SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI...

29
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD 1 Hoàng Kim Anh 120016 0 0 0 0 0 0 47 2 Hoàng Vân Anh 120018 7 2,75 6,5 4,25 4,75 5,6 30,85 7 3 Lê Quỳnh Anh 120019 7 5 3,25 5 0 4,75 25 23 4 Luu Công Anh 120021 6,6 5 4,5 3 5,5 3,2 27,8 15 5 Ngô Nam Anh 120023 7,2 6,25 5 2,75 1,5 0 22,7 30 6 Nguyễn Lê Anh 120030 5 4,5 3 5,5 2,8 6,25 27,05 18 7 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 120041 4,6 2,25 3 2,75 3 0 15,6 42 8 Trần Thị Lan Anh 120050 7,4 4,25 2,25 2,5 4 3,4 23,8 27 9 Trƣơng Mai Anh 120052 6,2 5,25 6,5 5,75 4,6 7,5 35,8 2 10 Hà Mậu Bình 120070 7 6,25 2 3,25 4,5 5,6 28,6 12 11 Nguyễn Khánh Chúc 120089 2,6 4,75 4 3 4 5,6 23,95 26 12 Nguyễn Tiến Đạt 120134 5,2 3,75 4,25 5 5 4 27,2 16 13 Phạm Tuấn Đạt 120137 5,4 0 0 0 3 2,2 10,6 45 14 Trần Nam Định 120142 0 6,5 7 5,5 5,5 0 24,5 24 15 Vũ Minh Đức 120153 4 3,25 3,5 1,75 5 1,6 19,1 39 16 Phùng Xuân Hà 120176 4,6 3,5 5 3,5 4,5 5,2 26,3 21 17 Nguyễn Minh Hải 120187 4,6 4,75 5,25 4,25 4,75 3 26,6 20 18 Miêu Văn Hiếu 120219 4,2 5 5 2,5 3 2 21,7 33 19 Dƣơng Thu Hoài 120237 8,2 3,25 1,5 4,5 3,5 2,8 23,75 28 20 Trần Đức Hòa 120252 7 4,75 5,5 4,25 3,25 3,4 28,15 13 21 Nguyễn Quang Huy 120267 5,4 3,25 3,5 2,75 2,5 4 21,4 34 22 Kiều Mạnh Hùng 120284 3,6 3 5 2,5 2 4,4 20,5 37 NĂM HỌC: 2019-2020 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN KẾT QUẢ THI LỚP 12A1 STT Họ và tên SBD Điểm thi Tổng điểm Xếp thứ Ghi chú Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Transcript of SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI...

Page 1: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Hoàng Kim Anh 120016 0 0 0 0 0 0 47

2 Hoàng Vân Anh 120018 7 2,75 6,5 4,25 4,75 5,6 30,85 7

3 Lê Quỳnh Anh 120019 7 5 3,25 5 0 4,75 25 23

4 Luu Công Anh 120021 6,6 5 4,5 3 5,5 3,2 27,8 15

5 Ngô Nam Anh 120023 7,2 6,25 5 2,75 1,5 0 22,7 30

6 Nguyễn Lê Anh 120030 5 4,5 3 5,5 2,8 6,25 27,05 18

7 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 120041 4,6 2,25 3 2,75 3 0 15,6 42

8 Trần Thị Lan Anh 120050 7,4 4,25 2,25 2,5 4 3,4 23,8 27

9 Trƣơng Mai Anh 120052 6,2 5,25 6,5 5,75 4,6 7,5 35,8 2

10 Hà Mậu Bình 120070 7 6,25 2 3,25 4,5 5,6 28,6 12

11 Nguyễn Khánh Chúc 120089 2,6 4,75 4 3 4 5,6 23,95 26

12 Nguyễn Tiến Đạt 120134 5,2 3,75 4,25 5 5 4 27,2 16

13 Phạm Tuấn Đạt 120137 5,4 0 0 0 3 2,2 10,6 45

14 Trần Nam Định 120142 0 6,5 7 5,5 5,5 0 24,5 24

15 Vũ Minh Đức 120153 4 3,25 3,5 1,75 5 1,6 19,1 39

16 Phùng Xuân Hà 120176 4,6 3,5 5 3,5 4,5 5,2 26,3 21

17 Nguyễn Minh Hải 120187 4,6 4,75 5,25 4,25 4,75 3 26,6 20

18 Miêu Văn Hiếu 120219 4,2 5 5 2,5 3 2 21,7 33

19 Dƣơng Thu Hoài 120237 8,2 3,25 1,5 4,5 3,5 2,8 23,75 28

20 Trần Đức Hòa 120252 7 4,75 5,5 4,25 3,25 3,4 28,15 13

21 Nguyễn Quang Huy 120267 5,4 3,25 3,5 2,75 2,5 4 21,4 34

22 Kiều Mạnh Hùng 120284 3,6 3 5 2,5 2 4,4 20,5 37

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A1

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 2: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 120356 6,6 0 0 0 4,5 6,4 17,5 41

24 Nguyễn Khánh Ly 120367 6 3,75 5,25 4,75 6 4,2 29,95 10

25 Đỗ Tiến Mạnh 120376 4,6 3,75 3,75 2,75 5,5 2,2 22,55 31

26 Vũ Đức Mạnh 120381 6,8 4,25 6,5 2,5 6,25 1,8 28,1 14

27 Nguyễn Thị Trà My 120402 8 5,25 3,25 2,5 6,5 5,2 30,7 8

28 Dƣơng Trƣờng Nam 120405 0 0,5 0 0 0 0 0,5 46

29 Đào Hải Nam 120406 1,8 4 4 4,25 4,75 4,6 23,4 29

30 Hoàng Trọng Nghĩa 120433 5,2 4,25 3,25 3 4,5 1,6 21,8 32

31 Vũ Quỳnh Ngọc 120449 6,8 5,5 4,75 5,5 4,4 6,75 33,7 3

32 Hà Thị Thanh Nhàn 120452 5,6 7 4 5,75 5 6 33,35 4

33 Nguyễn Thị Hồng Nhung 120468 5,2 4,25 5,75 3 5 3,8 27 19

34 Bùi Đình Tiến Phong 120477 5,6 5,25 0 0 3,8 0 14,65 43

35 Phạm Bá Quan 120503 7,4 5 4,5 2 5,25 3 27,15 17

36 Nguyễn Vũ Quang 120506 6,6 4 3,5 3 5,25 2 24,35 25

37 Trần Thị Mai Quỳnh 120521 7,4 2,5 4,75 2,25 5,75 3,6 26,25 22

38 Trần Bách Thảo 120559 7,2 4,75 5,5 3 5,5 3,2 29,15 11

39 Trần Minh Thắng 120565 6,8 0 0 0 3,5 2,8 13,1 44

40 Trần Phƣơng Thùy 120572 7,4 4,25 8,5 7,25 5 4,6 37 1

41 Hoàng Thị Trang 120595 7,6 4,75 6,5 4 5,5 3,2 31,55 6

42 Nguyễn Quỳnh Trang 120604 6,4 4,25 5,25 5,5 5 3,8 30,2 9

43 Nguyễn Thị Thu Trang 120608 7,6 3,5 7,25 5,5 5 3,2 32,05 5

44 Nguyễn Văn Trung 120630 5,4 3 3,5 1,5 3,75 1,8 18,95 40

45 Dƣơng Anh Tú 120652 5,2 2,5 4,75 3 2,25 2,6 20,3 38

46 Phạm Minh Tú 120658 4,6 3,5 3,75 3 2,5 3,8 21,15 35

47 Nguyễn Thu Uyên 120661 4,8 2,25 4 3,25 3,5 3,2 21 36

Page 3: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Nguyễn Thùy An 120006 6 3,25 4,5 5,75 5 8 32,5 5

2 Đào Kim Anh 120010 6,4 4 3,5 3,25 5 3,6 25,75 26

3 Nguyễn Vân Anh 120043 4,8 4,5 6,5 1,75 4,5 3,2 25,25 27

4 Vũ Ngọc Bình 120072 6,6 4 5 2,75 1,25 4 23,6 30

5 Lê Hoàng Vũ Diệp 120095 7,6 5 7,75 3,75 5,75 3 32,85 3

6 Dƣơng Tuấn Dũng 120106 4,8 3,25 3,25 3 1,75 3,4 19,45 33

7 Lê Anh Dƣơng 120116 4,8 4 3 2,5 3,25 3,4 20,95 32

8 Vũ Thị Thùy Dƣơng 120126 7,2 3,75 7,5 3,75 4,5 4,2 30,9 8

9 Nguyễn Văn Đạt 120135 7,4 6 7,25 5 3,5 3,8 32,95 2

10 Nguyễn Minh Đức 120148 0 0 0 0 2,5 0 2,5 43

11 Đinh Quốc Hà 120168 0 2,75 4,25 2,5 2,75 0 12,25 39

12 Nguyễn Hoàng Thái Hà 120170 4,2 3,25 2,5 2 4 2,6 18,55 35

13 Hoàng Thị Thúy Hiền 120210 6 0 0 0 4 3,4 13,4 38

14 Nguyễn Minh Hiếu 120221 7,6 5,75 7 3,25 4,75 1,8 30,15 14

15 Phạm Quỳnh Hoa 120234 2,8 7,75 5,25 5,5 2 7,5 30,8 9

16 Nguyễn Thị Thanh Hoàn 120241 5,8 3,5 2,25 2,5 1,75 3 18,8 34

17 Nguyễn Huy Hoàng 120246 6,8 2,75 6 2 2 1,6 21,15 31

18 Hà Trọng Huy 120263 7,2 2,25 5,5 3,25 4 6,2 28,4 19

19 Nguyễn Quang Huy 120268 7,4 5,75 4 3 6 4,2 30,35 12

20 Đỗ Hoàng Thu Hƣơng 120300 6,8 3,5 5,25 3 8 3,4 29,95 16

21 Nguyễn Duy Khánh 120311 8 4,25 5 2,25 6,5 4,6 30,6 10

22 Bùi Tiến Khoa 120318 7 6,5 5,5 3,75 2,5 5,2 30,45 11

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A2

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 4: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Vũ Minh Kiên 120321 5,4 5,5 0 0 3,4 0 14,3 37

24 Tô Thị Thu Mai 120373 5,4 3,5 5,25 4,5 5 6,4 30,05 15

25 Nguyễn Đức Mạnh 120379 0 2,25 3,75 2,75 0,75 0 9,5 40

26 Trần Doãn Mạnh 120380 6,4 4,25 6,75 2,5 2,25 4,2 26,35 25

27 Dƣơng Tuấn Minh 120382 6 4,25 4,75 3,75 3,5 5,2 27,45 23

28 Vƣơng Hoài Nam 120415 5,4 4 3 4,25 4,5 2,6 23,75 29

29 Lê Minh Ngọc 120438 7 6,25 6 2,5 6 3,8 31,55 7

30 Vũ Thị Ngọc 120450 6 3,25 4,25 2,75 5,5 3,4 25,15 28

31 Dƣơng Hồng Nhung 120462 6,6 5 5,5 2,25 4 3,8 27,15 24

32 Giáp Hiền Phƣơng 120487 5,8 2,25 4,25 6,25 5 6 29,55 17

33 Nguyễn Công Sơn 120526 0 0 0 0 5,25 0 5,25 42

34 Triệu Dƣơng Sơn 120528 7 4,25 4,5 3,5 4 5 28,25 22

35 Phạm Thị Thanh Thảo 120557 7,4 4,25 5 4,25 4,25 3,2 28,35 20

36 Nguyễn Hải Thu 120570 8 5,5 6,5 3,75 5,5 5,8 35,05 1

37 Đỗ Quỳnh Trang 120593 6,8 0 0 0 5 3,2 15 36

38 Nguyễn Thị Thùy Trang 120609 7,6 5,75 2,25 5 3,75 4 28,35 20

39 Nguyễn Hoàng Tùng 120648 6,6 3,25 7 3,75 5,5 4,2 30,3 13

40 Nguyễn Thanh Tùng 120651 4,2 0 0 2,8 0 7 41

41 Đào Anh Tú 120653 6 6 6,25 3,5 6 5 32,75 4

42 Nguyễn Đình Việt 120670 4 4,5 5 6,5 2,6 6 28,6 18

43 Trần Anh Vũ 120678 7,4 4,75 5,5 4 3,5 7,2 32,35 6

Page 5: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Vũ Thị Thái Bảo 120069 5,2 4 5 4,25 4,5 3,4 26,35 17

2 Đặng Thị Ngọc Bích 120074 6,8 2,75 5,75 2,75 4,5 3,4 25,95 19

3 Nguyễn Duy Cƣờng 120093 6,4 2,25 4,75 3,5 4,8 2,4 24,1 29

4 Nguyễn Tiến Duy 120104 7,2 4 6 2,75 3 2,6 25,55 22

5 Hoàng Anh Dũng 120109 5,2 4 5,25 1,75 1,75 2 19,95 42

6 Bùi Thị Thùy Dƣơng 120113 6,6 3,75 6 3,75 5,75 3,4 29,25 12

7 Nguyễn Thành Đạt 120133 7 4,5 3,75 2,25 2 2,8 22,3 36

8 Phạm Tiến Đạt 120136 7,2 2,5 4,75 3,5 4,5 2,8 25,25 25

9 Nguyễn Hoàng Minh Giang 120157 2,2 2,75 3,75 2,25 3,5 2,4 16,85 44

10 Nguyễn Thị Thu Hà 120173 3 4 4,5 3 3,6 5,5 23,6 31

11 Tạ Minh Hà 120177 7,2 5,25 7 4 6,25 6,6 36,3 1

12 Trần Thị Hà 120179 6,4 3 4,75 2,5 3,25 3,2 23,1 33

13 Nguyễn Minh Hải 120186 5 3 3 2,75 5,5 2,8 22,05 38

14 Nguyễn Ngọc Hải 120188 3,8 3 3,75 4 3,4 5,5 23,45 32

15 Nguyễn Thúy Hạnh 120195 5,8 4,25 5 4 4 6 29,05 14

16 Bùi Thanh Hằng 120196 4,8 2,75 2,75 2,5 3,6 5 21,4 40

17 Mai Thanh Hằng 120200 5,4 1,5 3 4,75 2,6 6,5 23,75 30

18 Lƣu Trung Hiếu 120218 7,6 4 2,5 2 2,25 2,4 20,75 41

19 Nguyễn Thế Hiệp 120228 7,6 3,5 7 3,25 4,75 3,4 29,5 11

20 Dƣơng Nhật Hoa 120231 5,2 1,75 3,75 4 2,6 5 22,3 36

21 Lê Thị Thu Hoài 120238 7,4 6,5 4,5 6,25 3,8 7,5 35,95 2

22 Lê Huy Hoàng 120243 8 5 5,75 2,25 4,5 7,4 32,9 5

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A3

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 6: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Hà Quang Huy 120262 5,4 2,75 5 2,5 3 3,2 21,85 39

24 Vũ Bảo Khánh 120316 5,2 3,5 2,5 2 6,75 5,6 25,55 22

25 Lƣờng Phúc Lâm 120326 6,6 4,5 5,25 4 7 5,4 32,75 6

26 Trần Duy Long 120361 7 3,75 2 2 5,5 4 24,25 28

27 Ngô Trần Tiến Lộc 120362 6 3,75 5 3 4 4,2 25,95 19

28 Nguyễn Quỳnh Mai 120371 8 3,75 7,5 4,25 5 6 34,5 3

29 Nguyễn Thị Trà My 120401 3 2,75 3 3 7 4,2 22,95 34

30 Hà Văn Nam 120408 3,6 4,75 3,75 2,5 7 4,8 26,4 16

31 Phạm Trang Nhung 120470 7,4 7 5 4 4,6 5,25 33,25 4

32 Trần Thị Hồng Nhung 120471 7 3 4 3,75 5,25 3 26 18

33 Dƣơng Anh Phụng 120482 6,4 5,25 6,75 3,25 3 4,2 28,85 15

34 Lê Danh Phƣơng 120488 6,8 3,5 5,75 3 5 5,6 29,65 10

35 Nguyễn Thị Thu Phƣơng 120494 1,2 4,75 8,25 6,25 8 4,2 32,65 7

36 Đỗ Lê Anh Quân 120508 5,2 3,75 3,25 2 5,25 6,4 25,85 21

37 Hà Nhƣ Quỳnh 120514 3,4 4,25 6,75 4,75 4,8 6 29,95 9

38 Nguyễn Phƣơng Thảo 120550 5,2 5 6,5 4,5 4,5 3,4 29,1 13

39 Nguyễn Anh Thƣ 120581 6,2 2,25 4 2,75 5 2,4 22,6 35

40 Nông Thị Quỳnh Trang 120615 6,8 6,25 4,25 4,25 4 6,5 32,05 8

41 Doãn Thu Trà 120624 7 5 5 2,5 3,25 2 24,75 26

42 Đỗ Quang Trƣờng 120634 2,2 3,5 6,25 4,5 3,5 5,4 25,35 24

43 Bùi Đức Tuân 120636 6,6 4,25 6,25 3,25 3 1,2 24,55 27

44 Trần Anh Tuấn 120642 7 0 0 0 4 3,2 14,2 45

45 Nguyễn Thanh Tùng 120650 6,2 1,75 3,5 2,25 2,25 3 18,95 43

Page 7: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 HÀ VIỆT ANH 120014 7 2,75 4,75 2,75 3,25 2,2 22,7 29

2 NGUYỄN CAO HOÀNG ANH 120024 0 0 0 0 3,5 0 3,5 45

3 NGUYỄN LƢƠNG PHƢƠNG ANH 120031 5,6 3,75 4,25 4,75 2,8 6,5 27,65 10

4 VŨ THỊ MAI ANH 120058 0 0 0 0 2,25 0 2,25 47

5 TRIỆU BÁCH 120067 6,6 5 6,5 3,5 6,25 7,4 35,25 2

6 NGUYỄN MINH CHÍNH 120087 3,4 4,5 3,75 4 4,6 5,75 26 18

7 HOÀNG THỊ LINH DIỆU 120097 7,2 1,75 6 4,25 3,5 2,6 25,3 22

8 BÙI QUANG DUY 120101 5,2 2,75 4,5 2,75 3,25 2,8 21,25 33

9 HOÀNG ANH DŨNG 120108 6 3,25 5,5 2 2,75 2,2 21,7 32

10 LÊ TÙNG DƢƠNG 120118 6,2 4 5,75 1,75 2,5 2,2 22,4 30

11 LÊ HUY DỰ 120127 7,6 0 0 0 5,5 3,4 16,5 42

12 DƢƠNG TIẾN ĐẠT 120131 4,8 4 3,5 3 2,8 5,5 23,6 27

13 LÊ DUY ĐÔNG 120143 3,6 2 3,25 1,75 3,4 14 43

14 ĐẶNG MINH ĐỨC 120144 3,8 5,5 3 3,25 2,8 5 23,35 28

15 TRẦN HƢƠNG GIANG 120163 6,4 2 6,75 3 4,5 3,4 26,05 17

16 TRẦN NAM GIANG 120164 5 3,25 5,75 4,25 4,75 2,6 25,6 20

17 TRẦN TRƢỜNG GIANG 120165 8,2 6 2,75 2,5 3 7,8 30,25 7

18 LĂNG THÚY HẰNG 120199 5,8 2,75 6 4 3 3,2 24,75 24

19 NGUYỄN HUỆ MINH HIỀN 120212 5,8 2,75 5,75 3 4,5 3 24,8 23

20 TRẦN ĐĂNG HIỆU 120229 6,2 2,75 3,25 2 3 3,4 20,6 35

21 NGÔ VIỆT HOÀNG 120245 0 2,5 2,5 3,25 1,75 0 10 44

22 PHẠM PHÚ HOÀNG 120249 5,2 4 6,25 1,25 1,8 18,5 40

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A4

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 8: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 NGUYỄN MẠNH HÙNG 120290 7,8 2,5 5,75 2,5 4,25 1,8 24,6 25

24 NGUYỄN ĐÌNH KIÊN 120319 5,4 2,5 3,75 2 3 3,2 19,85 38

25 LÊ THÙY LINH 120338 4,6 3,5 4,5 4,75 4,4 5,25 27 15

26 DƢƠNG THỊ HIỀN LƢƠNG 120363 6 3,75 4,75 3,5 4 8,6 30,6 6

27 ĐINH HÀ MINH 120384 4,8 3,25 2,25 2 4 4 20,3 37

28 ĐỖ THÀNH NAM 120407 4,4 4,25 5 3,5 7 3 27,15 14

29 NGUYỄN HẢI NAM 120411 6,6 0 0 0 6 7,8 20,4 36

30 PHẠM THÚY NGÂN 120432 7,4 3,5 5,75 4,25 5 2,8 28,7 9

31 LÊ THỊ NGỌC 120439 6 6,5 4 7 5,4 6,75 35,65 1

32 NGUYỄN HẢI NGỌC 120441 6 5 5 6,75 5 7,5 35,25 2

33 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 120444 6,4 5 6 2,75 3 4,4 27,55 11

34 NGUYỄN QUANG NHẬT 120455 6 2,25 3 2,25 2,5 3,4 19,4 39

35 ĐỖ PHƢƠNG NHUNG 120466 5,6 3,75 3,25 4 5,5 3,8 25,9 19

36 MA HỒNG PHÚC 120479 6 3,5 3,75 1,75 3 4 22 31

37 PHẠM ANH PHƢƠNG 120497 6,6 3 5,5 5 4 3,2 27,3 12

38 NGUYỄN CÔNG THÀNH 120532 0 0 0 0 3,25 0 3,25 46

39 BÙI THỊ HƢƠNG THẢO 120539 5,8 6 7,75 4,75 5,5 4,8 34,6 4

40 ĐINH ĐỨC THIỆN 120567 7 3,75 4,25 3 5 4,2 27,2 13

41 HẠ NGỌC THIỆN 120568 2 4,5 4,75 5 4,5 4,6 25,35 21

42 HÀ THỊ HOÀI THU 120569 5,8 2,75 5 2,75 5,5 4,6 26,4 16

43 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 120574 5 5 4 6,25 2,8 6,25 29,3 8

44 PHẠM HOÀI THƢƠNG 120584 6 3,5 2,75 3,25 2,8 6 24,3 26

45 ĐẶNG THÙY TRANG 120591 4,8 5 5,75 3,75 4,4 7 30,7 5

46 LÊ MẠNH TUẤN 120638 2,8 6,25 5,25 1,75 2,25 2,8 21,1 34

47 NGUYỄN MẠNH TÚ 120654 3,6 2 3 2,5 4 2,8 17,9 41

Page 9: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Phùng Thái An 120008 1,8 3 3,25 4,25 3 3,5 18,8 41

2 Nguyễn Thị Lan Anh 120037 7,2 4,75 4,5 4 6,75 4,8 32 9

3 Dƣơng Quỳnh Chi 120076 6,2 4,5 5 5,5 2,2 6,25 29,65 14

4 Nguyễn Kim Chi 120078 4,2 4 3 2,75 3 2,6 19,55 38

5 Hoàng Mạnh Cƣờng 120091 7,8 4 5,5 2 2 2,6 23,9 31

6 Nguyễn Hoàng Diệu 120098 6,6 2,75 5 2,5 3,25 5,4 25,5 27

7 Cao Phạm Thế Duy 120102 8 6 8,75 3 4,75 2,2 32,7 7

8 Nguyễn tiến Dũng 120112 5,6 3 5,5 2 2,5 2,6 21,2 37

9 Nguyễn Kim Mạnh Đức 120147 8 3,5 5,25 3 3 3 25,75 25

10 Nguyễn Trung Đức 120150 3,4 5,5 4,25 4,25 4,2 6,75 28,35 17

11 Trần Anh Đức 120151 5,4 0,25 4 4,25 2 3,6 19,5 39

12 Nguyễn Sơn Hà 120171 6,8 5,5 6 2,75 3 3,4 27,45 20

13 Vũ Thị Bích Hằng 120204 5,8 2,75 3,75 3 5 3,6 23,9 31

14 Phạm Trung Hiếu 120223 7,8 6,75 7 5,25 3 5 34,8 3

15 Phạm Thế Hiển 120225 8 0 7,75 6 0 21,75 34

16 Trần thị Thanh Hồng 120255 7,2 7 4,5 4,75 3,2 8,75 35,4 1

17 Đoàn Thị Thanh Huyền 120274 8,4 5,5 7,5 3,5 3,5 5,2 33,6 6

18 Nguyễn Đức Hùng 120288 7,6 6,75 6,25 3 2,25 3,2 29,05 15

19 Lê Quang Khánh 120308 7 3,5 6 2,25 3 3 24,75 30

20 Nguyễn thị Hồng Len 120328 6,4 7 5,25 4,75 3,8 6,75 33,95 4

21 Tạ Thị Liên 120329 4,8 5 7,75 3,25 6,75 4,4 31,95 10

22 Lê Khánh Linh 120337 3,4 5,75 3,75 3,5 4 5,25 25,65 26

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A5

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 10: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Nguyễn Hoàng Long 120359 5,4 4 3,75 4,5 2,4 6,25 26,3 23

24 Đinh Thị Hồng Minh 120385 5,8 3 3 5,25 2,2 5,75 25 29

25 Phạm Nhật Minh 120392 0 0 0 0 0 0 44

26 Vi Thành Nam 120414 7,4 6,75 7,5 4 5,5 4,2 35,35 2

27 Ngô Dƣơng Nhi 120457 3,8 2,25 3,5 2,75 6 4 22,3 33

28 Đào Hồng Nhung 120465 6,2 4,25 5 3 4,5 3 25,95 24

29 Lƣờng Hoàng Nhung 120467 7 3,5 6,5 5,75 6,5 4,4 33,65 5

30 Nguyễn Phạm Thái Ninh 120473 8,2 4,75 7 4,5 4 3,6 32,05 8

31 Ngô Đức Phú 120478 6,2 4,5 4,25 2,5 5,5 7,6 30,55 12

32 Nguyễn Công Phúc 120481 4,8 3,25 3,25 2 5 3,4 21,7 35

33 Nguyễn ánh Quyên 120511 5,8 2,75 4,25 2 3,75 2,8 21,35 36

34 Vũ Thúy Quỳnh 120522 6,8 4,75 5,5 3,25 5,25 2,8 28,35 17

35 Lê thị Phƣơng Thảo 120545 3,2 0 0 0 5,75 3,75 3,5 8,2 6,75 31,15 11

36 Nguyễn Anh Thƣ 120580 7,4 3,5 5 3 6 2 26,9 21

37 Nguyễn Văn Tiến 120587 6,4 4,25 5,25 3 2,5 3,8 25,2 28

38 Ngô Đức Tín 120588 6 2 6 5,25 3 4,2 26,45 22

39 Lê Duy Toản 120589 8,2 5 5,75 3 5 2,8 29,75 13

40 Lƣơng Thị Huyền Trang 120599 5 4 4,5 3,75 4,6 7 28,85 16

41 Nguyễn Thị Hải Trà 120626 7,2 4 5 3,5 3 5 27,7 19

42 Nguyễn Đan Trƣờng 120635 0 0 0 0 2 0 2 43

43 Phạm Công Tuấn 120640 4,6 2,75 4,25 2,75 2,5 2,6 19,45 40

44 Đinh Quốc Việt 120667 5,4 4 1,25 1,75 1,25 0 13,65 42

Page 11: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Nguyễn Thành An 120004 4,4 6,25 3,75 3,75 2,2 5,75 26,1 23

2 Lê Thúy Anh 120020 5,6 0 0 2,8 0 8,4 42

3 Phạm Lan Anh 120046 7 5 5,75 2,75 7 4,8 32,3 2

4 Phạm Minh Châu 120075 5,4 2,25 5,75 2,75 5 3,8 24,95 25

5 Phạm Trung Dƣơng 120124 6,4 6,5 7,25 8,75 2,8 8 39,7 1

6 Nguyễn Nam Định 120141 6,2 1,75 1,75 2,75 5 17,45 37

7 Ngô Thƣợng Đức 120145 7,8 6 6,75 3,5 4,5 2,2 30,75 5

8 Nguyễn Việt Hà 120174 7,6 4,75 5,5 2 4,75 4 28,6 15

9 Đặng Hoàng Hải 120183 7 4,5 2,25 4 5,5 3 26,25 21

10 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 120190 6,8 5,75 5 4 4,5 2,8 28,85 13

11 Man Hồng Hạnh 120191 5,4 2,25 5,25 4 4,5 2,8 24,2 27

12 Nguyễn Thị Hạnh 120193 0 3,75 0 0 0 0 3,75 43

13 Trần Thu Hiền 120214 6,8 2,75 3,75 2,6 5 20,9 34

14 Lê Sỹ Hoàng 120244 0 4 5,75 3,5 5,5 0 18,75 36

15 Trần Tiến Hoàng 120250 5,2 3,5 3,75 3,5 3 3,2 22,15 32

16 Hoàng Ngọc Huy 120264 9 5,5 7,75 2,75 3,25 2,6 30,85 4

17 Nguyễn Quang Huy 120266 7,4 5,75 7,5 3 3 2,6 29,25 10

18 Lƣu Việt Hùng 120285 5,6 2,75 5 2 3,25 2,8 21,4 33

19 Phạm Hùng 120293 6,6 3,75 6,5 2,25 2 1,4 22,5 30

20 Nguyễn Nhất Khang 120305 0 2,75 4,25 2,25 0 9,25 41

21 Nguyễn Ngọc Khánh 120312 5,4 4,5 5,5 3 5 2,4 25,8 24

22 Nguyễn Trung Kiên 120320 7,4 5 4,75 3,25 3 6 29,4 8

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A6

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 12: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Đoàn Khánh Lâm 120325 7,6 4 5,5 2,75 5 5,6 30,45 7

24 Nguyễn Thanh Nga 120422 6,4 3,25 5,25 3,5 4,5 5 27,9 18

25 Nguyễn Minh Ngọc 120442 0 3,25 4,5 0 6,25 14 39

26 Vũ Trang Nhung 120472 6 4,25 5,25 5 5 3,2 28,7 14

27 Nguyễn Bảo Phúc 120480 6,6 4,5 6 2,75 3,5 2,8 26,15 22

28 Nguyễn Thị Nhật Quyên 120512 6,4 2,75 5,25 4,75 4,75 3 26,9 19

29 Lê Thị Nhƣ Quỳnh 120515 5,6 5 4 4,5 3,4 6,5 29 12

30 Nguyễn Thị Minh Tâm 120529 2,4 3,75 4,25 4,25 2,4 6 23,05 29

31 Hà Phƣơng Thảo 120543 2,6 3,25 7,75 5,75 3,5 3,6 26,45 20

32 Hoàng Minh Thảo 120544 7,2 4,5 6 5 5 3,4 31,1 3

33 Phạm Quyết Thắng 120563 6,6 4 4,75 1,75 1,5 1,6 20,2 35

34 Hà Huyền Trang 120594 0 2,25 2,75 2,5 4 0 11,5 40

35 Nguyễn Thị Thu Trang 120606 5,8 4 3,75 3,5 4 3,6 24,65 26

36 Nguyễn Thị Thu Trang 120607 6 2,75 4 4,75 2 3,6 23,1 28

37 Nguyễn Thu Trang 120610 6 5,5 5,5 4,25 4 3,2 28,45 16

38 Nguyễn Ngọc Trà 120625 4,6 4,75 2,5 3,25 5 2,2 22,3 31

39 Bùi Thanh Tùng 120645 6,8 4,5 6 5 4 3 29,3 9

40 Trần Thị Thu Uyên 120662 5,8 6,25 6,25 1,75 6,5 1,8 28,35 17

41 Nguyễn Quang Vinh 120672 7,8 0 0 0 5 3 15,8 38

42 Nguyễn Hoàng Vũ 120675 7,6 3 6,75 2,5 5,5 3,8 29,15 11

43 Trần Thế Vƣơng 120679 7,2 4,5 6,75 2,75 5 4,4 30,6 6

Page 13: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Dƣơng Quốc An 120002 6,4 3,75 5,25 3 3,25 4,2 25,85 36

2 Nguyễn Đức Anh 120026 7,2 2,75 5 2,5 2,75 6,8 27 32

3 Nguyễn Hoàng Vân Anh 120028 6 6 6,5 5 4,75 4,6 32,85 12

4 Trịnh Thị Hồng Anh 120051 5 4 3,25 5,75 4,2 7,25 29,45 22

5 Hồ Hữu Bách 120063 7,4 4 5,5 4,25 4,75 5,2 31,1 18

6 Bế Xuân Chung 120088 4 3,25 3,75 4,75 5,8 7,5 29,05 26

7 Phan Mạnh Cƣờng 120094 7,4 4,25 7,75 6,5 3,5 5 34,4 8

8 Lê Hải Dƣơng 120117 8 5 3,5 3,75 5,5 3,6 29,35 24

9 Nguyễn Thị Thu Hằng 120201 8 4,5 6,5 3,5 5,5 5,4 33,4 11

10 Lê Duy Hiếu 120217 6 4,25 2,5 1,5 3,25 3,2 20,7 42

11 Lê Minh Hiệp 120227 7 4 6,25 5,25 4,25 6 32,75 13

12 Hứa Khải Hoàn 120240 6 3,25 4,5 4 5 4,8 27,55 29

13 Đỗ Huy Hoàng 120242 6,8 4 5 4,25 1,75 7,2 29 27

14 Vũ Thị Thái Hòa 120254 5,2 7 5 3,25 7,6 6,25 34,3 9

15 Nguyễn Tiến Huy 120269 3 3 7,75 2,25 3 9 28 28

16 Đinh Gia Hùng 120283 7,4 5,25 7,75 2,75 5 4,4 32,55 14

17 Nguyễn Văn Hùng 120291 6,6 0 0 0 3,25 2,8 12,65 44

18 Trần Thế Hùng 120294 6 3,25 6,5 2,25 3,75 5,2 26,95 33

19 Nguyễn Lê Hƣng 120296 7,6 4 6,75 1,75 5,5 6,8 32,4 15

20 Nguyễn Mai Hƣơng 120301 6 3 7,25 6,25 2,75 4,2 29,45 22

21 Trần Tùng Khánh 120315 6 8,5 4,75 5,25 4,2 6,75 35,45 3

22 Cao Thị Thảo Linh 120331 6,8 2 5,25 5,75 3,75 3,4 26,95 33

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A7

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 14: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Ngô Phƣơng Linh 120341 5,4 3,5 2,75 3,75 4,5 4,6 24,5 38

24 Đinh Lƣu Thảo Ly 120365 6,6 4 4,25 4,5 5 6,2 30,55 19

25 Bùi Đức Mạnh 120374 4,8 4 4 5,5 6 24,3 39

26 Phan Trần Ngọc Minh 120391 6,6 4,5 4,25 6,5 3,25 4 29,1 25

27 Lƣu Viết Thành Nam 120409 4,4 4,25 3 3 2,75 4,8 22,2 40

28 Nguyễn Đức Nam 120410 5,2 3 3,5 2 3,25 5,2 22,15 41

29 Nguyễn Quỳnh Nga 120421 6,6 5,5 5,5 3,25 5,5 4,2 30,55 19

30 Chu Thúy Ngân 120425 6,2 6 3,25 2,25 5,5 4,2 27,4 31

31 Trần Đình Nhẫn 120454 6,4 5,75 3,5 5,25 5 8 33,9 10

32 Trần Mai Phƣơng 120499 7,8 6,25 2,5 4 5,75 6 32,3 16

33 Đào Thẩm Quân 120507 8 4,25 6,25 5,5 6,5 5,2 35,7 2

34 Lƣơng Hoàng Quân 120509 8 3,75 7,25 4,25 5,75 5,6 34,6 7

35 Nguyễn Tuệ San 120524 0 0 0 0 6,75 0 6,75 45

36 Nguyễn Hà Sơn 120527 8,4 6,25 5,25 4,5 5,75 6,6 36,75 1

37 Nguyễn Trƣờng Thành 120534 5 3,25 3,5 3,25 4 6 25 37

38 Lƣu Thị Thanh Thảo 120547 6,4 7 3,25 2,5 5,8 5,5 30,45 21

39 Trần Mạnh Thắng 120564 5,8 4 3 5,25 3 6,5 27,55 29

40 Vũ Hoàng Phƣơng Thúy 120575 7,6 3 6,25 4 6 7,8 34,65 6

41 Nguyễn Quỳnh Trang 120603 5,8 0 0 0 5 4,4 15,2 43

42 Nguyễn Thu Trang 120611 2,8 6 5,75 3,5 3,25 5,2 26,5 35

43 Vũ Quang Tuấn 120643 5,4 4 3,75 5,5 5,4 7,25 31,3 17

44 Nguyễn Sơn Tùng 120649 6,6 3,5 7,25 4,75 7 5,8 34,9 5

45 Nguyễn Thế Vinh 120674 7 6,25 5,75 5,25 6,25 4,6 35,1 4

Page 15: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Bế Thị Quỳnh An 120001 5,8 5,25 3,75 4 3 6,75 28,55 14

2 Phạm Thúy An 120007 5,8 3,5 1 5,5 4 4,8 24,6 28

3 Ma Thị Hải Anh 120022 6,8 3,75 5,75 6,5 6,75 5 34,55 2

4 Nguyễn Phƣơng Thảo Anh 120034 3,6 7 6 7 3,8 5,75 33,15 6

5 Nguyễn Thị Ngọc Anh 120038 6,6 6,75 4,25 4 2,8 6 30,4 10

6 Vũ Kim Anh 120056 6 5,75 5 5,25 3,6 6,25 31,85 7

7 Hoàng Ngọc Ánh 120060 0 4,5 0 0 0 0 4,5 38

8 Nguyễn Lâm Bách 120065 5 2,75 5,75 5 3,2 21,7 31

9 Nguyễn Thị Mai Chi 120080 4,2 2 3,75 5 3 3 20,95 33

10 Trần Hà Chi 120082 6,2 4,5 6,5 5 5,5 5,8 33,5 4

11 Trần Thị Ngọc Diệp 120096 5,2 4 4,75 4 5,25 2,8 26 21

12 Phạm Khánh Duy 120105 3,2 2,75 4,5 4 5,5 19,95 34

13 Bùi Tiến Đạt 120130 6,8 3 5,25 5 5 25,05 27

14 Trần Tiến Đạt 120138 6,8 2,25 7 5,5 5,5 3 30,05 12

15 Nguyễn Thanh Hải 120189 0 3,5 0 0 0 0 3,5 39

16 Bùi Thị Hiền 120207 5,4 3,5 5 5,25 4,5 2,4 26,05 20

17 Hoàng Trung Hiếu 120216 8 6 7,5 4,5 3 4,4 33,4 5

18 Nguyễn Minh Hiển 120224 7 3 5,75 4,75 5,75 3,4 29,65 13

19 Phạm Thị Thanh Hoa 120235 4 2 4,25 3,5 3 2 18,75 35

20 Nguyễn Đỗ Kiên Hùng 120287 7,6 5,75 6 4,5 2 25,85 22

21 Nguyễn Thùy Linh 120347 7 2,5 4,25 3,75 5 2,6 25,1 26

22 Vũ Quang Minh 120394 7,2 5,25 6 2,25 2,75 2,8 26,25 19

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A8

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 16: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Nguyễn Trung Nam 120413 8 4,75 5,5 2,5 3 2,6 26,35 18

24 Vũ Trọng Nghĩa 120435 3,4 2,75 4,5 3,75 4 2,8 21,2 32

25 Phạm Duy Phan 120476 5,6 2,25 6,5 6,5 5 5,2 31,05 8

26 Nguyễn Mai Phƣơng 120491 5 2,75 4,5 6,25 7,75 4 30,25 11

27 Nguyễn Văn Phƣơng 120496 6,8 1,25 6,5 4,25 2,25 1,8 22,85 30

28 Lê Thị Song Quỳnh 120516 8 4,5 6,5 6,5 6,5 2,4 34,4 3

29 Nguyễn Minh Quỳnh 120517 4,8 5,5 3,25 5,75 5,4 6,25 30,95 9

30 Đinh Thái Sơn 120525 5,4 2,75 4,25 2,75 5,25 3,8 24,2 29

31 Nguyễn Thị Thanh Thảo 120555 3,4 5,5 3 4,25 3,6 6 25,75 24

32 Nguyễn Minh Thu 120571 5 3,25 4 3,5 6 3,6 25,35 25

33 Hoàng Thị Thu Trang 120597 7 2,75 5 4,75 3,5 2,8 25,8 23

34 Mai Thùy Trang 120600 6,6 0 0 0 2,25 3 11,85 36

35 Trần Kiều Trang 120620 5,2 5 3,25 4,25 3,8 7 28,5 15

36 Hoàng Thị Thanh Trúc 120633 5,4 2,25 6,75 7 3 3 27,4 17

37 Phan Quốc Tuấn 120639 2,6 1,25 0 0 2,8 0 6,65 37

38 Nguyễn Đăng Tùng 120647 8,2 5,25 6,75 6,75 5,5 4,8 37,25 1

39 Dƣơng Thị Hải Yến 120684 7,6 3,25 6 6 5,4 28,25 16

Page 17: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Nông Đức Bình 120071 7,4 4,25 6,25 2,5 4,25 4,2 28,85 17

2 Vũ Thị Thanh Bình 120073 3,2 3 6 6 6,25 2,6 27,05 25

3 Bùi Thị Thùy Dung 120099 6,4 6,25 6,5 2,25 4,5 2,8 28,7 18

4 Nguyễn Tấn Dũng 120111 2,8 3 4 3 1,4 14,2 41

5 Phạm Thùy Dƣơng 120123 4,6 4,5 3,25 4,5 3,2 5,25 25,3 30

6 Trần Hƣơng Giang 120162 6,8 4,75 6 5 5 2,4 29,95 11

7 Dƣơng Đức Hải 120182 7,6 4 8,5 5,75 5,25 4,4 35,5 4

8 Nguyễn Thị Thúy Hằng 120202 5,8 4,25 6 2,5 2 5,2 25,75 29

9 Đào Ngọc Hân 120205 6,8 3,25 5,75 4,5 5,25 4 29,55 14

10 Nguyễn Minh Hiếu 120220 2,6 2,5 5,5 3,5 3,25 3 20,35 40

11 Nguyễn Tử Hiếu 120222 5,8 3,5 6,5 3,25 3,5 3,6 26,15 27

12 Triệu Xuân Hòa 120253 7,4 2,75 6,25 6 5,25 7 34,65 6

13 Cao Thanh Huyền 120273 4,8 3,25 2,25 4,25 4,6 4,25 23,4 38

14 Lê Thị Diệu Huyền 120276 3,8 2,25 3,25 5,5 6 6,5 27,3 23

15 Nguyễn Ngọc Hƣng 120297 7 3,75 5,75 2,5 1,75 3,4 24,15 37

16 Nguyễn Tuấn Hƣng 120298 7,6 1,5 3,75 4,25 3,8 7 27,9 20

17 Nguyễn Viết Hƣng 120299 7,2 4,75 6,25 4,5 7 4,8 34,5 7

18 Nguyễn Thị Lan Hƣơng 120302 6 3 5,5 4,5 3,75 5,4 28,15 19

19 Đào Thị Quỳnh Linh 120334 6 5,5 5,75 4,5 6,5 3,2 31,45 8

20 Phạm Thị Diệu Linh 120349 6,4 4,25 6,25 4 5,2 26,1 28

21 Nguyễn Hoàng Minh 120387 8 2 7,5 7,5 6,5 8,8 40,3 1

22 Nguyễn Nhật Minh 120388 7 6 7,25 6 6,25 4,2 36,7 3

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A9

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 18: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Lê Trà My 120399 7,6 3,25 7 6 4 2,6 30,45 10

24 Đỗ Hoài Ngọc 120437 4,2 2,5 4,25 5,25 3,5 5,6 25,3 30

25 Dƣơng Nguyên Phƣơng 120485 5,4 5,75 4,25 3,25 4,5 4,2 27,35 22

26 Trần Hoài Phƣơng 120498 6,4 3,25 6 4,75 5,75 3,4 29,55 14

27 Vũ Nguyệt Quế 120510 4,4 4,5 4 3,75 4,25 4,2 25,1 33

28 Nguyễn Nhƣ Quỳnh 120518 5,2 2,5 5 6,5 4,2 6,25 29,65 12

29 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 120519 4,8 2,25 4 4,5 2,25 2,8 20,6 39

30 Nguyễn Trọng Thanh 120531 5,8 3,25 2,75 3,75 5,75 5 26,3 26

31 Hà Phƣơng Thảo 120542 7,6 4,5 7,5 4,5 5,75 5,4 35,25 5

32 Lƣơng Thị Phƣơng Thảo 120546 6,8 3,5 6 1,75 5,75 3,4 27,2 24

33 Nguyễn Thị Thanh Thi 120566 6,6 4 5 4,25 3,8 6 29,65 12

34 Ma Thị Thu Thủy 120577 6 2,75 4,25 3,25 6 5,6 27,85 21

35 Hoàng Thị Quỳnh Trang 120596 6,8 5,5 4,25 6,25 8,8 7,5 39,1 2

36 Phạm Thu Trang 120618 5,4 3,25 5 4 3,5 4 25,15 32

37 Trần Thu Trang 120623 6,2 3,25 6,75 5,75 3,5 5,6 31,05 9

38 Trần Thu Trang 120622 4,2 3,25 4,75 3,5 5,5 3 24,2 36

39 Phạm Anh Tú 120657 2,4 3,5 3,25 3,75 4,8 6,75 24,45 34

40 Vũ Anh Tú 120659 4,8 2,75 4,25 2,5 5 5 24,3 35

41 Diệp Thị Hải Yến 120683 5,6 3 5,25 5 6,5 3,8 29,15 16

Page 19: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 ĐẶNG THỊ LAN ANH 120012 5,6 5,5 3,75 4 3,6 5,25 27,7 28

2 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 120040 6,8 5,5 6,75 3,5 5,75 4,6 32,9 15

3 TRẦN KIM ANH 120047 4 4,5 4 5,25 2,2 7,25 27,2 29

4 VŨ ĐÌNH ĐỨC ANH 120055 4,2 2,75 3,25 3,75 5,2 6,25 25,4 33

5 LÊ HOÀNG TRẦN BẢO 120068 8,8 5 7,25 6,75 4,25 6,2 38,25 3

6 ĐỖ MINH CHÍ 120086 0 2 0 0 0 0 2 49

7 NGUYỄN HOA DUNG 120100 7,8 6 4 5,75 7,2 7,25 38 4

8 GIANG TẤN DŨNG 120107 3,6 4 2,5 3 3 4 20,1 43

9 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 120122 2,6 5,5 0 0 8,4 0 16,5 45

10 NGUYỄN TÂM ĐỨC 120149 3,4 3,5 3,5 4,75 1,8 5,75 22,7 40

11 ĐÀO THỊ HƢƠNG GIANG 120154 4,6 1,75 3,25 3,75 8,6 5,25 27,2 29

12 NGUYỄN TRÀ GIANG 120159 5,4 5 2,5 4,5 5 8,5 30,9 21

13 NGUYỄN TRẦN HƢƠNG GIANG 120160 4 6,5 4,5 6,25 4 8 33,25 12

14 NGUYỄN TUẤN GIANG 120161 4,8 2,75 4 3,75 3,6 6,5 25,4 33

15 NGUYỄN THÁI HÀ 120172 5,8 5 5,75 3 4,5 4,2 28,25 26

16 ĐỖ NGỌC HẢI 120184 0 0 0 0 4,5 0 4,5 48

17 TRẦN DIỆU HUẾ 120258 7,8 8,25 4,75 6 7,2 7,25 41,25 2

18 TRẦN THỊ KIM HUỆ 120260 6 6,5 5,75 5,25 3,6 6,5 33,6 11

19 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 120279 7,2 7,75 6 8,5 7,4 8,5 45,35 1

20 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 120278 5,8 6,5 3,25 5,25 6,4 7,5 34,7 9

21 PHÙNG GIÁNG HƢƠNG 120303 5 7 3,5 4,5 3,2 5,25 28,45 25

22 CAO KHÁNH LINH 120330 4,6 3,5 1,75 4 6,5 3,4 23,75 39

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A10

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 20: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 PHẠM THỊ DIỆU LINH 120348 7,2 6 5,5 3 2,8 24,5 36

24 ĐẶNG THỊ LOAN 120357 5,2 5,5 8 7,25 2,6 7 35,55 7

25 NGUYỄN ĐỨC LONG 120358 5,6 5 4,75 5 4,8 6,25 31,4 19

26 HOÀNG THẢO MY 120398 3 3,75 1,75 3,25 4,2 6,25 22,2 41

27 PHAN THẢO MY 120403 4,6 6 4 5,25 3,6 7 30,45 22

28 ĐINH THỊ THU NGA 120419 6,2 4,5 3,5 3 5,2 3 25,4 33

29 NGUYỄN PHƢƠNG NGA 120420 6,4 6 0 0 7 0 19,4 44

30 VŨ QUỲNH NGA 120423 5,8 6 5,5 4 4,8 6,75 32,85 16

31 HOÀNG NỮ HIẾU NGÂN 120429 7,8 5,5 4 5,75 4,8 7,75 35,6 6

32 NGUYỄN THANH NGỌC 120443 6,2 3,25 3,75 4 6 4 27,2 29

33 ĐÀO HỒNG NHUNG 120464 5,6 5 4 5,75 7,4 5,5 33,25 12

34 BÙI THỊ MAI PHƢƠNG 120483 2,8 6,5 7,75 6 5,2 6,75 35 8

35 NGÔ MAI PHƢƠNG 120489 6,6 3,5 3,5 4,25 2,6 5,75 26,2 32

36 NGUYỄN THU PHƢƠNG 120495 5,4 6,5 5,75 4,75 6 7,25 35,65 5

37 MÔNG THỊ THẢO 120548 3,8 4,75 4 4,5 4,8 6 27,85 27

38 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 120554 3,8 4,25 2,75 3,5 2,4 5,5 22,2 41

39 NGUYỄN THU TRANG 120612 4,2 5,5 4,5 3 8 6,75 31,95 17

40 NINH HUYỀN TRANG 120614 4,2 5,5 2 4,75 8 5,25 29,7 23

41 LÊ ĐỖ PHƢƠNG TRINH 120628 6,2 6,25 4,75 4,5 5,6 6,5 33,8 10

42 TRẦN QUANG TRUNG 120631 3,8 2,5 3,5 4,25 5,4 5 24,45 38

43 PHẠM THỊ TUYẾT 120644 6,2 4 3,75 7 2,6 8,25 31,8 18

44 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 120660 2,4 5 3,25 4 3,6 6,25 24,5 36

45 ĐẶNG THỊ THẢO VÂN 120663 3,4 6 3,5 5,5 3,8 7 29,2 24

46 VI THỊ CẢNH VÂN 120666 3,6 6,5 4,25 8,25 2,2 6,5 31,3 20

47 NGUYỄN ĐĂNG VIỆT 120669 0 3,5 3 2,75 0 2 11,25 47

48 THÂN QUỐC VIỆT 120671 7 4,5 0 0 4,6 0 16,1 46

49 PHẠM THỊ HÀ XUYẾN 120682 5,6 5,5 5,25 6,5 2,6 7,5 32,95 14

Page 21: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 HOÀNG HÀ TUẤN ANH 120015 6 5,5 3 3,25 2,6 5,75 26,1 36

2 NGUYỄN MAI ANH 120032 5,6 4,5 3,5 4,25 4 4,25 26,1 36

3 NGUYỄN THỊ LAN ANH 120036 3,6 5,75 3,25 6,5 3 6,75 28,85 28

4 NGUYỄN VÂN ANH 120042 7,2 2,5 7 7,75 7,5 2,6 34,55 9

5 TRẦN QUỲNH ANH 120049 2,6 6,25 6,5 6,25 8,8 7,25 37,65 5

6 VŨ HỒNG ANH 120054 4,6 6,25 3,75 7 5,8 7,25 34,65 8

7 VƢƠNG THỊ LAN ANH 120059 6 6,25 3,25 6,25 4,2 5,75 31,7 17

8 PHẠM LINH CHI 120081 3,6 4,5 3,25 6,25 3,2 7,5 28,3 30

9 NGUYỄN SỸ CHIẾN 120085 2,4 4 2 5 3,8 6,25 23,45 44

10 NGUYỄN DUY CƢƠNG 120090 0 3,5 0 0 0 0 3,5 50

11 LÊ MINH CƢỜNG 120092 7,4 5,5 3,5 2,5 2,8 5 26,7 34

12 ĐINH THỊ DƢƠNG 120114 2 6,75 4,5 6,25 4,2 7,25 30,95 23

13 CHU THỊ THU ĐÀO 120129 5,2 7 3 5,25 4,6 6,75 31,8 14

14 HOÀNG THỊ HƢƠNG GIANG 120155 4 4,75 3,75 5,25 3,2 6,25 27,2 33

15 HOÀNG THỊ HƢƠNG GIANG 120156 4,8 5 5,25 5,75 4,4 5,75 30,95 23

16 DƢƠNG THỊ MINH HÀ 120166 6,8 5,25 6,75 6 6,2 8 39 4

17 ĐẶNG THU HÀ 120167 3,4 4,75 5,5 3,5 7,8 6,5 31,45 18

18 PHẠM THỊ THU HIỀN 120206 6,6 7 4,25 3,75 2,6 6,25 30,45 26

19 TRẦN THỊ QUY HOA 120236 4,4 7,25 5,25 4,5 4,6 7 33 12

20 HOÀNG QUỐC HÒA 120251 6,6 5,5 1,75 7 8,2 6,75 35,8 6

21 LÊ MINH HUỆ 120259 6 7,5 3,25 4,25 5,6 6,25 32,85 13

22 LĂNG KHÁNH HUYỀN 120271 5,6 6 6,25 8,25 9,2 6,75 42,05 2

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A11

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 22: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 NGUYỄN THANH HUYỀN 120272 6 5,75 4,75 5,75 5,4 5,75 33,4 11

24 PHẠM TRƢỜNG LINH 120350 7 4 6,5 6,6 5,75 29,85 27

25 TÔ KHÁNH LINH 120352 6,6 6 4,25 4,25 3,2 7 31,3 20

26 LƢƠNG QUỐC MẠNH 120378 4,4 3 4,75 3 2,4 5 22,55 47

27 PHAN NGUYỄN CÔNG MINH 120390 3,8 4,25 3 4 2,8 5,5 23,35 45

28 NGÔ DƢƠNG DIỄM MY 120400 6,4 7,75 4 4,5 2,6 6,5 31,75 15

29 NGUYỄN HOÀNG NAM 120412 6,6 3,75 4,25 3,5 3,4 5,75 27,25 32

30 DƢƠNG THỊ TUYẾT NGÂN 120426 2,8 5,5 3,25 5,25 2,2 7 26 38

31 ĐINH THỊ KIM NGÂN 120428 6 6 3,25 7,75 3,4 7,25 33,65 10

32 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA 120434 5,6 3,5 2,25 3 4,4 5,75 24,5 42

33 BÙI HỒNG NGỌC 120436 4 6 3,5 4,25 2,8 5 25,55 39

34 TRIỆU MAI NƢƠNG 120474 7,6 7 6 8 7,4 8 44 1

35 PHẠM KIM OANH 120475 5 7 5,5 6,25 3,8 7,75 35,3 7

36 NGUYỄN LY NGUYÊN PHƢƠNG 120490 3,2 4,5 5,25 5 1,8 6,5 26,25 35

37 NGUYỄN THỊ ANH PHƢƠNG 120493 5,8 6,75 4 5 3 6,5 31,05 22

38 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 120505 6,4 4,5 2,75 2,75 4,75 6,2 27,35 31

39 PHÙNG THU QUỲNH 120520 7,6 6,5 5,75 5,75 6,2 7,5 39,3 3

40 NGÔ HUY THÁI 120535 6,6 4,25 5,75 3,75 4 6,6 30,95 23

41 BÙI PHƢƠNG THẢO 120537 3,6 5,25 0 0 5,6 0 14,45 49

42 BÙI THỊ THANH THẢO 120538 3 5 6,25 5,25 3 6 28,5 29

43 PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 120556 3,8 5,75 3,75 5 2 5 25,3 40

44 VŨ PHƢƠNG THẢO 120561 4,4 7,25 3,5 4,5 5,2 6,5 31,35 19

45 NGUYỄN THU THỦY 120578 4,4 3,75 3,5 3,25 4,5 3,2 22,6 46

46 ĐỖ HOÀNG TRANG 120592 5,4 5,5 0 0 3,6 0 14,5 48

47 NGUYỄN QUỲNH TRANG 120602 4 4 3 5 3,4 4,75 24,15 43

48 NGUYỄN THỊ THU TRANG 120605 4,2 3,5 3,75 4 3,6 6 25,05 41

49 NGUYỄN THÙY TRANG 120613 6 5 4,5 4,75 5 6,5 31,75 15

50 NGÔ KIỀU TRINH 120629 4,4 5,5 4,75 5,5 4,8 6,25 31,2 21

Page 23: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 ĐỖ QUỲNH ANH 120013 4,8 6 4,75 3,5 3,6 6,25 28,9 31

2 LÊ ANH DUY 120103 7 3,75 6,25 6,5 3 5 31,5 22

3 NGUYỄN ANH DŨNG 120110 5,4 0 0 0 3 2,8 11,2 50

4 TẠ VĂN DƢƠNG 120125 6,4 5,5 5,5 7 3,8 6,75 34,95 12

5 LÊ DOÃN ĐẠT 120132 5,6 6 9,25 8 5,4 7,5 41,75 2

6 NGUYỄN HOÀNG HÀ 120169 6,6 4,25 6,5 3 4 4,2 28,55 33

7 NGUYỄN MẠNH HẢI 120185 5,8 5,25 4,25 4 6,6 8,75 34,65 14

8 NGUYỄN THỊ HẠNH 120192 7,6 7,25 6 6 8 7,5 42,35 1

9 LÊ THU HIỀN 120211 6,8 6,5 5,75 5,75 4,2 7,5 36,5 8

10 HOÀNG NGHĨA HIẾU 120215 7,6 7,75 8 4 3,75 2,6 33,7 15

11 PHẠM THU HUẾ 120257 7 7,25 4,5 7,75 3,6 6,25 36,35 9

12 TRẦN THANH HUYỀN 120282 6 6 3,25 4 3,4 6,75 29,4 26

13 NGUYỄN VIỆT HÙNG 120292 6,6 5 2 3,75 4,75 3,8 25,9 42

14 TRIỆU QUỲNH HƢƠNG 120304 2,2 5,25 3,75 6,75 3,2 6,5 27,65 35

15 NGUYỄN HƢƠNG LAN 120323 1,6 0 0 0 5,75 6,4 13,75 49

16 ĐÀO NGUYỄN HOÀNG LÂM 120324 6,4 2,25 2,5 1,75 2 2,6 17,5 48

17 ĐẶNG KHÁNH LINH 120335 4,4 8,5 8,25 8,25 2,4 7,75 39,55 3

18 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 120343 5,2 6 4,25 4,75 6,4 6,25 32,85 17

19 NGUYỄN THÙY LINH 120346 2,2 6 5 4,5 4,4 7,25 29,35 29

20 TRẦN KIỀU LINH 120353 6,4 5 6 3,5 6,5 7,4 34,8 13

21 TRỊNH THỊ MAI LINH 120355 6,2 5,5 4,5 3 7,2 6,75 33,15 16

22 ĐOÀN THỊ HỒNG LY 120366 6 5 4,5 5,5 3,8 6,25 31,05 23

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A12

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 24: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 NGUYỄN THỊ MAI LY 120368 7 7 5,25 5,25 6,8 7,75 39,05 4

24 VŨ HƢƠNG LY 120369 6,8 6,5 5 5,75 8,6 6 38,65 5

25 Đoàn Nguyễn Đức Mạnh 120375 4,4 4,5 4,25 2,75 5 6,75 27,65 35

26 ĐẶNG LÊ TUẤN MINH 120383 4,8 6,5 6,5 6,25 5 7 36,05 10

27 HOÀNG HUYỀN MY 120397 2,8 3,75 3,75 3,5 3,4 4,75 21,95 46

28 BÙI HƢƠNG NGA 120416 5 5 5,25 3,25 3,6 5,5 27,6 38

29 ĐẶNG THANH NGA 120418 2,2 4,75 4 1,75 5,5 3,6 21,8 47

30 BÙI THỊ PHƢƠNG NGÂN 120424 7 4 4,75 3,25 7 3,6 29,6 25

31 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 120431 6,8 4,5 3 2,25 1,8 6,5 24,85 45

32 TẠ BẢO NGỌC 120447 5,2 6 6,25 6 4,8 7,5 35,75 11

33 TRẦN TÔ MINH NGỌC 120448 6,4 3 4,25 5,25 5 5,5 29,4 26

34 TẠ NGUYỄN KHÁNH NHI 120459 3,4 7,5 5,5 7,5 4,8 8,75 37,45 7

35 DƢƠNG HỒNG NHUNG 120463 6,8 5,75 5,75 3,75 5,5 5 32,55 18

36 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 120469 5,2 4,75 3,25 4,75 3,4 5 26,35 40

37 DƢƠNG MINH PHƢƠNG 120484 6 4 4,5 3,75 4,2 6,25 28,7 32

38 VŨ THỊ HOÀI PHƢƠNG 120500 3,8 5 6,5 6,75 3,4 6,5 31,95 21

39 ĐÀO NGỌC QUANG 120504 5,6 4,75 3,75 4,5 5,2 5,5 29,3 30

40 NGUYỄN KIM THANH 120530 2,2 4,75 5,25 6,75 2,4 6,25 27,6 38

41 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 120549 5 4,25 5,25 2,75 2,8 5,25 25,3 44

42 VŨ PHƢƠNG THẢO 120562 5,2 3,5 5,75 4,75 2,8 6 28 34

43 LƢƠNG THỊ HOÀI THƢƠNG 120583 2,8 5,5 4,75 4,75 5,4 7 30,2 24

44 LƢU TRẦN TIẾN 120586 6,2 4,25 6 3,25 1,5 4,4 25,6 43

45 ĐÀO HUYỀN TRANG 120590 4,6 4 5 3,25 3 6,25 26,1 41

46 PHAN VŨ HUYỀN TRANG 120616 7,4 5,75 3,5 2,25 5,5 5 29,4 26

47 PHẠM HÀ TRANG 120617 5,6 3,5 4 5 2,8 6,75 27,65 35

48 MA DUY TÙNG 120646 7 5,5 6 7,5 4,6 7,75 38,35 6

49 NGUYỄN QUANG THÀNH VINH 120673 6,6 6,5 3,75 5,75 3,4 6,25 32,25 19

50 TRẦN HOÀNG YẾN 120685 6 6,25 3,5 6,75 2,6 7 32,1 20

Page 25: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 DƢƠNG QUỲNH ANH 120009 8 6 6 8 6 8,25 42,25 3

2 NGUYỄN ĐỨC ANH 120025 7 4,75 3,75 5,25 4,2 5,75 30,7 29

3 NGUYỄN LAN ANH 120029 7,2 4,25 7 3 6 7,2 34,65 18

4 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 120039 6 4,25 2,25 4,75 5,8 5,75 28,8 37

5 VI HỒNG ANH 120053 7,2 5,25 6,5 7 4,4 7 37,35 11

6 HOÀNG NGỌC ÁNH 120061 6,2 9 4 4,5 7,5 31,2 27

7 KHUẤT THỊ MINH ÁNH 120062 6,2 5,75 5,25 4,5 6,5 5,6 33,8 19

8 NGUYỄN ĐÌNH BÁCH 120064 5,6 4,75 4 5 4,2 6,75 30,3 32

9 NGUYỄN TÙNG BÁCH 120066 6,8 6,25 5 5,25 7 7 37,3 12

10 NGUYỄN HUYỀN CHI 120077 7,4 8,25 5,5 6 4,6 6,75 38,5 8

11 NGUYỄN NGỌC THÙY DƢƠNG 120119 3,4 6 4,25 5 7,6 6,75 33 21

12 NGUYỄN THÁI DƢƠNG 120120 0 0 0 0 0 0 49

13 TRẦN HẢI ĐĂNG 120140 7,2 6,5 5,25 4,5 2,5 6,6 32,55 24

14 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 120158 6,6 5 5,25 5,25 5,4 6,25 33,75 20

15 TRẦN THÁI HÀ 120178 5,8 7 6,25 7,25 5,4 8 39,7 7

16 BÙI THỊ THÚY HẰNG 120197 6,6 6,75 3,5 2,75 5 5,5 30,1 34

17 ĐINH THU HẰNG 120198 2 6,5 6 7,75 5,8 8,75 36,8 14

18 PHẠM QUẾ HẰNG 120203 6,2 5 4,25 3,25 7,8 6,5 33 21

19 NGUYỄN HỒNG HUẾ 120256 6,6 7,75 4,5 5,5 4,2 6,25 34,8 17

20 ÂN ĐẶNG HỮU HUY 120261 2,2 5 1 2 7 5,2 22,4 45

21 TRẦN HÀ QUANG HUY 120270 6,2 5,75 5,25 5,25 8,4 6,25 37,1 13

22 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 120280 7,2 8 4,5 8 7,4 7,5 42,6 1

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A13

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 26: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 TẠ THỊ KHÁNH HUYỀN 120281 7,4 6,5 0 0 5,2 0 19,1 48

24 LÊ MAI KHANH 120306 4,2 3,5 3,5 4,75 7,25 23,2 42

25 NGUYỄN DUY KHÁNH 120310 2,8 5 4 5 5,4 6,75 28,95 36

26 PHAN DUY KHÁNH 120313 6 5,75 3,75 5,5 3,8 6 30,8 28

27 LƢU LINH LINH 120339 6,2 7 2,75 5,25 0 7,5 28,7 38

28 LƢU TRẦN BẢO LINH 120340 5,6 5,5 2,75 3,75 5,5 23,1 44

29 NGUYỄN HẰNG KHÁNH LINH 120342 6 6,5 3 6,5 6,8 6,75 35,55 16

30 TĂNG DIỆU LINH 120351 0 4,5 6 4,25 0 7 21,75 46

31 DƢƠNG DIỆU LY 120364 6,4 6,5 5,5 6,75 5,6 7,5 38,25 10

32 HOÀNG VĂN MẠNH 120377 3,2 5,5 3,5 4 4,4 6,25 26,85 41

33 NGUYỄN NHẬT MINH 120386 6,2 3 1,75 4 7,5 4,6 27,05 40

34 ĐẶNG TRÀ MY 120396 7,4 8,25 5,5 5,75 7,6 7 41,5 5

35 DƢƠNG QUỲNH NGA 120417 5,4 6 3,75 6,5 4 6,25 31,9 26

36 NÔNG BẢO NGỌC 120445 6,4 5 4,75 5,25 5,2 6,25 32,85 23

37 PHẠM MỸ NGỌC 120446 0 4,5 4 4,75 0 6 19,25 47

38 ĐẶNG HỮU PHƢỚC 120501 6 4,5 6,5 5 2,6 6 30,6 31

39 ĐOÀN NGUYỄN CHÂU PHƢỢNG 120502 6,4 5,5 3,75 5,5 7 8 36,15 15

40 VŨ ĐÌNH QUY 120523 6,8 6,25 6,5 7,25 5,6 7,5 39,9 6

41 NGUYỄN THỊ THU THÀNH 120533 4,6 7 8 8,5 5,8 8,5 42,4 2

42 ĐÀM THỊ PHƢƠNG THẢO 120540 6,8 6,75 5,75 5,75 6,2 7,25 38,5 8

43 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO 120552 6,6 3,75 7,5 4,25 4 6,4 32,5 25

44 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 120553 7,4 5,75 2,75 2,75 5,75 5,8 30,2 33

45 TRẦN MAI HƢƠNG THẢO 120560 5,2 6,5 2,25 6,5 4 6,25 30,7 29

46 PHẠM THÙY TRANG 120619 5,8 4,75 4,25 6,25 8,5 29,55 35

47 TRỊNH ĐÌNH TRUNG 120632 4,2 5,25 4,5 3,75 5,5 23,2 42

48 NGUYỄN THẢO VÂN 120664 5,2 7 6,75 7,25 7,4 8 41,6 4

49 NGUYỄN BẢO VIỆT 120668 6,2 4,5 4,5 6,25 7 28,45 39

Page 27: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Đặng Hồng Anh 120011 6,6 5 5,25 4,5 4 7 32,35 29

2 Nguyễn Vũ Phƣơng Anh 120044 5 4,5 3,25 5,75 6,4 6,75 31,65 30

3 Trần Lƣu Ngọc Anh 120048 2,6 5,25 6,25 6,6 7,75 28,45 39

4 Trần Huệ Cẩm Chi 120083 6,8 5,75 5,25 6,75 7,6 5 37,15 12

5 Nguyễn Thùy Dƣơng 120121 6,8 5,5 3,75 3,75 6 6,75 32,55 28

6 Dƣơng Tuệ Đan 120128 5 7 3,5 7,25 5,4 6,5 34,65 19

7 Trần Hữu Đức 120152 5,2 5 6 6,25 5,6 7 35,05 18

8 Trần Thu Hà 120180 6 5,25 5,75 4,6 6,5 28,1 40

9 Đỗ Tuấn Hiệp 120226 2,8 7 4,25 6,5 7,4 6,5 34,45 21

10 Bùi Thanh Hoa 120230 5,6 3,5 3,5 4 2,6 5 24,2 45

11 Hoàng Thị Quỳnh Hoa 120232 5,4 7 5,75 6,5 6,2 7,5 38,35 10

12 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 120233 2,8 7,75 5 2,25 4,2 5,25 27,25 42

13 Phạm Đăng Hoàng 120248 6,2 3,75 6,75 4,25 6 6,2 33,15 24

14 Khúc Hoàng Huy 120265 3 6,25 4,25 6,25 7,8 5,75 33,3 23

15 Ngô Mai Huyền 120277 5,6 8,5 8,25 8 8 7,5 45,85 1

16 Mã Đình Tuấn Hùng 120286 6,8 3,5 4,75 6,25 5,6 7 33,9 22

17 Trƣơng Mạnh Hùng 120295 2,2 7,5 3,5 5,75 4,8 6,75 30,5 32

18 Hoàng Xuân Khánh 120307 6,8 7 6 7 7,4 7,25 41,45 4

19 Trần Quang Khánh 120314 6 8,5 7,75 8 5,6 6,25 42,1 3

20 Nguyễn Ngọc Tùng Lâm 120327 5,4 6,25 3,5 3 5,6 7,5 31,25 31

21 Đào Khánh Linh 120332 6,2 7,5 0 0 7,2 0 20,9 46

22 Đặng Mai Linh 120336 6,4 7,75 2,25 2,5 5,4 2,25 26,55 44

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP 12A14

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I

Page 28: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCDSTT Họ và tên SBD

Điểm thiTổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

23 Nguyễn Thùy Linh 120345 5,6 6,5 8,75 6,75 7 6,5 41,1 6

24 Trần Mai Linh 120354 6,4 6 6 6,25 9 7,75 41,4 5

25 Nguyễn Trung Long 120360 6,4 4,5 0 0 0 0 10,9 48

26 Trần Thị Phƣơng Lý 120370 3,4 5 5,25 5,75 7 8,25 34,65 19

27 Nguyễn Thị Minh 120389 3,6 8,25 3,25 4,5 6,8 6,5 32,9 26

28 Triệu Ngọc Minh 120393 7,8 8,25 6,5 5,5 6,6 8 42,65 2

29 Dƣơng Hải Nam 120404 5,4 3,5 2,75 3,75 5,2 6,75 27,35 41

30 Trần Thảo Nguyên 120451 2,6 7 0 0 7 0 16,6 47

31 Ninh Ngọc Nhi 120458 3,4 5,5 4,25 6,75 3,4 6 29,3 34

32 Từ Vƣơng Nhi 120461 4,6 5 3,25 4 5,6 6,75 29,2 35

33 Bùi Thu Quỳnh 120513 6,6 7,75 6 5,25 6,4 7,25 39,25 9

34 Đặng Thị Phƣơng Thảo 120541 7 7,5 5,25 5,25 5,6 7,75 38,35 10

35 Phạm Thu Thảo 120558 6 6,25 4 6,25 2,8 7,75 33,05 25

36 Đỗ Thu Thủy 120576 6,2 6,5 5,25 5 5,6 6,75 35,3 17

37 Đào Thị Anh Thƣ 120579 6,8 5,5 6 5,5 4,6 7,5 35,9 15

38 Nguyễn Thị Anh Thƣ 120582 4,8 6,5 5 5,25 3,8 7,25 32,6 27

39 Lê Huyền Trang 120598 4,8 5 4,75 5 5,4 5 29,95 33

40 Nguyễn Hà Trang 120601 5,6 5,25 5 5,75 7,8 6,5 35,9 15

41 Trần Nguyễn Huyền Trang 120621 4,2 5,25 2,75 2,75 5,4 6,75 27,1 43

42 Trần Hƣơng Trà 120627 4,6 6,75 3,5 4,25 4 6 29,1 36

43 Lê Huy Tuấn 120637 5,6 2,5 6,75 2,5 3 8,4 28,75 37

44 Nguyễn Thị Minh Tú 120655 4 2,5 5,25 6,5 3,6 6,75 28,6 38

45 Nguyễn Quang Vũ 120677 7,6 7 3,75 4,25 7,4 6,5 36,5 14

46 Hà Hoài Vy 120680 3 8,5 6,5 7,5 7,4 7,75 40,65 7

47 Vũ Hoàng Yến 120686 6,6 8 4,5 4,25 6 7,5 36,85 13

48 Dƣơng Thị Thu Hiền 120208 6 7 5,25 7,5 7,2 7 39,95 8

Page 29: SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI …thptluongngocquyen.thainguyen.edu.vn/upload/51215/20200315/KeT… · Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ

Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 Nguyễn Lê Hoàng 120247 0

2 Đỗ Thị Hiền 120209 0

NĂM HỌC: 2019-2020

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

KẾT QUẢ THI LỚP TDO

STT Họ và tên SBDĐiểm thi

Tổng

điểm

Xếp

thứGhi chú

Thành phố Thái Nguyên, ngày 15 tháng 3 năm 2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN

THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I