Nguyên lý thống kê chương 7

23
LOGO MÔN HỌC NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ MÔN HỌC NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ Th.S Nguyễn Minh Thu Khoa Thống kê – Trường ĐH KTQD 1 [email protected]

Transcript of Nguyên lý thống kê chương 7

Page 1: Nguyên lý thống kê   chương 7

LOGO

MÔN HỌC

NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ

MÔN HỌC

NGUYÊN LÝ THỐNG KÊ KINH TẾ

Th.S Nguyễn Minh Thu

Khoa Thống kê – Trường ĐH KTQD

[email protected]

Page 2: Nguyên lý thống kê   chương 7

LOGO

CHỈ SỐCHỈ SỐ

Chương 7

2

Page 3: Nguyên lý thống kê   chương 7

Chương 7

Khái niệm chung về phương pháp chỉ sốI

Phương pháp xây dựng chỉ sốII

Hệ thống chỉ sốIII

3

Page 4: Nguyên lý thống kê   chương 7

I. Khái niệm chung

Chỉ sốSố

tương

đối

chưa chắc là

4

Page 5: Nguyên lý thống kê   chương 7

I. Khái niệm chung

CHỈ SỐCS phát triển

CS không gian

CS kế hoạch

CS đơn

CS tổng hợp

2

mức độ

Phạm vi

tính

Tính chỉ

chất tiêu

CS của

chỉ tiêu

khối lượng

CS của

chỉ tiêu

chất lượng5

Page 6: Nguyên lý thống kê   chương 7

I. Khái niệm chung

6

Biến động 1 nhân tố

được đặt trong đkiện

giả định các nhân tố

khác không đổi

Các hiện tượng

kinh tế

không trực tếp

cộng được

ĐẶC

ĐIỂM

Page 7: Nguyên lý thống kê   chương 7

II. Phương pháp xây dựng chỉ số

1. Chỉ số

phát triển

2. Chỉ số

không gian

7

Page 8: Nguyên lý thống kê   chương 7

1. Chỉ số phát triển

1.11.1

1.21.2

Chỉ số đơn

Chỉ số tổng hợp

8

Page 9: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.1. Chỉ số đơn

CS đơn của CT chất lượng CS đơn của CT khối lượng

0

1p

p

pi (lần, %)

0

1q

q

qi (lần, %)

9

Page 10: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.2. Chỉ số tổng hợp

Doanh thu = Giá bán đơn vị x Lượng hàng tiêu thụ

DT = p x q

∑DT = ∑ p x q

00

11

qp

qpIpq =

CSTH của

CT chất lượng

CSTH của

CT khối lượng

qp

qp

0

1Ip =

0

1

q p

q pIq =

10

Page 11: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.2.1. Chỉ số tổng hợp về giá

Của Laspeyres

00

01Lp

qp

qpI (lần, %)

11

00

00pLp

qp

qpiI0

1p

p

pi

0

0pLp

d

diI

00

000

qp

qpd

Page 12: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.2.1. Chỉ số tổng hợp về giá

Của Paasche

10

11Pp

qp

qpI (lần, %)

12

p

11

11Pp

i

qp

qpI0

1p

p

pi

p

1

1Pp

i

d

dI

11

111

qp

qpd

Page 13: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.2.1. Chỉ số tổng hợp về giá

Của Fisher

10

11

00

01

Pp

LP

FP

qp

qp

qp

qp

III

13

1PpI

1LpI

Page 14: Nguyên lý thống kê   chương 7

1.2.2. Chỉ số tổng hợp về lượng hàng

Quyền số Laspeyres Paasche Fisher

00

10Lq

qp

qpI

01

11Pq

qp

qpI

00

00qLq

qp

qpiI

q

11

11Pq

i

qp

qpI

0

0qLq

d

diI

q

1

1Pq

i

d

dI

Pq

Lq

Fq III

p

pq

d

14

Page 15: Nguyên lý thống kê   chương 7

2. Chỉ số không gian

Chỉ số

đơn

B

Ap

p

pi

B/A

B/A

A/BpA

Bp

i

1

p

pi hoặc

B

Aq

q

qi

B/A hoặc

B/A

A/BqA

Bq

i

1

q

qi

15

Page 16: Nguyên lý thống kê   chương 7

2. Chỉ số không gian

Chỉ số

tổng hợp

hoặc

hoặc

Qp

QpI

B

Ap B/A

B/A

A/BpA

Bp

I

1

Qp

QpI

B

Aq

pq

pqI

B/A

B/A

A/BqA

Aq

I

1

pq

pqI

16

Page 17: Nguyên lý thống kê   chương 7

III. Hệ thống chỉ số

HTCS tổng lượng biến

33 HTCS phân tích chỉ tiêu bình quân

22 HTCS tổng hợp

11 Khái niệm chung

17

Page 18: Nguyên lý thống kê   chương 7

1. Khái niệm chung

Chỉ số

toàn bộ

Chỉ số

nhân tố

18

Page 19: Nguyên lý thống kê   chương 7

2. HTCS tổng hợp

HTCS

tổng hợpMLH thực tế

Phân tích

CT tổng hợp

Sắp xếp

các nhân tố

Viết

các chỉ số

Xác định

vai trò,

mức độ

ảnh hưởng

của nhân tố

Xác định

các

chỉ số

chưa biết

19

Page 20: Nguyên lý thống kê   chương 7

2. HTCS tổng hợp

Doanh thu = Giá bán đơn vị x Lượng hàng tiêu thụ

DT = p x q

CS Doanh thu = CS Giá bán đơn vị x CS Lượng hàng tiêu thụ

IDT = Ipq = Ip x Iq

00

11

qp

qp

00

10

qp

qp=

10

11

qp

qpx

Biến động

tương đối

∑p1q1 - ∑p0q0 = (∑p1q1 – ∑p0q1) + (∑p0q1 – p0q0)

pq = ppq + q

pq

Biến động

tuyệt đối

(1) (2) (3)20

Page 21: Nguyên lý thống kê   chương 7

3. HTCS phân tích chỉ tiêu bình quân

i

ii

i

ii

d

dx

f

fxx

0

00

1

11

0

1

f

fx

f

fx

x

x

0

00

1

10

f

fx

f

fx

1

10

1

11

f

fx

f

fx

00

10

10

11

00

11

0

1

dx

dx

dx

dx

dx

dx

x

x

0

1

x

x

0

01

x

x

01

1

x

x= x

(1) (2) (3)

xI fd

IxI= x

21

Page 22: Nguyên lý thống kê   chương 7

4. HTCS tổng lượng biến

iifx T

iii

ii f.x ff

fx

00

10

10

11

00

11

fx

fx

fx

fx

fx

fx

00

10

10

11

00

11

00

11

fx

fx

fx

fx

fx

fx

fx

fx

00

10

10

101

101

11

00

11

fx

fx

fx

fx

fx

fx

fx

fx

1 2

3

22

Page 23: Nguyên lý thống kê   chương 7

LOGO

23