PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content 7877:2008 HG-AAS...

13
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 305.2019/QĐ - VPCNCL ngày 13 tháng 5 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Laboratory: Technical Center for Quality Measurement Standards Cơ quan chủ quản: Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lâm Đồng Organization: Lam Dong Quality Measurement Standard Department Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa, Vật liệu xây dựng Field of testing: Biological, Chemical, Civil Engineering Người phụ trách/ Representative: Lê Thành Trung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1 Nguyễn Thị Hải Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2 Nguyễn Thị Duyên Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 3 Thân Thị Ngụ Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical Tests 4 Nguyễn Thị Diệu Minh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical Tests 5. Võ Thị Tình Các phép thử Vi sinh được công nhận / Accredited Biological Tests Số hiệu/ Code: VILAS 245 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2020. Địa chỉ/ Address: Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng Địa điểm 1/Location 1: Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng Địa điểm 2 /Location 2: Số 18 Trần Phú - Tp. Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng Điện thoại/ Tel: 0263 3833159/026337533999 Fax: 02633533159/0263 3742222 E-mail: [email protected] Website: www.dalatcert.com

Transcript of PHỤ LỤC - boa.gov.vn · Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content 7877:2008 HG-AAS...

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 305.2019/QĐ - VPCNCL ngày 13 tháng 5 năm 2019

của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/13

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng

Laboratory: Technical Center for Quality Measurement Standards

Cơ quan chủ quản: Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Lâm Đồng

Organization: Lam Dong Quality Measurement Standard Department

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa, Vật liệu xây dựng

Field of testing: Biological, Chemical, Civil Engineering

Người phụ trách/ Representative: Lê Thành Trung

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1 Nguyễn Thị Hải Các phép thử được công nhận/Accredited Tests

2 Nguyễn Thị Duyên Các phép thử được công nhận/Accredited Tests

3 Thân Thị Ngụ Các phép thử Hóa được công nhận / Accredited Chemical Tests

4 Nguyễn Thị Diệu Minh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical Tests

5. Võ Thị Tình Các phép thử Vi sinh được công nhận / Accredited Biological Tests

Số hiệu/ Code: VILAS 245

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/11/2020.

Địa chỉ/ Address: Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

Địa điểm 1/Location 1: Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng

Địa điểm 2 /Location 2: Số 18 Trần Phú - Tp. Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

Điện thoại/ Tel: 0263 3833159/026337533999 Fax: 02633533159/0263 3742222

E-mail: [email protected] Website: www.dalatcert.com

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/13

Địa điểm 1 / Location 1 : Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá học Field of testing : Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldal Determination of total Nitrogen content Kieldal method

- TCVN 8557:2010

2.

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldal Determination of total Nitrogen content Kieldal method

- TCVN 5815:2001

3.

Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total Phosphorus content UV-Vis method

- TCVN 8563:2010

4.

Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available Phosphorus content UV-Vis method

-

TCVN 8559:2010

5.

Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total Potassium content Flame photometer method

- TCVN 8562:2010

6.

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available Potassium content Flame photometer technology

-

TCVN 8560:2010

7.

Xác đinh hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS

Determination of Calcium content F-AAS method

150 mg/kg TCVN 9284:2018

8.

Xác đinh hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS

Determination of Magnesium content F-AAS method

7 mg/kg TCVN 9285:2018

9.

Xác định tổng số chất hữu cơ Phương pháp walkley-Black - Oxy hóa các bon hữu cơ Determination of total organic matters Walkley - Black method - Organic carbonate oxidation

- TCVN 9294:2012

10.

Xác định Độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Volume method

- TCVN 9297:2012

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

11.

Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng axit Humic Phương pháp walkley-Black - Oxy hóa các bon hữu cơ Determination of Humic acid content Walkley-black method- Organic carbonate oxidation

- TCVN 8561:2010

12.

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS

Determination of Asenic content HG-AAS method

1.0 mg/kg TCVN 11403:2016

13.

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp HG-AAS

Determination of Mercury content HG-AAS method

0.5 mg/kg TCVN 10676:2015

14.

Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mangan content F-AAS method

17.0 mg/kg TCVN 9288:2012

15.

Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp khối lượng Determination of total Sunfua content Volume method

- TCVN 9296:2012

16.

Hàm lượng Molipden (Mo) Phương pháp F-AAS Determination of total Molipden content F-AAS method

91.0 mg/kg TCVN 9283:2012

17.

Hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of total iron content F-AAS method

9.0 mg/kg TCVN 9283:2018

18.

Hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of total Cadimi content GF-AAS method

9.0 mg/kg TCVN 9291:2018

19.

Hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method

0.01 % TCVN 9292:2012

20.

Đất Soil

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS

Determination of Asenic content HG-AAS method

1.0 mg/kg TCVN 8467:2010

21. Xác đinh pH Determination of pH value - TCVN

5979:2007

22.

Xác định tổng số chất hữu cơ Phương pháp walkley-Black Determination of total Organic content Walkley-black method

- TCVN 8941:2011

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

23. Đất Soil

Xác định axit Humic Phương pháp walkley-Black Determination of Humic acid content Walkley-black method

-

PPNB-TN 040

Reference: TCVN

8561:2010

24.

Chè Tea

Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp khối lượng Determination of loss in mass at 1030C Volume method

- TCVN 5613:2007

25.

Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Volume method

- TCVN 5611:2007

26.

Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of aicd insoluble ash content Volume method

- TCVN 5612:2007

27.

Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method

0.02% TCVN 9744:2013

28.

Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water extract content Volume method

- TCVN 5610:2007

29.

Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp HG-AAS

Determination of Mercury content HG-AAS method

0.05 mg/kg TCVN 7604:2007

30.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS

Determination of Arsenic content HG-AAS method

0.1 mg/kg TCVN 7770:2007

31.

Cà phê bột Coffee powder

Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of Moisture content Volume method

- TCVN 7035:2002

32.

Xác định chất hoà tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of water soluble material content Volume method

- TCVN 5252:1990

33.

Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Volume method

- TCVN 5253:1990

34.

Xác định tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of acid insoluble ash content Volume method

- TCVN 5253:1990

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

35.

Cà phê bột Coffee powder

Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC Determination of Caffeine content HPLC method

0.02 % TCVN 6603:2000

36.

Xác định hàm lượng thuỷ ngân Phương pháp HG-AAS

Determination of Mercury content HG-AAS method

0.05 mg/kg TCVN 7604:2007

37.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method

0.1 mg/kg TCVN 7770:2007

38. Nước thải, nước mặt, nước

ngầm, Wastewater,

surface water, ground water

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method

0.1 mg/L TCVN 6202:2008

39.

Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp Kieldal Determination of Ammonium content Kieldal method

0.7 mg/L TCVN 5988:1995

40.

Nước thải, nước mặt, nước

ngầm, nước ăn uống Wastewater,

surface water, ground water, drinking water

Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc với chỉ thị Chromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)

9.0 mg/L TCVN 6194:1996

41.

Nước thải Wastewater

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kieldal Determination of total Nitrogen content Kieldal method

1.0 mg/L TCVN 6638:2000

42.

Xác định hàm lượng cặn tổng số (TS) Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Volume method

- TCVN 4560:1988

43.

Nước ngầm, nước ăn

uống Ground water, drinking water

Xác định hàm lượng cặn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids content Volume method

- TCVN 4560:1988

44. Nước thải, nước mặt, nước

ngầm, nước ăn uống, nước uống

đóng chai Wastewater,

surface water, ground water,

drinking water, bottled water

Xác định pH Determination of pH value - TCVN

6492:2011

45.

Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method

0.12 mg/L AOAC 974.27

46.

Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method

0.3 mg/L AOAC 974.27

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

47.

Nước thải, nước mặt, nước

ngầm, nước ăn uống, nước uống

đóng chai Wastewater,

surface water, ground water,

drinking water, bottled water

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of total lead content GF-AAS method

0.03mg/L TCVN 6193:1996

48.

Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp F-AAS Determination of total cadimi content F-AAS method

0.03mg/L TCVN 6193:1996

49.

Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp GF-AAS Determination of Aluminium content GF-AAS method

0.03mg/L TCVN 6657:2000

50.

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method

0.003mg/L TCVN 7877:2008

51.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method

0.003mg/L TCVN 6626:2000

52.

Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method

0.02 mg/L TCVN 6222:2008

53.

Xác định hàm lượng Selen Phương pháp HG-AAS Determination of Selenium content GF-AAS method

0.003mg/L TCVN

6183:1996

54.

Thức ăn chăn nuôi

Farm safety

Xác định hàm lượng Protein thô Phương pháp Kieldal Determination of Protein content Kieldal method

- TCVN 4328-1:2007

55.

Xác định Độ ẩm và chất bay hơi khác Phương pháp khối lượng Determination of moisture and other volatile matter content Volume method

- TCVN 4326:2001

56.

Xác định khoáng tổng (Tro tổng) Phương pháp khối lượng Determination of total Ash content Volume method

- TCVN 4327:2007

57.

Xác đinh hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titration method

- TCVN 1526-1:2007

58.

Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus UV-Vis method

0.05% TCVN

1525:2001

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

59. Thức ăn chăn

nuôi Farm safety

Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of Crude fiber content Volume method

- TCVN 4329:2007

60.

Rau, củ, quả Vegetables and

fruits

Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury content HG-AAS method

0.05 mg/kg TCVN 7604:2007

61.

Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Mercury Determination of Arsenic content HG-AAS method

0.1 mg/kg TCVN 7770:2007

62.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ Phương pháp GC- ECD Determination of oganochlorine pesticide residues GC-ECD method

α –BHC: 0,08 mg/kg γ –BHC (Lindan): 0,02 mg/kg

β –BHC 0,02 mg/kg Heptachlor:0,02 mg/kg δ –BHC: 0,05 mg/kg Aldrin: 0,02 mg/kg

Heptachlor epoxide: 0,02 mg/kg

Endosulfan1:0,02 mg/kg 4-4’DDE:0,02 mg/kg Dieldrin:0,02 mg/kg Endrin: 0,02 mg/kg

4-4-DDD: 0,02 mg/kg Endosulfan2: 0,02 mg/kg

4-4-DDT: 0,02 mg/kg Endrin aldehyde: 0,02 mg/kg Endosulfan sulfat: 0,02 mg/kg

Methoxy clor: 0,02 mg/kg

PPNB-TN 034

Ref. TCVN 8319:2010

63. Thực phẩm

Food

Xác định Natribenzoate và Kalisortbate Phương pháp HPLC

Determination of Natribenzoate, Kalisortbate HPLC method

Natribenzoate: - Nước cốt dạng lỏng: 133mg/L -Nước cốt

dạng sệt: 66,7 mg/kg

-Nước tương: 200mg/L

-Bánh quy: 133mg/L -Giò chả:

66,0mg/kg

Kalisortbate: - Nước cốt dạng lỏng: 133mg/L -Nước cốt dạng sệt:

66,7 mg/kg -Nước tương:

200mg/L -Bánh quy: 133mg/L -Giò chả:

66,0mg/kg

PPNB-TN 035

Ref. TCVN 8122:2009

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

64. Rượu chưng cất White distilled

spirit

Xác định độ cồn Determination of alcohol

- TCVN

8008:2009

65.

Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ

Determination of acidity Titration method

- TCVN

8012:2009

66.

Rượu vang, rượu vang nổ

Wine, sparkling wine

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method

0,03 mg/L TCVN

7929: 2008

67.

Thịt và các sản phẩm từ thịt

Meat and meat products

Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kieldal

Determination of Protein content Kieldal Method

- TCVN 8134:2009

Chú thích/Note:

- PPNB: Phương pháp nội bộ / Labolatory’s developed method - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/13

Địa điểm 2 / Location 2 : Số 18 Trần Phú - Tp. Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực thử nghiệm : Hoá học Field of testing : Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật

liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Quantitative limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

68. Phân bón Fertilizer

Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cd Phương pháp cực phổ Determination of Copper, Lead, Zinc, Cadmium content Extreme method

NPK: Cu: 0,74 mg/kg, Pb: 0,61

mg/kg, Zn: 1,01 mg/kg Cd: 0,063 mg/kg Phân vi sinh:

Cu: 0,66 mg/kg, Pb: 0,53 mg/kg, Zn: 1,07 mg/kg Cd:

0,07 mg/kg Phân lỏng:

Cu: 0,77 mg/kg, Pb: 0,66 mg/kg, Zn: 0,92 mg/kg Cd:

0,072 mg/kg

PPNB-TN011

69. Đất Soil

Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cd Phương pháp cực phổ Determination of Copper, Lead, Zinc, Cadmium content Extreme method

Cu: 0,36 mg/kg, Pb: 0,8 mg/kg,

Zn: 1,08 mg/kg Cd: 0,84 mg/kg

PPNB-TN011

70. Chè, cà phê Tea, coffe

Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cd Phương pháp cực phổ Determination of Copper, Lead, Zinc, Cadmium content Extreme method

Cu: 0,36 mg/kg, Pb: 0,07 mg/kg, Zn: 0,49 mg/kg Cd:

0,05 mg/kg PPNB-TN001

71.

Nước thải, nước mặt,

nước ngầm, nước ăn uống Wastewater,

surface water, ground water,

drinking water

Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cd Phương pháp cực phổ Determination of Copper, Lead, Zinc, Cadmium content Extreme method

Nước ngầm, nước uống đóng chai

Cu: 11,7 µg/L, Pb: 2,6 µg/L,

Zn: 16,8 µg/L, Cd: 0.5 µg/L

Nước mặt, nước sinh hoạt: Cu: 11,2 µg/L, Pb: 5,0µg/L,

Zn: 25,8 µg/L, Cd: 1,4 µg/L Nước thải:

Cu: 17,9 µg/L, Pb: 5,4 µg/L,

Zn: 27,1 µg/L, Cd: 1,7 µg/L

PPNB-TN010

72. Rau, củ, quả Vegetables and fruits

Xác định hàm lượng Cu, Pb, Zn, Cd Phương pháp cực phổ Determination of Copper, Lead, Zinc, Cadmium content Extreme method

Cu: 0,07 mg/kg, Pb: 0,051 mg/kg, Zn: 0,10 mg/kg

Cd: 0,006 mg/kg

PPNB-TN001

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/13

Địa điểm 1 / Location 1 : Số 230 Hoàng Văn Thụ - P.1 - Tp. Bảo Lộc - Tỉnh Lâm Đồng Lĩnh vực thử nghiệm : Sinh Field of Testing : Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1

Thực phẩm Foods

Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic microorganisms

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884-1:2015

2

Định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 Part 2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 8275-

1,2:2010

3

Phát hiện và định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of coliforms. Most probable number technique

0 MPN/g 0 MPN/mL

TCVN 4882:2007

4

Phát hiện và định lượng E. coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli. Most probable number technique

0 MPN/g 0 MPN/mL

TCVN 6846:2007

5

Định luợng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms. Colony count technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848:2007

6

Định luợng Escherichia coli duơng tính β Glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid. Enumeration of β-Glucuronidaza-positive Escherichia coli. Colony count technique at 440C using 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2:2008

7

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4830-1:2005

8

Định lượng Clostridium perfringens. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens. Colony count technique.

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4991:2005

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo

Detection limit (if any)/range of measurement

Phương pháp thử

Test method

9 Thực phẩm Foods

Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C.

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4992:2005

10

Nước thải, nước sinh hoạt

Wastewater, domestic water

Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliforms, Coliform chịu nhịêt, Escherichia coli giả định Detection and enumeration of Coliforms, thermotolerant Coliform organisms, presumptive E. coli

1CFU/250 mL TCVN 6187-2:2016

11

Nước uống đóng chai

Bottled water

Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliforms, Escherichia coli Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of Coliforms, and E. coli bacteria Membranefiltration method.

1CFU/250 mL TCVN 6187-1:2009

12

Phát hiện và đếm số lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp tăng sinh trong môi trường nuôi cấy lỏng. Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia). Method by enrichment in a liquid medium

1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996

13

Định lượng Streptococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci Membranefiltration method.

1 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009

14

Phân bón Fertilizer

Định lượng vi sinh vật cố định Nitơ (Vi sinh vật cố định nitơ sống tự do) Enumeration of Nitrogen fixing microorganism

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6166: 2002

15

Định lượng vi sinh vật phân giải photpho khó tan Enumeration of phosphate solubilizing microorganism

TCVN 6167: 1996

16

Định lượng vi sinh vật phân giải xenluloza (Vi khuẩn và nấm phân giải xenluloza) Enumeration of cellulose degrading microorganism

TCVN 6168: 2002

17

Định lượng Escherichia coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli enumeration of Coliforms, thermotolerant Most probable number technique

0 MPN/g 0 MPN/mL

TCVN 6846:2007

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/13

Địa điểm 2 / Location 2 : Số 18 Trần Phú - Tp. Đà Lạt - Tỉnh Lâm Đồng

Lĩnh vực thử nghiệm : Vật liệu xây dựng

Field of testing : Civil engineering

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

1.

Đá, cát Stone, sand

Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution

TCVN

7572-2:2006 2. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể

tích và độ hút nước

Determination of apparent of specific gravity, bulk specific and water absorption

TCVN

7572-4:2006

3. Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn

Determination of apparent of specific gravity, bulk specific and water absorption of original stone and coarse aggregate particles

TCVN 7572-5:2006

4. Xác định độ ẩm Determination of moisture content

TCVN 7572-7:2006

5. 1 Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét Determination of content of dust, mud and clay

TCVN

7572-8:2006

6. Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm Determination of crushing value and softening coefficient of coarse aggregate

TCVN 7572-

11:2006 7. Xác định độ hao mòn khi va đập trong máy

Los Angeles Determination of resistance to degradation by abrasion and impact in the Los Angeles machine

TCVN 7572-

12:2006

8. Xác định hàm lượng thoi dẹt trong cốt liệu lớn

Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate

TCVN 7572-

13:2006

9. Xác định hàm lượng hạt mềm yếu và phong hóa

Determination of feeble weathered particle content

TCVN 7572-

17:2006

10. Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ

Determination of crushed particle content

TCVN 7572-

18:2006 11. Bê tông nặng

Heavy weight concrete

Xác định độ bền nén Determination of compressive strength

TCVN

3118:1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 245

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/13

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có) / phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of measurement

Phương pháp thử

Test method

12.

Bê tông nặng Heavy weight

concrete

Xác định khối lượng thể tích Determination of density

TCVN 3115:1993

13. Xác định độ sụt

Slump test TCVN

3106:1993 14. Xác định khối lượng riêng

Determination of specific mass TCVN

3112:1993

15.

Gạch xây Bricks

Xác định cường độ nén Determination of compressive strength

TCVN 6355-2:2009

16. Xác định cường độ uốn Determination of bend strength

TCVN 6355-3:2009

17. Xác định độ hút nước Determination of water absortion

TCVN 6355-4:2009

18. Xác định khối lượng thể tích Determination of density weight

TCVN 6355-5:2009

19. Xác định độ rỗng Determination of void area

TCVN 6355-6:2009

20. Xác định kích thước cơ bản Determination of basic size

TCVN 1450:2009

21. Xác định độ cong vênh Determination of bent, bow size

TCVN 1450:2009

22. Xác định vết tróc do vôi

Determination of pitting dute to lime TCVN

6355-7:2009 23. Xác định độ rỗng

Determination of porosity TCVN

6477:2016 24. Xác định độ hút nước

Determination of water absorption TCVN

6355-4:2009 25.

Thép Metals

Thử uốn Bending test

TCVN 198:2008

26. Thử kéo Tensil test

TCVN 197-1:2014

27. Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Centrifugal reinforced Concrete Electrical

pillar

Kích thước cột Determination of pillar size

TCVN 5847:2016

28. Xác định lực kéo đầu trụ Determinate of pillar top strain force

TCVN

5847:2016

29.

Gạch bê tông Concrete brick

Xác định kích thước hình học và khuyết tật ngoại quan

Determination of basic size and visual defect

TCVN

6477:2016

30. Xác định cường độ nén

Determination of compressive strength TCVN

6477:2016