Polar Diagram
description
Transcript of Polar Diagram
Đặc tính điện khí Thể loại bóng
100W
140W 160W 170W
Công suất đầu vào
<111W
< 160W
<180W
<190W
Điện áp đầu vào
AC90 ~ 264V ; 50/60Hz
Hệ số công suất
> 0.9
HIệu suất nguồn điện
> 90%
Đặc tính quang học
Thể loại bóng 100W
140W 160W 170W
Đặc tính nguồn sáng
Cho nguồn sáng đơn điểm công suất cao + Thấu kính thủy
tinh quang học PMMA
Quang thông của
LED
8,000 Lm
11,200 Lm
12,800 Lm
13,600 Lm
Quang thông của
bóng
>5,500 Lm
>8,300 Lm
>10,600 Lm
>11,300 Lm
Hiệu suất phát
quang
60Lm/W
Tuổi thọ nguồn sáng
Tỉ lệ suy thoái nguồn sáng sau 30,000 giờ là 30%
Đảm bảo cho nguồn sáng có tính định hướng
•Polar Diagram
P H O N G T H A N H C O., L T D.1
Chỉ số kỹ thuật đèn đường LED
Chủng loại đèn
100W
140W 160W 170W
Mã số sản phẩmLB-E-LH-2A-W160-W6-1 : 5000 ± 500 K
LB-E-LH-2A-W160-Y2-1 : 4000 ± 500 K
Đặc tính chung của chỉ số kỹ thuật
Kích thước bóng đèn 720(L) x 310(W) x 150(H) mm
Đường kính mối nối 65mm. Max in diameter
Trọng lượng 12.4~12.9 (kg)
Chất liệu Aluminum
Chiều cao thích hợp 8-10m 10-12m 12-14m
Tương đương với đèn thủy ngân
200-300W
350-450W 350-500W
Môi trường hoạt động - 40°C~ 65°C
Tiêu chuẩn IP IP65
Chịu được sức gió cấp 16
Thời hạn bảo hành 3 năm cho cả hệ thống
Đèn đường LED
P H O N G T H A N H C O., L T D.2
Bảng so sánh lượng quang thông (1)
Nguồn quangBóng thủy ngân
250W Bóng đèn LED
100W Lượng quang thông
của nguồn sáng ( Lm )
~ 11,000 ~ 8,000
Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%
Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng
( % )65% 90%
Lượng quang thông phát ra từ bóng
( Lm )~ 4,290 ~ 5,500
Công suất tiêu hao thực tế
( W )300 W 111 W
3 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh lượng quang thông (2)
Nguồn quangBóng thủy ngân
400W Bóng đèn LED
140W Lượng quang thông
của nguồn sáng ( Lm )
~ 20,000 ~ 11,200
Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%
Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng
( % )65% 90%
Lượng quang thông phát ra từ bóng
( Lm )~ 7,800 ~ 8,300
Công suất tiêu hao thực tế
( W )450 W 160 W
4 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh lượng quang thông (3)
Nguồn quangBóng thủy ngân
500WBóng đèn LED
160WLượng quang thông
của nguồn sáng ( Lm )
~ 22,500 ~ 12,800
Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%
Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng
( % )65% 90%
Lượng quang thông phát ra từ bóng
( Lm )~ 8,700 ~ 10,600
Công suất tiêu hao thực tế
( W )580 W 180 W
5 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh lượng quang thông (4)
Nguồn quangBóng thủy ngân
500WBóng đèn LED
170WLượng quang thông
của nguồn sáng ( Lm )
~ 22,500 ~ 13,600
Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%
Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng
( % )65% 90%
Lượng quang thông phát ra từ bóng
( Lm )~ 8,700 ~11,300
Công suất tiêu hao thực tế
( W )580 W 190 W
6 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED
( 250 W/Set ) ( 100W/Set )
Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )
Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 300 W 111 W
Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 3 1.2
Điện năng sử dụng trong 03 năm >32,850 <12,154.5
Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 32,850,000 12,154,500
Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0
Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years)
7,500,000 0
Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm 41,250,000 12,154,500
Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng VND 29,295,500(17,000VND:1USD)
7 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (1)
Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED
( 400 W/Set ) ( 140W/Set )
Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )
Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 450 W 160 W
Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 4.5 1.6
Điện năng sử dụng trong 03 năm >49,275 <17,520
Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 49275,000 17,520,000
Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0
Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years) 7,500,000 0
Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm 57,675,000 17,520,000
Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng VND 40,155,000
(17,000VND:1USD)
8 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (2)
Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED
( 500 W/Set ) ( 160W/Set )
Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )
Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 580 W 180 W
Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 5.8 1.8
Điện năng sử dụng trong 03 năm >63,510 <19,710
Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 6,3510,000 1,9710,000
Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0
Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years) 7,500,000 0
Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm 71,910,000 1,9710,000
Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng VND 52,200,000
(17,000VND:1USD)
9 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (3)
Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED
( 500 W/Set ) ( 180 W/Set )
Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )
Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 580 W 205 W
Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 5.8 2.05
Điện năng sử dụng trong 03 năm >63,510 <20,805
Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 63,510,000 20,805,000
Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0
Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years) 7,500,000 0
Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm 71,910,000 20,805,000
Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng VND 51,105,000 (17,000VND:1USD)
10 P H O N G T H A N H C O., L T D.
Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (4)