PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG...

19
PHÒNG BÁN LẺ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

description

PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ. PHÒNG BÁN LẺ. Các Cửa Hàng Thực Hiện Mẫu. Các Dòng Hàng Đại Diện Đánh Gía. Tiêu Chí Xác Định. Cửa Hàng Cấp 1 TRUNG TÂM KIM HOÀN “ PNJ TRUNG TÂM ”. PHÒNG BÁN LẺ. MÙA BÁN CHẠY. Mùa Bán Chậm. - PowerPoint PPT Presentation

Transcript of PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG...

Page 1: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH

“Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho”

TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Page 2: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Các Cửa Hàng Thực Hiện Mẫu

Page 3: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Các Dòng Hàng Đại Diện Đánh Gía

Page 4: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Tiêu Chí Xác Định

Page 5: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

Cửa Hàng Cấp 1

TRUNG TÂM KIM HOÀN“PNJ TRUNG TÂM”

Page 6: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

MÙA BÁN CHẠY

Kế Hoạch Tháng 02/2014Gía Trị XB Bình

Quân(Từng Dòng Hàng)

Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 580,523 2,880 202 0.21 962

-Nữ trang KC 5,256,195(vvs-16,310), (VS/SI-

20324), (Khác-13,656)

284 0.18 1,578

-Nữ trang đá màu 2,619,269(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)229 0.18 1,272

THỰC HIỆN THỰC TẾ 02/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 240 0.68 358

Nữ Trang Kim Cương 135 0.41 335

Nữ Trang Đá Màu 391 0.27 1,477

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 202 0.5 (6v/Năm) 404

Nữ Trang Kim Cương 210 = (284+135)/2 0.416 (5v/Năm) 505

Nữ Trang Đá Màu 229 0.21 (2,5v/Năm) 1,090

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 606 2

Nữ Trang Kim Cương 715 4

Nữ Trang Đá Màu 1,319 12

Page 7: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chậm

Kế Hoạch Tháng 05/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 330,898 2,880 115 0.21 548

-Nữ trang KC 2,996,031(vvs-16,310),

(VS/SI-20324), (Khác-13,656)

161 0.18 894

-Nữ trang đá màu 1,492,983(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)

187 0.18 1,039

THỰC HIỆN THỰC TẾ 05/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 115 0.32 370

Nữ Trang Kim Cương 130 0.21 618

Nữ Trang Đá Màu 215 0.14 1,529

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 115 0.5 (6v/Năm) 230

Nữ Trang Kim Cương 161 0.416 (5v/Năm) 387

Nữ Trang Đá Màu 187 0.21 (2,5v/Năm) 890

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 345 2

Nữ Trang Kim Cương 548 4

Nữ Trang Đá Màu 1,077 12

Page 8: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

Cửa Hàng Cấp 2

TRUNG TÂM KIM HOÀN“PNJ 159”

Page 9: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chạy

Kế Hoạch Tháng 02/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 199,862 2,931 68 0.16 425

-Nữ trang KC 1,103,970(vvs-14,948), (VS/SI-

21,584), (Khác-14,559)

57 0.13 438

-Nữ trang đá màu 551,943(Đá Qúy - 8,537), (Đá

Bán Qúy - 4,686)89 0.13 685

THỰC HIỆN THỰC TẾ 02/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 59 0.34 174

Nữ Trang Kim Cương 33 0.23 144

Nữ Trang Đá Màu 93 0.2 469

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 68 0.25 (3v/Năm) 272

Nữ Trang Kim Cương 57 0.25 (3v/Năm) 228

Nữ Trang Đá Màu 89 0.16 (2v/Năm) 556

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 340 2

Nữ Trang Kim Cương 285 2

Nữ Trang Đá Màu 645 5

Page 10: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chậm

Kế Hoạch Tháng 05/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 330,898 2,931 42 0.21 263

-Nữ trang KC 2,996,031(vvs-14,948), (VS/SI-

21,584), (Khác-14,559)

37 0.18 285

-Nữ trang đá màu 1,492,983(Đá Qúy - 8,537),

(Đá Bán Qúy - 4,686)

54 0.18 415

THỰC HIỆN THỰC TẾ 05/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 30 0.16 193

Nữ Trang Kim Cương 32 0.15 221

Nữ Trang Đá Màu 55 0.09 596

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 42 0.25 (3v/Năm) 168

Nữ Trang Kim Cương 37 0.25 (3v/Năm) 148

Nữ Trang Đá Màu 54 0.16 (2v/Năm) 338

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 210 2

Nữ Trang Kim Cương 185 2

Nữ Trang Đá Màu 392 5

Page 11: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

Cửa Hàng Cấp 3

“PNJ LÊ VĂN SỸ”

Page 12: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chạy

Kế Hoạch Tháng 02/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 88,033 2,780 32 0.16 200

-Nữ trang KC 364,166(vvs-16,259), (VS/SI-

19,869), (Khác-17,079)

19 0.13 146

-Nữ trang đá màu 127,829(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)23 0.13 177

THỰC HIỆN THỰC TẾ 02/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 43 0.4 109

Nữ Trang Kim Cương 7 0.06 123

Nữ Trang Đá Màu 34 0.1 350

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 32 0.25(3v/Năm) 128

Nữ Trang Kim Cương 19 0.13 (1,5v/Năm) 146

Nữ Trang Đá Màu 23 0.05 (0,6v/Năm) 460

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 160 1

Nữ Trang Kim Cương 165 2

Nữ Trang Đá Màu 483 4

Page 13: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chậm

Kế Hoạch Tháng 05/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 53,700 2,780 19 0.16 119

-Nữ trang KC 222,141(vvs-16,259),

(VS/SI-19,869), (Khác-17,079)

12 0.13 92

-Nữ trang đá màu 77,976(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)

13 0.13 100

THỰC HIỆN THỰC TẾ 05/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 18 0.15 121

Nữ Trang Kim Cương 10 0.08 124

Nữ Trang Đá Màu 15 0.04 368

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 19 0.25 (3v/Năm) 76

Nữ Trang Kim Cương 12 0.13 (1,5v/Năm) 104

Nữ Trang Đá Màu 13 0.05 (0.6v/Năm) 260

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 95 1

Nữ Trang Kim Cương 116 2

Nữ Trang Đá Màu 273 4

Page 14: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

Trung Tâm Thương Mại

“PNJ NOWZONE”

Page 15: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chạy

Kế Hoạch Tháng 02/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 88,033 2,529 35 0.16 219

-Nữ trang KC 364,166(vvs-12,721), (VS/SI-20,150), (Khác-9,266)

22 0.13 169

-Nữ trang đá màu 127,829(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)22 0.13 169

THỰC HIỆN THỰC TẾ 02/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 25 0.25 100

Nữ Trang Kim Cương 16 0.16 102

Nữ Trang Đá Màu 22 0.1 219

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 35 0.25 (3v/Năm) 140

Nữ Trang Kim Cương 22 0.25 (3v/Năm) 52

Nữ Trang Đá Màu 22 0.05 (0,6v/Năm) 440

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 175 1

Nữ Trang Kim Cương 110 1

Nữ Trang Đá Màu 462 4

Page 16: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chậm

Kế Hoạch Tháng 05/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 53,700 2,780 21 0.16 131

-Nữ trang KC 222,141(vvs-16,259), (VS/SI-

19,869), (Khác-17,079)

13 0.13 100

-Nữ trang đá màu 77,976(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)14 0.13 108

THỰC HIỆN THỰC TẾ 05/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 18 0.17 106

Nữ Trang Kim Cương 13 0.12 110

Nữ Trang Đá Màu 23 0.1 224

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 21 0.25 (3v/Năm) 84

Nữ Trang Kim Cương 13 0.25 (3v/Năm) 52

Nữ Trang Đá Màu 14 0.05 (0,6v/Năm)

280

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 105 1

Nữ Trang Kim Cương 65 1

Nữ Trang Đá Màu 294 4

Page 17: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

PHÒNG BÁN LẺ

Siêu Thị

“CO-OP CỐNG QUỲNH”

Page 18: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chạy

Kế Hoạch Tháng 02/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 102,510 2,741 37 0.18 206

-Nữ trang KC 359,985(vvs-16,345), (VS/SI-20,414), (Khác-9,810)

19 0.15 127

-Nữ trang đá màu 189,166(Đá Qúy - 5,583), (Đá

Bán Qúy - 4,437)38 0.15 253

THỰC HIỆN THỰC TẾ 02/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 52 0.57 93

Nữ Trang Kim Cương 8 0.11 74

Nữ Trang Đá Màu 44 0.19 236

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 37 0.25 (3v/Năm) 148

Nữ Trang Kim Cương 19 0.15 (1,8v/Năm) 126

Nữ Trang Đá Màu 38 0.15 (1,8v/Năm) 253

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 185 1

Nữ Trang Kim Cương 145 1

Nữ Trang Đá Màu 291 2 (4 loại đá)

Page 19: PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH  “ Định Mức Số Lượng Hàng Tồn Kho ” TẠI HỆ THỐNG CỬA HÀNG GOLD LẺ

Mùa Bán Chậm

Kế Hoạch Tháng 05/2014

Gía Trị XB Bình Quân

(Từng Dòng Hàng) Năm 2013

SL BánKế Hoạch

VQVHướng Dẫn

SL Tồn BQKế Hoạch

-Nữ trang Ecz 62,531 2,780 23 0.18 128

-Nữ trang KC 219,591(vvs-16,259), (VS/SI-

19,869), (Khác-17,079)

11 0.15 73

-Nữ trang đá màu 115,391(Đá Qúy - 10,882),

(Đá Bán Qúy - 5,674)23 0.15 153

THỰC HIỆN THỰC TẾ 05/2014 SL BánVQV SL Tồn BQ

Nữ Trang ECZ 29 0.21 138

Nữ Trang Kim Cương 17 0.17 99

Nữ Trang Đá Màu 29 0.11 271

Đề Xuất Điều Chỉnh VQV Hướng DẫnSL Bán

Kế HoạchVQV

Kỳ VọngSL Tồn BQKế Hoạch

Nữ Trang ECZ 23 0.25 (3v/Năm) 92

Nữ Trang Kim Cương 11 0.15 (1,8v/Năm) 73

Nữ Trang Đá Màu 23 0.15 (1,8v/Năm) 153

SỐ LƯỢNG TỒN ĐẢM BẢO KINH DOANH SỐ LƯỢNG QUẦY TỦ

Nữ Trang ECZ 115 1

Nữ Trang Kim Cương 84 1

Nữ Trang Đá Màu 176 2 (4 Loại đá)