PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-07-15 · Phương pháp phổ...

12
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 369.2019/QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 07 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm nông nghiệp Laboratory: Testing Agricultural Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc Organization: Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Văn Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1 Âu Thị Kim Phượng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2 Bùi Văn Nam 3 Nguyễn Văn Nam 4 Lê Thị Lan Phương 5 Nguyễn Thị Thu Hà Số hiệu/ Code: VILAS 518 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/ 10/ 2020 Địa chỉ/ Address: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Địa điểm/Location: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại/ Tel: 0211.3565.988 Fax: 0211.3842 711 E-mail: Website: www.sonnvinhphuc.gov.vn

Transcript of PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-07-15 · Phương pháp phổ...

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 369.2019/QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 07 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm nông nghiệp

Laboratory: Testing Agricultural Laboratory

Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc

Organization: Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh

Field of testing: Chemical, Biological

Người phụ trách/ Representative:

Nguyễn Văn Nam

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1 Âu Thị Kim Phượng

Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2 Bùi Văn Nam

3 Nguyễn Văn Nam

4 Lê Thị Lan Phương

5 Nguyễn Thị Thu Hà

Số hiệu/ Code: VILAS 518

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/ 10/ 2020

Địa chỉ/ Address: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Địa điểm/Location: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc

Điện thoại/ Tel: 0211.3565.988 Fax: 0211.3842 711

E-mail: Website: www.sonnvinhphuc.gov.vn

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

1

Đất Soil

Xác định Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of cadimi in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

0,1 mg/kg

TCVN 6496:2009

(ISO 11047:1998)

2

Xác định chì trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of lead in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

0,5 mg/kg

TCVN 6496:2009

(ISO 11047:1998)

3

Xác định đồng trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of copper in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

2 mg/kg

TCVN 6496:2009

(ISO 11047:1998)

4

Xác định kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods

2 mg/kg

TCVN 6496:2009

(ISO 11047:1998)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

5

Đất Soil

Xác định Asen trong dịch chiết đất cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ tạo thuật tạo hydrua – Determination of arsenic in aqua regia soil extracts Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry

0,1 mg/kg

TCVN 8467:2010

(ISO 20280:2007)

6 Xác định pHKCl

Determination of pHKCl (3,0~8,6) pH

TCVN 5979:2007

7

Xác định các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbón Walkley Black method

0,10 %(OM) TCVN

8941:2011

8

Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kendan (Kjeldahl) Cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldahl method

(0,05~ 0,3) % TCVN

6498:1999 (ISO 11261:1995)

9 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content

0,02 % TCVN

8490:2011

10 Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus content

0,02 % TCVN

5256:2009

11 Xác định Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium

0,002 %

TCVN 8662:2010

12 Phân bón vô cơ, phân bón

hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer

Xác định hàm lượng Kẽm tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometry

2 mg/kg TCVN

9289:2012

13

Xác định hàm lượng Đồng tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Copper content Flame atomic absorption spectrometry

10 mg/kg TCVN

9286:2018

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

14

Phân bón vô cơ, phân bón

hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer

Xác định hàm lượng Chì tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa, nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of total lead content Flame atomic absorption spectrometry

Ngọn lửa/ Flame: 10 mg/kg

Nhiệt điện/ Electrothermal

method: 0,1 mg/kg

TCVN 9290:2018

15

Xác định hàm lượng Cadimi tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method

0,1 mg/kg TCVN

9291:2018

16

Xác định Asen trong dịch chiết phân bón cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ tạo thuật tạo hydrua Determination of arsenic in aqua regia Fertilizer extracts Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method

0,05 mg/kg

TCVN 8467:2010 (Modifed)

17

Xác định thuỷ ngân trong dịch chiết cường thủy. Phương pháp dung phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh hoặc phổ hấp thụ huỳnh quang hơi lạnh. Determination of mercury in aqua extracts Cold vapour atomic spectrometry or cold vapour atomic fluorescence spectrometry

0,05 mg/kg

TCVN 8882:2010

(ISO 16772:2004)

(Modifed)

18 Xác định độ ẩm Determination of moisture

0,10 % TCVN

9297 : 2012

19 Xác định Nitrơ tổng số Determination of total nitrogen

0,1 % TCVN

8557:2010

20

Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp so màu Determination of avarlable phosphorus Colormetric method

0,5 % TCVN

8559:2010

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

21

Phân bón vô cơ, phân bón

hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer

Xác định Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ đo trên thiết bị AAS Determination of available potassium Emission spectrometry method (by AAS)

0,05 % TCVN

8560:2018

22

Phân hỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ đo trên thiết bị AAS Determination of soluble potassium Emission spectrometry method (by AAS)

0,05 % TCVN

5815:2018

23

Phân bón vô cơ Inorganic fertilizer

Xác định S tổng số Phương pháp khối lượng determination of total sunfur Gravimetric method

0,10% TCVN

9296:2012

24

Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Calcium Flame atomic absorption spectrometry

15 mg/kg TCVN

9284:2018

25

Xác định Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Magnesium Flame atomic absorption spectrometry

5 mg/kg TCVN

9285:2018

26 Phân bón hữu cơ

Organic fertilizer

Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley- Black method

0,15 % TCVN

9294:2012

27 Xác định Axit Humic Determination of humic acid

0,01 % TCVN

8561: 2010

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

28 Xác định axit Fluvic Determination of fulvic acid

0,01 % TCVN

8561: 2010

29

Nước mặt, nước ngầm,

nước sinh hoạt, nước ăn uống Surface water, Groundwate,

Water, drinking water

Xác định pH Determination of pH

(2 ~ 12)

TCVN 6492:2011

(ISO 10523:2008)

30 Xác định hàm lượng Amoni Determination of aminonium content

0,2 mg/L TCVN

5988:1995 (ISO 5664:1984)

31

Xác định Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)

(5 ~ 150) mg/L TCVN

6194:1996 (ISO 9297:1989)

32

Xác định sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin Determination of iron Spectrometric method using 1,10 - Phenantrolin

0,01 mg/L TCVN

6177:1996 (ISO 6332:1988)

33 Nước mặt, nước ngầm,

nước ăn uống Surface water, Groundwate,

drinking water

Xác định Chì Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of lead Flame atomic absorption spectrometric methods

2 µg/L TCVN

6193:1996 (ISO 8288: 1986)

34

Xác định Cadimi Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cadimium Atomic absorption spectrometry

0,2µg/L TCVN

6197:2008 (ISO 5961: 1994)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

35

Nước mặt,nước sinh hoạt,

nước ngầm, nước ăn uống Surface water, Groundwate,

Water, drinking water

Xác định Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua). Determination of arsenic Atomic absorption spectrometric methods (hydride technique)

1 µg/L

TCVN 6626:2000

(ISO 11969:1996)

36

Nước mặt, nước ngầm,

nước ăn uống Surface water, Groundwate,

drinking water

Xác định thuỷ ngân Determination of mercury

0,5 µg/L TCVN

7877:2008 (ISO 5666:1999)

37

Nước sinh hoạt, nước ngầm,

nước ăn uống Groundwate,

Water, drinking water

Xác định hàm lượng Caxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of calcium and magnesium Atomic absorption spectrometric methods

0,5 mg/L TCVN

6201:1995

38

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Lead Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion

0,15 mg/kg TCVN

8126:2009

39

Xác định Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Cadmium Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion

0,03 mg/kg TCVN

8126:2009

40

Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Calcium Method using atomic absorption spectrometry

50 mg/kg TCVN

1537:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

41

Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Copper Method using atomic absorption spectrometry

5mg/kg TCVN

1537:2007

42

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron Method using atomic absorption spectrometry

5mg/kg TCVN

1537:2007

43

Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Manganese Method using atomic absorption spectrometry

5mg/kg TCVN

1537:2007

44

Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc Method using atomic absorption spectrometry

5mg/kg TCVN

1537:2007

45

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content

(5,0 ~ 80) % TCVN 4326:

2001 (ISO 6496: 1999)

46

Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protêin thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content

(0,5 ~ 60) %

TCVN 4328-1: 2007 (ISO 5983-1:

2005)

47 Phương pháp xác định tro thô Determination of crude ash

(1,0 ~ 60) % TCVN 4327:

2007 (ISO 5984:2002)

48

Xác định hàm lượng phospho Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of phosphorus content-Spectrometric method UV-VIS

(0,2 ~ 10) % TCVN 1525:

2001 (ISO 6491: 1998)

49 Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium

(0,2 ~ 30)% TCVN

1526-1: 2007 (ISO 6490: 1985)

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được

thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

50 Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of for Sodium choloride content

(0,2 ~ 50,0) % TCVN 4330:1986

51 Thức ăn chăn

nuôi Animal feeding

stuffs

Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content

(0,3 ~ 30) % TCVN 4331:

2001 (ISO 6492: 1999)

52

Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method With intermediate filtration

(0,5 ~ 40) % TCVN 4329:

2007 (ISO 6865: 2000)

53

Thực phẩm (Rau, quả)

Foods (Vegetable,

fruit)

Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Determination of nitrate content HPLC/LC method

50 mg/kg TCVN 7814 : 2007

54

Xác định Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of lead Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion

25 µg/kg TCVN

8126:2009

55

Xác định Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of cadmium Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion

10 µg/kg TCVN

8126:2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Sinh

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

1

Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống, nước sinh

hoạt Surface water, Groundwate,

Water, drinking water

Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, vi khuẩn Coliform chịu nhiệt và E.coli giả định Phần 2: Phương pháp nhiều ống (Số có xác xuất cao nhất) Detection and enumeration of coliform orfanaisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli Part 2: Multiple tube (most probable number) method

MPN/100mL TCVN

6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)

2 Nước uống

Drinking water

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Colony count by inoculation in nutrient agar culture medium.

1 CFU/mL ISO 6222:1999

3

Phân bón vi sinh Microbial fertilizer

Vi sinh vật cố định đạm (cộng sinh, tự do) Microbial nitrogen fixing fertilizer

1 CFU/mL 10 FU/g

TCVN 6166:2002

4 Vi sinh vật phân giải lân (phốt pho vô cơ, phốt pho hữu cơ) Photpho-solubizing microbial fertilizer

1 CFU/mL 10 FU/g

TCVN 6167:1996

5

Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo (Nấm, vi khuẩn, xạ khuẩn) Microbial preparation for cellulose degradation

1 CFU/mL 10 FU/g

TCVN 6168 : 2002

6

Thực phẩm (rau) và thức ăn

chăn nuôi Food

(vegetable)and feed

Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique

0 MPN/g

0 MPN/mL TCVN 6846:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/

The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limit of quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/

Test method

7

Thực phẩm (rau) và thức ăn

chăn nuôi Food

(vegetable)and feed

Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms Most probable number technique.

0 MPN/g

0 MPN/mL

TCVN 4882:2007

(ISO 4381:2006)

8

định lượng Escheria coli dương tính β- glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44OC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D glucuronid Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide

1 CFU/mL 10 FU/g

TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001)

9

Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Horizontal method for the enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 oC

1 CFU/mL 10 FU/g

TCVN 4884:2005 (ISO 4833:2003)

10

Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, rau

(Seeds of rice , corn , peanuts,

soybeans , vegetables)

Xác định độ ẩm Determination of moisture content

TCVN

8548: 2011

11 Xác định độ sạch Purity analysis

TCVN

8548: 2011

12 Xác định hạt khác loài Determination of other seeds by number

TCVN

8548: 2011

13 Xác định hạt khác giống Verifycation of other variety seeds

TCVN

8548: 2011

14 Xác định tỉ lệ nảy mầm Germination test

TCVN

8548: 2011

15 Xác định khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight determination

TCVN

8548: 2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 518

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12

DANH MỤC CÁC LOẠI RAU List of Seed of Vegetables

STT TÊN TIẾNG VIỆT

Name in Vietnamese TÊN KHOA HỌC

Science name

1 Cải bẹ Brassica campestris.L

2 Cải củ Raphanus sativus L.

3 Cải thìa Brassica chinensis L.

4 Cải xanh Brassica cernua Forb.et Hem

5 Cải bắp Brassica oleracea var.capitata L.

6 Cà chua Lycopersicum Esculentum M.

7 Rau cần Apium graveolens L.

8 Rau mùi Coriandrum sativum L.

9 Rau muống Ipomoea aquatica Rors

10 Rau dền Amaranthus tricolor L

11 Dưa chuột Cucumis sativus L

12 Xà lách Lactuca sativa L

13 Su hào Brassica oleracea var.caulorapa L.

14 Bí ngô Cucurbita pepo L.