trần Thị Oanh 9,00 KK

3372 03.08.1.03 Địa lí Đinh Thị Khánh Linh 12/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A4 Nguyễn Lâm Tới 5,50

3373 03.08.1.04 Địa lí Nguyễn Văn Lưu 13/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Hà Thị Hậu 9,00 KK

3374 03.08.1.05 Địa lí Hoàng Hoài Ngọc 12/08/2003 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Trần Thị Oanh 5,50

3375 03.08.1.06 Địa lí Nguyễn Thị Oanh 14/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Trần Thị Oanh 5,00

3376 03.08.1.07 Địa lí Đào Thị Thu Phương 01/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Hà Thị Hậu 8,75

3377 03.08.1.08 Địa lí Phạm Thị Mai Phương 18/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A5 Nguyễn Lâm Tới 6,50

3378 03.08.1.09 Địa lí Phạm Thị Thu Thanh 14/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A4 Trần Thị Oanh 4,50

3379 03.08.1.10 Địa lí Nguyễn Thị Minh Thúy 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A10 Hà Thị Hậu 5,75

3380 03.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thị Hải Yến 06/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A4 Nguyễn Lâm Tới 7,25

3381 04.08.1.01 Địa lí Trần Việt Bắc 07/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Viên Thị Thanh An 8,75

3382 04.08.1.02 Địa lí Trương Quang Bình 16/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A3 Hà Thị Hiền 13,00 Nhì

3383 04.08.1.03 Địa lí Tống Quyết Chiến 20/3/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A6 Nguyễn Thị Mai 6,75

Trang: 94

Page 95: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3384 04.08.1.04 Địa lí Hoàng Thị Kim Dung 23/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A8 Hà Thị Hiền 8,75

3385 04.08.1.05 Địa lí Nguyễn Thị Dung 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Viên Thị Thanh An 6,50

3386 04.08.1.06 Địa lí Lưu Thị Thu Hà 16/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A6 Nguyễn Thị Mai 10,00 Ba

3387 04.08.1.07 Địa lí Nguyễn Thúy Hằng 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Viên Thị Thanh An 9,00 KK

3388 04.08.1.08 Địa lí Trần Huy Hoàng 12/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Viên Thị Thanh An 6,75

3389 04.08.1.09 Địa lí Nguyễn Quang Huy 06/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Viên Thị Thanh An 11,00 Ba

3390 04.08.1.10 Địa lí Lý Thị Hương 13/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A5 Viên Thị Thanh An 8,25

3391 04.08.1.11 Địa lí Lục Thị Phượng 04/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A3 Viên Thị Thanh An 6,50

3392 04.08.1.12 Địa lí Nguyễn Thế Song 18/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A1 Hà Thị Hiền 11,50 Nhì

3393 04.08.1.13 Địa lí Trần Thu Thủy 04/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A5 Viên Thị Thanh An 9,25 KK

3394 05.08.1.01 Địa lí Nguyễn Vân Anh 30/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Nguyễn Thị Nhàn 9,25 KK

3395 05.08.1.02 Địa lí Nguyễn Văn Bằng 12/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A12 Hà Thị Bích Thủy 4,75

3396 05.08.1.03 Địa lí Nguyễn Xuân Bắc 16/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 9,50 KK

3397 05.08.1.04 Địa lí Trần Trường Giang 27/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A5 Nguyễn Thị Nhàn 7,00

3398 05.08.1.05 Địa lí Trần Phương Hanh 31/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 11,25 Ba

3399 05.08.1.06 Địa lí Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Phan Thị Kim Dung 4,00

3400 05.08.1.07 Địa lí Trần Thị Hiền 29/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 9,00 KK

3401 05.08.1.08 Địa lí Đặng Thị Hương 22/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 5,50

3402 05.08.1.09 Địa lí Triệu Thị Thu Hường 11/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8,50

3403 05.08.1.10 Địa lí Đào Quốc Khánh 24/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 7,00

3404 05.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thùy Linh 11/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A8 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10,00 Ba

3405 05.08.1.12 Địa lí Phạm Thị Mai Lương 19/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 11,00 Ba

3406 05.08.1.13 Địa lí Hoàng Khánh Ly 22/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 10,00 Ba

3407 05.08.1.14 Địa lí Triệu Vân Ly 05/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Hà Thị Bích Thủy 11,50 Nhì

3408 05.08.1.15 Địa lí Đỗ Thị Tuyết Mai 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Phan Thị Kim Dung 11,00 Ba

3409 05.08.1.16 Địa lí Nguyễn Thị Lan Phượng 15/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A4 Phan Thị Kim Dung 8,00

3410 05.08.1.17 Địa lí Chu Thị Thu 12/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A5 Phan Thị Kim Dung 8,00

3411 05.08.1.18 Địa lí Nguyễn Thị Thúy 09/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A8 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8,00

3412 05.08.1.19 Địa lí Trần Thị Toan 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A6 Phan Thị Kim Dung 10,00 Ba

3413 05.08.1.20 Địa lí Nguyễn Thị Hoài Trinh 07/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10,50 Ba

3414 06.08.1.01 Địa lí Dương Thị Kim Anh 24/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Hà Thị Uyên 8,25

3415 06.08.1.02 Địa lí Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 13/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11B Trần Thị Hồng Hạnh 7,00

3416 06.08.1.03 Địa lí Dương Thị Huyền Diệp 25/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Trần Thị Hồng Hạnh 7,00

3417 06.08.1.04 Địa lí Lê Thị Hường 07/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A9 Lê Thị Thúy 11,25 Ba

3418 06.08.1.05 Địa lí Phạm Văn Linh 28/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Trần Thị Hồng Hạnh 8,50

3419 06.08.1.06 Địa lí Vũ Hoài Ngọc 19/02/2004 nữ Thanh Hóa Sáng Sơn 11 11A5 Cao Thị Hằng 10,00 Ba

3420 06.08.1.07 Địa lí Nguyễn Phúc Nguyên 21/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Trần Thị Hồng Hạnh 8,25

3421 06.08.1.08 Địa lí Hà Thị Thanh Nhàn 25/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Cao Thị Hằng 11,50 Nhì

3422 06.08.1.09 Địa lí Nguyễn Thị Yến Nhi 24/09/2004 nữ Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A5 Cao Thị Hằng 10,75 Ba

3423 06.08.1.10 Địa lí Đặng Tuyết Nhung 30/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11G Trần Thị Hồng Hạnh 9,50 KK

3424 06.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Phương 18/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Hà Thị Uyên 5,50

3425 06.08.1.12 Địa lí Nguyễn Thị Tươi 30/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Hà Thị Uyên 7,50

Trang: 95

Page 96: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3426 07.08.1.01 Địa lí Phạm Thị Thu Hằng 31/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Vũ Thị Hải Yến 10,50 Ba

3427 07.08.1.02 Địa lí Dương Thị Thanh Hiền 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Phan Thị Hường 10,00 Ba

3428 07.08.1.03 Địa lí Vũ Thị Thu Huế 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc TT GDNN-GDTX Vĩnh Tường 11 11A4 Lê Thị Nga 5,50

3429 07.08.1.04 Địa lí Đặng Thị Hồng Huệ 20/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Vũ Thị Hải Yến 11,50 Nhì

3430 07.08.1.05 Địa lí Trần Gia Huệ 07/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Nguyễn Thị Hưởng 14,25 Nhất

3431 07.08.1.06 Địa lí Vũ Thị Thu Huyền 10/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A15 Hà Thị Nam 10,00 Ba

3432 07.08.1.07 Địa lí Lưu Thị Linh Hương 11/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Phan Thị Hường 11,75 Nhì

3433 07.08.1.08 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hương 15/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Nguyễn Thị Hưởng 12,25 Nhì

3434 07.08.1.09 Địa lí Bùi Thị Diệu Linh 20/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Nguyễn Thị Hưởng 13,75 Nhì

3435 07.08.1.10 Địa lí Lê Thị Thùy Linh 22/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Nguyễn Thị Duyên 10,00 Ba

3436 07.08.1.11 Địa lí Lê Thị Ngân 11/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A11 Vũ Thị Hải Yến 3,50

3437 07.08.1.12 Địa lí Lê Thị Bích Ngọc 17/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Phan Thị Hường 8,25

3438 07.08.1.13 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc 03/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Vũ Thị Hải Yến 10,75 Ba

3439 07.08.1.14 Địa lí Nguyễn Đỗ Song Nhi 31/5/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A4 Nguyễn Thị Duyên 10,25 Ba

3440 07.08.1.15 Địa lí Vũ Thị Kim Oanh 26/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Đỗ Thị Thu Hạnh 9,75 KK

3441 07.08.1.16 Địa lí Nguyễn Thị Thu phương 30/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A10 Hà Thị Nam 7,00

3442 07.08.1.17 Địa lí Nguyễn Thị Bích Thảo 28/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A3 Nguyễn Thị Duyên 7,25

3443 07.08.1.18 Địa lí Nguyễn Thu Thảo 27/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Phan Thị Hường 9,75 KK

3444 07.08.1.19 Địa lí Trần Thị Thơ 30/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Đỗ Thị Thu Hạnh 8,75

3445 07.08.1.20 Địa lí Kim Ngọc Thùy 01/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A15 Hà Thị Nam 7,50

3446 07.08.1.21 Địa lí Trần Văn Toán 12/3/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A8 Nguyễn Thị Duyên 9,25 KK

3447 07.08.1.22 Địa lí Lê Mai Trang 12/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A8 Nguyễn Thị Duyên 8,00

3448 07.08.1.23 Địa lí Đỗ Ánh Tuyết 03/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Hà Thị Nam 7,75

3449 08.08.1.01 Địa lí Hoàng Thị Kim Anh 08/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Bùi Thị Bộ 13,00 Nhì

3450 08.08.1.02 Địa lí Nguyễn Thị Lan Anh 07/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Bùi Thị Bộ 8,50

3451 08.08.1.03 Địa lí Dương Việt Anh 26/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11,00 Ba

3452 08.08.1.04 Địa lí Lê Thị Ánh 23/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 7,00

3453 08.08.1.05 Địa lí Phạm Thị Phương Chinh 25/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thanh Hảo 4,25

3454 08.08.1.06 Địa lí Nguyễn Thị Điểm 01/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Bế Thị Hồng Ạnh 8,50

3455 08.08.1.07 Địa lí Nguyễn Thúy Hằng 17/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D3 Bế Thị Hồng Ạnh 6,00

3456 08.08.1.08 Địa lí Trần Bích Hằng 26/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11,50 Nhì

3457 08.08.1.09 Địa lí Nguyễn Thị Tuyết Hân 15/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Bế Thị Hồng Ạnh 12,25 Nhì

3458 08.08.1.10 Địa lí Đường Thị Hiền 30/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Bùi Thị Bộ 9,00 KK

3459 08.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 8,75

3460 08.08.1.12 Địa lí Nguyễn Thị Huế 04/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Nguyễn Thị Bích Nguyệt 13,75 Nhì

3461 08.08.1.13 Địa lí Nguyễn Thị Hương 02/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Bùi Thị Bộ 7,00

3462 08.08.1.14 Địa lí Phạm Thị Minh Hương 02/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 11,00 Ba

3463 08.08.1.15 Địa lí Nguyễn Thị Khánh Linh 16/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thanh Hảo 8,00

3464 08.08.1.16 Địa lí Nguyễn Thị Thùy Linh 16/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thanh Hảo 8,50

3465 08.08.1.17 Địa lí Nguyễn Khánh Linh 11/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11K Kim Thị Hạnh 9,50 KK

3466 08.08.1.18 Địa lí Nguyễn Diệu Linh 14/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11K Kim Thị Hạnh 11,50 Nhì

3467 08.08.1.19 Địa lí Đỗ Thị Diệu Linh 08/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Bế Thị Hồng Ạnh 8,25

Trang: 96

Page 97: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3468 08.08.1.20 Địa lí Hà Thị Thùy Linh 17/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D3 Bế Thị Hồng Ạnh 2,00

3469 08.08.1.21 Địa lí Nguyễn Thị Thúy Ngân 02/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 10,25 Ba

3470 08.08.1.22 Địa lí Tạ Thị Ngân 31/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 8,50

3471 08.08.1.23 Địa lí Nguyễn Yến Nhi 16/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thanh Hảo 6,50

3472 08.08.1.24 Địa lí Nguyễn Thị Phương 02/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A8 Bùi Thị Bộ 9,50 KK

3473 08.08.1.25 Địa lí Nguyễn Thị Quyên 21/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thanh Hảo 9,50 KK

3474 08.08.1.26 Địa lí Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11N Nguyễn Thị Thanh Hảo 8,75

3475 08.08.1.27 Địa lí Đỗ Văn Tuyển 24/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Nguyễn Thị Bích Nguyệt 12,00 Nhì

3476 08.08.1.28 Địa lí Nguyễn Kim Thoa 22/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN - GDTX Yên Lạc 11 11A2 Hoàng Thị Nhung 5,25

3477 08.08.1.29 Địa lí Hoàng Thị Thủy 23/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D3 Bế Thị Hồng Ạnh 6,50

3478 08.08.1.30 Địa lí Nguyễn Thị Thúy 11/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D3 Bế Thị Hồng Ạnh 4,00

3479 08.08.1.31 Địa lí Nguyễn Thị Huyền Trang 26/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Bùi Thị Bộ 10,25 Ba

3480 08.08.1.32 Địa lí Dương Thị Thùy Trang 17/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11M Nguyễn Thị Thanh Hảo 4,00

3481 08.08.1.33 Địa lí Tạ Thị Yến 09/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Kim Thị Hạnh 10,75 Ba

3482 09.08.1.01 Địa lí Nguyễn Thị Hương Anh 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Đỗ Thị Thùy 10,00 Ba

3483 09.08.1.02 Địa lí Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Thu Ngần 8,50

3484 09.08.1.03 Địa lí Nguyễn Thị Ánh 17/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Trần Thị Tuyết Hạnh 7,00

3485 09.08.1.04 Địa lí Lưu Văn Bình 21/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Thu Ngần 11,25 Ba

3486 09.08.1.05 Địa lí Nguyễn Văn Chất 17/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần 13,00 Nhì

3487 09.08.1.06 Địa lí Văn Chí Cường 27/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Trần Thị Tuyết Hạnh 8,25

3488 09.08.1.07 Địa lí Nguyễn Thị Duyên 25/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A2 Đỗ Thị Thùy 9,25 KK

3489 09.08.1.08 Địa lí Phạm Thị Minh Duyên 07/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A2 Cao Hà Mai Phượng 3,75

3490 09.08.1.09 Địa lí Nguyễn Đức Đạt 22/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Thu Ngần 9,50 KK

3491 09.08.1.10 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 06/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần Vắng 0

3492 09.08.1.11 Địa lí Nguyễn Thị Thu Hằng 17/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A2 Cao Hà Mai Phượng 3,25

3493 09.08.1.12 Địa lí Trần Thị Thúy Hằng 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần 6,75

3494 09.08.1.13 Địa lí Lưu Thị Hoàn 08/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần 11,75 Nhì

3495 09.08.1.14 Địa lí Vũ Phương Lâm 07/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần 9,50 KK

3496 09.08.1.15 Địa lí Dương Thị Hồng Linh 16/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Trần Thị Tuyết Hạnh 9,25 KK

3497 09.08.1.16 Địa lí Lưu Thị Hồng Luyến 02/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần Vắng 0

3498 09.08.1.17 Địa lí Trần Thị Ánh My 07/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Trần Thị Tuyết Hạnh 7,25

3499 09.08.1.18 Địa lí Lưu Thị Kim Oanh 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11B Nguyễn Thị Thu Ngần 12,50 Nhì

3500 09.08.1.19 Địa lí Nguyễn Thị Thu Phương 02/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A7 Trần Thị Tuyết Hạnh 9,25 KK

3501 09.08.1.20 Địa lí Lưu Thị Thanh Tâm 08/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11C Nguyễn Thị Thu Ngần 14,00 Nhất

3502 09.08.1.21 Địa lí Nguyễn Thị Huyền Thương 26/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A2 Cao Hà Mai Phượng 3,50

3503 09.08.1.22 Địa lí Lưu Ngọc Tuyên 04/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11E Nguyễn Thị Thu Ngần 13,00 Nhì

3504 09.08.1.23 Địa lí Nguyễn Thị Yến 09/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc GDNN-GDTX Bình Xuyên 11 11A3 Cao Hà Mai Phượng 6,50

3505 10.08.1.01 Địa lí Nguyễn Thị Châm Anh 23/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A3 Kim Thị Hương Lý 7,50

3506 10.08.1.02 Địa lí Cao Thị Ngọc Ánh 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A6 Kim Thị Hương Lý 7,25

3507 10.08.1.03 Địa lí Nguyễn Thị Hạnh 12/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Tạ Thị Thúy Ninh 8,00

3508 10.08.1.04 Địa lí Nguyễn Thị Hạnh 14/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Tạ Thị Thúy Ninh 7,75

3509 10.08.1.05 Địa lí Trương Mỹ Hoa 01/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A8 Tạ Thị Thúy Ninh 9,50 KK

Trang: 97

Page 98: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3510 10.08.1.06 Địa lí Hoàng Thị Thanh Hương 08/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A7 Phí Thị Thanh 9,75 KK

3511 10.08.1.07 Địa lí Vương Quế Hương 13/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A3 Kim Thị Hương Lý 6,75

3512 10.08.1.08 Địa lí Vương Trúc Hương 13/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A3 Kim Thị Hương Lý 8,00

3513 10.08.1.09 Địa lí Trần Anh Linh 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A3 Kim Thị Hương Lý 4,75

3514 10.08.1.10 Địa lí Tạ Khánh Ly 14/10/2004 Nữ Thái Nguyên Bến Tre 11 11A3 Phí Thị Thanh 9,50 KK

3515 10.08.1.11 Địa lí Đỗ Thị Tuyết Mai 30/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A4 Phí Thị Thanh 9,75 KK

3516 10.08.1.12 Địa lí Ngô Thanh Mai 27/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Phí Thị Thanh 10,50 Ba

3517 10.08.1.13 Địa lí Trịnh Phương Thảo 25/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Phí Thị Thanh 7,50

3518 10.08.1.14 Địa lí Nguyễn Thị Thu Trang 03/3/2004 Nữ Vĩnh Phúc DTNT Tỉnh 11 11A4 Trịnh Tuấn Nghĩa 6,00

3519 01.09.1.01 Tiếng Anh Nguyễn Lan Anh 07/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 13,60 Ba

3520 01.09.1.02 Tiếng Anh Nguyễn Thảo Anh 10/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 13,90 Ba

3521 01.09.1.03 Tiếng Anh Đại Thị Ánh 30/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,60 Nhì

3522 01.09.1.04 Tiếng Anh Bùi Hương Giang 22/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 11,50 KK

3523 01.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Huyền 19/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,80 Nhì

3524 01.09.1.06 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Hương 19/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 16,00 Nhất

3525 01.09.1.07 Tiếng Anh Dương Hà Lê 15/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 11,50 KK

3526 01.09.1.08 Tiếng Anh Đặng Thảo Linh 28/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 12,70 Ba

3527 01.09.1.09 Tiếng Anh Lê Nguyễn Thảo Linh 17/07/2004 Nữ Phú Thọ Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 12,30 KK

3528 01.09.1.10 Tiếng Anh Nguyễn Diệu Linh 17/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 16,00 Nhất

3529 01.09.1.11 Tiếng Anh Hoàng Khải Minh 28/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,70 Nhì

3530 01.09.1.12 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Minh 19/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 11,30 KK

3531 01.09.1.13 Tiếng Anh Trần Đức Minh 22/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 12,70 Ba

3532 01.09.1.14 Tiếng Anh Nguyễn Hà My 29/12/2004 Nữ Hà Nội Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,50 Nhì

3533 01.09.1.15 Tiếng Anh Văn Trà My 16/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,65 Nhì

3534 01.09.1.16 Tiếng Anh Vũ Trà My 15/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 15,15 Nhì

3535 01.09.1.17 Tiếng Anh Trần Khánh Ngân 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,00 Ba

3536 01.09.1.18 Tiếng Anh Nguyễn Trọng Nghĩa 22/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 16,30 Nhất

3537 01.09.1.19 Tiếng Anh Nguyễn Minh Ngọc 13/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 13,15 Ba

3538 01.09.1.20 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Ngọc 12/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,35 Ba

3539 01.09.1.21 Tiếng Anh Phạm Minh Ngọc 29/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 11,20 KK

3540 01.09.1.22 Tiếng Anh Trần Bảo Ngọc 22/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 8,75

3541 01.09.1.23 Tiếng Anh Vũ Thị Khánh Ngọc 25/09/2004 Nữ TP Hồ Chí Minh Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 13,85 Ba

3542 01.09.1.24 Tiếng Anh Lê Thị Ánh Nguyệt 03/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 12,40 KK

3543 01.09.1.25 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 10,90

3544 01.09.1.26 Tiếng Anh Nguyễn Phương Trà 28/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 10,50

3545 01.09.1.27 Tiếng Anh Lê Đức Tùng 07/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 15,20 Nhì

3546 01.09.1.28 Tiếng Anh Trần Thế Vũ 24/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A8 Văn Thị Bích Thảo+Nguyễn Thị Thúy Hằng 14,60 Nhì

3547 02.09.1.01 Tiếng Anh Phùng Tuấn Anh 18/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Trang 7,50

3548 02.09.1.02 Tiếng Anh Vũ Phương Anh 28/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Lê Thị Hồng Thúy 9,70

3549 02.09.1.03 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Bình 01/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Lê Thị Thùy Dung 9,70

3550 02.09.1.04 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng 03/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Lê Thị Thùy Dung 9,90

3551 02.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Anh Dũng 27/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Hoàng Kim Thủy 13,00 Ba

Trang: 98

Page 99: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3552 02.09.1.06 Tiếng Anh Đoàn Anh Dũng 07/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Lê Thị Hồng Thúy 9,70

3553 02.09.1.07 Tiếng Anh Hoàng Ánh Dương 19/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A6 Hoàng Kim Thủy 9,50

3554 02.09.1.08 Tiếng Anh Vũ Nguyễn Thùy Dương 17/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11K Lê Thị Thùy Dung 11,60 KK

3555 02.09.1.09 Tiếng Anh Nguyễn Thu Hiền 30/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Thị Trang 9,50

3556 02.09.1.10 Tiếng Anh Kim Ngọc Huyền 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thái Học 11 11A5 Hoàng Kim Thủy 12,40 Ba

3557 02.09.1.11 Tiếng Anh Lê Thị Huyền 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Lê Thị Hồng Thúy 11,20 KK

3558 02.09.1.12 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thùy Linh 01/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Lê Thi Hồng Thúy 12,20 Ba

3559 02.09.1.13 Tiếng Anh Trần Lê Hà Linh 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11N Lê Thi Hồng Thúy 14,30 Nhì

3560 02.09.1.14 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Minh 26/05/2004 Nữ Hà Nội Trần Phú 11 11N Lê Thi Hồng Thúy 15,40 Nhất

3561 02.09.1.15 Tiếng Anh Nguyễn Tiến Ngân 23/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Trang 10,00

3562 02.09.1.16 Tiếng Anh Nguyễn Nam Phong 03/03/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A8 Nguyễn Thị Trang 10,50 KK

3563 02.09.1.17 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Quân 28/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11D Đặng Thị Thu Thủy 9,00

3564 02.09.1.18 Tiếng Anh Bùi Nam Thắng 08/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Trang 14,90 Nhì

3565 02.09.1.19 Tiếng Anh Hoàng Thị Xuân Thu 26/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Lê Thị Hồng Thúy 11,30 KK

3566 02.09.1.20 Tiếng Anh Lê Thị Thùy Trang 21/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11M Lê Thi Hồng Thúy 12,00 Ba

3567 02.09.1.21 Tiếng Anh Phùng Văn Việt 01/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 11 11A3 Nguyễn Thị Trang 7,80

3568 02.09.1.22 Tiếng Anh Nguyễn Minh Vũ 14/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11G Bùi Thanh Huệ 14,00 Nhì

3569 02.09.1.23 Tiếng Anh Trần Anh Vũ 29/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11E Đặng Thị Thu Thủy 11,00 KK

3570 02.09.1.24 Tiếng Anh Phạm Hà Vy 19/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Phú 11 11G Bùi Thanh Huệ 4,50

3571 03.09.1.01 Tiếng Anh Nguyễn Quang Đăng 15/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Đào Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10,50 KK

3572 03.09.1.02 Tiếng Anh Phùng Minh Đăng 27/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Đào Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5,40

3573 03.09.1.03 Tiếng Anh Bùi Thu Hiền 06/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A2 Giang Đức Tùng 2,40

3574 03.09.1.04 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Long 27/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A2 Đào Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 9,70

3575 03.09.1.05 Tiếng Anh Hoàng Trà My 24/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Đào Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5,50

3576 03.09.1.06 Tiếng Anh Vương Trọng Nghĩa 14/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Hưng Đạo 11 11A6 Đào Thị Hường 7,70

3577 03.09.1.07 Tiếng Anh Nguyễn Thu Thủy 11/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương II 11 11A1 Giang Đức Tùng 3,20

3578 03.09.1.08 Tiếng Anh Kim Khánh Vy 04/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 11 11A7 Đào Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Hồng Hạnh 6,50

#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!

3580 04.09.1.01 Tiếng Anh Đào Mai Phương Anh 10/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Doãn Thị Hải Yến 9,50

3581 04.09.1.02 Tiếng Anh Dương Thùy Giang 13/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Dung 10,60 KK

3582 04.09.1.03 Tiếng Anh Trần Thu Huyền 02/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Dung 10,20

3583 04.09.1.04 Tiếng Anh Nguyễn Lan Hương 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 11 11A9 Nguyễn Thị Dung 11,80 KK

3584 04.09.1.05 Tiếng Anh Lương Thị Linh 02/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Doãn Thị Hải Yến 5,90

3585 04.09.1.06 Tiếng Anh Nguyễn Thị Huyền Mi 16/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A4 Doãn Thị Hải Yến 9,00

3586 04.09.1.07 Tiếng Anh Phạm Thị Hà Trang 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo II 11 11A1 Doãn Thị Hải Yến 7,60

3587 05.09.1.01 Tiếng Anh Đào Quỳnh Anh 13/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 14,10 Nhì

3588 05.09.1.02 Tiếng Anh Đặng Bảo Ngọc Anh 24/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 13,70 Nhì

3589 05.09.1.03 Tiếng Anh Lê Hoàng Phương Anh 27/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 11,90 KK

3590 05.09.1.04 Tiếng Anh Trịnh Hoàng Anh 05/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A4 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 9,40

3591 05.09.1.05 Tiếng Anh Lê Thùy Dung 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 14,20 Nhì

3592 05.09.1.06 Tiếng Anh Trần Thị Kim Dung 27/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A4 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 11,60 KK

3593 05.09.1.07 Tiếng Anh Vũ Thị Giang 23/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Loan 10,90 KK

Trang: 99

Page 100: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3594 05.09.1.08 Tiếng Anh Trần Thị Thu Huyền 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Chu Tuấn Linh 4,70

3595 05.09.1.09 Tiếng Anh Nguyễn Lan Hương 17/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 11 11A1 Chu Tuấn Linh 6,40

3596 05.09.1.10 Tiếng Anh Nguyễn Thúy Hường 28/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A1 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 12,90 Ba

3597 05.09.1.11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Liễu 28/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 11,80 KK

3598 05.09.1.12 Tiếng Anh Nguyễn Thị Liễu 29/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 10,00

3599 05.09.1.13 Tiếng Anh Khổng Thi Hồng Ly 11/2/2004 Nữ Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Loan 8,70

3600 05.09.1.14 Tiếng Anh Đỗ Trà My 20/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A8 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 11,20 KK

3601 05.09.1.15 Tiếng Anh Vũ Hùng Quang 11/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Trần Nguyên Hãn 11 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Loan 8,10

3602 05.09.1.16 Tiếng Anh Phó Hà Tuệ Tâm 18/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Ngô Gia Tự 11 11A7 Ngô Hằng+Nguyễn Hoa+ Đoàn Loan 9,30

3603 06.09.1.01 Tiếng Anh Triệu Văn Đức 22/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11E Đoàn Thị Thanh Loan 12,20 Ba

3604 06.09.1.02 Tiếng Anh Trần Tuấn Hải 01/06/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A7 Lương Thị Hiền 14,40 Nhì

3605 06.09.1.03 Tiếng Anh Vũ Ngọc Kiên 13/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Khổng Ngọc Minh 12,80 Ba

3606 06.09.1.04 Tiếng Anh Lê Bùi Mai Linh 05/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đoàn Thị Thanh Loan 10,40

3607 06.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Quỳnh 07/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Sáng Sơn 11 11A1 Khổng Ngọc Minh 8,30

3608 06.09.1.06 Tiếng Anh Chu Nhật Huyền Trang 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Sơn 11 11A Đoàn Thị Thanh Loan 8,00

3609 07.09.1.01 Tiếng Anh Lữ Thị Ngọc Anh 24/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Phan Thị Thanh Vân 12,70 Ba

3610 07.09.1.02 Tiếng Anh Nguyễn Thị Lan Anh 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Phan Thị Thanh Vân 12,50 Ba

3611 07.09.1.03 Tiếng Anh Hà Thị Ngọc Ánh 12/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Phạm Thị Thanh Huyền 10,60 KK

3612 07.09.1.04 Tiếng Anh Hạ Kiều Chinh 03/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Phạm Thị Thanh Huyền 10,70 KK

3613 07.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Thùy Dương 21/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Phan Thị Thanh Vân 14,00 Nhì

3614 07.09.1.06 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Hà 11/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Nguyễn Thị Hoa 12,00 Ba

3615 07.09.1.07 Tiếng Anh Trần Thị Hào 26/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Nguyễn Thị Lan Anh 12,00 Ba

3616 07.09.1.08 Tiếng Anh Trần Văn Trường Huy 28/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Phạm Thị Thanh Huyền 9,80

3617 07.09.1.09 Tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền 17/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Phan Thị Thanh Vân 11,00 KK

3618 07.09.1.10 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu Hương 21/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Lê Thị Hồng Vân 12,70 Ba

3619 07.09.1.11 Tiếng Anh Trần Thu Hường 18/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A9 Phan Thị Thanh Vân 11,50 KK

3620 07.09.1.12 Tiếng Anh Lê Thị Ngọc Linh 20/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A8 Dương Thị Hồng Loan 10,80 KK

3621 07.09.1.13 Tiếng Anh Phan Ngọc Nhi 01/6/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Lê Thị Hồng Vân 8,30

3622 07.09.1.14 Tiếng Anh Ngô Mỹ Nhung 28/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Dung, Trần Thị Bảy 6,40

3623 07.09.1.15 Tiếng Anh Lê Quỳnh Phương 05/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Nguyễn Thị Lan Anh 13,10 Nhì

3624 07.09.1.16 Tiếng Anh Cao Thị Diễm Quỳnh 27/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Lê Thị Hồng Vân 12,40 Ba

3625 07.09.1.17 Tiếng Anh Hoàng Nhật Tâm 30/09/2004 Nam Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A6 Phạm Thị Thanh Huyền 7,30

3626 07.09.1.18 Tiếng Anh Nguyễn Thị Tâm 24/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Phùng Thị Thu, Phùng Thị Huê 8,60

3627 07.09.1.19 Tiếng Anh Nguyễn Thị Phương Thảo 10/05.2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A11 Phan Thị Thanh Vân 12,70 Ba

3628 07.09.1.20 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Nguyễn Thị Hoa 12,30 Ba

3629 07.09.1.21 Tiếng Anh Vũ Thị Thi 23/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A7 Lê Thị Hồng Vân 10,00

3630 07.09.1.22 Tiếng Anh Bùi Thị Thoa 24/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Phùng Thị Thu, Phùng Thị Huê 9,30

3631 07.09.1.23 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Trang 24/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Lê Xoay 11 11A5 Nguyễn Thị Hoa 12,20 Ba

3632 07.09.1.24 Tiếng Anh Trần Thị Quỳnh Trang 30/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Viết Xuân 11 11A1 Nguyễn Thị Lan Anh 8,40

3633 07.09.1.25 Tiếng Anh Trần Thị Quỳnh Trang 24/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A13 Phùng Thị Thu, Phùng Thị Huê 11,40 KK

3634 07.09.1.26 Tiếng Anh Hồ Ngọc Quế Trâm 07/05/2004 Nữ Hà Nội Lê Xoay 11 11A6 Phạm Thị Thanh Huyền 11,50 KK

3635 07.09.1.27 Tiếng Anh Lê Minh Tuân 28/07/2004 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Giang 11 11A1 Nguyễn Thị Dung, Trần Thị Bảy 14,90 Nhì

Trang: 100

Page 101: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3636 07.09.1.28 Tiếng Anh Vũ Thành Vinh 31/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A2 Phùng Thị Thu, Phùng Thị Huê 11,00 KK

3637 07.09.1.29 Tiếng Anh Trần Hải Yến 09/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đội Cấn 11 11A3 Phùng Thị Thu, Phùng Thị Huê 5,80

3638 08.09.1.01 Tiếng Anh Ngô Quỳnh Anh 26/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 4,80

3639 08.09.1.02 Tiếng Anh Nguyễn Phương Anh 15/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 9,40

3640 08.09.1.03 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Ánh 17/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 7,80

3641 08.09.1.04 Tiếng Anh Phùng Minh Châu 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 13,00 Ba

3642 08.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng 21/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A9 Kim Đại + Nguyễn Xuân 7,00

3643 08.09.1.06 Tiếng Anh Nguyễn Thị Dịu 26/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 12,40 Ba

3644 08.09.1.07 Tiếng Anh Trần Thị Thanh Dung 03/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 5,10

3645 08.09.1.08 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hồng Dương 21/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Ngô Thu Hà 10,50 KK

3646 08.09.1.09 Tiếng Anh Nguyễn Đức Duy 19/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Tạ Thị Hà 9,90

3647 08.09.1.10 Tiếng Anh Bùi Thị Hương Giang 18/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 15,00 Nhất

3648 08.09.1.11 Tiếng Anh Phạm Ngọc Thạch Hà 10/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 10,20

3649 08.09.1.12 Tiếng Anh Đàm Thị Thúy Hà 14/01/2004 Nữ Gia Lai Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 9,00

3650 08.09.1.13 Tiếng Anh Đỗ Hồng Hạnh 08/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 6,70

3651 08.09.1.14 Tiếng Anh Trần Thị Thu Hiền 08/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11I Tạ Thị Hà 12,20 Ba

3652 08.09.1.15 Tiếng Anh Trần Trung Hiếu 15/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11B Nguyễn Thị Ninh 9,20

3653 08.09.1.16 Tiếng Anh Lỗ Khánh Huyền 04/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 11,80 KK

3654 08.09.1.17 Tiếng Anh Vũ Thị Huyền 17/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11A Ngô Thu Hà 8,60

3655 08.09.1.18 Tiếng Anh Dương Nguyễn Khánh Huyền 18/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 11 11G Ngô Thu Hà 7,30

3656 08.09.1.19 Tiếng Anh Bùi Thị Huyền 24/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Nguyễn Xuân + Kim Đại 8,50

3657 08.09.1.20 Tiếng Anh Văn Thị Huyền 28/07/2004 Nữ Hà Tây Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 6,30

3658 08.09.1.21 Tiếng Anh Ngô Minh Lam 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 7,90

3659 08.09.1.22 Tiếng Anh Văn Nguyễn Huyền Linh 06/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 8,20

3660 08.09.1.23 Tiếng Anh Dương Thị Diệu Linh 17/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Nguyễn Xuân + Kim Đại 4,60

3661 08.09.1.24 Tiếng Anh Kim Thùy Linh 02/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Nguyễn Xuân + Kim Đại 8,60

3662 08.09.1.25 Tiếng Anh Nguyễn Thị Nhật Linh 09/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 11,80 KK

3663 08.09.1.26 Tiếng Anh Nguyễn Trang Ly 19/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 13,00 Ba

3664 08.09.1.27 Tiếng Anh Phạm Khánh Ly 01/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 12,00 Ba

3665 08.09.1.28 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Ly 15/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 7,00

3666 08.09.1.29 Tiếng Anh Trần Thị Bích Phương 21/11/2004 Nữ TP. HCM Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 6,30

3667 08.09.1.30 Tiếng Anh Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 18/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 10,90 KK

3668 08.09.1.31 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Quỳnh 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 12,60 Ba

3669 08.09.1.32 Tiếng Anh Nguyễn Thiên Tài 27/02/2004 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 11 11E Tạ Thị Dương 11,60 KK

3670 08.09.1.33 Tiếng Anh Nguyễn Đức Thắng 05/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Đồng Đậu 11 11A6 Nguyễn Xuân + Kim Đại 10,80 KK

3671 08.09.1.34 Tiếng Anh Hoàng Trần Tố Uyên 08/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11D1 Nguyên Mạnh Cường 5,50

3672 08.09.1.35 Tiếng Anh Hoàng Yến Vy 18/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 2 11 11A1.1 Nguyễn Thị Hoài Thu 11,30 KK

3673 09.09.1.01 Tiếng Anh Bùi Thị Phương Anh 28/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Lê Thị Minh Huệ 9,80

3674 09.09.1.02 Tiếng Anh Nguyễn Thị Minh Ánh 12/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A5 Phùng Thị Thanh Bình 7,60

3675 09.09.1.03 Tiếng Anh Vũ Minh Ánh 21/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A5 Phùng Thị Thanh Bình 10,10

3676 09.09.1.04 Tiếng Anh Đặng Thanh Hiền 12/02/2004 Nữ Thanh Hóa Bình Xuyên 11 11A5 Phùng Thị Thanh Bình 8,50

3677 09.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Thị Phương Mai 08/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Ninh Thị Khánh Nguyệt 6,50

Trang: 101

Page 102: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3678 09.09.1.06 Tiếng Anh Nguyễn Thị Trà Mi 27/25/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Ninh Thị Khánh Nguyệt 9,20

3679 09.09.1.07 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Nguyên 05/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Võ Thị Sáu 11 11A1 Trương Thị Hường 4,00

3680 09.09.1.08 Tiếng Anh Trần Thị Vân Nhung 27/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Lê Thị Minh Huệ 13,20 Nhì

3681 09.09.1.09 Tiếng Anh Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Quang Hà 11 11D Ninh Thị Khánh Nguyệt 7,50

3682 09.09.1.10 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hải Yến 08/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A6 Lê Thị Minh Huệ 12,60 Ba

3683 09.09.1.11 Tiếng Anh Hui Kiên Yi 05/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bình Xuyên 11 11A5 Phùng Thị Thanh Bình 11,10 KK

3684 10.09.1.01 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu An 15/10/2004 Nữ Vĩnh Phức Bến Tre 11 11A1 Kiều Minh Nguyệt 8,70

3685 10.09.1.02 Tiếng Anh Đỗ Kiều Quỳnh Anh 05/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Trịnh Thu Hường 12,20 Ba

3686 10.09.1.03 Tiếng Anh Đỗ Ngọc Phương Anh 07/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A1 Triệu Thị Nga 9,30

3687 10.09.1.04 Tiếng Anh Nguyễn Phương Anh 25/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 14,30 Nhì

3688 10.09.1.05 Tiếng Anh Nguyễn Thị Lan Anh 06/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Trịnh Thu Hường 10,20

3689 10.09.1.06 Tiếng Anh Trần Việt Anh 10/04/2004 Nam Hà Nội Hai Bà Trưng 11 11A2 Phạm Thu Hà 11,40 KK

3690 10.09.1.07 Tiếng Anh Hoàng Yến Chi 28/3/2004 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 14,10 Nhì

3691 10.09.1.08 Tiếng Anh Nguyễn Phương Dung 14/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Triệu Thị Nga 11,40 KK

3692 10.09.1.09 Tiếng Anh Trương Quang Đạt 27/4/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A2 Phạm Thu Hà 14,60 Nhì

3693 10.09.1.10 Tiếng Anh Nguyễn Thị Vân Hà 01/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Triệu Thị Nga 11,60 KK

3694 10.09.1.11 Tiếng Anh Mai Đức Hạnh 30/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A8 Triệu Thị Nga 14,50 Nhì

3695 10.09.1.12 Tiếng Anh Nguyễn Minh Hiếu 20/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A3 Trịnh Thu Hường 11,30 KK

3696 10.09.1.13 Tiếng Anh Vi Minh Hiếu 15/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Triệu Thị Nga 8,00

3697 10.09.1.14 Tiếng Anh Phùng Thùy Linh 26/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 13,30 Nhì

3698 10.09.1.15 Tiếng Anh Nguyễn Phương Mai 15/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Triệu Thị Nga 8,10

3699 10.09.1.16 Tiếng Anh Nguyễn Tuyết Mai 03/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Triệu Thị Nga 8,40

3700 10.09.1.17 Tiếng Anh Hoàng Bình Minh 12/05/2004 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A3 Trịnh Thu Hường 9,60

3701 10.09.1.18 Tiếng Anh Nguyễn Đức Minh 03/04/2004 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 9,70

3702 10.09.1.19 Tiếng Anh Phạm Hiếu Ngân 23/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A4 Trịnh Thu Hường 9,70

3703 10.09.1.20 Tiếng Anh Phùng Phương Ngân 16/7/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 14,50 Nhì

3704 10.09.1.21 Tiếng Anh Ngô Ánh Ngọc 16/04/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Trịnh Thu Hường 14,30 Nhì

3705 10.09.1.22 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Ngọc 28/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A3 Triệu Thị Nga 12,60 Ba

3706 10.09.1.23 Tiếng Anh Nguyễn Thái Ngọc Nhi 22/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 11 11A1 Trịnh Thu Hường 12,10 Ba

3707 10.09.1.24 Tiếng Anh Phạm Hà Nhi 18/3/2004 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 13,20 Nhì

3708 10.09.1.25 Tiếng Anh Đỗ Mai Phương 25/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Triệu Thị Nga 9,90

3709 10.09.1.26 Tiếng Anh Vương Thu Phương 17/9/2004 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 12,30 Ba

3710 10.09.1.27 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Thư 12/04/2004 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 11 11A1 Phạm Thu Hà 13,50 Nhì

3711 10.09.1.28 Tiếng Anh Phạm Hằng Trang 23/11/2004 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 11 11A1 Trịnh Thu Hường 13,80 Nhì

3712 10.09.1.29 Tiếng Anh Đinh Quang Trung 30/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Bến Tre 11 11A2 Triệu Thị Nga 9,70

3713 01.10.1.01 Tiếng Pháp Dương Thị Phương Anh 19/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 10,70 KK

3714 01.10.1.02 Tiếng Pháp Nguyễn Trần Vũ Phương Anh 20/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,40 Ba

3715 01.10.1.03 Tiếng Pháp Nguyễn Ngọc Ánh 13/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 13,80 Nhì

3716 01.10.1.04 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền Vắng 0

3717 01.10.1.05 Tiếng Pháp Trương Thanh Bình 19/01/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 15,25 Nhì

3718 01.10.1.06 Tiếng Pháp Đỗ Ngọc Dung 06/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 8,10

3719 01.10.1.07 Tiếng Pháp Nguyễn Anh Dũng 01/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,25 Ba

Trang: 102

Page 103: SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC …

PHỤ LỤC II

TT SBD Môn Họ và Tên Ngày SinhGiới

tínhNơi sinh Học sinh trường Khối Lớp Giáo viên dạy

Điểm

thi

Xếp

giải

3720 01.10.1.08 Tiếng Pháp Nguyễn Tấn Dũng 23/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 7,00

3721 01.10.1.09 Tiếng Pháp Đỗ Hoàng Dương 06/12/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 8,70

3722 01.10.1.10 Tiếng Pháp Đỗ Thùy Dương 09/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 6,65

3723 01.10.1.11 Tiếng Pháp Nguyễn Ngân Giang 08/10/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 18,25 Nhất

3724 01.10.1.12 Tiếng Pháp Nguyễn Trung Hiếu 29/11/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,10 Ba

3725 01.10.1.13 Tiếng Pháp Trần Khánh Huyền 19/05/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,45 Ba

3726 01.10.1.14 Tiếng Pháp Đào Nguyễn Mai Khanh 30/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 10,45 KK

3727 01.10.1.15 Tiếng Pháp Bùi Nhật Linh 10/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 4,80

3728 01.10.1.16 Tiếng Pháp Hồ Vũ Khánh Linh 27/03/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 10,00 KK

3729 01.10.1.17 Tiếng Pháp Nguyễn Ngọc Linh 11/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 16,10 Nhì

3730 01.10.1.18 Tiếng Pháp Phan Phương Linh 27/09/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,20 Ba

3731 01.10.1.19 Tiếng Pháp Trần Phương Linh 10/12/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 16,70 Nhất

3732 01.10.1.20 Tiếng Pháp Nguyễn Khánh Ly 09/02/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 6,90

3733 01.10.1.21 Tiếng Pháp Bùi Anh Minh 01/10/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 9,00 KK

3734 01.10.1.22 Tiếng Pháp Hoàng Thị Ngọc Minh 17/06/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 13,50 Nhì

3735 01.10.1.23 Tiếng Pháp Nguyễn Thu Minh 18/11/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 7,50

3736 01.10.1.24 Tiếng Pháp Nguyễn Văn Tài 05/01/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 16,70 Nhất

3737 01.10.1.25 Tiếng Pháp Nguyễn Thị Ngọc Thơ 30/08/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 14,30 Nhì

3738 01.10.1.26 Tiếng Pháp Nguyễn Phương Thủy 07/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 12,65 Ba

3739 01.10.1.27 Tiếng Pháp Nguyễn Dương Yến Trang 27/07/2004 Nữ Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 14,70 Nhì

3740 01.10.1.28 Tiếng Pháp Võ Bá Phạm Tuân 11/08/2004 Nam Vĩnh Phúc Chuyên Vĩnh Phúc 11 11A9 Hoàng Thị Huyền 7,40

Trang: 103