PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân...

12
VT1 VT2 VT3 VT4 I Thành phố Biên Hòa (30 phường, xã) 1 Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình, Quyết Thắng, Quang Vinh,Thống Nhất, Tân Hiệp, Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong, Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa 450 410 390 370 2 Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước Tân, Tam Phước 430 390 370 350 3 Xã Long Hưng 430 390 370 350 II Huyện Long Thành (14 xã, thị trấn) 1 Thị trấn Long Thành 285 260 230 200 2 Các xã: Long An, Long Đức, Long Phước, Bàu Cạn, Phước Thái, An Phước, Lộc An, Tam An, Cẩm Đường, Bình An Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường nhóm 2 215 190 170 140 Các đường còn lại 210 185 165 140 3 Các xã Bình Sơn, Phước Bình, Tân Hiệp Đường nhóm 1 170 150 135 120 Đường nhóm 2 165 145 130 110 Các đường còn lại 160 140 125 110 III Huyện Nhơn Trạch (12 xã) 1 Thị trấn Hiệp Phước 285 260 230 200 2 Các xã thuộc huyện Nhơn Trạch BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY HÀNG NĂM TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024 PHỤ LỤC II (Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày / /2019 của UBND tỉnh Đồng Nai) ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHN - 1

Transcript of PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân...

Page 1: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

I Thành phố Biên Hòa (30 phường, xã)

1

Các phường: Thanh Bình, Trung Dũng, Hòa Bình,

Quyết Thắng, Quang Vinh,Thống Nhất, Tân Hiệp,

Tam Hòa, Tam Hiệp, Bình Đa, Tân Mai, Tân

Tiến, Trảng Dài, Long Bình, An Bình, Tân Phong,

Tân Hòa, Tân Vạn, Bửu Long, Tân Biên, Long

Bình Tân, Hố Nai, Bửu Hòa, Hiệp Hòa

450 410 390 370

2Các phường: Hóa An, Tân Hạnh, An Hòa, Phước

Tân, Tam Phước430 390 370 350

3 Xã Long Hưng 430 390 370 350

II Huyện Long Thành (14 xã, thị trấn)

1 Thị trấn Long Thành 285 260 230 200

2

Các xã: Long An, Long Đức, Long Phước, Bàu

Cạn, Phước Thái, An Phước, Lộc An, Tam An,

Cẩm Đường, Bình An

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

3 Các xã Bình Sơn, Phước Bình, Tân Hiệp

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

III Huyện Nhơn Trạch (12 xã)

1 Thị trấn Hiệp Phước 285 260 230 200

2 Các xã thuộc huyện Nhơn Trạch

BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY HÀNG NĂM

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

PHỤ LỤC II

(Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày / /2019

của UBND tỉnh Đồng Nai)

ỦY BAN NHÂN DÂN

TỈNH ĐỒNG NAI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHN - 1

Page 2: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

IV Thành phố Long Khánh (15 phường, xã)

1Các phường: Phú Bình, Xuân An, Xuân Hòa,

Xuân Thanh, Xuân Trung, Xuân Bình370 330 290 260

2 Các phường: Suối Tre, Xuân Tân, Bảo Vinh 285 260 230 200

3 Phường Xuân Lập, Bàu Sen 255 225 200 180

4 Các xã: Bảo Quang, Bàu Trâm

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

5 Các xã: Hàng Gòn, Bình Lộc

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

V Huyện Xuân Lộc (15 xã, thị trấn)

1 Thị trấn Gia Ray 255 225 200 180

2

Các xã: Xuân Bắc, Xuân Thành, Suối Cao, Xuân

Thọ, Xuân Trường, Xuân Tâm, Xuân Hòa, Xuân

Hưng

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

3Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân

Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

VI Huyện Cẩm Mỹ (13 xã)

CHN - 2

Page 3: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

1 Xã Long Giao

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

2

Các xã: Sông Nhạn, Xuân Quế, Bảo Bình, Sông

Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Xuân Mỹ,

Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Nhân Nghĩa

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

VII Huyện Trảng Bom (17 xã, thị trấn)

1 Thị trấn Trảng Bom 255 225 200 180

2 Các xã: An Viễn, Đồi 61

Đường nhóm 1 255 225 200 180

Đường nhóm 2 230 210 190 130

Các đường còn lại 170 150 135 120

3Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh

Bình

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

4 Xã Hố Nai 3

Đường nhóm 1 255 225 200 180

Đường nhóm 2 230 210 190 130

Các đường còn lại 170 150 135 120

5Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang

Điền

Đường nhóm 1 210 190 175 140

Đường nhóm 2 200 185 170 125

Các đường còn lại 195 180 150 125

6Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung

Hòa, Hưng Thịnh

CHN - 3

Page 4: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

VIII Huyện Thống Nhất (10 xã)

1 Thị trấn Dầu Giây 255 225 200 180

2 Các xã: Lộ 25, Hưng Lộc

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

3 Xã Bàu Hàm 2

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

4 Xã Xuân Thiện

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

5Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia

Kiệm, Quang Trung

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

IX Huyện Định Quán (14 xã, thị trấn)

1 Thị trấn Định Quán 170 150 135 120

2 Xã Thanh Sơn

Đường nhóm 2 40 30 25 20

Các đường còn lại 35 30 25 15

3

Các xã: La Ngà,Ngọc Định, Phú Lợi, Phú Ngọc,

Phú Tân, Phú Vinh, Phú Túc, Túc Trưng,Suối

Nho, Gia Canh, Phú Hòa, Phú Cường

CHN - 4

Page 5: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

Đường nhóm 1 80 65 55 50

Đường nhóm 2 75 60 55 45

Các đường còn lại 70 55 50 45

X Huyện Tân Phú (18 xã, thị trấn)

1 TT. Tân Phú 170 150 135 120

2 Đắc Lua

Đường nhóm 2 40 30 25 20

Các đường còn lại 35 30 25 15

3 Phú Bình

Đường nhóm 1 75 60 55 45

Đường nhóm 2 70 60 50 40

Các đường còn lại 65 55 45 40

4

Các xã: Phú Sơn; Phú Trung; Phú An; Phú Điền;

Trà Cổ; Núi Tượng; Tà Lài; Nam Cát Tiên; Phú

Thịnh; Phú Lập; Phú Lộc; Thanh Sơn

Đường nhóm 1 65 50 45 35

Đường nhóm 2 60 50 40 30

Các đường còn lại 55 45 35 30

5 Phú Lâm

Đường nhóm 1 110 65 50 40

Đường nhóm 2 100 60 50 35

Các đường còn lại 80 50 40 35

6 Phú Thanh; Phú Xuân

Đường nhóm 1 80 60 50 40

Đường nhóm 2 70 60 50 35

Các đường còn lại 65 50 40 35

XI Huyện Vĩnh Cửu (12 xã, thị trấn)

1 Thị trấn Vĩnh An

1.1 Khu vực phía Nam sông Đồng Nai 255 225 200 180

CHN - 5

Page 6: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

VT1 VT2 VT3 VT4

TT Tên xã, phường, thị trấn Giá đất 2020 -2024

1.2 Khu vực phía Bắc sông Đồng Nai 70 55 50 45

2 Các xã: Trị An, Vĩnh Tân

Đường nhóm 1 170 150 135 120

Đường nhóm 2 165 145 130 110

Các đường còn lại 160 140 125 110

3 Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm

Đường nhóm 1 70 55 50 45

Đường nhóm 2 65 55 50 40

Các đường còn lại 60 50 45 40

4Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình

Hòa

Đường nhóm 1 220 200 180 160

Đường nhóm 2 215 190 170 140

Các đường còn lại 210 185 165 140

5 Các xã: Bình Lợi, Tân An

Đường nhóm 1 215 200 180 160

Đường nhóm 2 210 190 170 140

Các đường còn lại 205 185 165 140

KT. CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH

Nguyễn Quốc Hùng

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

CHN - 6

Page 7: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 7

Page 8: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 8

Page 9: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 9

Page 10: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 10

Page 11: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 11

Page 12: PHỤ LỤC II BẢNG GIÁ ĐẤT NÔNG NGHIỆP TRỒNG CÂY ......Các xã: Gia Tân 1, Gia Tân 2, Gia Tân 3, Gia Kiệm, Quang Trung Đường nhóm 1 220 200 180 160 Đường

CHN - 12