SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẢNG GHI KẾT QUẢ...

13
STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINH NƠI SINH TRƯỜNG THCS Điểm Toán Điểm Điểm Hóa Điểm Anh Tổng điểm 1 011402728 A20136 Phương Hiếu Kiên Nam 24/10/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 9.75 9.13 9.63 9.75 38.26 2 011815524 A30118 Nguyễn Mạnh Quân Nam 24/07/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.75 10.00 8.63 9.13 37.51 3 011564363 C40177 Tạ Anh Trung Nam 27/10/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 9.25 9.13 7.00 9.00 34.38 4 011816027 A10937 Trịnh Nhật Huy Nam 03/01/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.88 9.75 5.94 9.38 33.95 5 011624839 A20660 Đỗ Nguyễn Hải Nam Nam 28/12/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 9.75 8.75 6.44 8.88 33.82 6 011391272 C10477 Nguyễn Minh Diệp Nữ 25/01/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT 7.63 9.00 8.38 8.75 33.76 7 011476241 C20408 Nguyễn Nhật Minh Nam 11/11/2003 Hà Nội THCS Thành Công 9.38 9.38 6.69 7.88 33.33 8 011402745 140082 Trần Quỳnh Anh Nữ 24/03/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 8.63 9.50 6.56 8.63 33.32 9 011484865 A10347 Phạm Quang Bách Nam 15/11/2003 Hà Nội Archimedes Academy 8.75 9.75 5.56 9.00 33.06 10 011815488 A10015 Nguyễn Hoàng An Nam 16/10/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.25 9.50 5.31 9.75 32.81 11 011402726 A20080 Nguyễn Lê Cẩm Khánh Nữ 30/09/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 9.75 8.00 6.19 8.75 32.69 12 011179318 A30137 Nguyễn Vũ Anh Quân Nam 21/11/2003 Hà Nội THCS Thực Nghiệm 9.25 8.00 6.94 8.50 32.69 13 011242611 A20549 Ngô Quang Minh Nam 10/12/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.75 9.25 6.44 8.13 32.57 14 011745881 A20464 Nguyễn Cao Hoàng Minh Nam 29/07/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 9.50 8.50 5.94 8.38 32.32 15 011816052 A30213 Lê Cung Tuấn Thành Nam 31/08/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.88 9.50 7.38 6.50 32.26 16 011746024 C10553 Nguyễn Hoàng Dương Nam 22/06/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 9.00 9.25 5.38 8.63 32.26 17 011103781 C10636 Nguyễn Mạnh Đức Nam 16-11-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.75 6.88 7.88 9.63 32.14 18 010989370 A30501 Trần Hoàng Thy Uyên Nữ 09/12/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.50 8.63 6.56 8.38 32.07 19 011624738 A20174 Cao Hải Lâm Nam 24/11/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.75 10.00 4.94 8.38 32.07 20 011289894 C10986 Trần Phú Hưng Nam 23/01/2003 Hà Nội THCS Quỳnh Mai 8.25 8.25 7.06 8.50 32.06 21 011815629 A20495 Đỗ Hoàng Minh Nam 29/08/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.13 8.00 4.94 9.88 31.95 22 011046931 A20643 Nguyễn Đình Nam Nam 22/07/2003 Nhật Bản THCS Ngô Sĩ Liên 9.50 9.13 6.06 7.25 31.94 23 011450100 N10217 Nguyễn Phương Anh Nữ 03/07/2003 TP. Hồ Ch Ban Mai 8.88 9.13 5.06 8.63 31.70 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẢNG GHI KẾT QUẢ VÒNG 2 KỲ THI TUYỂN SINH SONG BẰNG LỚP 10 (Sắp xếp theo thứ tự tổng điểm từ cao xuống thấp) NĂM HỌC 2018-2019 1

Transcript of SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẢNG GHI KẾT QUẢ...

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

1 011402728 A20136 Phương Hiếu Kiên Nam 24/10/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 9.75 9.13 9.63 9.75 38.26

2 011815524 A30118 Nguyễn Mạnh Quân Nam 24/07/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.75 10.00 8.63 9.13 37.51

3 011564363 C40177 Tạ Anh Trung Nam 27/10/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 9.25 9.13 7.00 9.00 34.38

4 011816027 A10937 Trịnh Nhật Huy Nam 03/01/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.88 9.75 5.94 9.38 33.95

5 011624839 A20660 Đỗ Nguyễn Hải Nam Nam 28/12/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 9.75 8.75 6.44 8.88 33.82

6 011391272 C10477 Nguyễn Minh Diệp Nữ 25/01/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT Vinschool7.63 9.00 8.38 8.75 33.76

7 011476241 C20408 Nguyễn Nhật Minh Nam 11/11/2003 Hà Nội THCS Thành Công 9.38 9.38 6.69 7.88 33.33

8 011402745 140082 Trần Quỳnh Anh Nữ 24/03/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 8.63 9.50 6.56 8.63 33.32

9 011484865 A10347 Phạm Quang Bách Nam 15/11/2003 Hà Nội Archimedes Academy 8.75 9.75 5.56 9.00 33.06

10 011815488 A10015 Nguyễn Hoàng An Nam 16/10/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.25 9.50 5.31 9.75 32.81

11 011402726 A20080 Nguyễn Lê Cẩm Khánh Nữ 30/09/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 9.75 8.00 6.19 8.75 32.69

12 011179318 A30137 Nguyễn Vũ Anh Quân Nam 21/11/2003 Hà Nội THCS Thực Nghiệm 9.25 8.00 6.94 8.50 32.69

13 011242611 A20549 Ngô Quang Minh Nam 10/12/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.75 9.25 6.44 8.13 32.57

14 011745881 A20464 Nguyễn Cao Hoàng Minh Nam 29/07/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 9.50 8.50 5.94 8.38 32.32

15 011816052 A30213 Lê Cung Tuấn Thành Nam 31/08/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.88 9.50 7.38 6.50 32.26

16 011746024 C10553 Nguyễn Hoàng Dương Nam 22/06/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 9.00 9.25 5.38 8.63 32.26

17 011103781 C10636 Nguyễn Mạnh Đức Nam 16-11-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.75 6.88 7.88 9.63 32.14

18 010989370 A30501 Trần Hoàng Thy Uyên Nữ 09/12/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.50 8.63 6.56 8.38 32.07

19 011624738 A20174 Cao Hải Lâm Nam 24/11/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.75 10.00 4.94 8.38 32.07

20 011289894 C10986 Trần Phú Hưng Nam 23/01/2003 Hà Nội THCS Quỳnh Mai 8.25 8.25 7.06 8.50 32.06

21 011815629 A20495 Đỗ Hoàng Minh Nam 29/08/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.13 8.00 4.94 9.88 31.95

22 011046931 A20643 Nguyễn Đình Nam Nam 22/07/2003 Nhật Bản THCS Ngô Sĩ Liên 9.50 9.13 6.06 7.25 31.94

23 011450100 N10217 Nguyễn Phương Anh Nữ 03/07/2003 TP. Hồ Chí MinhBan Mai 8.88 9.13 5.06 8.63 31.70

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẢNG GHI KẾT QUẢ VÒNG 2

KỲ THI TUYỂN SINH SONG BẰNG LỚP 10 (Sắp xếp theo thứ tự tổng điểm từ cao xuống thấp)

NĂM HỌC 2018-2019

1

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

24 011815679 A30185 Ngô Vĩnh Nguyên Sơn Nam 30/11/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.13 8.75 5.56 8.75 31.19

25 011275595 A30063 Nguyễn Như Phương Nam 11/07/2003 Hà Tây THCS Lê Lợi 9.00 7.50 6.94 7.75 31.19

26 011624699 A30329 Nguyễn Khánh Toàn Nam 06/06/2003 Thanh HóaTHCS Cầu Giấy 7.75 9.75 5.06 8.63 31.19

27 011191142 A20015 Tạ Mạnh Hưng Nam 15/12/2003 Hà Nội 8.25 8.13 7.13 7.63 31.14

28 011815498 A10560 Nguyễn Hoàng Dương Nam 15/03/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.50 5.75 8.06 8.75 31.06

29 011143501 A10244 Nguyễn Quang Anh Nam 27/11/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ 8.25 6.25 7.56 9.00 31.06

30 011242320 A10635 Nguyễn Tiến Hoàng Đạt Nam 16/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.50 9.00 4.81 8.50 30.81

31 010990306 021180 Nguyễn Tiến Thành Nam 03/08/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 7.63 8.38 7.88 6.88 30.77

32 011275567 A10622 Nguyễn Đức Đạt Nam 13/08/2003 0 THCS Lê Lợi 9.88 7.13 5.69 8.00 30.70

33 011484910 A30450 Nguyễn Anh Tú Nam 12/10/2003 Hà Tây Archimedes Academy 9.00 8.63 4.50 8.50 30.63

34 011564298 N20369 Nguyễn Thế Hưng Nam 21/01/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 8.38 6.75 6.56 8.88 30.57

35 011624587 A20182 Đinh Triệu Lâm Nam 09/02/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.75 9.00 5.19 7.50 30.44

36 011777378 N10668 Trần Thùy Dương Nữ 09/12/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.25 8.88 5.69 7.5 30.32

37 011391283 A20100 Hồ Tùng Khánh Nam 22/07/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT Vinschool 7.75 9.25 4.31 8.88 30.19

38 011046924 A20443 Phan Đức Mạnh Nam 18/01/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.88 8.50 5.31 7.38 30.07

39 011242428 A30133 Vũ Tiến Minh Quân Nam 06/07/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.75 7.00 6.31 8.00 30.06

40 011758460 N40261 Nguyễn Tiểu Phương Nữ 21/10/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.00 8.63 4.50 8.88 30.01

41 011815500 A10620 Phạm Cả Đạt Nam 14/09/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.25 8.75 4.00 8.00 30.00

42 010989629 A20653 Vũ Hoàng Nam Nam 05/12/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.75 8.63 4.19 8.38 29.95

43 011037001 A20107 Nguyễn Đình Khoa Nam 15/06/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Tri Phương9.00 7.88 6.19 6.88 29.95

44 011047412 A10054 Thái Diệp Anh Nữ 21/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.50 6.50 6.44 8.50 29.94

45 010989350 C20416 Lê Như Lan Minh Nữ 21/12/2003 Hà Tây THCS Giảng Võ 9.25 7.00 5.06 8.63 29.94

46 010989340 N20558 Trần Tùng Lâm Nam 27/07/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 7.63 9.50 4.81 8.00 29.94

47 011815529 A30364 Đỗ Liên Trang Nữ 17/09/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 9.13 7.00 5.06 8.63 29.82

48 011143528 A20390 Nguyễn Tuấn Long Nam 30/11/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ8.75 8.38 4.81 7.75 29.69

49 011484867 A10388 Mai Thiên Bình Nam 13/04/2003 Hà Nội Archimedes Academy 9.88 8.75 3.00 8.00 29.63

2

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

50 011485047 A30390 Phạm Quỳnh Trang Nữ 05/12/2003 Hà Nam Archimedes Academy 7.50 7.63 4.44 10.00 29.57

51 011402752 A10800 Nguyễn Viết Hải Nam 21/06/2003 Hà Nội Archimedes Academy 9.13 8.25 4.06 8.13 29.57

52 011599378 C20062 Lê Quốc Lâm Nam 31/08/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 8.00 6.00 8.81 6.75 29.56

53 010989386 N10449 Nguyễn Cao Quỳnh Chi Nữ 19/01/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 9.50 7.75 4.81 7.50 29.56

54 011047327 C10853 Nguyễn Quốc Hiếu Nam 30/08/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.88 7.63 4.13 8.88 29.52

55 011815582 A30174 Trịnh Hoàng Sơn Nam 20/04/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 7.75 8.13 4.94 8.63 29.45

56 011242243 A20438 Nguyễn Xuân Mai Nữ 08/01/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 9.00 7.50 5.25 7.63 29.38

57 010989359 C30257 Trịnh Minh Phương Nữ 27/08/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.75 8.50 6.13 6.00 29.38

58 011671186 A10234 Phạm Phương Anh Nữ 13/08/2003 Hà Nội THCS Đống Đa 9.88 5.38 4.69 9.38 29.33

59 011777774 C40161 Nguyễn Mạnh Trí Nam 12/01/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.63 6.50 6.81 7.38 29.32

60 010992929 A20429 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 14/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 9.13 6.25 4.50 9.38 29.26

61 011242223 A10608 Nguyễn Xuân Thái Dương Nam 09/01/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 9.13 6.75 4.63 8.75 29.26

62 011047363 400567 Nguyễn Hoàng Triệu Nam 23/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.88 6.50 4.69 9.00 29.07

63 010986278 A20076 Nguyễn Gia Khánh Nam 14/03/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 7.13 8.50 5.56 7.88 29.07

64 012200555 A30599 Nguyễn Thu Hòa Nữ 03/04/2003 Hà Nội THCS Thực Nghiệm 8.00 6.88 6.25 7.88 29.01

65 011484909 A30219 Đỗ Minh Thành Nam 12/05/2003 Hà Nội Archimedes Academy 9.00 8.88 2.94 8.13 28.95

66 011350300 N10709 Vũ Tiến Đạt Nam 19/04/2003 Hà Nội THCS Việt - An 6.25 8.00 7.00 7.50 28.75

67 010924200 A20192 Trần Đăng Lân Nam 19/08/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 8.38 6.75 5.81 7.75 28.69

68 010989505 030400 Trần Duy Khang Nam 25/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 7.50 7.00 5.44 8.75 28.69

69 011745871 A30484 Nguyễn Nam Tùng Nam 06/03/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.25 8.00 5.31 7.13 28.69

70 011202239 C10024 Đinh Quốc An Nam 23/12/2003 Hà Nội THCS Phan Chu Trinh 8.50 6.75 4.69 8.63 28.57

71 010924267 C20339 Trương Minh Nam 20/07/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 6.75 9.25 5.44 7.13 28.57

72 011815492 A10343 Ngô Lê Bách Nam 18/04/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.38 8.50 4.38 7.25 28.51

73 011047174 A30013 Phạm Hồng Phúc Nam 13/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.63 6.38 5.94 7.50 28.45

74 011758466 C40614 Nguyễn Hạnh Phương Trang Nữ 11/04/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.38 7.50 4.56 7.88 28.32

75 011239066 281018 Phạm Vân Lương Nữ 14/10/2003 Hà Nội THCS và THPT Việt - úc Hà Nội 8.00 8.13 4.50 7.63 28.26

3

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

76 011143547 A30523 Nguyễn Thanh Vân Nữ 16/10/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ7.50 5.88 6.63 8.25 28.26

77 011242565 C40583 Trần Hồng Nhung Nữ 16/08/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 6.25 6.50 7.44 8.00 28.19

78 010989363 C30389 Đặng Minh Tâm Nữ 14/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.25 7.25 4.06 8.63 28.19

79 011561431 A10793 Phí Ngân Hải Nữ 26/12/2003 Hà Nội THCS-THPT Newton 9.13 5.00 4.06 9.88 28.07

80 011564477 A10289 Đào Trần Minh Anh Nữ 29/10/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 9.13 6.63 4.88 7.38 28.02

81 011745876 A20068 Đỗ Duy Khánh Nam 19/08/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.75 5.88 4.69 8.63 27.95

82 011143497 A10075 Đỗ Đoàn Anh Nam 05/03/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ8.00 7.38 4.69 7.88 27.95

83 011846715 N30230 Hoàng Như Mai Nữ 12/06/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.88 7.00 5.44 6.63 27.95

84 011624802 A30070 Hoàng Thị Mai Phương Nữ 25/02/2003 Nam Định THCS Cầu Giấy 8.50 5.63 6.44 7.38 27.95

85 010989383 C10393 Đoàn Minh Châu Nữ 24/09/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.75 7.38 6.13 5.63 27.89

86 010989368 A30418 Nguyễn Thị Mỹ Trân Nữ 17/03/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.50 7.38 4.94 6.88 27.70

87 010985787 C10852 Trần Quang Hiếu Nam 04/04/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 7.00 8.38 4.81 7.50 27.69

88 011047053 A10526 Phạm Đức Duy Nam 16/08/2003 Nam Định THCS Ngô Sĩ Liên 8.25 6.50 5.56 7.38 27.69

89 011624823 A10583 Bùi Thái Dương Nam 02/07/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 6.00 6.38 6.81 8.50 27.69

90 011422071 A10643 Nguyễn Việt Đăng Nam 03/05/2003 Hà Nội THCS&THPT Marie Curie 9.38 7.13 3.06 8.00 27.57

91 011023248 A30097 Bùi Minh Quang Nam 16/11/2003 Hà Nội Horizon 7.38 7.75 4.00 8.38 27.51

92 011815678 A30110 Phạm Đàm Quân Nam 02/09/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 7.50 6.75 5.19 8.00 27.44

93 011746004 N40174 Trần Minh Phúc Nam 08/07/2003 Nghệ An Lương Thế Vinh 8.25 7.50 2.56 9.13 27.44

94 011476120 TKC001 Trần Ngọc Diệp Nữ 11/01/2003 Hà Nội THCS Thành Công 6.50 6.00 6.31 8.50 27.31

95 011383504 C40256 Trần Thanh Tùng Nam 13/05/2003 Hà Nội THCS Nghĩa Tân 7.50 6.75 4.50 8.50 27.25

96 013553844 N30168 Phạm Thái Vũ Long Nam 04/07/2003 Hà Nội Tự do - Gia Lâm 6.00 7.25 6.19 7.75 27.19

97 011036978 N10329 Lại Việt Hoàng Anh Nam 24/09/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Tri Phương9.00 6.25 4.06 7.88 27.19

98 013556630 A10942 Phạm Quang Huy Nam 21/07/2003 Thái NguyênTự do - Cầu Giấy 7.75 6.88 5.88 6.63 27.14

99 010992911 A20027 Ngô Diệu Hương Nữ 05/08/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 8.00 5.63 4.50 8.88 27.01

100 011242321 C10560 Lê Quốc Khánh Dương Nam 27/03/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.50 6.38 6.25 5.88 27.01

101 011036985 A10087 Trần Đức Anh Nam 28/03/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Tri Phương6.63 8.00 3.44 8.88 26.95

4

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

102 011485024 A10096 Nguyễn Hà Anh Nữ 26/04/2003 Hà Nội Archimedes Academy 7.13 6.63 3.19 10.00 26.95

103 011242597 C20269 Trương Quang Long Nam 28/10/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.50 6.25 3.44 8.63 26.82

104 010923939 A20607 Lê Xuân Tuấn Minh Nam 18/02/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 7.00 7.00 4.81 8.00 26.81

105 011624565 A10047 Đỗ Châu Anh Nữ 22/03/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.13 7.00 3.19 8.38 26.70

106 011581907 C30410 Nguyễn Cao Thanh Nam 01-02-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 8.25 9.13 3.31 6.00 26.69

107 010923956 C40182 Trần Đức Trung Nam 10/03/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 6.13 7.00 3.94 9.38 26.45

108 011242616 141095 Trần Xuân Nam Nam 23/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.38 6.88 4.69 6.50 26.45

109 010970848 C20235 Lê Trúc Linh Nữ 16/02/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 6.50 7.50 3.69 8.75 26.44

110 011242950 A10770 Phạm Thị Nguyệt Hà Nữ 21/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.25 7.00 3.00 9.13 26.38

111 011484936 N20168 Dương Minh Hiếu Nam 29/10/2003 Hà Nội Archimedes Academy 7.50 8.38 4.44 6.00 26.32

112 011047341 A20525 Vũ Ngọc Tường Minh Nam 04/07/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 9.13 8.25 3.44 5.38 26.20

113 011315378 C40189 Võ Quang Trung Nam 03/01/2003 Thái Lan THCS Tây Sơn 7.50 5.25 4.69 8.75 26.19

114 011581668 A30491 Nguyễn Sơn Tùng Nam 01-06-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.50 5.50 3.81 9.38 26.19

115 010970893 C20372 Lục Hoàng Minh Nam 29/10/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 9.00 4.75 3.13 9.13 26.01

116 010989319 A10366 Trần Gia Bảo Nam 01/07/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 9.00 5.25 3.00 8.75 26.00

117 011258178 C30455 Nguyễn Phương Thảo Nữ 02/12/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 6.38 5.63 4.19 9.75 25.95

118 011484938 A20023 Nguyễn Quốc Hưng Nam 26/10/2003 0 THCS Archimedes 7.25 6.75 5.44 6.50 25.94

119 011242213 N10419 Đỗ Thanh Thanh Bình Nữ 09/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.50 5.88 3.56 9.00 25.94

120 010970543 A10736 Đào Hoàng Hà Nam 14/08/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 7.00 6.25 4.88 7.75 25.88

121 011242473 A30700 Lê Minh Thịnh Nam 08/08/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.38 7.63 4.94 5.88 25.83

122 011242607 A20562 Võ Quang Minh Nam 06/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 6.25 8.75 3.94 6.88 25.82

123 011143679 N10622 Chu Hồng Dương Nam 20/06/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ 7.50 6.75 2.00 9.38 25.63

124 011162147 C30426 Nguyễn Hữu Thành Nam 30/03/2003 Hà Nội THCS Thái Thịnh 7.63 4.75 3.69 9.50 25.57

125 011242221 A10564 Tạ Hoàng Thùy Dương Nữ 06/02/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.75 4.75 3.81 9.25 25.56

126 011242324 N20063 Đỗ Minh Hải Nam 28/12/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 6.88 6.00 3.94 8.63 25.45

127 011315259 460369 Nguyễn Công Khải Nam 03/10/2003 Hà Nội THCS Tây Sơn 7.13 8.38 4.31 5.63 25.45

5

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

128 011564534 C20338 Ngô Minh Nam 26/07/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 7.00 5.75 3.94 8.75 25.44

129 011063420 C10338 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 23/02/2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.00 6.25 2.94 9.25 25.44

130 011242566 131386 Thân Thế Phong Nam 27/10/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.75 7.00 3.06 7.63 25.44

131 011047185 A30284 Nguyễn Anh Thu Nữ 05/01/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 7.88 5.38 3.25 8.88 25.39

132 011624847 A30165 Nguyễn Tất Sáng Nam 22/08/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.00 8.13 2.38 6.88 25.39

133 011330935 C40590 Nguyễn Đức Quang Nam 17/06/2003 Hà Nội Nguyễn Bỉnh Khiêm 7.25 5.88 4.50 7.75 25.38

134 011746031 A10926 Trần Đức Huy Nam 14/01/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 8.00 6.38 3.00 8.00 25.38

135 011624719 A10456 Lê Quỳnh Chi Nữ 10/10/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.63 6.00 2.81 7.75 25.19

136 011476122 C10678 Nguyễn Đức Bình Giang Nam 08/03/2003 Hà Nội THCS Thành Công 5.63 7.75 4.06 7.63 25.07

137 010986138 C20414 Vũ Nhật Minh Nam 31/07/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 6.50 7.75 2.81 8.00 25.06

138 011047319 A10508 Ngô Quang Dũng Nam 28/09/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 5.75 6.38 4.06 8.75 24.94

139 011485115 N20433 Nguyễn Gia Bảo Khánh Nam 25/12/2002 Hà Nội Archimedes Academy 4.88 8.63 2.88 8.50 24.89

140 011388020 400489 Nguyễn Minh Quang Nam 26/07/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT Vinschool7.25 3.50 5.00 9.13 24.88

141 011596039 A20287 Nguyễn Ngọc Mai Linh Nữ 31/10/2003 Hà Nội Hanoi - Academy 8.00 5.63 2.75 8.38 24.76

142 011046923 451014 Bạch Dương Quỳnh Mai Nữ 18/03/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.25 3.75 4.69 8.00 24.69

143 011082035 A20231 Nguyễn Hà Linh Nữ 30/03/2003 Hà Nội THCS Sài Đồng 7.25 5.13 3.06 9.25 24.69

144 011074444 C30409 Nguyễn Quốc Thái Nam 09/11/2003 Hà Nội THCS Phúc Lợi 5.75 6.25 5.06 7.63 24.69

145 011331714 C10825 Trần Dương Quang Hiếu Nam 26/01/2003 Hà Nội THCS Thị Trấn Yên Viên7.50 7.50 4.06 5.63 24.69

146 011179324 C10046 Nguyễn Vũ Bình An Nam 22/08/2003 Hà Nội THCS Thực Nghiệm 6.50 4.50 5.31 8.38 24.69

147 011242263 A10667 Lê Minh Đức Nam 28/12/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.75 5.50 4.06 7.38 24.69

148 010986044 A20786 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 20/01/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 6.25 5.75 2.88 9.63 24.51

149 011159701 C30097 Vũ Thị Bích Ngọc Nữ 14/03/2003 Nam Định THCS Thái Thịnh 6.38 4.63 5.56 7.88 24.45

150 011815513 A20461 Nguyễn Bảo Minh Nam 06/04/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 8.75 6.63 2.56 6.50 24.44

151 010994435 C30177 Nguyễn Thị Tố Như Nữ 07/05/2003 Hà Nội THCS Gia Thuỵ 6.50 6.38 2.25 9.25 24.38

152 011484871 A10579 Đặng Qúy Dương Nam 13/11/2003 Hà Nội Archimedes Academy 8.00 5.75 2.94 7.63 24.32

153 010986141 511143 Phạm Minh Ngọc Nữ 23/08/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 6.75 6.63 3.75 7.13 24.26

6

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

154 012199930 N30288 Dương Hiển Minh Nam 30/12/2003 Hà Nội, THCS&THPT Marie Curie6.75 5.50 3.25 8.75 24.25

155 011599392 C30047 Trần Quang Nghĩa Nam 30/04/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 7.75 8.00 3.50 4.88 24.13

156 013548555 N20553 Ngô Tùng Lâm Nam 10/06/2003 Hà Nội Tự do - Hà Đông 7.50 4.75 3.13 8.75 24.13

157 011046994 281197 Nguyễn Mạnh Quân Nam 19/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.13 7.88 4.19 3.88 24.08

158 011037006 A20479 Nguyễn Đức Minh Nam 27/01/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Tri Phương6.38 6.13 3.44 8.13 24.08

159 013548567 N10122 Ngô Hồng Anh Nam 10/06/2003 Hà Nội Tự do - Hà Đông 6.88 5.38 3.56 8.13 23.95

160 011383470 A20720 Lê Minh Nghĩa Nam 21/01/2003 Hà Nội THCS Nghĩa Tân 8.25 6.25 1.94 7.50 23.94

161 011581633 C20365 Dương Hà Minh Nữ 20-11-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.88 4.25 2.81 9.00 23.94

162 011063434 C30029 Bùi Phạm Khánh Ngân Nữ 19/04/2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 4.63 7.00 3.31 9.00 23.94

163 011047447 A30018 Lê Nguyên Phúc Nam 16/02/2003 Thanh HoáTHCS Ngô Sĩ Liên 5.75 4.88 3.94 9.13 23.70

164 011340791 C20028 Nguyễn Trung Kiên Nam 15/05/2003 Hà Nội THCS Phan Chu Trinh 6.38 5.13 3.44 8.75 23.70

165 011047043 N10241 Vương Quốc Anh Nam 31/01/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 7.50 5.00 4.56 6.63 23.69

166 010970853 A20553 Nguyễn Quang Minh Nam 23/04/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 8.88 6.25 2.19 6.25 23.57

167 013165055 C10457 Nguyễn Hồng Chinh Nam 09/07/2003 0 THCS Đoàn Kết 6.00 5.00 3.88 8.63 23.51

168 010989384 A10403 Nguyễn Lê Bảo Châu Nữ 05/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 7.75 4.63 4.19 6.88 23.45

169 011815630 A20578 Vũ Thị Ngọc Minh Nữ 16/01/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 5.88 5.50 2.94 9.13 23.45

170 011485028 C10358 Nguyễn Quốc Bảo Nam 04/05/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.75 6.00 2.56 9.13 23.44

171 011144167 280386 Lê Võ Việt Khang Nam 26/05/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ7.75 6.38 3.81 5.50 23.44

172 011175748 A20172 Nguyễn Yến Lan Nữ 04/09/2003 0 THCS Khương Thượng 7.00 3.50 3.00 9.88 23.38

173 011028138 C20081 Bùi Diệu Linh Nữ 26/10/2003 Hà Nội THCS Ba Đình 6.00 5.63 2.69 9.00 23.32

174 011695086 C20023 Nguyễn Đức Kiên Nam 25/11/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 4.00 8.63 3.88 6.75 23.26

175 011242547 A20149 Nguyễn Trung Kiên Nam 17/10/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.00 5.13 2.88 8.25 23.26

176 011143524 A20132 Phùng Chí Kiên Nam 30/04/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ 8.50 5.00 4.50 5.25 23.25

177 011202399 C10514 Trần Vũ Dũng Nam 10/05/2003 0 THCS Phan Chu Trinh 7.63 5.38 2.69 7.50 23.20

178 010989774 C10020 Trần Phúc An Nữ 06/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 5.25 7.00 3.31 7.63 23.19

179 011242268 A20031 Đoàn Quỳnh Hương Nữ 28/01/2003 Liên Bang NgaTHCS Đoàn Thị Điểm 6.25 4.75 3.75 8.38 23.13

7

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

180 011485051 A10012 Bùi Hiếu An Nữ 04/12/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.50 6.13 2.19 9.25 23.07

181 011023246 C40612 Phùng Thủy Tiên Nữ 30/4 /2003 Hà Nội Horizon 5.00 7.38 4.06 6.63 23.07

182 010986186 A20566 Hồ Sỹ Minh Nam 14/04/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 5.38 5.50 3.88 8.25 23.01

183 011624765 A30527 Phạm Ngọc Hà Vi Nữ 04/04/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 8.00 4.50 2.13 8.38 23.01

184 011564501 C10699 Phạm Ngọc Ngân Giang Nữ 12/11/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 7.00 3.38 3.88 8.63 22.89

185 010995125 C10905 Dương Phương Ánh Hồng Nữ 26/04/2003 Hà Nội THCS Gia Thuỵ 6.25 4.75 3.75 8.13 22.88

186 011047097 A30239 Lê Phương Thảo Nữ 11/01/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 6.00 5.00 3.19 8.63 22.82

187 011047086 A20753 Đinh Minh Ngọc Nữ 06/08/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 8.00 4.38 3.94 6.38 22.7

188 011624832 C20054 Trần Hà Vũ Lâm Nam 04/11/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 5.50 5.38 3.31 8.50 22.69

189 011054262 A20285 Vũ Ngọc Hải Linh Nam 23/11/2003 0 THCS Ngô Gia Tự 5.88 4.50 4.06 8.13 22.57

190 011564343 C30322 Nguyễn Thế Minh Quân Nam 23/09/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 7.75 5.63 4.06 5.13 22.57

191 011085237 C10073 Nguyễn Đăng Anh Nam 11/01/2003 Hà Nội THCS Ngọc Lâm 7.00 5.13 4.31 6.13 22.57

192 010970834 A10810 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/08/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 6.50 4.50 2.81 8.75 22.56

193 011581634 A20482 Lê Đức Nhật Minh Nam 17-07-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.50 2.75 2.88 9.38 22.51

194 011624773 A10067 Hoàng Dương Minh Anh Nữ 20/04/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 7.38 5.25 1.69 8.13 22.45

195 011048071 031012 Quách Đỗ Minh Nam 22/12/2003 TP Hồ Chí MinhTHCS Ngô Sĩ Liên 3.75 6.63 3.56 8.50 22.44

196 010986158 C10092 Dương Hải Anh Nữ 18/11/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 8.50 4.25 2.44 7.25 22.44

197 011242260 A10237 Trần Phương Anh Nữ 09/04/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 6.50 4.75 2.63 8.50 22.38

198 011531789 N40066 Đoàn Nguyễn Công Nguyên Nam 16/04/2003 Hà Nội Lý Thái Tổ 7.00 4.13 3.31 7.88 22.32

199 011530346 N20279 Phạm Đình Giang Huy Nam 02/07/2003 Hải Phòng THCS Cát Linh 7.25 6.00 3.56 5.50 22.31

200 011143506 A10435 Đinh Lan Chi Nữ 07/09/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trường Tộ 6.25 4.00 4.75 7.25 22.25

201 010970844 C20038 Nguyễn Tân Tuấn Kiệt Nam 05/04/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 7.25 4.25 3.81 6.88 22.19

202 011266835 C30114 Nguyễn Hạnh Nguyên Nữ 17/02/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 4.63 4.75 5.38 7.38 22.14

203 010986254 C40354 Vũ Đặng Bảo Vy Nữ 28/05/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 6.50 4.25 2.25 9.13 22.13

204 011047462 A30541 Phạm Tuấn Việt Nam 04/04/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 4.50 6.63 3.44 7.50 22.07

205 011242545 N20424 Nguyễn Khánh Nam 24/12/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 7.13 3.75 4.06 7.13 22.07

8

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

206 011364332 N30366 Nguyễn Trọng Minh Nam 19/03/2003 Hà Nội THCS Khương Mai 5.00 6.25 2.00 8.75 22.00

207 010970862 A30287 Bùi Hoàng Minh Thu Nữ 11/02/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 7.50 4.25 2.75 7.50 22.00

208 011028088 A20155 Đinh Tuấn Kiệt Nam 20/12/2003 0 THCS Đức Giang 6.13 5.00 3.94 6.88 21.95

209 011484888 C20458 Vũ Tiến Minh Nam 21/07/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.25 7.38 3.31 6.00 21.94

210 011485064 N20226 Vũ Lê Hoàng Nam 21/08/2003 0 THCS Archimedes 6.50 3.75 2.88 8.75 21.88

211 011485031 N10655 Đặng Thùy Dương Nữ 13/10/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.50 2.75 4.63 9.00 21.88

212 013143103 030211 Tạ Anh Dũng Nam 08/10/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 6.75 4.63 4.56 5.88 21.82

213 011242578 N10256 Hoàng Thái Anh Nam 11/01/2003 Hà Tây THCS Đoàn Thị Điểm 6.50 3.25 4.06 7.88 21.69

214 011684077 A30131 Trần Ngọc Anh Quân Nam 06/09/2003 Liên Bang NgaTHCS Nam Từ Liêm 8.63 5.50 2.81 4.63 21.57

215 011695076 A10640 Lê Hải Đăng Nam 31/07/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 7.75 5.00 1.19 7.63 21.57

216 011242401 130342 Nguyễn Hoàng Dương Nam 27/04/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 5.00 5.25 3.31 8.00 21.56

217 010970872 A10420 Nguyễn Đoàn Thảo Chi Nữ 18/06/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 6.88 4.00 4.56 6.00 21.44

218 011564347 C30431 Hà Quang Thành Nam 30/01/2003 Quảng NinhTHCS Chu Văn An 6.88 5.25 3.31 6.00 21.44

219 011129390 A20213 Nguyễn Diệu Linh Nữ 29/01/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 6.25 4.25 4.94 5.88 21.32

220 011581871 A10112 Phạm Hoàng Châu Anh Nữ 19-04-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.13 6.00 2.44 5.63 21.20

221 011239053 130343 Phạm Hoàng Dương Nữ 03/11/2003 Hà Nội THCS và THPT Việt - úc Hà Nội 4.25 4.75 2.94 9.25 21.19

222 011047075 C20093 Lê Đàm Nhị Linh Nữ 16/11/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 6.00 4.25 2.63 8.25 21.13

223 011047162 A20810 Hoàng Hữu Nhân Nam 19/04/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 5.50 5.75 2.69 7.13 21.07

224 011239038 030028 Lê Gia Cẩm Anh Nữ 01/07/2003 Hà Nội THCS và THPT Việt - úc Hà Nội3.88 5.50 4.25 7.38 21.01

225 011581617 030194 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 21-05-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 7.50 5.75 2.63 5.13 21.01

226 010923951 C30442 Bùi Linh Thảo Nữ 30/10/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 4.75 5.50 2.50 8.25 21.00

227 011047850 A10118 Mạnh Hoàng Anh Nữ 07/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 4.88 4.38 3.44 8.25 20.95

228 011242350 A30217 Đậu Lê Thành Nam 31/10/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 5.25 4.88 5.31 5.50 20.94

229 011330916 A10807 Nguyễn Minh Hạnh Nữ 07/11/2003 Hà Nội Nguyễn Bỉnh Khiêm 6.25 3.13 3.00 8.50 20.88

230 011815611 A10756 Đinh Phạm Thiên Hà Nam 06/01/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 4.38 3.75 3.69 9.00 20.82

231 011242709 A20723 Nguyễn Trung Nghĩa Nam 26/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 8.25 4.88 3.69 4.00 20.82

9

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

232 011179203 C10595 Đỗ Nguyễn Diệu Đan Nữ 08/03/2003 Hà Nội THCS Thực Nghiệm 6.75 2.50 2.56 8.88 20.69

233 011426058 A20086 Mai Nam Khánh Nam 13/10/2003 Hà Nội Alpha 7.50 4.25 1.25 7.50 20.50

234 011450121 A30429 Dương Việt Trinh Nữ 20/08/2003 Hà Nội Ban Mai 6.38 1.50 5.69 6.88 20.45

235 011068140 A10794 Nguyễn Ngọc Việt Hải Nam 06/02/2003 Hà Nội THCS Tân Định 6.75 3.38 3.00 7.25 20.38

236 011840749 C40561 Nguyễn Nhật Minh Nam 30/12/2003 Hà Nội Lê Thánh Tông 5.00 5.75 1.63 8 20.38

237 013246095 A10647 Chu Nhật Đông Nam 24/08/2003 Hà Nội THCS ái Mộ 4.50 5.75 2.19 7.88 20.32

238 011484593 N40050 Nguyễn Vũ Hiền Ngọc Nữ 08/03/2003 Hà Nội THCS Phan Đình Giót 5.00 5.75 4.44 5.13 20.32

239 011402667 A10856 Đặng Minh Hiếu Nam 30/11/2003 Hà Nội Nguyễn Siêu 4.50 4.25 2.31 9.13 20.19

240 011684062 A20047 Hà Phúc Khang Nam 03/07/2003 Hà Nội THCS Nam Từ Liêm 6.50 5.13 3.06 5.50 20.19

241 011315379 C40219 Nguyễn Thị Khuê Tú Nữ 31/03/2003 Hà Nội THCS Tây Sơn 4.00 3.25 3.94 8.88 20.07

242 011485038 A20293 Phạm Nguyễn Thảo Linh Nữ 29/10/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.50 3.75 3.38 7.38 20.01

243 011661046 A10380 Trần Hòa Bình Nam 30/12/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 4.50 5.50 2.00 8.00 20.00

244 011364279 A10497 Trịnh Anh Dũng Nam 28/04/2003 Hà Nội THCS Khương Mai 5.00 4.88 3.81 6.13 19.82

245 010924211 A20790 Ngô Ngọc Thành Nguyên Nam 27/06/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 6.50 4.50 3.06 5.75 19.81

246 010992380 C10008 Lê Hoàng Khánh An Nữ 22/12/2003 Nhật Bản THCS Giảng Võ 5.50 3.00 1.88 9.38 19.76

247 011564485 C10233 Vũ Phương Anh Nữ 24/12/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 4.25 4.63 3.75 7.13 19.76

248 011485086 N10567 Đặng Quang Dũng Nam 09/07/2003 Hà Nội Archimedes Academy 5.00 6.75 2.50 5.50 19.75

249 011484544 N10666 Nguyễn Thuỳ Dương Nữ 05/11/2003 Hà Nội THCS Phan Đình Giót 5.25 2.75 2.75 9 19.75

250 011815661 A20228 Nguyễn Hà Linh Nữ 13/01/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 6.50 3.50 1.94 7.63 19.57

251 011047100 C40043 Lê Hạnh Minh Thư Nữ 09/10/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 5.50 3.63 2.81 7.63 19.57

252 011047244 C10503 Lê Quang Dũng Nam 29/09/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 6.50 2.25 3.63 7.13 19.51

253 010989483 C10150 Phạm Minh Anh Nữ 27/10/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 5.88 3.25 2.94 7.38 19.45

254 011485042 C20494 Nghiêm Nguyễn Trà My Nữ 05/03/2003 Nam Định Archimedes Academy 6.25 3.00 2.06 8.13 19.44

255 011815650 A10556 Nguyễn Hà Dương Nữ 10/08/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 5.25 3.00 2.50 8.63 19.38

256 011695094 A20769 Lê Thị Minh Ngọc Nữ 13/04/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 4.75 3.50 3.69 7.38 19.32

257 011564416 C40521 Lương Nguyễn Mai Khanh Nữ 19/05/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 6.25 4.25 2.94 5.88 19.32

10

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

258 011047067 C10672 Trương Cẩm Giang Nữ 06/11/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 5.25 3.63 3.19 7.25 19.32

259 010923931 A20123 Nguyễn Tuấn Minh Khôi Nam 13/04/2003 Hà Nội THCS Thăng Long 4.25 4.88 3.06 7.00 19.19

260 011266823 C40522 Nguyễn Phạm Phương Khanh Nữ 27/03/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 5.00 3.25 3.50 7.25 19.00

261 011093428 A10029 Trần Thanh An Nữ 06-04-2003 Hà Nội THCS Nam Trung Yên 5.25 3.00 2.88 7.75 18.88

262 011121733 A10429 Trần Hoàng Yến Chi Nữ 28/07/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 5.50 2.75 2.44 8.13 18.82

263 011564538 C20454 Trần Thùy Minh Nữ 20/02/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 4.50 5.13 3.31 5.75 18.69

264 011119964 N50106 Phạm Minh Thư Nữ 12/11/2003 TP. Hà NộiTHCS Mỗ Lao 5.50 4.75 3.25 5.13 18.63

265 011671629 N40387 Nguyễn Ngọc Khánh Sơn Nam 30/11/2003 Hà Nội THCS Đống Đa 4.50 4.00 3.44 6.63 18.57

266 011046913 N20016 Lê Phương Hà Nữ 28/12/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 5.00 4.13 2.81 6.63 18.57

267 011330776 131458 Phạm Nguyễn Hoàng Quang Nam 12/01/2003 Hà Nội Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.75 2.75 3.31 7.75 18.56

268 011121613 A10774 Đoàn Thu Hà Nữ 30/08/2003 Hà Nội Nguyễn Tất Thành 6.25 4.00 1.81 6.13 18.19

269 011126109 N20440 Phạm Lân Khánh Nam 10/09/2003 Hà Nội THCS Hoàng Liệt 4.13 3.00 4.19 6.75 18.07

270 011391278 460294 Nguyễn Diệu Hân Nữ 11/07/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT Vinschool 3.75 4.38 3.25 6.63 18.01

271 011592514 A10123 Trịnh Hoàng Anh Nữ 19/02/2003 Hà Nội TH, THCS và THPT Vinschool4.25 3.88 2.31 7.50 17.94

272 011421487 A10477 Đặng Minh Cường Nam 14/07/2003 Hà Nội THCS&THPT Marie Curie 5.75 3.00 3.75 5.38 17.88

273 011391294 A20698 Hoàng Kim Ngân Nữ 26/03/2003 Bắc Ninh TH, THCS và THPT Vinschool4.38 4.00 1.81 7.63 17.82

274 010989618 130626 Trần Nguyên Hưng Nam 29/09/2003 Liên Bang NgaTHCS Giảng Võ 5.63 4.00 2.56 5.50 17.69

275 011484536 N10453 Lê Hà Chi Nữ 04/09/2003 Hà Nội THCS Phan Đình Giót 6.38 3.00 2.56 5.63 17.57

276 011564532 A20434 Vũ Thục Mai Nữ 10/05/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 5.25 3.25 2.31 6.63 17.44

277 011624778 A10375 Trịnh Ngọc Bằng Nam 20/05/2003 Cao Bằng THCS Cầu Giấy 7.00 2.25 1.50 6.63 17.38

278 011506977 C10115 Nguyễn Hồng Anh Nữ 23/05/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 5.00 2.63 2.69 6.50 16.82

279 011484548 A10912 Hoàng Mạnh Hùng Nam 21/11/2003 Hà Nội THCS Phan Đình Giót 7.38 2.25 2.38 4.75 16.76

280 011349775 N50021 Lê Phương Thảo Nữ 17/06/2003 Hà Nội THCS Việt - An 3.00 4.00 2.31 7.25 16.56

281 010988692 C10650 Phan Minh Đức Nam 24/09/2003 Hà Nội THCS Nguyễn Trãi 4.50 3.25 3.56 5.25 16.56

282 011242697 290156 Phùng Gia Bách Nam 11/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 5.00 3.63 3.44 4.25 16.32

283 011047960 862121 Kiều Đàm Quân Nam 18/06/2003 Hà Nội THCS Ngô Sĩ Liên 3.75 3.25 1.88 7.25 16.13

11

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

284 010986022 C10597 Nguyễn Thanh Đan Nữ 28/11/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 4.00 4.50 1.31 6.25 16.06

285 011758465 N50035 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 27/10/2003 Hà Nội Lương Thế Vinh 5.25 1.50 1.25 8.00 16.00

286 011658094 N30241 Lê Thị Thanh Mai Nữ 21/08/2003 Hà Tây THCS Bê Tông 3.00 3.50 3.31 6.13 15.94

287 011815618 A10932 Trịnh Lê Huy Nam 17/02/2003 Hà Nội Hà Nội- Amsterdam 3.25 2.75 1.25 8.38 15.63

288 010963466 030462 Đoàn Khánh Linh Nữ 26/12/2003 hà nội Wellspring 3.38 1.88 2.50 7.50 15.26

289 011564525 C20187 Đặng Phương Linh Nữ 02/04/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 4.00 2.25 2.56 6.38 15.19

290 011484575 A20446 Hoàng Hùng Mạnh Nam 21/11/2003 Hà Nội THCS Phan Đình Giót 5.50 2.63 2.13 4.75 15.01

291 010989322 C10425 Nguyễn Lan Chi Nữ 16/12/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 4.88 3.00 1.13 5.88 14.89

292 011242334 A20215 Nguyễn Diệu Linh Nữ 07/05/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 3.13 3.88 1.94 5.75 14.70

293 011202116 021268 Đồng Thành Trung Nam 07/07/2003 Hà Nội THCS Phan Chu Trinh 4.63 2.75 2.63 4.63 14.64

294 011624670 A10341 Nguyễn Hoàng Bách Nam 25/03/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 3.50 2.25 1.00 7.75 14.50

295 011242576 N10331 Lưu Việt Anh Nam 01/09/2003 Hà Tây THCS Đoàn Thị Điểm 5.00 2.75 3.50 3.13 14.38

296 010963473 A30549 Trần Quang Vinh Nam 28/01/2003 hà nội Wellspring 2.13 4.75 1.75 5.38 14.01

297 011671636 N50174 Trần Lê Quỳnh Trang Nữ 02/08/2003 Thanh HóaTHCS Đống Đa 4.00 3.75 2.06 4.13 13.94

298 011242425 A30036 Nguyễn Hà Phương Nữ 17/11/2003 Hà Nội THCS Đoàn Thị Điểm 3.00 1.75 2.00 7.13 13.88

299 011561638 C40303 Nguyễn Hạ Vi Nữ 31/07/2003 Hà Tây THCS-THPT Newton 3.75 2.00 1.50 5.25 12.50

300 011766561 C10128 Đinh Khánh Phương Anh Nữ 11/06/2003 Hà Nội Nguyễn Bỉnh Khiêm 2.50 2.00 2.75 4.50 11.75

301 010986234 C20451 Võ Thị Thủy Minh Nữ 30/03/2003 Hà Nội THCS Trưng Vương 1.75 1.25 1.38 7.25 11.63

302 011581873 A10472 Vũ Bá Công Nam 23-12-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 8.50 7.00 -1 -1 -1

303 011556779 A20276 Nguyễn Mai Linh Nữ 03/05/2003 Hà Nội THCS Trưng Nhị 2.50 2.50 -1 -1 -1

304 010989687 A20277 Trần Mai Linh Nữ 01/09/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 5.75 2.75 -1 -1 -1

305 011565233 C11024 Trần Tấn Khải Nam 20/08/2003 Hà Nội THCS Chu Văn An 3.25 1.75 -1 -1 -1

306 010989686 C20252 Nguyễn Yến Linh Nữ 12/06/2003 Hà Nội THCS Giảng Võ 4.00 2.25 -1 -1 -1

307 011624751 C40086 Lê Thu Trà Nữ 05/07/2003 Hà Nội THCS Cầu Giấy 4.75 4.13 -1 -1 -1

308 011563269 C40527 Đặng Hà Khoa Nam 01/01/2003 hà nội Wellspring 4.25 3.75 -1 -1 -1

309 011581894 A20626 Phan Nguyễn Trà My Nữ 07-02-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 8.00 5.00 -1 -1 -1

12

STT MÃ HS SBD HỌ VÀ TÊN GIỚI NGÀY SINHNƠI

SINHTRƯỜNG THCS

Điểm

Toán

Điểm

Điểm

Hóa

Điểm

Anh

Tổng

điểm

310 011263700 C10344 Ngô Gia Bách Nam 15/06/2003 Hà Nội THCS Quảng An 4.63 6.00 -1 -1 -1

311 011581898 A20719 Trần Hữu Nghĩa Nam 26-09-2003 Hà Nội THCS Lê Quý Đôn 8.50 6.00 -1 -1 -1

312 011531958 N10670 Vũ Trúc Bình Dương Nam 09/04/2003 Hà Tây Lý Thái Tổ 3.00 2.50 -1 -1 -1

Điểm thi được quy đổi sang thang điểm 10,0 Hà Nội, ngày 15 tháng 6 năm 2018

TRƯỞNG BAN CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC: Phạm Văn Đại

13