Polar Diagram

10
Đặc tính điện khí Thể loại bóng 100W 140W 160W 170W Công suất đầu vào <111W < 160W <180W <190W Điện áp đầu vào AC90 ~ 264V ; 50/60Hz Hệ số công suất > 0.9 HIệu suất nguồn > 90% Đặc tính quang học Thể loại bóng 100W 140W 160W 170W Đặc tính nguồn sáng Cho nguồn sáng đơn điểm công suất cao + Thấu kính thủy tinh quang học PMMA Quang thông của LED 8,000 Lm 11,200 Lm 12,800 Lm 13,600 Lm Quang thông của bóng >5,50 0 Lm >8,300 Lm >10,60 0 Lm >11,30 0 Lm Hiệu suất phát quang 60Lm/W Tuổi thọ nguồn sáng Tỉ lệ suy thoái nguồn sáng sau 30,000 giờ là 30% Đảm bảo cho nguồn sáng có tính định •Polar Diagram P H O N G T H A N H C O., L T D. 1 Chỉ số kỹ thuật đèn đường LED

description

Chỉ số kỹ thuật đèn đường LED. P H O N G T H A N H C O., L T D. 1. Polar Diagram. Đèn đường LED. - PowerPoint PPT Presentation

Transcript of Polar Diagram

Page 1: Polar Diagram

Đặc tính điện khí Thể loại bóng

100W

140W 160W 170W

Công suất đầu vào

<111W

< 160W

<180W

<190W

Điện áp đầu vào

AC90 ~ 264V ; 50/60Hz

Hệ số công suất

> 0.9

HIệu suất nguồn điện

> 90%

Đặc tính quang học

Thể loại bóng 100W

140W 160W 170W

Đặc tính nguồn sáng

Cho nguồn sáng đơn điểm công suất cao + Thấu kính thủy

tinh quang học PMMA

Quang thông của

LED

8,000 Lm

11,200 Lm

12,800 Lm

13,600 Lm

Quang thông của

bóng

>5,500 Lm

>8,300 Lm

>10,600 Lm

>11,300 Lm

Hiệu suất phát

quang

60Lm/W

Tuổi thọ nguồn sáng

Tỉ lệ suy thoái nguồn sáng sau 30,000 giờ là 30%

Đảm bảo cho nguồn sáng có tính định hướng

•Polar Diagram

P H O N G T H A N H C O., L T D.1

Chỉ số kỹ thuật đèn đường LED

Page 2: Polar Diagram

Chủng loại đèn

100W

140W 160W 170W

Mã số sản phẩmLB-E-LH-2A-W160-W6-1 : 5000 ± 500 K

LB-E-LH-2A-W160-Y2-1 : 4000 ± 500 K

Đặc tính chung của chỉ số kỹ thuật

Kích thước bóng đèn 720(L) x 310(W) x 150(H) mm

Đường kính mối nối 65mm. Max in diameter

Trọng lượng 12.4~12.9 (kg)

Chất liệu Aluminum

Chiều cao thích hợp 8-10m 10-12m 12-14m

Tương đương với đèn thủy ngân

200-300W

350-450W 350-500W

Môi trường hoạt động - 40°C~ 65°C

Tiêu chuẩn IP IP65

Chịu được sức gió cấp 16

Thời hạn bảo hành 3 năm cho cả hệ thống

Đèn đường LED

P H O N G T H A N H C O., L T D.2

Page 3: Polar Diagram

Bảng so sánh lượng quang thông (1)

Nguồn quangBóng thủy ngân

250W Bóng đèn LED

100W Lượng quang thông

của nguồn sáng ( Lm )

~ 11,000 ~ 8,000

Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%

Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng

( % )65% 90%

Lượng quang thông phát ra từ bóng

( Lm )~ 4,290 ~ 5,500

Công suất tiêu hao thực tế

( W )300 W 111 W

3 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Page 4: Polar Diagram

Bảng so sánh lượng quang thông (2)

Nguồn quangBóng thủy ngân

400W Bóng đèn LED

140W Lượng quang thông

của nguồn sáng ( Lm )

~ 20,000 ~ 11,200

Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%

Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng

( % )65% 90%

Lượng quang thông phát ra từ bóng

( Lm )~ 7,800 ~ 8,300

Công suất tiêu hao thực tế

( W )450 W 160 W

4 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Page 5: Polar Diagram

Bảng so sánh lượng quang thông (3)

Nguồn quangBóng thủy ngân

500WBóng đèn LED

160WLượng quang thông

của nguồn sáng ( Lm )

~ 22,500 ~ 12,800

Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%

Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng

( % )65% 90%

Lượng quang thông phát ra từ bóng

( Lm )~ 8,700 ~ 10,600

Công suất tiêu hao thực tế

( W )580 W 180 W

5 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Page 6: Polar Diagram

Bảng so sánh lượng quang thông (4)

Nguồn quangBóng thủy ngân

500WBóng đèn LED

170WLượng quang thông

của nguồn sáng ( Lm )

~ 22,500 ~ 13,600

Hiệu suất chiếu sáng ( % ) 60% 85%

Hiệu suất độ bền sử dụng của bóng

( % )65% 90%

Lượng quang thông phát ra từ bóng

( Lm )~ 8,700 ~11,300

Công suất tiêu hao thực tế

( W )580 W 190 W

6 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Page 7: Polar Diagram

Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED

( 250 W/Set ) ( 100W/Set )

Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )

Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 300 W 111 W

Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 3 1.2

Điện năng sử dụng trong 03 năm >32,850 <12,154.5

Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 32,850,000 12,154,500

Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets)   900,000 0

Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years) 

  7,500,000 0

Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm   41,250,000 12,154,500

Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng   VND   29,295,500(17,000VND:1USD)

7 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (1)

Page 8: Polar Diagram

Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED

( 400 W/Set ) ( 140W/Set )

Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )

Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 450 W 160 W

Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 4.5 1.6

Điện năng sử dụng trong 03 năm >49,275 <17,520

Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 49275,000 17,520,000

Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0

Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years)   7,500,000 0

Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm   57,675,000 17,520,000

Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng   VND   40,155,000

(17,000VND:1USD)

8 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (2)

Page 9: Polar Diagram

Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED

( 500 W/Set ) ( 160W/Set )

Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )

Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 580 W 180 W

Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 5.8 1.8

Điện năng sử dụng trong 03 năm >63,510 <19,710

Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 6,3510,000 1,9710,000

Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0

Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years)   7,500,000 0

Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm   71,910,000 1,9710,000

Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng   VND   52,200,000

(17,000VND:1USD)

9 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (3)

Page 10: Polar Diagram

Hạng mục so sánh Nội dung so sánhĐèn thủy ngân Đèn LED

( 500 W/Set ) ( 180 W/Set )

Điện phí trung bình trong 3 năm ( 1năm = 3,650 hrs )

Công suất tiêu hao của cả cụm đèn ( bao gồm cả bộ ổn định nguồn ) 580 W 205 W

Điện năng sử dụng trong mỗi tối ( 1số điện = 1 kW-Hr) 5.8 2.05

Điện năng sử dụng trong 03 năm >63,510 <20,805

Doanh chi điện phí trung bình trong 03 năm ( 1,000VND / kWH ) 63,510,000 20,805,000

Chi phí thay bóng trong 3 năm (150,000*6sets) 900,000 0

Chi phí nhân công trong 3 năm (2,500,000*3years)   7,500,000 0

Tổng doanh chi trung bình trong 3 năm   71,910,000 20,805,000

Chi phí tiết kiệm được của mỗi bóng   VND   51,105,000 (17,000VND:1USD)

10 P H O N G T H A N H C O., L T D.

Bảng so sánh chi phí sử dụng trong 3 năm (4)