Khóa học Digital Marketing - Nội dung chính của khóa học Marketing online
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... ·...
Transcript of PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... ·...
![Page 1: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/1.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 K56 25 2 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
2 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 K56 50 3 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
3 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 2 K56 5 4 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
4 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 K56 42 5 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
5 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 2 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
6 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 4 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
7 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 3 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
8 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 6 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
9 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 3 4->5 P401C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
10 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 4 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
11 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 5 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
12 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 2 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
13 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 4 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
14 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 2 4->5 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
15 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 5 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
16 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 6 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
17 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
18 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 7 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
19 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 2 6->8 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
20 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 4 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
21 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 2 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
22 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 4 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
23 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 3 9->10 P404C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
1
![Page 2: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
24 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 4 6->7 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
25 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 6 6->7 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
26 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 2 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
27 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 1->3 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
28 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 9->10 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
29 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 2 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
30 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 4 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
31 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 3 9->10 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
32 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 4 8->10 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
33 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 6 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
34 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 3 6->8 P404C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
35 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 5 6->8 P402C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
36 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 3 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
37 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
38 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 3 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
39 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
40 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 2 1->3 P304C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
41 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 4 1->3 P404C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
42 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 3 6->8 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
43 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 6 6->9 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
44 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 3 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
45 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 6 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
46 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 2 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
47 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 5 9->10 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
48 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 7 6->7 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
49 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 3 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
50 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 4 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
2
![Page 3: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
51 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 7 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
52 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Cơ khí K56 5 5 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
53 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1 K56 25 5 1->4 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
54 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 2 K56 0 3 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
55 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3 K56 50 6 1->4 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
56 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế K56 31 2 1->4 P303C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
57 ANHKTĐT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-(BS) Điện tử K56 7 3 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
58 ANHKTXD.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kỹ thuật xây dựng K56 6 5 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
59 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 K57 44 5 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
60 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 K57 68 3 1->3 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
61 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 K57 31 4 3->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Toản
62 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 K57 56 4 1->3 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
63 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 K57 40 2 1->3 P302C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
64 CAU03.2 2 Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-(HL) 16 K56 4 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
65 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 K57 46 3 1->3 P404C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
66 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 K57 60 4 6->8 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
67 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 K57 35 3 6->8 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Ngô Châu Phương
68 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 K57 59 2 1->3 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
69 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 K57 30 5 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
70 CAU05.2 2 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-(HL) 15 K54 0 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
71 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 K57 58 6 1->5 P2E9 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
72 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 K57 60 2 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
73 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 K57 58 5 1->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Diệp Thành Hưng
74 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 K57 64 7 1->5 P8E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
75 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 3 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
76 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 4 4->5 P4E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
77 CAU07.2 2 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-18-(HL) K56 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
3
![Page 4: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
78 CAU12.2 2 Khai thác, kiểm định cầu-2-15-(HL) 14 K56 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
79 CAU13.3 3 Công trình nhân tạo F1-2-14-(HL) K54 2 7 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
80 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 K58 49 4 6->9 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Ngọc Bảy
81 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 K58 71 5 1->4 P2E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thạc Quang
82 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
83 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CH 3 K57 79 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
84 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-1 K56 40 -> 19/08/2019 28/09/2019
85 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-2 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
86 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-3 K56 49 -> 19/08/2019 28/09/2019
87 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CDS+CDB K56 33 -> 30/09/2019 28/12/2019
88 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CH K56 40 -> 30/09/2019 28/12/2019
89 CAU18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-DHMT K56 22 -> 30/09/2019 28/12/2019
90 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD1 2 K57 64 2 4->5 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
91 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD2 2 K57 50 4 9->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Toản
92 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CDA 1 K57 34 4 1->2 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Thạc Quang
93 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CH 3 K57 70 4 4->5 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
94 CAU20.1 1 Đồ án xây dựng cầu-2-18-(HL) 17 K56 1 7 4->5 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Xuân Ba
95 CAU201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) K54 24 4 11->14 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Ngô Thanh Thủy
96 CAU202.3 3 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 K57 71 6 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
97 CAU205.2 2 Thi công metro-2-18-(HL) K56 3 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
98 CAU207.2 2 Chuyên đề cầu-2-16-(HL) K56 0 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
99 CAU209.2 2 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
100 CAU210.1 1 Đồ án thiết kế đường hầm-1-19-DMT 3 K57 19 2 4->5 P302C2 07/10/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
101 CKO071.1 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 9->10 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
102 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 6->10 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
103 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 4 1->5 P1E9 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
104 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 4 1->5 01/10/2019 19/10/2019 Trần Văn Lợi
4
![Page 5: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
105 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
106 CKO13.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-19-CK 1 K57 8 2 6->9 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
107 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 2 1->4 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
108 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 7 11->14 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
109 CKO15.1 1 TKMH Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 34 6 4->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
110 CKO17.1 1 TKMH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 16 6 6->7 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
111 CKO19.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CK 1 K56 9 -> 30/09/2019 28/12/2019
112 CKO206.3 3 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 6->10 P1E3 02/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Định
113 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 1->4 P1E3 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
114 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 1->4 P1E9 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
115 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Văn Lợi
116 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 3 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Trần Văn Lợi
117 CKO210.2 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 1->4 P3E3 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
118 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 6 8->10 P3E6 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
119 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 6->8 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
120 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 5 6->8 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
121 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 6 1->3 P5E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
122 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 57 7 6->8 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
123 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-19-QH K58 42 7 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
124 CLT01.31 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) Ghép Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K55 0 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019
125 CLT201.3 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K54 2 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Hữu Đạt
126 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 5 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
127 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 7 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
128 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 2 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
129 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 4 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
130 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 3 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
131 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 5 11->13 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
5
![Page 6: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
132 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 K59 97 5 6->9 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
133 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 K59 41 6 1->4 P502C2 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
134 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 K59 46 7 6->9 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
135 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CNPM K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
136 COT02.2 2 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 K58 24 7 1->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Xuân Trường
137 COT07.3 3 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 K56 25 3 11->14 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
138 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97 K56 39 4 11->14 P2E3 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
139 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_1 K56 27 7 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
140 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_2 K56 12 7 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
141 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_3 K56 0 7 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
142 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 2 11->14 P2E3 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
143 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 4 11->14 P1E5 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
144 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_1 K56 22 7 1->5 07/10/2019 12/10/2019 Trần Huy Thiệp
145 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_2 K56 13 7 1->5 14/10/2019 19/10/2019 Trần Huy Thiệp
146 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_3 K56 0 7 1->5 21/10/2019 26/10/2019 Trần Huy Thiệp
147 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_4 K56 16 7 1->5 28/10/2019 02/11/2019 Trần Huy Thiệp
148 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 K56 46 6 11->14 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
149 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 K56 24 3 11->14 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
150 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 K58 21 4 6->9 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
151 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 K55 28 2 11->14 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
152 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_1 K55 25 7 6->10 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
153 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_2 K55 3 7 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
154 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 K59 98 6 1->5 P2E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
155 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_1 K59 36 6 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
156 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_2 K59 36 6 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
157 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_3 K59 26 4 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
158 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 K58 74 5 6->10 19/08/2019 19/10/2019
6
![Page 7: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
159 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 6->10 21/10/2019 09/11/2019
160 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 5 6->10 11/11/2019 30/11/2019
161 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1 K57 41 4 1->5 P3E4 19/08/2019 19/10/2019
162 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1_01 K57 41 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
163 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1 K57 41 3 1->5 P4E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
164 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1_01 K57 41 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
165 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 3 6->8 P2E2 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
166 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 6 6->8 P7E10 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
167 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1_01 K58 31 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Dung
168 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 K55 32 3 11->14 P502C2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
169 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_1 K55 31 3 11->14 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
170 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_2 K55 1 3 11->14 11/11/2019 07/12/2019 Trần Thị Dung
171 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 K59 66 3 1->5 P1E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
172 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_1 K59 33 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
173 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_2 K59 27 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
174 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_3 K59 5 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
175 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 K59 68 6 1->5 P2E5 19/08/2019 28/09/2019 Trần Thị Dung
176 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_1 K59 34 6 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
177 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_2 K59 34 6 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
178 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7 K56 6 2 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Trần Thị Dung
179 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7_01 K56 6 7 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Thị Dung
180 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 K58 76 4 1->5 19/08/2019 19/10/2019
181 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_1 K58 40 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
182 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 4 1->5 11/11/2019 30/11/2019
183 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 K59 46 4 6->10 P4E10 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
184 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_1 K59 30 4 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
185 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_2 K59 16 4 6->10 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
7
![Page 8: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
186 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 5 1->5 P2E5 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
187 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 31 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
188 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 30 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
189 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 K59 70 2 6->10 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
190 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_1 K59 35 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
191 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_2 K59 35 2 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
192 CSH01.2 2 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 K54 3 2 6->10 21/10/2019 14/12/2019
193 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HTDT K55 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
194 DAN02.2 2 Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2 K58 15 4 6->10 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Lê Hải Quân
195 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 K57 64 3 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
196 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 K57 56 7 6->8 P4E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Hải Quân
197 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2_P2 K57 0 7 6->8 23/09/2019 09/11/2019 Lê Kim Nhung
198 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 K57 26 6 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
199 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 4 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
200 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 5 6->8 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
201 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 K57 53 3 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
202 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 2 1->3 P3E9 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
203 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 6 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
204 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 55 2 6->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
205 DAN05.3 3 Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 41 6 6->10 P10E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Hải Quân
206 DAN06.1 1 TKMH lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 39 3 9->10 P103C2 16/09/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
207 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 3 1->4 P7E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
208 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 5 9->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
209 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 7 9->10 P1E3 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
210 DAN16.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-QLXD 1 K57 39 -> 16/12/2019 11/01/2020 Lê Hải Quân
211 DAN17.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
212 DAN18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 29 -> 30/09/2019 28/12/2019
8
![Page 9: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
213 DBO01.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) K56 6 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
214 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 2 1->3 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
215 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 4 1->3 P103C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
216 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 3 4->5 P303C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
217 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 5 1->4 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
218 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 2 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
219 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 7 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
220 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 3 1->3 P2E3 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
221 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 5 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
222 DBO031.2 2 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-17-(HL) Ghép Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K55 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019
223 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 K56 17 6 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Quang
224 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 4 3->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
225 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 6 4->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
226 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) K56 17 6 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Du
227 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 2 11->14 06/10/2019 15/10/2019
228 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 3 11->14 06/10/2019 15/10/2019
229 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 4 11->14 06/10/2019 15/10/2019
230 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 5 11->14 06/10/2019 15/10/2019
231 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 6 11->14 06/10/2019 15/10/2019
232 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 7 11->14 06/10/2019 15/10/2019
233 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 8 11->14 06/10/2019 15/10/2019
234 DBO07.2 2 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-(HL) K56 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Minh Quang
235 DBO08.2 2 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL) K56 15 5 11->13 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
236 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-18-(HL) K56 4 6 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Hồng Lâm
237 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-19-CDA 1 K57 31 2 4->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
238 DBO12.1 1 Đồ án xây dựng đường ôtô-2-18-(HL) K56 0 2 4->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phước Minh
239 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 K58 58 6 1->4 P4E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
9
![Page 10: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
240 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 K58 70 7 6->9 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
241 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD1 2 K57 33 -> 16/12/2019 11/01/2020
242 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 8 -> 16/12/2019 11/01/2020
243 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020
244 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 30 -> 19/08/2019 28/09/2019
245 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 24 -> 19/08/2019 28/09/2019
246 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 42 -> 19/08/2019 28/09/2019
247 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 16 -> 30/09/2019 28/12/2019
248 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
249 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 45 -> 30/09/2019 28/12/2019
250 DBO19.2 2 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K59 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
251 DBO212.3 3 Thiết kế đường ô tô-2-16-(HL) 73 K56 1 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Văn Phúc
252 DBS02.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CDSB 3 K57 30 -> 16/12/2019 11/01/2020
253 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 2 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
254 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 4 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
255 DBS04.2 2 Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3 K57 30 6 1->3 P201C2 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
256 DBS05.2 2 Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2 K57 29 5 1->3 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
257 DBS16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 37 -> 19/08/2019 28/09/2019
258 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 24 -> 30/09/2019 28/12/2019
259 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 2 11->14 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
260 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 4 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
261 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 6 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
262 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 3 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
263 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 5 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
264 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 2 1->3 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
265 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 4 1->3 P2E3 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
266 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 4 6->8 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
10
![Page 11: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
267 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 6 1->3 P1E6 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
268 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1 K58 70 6 1->4 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
269 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1 K58 76 4 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
270 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3 K58 53 6 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
271 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1 K58 25 5 1->4 P2E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
272 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 6 6->10 P1E4 19/08/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
273 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2 K58 74 2 6->10 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
274 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 K58 61 4 6->10 P3E3 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
275 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 3 1->2 P1E5 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
276 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 6 6->8 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
277 DKH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
278 DKH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 20 -> 30/09/2019 28/12/2019
279 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 3 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
280 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 5 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
281 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80_01 K56 4 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
282 DKH203.3 3 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2 K58 49 6 1->5 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Bình
283 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 3 6->9 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
284 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 6 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
285 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 4 6->8 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
286 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 6 1->5 P1E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
287 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 2 1->3 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
288 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 4 1->5 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
289 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
290 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
291 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
292 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
293 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
11
![Page 12: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
294 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->2 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
295 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 7 1->5 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
296 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1_01 K57 32 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
297 DKH212.2 2 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 35 3 1->4 P1E10 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
298 DKH213.1 1 TKMH Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 32 3 6->7 P1E9 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
299 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 2 1->3 P4E3 04/11/2019 14/12/2019
300 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->3 P2E4 04/11/2019 14/12/2019
301 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
302 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 4 1->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
303 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 K59 69 4 1->3 P3E5 23/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
304 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 K59 70 5 1->3 P4E9 23/09/2019 14/12/2019 Phạm Bá Hưng
305 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 70 2 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
306 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 42 3 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Lê Văn Dũng
307 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 K59 70 7 6->8 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
308 DKT01.2 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) K56 86 5 11->13 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
309 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 1 K58 54 3 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Thuận
310 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 2 K58 27 5 11->14 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Xuân Ba
311 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 K58 68 5 1->4 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
312 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 P4E6 26/08/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
313 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 K58 59 2 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
314 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 K58 24 5 6->9 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
315 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 34 7 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
316 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-QLXD 2 K58 3 4 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
317 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 1->5 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
318 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
319 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 1->5 P103C2 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
320 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
12
![Page 13: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/13.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
321 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 K58 69 3 6->8 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Thuận
322 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 K58 50 2 1->4 P1E9 16/09/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
323 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 2 11->14 29/08/2019 07/09/2019
324 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 3 11->14 29/08/2019 07/09/2019
325 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 4 11->14 29/08/2019 07/09/2019
326 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 5 11->14 29/08/2019 07/09/2019
327 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 6 11->14 29/08/2019 07/09/2019
328 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 7 11->14 29/08/2019 07/09/2019
329 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 8 11->14 29/08/2019 07/09/2019
330 DKT25.2 2 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) K56 12 3 11->13 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
331 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 K58 17 2 6->10 P302C2 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
332 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2_01 K58 17 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
333 DKT36.3 3 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 K59 93 5 1->4 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
334 DSA15.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDS K56 5 -> 30/09/2019 28/12/2019
335 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 K57 34 6 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Đoàn Quân
336 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) K56 50 7 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Tâm
337 DSA224.10 10 Đồ án tốt nghiệp đường sắt đô thị-1-18-DSDT K55 4 -> 30/09/2019 28/12/2019
338 DSA26.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường sắt)-1-19 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
339 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-15-HL 1 K56 6 3 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Thị Kim Thúy
340 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-14-HL K55 29 4 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
341 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 K59 56 2 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
342 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 K59 97 7 1->3 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
343 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 93 6 1->3 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
344 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 47 5 1->3 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
345 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 K59 71 2 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
346 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 30 3 11->13 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
347 DSO05.2.1 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
13
![Page 14: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/14.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
348 DTU03.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-16-(HL) 60 K56 1 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
349 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 2 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
350 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 4 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
351 DTU05.4 4 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 K59 65 2 6->10 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
352 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 K58 50 5 1->5 P9E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
353 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 K58 85 7 1->5 P3E4 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
354 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 2 9->10 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
355 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 7 6->8 P2E2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
356 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 K59 59 3 6->10 P3E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
357 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 5 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
358 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 7 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
359 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 5 6->8 P2E4 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
360 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 7 6->8 P3E5 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
361 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTVT 2 K58 44 6 1->2 P304C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
362 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TDH 2 K58 85 7 9->10 P6E10 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
363 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 -> 16/12/2019 11/01/2020
364 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTVT 2 K58 67 -> 16/12/2019 11/01/2020
365 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 4 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
366 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 7 1->3 P3E9 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
367 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
368 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
369 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 1->3 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
370 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 6 1->3 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
371 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 6 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
372 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 24 6 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
373 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 3 1->3 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
374 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 5 1->5 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
14
![Page 15: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/15.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
375 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 25 5 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
376 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 26 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
377 DTU211.2 2 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
378 DTU23.2 2 Thực tập ngành-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 -> 23/12/2019 11/01/2020
379 DTU24.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
380 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
381 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 4 1->3 P3E6 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
382 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 6 6->8 P2E3 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
383 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 4 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
384 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 6 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
385 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
386 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
387 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
388 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
389 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
390 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
391 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 4 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
392 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 6 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
393 DTX61.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-DMTX K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
394 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-15-(HL) K56 30 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
395 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 1 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
396 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 2 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
397 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 3 K59 1 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
398 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 4 K59 57 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
399 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 50 6 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
400 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 31 4 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
401 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 27 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
15
![Page 16: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/16.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
402 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 70 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
403 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 3 K59 61 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
404 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 4 K59 68 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
405 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 5 K59 70 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
406 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-18-(BS) K59 26 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
407 GDT03.1 1 Giáo dục thể chất F3-1-16-(HL) K56 40 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
408 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 36 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
409 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 5 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
410 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 50 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
411 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 26 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
412 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 35 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
413 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 59 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
414 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 34 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
415 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 28 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
416 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 4 K59 1 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
417 GDT03.5 1 Giáo dục thể chất F3(điền kinh)-1-19-(BS) K59 16 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
418 GDT04.1 1 Giáo dục thể chất F4-2-14-(HL) K54 43 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
419 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD1 1 K58 60 6 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
420 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD2 1 K58 60 7 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
421 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDA 2 K58 27 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
422 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDSB 2 K58 59 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Ninh
423 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDT 1 K58 56 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
424 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CK 1 K58 62 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
425 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTCC 1 K58 50 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
426 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTĐT 1 K58 63 6 11->14 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
427 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTBC 2 K58 59 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
428 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTDTTHCN 2 K58 60 5 7->10 30/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Minh Tân
16
![Page 17: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/17.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
429 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTMT 2 K58 62 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
430 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTTH 2 K58 9 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
431 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTVTDL 2 K58 23 6 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
432 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
433 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-XDD2 3 K58 72 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
434 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 K56 31 2 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
435 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 K56 56 3 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
436 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 K56 30 6 11->14 P1E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
437 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 K56 28 4 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
438 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 K56 69 5 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
439 GIT05.2 2 Giải tích-1-15-(HL) 89 K56 21 2 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
440 GIT07.2 2 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 K59 26 3 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
441 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 K59 42 2 6->9 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
442 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 4 6->9 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
443 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 3 3->5 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
444 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 5 4->5 P2E6 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
445 GTC06.1 1 TKMH Thiết kế đường ô tô-1-19-GTCC 1 K57 39 3 1->2 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
446 GTC071.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTCC 1 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020
447 GTC18.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
448 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 36 -> 30/09/2019 28/12/2019
449 GTC2.18.2 2 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 60 4 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
450 GTC204.2 2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1 K57 40 2 3->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
451 GTC205.3 3 Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1 K57 36 4 1->5 P2E5 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
452 GTC217.2 2 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1 K57 40 5 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Trúc Liểu
453 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 64 5 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
454 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 60 6 6->9 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
455 GTC26.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-TDH K59 0 6 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
17
![Page 18: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/18.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
456 GTP02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 K57 52 2 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
457 GTP031.2 2 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 24 6 6->8 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
458 GTP04.1 1 Đồ án môn học cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 23 7 9->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
459 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 71 4 6->10 P2E4 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
460 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 2 1->2 P504C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
461 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 5 1->3 P3E2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
462 GTP06.2 2 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 K57 22 7 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
463 GTP07.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTĐT 1 K57 25 -> 16/12/2019 11/01/2020
464 GTP16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 28 -> 19/08/2019 28/09/2019
465 GTP17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
466 GTP203.2 2 Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2 K57 32 7 1->3 P5E10 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Danh Huy
467 GTP260.2 2 Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1 K57 28 2 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
468 GTP36.01 1 Đồ án xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 30 5 4->5 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
469 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 2 1->3 P201C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
470 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 6 6->9 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
471 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 2 4->5 P6E10 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
472 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 6 1->5 P2E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
473 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 K59 60 2 6->9 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
474 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 K59 70 2 1->4 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
475 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 K59 70 3 6->9 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
476 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 5 6->8 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
477 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 7 6->9 P2E6 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
478 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 2 6->9 P104C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
479 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 3 1->3 P1E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
480 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 K59 64 4 6->9 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
481 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 4 1->5 P3E4 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
482 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 5 9->10 P4E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
18
![Page 19: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/19.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
483 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 3 1->3 P9E10 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
484 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 4 1->3 P4E5 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
485 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 3 6->8 30/09/2019 02/11/2019
486 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 5 6->8 30/09/2019 02/11/2019
487 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36_01 K55 3 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019
488 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 2 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
489 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 4 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
490 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34_01 K56 12 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
491 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 3 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
492 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 5 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
493 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 7 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
494 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_1 K55 12 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
495 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_2 K55 4 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
496 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_3 K55 7 7 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
497 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 3 1->4 P2E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
498 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 5 1->5 P2E4 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
499 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 25 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
500 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 25 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
501 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 25 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
502 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 2 1->4 P2E9 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
503 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 4 1->5 P4E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
504 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 25 2 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
505 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 25 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
506 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
507 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 3 1->5 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
508 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 5 6->10 P203C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
509 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 2 1->3 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
19
![Page 20: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/20.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
510 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 3 6->8 P5E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
511 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 6 6->8 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
512 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
513 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
514 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 3 1->5 P1E4 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
515 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 4 1->3 P201C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
516 KBC02.2 2 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 K58 34 5 6->10 P2E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
517 KBC03.2 2 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 K58 32 3 6->8 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
518 KBC12.2 2 Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 2 3->5 P2E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
519 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 6 3->5 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
520 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 7 3->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
521 KBC19.2 2 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 4 3->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
522 KBC201.2 2 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 K59 34 5 1->3 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
523 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 4 6->10 P7E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
524 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 5 1->3 P3E3 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
525 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 3 6->9 P5E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
526 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 5 6->9 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
527 KBC207.2 2 Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 6 6->8 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
528 KBC210.3 3 Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 5 1->4 P302C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
529 KBC212.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 3 1->4 P201C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
530 KBC213.3 3 Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 7 6->10 P1E10 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
531 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 2 1->2 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
532 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 4 1->2 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
533 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 6 1->2 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
534 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 7 1->2 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
535 KBC216.2 2 Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-1-19-KTBC 2 K58 32 -> 19/08/2019 23/11/2019
536 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTBC K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
20
![Page 21: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/21.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
537 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 K59 69 7 1->4 P2E3 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
538 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K59 37 6 1->4 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
539 KCA01.3. 3 Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K53 2 6 1->4 02/09/2019 14/12/2019
540 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) K56 40 7 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
541 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 K57 31 5 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
542 KCA04.2 2 Động lực học công trình-2-17-(HL) K56 6 6 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Mỹ Linh
543 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 K58 70 3 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Đăng Điềm
544 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 K58 51 5 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
545 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 K58 41 5 6->9 P2E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
546 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 K58 31 7 6->9 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
547 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 32 6 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
548 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL1 K56 43 4 1->3 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
549 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL2 K56 58 3 11->13 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
550 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 2 11->14 P1E4 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
551 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 4 11->14 P2E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
552 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 3 11->14 P3E3 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
553 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 5 11->14 P4E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
554 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 2 11->14 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
555 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 4 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
556 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 K58 12 3 1->5 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
557 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 5 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
558 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 6 11->14 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
559 KCT01.1_CAU 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 11 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
560 KCT01.1_DBO 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 20 -> 16/12/2019 11/01/2020
561 KCT02.4_CAU 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 4 -> 19/08/2019 28/09/2019
562 KCT02.4_DBO 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
563 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA K55 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
21
![Page 22: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/22.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
564 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA 100 K55 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
565 KCT04.10_CAU 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
566 KCT04.10_DBO 10 Đồ án tốt nghiệp -1-19-CDA 1 K56 8 -> 30/09/2019 28/12/2019
567 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 K59 93 5 1->4 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
568 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 K59 40 3 1->4 P304C2 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
569 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 2 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
570 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 3 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
571 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 4 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
572 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 5 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
573 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 6 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
574 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 7 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
575 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 8 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
576 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 K58 82 4 8->10 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
577 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 K58 29 5 6->8 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
578 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 2 6->9 P3E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
579 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 5 6->9 P3E6 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
580 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 2 6->9 P3E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
581 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 5 6->9 P3E6 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
582 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 3 9->10 P1E3 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
583 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 4 6->9 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
584 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 6 6->7 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
585 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 3 1->5 P2E9 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
586 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 5 1->3 P6E10 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
587 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 3 1->3 P2E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
588 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 6 1->3 P1E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
589 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 85 3 1->3 P2E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Quang Sĩ
590 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 2 11->14 19/08/2019 28/08/2019
22
![Page 23: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/23.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
591 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 3 11->14 19/08/2019 28/08/2019
592 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 4 11->14 19/08/2019 28/08/2019
593 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 5 11->14 19/08/2019 28/08/2019
594 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 6 11->14 19/08/2019 28/08/2019
595 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 7 11->14 19/08/2019 28/08/2019
596 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 5 1->3 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
597 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 7 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
598 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 5 1->3 P2E3 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
599 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 7 1->3 P3E2 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
600 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 2 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
601 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 3 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
602 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 4 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
603 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 5 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
604 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 6 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
605 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 7 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
606 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 1->2 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
607 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
608 KCX18.1 1 Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD1 1 K57 85 5 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Hậu
609 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 2 11->12 19/08/2019 02/09/2019
610 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 3 11->12 19/08/2019 02/09/2019
611 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 4 11->12 19/08/2019 02/09/2019
612 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 5 11->12 19/08/2019 02/09/2019
613 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 6 11->12 19/08/2019 02/09/2019
614 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 7 11->12 19/08/2019 02/09/2019
615 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 8 11->12 19/08/2019 02/09/2019
616 KCX204.1 1 Đồ án kết cấu bê tông-2-17-(HL) 54 K56 2 6 4->5 P503C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
617 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 2 1->3 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
23
![Page 24: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/24.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
618 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 4 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
619 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 2 1->3 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
620 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 4 1->5 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
621 KCX206.1 1 Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1 K57 84 2 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
622 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 2 11->14 07/11/2019 16/11/2019
623 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 3 11->14 07/11/2019 16/11/2019
624 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 4 11->14 07/11/2019 16/11/2019
625 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 5 11->14 07/11/2019 16/11/2019
626 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 6 11->14 07/11/2019 16/11/2019
627 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 7 11->14 07/11/2019 16/11/2019
628 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 31 -> 19/08/2019 28/09/2019
629 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 43 -> 19/08/2019 28/09/2019
630 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 51 -> 30/09/2019 28/12/2019
631 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 42 -> 30/09/2019 28/12/2019
632 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 2 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
633 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 3 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
634 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 4 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
635 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 5 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
636 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 6 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
637 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 7 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
638 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 8 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
639 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3 K59 43 3 6->8 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
640 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3_01 K59 43 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
641 KHM04.3 3 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 K59 98 7 1->4 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
642 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3 K59 103 4 1->5 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
643 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_1 K59 35 5 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
644 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_2 K59 35 5 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
24
![Page 25: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/25.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
645 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_3 K59 33 -> 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
646 KHM07.3 3 An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1 K58 75 7 6->9 P1E4 19/08/2019 14/12/2019
647 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 K58 75 3 6->10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
648 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
649 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_2 K58 37 3 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
650 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 K57 40 7 6->8 P1E3 19/08/2019 26/10/2019
651 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1_01 K57 40 7 6->10 28/10/2019 07/12/2019
652 KMT10.2 2 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 K58 15 5 1->5 P1E3 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
653 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 3 6->8 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
654 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 4 1->3 P7E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
655 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 2 1->4 P404C2 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
656 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 3 9->10 P4E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
657 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 4 4->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
658 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 2 1->5 P104C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
659 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 5 1->5 P404C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
660 KMT19.2 2 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 K58 17 2 6->10 P6E10 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
661 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
662 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2_01 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
663 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
664 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2_01 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
665 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 3 1->3 P6E10 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
666 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 6 1->3 P2E2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
667 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 4 6->8 P4E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
668 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 6 6->8 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
669 KMT30.1 1 Đồ án chuyên ngành-1-19-KTM 2 K57 38 6 9->10 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
670 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 K58 44 7 3->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
671 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 K58 89 5 6->8 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
25
![Page 26: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/26.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
672 KMT34.2 2 Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2 K55 10 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019
673 KMT40.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTMT K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
674 KMT42.2 2 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 6 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
675 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 2 4->5 P3E4 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
676 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 4 4->5 P3E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
677 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 7 6->10 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
678 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_1 K59 25 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
679 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_2 K59 25 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
680 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_3 K59 24 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
681 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_4 K59 8 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
682 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 2 6->8 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
683 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 4 6->8 P2E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
684 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 7 1->3 P1E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
685 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_1 K59 30 2 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
686 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_2 K59 30 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
687 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_3 K59 18 5 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
688 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_4 K59 27 3 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
689 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 5 6->10 P2E9 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
690 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 7 6->10 P2E6 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
691 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_1 K59 20 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
692 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_2 K59 20 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
693 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_3 K59 14 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
694 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 3 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
695 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 4 9->10 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
696 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 5 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
697 KTD16.2 2 Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 4 6->8 P5E10 19/08/2019 09/11/2019
698 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 2 1->3 P4E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
26
![Page 27: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/27.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
699 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 4 1->3 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
700 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 5 6->8 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
701 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 6 6->8 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
702 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 23 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
703 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 14 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
704 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_3 K59 22 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
705 KTD301.2 2 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 K59 45 6 1->5 P202C2 19/08/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
706 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 3 6->8 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
707 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 5 1->3 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
708 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_1 K59 0 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
709 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_2 K59 0 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
710 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_3 K59 0 3 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
711 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_4 K59 0 5 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
712 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 K58 60 5 6->10 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
713 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 K58 58 2 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
714 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 K58 70 4 1->5 P1E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
715 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 K58 55 2 6->10 P9E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
716 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 2 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
717 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 5 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
718 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 5 6->7 P5E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
719 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 3->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
720 KTH06.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 45 3 6->7 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
721 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 2 1->3 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
722 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 3 8->10 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
723 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 5 8->10 P5E10 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
724 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 2 9->10 P4E3 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
725 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 4 1->2 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
27
![Page 28: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/28.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
726 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 1->2 P504C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
727 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 3->5 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
728 KTH09.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống cấp - thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 1->2 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
729 KTH10.2 2 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2 K57 44 4 3->5 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
730 KTH11.2 2 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2 K57 43 2 6->8 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
731 KTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 20 -> 19/08/2019 28/09/2019
732 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 3 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
733 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 6 1->5 P6E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
734 KTH21.1 1 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD2 1 K57 86 7 4->5 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
735 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 2 6->8 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
736 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 6 6->8 P3E2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
737 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 18 -> 30/09/2019 28/12/2019
738 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-17-(HL) 62 K56 0 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
739 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 K59 85 3 6->9 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
740 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 K59 45 4 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
741 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 K59 60 6 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
742 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 2 6->8 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
743 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 7 6->8 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
744 KTM15.2 2 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 K57 29 2 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Thành
745 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 3 1->3 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
746 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 6 1->3 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
747 KTM17.2 2 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 29 5 6->8 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
748 KTM18.1 1 TKMH Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 28 5 9->10 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
749 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 4 6->8 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
750 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 5 1->3 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
751 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 2 9->10 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
752 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 6 4->5 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
28
![Page 29: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/29.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
753 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 7 9->10 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
754 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 2 4->5 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
755 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 6 4->5 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
756 KTM21.4 4 Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1 K57 29 2 6->10 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
757 KTM219.3 3 Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1 K57 28 7 1->4 P4E5 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Lợi
758 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 3 4->5 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
759 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 4 9->10 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
760 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 5 4->5 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
761 KTM24.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CDT K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
762 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 K59 84 6 1->4 P3E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Hạ
763 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 K59 45 2 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
764 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 K59 60 4 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
765 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-1-15-(HL) K54 7 4 11->13 19/08/2019 30/11/2019
766 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 3 1->3 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
767 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 6 1->3 P404C2 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
768 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 3 6->8 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
769 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 6 1->3 P4E9 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
770 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Thảo luận K59 56 6 1->3 P4E9 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
771 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 2 1->3 P2E10 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
772 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 4 1->3 P3E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
773 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Thảo luận K59 64 2 1->3 P2E10 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
774 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 2 6->9 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
775 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 6 1->4 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
776 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Thảo luận K58 39 5 1->5 P202C2 16/09/2019 26/10/2019 Hoàng Văn Hào
777 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 3 9->10 P4E5 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
778 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 6 6->9 P3E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
779 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Thảo luận K58 42 4 1->4 P2E2 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
29
![Page 30: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/30.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
780 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 2 6->8 P2E9 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
781 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 6 6->8 P203C2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
782 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2 K58 70 5 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
783 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Thảo luận K58 19 5 1->4 P1E10 18/11/2019 07/12/2019 Hoàng Văn Hào
784 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 2 1->3 P1E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
785 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 6 1->5 P3E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
786 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 2 1->3 P1E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
787 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 6 1->5 P3E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
788 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 3 6->8 P3E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
789 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 7 1->3 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
790 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Thảo luận K58 56 3 6->9 P3E3 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
791 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
792 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
793 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->3 P2E5 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
794 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 2 1->3 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
795 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 4 1->3 P4E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
796 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Thảo luận K57 36 2 1->4 P7E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
797 KVD42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTVTDL K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
798 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 6 1->3 P4E5 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
799 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 7 1->3 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
800 KVD45.1 1 TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-KTVTDL 1 K57 38 5 4->5 P2E5 21/10/2019 14/12/2019 Hoàng Hải Sơn
801 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 4 1->3 P1E10 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
802 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 7 1->5 P2E2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
803 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 4 1->3 P1E10 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
804 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 7 1->5 P2E2 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
805 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P6E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
806 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E2 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
30
![Page 31: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/31.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
807 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->4 P6E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
808 KVT01.3 3 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 K59 74 5 1->4 P3E6 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
809 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 K58 70 5 1->4 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
810 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 K59 70 6 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
811 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 2 K58 5 7 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
812 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 K59 112 6 1->4 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
813 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 K58 62 7 1->4 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
814 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 K59 82 3 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
815 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 K59 62 3 1->4 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
816 KVT05.2 2 Tài chính tiền tệ-1-16-(HL) K59 8 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
817 KVT06.3 3 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 K59 72 3 1->4 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Quyên
818 KVT08.2 2 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 K59 71 6 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
819 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 36 7 1->3 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
820 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 70 4 6->8 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
821 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 65 3 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
822 KVT14.2 2 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 K59 59 5 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
823 KVT15.2 2 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 K59 54 4 6->8 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
824 KVT18.2 2 Tài chính công-2-15-(HL) 37 K55 60 4 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Huy
825 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 6 1->3 P1E6 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
826 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 7 1->3 P2E10 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
827 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 2 11->14 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
828 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
829 KVT202.4 4 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 K58 57 3 1->5 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
830 KVT204.3 3 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 K57 52 7 1->4 P2E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
831 KVT205.2 2 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 K57 52 2 1->3 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
832 KVT207.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2 K57 53 3 1->4 P202C2 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
833 KVT209.2 2 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 K59 33 2 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
31
![Page 32: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/32.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
834 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 4 4->5 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
835 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 6 4->5 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
836 KVT23.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 2 6->10 P10E10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Mỹ Quyên
837 KVT26.2 2 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 K59 34 5 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
838 KVT33.2 2 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 K57 53 5 1->3 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
839 KVT36.2 2 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 K57 53 4 1->3 P503C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
840 KVT37.2 2 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 K57 53 6 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
841 KVT38.2 2 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 K57 53 3 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
842 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTTH K56 1 -> 30/09/2019 28/12/2019
843 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 K58 64 3 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
844 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 6->8 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
845 KXD05.3 3 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 K57 61 4 6->9 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
846 KXD07.4 4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 K57 62 4 1->5 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
847 KXD08.4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 6 1->5 P3E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
848 KXD09.3 3 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 K57 61 5 1->4 P104C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
849 KXD18.3 3 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1 K57 28 5 1->4 P3E10 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
850 KXD20.4 4 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 K57 29 6 1->5 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
851 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 5 6->10 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
852 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 2 6->8 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
853 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 5 6->7 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
854 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 65 2 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
855 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 69 3 6->8 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
856 KXD209.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 2 1->4 P202C2 23/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
857 KXD21.4 4 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1 K57 29 3 1->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
858 KXD210.2 2 Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 61 3 1->4 P8E10 23/09/2019 14/12/2019 Chu Minh Anh
859 KXD22.3 3 Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1 K57 31 4 6->9 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
860 KXD24.2 2 Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1 K57 27 4 1->3 P104C2 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
32
![Page 33: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/33.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
861 KXD242.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 28 2 1->4 23/09/2019 14/12/2019
862 KXD29.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTXD K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
863 KXD30.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTCD K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
864 KXD33.2 2 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 K54 64 3 11->13 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
865 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 K56 1 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
866 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 2 9->10 P3E9 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
867 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 3 9->10 P2E3 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
868 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 60 6 1->5 P2E6 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
869 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 2 6->9 P2E3 19/08/2019 21/09/2019
870 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 4 6->10 P1E5 19/08/2019 21/09/2019
871 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n1 K59 34 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019
872 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n2 K59 34 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019
873 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n3 K59 30 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019
874 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 K59 54 3 1->4 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
875 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_1 K59 30 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Thị Dung
876 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_2 K59 24 2 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
877 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 K58 78 5 1->5 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
878 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
879 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_2 K58 40 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
880 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 K57 41 2 1->3 P502C2 19/08/2019 26/10/2019
881 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1_01 K57 41 2 1->5 28/10/2019 07/12/2019
882 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 K58 60 4 6->8 19/08/2019 26/10/2019
883 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_1 K58 30 4 6->10 28/10/2019 16/11/2019
884 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_2 K58 30 4 6->10 18/11/2019 07/12/2019
885 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 K58 18 2 1->3 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Lê Minh
886 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1_01 K58 18 2 1->5 23/09/2019 02/11/2019 Nguyễn Lê Minh
887 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 K57 42 5 1->5 P10E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
33
![Page 34: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/34.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
888 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1_01 K57 42 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
889 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 K57 40 6 1->4 P3E3 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
890 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1_01 K57 40 6 1->5 21/10/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
891 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 K59 34 2 6->8 P3E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
892 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3_01 K59 34 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
893 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 K59 96 5 1->5 P3E5 19/08/2019 19/10/2019
894 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_1 K59 32 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019
895 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_2 K59 32 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019
896 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_3 K59 32 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019
897 MLN01.2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL) K54 35 4 11->14 P104C2 19/08/2019 26/10/2019 Vũ Thị Hiên
898 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 2 6->9 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
899 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 4 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
900 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 3 4->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
901 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 5 4->5 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
902 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 6 1->4 P9E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
903 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 3 1->3 P3E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
904 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 5 1->3 P2E6 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
905 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 7 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
906 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 4 1->4 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
907 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 5 6->9 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
908 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 2 1->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
909 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 7 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
910 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
911 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 6->9 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
912 MXD10.1 1 TKMH máy nâng vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 4 4->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
913 MXD207.2 2 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 19 4 1->3 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
914 MXD208.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CGH K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
34
![Page 35: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/35.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
915 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 1->3 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
916 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 6 6->9 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
917 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 2 9->10 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
918 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 5 1->3 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
919 MXD211.1 1 TKMH Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 5 4->5 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
920 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
921 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 K58 32 7 1->3 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
922 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 K58 70 2 3->5 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
923 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CH 1 K58 57 6 1->3 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
924 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 K58 70 3 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
925 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 K58 44 3 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
926 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 K58 60 7 8->10 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
927 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 6 6->8 P1E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
928 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 K59 93 4 1->3 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
929 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 44 5 8->10 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
930 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD1 2 K58 5 2 8->10 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
931 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 58 3 1->3 P104C2 16/09/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
932 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 3 1->4 P5E10 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
933 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 6 1->4 P1E9 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
934 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Thảo luận K59 54 2 6->8 P201C2 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
935 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 5 1->3 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
936 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 7 1->5 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
937 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Thảo luận K59 71 7 1->3 P2E4 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
938 QHO07.1 1 TKMH Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 4->5 P502C2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
939 QHO08.3 3 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1 K57 22 7 1->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
940 QHO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QHO K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
941 QHO20.2 2 ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 2 1->3 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
35
![Page 36: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/36.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
942 QHO201.3 3 Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1 K57 23 5 1->5 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
943 QHO202.2 2 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
944 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 4 1->3 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
945 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 6 1->5 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
946 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019
947 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1_01 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019 Vũ Anh Tuấn
948 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 4->5 P4E5 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
949 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 4->5 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
950 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 4->5 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
951 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 4->5 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
952 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 4->5 P4E5 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
953 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 4->5 P3E6 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
954 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 4->5 P3E4 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
955 QHO28.3 3 Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1 K57 40 6 6->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
956 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->5 P103C2 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
957 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 6->10 P4E3 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
958 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 7 6->8 P4E3 09/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
959 QHO30.3 3 Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1 K57 40 4 6->10 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
960 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->3 P3E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
961 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 4 1->3 P4E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
962 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 1->3 P3E3 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
963 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 1->3 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
964 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 1->3 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
965 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 1->3 P3E6 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
966 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 1->3 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
967 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 1->3 P1E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
968 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 1->3 P3E4 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
36
![Page 37: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/37.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
969 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13 K59 3 5 6->8 30/09/2019 21/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
970 QLY03.2 2 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K59 21 4 6->10 P3E3 14/10/2019 07/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
971 QLY04.2 2 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 49 6 6->8 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Bích Hằng
972 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 K59 70 4 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
973 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 70 2 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
974 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 K59 37 5 6->8 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
975 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTTH 3 K59 12 6 6->8 19/08/2019 09/11/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
976 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 K59 70 4 1->3 P5E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
977 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 K59 82 4 6->10 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Đậu Thị Hoài Nam
978 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 K59 63 2 1->3 P4E5 23/09/2019 14/12/2019 Đậu Thị Hoài Nam
979 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 K59 98 3 1->3 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
980 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 K59 69 3 6->8 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
981 QLY13.2 2 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 K59 16 7 1->3 P10E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
982 QLY301.2 2 Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K54 2 4 6->9 19/08/2019 09/11/2019
983 QTD07.3 3 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 K59 56 4 1->4 P6E10 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
984 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 2 9->10 P504C2 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
985 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 4 9->10 P2E3 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
986 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 6 4->5 P3E4 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
987 QTD13.3 3 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 K58 75 7 6->9 P2E3 19/08/2019 30/11/2019 Đặng Thị Nga
988 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 2 6->8 P3E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
989 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 6 9->10 P2E4 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
990 QTD203.3 3 Quản trị học-1-19-QTKD 1 K59 58 5 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
991 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 4 6->7 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
992 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 6 6->8 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
993 QTD205.3 3 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 K58 73 7 1->4 P2E5 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Phương Anh
994 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 3 6->8 P2E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
995 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 5 6->7 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
37
![Page 38: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/38.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
996 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 3 9->10 P4E5 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
997 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 5 8->10 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
998 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QTKD K56 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
999 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 K59 112 5 6->10 P2E3 02/09/2019 16/11/2019 Trần Xuân Hòa
1000 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_1 K59 28 4 1->5 09/12/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
1001 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_2 K59 28 4 1->5 18/11/2019 23/11/2019 Trần Xuân Hòa
1002 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_3 K59 28 4 1->5 25/11/2019 30/11/2019 Trần Xuân Hòa
1003 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_4 K59 28 4 1->5 02/12/2019 07/12/2019 Trần Xuân Hòa
1004 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 K59 57 2 6->10 P1E4 02/09/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
1005 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_1 K59 23 2 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1006 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_2 K59 24 2 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Lê Gia Khuyến
1007 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_3 K59 9 2 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Lê Gia Khuyến
1008 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_4 K59 1 2 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Lê Gia Khuyến
1009 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 24 6 6->8 P2E10 23/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
1010 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 50 6 6->8 P3E10 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Công Thức
1011 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) K56 19 6 11->13 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Trần Xuân Hòa
1012 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 3 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
1013 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 5 11->14 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
1014 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_1 K54 2 4 6->10 28/10/2019 02/11/2019 Lê Gia Khuyến
1015 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_2 K54 0 4 6->10 04/11/2019 09/11/2019 Lê Gia Khuyến
1016 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_3 K54 0 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
1017 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_4 K54 4 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
1018 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 5 6->10 P4E6 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
1019 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 7 11->13 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
1020 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_1 K56 23 5 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1021 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_2 K56 23 3 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1022 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_3 K56 22 2 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
38
![Page 39: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/39.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1023 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_4 K56 20 7 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
1024 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 4 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
1025 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 6 9->10 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
1026 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_1 K56 17 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Thức
1027 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_2 K56 1 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Công Thức
1028 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 K57 58 7 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1029 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 K57 66 7 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1030 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 3 1->3 P3E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1031 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 6 6->8 P4E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1032 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 2 4->5 P4E9 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1033 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 3 4->5 P501C2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1034 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 7 1->2 P1E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1035 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 4 1->2 P2E10 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1036 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 5 6->9 P2E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1037 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 3 6->8 P2E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1038 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 7 6->8 P3E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1039 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 2 6->8 P3E2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1040 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 6 1->3 P1E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1041 TDH20.2 2 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 K57 31 3 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1042 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 3 1->5 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
1043 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 5 3->5 P1E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
1044 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 5 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
1045 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 6 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
1046 TKM04.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1 K58 20 3 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Văn Quốc Hữu
1047 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CDT 1 K58 43 2 11->13 P4E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1048 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CK 1 K58 89 4 11->13 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1049 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 72 4 6->9 P1E6 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
39
![Page 40: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/40.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1050 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 36 3 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1051 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 36 3 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1052 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 59 3 6->9 P3E5 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1053 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 36 2 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1054 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 23 2 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1055 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1056 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1057 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1058 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 5 6->10 P2E6 18/11/2019 14/12/2019
1059 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1060 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019
1061 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 2 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1062 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 3 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1063 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 4 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1064 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 5 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1065 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 6 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1066 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 7 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
1067 TRD202.4 4 Trắc địa-1-16-(HL) 86 K56 29 7 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1068 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1069 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1070 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1071 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1072 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1073 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1074 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1075 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1076 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
40
![Page 41: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/41.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1077 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1078 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1079 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1080 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1081 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1082 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1083 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1084 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1085 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1086 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1087 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1088 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1089 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1090 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1091 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
1092 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 2 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1093 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 3 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1094 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 4 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1095 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 5 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1096 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 6 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1097 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 7 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1098 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1099 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1100 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1101 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1102 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019
1103 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019
41
![Page 42: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/42.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1104 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1105 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1106 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1107 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1108 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1109 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
1110 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1111 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1112 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1113 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1114 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1115 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
1116 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1117 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1118 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1119 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1120 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1121 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
1122 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 K59 60 5 6->10 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1123 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 K59 64 6 6->10 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1124 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD1 2 K57 55 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
1125 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD2 2 K57 66 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1126 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CDSB 3 K57 29 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
1127 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CH 3 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
1128 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
1129 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DMT 3 K57 15 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1130 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTCC 1 K57 0 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
42
![Page 43: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/43.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1131 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTĐT 1 K57 52 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
1132 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-QLXD 1 K57 42 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Phước Minh
1133 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CDT 1 K57 26 -> 02/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
1134 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
1135 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CK 1 K57 52 -> 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
1136 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 2 1->3 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
1137 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 4 1->5 P4E9 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
1138 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 2 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1139 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 3 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1140 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 4 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1141 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 5 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1142 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 6 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1143 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 7 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
1144 VKS202.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 K58 39 4 6->8 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1145 VKS203.2 2 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2 K58 41 7 1->3 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
1146 VKS213.3 3 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 K58 47 2 6->9 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1147 VKS36.2 2 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 K58 47 6 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1148 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 2 4->5 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1149 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 4 9->10 P3E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1150 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 K58 70 7 6->9 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1151 VKS57.2 2 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 7 6->8 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
1152 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 K55 60 5 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1153 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 K58 42 3 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1154 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 2 K58 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1155 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 K58 34 5 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1156 VKT01.2. 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-14-ghép VKT F1 HL3 K58 0 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1157 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 K56 65 3 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Tạ Thị Huệ
43
![Page 44: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/44.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1158 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 K59 11 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1159 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 K59 61 6 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1160 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 3 K59 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1161 VKT03.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 K59 28 6 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Tạ Thị Huệ
1162 VKT06.3 3 Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-16-(HL) 23 K55 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019
1163 VKT08.2 2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 K55 22 4 11->13 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1164 VKT301.3 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-18-HL 4 K59 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1165 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 K58 13 4 1->4 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1166 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 2 1->3 P2E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1167 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 4 1->5 P1E6 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1168 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 28 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1169 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 16 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1170 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 0 4 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1171 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 2 6->8 P1E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1172 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 5 6->10 P3E2 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1173 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 28 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1174 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 28 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1175 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 24 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1176 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL K56 33 3 1->5 P1E6 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1177 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_1 K56 19 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1178 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_2 K56 12 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1179 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_3 K56 2 3 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1180 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_4 K56 0 5 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1181 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-17-(HL) K56 2 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1182 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 K58 73 6 8->10 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1183 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 K58 60 3 8->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1184 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 2 1->5 P201C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
44
![Page 45: PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC … HKI 19-20 (BỘ... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader033.fdocument.pub/reader033/viewer/2022041822/5e5e887fd93c2a5cc0399005/html5/thumbnails/45.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1185 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 4 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1186 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_1 K56 22 2 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Quang Đạt
1187 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_2 K56 0 2 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1188 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 3 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1189 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 5 1->5 P404C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1190 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_1 K56 9 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Hoàng Thị Thanh
1191 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_2 K56 15 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1192 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-1-19-KTVT 2 K57 43 -> 16/12/2019 11/01/2020
1193 VTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 19/08/2019 28/09/2019
1194 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
1195 VTH201.2 2 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 K58 59 3 6->8 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thế Anh
1196 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 2 6->8 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1197 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 4 6->7 P501C2 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1198 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 3 4->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
1199 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 7 1->4 P4E9 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
1200 VTH209.3 3 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 K57 43 4 1->5 P202C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Trường Sơn
1201 VTH211.3 3 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 K57 45 5 1->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
1202 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-1-19-QTL 1 K57 1 2 6->9 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1203 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 K58 46 3 6->9 P3E3 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1204 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 43 4 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1205 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 58 7 6->8 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1206 VTO08.2 2 Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2 K58 48 4 6->8 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1207 VTO35.2 2 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 K57 52 6 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1208 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 3 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
1209 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 5 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
1210 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 7 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
45