PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm...

53
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 854.2019/QĐ -VPCNCL ngày 11 tháng 11 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/53 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm nông sản thực phẩm - Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ Laboratory: Agricultural and Food Laboratory of INTERTEK Vietnam Ltd. Can Tho Branch Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam Organization: INTERTEK Vietnam Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Cao Viết Thanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Cao Viết Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lý Thị Thùy Trang Các phép thử Sinh được công nhận All biological accredited test 3. Lê Minh Tiền 4. Huỳnh Ngọc Châu Các phép thử vi sinh được công nhận Biological accredited tests 5. Trần Thị Bích Thảo Các phép thử sinh học phân tử được công nhận Molecular accredited tests 6. Trần Văn Đảm Các phép thử Hóa được công nhận All chemical accredited test 7. Bùi Thị Thu Cúc 8. Đỗ Thanh Mai 9. Trần Nhựt Tân Các phép thử hóa hữu cơ được công nhận Organic chemical Accredited tests 10. Võ Duy Anh 11. Tôn Long Dày 12. Nguyễn Thanh Phong 13. Nguyễn Thị Kim Xuyến Các phép thử hóa vô cơ được công nhận Inorganic chemical Accredited tests 14. Phạm Chí Tâm Số hiệu/ Code: VILAS 278 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/10/2022 Địa chỉ/ Address: Lầu 3, 4 tòa nhà Âu Việt, số 01 Lê Đức Thọ, Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội Địa điểm/Location: M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV Thạnh Thuận, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0292 3917887 / 0292 7308088 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.intertek.vn

Transcript of PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm...

Page 1: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 854.2019/QĐ -VPCNCL ngày 11 tháng 11 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/53

Tên phòng thí nghiệm:

Phòng thử nghiệm nông sản thực phẩm - Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam - Chi nhánh Cần Thơ

Laboratory: Agricultural and Food Laboratory of INTERTEK Vietnam Ltd. Can Tho Branch

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam Organization: INTERTEK Vietnam Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người phụ trách/ Representative: Cao Viết Thanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Cao Viết Thanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Lý Thị Thùy Trang Các phép thử Sinh được công nhận All biological accredited test 3. Lê Minh Tiền

4. Huỳnh Ngọc Châu Các phép thử vi sinh được công nhận Biological accredited tests

5. Trần Thị Bích Thảo Các phép thử sinh học phân tử được công nhận Molecular accredited tests

6. Trần Văn Đảm Các phép thử Hóa được công nhận All chemical accredited test

7. Bùi Thị Thu Cúc

8. Đỗ Thanh Mai

9. Trần Nhựt Tân

Các phép thử hóa hữu cơ được công nhận Organic chemical Accredited tests

10. Võ Duy Anh

11. Tôn Long Dày

12. Nguyễn Thanh Phong

13. Nguyễn Thị Kim Xuyến Các phép thử hóa vô cơ được công nhận Inorganic chemical Accredited tests 14. Phạm Chí Tâm

Số hiệu/ Code: VILAS 278 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/10/2022 Địa chỉ/ Address: Lầu 3, 4 tòa nhà Âu Việt, số 01 Lê Đức Thọ, Quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội Địa điểm/Location:

M10, M11, M12, M13 KĐT Nam Sông Cần Thơ, KV Thạnh Thuận, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ

Điện thoại/ Tel: 0292 3917887 / 0292 7308088 Fax: E-mail: [email protected] Website: www.intertek.vn

Page 2: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/53

Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh

Field of testing: Biological

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Đồ chơi (McDonald)

Toys (McDonald)

Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Enumeration of E. coli Most probable number technique (MPN)

0,3 MPN/sản phẩm (product)

FST-WI10 chapter 52 (V.03)

TS 425 (Ref: FDA/BAM

Chapter 4:2002/Rev.2017)

2. Thịt và sản phẩm thịt

Meat and meat products

Phát hiện Campylobacter spp. Detection of Campylobacter spp.

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

TCVN 7715-1:2007 ISO 10272-1:2017

3.

Định lượng Campylobacter spp. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Campylobacter spp. Conoly count plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7715-2:2007 ISO 10272-2:2017

4.

Thực phẩm Food

Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Aerobic microorganisms Surface plating technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884-2:2015 ISO 4833-2:

2013/Cor1:2014

Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 37oC Kỹ thuật cấy trang bề mặt Enumeration of Aerobic microorganisms at 370C Surface plating technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

FST-WI10 chapter 06 (V.03) (Ref: ISO 4833-2: 2013/Cor1:2014)

5.

Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

FDA/BAM chapter 3: 2001

6.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006

Page 3: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

7.

Thực phẩm Food

Định lượng Coliform, Faecal coliform và E. coli. Kỹ thuật đổ đĩa và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of Coliform, Faecal coliform and E. coli Pour plate technique and Most probable number (MPN) technique

10 CFU/g 0,3 MPN/g

FDA/BAM chapter 4:2002/Rev.2017

8.

Phát hiện và định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật MPN sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide Detection and Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-ß-D-glucuronide of ß-glucuronidase-positive E. coli

LOD50 = 4 CFU/g (mL)

0 MPN/g (mL)

TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015

9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD50 = 5 CFU/25g (25mL)

FDA/BAM chapter 5:2000/Rev.2018

10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD50 = 5 CFU/25g (25mL)

IRIS Salmonella-BKR 23/07-10/11

(Biokar Diagnostic)

11. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp.

LOD50 = 5 CFU/25g (25mL)

TCVN 8131:2009 ISO 21567:2004

12.

Phát hiện các loài Vibrio cholera (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (exclusion of serovar O1 and. O139)

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017

Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017

Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017

Phát hiện Vibrio spp. Detection of Vibrio spp.

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017

Page 4: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

13.

Thực phẩm Food

Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio cholera ((exclusion of serovar O1 and O139)

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL) 0,3 MPN/g (mL)

FDA/BAM chapter 9: 2004

14.

Phát hiện và Định lượng Vibrio parahaemolyticus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and Most probable number technique of Vibrio parahaemolyticus

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL) 0,3 MPN/g (mL)

FDA/BAM chapter 9: 2004

15. Phát hiện Vibrio vulnificus Detection of Vibrio vulnificus

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

FDA/BAM chapter 9: 2004

16. Phát hiện Vibrio alginolyticus Detection of Vibrio alginolyticus

LOD50 = 6 CFU/25g (25mL)

FDA/BAM chapter 9: 2004

17.

Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.

LOD50 = 4 CFU/25g (25mL)

TCVN 7700-1:2007 ISO 11290-1:2017

18.

Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7700-2:2007 ISO 11290-2:2017

19.

Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.

LOD50 = 5 CFU/25g (25mL)

Compass Listeria agar-BKR 23/02-

11/02 (Biokar Diagnostic)

20.

Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Kỹ thuật cấy trang Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. Surface plating technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

Compass Listeria (BKR 23/05-12/07)

Page 5: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

21.

Thực phẩm Food

Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes

LOD50 = 4 CFU/25g (25mL)

FDA/BAM chapter 10:2001/Rev.2017

22.

Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật cấy trang hoặc đổ đĩa Enumeration of Yeasts & Moulds Surface plating and Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 8275-1,2:2010

ISO 21527-1,2:2008

Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đổ đĩa trên Petrifilm Enumeration of Yeasts & Moulds Surface Pour plate technique in Petrifilm

10 CFU/g 1 CFU/mL

AOAC 2014.05

23.

Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae với kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Detection and enumeration of Enterobacteriaceae by Most probable number (MPN) technique

LOD50 = 4 CFU/g (mL)

0 MPN/g (mL)

TCVN 5518-1:2007 ISO 21528-1:2017

24.

Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Enterobacteriaceae Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 5518-2:2007 ISO 21528-2:2017

25.

Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Conoly count technique at 300C

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4992:2005 ISO 7932:2004

26.

Xác định số lượng nhỏ Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất MPN Determination of low number of presumptive Bacillus cereus Most probable number (MPN) technique

0 MPN/g 0 MPN/mL

TCVN 7903:2008 ISO 21871:2006

Page 6: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

27.

Thực phẩm Food

Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite phát triển trong điều kiện kỵ khí Enumeration of sulfite- reducing anaerobic bacteria growing under anaerobic condition

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7902:2008 ISO 15213:2003

28.

Định lượng vi khuẩn axít lactic ưa nhiệt trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Conoly count technique at 300C

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7906:2008 ISO 15214:1998

29.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thịt và sản

phẩm thịt Fishery and

fishery products, meat

and meat products

Định lượng Pseudomonas spp giả định Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7138:2013 ISO 13720:2010

30.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, feedstuffs

Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013

Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 37oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms at 37oC Pour plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

FST-WI10 chapter 04 (V.04) (Ref: ISO 4833-

1:2013)

31.

Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique (MPN)

LOD50 = 4 CFU/g (mL)

0 MPN/g (mL)

TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006

Page 7: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

32.

Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, feedstuffs

Phát hiện và định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive E. coli. Most probable number technique (MPN)

LOD50 = 4 CFU/g (mL)

0 MPN/g (mL)

TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005

33.

Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 7924-2:2008 ISO 16649-2:2001

34.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parke Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parke agar medium

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:

1999/Amd1:2003

35.

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ. Enumerration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Detection and MPN technique for low numbers

LOD50 = 6 CFU/g (mL)

0 MPN/g (mL)

TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003

Page 8: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

36. Thực phẩm, thức ăn chăn

nuôi Food, feedstuffs

Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Conoly count plate technique

10 CFU/g 1 CFU/mL

TCVN 4991:2005 ISO 7937:2004

37. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD50 = 5 CFU/25g (25mL)

TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017

38.

Mẫu vệ sinh công nghiệp (không bao

gồm lấy mẫu) Swab sample (not included:

sampling)

Định lượng vi sinh vật hiếu khí ở 30˚C Kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of Aerobic microorganisms at 30oC The pour plate technique

10 CFU/mẫu 10 CFU/sample

TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013

39. Phát hiện Coliforms Detection of Coliforms

LOD50 = 4 CFU/mẫu (sample)

TCVN 4882:2007 ISO 4831:2006

40.

Định lượng Coliforms Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of Coliforms. Pour plate technique

10 CFU/mẫu 10 CFU/sample

TCVN 6848:2007 ISO 4832:2006

41.

Định lượng E. coli dương tính ß-glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide Enumeration of ß-glucuronidase-positive E. coli. Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl ß-D-glucuronide

10 CFU/mẫu 10 CFU/sample

FST-WI10 chapter 100 (V.01) (Ref: ISO 16649-

2:2001)

42.

Phát hiện E. coli dương tính ß-glucuronidase Detection of ß-glucuronidase-positive E. coli

LOD50 = 4 CFU/mẫu (sample)

TCVN 7924-3:2017 ISO 16649-3:2015

Page 9: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

43.

Mẫu vệ sinh công nghiệp (không bao

gồm lấy mẫu) Swab sample (not included:

sampling)

Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci. Technique using Baird-Parke agar medium

10 CFU/mẫu 10 CFU/sample

FST-WI10 chapter 99 (V.01) (Ref: ISO 6888-

1:1999/Amd1:2003)

44.

Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase Detection of Coagulase-positive Staphylococci.

LOD50 = 6 CFU/mẫu (sample)

TCVN 4830-3:2005 ISO 6888-3:2003

45. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD50 = 5 CFU/mẫu (sample)

TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017

46.

Phát hiện các loài Vibrio cholera (không bao gồm nhóm huyết thanh O1 và O139) Detection of Vibrio cholera (exclusion of serovar O1 and. O139)

LOD50 = 6 CFU/mẫu (sample)

TCVN 7905-1:2008 ISO 21872-1:2017

47.

Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and Listeria spp.

LOD50 = 4 CFU/mẫu (sample)

TCVN 7700-1:2007 ISO 11290-1:2017

48.

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước sạch,

nước thải, nước vùng nuôi,

nước đá vảy Bottled natural mineral water,

bottled drinking water, domestic

water, wastewater, agriculture

water, ice water

Đinh lượng tổng số Coliform, E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliform, E. coli Membrane filtration method

1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL

TCVN 6187-1:2009 ISO 9308-1:2014

49.

Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococci. Membrane filtration method

1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL

TCVN 6189-2:2009 ISO 7899-2:2000

Page 10: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

50.

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước sạch, nước vùng

nuôi, nước đá vảy

Bottled natural mineral water,

bottled drinking water, domestic

water, agriculture

water, ice water

Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method

1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996

ISO 6461-2:1986

51.

Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method

1 CFU/100 mL TCVN 8881:2011 ISO 16266:2006

52. Nước sạch,

nước thải, nước vùng nuôi,

nước đá vảy Domestic water,

wastewater, agriculture

water, ice water

Định lượng vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of culturable microorganisms (TPC) Pour plate technique

1 CFU/mL ISO 6222:1999

53.

Định lượng vi khuẩn hiếu khí dị dưỡng ở 350C Kỹ thuật cấy trang Enumeration of heterotrophic bacteria at 350C Spread plate technique

1 CFU/mL SMEWW

9215 B:2017

54. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.

LOD50 = 4 CFU/100 mL

TCVN 9717:2013 ISO 19250:2010

55. Nước sạch, nước thải, nước

vùng nuôi Domestic water,

wastewater, agricuture

water

Định lượng Coliform, E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of Coliform, E. coli presumptive by Most probable number (MPN) technique

0 MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996

56.

Định lượng tổng số Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of total Coliform by Most probable number (MPN) technique

1,8 MPN/100 mL SMEWW

9221 B:2017

Page 11: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

57. Nước sạch,

nước thải, nước vùng nuôi

Domestic water, wastewater, agriculture

water

Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of E. Coli by Most probable number (MPN) technique

1,8 MPN/100 mL SMEWW

9221 F:2017

58.

Định lượng Enterococcus/Streptococcus fecal Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN Enumeration of Enterococcus/Streptococcus fecal by Most probable number (MPN) technique

1,8 MPN/100 mL SMEWW

9230 B:2017

59.

Nước sạch, nước vùng

nuôi, nước đá vảy

Domestic water, agricuture

water, ice water

Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method

1 CFU/100 mL ISO 14189:2013

60.

Nước sạch, nước hồ bơi,

nước vùng nuôi Domestic water,

pool water, agriculture

water

Định lượng Legionella spp Phương pháp màng lọc Enumeration of Legionella spp. Membrane filtration method

1 CFU/100 mL ISO 11731:2017

61.

Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and

Shrimp products

Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV) Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng

10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 220 (V.01) (AccuPid WSSV

Detection Kit - Ref. OIE - Chaper 2.2.8:2017)

62.

Phát hiện virus bệnh đầu vàng (YHV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Yellow head virus (YHV) Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction

FST-WI09 chapter 222 (V.01) (AccuPid YHV1

Detection Kit - Ref. OIE - Chaper 2.2.9:2017)

Page 12: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

63.

Tôm và sản phẩm từ tôm Shrimp and

shrimp products

Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Taura syndrome virus (TSV) Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/

reaction

FST-WI09 chapter 223 (V.01)

(AccuPid TSV Detection Kit - Ref.

OIE - Chaper 2.2.7:2017)

64.

Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV) Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/

reaction

FST-WI09 chapter 224 (V.01) (AccuPid IMNV

Detection Kit - Ref. OIE - Chaper 2.2.5:2017)

65.

Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus (IHHNV) Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/

reaction

FST-WI09 chapter 221 (V.01) (AccuPid IHHNV

Detection Kit - Ref. OIE - Chaper 2.2.4:2017)

66.

Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND/EMS) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease – AHPND/EMS Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/

reaction

FST-WI09 chapter 217 (V.01) (AccuPid AHPND Detection Kit - Ref.

OIE - Chaper 2.2.1:2017)

67.

Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (NHPB) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Necrotizing Hepatobacterium - NHPB Real-time PCR technique

10 bản sao/ phản ứng 10 copies/

reaction

FST-WI09 chapter 219 (V.01) (AccuPid AHPND Detection Kit - Ref.

OIE - Chaper 2.2.3:2017)

68.

Bột và các sản phẩm bột

Flour and flour products

Phát hiện chất gây dị ứng Gluten dựa trên trình tự DNA Gluten Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Gluten based on Gluten DNA Real-time PCR technique

LOD: 0,4 mg/kg

FST-WI09 chapter 231 (V.01) (SureFood Allergen

Gluten - S3606)

Page 13: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

69.

Thực vật và sản phẩm có nguồn gốc từ

thực vật Plants

and derived products

Phát hiện trình tự gen TrnL Kỹ thuật Real-time PCR Detection of TrnL gene Real-time PCR technique

10 bản sao /phản ứng

10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 216 (V.01)

(AccuPid Plant Detection Kit –Ref. Taberlet et al, 1991)

70.

Ngô và sản phẩm ngô Maize and

maize products

Phát hiện trình tự gen zSSIIb Kỹ thuật Real-time PCR Detection of maize ZSSIIb gene Real-time PCR technique

10 bản sao /phản ứng

10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 227 (V.01)

(Accupid Maize zSSIIb Detection Kit (Ref: QT-TAX-ZM-

006) (2005))

71.

Đậu tương và sản phẩm đậu

tương Soybean and

soybean products

Phát hiện trình tự gen Lectin Kỹ thuật Real-time PCR Detection of soybean Lectin gene Real-time PCR technique

10 bản sao /phản ứng

10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 229 (V.01) (Accupid Soybean

Lectin Detection Kit (Ref: QT-TAX-GM-

001) (2005))

72.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ

cốc, thức ăn có nguồn gốc thực

vật Cereals and

cereal products, foods of derived

from plant

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự CaMV 35S Promoter Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on CaMV 35S promoter Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản

sao/phản ứng 10

copies/reaction mỗi gene/each gene

FST-WI09 chapter 207 (V.01) (Accupid CAMV

35S Promoter Detection Kit

(Ref: QT-ELE-00-004 (2005))

73.

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự Terminator NOS Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on Terminator NOS Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản

sao/phản ứng 10

copies/reaction

FST-WI09 chapter 208 (V.01)

Accupid Nos Terminator Detection

Kit (Ref: QL-ELE-00-

011. (2013))

74.

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự FMV 35S Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on FMV35S Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản

sao/phản ứng 10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 209 (V.01)

Accupid FMV Promoter Detection

Kit (Ref: QL-ELE-00-

015) (2014))

Page 14: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

75.

Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ

cốc, thức ăn có nguồn gốc thực

vật Cereals and

cereal products, foods of derived

from plant

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự Bar gene Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on Bar gene Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản

sao/phản ứng 10 copies/reaction

FST-WI09 chapter 210 (V.01) Accupid bar Gene

Detection Kit (Ref: QL-ELE-00-

014)(2009))

76.

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự Pat gene Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on Pat gene Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04% LOD abs: 10 bản

sao/phản ứng 10 copies/reaction mỗi gene/each gene

FST-WI09 chapter 211 (V.01) Accupid pat Gene

Detection Kit (Ref: QT-ELE-00-

002 (2004))

77.

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự Cry1Ab/Ac Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on Cry1Ab/Ac Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04%

FST-WI09 chapter 214 (V.01)

AccuPid Cry1Ab/Ac Detection Kit

(Ref: QL-ELE-00-016 (2015))

78.

Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự cp4-epsps Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO based on cp4-epsps Real-time PCR technique

LOD rel: 0,04%

FST-WI09 chapter 215 (V.01)

AccuPid cp4-epsps&ntpII Detection Kit

(Ref: QL-ELE-00-019 (2014))

79.

Thủy sản và sản phẩm thủy

sản, trái cây Fishery and

fishery products, fruits

Phát hiện Norovirus (GI, GII) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Norovirus (GI, GII) Real-time PCR technique

10 bản sao /phản ứng 10 copies/ reaction

FST-WI09 chapter 241 (V.01)

(Norovirus Genogroups 1 and 2

– Norovirus GI capsid protein gene and Norovirus GII RNA dependent RNA polymerase gene - Genesig Advanced Kit)

Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization - OIE: Manual of Diagnostic Tests for Aquatic Animals - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - FST-WI…: Phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method

Page 15: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/53

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

1.

Mật ong Honey

Xác định hàm lượng Carbendazim Phương pháp LC/MS/MS Determination of Carbendazim content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST- WI01

chapter 28-3 (V.01)

2.

Xác định hàm lượng nhóm Tetracyclin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) content LC/MS/MS method

10,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST- WI01 chapter 13-3 (V.01)

3.

Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP)content LC/MS/MS method

0,10 µg/kg FST - WI01

chapter 1-3 (V.01)

4.

Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides: Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides content: Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole. LC/MS/MS method

10,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST - WI01 chapter 11-3 (V.01)

Page 16: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

5.

Mật ong Honey

Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones group content: Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Norfloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin. LC/MS/MS method

1,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST - WI01 chapter 4-3 (V.01)

6.

Xác định hàm lượng chất chuyển hóa Nitrofuran: AOZ, AMOZ, AHD, SEM. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite content: AOZ, AMOZ, AHD, SEM. LC/MS/MS method

0,50 µg/kg mỗi chất/ each

compound

FST-WI01 chapter 2-3 (V.01)

7. Khoai mì Tapioca

Xác định hàm lượng Hydro xyanua/xyanua (HCN/CN-) Determination of hydrocyanic acid/cyanide (HCN/ CN-) content

15,0 mg/kg AOAC 970.11

8. Đồ hộp trái cây

Canned food fruits

Xác định hàm lượng chất khô hòa tan (độ Brix) Determination of Soluble solids content (Brix degree)

0,30 % TCVN 4414:1987

9. Nước mắm Fish sauce

Xác định hàm lượng nitơ axít amin Determination of nitrogen amino acid content

0,28 g/L TCVN 5107:2018

Xác định hàm lượng nitơ axít amin, tính bằng % so với hàm lượng nitơ tổng số Determination of nitrogen amino acid content, calculated by % vs total nitrogen content

- TCVN 5107:2018

10. Xác định pH Determination of pH value

2 ~ 12 TCVN 5107:2018

Page 17: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

11. Nước mắm Fish sauce

Xác định hàm lượng Histamin Determination of Histamine content

20,0 mg/L FST- WI08

chapter 109 (V.0)

12. Gia vị

thực phẩm Spices

Xác định hàm lượng tro không tan trong axít hydroclorít (cát và silica) Determination of ash-insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica)

0,15 % m/m TCVN 5484:2002 (ISO 930:1997)

13.

Thực phẩm Food

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 1) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residues (appendix1) GC/MS/MS method

5,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST- WI06 chapter 40 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01& EN 15662

14.

Xác định hàm lượng béo bão hòa và transfat Phương pháp GC/MS Determine saturated fat and transfat content GC/MS method

0,05 % FST-WI06

chapter 32 (V.01) (Ref: AOAC 996.06)

15.

Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of mycotoxin Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 14-2 (V.01)

16. Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa Determination of dietary fiber

0,10 % m/m AOAC 985.29

17. Xác định năng lượng Determination of calories

kCal/100g (kJ/100g)

FST-WI08 chapter 111 (V.0)

18.

Xác định hàm lượng carbohydrat tổng số Determination of total carbohydrate content

Đến/to: 100%

FST-WI08 chapter 94 (V.0) (CODEX STAN

166-1989)

19. Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content

0,30 % m/m

FST-WI08 chapter 58 (V.0)

(Ref: TCVN 4594:1988)

Page 18: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

20.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content F-AAS method

3,00 mg/100g FST-WI04

chapter 32 (V.0) (Ref: AOAC 985.35)

21.

Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca) content F-AAS method

1,20 mg/kg FST-WI04

chapter 34 (V.0)

22.

Các loại hạt và sản phẩm từ

hạt Nuts and nut

products

Xác định hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi (độ ẩm) Determination of moisture volatile content

- TCVN 8949:2011 (ISO 665:2000)

23. Bánh, kẹo

Cake, candy -

TCVN 4069:2009 Phương pháp I/

I method

24. Ngũ cốc, bột Cereal, flour

- AOAC 925.10

25. Thực phẩm

Food -

FST-WI08 chapter 16 (V.0)

(Ref: TCVN 4415:1987)

26.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

đồ hộp Fishery and

fishery products, canned food

-

AOAC 950.46 ISO 1442:1997

TCVN 4415:1987 FST-WI08

chapter 14 (V.0) (Ref: TCVN 3700:1990)

27.

Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and

vegetable fats and oils

- TCVN 6120:2007

Page 19: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

28. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

Xác định hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi (độ ẩm) Determination of moisture volatile content

- AOAC 930.15

TCVN 4326:2001

29.

Các loại hạt và sản phẩm từ

hạt Nuts and nut

products Xác định hàm lượng đạm Determination of protein content

- AOAC 950.48

30. Bánh, kẹo

Cake, candy -

FST-WI08 chapter 110 (V.0)

(Ref: AOAC 950.48)

31. Thực phẩm

Food

Xác định hàm lượng đạm thô, nitơ tổng Determination of (crude) protein content, total nitrogen content

Đạm thô/Protein: 0,20 % m/m

Ni tơ tổng/total nitrogen

0,03 % m/m

FST-WI08 chapter 110 (V.0)

(Ref: TCVN 4593:1988)

32.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

đồ hộp Fishery and

fishery products, Canned food

Xác định hàm lượng đạm thô, nitơ tổng Determination of (crude) protein content, total nitrogen content

Đạm thô/Protein: 0,20 % m/m

Ni tơ tổng/ Total nitrogen:

0,03 % m/m

GAFTA (Method 4:1)

AOAC 940.25 TCVN 3705:1990 TCVN 4593:1988

33. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

Đạm thô/Protein: 0,20 % m/m

Ni tơ tổng/ Total nitrogen:

0,03 % m/m

GAFTA (Method 4:1)

TCVN 4328-1:2007 AOAC 984.13

AOCS Ba 4d-90

34.

Các loại hạt và sản phẩm từ

hạt Nuts and nut

products

Xác định hàm lượng béo Determination of fat (lipid) content

- AOAC 948.22

35. Bánh, kẹo

Cake, candy -

AOAC 963.15 TCVN 4072:2009

36. Thực phẩm

Food Xác định hàm lượng béo Determination of fat (lipid) content

-

FST-WI08 chapter 27 (V.0)

(Ref: TCVN 4592:1988)

Page 20: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

37.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

đồ hộp Fishery and

fishery products, canned food

Xác định hàm lượng béo Determination of fat (lipid) content

0,20 % m/m TCVN 3703:2009 TCVN 4592:1988

38. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

0,20 % m/m AOAC 920.39

TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999)

39.

Các loại hạt và sản phẩm từ

hạt Nuts and nut

products

Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content

- AOAC 950.49

40. Bánh, kẹo

Cake, candy - TCVN 4070:2009

41.

Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and

vegetable fats and oils

0,02 % m/m TCVN 6351:2010 (ISO 6884:2008)

42. Thực phẩm

Food -

FST-WI08 chapter 105 (V.0)

(Ref: TCVN 5105:2009)

43.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

đồ hộp Fishery and

fishery products, canned food

- AOAC 938.08

TCVN 5105:2009

44. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

0,02 % m/m AOAC 942.05

TCVN 4327:2007 (ISO 5984: 2002)

45. Thực phẩm

Food Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Determination of Salt (NaCl) content

0,02 % m/m FST-WI08

chapter 35 (V.0) (Ref: AOAC 937.09)

Page 21: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

46.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

đồ hộp Fishery and

fishery products, canned food

Xác định hàm lượng Muối (NaCl) Determination of Salt (NaCl) content

0,02 % m/m AOAC 937.09

TCVN 3701:2009

47. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

0,02 % m/m AOAC 937.09

TCVN 4330:1986

48.

Rau, quả và sản phẩm rau, quả

Vegetables, fruits and Vegetable, fruit products

Xác định hàm lượng axít Benzoic và axít Sorbic Phương pháp HPLC Determination of benzoic acid and sorbic acid content HPLC method

20 mg/kg TCVN 8122:2009

49.

Ngũ cốc, bột, cà phê

Cereal, flour, coffee

Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC/MS/MS method

1,00 µg/kg

FST-WI01 chapter 39 (V.01)

(Ref: AOAC 2004.10C)

50.

Ngũ cốc, rau, củ quả

Cereal, vegetables, fruits

Xác định hàm lượng Carbendazim, Carbaryl Phương pháp LC/MS/MS Determination of Carbendazim, Carbaryl content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST-WI01

chapter 28 (V.01) (Ref: EN 15662)

Page 22: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

51.

Ngũ cốc, rau, củ quả

Cereal, vegetables, fruits

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ: Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide Phương pháp GC/µECD Determination of organochlorine pesticide residues: Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide. GC/µECD method

15,0 µg/kg mỗi chất/each

compound

FST-WI06 chapter 3 (V.01)

(Ref: AOAC 985.22 &AOAC 2007.01)

52.

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method

25,0 µg/kg

FST-WI04 chapter 07 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

53.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp lò graphite – AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method

100 µg/kg

FST-WI04 chapter 08 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

54.

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method

0,02 mg/kg

FST-WI04 chapter 10 (V.01) (AOAC 974.14 Modified/AAS)

Page 23: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

55.

Ngũ cốc, rau, củ quả

Cereal, vegetables,

fruits

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method

100 µg/kg

FST-WI04 chapter 13 (V.01) (AOAC 986.15 Modified/AAS)

56.

Nông sản Agricultural

Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of mycotoxin Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC/MS/MS method

0,50 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 14 (V.01)

57.

Xác định hàm lượng Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane, Tricyclazole Phương pháp LC/MS/MS Determination of Difenoconazole, hexaconazole, tebuconazole, isoprothiolane, Tricyclazole content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 56 (V.01) (Ref: EN 15662)

58.

Xác định hàm lượng Acephate Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acephate content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg

FST- WI01 chapter 57 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

59.

Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp LC/MS/MS Determination of Acetamiprid content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg

FST- WI01 chapter 47 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

60.

Nông sản và sản phẩm nông sản

Agricultural products

Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp ngọn lửa - AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method

15,0 mg/kg

FST-WI04 chapter 28 (V.01)

(Ref: AOAC 999.10/AAS)

61.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ngọn lửa - AAS Determination of Copper (Cu) content GF-AAS method

1,50 mg/kg

FST-WI04 chapter 29 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

Page 24: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

62.

Nông sản và sản phẩm nông sản

Agricultural products

Xác định hàm lượng axít tổng số Phương pháp chỉ thị màu Determination of total acid content Indicator method

0,02 mL NaOH 1M/100g AOAC 925.53

63.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Phospho (Methidathion, Ethion, Diazinon, Chlorpyrifos methyl, Parathion ethyl, Fenitrothion, Fenthion, Chlorfenvinphos, Methamidophos, Parathion methyl, Malathion, Dichlorvos, Methacrifos, Pirimiphos methyl) Phương pháp GC/MS Determination of Organophosphorus pesticide residues (Methidathion, Ethion, Diazinon, Chlorpyrifos methyl, Parathion ethyl, Fenitrothion, Fenthion, Chlorfenvinphos, Methamidophos, Parathion methyl, Malathion, Dichlorvos, Methacrifos, Pirimiphos methyl) GC/MS method

0,05 mg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI06 chapter 21 (V.0)

(Ref: AOAC 2007.01)

64.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroid: Bifenthrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Permethrin, Phenothrin) Phương pháp GC/µECD Determination of pyrethroid pesticide residues: Bifenthrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin, Fenpropathrin, Fenvalerate, Permethrin, Phenothrin. GC/µECD method

0,02 mg/kg mỗi chất/each coumpound Bifenthrin: 0,01 mg/kg

FST-WI06 chapter 16 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

65. Thịt, rau củ quả

Meat, vegetables

Xác định hàm lượng Nitrit, Nitrat Phương pháp IC-CD Determination of Nitrite, Nitrate content. IC- CD method

10,0 mg/kg FST-WI08

chapter 88 (V.01)

Page 25: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

66. Thực phẩm đóng

hộp Canned food

Xác định hàm lượng axít bay hơi (axít axetic) Determination of volatile acids (acid acetic) content

0,10 % m/m TCVN 4589:1988

67.

Tôm, cá Shrimp, fish

Xác định hàm lượng nhóm Penicillin: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V), Benzyl penicilline (Penicilline G)) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Penicillines group content: Ampicilline, Amoxycilline, Phenoxymethyl Penicilline (Penicilline V), Benzyl penicilline (Penicilline G). LC/MS/MS method

20,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 10 (V.01)

68.

Xác định hàm lượng Praziquantel Phương pháp LC/MS/MS Determination of Praziquantel content. LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST-WI01

Chapter 49 (V.01) (Ref: EN 15662)

69.

Xác định hàm lượng Fipronil Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fipronil content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST- WI01

chapter 56-2 (V.01) (Ref: EN 15662)

70.

Xác định hàm lượng Levamisol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Levamisol content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg

FST-WI01 chapter 66 (V.01) (Ref: Application

Note 5991-6096EN)

71.

Xác định hàm lượng Oxytetracyclin, Tetracyclin Phương pháp HPLC Determination of Oxytetracycline, Tetracycline content HPLC method

30,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 13 (V.01)

(Ref: AOAC 995.09)

72.

Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC Determination of Urea content HPLC method

3,00 mg/kg

FST-WI01 chapter 27 (V.01)

(Ref: TCVN 8025:2009)

Page 26: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

73.

Tôm, cá Shrimp, fish

Xác định hàm lượng Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC-µECD Determination of Chlorpyrifos methyl content GC-µECD method

1,00 µg/kg FST-WI06

chapter 35 (V.01)

74.

Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp GC/µECD Determination of Trifluralin content GC/µECD method

0,30 µg/kg

FST-WI06 chapter 6-1 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

75.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ (Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide) Phương pháp GC/µECD Determination of Organochlorine pesticide residues (Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gamma-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide) content GC/µECD method

6,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI06 chapter 01 (V.01)

(Ref: AOAC 983.21 & AOAC 2007.01)

76.

Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) content. LC/MS/MS method

0,03 µg/kg

FST-WI01 chapter 1 (V.01) (Ref: FDA LIB

4306)

Page 27: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

77.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Florfenicol content LC/MS/MS method

0,10 µg/kg FST-WI01

chapter 9 (V.01)

78.

Xác định hàm lượng chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method

0,10 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 2 (V.01)

(Ref: FDA CFSAN)

79.

Xác định hàm lượng Malachite green và Leuco-Malachite Green Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green and Leuco-malachite green content LC/MS/MS method

0,10 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 3 (V.01) (Ref: EN 15662)

80.

Xác định hàm lượng nhóm Tetracyclin (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline) content LC/MS/MS method

5,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 13 (V.01)

(Ref: AOAC 995.09)

Page 28: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

81.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolone (Enofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Lomefloxacin, Marbofloxacin, Moxifloxacin, Nalidixic acid, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin) content LC/MS/MS method

0,50 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 4 (V.01) (Ref: Application

note 5991-0013EN)

82.

Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BKC) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Benzalkonium chloride (BKC) content LC/MS/MS method

0,01 mg/kg FST-WI01

chapter 44 (V.01)

83.

Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Histamine content LC/MS/MS method

0,40 mg/kg FST-WI01

chapter 16 (V.01) (Ref: AOAC 977.13)

84.

Xác định hàm lượng Erythromycin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Erythromycin content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST-WI01

chapter 17 (V.01)

Page 29: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

85.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamide: Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethiazole Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides content: Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine, Sulfamethiazole Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole, Sulfanilamide. LC/MS/MS method

1,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

Sulfanilamide: 2,00 µg/kg

FST-WI01 chapter 11 (V.01) (Ref: Application

note 5991-0013EN)

86.

Xác định hàm lượng Crystal violet và Leuco crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet and Leuco crystal violet content LC/MS/MS method

Crystal violet: 0,37 µg/kg

Leuco crystal violet:

0,20 µg/kg

FST-WI01 chapter 19 (V.01) (Ref: EN 15662)

87.

Xác định hàm lượng Trimethoprim Phương pháp LC/MS/MS Determination of Trimethoprim content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg

FST-WI01 chapter 18 (V.01)

(Ref: Application note 5991-0013EN)

88.

Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquin content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST-WI01

chapter 37 (V.01) (Ref: EN 15662)

89.

Xác định hàm lượng Vitamin A (Retinol) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine A (Retinol) content HPLC-DAD method

10,0 IU/100g FST-WI01

chapter 31 (V.01)

Page 30: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

90.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng nhóm Avermectin (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin, Moxidectin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Avermectins (Abamectin, Ivermectin, Doramectin, Eprinomectin, Selamectin, Emamectin, Moxidectin) content LC/MS/MS method

10,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound 1,00 µg/kg

(Emamectin) 50,0 µg/kg (Moxidectin)

FST-WI01 chapter 23 (V.01)

(Ref: Journal of Chromatography A, 1217 (2010) 4612–

4622)

91.

Xác định hàm lượng nhóm Nitroimidazole Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitroimidazoles content LC/MS/MS method

FST-WI01 chapter 38 (V.01) (Ref: SOM-DAR-

CHE-057-01)

Dimetridazole, Ipronidazole 0,20 µg/kg

Metronidazole, Ipronidazol-OH 0,14 µg/kg

Ronidazole, Metronidazole-OH 0,40 µg/kg

2-Hydroxymethyl-1-Methyl-5- Nitroimidazole

1,80 µg/kg

Tinidazole 0,80 µg/kg

92.

Xác định hàm lượng Cefalexin và Cefotaxim Phương pháp LC/MS/MS Determination of Cefalexin and Cefotaxim content LC/MS/MS method

10,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST- WI01 chapter 40 (V.01)

93.

Xác định hàm lượng Trichlorfon (Dipterex) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Trichlorfon (Dipterex) content LC/MS/MS method

10,0 µg/kg

FST- WI01 chapter 57 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

Page 31: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

94.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/MS Determination of Cholesterol content GC/MS method

10,0 mg/100g FST-WI06

chapter 30 (V.01) (Ref: AOAC 994.10)

95.

Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC/µECD Determination of Chlorpyrifos content GC/µECD method

0,90 µg/kg FST-WI06

chapter 7 (V.01)

96.

Xác định dư lượng tổng PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170, PCB180) Phương pháp GC/MS/MS Determination of PCBs (PCB18, PCB28, PCB44, PCB52, PCB101, PCB118, PCB138, PCB149, PCB153, PCB170, PCB180) content GC/MS/MS method

5,00 µg/kg

FST-WI06 chapter 18 (V.01)

(Ref: AOAC 2007.01)

97.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp hydride - AAS Determination of Copper (Cu) content HG-AAS method

0,60 mg/kg

FST-WI04 chapter 15 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

98.

Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium (K) content. F-AAS method

30,0 mg/kg

FST-WI04 chapter 26 (V.01)

(Ref: AOAC 999.10/AAS)

99.

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method

15,0 µg/kg

FST- WI04 chapter 01 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

Page 32: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

100.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV-AAS method

30,0 µg/kg

FST- WI04 chapter 02 (V.01) (AOAC 974.14 Modified/AAS)

101.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản , nông sản và sản phẩm nông sản

Fishery and fishery products, agricultural and

agricultural products

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method

60,0 µg/kg

FST- WI04 chapter 03 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

102.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

Fishery and fishery products

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method

60,0 µg/kg

FST- WI04 chapter 09 (V.01) (AOAC 986.15 Modified/AAS)

103.

Xác định hàm lượng Monophosphate, Diphosphate (Pyrophosphate), Triphosphate, Trimetaphosphate và Axít citric Phương pháp IC-CD Determination of Monophosphate, Diphosphate (Pyrophosphate), Tripolyphosphate, Trimetaphosphate and citric acid content. IC-CD method

30,0 mg/kg (as P2O5)

mỗi chất/ each coumpound Citric acid: 15,0 mg/kg

FST-WI08 chapter 86 (V.01)

(Ref: J.pharm.Biomed.Anal.36 (2004) 517-524

(IC-CD))

104. Xác định hàm lượng axít Determination of acid content

- TCVN 3702:2009

105.

Xác định hàm lượng nitơ amin- amoniac Determination of nitrogen amin-ammoniac content

- TCVN 3707:1990

106.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

trái cây Fishery and

fishery products, fruits

Xác định hàm lượng Vitamin C (Axit Ascorbic) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine C (Ascorbic acid) content HPLC-DAD method

30,0 mg/kg

FST-WI01 chapter 32 (V.01) (Ref: Journal of

AOAC international Vol 86. No.2, 2003)

Page 33: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

107.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

sữa Fishery and

fishery products, milk

Xác định hàm lượng Vitamin D (Cholecalciferol (D3) hoặc ergocalciferol (D2)) Phương pháp HPLC Determination of Vitamin D (Cholecalciferol (D3) or ergocalciferol (D2)) HPLC method

20,0 µg/kg TCVN 8973:2011

108.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

thịt và sản phẩm thịt

Fishery and fishery products, meat and meat

products

Xác định hàm lượng nhóm beta agonist (Clenbuterol, salbutamol, ractopamin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of beta agonist group (Clenbuterol, salbutamol, ractopamin) content LC/MS/MS method

Salbutamol: 0,16 µg/kg

Clenbuterol: 0,16 µg/kg

Ractopamin: 0,20 µg/kg

FST-WI01 chapter 25 (V.01)

109.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

thịt và sản phẩm thịt

Fishery and fishery products, meat and meat

products

Xác định hàm lượng tạp chất vô cơ Determination of mineral foreign matters content

0,06 % m/m

FST-WI08 chapter 78 (V.0)

(Ref: TCVN 4587:1988)

Thực phẩm đóng hộp

Canned food 0,06 % m/m TCVN 4587:1988

110.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

thịt và sản phẩm thịt

Fishery and fishery products, meat and meat

products

Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content

0,05 % m/m

FST-WI08 chapter 61 (V.0)

(Ref: TCVN 4590:1988)

Thực phẩm đóng hộp

Canned food

Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content

0,05 % m/m TCVN 4590:1988

Page 34: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

111.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

thịt và sản phẩm thịt

Fishery and fishery products, meat and meat

products

Phát hiện Natri tripolyphotphat (STPP) Detection of Sodium tripolyphosphates

0,84 mg/g ISO 5553:1980

112. Xác định hàm lượng Sulfit (SO2) Determination of Sulfite (SO2) content

30,0 mg/kg AOAC 990.28

113.

Xác định hàm lượng Trimetylamin (TMA-N) Determination of Trimethylamine (TMA-N) content

0,60 mg/100g AOAC 971.14

114.

Xác định hàm lượng tổng nitơ bay hơi bay hơi (TVB-N) Determination of total volatile based nitrogen (TVB-N) content

6,00 mg/100g

Official Journal of the EUL

338/37:1995 2074/2005/EC

115.

Xác định hàm lượng phốt pho tổng số (theo P2O5) Determination of total phosphorus (as P2O5) content

0,06 % m/m AOAC 995.11(2019) NMKL No.57:1994

116. Xác định hàm lượng Indol Determination of Indole content

9,00 µg/100g AOAC 948.17

117.

Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp ngọn lửa - AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method

30,0 mg/kg FST-WI04

Chapter 16 (V.01) (Ref: AOAC 999.10)

118.

Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Kỹ thuật ngọn lửa - AAS Determination of Iron (Fe) content. F-AAS technique

1,50 mg/kg

FST-WI04 chapter 30 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

119. Thực phẩm đóng hộp

Canned food

Xác định hàm lượng đường tổng số Determination of total sugar content

0,30 % m/m TCVN 4594:1988

Page 35: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

120.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Fishery and

fishery products,

canned food, feedstuff

Xác định độ pH Determination of pH value

2 ~ 12 MFHPB - 03:2003 TCVN 4835:2002 (ISO 2917:1999)

121.

Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Fishery and

fishery products,

canned food, feedstuff

Phát hiện hàn the Detection of Borax

0,30 % m/m AOAC 970.33

122.

Thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Canned food,

feedstuff

Xác định hàm lượng amoniac, nitơ-amoniac (NH3 hoặc N-NH3) Determination of Amoniac content, nitrogen ammonia (NH3 or N-NH3)

6,00 mg/100g

FST-WI08 Chapter 44 (V.0)

(Ref: TCVN 3706:1990)

Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products

6,00 mg/100g TCVN 3706:1990

123.

Thực phẩm đóng hộp, thức ăn chăn nuôi Canned food,

feedstuff

Xác định hàm lượng phốt pho tổng (P) Determination of total Phosphorus content

0,06 % m/m AOAC 995.11

124.

Thức ăn chăn nuôi, dầu mỡ động vật và

thực vật Feedstuff,

Animal and vegetable fats

and oils

Xác định hàm lượng BHA, BHT Phương pháp GC-MS Determination of BHA, BHT content GC-MS method

5,00 mg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI06 chapter 25 (V.01)

(Ref: AOAC 983.15)

Page 36: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 36/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

125. Dầu mỡ động

vật và thực vật Animal and

vegetable fats and oils

Xác định chỉ số Peroxit (PV) Determination of Peroxide value (PV)

0,30 % m/m TCVN 6121:2018

126. Xác định chỉ số Iot (IV) Determination of Iodine value

15,0 gI2/100g TCVN 6122:2015

127.

Dầu mỡ động vật và thực vật

Animal and vegetable fats

and oils

Xác định trị số axít (AV), độ axít/ hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV), Acidity/ free fatty acids as oleic (FFA) content

Trị số axit/ AV: 0,30 mgKOH/g

Axit béo tự do/FFA:

0,15 % m/m

TCVN 6127:2010 AOCS Ca 5a-

40:1993

128.

Xác định hàm lượng tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content.

0,15 % m/m TCVN 6125:2010

129. Xác định chỉ số khúc xạ (RI) Determine of Refractive Index (RI)

1,3306 ~1,5284 AOCS Cc 7-25:2009

130.

Xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Determination of unsaponifiable matter content.

0,15 % m/m TCVN 6123:2007 (ISO 3596:2000)

131. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification value.

1.5 mg KOH/g AOAC 920.160

132.

Thức ăn chăn nuôi (Bột cá)

Feedstuff (Fishmeal)

Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) Determination of Total volatile based nitrogen (TVB-N) content

6,00 mg/100g 2074/2005/EC

TCVN 9215:2012

133. Thức ăn chăn

nuôi Feedstuff

Xác định hàm lượng tro không tan trong axít hydroclorít (cát và silica) Determination of Ash-insoluble in hydrochloric acid (sand and/ or silica)

0,15 % m/m TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)

134.

Đậu nành và sản phẩm đậu

nành Soya bean and

its products

Xác định hoạt độ Ure Determination of Urea acivity

0,05 mgN/g/phút TCVN 4847:1989

Page 37: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 37/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

135.

Thức ăn chăn nuôi

Feedstuff

Xác định chỉ số axít (AV) và hàm lượng axít béo tự do theo axít oleic (FFA) Determination of acid value (AV) and free fatty acid free fatty acids as oleic (FFA) content.

Acid value: 0,60 mg KOH/g

Axit béo tự do/free fatty

acids: 0,30 % m/m

ISO 7305:2019

136. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content

0,10 % m/m AOAC 927.02

137. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of Curde Fiber content

0,10 % m/m TCVN 4329:2007

138. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content

0,30 % m/m

FST-WI08 chapter 59 (V.0)

(Ref: TCVN 4594:1988)

139. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa Determination of Pepsin digestibility content

- AOAC 971.09

140.

Xác định hàm lượng Chloramphenicol (CAP) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP) LC/MS/MS method

1,00 µg/kg FST-WI01

chapter 1-1 (V.01)

141.

Xác định hàm lượng nhóm Nitrofuran (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin, Nitrofurazone) Phương pháp HPLC-DAD Determination of Nitrofurans (Furazolidone, Furaltadone, Nitrofurantoin, Nitrofurazone) content HPLC-DAD method

100 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 2-1 (V.01)

Page 38: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 38/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

142.

Thức ăn chăn nuôi

Feedstuff

Xác định hàm lượng Malachite green và Leuco-malachite green. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Malachite green and Leuco-malachite green content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 3-1 (V.01)

143.

Xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolone (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Fluoroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Danofloxacin, Difloxacin, Flumequine, Gatifloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, Oxolinic acid, Sarafloxacin, Sparfloxacin) content LC/MS/MS method

10,0 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 4-1 (V.01) (Ref: Application

note 5991-0013 EN)

144.

Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Florfenicol content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg FST-WI01

chapter 9-1 (V.01)

Page 39: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 39/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

145.

Thức ăn chăn nuôi

Feedstuff

Xác định hàm lượng nhóm Sulfonamide (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfachinoxaline, Sulfachloropyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimethoxine, Sulfadimidine, Sulfadoxine, Sulfamerazine Sulfamethoxazole, Sulfamethoxypyridazine, Sulfathiazole) content LC/MS/MS method

0,01 mg/ kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 11-1 (V.01) (Ref: Application

note 5991-0013 EN)

146.

Xác đinh hàm lương Melamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamine LC/MS/MS method

0,10 mg/kg FST-WI01

chapter 12-1 (V.01)

147.

Xác định hàm lượng nhóm Tetracyclin (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracycline (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline) content LC/MS/MS method

0,20 mg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 13-1 (V.01) (Ref: AOAC 995.09)

148.

Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of mycotoxin Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC/MS/MS method

5,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 14-1 (V.01)

149.

Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Histamine content LC/MS/MS method

2,00 mg/kg FST-WI01

chapter 16-1 (V.01)

Page 40: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 40/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

150.

Thức ăn chăn nuôi

Feedstuff

Xác định hàm lượng Crystal violet (Gentian Violet) và Leuco crystal violet Phương pháp LC/MS/MS Determination of Crystal violet (Gentian Violet) and Leuco crystal violet content. LC/MS/MS method

0,02 mg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 19-1 (V.01)

151.

Xác định hàm lượng nhóm Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Beta agonist (Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin) content LC/MS/MS method

2,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 25-1 (V.01)

152.

Xác định hàm lượng Ure Phương pháp HPLC Determination of Urea content HPLC method

100 mg/kg

FST-WI01 chapter 27-1 (V.01)

(Ref: TCVN 8025:2009)

153.

Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC/FLD Determination of Ethoxyquine content HPLC/FLD method

0,10 mg/kg FST-WI01

chapter 37-1 (V.01) (Ref: AOAC 996.13)

154.

Xác định hàm lượng axít amin (Methionin, Lysin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Amino acids (Methionine, Lysine) content LC/MS/MS method

0,0002 %wt mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 42 (V.01) (Ref: EZ-FAAST)

155.

Xác định hàm lượng chất chuyển hóa Nitrofuran (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nitrofurans metabolite (AOZ, AMOZ, AHD, SEM) content LC/MS/MS method

3,00 µg/kg mỗi chất/each coumpound

FST-WI01 chapter 02-1 (V.01) (Ref: FDA CFSAN)

Page 41: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 41/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

156.

Thức ăn chăn nuôi

Feedstuff

Xác định hàm lượng Chlorpyrifos, Trifluralin, Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC-µECD Determination of Chlorpyrifos, Trifluralin, Chlorpyrifos methyl content GC-µECD method

10,0 µg/kg FST-WI06

chapter 22 (V.01)

157.

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method

0,10 mg/kg

FST-WI04 chapter 12 (V.01) (AOAC 986.15 Modified/AAS)

158.

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method

0,025 mg/kg

FST-WI04 chapter 17 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/ AAS)

159.

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method

0,04 mg/kg

FST-WI04 chapter 18 (V.01) (AOAC 974.14 Modified/AAS)

160.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method

0,10 mg/kg

FST-WI04 chapter 19 (V.01) (AOAC 999.10 Modified/AAS)

161.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Amoni, amoniac Determination of Ammonium, ammonia content - Theo NH4

+-N /as NH4+-N

0,06 mg/L

FST-WI15 chapter 02 (V.01) (Ref: Pharo 300 –

Ammonium 14752 test)

- Theo NH4+ /as NH4+ (0,013~3,86)

mg/L

- Theo NH3/ as NH3 (0,01~3,65) mg/L

NH3

- Theo NH3-N/ as NH3-N (0,01~3,0) mg/L NH3-N

Page 42: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 42/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

162.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Phosphate Determination of Phosphate content: theo PO4

3- - P /as PO4

3-- P

0,05 mg/L FST-WI15

chapter 40 (V.01) (Ref: Pharo 300 -Phosphate 14543

Cell test)

- Theo P /as P (0,05 ~ 5,00) mg/L

- Theo PO43-/as PO4

3- 0,2 mg/L

- Theo P2O5 / as P 2O5 0,11 mg/L

163. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Determination of chemical oxygen demand (COD)

10 mg/L

FST-WI15 chapter 08 (V.01) (Ref: Pharo 300 -COD 14540 Cell

test)

164.

Xác định hàm lượng sắt Determination of Iron content tổng (Fe II + III) /Total Iron (Fe II + III) 0,01 mg/L

FST-WI15 chapter 10 (V.01)

(Ref: Pharo 300-Iron 00796 test) - Theo Fe II / as Fe II

- Theo Fe III / as Fe III

165. Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Determination of Aluminium (Al) content

0,06 mg/L

FST-WI15 chapter 01 (V.01) (Ref: Pharo 300 - Aluminium 00594

Cell test)

166.

Xác định hàm lượng Clo tự do (Cl2) Determination of free Chlorine (Cl2)

0,03 mg/L

FST-WI15 chapter 07 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Free Chlorine 00598 test)

Xác định hàm lượng Clo tổng (Cl2) Determination of Total Chlorine (Cl2) content

0,10 mg/L

FST-WI15 chapter 04 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Total Chlorine 00602 test)

Page 43: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 43/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

167.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride (Cl-) content

7,5 mg/L

FST-WI15 chapter 06 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Chloride 14897 test)

168. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese (Mn) content

0,15 mg/L

FST-WI15 chapter 12 (V.01) (Ref: Pharo 300 – Manganese 01739

test)

169.

Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content

0,03 mg/L

FST-WI15 chapter 14 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Nitrite 14776 test) - Theo NO2-N /as NO2-N

- Theo NO2 /as NO2 0,21 mg/L

170.

Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content - Theo NO3-N /as NO3-N

0,3 mg/L FST-WI15

chapter 13 (V.01) (Ref: Pharo 300 - Nitrate 09713 test) - Theo NO3

- / as NO3- 13,2 mg/L

171. Xác định hàm lượng Sulphate (SO42) Determination of Sulfate (SO42-) content

150 mg/L

FST-WI15 chapter 18 (V.01) (Ref: Pharo 300 – Sulfate 00617 Cell

test)

172.

Xác định hàm lượng tổng độ cứng Determination of Total hardness content: - Theo Ca/as Ca

5 mg/L

FST-WI15 chapter 20 (V.01) (Ref: Pharo 300 –

Total hardness 00961 Cell test) - Theo CaO/as CaO 7 mg/L

- Theo CaCO3/as CaCO3 12 mg/L

173. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Determination of Suspended solids (SS) content

25 mg/L

FST-WI15 chapter 21 (V.01) (Ref: Pharo 300

Suspended solids)

174.

Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solids content

10,0 mg/L SMEWW 2540C:2017

Nước thải Wastewater

10,0 mg/L TCVN 4560:1988

Page 44: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 44/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

175.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Determination of Total solids content

10,0 mg/L SMEWW 2540B:2017

Nước thải Wastewater

10,0 mg/L TCVN 4560:1988

176.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total suspended solids content

10,0 mg/L SMEWW 2540D:2017

Nước thải Wastewater

30,0 mg/L TCVN 4560:1988

177.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Determination of Calcium (Ca) content

15 mg/L

FST-WI15 chapter 05 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Calcium 14815 test)

178. Xác định hàm lượng Kali (K) Determination of Potassium (K) content

15 mg/L

FST-WI15 chapter 16 (V.01) (Ref: Pharo 300-Potassium 14562

Cell test)

179. Xác định hàm lượng Magiê (Mg) Determination of Magnesium (Mg) content

15 mg/L

FST-WI15 chapter 11 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Magnesium 00815 Cell test)

180. Xác định hàm lượng Nitơ tổng (N) Determination of Total Nitrogen (N) content

0,5 mg/L

FST-WI15 chapter 24 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Total nitrogen 14537 Cell test)

181. Xác định hàm lượng Cyanua Determination of Cyanide content

0,01 mg/L

FST-WI15 chapter 26 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Cyanide 09701 test)

182. Xác định pH Determination of pH value

2 ~ 12 AOAC 973.41

Page 45: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 45/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

183.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định màu Determination of Colour

0,6 Pt/Co (TCU) FST-WI15

chapter 23 (V.01) (Pharo 300)

184. Xác định độ đục Determination of Turbidity

3 FAU (NTU) FST-WI15

chapter 22 (V.01) (Pharo 300)

185. Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity

1 µScm-1 SMEWW 2510B:2017

186. Xác định hàm lượng Flo (F-) Determination of Fluoride (F-) content

0,1 mg/L

FST-WI15 chapter 19 (V.01) (Ref: Pharo 300 -

Fluoride 14598 test)

187.

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5) content

0,5 mg O2/L

FST-WI15 chapter 09 (V.01) (Ref: Pharo 300-BOD 00687 Cell

test)

188.

Xác định hàm lượng Hydro sulfua (H2S) Determination of Hydrogen sulfide (H2S) content

0,021 mg/L

FST-WI15 chapter 15 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Sulfide 14779 test)

189.

Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Determination of Dissolve Oxygen (DO) content

(0,20 ~ 20,0) mg O2/L

TCVN 7324:2004 ISO 5813:1983

190.

Xác định độ mặn (theo NaCl) Phương pháp chuẩn độ bằng AgNO3 Determination of Salinity (as NaCl) Silver nitrate titration

10,0 mg/L ASTM D512-12(B)

191.

Xác định hàm lượng cacbon dioxit (CO2) Determination of carbon dioxide (CO2) content

5,00 mg/L SMEWW

4500-CO2 C:2017

192. Xác định chỉ số Pemanganat Determination of Permanganate index

0,50 mg/L TCVN 6186:1996

Page 46: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 46/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

193.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Phospho hòa tan Determination of soluble Phosphorus content

0,05 mg P /L

FST-WI15 chapter 39 (V.01) (Ref: Pharo 300 – Phosphate 14543

Cell test)

194.

Nước sạch, nước vùng

nuôi, nước thải Domestic water,

agriculture water,

wastewater

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method

0,75 µg/L

FST-WI04 chapter 04 (V.01)

(SMEWW 3500-Cd: 2017) Modified/AAS)

195.

Nước sạch, nước vùng

nuôi, nước thải Domestic water,

agriculture water,

wastewater

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh - AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method

1,00 µg/L

FST-WI04 chapter 05 (V.01)

(SMEWW 3500-Hg 2017) Modified/AAS)

196.

Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method

3,00 µg/L

FST-WI04 chapter 06 (V.01)

(SMEWW 3500-Pb: 2017) Modified/AAS)

197.

Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hydride - AAS Determination of Asen (As) content HG-AAS tmethod

3,00 µg/L

FST-WI04 chapter 11 (V.01)

(SMEWW 3500-As 2017) Modified/AAS)

198.

Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp lò graphite - AAS Determination of Copper (Cu) content GF-AAS method

0.20 mg/L

FST-WI04 chapter 20 (V.01)

(SMEWW 3500-Cu 2017) Modified/AAS)

199.

Xác định hàm lượng Sodium (Na) Phương pháp ngọn lửa - AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method

30,0 mg/L

FST-WI04 chapter 27 (V.01)

(SMEWW 3500-Na 2017) Modified/AAS)

Page 47: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 47/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

200.

Nước sạch, nước ngầm Domestic

water, ground water

Xác định hàm lượng Nhôm (Al), Bo (B), Bari (Ba), Crom (Cr), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Antimon (Sb), Molybden (Mo), Natri (Na), Niken (Ni), Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Aluminium (Al), Boron (Bo), Barium (Ba), Chromium (Cr), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Antimon (Sb), Molybdenum (Mo), Sodium (Na), Nikel (Ni), Zinc (Zn) content ICP-OES method

Al, B, Ba, Cu, Fe, Mn, Mo, Zn, Sb:

0,05 mg/L Cr, Ni:

0,01 mg/L Na:

0,50 mg/L

SMEWW 3120:2017

201. Nước sạch, nước vùng nuôi Domestic water,

agriculture water

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ (Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gama-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide) Phương pháp GC/µECD Determination of organochloride pesticide residues (Hexachlorobenzene, Heptachlor, Aldrin, Endrin, Dieldrin, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Oxy-chlordane, Chlorothalonil, 2,4DDE, 4,4DDE, 2,4DDT, 4,4DDT, Dicofol, 2,4 Dicofol, Alpha-Endosulfan, Beta-Endosulfan, Endosulfan-sulfate, Alpha-HCH, Beta-HCH, Gama-HCH (Lindan), Delta-HCH, Heptachlor-exo-epoxide) GC/µECD method

6,00 µg/L mỗi chất/each coumpound

FST-WI06 chapter 02 (V.0)

(Ref: AOAC 990.06)

202.

Xác định hàm lượng Trifluralin Phương pháp GC/µECD Determination of Trifluralin content GC/µECD method

1,00 µg/L FST-WI06

chapter 8 (V.0)

Page 48: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 48/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

203.

Nước sạch, nước vùng nuôi Domestic water,

agriculture water

Xác định hàm lượng Chlorpyrifos Phương pháp GC/µECD Determination of Chlorpyrifos content GC/µECD method

5,00 µg/L FST-WI06

chapter 12 (V.0)

204.

Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 2) Phương pháp GC/MS/MS Determination of pesticide residues (appendix2) GC/MS/MS method

0,50 µg/L mỗi chất/each coumpound

FST-WI06 chapter 41 (V.01)

(Ref: AOAC 990.06)

205.

Nước vùng nuôi

Agriculture water

Xác định hàm lượng nitơ tổng số Determination of total nitrogen content

1,50 mg/L

SMEWW 4500-Norg B:2017

SMEWW 4500-NH3 D:2017

206. Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Determination of total Phosphorus content

0,30 mg/L SMEWW

4500-P E: 2017 (Ascorbic acid)

207. Xác định độ kiềm tổng Determination of total alkalinity

15,0 mg/L CaCO3

SMEWW 2320 B:2017

208. Xác định Chlorophyll a Determination of Chlorophyll a

15,0 µg/L TCVN 6662:2000 (ISO 10260:1992)

209. Xác định hàm lượng NH3 tự do Determination of free NH3 content

0,06 mg/L

FST- WI15 chapter 48 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Ammonium 14752 test)

210. Xác định hàm lượng Crom (Cr) tổng Determination of total Chromium (Cr) content

0,05 mg/L

FST- WI15 chapter 50 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Chromate 1.14552 cell test)

211.

Xác định hàm lượng tổng cacbon hữu cơ (TOC) Determination of total organic Cacbon (TOC) content

15,0 mg/L

FST- WI15 chapter 49 (V.01)

(Ref: Pharo 300-TOC 1.14878 cell test)

Page 49: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 49/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

212.

Nước sạch, nước thải

Domestic water, wastewater

Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content

0,06 mgNH4+/L

FST- WI15 chapter 46 (V.01) (Ref: Pharo 300-

Ammonium 14752 Cell test)

213. Nước thải công nghiệp, nước

mặt Industrial

wastewater, surface water

Xác định độ pH Determination of pH value

2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)

214. Xác định màu sắc Determination of Color

6,00 Pt/Co (TCU) TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)

215.

Nước thải công nghiệp, nước

mặt Industrial

wastewater, surface water

Xác định Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium Distillation & titration method

0,60 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984)

216.

Xác định Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus Ammonium molybdate spectrometric method

(0,01~0,8) mgP/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)

217. Xác định Clo tự do và Clo tổng số Determination of free Chlorine & total Chlorine

(0,71~15) mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)

218. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride (Cl-) content

5,00-400 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989)

219.

Xác định nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5)

(3,00 ~ 6000) mg O2/L

TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)

220. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of COD content

(30,0 ~700) mg O2/L

TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989)

221. Xác định hàm lượng Nitơ tổng (N) Determination of Total Nitrogen (N) content

3,00 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)

Page 50: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 50/53

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Product, materials tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Limmit of quantitation (if any)/range of

measurement

Phương pháp thử Test method

222. Nước thải

Wastewater

Xác định hàm lượng dầu mỡ tổng Determination of total oil and grease content

0,5 mg/L SMEWW

5520 B-F: 2017

Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Official Analytical Chemist - AOCS: American Oil Chemist Society - FST-WI…: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method

Page 51: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 51/53

Phụ lục 1: Danh mục thuốc BVTV trong thực phẩm/Appendix of pesticide in food (FST-WI06 chapter 40)

STT/ No. Tên hoạt chất/Analysis name STT/

No. Tên hoạt chất/Analysis name

1. Aldrin 45. Hexachlorobenzene

2. Alpha-BHC 46. Hexaconazole

3. Alpha-Endosulfan 47. Lambda-Cyhalothrin

4. Atrazine 48. Malathion

5. Beta-BHC 49. Mefenacet

6. Beta-Endosulfan 50. Metalaxyl

7. Bifenox 51. Methacrifos

8. Bifenthrin 52. Methamidophos

9. Bromobutide 53. Methidathion

10. Bromophos-ethyl 54. Methoxychlor

11. Carbophenothion 55. Metolachlor

12. Chlorfenson 56. Metribuzin

13. Chlorfenvinphos 57. Mevinphos

14. Chlorothalonil 58. Mirex

15. Chlorpyrifos 59. Molinate

16. Chlorpyrifos-methyl 60. Nitrapyrin

17. Cis-Chlordane 61. o, p'-DDD

18. Coumaphos 62. o, p'-DDE

19. Cyanophos 63. o, p'-DDT

20. Cyfluthrin 64. Oxadixyl

21. Cyhalothrin 65. Oxy-Chlordane

22. Cypermethrin 66. p, p'-DDD

23. Delta-BHC 67. p, p'-DDE

24. Deltamethrin 68. p, p'-DDT

25. Diazinon 69. Paclobutrazol

26. Dichlorvos 70. Parathion

27. Dicofol 71. Parathion-methyl

28. Dicrotophos 72. Penconazole

29. Dieldrin 73. Permethrin

30. Diphenylamine 74. Phenothrin

Page 52: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 52/53

STT/ No. Tên hoạt chất/Analysis name STT/

No. Tên hoạt chất/Analysis name

31. Endosulfan sulfate 75. Phosalone

32. Endrin 76. Pirimiphos-methyl

33. Ethalfluralin 77. Propazine

34. Ethion 78. Quinalphos

35. Fenarimol 79. Resmethrin

36. Fenitrothion 80. Sulfotep

37. Fenpropathrin 81. Tebuconazole

38. Fenthion 82. Tebufenpyrad

39. Fenvalerate 83. Tetraconazole

40. Flutriafol 84. Thiometon

41. Folpet 85. Trans-Chlordane

42. Gamma-BHC (Lindane) 86. Trifluralin

43. Heptachlor 87. Triticonazole

44. Heptachlor-exo-epoxide 88.

Phụ lục 2: Danh mục thuốc BVTV trong nước/Appendix of pesticide in water (FST-WI06 chapter 41)

STT Tên chỉ tiêu STT Tên chỉ tiêu

1. Aldrin 27. Fenvalerate

2. Alpha-BHC 28. Gama-HCH (Lindane)

3. Alpha-Endosulfan 29. Heptachlor

4. Atrazine 30. Heptahclor-exo-epoxide

5. Beta-BHC 31. Hexachlorobenzene

6. Beta-Endosulfan 32. lambda-Cyhalothrin

7. Bifenthrin 33. Malathion

8. Chlorothalonil 34. Methacrifos

9. Chlorpyrifos 35. Methamidophos

10. Chlorpyrifos-methyl 36. Methidathion

11. Cis-Chlordane 37. Methoxychlor

12. Cyfluthrin 38. Mirex

13. Cyhalothrin 39. o, p'-DDD

14. Cypermethrin 40. o, p'-DDE

15. Delta-BHC 41. o, p'-DDT

Page 53: PHỤ LỤC · 2019-11-19 · Phát hiện và Định lượng Vibrio cholera (Không bao gồm kháng huyết thanh O1 và O139) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất-MPN

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 278

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 53/53

STT Tên chỉ tiêu STT Tên chỉ tiêu

16. Deltamethrin 42. Oxy-Chlordane

17. Diazinon 43. p, p'-DDD

18. Dichlorvos 44. p, p'-DDE

19. Dicofol 45. p, p'-DDT

20. Dieldrin 46. Parathion

21. Endosulfan sulfate 47. Parathion-methyl

22. Endrin 48. Permethrin

23. Ethion 49. Phenothrin

24. Fenitrothion 50. Pirimiphos-methyl

25. Fenpropathrin 51. Trans-Chlordane

26. Fenthion 52. Trifluralin