Phụ lục 01: Phần công việc đã thực...

29
1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (Kèm theo Tờ trình số 274/TTr-SNN ngày 21/8/2020 của Sở Nông nghiệp và PTNT) Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiện TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện Giá trị thực hiện, giá hợp đồng (1.000 đồng) Hình thức Hợp đồng Thời gian thực hiện hợp đồng Văn bản phê duyệt Nguồn vốn Ghi chú (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) A HỢP PHẦN 1 6.301.291 I Dịch vụ tư vấn cá nhân 1.026.422 1 Gói thầu số QT/HP1/CS01/PMU/2014: 3 T v c h h t / t c t chc dù ớc Bà: Võ Thị Kim Du; Bà Nuyễ Thùy Lih; ô Tầ V Thọ 1.026.422 Thi gian 40 tháng Quyết địh số 127/QĐ-SNN ngày 07/04/2016, số 241/QĐ-SNN ngày 03/7/2018 của Sở NN & PTNT Quả TVố vay WB thuộc H hầ 1 Đa thực hiệ II Hàng hóa, thiết bị 3.762.801 1 Gói thầu số QT/PMU/TB1/2014: Cu c thiết bị, tuyể thô, my tíh v hò cho IMC và PPMU Cô ty CP ht tiể cô hệ và xy dự 3.211.537 Theo đơ gi cố địh 1,5 tháng Quyết địh số 90/QĐ-SNN ngày 03/04/2015 của Sở NN & PTNT Quả Tị Vố vay WB thuộc H hầ 1 Đã hoà thành 2 Gói thầu số QT/HP1/TB04/ PMU/2015: Cu c TB uả í cô th cho IMC, PPMU Cô ty CP ht tiể cô hệ và xy dự 283.300 Theo đơ i cố địh 1 tháng Quyết địh số 546/QĐ-SNN ngày 20/11/2015 của Sở NN & PTNT Quả Tị Vố vay WB thuộc H hầ 1 Đã hoà thành 3 Gói thầu QT/HP1/TB06/PMU/2019: Hỗ t thiết bị v hò 05 t chc dù ớc đc thàh / củ cố Cô ty c hầ ht tiể cô hệ và xy dự 267.964 Quyết địh số 90/QĐ-SNN ngày 03/4/2015 của Sở Nô hiệ và PTNT Quả Tị Vố vay WB thuộc H hầ 1 Đã hoà thành 4 Xy dự cơ sở dữ iệu tê ề GIS uả ý hệ thố tới và bả đ khu tới 0 Vố vay WB Điều chuyể

Transcript of Phụ lục 01: Phần công việc đã thực...

Page 1: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

1

PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU (Kèm theo Tờ trình số 274/TTr-SNN ngày 21/8/2020 của Sở Nông nghiệp và PTNT)

Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiện

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

A HỢP PHẦN 1 6.301.291

I Dịch vụ tư vấn cá nhân 1.026.422

1

Gói thầu số QT/HP1/CS01/PMU/2014: 3 T

v c h h t / t c t ch c

dù ớc

Bà: Võ Thị Kim

Du ; Bà N uyễ

Thùy Li h; ô T ầ

V Thọ

1.026.422 Th i

gian 40 tháng

Quyết đị h số

127/QĐ-SNN ngày

07/04/2016, số

241/QĐ-SNN ngày

03/7/2018 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Đa

thực

hiệ

II Hàng hóa, thiết bị 3.762.801

1

Gói thầu số QT/PMU/TB1/2014: Cu c

thiết bị, t uyể thô , m y tí h v hò cho

IMC và PPMU

Cô ty CP h t t iể

cô hệ và x y

dự

3.211.537

Theo

đơ

gi cố

đị h

1,5 tháng

Quyết đị h số

90/QĐ-SNN ngày

03/04/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Đã hoà

thành

2 Gói thầu số QT/HP1/TB04/ PMU/2015: Cu

c TB uả í cô t h cho IMC, PPMU

Cô ty CP h t t iể

cô hệ và x y

dự

283.300

Theo

đơ

i cố

đị h

1 tháng

Quyết đị h số

546/QĐ-SNN ngày

20/11/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Đã hoà

thành

3

Gói thầu QT/HP1/TB06/PMU/2019: Hỗ t

thiết bị v hò 05 t ch c dù ớc đ c

thà h / củ cố

Cô ty c hầ h t

t iể cô hệ và

x y dự

267.964

Quyết đị h số

90/QĐ-SNN ngày

03/4/2015 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Đã hoà

thành

4 X y dự cơ sở dữ iệu t ê ề GIS uả ý hệ

thố t ới và bả đ khu t ới 0

Vố

vay WB

Điều

chuyể

Page 2: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

2

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

thuộc

H

hầ 1

sang A2

(CPO)

thực

hiệ

5 Cu c hầ mềm và x y dự cơ sở dữ iệu

uả ý tài sả , kh ch hà cho IMCs 0

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Điều

chuyể

sang A2

(CPO)

thực

hiệ

III Hỗ trợ các tổ chức dùng nước (TCDN) 1.512.068

1

Gói thầu QT/HP1/XL01/PMU/2019: Hỗ t sửa

chữa v hò 5 T ch c dù ớc đ c

thà h / củ cố

Công ty TNHH MTV

X y dự Qua S u 1.371.268

Quyết đị h số

537/QĐ-SNN ngày

08/10/2019 của Sở

Nông n hiệ và

PTNT Quả t ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 1

Đã hoà

thành

3.1

Gói thầu QT/HP1/TV02/PMU/2019: T v

khảo s t thiết kế, b o c o ki h té kỹ thu t

sửa chữa v hò 05 t ch c dù ớc

Cô ty c hầ T v

đầu t và X y dự

Levico 96.000

Quyết đị h số

197/QĐ-SNN ngày

03/5/2019, 421/QĐ-

SNN ngày 23/8/2019

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

3.2

Gói thầu QT/HP1/TV03/PMU/2019: T v

i m s t sửa chữa v hò 05 t ch c dù

ớc (TCDN)

Cô ty c hầ T v

đầu t và X y dự

Levico 44.800

Quyết đị h sô

537/QĐ-SNN ngày

08/10/2019

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Tổng cộng Hợp phần 1 6.301.291

1 Vốn vay WB thuộc Hợp phần 1 6.160.491

2 Vốn đối ứng TW 140.800

3 Vốn đối ứng ĐP 0

B HỢP PHẦN 2 421.295.119

B1 Dịch vụ tư vấn 48.884.396

a Tư vấn giai đoạn chuẩn bị đầu tư 8.970.609

Page 3: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

3

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

1

Gói thầu số QT/TV-01: T v đề c ơ ,

hiệm vụ khảo s t, xử ý mối hệ thố La N à

và Trúc Kinh - Hà Th (theo uyết đị h số

854/QĐ-SNN ngày 28/11/2013)

Cô ty CP t v

đầu t và x y dự

Quả T ị

42.301 T ọ

gói 0,3 tháng

Quyết đị h số

854/QĐ-SNN ngày

28/11/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

2

Gói thầu số QT/TV-02: T v khảo s t, dự

đầu t x y dự , khảo s t xử ý mối hệ

thố La N à và T úc Ki h - Hà Th (theo

uyết đị h số 32/QĐ-SNN ngày 16/01/2014)

Liên danh Công ty CP

t v đầu t và x y

dự Quả T ị và

Việ Si h th i và bảo

vệ cô t h

6.150.203

Theo

đơ

i cố

đị h

và theo

tỷ ệ %

1,5 tháng

Quyết đị h số

32/QĐ-SNN ngày

16/1/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

3

Gói thầu số QT/TV-03: T v b o c o

đ h i t c độ môi t , xã hôi (DTM) và

kế hoạch uả ý môi t (EMP) hệ

thố La N à, Trúc Kinh - Hà Th (theo

uyết đị h số 907/QĐ-SNN ngày 13/12/2013)

Việ Khoa học thủy

i miề T u và

Tây nguyên

865.223 T ọ

gói 2 tháng

Quyết đị h số

907/QĐ-SNN ngày

13/12/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

4

Gói thầu số QT/TV-04: T v kế hoạch

hà h độ t i đị h c (RAP) hệ thố La N à,

Trúc Kinh - Hà Th (theo uyết đị h số

908/QĐ-SNN ngày 13/12/2013)

Cô ty CP t v và

thẩm đị h môi t

Vinacontrol

804.060 T ọ

gói 4 tháng

Quyết đị h số

908/QĐ-SNN ngày

13/12/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

5

Gói thầu số QT/TV-05: T v b o c o a

toà đ hệ thố La N à, T úc Ki h - Hà

Th (theo uyết đị h số 909/QĐ-SNN

ngày 13/12/2013)

Việ Kỹ thu t cô

trình 730.700

T ọ

gói 2 tháng

Quyết đị h số

909/QĐ-SNN ngày

13/12/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

Page 4: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

4

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

6

Gói thầu số QT/TV-06: T v b o c o

đ h i ha h (hệ thố và hiệu uả) RAP hệ

thố La N à, T úc Ki h - Hà Th (theo

uyết đị h số 922/QĐ-SNN ngày 25/12/2013)

Việ Khoa học thủy

i Việt Nam 250.632

T ọ

gói 1 tháng

Quyết đị h số

922/QĐ-SNN ngày

25/12/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

7

Gói thầu số QT/TV-07: T v thẩm t a dự

đầu t cô t h La N à, T úc Ki h - Hà

Th (theo uyết đị h số 920/QĐ-SNN

ngày 25/12/2013)

T cô ty t v

x y dự Thủy i

Việt Nam - CTCP

(HEC)

127.490 T ọ

gói 1 tháng

Quyết đị h số

920/QĐ-SNN ngày

25/12/2013 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

b Tư vấn giai đoạn thực hiện đầu tư 26.571.038

8

T v khảo s t địa h h, địa ch t; L Thiết kế

BVTC-DT; Khảo s t xử ý mối hệ thố La

Ngà

Liên danh Công ty CP

TV đầu t và x y dự

Quả T ị chi h h

Công ty TNHH MTV

QL KTCT Thủy i

Quả T ị -Xí nghiệ t

v đầu t và x y dự

và Việ si h th i và bảo

vệ cô t h

8.941.140

Theo

đơ

i cố

đị h

và theo

tỷ ệ %

1,8 tháng QĐ số 292/QĐ-SNN

ngày 21/7/2017

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

9

T v khảo s t địa h h, địa ch t; L Thiết kế

BVTC-DT; Khảo s t xử ý mối hệ thố T úc

Kinh - Hà Th

Liên danh Công ty CP

TV x y dự và môi

t HQT,Cô ty c

hầ t v x y dự

thủy i, thủy điệ

Th Lo và Việ

si h th i và bảo vệ cô

trình

7.395.940

Theo

đơ

i cố

đị h

và theo

tỷ ệ %

1,8 tháng QĐ số 279/QĐ-

SNN ngày 17/7/2017

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

10 T v thẩm t a Thiết kế BVTC - DT công

trình La Ngà và Trúc Kinh - Hà Th

T cô ty TV x y

dự thủy i Việt

Nam - CTCP

339.499 T ọ

gói 1 tháng

Quyết đị h số

870/QĐ-SNN ngày

05/11/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Page 5: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

5

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

11 L HSMT và đ h i h sơ dự thầu

Ba QLDA Cải thiệ

ô hiệ có t ới

WB7 tỉ h Quả T ị

669.445 T ọ

gói Theo tiế độ

Theo QĐ 1155/QĐ-

BNN-XD

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

12 T v i m s t thi cô x y dự và cu c ,

ắ đặt thiết bị hệ thố La N à

Liên danh Công ty CP

t v x y dự

VINACON; T cô

ty t v x y dự thủy

i Việt Nam; Cô ty

c hầ t v và x y

dự V Hù

2.346.057 T ọ

gói Theo tiế độ

Quyết đị h số

506/QĐ-SNN ngày

26/10/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị.

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

13

T v i m s t thi cô x y dự và cu c ,

ắ đặt thiết bị hệ thố T úc Ki h - Hà

Th

Liên danh Chi nhánh

Công ty TNHH MTV

Quả ý khai th c cô

t h thủy i Quả T ị

- Xí hiệ t v đầu

t và x y dự ; T

cô ty t v x y dự

thủy i Việt Nam;

Cô ty c hầ t v

đầu t và x y dự

Quả T ị

2.043.375 T ọ

gói Theo tiế độ

Quyết đị h số

503/QĐ-SNN ngày

26/10/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị.

Vố đối

ng

TW

Đa

thực

hiệ

14 T v i m s t môi t

T u t m ua t ắc

và kỹ thu t môi

t Quả T ị

416.544 T ọ

gói 36 tháng

Quyết đị h số

511/QĐ-SNN ngày

28/10/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

15 T v uy t h v hà h hệ thố La N à

và Trúc Kinh

Công ty CP TVXD và

môi t HQT 636.487

T ọ

gói 12 tháng

Quyết đị h số

606/QĐ-SNN ngày

11/11/2016 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Page 6: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

6

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

16

T v h ơ hò , chố ũ ụt cho

vù hạ du đ cho hệ thố La N à và hệ

thố T úc Ki h - Hà Th

Việ kỹ thu t tài

uyê ớc 2.634.840

T ọ

gói 12 tháng

Quyết đị h số

362/QĐ-SNN ngày

08/09/2017 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

17 Chi hí kiểm to độc

Liên Danh Công ty

TNHH kiểm to

CIMEICO và công ty

TNHH Kiểm to -

T v đị h i ACC,

Việt Nam

745.370 T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h số

409/QĐ-SNN ngày

30/10/2018 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

18 Gói thầu QT/HP2/CS17/PMU/2019: T v

chỉ số i ( hục vụ điều chỉ h i )

Chi h h Việ

hiê c u Ki h tế

x y dự và Đô Thị

tại thà h hố Đà

Nẵ

168.300 T ọ

gói 2 tháng

Quyết đị h số

152/QĐ-SNN ngày

25/3/2019 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

19

Gói thầu QT/HP2/CS10/PMU/2015: T v

Khảo s t, thiết kế kỹ thu t hệ thố SCADA

cho đ d Sa Lu , h La N à, h T úc

Ki h, h Hà Th

Việ Tự độ ho Kỹ

thu t u sự 169.502

T ọ

gói 4 tháng

Quyết đị h số

365/QĐ-SNN ngày

05/7/2019 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

20 T v thẩm t a thiết kế và dự to thiết kế hệ

thố SCADA

T u t m khoa học

t iể khai kỹ thu t

Thủy i

5.019 T ọ

gói 1 tháng

Quyết đị h số

662/QĐ-BNN-XD

ngày 27/2/2019

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

21 T v thẩm đị h i thiết bị hệ thố SCADA

Cô ty C hầ

Đị h i và dich vụ

Tài chính VVFC

11.807 T ọ

gói 1 tháng

Quyết đị h số

662/QĐ-BNN-XD

ngày 27/2/2019

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

Page 7: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

7

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

22 T v i m s t thi cô x y ắ 02 mô h h

CSA thâm ca h c y h tiêu 47.713

T ọ

gói

Theo tiế độ

thi công

Quyết đị h số

581/QĐ-SNN ngày

01/11/2019 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

c Các gói thầu Tư vấn cho các hạng mục bổ

sung 4.166.635

Gói thầu: QT/HP2/CS21/PMU/2020. T v

Điều chỉ h, b su FS; thiết kế Bả vẽ thi

cô và dự to c c hạ mục b su

Cô ty C hầ Việt

Tín 3.543.987

T ọ

gói 20 ngày

Quyết đị h số

195/QĐ-SNN ngày

19/6/2020 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

Gói thầu:QT/HP2/CS22/PMU/2020. T v

c h t kế hoạch uả ý môi t và đ h

i t c độ môi t c c hạ mục b su

T u t m kỹ thu t tài

uyê và môi t

Quả T ị

249.861 T ọ

gói 15 ngày

Quyết đị h số

254/QĐ-SNN ngày

05/8/2020 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

Gói thầu: QT/HP2/CS24/PMU/2020. L

HSMT và đ h i HSDT ói thầu

QT/HP2/CS21/PMU/2020

PPMU 6.444 T ọ

gói 7 ngày

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Gói thầu: QT/HP2/CS25/PMU/2020, Gi m sát

khảo s t PPMU 24.333

T ọ

gói 10 ngày

Quyết đị h số

195/QĐ-SNN ngày

19/6/2020 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Gói thầu: QT/HP2/CS26/PMU/2020, L

h ơ , hiệm vụ khảo s t PPMU 17.927

T ọ

gói 3 ngày

Quyết đị h số

195/QĐ-SNN ngày

19/6/2020 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Page 8: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

8

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

Gói thầu: QT/HP2/CS27/PMU/2020, T v

Quy đ i vố đầu t x y dự . 324.083

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Vố đối

TW

Đa

thực

hiệ

B2 Phần chi khác 5.560.317

1

Gói thầu QT/HP2/K01A/PMU/2014: Khảo s t

h ơ kỹ thu t thi cô , dự to à h

bom m , v t hệ thố h La N à

Công ty TNHH MTV

Đầu t X y dự Vạ

T

73.206 T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h số

4264/QĐ-BQP ngày

21/10/2014;

4512/QĐ-BQP ngày

31/10/2014 của Bộ

Quốc hò

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

2

Gói thầu QT/HP2/K01B/PMU/2014: Khảo s t

h ơ kỹ thu t thi cô , dự to à h

bom m , v t hệ thố T úc Ki h - Hà

Th

Công ty TNHH MTV

Đầu t X y dự Vạ

T

54.416 T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h số

4954/QĐ-BQP ngày

26/11/2014 của Bộ

Quốc hò

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

3 Gói thầu QT/HP2/K01A/PMU/2014: Rà h

bom m , v t hệ thố La N à

T cô ty x y

dự T Sơ -Bộ

Quốc Phò

3.885.267

Theo

đơ

i cố

đị h

1,3 tháng

Quyết đị h số

788/QĐ-SNN ngày

25/9/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị và Quyết đị h số

863/QĐ-SNN ngày

03/11/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

4

Gói thầu QT/HP2/K01B/PMU/2014: Rà h

bom mìn, v t hệ thố T úc Ki h - Hà

Th

T cô ty x y

dự T Sơ -Bộ

Quốc Phò

1.547.428

Theo

đơ

i cố

đị h

1,3 tháng

Quyết đị h số

788/QĐ-SNN ngày

25/9/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị và Quyết đị h số

900/QĐ-SNN ngày

27/11/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố đối

TW

Đã hoà

thành

Page 9: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

9

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

B3 Phần giải phóng mặt bằng 3.615.797

1 T v cắm mốc chỉ iới, GPMB hệ thố La

Ngà

Liên danh Công ty CP

TVXD và môi t

HQT & Công ty

TNHH MTV khảo s t

và đo đạc B h

Nguyên

1.751.581 T ọ

gói 1,5 tháng

Quyết đị h số

840/QĐ-SNN ngày

16/10//2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị (ki h hí

1708,572 t .đ), điều

chỉ h tại QĐ số

390/QĐ-SNN ngày

15/8/2016

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

2 T v cắm mốc chỉ iới, GPMB hệ thố

Trúc Kinh - Hà th

Liên danh Công ty CP

TVXD và môi t

HQT & Công ty

TNHH MTV khảo s t

và đo đạc B h

Nguyên

1.090.693 T ọ

gói 1,5 tháng

Quyết đị h số

846/QĐ-SNN ngày

21/10/2014 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị (ki h hí

1231,649 t .đ),, điều

chỉ h tại QĐ số

389/QĐ-SNN ngày

15/8/2016

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

3 T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố

La Ngà

T u t m kỹ thu t tài

uyê và môi t

Quả T ị

454.467 T ọ

gói 1,3 tháng

Quyết đị h số

883/QĐ-SNN ngày

13/11/2014; QĐ số

40/QĐ-SNN ngày

17/02/2017 duyệt

điều chỉ h h đ ng

của Sở NN & PTNT

Quả T ị, QĐ số

361/QĐ-SNN ngày

08/10/2018

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

Page 10: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

10

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

4 T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố

Trúc Kinh - Hà Th

T u t m kỹ thu t tài

uyê và môi t

Quả T ị

270.640 T ọ

gói 1,3 tháng

Quyết đị h số

871/QĐ-SNN ngày

05/11/2014; QĐ số

40/QĐ-SNN ngày

17/02/2017 duyệt

điều chỉ h h đ

của Sở NN & PTNT

Quả T ị, QĐ số

362/QĐ-SNN ngày

08/10/2018

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

4

Gói thầu QT/HP2/CS03B/PMU/2014-BS2019:

T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố h

La Ngà - Hệ thố đ d y điệ và t ạm

biế hục vụ sả xu t mô h h thực hà h

CSA tại thô Nam Sơ , xã Vĩ h Sơ , huyệ

Vĩ h Li h

Cô ty TNHH Khảo

s t và Đo đạc B h

Nguyên 15.805

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h sôố

503/QĐ-SNN ngày

19/12/2018 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

5

Gói thầu QT/HP2/CS04C/PMU/2014-BS2019:

T v đo đạc địa chí h thu h i đ t hệ thố

Trúc Kinh - Hà Th - Hệ thố đ d y

điệ và t ạm biế hục vụ sả xu t mô h h

thực hà h CSA tại thô Nhĩ Hạ, xã Gio Thà h,

huyệ Gio Li h và thô Phú N ạ , xã Cam

Tha h, huyệ Cam Lộ

Cô ty TNHH Khảo

s t và Đo đạc B h

Nguyên 32.611

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h sôố

504/QĐ-SNN ngày

19/12/2018 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố đối

ĐP

Đã hoà

thành

IV Phần xây lắp 372.410.724

Cải thiện hệ thống tưới La Ngà 212.087.122

1 Gói thầu QT/LN/W01/2015: Xử ý mối cô

t h đầu mối, hệ thố La N à, T úc Ki h

Cô ty c hầ

hò t ừ mối Việt

Nam

2.587.078

Theo

đơ

i cố

đị h

5 tháng

Quyết đị h số

449/QĐ-SNN ngày

12/10/2015 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 11: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

11

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

PTNT Quả T ị

2

Gói thầu QT/LN/W03/2015: N c đ

chí h; cố y ớc d ới đ ; đ uả ý

số 1, 2; hệ thố điệ , hệ thố La N à (đã bao

m chi hí x y dự , cu c , ắ đặt thiết bị

và bảo hiểm cô t h)

Cô ty c hầ

Thành An 77.026.404

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng, gia

hạ thêm 11

th (đế

30/9/2018)

Quyết đị h số

404a/QĐ-SNN

ngày10/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

3

Gói thầu QT/LN/W04/2015: N c đ hụ

1, 2; t à xã ũ; đ uả ý số 3, hệ thố

La N à (đã bao m chi hí bảo hiểm cô

trình)

Cô ty c hầ

Thành An 14.104.798

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

615/QĐ-SNN ngày

27/12/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

4

Gói thầu QT/LN/W05/2015: N c kênh

chí h đoạ từ K0+489,9 -K0+839,9 và

K2+716,9 - K2+845,9; t à b K0+989,4

t ê Kê h chí h; 02 cầu m (Bàu Ao, Bàu

Đ h); 03 xi hô (Mè T é, Choi Na , Choi

Thoa ); 01 kê h v t c (kê h Xóm C )

thuộc kê h N2, hệ thố La N à (đã bao m

chi phí bảo hiểm cô t h)

Liê da h Biể

Đô -TECCON 9.987.446

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

QĐ số 294/QĐ-SNN

ngày 21/7/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

5

Gói thầu QT/LN/W06/2015: N c kê h N2

đoạ từ K1+329,4 ÷ K2+167,3; K2+205,3 ÷

K2+800, 01 kê h v t c (kê h Xóm Bàu)

thuộc kê h N2, hệ thố La N à (đã bao m

chi hí bảo hiểm cô t h)

Liê da h cô ty c

hầ Đầu t x y dự

Đại A – Cô ty c

hầ Sô Di h

11.757.344

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

112/QĐ-SNN ngày

10/4/2017 hê duyệt

điều chỉ h ói thầu

của Sở NN & PTNT

Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 12: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

12

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

6

Gói thầu QT/LN/W07/2015: N c kê h N2

đoạ từ K2+800÷ K4+500, hệ thố La N à

(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liên danh công ty

TNHH T cô ty

Thế Thị h và cô ty

c hầ Ph t t iể

cô hệ và X y

dự

13.143.068

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

312/QĐ-SNN ngày

31/7/2017 hê duyệt

điều chỉ h ói thầu

của Sở NN & PTNT

Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

7

Gói thầu QT/LN/W08/2015: N c kê h N2

đoạ từ K4+500÷ K6+507,6, hệ thố La N à

(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liên danh Công ty

TNHH t v x y

dự t h Quả

Ninh, Công ty TNHH

Nam Bế Hải và

Cô ty c hầ X y

dự và Th ơ mại

Thành An

13.511.932

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

310a/QĐ-SNN ngày

31/07/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị,

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

8

Gói thầu QT/LN/W09/2015: N c kê h

N2-1, N2-3; 07 kê h c 3 t ê kê h N2-1; 12

kê h c 3 t ê kê h N2-3; kê h và cầu m

t ạm bơm Tiê Lai, hệ thố La N à (đã bao

m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liê da h Cô ty c

hầ x y ắ dịch vụ

và th ơ mại Hoà

Lai - Cô ty c hầ

đầu t và x y dự

Biể Đô

15.202.775

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

299/QĐ-SNN ngày

29/7/2017 hê duyệt

điều chỉ h ói thầu

của Sở NN & PTNT

Quả T ị,

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

9

Gói thầu QT/LN/W10/2015: N c kê h

N2-5; 09 kê h c 3 t ê kê h N2-5; 08 kênh

c 3 t ê kê h N2-7, hệ thố La N à (đã bao

m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liên danh Công ty

TNHH XD Mạ h

Linh - Công ty TNHH

XD Thu Lộc -

Cô ty c hầ

T Phúc

14.268.712

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

183/QĐ-SNN ngày

25/04/2016 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 13: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

13

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

10

Gói thầu QT/LN/W11/2015: N c kê h N1

đoạ Km2 - Km3+065,5; 06 kê h v t c t ê

kênh N1 (N1-0-2, N1-0-3, N1-0-6, N1-0-8, N1-

0-10; N1-0-10A); Kênh N1-2; 03 kê h c 3

trên kênh N1-2 (N1-2-3, N1-2-6, N1-2-10), hệ

thố La N à (đã bao m chi hí bảo hiểm

công trình).

Liên danh Công ty

Hoàng Thanh Bình 11.829.970

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

và đơ

i cố

đị h

24 tháng

QĐ số 690 ày

30/12/2016 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

11

Gói thầu QT/LN/W12/2015: N c 02 kê h

v t c t ê kê h N1 (N1-8-1, N1-0-11); 03

kê h c 3 t ê kê h N1-4 (N1-4-4, N1-4-5,

N1-4-7); 20 kê h c 3 t ê kê h N1-6; kênh

h h của kê h Sa Lu ( ối với kê h Bàu

Đầm), hệ thố La N à.

Liê da h cô ty c

hầ X y dự và

Ph t t iể ô thô 2

và cô ty c hầ

X y dự Phú Tài

Đ c

11.261.984

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

QĐ số 686 ày

30/12/2016 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

12

Gói thầu QT/LN/W13/2015: N c cố

Bế T m; kê h tiêu Vĩ h Sơ ; kê h tiêu 304,

hệ thố La N à (đã bao m chi hí x y dự ,

cu c , ắ đặt thiết bị và bảo hiểm cô

trình)

Liên danh Nông thôn

10 – H Thị h 17.405.611

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

13a/QĐ-SNN ngày

10/01/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Cải thiện hệ thống tưới Trúc Kinh - Hà

Thượng 160.323.602

13 Gói thầu QT/TK/W01/2015: Khoa hụt xử ý

chố th m đ chí h, hệ thố T úc Ki h

Liên danh Công ty

Nh t Qua (TNHH)

- Cô ty c hầ

Đầu t Thà h Cô

32.657.143

Theo

đơ

i cố

đị h

12 tháng

Quyết đị h số

612/QĐ-SNN ngày

27/12/2017 phê

duyệt điều chỉ h ói

thầu của Sở NN &

PTNT Quả T ị.

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 14: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

14

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

14

Gói thầu QT/TK/W02/2015: N c đ

chí h và 04 đ hụ (1, 2, 3, 1b); cố y

ớc d ới đ ; t à sự cố; hệ thố điệ ;

đ uả ý; 01 hà uả ý đầu mối, hệ

thố T úc Ki h (đã bao m chi hí x y dự ,

cu c , ắ đặt thiết bị và bảo hiểm cô

trình)

Liê da h Cô ty c

hầ Thà h A và

Cô ty c hầ đầu

t Thà h Cô

44.360.754

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

599/QĐ-SNN ngày

04/11/2016

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

15

Gói thầu QT/TK/W03/2015: N c kê h

chí h đoạ K0 - K0+350, K1+971 - K2+187,

cố điều tiết K0+584, ia cố hạ u cố xả

K0+800, 02 t à đỉ h dài (tạiK1+593,

K2+530), cố y ớc N2 và N4; kê h N2

đoạ K0 - K0+125; Kê h N4 đoạ K0 -

K0+240, K2+635 - K3+087; 06 kê h c 2 t ê

kênh N2 (N2-1, N2-2, N2-8A, N2-9, N2-11,

N2-12); 08 kê h c 3 (N2-5-2, N2-5-4, N4-0-

1, N4-0-2B, N4-0-5B, N4-0-7, N4-3-1, N4-3-

5); hệ thố kê h tiêu Hói Sò , 01 hà uả

ý, hệ thố T úc Ki h (đã bao m chi hí bảo

hiểm cô t h).

Liê da h Cô ty c

hầ T Da h và

Công ty TNHH MTV

A Thị h

20.783.192

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng, gia

hạ thêm 111

ngày

Quyết đị h số

278/QĐ-SNN ngày

17/7/2017 hê duyệt

điều chỉ h ói thầu

của Sở NN & PTNT

Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 15: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

15

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

16

Gói thầu QT/TK/W04/2015: N c kê h

chí h đoạ K3+095 - K4+563, sửa chữa cầu

m K4+920, t à đỉ h dài tại K6+930, cố

y ớc N0-1 và N0-2A; Kê h N6 đoạ

K1+200 - K1+700; 10 kê h v t c t ê kê h

chính (N0-2A, N0-2B, N0-2C, N0-2D, N0-3,

N0-5, N0-7, N0-9A, N0-9B, N0-11); 07 kênh

c 2 t ê kê h N6 (N6-1, N6-2, N6-3, N6-4,

N6-5, N6-6, N6-7); 04 kê h c 2 t ê kê h N8

(N8-1, N8-2, N8-3, N8-6); 03 kê h c 3 (N0-

1-2, N0-3-3, N6-2-4), hệ thố T úc Ki h (đã

bao m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liê da h Cô ty c

hầ x y dự và

h t t iể ki h doa h

- Cô ty c hầ

Thiên Tân

16.853.565

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

530a/QĐ-SNN ngày

06/12/2017

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

17

Gói thầu QT/TK/W05/2015: N c kê h

chí h đoạ K8+819 - K10+988,5, t à đỉ h dài

K9+750, cố y ớc N10, N0-6A và N0-17;

Kê h v t c N0-6A, N0-6B, N0-17; Kênh

N10, N12; M đo u t ê kê h N1,

N12; 13 kê h c 2 (N1-2, N1-3, N1-4, N1-5,

N1-6, N1-7, N10-1, N12-1, N12-3, N12-4,

N12-6, N14-3, N14-7), hệ thố T úc Ki h (đã

bao m chi hí bảo hiểm cô t h).

Liên danh Công ty

CRD - Công ty

Qua Tu - Công

ty Mi h Tu

18.968.523

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

C c Quyết đị h số

1924/Q§-BNN-XD

ngµy 26/5/2015,

361/QĐ-SNN ngµy

14/8/2015, 421/Q§-

SNN ngµy

18/9/2015, 188/Q§-

SNN ngµy

25/4/2016, 484/Q§-

SNN ngµy

11/12/2018

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Page 16: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

16

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

18

Gói thầu QT/HT/W01/2015: N c 05 kê h

c 1 (N1, N2, N4, N5, N5B); M đo u

t ê kê h N3; 05 kê h c 2 (N3-C,

N7B-1, N7B-2, N7-1, N7-3); 06 kê h t ạm

bơm Bế N ự (N1, N2A, N2A-1, N2A-5,

N2A-7, N2A-9), 05 kê h t ạm bơm Nhĩ Hạ

(N3, N4, N6, N8, N12), hệ thố Hà Th

(đã bao m chi hí bảo hiểm cô t h).

Liê da h Cô ty c

hầ T Da h -

Công ty TNHH XD

Hoàng Nguyên

14.428.408

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

272/QĐ-SNN ngày

13/7/2017 hê duyệt

điều chỉ h ói thầu

của Sở NN & PTNT

Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

19

Gói thầu QT/HT/W02/2015: N c kê h

N9; M đo u t ê kê h N8, N9; 15

kê h c 2 t ê kê h N8; 12 kê h c 2 t ê

kênh N9; kênh N7-C, hệ thố Hà Th (đã

bao m chi hí bảo hiểm cô t h)

Liên danh Công ty CP

x y dự Đ c Hạ h -

Cô ty CP đầu t và

x y dự T

Thị h

12.272.017

Theo

đơ

giá

điều

chỉ h

24 tháng

Quyết đị h số

74/QĐ-SNN ngày

31/01/2019

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 2

Đã hoà

thành

Tổng cộng vốn Hợp phần 2 421.295.119

Vốn vay WB thuộc Hợp phần 2 372.410.724

Vốn đối ứng TW 36.297.990

Vốn đối ứng ĐP 12.586.406

C HỢP PHẦN 3

C1 Dịch vụ tư vấn 5.217.480

1 Gói thầu số QT/HP3/CS01/PMU/ 2014 : Thiết

kế và hỗ t thực hà h CSA tỉ h Quả T ị

Liê da h Việ N ớc,

t ới tiêu và môi

t và Việ khoa

học kỹ thu t ô

n hiệ duyê hải

Nam T u Bộ

5.217.480

Theo

th i

gian

40 tháng, gia

hạ thêm 11

th (đế

31/12/2019)

Quyết đị h số

415/QĐ-SNN ngày

15/09/2015 của Sở

NN & PTNT Quả

T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

C2 Xây lắp 20.096.879

Page 17: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

17

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

1

Gói thầu Ký ộ vào PLHĐ

QT/TK/W03/2015: B o c o thiết kế mô h h

thực hà h CSA "C h đ ớ sả xu t úa

ch t cao theo h ớ hà ho và

cao hiệu uả t ê đơ vị diệ tích" tại thô A

B h, xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ

Cô ty c hầ T

Danh 738.398

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

470/QĐ-SNN ngày

09/11/2017 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

2

Gói thầu Ký ộ vào PLHĐ

QT/TK/W03/2015: B o c o thiết kế mô h h

thực hà h CSA "C h đ ớ sả xu t úa

ch t cao theo h ớ hà ho và

cao hiệu uả t ê đơ vị diệ tích" tại thô A

B h, xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ

Công ty TNHH MTV

A Thị h 2.835.200

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

470/QĐ-SNN ngày

09/11/2017 của Sở

Nông hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

3

Ký ộ vào PLHĐ QT/TK/W04/2015:B o c o

thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ

ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ

hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ

tích" tại thô Vi h Qua Th , xã Gio

Qua , huyệ Gio Li h

Cô ty c hầ X y

dự và Ph t t iể ki h

doanh 2.578.660

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

530a/QĐ-SNN ngày

06/12/2017 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

4

Ký ộ vào PLHĐ QT/TK/W05/2015:X y ắ

mô h h CSA úa xã Gio Thà h; X y ắ mô

hình CSA màu xã Gio Thành - Hệ thố t ới;

X y ắ mô h h CSA màu xã Gio Thà h - Hệ

thố đ d y điệ và t ạm biế

Công ty TNHH Xây

dự Qua Tu 2.876.371

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

472/QĐ-SNN ngày

09/11/2017 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

Page 18: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

18

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

5

Ký ộ vào PLHĐ QT/HT/W02/2015: B o c o

thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ

ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ

hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ

tích" tại thô Ph ớc Thị, xã Gio Mỹ, huyệ Gio

Linh

Cô ty c hầ X y

dự Đ c Hạ h 2.705.989

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

391/QĐ-SNN ngày

29/9/2017 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

6

Ký ộ vào PLHĐ QT/LN/W07/2015: Hệ

thố đ d y điệ và t ạm biế hục vụ

sả xu t t o mô h h thực hà h CSA "sả

xu t c y t cạ ( ạc, đ u xa h) dụ cô

hệ t ới tiết kiệm theo h ớ hà ho tại

thô Phú N ạ , xã Cam Tha h, huyệ Cam Lộ

Cô ty c hầ h t

t iể cô hệ và x y

dự 5.756.873

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

471/QĐ-SNN ngày

09/11/2017 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoàn

thành

7

Ký ộ vào PLHĐ QT/LN/W11/2015:B o c o

thiết kế mô h h thực hà h CSA "C h đ

ớ sả xu t úa ch t cao theo h ớ

hà ho và cao hiệu uả t ê đơ vị diệ

tích" tại thô Thuỷ Ba T y, xã Vĩ h Thuỷ,

huyệ Vĩ h Li h

Công ty TNHH Bình

Minh 697.828

Theo

đơ

i cố

đị h

24 tháng

Quyết đị h số

425/QĐ-SNN ngày

18/10/2017 của Sở

ô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

8 Gói thầu QT/HP3/W07/PMU/2019:

X y ắ 2 mô h h th m ca h c y h tiêu Cô ty c hầ Công

hệ t ới Kha Thị h 1.907.560

Theo

đơ

i cố

đị h

Theo tiế độ

dự

Quyết đị h số

453/QĐ-SNN ngày

05/9/2019 của Sở

Nô hiệ và

PTNT Quả T ị

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 3

Đã hoà

thành

Tổng cộng vốn Hợp phần 3 25.314.359

Vốn vay WB thuộc Hợp phần 3 25.314.359

Vốn đối ứng TW 0

Vốn đối ứng ĐP 0

Page 19: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

19

TT Nội dung công việc hoặc tên gói thầu Đơn vị thực hiện

Giá trị thực

hiện, giá

hợp đồng

(1.000 đồng)

Hình

thức

Hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

hợp đồng

Văn bản phê duyệt Nguồn

vốn Ghi chú

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)

D HỢP PHẦN 4

I Dịch vụ tư vấn 16.677.020

D1

Ph b c c chi hí c c t v hỗ t uả ý

chu thực hiệ dự và M&E do Ban CPO

uả ý thực hiệ

16.677.020

Vố

vay WB

thuộc

H

hầ 4

CPO

thực

hiệ

TỔNG CỘNG 4 HỢP PHẦN 469.587.790

Vố vay WB thuộc H hầ 1 6.160.491 6.160.491

Vố vay WB thuộc H hầ 2 372.410.724 372.410.724

Vố vay WB thuộc H hầ 3 25.314.359 25.314.359

Vố vay WB thuộc H hầ 4 16.677.020 16.677.020

Vố đối TW 36.438.790 36.438.790

Vố đối ĐP 12.586.406 12.586.406

Page 20: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

20

Phụ lục 02: Phần công việc không áp dụng một trong các hình thức lựa chọn nhà thầu.

TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện

Giá trị thực hiện

(1.000 đồng) Ghi chú

Tổng Vốn WB Vốn đối ứng

TW Vốn NSĐP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

* PHẦN ĐÃ PHÂN BỔ THEO KHĐT ĐÃ

ĐƯỢC DUYỆT 60.946.892 36.203.993 12.515.305 12.227.594

A HỢP PHẦN 1 6.434.540 615.209 5.809.777 9.555

A1 Chi phí các hạng mục do Sở Nông nghiệp và

PTNT tỉnh Quảng Trị làm Chủ đầu tư quản

lý thực hiện 1.403.970 0 1.403.970 0

III Quản lý/ Chi khác 1.413.525 0 1.403.970 9.555

1 Chi hí thẩm đị h h sơ m i thầu Sở Nô hiệ và

PTNT Quả T ị 1.000 1.000

Quyết đị h số 421/QĐ-SNN

ngày 23/8/2019

2 Chi hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà

thầu

Sở Nô hiệ và

PTNT Quả T ị 1.000 1.000

Quyết đị h số 421/QĐ-SNN

ngày 23/8/2019

3 Chi hí uả ý dự PPMU Quả T ị 1.401.970 1.401.970 Quyết đị h số 31/QĐ-SNN

ngày 29/01/2018

4

Thẩm đị h h sơ m i thầu và kết uả ựa

chọ hà thầu ói thầu

QT/PMU/TB1/2014 Cu c thiết bị,

t uyề thô m y tí h v hò cho IMC

và PPMU.

Sở Nô hiệ và

PTNT Quả T ị 3.216 3.216

VB số 1900/SNN 15/12/2015

VB số 1901/SNN 15/12/2015

5

Thẩm đị h h sơ m i thầu và kết uả ựa

chọ hà thầu ói thầu

QT/PMU/TB04/2015 T a thiết bị hục

vụ uả ý cô trình cho IMC và PPMU.

Sở Nô hiệ và

PTNT Quả T ị 2.000 2.000

VB số 1900/SNN 15/12/2015

VB số 1901/SNN 15/12/2015

6 Lệ hí thẩm đị h thiết kế b o c o KTKT Sở X y dự tỉ h

Quả T ị 309 309

Quyết đị h số 421/QĐ-SNN

ngày 23/8/2019

7 Chi phí thẩm đị h thiết kế BVTC Sở X y dự tỉ h

Quả T ị 2.046 2.046

Quyết đị h số 421/QĐ-SNN

ngày 23/8/2019

8 Lệ hí thẩm đị h dự to Sở X y dự tỉ h

Quả T ị 1.984 1.984

Quyêt đị h số 421/QĐ-SNN

ngày 23/8/2019

Page 21: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

21

TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện

Giá trị thực hiện

(1.000 đồng) Ghi chú

Tổng Vốn WB Vốn đối ứng

TW Vốn NSĐP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

A2

Phân bổ chi phí các hoạt động do Ban CPO

làm Chủ đầu tư quản lý thực hiện (Tư vấn,

đào tạo, quản lý/chi khác)

5.021.015 615.209 4.405.807 0

B HỢP PHẦN 2 17.014.619 0 4.796.580 12.218.040

B1 Chi phí quản lý dự án 4.413.440 0 4.333.440 80.000 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

1 Chi phí quả ý dự địa h ơ PPMU Quả T ị 4.413.440 4.333.440 80.000 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

2 Chi hí uả ý dự CPO thủy i Ba Quả ý TW

c c DA thủy i 0 0 0 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

B2 Chi phí khác 713.374 0 463.140 250.234 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

1 Lệ hí thẩm đị h dự đầu t Cục Quả ý XDCT 38.222 38.222

VB số 1578/XD-VP

04/11/2014 và 362/XD-VP

01/4/2015

2 Chi hí thẩm đị h thiết kế - Dự to Cục Quả ý XDCT 194.715 194.715 V bả số 905/XD-VP ngày

18/7/2017

2a Lệ hí thẩm đị h thiết kế BVTC và dự

to hà Quả ý đầu mối La N à

Sở X y dự tỉ h

Quả T ị 4.711 4.711

Quyết đị h số 615/QĐ-SNN

ngày 27/12/2017

4 Chi hí thẩm t a, hê duyệt uyết to vố

đầu t

Bộ Nô hiệ và

PTNT 225.492 225.492 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

5 Chi phí gi m s t đ h i , đ h i đầu t Sở Nô hiệ và

PTNT Quả T ị 0 0 QĐ 1155/QĐ-BNN-XDCT

6 Chi hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà

thầu

Sở Nô hiệ &

PTNT 250.234 250.234

VB số 1900/SNN 15/12/2015

VB số 1901/SNN 15/12/2015

B3 Chi phí đền bù hỗ trợ và tái định cư 11.887.806 0 0 11.887.806

Các Quyết định phê duyệt của

UBND huyện Cam Lộ, Gio

Linh, TP Đông Hà và huyện

Vĩnh Linh

C HỢP PHẦN 3 34.099.613 33.214.099 885.514 0

Page 22: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

22

TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện

Giá trị thực hiện

(1.000 đồng) Ghi chú

Tổng Vốn WB Vốn đối ứng

TW Vốn NSĐP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

C.1

Chi phí các hạng mục do Sở Nông

nghiệp và PTNT tỉnh Quảng Trị làm

Chủ đầu tư quản lý thực hiện

30.957.821 30.957.821 885.514 0

1 V t t , thiết bị,đào tạo, hội thảo và hỗ t

ia t

C c H t c xã thực

hiệ mô h h,

PPMU Quả T ị,

Chi cục T t ọt

BVTV, Trung tâm

KN và Các TCDN

30.957.821 30.957.821 0 0

Các Quyết đị h hê duyệt

hiệm vụ và dự to của Sở

Nô hiệ ;

3 Chi hí uả ý/chi kh c PPMU Quả T ị 885.514 885.514 0 441/Q§-SNN ngµy 29/8/2016,

31/QĐ-SNN ngµy 29/01/2018

C.2 Phân bổ chi phí các hoạt động do Ban CPO

làm Chủ đầu tư quản lý thực hiện Ban CPO 2.256.278 2.256.278 0

D HỢP PHẦN 4 3.398.120 2.374.686 1.023.435 0

D2

Ph b chi hí đào tạo t c

ực chu dự do Ba CPO uả ý thực

hiệ

Ban CPO 1.883.464 1.597.750 285.714 0

D3 Chi hí ia t hỗ t uả ý thực hiệ

dự Ban CPO 1.514.656 776.936 737.720 0

Cho c c hoạt độ do tỉ h uả ý thực

hiệ PPMU Quả T ị 660.068 660.068 0 0

Cho c c hoạt độ do CPO uả ý thực

hiệ Ban CPO 854.589 116.869 737.720 0

TỔNG CỘNG 4 HỢP PHẦN 60.946.892 36.203.993 12.515.305 12.227.594

** PHẦN SỬ DỤNG VỐN KẾT DƯ

THỰC HIỆN HỢP PHẦN 2 2.062.857 0 2.062.857 0

III Chi phí quản lý dự án 1.771.163 0 1.771.163 0

1 Chi phí quản lý dự án địa phương PPMU Quả T ị 1.571.163 1.571.163

2 Chi phÍ quản lý dự án trung ương (CPO) CPMU 200.000 200.000

V Chi phí khác 291.694 0 291.694 0

Page 23: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

23

TT Nội dung công việc Đơn vị thực hiện

Giá trị thực hiện

(1.000 đồng) Ghi chú

Tổng Vốn WB Vốn đối ứng

TW Vốn NSĐP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

1 Lệ hí thẩm đị h dự đầu t Cục Quả ý XDCT 5.815 5.815

2 Chi hí thẩm đị h thiết kế - Dự to Cục Quả ý XDCT 15.470 15.470

2a Chi phí thẩm định thiết kế BVTC 7.924 7.924

2b Chi phí thẩm định dự toán 7.546 7.546

3 Lệ hí thẩm đị h HSMT t v thiét kế

(NĐ63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 1.000 1.000

4 Lệ hí thẩm đị h HSMT t v i m s t

(NĐ63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 1.000 1.000

5

Lệ hí thẩm đị h H sơ yêu cầu, h sơ m i

thầu XDCT (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày

26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 37.731 37.731

6

Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu

t v thiết kế (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày

26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 1.000 1.000

7

Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu

t v i m s t (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày

26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 1.000 1.000

8

Lệ hí thẩm đị h kết uả ựa chọ hà thầu

XDCT (NĐ63/2014/NĐ-CP ngày

26/6/2014)

Sở Nô hiệ &

PTNT 37.731 37.731

9 Chi hí kiểm t a cô t c hiệm thu của

cơ ua chuyê mô về x y dự Cục Quả ý XDCT 190.947 190.947

TỔNG CỘNG CÁC PHẦN 63.009.749 36.203.993 14.578.162 12.227.594

Page 24: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

24

Phụ lục 03: Phần công việc thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu.

TT Tên gói thầu Số hiệu

gói thầu

Giá gói thầu

(1.000 đồng)

Nguồn vốn

(1.000 đồng) Hình thức

lựa chọn

nhà thầu

Phương

thức

lựa

chọn

nhà

thầu

Thời gian

bắt đầu

tổ chức

lựa chọn

nhà thầu

(Quý)

Loại

hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

Hợp đồng

(Tháng/ngày)

Ghi chú Vốn vay

WB

Vốn đối ứng

TW

Vốn

đối ứng

địa

phương

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

* ĐIỀU CHỈNH KẾ

HOẠCH LCNT 21.183.948 20.906.346 277.602

A HỢP PHẦN 1 5.000.000 5.000.000

A2 Hàng hóa/thiết bị 5.000.000 5.000.000

1 Hệ thố SCADA QT/HP1/TB05/

PMU/2019 5.000.000 5.000.000

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

T ọ

gói 3 tháng

Kinh phí

tạm tí h

B HỢP PHẦN 2 16.183.948 15.906.346 277.602

I Dịch vụ Tư vấn 277.602 277.602

2

T v i m s t thi cô

x y dự và ắ đặt hệ

thố SCADA

QT/HP2/CS16/

PMU/2019 100.000 100.000

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

III/2020

T ọ

gói 3 tháng

Kinh phí

tạm tí h

3

T v thẩm t a thiết kế

BVTC và dự to c c hạ

mục b su

QT/HP2/CS23/

PMU/2020 177.602 177.602

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

III/2020

T ọ

gói 7 ngày

Kinh phí

tạm tí h

II Xây lắp

4

Khoa hụt xử ý chố

th m đ chí h, đ hụ 1

cô t h đầu mối, hệ

thố La N à

QT/LN/

W02/2015 15.906.346 15.906.346

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2015

Theo

đơ i

cố đị h

12 tháng

(b su HĐ

thêm 2

tháng)

WB xem

xét sau

** BỔ SUNG KẾ HOẠCH

LCNT 92.649.323 69.671.210 22.978.112

B HỢP PHẦN 2 1.501.114 1.501.114

Page 25: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

25

TT Tên gói thầu Số hiệu

gói thầu

Giá gói thầu

(1.000 đồng)

Nguồn vốn

(1.000 đồng) Hình thức

lựa chọn

nhà thầu

Phương

thức

lựa

chọn

nhà

thầu

Thời gian

bắt đầu

tổ chức

lựa chọn

nhà thầu

(Quý)

Loại

hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

Hợp đồng

(Tháng/ngày)

Ghi chú Vốn vay

WB

Vốn đối ứng

TW

Vốn

đối ứng

địa

phương

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

I Dịch vụ Tư vấn 2.050.141 2.050.141

1

T v i m s t thi cô

x y dự cô t h c c

hạ mục b su (Sử dụ

vố d WB)

QT/HP2/CS28/

PMU/2020 458.515 458.515

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

III/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

c c ói thầu

x y ắ

Kinh phí

tạm tí h

2

T v i m sát thi công

x y dự cô t h c c

hạ mục b su (Sử dụ

vố WB ch a h b )

QT/HP2/CS29/

PMU/2020 492.046 492.046

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

III/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

c c ói thầu

x y ắ

Kinh phí

tạm tí h

3

T v i m sát thi công

x y dự cô t h c c

hạ mục b su (Sử dụ

vố NSTW)

QT/HP2/CS30/

PMU/2020 547.829 547.829

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

( ua mạ )

Một

giai

đoạ ,

hai túi

h sơ

Quý

IV/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

c c ói thầu

x y ắ

Kinh phí

tạm tính

4

L HSMT và đ h i

HSDT ói thầu T v i m

sát

QT/HP2/CS31/

PMU/2020 2.724 2.724

Tự thực

hiệ

Quý

III/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Kinh phí

tạm tí h

5 L HSMT và đ h i

HSDT ói thầu x y ắ

QT/HP2/CS32/

PMU/2020 100.000 100.000

Tự thực

hiệ

Quý

III/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Kinh phí

tạm tí h

6 T v i m s t môi t

cho c c hạ mục vố d

QT/HP2/CS33/

PMU/2020 200.000 200.000

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

IV/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

các gói thầu

x y ắ

Kinh phí

tạm tí h

II Dịch vụ phi Tư vấn

7 Bảo hiểm x y dự cô

trình

QT/HP2/CS34/

PMU/2020 249.027 249.027

Chỉ đị h

thầu út ọ

H

đ

t ực tiế

Quý

IV/2020

T ọ

gói

Theo tiế độ

dự

Kinh phí

tạm tí h

Page 26: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

26

TT Tên gói thầu Số hiệu

gói thầu

Giá gói thầu

(1.000 đồng)

Nguồn vốn

(1.000 đồng) Hình thức

lựa chọn

nhà thầu

Phương

thức

lựa

chọn

nhà

thầu

Thời gian

bắt đầu

tổ chức

lựa chọn

nhà thầu

(Quý)

Loại

hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

Hợp đồng

(Tháng/ngày)

Ghi chú Vốn vay

WB

Vốn đối ứng

TW

Vốn

đối ứng

địa

phương

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

III Xây lắp 90.599.182 69.671.210 20.927.971

Các gói thầu sử dụng

vốn dư WB 34.987.544 32.125.025 2.862.519

8

N c kê h chí h La N à

đoạ K2+520 đế K2+717

và đoạ K2+880 đế K3 +

451 (khô bao m chi hí

bảo hiểm cô t ình)

QT/LN/

W14/2020 9.459.482 8.685.551 773.931

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

9

N c kê h chí h T úc

Ki h: Từ K0+350 đế

K1+020; Kê h v t c

Kênh N0-5 đoạ K0 đế

K0+516 (khô bao m

chi hí bảo hiểm cô t h)

QT/TK/

W06/2020 8.759.608 8.042.938 716.670

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

10

N c kê h chí h T úc

Ki h từ K6+966 đế

K8+819, K10+911 đế

K11+469; Kê h N8 đoạ

K0 đế K0+438; (khô bao

m bảo hiểm cô t h)

QT/TK/

W07/2020 16.768.453 15.396.535 1.371.918

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

Các gói thầu sử dụng

vốn WB chưa phân bổ 37.546.186 37.546.186

11

N c kê h N2 hệ thố

La N à đoạ K0+00 đế

K1+300 (khô bao m

bảo hiểm cô t h)

QT/LN/

W15/2020 8.787.957 8.787.957

Đ u thầu

ộ ãi

tron ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

Page 27: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

27

TT Tên gói thầu Số hiệu

gói thầu

Giá gói thầu

(1.000 đồng)

Nguồn vốn

(1.000 đồng) Hình thức

lựa chọn

nhà thầu

Phương

thức

lựa

chọn

nhà

thầu

Thời gian

bắt đầu

tổ chức

lựa chọn

nhà thầu

(Quý)

Loại

hợp

đồng

Thời gian

thực hiện

Hợp đồng

(Tháng/ngày)

Ghi chú Vốn vay

WB

Vốn đối ứng

TW

Vốn

đối ứng

địa

phương

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)

12

N c kê h chí h T úc

Ki h đoạ từ K2+187 đế

K3+097; kênh N4 Trúc

Ki h đoạ từ K1+773 đế

K2+577 (khô bao m

bảo hiểm cô t h)

QT/TK/

W08/2020 10.761.756 10.761.756

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

13

N c kê h chí h T úc

ki h đoạ từ K4+566 đế

K6+966 (khô bao m

bảo hiểm cô t h)

QT/TK/

W09/2020 17.996.473 17.996.473

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

III/2020

Theo

đơ i

cố đị h 3 tháng

WB xem

xét sau

Các gói thầu sử dụng

vốn NSTW 18.065.452 18.065.452

14

N c kê h N1 La N à

đoạ từ K3+065 đến

K4+405 (khô bao m

chi hí bảo hiểm cô t h)

QT/LN/

NS01/2020 5.596.666 5.596.666

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

IV/2020

Theo

đơ i

cố đị h 6 tháng

15

N c kê h N2 T úc

Ki h đoạ từ K0+329 đế

K2+426; kênh N6 Trúc

Ki h đoạ từ K0+00 đế

K1+434 (khô bao m

chi hí bảo hiểm cô t h)

QT/TK/

NS01/2020 12.468.786 12.468.786

Đ u thầu

ộ ãi

t o ớc

Một

giai

đoạ ,

một túi

h sơ

Quý

IV/2020

Theo

đơ i

cố đị h 6 tháng

TỔNG CỘNG 113.833.271 90.577.556 23.255.714

Page 28: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

28

Phụ lục 04: Phần công việc chưa đủ điều kiện lập kế hoạch lựa chọn nhà thầu.

TT Nội dung

công việc

Giá trị thực

hiện

(1.000)

Nguồn vốn

(1.000 đồng)

Vốn WB Vốn đối ứng

TW

Vốn đối ứng địa

phương

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

A HỢP PHẦN 1 0 0 0 0

B HỢP PHẦN 2 615.396 0 615.396 0

1 Vốn dự phòng

chưa sử dụng 615.396 0 615.396 0

- Vố đối TW 615.396 615.396

C HỢP PHẦN 3

D HỢP PHẦN 4 1.120.026 1.120.026 0 0

D.4 Chi hí dự hò cho

H hầ 4 1.120.026 1.120.026

Tổng cộng 1.735.422 1.120.026 615.396 0

Page 29: Phụ lục 01: Phần công việc đã thực hiệnxml12.quangtri.gov.vn/xml_snnnt/VBDI/Phu_luc_3_kem_ttr_274.pdf · 1 PHỤ LỤC 3: ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG KẾ HOẠCH LỰA

29

Phụ lục 05: Tổng hợp các hợp phần

Đơn vị tính: 1.000 đồng.

Tổng hợp Nguồn vốn

WB

Nguồn vốn

Đối ứng

Nguồn vốn

NSĐP Tổng

PL1 420.562.594 36.438.790 12.586.406 469.588.000

PL2 36.203.993 14.578.162 12.227.594 63.010.000

PL3 90.577.556 23.255.714 0 113.833.000

PL4 1.120.026 615.396 0 1.735.000

PL5 548.464.170 74.888.062 24.814.000 648.166.000