Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF...

60
Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer Bí mt ca THÀNH CÔNG KIÊN TRÌ làm vic CHĂM CHỈ mi ngày và KHÔNG BAO GItb. Page 1 PARAPHRASING + VOCABULARY PART 3 + 4 CN HC THUC ----------------------- ĐƢỢC TNG HP TPART 3 + 4 THEO THTCÁC SÁCH: (Các bn mcác sách tƣơng ứng ra là có nhé ^^!) 1. ETS LC 1000 (10 TEST LC) 2. ETS LC RC 1200 (6 TEST LC + RC) 3. ETS LC RC 1000 (5 TEST LC + RC) 4. ETS 2016 ( 10 TEST LC) 5. ECONOMY 2 -----------------***----------------- - Trên bước đường THÀNH CÔNG không có du chân ca nhng kLƢỜI BING. - Mt giLÃNG PHÍ hôm nay là MM MNG ca sKHCC trong tương lai. - Bí mt ca THÀNH CÔNG KIÊN TRÌ làm vic CHĂM CHỈ mi ngày và KHÔNG BAO GItb. - ĐAM MÊ là yếu tđầu tiên cần có để THÀNH CÔNG !!! - KLUT là cây cu giúp bn HOÀN THÀNH nhng DĐỊNH CHT CHN cuối cùng để có thđể giúp bn có thTHC HIN HÓA MI GIẤC MƠ !!! - PHƢƠNG PHÁP giúp bạn đi NHANH hơn và XA hơn !!! ==> Ti sao li Chòa mình vào ĐÁM ĐÔNG. Khi mỗi chúng ta đều có to nên sKHÁC BIT !!! - Chcn ngày hôm nay bn TIN BHƠN ngày hôm qua, không DM CHÂN TI CH, không THT LÙI thì THANH CÔNG mt ngày gn nht sđến !!! -----------------***----------------- - Tìm hiu Paraphrase: Paraphrase (đọc là /’pærəfreɪz/) là cách viết li mt câu hay một đoạn văn bng cách sdng nhng tngkhác (so với câu hay đoạn văn gốc). Điều quan trng ca vic paraphrase là phi giđược ý nghĩa gốc của đoạn văn/câu văn.. Trong Part 3 + 4 để đạt điểm cao thì NGHE TT chưa đủ mà còn phi PARAPHRASE TT nên các e phi vn dụng đc kĩ năng này nếu mun tm 400+ LC các bn nhé==> Lấy VD: "Trong bài nghe người ta nói..."Coffee/tea/snack/drinks" ==> Nhưng trong đáp án thì li là "refreshments": ==> Như vậy "Coffee/tea/snack/drinks: đồ ăn nhẹ/trà/coffee" chính là PARAPHRASE ca "refreshments -(snhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại gii khát"

Transcript of Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF...

Page 1: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 1

PARAPHRASING + VOCABULARY PART 3 + 4

CẦN HỌC THUỘC

----------------------- ĐƢỢC TỔNG HỢP TỪ PART 3 + 4 THEO THỨ TỰ CÁC SÁCH:

(Các bạn mở các sách tƣơng ứng ra là có nhé ^^!)

1. ETS LC 1000 (10 TEST LC)

2. ETS LC RC 1200 (6 TEST LC + RC)

3. ETS LC RC 1000 (5 TEST LC + RC)

4. ETS 2016 ( 10 TEST LC)

5. ECONOMY 2

-----------------***----------------- - Trên bước đường THÀNH CÔNG không có dấu chân của những kẻ LƢỜI BIẾNG.

- Một giờ LÃNG PHÍ hôm nay là MẦM MỐNG của sự KHỔ CỰC trong tương lai.

- Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ

từ bỏ.

- ĐAM MÊ là yếu tố đầu tiên cần có để THÀNH CÔNG !!!

- KỶ LUẬT là cây cầu giúp bạn HOÀN THÀNH những DỰ ĐỊNH – CHỐT CHẶN cuối cùng để

có thể để giúp bạn có thể THỰC HIỆN HÓA MỌI GIẤC MƠ !!!

- PHƢƠNG PHÁP giúp bạn đi NHANH hơn và XA hơn !!!

==> Tại sao lại CỐ hòa mình vào ĐÁM ĐÔNG. Khi mỗi chúng ta đều có tạo nên sự KHÁC BIỆT

!!!

- Chỉ cần ngày hôm nay bạn TIẾN BỘ HƠN ngày hôm qua, không DẬM CHÂN TẠI CHỖ, không

THỤT LÙI thì THANH CÔNG một ngày gần nhất sẽ đến !!!

-----------------***----------------- - Tìm hiểu Paraphrase: Paraphrase (đọc là /’pærəfreɪz/) là cách viết lại một câu hay một đoạn văn

bằng cách sử dụng những từ ngữ khác (so với câu hay đoạn văn gốc). Điều quan trọng của việc

paraphrase là phải giữ được ý nghĩa gốc của đoạn văn/câu văn..

Trong Part 3 + 4 để đạt điểm cao thì NGHE TỐT chưa đủ mà còn phải PARAPHRASE TỐT nên

các e phải vận dụng đc kĩ năng này nếu muốn tầm 400+ LC các bạn nhé…

==> Lấy VD: "Trong bài nghe người ta nói..."Coffee/tea/snack/drinks" ==> Nhưng trong đáp án thì

lại là "refreshments":

==> Như vậy "Coffee/tea/snack/drinks: đồ ăn nhẹ/trà/coffee" chính là PARAPHRASE của

"refreshments -(số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát"

Page 2: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 2

Words ==> Paraphrasing Means

1 Put up signs Posted signs Đặt lên/dán biển báo Dán biển báo

2 Special project Special assignment Dự án đặc biệt Phân công đặc biệt

3 End-of-year banquet Annual banquet Tiệc ngoài trời cuối

năm

Tiệc ngoài trời hàng năm

4 Will be able to seat us all? The size of a seating

area

Có đủ ghế để ngồi

không?

Kích cỡ của khu vực ngồi

5 Excellent service Good service Dịch vụ xuất sắc Dịch vụ tốt

6 The work in the parking area The parking area is

under construction

1 công việc tại khu vực

đỗ xe

Khu vực đỗ xe đang xây

dựng

7 Some of the charts and graps

are missing

A document is

incomplete

1 vài biểu đồ và cột

đang thiếu

Tài liệu chưa hoàn thành

8

My appointment is actually

next Wednessday, not today

The woman mixed

up/conflict her

appointment date

Cuộc hẹn gặp cảu tôi

thực sự thứ 4 tuần sau,

không phải hôm nya

Phụ nữ nhầm lẫn/xung

đột/trộn lẫn ngày hẹn gặp

của cô ấy

9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi Đặt 1 chuyến bay

10 I’m not sure of the exact

dates yet

Some dates have not

been decided

Vẫn chưa chắc chắn

chính xác ngày

Ngày vẫn chưa được quyết

định

11 Review the details of the

contract

Rewiew a contract Xem lại chi tiết của

hợp đồng

Xem lại hợp đồng

12 Bring my business partner Bring her colleague/co-

worker

Mang theo đối tác kinh

doanh

Mang theo đồng nghiệp

13

Have quick access to all the

documents on my computer

Be easy to access some

files

Truy cập nhanh đến tất

cả tài liệu trên máy

tính

Dễ dàng truy cập 1 vài tài

liệu

14 Saw watched xem Xem

15

There are a lot of

construction projects going

on

Some roads are being

repaired

Có nhiều dự án xây

dựng đang diễn ra

1 vài đường đã được sửa

chữa

16 Traffic is running smoothly Traffic is moving well Phương tiện giao thông

không bị tắc ngắn

Mọi phương tiện Di chuyển

tốt

17 Schedule a time to install Schedule an installation Lên lịch 1 thời gian để

cài đặt

Lên lịch 1 sự cài đặt

18

Different from the director’s

previous films

Different from his other

work

Nó khác từ những bộ

phim/tác phẩm trc của

giám đốc

Nó khác từ những bộ

phim/tác phẩm trc

19 Offer you the job Offer a position Cung cấp cho bạn 1

công việc

Cung cấp 1 vị trí

20 Fill out the forms Complete some

paperwork

Hoàn thành mẫu Hoàn thành giấy tờ

21 Found our first overseas

office

Set up a new office Tìm ra văn phòng nc

ngoài đầu tiên

Thiết lập 1 văn phòng mới

22 Can’t make out the

handwriting

Handwriting is hard to

read

Khó hiểu cái mà được

viết bằng tay

Viết bằng tay khó để đọc

23 Pick up a free ticket Obtanin tickets Lấy vé miễn phí Lấy vé miễn phí

24 Teaching courses Teach some classes Khóa học sư phạm Dậy 1 vài lớp

25 Badge Identification badge Bảng hiệu/kí hiệu Thẻ tên/thẻ chứng minh thư

26 Run for office Run for mayor Đảm nhận văn phòng Đảm nhận chức thị trưởng

27 Reduce the amount of paper

we use

Conserve paper Giảm lượng giấy sử

dụng

Tiết kiệm giấy

28 Sending electronic copies e-mailing receipts and Gửi bảng copy điện tử Gửi hóa đơn và bản ghi nhớ

Page 3: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 3

through e-mail memos qua e-mail

29 I’ll be sending you an update A progress update will

be given

Tôi sẽ gửi cho bạn 1

bản cập nhật

Cập nhật quá trình sẽ được

cung cấp

30 Getting them into the car Lifting heavy packages Đưa chúng vào ô tô Nâng những gói hàng nặng

31 Nursing program University Chương trình y tá Trường đại học

32 certificate Document Chứng chỉ Tài liệu

33 Being interviewed Speaking Được phỏng vấn Nói

34 Different Alternative/another/othe

r/instsead of

Khác nhau Thay thế/khác

35 Feedback Reactions Phản hồi Phản ứng

36 Are n’t easy Complicated Không dễ dàng Phức tạp

37 Added illustrations to it Updated the content Thêm vì dụ trong đó Cập nhật nội dung

38 The people Employees Mọi người Nhân viên

39 Create Set up Tạo ra Thiết lập

40 Software Computer program Phần mềm Chương trình máy tính

41 Getting a membership Join Trờ thành thành viên Tham gia

42 Right away quickly Ngay lập tức Nhanh chóng

43 Drive a forklift Operating some

machinery

Lái xe nâng Vận hàng 1 vài máy móc

44 Purchasing Buying Mua Mua

45 Find out about pricing

information

Research some prices Tìm hiểu về thông tin

giá

Nghiên cứu về giá

46 Direct Follow Hướng dẫn Theo sau

47 Cycle, bikes Bicycles Xe đạp Xe đạp

48 Buy two or more items Purchasing more than

one item

Mua 2 or nhiều hơn Mua nhiều hơn 1

49 Professionally install Professional installation Cài đặt chuyên nghiệp Cài đặt chuyên nghiệp

50 Change to an earlier starting

time

Changing a work

schedule

Thay đổi thời gian bắt

đầu sớm hơn

Thay đổi lịch trình làm việc

51 Were given Receiving Được cung cấp Nhận được

52 A lot less noisy Quiet Không ồn Yên tĩnh

53 The leader of the oxford

City town council

A local politician Người chỉ đạo của Hội

đồng thành phố

Nhà Chính trị định phương

54 Take a look Review Xem qua/xem lại Xem lại

55 Interview for the assistant

chef position

Interview for a job Phỏng vấn vị trí hỗ trợ

đầu bếp

Phỏng vấn công việc

56 sick Not feeling well ốm K được khỏe

57 behind schedule Be late Muộn Muộn

58 Ahead of schedule soon Sớm Sớm

59 Stay at the hotel for one

extra night

Extending his stay ở lại khách sạn thêm 1

buổi tối

Gia hạn/kéo dài thêm chỗ ở

của a ấy

60 Switching rooms Room change Chuyển phòng Thay đổi

61 have lunch with a friend Meet a friend Ăn trưa với bạn Gặp bạn

62 chairs Equipment Ghế Thiết bị

63 We’re expecting them to be

returned

Some items will be

available

Mong đợi chúng được

trả lại

1 vài mặt hàng có sẵn/sẵn

sàng

64 Be out of town Be away Ra khỏi thị trấn Đi xa

65 Look at Check Xem qua Kiếm tra

66 Bicycle ,bike Product Xe đạp Sản phẩm

67 Is going to Will Sẽ Sẽ

Page 4: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 4

68 Move up = change Reschedule Thay đổi/dời đi Lên lịch lại

69 Raising their heating oil

prices

A price increase Tăng giá nhiên liệu Tăng giá

70 Last supplier Previous/former supplier Nhà cung cấp cũ Nhà cung cấp trước đây

71 Not reliable Unreliable K đáng tin cậy K đáng tin cậy

72 Look over our expenses Review financial

records

Xem qua chi phí Xem lại hồ sơ tài chính

73 Recruitment fair Career fair Hội chợ tuyển

dụng/việc làm

Hội chợ việc làm

74 Come back in about forty-

five minutes

Return later Quay lại trong vòng

45p

Quay lại sau

75 Job application Application form Đơn xin việc Đơn xin việc

76

Sponsors a yearly exhibition,

showcase

Display Nhà hỗ trợ triển lãm,

quầy trưng bầy hàng

năm

Trưng bày

77 Exhibiting Showing her work Triển lãm Thể hiện các tác phẩm của

cô ấy

78 No photography is permitted Refrain from taking

pictures

k chụp ảnh được cho

phép

Kiềm chế/miễn cưỡng chụp

ảnh

79 You can buy tickets Tickets will be sold Bạn có thể mua vé Vé sẽ được bán

80 New Year’s party Holiday celebration Tiệc năm mới Lễ kỉ niệm

81

Announce that this plane is

equipped with wireless

internet service

Introduce a new service Thông báo rằng

chuyến bay này trang

bị với dịch vụ internet

k dây

Giới thiệu dịch vụ mới

82

You refrain from using the

internet during takeoff and

landing

Internet use is prohibited

at certain times

Bạn kiềm chế sử dụng

internet trong suốt thời

gian cất và hạ cánh

Sư dụng internet được cho

phép trong thời gian nhất

địnhs

83 Bring plenty of water Drink a lot of water Mang nhiều nước Uống nhiều nước

84 Local activities Local events Hoạt động địa phương Sự kiện địa phương

85

Wining the state tennis

championship three years in

a row

His athletic success Chiến thắng cuộc thi

tranh chức vô địch

tennis 3 năm liên tiếp

Vận động viên thành công

86

Encourages students to get

more involved in sports and

fitness activities

Promote children’s

fitness activities

Khuyến khích sv để

tham gia nhiều hơn

vào các hoạt động thể

thao và thể hình

Thúc đẩy hoạt động thể hình

cho trẻ em/sinh viên

87 Contribute Make a donation Đóng góp Đưa ra 1 ủng hộ

88

The transport of goods at

that time was severely

limited

Improve the transport of

goods

Vận chuyển những mặt

hàng ngay cả khi nó bị

giới hạn nghiêm ngặt

Cải thiện sự vẫn chuyển

hàng hóa

89 Move Relocate Di chuyển Di chuyển

90 Inspecting some machinery Inspecting some

machines

Giám sát/kiếm tra 1 vài

máy móc

Giám sát 1 vài máy móc

91 Give Mr .Miller a call Make a telephone call Đưa cho ông ấy 1 cuộc

gọi

Thực hiện 1 cuộc gọi

92 New hospital wing A new health care

facility

Tòa nhà mới của bệnh

viện

Cơ sở vật chất chăm sóc sức

khỏe mới

93 Calling Contact Gọi Liên lạc

94 Print the presentation Printing some materials In bài thuyết trình In 1 vài tài liệu

95 We hired the Advertising An advertising firm was Chúng tôi đã thuê 1 1 hãng quảng cáo đã được

Page 5: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 5

Group hired nhóm quảng cáo thuê

96

Ask Advertising to work on

some of our other products

Assigning more work to

a company

Yêu cầu hãng quảng

cáo này đảm nhận 1

vài sản phẩm khác

Phân công nhiều công việc

hơn đến công ty

97 Negotiate contacts Contract negotiations Hợp đồng đàm phán Đàm phán hợp đồng

98 Present a quick overview Give a presentation Đưa ra 1 tổng quan

nhanh chóng

Đưa ra 1 bài thuyết trình

99

Show you all how the new

machines work

Demonstrate equipment Hướng dẫn cho bạn tất

cả các thiết bị máy

móc mới làm việc như

thế nào

Giải thích các thiết bị

100 The same coference rate Special rate Giá hội nghị tương

đương

Giá đặc biệt

101 Receive your money back A refund Nhận được tiền trả lại Hoàn trả tiền

102 Be out of the apartment Leave her apartment Rời khỏi căn hộ Đi khỏi căn hộ

103 Stay away from the city

center

Avoid the city center Cách xa từ trung tâm

thành phố

Tránh xa trung tâm thành

phố

104 I could have it sent here Have an item delivered Tôi có thể gửi nó ở đây 1 mặt hàng đã được giao

105 A follow-up appointment Future appointment Cuộc hẹn gặp tiếp theo Cuộc hẹn gặp tương lai

106 Fee/money Payment Phí/tiền Thanh toán

107 That dinner A special meal Ăn tối Bữa ăn đặc biệt

108 An order was missing An order is incomplete Đơn đặt hàng chưa

hoàn thành

Đơn đặt hàng chưa hoàn

thành

109 Wait for the one I originally

ordered

Wait for the orginal

product

Chờ 1 cái mà tôi đã đặt

hàng ban đầu

Chờ sản phẩm gốc

110 Interview candidates Conduct interviews Phỏng vấn các ứng

viên

Tiến hàng cuộc phỏng vấn

111 You wrote the last proposal She has worked with the

client before

Bạn đã viết đề suất

cuối cùng

Cô ấy đã làm việc với khách

hàng trước đây

112 Write down my comments Provide written

comments

Viết xuống lời bình

luận

Cung cấp nhữg lời bình luận

113 One of the roads is being

repaired

There was some road

construction

1 số đường đang sửa

chữa

Có 1 vãi con đường đang

xây dựng

114 Increase the size of the font Some text needs to be

larger

Tăng kích cữ của chữ 1 vài văn bản cần lớn hơn

115

Our representatives from

Greenleaf will be here to see

it

Meet with a client Những đại diện của

chúng tôi từ …. Sẽ đến

đây để gặp bạn

Gặp khách hàng

116 To a local university To a nearby university Đến trường đại học địa

phương

Đến trường đại học lân

cận/gần đó

117 Call a few of my friends Contact her friends Gọi 1 vài ng bạn Liên lạc 1 vài người bạn

118 If you add name to our

mailing list

By joining a mailing list Nếu bạn thêm tên vào

danh sách mail

Đăng kí 1 danh sách mail

119

Its own personal video

system with a variety of

television and music

channels

Personal entertainment

systems

Những thiết bị video

cá nhân của nó với 1

loạt kênh âm nhạc và

tivi

Hệ thống giải trí cá nhân

120 Get back to me Return a phone call Gọi lại cho tôi Trả lời cuộc gọi

121 Your dedication to Hardworking employees Tận tâm cống hiến Nhân viên làm việc chăm

chỉ

122 Join/at a celebration Attend a reception Tham gia Lễ kỉ niệm Tham gia tiệc chiêu đãi

Page 6: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 6

123

The seating procedures will

be different from what we

usually do

Some procedures have

changed

Thủ tục chỗ ngồi sẽ

khác với những gì

chúng ta đã làm

1 vài thủ tục sẽ thay đổi

124

A chart that shows how the

tables will be arranged and

where the nominees will sit

A seating chart 1 sơ đồ thể hiện rằng

bàn sẽ được sắp xếp

như thế nào và những

người tiến cử sẽ ngồi ở

đâu

Sơ đồ chỗ ngồi

125 To fill so many more bottles To meet production

demands

Để hoàn thành nhiều

những chai lọ

Để đáp ứng nhu cầu sản

xuất

126 Run 24 hours a day, 7 days a

week never stopping

Operate continuously 24h/ngày, 7 ngày/tuần

không bao giờ dừng lại

Vận hành liên tục

127 Keep your luggage Store her luggage Cất trữ hành lý Cất trữ hành lý

128 Restaurant guide A list of restaurants Danh sách nhà hàng Danh sách nhà hàng

129 Transferring to our office in

Hong Kong

A job transfer Chuyển đến văn phòng

HK

Chuyển công việc

130 Replace the carpet A carpet will be

replaced

Thay thế thảm 1 thảm sẽ đc thay thế

131 Picture Photograph Bức ảnh Bức ảnh

132 Teaching a class at the

culinary institute

A cooking course will

be offered

Dậy 1 lớp tại 1 khóa

hiệp hội nấu ăn

1 khóa học nấu ăn sẽ đc

cung cấp

133 His show Hosting a television

show

1 buổi trình diễn của a

áy

Tổ chức 1 buổi trình diễn

trên tivi

134 Sign up right away Registering soon Đăng nghí ngay lập tức Đăng ký sớm

135 fix Repair Sửa chữa Sửa chữa

136 The supplies in the

storeroom

The inventory Đồ dùng trong phòng

kho

Hàng tồn kho

137 Money left over Budget surplus Tiền dư thừa/tiền để lại Ngân sách dư thừa

138

Come up with some ideas

for special projects

Recommend projects Sáng tạo/nghĩ ra 1 vài

ý tưởng cho dự án đặc

biệt

Gợi ý cho dự án

139 Reading the articles in the

newspaper

Followed news reports Đọc 1 bài báo trong tờ

báo

theo sau 1 bài báo cáo tin

tức

140 Take the survey online Complete a form online Thực hiện 1 khảo sát

trực tuyến

Hoàn thành mẫu trực tuyến

141

I’m already performing in

another theater production,

so I won’t be available

He has a conflicting

work obligation

Tôi đã thực hiện/trình

diễn trong rạp hát khác

rồi, vì vậy mà tôi k thể

có mặt đc

Anh ấy có công việc bị

xung đột/trộn lẫn

142 Journal Publication Bài báo/tạp chí Sự xuất bản

143 Revisions will have to be

made

Revise a submission Sự xem lại sửa đổi sẽ

đc làm

Xem lại sự nộp/đệ trình

144 Call me back A return call Gọi lại cho tôi 1 cuộc lại

145 Going on holiday Leaving for vacation Đi nghỉ Dời đi nghỉ

146 All employees on the engine

assembly line

Assembly line workers Tất cả nhân viên trong

dây chuyền sản xuất

Nhân viên dây chuyền sản

xuất

147 We’ll see you back at your

workstations

Production will resume Chúng tôi sẽ quay trở

lại nơi làm việc

Sản xuất bắt đầu

148 Our office has recently

relocated

The location of an office Văn phòng chúng tôi

gần đây đã di chuyển

Vị trí của văn phòng

149 Adrian’s offers breathtaking It overlooks the city A cung cấp cảnh quan Nó nhìn ra toàn bộ thành

Page 7: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 7

wiews of the entire city hấp dẫn của toàn bộ

thành phố

phố

150 e-Mail you a copy Send a manuscript Email cho bạn 1 bản

copy

Gửi bản thảo viết tay

151

You”ve edited so many

books by other tralvel

writers

He has worked on

similar types of books

Bạn đã chỉnh sửa rất

nhiều những cuốn sách

bởi những ng viết về

du lịch

Anh ấy đã làm việc với rất

nhiều loại sách giống nhau

152 Song and singer A musician Bài hát và ca sĩ Người biểu diễn âm nhạc

153 A pair of tickets to his

upcoming concert

Concert tickets 1 đôi vé đến buổi hòa

nhạc sắp tới của anh ấy

Vé buổi hòa nhạc

154

A new service we’re

offering on the library’s

Website

Online services have

been added

Dịch vụ mới mà chúng

tôi đang cung cấp trên

website

Dịch vụ trực tuyến đã được

thêm vào

155

Space to show case our large

selection of living room

furniture

A furniture store Không gian để trưng

bày sự lựa chọn lớn

của nội thất phòng

khách

Cửa hàng nội thất

156

To find the ferfect fabric for

your sofa or choose the best

lighting and accessories to

decorate your room

To get decorating advice Để tìm vải phù hợp

cho ghế sofa của bạn

or chọn ánh sáng tốt

Để lấy lời khuyên trang trí

157

Some of us missed important

deadline

Dealines were missed 1 vài trong chúng tôi

đã bị nhỡ hạn chót

quan trọng

Hạn chót đã bị nhỡ

158 e-mail me the days when

you’re free

Provide their availability Email tôi khi nào bản

rảnh

Cung cấp sự có mặt/sẵn

sàng của họ

159 It was not a typical design

for its time

It was revolutionary for

Thomson’s time

160 Handle or lean against

anything

Touching the

furnishings

Cầm và dựa vào bất kì

thứ gì

Chạm vào nội thất

161

I have tickets to see a play in

an hours at the theater

She is going to see a

show

Tôi có vé để xem 1 vở

kịch trong 1 giờ nữa tại

rạp hát

Cô ấy sẽ đi xem 1 buổi trình

diễn

162 Let your waiter know ? Speak with another

employee

Hãy cho phép người

bồi bàn biết

Nới với nhân viên khác

163 Laptop Computer Máy tính cầm tay Máy tính

164 Open that door Unlock a door Mở cửa Mở cửa

165 An introductory–level class Be taught at a beginner

level

Lớp dành cho người

mới bắt đầu

Để dậy lớp dành cho người

mới bắt đầu

166

There’s a construction crew

doing renovation on the

second floor

Under construction a

space

Đội xây dựng đang sửa

chữa, đổi mới tầng 2

Đang xây dựng 1 không

gian

167 A pair of headphone Some equipment 1 đôi tai nghe 1 vài thiết bị

168 A tour group of about 50

people

Large groups 1 nhóm du lịch khoảng

50 người

Nhóm lớn

169 Choose a hands-on

demonstration

A choice of activities Chọn các hoạt động

170

I’ll check with the group

taking the tour to find which

they’d like to do

Consult the tour

participants

Tôi sẽ hỏi nhóm mà đi

du lịch để hỏi xem cái

mà họ muốn

Hỏi ý kiến những người

giam tour

Page 8: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 8

171 One of the vans broke down No vehicles are

available

1 trong số những xe tải

bị hỏng

Không có phương tiện nào

có sẵn

172 a mistake An error Lỗi Lỗi

173

It’s within walking distance

of many shops and

restaurants

It is in a convenient

location

Nó trong vòng khoảng

cách đi bộ của rất

nhiều cửa hàng và nhà

hàng

Nó ở trong vị trí thuận tiện

174 The city’s mayor A city official Thị trưởng của thành

phố

Chỉ tịch thành phố

175 Internet security Network security An ninh mạng An ninh mạng

176

We no longer carry that

particular item

An item is unavailable Chúng tôi không còn

giữ những mặt hàng

đặc biệt

1 mặt hàng k có sẵn

177 Brainstorming designs Propose design Ideas Suy nghĩ những thiết

kế

Đề xuất ý tưởng thiết kế

178 meeting Visit Gặp mặt Ghé thăm

179 party Celebration Bữa tiệc Lễ kỉ niệm

180 Show you a couple of things Show the woman some

samples

Đưa cho bạn 1 vài thứ Đưa cho người phụ nữ 1 vài

cái mẫu

181 Check the food order Confirm an order Kiếm tra 1 đơn đặt

hàng đồ ăn

Xác nhận 1 đơn đặt hàng

182 money Payment Tiền Thành toán

183

See if I can find another

sweater

Look at some

merchandise

Hỏi xem liệu rằng tôi

có tìm thấy 1 áo lên

khác không

Xem qua 1 vài mặt hàng

184 Connect to the internet Access the internet Truy cập mạng internet Truy cập mạng internet

185 e-mail them from a diffirent

computer

Using another computer Email cho họ máy tính

khác

Sử dụng máy tính khác

186 Remodeling Make some

improvements

Là lại, tổ chức lại, sửa

đổi, tu sửa

Thực hiện 1 vài sự cải tiến

187 Make a few suggestions Recommend specific

changes

Thực hiện 1 vài sự gợi

ý

Gợi ý những thay đổi cụ thể

188 Easy to make Easy to prepare Dễ dàng để làm Dễ dàng để chuẩn bị

189 Own a restaurant in Madrid Has a restaurant there Chủ 1 nhà hàng Có 1 nhà hàng

190 Get Obtain Lấy đc Đạt được

191 Take a day or two to talk it

over

More time to make a

decision

Mất 1 or 2 ngày để nói

qua về nó

Nhiều thời gian đưa ra

quyết định

192 Begin Start Bắt đầu Bắt đâuf

193 Present our plans A plan will be presented Đưa ra kế hoạch của

chúng tôi

1 kế hoạch được đưa ra

194 Coming up with ideas for

promoting

Brainstorm marketing

ideas

Sáng tạo với những ý

tưởng cho quảng cáo

Đưa ra/sáng tạo/động não

những ý tưởng quảng cáo

195 Management training

session

A training worshop Phiên đào tạo quản lý Hội thảo đào tạo

196

The landscaping details for

the office park

Upcoming project Chi tiết về phong cảnh

cho công viên trong

văn phong

Dự án sắp tới

197 Put in a large flower garden

in the courtyard

Landscaping Đặt 1 vườn hoa lớn

trong sân

Phong cảnh

198 A final price estimate A cost estimate Bản báo giá cuối cùng Báo giá chi phí

199 Composers of music for Composing music for Người soạn nhạc cho Soạn nhạc cho phim

Page 9: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 9

firms firm những bộ phim

200 Collaborated WITH Worked together Cộng tác, hợp tác Làm việc cùng nhau

201 Now have a short video A video will be shown Bây giờ có 1 video

ngắn

1 video ngắn được trình

chiếu

202 Switch Transfer Chuyển Chuyển

203 All passengers have their

tickets ready

Present their tickets Tất cả hành khách phải

có vé sẵn sàng

Đưa vé của họ

204 Agricultural machinery Farm machinery Máy nông nghiệp Máy cho trang trại

205 Realease = public Introduce Công bố Giới thiệu

206 Minimizing environmental

impact

Protect the environment Giảm hiểu ảnh hưởng

của môi trường

Bảo vệ môi trường

207

The company’s security

policy for visitors

The procedures for

visitors

Chính sách an nình của

công ty cho những

khách du lịch

Thủ tục cho những khác du

lịch

208 Renovations A construction project Đổi mới, sửa chữa, xây

dựng lại

Dự án xây dựng

209 Use the rear doors to the

building

Use a diffirent entrance Sửa dụng cửa đằng sau

của tòa nhà

Sử dụng lối vào khác

210 The new assistant A new staff member Trợ lý mới Nhân viên mới

211 Town fair Community fair Hội chợ thành phố Hội chợ cộng đồng

212 It had to be moved to a new

location

The location has been

changed

Nó di chuyển đến vị trí

mới hơn

Vị trí đã thay đổi

213 The office computers Equipment Máy tính văn phòng Thiết bị

214 Wait until tomorrow Postpone a task Chờ cho đến tận ngày

mai

Trì hoãn 1 nhiệm vụ

215 A marketing proposal Business proposal Đề xuất tiếp thị Đề xuất kinh doanh

216 Wonderful food excellent food Đồ ăn tuyệt vời Đồ ăn tuyệt vời

217 Get a reservation Make a reservation Lấy đặt chỗ đặt trước Thực hiện đặt chỗ đặt trc

218 Doesn’t have the extra

resources

Has a limited budget Không có nguồn lực

thêm vào

Có 1 ngân sách giới hạn

219

Diffirent way to promote our

products

Diffirent promotional

approach

Cách khác để quảng

cáo sản phẩm của

chúng tôi

Tiếp cận quảng cáo theo

cách khác

220

A list of available office

spaces along with their

prices

Property information 1 danh sách của những

văn phòng đi kèm với

giá của chúng

Thông tin tài sản

221

To find out when I’ll receive

payment

To ask about a payment

date

Để tìm hiểu/chỉ ra khi

nào tôi sẽ nhận được

thanh toán

Để hỏi về ngày của thanh

toán

222 My computer just stopped

working

Having trouble with her

computer

Máy tính vừa mới

dừng làm việc

Có vấn đề với máy tính của

cô ấy

223

A list of contractors you’d

recommend

A list of recommended

workers

Danh sách của những

nhà thầu mà bạn muốn

gợi ý

Danh sách của những công

nhân mà đã được gợi ý

224 Give you the address of a

web site with information

Direct the woman to a

Web site

Đưa cho bạn địa chỉ

cửa với thông tin

Hướng dẫn cho người phụ

nữ vào website

225 Previous customers to write

reviews

Customer feedback Khách hàng cũ viết

những phản hồi

Phản hồi của khách hàng

226

Experiencing problems with

our sound equipment

Some equipment is not

working

Trải nghiệm những

vấn đề với thiết bị âm

thanh

1 vài thiết bị không làm việc

Page 10: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 10

227 Complimentary bottles of

water

A free beverage Chai nước miễn phí Đồ uống miễn phí

228 Manufacturing staff Factory employees Nhân viên sản xuất Nhân viên nhà máy

229 Larger Bigger

230

Office productivity experts An office – effective

expert

Chuyên gia tăng năng

suất làm việc tại văn

phòng

Chuyên gia về hiệu quả làm

việc tại văn phòng

231

Making your workspace

more efficient

Organizing a workplace Làm cho nơi làm việc

của bạn nhiều hiệu quả

hơn

Tổ chức lại nơi làm việc

232 Take alternate routes Use alternate routes Đi vào tuyến đường

khác

Sử dụng tuyến đường khác

233 Progress of the project Progress reports Tiến trình của dự án Báo cáo tiến trình

234 20 percent off the cost Discounted prices Giảm giá 20% Giảm giá

235 Develop an advertising

campaign

Create an advertising

plan

Phát triển chiến lược

quảng cáo

Tạo ra kế hoạch quảng cáo

236 Distribute Hand out Phân phát Phát tay/phân phát

237 Expansion project Construction project Dự án mở rộng Dự án xây dựng

238 training facility Training center Cơ sở đào tạo Trung tâm đào tạo

239

See some of the city’s

attraction

Going sightseeing Để xem 1 trong số

những địa điểm thu hút

của thành phố

Sự tham quan

240 Write down Fill out Viết xuống Hoàn thành

241 Furniture Gallery Furniture store Triển lãm nội thất Cửa hàng nội thất

242

243 Discount Reduce price Giảm giá Giá giảm

244 Attached Included Đính kèm Bao gồm

245 One of the conference room Another room

246 It’s very hard to talk It is difficult to hold a

conversation

Rất khó để nói chuyện Khó khăn để tổ chức 1 cuộc

nói chuyện

247

graduates of a professional

training program

They have been

professionally trained

Tốt nghiệp chương

trình đào tạo chuyên

nghiệp

Họ được đào tạo chuyên

nghiệp

248 Holiday Vacation Kì nghỉ Kì nghỉ

249 Ask Tom to do it Reassign a task Yêu cầu Tom làm nó Phân công lại 1 nhiệm vụ

250 I’m looking for an exhibit Where it is located Tìm kiếm 1 triển lãm Nó tọa lạc tại đâu

251

Only enter the exhibit at the

time shown on your ticket

Valid only for a specific

time

Chỉ đi vào triển lãm

mà thời gian được thể

hiện trên vé của bạn

Chỉ có giá trị cho thời gian

cụ thể

252 One of the conveyor belts

broke down

Machinery was broken 1 trong số những dây

chuyền bị hỏng

Máy bị hỏng

253 Work overtime Work extra hours Làm việc thêm giờ Làm thêm giờ

254 Sending it out The order will ship Gửi đi Đơn đặt hàng sẽ chuyển đi

255 Movies Film phim Phim

256 Grocery Mart Grocery store Cửa hàng tạp hóa Cửa hàng tạp hóa

257 Won’t be able to get back by

two

Cannot get there on time Không thể quay lại

trước 2 giờ

Không thể đến đây đúng giờ

258 Commercial district Shopping district Quận thương mại Quận mua sắm

259 Strolling Walk Đi dạo Đi dạo

260 Become an effective public

speaker

Improving public

speaking skills

Trở thành người phát

ngôn trước công chúng

Cải thiện kĩ năng nói trước

công chúngs

Page 11: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 11

hiệu quả

261 Rewarded Received Được trao giải Nhận được

262 A second production line Additional equipment Dây chuyền sản xuất

thứ hai

Thiết bị thêm vào

263 A new research center A facility

264 The study A research project Nghiên cứu Dự án nghiên cứu

265 To fill out To complete Hoàn thành Hoàn thành

266 Practice Try Luyện tập, rèn luyện Cố gắng

267 Type Enter Đánh máy Nhập vào

268 Mayor Government official Thị trưởng Quan chức Chính phủ

269 Less expensive Lower travel costs Giá rẻ Chi phí du lịch thấp hơn

270 New accountant New employee Kế toán mới Nhân viên mới

271 Where people go for lunch Where to eat lunch Nơi mà mọi người đi

ăn trưa

Nào nào để ăn trưa

272 Jacket clothes Áo vét Quần áo

273 Sold out Out of stock Bán hết Hết hàng

274 When they’re arriving The date of a delivery Khi nào chúng đến Ngày giao hàng

275 Still waiting to get a

confirmation from Hotel

Has not heard back from

a hotel

Vẫn chờ để lấy xác

nhận từ khách sạn

Vẫn chưa nghe phản hồi lại

từ khách sạn

276 Perform the safety

inspection

Conduct an inspection Hiện hiện 1 kiếm tra

an toàn

Tiến hành 1 cuộc kiểm trma

277 One of our coworkers A colleague 1 trong số những đồng

nghiệp

1 đồng nghiệp

278 Take turns entering the data Sharing job

responsibilities

Thay nhau nhập dữ

liệu

Chia sẻ trách nhiệm

279 Look up Find tra Tìm kiếm

280 Make a correction Revised Thực hiện 1 sự chỉnh

sửa

Xem lại, sửa đổi

281 Hire an additional project

manager

Increase its staft Thuê thêm phản lý dự

án

Tăng nhân viên

282 Revise the document Prepare updated

materials

Xem lại, sửa lại tài liệu Chuẩn bị Tài liệu đã cập

nhật

283 Music competition Music contest Cuộc thi âm nhạc Cuộc thi âm nhạc

284 Send your music sample Submit a recording Nộp tác phẩm mẫu của

bạn

Nộp 1 bản ghi âm

285

Repaving work will be

talking place all next week

in the west parking area

A parking area will be

repaved

Công việc lát lại sẽ

được diễn ra/thực hiện

trong tuàn sau tại khu

vực đỗ xe phía tây

Khu vực đỗ xe sẽ đc lát lại

286 Share rides Share transportation Đi chung phương tiện Đi chung phương tiện

287 Relocate Moving Di chuyển Di chuyển

288 Voice-mail system Telephone messages Hệ thống mail thoại Tin nhắn điện thoại

289 Be arranged for all sizes Accommodate many

group sizes

Được sắp xếp cho tất

cả các kích cỡ

Đáp ứng rất nhiều những

kích cỡ nhóm

290 Children’s footwear Shoes Giầy của trẻ em Giầy

291 Abroad Overseas Nước ngoài Nước ngoài

292

More details about plane

tickets and lodging

arrangements

Travel details Chi tiết về vé máy bay

và sắp xếp nơi ăn chốn

Chi tiết về du lịch

293 Filmed a documentary Directed a firm Lên 1 bộ phim tài liệu Đạo diễn 1 bộ phim

294 Comparison of the new tires Product comparisons So sánh những đồ So sánh sản phẩm

Page 12: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 12

trang sức mới

295 Art gallery Art exhibition Triển lãm nghệ thuật Triển lãm nghệ thuậ

296 spotlight The lighting Đèn sân khấu Đèn sân khấu

297

A special that ‘s not listed on

the menu

An addition to the menu 1 điều đặc biệt mà

không được lên danh

sách trong menu

1 sự thêm vào menu

298 Have it with rice instead of

potatoes

Make a substitution to a

menu item

Làm nó với gạo thay vì

khoai tây

Thực hiện 1 sự thay thế

những món ăn trong menu

299 Ask the chef Consult the chef Hỏi đầu bếp Hỏi đầu bếp

300 Play any audio files Listen to audio files Nghe các file âm thanh Nghe các file âm thanh

301 Check the speaker cables Checking some cables Kiểm tra các cáp nối

ống nghe

Kiểm tra các cáp nối

302 Plane Airplane Máy bay Máy bay

303 Taxi Transportation Taxi Phương tiện vận chuyển

304

The engineering team from

our Seoul office is visiting

A visit from some

colleagues

Tội kĩ thuật từ văn

phòng chúng tôi đã

viếng thăm

Một chuyến viếng thăm của

một số đồng nghiệp

305 The schedule’s pretty full A busy schedule trình bận rộn Lịch trình bận rộn

306 Bring them (=the interns) to

lunch

Invite interns to a lunch Đưa họ đi ăn trưa Mời sinh viên thực tập tới 1

bữa trưa

307 The shipment of dresses A clothing shipment Lỗ hàng cửa những

quần áo

Một lô hàng quần áo

308 Call Make a phone call Gọi Thực hiện 1 cuộc gọi

309 Becoming a member Joining Trở thành thành viên Tham gia

310 Show you around the facility Give the man a tour Đưa bạn đi xem qua cơ

sở vật chất

Cung cấp người đàn ông 1

chuyến tham quan

311 Start a training program Providing training Bắt đầu 1 chương trình

đào tạo

Cung cấp đào tạo

312 Developed a television

commercial

Creating a television

commercial

Phát triển 1 quảng cáo

trên truyền hình

Tạo ra một quảng cáo

truyền hình

313 Has offices all over the

world

Has international offices Văn phòng trên toàn

thế giới

Có văn phòng quốc tế

314 freezer = refrigerator Equipment Tủ lạnh Trang thiết bị

315 (in)Sufficient (in)Adequate Đủ/không đủ Đủ/không đủ

316 Get in touch with Contact Giữ liên lạc Liên lạc

317 Any book Materials Bất kì cuốn sách nào Vật liệu/tư liệu

318 Has lived in our town Local resident Sống tại thị trấn Cư dân địa phương

319 The Medical Journalism

panel

A session Hội thảo nhà báo y học Một phiên/hiệp hội

320 Commitment to the

environment

Environmentally

friendly

Cam kết về môi trường Thân thiện với môi trường

321 Include an employee

cafeteria

A cafeteria has been

added

Bao gồm 1 quán ăn tự

phục vụ

1 quán ăn tự phục vụ đã

được thêm

322 A month longer Additional time Lâu hơn 1 thnág Thêm thời gian

323 Social events Social functions Sự kiến xã hội Chức năng xã hội

324 As thorough as possible Carefully 1 cách cẩn thận/tỉ mỉ/kĩ

càng nhất có thể

1 cách cẩn thận

325 Every Monday Every week Mỗi tuần Mỗi tuần

326 A copy of the manual An instruction manual 1 bản copy của cuốn

sách hướng dẫn

Cuốn sách hướng dẫn sử

dụng

327 Set up a savings account Open an account Thiết lập một tài khoản Mở một tài khoản

Page 13: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 13

tiết kiệm

328 Later this afternoon In the afternoon Trong buổi chiều

muộn

Trong buổi chiều

329 The address for your office A Building address Địa chỉ văn phòng của

bạn

Địa chỉ một tòa nhà

330 Check on my order Ask about an order Kiểm tra về một đơn

hàng của bạn

Hỏi về một cái đơn hàng

331 Choose a diffirent color Select another color Lựa chọn một màu sắc

khác

Lựa chọn một màu sắc khác

332 Performing Singing Trình diễn Hát

333 Provide another painting Send another piece of

artwork

Cung cấp một tác

phẩm nghệ thuật khác

Gửi một phần của tác phẩm

nghệ thuật

334 The weather’s getting nice The weather has

improved

Thời tiết đang ngày

càng đẹp

Thời tiết đã được cải thiện

335 outside Area Outdoor space Khu vực/không gian

ngoài trời

không gian ngoài trời

336 Go Attend Đi Tham gia

337 Easier to park Easier to find parking Dễ dàng để đỗ xe Dễ dàng hơn để tìm chỗ đỗ

xe

338 Final draft Assignment Bản phác thảo cuối

cùng

Sự phân công/giao việc

339 Medical center A medical office Trung tâm y tế Văn phòng y tế

340 Cancel or reschedule Changes Hủy bỏ hoặc lên lịch

lại

Những thay đổi

341 Community talent show Talent show Biểu diễn tài năng cho

cộng động

Biểu diễn tài năng

342 Vote for their favorites Vote for performers Bỏ phiếu cho những

người yêu thích của họ

Bỏ phiếu cho các nghệ sĩ

343

Encouraged /advised Arrive at evergreen park

at least an hour before

the show/Arrive at the

location early

Khuyến khích/khuyên Đến công viên xanh ít nhất

một giờ trước khi có chương

trình / đến vị trí sớm

344

The package contained tow

watches instead of one /my

credit card was charged for

the extra item

An additional item was

delivered

Gói hàng bao gồm 2

đồng hồ thay vì 1

Thẻ tin dụng của tôi bị

tính chi phí cho những

mặt hàng thêm vào

Một món hàng thêm vào đã

được giao

345 Travels Trips Chuyến du lịch Chuyến đi

346 Complimentary coffee and

dessert

Refreshments Món tráng miệng và

café miễn phí

Đồ ăn đồ uống

347 Guitar A musical instrument Guitar Một dụng cụ âm nhạc

348 Take a look at it (=the

guitar)

Inspect an item Xem qua nó Kiểm tra 1 mặt hàng

349 See Wiew xem xem

350 Upcoming events Future events Sự kiện sắp tới/sắp

diễn ra

Sự kiện tương lai

351

The factory will be adding a

Saturday shift to the

schedule

Hours of operation will

be extended

Nhà máy sẽ thêm vào

ca làm việc thứ 7 trong

lịch trình

Giờ hoạt động sẽ được mở

rộng

352 Comprehensive book Reference guide Cuốn sách toàn diện Hướng dẫn tham khảo

353 Battery, which lasts twice Long battery Pin mà kéo dài gấp đôi Lương pin lâu.dài

Page 14: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 14

354 The first 100 customers in

line

Customers who shop

early

100 khách hàng đầu

tiên xếp hàng

Khách hang –người mua

sắm sớm nhất

355 Read my schedule

incorrectly

Misread a schedule Đọc lịch trình của tôi 1

cách k chính xác

Hiểu sai lịch

356 Some paperwork some documents Một vài giấy tờ Một vài giấy tờ

357

A lab coat and some safety

glasses

Some protect gear 1 quần áo trong phòng

thí nghiệm và 1 vài

kính an toàn

Một số thiết bị bảo vệ

358 The kitchen A space Bếp Không gian

359 Need Obtain Cần Có được/đạt được

360 Stop by = come by = drop

by

Visit Ghé qa Xem lại

361 Snowstorm Weather Bão tuyết Thời tiết

362 Photo session Photo shoot Phiên chụp ảnh Chụp ảnh

363 Will be transferring Will be away Sẽ chuyển đi Sẽ đi xa

364

What our customer have

written about our service

Customer reviews Cái mà khách hàng đã

viết về dịch vụ của

chúng tôi

Phản hổi khách hàng

365 Aircraft Plane Máy bay Máy bay

366 Singer Performer Ca sĩ Người Biểu diễn

367 Send us an e-mail describing

your vision

Submit ideas Gửi chúng tôi 1 e-mail

mô tả tầm nhìn của bạn

Gửi/nộp ý tưởng/ý kiến

368 Expo = exhibition =

exposition

Trade show Triển lãm Triển lãm thương mại

369 Detours Alternate Đường vòng thay thế

370 Complimentary For free Miễn phí Miễn phí

371 Practice in the second floor

meeting room

Going to another room Luyện tập ở phòng họp

tầng 2

Tới một căn phòng khác

372 Was rejected Is not working Đã bị từ chối Không làm việc

373 Working on one of those

other requests

Helping other

employees

Làm việc 1 trong số

những yêu cầu khác

Giúp đỡ những nhân viên

khác

374 Register Enter Đăng kí/tham gia Tham gia

375 I only have one in back Does not meet safety

requirement

Tôi chỉ có 1 cái ở đằng

sau

Không đáp ứng yêu cầu an

toàn

376 Need to move some of my

inventory

Arrange a move Cần di chuyển 1 vài

hàng tồn kho của tôi

Sắp xếp 1 sự di chuyển

377

Don’t have much time to

plan for it

Has less time than he

expected to organize

Không có nhiều thời

gian để lên kế hoạch

cho nó

Có ít thời gian hơn anh ấy

dự kiến sẽ tổ chức

378

Take care of ordering the

food

Place a food order Để ý/quan tâm đến

những đơn đặt hàng

thực phảm

Đặt 1 đơn hàng thực phẩm

379 Express shipping Faster shipping method Chuyển phát nhanh Phương pháp vận chuyển

nhanh hơn

380 Releasing s similar product Offer a similar item Đưa ra/công bố một

sản phẩm tương tự

Cung cấp một mặt hàng

tương tự

381 Speak with him Talk with her manager Nói với anh ấy Nói với quản lý của cô ấy

382 Show them around the hotel Give a tour of a facility Đưa họ đi xung quanh

khách sạn

1 chuyến tham quan cơ sở

vật chất

383 How do you think it looks ? Comment on her work Bạn nghĩ trông nó như

thế nào

Bình luận về công việc của

cô ấy

Page 15: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 15

384 7:00 A M Morning Buổi sáng Buổi sáng

385 Brought down Fallen rơi rơi

386 Go to different way Following an alternate

route

Đi theo hướng khác Đi theo tuyến đường khác

387 Sign up Register Đăng kí Đăng kí

388 Install Set up Cài đặt Cài đặt

389 Laying carpet Installing carpet Trải thảm Lắp đặt cái thảm

390 A problem with some of the

lighting

Some lights are not

working

Một vấn đề với ánh

sáng

Một vài cái đèn thì không

làm việc

391 how to make A demonstration =

explain

Làm thể nào để (hướng

dẫn)

Giải thích

392 Boost the local employment

rate

More local jobs Thúc đẩy tỷ lệ việc

làm của địa phương

Nhiều việc làm ở địa

phương

393 Local citizens Community residents Cư địa phương cộng

đồng

Cư dân địa phương/cộng

đồng

394 Open an office abroad Open an international

office

Mở một văn phòng ở

nc ngoài

Mở một văn phòng quốc tế

395 Human resources Personnel Văn phòng nguồn nhân

lực

Nhân viên

396 Revitalizing Improve Cải tạo/cải thiện/cải

tiến

Cải thiện

397 Present Show Trình bày Trình bày

398 Find a room Reseve a hotel room Tìm 1 phòng Đặt 1 phòng ở khách sạn

399 A from the marketing

department

A coworker A từ văn phòng tiếp thị 1 đồng nghiệp

400 There were too many people It is crowded Có quá nhiều người Nó quá đông

401 Doing a presentation Give a talk Làm 1 bài Thuyết trình Đưa 1 bài nói

402 Server A restaurant waiter Người phục vụ Người bồi bàn nhà hàng

403 A will be performing A musician will perform A sẽ trình diễn/biểu

diễn

Một nghệ sĩ sẽ biểu diễn

404 Temperature will drop It will get colder Nhiệt độ sẽ giảm Nó sẽ trở lên mát hơn

405 Drive slowly Drive carefully Lái xe chậm Lái xe một cách cẩn thân

406 News stories A news report Những bài báo tin tức 1 bản báo cáo tin tức

407 Store hours Business hours Giờ làm việc Giờ làm việc

408

It will be held in this room,

not this center

It will take place in a

different room

Nó sẽ được tổ chức

trong một căn phòng,

không phải trung tâm

này

Nó sẽ diễn ra trong một căn

phòng khác nhau

409 Music lessons will start Lessons will begin Bài học âm nhạc sẽ băt

đấu

Bài học sẽ băt đấu

410

Preparing one of her award-

winning recipes

Prepare some food Chuẩn bị một trong số

những công thức chiến

thắng giải thưởng của

cô ấy

Chuẩn bị một vài loại thức

ăn

411 A free copy of a book A cookbook Một bản copy của 1

cuốn sách

Một cuốn sách nấu ăn

412 The rent is quite affordable The rent is not

expensive

Giá thuê thì khá rẻ/hợp

Giá thuê thì không quá đắt

413 Show some photos of the

building

Show photographs of a

building

Xem một vài bức ảnh

của một tòa nhà

Xem một vài bức ảnh của

một tòa nhà

414 Financial donation Given money ủng hộ/hỗ trợ tài chính Quyên góp tiền

Page 16: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 16

415 My flight A plane Máy bay Máy bay

416 Price Cost Chi phí Chi phí

417 Expensive Hight Đắt cao

418 Store Shop Cửa hàng Cửa hàng

419 Receptionist Coworker Lễ tân Đồng nghiệp

420 People Employees Mọi người Nhân viên

421 Talk about Discuss Nói về Thảo luận

422 A research scientist A scientific researcher Một nhà nghiên cứu

khoa học

Một nhà nghiên cứu khoa

học

423 A recently discovered comet A recent discovery Một sao chổi đã được

khám phá gần đây

Một khám phá gần đây

424

You aren’t certain if you

could attend

plans are uncertain Bạn không chắc chắn

nếu bạn có thể tham

gia

Kế hoạch là không chắc

chắn

425 Lying on the beach Relaxing on a beach Thư giãn/nằm bên bãi

biển

Thư giãn bên bãi biển

426 find Look for Tìm kiếm Tìm kiếm

427 glasses Item Kính/cốc Hang hóa

428 Be back Return Quay trở lại Quay trở lại

429 Paper work Papers Giấy tờ Giấy tờ

430 Stop by her office Meet Ghé qua Gặp mặt

431 Party Farewell party for a

coworker

Bữa tiệc Tiệc chia tay cho một đồng

nghiệp

432 Dinner was supposed to start

later

Food will be served Bữa ăn tối đc cho rằng

bắt đầu muộn hơn

Thực phẩm sẽ được phục vụ

433 Check online Find information on the

internet

Kiếm tra trực tuyến Tìm kiếm thông tin trên

mạng

434 Know about my schedule Know when he will be

free

Biết về lịch trình của

tôi

Cho biết khi nào anh ấy sẽ

rảnh

435 Double my order The requested change Nhân đôi 1 đơn đặt

hàng

Những thay đổi đã được yêu

cầu

436 Swimming pool Sports facility Bể bơi Cơ sở vật chất thế thao

437

Tried using the online

reservation form but I kept

having techcical problems

Is having trouble with

the online system

Cố gắng sử dụng hệ

thống đặt chỗ, đặt

trước trực tuyến nhưng

tôi có vấn đề kĩ thuật

Đang gặp rắc rối/vẫn đề với

hệ thống trực tuyến

438 Unseasonably warm Unusually warm ấm áp bất thường ấm áp bất thường

439 Temperature drops Temperatures will

decrease

Nhiệt độ giảm Nhiệt độ sẽ giảm

440 allowed Permission Cho phép Cho phép

441 Do not go too far Staying in the area Khu đi quá xa ở trong khu vực này

442

How well we take care of

these goods

Handles equipment

carefully

Chúng tôi quan tâm tới

các hàng hóa của bạn

tốt như thế nào

Xử lý những thiết bị một

cách cẩn thận

443 Car repair garage A business Gara Sửa chữa ô tô 1 vụ làm ăn/kinh doanh

444 Set up Create Thiết lập, hình thành Tạo ra/tạo thành

445 Give a call Contact Cung cấp 1 cuộc gọi Liên lạc

446 Copies of your certificate Proof of certification Bản sao của giấy

chứng nhận của bạn

Bằng chứng về việc cấp

giấy chứng nhận

447 Very expensive Too expensive Rất đắt Quá đắt

448 Take a look at Check Xem qua Kiểm tra

Page 17: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 17

449 Set aside Reserve Để dành/dự trữ Dự trữ

450 Half an hour 30 minutes 30 phút 30 phút

451 Get a lot of customers Is busy Có rất nhiều khác hàng Bận rộn

452 A new chef from Italy A new employee 1 đầu bếp mới từ Ý 1 nhân viên mới

453 Loves hiking in the

mountains

Enjoys the outdoors Thích leo trên những

ngọn nió

Thích ngoài trời

454 Get some breakfast Eat a meal Lấy 1 bữa ă nsáng Ăn một bữa ăn

455 A flat-screen monitor A product Màn hình máy tỉnh

phẳng

1 sản phẩm

456 Very modern Advanced Rất hiện đại Tiên tiến/tiến bộ

457 The oldest works The oldest pieces Những tác phẩm cổ

xưa nhất

Những mảnh cổ xưa nhất

458 A tree collapsed A fallen tree 1 cái cây đổ đã bị đổ 1 cái cây đổ

459 Manage the flow of traffic Direct traffic Hướng dẫn giao thông Hướng dẫn giao thông

460 Four decades 40 years 40 năm 40 năm

461

Local reporters an editors Local colleagues Các phóng viên và các

nhà xuất bản địa

phương

Các đồng nghiệp địa

phương

462 A drop in profits A decrease in a

company’s profits

Giảm trong lợi nhuận Một sự suy giảm trong lợi

nhuận của công ty

463

The various functions and

responsibilities of each

department

The work of their

departments

Nhiều những tính năng

và trách nhiệm của mỗi

văn phòng

Công việc của các phòng

ban của họ

464 Productions plant Factory Nhà máy sản xuất Nhà máy/xí nghiệp

465 Well-developed

transportation network

Good transportation

system

Mạng lưới giao thông

được phát triển tốt

Hệ thống vận chuyển tốt

466

Most workers for the new

factory from local towns and

cities

Local residents Hầu hết các nhân viên

cho nhà máy mới từ

các thành phố và trị

trấn địa phương

Cư dân địa phương

467 Management team Manage Đội quản lý Quản lý

468 Closed Unavailable Đóng Không có sẵn

469 Job Employment Công việc Công việc

470 Discounted package tour Special offer Gói du lịch giảm giá Cung cấp đặc biệt

471 Around two This afternoon Khoảng 2h Buổi chiều

472 Run out of plates and

silverware

Not enough clean dishes Hết đĩa và dụng cụ ăn Không đủđĩa sạch

473 Cousin Relative Họ hàng/anh em họ Họ hàng

474 Missing several pages Defect Nhiều trang bị thiếu/lỗi Có lỗi/khuyết điểm

475 Administrative assistant Co-worker Hỗ trợ hành chính Đồng nghiệp

476 Bring the package Deliver a package Mang cho 1 gói hàng Giao một gói hàng

477 Vacation = holiday Away on a trip Một kì nghỉ Một chuyến đi xa

478 Rewiew Go over Xem lại Xem lại

479 Free of the toxic chemicals dangerous = hazard =

risk

Hoàn toàn những chất

hóa học độc hại

Nguy hiểm/rủi ro

480

Refain from making any

unnecessary noise

Be quiet Kiềm chế thực hiện bất

kì những tiếng ồn

không cần thiết

Yên lặng

481 An alternate route Different road Tuyến đường khác Con đường khác

482 Finishing tha long project Completing a project Hoàn thành một dự án

lâu dài

Hoàn thành một dự án

Page 18: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 18

483 Have a question regarding

the workshop

Request information

about an event

Có 1 câu hỏi liên quan

đến hội thảo

Yêu cầu thông tin về một sự

kiện

484 Developers Computer programmers 1 Nhà phát triển Lập trình viên máy tính

485

See their applications used

as widely as possible

Their programs to be

popular

Những ứng dụng được

sử dụng rộng rãi nhất

có thể

Chương trình của họ được

phổ biến

486

Reschedule Change an appointment

time

Lên lịch lại

Thay đổi thơi gian của 1

cuộc hẹn gặp

487 Take my car to the repair

shop

Have his car fixed Đưa xe của tôi đến

trung tâm sửa chữa

Có chiếc xe của anh ấy đã

sửa

488 the gas rates went up The price may have

increased

Giá ga đã tăng Giá có thể đã tăng

489 Enroll in Sign up for Đăng kí Đăng kí

490

Run into the bookstore /they

‘re holding some books I

ordered

To pick up an order Chạy vào trong hiệu

sách và họ đang giữ 1

vài cuốn sách mà tôi

đã đặt hàng

Để lấy một đơn hàng

491 Only charges two dollars for

a half hour

Offers lower prices Chỉ tính phí 2 dollars

cho nửa giờ

Cung cấp giá thấp hơn

492 Have your vehicle for you Receive his car Có xe của bạn cho bạn Nhận được xe của anh ấy

493 Have to ask a security guard

to open the door

Cannot open the door Để yêu cầu nhân viên

bảo về mở cửa

Không thể mở cánh cửa

494 Speak to someone in the

security office

Contact the security

office

Nói với ai đó trong văn

phòng an ninh

Liên lạc với văn phòng ăn

ninh

495 Try a new shorter style Change her hairstyle Thử 1 phong cách mới

ngắn hơn

Thay đổi kiểu tóc của cô ấy

496 Complete a training

workshop

Take a training course Hoàn thành 1 hội thảo

đào tạo

Nhận được 1 khóa học đào

tạo

497 Log on to mine (=my

computer)

Access his computer Đăng nhập vào máy

tính của tôi

Truy cập vào máy tính của

anh ấy

498 Have a new one (=password)

set up

Get a new password Có mật khẩu mới được

cài đặt

Nhận được mật khẩu mới

499 Right next to the security

office

Near the security office Bên phải cạnh văn

phòng an ninh

Gần văn phòng an ninh

500 current address Contact information Địa chỉ liên lạc hiện tại Thông tin liên lạc

501 One hour 60 minutes 1 giờ 1 giờ

502 Contact Reach at Liên lạc Liên lạc

503 The main dining room One of the rooms Phòng ăn tối chính Một trong số những cái

phòng

504 New carpeting will be

installed

Renovation 1 thảm mới sẽ được

trang bị

Đổi mới/sửa chữa

505

Alert you to some fantastic

deals

Tell people about

special offers

Báo cho bạn biết 1 vài

những vị giao dịch to

lớn/tuyệt vời

Nói với nhiều người về

cung cấp đặc biệt

506 Food Market manager Store manager Quản lí nhà hàng ăn

uống

Quản lí cửa hàng

507 Complimentary Free Miễn phí Miễn phí

508 Communicate more

efficiently

More effiencient

communication

Giao tiếp nhiều hiệu

quả hơn

Giao tiếp hiệu quả hơn

509 Let you know of a change in Announce a policy Cho bạn biết về sự Thông báo về sự thay đổi

Page 19: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 19

policy change thay đổi chính sách chính sách

510 Technical support Technical assistance Hỗ trợ kỹ thuật Trợ giúp kỹ thuật

511 This flight/plane On an airplane Trên máy bay Máy bay

512 Wait just a little Wait a bit longer Chờ 1 chút nữa nhé Chờ 1 chút nữa nhé

513

The

special/vegetarian/regular

meal orders

The food orders Những đơn đặt hàng

bữa ăn đặc biệt/ăn

chay/thông thường

Những đơn đặt hàng thực

phẩm

514

To confirm that you received

my application

To ask if an application

was received

Để xác nhận rằng bạn

đã nhận được đơn xin

việc của tôi chưa

Để hỏi xem nếu bạn đơn xin

việc đã được nhận

515 Broadcaster Radio station Người phát thanh viên Trạm phát thanh

516 Talk to the HR Speak/check/ask to a

colleague/co-woker

Nói với HR Nói với đồng nghiệp

517 Go over your suggestions in

person

Meeting to discuss his

work

Xem lại những gợi ý

trực tiếp

Gặp mặp để thảo luận công

việc của anh ấy

518 Do have some time Is available Thời gian rảnh Thời gian rảnh

519 when date Khi nào Ngày

520 Post an update to the website Update a website Đăng tải cập nhật lên

web

Cập nhật web

521 Apartment/building/bed-

room

Real estate agent Căn hộ/tòa nhà/phòng

ngủ

Đại lý bất động sản

522

Show me some other

apartments

Look at

other/another/difference/

alternate/instead

apartments

Đưa cho tôi 1 vài căn

hộ

Xem qua 1 vài căn hộ

khác/thay vì

523

A new sales associate =>

new employee

Give him a general overview

of how to use it ==> help

train

Help train new

employee

Nhân viên bán hàng

mới

Đưa cho a ấy tổng

quan về làm thế nào để

sử dụng nó

Giúp đỡ huấn luyện nhân

viên mới

524 A manual with intructions A user’s guide Sách hướng dẫn với

những sự hướng dẫn

Sách hướng dẫn người sử

dụng

525 Brainstorming Creating Động não/suy nghĩ Sáng tạo

526 Give her all of the details ab

the project

Explain/account for a

project

Đưa cho cô ấy tất cả

chi tiết của dự án

Giải thích dự án

527 Display some of my art Exhibiting some artwork Trưng bài 1 vài tác

phẩm của tôi

Triển lãm 1vài tác phẩm

nghệ thuật

528 Some of your work Work samples 1 vài tác phẩm của bạn Tác phẩm mẫu

529

Get really busy around

lunchtime

Is busy with other work Thực sự bận rộn

khoảng thời gian buổi

trưa

Bận rộn với công việc khác

530 To recruit To hire/emoloy thuê thuê

531 An early taste of summer/the

heat wave

High temperatures Giai đoạn đầu hè/gió

nóng

Nhiệt độ cao

532 Try not to go

outside/outdoor

Staying indoors/inside Đừng cố gắng ra ngoài ở lại trong nhà

533 Get the notebook to you Returning an item Trả cuốn sách cho bạn Trả lại 1 món hàng

534 find Look for/search for/seek

(to)

Tìm Tìm kiếm

535 Find another way to get the

notebook to you

Arrange an

alternate/other/differenc

Tìm cách khác để đưa

sách cho bạn

Sắp xếp kế hoạch khác

Page 20: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 20

e/instead plan

536 A minor difficulty with the

sound system

A sound system is not

working

Khó khăn nhỏ với hệ

thống âm thanh

Hệ thống âm thanh không

làm việc

537 Coffee/tea/snack/drinks refreshments Trà/café/bimbim/đồ

uống

Các món ăn uống/giải khát

538 Jacket/T-shirt/sweater Clothing/garment Áo vét/Ngắn tay/áo len Quần áo

539 Too small Not fit Quá to K vừa

540 apply provide Yêu cầu Cung cấp

541 Ferry/harbor/deck Boat/ship Phà/bến cảng/boong

tàu

Thuyền/tàu

542 A delicious luch A meal Bữa trưa ngon Món ăn

543 conclude end Kết thúc Kết thúc

544 Developing relationships Building relationships Phát triển mối quan hệ Xây dựng mối quan hệ

545 Holiday banquet Holiday party Tiệc ngoài trời Tiệc nghỉ lễ

546 Select one item Indicate/choose their

preference

Lựa chọn 1 mặt hàng Chỉ ra/chọn sự ưa thích của

họ

547 Auto repair Vehicle repair shop Sửa chữa ô tô Cửa hàng sửa chữa phương

tiện

548 Need to have your car towed Receive a different

service

Cần xe đc kéo đi Nhận 1 dịch vụ khác

549 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hộ Có 1 cơ hộ

550 Stop for coffee Take a break Nghỉ ở quán cafe Nghỉ ngơi/giải lao

551

Go over/review your

suggestions in person

Meeting to discuss his

work

Xem qua sự gợi ý của

bạn trực tiếp

Gặp để thảo luận những tác

phẩm/cv của anh ấy

552 Do have sometime Is available Bạn có rảnh lúc nào đó

không?

Sẵn sàng, có sẵn, có mặt

553 Post an update to the website Update a web site Cập nhật website Cập nhật web

554 Show me some other

apartments

Look at other

apartments

Xem qua 1 vài căn hộ

khác

Xem qua 1 vài căn hộ khác

555 A new sales associate A new employee Nhân viên/liên hiệp

bán hàng mới

Nhiên viên mới

556 Need to have your car towed Recive a different

service

Xe của bạn cần đc kéo

đi

Nhận dịch vụ khác

557 Have more opportunities Have a chance Có nhiều cơ hội hơn Có 1 cơ hội

558 You should have received Were listeners given Bạn nên nhận được Người nghe được cung cấp

cho cái gì

559 Stop for coffee Take a break Ghé qua coffee Nghỉ ngơi

560 Worried concerned Lo lắng Lo lắng

561 Talk to Speaking with Nới với Nới với

562 getting receive Lấy Nhận

563 10 rectangular tables and

100 chairs

Items/goods/merchandis

e

10 ghế và 100 cái ghế Mặt hàng

564 Take a seat wait Mời ngồi Chờ

565 Security people workers Nhân viên an ninh Nhân viên

566 Electronic time sheets Computer system Phân công trực tuyến Hệ thống máy tính

567 help assistance Giúp đỡ Hỗ trợ

568 order Place an order Đơn đặt hàng Đặt hàng

569 announce report Thông báo Báo cáo

570 tools Products Công cụ Sản phẩm

571 see Know Xem Biết

Page 21: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 21

572 Show/how to V Demonstrated/explain Thể hiện Chứng minh/giải thích

573 Appointment with Dr.Kim Meet Dr.Kim Cuộc hẹn gặp Gặp

574 check Review Kiếm tra Xem lại

575 clients customers Khách hàng Khách hàng

576 Sign your name here Sign a form Kí tên của bạn ở đây Kí vào mẫu

577 Excellent teacher Good instructor Giáo viên tốt Người hướng dẫn tốt

578 For home users For home offices cho những người sử

dụng trong nhà

cho những phòng sử dụng

trong nhà

579 Office space Property Văn phòng Tài sản

580 Take two tablets Take the medication Lấy 2 viên thuốc Lấy thuốc

581 Student loan Borrowing money Khoản vay sinh viên Mượn tiền

582 call Contacted Gọi Liên lạc

583 Nightly popular music

concerts

Evening entertainment Hòa nhạc phổ biến mỗi

đêm

Giải trí buổi tối

584 Apartment Accommodations Căn hộ Nơi ăn chốn ở

585 Talk about the new security

system

Explain security

procedures

Nói về hệ thống an

ninh mới

Giải thích thủ tục/nguyên

tắc an toàn

586 Enter the building Access to the building Đi vào trong toà nhà Đi vào trong toà nhà

587 Furnishings Furniture Nội thất Nội thất

588 Shutting down Stopped Tắt Dừng lại

589 Give me a call Make a phone call Đưa tôi 1 cuộc gọi Thực hiện 1 cuộc gọi

590

We have left the original

historic buildings

It preserves some

existing buildings

Chúng tôi đã giữ lại

những tòa nhà lịch sử

ban đầu

Ít bảo tồn 1 vài tòa nhà hiện

tại

591 Send me an e -mail Reply to Gửi 1 e-mail Trả lời

592 content Satisfied Hài lòng Hài lòng

593 Security ofiice Someone Văn phòng ăn ninh 1 ai đó

594 Registration desk Ofiice receptionist Bàn đăng kí Văn phòng lễ tân

595 Broken down Cannot make copies Hỏng Không thể copy

596 Call Tom Contact Tom Gọi Liên lạc

597 understaffed Not enough employees Thiếu nhân viên K đủ nhân viên

598 got Received Lấy Nhận

599 Move someone from the

merchandising office

Getting help from

another deparment

Chuyên 1 ai đó từ văn

phòng hàng hòa

Ghết sự giúp đỡ từ phòng

ban khác

600 Too small Not big enough Quá nhỏ K đủ lớn

601 Looked at Explore Nhìn xem/ngắm Khám phá

602 Look over/revỉew Search Xem qua Nghiên cứu

603 The cost of fuel has

increased

Fuel prices rose Chi phí nhiên liệutaăgn Tăng giá nhiên liệu

604 From 7:00 to 8:00 p.m

tomorow

Upcoming Ngày mai Sắp tới

605 Inspector from the fire

department

A fire department

representative

1 giám sát từ văn

phòng cháy chữa cháy

1 đại diện từ phòng cháy

chữa cháy

606

Clear of obstructions Clear any blocked exits Dọn dẹp/bỏ đi/vất đi

những vật trở ngại/cản

trở

Dọn dẹp bất kì những gì ở

lối ra

607 What we are doing today Planned events Cái mà chúng tôi làm

ngày hôm nay

Sự kiễn đã lên kế hoạch

608 Submit all of your

paperwork

Hand in the forms Nộp tất cả các giấy từ

của bạn

Hộp các mẫu

609 Another flight The new flight Chuyến bay khác Chuyến bay mới

Page 22: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 22

610 50 dollars off Discount Giảm 50% Giảm giá

611 Ticket holders Audience members Người cầm vẽ Thành viên khán giả

612 No change Same K thay đổi Giống như vậy

613 receive Accept Nhận Đồng ý

614 Received the resume Applied for a job Nhận được CV Nộp đơn cho 1 công việc

615 coffeemaker Item Máy pha cà phê Mặt hàng

616 Workshop Training session Hội thảo Phiên đào tạo/huấn luyện

617 Can’t -visiting Unable to-see Không thể ghé thăm Không thể xem

618 Customs officer Government official Quan chức hải quan Quan chức chính phủ

619 See if Fill out Xem liệu rằng Hoàn thành/điền vào

620 Be due Deadline Quá hạn Hạn chót

621 Caught a cold Not feeling well Cảm lạnh K được khỏe

622 Automated guide Automated system Hướng dẫn tự động Hệ thống tự động

623 Customer service

representative

Customer service agent Đại diện Đại lý

624 Medical office Office Văn phòng nha khoa Văn phòng

625 Come see Visit Đến xem Ghé qua

626 Will be restored Will be fixed Sẽ đc hồi phục Sẽ được sửa chữa

627 Further infomation More information

contact

Thông tin thêm Nhiều thông tin liên lạc

628 Executive director New Employee Giám đốc điều hành Nhân viên mới

629 manage Handing Quản lý Xử lý

630 Place an order Ordering Đặt 1 đơn đặt hàng Đặt hàng

631 Express Fast nhanh Nhanh

632 timetable Schedule Thời gian biểu Lịch trình

633 Check with our orther store Contact another store Kiếm tra với cửa hàgn

khác

Liên lạc vs cửa hàng khác

634

It gave the wrong address

for our business

Some information was

incorrect

Ít đã đưa thông tin sai

lệch cho doanh nghiệp

của chúng tôi

1 vài thông tin không đúng

635 A summary of our second

quarter financial results

Financial summary Bản tóm tắt của kết

quả tài chính quý 2

Tóm tắt tài chính

636 Bring it over Deliver a document Mang nó qua đi Giao tài liệu

637 Door’s locked Cannot open a door Cửa đã bị khóa Không thể mở

638 Complimentary = free Free of charge Miễn phí Miễn phí

639 Airplane ticket Air travel Vé máy bay Du lịch bằng hàng không

640

See the timetables for our

new expanded service

Wiew revised schedules Xem thời gian biểu

cho dịch vụ mở rộng

mới

Xem qua lịch trình đã được

sửa lại

641 Put together Prepared Đặt cùng nhau Chuẩn bị

642 Five-minute walk Walking distance 5 phút đi bộ Khoảng cách đi bộ

643 for long time Remain available Thời gian dài rồi Vẫn suy trì

644 Opening up Addition Mở thêm Thêm vào

645 More details on the positions Information about a job Nhiều thông tin về vị

trí

Thông tin về công việc

646 Show you a new technique Demonstration will take

place

Đưa cho bạn 1 kĩ

thuật/công nghệ mới

Chứng minh/giải thích nó

diễn ra như thế nào

647 Interfere with Bother Làm phiền Làm phiền

648 Moving = located Transfer Di chuyển Di chuyển

649 Work with me on the

television advertisement for

Help with a project Làm việc với tôi trong

quảng cáo trên truyền

Giúp đỡ với dự án

Page 23: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 23

that campaign hình cho chiến dịch

này

650 Don’t have any more in

stock

Not available Không còn bất cứ gì

trong kho nữa

Không có sẵn/sẵn sàng

651 Extra charge Extra fee Thêm phí Thêm phí

652 Can’t Is unable to Không thể Không thể

653 Send you that e-mail Send some information Gửi bạn cái email này Gửi 1 vài thông tin

654 Teaching at the Website

school

Work at a school Dạy tại trường làm

website

Làm việc tại trường

655 Find a new feature article Replace a news story Tìm bài báo có tính

năng mới

Thay thế 1 câu chuyện mới

656 Found Discovered Tìm ra Khám phá ra

657 Identification numbers Model numbers Số chứng minh Số mẫu hàng

658 It takes about half It processes orders

quickly

Mất khoảng nửa giờ Nó sử lý đơn đặt hàng

nhanh chóng

659 office Company

660 Serial nember An identification

number

Số chứng thực sản

phẩm

Số chứng minh/chứng thực

661 Reschedule your

appointment

Make a new

appointment

Lên lịch lại 1 cuộc hẹn

gặp

Làm 1 cuộc hẹn gặp mới

662 Meet each of you Talk to employees Gặp mặt nhau Nới với nhân viên

663 electronically Online Điện tử Trực tuyến

664 A sheet of paper A paper Mẩu giấy Giấy

665 This option is a bit slow It takes more time to

complete a job

Lựa chọn khác chạma Nó mất nhiều thời gian để

hoàn thành công việc

666 Connect your computer to

the new printer

Connect pieces of

equipment

Kết nối máy tính của

bạn tới máy in

Kết nối các thiết bị khác

667 president Corporate/business/com

pany executive

Chủ tịch Quản lý công ty

668 classes Instruction/course Lớp Hướng dẫn/khó học

669 All the materials you’ll need Necessary supplies Tất cả tư liệu/vật dùng

mà bạn sẽ cần

Những tư liệu/vật dùng cần

thiết

670 Come over Stop by = drop by =

visit = come by

Ghé qua Ghé qua

671 Interview her Speak with an author Phỏng vấn cô ấy Nói với tác giả

672 Picture Take photographs ảnh ảnh

673 This garage Parking garage Nhà để ô tô Bãi để ô tô

674 Paying the higher amount Pay a higher rate Trả 1 lượng cao hơn Trả 1 giá cao hơn

675 Go back Return Quay trở lại Quay trở lại

676 an extra shift Work extra hours Tăng ca Tăng giờ

677 Are you ready to start setting

up

Preparing for Bạn đã sẵn sàng để bắt

đầu

Chuẩn bị cho

678 A little further away from

my office

The distance Cách xa 1 chút từ văn

phòng của tôi

Khoảng cách

679 Take the train to work Commute by train Bắt tầu đi làm Đi chuyển bằng tàu

680 Carrying it up Carrying a heavy box Mang nó lên Mang cái hộp nặng

681 Her repuest for a heavy-duty

paper shredder

She requested some

equipment

Yêu cầu for máy cắt

giấy nặng

Cố ấy đã yêu cầu 1 vài thiết

bị

682 Refer you to a former

coworker

Talk to a former

colleague

Giới thiệt bạn đến

đồng nghiệp cũ

Nói với đồng nghiệp cũ

683 It won’t cover the problem It does not cover the Nó sẽ không bao gồm Nó không bao gồm các phần

Page 24: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 24

you’re having with the

computer virus

requested repair các vấn đề với virus

máy tính

sửa chữa đã được yêu cầu

684 Coming in early Visting a store early Đến sớm Ghé qua sớm

685 Go to our website Using a web site Ghé Sử dụng website

686 The library A facility Cơ sở vật chất Cơ sở vật chất

687 Information about the event Event information Thông tin về sự kiện Thông tin sự kiện

688 Let the delivery driver know Notify a diver Cho phép nhân viên

giao hàng biết

Nông báo cho người lái xe

biết

689 With another constructions

firm

A corporate merger Với hãng xây dựng

khác

Sáp nhập với một công ty

690 Take on larger contracts Receive bigger contracts Đảm nhận 1 hợp đồng

lớn

Nhận được 1 hợp đồng lớn

691

Their own tralver stories /an

interesting or experience

about somewhere you

visited

Travel experiences Câu chuyện du lịch của

chính họ/ 1 trải nghiệm

thú vị về nơi nào đó

mà bạn đã ghé thăm

Trải nghiệm du lịch

692

Complete ten hours of

professional development

classes

Requirements for

professional

development

Hoàn thành 10 giờ của

những lớp phát triển

chuyên nghiệp

Yêu cầu cho sự phát triển

chuyên nghiệp

693 A list of classes A list of suggestions Danh sách của những

lớp học

Danh sách những sự gợi ý

694 Get approval Request approval Lấy được sự chấp

thuận

Yêu cầu sự chấp thuận

695 Exact location Location of a problem Vị tri chính xác Vị trí của vấn đề

696 Disruptions to electric

service

Disrupting a service Gián đoạn dịch vụ điện Gián đoạn dịch vụ

Page 25: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 25

ỔNG HỢP CÁC CỤM/ĐÁP ÁN HA GẶP

CẦN HỌC THUỘC

ECONOMY 1 VÀ 2

Theo thứ tự các sách:

- ECONOMY RC 1

- ECONOMY RC 2

----------------------------

Các TRẠNG TỪ/CỤM TỪ/TỪ hay xuất hiện trong đáp án: + regularly: thường xuyên

+ quickly: nhanh chóng

+ finally: cuối cùng

+ currently: hiện nay

+ recently: gần đây

+ consistently: kiên định, nhất quán, kiên quyết, cứng rắn

+ flexibility: linh hoạt, linh động

+ already: đã rồi

+ (Un)usually: (bất thường) thường xuyên

+ dramatically/significantly/considerably: đột ngột, đáng kể

+ occasionally: thỉnh thoảng

+ relatively: tương đối

+ absolutely: hoàn toàn, tuyệt đối

+ accordingly: thích hợp

+ promptly/rapidly: nhanh chóng, chính xác

+ completely: hoàn thành, hoàn toàn

+ conveniently: thuận tiện

+ directly: trực tiếp

+ easily: dễ dàng

+ effectively/efficiently: hiệu quả, hiệu lực

+ exclusively: độc quyền, riêng biệt, dành riêng

+ finally: cuối cùng

+ highly: cao

+ immediately: ngay lập tức

+ mutually: lẫn nhau

+ shortly = soon: sớm/trong thời gian ngắn

+ temporarily: tạm thời

+ previously: trước đây

+ definitely: dứt khoát, chắc chắn, rõ ràng

+ Once ==> 70% Đáp án đúng

+ After/Before/upon/When + Ving (V3/Ved + by O)

Page 26: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 26

==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng. Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau

thì ==> DỊCH các đáp án trạng từ khác LOẠI

1

The exceptional/generous

contribution/sponsor/support/help

To appreciate contribution/sponsor/support/help

Sự đóng góp/hỗ trợ/hỗ trợ/giúp đỡ Nổi

bật/hào phòng

Để bày tỏ Sự đóng góp/hỗ trợ/hỗ

trợ/giúp đỡ nổi bật/hào phòng

2 An employee handbook sổ tay nhân viên

3 The Fringe benefits các khoản phúc lợi phụ

4 A technical description/support Sự mô tả kỹ thuật

5 A secret/secure/confidential nature/place Tính chất/nơi bảo mật/bí mật

6 Housing development Sự phát triển nhà ở

7 The Assigned/routine tasks/inspections nhiệm vụ/sự kiếm tra Đã được phân

công/thường ngày

8 At/by the end of the …. Tại/trước cuối của

9 To record working

hours/samples/expenses/orders

Ghi lại ==> giờ làm việc/mẫu/chi

phí/đơn đặt hàng

10 The benefits/goals/advantages/effects/variety of Lợi ích, mục tiêu/lợi thế/ảnh hưởng/đa

dạng của

11 postpone until + trạng từ chỉ thời gian Trì hoãn cho đến tận

12 most likely = very likely = most probably Có thể/có khả năng

13

Throughout ==> the year/the month/the day/ the

countryside/the world/ the conference/the

district/the ceremony

Xuyên suốt ==> năm/tháng/ngày/miền

quê/thế giới/hội nghị/quận/lễ kỉ niệm

14 Be Aware of/that Am hiểu về/rằng

15 Be eligible/responsible/qualified/considered for Thích hợp/chịu trách nhiệm/tiêu

chuẩn/xem xét cân nhắc cho

16

Considering (giới từ)

Concerning = regarding (giới từ )

Given: (giới từ)

Given THAT + CLAUSE

Cho rằng, xem xét kĩ rằng

Liên quan đến, về việc gì

Dựa vào

Bởi vì

17 To Take action/time/precaution/on Hoạt động/hành động/nguyên tắc phòng

ngừa/đảm nhận, gánh vác

18 Take advantage of tận dụng

19

Besides = apart form = except to/for (Không dùng

for/to khi trc nó là all, every, …) = In addition to

Ving = In addition, …+ N/Cụm N

bên cạnh, ngoài ra việc gì đó

20 To conduct a survey/a tour tiến hành cuộc khảo sát/1 cuộc tour

21 To be about + to V = To be close to+ Ving Sắp sửa làm gì đó

22 To originally anticipate dự đoán lần đầu tiên

23 To move quickly di chuyển nhanh chóng

24 A powerful tool Công cụ mạnh mẽ

25 An enclosed/attacted

document/plaque/instructions/booklet

tài liệu/tấm,bảng/hướng dẫn/sách quảng

cáo được đính kèm

Page 27: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 27

26 The Proposed/

substantial/significant/considerable changes các thay đổi được đề xuất/đáng kể

27 A competent/qualified candidate ứng cử viên giỏi, có đầy đủ năng lực

28 The Prospective/future customers những khách hàng tiềm năng/tương lai

29 To remain available sẵn sàng

30 The Personal

matters/items/goods/merchandise/belongings Vấn đề/mặt hàng/hành lý cá nhân

31 To undergo substantial/significant/considerable

renovations/maintenance work

Trải qua sự nâng cấp/bảo dưỡng bảo trì

đáng kể

32 To hire/employ/recruit personnel/additional staff Thuê/tuyển dụng nhân viên

33 The Issue/subscribers of the magazine/journal Phát hành, số ra/người đặt mua dài hạn

==> tạp chí/báo

34

To

Plan/Prepared/Take/Fail/choose/option/ready/sorr

y/happy/Obligate/Promise/Mean/Wish/willing/Af

ford/eager/yet/in an effort/aim/prove to V

Kế hoạch/chuẩn bị/thực hiện/thất

bại/chọn/lựa chọn/sẵn sàng/bắt buộc/hứa

hẹn/nghĩa vụ/muốn/sẵn sàng/khả năng

làm gì/háo hức/chưa/nỗ lực/mục

tiêu/chứng minh làm gì

35 To Help(sb/sth) V Giúp đỡ (làm gì/ai đó/cái gì) để làm gì

36

At no additional charge = no extra charge = free

of charge = no extra fee = no additional fee = no

extra cost = no additional cost = at no cost = at a

low cost = complimentary

không thu phí

37

The Economic conditions

The Weather conditions (Lưu ý conditions”

luôn có s” trong trường hợp này)

Tình hình kinh tế

tình hình thời tiết

38 To be interested in Quan tâm đến

39 There are/is = there remain/exsit Vẫn còn

40 A promotional period thời gian khuyến mại

41 Completely/absolutely free of charge =

Complimentary = free

hoàn toàn miễn phí

42 The Considerable/significant/substantial

effort/growth

nỗ lực/tăng trưởng đáng kể

43 On/upon request theo như yêu cầu

44 To ease congestion giảm thiểu kẹt xe/giảm thiểu tắc nghẽn

45 First…then…finally… Đầu tiên…sau đó…cuối cùng là

46 attached ST for Đính kèm cái gì cho

47

used to V

be used for

be/get used to Ving

Đã từng

Được sử dụng cho

Quen với

48 be subject/dedicate to Ving/N Phải chịu, chịu/tận tâm, cống hiến cái gì

49 in advance = before = by = by the time = prior to Trước

50 To invalidate/cancellation/termination an order Hết hiệu lực/hủy bỏ/chấm dứt một đơn

hàng

51 A rise/fall/decline/decrease/increase sales/profit sự gia tăng/giảm doanh số

Page 28: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 28

52 Living/shipping/handling Expenses/charges chi phí sống/chi phí sinh hoạt/chi phí xử

lý/chi phí giao hàng

53 To face risks đối mặt với các rủi ro

54 People in need/in attendance những người đang cần/đang tham gia

55 Products in demand sản phẩm đang có nhu cầu

56 To impose a closure on buộc phải đóng cửa

57 On TTSH behalf thay mặt ai đó

58 To become familiar with hiểu r , quen với

59 To work primarily with sb làm việc chủ yếu với ai

60 Be (+adv) critical/appreciative of sb/sth chỉ trích/đánh giá cao ai/cái gì đó

61 A specified date ngày được chỉ định cụ thể

62 A high familiarity with sự hiểu biết chuyên sâu về 1 vấn đề/lĩnh

vực nào đó

63 A broad familiarity with sự hiểu biết rộng về NHIỀU vấn đề/lĩnh

vực nào đó

64 Pertinent/proper information thông tin thích hợp

65 On schedule

On display

đúng hạn, đúng theo kế hoạch

trưng bày

66 Insurance coverage gói bảo hiểm

67 Surplus parts các phần dư thừa

68 An improper/fail transactions/violations giao dịch/vi phạm không thích

hợp/không thành công

69 It looks like = it was/is likely that Chủ ngữ giả ==> KHÔNG ảnh hưởng

chia thì/ngôi trong câu

70 To Require/Request/ask/advice/wish/invite/like

(sb) to V

Yêu cầu/khuyên/muốn/mời/thích (ai đó)

làm gì

71 Please + V

Be Pleased/delighted to + V

Vui lòng làm gì

Hài lòng, vui lòng làm gì

72 Among Ns were.... Trong số sth có….

73 A list/series of + N đếm được số nhiều một danh sách/chuỗi cái gì đó

74 Have extended to sb Đã dành cho ai đó

75 To exercise discretion Làm việc tự chủ

76 To express/address sb’s

appreciation/interest/concern

bày tỏ sự cảm kích

77 An effective technique

A skilled technician

Kĩ thật hiệu quả

Kĩ sư có kinh nghiệm

78 Until further notice đến khi có thông báo thêm

79 protect TÂN NGỮ/ĐTPT against/from Bảo vệ

80 The Substantial/considerable/significant pay

increases

khoản tăng lương đáng kể

81 To prolong the life/equipment kéo dài sự sống/thiết bị

82 Remove from Xóa bỏ từ

83 At/of sb’s choice/ability ( không dùng choices) Lựa chọn

Page 29: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 29

84 Even if…still… Ngay cả khi…..vẫn

85 To exposeĐTPT to the sun Phơi nắng/phản đối

86 Available in/for/to/from Có sẵn, sẵn sàng

87 Information from/about Thông tin từ/về

88 Especially attractive to sb/consider/preferred thu hút ai đó/Cân nhắc/ưu tiên 1 cách

đặc biệt

89 To familiarize TÂN NGỮ/ĐTPT with = be

accustomed to = be used to Quen với

90 What (+N) S + V

91 A discussion on/about/of/sth/sb Thảo luận

92

A(an)

summary/copy/list/source/variety/series/array/act/

blend of

Tóm tắt/sao chép/danh sách/nguồn/đa

dạng/loạt/dàn hàng, danh sách/ hành

động/pha trộn

93 A temporary/tentative interruption of services/

unavailable/replacement/discount

Sự gián đoạn các dịch vụ/không có/thay

thế/giảm giá tạm thời

94 to take (st) into account = take account of sth =

consider Xem xét cân nhắc việc gì

95 The schedule on the lid of sth Danh sách trên lắp của sth

96 An urgent need nhu cầu cấp bách

97 To alert sb to sth cảnh báo ai về điều gì đó

98 To work primarily with sb làm việc chủ yếu với ai

99 To talk about sb/sth nói về ai/về cái gì đó

100 Customized services dịch vụ làm theo yêu cầu

101 Under a tight deadline dưới hạn chót ngặt nghèo

102 To attract candiates of the highest

caliber/customers/investors/contestant

thu hút những ứng viên có phẩm chất cao

nhất/khách hàng/nhà đầu tư/thí sinh

103 A revised version phiên bản đã được chỉnh sửa

104 A (un)reasonable/affordable/competitive/discount

price/rate/fee

Giá/phí hợp lý/rẻ/cạnh tranh/giảm

105 Stagnating wages ==> offset/compensate Trì trệ tiền lương ==> bồi thường đến bù

106 Urban renewal project/development Dự án/phát triển đổi mới ủy ban đô thị

107 To be conveniently/perfectly/ideally located vị trí địa lý thuận tiện/hoàn hảo/lý tưởng

108

+ under tight deadline pressure

+ under consideration for

+ under any circumstance

+ under supervision of sb

+ under the insurance policy = under guarantee

+ upon/on request

+ Dưới áp lực hạn chót

+ Đang xem xét, cân nhắc

+ Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào

+ Dưới sự kiểm soát của ai đo

+ Dưới các chính sách bảo hiểm, bảo

hành

+ Theo yêu cầu

109 acceptable form of payment hình thức thanh toán có thể chấp nhận

110 Process….into quá trình vào trong

111 expert in the field chuyên gia trong lĩnh vực

112 As a whole toàn bộ

Page 30: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 30

113 On display trưng bày

114 Invest in Đầu tư trong

115 A timely manner một cách kịp thời

116 In an effort to V Trong cố gắng nỗ lực để làm gì

117 The complete trust sự tin tưởng hoàn toàn

118 To hold a session/a meeting/event tổ chức cuộc họp/phiên

119 Sensitive client information thông tin nhạy cảm

120 structured/regarded/trainable/rated ==> highly Cấu trúc/đánh giá/có thể đào tạo/bình

chọn ==> cao

121 To construct additional facilities xây dựng bổ sung thêm cơ sở vật chất

122 The economic reforms các cải cách kinh tế

123 (Un)favorable market/conditions điều kiện/thị trường không thuận lợi

124 To the point đi thẳng vào vấn đề

125 Enter into a contract

Be awarded a contract

Tham gia vào hợp đồng

Lấy được hợp đồng

126 + result in = lead to/by

+ result from = by caused by

Do bởi, nguyên nhân bởi

Kết quả từ

127 Customer/client satisfaction sự hài lòng của khách hàng

128 Be appointed as sb Bổ nhiệm như là…

129 Valued/loyal Customer/client Khách hàng trung thành/giá trị

130 To purchase a ticket mua vé

131 Extensive financial aid sự hỗ trợ lớn về tài chính

132 Complete with được trang bị đầy đủ với

133 To get totally (adv) out of debt

# giống với available exclusively (adv) to

thoát nợ hết hoàn toàn

134 A highly recommended practice Một thói quen được đánh giá cao

135

To be consistently late

=> Đáp án có consistently” => ĐÚNG 96.69%

A consistently strong performance

Luôn luôn đến muộn ==> consistent: chỉ

tính cách con người

Năng suất tốt liên tục

136 To fulfill/conduct/implement/carry out an

order/policy

Tiến hành đơn đặt hàng/chính sách

137 To stay on the market Trên thị trường

138 To make money/a difference/a decision/a deal

with sb

Kiến tiền/làm lên sự khác biệt/đưa ra

quyết định/làm ăn, cư xử với ai đó

139 A leading company/institute/facilities/recreational

spots/organizations

công ty/hiệp hội/cơ sở vật chất/địa điểm

giải trí/tổ chức hàng đầu

140 An appropriate/enhanced training system một hệ thống đào tạo thích hợp/cải thiện

141 A mutually beneficial relationship một mối quan hệ cùng có lợi

142 Consideration for Cân nhắc, xem xét cho

143 To renew membership/the subsicription/a contract Gia hạn thành viên/đăng kí mua báo dài

hạn/hợp đồng

144 Years to come (hoặc dùng coming years, không

dùng years coming)

những năm sắp đến

Page 31: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 31

145 improve on/upon sth Cải thiện

146 To schedule/reschedule an appointment lên lịch/đổi lịch cuộc hẹn

147 Please hesitate to share Đừng ngần ngại để chia sẻ

148 To reserve the right to V có quyền

149 To honor sb/sth for sth vinh danh ai/cái gì do cái gì đó

150 To leave a message with sb để lại lời nhắn cho ai đó

151 in retail sale

on sale growth

Danh thu,doanh số bán lẻ

Sự tăng trưởng danh số/doanh thu

152 To be intended for/to dành cho ai đó

153 Particularly in = especially Đặc biệt

154 Equal to = similar to Tương đương với

155 Enclose đứng đầu câu lun ở hình thức bị động:

Enclosed = Attached Đính kèm, Gắn kèm

156 Expected/supposed to V Mong đợi, mong chờ làm gì

157 To locate behind pillars nằm phía sau các cột to

158 To distribute (sth) among N(số nhiều)/sb phân phối cái gì cho ai/tổ chức vùng nào

đó

159 To accomplish/exceed the objectives/goals/target hoàn thành/vượt quá các mục tiêu

160 The present/show a membership

card/card/idendication card

xuất trình thẻ thành viên/thẻ/CMT

161 To be exchanged for sth Được đổi lấy cái gì đó

162 in conjunction/compliance/contend/keeping with Kết hợp/ tuân thủ/tranh chấp,đấu tranh/

hòa hợp, kết hợp

163 to spend (time/money) on/Ving something Chi tiêu cho việc gì

164 Provide/offer sb with sth/sb sth/sth to sb

Provide with

Cung cấp/ đề nghị

Cung cấp với

165 Suggest Ving/that+S+V(nguyên thể) Gợi ý

166 Complete with được trang bị đầy đủ với

167 A comprehensive/extensive directory/knowledge danh bạ/kiến thức toàn diện/rộng rãi

168 A one-page abstract bản tóm tắt dài 1 trang

169 A definitive source of sth nguồn tốt nhất của cái gì

170 Valid evidence/picture identification bằng chứng/chứng minh thư có giá trị

171 It has come to my attention that tôi nhận thấy rằng, theo như tôi được biết

172 To come to halt = stop tạm dừng

173 Years/days/sales

proceeding/consecutive/following

Năm/ ngày/doanh thu trước đây/liên

tục/sau

174 To reserve (sth) for sb/sth đặt trước cái gì cho ai/cho cái gì đó

175 To dedicate sth To V-ing cống hiến cái gì để làm cái gì đó

176 In case of (Không dùng cases” => không có s”)

= in the event of

trong trường hợp

177 To be accustomed to V-ing quen với

178 Declining sale ( dealine/rise/arise” là nội động từ

nên không dùng ở dạng bị động)

doanh số suy giảm

Page 32: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 32

179 ,And would/,and then Và sẽ, và sau đó

180 Range from…to Phạm vi từ …. đến

181 Woker native

Worker/work/employee Productivity

Người bản địa/bản xứ

Năng suất nhân viên/công việc

182

Suggest/recommend/difficult/commit to/look

forward to/enjoy/advoid/admit/practice/in addtion

to/consider + Ving

- It's no use / It's no good...+ Ving

- There's no point ( in)...+ Ving

- It's ( not) worth ...+ Ving

- Have difficult/trouble ( in) ...+ Ving

- It's a waste of time/ money ...+ Ving

- Spend/ waste time/money ...+ Ving

- Be/ get used to ...+ Ving

- Be/ get accustomed to ...+ Ving

- Do/ Would you mind ... + Ving?

- be busy + Ving

- What about + Ving...? How about ...+ Ving?

- Go + V-ing…? Go shopping, go swimming...

Gợi ý/ khuyên/ khó khăn/mong chờ

mong đợi/thích thú/tránh/thừa nhận/thực

hành/bên cạnh đó, ngoài ra

183 A retirement party tiệc nghỉ hưu

184 Discontinued appliances các thiết bị không còn dùng được

185 To serve customers phục vụ khách hàng

186 Dates/days of receipt ( receipt” ở đây là danh từ

không đếm được, không dùng receipts”)

ngày nhận biên lai

187 To suit/fit/meet/customize/accommodate one’s

needs/requests

Phù hợp/phù hợp/đáp ừng/tùy chỉnh/đáp

ứng nhu cầu/yêu cầu của ai đó

188 To waive one’s right từ bỏ/khước từ quyền

189 To earn an enviable customer rating có được đánh giá rất tốt của khách hàng

làm cho người khác phải ganh tị

190 To present to sb Đại diện ai đó

191 Contract negotiations Sự đàm phán hợp đồng

192 a summary/copy of an agreement bản tóm tắt hợp đồng

193

A stringent/strict/rigorous

inspections/tests/procedures/regulations/requirem

ents/standard

Kiểm tra/thử nghiệm /thủ tục/ quy định

Nghiêm ngặt/nghiêm ngặt/khắt khe

194 Safety regulations/criteria/laws/standard Nguyên tắc an toàn/tiêu chuẩn/luật/tiêu

chuẩn

195

Professional agricultural advisors (Professional

bổ nghĩa cho advisors nên không dùng adv

Professionally)

Controversy new book

các chuyên gia nông nghiệp

cuốn sách gây tranh cãi

196 Excellent public speaking/negotiating skills Kĩ năng đám phán/nói trước công chúng

xuất sắc

197 more room for Vẫn còn khả năng

Page 33: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 33

198 notify of/about Thông báo của/về

199 A employment/job opportunity/openings/job

vacancies Cơ hội việc làm

200

To reach at/by sth

To reach an agreement

To arrive at somewhere

Đến/với cái gì đó

ấy được hợp đồng

Đến đâu đó

201 On sale

For sale

Giảm giá

Để bán

202 To keep sb up-to-date = to keep sb update cập nhật cho ai đó

203 To compare product features so sánh đặc tính sản phẩm

204 Frequent interruptions/service/increase/requests sự gián đoạn/dịch vụ/sự tăng/yêu cầu

thường xuyên

205 Superior to = better than tốt hơn so với

206 Be fairly common for Khá phổ biến

207 To be available for sale có sẵn( hàng) để bán

208 Valued customers khách hàng thân quen

209 Tough challenges thách thức cam go

210 Plus sth Thêm vào

211 be attribute to sth cho rằng, quy cho là

212

Worrying consequences (Các hậu quả này làm

cho chúng ta lo ngại nên dùng worrying” không

dùng worried consequences)

hậu quả đáng lo ngại

213 To be intended for/to sb to do sth Dành cho ai để làm gì

214 Let sb Begin by N/Ving Cho phép ai đó bắt đầu bằng việc gì

215 Sales initiatives/representatives Sáng kiến/đại diện bán hàng

216 In order for/Both of + TÂN NGỮ Để/cả 2

217 To turn attention toward sth/Ving Chuyển hướng chú ý sang ai đó

218 A noticeable/great decline Sự suy giảm đáng chú ý/lớn

219 To attend an unveiling/event/meeting/a ceremony

welcoming

Tham gia buổi ra mắt/sự kiện/cuộc

họp/lễ chào đón

220 Indicate/(be) noted/(be)advised/apparent/fact/

reminder/confirm/mandate THAT

Chỉ ra/chú ý/khuyên/rõ ràng/thực tế/nhắc

nhở/xác nhận/chỉ thị (RẰNG)

221 As anticipated/expected/requested (V3/Ved) Dự đoán/ dự kiến/ yêu cầu

222

explains, describe, know, predict, comfirm,

review… WHAT remains, pleased….==> CHỌN

NGAY WHAT”

Giải thích/mô tả, biết, dự đoán, xác nhận,

xem lại….WHAT …còn lại, vui lòng

223 Enable sb/sth to V Có khả năng cho ai đó/cái gì làm gì

224

a relatively/comparatively small number of +

N(số nhiều) ==> Số nhiều

Một số lượng tương đối nhỏ

225 optimistic about Lạc quan về

226 Talk/respond/reply to Phản hồi, trả lời

227 Now matter how/how/however+adj/adv+S+ be/V Cho dù

Page 34: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 34

228

229 A seating capacity Sức chứa

230 A written/requested estimate/permission Bảng báo giá bằng văn bản

231

Related to/relevant/details

paperwork/report/information/program/manual/bo

oklet/phamphlet/guide/receipt

Giấy tờ/thông tin/chương trình/sách

quảng cáo có liên quan/chi tiết

232 Chance/Some/Most/One of/several of + Mạo từ +

N Cơ hội/ Một vài/Hầu hết/ Một trong số

233 (Only)(For)those(Who)

234

Number ==>

capacity/approximately/exceed/Over/up

to/nearly/at least/just

Số ==> sức chứa/xấp xỉ, khoảng/ vượt

quá/ trên, quá/lên đến/gần như, hầu

như/ít nhất/chỉ

235 The primary financial concern (adj adj N) Lo lắng tài chính chủ yếu

236 attend = take part in = enroll in = participate in =

enter Tham gia

237 Would prefer to V

Had better = should + V

Thích làm gì

Nên làm gì

238 Fluctuating deadlines Những hạn chót biến động

239 Necessarily indicate Chỉ ra 1 cách tất yếu

240

to persuade someone of something

to persuade someone to V/into Ving

làm cho ai tin cái gì

thuyết phục ai làm gì

241 Account for = explain

make up = account for = represent

Giải thích

Chiếm

242 (un)certain that/about… Chắc chắn rằng/về

243 expenses => reimbursement Chi phí ==> sự hoàn trả

244 As proof of purchase Như là bằng chứng mua hàng

245 A minor/incidential error Lỗi nhỏ

246 Forms of correspondence/identification Các hình thức liên lạc/giấy tờ tùy thân

247 Promotional products Các sản phẩm quảng cáo

248 A source of information Nguồn thông tin

249 Please feel free to V Làm ơn thoải mái làm gì

250 Remaining forms/template/time Những mẫu đơn/thời gian còn lại

251 A later time/ at all times/later this time Một chốc lát nữa/ mọi lúc/sau đó

252 Preference for/on products Sự yêu thích đối với các sản phẩm

253 To settle a dispute/debate Hòa giải tranh chấp

Page 35: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 35

254 It becomes apparent that R ràng rằng

255 Throughout/across the countryside/the industry Khắp cả vùng/thông qua ngành công

nghiệp

256 To expedite an exchange Xúc tiến việc trao đổi

257 To fill a position Đảm nhận một ví trí

258 Unseasonably/unusually wet/cold weather Thời tiết ẩm bất thường

259 To demonstrate the capabilities of sth Chứng minh khả năng của vật/việc nào

đó

260 A delegation of officers Đoản đại biểu các viên chức

261 Primary duties/work Nhiệm vụ/công việc chủ yếu

262 Instantly/immediately/right away recognizable Có thể nhận ra ngay lập tức

263 Strong work ethic/market Đạo đức nghề nghiệp/thị trường mạnh

mẽ

264 To monitor the risks Theo d i các rủi ro

265 The toughest challenges Những thách thức ngặt nghèo nhất

266

Hành động ngắn dùng Within, hành động kéo dài

dùng For.

E.g. The conference will start within 1 hour and

will last for 1 hour.

==> Start là hành động ngắn, bắt đầu chỉ vào một

thời điểm r thôi chứ ko kéo dài.

==> Last là hành động kéo dài, chỉ cuộc hội thảo

kéo dài 1 giờ.

Trong vòng

267 Tendency

Trend

Xu hướng cá nhận

Xu hướng kinh tế xã hội

268 Be reliant on Dựa vào

269 Forward sth to sth/sb Chuyển tiếp cái gì đến cái gì/cho ai

270 To extend/express/address/show sb’s gratitude Bày tỏ lòng biết ơn của ai đó

271 To get further details Để có them chi tiết

272 To remain available Vẫn còn

273 To be reluctant to do sth Miễn cưỡng

274 Than ever Hơn bao giờ hết

275 A lengthy process Quá trình lâu dài

276 Outstanding services/works/reviews

==> trong đáp án mà có Outstanding” chọn luôn

Dịch vụ/công việc xuất sắc/mổi bật

277 A strong preference Sự yêu thích hơn

278 Waste tires

Lưu ý: waste” là Verb, Adj và cũng là Noun

Các vỏ xe không còn dùng

279 The adversiting budget of Ngân sách quảng cáo củaexpré

280 Operating costs Chi phí vận hành

281 Office supplies Đồ dùng văn phòng

282 Be (Dis)satisfied with Hài lòng,không hài lòng với

283 Deem sth (that) Dường như

284 Involve in Bao gồm, bao hàm

Page 36: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 36

Involvement in Tình trạn rắc rối, gặp phải

285 For instance = for example Ví dụ

286 Last until Kéo dài cho đến tận

287 Be schedule to V Đã lên kế hoạch để làm gì

288 Ensure THAT Đảm bảo rằngss

289 Diagnose illnesses Chuẩn đoán Bệnh

290 While on duty/in transit/at school/in a foreign

country

Trong khi làm nhiệm vụ/quá trình di

chuyển/ở trường/ở nước ngoài

291 Comply/Deal/Equipped/Crowded with Tuân theo/giải quyết, cư xử/trang bị/quá

đông

292 When it comes to Ving Khi bàn về một vấn đề nào đó

293 Unless specific otherwise Trừ khi có quy định/quyết định khác

294 Healthcare professionals Chuyên gia sức khỏe

295 A protective measure Giải pháp phòng ngừa

296 A short – term failure Sự hỏng hóc ngắn

297 A (un)guided tour Tour có hướng dẫn viên

298 Immediate adjacency to Gần ngay trực tiếp

299 Relevant/related receipt Các hóa đơn có liên quan

300 Outgoing products Hàng (gửi) đi

301 The exclusive property of Tài sản riêng của

302 (In)adequate/enough/sufficien capacity Sức chứa không đủ

303 A natural monitoring system Hệ thống giám sát tự nhiên

304 Lack of = shortage of = be short of Thiếu

305 Continue = go on to V/Ving Tiếp tục

306 Beginning + Thời gian Bắt đầu + thời gian

307 A training/extensive guide/session Sách/phiên đào tạo/mở rộng

308 To institute a new set of guidelines Giới thiệu các hướng dẫn mới

309 An ambitious goal Mục tiêu đầy tham vọng

310 To grant sb a promotion Thăng chức cho ai đó

311 Aspect of Khía cạnh của

312 The pool of candidates Lọt vào danh sách các ứng viên

313 Standard procedures Các quy trình chuẩn

314 Standard for Tiêu chuẩn cho

315 An initial shipment/findings Đợt hàng đầu tiên

316 To process sb’s deposit Xử lý khoản tiền đặt cọc của ai đó

317 To discontinue production Ngưng sản xuất

318 for advancement to management positions sự thăng tiến ở vị tri quản lí

319 Experienced teachers/worker Giáo viên/công nhân có kinh nghiệm

320 To boost motivation Thúc đẩy động lực

321 Enough + N + to V

Adj + enough to V Đủ để làm gì

322 Be usually crowed with sth Thường đông với cái gì

323 A safe and sanitary food supply Cung cấp thực phẩm vệ sinh và an toàn

Page 37: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 37

324 A competitive edge/model Ưu thế/lợi thế cạnh tranh

325 To congratulate sb for Ving Chúc mừng ai đó cho việc gì

326 To exceed Shareholder expectations Vượt quá sự mong đợi của cổ đông

327 Extensively researched study/detailed report Nghiên cứu/báo cáo mở rộng

328 Specific features/instructions Hướng dẫn/tính năng cụ thể/đặc biệt

329 Access to/across Truy cập, đi vào, lối vào

330

The same N + as

The same N

The same as

The same

So sánh giống nhau

331 Banking/bank/business transactions Dao dịch ngân hàng/kinh doanh

332 Succeed in + Ving Thành công trong

333 Within walking distance Trong vòng khoảng cách đi bộ

334 Patient reliance Sự phụ thuộc bệnh nhân

335 Reservations about Nghi ngại về

336 Be distinguished by Được phân biệt bởi

337 Careful planning Kế hoạch cẩn thận

338 A one-month delay Trì hoãn 1 tháng

339 A high sense of professionalism Có sự hiểu biết sâu sắc về trình độ

chuyên môn

340 A fascinating interview phỏng vấn lôi cuốn/hâp dẫn

341 Except for/to (k có FOR/TO khi trước nó là

all/everyone/anything/everything/everyday….) Ngoại trừ

342 To launch/begin/commence/start an adversiting

campaign/strategy

Tung ra/bắt đầu chiến lược/chiến dịch

quảng cáo

343 for your convenience

for further information

Để thuận tiện cho bạn

Để biết nhiều thông tin thêm

344 assume a title đảm nhiệm một vị trí/chức danh

345 undertake research/a project chịu trách nhiệm cho việc gì đó và thực

hiện nó

346 A cost-effective alternative Sự lựa chọn tiết kiệm chi phí

347 a less expensive alternative sư lựa chọn ít chi phí hơn

348 The effectiveness of Hiệu quả của

349 Compare to So sánh

350 The grand opening ceremony

The opening speech

Lễ khánh thành/khai trương

Bài nói khai mạc

351 Be Concerned about/over/with = Be worried

about Lo lắng về

352 Look around Nhìn xung quanh

353 Conference call Cuộc gọi hội nghị

354 All interoffice correspondence tất cả các quan hệ thư từ

355 Be notable for Điều đáng chú ý

356 The latest Album/dự đoán/xu hướng/thủ tục/ấn

Page 38: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 38

album/forecasts/trends/procedures/edition

appliances/products/model

bản/thiết bị/sản phẩm/mẫu mới nhất

357 Transferred sth to sth Chuyển cái gì đến cái gì

358 Be/have/has yet to V Vẫn còn chưa

359 Online marketing Tiếp thị trực tuyến

360 Heavy snowfall

Heavy traffic = peak hours = rush hours

Bão tuyết lớn

giao thông đông đúc, tắc nghẽn giao

thông

361 In honor/celebration of Nhân danh/nhân kỉ niệm

362 Accustomed/access to Quen với, thói quen

363 Go on a business trip Chuyến công tác

364 Accompanied (sth) by/with Đi kèm

365 Accounting firms Hãng kế toán

366 Place on

Giới từ "on" được dùng để chỉ sự ảnh

hưởng lên trên cái gì đó.

367 Implement sth for sb toV Thực hiện, thi hành, tiến hành cái gì cho

ai để làm gì

368 A strategic partnership Đối tác chiến lược

369 Came as no surpise Không mất ngạc nhiên

370 Specified that Chỉ định rõ rằng

371 As much in it Nhiều như vậy

372 Pace of sales Tiến độ bán hàng

373 Deliberate on Suy nghĩ thấu đáo

374 Proximity/adjacency/next to Gần, ngay cạnh, kế bên

375 Be integral to sth Cần thiết k thể thiếu

376

Walk past

Walk over

Walk down

đi qua

đi xuống

377 Cleaning service Dịch vụ lau dọn

378 Facility houses/company Cở sở vật chất Nhà máy/công ty

379 Accounting firm Công ty kế toán

380 Ability to Có khả năng

381 decide/know ==> whether (or)..or (NOT

either…or) Quyết định/biết ==> liệu rằng

382 Briefly on Ngắn gọn xúc tích

383 In response to Phản hồi

384 exact dimensions

exact charge

Kich thước chính xác

Lượng tiền chính xác

385 The intended recipient Người nhận nhắm đến

386 All for it Hoàn toàn đồng ý

387 Solid evidence/proof Bằng chứng có cơ sở

388 Be crowded with Đông đúc

389 Be close to somewhere = near somewhere Gần nơi nào đó

Page 39: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 39

390 Escort sb to sth Hộ tống ai đó

391 Be ontime for st = it’s time for Đã đến lúc làm gì

392 Outsourcesth Hợp thành, hợp nhất

393 Integratesomethingintosomething Tích hợp cái gì đó vào cái gì

394 Priority to/for Ưu tiên

395 Entrust sb with sth Giao phó ai với cái gì

396 thus far = so far = until now đến tận bây giờ

397 Severe/serious storms Cơn bão nguy hiểm/nghiêm trọng

398 lender = bank = financial institution ngân hàng

399 bar = ban = prohibit = prevent = hinder ngăn chặn, cấm đoán, cản trở

400 deal with = address = handle = solve = resolve =

tackle giải quyết

401 fight = combat = battle chiến đấu

402 situation = place = location tình hình, vị trí, trường hợp

403 consult = advise tư vấn, khuyên bảo

404 accuse of = arraign Tố cáo, buộc tội

405 sector = section = area = part = portion Phần, khu vực, nhân tố

406 yield = create = generate tạo ra

407 wage = salary = pay lương

408 Inquire about/into sth Yêu cầu, câu hỏi

409 Apply sth to Áp dụng cái gì đến cái gì

410 Put on (chưa mặc) = try on = wear (mặc rồi) Mặc

411 Aircarft manufacture Sản xuất động cơ

412 Priority to/for Ưu tiên

413 Dress code compliant Nguyên tắc ăn mặc

414 Adapt to Thích nghi với

415 Comment on Bình luận

416 Government regulations Quy định chính phủ

417 Employment agency Đại lý Việc làm

418 Enrollment fee Phí đăng kí

419 Discount = 15% off Giảm giá

420 In keeping with = obey = abide by = adhere to =

comply with Tuân thủ

421 To V, Please V, Let’s V.........., V (nguyên thể) Để/làm ơn/cho phép…

422 Receptive to Sth Dễ tiếp thu, nhận thức

Page 40: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 40

CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI

PART 1 – TOEIC

(Mẹo gì thì mẹo nhƣng các bạn hãy cố gắng luôn nghe sao cho

đúng khả năng của mình nhé!!!)

------------***-----------

* NOTE: Khi đi thi TOEIC, lúc các bạn nhận được đề thi cũng là lúc audio bài Listening vang lên.

Nhiệm vụ của các bạn là ngay lập tức dành 1 phút 30 giây đó để xem qua các bức hình trước khi bắt

đầu nghe và đọc trc Part 3 4 càng nhiều càng tốt. (Không qá tập trung nhiều vào tranh nhé. Xem qua

rồi NEXT luôn)

- Có tổng cộng 10 hình, mỗi hình các bạn spend khoảng 6-7 giây.

- Hình trong Part 1 gồm 2 dạng:

+ Có ngƣời

+ Không có ngƣời

==> Tỉ lệ khoảng 6-4 hoặc 7-3

***** Đối với hình CÓ NGƢỜI, các bạn tập trung nhiều vào HÀNH ĐỘNG CỦA NGƢỜI (nhìn,

đi, đứng, ăn, ngồi....)

==> Đôi khi lại lừa thí sinh bằng câu trả lời đúng là 1 vật gì đó trên bàn hay sau lưng mà thí sinh

không để ý lắm.

***** Đối với tranh KHÔNG CÓ NGƢỜI. Chúng ta dùng phương pháp LOẠI TRỪ như sau:

1. Đáp án nào có chữ "BEING" (rất hay gặp trong đề thi, mà nhiều bạn nếu không chịu khó practice

nhiều sẽ k nghe ra).

==> Lý do: BEING” là từ dùng trong câu bị động của thì Hiện tại tiếp diễn mà nếu không có người

thì sẽ không có HÀNH ĐỘNG nên BEING” LOẠI ==> Ngoại trừ "being displayed": đang đƣợc

trƣng bày “LUÔN ĐÚNG”

==> Chữ "BEING" tưởng chừng dễ nghe nhưng lại khó nghe. Thường nhầm với từ “BEEN”. Khi

các bạn thấy 1 hình KHÔNG CÓ NGƢỜI, bạn phải chuẩn bị tâm lý ngay là chắc mình sẽ nghe chữ

"BEING" đó và LOẠI TRỪ đáp án đó luôn.

2. Đáp án nào các bạn nghe thấy có dính DANH TỪ CHỈ NGƢỜI là bỏ ngay, không cần nghe nhiều

(they, people, he, she, visitors, pedestrian....).

Page 41: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 41

==> Lý do: Vì tranh KHÔNG CÓ NGƢỜI thì nghe thấy DANH TỪ CHỈ NGƢỜI là LOẠI

==> Sau khi loại trừ ít nhất 2 đáp án thì xác suất chọn câu đúng của bạn sẽ tăng lên cao hơn.

3. Phương pháp LOẠI TRỪ CHUNG

==> Loại trừ là phương pháp thể hiện kết quả khá cao vì các bạn khó có thể nghe được toàn bộ 4 đáp

án, cũng như nghe được từng từ trong mỗi đáp án:

- Nếu các bạn nghe được 2 từ dễ trong bài mà 2 cái đó không dính líu gì đến nhau thì cũng loại trừ.

TOEIC hay đánh lừa chỗ đó.

==> Ví dụ: Các bạn nghe được từ "TALBE" và từ "CHAIR". Trong hình cũng có 2 cái đó, nhưng các

bạn thấy 2 cái đó không dính líu với nhau.

- Dễ loại trừ hơn là các bạn nghe chữ nào, mà KHÔNG CÓ TRONG HÌNH thi bỏ. Áp dụng thêm

phương pháp loại trừ với Hình KHÔNG CÓ NGƢỜI, rất hiệu quả.

==> QUAN TRỌNG: Các bạn muốn nghe được thì các bạn phải có TỪ VỰNG. Mình NÊN xem từ

vựng trước rồi mình nghe. "Practice makes perfect". Các bạn muốn giỏi thực sự thì phải luyện tập

nghe đi nghe lại nhiều lần, ngay cả khi chúng ta busy, cứ play audio đó, cứ để tự nhiên, không cần

quan tâm, vẫn tốt hơn là không nghe.

==> Nếu áp dụng tốt nhung điều thầy chia sẽ thì cam kết khi đi thi các bạn sẽ nghe được ít nhất cũng

6-7 câu/10. Bạn nào áp dụng tốt nghe được 8-10 câu là bình thường.

Page 42: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 42

CÁCH TRẢ LỜI CÂU HỎI

PART 2 – TOEIC --------------***--------------

UNIT 1: WHERE QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ ĐỊA ĐIỂM):

1. Loại các phƣơng án:

Loại các câu trả lời Yes/ No

Các từ đồng âm

Các đáp án nhiễu: When, Who, Why….

2. Các đáp án đúng là:

+ at/in/on/from + vị trí địa điểm

+ To + N: đến đâu đó

- SƢU ẦM TRÊN GR -

1. Let’s me check/ask/find out/ Let’s see: để tôi kiểm tra/hỏi/tìm hiểu đã

2. I have no idea: tôi k có ý tưởng nào cả

3. It/that’s rather soon: thà đi sớm hơn

4. hat’s right: đúng vậy

5. hat’s good to know: đó là điều tốt để biết

6. I’ll look it up: để tôi tra đã

7. It’s not too much trouble: k vấn đề

8. It doesn’t matter to me/ hat shouldn’t be a problem: Điều đó không thành vấn đề với tôi

9. Either is okay/fine with me/ Both of them are okay/ fine: Với tôi cái gì cũng được

10. I haven’t decided yet/ It hasn’t been discussed yet/ It’s not confirmed/ finalized yet: Tôi chưa quyết

định chưa được thảo luận/ xác nhận/hoàn thành

11. I don’t know/ I don’t care/ I don’t mind/ Not that I’m aware of/ Not that I know of: Tôi không biết,

tôi không quan tâm / Không phải cái tôi quan tâm/biết

12. That would be great/ That sounds great/ Sound good/ That would be nice/ That would be

interesting: Nghe hay đó, được đấy, thú vị đấy

13. It depends/ It’s up to you/ I’ll leave it to you: Cái này còn tùy/ Tùy bạn

14. Whichever you like/ Whatever you want/ prefer: Bất cứ cái gì bạn thích/ bạn muốn

15. Neither/either: Chẳng chọn cái nào cả/cái nào cũng được

16. hat’s what I’ve heard/ hat’s right: Đó là điều tôi được nghe/ Đúng rồi đó

17. It doesn’t make a difference: Nó không khác nhau là mấy

18. hat’s a good idea/ good offer/ hat sounds like fun: Đó là một ý kiến hay, một đề nghị hay đấy

19. Sure, I’d be happy to: Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng

20. I’m not sure. Let me check: Tôi không chắc, để tôi kiểm tra lại đã

21. Don’t worry about it/ Don’t worry, I’ll take care of it: Đừng lo. Đừng bận tâm tôi sẽ làm

22. I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy

23. That suits me fine: Nó hợp/ vừa với tôi đó

24. It doesn’t appear so/ It doesn’t seem like a good idea/ hat didn’t help: Nó dường như không phải như

Page 43: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 43

vậy/ Có vẻ như đó không phải ý kiến hay/ Nó không được hiệu quả

25. Everything would be okay/ fine: Mọi thứ sẽ ổn thôi

26. That would make it easier : Nó sẽ làm cho mọi thứ dễ dàng hơn

27. Congratulations! : Chúc mừng nhé

- SƢU ẦM TRÊN GR -

UNIT 2: WHEN QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ THỜI GIAN)

1. Loại các phƣơng án:

Loại các câu trả lời Yes/ No

Các từ đồng âm

Các đáp án nhiễu: Where, Who, Why….

2. Các đáp án đúng là:

+ Chứa mốc thời gian, chứa in/on/at/until/when/after+ mốc thời gian

+ as soon as possible: sớm nhất có thể

UNIT 3: WHO QUESTIONS (CÂU HỎI VỀ NGƢỜI)

1. Loại phƣơng án:

Loại các trâu là lời Yes/No

Các từ đồng âm

Các đáp án nhiễu: Where, When, Why….

2. Các đáp án đúng là:

+ Các đáp án chứa tên người, tên chức vụ, bộ phận văn phòng.

+ I believe + Tên

UNIT 4: HOW QUESTIONS (CÂU HỎI CÁCH THỨC):

1. Loại các phƣơng án:

Loại các câu trả lời là Yes/No

Các từ đồng âm

Các đáp án nhiễu là Where, When, Why….

2. Các câu hỏi và đáp án đúng là:

- How much…? – Đáp án là giá tiền/giá cả (dollars, cent, euros,…)

- How many…?- Đáp án là số lượng, bao nhiêu (dozen – 12, five,…)

- How about + Ving…? - Là câu gợi ý lời mời (I don’t think that’s a good idea, sure…).

- How should/did S do…? - Làm như thế nào (Trả lời bằng 1 câu hành động, take, stack,…)

- How …….get/come/transport here? – By train/bus/car/plane/taxi/cab,..

- How do/was you feel? – present time/nice trip,…

- How far…? – Câu hỏi chỉ khoảng cách bao xa (kilometer, centimeter,…)

- How long…? – Thời gian bao lâu (2 years ago, 3 months,…)

- How often…? – Tần suất (twice, once,…)

- How do I/ How can I= Where should/ What should…?

- How soon/ Late = When…?

- How long+ magazine/ newpaper/ novel? - Đáp án là số trang

Page 44: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 44

UNIT 5: WHAT QUESTIONS (CÂU HỎI CÁI GÌ):

1. Loại các phƣơng án:

Trả lời bằng Yes/ No

Loại các từ đồng âm

Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….

2. Các câu hỏi và đáp án đúng là:

What time…?- Hỏi về giờ

What kind of…? - Hỏi về loại nào

What color…?- Hỏi về màu sắc

What should/ did + do…? – Hỏi về hành động

What ….made of? – Hỏi về chất liệu làm

What the best way to/ what the faster way to? – Phương tiện nào là tốt nhất/ phương tiện nào là nhanh nhât

(subway, highway, plane, train, bus,…)

What’s the price/what’s final offer = How much?

Which + N …? - Câu hỏi lựa chọn ==> One, The one, either, neither,…

UNIT 6: WHY QUESTIONS

1. Loại các đáp án:

Chứa câu trả lời Yes/ No

Các phương án đồng âm

Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….

2. Các đáp án đúng:

To + V: để làm gì

Maybe…: có thể

Because = as = since = for = now that: vì

Due to= Because of= oing to = Thanks to = on account of: vì

Why don’t /did’t you/we: là câu gợi ý lời mời (Loại Because): tại sao không?

UNIT 7: QUESTIONS with BE/ HAVE/ DO

1. BE (am/is/are)/(am not, isnt’, aren’t)

2. Do/Did (don’t, didn’t)

3. Have/ has (haven’t, hasn’t)

4. Will/Would (won’t/wouldn’t)

5. Can/ could/ should (can’t, couldn’t, shouldn’t)

1. Loại các đáp án:

Các phương án đồng âm

Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….

2. Các đáp án đúng:

- Yes/ No, actually, thanks, sure..

UNIT 8: REQUESTS, SUGGESTS AND STATEMENTS (CÂU HỎI GỢI Ý/CÂU

TUYÊN BỐ)

Page 45: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 45

1. Đáp án là:

+ Sure/ Thank you

+ Thanks

+ Of course

+ that sounds good/ Ok

+ Congratulations

+ I’d be glad to/ happy to

+ Yes/ No

+ Not at all

+ I’d love to/happy to/be glad to/appreciate it

+ No problem

+ I’ll handle it

+ Acutually

+ I don’t think

+ May be

+ I wish …

+ If….

+ Hỏi ngược lại hỏi

Vd:1. His plane was delayed because of a storm.

Answer: How late will he be?

At the ticket counter.

Try the other store

2. Let's order a bigger sign for the front door.

Answer: What size should we get?

No, in the bottom drawer.

2. Các câu hỏi về:

+ Can could/ Would you mid/ Do you mid/would you like to V…?

+ Why don’t we/ you …?(Loại đáp án Because)

+ How about + Ving…?

+ Would you to V…?

+ Do you want…?

+ What about + Ving…?

+ ….,right?

+ Let’s, Please… + V

3. Đáp án sai là đáp án:

+ I don’t/ did’t like/ like it/ I get anything

UNIT 9: PRFERENCE QUESTIONS ( A or B)

1. Loại các đáp án:

Loại các đáp án nhiễu là các đáp án trả lời cho Who, Where, When….

Các câu trả lời Yes/ No

UNIT 10: TAG QUESTIONS/ NEGATIVE QUESTIONS

Page 46: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 46

Đáp án ở câu hỏi loại này là es/ No, Don’t worry/I believe

CÁCH LUYỆN NGHE TOEIC HIỆU QUẢ ĐÓ CHÍNH LÀ:

==> NGHE + CHÉP CHÍNH TẢ

------------***-----------

==> Đây là kĩ năng nâng SKILL LISTENING của bạn lên nhanh nhất trong thời gian ngắn nhất có

thể.

+ Lần 1: Nghe lại 1 lượt 45p hoặc nghe theo từng PART 1 2 3 4 và chọn đáp án.

+ Lần 2: Mở trans và tra từ vựng.

+ Lần 3: Nghe và chép ra những gì mình nghe đc

==> Chô nào không nghe được thì nhìn TRANS và cố gắng hiểu từng câu 1

+ Lần 4: Nhìn trans và đọc theo những gì họ nói.

==> RÚT RA KINH NGHIỆM LÀM BÀI (sai ở đâu và tại sao sai???)

+ Lần 5: Chuyển FILE NGHE vào trong đt và nghe hàng ngày KHI ĐÃ CHÉP HẾT NHỮNG PHẦN

ĐÓ

==> Không có cách nào bạn lên đc điểm nghe nhanh nhất bằng cách này cả. Nhiều bạn đã đi học rất

nhiều nơi, tốn khá nhiều tiền vào trung tâm này nọ kia nhưng đều thất bại và band nghe vẫn k tăng thì

bây giờ đã đến lúc các bạn thay đổi cách hoc được rồi đấy và chỉ sau 1 2 tháng chăm chỉ (3 4h/1 ngày)

là các bạn sẽ thấy bất ngờ luôn, ban đầu có hơi vất vả và khó khăn (mình cũng trong giai đoạn đó)

nhưng mà phải cố gắng thì mọi chuyện sẽ ok hết. đến 1 lúc nào đó các bạn sẽ phải giật mình khi học

theo cách này :v

Page 47: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 47

600 TỪ TOEIC Written by Đào Mạnh Cường

Words (TỪ) Mean (NGHĨA) 1. contracts (n) hợp đồng

2. abide by=Comply with = adhere to = obey =

follow (v)

Tuân theo, tuân thủ

3. agreement = contract (n) thỏa thuận, hợp đồng

4. Assurance (n) = guarantee(v) đảm bảo, bảo hiểm

5. cancellation (n) = invalidate (v) = stop sự hủy bỏ

6. determine (v) Xác định

7. engagement (n)

Engage in = enroll in = take part in = join in =

attend (v)

Đính hôn, đính ước (n)

Tham gia (v)

8. establish (v) Thành lập

9. obligate (v) bắt buộc 10. party (n) Bên 11. specific (adj) cụ thể, đặc biệt, riêng biệt

12. resolve = solve (v) giải quyết

13. provision (n) điều khoản, sự cung cấp 14. attract (v) Thu hút, hấp dẫn

15. compare (v) So sánh

16. competition (n) cuộc thi, cạnh tranh

17. consume (v) Tiêu dùng, tiêu thụ

18. convince (v) thuyết phục

19. currently (adv) hiện nay, hiện tại

20. inspiration (n) cảm hứng

21. market (n) thị trường

22. persuasion (n) thuyết phục

23. productive (adj) Năng suất, sản xuất

24. satisfaction (n) sự hài long

25. Warranty (n) Sự bảo hành

26. characteristic (adj) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng

27. consequence (n) hậu quả, kết quả

28. consider (v) Xem xét, cân nhắc

29. cover (v) bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn bộ

30. expiration (n) Sự Hết hạn

31. frequently (adv) thường xuyên

32. imply (v) Ám chỉ, ngụ ý

33. promise (n, v) hứa hẹn

34. protect TÂN NGỮ/ĐTPT from/against (v) bảo vệ

35. reputation (n) Danh tiếng

36. require (sb) to V (v) Yêu cầu

37. a variety (n) of Đa dạng

38. business planning lập kế hoạch kinh doanh

39. address (n, v) Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết trình, địa chỉ (n)

Page 48: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 48

Bày tỏ, thuyết trình (v)

40. demonstrate (v) chứng minh

41. develop (v) Phát triển

42. evaluate (v) Đánh giá

43. gather (v) tụ tập, tụ họp

44. offer (n, v) Cung cấp, đưa ra, đề nghị

45. primarily (adv) Chính, chủ yếu, quan trọng

46. risk (n) rủi ro

47. strategy (n) Chiến lược, chiến thuật

48. strong (adj) khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định, kiên quyết

49. substitution (n) Thay thế

50. avoid (v) tránh

51. conference (n) hội nghị

52. accommodate (v) Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho thích nghi, làm cho

phù hợp, đáp ứng, chứa được

53. arrangement (n) Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt

54. association (n) Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn thể

55. attend = take part in = enroll in =

participate in = enter (v)

Tham gia, tham dự

56. get in touch (v) giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp xúc với

57. hold (v) cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành

58. location (n) định vị, xác định vị trí

59. overcrowded (adj) Quá đông

60. register (n, v) Đăng kí (v)

Sổ đăng kí, sự đăng kí (n)

61. select (v) lựa chọn

62. session (n) Phiên, hội, họp

63. computers and the internet (n) Máy tính và mạng internet

64. access (n, v) Truy cập (v)

Lối vào, đường vào, sự truy cập, quyền truy cập (n)

65. allocate (v) Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ định, định rõ

66. compatible with (adj) Tương thích với, tương hợp

67. delete (v) Xóa

68. display (n, v) Trưng bày (n)

Hiển thị, trưng bày, trình bày (v)

69. duplicate (v) Sao chép, nhân đôi, bản sao

70. failure (n) hỏng hóc, thất bại, không thành công

71. figure out (v) Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra

72. ignore (v) bỏ qua, phớt lờ

73. search (n, v) Sự Tìm kiếm (n)

Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm hiểu (v)

74. Shut down (v) Đóng lại, ngừng lại, tắt máy

75. warning (n) cảnh báo

76. technology (n) Công nghệ

77. affordable (adj) đủ khả năng, giá cả hợp lí

78. as need = necessary (adv) cần thiết

79. be in charge of (v) chịu trách nhiệm

Page 49: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 49

80. capacity (n) Công suất, sức chứa, dung tích, khả năng, năng lực

82. durable (adj) Lâu bền

83. initiative (adj) Sáng kiến, khởi xướng

83.provider (n) Nhà cung cấp

84. physiscally (adv) thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách vật lý

85. recur (v) Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi lặp lại

86. reduction (n) sự giảm, thu nhỏ

87. stock (n, v) cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ (n)

tích trữ, lưu trữ (v)

88. Office procedures (n) Thủ tục trong văn phòng

89. appreciation (n) sự đánh gia cao

90. Be made of (v) được làm bằng

91. Bring in (v) Thuê, mướn, tuyển dụng

92. casually (adv) Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật

93. code (n) Mã, bộ luật, điều lệ, quy định

94. expose…to (v) để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày

95. glimpse (n, v) Thoáng qua, lướt qua

96. out of (adv) hết, mất

97. outdated (adj) lỗi thời

98. practice (n) thực hành, thực tiễn, thói quen

99. reinforce (v) Tăng cường, củng cố, cải thiện

100. verbally (adv) bằng lời nói, bằng miệng

101. Electronics (n) Điện tử

102. disk (n) Đĩa

103. network (n) mạng lưới

104. facilitate (v) Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tiện lợi

105. popularity (n) sự phổ biến, sự nổi tiếng

106. process (n, v) Quá trình, tiến trình, quy trình, phương pháp, cách

thức (n)

Xử lý (v)

107. replace (v) Thay thế

108. revolution (n) cuộc cách mạng

109. sharp (adj) sắc, nét, thông minh, đột ngột

110. skill (n) Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi

111. software (n) phầm mềm

112. Store Cửa hàng, kho hàng (n)

Lưu trữ, cất trữ (v)

113. form of Conrrespondence (n) Mẫu Thư tín

114. negotiate (v) Đàm phán, thương lượng

115. Complication (n) Sự phức tạp, rắc rối

116. assemble (n) lắp ráp, sưu tập, thu nhập

117. courier (n) Người đưa thư, ng chuyển phát

118. express (adj, v) (adj) Nhanh, chuyển phát nhanh

(v) bày tỏ

119. layout (n) bố trí, sắp xếp, bố cục

120. mention (v) nhắc đến, đề cập đến, nói đến

121. petition (n, v ) thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n)

Page 50: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 50

cầu xin, kiến nghị (v)

122. proof (n, v) Chứng minh, bằng chứng, chứng cớ (n)

Kiếm tra (v)

123. be eligible for (adj) đủ tư cách cho, thích hợp cho

124. revise (v) sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại

125. job advertising and recruiting (n) quảng cáo công việc và tuyển dụng

126. abundant (adj) nhiều, thừa thãi, phong phú

127. accomplishment (n) Thành quả, thành tích, thành tựu, hoàn thành

128. candidate (n) ứng viên, thí sinh dự thi

129. come up with (v) Ý tưởng, phát minh

130. commensurate WITH xứng với, tương thích, tương xứng

131. match (n, v) cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với, xứng với (n)

hợp, xứng với (v)

132. profile (n) hồ sơ cá nhân

133. qualification bằng cấp, trình độ chuyên môn, năng lực, khả năng

134. recruit (n, v) Nhân với mới, thành viên mới (n)

tuyển dụng, thuê (v)

135. submit (v) nộp, đệ trình

136. time-consuming (adj) tốn thời gian

137. interview (v) phỏng vấn

138. ability (n) khả năng, năng lực

139. apply for (v) nộp đơn cho

140. background (n) Kinh nghiệm, nền tảng

141. be ready for (v) sẵn sàng cho

142. confident (adj) tự tin

143. constantly (adv) Liên tục, liên miên, biến đổi không ngừng

144. expert (n) Chuyên gia

145. follow up (n) Theo sau

146. weakly (adv) Yếu ớt, yếu

147. hesitant (adj) ngần ngại, do dự, ngập ngừng

148. present (adj, n, v) Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện nay (adj)

Hiện tại, món quà (n)

Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v)

149. hiring and training (n) Thuê và đào tạo

150. conduct (v) tiến hành

151. generate (v) tạo ra, phát ra

152. keep up with (v) bắt kịp, theo kịp

153. hire (n, v) Sự thuê mướn, tiền trả công (n)

Thuê, mướn (v)

154. mentor (n) người cố vấn

155. reject (n, v) Đồ bỏ đi, đồ thừa (n)

Từ chối, loại bỏ (v)

156. set up (v) Cài đặt, thiết lập

157. update (v) cập nhật

158. success (n) Thành công

159. training (n) Đào tạo

160. salaries and benefits Lương và chế độ đãi ngộ

Page 51: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 51

161. basic (n) Nền tảng, cơ bản, cơ sở

162. be aware of (v) Am hiểu về, có ý thức, nhận biết được

163. Benefit (n, v) Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n)

Làm lợi ích cho (v)

164. compensate (v) bồi thường, đề bù

165. be eligible for (adj) đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho

166. flexibly (adv) Linh hoạt, linh động

167. raise (n, v) Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng lương (n)

Nâng lên, đưa lên (v)

168. retire (v) nghỉ hưu

169. wage (n) tiền công, tiền lương – theo giờ

170. award (n) Giải thưởng

171. achievement (v) Thành tựu, thành tích

172. contribute (v) Đóng góp, góp phần

173. be dedicated to (v) / dedication (n) cống hiến, tận tâm

174. loyal (adj) Trung thành

175. merit (n, v) Giá trị, công lao (n)

xứng đáng, đáng (v)

176. obviously (adv) Rõ ràng, hiển nhiên

177. productive (adj) Năng xuất, sản xuất

178. promote (v) Thăng chức, đề bạt, xúc tiến, quảng cáo

179. recognition (n) sự công nhận, nhận ra

180. value (n, v) Giá trị (n)

Đánh giá, định giá, coi trọng (v)

180. bargain (v) mặc cả (v)

181. bear (n, v) Con gấu (n)

phải chịu, chịu, chịu đựng (v)

182. behavior (n) Hành vi, cư xử, thái độ

183. checkout (n) Thanh toán

184. comfort (n) thoải mái

185. expand (v) mở rộng

186. explore (v) Khám phá, khảo sát, thăm dò

187. mandatory for sb to V (adj) bắt buộc

188. merchandise (n) = items =goods Hàng hóa

189. strictly (adv) Nghiêm ngặt, nghiêm khắc

190. trend (n) Xu hướng, xu thế

191. diversify (v) Làm cho đa dạng, nhiều vẻ

192. enterprise (n) = company Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ chức, công ty

193. essentially (adv) về bản chất, cơ bản

194. function (n) Tính năng, chức năng

195. maintain (v) bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ

196. obtain (v) đạt được, lấy được

197. prerequisite (n) điều kiện tiên quyết

198. quality (n) chất lượng, phẩm chất, khả năng, năng lực

199. smooth (adj) Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy

200. source (n) nguồn, nguồn gốc

201. stationery (n) đồ dùng văn phòng

Page 52: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 52

202. ship (n, v) Tàu (n)

Vận chuyển (v)

203. accurately (adv) 1 cách chính xác

204. carrier (n) người đưa hàng, người đưa thư

205. catalog (n) Sách các danh mục hình ảnh

206. fulfill (v) Hoàn thành, thi hành

207. be integral to sth (adj) Cần thiết, không thể thiếu

208. inventory (n, v) kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n)

kiểm kê (v)

209. sufficiently (v) 1 cách đầy đủ

210. supply (n, v) sự cung cấp, dự trữ (n)

cung cấp (v)

211. remember (v) Nhớ

212. invoice (n) Hóa đơn

213. Charge (n, v) Tiền phải trả, thù lao, thù công (n)

Tính phí, chi phí (v)

214. Compile (v) soạn thảo

215. Customer (n) Khách hàng

216. Discount (n, v) giảm giá

217. Efficient (adj) hiệu quả, có năng suất

218. estimate (n, v) bản báo giá, bản ước tính (n)

ước tính, ước lượng (v)

219. Impose….on (v) Áp đặt, ép buộc

220. Mistake (n, v) lỗi (n)

sai lầm, hiểu lầm (v)

221. Order (n, v) Đơn đặt hàng (n)

Đặt hàng (v)

222. Promptly (adv) 1 cách nhanh chóng, chính xác

223. Rectify (v) sửa lại, sửa đổi

224. terms (n) điều khoản, điều kiện, kì hạn

225. adjustment (n) Điều chỉnh

226. automatically (adv) 1 cách tự động

227. crucial (adj) quyết định, cốt yếu, chủ yếu

228. discrepancy (n) Phân biệt, khác biệt

229. Disturb (v) Quấy rối, quấy rầy, làm phiền

230. liability (n) Trách nhiệm pháp lí

231. reflection (n) phản ánh, phản chiếu

232. tedious (adj) Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo

233. verify (v) thẩm tra, kiếm tra, xác minh

234. scan (v) Quét, lướt

235. subtract (v) Trừ, khấu trừ, loại ra

236. accept (v) chấp nhận

237. balance (n, v) Thăng bằng, cân bằng, số dư tài khoản (n)

Quyết toán (v)

238. borrow (v) Vay, mượn

239. cautiously (adv) 1 cách thận trọng

240. deduct (v) khấu trừ

Page 53: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 53

241. dividend (n) Phân chia

242. payment (n) Thanh toán

243. mortgage (n, v) Vay mượn, cầm cố, thế chấp

244. restricted (adj) Bị giới hạn, hạn chế

245. signature (n) chữ kí

246. check in (v) Đăng kí

247. transaction (n) Giao dịch

248. Take out (v) Rút tiền

249. accounting (n) Tính toán, thanh toán

250. accumulate (v) Tích lũy, gom góp

251. asset (n) Tài sản

252. audit (n, v) Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n)

kiểm toán (v)

253. budget (n, v) Ngân sách, ngân quỹ

254. client (n) Khách hàng

255. debt (n) khoản nợ

256. outstanding (adj) nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn tại, chưa giải quyết

xong

257. profitably (adv) Có lời, có lợi nhuận

258. Turnover (n) Doanh thu, doanh số

259. investments (n) sự đầu tư

260. aggressively (adv) Hung hăng, hống hách

261. long-term (adj) Dài hạn

262. attitude (n) Thái độ

263. commit to (v) Cam kết

264. conservative (adj) Thận trọng, bảo thủ

265. fund (n, v) quỹ dự trữ, tiền vốn (n)

gây quỹ, tài trợ (v)

266. invest (v) đầu tư

267. portfolio (n) Sách danh mục đầu tư

268. resource (n) Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực

269. return (v) trở lại, quay trở về

270. wisely (adv) 1 cách thông minh

271. taxes (n) thuế

272. Calculation (n) Sự tính toán

273. deadline (n) hạn chót

274. File (n, v) Tài liệu (n)

Sắp xếp, sắp đặt (v)

275. withhold (v) Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại

276. fill out (v) Hoàn thành, điền vào

277. Give up (v) Từ bỏ, bỏ

278. owe (v) nợ

279. penalty (n) phạt

280. preparation (n) sự chuẩn bị

281. refund (n, v) Sự trả lại, hoàn tiền (n)

Trả lại (v)

Page 54: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 54

282. spouse (n) vợ chồng

283. financial statements Báo cáo tài chính

284. desire (n, v) Đáng mong ước, mơ ước, ước muốn

285. detail (n, v) Chi tiết

286. forecast (n, v) dự đoán, dự báo

287. level (n) mức độ, thứ hạng

288. Overall (adj) Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói chung

289. perspective (n) Viễn cảnh, triển vọng, luật phối cảnh xa gần

290. project (n, v) dự án

291. realistic (adj) thực tế, hiện thực

292. target (n, v) mục tiêu

293. translation (n) dịch

294. responsibility (n) Trách nhiệm

295. typically (adv) điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

296. property and department Bất động sản (tài sản) và Căn hộ, văn phòng

297. adjacent (n) Ngay cạnh, liền kề, kế bên

298. collaboration (n) hợp tác, cộng tác

299. concentrate (v) tập trung

300. disruption (n) sự gián đoạn

301. Hamper (v) Làm vướng, gây trở ngại, cản trở

302. lobby (n) Hành lang, sảnh chờ

303. opt (v) lựa chọn, chọn, quyết định

304. Board meeting and committees Họp hội đồng chủ tịch quản trị và ủy ban

305. adhere to (v) Tuân theo, tuân thủ

306. agenda (b) Chương trình nghị sự, thời sự

307. conclude (v) kết luận

308. goal (n) mục tiêu

309. lengthy (adj) Lâu dài, dài dòng

310. matter (n) Vấn đề

311. periodically (adv) định kì, thường kì

312. priority to (v) Ưu tiên

313. progress (n, v) tiến trình, tiến triển, quá trình

314. waste (adj) Lãng phí

315. quality control kiểm soát chất lượng

316. brand (n) Nhãn

317. conform (v) Làm cho thích hợp, làm cho phù hợp

318. defect (n) Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm

319. enhance (v) Củng cố, tăng cường

320. garment (n) Áo quần

321. inspect (v) kiểm tra

322. perceptive (adj) nhận thức được, cảm giác

323. take back (v) lấy lại, mang về

324. throw out (v) Ném đi, vứt đi

325. uniformly (adv) Giống nhau, đồng bộ

326. product development Phát triển sản phẩm

327. anxious (adj) Lo lắng, băn khoăn

Page 55: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 55

328. assume (v) Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận rằng

329. Decade (n) 10 năm

330. examine (v) kiểm tra, xem xét

331. experiment (n, v) Thí nghiệm (n)

Làm thí nguyện, trải nghiệm (v)

332. logical (adj) Lô gic, hợp lí

333. research (n, v) Nghiên cứu

334. responsibility (n) Trách nhiệm

335. solve (v) giải quyết

336. renting and leasing Thuê và hợp đồng cho thuê

337. apprehensive (adj) E sợ, sợ hãi

338. circumstance (n) trường hợp, tình huống, hoàn cảnh

339. condition (n) điều kiện

340. due to = because of = thanks to = on

account of

Vì, do bởi

341. fluctuate (v) biến động, biến đổi

342. indicate (v) /indicator (that) (n) chỉ ra rằng/người chỉ ra rằng

343. Get (adv) out of (v) hết, mất

344. plan (n, v) kế hoạch

345. lease (n, v) hợp đồng thuê nhà (n)

cho thuê (v)

346. occupy (v) chiếm, giữ, đóng

347. option (n) lựa chọn

348.Be subject (adj) to phải chịu, chịu

349. selecting a restaurant lựa chọn nhà hàng

350. appeal (n) Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, lời kêu gọi, thỉnh cầu

351. Compromise (n, v) Thỏa hiệp, dàn xếp

352. familiar (adj) (ĐTPT/TÂN NGỮ) with Quen với

353. guide (n, v) người hướng dẫn, sách hướng dẫn (n)

dẫn đường, chỉ đường (v)

354. majority (n) phần lớn, đa số

355. mix (n, v) Hỗn hợp, hòa hợp (n)

Trộn lẫn, pha lẫn (v)

356. rely on = base on = rely on = depend on dựa vào

357. suggestion (n) sự gợi ý

358. secure (adj, v) bảo mật, bảo vệ, an tooàn

359. Subjective (adj) Chủ quan

360. basic (adj) nền tảng, cơ bản, cơ sở

361. excite (v) Kích động, hào hứng

362. complete (v) Hoàn thành

363. Flavor (n) Mùi vị, hương vị

364. ingredient (n) Thành phần, cấu tạo ,cấu thành

365. Judge (v) Thẩm phán, xét xử, đánh giá

366. patron (n) Khách hàng quen

367. predict (v) dự đooán, dự báo

Page 56: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 56

368. randomly (adv) 1 cách ngẫu nhiên, tình cờ

369. remind (v) nhắc nhở

370. ordering lunch đặt bữa trưa

371. Commonly (adv) Thường thường, thông thường

372. delivery (n) Giao hàng, việc giao hàng

373. elegance (n) lịch sự, tao nhã

374. impress (v) ấn tượng, bày tỏ

375. individual (adj) Cá nhân

376. list (n) Danh sách

377.multiple (adj) nhiều, đa dạng, phong phú

378. narrow (adj, v) hẹp, eo hẹp

379. pick (sb) up lấy cái gì đó/đón ai đó

380. settle (v) Giàn xếp, hòa giải, định cư, ổn định

381. fall (v) ngã

382. Cooking as a career Nghề nấu ăn

383. Apprentice (n) Người học việc, người mới vào nghề

384. Culinary (adj) Nấu nướng, bếp núc

385. accustom to (v) Quen với

386. demand (n, v) Nhu cầu

387. draw (v) Kéo, lôi kéo, vẽ

388. incorporate (adj, v) kết hợp, hợp thành, sáp nhập

389. method (n) Phương pháp, cách thức

390. outlet (n) chỗ ra. lối ra, thị trường tiêu thụ

391. profession (n) Nghề nghiệp

392. theme (n) chủ đề

393. assist (v) Hỗ trợ

394. coordinate (v) Điều phối, sắp xếp

395. Dimension (n) Kích thước, chiều, cỡ, khổ

396.exact (adj) Chính xác

397. general (adj) Chung chung, phổ biến, nói chung

398. ideally (adj) 1 cách lý tưởng

399. proximity Gần gũi

400. regulate (v) Thường xuyên

401. stage (n, v) sân khấu, giai đoạn (n)

trình diễn,sắp xếp, tổ chức (v)

402. Proximity (n) Sự gần, gần gũi

403. plan (n, v) Kế hoạch

404. Site (n) Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm

405. events (n) Sự kiện

406. agent (n) đại lý

407. announcement (n) Thông báo

408. beverage (n) đồ uống

409. blanket (n) Chăn, mềm

410. board (v) Lên tàu

411. claim (v) Đòi hỏi, yêu cầu, thỉnh cầu

412. delay (n, v) Trì hoãn

Page 57: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 57

413. depart (v) khởi hành

414. itinerary (n) lịch trình, hành trình

415. prohibit (v) Ngăn cản, ngăn cấm

416. valid (adj) Giá trị

417. deal with (v) giải quyết, cư xử, thỏa thuận

418. destination (n) điểm đến

419. distinguish (v) Phân biệt, khác biệt

420. economize (v) tiết kiệm

421. equivalent (adj) Tương đương

422. Excursion (n) Chuyến tham quan, cuộc đi chơi

423. expense (n) Phí tổn, chi tiêu, chi phí

424. extend (v) mở rộng, kéo dài

425. situation (n) Tình huống

426. prospective (adj) Tương lai, về sau, triển vọng

427. Substantially (adv) 1 cách đáng kể

428. system (n) hệ thống

429. trains (n, v) Tàu (n)

Đào tạo (v)

430. comprehensive (adj) Toàn diện, bao hàm

431. deluxe (adj) Xa xỉ

432. directory (n) Danh bạ

433. duration (n) Lâu bền

434. be entitle to V (v) Cho quyền làm gì

435. fare (n) tiền xe, tiền vé

436. offset (v) bổi thường, đền bù

437. operate (v) vận hành, hoạt động

438. punctually (adv) 1 cách chính xác

439.relatively (adv) Tương đối

440. remainder (n) phần còn lại

441. remote (adj) Xa xôi, hẻo lánh

442. advanced (adj) Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

443. chain (n) chuỗi

444. check in (v) Đăng kí

445. confirm (v) Xác nhận

446. expect (v) Mong đợi

447. housekeeper (n) quản gia, người coi nhà, trong nhà

448. notify (sb) of/about (v) Thông báo

449. quote (n, v) bản báo giá, trích dẫn (n)

trích dẫn (v)

450. rate (n) Tỉ lệ, giá, loại, hạng

451. reservation (n) sự đặt chỗ, đặt trc

452. service (n) dịch vụ

453. rental (n) Cho thuê, tiền thuê

454. confusion (n) nhầm lẫn

455. contact (v) Liên lạc

456. disappoint (v) thất vọng

Page 58: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 58

457. Intend to/for (v) Ý định, mục đích

458. license (n) giấy phép, cấp phép

459. optional (adj) Không bắt buộc

460. nervous (adj) Lo lắng, bồn chồn

461. tempt (v) Xúi, xúi giục

462. attainment (n) đạt được, giành được, có được

463. combine (v) kết hợp

464. continue (v) tiếp tục

465. description (n) Mô tả

466. entertainment (n) Vui chơi, giải trí, tiếp đãi

467. influence (n, v) ảnh hưởng, tác động

468. range from (n) phạm vi

469. release (v) Công bố, phát hành

470. separately (adv) Tách riêng, tách biệt, phân biệt

471. representations/representatives (n) đại diện, thay mặt

472. action (v) Hành động

473. approach (n, v) tiếp cận

474. audience (n) khán giả

475. creative (adj) Sáng tạo

476. dialogue (n) hội thoại

477. Element (n) Yếu tố, nguyên tố

478. experience (n, b) Kinh nghiệm, từng trải (n)

Trải qua (v)

479. occur (v) Tái hiện, tái diễn

480. perform (v) thực hiện, thi hành, tiến hành

481. review (v) Xem lại, duyệt lại, phê bình

482. theater (n) rạp hát, nhà hát

483. available in/for (adj) sẵn sàng, sẵn có

484. category (n) loại, hàng

485. divide (v) Phân chia

486. favor (v) Chiếu cố, thiên vị

487. prefer…to (v) Thích hơn

488. reason (n) Lí do

489. relaxation (n) Thư giãn, giải trí

490. taste (n, v) nếm, hương vị, mùi vị

491. Urge (v) Thúc giục, thúc đẩy

492. museum (n) bảo tàng

493. acquire (v) Đạt đươck, thu được, giành được, kiếm được

494. admire (v) Khâm phục, ngưỡng mộ

495. collection (n) Bộ sưu tập

496. criticism (n) sự chỉ trích, phê bình

497. fashion (n) thời trang, sang trọng

498. leisure (b) thời gian rảnh rỗ i

499. respond to = talk to = reply to phản hồi, trả lời

500. schedule (n, v) lịch trình, kế hoạch

501. significant (adj) Đáng kể

Page 59: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 59

502. specialize in (v) Chuyên về

503. Media (n) Truyền thông

504. Assignment (n) Nhiệm vụ, phân công

505. Choose (v) Lựa chọn

506. Constantly (adv) Liên tục

507. Consititute (v) Tạo thành, thành lập, thiết lập

508. Decision (n) Sự quyết định, giải quyết

509. Impact (n) ảnh hưởng, tác động

510. Investigate (v) Điều tra, nghiên cứu

511. Link (n) Sự liên kết, kết hợp

512. Subcribe (v) Đặt mua định kì

513. Thorough (adj) Kĩ càng, tỉ mỉ

514. annually (adv) Hàng năm

515. appointment (n) Cuộc hẹn gặp

516. assess (v) Đánh giá, định giá

517. diagnose (v) Chuẩn đoán

518. effective (adj) Hiệu lực, hiệu quả

519. instrument (n) Dụng cụ

520. Manage (v) Quản lý

521. prevent (v) Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng tránh

522. recommendation (n) Sự gợi ý

523. record (n, v) Hồ sợ, biên bản, kỉ lục (n)

Ghi lại (v)

524. refer (v) Ám chỉ, nói đếm

525. serious (adj) nghiêm trọng

526. Be aware of (adj) Am hiểu về

527. catch up (v) Bắt kịp, đuổi kịp

528. distraction (n) Sao nhãng, lãng trí, rối trí

529. encouragement (n) Khuyến khích, cổ vũ

530. evident (adj) Rõ ràng, hiển nhiên

531. habit (n) Thói quen, tập quán

532. illuminate (v) Sáng, chiếu sáng, sáng tỏ

533. irritate (v) Làm cáu, bực tức

534. overview (n) Chung, tổng quan, tổng quát

535. restore (v) Phục hồi, khôi phục

536. allow (sb) to V Cho phép ai đó làm gì

537. alternative (adj, n) Thay thế, lựa chọn

538. aspect (n) Khía cạnh, bề ngoài, diện mạo

539. concern (n, v) Băn khoăn, lo lắng, liên quan

540. emphasize (v) Nhấn mạnh

541. incur (v) Chịu, gánh chịu

542. policy (n) Chính sách, đường lối

543. portion (n) Phần

544. regardless (adj) Bất cấp, k đếm xỉa tới

545. salary (n) Tiền lương

546. suit (v) Đáp ứng, phù hợp

Page 60: Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh · PDF file · 2016-07-288 next Wednessday, ... 9 Book a trip Book a flight Đặt 1 chuyến đi n bay 10 ... Exhibiting

Paraphrasing + Vocabulary Part 3 + 4 TOEIC – Đào Mạnh Cường – 01225.397.470 2016-Summer

Bí mật của THÀNH CÔNG là KIÊN TRÌ làm việc CHĂM CHỈ mỗi ngày và KHÔNG BAO GIỜ từ bỏ. Page 60

547. admit (v) Thừa nhận, chấp nhận

548. authorize (v) Cho phép, ủy quyền

549. Designate (v) Chỉ r , định rõ

550. escort sb to (v) Hộ tống ai đó

551. indentify (v) Nhận ra, nhận biết, nhận dạng

552. mission (n) Nhiệm vụ, sứ mệnh

553. permit (n, v) Giấy phép (n)

Cho phép (v)

554. pertinent (adj) Thích hợp

555. procedure (n) Thủ tục, quy trình

556. statement (n) Tuyên bố

557. Result in/form (n) Kết quả

558. Pharmacy (n) Nganh dược

559. consult (v) Hỏi ý kiến, tư vấn

560. Control (v) Kiếm tra, kiếm soát, điều khiển, chỉ huy

561. convenient (adj) Thuận tiên

562. detect (v) Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra

563. factor (n) Nhân tố

564. interaction (n) Tương tác, ảnh hưởng

565. potential (n) Cá nhân

566. sample (n) Mẫu

567. sense (n) Giác quan, cảm giác, ý thức

568. volunteer (n) Tình nguyện viên

569. monitor (n, v) Lớp trưởng, màn hình (n)

Giám sát, quản lý (v)

570. Limit (n, v) Giới hạn