phan hoi

3
1.1 Số liệu đầu vào 1.1.1 Data of Post-tensioning Slab ( Số liệu cùa sàn DUL) - Thickness (Chiều dày): d = 220~230 mm, hệ dầm xem bản vẽ - Concrete Grade (Mác Bêtông): fcu = 30Mpa, (M400) - Steel Grade (Mác thép): fst = 490Mpa Hiện nay, thép đường kính 8mm, không có thép 490. (cường độ thép 490 có hiện nay trên thị trường chỉ là thép cán nguội), không phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế. Đề nghị đổi lại thép 490 thành 390 cho thép sàn. - Strand Grade (Mác cáp): ASTM, 0.5’’, A416, Grade 270 - Stress Force per strand ( Lực kéo cho 1 sợi strand) - F = 80% F tk - Friction factor: m = 0.2 - Wobble factor: k = 0.004 2 giá trị ma sát và sai số lắp đặt trên không thuộc miền giá trị quy định trong EC2 – yêu cầu đơn vị thiết kế giải thích tại sao lại lầy giá trị trên 1.1.2 Loading Cases (Các trường hợp Tải) - SelfWeight (Tải trọng bản thân): 25.0 kN/m3. (SW) - Superimpose Dead Load (Tải H.Thiện): 1.5 kN/m2. (SDL+WL) Xem Hình - Live Load (Hoạt tải): 1.5 kN/m2. (LL) Xem Hình - PT Load ( Tải Cáp): Xem Hình. (PT) 1.1.3 Tổ hợp nội lực theo các trạng thái STT Combo SW SDL LL PT 1 Deflection - Net 1.0 0 1.0 0 0.5 0 0.6 7 2 SLS 1.0 0 1.0 0 1.0 0 0.8 2 1

description

11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444444

Transcript of phan hoi

TM TKCS

1.1 S liu u vo1.1.1 Data of Post-tensioning Slab ( S liu ca sn DUL) Thickness (Chiu dy): d = 220~230 mm, h dm xem bn v

Concrete Grade (Mc Btng): fcu = 30Mpa, (M400) Steel Grade (Mc thp): fst = 490Mpa(Hin nay, thp ng knh 8mm, khng c thp 490. (cng thp 490 c hin nay trn th trng ch l thp cn ngui), khng ph hp vi tiu chun thit k. ngh i li thp 490 thnh 390 cho thp sn.

Strand Grade (Mc cp): ASTM, 0.5, A416, Grade 270 Stress Force per strand ( Lc ko cho 1 si strand)

F = 80% Ftk Friction factor: m = 0.2

Wobble factor: k = 0.004( 2 gi tr ma st v sai s lp t trn khng thuc min gi tr quy nh trong EC2 yu cu n v thit k gii thch ti sao li ly gi tr trn

1.1.2 Loading Cases (Cc trng hp Ti) SelfWeight (Ti trng bn thn):

25.0 kN/m3. (SW)

Superimpose Dead Load (Ti H.Thin):1.5 kN/m2. (SDL+WL) Xem Hnh Live Load (Hot ti):

1.5 kN/m2. (LL) Xem Hnh PT Load ( Ti Cp):

Xem Hnh. (PT)1.1.3 T hp ni lc theo cc trng thiSTTComboSWSDLLLPT

1Deflection - Net1.001.000.500.67

2SLS1.001.001.000.82

3Transfer1.001.00

4ULS - Final1.351.351.500.82

5ULS1.351.351.5

( Yu cu n v thit k gii thch t hp Deflection Net v gi tr mt lc PT = 0.82 & 0.671.1.4 Tiu chun v qui phm p dng BS8110-1997: Tiu chun thit k (khng s dng tiu chun ny) EUROCODE 2-2004: Tiu chun thit k TCVN 2737-1995: Ti trng v tc ng ngh ch s dng mi EUROCODE 2-2004.

1.1.5 Phn mm c s dng Cubus: Phn tch kt cu sn DUL Etabs: Phn tch tng th CT Cc file tnh ExelHin nay thit k cha a cc ng sut pht sinh do:

Gi

ng t

V cc chuyn v cng bc vo kim tra s lm vic ng thi gia m hnh tng th v m hnh sn ri rc.

ngh a cc ng sut pht sinh ny vo sn, ng thi a ng sut ko cng ca sn vo kim tra ct vch.

KT LUN:1. ngh n v thit k iu chnh nhng cc kin nu trn.

2. Thng nht ch thit k 1 tiu chun theo EUROCODE 2-2004.3. V khi lng cp th s khng thay i nhiu nn cng tc nhp cp s khng thay i.

4. Ch iu chnh thp sn.

1