PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-07-15 · Phương pháp phổ...
Transcript of PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2019-07-15 · Phương pháp phổ...
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 369.2019/QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 07 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm nông nghiệp
Laboratory: Testing Agricultural Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc
Organization: Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative:
Nguyễn Văn Nam
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1 Âu Thị Kim Phượng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2 Bùi Văn Nam
3 Nguyễn Văn Nam
4 Lê Thị Lan Phương
5 Nguyễn Thị Thu Hà
Số hiệu/ Code: VILAS 518
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/ 10/ 2020
Địa chỉ/ Address: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Địa điểm/Location: Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại/ Tel: 0211.3565.988 Fax: 0211.3842 711
E-mail: Website: www.sonnvinhphuc.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Đất Soil
Xác định Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of cadimi in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
0,1 mg/kg
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
2
Xác định chì trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of lead in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
0,5 mg/kg
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
3
Xác định đồng trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of copper in aqua regia extracts of soil Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
2 mg/kg
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
4
Xác định kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods
2 mg/kg
TCVN 6496:2009
(ISO 11047:1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5
Đất Soil
Xác định Asen trong dịch chiết đất cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ tạo thuật tạo hydrua – Determination of arsenic in aqua regia soil extracts Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry
0,1 mg/kg
TCVN 8467:2010
(ISO 20280:2007)
6 Xác định pHKCl
Determination of pHKCl (3,0~8,6) pH
TCVN 5979:2007
7
Xác định các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbón Walkley Black method
0,10 %(OM) TCVN
8941:2011
8
Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kendan (Kjeldahl) Cải biên Determination of total nitrogen Modified Kjeldahl method
(0,05~ 0,3) % TCVN
6498:1999 (ISO 11261:1995)
9 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content
0,02 % TCVN
8490:2011
10 Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus content
0,02 % TCVN
5256:2009
11 Xác định Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium
0,002 %
TCVN 8662:2010
12 Phân bón vô cơ, phân bón
hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometry
2 mg/kg TCVN
9289:2012
13
Xác định hàm lượng Đồng tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Copper content Flame atomic absorption spectrometry
10 mg/kg TCVN
9286:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14
Phân bón vô cơ, phân bón
hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer
Xác định hàm lượng Chì tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa, nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of total lead content Flame atomic absorption spectrometry
Ngọn lửa/ Flame: 10 mg/kg
Nhiệt điện/ Electrothermal
method: 0,1 mg/kg
TCVN 9290:2018
15
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method
0,1 mg/kg TCVN
9291:2018
16
Xác định Asen trong dịch chiết phân bón cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ tạo thuật tạo hydrua Determination of arsenic in aqua regia Fertilizer extracts Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method
0,05 mg/kg
TCVN 8467:2010 (Modifed)
17
Xác định thuỷ ngân trong dịch chiết cường thủy. Phương pháp dung phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh hoặc phổ hấp thụ huỳnh quang hơi lạnh. Determination of mercury in aqua extracts Cold vapour atomic spectrometry or cold vapour atomic fluorescence spectrometry
0,05 mg/kg
TCVN 8882:2010
(ISO 16772:2004)
(Modifed)
18 Xác định độ ẩm Determination of moisture
0,10 % TCVN
9297 : 2012
19 Xác định Nitrơ tổng số Determination of total nitrogen
0,1 % TCVN
8557:2010
20
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp so màu Determination of avarlable phosphorus Colormetric method
0,5 % TCVN
8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21
Phân bón vô cơ, phân bón
hữu cơ Inorganic fertilizer, organic fertilizer
Xác định Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ đo trên thiết bị AAS Determination of available potassium Emission spectrometry method (by AAS)
0,05 % TCVN
8560:2018
22
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ phát xạ đo trên thiết bị AAS Determination of soluble potassium Emission spectrometry method (by AAS)
0,05 % TCVN
5815:2018
23
Phân bón vô cơ Inorganic fertilizer
Xác định S tổng số Phương pháp khối lượng determination of total sunfur Gravimetric method
0,10% TCVN
9296:2012
24
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Calcium Flame atomic absorption spectrometry
15 mg/kg TCVN
9284:2018
25
Xác định Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Magnesium Flame atomic absorption spectrometry
5 mg/kg TCVN
9285:2018
26 Phân bón hữu cơ
Organic fertilizer
Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley- Black method
0,15 % TCVN
9294:2012
27 Xác định Axit Humic Determination of humic acid
0,01 % TCVN
8561: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28 Xác định axit Fluvic Determination of fulvic acid
0,01 % TCVN
8561: 2010
29
Nước mặt, nước ngầm,
nước sinh hoạt, nước ăn uống Surface water, Groundwate,
Water, drinking water
Xác định pH Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
30 Xác định hàm lượng Amoni Determination of aminonium content
0,2 mg/L TCVN
5988:1995 (ISO 5664:1984)
31
Xác định Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
(5 ~ 150) mg/L TCVN
6194:1996 (ISO 9297:1989)
32
Xác định sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin Determination of iron Spectrometric method using 1,10 - Phenantrolin
0,01 mg/L TCVN
6177:1996 (ISO 6332:1988)
33 Nước mặt, nước ngầm,
nước ăn uống Surface water, Groundwate,
drinking water
Xác định Chì Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of lead Flame atomic absorption spectrometric methods
2 µg/L TCVN
6193:1996 (ISO 8288: 1986)
34
Xác định Cadimi Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Cadimium Atomic absorption spectrometry
0,2µg/L TCVN
6197:2008 (ISO 5961: 1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35
Nước mặt,nước sinh hoạt,
nước ngầm, nước ăn uống Surface water, Groundwate,
Water, drinking water
Xác định Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua). Determination of arsenic Atomic absorption spectrometric methods (hydride technique)
1 µg/L
TCVN 6626:2000
(ISO 11969:1996)
36
Nước mặt, nước ngầm,
nước ăn uống Surface water, Groundwate,
drinking water
Xác định thuỷ ngân Determination of mercury
0,5 µg/L TCVN
7877:2008 (ISO 5666:1999)
37
Nước sinh hoạt, nước ngầm,
nước ăn uống Groundwate,
Water, drinking water
Xác định hàm lượng Caxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of calcium and magnesium Atomic absorption spectrometric methods
0,5 mg/L TCVN
6201:1995
38
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Lead Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion
0,15 mg/kg TCVN
8126:2009
39
Xác định Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Cadmium Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion
0,03 mg/kg TCVN
8126:2009
40
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Calcium Method using atomic absorption spectrometry
50 mg/kg TCVN
1537:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Copper Method using atomic absorption spectrometry
5mg/kg TCVN
1537:2007
42
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Iron Method using atomic absorption spectrometry
5mg/kg TCVN
1537:2007
43
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Manganese Method using atomic absorption spectrometry
5mg/kg TCVN
1537:2007
44
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Zinc Method using atomic absorption spectrometry
5mg/kg TCVN
1537:2007
45
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content
(5,0 ~ 80) % TCVN 4326:
2001 (ISO 6496: 1999)
46
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protêin thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
(0,5 ~ 60) %
TCVN 4328-1: 2007 (ISO 5983-1:
2005)
47 Phương pháp xác định tro thô Determination of crude ash
(1,0 ~ 60) % TCVN 4327:
2007 (ISO 5984:2002)
48
Xác định hàm lượng phospho Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of phosphorus content-Spectrometric method UV-VIS
(0,2 ~ 10) % TCVN 1525:
2001 (ISO 6491: 1998)
49 Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium
(0,2 ~ 30)% TCVN
1526-1: 2007 (ISO 6490: 1985)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50 Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of for Sodium choloride content
(0,2 ~ 50,0) % TCVN 4330:1986
51 Thức ăn chăn
nuôi Animal feeding
stuffs
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
(0,3 ~ 30) % TCVN 4331:
2001 (ISO 6492: 1999)
52
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Method With intermediate filtration
(0,5 ~ 40) % TCVN 4329:
2007 (ISO 6865: 2000)
53
Thực phẩm (Rau, quả)
Foods (Vegetable,
fruit)
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion Determination of nitrate content HPLC/LC method
50 mg/kg TCVN 7814 : 2007
54
Xác định Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of lead Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion
25 µg/kg TCVN
8126:2009
55
Xác định Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of cadmium Atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion
10 µg/kg TCVN
8126:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Sinh
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1
Nước mặt, nước ngầm, nước ăn uống, nước sinh
hoạt Surface water, Groundwate,
Water, drinking water
Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, vi khuẩn Coliform chịu nhiệt và E.coli giả định Phần 2: Phương pháp nhiều ống (Số có xác xuất cao nhất) Detection and enumeration of coliform orfanaisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli Part 2: Multiple tube (most probable number) method
MPN/100mL TCVN
6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)
2 Nước uống
Drinking water
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Colony count by inoculation in nutrient agar culture medium.
1 CFU/mL ISO 6222:1999
3
Phân bón vi sinh Microbial fertilizer
Vi sinh vật cố định đạm (cộng sinh, tự do) Microbial nitrogen fixing fertilizer
1 CFU/mL 10 FU/g
TCVN 6166:2002
4 Vi sinh vật phân giải lân (phốt pho vô cơ, phốt pho hữu cơ) Photpho-solubizing microbial fertilizer
1 CFU/mL 10 FU/g
TCVN 6167:1996
5
Chế phẩm vi sinh vật phân giải xenlulo (Nấm, vi khuẩn, xạ khuẩn) Microbial preparation for cellulose degradation
1 CFU/mL 10 FU/g
TCVN 6168 : 2002
6
Thực phẩm (rau) và thức ăn
chăn nuôi Food
(vegetable)and feed
Phương pháp phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Horizontal method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
0 MPN/g
0 MPN/mL TCVN 6846:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7
Thực phẩm (rau) và thức ăn
chăn nuôi Food
(vegetable)and feed
Phát hiện và định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Horizontal method for the detection and enumeration of coliforms Most probable number technique.
0 MPN/g
0 MPN/mL
TCVN 4882:2007
(ISO 4381:2006)
8
định lượng Escheria coli dương tính β- glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44OC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D glucuronid Horizontal method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Part 2: Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
1 CFU/mL 10 FU/g
TCVN 7924-2 : 2008 (ISO 16649-2 : 2001)
9
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Horizontal method for the enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 oC
1 CFU/mL 10 FU/g
TCVN 4884:2005 (ISO 4833:2003)
10
Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, rau
(Seeds of rice , corn , peanuts,
soybeans , vegetables)
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
TCVN
8548: 2011
11 Xác định độ sạch Purity analysis
TCVN
8548: 2011
12 Xác định hạt khác loài Determination of other seeds by number
TCVN
8548: 2011
13 Xác định hạt khác giống Verifycation of other variety seeds
TCVN
8548: 2011
14 Xác định tỉ lệ nảy mầm Germination test
TCVN
8548: 2011
15 Xác định khối lượng 1000 hạt 1000 seed weight determination
TCVN
8548: 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 518
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12
DANH MỤC CÁC LOẠI RAU List of Seed of Vegetables
STT TÊN TIẾNG VIỆT
Name in Vietnamese TÊN KHOA HỌC
Science name
1 Cải bẹ Brassica campestris.L
2 Cải củ Raphanus sativus L.
3 Cải thìa Brassica chinensis L.
4 Cải xanh Brassica cernua Forb.et Hem
5 Cải bắp Brassica oleracea var.capitata L.
6 Cà chua Lycopersicum Esculentum M.
7 Rau cần Apium graveolens L.
8 Rau mùi Coriandrum sativum L.
9 Rau muống Ipomoea aquatica Rors
10 Rau dền Amaranthus tricolor L
11 Dưa chuột Cucumis sativus L
12 Xà lách Lactuca sativa L
13 Su hào Brassica oleracea var.caulorapa L.
14 Bí ngô Cucurbita pepo L.