RC - 02-02-12

172
c«ng tr×nh: ©u tµu r¹ch chanh STT Néi dung c«ng viÖc §VT (1) (2) (3) (4) (5) Dike/ Đê SHL1-3.1 ### 0.00 SHL1-3.2 622.95 0.00 * 0 ### SHL1-3.3 ### 0 * 0 ### SHL1-3.4 ### ### SHL1-3.5 m ### ### SHL1-3.6 ### ### b¶ng tæng hîp KHèI Lîng chªnh lÖch h¹ng môc: bill N014: FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, CHAMBER+A518 Tiªn l îng mêi thÇu Tiªn l îng theo BVTK Bill No.3: DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASS Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85 / Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m 3 Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90 Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m 3 Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85 Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K>=0.95 m 3 Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90 Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.9 m 3 Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90 Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.95 m 3 Provide and lay non-woven geotextile ART 28 Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m 2 Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và cừ thép loại IV Dike demolition / Phá dỡ đê chắn Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m 3

Transcript of RC - 02-02-12

Page 1: RC - 02-02-12

c«ng tr×nh: ©u tµu r¹ch chanh

STT Néi dung c«ng viÖc §VT Chªnh lÖch

(1) (2) (3) (4) (5) (6) = (5) - (4)

Dike/ Đê

SHL1-3.1 1,453.54 0.00 -1,453.54

SHL1-3.2 622.95 0.00 -622.95

* 0 2,076.43 2,076.43

SHL1-3.3 12,962.84 0 ###

* 0 ### -1.13

SHL1-3.4 5,856.30 ### -

SHL1-3.5 m 1,248.00 ### 3,096.00

Dike demolition / Phá dỡ đê chắn

SHL1-3.6 15,039.33 ### -1.19

SHL1-3.7 m 1,248.00 ### 3,096.00

b¶ng tæng hîp KHèI L îng chªnh lÖch

h¹ng môc: bill N014: FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK CHAMBER+A518

Tiªn l îng mêi thÇu

Tiªn l îng theo BVTK

Bill No.3: DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASS

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85 / Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85

m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9

m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K>=0.95

m3

Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.9

m3

Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm cát đê, độ đầm chặt K=0.95

m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28

m2

Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và cừ thép loại IV

Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3

Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép

Page 2: RC - 02-02-12

Excavation pit/ Đào hố ga

SHL1-3.8 m 1,068.70 1,068.70 -

SHL1-3.9 960.00 960.00 -

SHL1-3.10 175.50 175.50 -

SHL1-3.11 96.00 96.00 -

SHL1-3.12 180.00 180.00 -

SHL1-3.13 22.50 22.50 -

SHL1-3.14 2,160.00 2,160.00 - Bypass/ Đường Tránh

SHL1-3.15 1,596.00 -1,596.00

SHL1-3.16 3,685.70 ### 233.67

SHL1-3.17 2,154.10 ### 119.91

SHL1-3.18 586.52 -586.52

SHL1-3.19 855.00 855.00 -

SHL1-3.20 570.00 570.00 -

SHL1-3.21 2,850.00 ### -

thuộc phần biện pháp thi công công trình tạm, không có bản vẽ, tạm tính theo khối lượng mời thầu

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5mReinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2

Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3m / Cung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m

m3

Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2

Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm

m3

Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga

shift/ ca

Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95

m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28

m2

Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95

m3

Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluy m3

Aggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm

m3

Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3

Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2

Page 3: RC - 02-02-12

SHL1-3.22 2,850.00 ### -

SHL1-3.23 2,850.00 -2,850.00Concrete pile / Cọc bê tông

SHL1-3.24 m 500.00 500.00 -

SHL1-12.1 2,513.50

SHL1-12.2 7,741.90

SHL1-12.3 7,148.00

SHL1-12.4 2,859.20

SHL1-12.5 2,144.40

SHL1-12.6 1,429.50

SHL1-12.7 1,072.50

SHL1-12.8 2,999.20

SHL1-12.9 2,999.20

Culvert/ cống

Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm

m2

Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránhExcavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2

Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)

BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95

m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28

m2

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95

m3

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98

m3

Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3

Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm

m2

Page 4: RC - 02-02-12

m 38,875.50

26.20

Ton 2.74

91.43

m 49.60

m 34.70

Manhole/ Hố ga

m 6,300.00

44.85

Ton 4.97

140.85

m 67.20

Drain / Mương thoát

104.00

SHL1-12.10

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m

SHL1-12.11

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

SHL1-12.12a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.12b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M150 (16.05 MPa) for the foundation of culvertCung cấp và đổ BT đá 1x2, M150 (16.05 Mpa) cho móng cống

m3

SHL1-12.13

Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D600mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D600mm

SHL1-12.14

Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D1,000mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D1000mm

SHL1-12.15

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m

SHL1-12.16

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

SHL1-12.17a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.17b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

SHL1-12.18

Provide and install plastic pipe, diameter D30mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D30mm

SHL1-12.19

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Page 5: RC - 02-02-12

Ton 38.05

719.68

m 998.40

phßng kü thuËt - an toµn

SHL1-12.20a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.20b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

SHL1-12.21

Provide and install plastic pipe, diameter D60mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D60mm

Page 6: RC - 02-02-12

c«ng tr×nh: ©u tµu r¹ch chanh

Ghi chó

(7)

b¶ng tæng hîp KHèI L îng chªnh lÖch

h¹ng môc: bill N014: FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK

chưa bao gồm bù vật liệu do lún

thi công dưới nước hạ lưu và thượng lưu

Page 7: RC - 02-02-12

tạm tính

thuộc phần biện pháp thi công công trình tạm, không có bản vẽ, tạm tính theo khối lượng mời thầu

Page 8: RC - 02-02-12

không có bản vẽ - tạm tính

Page 9: RC - 02-02-12
Page 10: RC - 02-02-12

phßng kü thuËt - an toµn

Page 11: RC - 02-02-12

Page 11

BILL OF QUANTITY BILL No.1 : GENERAL ITEMS / Các hạng mục tổng quát

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Dike/ Đê

SHL1-3.1 1,453.54

SHL1-3.2 622.95

* 0 2,076.43

SHL1-3.3 12,962.84 12,961.71

SHL1-3.4 5,856.30

SHL1-3.5 m 1,248.00 4,344.00

Dike demolition / Phá dỡ đê chắn

SHL1-3.6 15,039.33 15,038.14

SHL1-3.7 m 1,248.00 4,344.00

Excavation pit/ Đào hố ga

SHL1-3.8 m 1,068.70

SHL1-3.9 960.00

SHL1-3.10 175.50

SHL1-3.11 96.00

SHL1-3.12 180.00

SHL1-3.13 22.50

SHL1-3.14 shift/ ca 2,160.00

Bypass/ Đường Tránh

SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00

SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70

SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10

SHL1-3.18 586.52 586.52

SHL1-3.19 855.00 855.00

SHL1-3.20 570.00 570.00

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centreThi công âu thuyền và trung tâm điều khiển

BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K>=0.95 m3

Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV

Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3

Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m

Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2

Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3mCung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m

m3

Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2

Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm m3

Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga

Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3

Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3

Page 12: RC - 02-02-12

Page 12

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00

SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00

Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh

SHL1-3.23 2,850.00

Đào, vận chuyển đất đổ đi m3 5,175.10 Đào, vận chuyển lớp nhựa đổ đi m3 99.75 Concrete pile / Cọc bê tông

SHL1-3.24 m 500.00

-Bê tông m3 11.25 -Bãi đúc cọc m2 90.00 -Ván khuôn m2 161.25 -Cốt thép Tấn 2.89

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-4.1 set/ bộ 20.00

SHL1-4.2 set/ bộ 2.00

on the overbridge/ trên cầu vượt

SHL1-4.3 Nos/ cái 2.00

SHL1-4.4 set/ bộ 6.00

SHL1-4.5 Nos/ cái 4.00

SHL1-4.6 1.00

Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2

Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2

Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2

Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)

(Carried forward to Bid Summary, page ….)  BILL No.4 : AIDS TO NAVIGATION / SIGN

Biển báo hiệu, chỉ hướng

Installation of Aids to Navigation for waterwayLắp đặt biển báo, chỉ hướng đường thủyalong two bank lines of the lock Dọc theo 2 đường biên âu thuyền

Provide and install sign post, diameter 146mm, thickness 8mm, length 8.5m including top mark 1.2mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146mm, dày 8mm, dài 8.5m bao gồm điểm đỉnh 1.2x1.2m

Provide and install sign post for the lock, diameter 146mm to 200mm, thickness 6mm to 8mm, including top mark 1.4mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146-200mm, dày 6mm, bao gồm điểm đỉnh 1.4x1.2m

Water gauge 1mx4mThiết bị đo nước 1x4mProvide and install water gauge 1mx4m Cung cấp và lắp đặt thiết bị đo nước 1x4mSign mark for the overbridge 1.2mx1.2mMốc báo hiệu cầu vượt 1.2x1.2m

Provide and install sign mark on the overbridge 1.2mx1.2m, including light and accessoriesCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 1.2x1.2m, bao gồm đèn báo và các phụ kiện

Sign mark for the overbridge 0.6mx0.6mMốc báo hiệu cầu vượt 0.6x0.6mProvide and install sign mark on the overbridge 0.6mx0.6mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 0.6x0.6mSign for the operation of the lock Biển báo vận hành âu thuyền

Sign for the operation/navigation of the lock including light and accessoriesBiển báo vận hành/chuyển hướng âu thuyền bao gồm đèn hiệu và các phụ kiện

lump sum trọn gói

Limit switch/ công tác giới hạn

Page 13: RC - 02-02-12

Page 13

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-4.7 1.00

SHL1-4.8 set/ bộ 11.00

SHL1-4.9 Nos/ cái 4.00

SHL1-4.10 Nos/ cái 7.00

Total Bill No

(along two bank lines of lock chamber) Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Sand backfilling / Lấp cát

SHL1-5.1 17,852.27

SHL1-5.2 lump sum 1.00

SHL1-5.3 m 432.00

SHL1-5.4 m 82.00

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Dredging works/ Công tác nạo vét

SHL1-6.1 298,647.00

SHL1-6.2 1.00

Total Bill No

Provide and install limit switch Cung cấp và lắp đặt công tắc giới hạn

lump sum trọn gói

Installation of sign for land transportation Lắp đặt biển báo giao thông mặt đấtProvide and install sign post, diameter D80mm, including top markCung cấp và lắp đặt cột báo hiệu, D80mm bao gồm điểm đỉnh

Provide and install sign mark, diameter D70cmCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, D70cmProvide and install sign mark, 1mx0,8mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, 1x0.8m

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.5 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất

Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3

Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công

Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâu

Construction of test pileThi công cọcthử Construction of test pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc thử , D800m, dài 11,85-18m

Construction of permanent pileThi công cọc cố địnhConstruction of permanent pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc cố định, D800, dà 11,85-18m

BILL No.6 : DREDGING WORK / CONSTRUCTION OF SPOIL RELOCATION AREA Công tác nạo vét khu vực đất di dời

Dredging (upstream/lock chamber/downstream)nạo vét (Thượng lưu/thân âu/hạ lưu) m3

Construction of spoil relocation area Thi công khu vực đất di dờiConstruction of spoil relocation area, including land use negotiationThi công khu vực đất di dời

lump sum trọn gói

(Carried forward to Bid Summary, page ….)  BILL No.7 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN

Kè, trụ neo va tàu

Page 14: RC - 02-02-12

Page 14

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-7.1 m 871,695.00

SHL1-7.2 18,822.40

SHL1-7.3 13,216.00

SHL1-7.4 2,666.50

SHL1-7.5 18.20

SHL1-7.6 1,372.00

SHL1-7.7 548.80

SHL1-7.8 block 12,744.00

SHL1-7.9 m 68.00

SHL1-7.10 m 1,088.00

SHL1-7.11 m 768.00

SHL1-7.12 21.43

SHL1-7.13a Ton 82.04

SHL1-7.13b 515.64

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Revetment for the lock chamber kè cho thân âuProvide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10cm, length 4,5mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5m

Provide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2

Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3

Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3

Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè

m2

Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)

m2

Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)

Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 34m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 34m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Reinforced concrete Bê tông cốt thép

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)

m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Page 15: RC - 02-02-12

Page 15

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-7.14 set 72.00

SHL1-7.15 set 24.00

Total Bill No

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-8.1 m 350.00 350.00

- Nối cọc thử 21.00

SHL1-8.2 m 2,574.00 7,920.00

- Nối cọc 480.00

SHL1-8.3 m 14,124.00 14,124.00

- Nối cọc 856.00

SHL1-8.4 10,542.00

SHL1-8.5 6,033.00

SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96

SHL1-8.7 254.88 254.88

SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2 35.64

Fender and bollard Đệm chắn và cọc neoProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiện

Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Driving sheet pilesĐóng cọc tấm

Provide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3m

Lock heads Đầu âu thuyền

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa)

m3

Page 16: RC - 02-02-12

Page 16

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86

SHL1-8.8b 7,090.85 7,339.06

Ván khuôn m2 5,867.28

SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00

Kerb / Vỉa hè

SHL1-8.10a Ton 0.55 0.55

SHL1-8.10b 4.28 4.28

Ván khuôn m2 42.80 Other works/ Các công tác khác

SHL1-8.11 set 16.00

SHL1-8.12 set 32.00

SHL1-8.13 m 665.60

SHL1-8.14 set 8.00

SHL1-8.15 set 8.00

-Sơ bộ m2 kính(không có bản vẽ) m2 83.16 SHL1-8.16 m 144.00

SHL1-8.17a Ton 155.34

SHL1-8.17b 787.30 853.30

SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ 1,825.91

SHL1-8.18 set 20.00

Khối lượng cửa nhôm m2 19.20

SHL1-8.19 set 4.00

Khối lượng cửa m2 11.52

SHL1-8.20 94.24 94.24

SHL1-8.21 94.24 94.24

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiện

Provide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiện

Provide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm

Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế

Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)

Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2

Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm

m2

Page 17: RC - 02-02-12

Page 17

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-8.22 94.24 94.24

SHL1-8.23 100.00 100.00

SHL1-8.24 109.25

SHL1-8.25 241.84 241.84

SHL1-8.26 set 32.00

Khối lượng cửa sổ m2 0.19

SHL1-8.27 ton 0.53 0.53

SHL1-8.28 m 30.00 30.00

SHL1-8.29 82.80 82.80

Ván khuôn m2 3.20

SHL1-8.30a Ton 48.75

SHL1-8.30b 404.36 421.39

Ván khuôn 260.41

SHL1-8.31 1,599.00 1,599.00

SHL1-8.32 165.60 165.60

SHL1-8.33 138.00 138.00

SHL1-8.34 110.40 110.40

SHL1-8.35 552.00 552.00

SHL1-8.36 552.00 552.00

SHL1-8.37 208.80 208.80

Ván khuôn m2 46.20

SHL1-8.38a Ton 194.83

SHL1-8.38b 1,590.67 1,589.09

Ván khuôn 2,628.66

SHL1-8.39 6,469.90 6,896.08

Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)

m2

Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2

Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2

Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm

m2

Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm

Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Page 18: RC - 02-02-12

Page 18

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

SHL1-8.40 417.60 417.60

SHL1-8.41 348.00 348.00

SHL1-8.42 278.40 278.40

SHL1-8.43 1,392.00 1,392.00

SHL1-8.44 1,392.00 1,392.00

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Khối lượng Ghi chú Theo BVTK

Road/ Đường

SHL1-12.1 2,516.50 2,516.50

SHL1-12.2 7,741.90 7,741.90

SHL1-12.3 7,148.00 7,148.00

SHL1-12.4 2,859.20 2,859.20

SHL1-12.5 2,144.40 2,144.40

SHL1-12.6 1,429.50 1,429.50

SHL1-12.7 1,072.50 1,072.50

SHL1-12.8 2,999.20 2,999.20

SHL1-12.9 2,999.20 2,999.20

Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát

Total Bill No

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95

m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3

Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 19: RC - 02-02-12

Page 19

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit KL kiểm tra mời thầu

Dike/ Đê

SHL1-3.1 1,453.54 1,453.54

SHL1-3.2 622.95 622.95

SHL1-3.3 12,962.84 12,962.84

SHL1-3.4 5,856.30 5,856.30

SHL1-3.5 m 1,248.00 1,248.00

Dike demolition / Phá dỡ đê chắn

SHL1-3.6 15,039.33 15,039.33

SHL1-3.7 m 1,248.00 1,248.00

Excavation pit/ Đào hố ga Bypass/ Đường Tránh ###

SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00

SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70

SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10

SHL1-3.18 586.52 586.52

SHL1-3.19 855.00 855.00

SHL1-3.20 570.00 570.00

SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00

SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00

Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh

SHL1-3.23 2,850.00 2,850.00

Concrete pile / Cọc bê tông

SHL1-3.24 m 500.00 500.00

Total Bill No

Item No. Description Unit KL mời thầu

SHL1-8.1 m 350.00 350.00

SHL1-8.2 m 2,574.00 2,574.00

BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV

Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3

Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép

Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3

Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3

Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2

Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2

Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2

Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)

-

BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Page 20: RC - 02-02-12

Page 20

SHL1-8.3 m 14,124.00 14,124.00

SHL1-8.4 10,542.00 10,542.00

SHL1-8.5 6,033.00 6,033.00

SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96

SHL1-8.7 254.88 254.88

SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2

SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86

SHL1-8.8b 7,090.85 7,090.85

SHL1-8.8c Ván khuôn đổ BT đầu âu 2 m2 7,339.06

SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00

SHL1-8.17a Ton 155.34 155.34

SHL1-8.17b 787.30 787.30

SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ

SHL1-8.18 set 20.00 20.00

SHL1-8.19 set 4.00 4.00

SHL1-8.20 94.24 94.24

SHL1-8.21 94.24 94.24

SHL1-8.22 94.24 94.24

SHL1-8.23 100.00 100.00

SHL1-8.24 109.25 109.25

SHL1-8.25 241.84 241.84

SHL1-8.26 set 32.00 32.00

SHL1-8.27 ton 0.53 0.53

SHL1-8.28 m 30.00 30.00

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Driving sheet pilesĐóng cọc tấmProvide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3mLock heads Đầu âu thuyềnProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3

Lifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2

Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2

Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)

m2

Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2

Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2

Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm m2

Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm

Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mm

Page 21: RC - 02-02-12

Page 21

SHL1-8.29 82.80 82.80

SHL1-8.30a Ton 48.75 48.75

SHL1-8.30b 404.36 404.36

SHL1-8.31 1,599.00 1,599.00

SHL1-8.32 165.60 165.60

SHL1-8.33 138.00 138.00

SHL1-8.34 110.40

SHL1-8.35 552.00 552.00

SHL1-8.36 552.00 552.00

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Quantity

Road/ Đường

SHL1-12.1 2,513.50

SHL1-12.2 7,741.90

SHL1-12.3 7,148.00

SHL1-12.4 2,859.20

SHL1-12.5 2,144.40

SHL1-12.6 1,429.50

SHL1-12.7 1,072.50

SHL1-12.8 2,999.20

SHL1-12.9 2,999.20

Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát

Total Bill No

Access roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3 chưa rõ cốt

liệu gì Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)

BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3

Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

Page 22: RC - 02-02-12

Page 22

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Dike/ Đê

Dike demolition / Phá dỡ đê chắn

Excavation pit/ Đào hố ga Bypass/ Đường Tránh

SHL1-3.15 1,596.00 1,596.00 1,596.00

SHL1-3.16 3,685.70 3,685.70 3,685.70

SHL1-3.17 2,154.10 2,154.10 2,154.10

SHL1-3.18 586.52 586.52 586.52

SHL1-3.19 855.00 855.00 855.00

SHL1-3.20 570.00 570.00 570.00

SHL1-3.21 2,850.00 2,850.00 2,850.00

SHL1-3.22 2,850.00 2,850.00 2,850.00

Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh

SHL1-3.23 2,850.00 2,850.00

Đào, vận chuyển đất đổ đi m3 5,175.10 5,175.10 Đào, vận chuyển lớp nhựa đổ đi m3 99.75 Concrete pile / Cọc bê tông

SHL1-3.24 m 500.00 250 500.00

-Bê tông m3 250 2.00 0.15 0.15 161.25 11.25 11.25 -Bãi đúc cọc m2 250 2.00 0.15 90.00 -Ván khuôn m2 161.25 161.25 -Cốt thép Tấn 3.55 0.70 0.93 4.48 2,885.00 2.89

Total Bill No

Số lượng Từng phần

BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn

Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3

Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3

Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2

Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2

Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2

Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 23: RC - 02-02-12

Page 23

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

Item No. Description Unit Kích thước Khối lượng

Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng

SHL1-8.1 m 350.00 350.00 350.00

- Nối cọc thử 11 21.00 21.00

SHL1-8.2 m 2,574.00 240 33.00 7,920.00 7,920.00 2,574.00

- Nối cọc 240 480.00 480.00

SHL1-8.3 m 14,124.00 428 33.00 14,124.00 14,124.00

- Nối cọc 428 856.00

SHL1-8.4 10,542.00 10,542.00

SHL1-8.5 6,033.00 6,033.00

SHL1-8.6 m 7,362.96 7,362.96 7,362.96

BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Sốlượng Từng phần

Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Driving sheet pilesĐóng cọc tấm

Provide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3m

Lock heads Đầu âu thuyền

Page 24: RC - 02-02-12

Page 24

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

SHL1-8.7 254.88 254.88 254.88

SHL1-8.7.1 Ván khuôn Bêtông lót m2 2 24.00 35.40 0.15 35.64 35.64

SHL1-8.8a Ton 780.86 780.86 780.86

SHL1-8.8b 7,090.85 7,339.06 7,090.85

Ván khuôn m2 5,867.28 7,339.06 5,867.28 14,678.11

Ván khuôn bệ trụ (Mc từ Cốt -6,3 đến -4,8) 1 24.00 35.40 1.50 178.20 1,274.40

Ván khuôn bệ trụ (Mc từ Cốt -4,8 đến -3,3)

2 24.00 1.20 1.50 151.20 86.40

4 2.50 3.00 1.50 36.00 45.00

4 3.50 6.20 1.50 116.40 130.20

2 7.00 6.20 1.50 79.20 130.20 128.70

- VK đáy hố cát 4 7.00 7.20 1.10 201.60 221.76

- Tường hố cát

4 2.50 10.40 3.10 319.92 322.40

2 19.00 1.20 3.10 250.48 141.36

2 19.00 2.00 3.10 260.40 235.60

2 5.00 7.20 3.10 75.64 223.20

-2 2.40 3.80 3.10 38.44 (56.54)

- VK đáy hầm bơm 4 7.00 7.20 0.40 201.60 80.64

- Tường hầm bơm

4 2.50 10.40 2.70 278.64 280.80

2 19.00 1.20 2.70 218.16 123.12

2 19.00 2.00 2.70 226.80 205.20

2 5.00 7.20 2.70 65.88 194.40

-2 2.40 3.80 2.70 33.48 (49.25)

- VK đáy hầm bơm 4 7.00 7.20 0.40 201.60 80.64

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Page 25: RC - 02-02-12

Page 25

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

SHL1-8.9 1,290.00 1,290.00

Kerb / Vỉa hè

SHL1-8.10a Ton 0.55 0.55

SHL1-8.10b 4.28 4.28 4.28

Ván khuôn m2 2.00 71.33 0.30 42.80 42.80 Other works/ Các công tác khác

SHL1-8.11 set 16.00 16.00

SHL1-8.12 set 32.00 32.00

SHL1-8.13 m 665.60 665.60

SHL1-8.14 set 8.00 8.00

SHL1-8.15 set 8.00 8.00

-Sơ bộ m2 kính(không có bản vẽ) m2 83.16 83.16 2 5.71 3.71 42.31 1 5.60 3.22 18.05 2 1.52 4.22 12.79 2 0.70 4.22 5.91 1 0.97 4.22 4.09

SHL1-8.16 m 144.00 144.00

SHL1-8.17a Ton 155.34 155.34

SHL1-8.17b 787.30 853.30 787.30

SHL1-8.17c Ván khuôn phần tháp nâng hạ 912.95 426.65 1,825.91

Trụ tháp 2 5.00 2.70 15.30 471.24 413.10

-2 1.00 1.00 15.30 61.20 (30.60)

Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiện

Provide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiện

Provide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm

Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế

Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)

Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Page 26: RC - 02-02-12

Page 26

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng Trụ cầu thang 2 0.40 0.60 15.30 61.20 7.34

Dầm cầu thang D1 14 1.50 0.20 0.30 14.28 1.26

D2 14 3.80 0.20 0.30 33.60 3.19

Bê tông bao quanh cầu thang 2 1.50 0.20 15.00 90.00 9.00

1 3.80 0.20 15.00 114.00 11.40

-12 0.80 0.20 1.20 9.60 (2.30)

Bê tông chiếu nghỉ cầu thang 12 1.90 1.18 0.30 26.90 8.07

Bản thang 12 3.44 0.75 0.20 30.93 6.19

SHL1-8.18 set 20.00 20.00

Khối lượng cửa nhôm m2 20 0.80 1.20 19.20 19.20

SHL1-8.19 set 4.00 4.00

Khối lượng cửa m2 4.00 1.20 2.40 11.52 11.52

SHL1-8.20 94.24 94.24 94.24

SHL1-8.21 94.24 94.24 94.24

SHL1-8.22 94.24 94.24 94.24

SHL1-8.23 100.00 100.00 100.00

SHL1-8.24 109.25 109.25

SHL1-8.25 241.84 241.84 241.84

SHL1-8.26 set 32.00 32.00

Khối lượng cửa sổ m2 32 0.05 0.12 0.19

Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2

Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2

Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa)

m2

Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2

Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2

Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm

m2

Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm

Page 27: RC - 02-02-12

Page 27

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

SHL1-8.27 ton 0.53 0.53 0.53

SHL1-8.28 m 30.00 30.00 30.00

SHL1-8.29 82.80 2 11.50 24.00 0.15 82.80 82.80 82.80

Ván khuôn m2 2 11.50 24.00 0.15 3.20 3.20

SHL1-8.30a Ton 48.75 48.75

SHL1-8.30b 404.36 421.39 404.36

Ván khuôn 260.41 421.39 260.41 Ván khuôn đáy 2 11.50 24.00 0.60 12.78 331.20 Ván khuôn thành 2 15.50 0.30 2.90 65.48 26.97

2 15.50 0.40 3.70 67.92 45.88 2 15.50 0.40 0.40 13.04 4.96 2 15.50 0.95 0.30 41.54 8.83

Ván khuôn thành chéo 6 1.70 0.12 2.90 59.65 3.55

SHL1-8.31 1,599.00 2 11.50 24.00 2.90 1,600.80 1,599.00

SHL1-8.32 165.60 2 11.50 24.00 0.30 165.60 165.60

SHL1-8.33 138.00 2 11.50 24.00 0.25 138.00 138.00

SHL1-8.34 110.40 2 11.50 24.00 0.20 110.40 110.40

SHL1-8.35 552.00 2 11.50 24.00 552.00 552.00

SHL1-8.36 552.00 2 11.50 24.00 552.00 552.00

SHL1-8.37 208.80 208.80 208.80

Ván khuôn m2 4 14.50 24.00 0.15 46.20 208.80 46.20

SHL1-8.38a Ton 194.83 194.83

Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

Page 28: RC - 02-02-12

Page 28

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

SHL1-8.38b 1,590.67 1.58 1,589.09 1,590.67

Ván khuôn 2,628.66 1,589.09 2,628.66 Ván khuôn đáy 4 14.50 24.00 0.80 308.00 1,113.60 Ván khuôn thành 1 4 14.50 0.40 6.00 715.20 139.20

4 14.50 0.40 0.40 23.84 9.28 4 14.50 0.95 0.35 68.78 19.29

Ván khuôn thành 2 4 14.50 0.40 5.20 619.84 120.64 4 14.50 2.25 0.35 130.50 45.68 4 14.50 0.30 1.50 177.60 26.10 4 14.50 0.35 1.50 178.20 30.45

Ván khuôn thành chéo 32 1.70 0.30 5.20 77.58 84.86 Ván khuôn biên 4 24.00 0.20 1.70 329.12 32.64

SHL1-8.39 6,469.90 4 14.50 22.10 5.38 6,896.08 6,896.08 6,469.90

SHL1-8.40 417.60 4 14.50 24.00 0.30 417.60 417.60 417.60

SHL1-8.41 348.00 4 14.50 24.00 0.25 348.00 348.00 348.00

SHL1-8.42 278.40 4 14.50 24.00 0.20 278.40 278.40 278.40

SHL1-8.43 1,392.00 4 14.50 24.00 1,392.00 1,392.00 1,392.00

SHL1-8.44 1,392.00 4 14.50 24.00 1,392.00 1,392.00 1,392.00

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Dài Rộng Cao Số phụ Tổng cộng

Road/ Đường

SHL1-12.1 2,516.50 2,516.50

SHL1-12.2 7,741.90 7,741.90

SHL1-12.3 7,148.00 7,148.00

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506

Số lượng Từng phần

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Page 29: RC - 02-02-12

Page 29

Item No. Description Unit Mời thầu Kích thước Khối lượng

Mời thầu Số lượng

SHL1-12.4 2,859.20 2,859.20

SHL1-12.5 2,144.40 2,144.40

SHL1-12.6 1,429.50 1,429.50

SHL1-12.7 1,072.50 1,072.50

SHL1-12.8 2,999.20 2,999.20

SHL1-12.9 2,999.20 2,999.20

Culvert/ cống Manhole/ Hố ga Drain / Mương thoát

Total Bill No

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3

Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 30: RC - 02-02-12

Page 30

Quantity

Quantity

1,596.00

3,685.70

2,154.10

586.52

855.00

570.00

2,850.00

2,850.00

2,850.00

500.00

Page 31: RC - 02-02-12

Page 31

Quantity

350.00

2,574.00

14,124.00

10,542.00

6,033.00

7,362.96

Page 32: RC - 02-02-12

Page 32

254.88

780.86

7,090.85

Page 33: RC - 02-02-12

Page 33

1,290.00

0.55

4.28

16.00

32.00

665.60

8.00

8.00

144.00

155.34

787.30

Page 34: RC - 02-02-12

Page 34

20.00

4.00

94.24

94.24

94.24

100.00

109.25

241.84

32.00

Page 35: RC - 02-02-12

Page 35

0.53

30.00

82.80

48.75

404.36

1,599.00

165.60

138.00

110.40

552.00

552.00

208.80

194.83

Page 36: RC - 02-02-12

Page 36

1,590.67

6,469.90

417.60

348.00

278.40

1,392.00

1,392.00

Quantity

2,513.50

7,741.90

7,148.00

Page 37: RC - 02-02-12

Page 37

2,859.20

2,144.40

1,429.50

1,072.50

2,999.20

2,999.20

Page 38: RC - 02-02-12

Page 38

BILL OF QUANTITYBILL No.1 : GENERAL ITEMS / Các hạng mục tổng quát

Item No. Description Unit

SHL1-1.1 1.00

SHL1-1.2 1.00

SHL1-1.3 1.00

SHL1-1.4 1.00

SHL1-1.5 1.00

SHL1-1.6 1.00

SHL1-1.7 1.00

SHL1-1.8 1.00

SHL1-1.9 1.00

SHL1-1.10 1.00

SHL1-1.11 1.00

SHL1-1.12 1.00

SHL1-1.13 1.00

SHL1-1.14 20.00

SHL1-1.15 1.00

BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Quantity

Top soil excavation / đào đất bề mặt

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centreThi công âu thuyền và trung tâm điều khiển

QuantitySố lượng

PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.

Lump sumtrọn gói

Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm

Lump sumtrọn gói

Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)

Lump sumtrọn gói

Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường

Lump sumtrọn gói

Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)

Lump sumtrọn gói

Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overHoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao

Lump sumtrọn gói

Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp

Lump sumtrọn gói

Topographical and bathymetric survey (Interim survey and Post-survey) Khảo sát địa hình và độ sâu (kiểm tra sơ bộ và đánh dấu kiểm tra)

Lump sumtrọn gói

Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất

Lump sumtrọn gói

Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)

Lump sumtrọn gói

As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)

Lump sumtrọn gói

Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm

Lump sumtrọn gói

SAFETY WORKSCông tác an toàn

Lump sumtrọn gói

Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng và tháo dỡ các biển báo chỉ dẫn tạm thời)

Lump sumtrọn gói

Environmental ManagementQuản lý môi trường

Monthstháng

TRAINING, TECHNICAL KNOW-HOW TRANSFER Đào tạo, chuyển giao công nghệTraining, technical know-how transfer for the operation of the lockĐào tạo, các kỹ năng kỹ thuật cho việc vận hành

Lump sumtrọn gói

TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)Tổng bill 1 (chuyển sang trang Tổng giá dự thầu)

Page 39: RC - 02-02-12

Page 39

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-2.1 2,184.20

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

Dike/ Đê

SHL1-3.1 1,453.54

SHL1-3.2 622.95

SHL1-3.3 12,962.84

SHL1-3.4 5,856.30

SHL1-3.5 m 1,248.00

Dike demolition / Phá dỡ đê chắn

SHL1-3.6 15,039.33

SHL1-3.7 m 1,248.00

Excavation pit/ Đào hố ga

SHL1-3.8 m 1,068.70

SHL1-3.9 960.00

SHL1-3.10 175.50

SHL1-3.11 96.00

SHL1-3.12 180.00

SHL1-3.13 22.50

SHL1-3.14 shift/ ca 2,160.00

Bypass/ Đường Tránh

SHL1-3.15 1,596.00

SHL1-3.16 3,685.70

SHL1-3.17 2,154.10

SHL1-3.18 586.52

SHL1-3.19 855.00

SHL1-3.20 570.00

SHL1-3.21 2,850.00

Top soil excavation for the construction area of lock and control centre including dumping nạo vét và vận chuyển đất bề mặt cho khu vực thi công âu thuyền và trung tâm điều khiển

m3

BILL No.3 : DIKE, EXCAVATION PIT, BYPASSĐê, đào hố ga, đường dẫn

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.85Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.85 m3

Provide and compact soil for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and compact sand for dike, compaction factor K 0.90Cung cấp và đầm đất đê, độ đầm chặt K=0.9 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and drive steel sheet pile type IV Cung cấp và dừ thép loại IV

Excavate soil of dike, including dumping Đào và vận chuyển đất đê m3

Pull up steel sheet pileNhổ cừ thép

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5mReinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng phên tre m2

Soil excavation (3mx3mx1,5m), class IIĐào đất (3x3x1,5m), đất cấp II m3

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10 cm, length 3mCung cấp và đóng cọc gỗ bạch đàn, D8-10cm, dài 3m m3

Reinforce drain by bamboo wattle Gia cố mương thoát bằng cốt tre m2

Provide and lay crushed stone 1x2, thickness 25cmCung cấp và rãi lớp đá 1x2, dày 25cm m3

Pump water out of pit bơm nước ra khỏi hố ga

Compact soil, thickness 40cm, compaction factor K 0.95Đầm đất, dày 40cm, độ đầm chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and compact sand of base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Soil backfilling for slopeĐắp đất tạo mái taluyAggregate type 2 for sub-base, thickness 30cm Cấp phối loại 2 cho nền ngầm, dày 30cm m3

Aggreagte type 1 for base, thickness 20cm Cấp phối loại 1 cho nền, dày 20cm m3

Tack coat, 0.8 kg/m2Lớp phủ nhựa đường, 0.8kg/m2 m2

Page 40: RC - 02-02-12

Page 40

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-3.22 2,850.00

Demolition of bypass/ Tháo dỡ đường tránh

SHL1-3.23 2,850.00

Concrete pile / Cọc bê tông

SHL1-3.24 m 500.00

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

SHL1-4.1 set/ bộ 20.00

SHL1-4.2 set/ bộ 2.00

on the overbridge/ trên cầu vượt

SHL1-4.3 Nos/ cái 2.00

SHL1-4.4 set/ bộ 6.00

SHL1-4.5 Nos/ cái 4.00

SHL1-4.6 1.00

SHL1-4.7 1.00

SHL1-4.8 set/ bộ 11.00

SHL1-4.9 Nos/ cái 4.00

SHL1-4.10 Nos/ cái 7.00

Total Bill No

Bitumen surface treatment 4.5kg/m2, thickness 3.5 cm Xử lý bề mặt bằng nhựa bitum 4.5kg/m2, dày 3.5cm m2

Excavation of bypass including dumping Đào đổ đất đường tránh m2

Provide and drive reinforced concrete pile 15cmx15cm, length 2m, stone 1x2, grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và đóng cọc BTCT 15x15cm, dài 2m, đá 1x2, M200 (19.27MPa)

(Carried forward to Bid Summary, page ….) BILL No.4 : AIDS TO NAVIGATION / SIGN

Biển báo hiệu, chỉ hướng

Installation of Aids to Navigation for waterwayLắp đặt biển báo, chỉ hướng đường thủyalong two bank lines of the lock Dọc theo 2 đường biên âu thuyền

Provide and install sign post, diameter 146mm, thickness 8mm, length 8.5m including top mark 1.2mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146mm, dày 8mm, dài 8.5m bao gồm điểm đỉnh 1.2x1.2m

Provide and install sign post for the lock, diameter 146mm to 200mm, thickness 6mm to 8mm, including top mark 1.4mx1.2mCung cấp và lắp đặt cọc tín hiệu, D146-200mm, dày 6mm, bao gồm điểm đỉnh 1.4x1.2m

Water gauge 1mx4mThiết bị đo nước 1x4mProvide and install water gauge 1mx4m Cung cấp và lắp đặt thiết bị đo nước 1x4mSign mark for the overbridge 1.2mx1.2mMốc báo hiệu cầu vượt 1.2x1.2m

Provide and install sign mark on the overbridge 1.2mx1.2m, including light and accessoriesCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 1.2x1.2m, bao gồm đèn báo và các phụ kiện

Sign mark for the overbridge 0.6mx0.6mMốc báo hiệu cầu vượt 0.6x0.6mProvide and install sign mark on the overbridge 0.6mx0.6mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu trên cầu vượt 0.6x0.6mSign for the operation of the lock Biển báo vận hành âu thuyềnSign for the operation/navigation of the lock including light and accessoriesBiển báo vận hành/chuyển hướng âu thuyền bao gồm đèn hiệu và các phụ kiện

lump sum trọn gói

Limit switch/ công tác giới hạnProvide and install limit switch Cung cấp và lắp đặt công tắc giới hạn

lump sum trọn gói

Installation of sign for land transportation Lắp đặt biển báo giao thông mặt đấtProvide and install sign post, diameter D80mm, including top markCung cấp và lắp đặt cột báo hiệu, D80mm bao gồm điểm đỉnhProvide and install sign mark, diameter D70cmCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, D70cmProvide and install sign mark, 1mx0,8mCung cấp và lắp đặt mốc báo hiệu, 1x0.8m

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 41: RC - 02-02-12

Page 41

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

(along two bank lines of lock chamber) Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Quantity Sand backfilling / Lấp cát

SHL1-5.1 17,852.27

SHL1-5.2 lump sum 1.00

SHL1-5.3 m 432.00

SHL1-5.4 m 82,095.00

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

Dredging works/ Công tác nạo vét

SHL1-6.1 298,647.00

SHL1-6.2 1.00

Total Bill No

Item No. Description Unit Quantity

SHL1-7.1 m 871,695.00

SHL1-7.2 18,822.40

SHL1-7.3 13,216.00

SHL1-7.4 2,666.50

SHL1-7.5 18.20

BILL No.5 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất

Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3

Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi côngPre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâuConstruction of test pileThi công cọcthử Construction of test pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc thử , D800m, dài 11,85-18mConstruction of permanent pileThi công cọc cố địnhConstruction of permanent pile, diameter D800mm, length 11,85 m to 18 mThi công cọc cố định, D800, dà 11,85-18m

BILL No.6 : DREDGING WORK / CONSTRUCTION OF SPOIL RELOCATION AREA Công tác nạo vét khu vực đất di dời

Dredging (upstream/lock chamber/downstream)nạo vét (Thượng lưu/thân âu/hạ lưu) m3

Construction of spoil relocation area Thi công khu vực đất di dờiConstruction of spoil relocation area, including land use negotiationThi công khu vực đất di dời

lump sum trọn gói

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.7 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN Kè, trụ neo va tàu

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Revetment for the lock chamber kè cho thân âuProvide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm to 10cm, length 4,5mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5mProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2

Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3

Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3

Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè

m2

Page 42: RC - 02-02-12

Page 42

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-7.6 1,372.00

SHL1-7.7 548.80

SHL1-7.8 block 12,744.00

SHL1-7.9 m 68.00

SHL1-7.10 m 1,088.00

SHL1-7.11 m 768.00

SHL1-7.12 21.43

SHL1-7.13a Ton 82.04

SHL1-7.13b 515.64

SHL1-7.14 set 72.00

SHL1-7.15 set 24.00

Total Bill No

Item No. Description Unit Quantity

SHL1-8.1 m 350.00

SHL1-8.2 m 2,574.00

Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa) m2

Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 34m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 34m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Reinforced concrete Bê tông cốt thépProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa) m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Fender and bollard Đệm chắn và cọc neoProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.8 : LOCK HEADS, ACCESS ROADS TO LOCK HEADS, LIFTING TOWERCác đầu âu thuyền, lối vào đầu âu thuyền, tháp nâng

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Xây lắp âu thuyền và trung tâm điều khiển

Piling works (for lock heads and acess roads) Công tác cọc (đối với các đầu âu thuyền và lối vào)

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 35m, including jointsCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 35m, bao gồm các mối nối

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Page 43: RC - 02-02-12

Page 43

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-8.3 m 14,124.00

SHL1-8.4 10,542.00

SHL1-8.5 6,033.00

SHL1-8.6 m 7,362.96

SHL1-8.7 254.88

SHL1-8.8a Ton 780.86

SHL1-8.8b 7,090.85

SHL1-8.9 1,290.00

Kerb / Vỉa hè

SHL1-8.10a Ton 0.55

SHL1-8.10b 4.28

Other works/ Các công tác khác

SHL1-8.11 set 16.00

SHL1-8.12 set 32.00

SHL1-8.13 m 665.60

SHL1-8.14 set 8.00

SHL1-8.15 set 8.00

SHL1-8.16 m 144.00

SHL1-8.17a Ton 155.34

SHL1-8.17b 787.30

SHL1-8.18 set 20.00

SHL1-8.19 set 4.00

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), length 33m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 33m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Lock heads / Các đầu âu thuyềnExcavation / backfillingĐào / lấp đấtSoil excavation, soil class II, including dumping Đào và vận chuyển đất cấp 2 m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Driving sheet pilesĐóng cọc tấmProvide and drive steel sheet piles, type IV, length 4.24m to 8.3m Cung cấp và đóng cọc tấm thép, loại IV, dài 4.24-8.3mLock heads Đầu âu thuyềnProvide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ bt lót, đá 4x6, M100 (9.63 MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and fill sand into lock headsCung cấp và lấp cát vào các đầu âu thuyền m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install bollard, type T2, including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc, loại T2, kể cả phụ kiệnProvide and install fender type LMD250H, length 1m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn loại LMD250H, dài 1m, kể cả phụ kiệnProvide and install plastic pipes, diameter D120mmCung cấp và lắp đặt ống nhựa, D120mm

Provide and install ventilation ball, 600mmx600mm including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt cầu thông gió, 600x600mm, kể cả phụ kiện và các phụ tùng thay thế

Provide and install aluminium window, 2,200mmx3,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessories (for illuminating) Cung cấp và lắp đặt cửa nhôm 2200x3200mm, với kính chịu nhiệt 10mm và phụ kiện (để làm sáng)

Waterproof layer / Lớp chống thấmLifting towers/ Tháp nângProvide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Provide and install aluminium window, 800mmx1,200mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 800x1200mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Provide and install aluminium door, 1,200mmx2,400mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 1200x2400mm, với kính chịu nhiệt dày 10mm và phụ kện

Page 44: RC - 02-02-12

Page 44

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-8.20 94.24

SHL1-8.21 94.24

SHL1-8.22 94.24

SHL1-8.23 100.00

SHL1-8.24 109.25

SHL1-8.25 241.84

SHL1-8.26 set 32.00

SHL1-8.27 ton 0.53

SHL1-8.28 m 30.00

SHL1-8.29 82.80

SHL1-8.30a Ton 48.75

SHL1-8.30b 404.36

SHL1-8.31 1,599.00

SHL1-8.32 165.60

SHL1-8.33 138.00

SHL1-8.34 110.40

SHL1-8.35 552.00

SHL1-8.36 552.00

SHL1-8.37 208.80

SHL1-8.38a Ton 194.83

SHL1-8.38b 1,590.67

SHL1-8.39 6,469.90

SHL1-8.40 417.60

SHL1-8.41 348.00

SHL1-8.42 278.40

SHL1-8.43 1,392.00

Flooring by hollow brick, mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Lát sàn gạch rỗng, vữa M75 (6.42MPa) m2

Flooring by mortar cement, grade M100 (9.63 MPa), thickness 3cmLát sàn vữa xi măng, M100 (9.63MPa), dày 3cm m2

Flooring by enamelled brick, 600mmx600mm with mortar cement M75 (6.42 MPa)Lát sàn bằng gạch men, 600x600mm với xi măng M75 (6.42MPa) m2

Provide and install plastic ceiling, 7.5 mm x 200mm x 6m Cung cấp và lắp đặt trần nhựa, 7.5mmx200mmx6m m2

Provide and install stainless steel handrailsCung cấp và lắp đặt tay vịn thép không rỉ m2

Provide and install aluminium partition with tempered glass thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách nhôm với kính cách nhiệt dày 10mm m2

Provide and install aluminium window, 50mmx120mm, with tempered glass thickness 10mm and accessoriesCung cấp và lắp đặt cửa sổ nhôm 50mmx120mm, kính cách nhiệt dày 10mm

Provide and install steel gutter, thickness 2mmCung cấp và lắp đặt máng xối thép, dày 2mmProvide and install plastic drainage pipe, diameter D60mmCung cấp và lắp đặt ống thoát nước nhựa, D60mmAccess roads to lock heads Lối vào đầu âu thuyềnRoad type 1 (AP1&4)Đường loại 1 (AP1&4)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

Road type 2 (AP 2,3,5,6)Đường loại 2 (AP 2,3,5,6)Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ bê tông lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Sand backfilling for base, compaction factor K 0.95 to 0.98Lấp cát nền, đầm chặt K=0.95-0.98 m3

Provide and lay aggregate fine grading, thickness 30cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu hạt mịn, dày 30cm m3

Aggregate type 2, thickness 25cmCốt liệu loại 2, dày 25cm m3

Aggregate type 1, thickness 20cmCốt liệu loại 1, dày 20cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Page 45: RC - 02-02-12

Page 45

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-8.44 1,392.00

Total Bill No

BILL No.9 : LOCK GATE AND VALVECửa âu thuyền và van

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Unit Quantity

SHL1-9.1 set 2.00

SHL1-9.2 set 4.00

Total Bill No

BILL No.10 : HYDRAULIC SYSTEM / Hệ thống thủy lựcContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Quantity

SHL1-10.1 1.00

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

Foundation / Nền móng

SHL1-11.1 m 1,026.00

SHL1-11.2 63.00

SHL1-11.3 54.20

SHL1-11.4 1.45

SHL1-11.5a Ton 2.25

SHL1-11.5b 22.00

Braced beam / Dầm khung

SHL1-11.6 118.44

SHL1-11.7 96.72

SHL1-11.8a Ton 4.10

SHL1-11.8b 21.72

SHL1-11.9a Ton 4.04

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 7cmCung cấp và đặt cấp phối cốt liệu BT asphalt hạt mịn, dày 7cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Description Lock gate/ Cửa âu thuyền

Provide and install steel lock gate (lifting gate), 16.67mx7.63m including accessories Cung cấp và lắp đặt cửa âu thuyền thép (cửa nâng), 16.67mx7.63m kể cả phụ kiện

Valve/ VanProvide and install steel valve (lifting valve), 3.0mx2.4m including accessories Cung cấp và lắp đặt van thép (van nâng) 3mx2,4m kể cả phụ kiện

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Provide and install hydraulic system for the operation of the lock (cylinder, pump, pipe system, etc…) Cung cấp và lắp đặt hệ thống thủy lực vận hành âu thuyền (xilanh, bơm, hệ thống ống, v.v..)

lump sum trọn gói

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.11 : CONSTRUCTION OF CONTROL CENTRE / Thi công trung tâm điều khiển

Provide and press reinforced concrete pile 30cmx30cm, stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa), length 27m including joints Cung cấp và ép cọc BTCT 30x30cm, đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) dài 27m kể cả các mối nối

Soil excavation, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.90Lấp cát, đầm chặt K=0.9 m3

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Soil excavation, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3

Sand backfilling, compaction factor K 0.90Lấp cát, đầm chặt K=0.9 m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Concrete column/ Cột BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Page 46: RC - 02-02-12

Page 46

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-11.9b 24.52

Ton 10.32

56.56

Floor / Sàn

SHL1-11.11 ton 0.54

SHL1-11.12 ton 1.59

SHL1-11.13 ton 0.07

Ton 7.74

72.22

SHL1-11.15 287.94

SHL1-11.16 115.82

SHL1-11.17 1,235.00

SHL1-11.18 1,235.00

SHL1-11.19 1,235.00

SHL1-11.20 81.46

SHL1-11.21 204.60

SHL1-11.22 148.65

SHL1-11.23 200.81

SHL1-11.24 30.38

SHL1-11.25 445.20

SHL1-11.26 12.98

SHL1-11.27 set 1.00

SHL1-11.28 269.98

SHL1-11.29 75.39

SHL1-11.30 m 80.70

Eaves/ Máng xối

SHL1-11.31 47.04

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Beam / DầmSHL1-11.10a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-11.10b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Provide and install steel I 300mmx135mmx10.2mmx6.5mmCung cấp và lắp đặt thép I 300mmx135mmx10.2mmx6.5mmProvide and install steel plate, thickness 5mmCung cấp và lắp đặt thép tấm, dày 5mmProvide and install steel plate, thickness 12mmCung cấp và lắp đặt thép tấm, dày 12mm

SHL1-11.14a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-11.14b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Provide and install HPL panel Cung cấp và lắp đặt panel HPL m2

Brick wall/ Xây tường gạchBrick works, hollow brick with cement mortar grade M50 (4.5 MPa)Xây tường gạch rỗng, vữa XM M50 (4.5MPa) m3

Provide and plaster cement mortar grade M75 (6.42 MPa), thickness 1.5cm Cung cấp và trát vữa XM M75 (6.42 Mpa), dày 1.5cm m2

Wall surface treatment by gypsum powder Xử lý bề mặt tường bằng bột thạch cao m2

Emulsion paint / Sơn nhũ tương m2

Flooring / Lát sànGranite stone, cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Lát đá granite, vữa XM M75 (6.42MPa) m2

Provide and lay carpet on floor Cung cấp và đặt thảm trên sàn m2

Provide and paint floor by epoxy paintCung cấp và sơn nền bằng sơn epoxy m2

Provide and lay floor tile 600mmx600mm with cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Cung cấp và lát gạch sàn 600x600mm, XM M75 (6.42MPa) m2

Ceiling / TrầnProvide and paint ceiling (white emulsion paint) Cung cấp và sơn trần (sơn nhũ tương trắng) m2

Provide and install gypsum ceiling (white) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao (trắng) m2

Provide and install gypsum ceiling, humidity durable (white) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao, độ chống ẩm cao (trắng) m2

Door and glass partition Cửa và vách ngăn kínhProvide and install roll door, 4.3mx6m Cung cấp và lắp đặt cửa cuốn, 4.3x6mProvide and install tempered glass partition, thickness 10mmCung cấp và lắp đặt vách ngăn kính chống nhiệt, dày 10mm m2

Provide and install aluminium door with tempered glass, thickness 10mmCung cấp và lắp đặt cửa nhôm kính chống nhiệt, dày 10mm m2

Balcony / Ban côngProvide and install stainless steel with tempered glass, thickness 10mmCung cấp và ắp đặt thép không rỉ với kính cách nhiệt, dày 10mm

Provide and install eaves Cung cấp và lắp đặt máng xối m2

Page 47: RC - 02-02-12

Page 47

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

Ton 0.08

0.30

SHL1-11.33 16.35

SHL1-11.34 54.45

SHL1-11.35 54.45

SHL1-11.36 54.45

SHL1-11.37 85.95

SHL1-11.38 54.45

SHL1-11.39 54.45

SHL1-11.40 54.45

SHL1-11.41 ton 0.66

SHL1-11.42 15.50

SHL1-11.43 31.50

Steel staircase / Cầu thang thép

SHL1-11.44 ton 14.20

Ton 0.70

8.50

SHL1-11.46 26.45

SHL1-11.47 ton 0.24

SHL1-11.48 ton 0.14

SHL1-11.49 ton 0.17

Toilet

SHL1-11.50 9.60

SHL1-11.51 109.48

SHL1-11.52 13.81

SHL1-11.53 30.40

SHL1-11.54 32.24

Construction room for assembling of generator Thi công phòng lắp đặt máy phát điện

SHL1-11.32a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-11.32b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Brick works, hollow brick, mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Xây tường gạch rỗng, vữa M100 (9.63MPa) m3

Provide and plaster wall with mortar cement grade M75 (6.42 MPa), thickness 1.5cmCung cấp và trát tường vữa XM M75 (6.42MPa), dày 1.5cm m2

Provide and install rockwool insulation soundproofing D100T50Cung cấp và lắp đặt lớp cách âm bông khoáng D100T50 m2

Provide and install Faraday cage Cung cấp và lắp đặt màn chắn Faraday m2

Provide and install rockwool insulation soundproofing D80T100Cung cấp và lắp đặt lớp cách âm bông khoáng D80T100 m2

Provide and install gypsum partition, thickness 12cmCung cấp và lắp đặt vách ngăn thạch cao, dày 12cm m2

Provide and install gypsum partition, thickness 12cm Cung cấp và lắp đặt vách ngăn thạch cao, dày 12cm m2

Provide and paint emulsion paint (interior) Cung cấp và thi công sơn nhủ tương (trong nhà) m2

Provide and install steel structuresCung cấp và lắp đặt kết cấu thépWood partition Vách ngăn gỗ m2

Corrugated iron sheet roof Lợp mái tôn tấm gợn sóng m2

Provide and install steel staircase Cung cấp và lắp đặt cầu thang thépReinforced concrete staircaseCầu thang BTCT

SHL1-11.45a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-11.45b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9 Mpa) m3

Granite stone with mortar cement grade M75 (6.42 MPa)Đá granite với vữa XM M75 (6.42MPa) m2

Provide and install steel pipe, diameter D20mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D20mm cho cầu thangProvide and install steel pipe, diameter D30mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D30mm cho cầu thangProvide and install steel pipe, diameter D40mm for staircaseCung cấp và lắp đặt ống thép, D40mm cho cầu thang

Brick works, hollow brick 10cmx10cmx20cmXây gạch rỗng 10x10x20cm m3

Face brick, 250mmx400mm (light brown) Gạch ốp 250x400 (nâu sáng) m2

Face brick 250mmx100mm along bottom line of wall Gạch ốp 250x100 viền chân tường m2

Provide and lay floor tile 250mmx250mm (light brown) with cement mortar grade M75 (6.42 MPa)Cung cấp và lát gạch nền 250x250 (nâu sáng) vữa XM M75 (6.42MPa)

m2

Provide and install white gypsum ceiling (humidity durable) Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao trắng (chống ẩm) m2

Page 48: RC - 02-02-12

Page 48

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-11.55 32.24

SHL1-11.56 9.36

SHL1-11.57 0.80

SHL1-11.58 4.00

SHL1-11.59 set/ bộ 8.00

SHL1-11.60 set/ bộ 8.00

SHL1-11.61 set/ bộ 8.00

SHL1-11.62 1.00

Water supply system/ Hệ thống cấp nước

SHL1-11.63 Water supply system/ Hệ thống cấp nước 1.00

Drainage system/ Hệ thống thoát nước

SHL1-11.64 Drainage system/ Hệ thống thoát nước 1.00

Parterre/ Bồn hoa

SHL1-11.65 Parterre/ Bồn hoa 1.00

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

Road/ Đường

SHL1-12.1 2,513.50

SHL1-12.2 7,741.90

SHL1-12.3 7,148.00

SHL1-12.4 2,859.20

SHL1-12.5 2,144.40

SHL1-12.6 1,429.50

SHL1-12.7 1,072.50

SHL1-12.8 2,999.20

SHL1-12.9 2,999.20

Culvert/ cống

SHL1-12.10 m 38,875.50

SHL1-12.11 26.20

Emulsion paint for ceiling Sơn nhũ tương cho trần m2

Provide and install aluminum door 0.65mx1.8m with opaque glass, thickness 8mmCung cấp và lắp đặt cửa nhôm 0.65x1.8m với kính màu đục, dày 8mm m2

Brick works, hollow brick 10cmx10cmx20cm with cement mortar grade M50 (4.5 MPa) for the support of washing bowlXây gạch rỗng 10x10x20cm với vữa XM M50 (4.5MPa) đỡ chậu rửa

m3

Face granite for washing bowlỐp gạch granite cho chậu rửa m2

Provide and install washing bowl Cung cấp và lắp đặt chậu rửaProvide and install toilet basinCung cấp và lắp đặt bể toiletProvide and install collecting pit 100mmx100mmCung cấp và lắp đặt hố thu 100mmx100mmPower system / Hệ thống điện

Power system / Hệ thống điện lump sum / trọn gói

lump sum / trọn gói

lump sum / trọn gói

lump sum / trọn gói

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.12 : ROAD AND DRAINAGE FOR THE LOCK +A506

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and compact sand for base, compaction factor K 0.98Cung cấp và đầm cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate type 2 for base, thickness 20cmCốt liệu loại 2 cho nền, dày 20cm m3

Aggregate type 1 for base, thickness 15cmCốt liệu loại 1 cho nền dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5m

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Page 49: RC - 02-02-12

Page 49

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

Ton 2.74

91.43

SHL1-12.13 m 49.60

SHL1-12.14 m 34.70

Manhole/ Hố ga

SHL1-12.15 m 6,300.00

SHL1-12.16 44.85

Ton 4.97

140.85

SHL1-12.18 m 67.20

Drain / Mương thoát

SHL1-12.19 104.00

Ton 38.05

719.68

SHL1-12.21 m 998.40

Total Bill No

BILL No.13 : POWER SYSTEM / Hệ thống điệnContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre

Item No. Description Unit Quantity

SHL1-13.1 m 1,000.00

Lighting system / Hệ thống chiếu sáng

SHL1-13.2 lump sum 1.00

Power system/ Hệ thống điện

SHL1-13.3 lump sum 1.00

SHL1-13.4 Nos 1.00

Camera

SHL1-13.5 set 14.00

SHL1-13.6 lump sum 1.00

SHL1-12.12a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.12b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M150 (16.05 MPa) for the foundation of culvertCung cấp và đổ BT đá 1x2, M150 (16.05 Mpa) cho móng cống

m3

Provide and install reinforced concrete culvert, diameter D600mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D600mmProvide and install reinforced concrete culvert, diameter D1,000mmCung cấp và lắp đặt cống BTCT, D1000mm

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm-10cm, length 4.5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4.5mProvide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

SHL1-12.17a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.17b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and install plastic pipe, diameter D30mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D30mm

Provide and pour lean concrete stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ Bt lót đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

SHL1-12.20a

Provide and assemble reinforcementCung cấp và GCLD cốt thép

SHL1-12.20b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and install plastic pipe, diameter D60mmCung cấp và lấp đặt ống nhựa, D60mm

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Medium voltage cableCáp vol trungProvide and install medium voltage cable Cung cấp và lắp đặt cáp trung thế

Provide and install lighting system including accessories, spare partsCung cấp và lắp đặt hệ thống chiếu sáng bao gồm phụ kiện và phụ tùng thay thế

Provide and install power system for the operation of the lock including accessories and spare partsCung cấp và lắp đặt hệ thống điện cho việc vận hành âu thuyền bao gồm phụ kiện và phụ tùng thay thế

Generator 320 KVAMáy phát 320KVA

Provide and install camera including accessories and spare parts Cung cấp và lắp đặt camera, bao gồm phụ kiện và phụ tùngConstruction of transformer station Thi công trạm biến áp

Construct transformer station, provide and install transformer 500KVA, including accessories and spare parts Thi công trạm biến áp, cung cấp và lắp đặt máy biến áp 500KVA, kể cả phụ kiện và phụ tùng

Page 50: RC - 02-02-12

Page 50

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit

Fence / Tường ràoFoundation / Móng

SHL1-14.1 286.26

SHL1-14.2 95.42

SHL1-14.3 m 24,772.50

SHL1-14.4 16.78

SHL1-14.5 16.78

SHL1-14.6a Ton 1.13

SHL1-14.6b 29.68

Braced beam / Dầm khung

SHL1-14.7 7.64

SHL1-14.8a Ton 2.44

SHL1-14.8b 19.10

Conrete column / Cột BT

SHL1-14.9a Ton 7.52

SHL1-14.9b 20.13

SHL1-14.10 369.04

SHL1-14.11 28.64

SHL1-14.12 624.00

SHL1-14.13 648.55

SHL1-14.14 ton 4.90

Plantation / chậu cây

SHL1-14.15 2,685.10

SHL1-14.16 6,210.90

SHL1-14.17 Security house / Nhà bảo vệ lump sum 1.00

SHL1-14.18 3.92

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.14 : FENCE, GATE, PLANTATION, SECURITY HOUSE, HANDRAIL FOR LOCK CHAMBER+A518

Quantity 

Soil excavation, soil class II Đào đất cấp II m3

Soil compaction, compaction factor K 0.90Đầm đất, độ chặt K=0.9 m3

Provide and drive eucalyptus pile, diameter D8cm -10 cm, length 4,5 mCung cấp và đóng cọc gỗ , D8-10cm, dài 4,5mProvide and backfill sandCung cấp và lấp cát m3

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) m3

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6 M100 (9.63MPa) m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cug cấp và đổ BT đá 1x2 M200 (19.27 Mpa) m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thépProvide and pour concrete stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2 M200 (19.27MPa) m3

Provide and plaster cement mortar, grade M75 (6.42 MPa), thickness 1cmCung cấp và trát vữa XM M75 (6.42MPa) dày 1cm m2

Brick wall/ Tường gạch

Brick wall, hollow brick 6,5cmx10,5cmx22cm, mortar cement grade M50 (4.5 MPa)Xây tường gạch rỗng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 (4.5MPa) m3

Provide and plaster cement mortar, grade M75 (6.42 MPa), thickness 1cmCung cấp và trát vữa XM M75 (6.42MPa) dày 1cm m2

Provide and install steel fence Cung cấp và GCLS hàng rào thép m2

Gates / CổngProvide steel gates Cung cấp cổng thép

Organic soil for grass plantation Đất hữu cơ để trồng cỏ m3

Provide grass/ cung cấp cỏ m2

Security house / Nhà bảo vệ

Handrail for lock chamber Tay vịn cho thân âuProvide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ bê tông đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Page 51: RC - 02-02-12

Page 51

Item No. Description Unit QuantitySố lượng

SHL1-14.19 ton 17.62

SHL1-14.20 0.10

SHL1-14.21 0.11

Total Bill No

Contract NW 14 - SHL1: Construction of lock and control centre Item No. Description Unit Quantity

Vehicle / Phương tiệnSHL1-15.1 Nos 1.00

Office equipments / thiết bị văn phòngSHL1-15.2 lump sum 1.00

Furnishing / Đồ gỗSHL1-15.3 lump sum 1.00

Tugboat / tàu lai dắt

SHL1-15.4 Nos 1.00

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.16 : SUMMARY DAYWORK / tổng ngày côngContract NW 14 - SHL1, Construction of lock and control centre

Item No. Description Amount % Foreign (VND)

1.

2.

3.

(Carried forward to Bid Summary, page ……)

Provide and install steel structures of handrail Cung cấp và lắp đặt tay vịn thépProvide Sika mortar Cung cấp vữa Sika m3

Provide cement mortar grade M150 (16.05 MPa)Cung cấp vữa XM M150 (16.05MPa) m3

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.15 : FACILITATION EQUIPMENTS FOR THE OPERATION OF CONTROL CENTRE +A506

Pick-up truck / Xe tải nhỏ

Office equipments / thiết bị văn phòng

Furnishing / Đồ gỗ

Provide tugboat, 360CVCung cấp tàu lai dắt, 360CV

Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công

-

Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu

-

Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu

-

Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)

-

Page 52: RC - 02-02-12

Page 52

BILL OF QUANTITY

BILL No.1 : GENERAL ITEMS

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-1.1 1.00

SHL2-1.2 1.00

SHL2-1.3 1.00

SHL2-1.4 1.00

SHL2-1.5 1.00

SHL2-1.6 1.00

SHL2-1.7 1.00

SHL2-1.8 1.00

SHL2-1.9 1.00

SHL2-1.10 1.00

SHL2-1.11 1.00

SHL2-1.12 1.00

SHL2-1.13 15.00

CONTRACT NW14-SHL2: CONSTRUCTION OF UPSTREAM APPROACH CHANNEL

Thi công khu vực thượng lưu

PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị

Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.

Lump sum

Trọn gói

Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm

Lump sum

Trọn góiConstruction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)

Lump sum

Trọn gói

Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường

Lump sum

Trọn góiRemove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)

Lump sum

Trọn gói

Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao

Lump sum

Trọn gói

Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp

Lump sum

Trọn gói

Topographical and bathymetric survey (Interim survey and Post-survey) Khảo sát địa hình và độ sâu (kiểm tra sơ bộ và đánh dấu kiểm tra)

Lump sum

Trọn gói

Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất

Lump sum

Trọn góiEstablish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)

Lump sum

Trọn gói As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)

Lump sum

Trọn góiProvide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm

SAFETY WORKSCông tác an toàn

Lump sum

Trọn góiEnvironmental ManagementQuản lý môi trường

Months/ tháng

Page 53: RC - 02-02-12

Page 53

Item No. Description Unit Quantity

TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)

BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-2.1 2,464.52

Total Bill No

Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

Sand backfilling / Lấp cát

SHL2-3.1 10,254.24

SHL2-3.2 1.00

SHL2-3.3 m 150.00

SHL2-3.4 m 47,497.00

Total Bill No

Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

Top soil excavation for the construction area of upstream approach channel including dumping Đào, đổ đất bề mặt cho khi vực thi công kênh vào thượng lưu

m3

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.3 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất

Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3

Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công

Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra độ sâu của đất trước khi thi công cọc xi măng

Lump sum

Construction of test pileThi công cọc thí nghiệm

Construction of test pile, diameter D800mm, length 9.8 m to 13 mThi công cọc thí nghiệm, D800m, dài 9,8-13m

Construction of permanent pileThi công cọc cố định

Construction of permanent pile, diameter D800mm, length 9.8 m to 13 m Thi công cọc cố định, D800, dà 9,8-13m

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

BILL No.4 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHIN Kè, trụ neo va tàu

Page 54: RC - 02-02-12

Page 54

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-4.1 18,515.10

SHL2-4.2 10,127.39

SHL2-4.3 2,914.05

SHL2-4.4 1,542.12

SHL2-4.5 1,119.18

SHL2-4.6 447.67

SHL2-4.7 block 929.00

SHL2-4.8 block 11,939.00

SHL2-4.9 block 120.00

SHL2-4.10

SHL2-4.11 22,286.80

SHL2-4.12 1,837.00

SHL2-4.13 5,953.06

SHL2-4.14 673.04

Upstream revetment Kè thượng lưuConstruction of dry sectionsThi công các khu vực khôProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2

Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95 Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3

Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3

Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè

m2

Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)

m2

Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 50cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 50cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.4m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m

Construction of wet sectionsThi công khu vực ướtProvide and lay non-woven geotextile ART 28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không dệt ART28 m2

Provide and backfill sand, compaction K 0.95 Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3

Provide and compact macadamCung cấp và đầm đá dăm m3

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69 Mpa) m3

Page 55: RC - 02-02-12

Page 55

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-4.15 block 21,799.00

SHL2-4.16 block 2,847.00

SHL2-4.17 block 1,382.00

SHL2-4.18 m 212.00

SHL2-4.19 m 2,980.00

SHL2-4.20 m 1,420.00

SHL2-4.21

SHL2-4.22 21.43

SHL2-4.23a Ton 135.85

SHL2-4.23b 818.34

SHL2-4.24

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30cm Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.4m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0.3m Cung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.3m

Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m to 37m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32-37m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joints, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joints, inclined pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Reinforced concrete BTCT

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)

m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa) m3

Fender and bollard Đệm chắn và cọc neo tàu

Page 56: RC - 02-02-12

Page 56

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-4.25 set/ bộ 20.00

SHL2-4.26 set/ bộ 20.00

SHL2-4.27 set/ bộ 24.00

SHL2-4.28 set/ bộ 20.00

Total Bill No

BILL No.5 : ROAD / ĐườngContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-5.1 1,576.30

SHL2-5.2 1,945.47

SHL2-5.3 3,505.70

SHL2-5.4 1,395.20

SHL2-5.5 1,395.20

SHL2-5.6 697.60

SHL2-5.7 523.40

SHL2-5.8 3,352.30

SHL2-5.9 3,352.30

Total Bill No

BILL No.6 : HANDRAIL / Tay vịnContract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

Provide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install bollard T2, including accessoriesCung cấp và lắp đặt cọc T2 bao gồm phụ kiện

Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện

Provide and install fender LMD 400H, length 2m including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 400H, dài 2m, kể cả phụ kiện

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.98Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Provide and compact macadam type 2, thickness 20cmCung cấp và đầm đá dăm loại 2, dày 20cm m3

Provide and compact macadam type 1, thickness 15cmCung cấp và đầm đá dăm loại 1, dày 15cm m3

Tack coat 1kg/m2Lớp dính bám 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 57: RC - 02-02-12

Page 57

Item No. Description Unit Quantity

SHL2-6.1 6.99

SHL2-6.2 Ton 31.35

SHL2-6.3 0.18

SHL2-6.4 0.20

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK

Contract NW14-SHL2: Construction of upstream approach channel

Item No. DescriptionAmount

% Foreign(VND)

1.

2.

3.

(Carried forward to Bid Summary, page ……)

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) m3

Provide and install steel structures for handrail Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép tay vịnProvide sika mortar Cung cấp vữa Sika m3

Provide cement mortarCung cấp vữa XM m3

Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công

-

Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu

-

Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu

-

Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)

-

Page 58: RC - 02-02-12

Page 58

BILL OF QUANTITY

BILL No. 1: GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.1 1

SHL3-1.2 1

SHL3-1.3 1

SHL3-1.4 1

SHL3-1.5 1

SHL3-1.6 1

SHL3-1.7 1

SHL3-1.8 1

SHL3-1.9 1

SHL3-1.10 1

SHL3-1.11 1

CONTRACT NW14-SHL3: CONSTRUCTION OF DOWNSTREAM APPROACH CHANNEL

Thi công khu vực hạ lưu

PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị

Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.

Lump sumTrọn gói

Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm

Lump sumTrọn gói

Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)

Lump sumTrọn gói

Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường

Lump sumTrọn gói

Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)

Lump sumTrọn gói

Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao

Lump sumTrọn gói

Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp

Lump sumTrọn gói

Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất

Lump sumTrọn gói

Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm

Lump sumTrọn gói

SAFETY WORKSCông tác an toàn

Page 59: RC - 02-02-12

Page 59

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.12 Lump sum 1

SHL3-1.13 Months 15

TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)

BILL No.2 : TOP SOIL EXCAVATION / Đào đất bề mặtContract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Description

SHL3-2.1 2,972.47

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW14-SHL3, Construction of downstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

Sand backfilling / Lấp cát

SHL3-3.1 6,357.13

SHL3-3.2 Lump sum 1.00

SHL3-3.3 m 300.00

SHL3-3.4 m 43,288.00

Total Bill No

Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)

Environmental ManagementQuản lý môi trường

Item No.  Unit  Quantity 

Top soil excavation for the construction area of downstream approach channel including dumping Đào, đổ đất bề mặt cho khi vực thi công kênh vào hạ lưu

m3

BILL No.3 : SOIL STABILIZATION BY DEEP SOIL CEMENT MIXING Gia cố đất bằng hỗn hợp xi măng đất

Provide and backfill sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát, đầm chặt K=0.95 m3

Pre-construction survey and test Khảo sát và kiểm tra trước thi công

Pre-construction survey and test of deep soil cement mixing pilesKhảo sát và kiểm tra trước thi công của cọc xi măng đất sâu

Construction of test pileThi công cọc thí nghiệm

Construction of test pile, diameter D800, length 18 m to 20 mThi công cọc thí nghiệm, D800m, dài 18-20m

Construction of permanent pileThi công cọc cố định

Construction of permanent pile, diameter D800, length 18 m to 20 m Thi công cọc cố định, D800, dà 18-20m

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Page 60: RC - 02-02-12

Page 60

Item No. Description Unit Quantity

Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-4.1 27,763.60

SHL3-4.2 11,492.89

SHL3-4.3 5,335.74

SHL3-4.4 1,412.08

SHL3-4.5 2,407.65

SHL3-4.6 963.06

SHL3-4.7 block 9,740.00

SHL3-4.8 block 12,200.00

SHL3-4.9 block 712.00

SHL3-4.10 block 2,409.00

BILL No.4 : REVETMENT, MOORING AND BERTHING DOLPHINKè, trụ neo va tàu

Downstream revetment Kè hạ lưuConstruction of dry sections Thi công khu vực khôProvide and lay non-woven geotextile ART28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không nhăn ART28 m2

Provide and compact sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3

Provide and compact macadam, thickness 30cm Cung cấp và đầm đá dăm dày 30cm m3

Provide and pave cement concrete (CC) block, mortar cement grade M50 (4.5 MPa) for sidewalk Cung cấp và lát gạch block bê tông xi măng (CC), vữa M50 (4.5MPa) cho vĩa hè

m2

Provide and plaster mortar cement, thickness 3mm, grade M75 (6.42 MPa) Cung cấp và trát vữa xi măng, dày 3mm, vữa M75 (6.42MPa)

m2

Provide and cast concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đúc BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 50 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 50cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,4mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0,4m

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,3mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0,3m

Construction of wet sections Thi công khu vực ướt

Page 61: RC - 02-02-12

Page 61

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-4.11 16,410.80

SHL3-4.12 742.70

SHL3-4.13 4,408.16

SHL3-4.14 268.10

SHL3-4.15 block 17,876.00

SHL3-4.16 block 1,293.00

SHL3-4.17 block 2,978.00

SHL3-4.18 m 175.00

SHL3-4.19 m 3,015.00

SHL3-4.20 m 1,420.00

Provide and lay non-woven geotextile ART 28 Cung cấp và đặt lớp vải địa không nhăn ART28 m2

Provide and backfill sand, compaction K 0.95 Cung cấp và đầm cát, độ chặt K-0.95 m3

Provide and compact macadam, thickness 30cmCung cấp và đầm đá dăm, dày 30cm m3

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69 Mpa)

m3

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), thickness 30 cmCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), dày 30cm

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,4mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.4m

Provide and lay CC block, concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa), 1mx1mx0,3mCung cấp và đặt gạch block CC, đá 1x2, M250 (25.69 Mpa), 1x1x0.3m

Mooring and berthing dolphin Trụ neo va tàuPiling works Công tác cọc

Provide and drive pre-stress reinforced concrete test piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 32m to 37m, including joint, vertical pileCung cấp và đóng cọc thử ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 32-37m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent piles, diameter D500mm, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joint, vertical pileCung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc đứng

Provide and drive pre-stress reinforced concrete permanent pile, diameter D500, class C (80 MPa), thickness 100mm, length 30m to 35m, including joint, inclined pile Cung cấp và đóng cọc cố định ứng suất trước, D500mm, loại C (80MPa), dày 100mm, dài 30-35m, bao gồm các mối nối và cọc nghiêng

Reinforced concrete BTCT

Page 62: RC - 02-02-12

Page 62

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-4.21 21.43

Ton 135.85

818.34

SHL3-4.23

SHL3-4.24 set/ bộ 20.00

SHL3-4.25 set/ bộ 20.00

SHL3-4.26 set/ bộ 24.00

SHL3-4.27 set/ bộ 20.00

Total Bill No

BILL No.5 : ROAD/Đường Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-5.1 296.55

SHL3-5.2 2,240.13

SHL3-5.3 3,946.64

SHL3-5.4 1,578.61

SHL3-5.5 1,183.96

SHL3-5.6 789.31

SHL3-5.7 591.29

Provide and pour lean concrete, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT lót, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)

m3

SHL3-4.22a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL3-4.22b

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M400 (38.53 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M400 (38.53 Mpa)

m3

Fender and bollard Đệm chắn và cọc neo tàuProvide and install bollard T1 including accessories Cung cấp và lắp đặt cọc T1 bao gồm phụ kiệnProvide and install bollard T2, including accessoriesCung cấp và lắp đặt cọc T2 bao gồm phụ kiện

Provide and install fender LMD 250H, length 3m, including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 250H, dài 3m, kể cả phụ kiện

Provide and install fender LMD 400H, length 2m including accessoriesCung cấp và lắp đặt đệm chắn LMD 400H, dài 2m, kể cả phụ kiện

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Soil excavation class II, including dumpingĐào và vận chuyển đất cấp II m3

Provide and compact sand for sub-base, compaction factor K 0.95Cung cấp và dầm cát cho đế ngầm, độ chặt K=0.95

m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART28 m2

Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.95Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.95 m3

Provide and backfill base by sand, compaction factor K 0.98Cung cấp và lấp cát nền, độ chặt K=0.98 m3

Provide and compact macadam type 2, thickness 20cmCung cấp và đầm đá dăm loại 2, dày 20cm m3

Provide and compact macadam type 1, thickness 15cmCung cấp và đầm đá dăm loại 1, dày 15cm m3

Page 63: RC - 02-02-12

Page 63

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-5.8 2,076.95

SHL3-5.9 2,076.95

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.6 : HANDRAIL/ tay vịnContract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-6.1 5.25

SHL3-6.2 Ton 23.50

SHL3-6.3 0.13

SHL3-6.4 0.15

Total Bill No

BILL No.7 SUMMARY DAYWORK

Contract NW14-SHL3: Construction of downstream approach channel

Item No. DescriptionAmount

% Foreign(VND)

1.

2.

3.

(Carried forward to Bid Summary, page ……)

Tack coat 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, thickness 5cm Cung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn bê tông asphalt, dày 5cm m2

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa)Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

Provide and install steel structures for handrail Cung cấp và lắp đặt kết cấu thép tay vịnProvide sika mortar Cung cấp vữa Sika m3

Provide cement mortarCung cấp vữa XM m3

(Carried forward to Bid Summary, page ….) 

Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công

-

Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu

-

Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu

-

Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)

-

Page 64: RC - 02-02-12

Page 64

BILL OF QUANTITY

BILL No.1 : GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.1 1

SHL3-1.2 1

SHL3-1.3 1

SHL3-1.4 1

SHL3-1.5 1

SHL3-1.6 1

SHL3-1.7 1

SHL3-1.8 1

SHL3-1.9 1

SHL3-1.10 1

SHL3-1.11 1

CONTRACT NW14-SHL4: CONSTRUCTION OF OVERBRIDGE Thi công cầu vượt

PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị

Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.

Lump sumTrọn gói

Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm

Lump sumTrọn gói

Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)

Lump sumTrọn gói

Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường

Lump sumTrọn gói

Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)

Lump sumTrọn gói

Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao

Lump sumTrọn gói

Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp

Lump sumTrọn gói

Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất

Lump sumTrọn gói

Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm

Lump sumTrọn gói

SAFETY WORKSCông tác an toàn

Page 65: RC - 02-02-12

Page 65

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.12 Lump sum 1

SHL3-1.13 Months 15

TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

Main girder/ Dầm chính

SHL4-2.1 Nos. 4.00

SHL4-2.2 Nos. 30.00

SHL4-2.3 Nos. 10.00

SHL4-2.4 Nos. 60.00

Cross beam / Dầm băng

SHL4-2.5a Ton 6.46

SHL4-2.5b 36.80

SHL4-2.6 1,708.35

SHL4-2.7 1,708.35

Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)

Environmental ManagementQuản lý môi trường

BILL No.2 : SUPER-STRUCTURE Kết cấu trên

Provide and install main girder type Super T, length 38.2m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L38.2m

Provide and install main girder type Super T, length 24.54m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L24.54m

Elastomeric bearing Gối cao su

Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super TCung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super T

Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super ICung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super I

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Surface course for bridge deckLớp bề mặt cho bệ cầu

Provide and place asphalt concrete surface course, fine grading (thickness 5cm)Cung cấp và đổ lớp bề mặt BT asphalt, cốt mịn (dày 5cm)

m2

Provide and spray tack coat, 1kg/m2Cung cấp và xịt lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Page 66: RC - 02-02-12

Page 66

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-2.8 1,708.35

Bridge deck /Bệ cầu

SHL4-2.9a Ton 68.10

SHL4-2.9b 335.14

Railing / Lan can

Ton 31.50

61.17

SHL4-2.11 Ton 5.11

SHL4-2.12 Ton 6.11

SHL4-2.13 6.00

SHL4-2.14 Ton 6.11

SHL4-2.15 m 14.40

SHL4-2.16 m 380.32

SHL4-2.17 Nos. 216.00

SHL4-2.18 Nos. 48.00

Expansion joint / Khe co giãn

SHL4-2.19 m 90.00

SHL4-2.20 litre 14.40

SHL4-2.21 3.60

SHL4-2.22 18.72

Provide and place waterproofing membrane Cung cấp và đặt lớp màng chống thấm m2

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

SHL4-2.10a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

SHL4-2.10b

Provide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa) for bridge railing supportCung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) đỡ lan can cầu

m3

Provide and install steel plate for railing Cung cấp và lắp đặt tấm thép cho lan canProvide and install steel pipe for railing Cung cấp và lắp đặt thép ống cho lan can

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2

Provide galvanized steel for railing Cung cấp thép tráng kẽm làm lan canDrainage system for the bridge Hệ thống thoát nước cho cầu

Provide and install cast iron drainage pipe, diameter D165mmCung cấp và lắp đặt ống thoát gang, D165mm

Provide and install PVC drainage pipe, diameter D160mm Cung cấp và lắp đặt ống thoát PVC, D160mmProvide and install steel lattice for collecting pit Cung cấp và lắp đặt song chắn thép cho hố thuProvide and install cast iron lattice for collecting pitCung cấp và lắp đặt song chắn gang cho hố thu

Provide and install expansion joint for bridge Cung cấp và lắp đặt khe co giãn cho cầuProvide and inject Epoxy glueCung cấp và phun keo EpoxyProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và phun vữa Sika 214-11 m3

Provide and glue Sika 732Cung cấp và phun keo Sika 732 m2

Page 67: RC - 02-02-12

Page 67

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-2.23 Ton 2.03

Lighting / chiếu sáng

SHL4-2.24 Nos. 8.00

SHL4-2.25 m 500.00

SHL4-2.26 Nos. 1.00

SHL4-2.27 m 326.00

SHL4-2.28 m 4.45

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.1 2,806.00

SHL4-3.2 1,582.40

Abutment / Trụ đỡ

SHL4-3.3 27.61

SHL4-3.4a Ton 21.80

SHL4-3.4b 323.68

Provide and install steel for expansion joint Cung cấp và lắp đặt thép cho khe co giãn

Provide lighting post including foundation, lightning-rod, lamp, and accessoriesCung cấp cột đèn bao gồm móng, cột, đèn và các phụ kiện

Provide and install electric cable Cung cấp và lắp đặt cáp điệnProvide and install electric control box Cung cấp và lắp đặt hộp điều khiển điệnProvide and install PVC pipe, diameter D60mmCCLD ống PVC, D60Provide and install PVC pipe, diameter D80mmCCLD ống PVC, D80

BILL No.3 : SUB-STRUCTURE Kết cấu ngầm

Excavation and backfilling Đào lấp đất

Excavation of soil for the foundation of abutment and pier, including dumping Đào đổ đất móng trụ đỡ và cầu tàu

m3

Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ đầm chặt K=0.98 m3

Provide and pour concrete lining for abutment foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT đệm cho móng trụ đỡ, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)

m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete for abutment foundation, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ Bt móng trụ đỡ, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Page 68: RC - 02-02-12

Page 68

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.5

SHL4-3.6 Ton 14.83

SHL4-3.6 80.00

SHL4-3.7 40.00

SHL4-3.8 m3 55.20

SHL4-3.9 0.40

Pier/ cầu tàu

SHL4-3.10 51.50

Ton 43.95

570.24

Ton 40.05

444.31

SHL4-3.13 575.00

SHL4-3.14 m 1,350.00

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và trát vữa XMM100 (9.63MPa)

Approach concrete slabSàn dẫn BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for approach concrete slabCung cấp và đổ BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho sàn dẫn BT

m3

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2

Provide and lay crushed stone Cung cấp và đặt lớp đá cuộiProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2

Provide and pour concrete lining for pier foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT đệm cho móng cầu tàu, đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

SHL4-3.11a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL4-3.11b

Provide and pour concrete for support of pier, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT gia cố cầu tàu, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

SHL4-3.12a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL4-3.12b

Provide and pour concrete for pier head, pier column, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đầu, cột cầu tàu đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Provide and plaster mortar cement Cung cấp và trát vữa XM m2

Bored pile diameter D 1,200 mmCọc khoan D1200mm

Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,200 mm, length 50 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1200mm, dài 50m

Bored pile diameter D 1,600 mmCọc khoan D1600mm

Page 69: RC - 02-02-12

Page 69

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.15 m 792.00

Testing / Kiểm tra

SHL4-3.16 pile 27.00

SHL4-3.17 pile 12.00

SHL4-3.18 pile 3.00

SHL4-3.19 pile 2.00

SHL4-3.20 pile 2.00

SHL4-3.21 pile 27.00

SHL4-3.22 pile 12.00

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.4 : APPROACH ROADS/ Đường lên cầu tàuContract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-4.1 712.80

SHL4-4.2 1,425.60

SHL4-4.3 712.80

SHL4-4.4 142.56

SHL4-4.5 178.20

Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,500 mm, length 66 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1500mm, dài 66m

Sonic test D1200mmKiểm tra siêu âm D1200mmSonic test D1500mmKiểm tra siêu âm D1500mm

Pile dynamic test PDA for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra bằng phương pháp động PDA cho cọc D1200mm

Static load test for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1200mmStatic load test for pile diameter D 1,500 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1500mmHumus test at pile tip D1200mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1200mmHumus test at pile tip D1500mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1500mm

Base, sub-base, pavement Nền, nền dưới, vĩa hè

Provide and lay asphalt concrete surface course fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn phủ bề mặt BT asphalt, dày 5cm

m2

Tack coat, 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete surface course medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu trung phủ bề mặt BT asphalt, dày 7cm

m2

Aggregate base type 1, 20cm thicknessCốt liệu nền loại 1, dày 20cm m3

Aggregate base type 2, 25cm thicknessCốt liệu nền loại 2, dày 25cm m3

Page 70: RC - 02-02-12

Page 70

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-4.6 213.84

SHL4-4.7 1,846.50

Retaining wall/ Tường chắn

SHL4-4.8a Ton 58.50

SHL4-4.8b 423.96

SHL4-4.9 165.00

SHL4-4.10 m 12.80

SHL4-4.11 m 28.80

SHL4-4.12 41.16

SHL4-4.13 64.00

SHL4-4.14 2.30

SHL4-4.15 m 235.20

SHL4-4.16 m 12,276.00

SHL4-4.17 Ton 0.16

SHL4-4.18 Ton 3.09

Aggregate fine grading for sub-base, compaction factor K 0.95, 30 cm thicknessCốt liệu mịn cho nền dưới, độ đầm chặt K=0.95, dày 30cm

m3

Sand backfill sub-base, compaction factor K 0.98 Lấp cát nền dưới, độ chặt K=0.98 m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9MPa) cho tường chắn

m3

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and install PVC pipe, diameter D50 mmCCLD ống PVC, D50mmProvide and install PVC pipe, diameter D30 mmCCLD ống PVC, D30mmProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2

Provide and cover PVC drainage pipe with non-woven geotextile type ART 28Cung cấp và phủ lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 cho ống thoát PVC

m2

Provide and lay macadam layer grading 1x2 for percolation Cung cấp và đặt lớp đá dăm đá 1x2 để lọc m3

Provide and drive test pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)

Provide and drive permanent pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)

Railing at approach slabLan can cho sàn dẫn Provide and install steel post for railing CCLD cột thép cho lan canProvide and install steel of railing CCLD thép lan can

Page 71: RC - 02-02-12

Page 71

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-4.19 0.64

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-5.1 Nos. 2.00

SHL4-5.2 Nos. 2.00

SHL4-5.3 136.20

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.6 : LINK ROADS / Đường dẫnContract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

Approach roads / Đường dẫn

SHL4-6.1 7,715.20

SHL4-6.2 3,006.00

SHL4-6.3 5,364.30

SHL4-6.4 1,378.50

SHL4-6.5 1,633.20

SHL4-6.6 1,745.10

SHL4-6.7 901.30

Provide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và rót vữa Sika 214-11 m3

BILL No.5 : TRAFFIC SIGN AND PAVEMENT MARKING Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè

Traffic sign, pavement marking Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè

Provide and install traffic sign square 60cm x 60cm for the bridge including concrete foundation stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và lắp đặt bảng hiệu giao thông vuông 60x60 cho cầu bao gồm móng BT đá 1x2, M200 (19.27MPa)

Provide and install traffic sign for the waterwayCCLD bảng hiệu cho đường thủyPavement marking (2mm thickness)Đánh dấu vỉa hè (dày 2mm) m2

Excavation of soil, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3

Soil backfill, compaction factor K 0.95Lấp đất, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Sand backfill, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate sub-base type 2, 20 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 2, dày 20cm m3

Aggregate sub-base type 1, 15 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 1, dày 15cm m3

Page 72: RC - 02-02-12

Page 72

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-6.8 5,499.90

SHL4-6.9 2,024.90

SHL4-6.10 5,499.90

Revetment / Kè

SHL4-6.11 m 27,247.50

SHL4-6.12 98.61

SHL4-6.13 332.16

SHL4-6.14 m 120.00

SHL4-6.15 m 3,304.00

SHL4-6.16 29.16

SHL4-6.17 m 25.13

SHL4-6.18 18.12

SHL4-6.19 0.61

Ton 35.75

Tack coat, 1 kg/m2Lớp phủ bám dính, 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu hạt trung, dày 7cm

m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu hạt mịn BT asphalt, dày 5cm

m2

Provide and drive wood pile, diameter 8cm to 10cm, 4.5m length Cung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and build rip-rap with mortar cement, grade M100 (9.63 MPa) for revetment Cung cấp và thi công đá hộc với vữa XM M100 (9.63MPa) cho lớp bảo vệ

m3

Reinforced concrete retaining wallTường chắn BTCT

Provide and drive test pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint)Cung cấp và đóng cọc thử, vuông 35x35cm, đá 1x2 M300 (28.9MPa) dài 28m (kêt cả mối nối)

Provide and drive permanent pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint) Cung cấp và đogs cọc cố định, vuông 35x35, đá 1x2, M300 (28.9MPa) dài 28m (kể cả mối nối)

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and install PVC pipe, diameter 48 mmCCLD ống PVC, D48mm

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m3

SHL4-6.20a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Page 73: RC - 02-02-12

Page 73

Item No. Description Unit Quantity

246.38

SHL4-6.21 508.73

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Amount % Foreign(VND)

1.

2.

3.

(Carried forward to Bid Summary, page ……)

SHL4-6.20b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho tường chắn

m3

Provide and plaster bitumen on the surface of retaining wallCung cấp và trát vữa bitumen trên bề mặt tường chắn m2

Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công

-

Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu

-

Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu

-

Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)

-

Page 74: RC - 02-02-12

Page 74

BILL OF QUANTITY

BILL No.1 : GENERAL ITEMS Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.1 1

SHL3-1.2 1

SHL3-1.3 1

SHL3-1.4 1

SHL3-1.5 1

SHL3-1.6 1

SHL3-1.7 1

SHL3-1.8 1

SHL3-1.9 1

SHL3-1.10 1

SHL3-1.11 1

CONTRACT NW14-SHL4: CONSTRUCTION OF OVERBRIDGE Thi công cầu vượt

PREPARATORY WORKSCông tác chuẩn bị

Allow for Contractor Mobilisation and Demobilisation, including site facilities Cho phép nhà thầu huy động nhân lực và phá dỡ, bao gồm cơ sở hạ tầng công trình.

Lump sumTrọn gói

Contractors site Cost including InsuranceChi phí công trình, bao gồm bảo hiểm

Lump sumTrọn gói

Construction, maintenance and dismantling of temporary work for construction (temporary road, temporary bridges, fences, etc...)Thi công, bảo dưỡng và tháo dỡ công trình tạm (đường, cầu, hàng rào tạm v..v..)

Lump sumTrọn gói

Site clearance and preparationChuẩn bị và vệ sinh công trường

Lump sumTrọn gói

Remove of public structures at site (lighting poles, telephone line, electricity, cable, etc…)Di dời các kết cấu công cộng tại công trường (cột điện, đường dây điện, điện thoại, cáp v.v..)

Lump sumTrọn gói

Complete cleanup work for the new bridge and old bridge (including remove of all disposal in the canal, etc...), and hand-overhoàn thiện vệ sinh công trường cầu mới và cũ (bao gồm di dời toàn bộ phần chất thải tronh kênh, v.v..) và bàn giao

Lump sumTrọn gói

Topographical survey and setting up/checking all benchmark points for construction workKhảo sát địa hình và thiết lập/kiểm tra các điểm mốc cho công tác xây lắp

Lump sumTrọn gói

Soil investigation supplementBổ sung khảo sát đất

Lump sumTrọn gói

Establish detail shop drawings (10 set)Thiết lập bản vẽ thi công chi tiết (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

As-built Drawings (10 set)Các bản vẽ hoàn công (10 bộ)

Lump sumTrọn gói

Provide and maintain site laboratory including test equipmentsCung cấp và bảo dưỡng phòng thí nghiệm công trình kể cả các thiết bị thí nghiệm

Lump sumTrọn gói

Page 75: RC - 02-02-12

Page 75

Item No. Description Unit Quantity

SHL3-1.12 Lump sum 1

SHL3-1.13 Months 15

TOTAL FOR BILL No.1 (Carried forward to Bid Summary)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

Main girder/ Dầm chính

SHL4-2.1 Nos. 4.00

m2

2. Bệ căng bệ

3. Ván khuôn dầm bộ

4. Căng cáp dự ứng lực

5.Bê tông cốt thép dầm

6.Tập kết dầm bằng cẩu 100 Tấn

7. Lắp kết cấu nhịp bằng cẩu 100 tấn

SHL4-2.2 Nos. 30.00

m2

SAFETY WORKSCông tác an toàn

Temporary Traffic Control (waterway and road transport control, including supplement, maintenance and dismantlement of temporary instructive signs).Điều khiển giao thông tạm thời (điều khiển giao thông đường bộ, đường thủy, bao gồm cung cấp, bảo dưỡng, duy trì và tháo dỡ các bảng hiệu chỉ dẫn)

Environmental ManagementQuản lý môi trường

BILL No.2 : SUPER-STRUCTURE Kết cấu trên

Provide and install main girder type Super T, length 38.2m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại Super T, L38.2m

1. Bãi đúc và tập kết đầm ( đá ba lát dày 20cm, cp dày 20cm đầm chặt K95)

Provide and install main girder type I, length 24.54m Cung cấp và lắp đặt dầm chính loại dầm I, L24.54m

1. Bãi đúc và tập kết đầm ( đá ba lát dày 20cm, cp dày 20cm đầm chặt K95)

Page 76: RC - 02-02-12

Page 76

Item No. Description Unit Quantity

2. Ván khuôn dầm Bộ

3.Bê tông cốt thép dầm4. Căng cáp dự ứng lực5.Tập kết dầm bằng cẩu 70 Tấn

7. Lắp kết cấu nhịp bằng cẩu 70 tấn

SHL4-2.3 Nos. 10.00

SHL4-2.4 Nos. 60.00

Cross beam / Dầm băng

SHL4-2.5a Ton 6.46

SHL4-2.5b 36.80

****** Ván khuôn m2

SHL4-2.6 1,708.35

SHL4-2.7 1,708.35

SHL4-2.8 1,708.35

Bridge deck /Bệ cầu

SHL4-2.9a Ton 68.10

Elastomeric bearing Gối cao su

Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super TCung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super T

Provide and install elastomeric bearing for main girder type Super ICung cấp và lắp đặt gối cao su cho dầm chính loại Super I

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) Cung cấp và đổ BT, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Surface course for bridge deckLớp bề mặt cho bệ cầu

Provide and place asphalt concrete surface course, fine grading (thickness 5cm)Cung cấp và đổ lớp bề mặt BT asphalt, cốt mịn (dày 5cm)

m2

Provide and spray tack coat, 1kg/m2Cung cấp và xịt lớp phủ bám dính 1kg/m2 m2

Provide and place waterproofing membrane Cung cấp và đặt lớp màng chống thấm m2

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

Page 77: RC - 02-02-12

Page 77

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-2.9b 335.14

****** Ván khuôn m2Railing / Lan can

Ton 31.50

61.17

***** Ván khuôn

SHL4-2.11 Ton 5.11

SHL4-2.12 Ton 6.11

SHL4-2.13 6.00

SHL4-2.14 Ton 6.11

SHL4-2.15 m 14.40

SHL4-2.16 m 380.32

Phụ kiện kèm theo Tê 160 Co 160/160 Nối 160

SHL4-2.17 Nos. 216.00

SHL4-2.18 Nos. 48.00

Expansion joint / Khe co giãn

SHL4-2.19 m 90.00

SHL4-2.20 litre 14.40

SHL4-2.21 3.60

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) Cung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa)

m3

SHL4-2.10a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLd cốt thép

SHL4-2.10b

Provide and pour concrete stone 1x2 grade M300 (28.9 MPa) for bridge railing supportCung cấp và đổ BT đá 1x2 M300 (28.9MPa) đỡ lan can cầu

m3

Provide and install steel plate for railing Cung cấp và lắp đặt tấm thép cho lan canProvide and install steel pipe for railing Cung cấp và lắp đặt thép ống cho lan can

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2

Provide galvanized steel for railing Cung cấp thép tráng kẽm làm lan canDrainage system for the bridge Hệ thống thoát nước cho cầu

Provide and install cast iron drainage pipe, diameter D165mmCung cấp và lắp đặt ống thoát gang, D165mm

Provide and install PVC drainage pipe, diameter D160mm Cung cấp và lắp đặt ống thoát PVC, D160mm

Provide and install steel lattice for collecting pit Cung cấp và lắp đặt song chắn thép cho hố thuProvide and install cast iron lattice for collecting pitCung cấp và lắp đặt song chắn gang cho hố thu

Provide and install expansion joint for bridge Cung cấp và lắp đặt khe co giãn cho cầuProvide and inject Epoxy glueCung cấp và phun keo EpoxyProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và phun vữa Sika 214-11 m3

Page 78: RC - 02-02-12

Page 78

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-2.22 18.72

SHL4-2.23 Ton 2.03

Lighting / chiếu sáng

SHL4-2.24 Nos. 8.00

SHL4-2.25 m 500.00

SHL4-2.26 Nos. 1.00

SHL4-2.27 m 326.00

SHL4-2.28 m 4.45

Total Bill No (Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.1 2,806.00

SHL4-3.2 1,582.40

Abutment / Trụ đỡ

SHL4-3.3 27.61

SHL4-3.4a Ton 21.80

SHL4-3.4b 323.68

Provide and glue Sika 732Cung cấp và phun keo Sika 732 m2

Provide and install steel for expansion joint Cung cấp và lắp đặt thép cho khe co giãn

Provide lighting post including foundation, lightning-rod, lamp, and accessoriesCung cấp cột đèn bao gồm móng, cột, đèn và các phụ kiện

Provide and install electric cable Cung cấp và lắp đặt cáp điệnProvide and install electric control box Cung cấp và lắp đặt hộp điều khiển điệnProvide and install PVC pipe, diameter D60mmCCLD ống PVC, D60Provide and install PVC pipe, diameter D80mmCCLD ống PVC, D80

BILL No.3 : SUB-STRUCTURE Kết cấu ngầm

Excavation and backfilling Đào lấp đất

Excavation of soil for the foundation of abutment and pier, including dumping Đào đổ đất móng trụ đỡ và cầu tàu

m3

Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ đầm chặt K=0.98 m3

Provide and pour concrete lining for abutment foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT đệm cho móng trụ đỡ, đá 4x6, M100 (9.63 Mpa)

m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete for abutment foundation, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ Bt móng trụ đỡ, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Page 79: RC - 02-02-12

Page 79

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.5 m3

SHL4-3.6 Ton 14.83

SHL4-3.6 80.00

SHL4-3.7 40.00

SHL4-3.8 m3 55.20

SHL4-3.9 0.40

Pier/ cầu tàu

SHL4-3.10 51.50

Ton 43.95

570.24

Ton 40.05

444.31

SHL4-3.13 575.00

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và trát vữa XMM100 (9.63MPa)

Approach concrete slabSàn dẫn BTProvide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete, stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for approach concrete slabCung cấp và đổ BT, đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho sàn dẫn BT

m3

Provide and plaster mortar cement grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và trát vữa XM M100 (9.63MPa) m2

Provide and lay crushed stone Cung cấp và đặt lớp đá cuộiProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2

Provide and pour concrete lining for pier foundation, stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa) Cung cấp và đổ BT đệm cho móng cầu tàu, đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

SHL4-3.11a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL4-3.11b

Provide and pour concrete for support of pier, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT gia cố cầu tàu, đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

SHL4-3.12a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL4-3.12b

Provide and pour concrete for pier head, pier column, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa)Cung cấp và đổ BT đầu, cột cầu tàu đá 1x2, M300 (28.9MPa)

m3

Provide and plaster mortar cement Cung cấp và trát vữa XM m2

Bored pile diameter D 1,200 mmCọc khoan D1200mm

Page 80: RC - 02-02-12

Page 80

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-3.14 m 1,350.00

SHL4-3.15 m 792.00

Testing / Kiểm tra

SHL4-3.16 pile 27.00

SHL4-3.17 pile 12.00

SHL4-3.18 pile 3.00

SHL4-3.19 pile 2.00

SHL4-3.20 pile 2.00

SHL4-3.21 pile 27.00

SHL4-3.22 pile 12.00

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.4 : APPROACH ROADS/ Đường lên cầu tàuContract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,200 mm, length 50 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1200mm, dài 50m

Bored pile diameter D 1,600 mmCọc khoan D1600mm

Bored pile reinforced concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), diameter 1,500 mm, length 66 m Cọc khoan BTCT đá 1x2, M300 (28.9MPa) D1500mm, dài 66m

Sonic test D1200mmKiểm tra siêu âm D1200mmSonic test D1500mmKiểm tra siêu âm D1500mm

Pile dynamic test PDA for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra bằng phương pháp động PDA cho cọc D1200mm

Static load test for pile diameter D 1,200 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1200mmStatic load test for pile diameter D 1,500 mmKiểm tra tĩnh tải cho cọc D1500mmHumus test at pile tip D1200mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1200mmHumus test at pile tip D1500mmKiểm tra đất mùn đầu cọc D1500mm

Base, sub-base, pavement Nền, nền dưới, vĩa hè

Page 81: RC - 02-02-12

Page 81

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-4.1 712.80

SHL4-4.2 1,425.60

SHL4-4.3 712.80

SHL4-4.4 142.56

SHL4-4.5 178.20

SHL4-4.6 213.84

SHL4-4.7 1,846.50

Retaining wall/ Tường chắn

SHL4-4.8a Ton 58.50

SHL4-4.8b 423.96

SHL4-4.9 165.00

SHL4-4.10 m 12.80

SHL4-4.11 m 28.80

SHL4-4.12 41.16

SHL4-4.13 64.00

SHL4-4.14 2.30

Provide and lay asphalt concrete surface course fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu mịn phủ bề mặt BT asphalt, dày 5cm

m2

Tack coat, 1kg/m2Lớp bám dính 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete surface course medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu trung phủ bề mặt BT asphalt, dày 7cm

m2

Aggregate base type 1, 20cm thicknessCốt liệu nền loại 1, dày 20cm m3

Aggregate base type 2, 25cm thicknessCốt liệu nền loại 2, dày 25cm m3

Aggregate fine grading for sub-base, compaction factor K 0.95, 30 cm thicknessCốt liệu mịn cho nền dưới, độ đầm chặt K=0.95, dày 30cm

m3

Sand backfill sub-base, compaction factor K 0.98 Lấp cát nền dưới, độ chặt K=0.98 m3

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M300 (28.9MPa) cho tường chắn

m3

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and install PVC pipe, diameter D50 mmCCLD ống PVC, D50mmProvide and install PVC pipe, diameter D30 mmCCLD ống PVC, D30mmProvide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m2

Provide and cover PVC drainage pipe with non-woven geotextile type ART 28Cung cấp và phủ lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 cho ống thoát PVC

m2

Provide and lay macadam layer grading 1x2 for percolation Cung cấp và đặt lớp đá dăm đá 1x2 để lọc m3

Page 82: RC - 02-02-12

Page 82

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-4.15 m 235.20

SHL4-4.16 m 12,276.00

SHL4-4.17 Ton 0.16

SHL4-4.18 Ton 3.09

SHL4-4.19 0.64

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-5.1 Nos. 2.00

SHL4-5.2 Nos. 2.00

SHL4-5.3 136.20

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.6 : LINK ROADS / Đường dẫn

Provide and drive test pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)

Provide and drive permanent pile, square pile 40cm x 40cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 36m (including joint) Cung cấp và đóng cọc thử vuông 40x40, đá 1x2, M300 (28.9MPa), dài 36m (kể cả mối nối)

Railing at approach slabLan can cho sàn dẫn Provide and install steel post for railing CCLD cột thép cho lan canProvide and install steel of railing CCLD thép lan canProvide and inject Sikagrout 214-11Cung cấp và rót vữa Sika 214-11 m3

BILL No.5 : TRAFFIC SIGN AND PAVEMENT MARKING Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè

Traffic sign, pavement marking Bảng hiệu giao thông và đánh dấu vỉa hè

Provide and install traffic sign square 60cm x 60cm for the bridge including concrete foundation stone 1x2 grade M200 (19.27 MPa)Cung cấp và lắp đặt bảng hiệu giao thông vuông 60x60 cho cầu bao gồm móng BT đá 1x2, M200 (19.27MPa)

Provide and install traffic sign for the waterwayCCLD bảng hiệu cho đường thủyPavement marking (2mm thickness)Đánh dấu vỉa hè (dày 2mm) m2

Page 83: RC - 02-02-12

Page 83

Item No. Description Unit Quantity

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Unit Quantity

Approach roads / Đường dẫn

SHL4-6.1 7,715.20

SHL4-6.2 3,006.00

SHL4-6.3 5,364.30

SHL4-6.4 1,378.50

SHL4-6.5 1,633.20

SHL4-6.6 1,745.10

SHL4-6.7 901.30

SHL4-6.8 5,499.90

SHL4-6.9 2,024.90

SHL4-6.10 5,499.90

Revetment / Kè

SHL4-6.11 m 27,247.50

SHL4-6.12 98.61

SHL4-6.13 332.16

Excavation of soil, soil class II including dumping Đào và vận chuyển đất cấp II m3

Soil backfill, compaction factor K 0.95Lấp đất, độ chặt K=0.95 m3

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Sand backfill, compaction factor K 0.95Lấp cát, độ chặt K=0.95 m3

Sand backfill, compaction factor K 0.98Lấp cát, độ chặt K=0.98 m3

Aggregate sub-base type 2, 20 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 2, dày 20cm m3

Aggregate sub-base type 1, 15 cm thicknessCốt liệu nền dưới loại 1, dày 15cm m3

Tack coat, 1 kg/m2Lớp phủ bám dính, 1kg/m2 m2

Provide and lay asphalt concrete medium grading, 7cm thicknessCung cấp và đặt cốt liệu hạt trung, dày 7cm

m2

Provide and lay asphalt concrete fine grading, 5cm thicknessCung cấp và đặt lớp cốt liệu hạt mịn BT asphalt, dày 5cm

m2

Provide and drive wood pile, diameter 8cm to 10cm, 4.5m length Cung cấp và đóng cọc gỗ, D8-10cm, dài 4.5m

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and build rip-rap with mortar cement, grade M100 (9.63 MPa) for revetment Cung cấp và thi công đá hộc với vữa XM M100 (9.63MPa) cho lớp bảo vệ

m3

Reinforced concrete retaining wallTường chắn BTCT

Page 84: RC - 02-02-12

Page 84

Item No. Description Unit Quantity

SHL4-6.14 m 120.00

SHL4-6.15 m 3,304.00

SHL4-6.16 29.16

SHL4-6.17 m 25.13

SHL4-6.18 18.12

SHL4-6.19 0.61

Ton 35.75

246.38

SHL4-6.21 508.73

Total Bill No

(Carried forward to Bid Summary, page ….)

BILL No.7 : SUMMARY DAYWORK

Contract NW14-SHL4: Construction of overbridge

Item No. Description Amount % Foreign(VND)

1.

2.

Provide and drive test pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint)Cung cấp và đóng cọc thử, vuông 35x35cm, đá 1x2 M300 (28.9MPa) dài 28m (kêt cả mối nối)

Provide and drive permanent pile, square pile 35cm x 35cm, stone 1x2, grade M300 (28.9 MPa), length 28m (including joint) Cung cấp và đogs cọc cố định, vuông 35x35, đá 1x2, M300 (28.9MPa) dài 28m (kể cả mối nối)

Provide and pour concrete lining stone 4x6, grade M100 (9.63 MPa)Cung cấp và đổ BT lót đá 4x6, M100 (9.63MPa)

m3

Provide and install PVC pipe, diameter 48 mmCCLD ống PVC, D48mm

Provide and lay non-woven geotextile ART 28Cung cấp và lắp đặt lớp vải địa kỹ thuật không dệt ART 28 m2

Provide and lay synthetic bag with bitumen Cung cấp và đặt túi nhân tạo tổng hợp với bitumen m3

SHL4-6.20a

Provide and assemble reinforcement Cung cấp và GCLD cốt thép

SHL4-6.20b

Provide and pour concrete stone 1x2, grade M250 (25.69 MPa) for retaining wallCung cấp và đổ BT đá 1x2, M250 (25.69MPa) cho tường chắn

m3

Provide and plaster bitumen on the surface of retaining wallCung cấp và trát vữa bitumen trên bề mặt tường chắn m2

Total for Daywork : LabourTổng ngày công: Nhân công

-

Total for Daywork : MaterialsTổng ngày công: vật liệu

-

Page 85: RC - 02-02-12

Page 85

Item No. Description Unit Quantity

3.

(Carried forward to Bid Summary, page ……)

Total for Daywork : Contractor's Plant and EquipmentTổng ngày công: Kế hoạch và thiết bị nhà thầu

-

Total for Daywork (Provisional Sum)Tổng ngày công (tạm thời)

-

Page 86: RC - 02-02-12

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THƯỜNGDầm Super T

KÝ HIỆU SỐ THANH

1 20 41900 52a 12 36300 142b 20 3400 162c 20 1800 123a 12 38060 83b 16 39880 24a 16 5888 2034b 16 4110 14

5 16 1980 506a 16 2040 346b 16 1170 167a,b 16 2595 68a 16 2695 248b 16 2535 169a 22 3790 389b 22 3590 76

10 16 2050 1610a 16 1320 1610b 16 1600 16

11 16 1565 3212 16 1200 44813 12 1360 22214 28 2700 24

14A 26 750 4016 22 3684 1817 22 1080 1818 16 1150 419 16 1090 2620 16 1920 12

Thanh nối D20 - loại 1 20 1180 10Thanh nối D20 - loại 3 20 910 10Thanh D32-ren 2đầu (lưới 15) 32 2430 17Cáp 12,7mm móc cẩu 12.7 3400 6

TỔNG CỘNG

121620222628

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

CHIỀU DÀI 1 THANH(mm)

Thanh nối D20 - loại 1

Thanh nối D20 - loại 3

Thanh D32-ren 2đầu (lưới 15)

Cáp 12,7mm móc cẩu

Page 87: RC - 02-02-12

BẢNG TỔNG HỢP CÁP DUL

TÊN BÓ CÁP LOẠI TAO CÁP

3A 15,2mm 1 412004A 15,2mm 1 412005A 15,2mm 1 412006A 15,2mm 1 412007A 15,2mm 1 412008A 15,2mm 1 412009A 15,2mm 1 4120010A 15,2mm 1 4120011A 15,2mm 1 4120012A 15,2mm 1 4120013A 15,2mm 1 412002B 15,2mm 1 412003B 15,2mm 1 412004B 15,2mm 1 412005B 15,2mm 1 412006B 15,2mm 1 412007B 15,2mm 1 412008B 15,2mm 1 412009B 15,2mm 1 4120010B 15,2mm 1 4120011B 15,2mm 1 4120012B 15,2mm 1 4120013B 15,2mm 1 4120014B 15,2mm 1 412002C 15,2mm 1 412003C 15,2mm 1 412004C 15,2mm 1 412005C 15,2mm 1 412006C 15,2mm 1 412007C 15,2mm 1 412009C 15,2mm 1 4120010C 15,2mm 1 4120011C 15,2mm 1 4120012C 15,2mm 1 4120013C 15,2mm 1 4120014C 15,2mm 1 412002D 15,2mm 1 412004D 15,2mm 1 4120012D 15,2mm 1 4120014D 15,2mm 1 412001E 15,2mm 1 4120015E 15,2mm 1 41200

42

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG DẦM SPT

SỐ LƯỢNG (TAO)

CHIỀU DÀI(mm)

Page 88: RC - 02-02-12

TT HẠNG MỤC VẬT LIỆU ĐƠN VỊ CÁCH TÍNH

I Thép tròn1 4721.162 2694.30

II Lưới thép 151 Kg/17*4thanh 260.862 Êcu cường độ cao M32 Bộ 323 Thép bản(800x100x32)mm Kg/tấm (0,8*0,1*0,032*785 40.192

4 Lỗ 32III Móc cẩu

1 Kg 20.29IV Thanh nối F20

1 Loại 1 Kg/10*4thanh 29.152 Loại 3 Kg/10*4thanh 22.45

V Cáp DUL và Ống PVC bọc cáp

1 Cáp DUL cường độ cao 15,2mm Kg/md 1906,9 /1730,402 Ống PVC F18,2/21,4mm Md 212.83 Ống PVC F30/30mm Md 3.824 Keo epoxy dày 6mm m2 0.456

VI Thép bản và bulông neo1 Thép bản 700x400x33mm kg/2*4tấm (0,7*0,4*0,033*790 145.234322 Bu lông neo F16, L=533mm bộ 4

VI Bê tông C50 toàn dầm 29.30108475

1

Bê tông phân đoạn 1

1.4267875

2Bê tông phân đoạn 2

5.8684

3

Bê tông phân đoạn 3

21.26789725

4Bê tông phân đoạn 4

0.738VII Ván khuôn 316.225004

1 Bê tông phân đoạn 1 2.905

KHỐI LƯỢNG1 DẦM

10≤F≤18F≥20

Thanh F32 ren 2 đầu

Lỗ khoan F34mm thép dày 32mm

Cáp cường độ cao 12,7mm-móc cẩu

(((0,98+1,02)/2*0,65+1,02*0,15+(0,075+0,15)*0,115)*0,85+0,59*0,075*0,1*2)*2(((0,7+1,02)/2*1,7+2,4*0,075+1,12*0,075)*1,7)*2

(((0,7+1,02)/2*1,6+2,4*0,075+1,12*0,075)-(0,43*0,05/2+(0,595+0,43)*0,3/2+(0,77+0,595)*0,875/2+0,77*0,3+0,025*0,03*2))*8,233*4((0,7+1,02)/2*1,6+2,4*0,075+1,12*0,075)*0,15*3

(0,89+0,49*2+0,13+0,075)*0,7*2

Page 89: RC - 02-02-12

2Bê tông phân đoạn 2,3

191.88

3

Ván khuôn thành trong

118.352004

4 Ván khuôn bịt đầu đầm 3.088

(0,7+1,61*2+0,13*2+0,435*2+0,075*2)*36,9((0,27*2+0,879*2+0,311*2+0,221*2)*8,233+(0,422*0,05/2+(0,595+0,422)/2*0,3+(0,77+0,595)/2*0,875+(0,77*0,252))*2)*4(0,7+0,99)/2*1,75*2+0,435*0,075*4

Page 90: RC - 02-02-12

209500 2.47 516.77508200 0.89 451.28

54400 2.47 134.1921600 2.47 53.28

304480 0.89 270.3879760 1.58 125.91

1195264 1.58 1886.9257540 1.58 90.8499000 1.58 156.29 78.14469360 1.58 109.5018720 1.58 29.5515570 1.58 24.5864680 1.58 102.1140560 1.58 64.03

144020 2.98 429.85272840 2.98 814.34

32800 1.58 51.7821120 1.58 33.3425600 1.58 40.4150080 1.58 79.06

537600 1.58 848.69301920 0.89 268.10

64800 4.83 313.2930000 4.17 125.0666312 2.98 197.9219440 2.98 58.02

4600 1.58 7.2628340 1.58 44.7423040 1.58 36.3711800 2.47 29.15

9100 2.47 22.4541310 6.31 260.8620400 0.99 20.29

989.763731.39

755.831500.13

125.06313.29

29.15

22.45

260.86

20.29

TỔNG CHIỀU DÀI(m)

TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

(kg)

Page 91: RC - 02-02-12

41.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 16.0041.20 1.10 45.40 12.0041.20 1.10 45.40 6.8041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.40 3.4041.20 1.10 45.4041.20 1.10 45.40 2.0041.20 1.10 45.40 2.00

1906.8 212.8

TỔNG CHIỀU DÀI(m)

TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

(kg)Ống PVC

D18.2/21.4

Page 92: RC - 02-02-12

TOÀN BỘ

18884.62003210777.206730667

1043.44128

160.768

128

81.161128

116.689.8

7627,6/6921,6 7627.6 6921.6851.215.281.824

580.9372816

117.204339

5.70715

23.4736

85.071589

2.9521264.900016

11.62

Page 93: RC - 02-02-12

767.52 36.90

473.408016

12.352

Page 94: RC - 02-02-12

0.00616666666666667

2 Thanh 11,7 còn lại các thanh khác 38.22

3.19230769230769 14

Page 95: RC - 02-02-12

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP THƯỜNG

KÝ HIỆU

Cáp 12,7mm mó 2450 12 29.4 0.775 22.791 1 Cáp 12,7mm 28000 32 896 0.775 694.402 1a Cáp 12,7mm 26610 8 212.88 0.775 164.983 2 10 1100 107 117.7 0.617 72.624 3 10 1470 127 186.69 0.617 115.195 4 10 1448 210 304.08 0.617 187.626 5 10 2830 42 118.86 0.617 73.347 6 10 2530 16 40.48 0.617 24.988 7 10 440 214 94.16 0.617 58.109 8 10 1570 20 31.4 0.617 19.37

10 9 10 1065 28 29.82 0.617 18.4011 9a 10 520 14 7.28 0.617 4.4912 10 10 480 12 5.76 0.617 3.5513 10a 10 320 12 3.84 0.617 2.3714 11 10 330 68 22.44 0.617 13.8515 11a 10 150 16 2.4 0.617 1.4816 12 10 330 30 9.9 0.617 6.1117 13 10 260 36 9.36 0.617 5.7818 14 Thép tấm 300x 300x500 2 7850.000 47.1019 15 25 220 8 1.76 3.853 6.78

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG DẦM I 24,54mI Thép 838.8 Kg

f10 832 Kgf25 6.8 Kg

II Cáp 12,7mm 882.17 KgIII Thép tấm 47.10 KgIV Bê tông C50 9.202 m3V NEO CÁP 64 BỘ TÍNH THÊMVI Ván khuôn dầm 84 kg/1m2

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

CHIỀU DÀI 1

THANH(mm)

SỐ THANH

TỔNG CHIỀU

DÀI(m)

TRỌNG LƯỢNG ĐƠN VỊ(kg/m)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

(kg)

Page 96: RC - 02-02-12

TT Néi dung c«ng viÖc §¬n vÞ tÝnh

(1) (2) (3)

II.3

1 m2DÇm ngang nhÞp 40mDÇm ngang nhÞp 24,54mMÆt cÇu nhịp 40mMÆt cÇu nhịp 24,54mGê lan can, cét ®Ìn

2 tÊnDÇm ngang nhÞp 40mF16F20DÇm ngang nhÞp 24,54mF10F12F25MÆt cÇu nhịp 40mF8F12F16 kgF18 kgMÆt cÇu nhịp 24,54mF12 kgF16F18 kgGê lan can, cét ®ÌnF10F12F14F16

3DÇm ngang nhÞp 40mDÇm ngang nhÞp 24,54mMÆt cÇu nhịp 40mMÆt cÇu nhịp 24,54mGê lan can, cét ®Ìn

4*Lan can 2 mèT1 F101.6, dµy 4.2mm, L300 kg

Sè l îng

DÇm ngang, b¶n mÆt cÇu, b¶n LTN, lan can, chiÕu s¸ng, tho¸t n ícS¶n xuÊt, l¾p ®Æt tÊm v¸n khu«n b»ng BTCT 30Mpa

Gia c«ng, l¾p dùng cèt thÐp dÇm ngang, b¶n LTN, b¶n mÆt cÇu, gê lan can

§æ bª t«ng 30Mpa dÇm ngang, b¶n LTN, b¶n mÆt cÇu, gê lan can m3

Cung cÊp, l¾p ®Æt lan can thÐp h×nh m¹ kÏm (kÓ c¶ phô kiÖn kÌm theo)

Page 97: RC - 02-02-12

T2 F101.6, dµy 4.2mm, L1050 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L300 kgT4 F82,7, dµy 3,2mm, L1050 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé*Lan can nhÞp 24,54m §¬n vÞ/5nhip 24,54T1 F101.6, dµy 4.2mm, L270 kgT2 F101.6, dµy 4.2mm, L2000 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L270 kgT4 F82,7, dµy 3,2mm, L2000 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé*Lan can nhÞp 24,54m §¬n vÞ/5nhip 24,54T1 F101.6, dµy 4.2mm, L300 kgT2 F101.6, dµy 4.2mm, L2000 kgT2a F104.6, dµy 4.2mm, L700 kgT3 F82,7, dµy 3,2mm, L300T4 F82,7, dµy 3,2mm, L2000 kgT4a F82,7, dµy 3,2mm, L700 kgT5 kgT6 kgT7 kgT8 F91, dµy 3,2mm kgT9 F73, dµy 3,2mm, kgBuloong F22,l=640(c¶ ªcu) BéCét lan can Bé

5 md6 ChÌn v÷a kh«ng co ngãt 77 m

*èng gang f165*n¾p gang

851

Cung cÊp, l¾p ®Æt khe co gi·n cao su (kÓ c¶ phô kiÖn kÌm theo)

m3

èng tho¸t n íc

Th¶m bª t«ng nhùa h¹t mÞn dµy 7cm (kÓ c¶ líp phßng n íc) m2

Page 98: RC - 02-02-12

(4)

19.80161.15446.00

###404.14

291.05166.50

#########

142.01###

846.09###

#########

27.2514.92######

4.3032.8077.02

254.0067.69

4 3.03 24.24

Khèi l îng mêi

thÇu

Page 99: RC - 02-02-12

4 10.61 84.884 1.88 15.042 6.58 26.3212 0.96 23.044 0.65 5.204 0.40 3.204 2.08 16.644 1.65 13.208 2.21 35.364 17.69 141.52

4 2.73 54.6024 20.18 ###4 1.69 33.8024 12.54 ###288 0.96 ###4 0.65 13.004 0.40 8.0026 2.08 270.4026 1.65 214.5052 2.21 574.6026 17.69 ###

4 3.03 12.1238 20.18 766.844 7.07 28.284 1.8838 12.54 476.524 4.39 17.56

472 0.96 453.124 0.65 2.604 0.40 1.6044 2.08 91.5244 1.65 72.6088 2.21 194.4844 17.69 778.36

70.0010 0.50 0.10 3.50

36.0040.00

###25 10.50 ###38 10.50 401.10

Page 100: RC - 02-02-12

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU PHẦN DƯỚISTT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KÍCH THƯỚC SỐ PHỤDÀI RỘNG CAO**** Mố MA và MB

1 m 12 51.15 Bê tông 30Mpa m3 12 51.15 1.1304 Cốt thép tấn 12 51.15 7.19 Ống thép D55 m 12 51.15 3 Ống thép D114 m 12 51.15 1 Bulong neo bộ 12 114

tấm 12 84

m3 12 0.87

2 2 16.23 10.13 2.73

4 BT đệm móng 10Mpa2 11.9 5.8 0.22 10.5 5 0.2

5 Bệ mố 2 11.5 5.4 1.5 101.4 Tường ngực 2 11.5 1.35 3.426 176.0964 Tường đỉnh 2 11.5 0.35 1.66 78.684

2 11.5 0.3 0.2 9.44 Tường cánh 4 1.65 0.5 5.068 87.1696 Tường tai 4 1.00 0.15 0.6 5.52

62 11.2 0.6 0.4 18.882 11.2 5 0.3 19.44

7 Cốt thép mố tấn D8 2 0.001 D12 2 0.001 D16 2 0.001 D18 2 0.001 D20 2 0.001 D22 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001

8 Cốt thép bản dẫn tấn D6 2 0.001 D12 2 0.001 D14 2 0.001 D20 2 0.001

SỐ LƯỢNG

Cọc khoan nhồi D1200mm, L=50m

Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3

m3

Bê tông thân mố, bệ móng 30Mpa m3

BT bản dẫn, dầm đỡ 25Mpa m3

Page 101: RC - 02-02-12

D25 2 0.001

9 m3 12 0.7 0.9 0.201 7.718410 Cốt thép đá kê gối tấn 2 0.001

13 2 11.5 5.4 4.97

14 2 10.05 1.5 0.5

15 thanh 2 14

16 Vữa tạo dốc 2 11.2 0.5 0.122**** Trụ T1,T2,T5

1 m 15 49.15 Bê tông 30Mpa m3 15 49.15 1.1304 Cốt thép tấn 15 49.15 6.91 Ống thép D55 m 15 49.15 3 Ống thép D114 m 15 49.15 1 Bulong neo bộ 15 110

tấm 15 81

m3 15 0.83

2 3 14.69 10.49 3.69

3 BT đệm móng 3 10 5.8 0.2 18.96

3 9.6 5.4 1.5 1353 6.5 1.4 4.53 1.5386 4.5

4 Bệ Thân 3 17.396 4.5

53 9.3 2 0.73 11.5 2 0.76 1.4 0.15 0.7

7 Ván khuôn xà mũ tụ Đáy 3 0.5 1.4

3 0.6 76 2 2.356374

Thành bên 6 9.25 0.76 11.5 0.7

Vữa không co ngót(đá kê gối)

Đắp cát sau mố đầm chặt m3

Đệm đá dăm dầm đỡ bản giảm tải m3

Thép neo D32 L=60cm(thép không rỉ)

m3

Cọc khoan nhồi D1200mm,L=48m

Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3

m3

Bê tông thân, bệ trụ 30Mpa m3

Ván khuôn thân, bệ trụ m2

BT xà mũ trụ 30Mpa(Ụ chống chuyển vị, tường tai) m3

m2

Page 102: RC - 02-02-12

6 1.4 0.7 Tai trụ 12 1.4 0.6

8 Cốt thép trụ tấnCốt thép bệ trụ tấn D16 3 0.001 D22 3 0.001 D25 3 0.001Cốt thép thân trụ tấn D12 3 0.001 D22 3 0.001Cốt thép xà mũ tấn D16 2 0.001 D20 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001

9 18 1.5 0.9 0.201 17.3664

10 tấn 311 Vữa tạo dốc 3 11.2 0.75 0.122

12 Ván khuôn đá kê gối m2**** Trụ T3,T4

1 m 12 67.15 Bê tông 30Mpa m3 12 67.15 1.76625 Cốt thép tấn 12 67.15 9.17 Ống thép D55 m 12 67.15 4 Ống thép D114 m 12 67.15 1 Bulong neo bộ 12 191

tấm 12 176

m3 12 1.32

2 2 15.79 11.29 2.69

3 BT đệm móng 2 12.1 7.6 0.2 15.76

2 11.7 7.2 2 151.22 6.5 1.8 4.52 2.5434 4.5

4 Bệ Thân 2 18.652 4.5

Vữa không co ngót(đá kê gối) m3

Cốt thếp đá kê gối D12

m3

Cọc khoan nhồi D1500mm,L=66m

Thép tấm 420x100x3mm Vữa lấp lòng ống thép 30MpaĐào hố móng trên cạn m3

m3

Bê tông thân, bệ trụ 30Mpa m3

Ván khuôn thân, bệ trụ m2

Page 103: RC - 02-02-12

52 9.3 3.2 0.72 11.5 3.2 0.72 11.5 1.6 0.552 11.5 0.75 1.084 1.6 0.15 0.6

7 Ván khuôn xà mũ tụ 28 Cốt thép trụ tấn

Cốt thép bệ trụ tấn D20 2 0.001 D24 2 0.001 D28 2 0.001Cốt thép thân trụ tấn D14 2 0.001 D16 2 0.001 D28 2 0.001Cốt thép xà mũ tấn D16 2 0.001 D20 2 0.001 D25 2 0.001 D28 2 0.001

9 m3 24 0.6 0.9 0.201 14.472

10 tấn 211 Vữa tạo dốc m3 2 11.2 0.75 0.122

12 Ván khuôn đá kê gối m2chú ý: Bộ ván khuôn trụ: 80kg/1m2

BT xà mũ trụ 40Mpa(Ụ chống chuyển vị, tường tai) m3

m2

Vữa không co ngót(đá kê gối)Cốt thép đá kê gối D12

Page 104: RC - 02-02-12

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU PHẦN DƯỚIKHỐI LƯỢNG

Dự thầuT.PHẦN TOÀN BỘ

613.80 1.1304693.84

4413.221841.40

613.801368.00 =154,58 tấ 154.584

1008.00 =83,66 tấn 83.664

10.44 0.356194 0.510093 0.866287

897.68

27.6121.00

186.30106.38

13.361.38

16.720.36

38.985.3833.6

22.184.03 0.01

740.7 1.482522.66 5.05

693.38 1.393084.58 6.171116.67 2.23

37.00 0.072892.13 5.78

7.4135.7 0.07

498.7 1.00708.3 1.42387.7 0.78

Page 105: RC - 02-02-12

2076.8 4.15

1.52134.20 0.27

617.274

15.075

28

1.3664

737.25833.39

5093.562211.75

737.251650.00 =154,58 tấ 186.45

1215.00 =83,66 tấn 100.845

12.45 0.341946 0.489689 0.831635

1705.866

34.8

233.28 243122.85

20.7711

369.846 Làm 1 bộ cho thi công 3 trụ 1 bộ=369,85/3 (m2)135 138.6

234.846

88.24239.06

48.30.882

146.08652.1

12.628.27649

38.8548.3

Page 106: RC - 02-02-12

5.8810.08

18.79630.3 1.89

2581.04 7.743051.3 9.15

5.49418.91 1.26

1412.44 4.24

1283.4 2.57474.25 0.95103.86 0.21

983.7 1.97

4.8843 4.8843

295.9 887.7

3.0744

17.3664 17.3664

805.81423.247388.383223.20

805.802292.00 191.7949

2112.00

15.84 0.637824 0.685055 1.322879

959.0878

36.784

336.96105.3

22.8906

319.068 Làm 1 bộ cho thi công 2 trụ 1 bộ=319,85/2 (m2)151.2

167.868

Page 107: RC - 02-02-12

132.6341.664

51.5220.2418.630.576

76 152 làm 1 bộ 76m2 thi công cho 2 trụ

25.161847.13 3.693621.49 7.24

7113.8 14.236.71

112.2 0.221036.5 2.072204.8 4.41

522.8 1.054582.95 9.17

254.8 0.513789.6 7.58

2.60496 2.60496

118 2362.0496 2.0496

14.472 14.472

Page 108: RC - 02-02-12

BẢNG TÍNH BỆ CĂNG DẦM SUPER-T

STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ SL KÍCH THƯỚCDÀI RỘNG CAO

I Kết cấu chính1 Bê tông lót đá 1x2 dày 5cm M100 m3 1 41.2 3.9 0.05

2 Bê tông đáy đá 1x2 dày 30cm M200 m3 1 41.2 3.7 0.33 Bê tông thành đá 1x2 dày 30cm M200 m3 2 41.2 0.9 1.7254 Cốt thép tấn

Cốt thép F12 tấn50 41.2 0.001 0.88836 41.2 0.001 0.888

Cốt thép F10 tấn 274 8 0.001 0.6166666667548 5.55 0.001 0.6166666667

5 Ván khuôn m26 Bản thép 400x500x10mm kg 4 0.4 0.5 0.016 Dầm kích tấn 2

Thép tấm 2500x700x25mm tấm 12 2.5 0.7 0.025Thép tấm 250x800x25mm tấm 2 0.25 0.8 0.025Thép tấm 200x250x25mm tấm 4 0.2 0.25 0.025Thanh I 350 dài 2,4m thanh 2 2.4

7 thép U100 dài 38,5m thanh 10 38.58 Thép I 350 dài 41,2 thanh 2 41.29 Thép I 200 dài 41,2 thanh 8 41.2

10 Thanh I200 dài 2,6m thanh 14 2.6II Thiết bị phụ phục vụ thi công

Page 109: RC - 02-02-12

SỐ PHỤ KHỐI LƯỢNGTỪNG PHẦN TOÀN BỘ

4.51 8.03426.94 45.732284.28 127.926

6.3736251.82928

1.31708161.351733333

1.87553315.73

8750 0.0089.31512

7850 4121.257850 78.57850 39.2587.2 418.569.36 38587.2 82.450.4 329.650.4 36.4

THEO DỰ TOÁN