Phụ lục 01: Phần công việc đã thực...
Transcript of Phụ lục 01: Phần công việc đã thực...
1
PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (Kèm theo Tờ trình số 274/TTr-SNN ngày 21/8/2020 của Sở Nông nghiệp và PTNT)
Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiện
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
A HỢP PHẦN 1 6.301.291
I Dịch vụ tư vấn cá nhân 1.026.422
1
Gói thầu số QT/HP1/CS01/PMU/2014: 3 T
v c h h t / t c t ch c
dù ớc
Bà: Võ Thị Kim
Du ; Bà N uyễ
Thùy Li h; ô T ầ
V Thọ
1.026.422 Th i
gian 40 tháng
Quyết đị h số
127/QĐ-SNN ngày
07/04/2016, số
241/QĐ-SNN ngày
03/7/2018 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Đa
thực
hiệ
II Hàng hóa, thiết bị 3.762.801
1
Gói thầu số QT/PMU/TB1/2014: Cu c
thiết bị, t uyể thô , m y tí h v hò cho
IMC và PPMU
Cô ty CP h t t iể
cô hệ và x y
dự
3.211.537
Theo
đơ
gi cố
đị h
1,5 tháng
Quyết đị h số
90/QĐ-SNN ngày
03/04/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Đã hoà
thành
2 Gói thầu số QT/HP1/TB04/ PMU/2015: Cu
c TB uả í cô t h cho IMC, PPMU
Cô ty CP h t t iể
cô hệ và x y
dự
283.300
Theo
đơ
i cố
đị h
1 tháng
Quyết đị h số
546/QĐ-SNN ngày
20/11/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Đã hoà
thành
3
Gói thầu QT/HP1/TB06/PMU/2019: Hỗ t
thiết bị v hò 05 t ch c dù ớc đ c
thà h / củ cố
Cô ty c hầ h t
t iể cô hệ và
x y dự
267.964
Quyết đị h số
90/QĐ-SNN ngày
03/4/2015 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Đã hoà
thành
4 X y dự cơ sở dữ iệu t ê ề GIS uả ý hệ
thố t ới và bả đ khu t ới 0
Vố
vay WB
Điều
chuyể
2
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
thuộc
H
hầ 1
sang A2
(CPO)
thực
hiệ
5 Cu c hầ mềm và x y dự cơ sở dữ iệu
uả ý tài sả , kh ch hà cho IMCs 0
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Điều
chuyể
sang A2
(CPO)
thực
hiệ
III Hỗ trợ các tổ chức dùng nước (TCDN) 1.512.068
1
Gói thầu QT/HP1/XL01/PMU/2019: Hỗ t sửa
chữa v hò 5 T ch c dù ớc đ c
thà h / củ cố
Công ty TNHH MTV
X y dự Qua S u 1.371.268
Quyết đị h số
537/QĐ-SNN ngày
08/10/2019 của Sở
Nông n hiệ và
PTNT Quả t ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 1
Đã hoà
thành
3.1
Gói thầu QT/HP1/TV02/PMU/2019: T v
khảo s t thiết kế, b o c o ki h té kỹ thu t
sửa chữa v hò 05 t ch c dù ớc
Cô ty c hầ T v
đầu t và X y dự
Levico 96.000
Quyết đị h số
197/QĐ-SNN ngày
03/5/2019, 421/QĐ-
SNN ngày 23/8/2019
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
3.2
Gói thầu QT/HP1/TV03/PMU/2019: T v
i m s t sửa chữa v hò 05 t ch c dù
ớc (TCDN)
Cô ty c hầ T v
đầu t và X y dự
Levico 44.800
Quyết đị h sô
537/QĐ-SNN ngày
08/10/2019
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
Tổng cộng Hợp phần 1 6.301.291
1 Vốn vay WB thuộc Hợp phần 1 6.160.491
2 Vốn đối ứng TW 140.800
3 Vốn đối ứng ĐP 0
B HỢP PHẦN 2 421.295.119
B1 Dịch vụ tư vấn 48.884.396
a Tư vấn giai đoạn chuẩn bị đầu tư 8.970.609
3
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1
Gói thầu số QT/TV-01: T v đề c ơ ,
hiệm vụ khảo s t, xử ý mối hệ thố La N à
và Trúc Kinh - Hà Th (theo uyết đị h số
854/QĐ-SNN ngày 28/11/2013)
Cô ty CP t v
đầu t và x y dự
Quả T ị
42.301 T ọ
gói 0,3 tháng
Quyết đị h số
854/QĐ-SNN ngày
28/11/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
2
Gói thầu số QT/TV-02: T v khảo s t, dự
đầu t x y dự , khảo s t xử ý mối hệ
thố La N à và T úc Ki h - Hà Th (theo
uyết đị h số 32/QĐ-SNN ngày 16/01/2014)
Liên danh Công ty CP
t v đầu t và x y
dự Quả T ị và
Việ Si h th i và bảo
vệ cô t h
6.150.203
Theo
đơ
i cố
đị h
và theo
tỷ ệ %
1,5 tháng
Quyết đị h số
32/QĐ-SNN ngày
16/1/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
3
Gói thầu số QT/TV-03: T v b o c o
đ h i t c độ môi t , xã hôi (DTM) và
kế hoạch uả ý môi t (EMP) hệ
thố La N à, Trúc Kinh - Hà Th (theo
uyết đị h số 907/QĐ-SNN ngày 13/12/2013)
Việ Khoa học thủy
i miề T u và
Tây nguyên
865.223 T ọ
gói 2 tháng
Quyết đị h số
907/QĐ-SNN ngày
13/12/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
4
Gói thầu số QT/TV-04: T v kế hoạch
hà h độ t i đị h c (RAP) hệ thố La N à,
Trúc Kinh - Hà Th (theo uyết đị h số
908/QĐ-SNN ngày 13/12/2013)
Cô ty CP t v và
thẩm đị h môi t
Vinacontrol
804.060 T ọ
gói 4 tháng
Quyết đị h số
908/QĐ-SNN ngày
13/12/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
5
Gói thầu số QT/TV-05: T v b o c o a
toà đ hệ thố La N à, T úc Ki h - Hà
Th (theo uyết đị h số 909/QĐ-SNN
ngày 13/12/2013)
Việ Kỹ thu t cô
trình 730.700
T ọ
gói 2 tháng
Quyết đị h số
909/QĐ-SNN ngày
13/12/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
4
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
6
Gói thầu số QT/TV-06: T v b o c o
đ h i ha h (hệ thố và hiệu uả) RAP hệ
thố La N à, T úc Ki h - Hà Th (theo
uyết đị h số 922/QĐ-SNN ngày 25/12/2013)
Việ Khoa học thủy
i Việt Nam 250.632
T ọ
gói 1 tháng
Quyết đị h số
922/QĐ-SNN ngày
25/12/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
7
Gói thầu số QT/TV-07: T v thẩm t a dự
đầu t cô t h La N à, T úc Ki h - Hà
Th (theo uyết đị h số 920/QĐ-SNN
ngày 25/12/2013)
T cô ty t v
x y dự Thủy i
Việt Nam - CTCP
(HEC)
127.490 T ọ
gói 1 tháng
Quyết đị h số
920/QĐ-SNN ngày
25/12/2013 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
b Tư vấn giai đoạn thực hiện đầu tư 26.571.038
8
T v khảo s t địa h h, địa ch t; L Thiết kế
BVTC-DT; Khảo s t xử ý mối hệ thố La
Ngà
Liên danh Công ty CP
TV đầu t và x y dự
Quả T ị chi h h
Công ty TNHH MTV
QL KTCT Thủy i
Quả T ị -Xí nghiệ t
v đầu t và x y dự
và Việ si h th i và bảo
vệ cô t h
8.941.140
Theo
đơ
i cố
đị h
và theo
tỷ ệ %
1,8 tháng QĐ số 292/QĐ-SNN
ngày 21/7/2017
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
9
T v khảo s t địa h h, địa ch t; L Thiết kế
BVTC-DT; Khảo s t xử ý mối hệ thố T úc
Kinh - Hà Th
Liên danh Công ty CP
TV x y dự và môi
t HQT,Cô ty c
hầ t v x y dự
thủy i, thủy điệ
Th Lo và Việ
si h th i và bảo vệ cô
trình
7.395.940
Theo
đơ
i cố
đị h
và theo
tỷ ệ %
1,8 tháng QĐ số 279/QĐ-
SNN ngày 17/7/2017
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
10 T v thẩm t a Thiết kế BVTC - DT công
trình La Ngà và Trúc Kinh - Hà Th
T cô ty TV x y
dự thủy i Việt
Nam - CTCP
339.499 T ọ
gói 1 tháng
Quyết đị h số
870/QĐ-SNN ngày
05/11/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
5
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
11 L HSMT và đ h i h sơ dự thầu
Ba QLDA Cải thiệ
ô hiệ có t ới
WB7 tỉ h Quả T ị
669.445 T ọ
gói Theo tiế độ
Theo QĐ 1155/QĐ-
BNN-XD
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
12 T v i m s t thi cô x y dự và cu c ,
ắ đặt thiết bị hệ thố La N à
Liên danh Công ty CP
t v x y dự
VINACON; T cô
ty t v x y dự thủy
i Việt Nam; Cô ty
c hầ t v và x y
dự V Hù
2.346.057 T ọ
gói Theo tiế độ
Quyết đị h số
506/QĐ-SNN ngày
26/10/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị.
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
13
T v i m s t thi cô x y dự và cu c ,
ắ đặt thiết bị hệ thố T úc Ki h - Hà
Th
Liên danh Chi nhánh
Công ty TNHH MTV
Quả ý khai th c cô
t h thủy i Quả T ị
- Xí hiệ t v đầu
t và x y dự ; T
cô ty t v x y dự
thủy i Việt Nam;
Cô ty c hầ t v
đầu t và x y dự
Quả T ị
2.043.375 T ọ
gói Theo tiế độ
Quyết đị h số
503/QĐ-SNN ngày
26/10/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị.
Vố đối
ng
TW
Đa
thực
hiệ
14 T v i m s t môi t
T u t m ua t ắc
và kỹ thu t môi
t Quả T ị
416.544 T ọ
gói 36 tháng
Quyết đị h số
511/QĐ-SNN ngày
28/10/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
15 T v uy t h v hà h hệ thố La N à
và Trúc Kinh
Công ty CP TVXD và
môi t HQT 636.487
T ọ
gói 12 tháng
Quyết đị h số
606/QĐ-SNN ngày
11/11/2016 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
6
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
16
T v h ơ hò , chố ũ ụt cho
vù hạ du đ cho hệ thố La N à và hệ
thố T úc Ki h - Hà Th
Việ kỹ thu t tài
uyê ớc 2.634.840
T ọ
gói 12 tháng
Quyết đị h số
362/QĐ-SNN ngày
08/09/2017 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
17 Chi hí kiểm to độc
Liên Danh Công ty
TNHH kiểm to
CIMEICO và công ty
TNHH Kiểm to -
T v đị h i ACC,
Việt Nam
745.370 T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h số
409/QĐ-SNN ngày
30/10/2018 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
18 Gói thầu QT/HP2/CS17/PMU/2019: T v
chỉ số i ( hục vụ điều chỉ h i )
Chi h h Việ
hiê c u Ki h tế
x y dự và Đô Thị
tại thà h hố Đà
Nẵ
168.300 T ọ
gói 2 tháng
Quyết đị h số
152/QĐ-SNN ngày
25/3/2019 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
19
Gói thầu QT/HP2/CS10/PMU/2015: T v
Khảo s t, thiết kế kỹ thu t hệ thố SCADA
cho đ d Sa Lu , h La N à, h T úc
Ki h, h Hà Th
Việ Tự độ ho Kỹ
thu t u sự 169.502
T ọ
gói 4 tháng
Quyết đị h số
365/QĐ-SNN ngày
05/7/2019 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
20 T v thẩm t a thiết kế và dự to thiết kế hệ
thố SCADA
T u t m khoa học
t iể khai kỹ thu t
Thủy i
5.019 T ọ
gói 1 tháng
Quyết đị h số
662/QĐ-BNN-XD
ngày 27/2/2019
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
21 T v thẩm đị h i thiết bị hệ thố SCADA
Cô ty C hầ
Đị h i và dich vụ
Tài chính VVFC
11.807 T ọ
gói 1 tháng
Quyết đị h số
662/QĐ-BNN-XD
ngày 27/2/2019
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
7
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
22 T v i m s t thi cô x y ắ 02 mô h h
CSA thâm ca h c y h tiêu 47.713
T ọ
gói
Theo tiế độ
thi công
Quyết đị h số
581/QĐ-SNN ngày
01/11/2019 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
c Các gói thầu Tư vấn cho các hạng mục bổ
sung 4.166.635
Gói thầu: QT/HP2/CS21/PMU/2020. T v
Điều chỉ h, b su FS; thiết kế Bả vẽ thi
cô và dự to c c hạ mục b su
Cô ty C hầ Việt
Tín 3.543.987
T ọ
gói 20 ngày
Quyết đị h số
195/QĐ-SNN ngày
19/6/2020 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
Gói thầu:QT/HP2/CS22/PMU/2020. T v
c h t kế hoạch uả ý môi t và đ h
i t c độ môi t c c hạ mục b su
T u t m kỹ thu t tài
uyê và môi t
Quả T ị
249.861 T ọ
gói 15 ngày
Quyết đị h số
254/QĐ-SNN ngày
05/8/2020 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
Gói thầu: QT/HP2/CS24/PMU/2020. L
HSMT và đ h i HSDT ói thầu
QT/HP2/CS21/PMU/2020
PPMU 6.444 T ọ
gói 7 ngày
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
Gói thầu: QT/HP2/CS25/PMU/2020, Gi m sát
khảo s t PPMU 24.333
T ọ
gói 10 ngày
Quyết đị h số
195/QĐ-SNN ngày
19/6/2020 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
Gói thầu: QT/HP2/CS26/PMU/2020, L
h ơ , hiệm vụ khảo s t PPMU 17.927
T ọ
gói 3 ngày
Quyết đị h số
195/QĐ-SNN ngày
19/6/2020 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
8
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
Gói thầu: QT/HP2/CS27/PMU/2020, T v
Quy đ i vố đầu t x y dự . 324.083
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Vố đối
TW
Đa
thực
hiệ
B2 Phần chi khác 5.560.317
1
Gói thầu QT/HP2/K01A/PMU/2014: Khảo s t
h ơ kỹ thu t thi cô , dự to à h
bom m , v t hệ thố h La N à
Công ty TNHH MTV
Đầu t X y dự Vạ
T
73.206 T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h số
4264/QĐ-BQP ngày
21/10/2014;
4512/QĐ-BQP ngày
31/10/2014 của Bộ
Quốc hò
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
2
Gói thầu QT/HP2/K01B/PMU/2014: Khảo s t
h ơ kỹ thu t thi cô , dự to à h
bom m , v t hệ thố T úc Ki h - Hà
Th
Công ty TNHH MTV
Đầu t X y dự Vạ
T
54.416 T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h số
4954/QĐ-BQP ngày
26/11/2014 của Bộ
Quốc hò
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
3 Gói thầu QT/HP2/K01A/PMU/2014: Rà h
bom m , v t hệ thố La N à
T cô ty x y
dự T Sơ -Bộ
Quốc Phò
3.885.267
Theo
đơ
i cố
đị h
1,3 tháng
Quyết đị h số
788/QĐ-SNN ngày
25/9/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị và Quyết đị h số
863/QĐ-SNN ngày
03/11/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
4
Gói thầu QT/HP2/K01B/PMU/2014: Rà h
bom mìn, v t hệ thố T úc Ki h - Hà
Th
T cô ty x y
dự T Sơ -Bộ
Quốc Phò
1.547.428
Theo
đơ
i cố
đị h
1,3 tháng
Quyết đị h số
788/QĐ-SNN ngày
25/9/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị và Quyết đị h số
900/QĐ-SNN ngày
27/11/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố đối
TW
Đã hoà
thành
9
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
B3 Phần giải phóng mặt bằng 3.615.797
1 T v cắm mốc chỉ iới, GPMB hệ thố La
Ngà
Liên danh Công ty CP
TVXD và môi t
HQT & Công ty
TNHH MTV khảo s t
và đo đạc B h
Nguyên
1.751.581 T ọ
gói 1,5 tháng
Quyết đị h số
840/QĐ-SNN ngày
16/10//2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị (ki h hí
1708,572 t .đ), điều
chỉ h tại QĐ số
390/QĐ-SNN ngày
15/8/2016
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
2 T v cắm mốc chỉ iới, GPMB hệ thố
Trúc Kinh - Hà th
Liên danh Công ty CP
TVXD và môi t
HQT & Công ty
TNHH MTV khảo s t
và đo đạc B h
Nguyên
1.090.693 T ọ
gói 1,5 tháng
Quyết đị h số
846/QĐ-SNN ngày
21/10/2014 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị (ki h hí
1231,649 t .đ),, điều
chỉ h tại QĐ số
389/QĐ-SNN ngày
15/8/2016
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
3 T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố
La Ngà
T u t m kỹ thu t tài
uyê và môi t
Quả T ị
454.467 T ọ
gói 1,3 tháng
Quyết đị h số
883/QĐ-SNN ngày
13/11/2014; QĐ số
40/QĐ-SNN ngày
17/02/2017 duyệt
điều chỉ h h đ ng
của Sở NN & PTNT
Quả T ị, QĐ số
361/QĐ-SNN ngày
08/10/2018
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
10
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
4 T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố
Trúc Kinh - Hà Th
T u t m kỹ thu t tài
uyê và môi t
Quả T ị
270.640 T ọ
gói 1,3 tháng
Quyết đị h số
871/QĐ-SNN ngày
05/11/2014; QĐ số
40/QĐ-SNN ngày
17/02/2017 duyệt
điều chỉ h h đ
của Sở NN & PTNT
Quả T ị, QĐ số
362/QĐ-SNN ngày
08/10/2018
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
4
Gói thầu QT/HP2/CS03B/PMU/2014-BS2019:
T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố h
La Ngà - Hệ thố đ d y điệ và t ạm
biế hục vụ sả xu t mô h h thực hà h
CSA tại thô Nam Sơ , xã Vĩ h Sơ , huyệ
Vĩ h Li h
Cô ty TNHH Khảo
s t và Đo đạc B h
Nguyên 15.805
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h sôố
503/QĐ-SNN ngày
19/12/2018 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
5
Gói thầu QT/HP2/CS04C/PMU/2014-BS2019:
T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố
Trúc Kinh - Hà Th - Hệ thố đ d y
điệ và t ạm biế hục vụ sả xu t mô h h
thực hà h CSA tại thô Nhĩ Hạ, xã Gio Thà h,
huyệ Gio Li h và thô Phú N ạ , xã Cam
Tha h, huyệ Cam Lộ
Cô ty TNHH Khảo
s t và Đo đạc B h
Nguyên 32.611
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h sôố
504/QĐ-SNN ngày
19/12/2018 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố đối
ĐP
Đã hoà
thành
IV Phần xây lắp 372.410.724
Cải thiện hệ thống tưới La Ngà 212.087.122
1 Gói thầu QT/LN/W01/2015: Xử ý mối cô
t h đầu mối, hệ thố La N à, T úc Ki h
Cô ty c hầ
hò t ừ mối Việt
Nam
2.587.078
Theo
đơ
i cố
đị h
5 tháng
Quyết đị h số
449/QĐ-SNN ngày
12/10/2015 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
11
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
PTNT Quả T ị
2
Gói thầu QT/LN/W03/2015: N c đ
chí h; cố y ớc d ới đ ; đ uả ý
số 1, 2; hệ thố điệ , hệ thố La N à (đã bao
m chi hí x y dự , cu c , ắ đặt thiết bị
và bảo hiểm cô t h)
Cô ty c hầ
Thành An 77.026.404
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng, gia
hạ thêm 11
th (đế
30/9/2018)
Quyết đị h số
404a/QĐ-SNN
ngày10/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
3
Gói thầu QT/LN/W04/2015: N c đ hụ
1, 2; t à xã ũ; đ uả ý số 3, hệ thố
La N à (đã bao m chi hí bảo hiểm cô
trình)
Cô ty c hầ
Thành An 14.104.798
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
615/QĐ-SNN ngày
27/12/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
4
Gói thầu QT/LN/W05/2015: N c kênh
chí h đoạ từ K0+489,9 -K0+839,9 và
K2+716,9 - K2+845,9; t à b K0+989,4
t ê Kê h chí h; 02 cầu m (Bàu Ao, Bàu
Đ h); 03 xi hô (Mè T é, Choi Na , Choi
Thoa ); 01 kê h v t c (kê h Xóm C )
thuộc kê h N2, hệ thố La N à (đã bao m
chi phí bảo hiểm cô t h)
Liê da h Biể
Đô -TECCON 9.987.446
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
QĐ số 294/QĐ-SNN
ngày 21/7/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
5
Gói thầu QT/LN/W06/2015: N c kê h N2
đoạ từ K1+329,4 ÷ K2+167,3; K2+205,3 ÷
K2+800, 01 kê h v t c (kê h Xóm Bàu)
thuộc kê h N2, hệ thố La N à (đã bao m
chi hí bảo hiểm cô t h)
Liê da h cô ty c
hầ Đầu t x y dự
Đại A – Cô ty c
hầ Sô Di h
11.757.344
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
112/QĐ-SNN ngày
10/4/2017 hê duyệt
điều chỉ h ói thầu
của Sở NN & PTNT
Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
12
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
6
Gói thầu QT/LN/W07/2015: N c kê h N2
đoạ từ K2+800÷ K4+500, hệ thố La N à
(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liên danh công ty
TNHH T cô ty
Thế Thị h và cô ty
c hầ Ph t t iể
cô hệ và X y
dự
13.143.068
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
312/QĐ-SNN ngày
31/7/2017 hê duyệt
điều chỉ h ói thầu
của Sở NN & PTNT
Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
7
Gói thầu QT/LN/W08/2015: N c kê h N2
đoạ từ K4+500÷ K6+507,6, hệ thố La N à
(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liên danh Công ty
TNHH t v x y
dự t h Quả
Ninh, Công ty TNHH
Nam Bế Hải và
Cô ty c hầ X y
dự và Th ơ mại
Thành An
13.511.932
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
310a/QĐ-SNN ngày
31/07/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị,
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
8
Gói thầu QT/LN/W09/2015: N c kê h
N2-1, N2-3; 07 kê h c 3 t ê kê h N2-1; 12
kê h c 3 t ê kê h N2-3; kê h và cầu m
t ạm bơm Tiê Lai, hệ thố La N à (đã bao
m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liê da h Cô ty c
hầ x y ắ dịch vụ
và th ơ mại Hoà
Lai - Cô ty c hầ
đầu t và x y dự
Biể Đô
15.202.775
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
299/QĐ-SNN ngày
29/7/2017 hê duyệt
điều chỉ h ói thầu
của Sở NN & PTNT
Quả T ị,
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
9
Gói thầu QT/LN/W10/2015: N c kê h
N2-5; 09 kê h c 3 t ê kê h N2-5; 08 kênh
c 3 t ê kê h N2-7, hệ thố La N à (đã bao
m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liên danh Công ty
TNHH XD Mạ h
Linh - Công ty TNHH
XD Thu Lộc -
Cô ty c hầ
T Phúc
14.268.712
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
183/QĐ-SNN ngày
25/04/2016 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
13
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
10
Gói thầu QT/LN/W11/2015: N c kê h N1
đoạ Km2 - Km3+065,5; 06 kê h v t c t ê
kênh N1 (N1-0-2, N1-0-3, N1-0-6, N1-0-8, N1-
0-10; N1-0-10A); Kênh N1-2; 03 kê h c 3
trên kênh N1-2 (N1-2-3, N1-2-6, N1-2-10), hệ
thố La N à (đã bao m chi hí bảo hiểm
công trình).
Liên danh Công ty
Hoàng Thanh Bình 11.829.970
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
và đơ
i cố
đị h
24 tháng
QĐ số 690 ày
30/12/2016 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
11
Gói thầu QT/LN/W12/2015: N c 02 kê h
v t c t ê kê h N1 (N1-8-1, N1-0-11); 03
kê h c 3 t ê kê h N1-4 (N1-4-4, N1-4-5,
N1-4-7); 20 kê h c 3 t ê kê h N1-6; kênh
h h của kê h Sa Lu ( ối với kê h Bàu
Đầm), hệ thố La N à.
Liê da h cô ty c
hầ X y dự và
Ph t t iể ô thô 2
và cô ty c hầ
X y dự Phú Tài
Đ c
11.261.984
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
QĐ số 686 ày
30/12/2016 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
12
Gói thầu QT/LN/W13/2015: N c cố
Bế T m; kê h tiêu Vĩ h Sơ ; kê h tiêu 304,
hệ thố La N à (đã bao m chi hí x y dự ,
cu c , ắ đặt thiết bị và bảo hiểm cô
trình)
Liên danh Nông thôn
10 – H Thị h 17.405.611
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
13a/QĐ-SNN ngày
10/01/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
Cải thiện hệ thống tưới Trúc Kinh - Hà
Thượng 160.323.602
13 Gói thầu QT/TK/W01/2015: Khoa hụt xử ý
chố th m đ chí h, hệ thố T úc Ki h
Liên danh Công ty
Nh t Qua (TNHH)
- Cô ty c hầ
Đầu t Thà h Cô
32.657.143
Theo
đơ
i cố
đị h
12 tháng
Quyết đị h số
612/QĐ-SNN ngày
27/12/2017 phê
duyệt điều chỉ h ói
thầu của Sở NN &
PTNT Quả T ị.
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
14
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
14
Gói thầu QT/TK/W02/2015: N c đ
chí h và 04 đ hụ (1, 2, 3, 1b); cố y
ớc d ới đ ; t à sự cố; hệ thố điệ ;
đ uả ý; 01 hà uả ý đầu mối, hệ
thố T úc Ki h (đã bao m chi hí x y dự ,
cu c , ắ đặt thiết bị và bảo hiểm cô
trình)
Liê da h Cô ty c
hầ Thà h A và
Cô ty c hầ đầu
t Thà h Cô
44.360.754
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
599/QĐ-SNN ngày
04/11/2016
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
15
Gói thầu QT/TK/W03/2015: N c kê h
chí h đoạ K0 - K0+350, K1+971 - K2+187,
cố điều tiết K0+584, ia cố hạ u cố xả
K0+800, 02 t à đỉ h dài (tạiK1+593,
K2+530), cố y ớc N2 và N4; kê h N2
đoạ K0 - K0+125; Kê h N4 đoạ K0 -
K0+240, K2+635 - K3+087; 06 kê h c 2 t ê
kênh N2 (N2-1, N2-2, N2-8A, N2-9, N2-11,
N2-12); 08 kê h c 3 (N2-5-2, N2-5-4, N4-0-
1, N4-0-2B, N4-0-5B, N4-0-7, N4-3-1, N4-3-
5); hệ thố kê h tiêu Hói Sò , 01 hà uả
ý, hệ thố T úc Ki h (đã bao m chi hí bảo
hiểm cô t h).
Liê da h Cô ty c
hầ T Da h và
Công ty TNHH MTV
A Thị h
20.783.192
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng, gia
hạ thêm 111
ngày
Quyết đị h số
278/QĐ-SNN ngày
17/7/2017 hê duyệt
điều chỉ h ói thầu
của Sở NN & PTNT
Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
15
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
16
Gói thầu QT/TK/W04/2015: N c kê h
chí h đoạ K3+095 - K4+563, sửa chữa cầu
m K4+920, t à đỉ h dài tại K6+930, cố
y ớc N0-1 và N0-2A; Kê h N6 đoạ
K1+200 - K1+700; 10 kê h v t c t ê kê h
chính (N0-2A, N0-2B, N0-2C, N0-2D, N0-3,
N0-5, N0-7, N0-9A, N0-9B, N0-11); 07 kênh
c 2 t ê kê h N6 (N6-1, N6-2, N6-3, N6-4,
N6-5, N6-6, N6-7); 04 kê h c 2 t ê kê h N8
(N8-1, N8-2, N8-3, N8-6); 03 kê h c 3 (N0-
1-2, N0-3-3, N6-2-4), hệ thố T úc Ki h (đã
bao m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liê da h Cô ty c
hầ x y dự và
h t t iể ki h doa h
- Cô ty c hầ
Thiên Tân
16.853.565
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
530a/QĐ-SNN ngày
06/12/2017
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
17
Gói thầu QT/TK/W05/2015: N c kê h
chí h đoạ K8+819 - K10+988,5, t à đỉ h dài
K9+750, cố y ớc N10, N0-6A và N0-17;
Kê h v t c N0-6A, N0-6B, N0-17; Kênh
N10, N12; M đo u t ê kê h N1,
N12; 13 kê h c 2 (N1-2, N1-3, N1-4, N1-5,
N1-6, N1-7, N10-1, N12-1, N12-3, N12-4,
N12-6, N14-3, N14-7), hệ thố T úc Ki h (đã
bao m chi hí bảo hiểm cô t h).
Liên danh Công ty
CRD - Công ty
Qua Tu - Công
ty Mi h Tu
18.968.523
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
C c Quyết đị h số
1924/Q§-BNN-XD
ngµy 26/5/2015,
361/QĐ-SNN ngµy
14/8/2015, 421/Q§-
SNN ngµy
18/9/2015, 188/Q§-
SNN ngµy
25/4/2016, 484/Q§-
SNN ngµy
11/12/2018
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
16
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
18
Gói thầu QT/HT/W01/2015: N c 05 kê h
c 1 (N1, N2, N4, N5, N5B); M đo u
t ê kê h N3; 05 kê h c 2 (N3-C,
N7B-1, N7B-2, N7-1, N7-3); 06 kê h t ạm
bơm Bế N ự (N1, N2A, N2A-1, N2A-5,
N2A-7, N2A-9), 05 kê h t ạm bơm Nhĩ Hạ
(N3, N4, N6, N8, N12), hệ thố Hà Th
(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h).
Liê da h Cô ty c
hầ T Da h -
Công ty TNHH XD
Hoàng Nguyên
14.428.408
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
272/QĐ-SNN ngày
13/7/2017 hê duyệt
điều chỉ h ói thầu
của Sở NN & PTNT
Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
19
Gói thầu QT/HT/W02/2015: N c kê h
N9; M đo u t ê kê h N8, N9; 15
kê h c 2 t ê kê h N8; 12 kê h c 2 t ê
kênh N9; kênh N7-C, hệ thố Hà Th (đã
bao m chi hí bảo hiểm cô t h)
Liên danh Công ty CP
x y dự Đ c Hạ h -
Cô ty CP đầu t và
x y dự T
Thị h
12.272.017
Theo
đơ
giá
điều
chỉ h
24 tháng
Quyết đị h số
74/QĐ-SNN ngày
31/01/2019
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 2
Đã hoà
thành
Tổng cộng vốn Hợp phần 2 421.295.119
Vốn vay WB thuộc Hợp phần 2 372.410.724
Vốn đối ứng TW 36.297.990
Vốn đối ứng ĐP 12.586.406
C HỢP PHẦN 3
C1 Dịch vụ tư vấn 5.217.480
1 Gói thầu số QT/HP3/CS01/PMU/ 2014 : Thiết
kế và hỗ t thực hà h CSA tỉ h Quả T ị
Liê da h Việ N ớc,
t ới tiêu và môi
t và Việ khoa
học kỹ thu t ô
n hiệ duyê hải
Nam T u Bộ
5.217.480
Theo
th i
gian
40 tháng, gia
hạ thêm 11
th (đế
31/12/2019)
Quyết đị h số
415/QĐ-SNN ngày
15/09/2015 của Sở
NN & PTNT Quả
T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
C2 Xây lắp 20.096.879
17
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
1
Gói thầu Ký ộ vào PLHĐ
QT/TK/W03/2015: B o c o thiết kế mô h h
thực hà h CSA "C h đ ớ sả xu t úa
ch t cao theo h ớ hà ho và
cao hiệu uả t ê đơ vị diệ tích" tại thô A
B h, xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ
Cô ty c hầ T
Danh 738.398
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
470/QĐ-SNN ngày
09/11/2017 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
2
Gói thầu Ký ộ vào PLHĐ
QT/TK/W03/2015: B o c o thiết kế mô h h
thực hà h CSA "C h đ ớ sả xu t úa
ch t cao theo h ớ hà ho và
cao hiệu uả t ê đơ vị diệ tích" tại thô A
B h, xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ
Công ty TNHH MTV
A Thị h 2.835.200
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
470/QĐ-SNN ngày
09/11/2017 của Sở
Nông hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
3
Ký ộ vào PLHĐ QT/TK/W04/2015:B o c o
thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ
ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ
hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ
tích" tại thô Vi h Qua Th , xã Gio
Qua , huyệ Gio Li h
Cô ty c hầ X y
dự và Ph t t iể ki h
doanh 2.578.660
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
530a/QĐ-SNN ngày
06/12/2017 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
4
Ký ộ vào PLHĐ QT/TK/W05/2015:X y ắ
mô h h CSA úa xã Gio Thà h; X y ắ mô
hình CSA màu xã Gio Thành - Hệ thố t ới;
X y ắ mô h h CSA màu xã Gio Thà h - Hệ
thố đ d y điệ và t ạm biế
Công ty TNHH Xây
dự Qua Tu 2.876.371
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
472/QĐ-SNN ngày
09/11/2017 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
18
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
5
Ký ộ vào PLHĐ QT/HT/W02/2015: B o c o
thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ
ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ
hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ
tích" tại thô Ph ớc Thị, xã Gio Mỹ, huyệ Gio
Linh
Cô ty c hầ X y
dự Đ c Hạ h 2.705.989
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
391/QĐ-SNN ngày
29/9/2017 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
6
Ký ộ vào PLHĐ QT/LN/W07/2015: Hệ
thố đ d y điệ và t ạm biế hục vụ
sả xu t t o mô h h thực hà h CSA "sả
xu t c y t cạ ( ạc, đ u xa h) dụ cô
hệ t ới tiết kiệm theo h ớ hà ho tại
thô Phú N ạ , xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ
Cô ty c hầ h t
t iể cô hệ và x y
dự 5.756.873
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
471/QĐ-SNN ngày
09/11/2017 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoàn
thành
7
Ký ộ vào PLHĐ QT/LN/W11/2015:B o c o
thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ
ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ
hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ
tích" tại thô Thuỷ Ba T y, xã Vĩ h Thuỷ,
huyệ Vĩ h Li h
Công ty TNHH Bình
Minh 697.828
Theo
đơ
i cố
đị h
24 tháng
Quyết đị h số
425/QĐ-SNN ngày
18/10/2017 của Sở
ô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
8 Gói thầu QT/HP3/W07/PMU/2019:
X y ắ 2 mô h h th m ca h c y h tiêu Cô ty c hầ Công
hệ t ới Kha Thị h 1.907.560
Theo
đơ
i cố
đị h
Theo tiế độ
dự
Quyết đị h số
453/QĐ-SNN ngày
05/9/2019 của Sở
Nô hiệ và
PTNT Quả T ị
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 3
Đã hoà
thành
Tổng cộng vốn Hợp phần 3 25.314.359
Vốn vay WB thuộc Hợp phần 3 25.314.359
Vốn đối ứng TW 0
Vốn đối ứng ĐP 0
19
TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện
Giá trị thực
hiện, giá
hợp đồng
(1.000 đồng)
Hình
thức
Hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
hợp đồng
Văn bản phê duyệt Nguồn
vốn Ghi chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)
D HỢP PHẦN 4
I Dịch vụ tư vấn 16.677.020
D1
Ph b c c chi hí c c t v hỗ t uả ý
chu thực hiệ dự và M&E do Ban CPO
uả ý thực hiệ
16.677.020
Vố
vay WB
thuộc
H
hầ 4
CPO
thực
hiệ
TỔNG CỘNG 4 HỢP PHẦN 469.587.790
Vố vay WB thuộc H hầ 1 6.160.491 6.160.491
Vố vay WB thuộc H hầ 2 372.410.724 372.410.724
Vố vay WB thuộc H hầ 3 25.314.359 25.314.359
Vố vay WB thuộc H hầ 4 16.677.020 16.677.020
Vố đối TW 36.438.790 36.438.790
Vố đối ĐP 12.586.406 12.586.406
20
Phụ lục 02: Phần công việc không áp dụng một trong các hình thức lựa chọn nhà thầu.
TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện
Giá trị thực hiện
(1.000 đồng) Ghi chú
Tổng Vốn WB Vốn đối ứng
TW Vốn NSĐP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
* PHẦN ĐÃ PHÂN BỔ THEO KHĐT ĐÃ
ĐƯỢC DUYỆT 60.946.892 36.203.993 12.515.305 12.227.594
A HỢP PHẦN 1 6.434.540 615.209 5.809.777 9.555
A1 Chi phí các hạng mục do Sở Nông nghiệp và
PTNT tỉnh Quảng Trị làm Chủ đầu tư quản
lý thực hiện 1.403.970 0 1.403.970 0
III Quản lý/ Chi khác 1.413.525 0 1.403.970 9.555
1 Chi hí thẩm đị h h sơ m i thầu Sở Nô hiệ và
PTNT Quả T ị 1.000 1.000
Quyết đị h số 421/QĐ-SNN
ngày 23/8/2019
2 Chi hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà
thầu
Sở Nô hiệ và
PTNT Quả T ị 1.000 1.000
Quyết đị h số 421/QĐ-SNN
ngày 23/8/2019
3 Chi hí uả ý dự PPMU Quả T ị 1.401.970 1.401.970 Quyết đị h số 31/QĐ-SNN
ngày 29/01/2018
4
Thẩm đị h h sơ m i thầu và kết uả ựa
chọ hà thầu ói thầu
QT/PMU/TB1/2014 Cu c thiết bị,
t uyề thô m y tí h v hò cho IMC
và PPMU.
Sở Nô hiệ và
PTNT Quả T ị 3.216 3.216
VB số 1900/SNN 15/12/2015
VB số 1901/SNN 15/12/2015
5
Thẩm đị h h sơ m i thầu và kết uả ựa
chọ hà thầu ói thầu
QT/PMU/TB04/2015 T a thiết bị hục
vụ uả ý cô trình cho IMC và PPMU.
Sở Nô hiệ và
PTNT Quả T ị 2.000 2.000
VB số 1900/SNN 15/12/2015
VB số 1901/SNN 15/12/2015
6 Lệ hí thẩm đị h thiết kế b o c o KTKT Sở X y dự tỉ h
Quả T ị 309 309
Quyết đị h số 421/QĐ-SNN
ngày 23/8/2019
7 Chi phí thẩm đị h thiết kế BVTC Sở X y dự tỉ h
Quả T ị 2.046 2.046
Quyết đị h số 421/QĐ-SNN
ngày 23/8/2019
8 Lệ hí thẩm đị h dự to Sở X y dự tỉ h
Quả T ị 1.984 1.984
Quyêt đị h số 421/QĐ-SNN
ngày 23/8/2019
21
TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện
Giá trị thực hiện
(1.000 đồng) Ghi chú
Tổng Vốn WB Vốn đối ứng
TW Vốn NSĐP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
A2
Phân bổ chi phí các hoạt động do Ban CPO
làm Chủ đầu tư quản lý thực hiện (Tư vấn,
đào tạo, quản lý/chi khác)
5.021.015 615.209 4.405.807 0
B HỢP PHẦN 2 17.014.619 0 4.796.580 12.218.040
B1 Chi phí quản lý dự án 4.413.440 0 4.333.440 80.000 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
1 Chi phí quả ý dự địa h ơ PPMU Quả T ị 4.413.440 4.333.440 80.000 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
2 Chi hí uả ý dự CPO thủy i Ba Quả ý TW
c c DA thủy i 0 0 0 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
B2 Chi phí khác 713.374 0 463.140 250.234 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
1 Lệ hí thẩm đị h dự đầu t Cục Quả ý XDCT 38.222 38.222
VB số 1578/XD-VP
04/11/2014 và 362/XD-VP
01/4/2015
2 Chi hí thẩm đị h thiết kế - Dự to Cục Quả ý XDCT 194.715 194.715 V bả số 905/XD-VP ngày
18/7/2017
2a Lệ hí thẩm đị h thiết kế BVTC và dự
to hà Quả ý đầu mối La N à
Sở X y dự tỉ h
Quả T ị 4.711 4.711
Quyết đị h số 615/QĐ-SNN
ngày 27/12/2017
4 Chi hí thẩm t a, hê duyệt uyết to vố
đầu t
Bộ Nô hiệ và
PTNT 225.492 225.492 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
5 Chi phí gi m s t đ h i , đ h i đầu t Sở Nô hiệ và
PTNT Quả T ị 0 0 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT
6 Chi hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà
thầu
Sở Nô hiệ &
PTNT 250.234 250.234
VB số 1900/SNN 15/12/2015
VB số 1901/SNN 15/12/2015
B3 Chi phí đền bù hỗ trợ và tái định cư 11.887.806 0 0 11.887.806
Các Quyết định phê duyệt của
UBND huyện Cam Lộ, Gio
Linh, TP Đông Hà và huyện
Vĩnh Linh
C HỢP PHẦN 3 34.099.613 33.214.099 885.514 0
22
TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện
Giá trị thực hiện
(1.000 đồng) Ghi chú
Tổng Vốn WB Vốn đối ứng
TW Vốn NSĐP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
C.1
Chi phí các hạng mục do Sở Nông
nghiệp và PTNT tỉnh Quảng Trị làm
Chủ đầu tư quản lý thực hiện
30.957.821 30.957.821 885.514 0
1 V t t , thiết bị,đào tạo, hội thảo và hỗ t
ia t
C c H t c xã thực
hiệ mô h h,
PPMU Quả T ị,
Chi cục T t ọt
BVTV, Trung tâm
KN và Các TCDN
30.957.821 30.957.821 0 0
Các Quyết đị h hê duyệt
hiệm vụ và dự to của Sở
Nô hiệ ;
3 Chi hí uả ý/chi kh c PPMU Quả T ị 885.514 885.514 0 441/Q§-SNN ngµy 29/8/2016,
31/QĐ-SNN ngµy 29/01/2018
C.2 Phân bổ chi phí các hoạt động do Ban CPO
làm Chủ đầu tư quản lý thực hiện Ban CPO 2.256.278 2.256.278 0
D HỢP PHẦN 4 3.398.120 2.374.686 1.023.435 0
D2
Ph b chi hí đào tạo t c
ực chu dự do Ba CPO uả ý thực
hiệ
Ban CPO 1.883.464 1.597.750 285.714 0
D3 Chi hí ia t hỗ t uả ý thực hiệ
dự Ban CPO 1.514.656 776.936 737.720 0
Cho c c hoạt độ do tỉ h uả ý thực
hiệ PPMU Quả T ị 660.068 660.068 0 0
Cho c c hoạt độ do CPO uả ý thực
hiệ Ban CPO 854.589 116.869 737.720 0
TỔNG CỘNG 4 HỢP PHẦN 60.946.892 36.203.993 12.515.305 12.227.594
** PHẦN SỬ DỤNG VỐN KẾT DƯ
THỰC HIỆN HỢP PHẦN 2 2.062.857 0 2.062.857 0
III Chi phí quản lý dự án 1.771.163 0 1.771.163 0
1 Chi phí quản lý dự án địa phương PPMU Quả T ị 1.571.163 1.571.163
2 Chi phÍ quản lý dự án trung ương (CPO) CPMU 200.000 200.000
V Chi phí khác 291.694 0 291.694 0
23
TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện
Giá trị thực hiện
(1.000 đồng) Ghi chú
Tổng Vốn WB Vốn đối ứng
TW Vốn NSĐP
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 Lệ hí thẩm đị h dự đầu t Cục Quả ý XDCT 5.815 5.815
2 Chi hí thẩm đị h thiết kế - Dự to Cục Quả ý XDCT 15.470 15.470
2a Chi phí thẩm định thiết kế BVTC 7.924 7.924
2b Chi phí thẩm định dự toán 7.546 7.546
3 Lệ hí thẩm đị h HSMT t v thiét kế
(NĐ63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 1.000 1.000
4 Lệ hí thẩm đị h HSMT t v i m s t
(NĐ63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 1.000 1.000
5
Lệ hí thẩm đị h H sơ yêu cầu, h sơ m i
thầu XDCT (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày
26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 37.731 37.731
6
Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu
t v thiết kế (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày
26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 1.000 1.000
7
Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu
t v i m s t (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày
26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 1.000 1.000
8
Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu
XDCT (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày
26/6/2014)
Sở Nô hiệ &
PTNT 37.731 37.731
9 Chi hí kiểm t a cô t c hiệm thu của
cơ ua chuyê mô về x y dự Cục Quả ý XDCT 190.947 190.947
TỔNG CỘNG CÁC PHẦN 63.009.749 36.203.993 14.578.162 12.227.594
24
Phụ lục 03: Phần công việc thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu.
TT Tên gói thầu Số hiệu
gói thầu
Giá gói thầu
(1.000 đồng)
Nguồn vốn
(1.000 đồng) Hình thức
lựa chọn
nhà thầu
Phương
thức
lựa
chọn
nhà
thầu
Thời gian
bắt đầu
tổ chức
lựa chọn
nhà thầu
(Quý)
Loại
hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
Hợp đồng
(Tháng/ngày)
Ghi chú Vốn vay
WB
Vốn đối ứng
TW
Vốn
đối ứng
địa
phương
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
* ĐIỀU CHỈNH KẾ
HOẠCH LCNT 21.183.948 20.906.346 277.602
A HỢP PHẦN 1 5.000.000 5.000.000
A2 Hàng hóa/thiết bị 5.000.000 5.000.000
1 Hệ thố SCADA QT/HP1/TB05/
PMU/2019 5.000.000 5.000.000
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
T ọ
gói 3 tháng
Kinh phí
tạm tí h
B HỢP PHẦN 2 16.183.948 15.906.346 277.602
I Dịch vụ Tư vấn 277.602 277.602
2
T v i m s t thi cô
x y dự và ắ đặt hệ
thố SCADA
QT/HP2/CS16/
PMU/2019 100.000 100.000
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
III/2020
T ọ
gói 3 tháng
Kinh phí
tạm tí h
3
T v thẩm t a thiết kế
BVTC và dự to c c hạ
mục b su
QT/HP2/CS23/
PMU/2020 177.602 177.602
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
III/2020
T ọ
gói 7 ngày
Kinh phí
tạm tí h
II Xây lắp
4
Khoa hụt xử ý chố
th m đ chí h, đ hụ 1
cô t h đầu mối, hệ
thố La N à
QT/LN/
W02/2015 15.906.346 15.906.346
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2015
Theo
đơ i
cố đị h
12 tháng
(b su HĐ
thêm 2
tháng)
WB xem
xét sau
** BỔ SUNG KẾ HOẠCH
LCNT 92.649.323 69.671.210 22.978.112
B HỢP PHẦN 2 1.501.114 1.501.114
25
TT Tên gói thầu Số hiệu
gói thầu
Giá gói thầu
(1.000 đồng)
Nguồn vốn
(1.000 đồng) Hình thức
lựa chọn
nhà thầu
Phương
thức
lựa
chọn
nhà
thầu
Thời gian
bắt đầu
tổ chức
lựa chọn
nhà thầu
(Quý)
Loại
hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
Hợp đồng
(Tháng/ngày)
Ghi chú Vốn vay
WB
Vốn đối ứng
TW
Vốn
đối ứng
địa
phương
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
I Dịch vụ Tư vấn 2.050.141 2.050.141
1
T v i m s t thi cô
x y dự cô t h c c
hạ mục b su (Sử dụ
vố d WB)
QT/HP2/CS28/
PMU/2020 458.515 458.515
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
III/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
c c ói thầu
x y ắ
Kinh phí
tạm tí h
2
T v i m sát thi công
x y dự cô t h c c
hạ mục b su (Sử dụ
vố WB ch a h b )
QT/HP2/CS29/
PMU/2020 492.046 492.046
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
III/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
c c ói thầu
x y ắ
Kinh phí
tạm tí h
3
T v i m sát thi công
x y dự cô t h c c
hạ mục b su (Sử dụ
vố NSTW)
QT/HP2/CS30/
PMU/2020 547.829 547.829
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
( ua mạ )
Một
giai
đoạ ,
hai túi
h sơ
Quý
IV/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
c c ói thầu
x y ắ
Kinh phí
tạm tính
4
L HSMT và đ h i
HSDT ói thầu T v i m
sát
QT/HP2/CS31/
PMU/2020 2.724 2.724
Tự thực
hiệ
Quý
III/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Kinh phí
tạm tí h
5 L HSMT và đ h i
HSDT ói thầu x y ắ
QT/HP2/CS32/
PMU/2020 100.000 100.000
Tự thực
hiệ
Quý
III/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Kinh phí
tạm tí h
6 T v i m s t môi t
cho c c hạ mục vố d
QT/HP2/CS33/
PMU/2020 200.000 200.000
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
IV/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
các gói thầu
x y ắ
Kinh phí
tạm tí h
II Dịch vụ phi Tư vấn
7 Bảo hiểm x y dự cô
trình
QT/HP2/CS34/
PMU/2020 249.027 249.027
Chỉ đị h
thầu út ọ
H
đ
t ực tiế
Quý
IV/2020
T ọ
gói
Theo tiế độ
dự
Kinh phí
tạm tí h
26
TT Tên gói thầu Số hiệu
gói thầu
Giá gói thầu
(1.000 đồng)
Nguồn vốn
(1.000 đồng) Hình thức
lựa chọn
nhà thầu
Phương
thức
lựa
chọn
nhà
thầu
Thời gian
bắt đầu
tổ chức
lựa chọn
nhà thầu
(Quý)
Loại
hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
Hợp đồng
(Tháng/ngày)
Ghi chú Vốn vay
WB
Vốn đối ứng
TW
Vốn
đối ứng
địa
phương
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
III Xây lắp 90.599.182 69.671.210 20.927.971
Các gói thầu sử dụng
vốn dư WB 34.987.544 32.125.025 2.862.519
8
N c kê h chí h La N à
đoạ K2+520 đế K2+717
và đoạ K2+880 đế K3 +
451 (khô bao m chi hí
bảo hiểm cô t ình)
QT/LN/
W14/2020 9.459.482 8.685.551 773.931
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
9
N c kê h chí h T úc
Ki h: Từ K0+350 đế
K1+020; Kê h v t c
Kênh N0-5 đoạ K0 đế
K0+516 (khô bao m
chi hí bảo hiểm cô t h)
QT/TK/
W06/2020 8.759.608 8.042.938 716.670
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
10
N c kê h chí h T úc
Ki h từ K6+966 đế
K8+819, K10+911 đế
K11+469; Kê h N8 đoạ
K0 đế K0+438; (khô bao
m bảo hiểm cô t h)
QT/TK/
W07/2020 16.768.453 15.396.535 1.371.918
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
Các gói thầu sử dụng
vốn WB chưa phân bổ 37.546.186 37.546.186
11
N c kê h N2 hệ thố
La N à đoạ K0+00 đế
K1+300 (khô bao m
bảo hiểm cô t h)
QT/LN/
W15/2020 8.787.957 8.787.957
Đ u thầu
ộ ãi
tron ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
27
TT Tên gói thầu Số hiệu
gói thầu
Giá gói thầu
(1.000 đồng)
Nguồn vốn
(1.000 đồng) Hình thức
lựa chọn
nhà thầu
Phương
thức
lựa
chọn
nhà
thầu
Thời gian
bắt đầu
tổ chức
lựa chọn
nhà thầu
(Quý)
Loại
hợp
đồng
Thời gian
thực hiện
Hợp đồng
(Tháng/ngày)
Ghi chú Vốn vay
WB
Vốn đối ứng
TW
Vốn
đối ứng
địa
phương
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
12
N c kê h chí h T úc
Ki h đoạ từ K2+187 đế
K3+097; kênh N4 Trúc
Ki h đoạ từ K1+773 đế
K2+577 (khô bao m
bảo hiểm cô t h)
QT/TK/
W08/2020 10.761.756 10.761.756
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
13
N c kê h chí h T úc
ki h đoạ từ K4+566 đế
K6+966 (khô bao m
bảo hiểm cô t h)
QT/TK/
W09/2020 17.996.473 17.996.473
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
III/2020
Theo
đơ i
cố đị h 3 tháng
WB xem
xét sau
Các gói thầu sử dụng
vốn NSTW 18.065.452 18.065.452
14
N c kê h N1 La N à
đoạ từ K3+065 đến
K4+405 (khô bao m
chi hí bảo hiểm cô t h)
QT/LN/
NS01/2020 5.596.666 5.596.666
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
IV/2020
Theo
đơ i
cố đị h 6 tháng
15
N c kê h N2 T úc
Ki h đoạ từ K0+329 đế
K2+426; kênh N6 Trúc
Ki h đoạ từ K0+00 đế
K1+434 (khô bao m
chi hí bảo hiểm cô t h)
QT/TK/
NS01/2020 12.468.786 12.468.786
Đ u thầu
ộ ãi
t o ớc
Một
giai
đoạ ,
một túi
h sơ
Quý
IV/2020
Theo
đơ i
cố đị h 6 tháng
TỔNG CỘNG 113.833.271 90.577.556 23.255.714
28
Phụ lục 04: Phần công việc chưa đủ điều kiện lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu.
TT Nội dung
công việc
Giá trị thực
hiện
(1.000)
Nguồn vốn
(1.000 đồng)
Vốn WB Vốn đối ứng
TW
Vốn đối ứng địa
phương
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
A HỢP PHẦN 1 0 0 0 0
B HỢP PHẦN 2 615.396 0 615.396 0
1 Vốn dự phòng
chưa sử dụng 615.396 0 615.396 0
- Vố đối TW 615.396 615.396
C HỢP PHẦN 3
D HỢP PHẦN 4 1.120.026 1.120.026 0 0
D.4 Chi hí dự hò cho
H hầ 4 1.120.026 1.120.026
Tổng cộng 1.735.422 1.120.026 615.396 0
29
Phụ lục 05: Tổng hợp các hợp phần
Đơn vị tính: 1.000 đồng.
Tổng hợp Nguồn vốn
WB
Nguồn vốn
Đối ứng
Nguồn vốn
NSĐP Tổng
PL1 420.562.594 36.438.790 12.586.406 469.588.000
PL2 36.203.993 14.578.162 12.227.594 63.010.000
PL3 90.577.556 23.255.714 0 113.833.000
PL4 1.120.026 615.396 0 1.735.000
PL5 548.464.170 74.888.062 24.814.000 648.166.000