dai su quan Viet nam tai nuoc ngoai va dai su quan nuoc ngoai tai Viet nam
NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai
-
Upload
nghia-tran -
Category
Documents
-
view
40 -
download
3
description
Transcript of NguoiVN Dinh Cu Nuoc Ngoai
TỔNG CỤC QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
CỤC ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI
STT Tên người VN định cư ở nước ngoài Năm sinh Quốc tịch
Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư
Số Ngày cấp
1- Thành phố Cần Thơ
1Lâm Thị Thuận
1964
2Lý Thanh Sơn 1963 AUSTRALIA L4015877 3/26/2003
31952, 1955 Mỹ 218041726, 218041725 6/21/2006
4Tăng Thoại Minh 1960 Mỹ 206747011 6/21/2002
5Thái Thị Hồng 1946 AUSTRALIA N2908580 6/11/2010
6William Victor 1943 Hoa Kỳ 210510329 7/5/2008
7Trần Thị Huệ 1969 AUSTRALIA N2460286 8/2/2010
DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM
Trần Văn Hiền, Phạm Thị Nga
8Bà: VÕ THỊ NAM 1953 AUSTRALIA M8628481 7/10/2010
9Ông: DOAN DAT VAN (Đoàn Văn Đạt) 1946 USA 438603221 12/1/2008
10Nguyen Jane Frances 1962 Hoa Kỳ 477855777 29/03/2011
11Canada
12Ông: Nguyễn Roy 1956 Hoa Kỳ 215923450 20/12/2005
13Ông: Dương Văn Sang 1958 Nhật Bản C85352 21/4/2008
141975 Hoa Kỳ 477471037 16/3/2011
15 Trần Quốc Dân 1955 Australia L4520541 11/2/2003
16 Bà: Tăng Greco Thị Phi Phụng 1961 Việt Nam N1585024 25/5/2012
17 Ông Nguyễn Văn Nguyên1947
Việt NamN1655225 21/11/2012
18 Bà Phạm Thị Kẻn (Pham Ken Thi) 1949 Mỹ 217256714 29/4/2006
Trương Nghĩa (Trương Nghia) Hà Tiết Mai (Ha Mai Tiet)
1943 1947
WD959128 QB546156
09/4/2008 07/3/2011
Bà: Nguyen Phung Kim (Nguyễn Kim Phụng)
19 Bà: Huỳnh Thị Ngọc Ánh1942
Mỹ469893807 25/5/2010
20 Bà: Phan Thị Như (Nhu Thi Phan) 1946 Mỹ 465844488 02/10/2009
21 Nguyễn Hùng Tâm 1978 Việt Nam N1637995 14/01/2013
2- Thành phố Hồ Chí Minh
1Nguyễn Uyên Dinh
1968Hoa Kỳ 452022975 27/7/2009
2Đặng Văn Nha Úc M8358443
3Trần Văn Ngọc Pháp 06AY56325
4Ngô Văn Liêm Pháp 07CT96391
5 Nguyễn Thị Liên Mỹ 40801114
6Phạm Thị Sen Pháp A1301953
7Lâm Huỳnh Nga Không ghi 205453659 25/10/01
8TAI JOHN VU Mỹ 75134329 17/02/99
9Ông: Bùi Minh Tiến Không ghi CVS0001725 23/04/02
10Không ghi 53225987 17/04/92
11Ông: Cao Văn Phú Guy Không ghi 00RE52835 10/11/2000
12Lê Louis (Ngô Văn Liêm) Không ghi 01RE74667 12/2/2003
13Nguyễn Đình Thi Không ghi PT/P0263354 5/4/2002
14Ông: Huỳnh Ngọc Hoa Kỳ 95945702 10/07/2002
15Bà: Lê Thị Yến Casey Hoa Kỳ 140663076 12/6/1996
16Ông: Trịnh Thanh Tuấn Úc E7589432 15/03/2002
17Bà: Lê Thị Mỹ Hương Mỹ 157498157 26/02/1998
18Ông Nguyễn Phụng Vân Mỹ 37135007 20/09/1999
19Bà: Phạm Thị Còn Mỹ 17684018 14/03/2005
20ÚC L8464283 04/05/2000
Bà: Phạm Thị Tuyết (Lương Phạm Tuyết)
Ông: Huỳnh Ngọc Tài (HUYNH NGOC TAI)
21Ông Nguyễn Văn Hảo Pháp 01RE74895 27/05/2003
22Bỉ EG469605 EG469605
23Bà Đào Thị Sáng Pháp A1301990 24/03/2005
24Úc
25 Úc
26 Bà: Trà Thị Minh Hải Mỹ 201288974 15/09/1999
27Ông Nguyễn Thành Thái Pháp 05AE39741 09/06/2005
28Mỹ 15814700 30/09/1998
29Trần Bửu Khánh Bỉ
30Nguyễn Thị Tốt Mỹ
31Nguyễn Văn Thuật
32Huỳnh Vĩnh Quyền
Bà: Lâm Thị Bích Liên (Lim Phet Nay)
Lu Kim Bao (Lữ Kim Bảo)
E7550853 E7550853 27/7/99 Úc
Ông: Từ Ngọc Lộc Ông: Từ Ngọc Đức
L1530712 E7060911
26/03/2002 08/09/2000
Ông Nguyễn Quý Minh (Nguyen quy Minh)
33Kiên Huệ Dung Mỹ
34Phan Thúy Hồng
35Lê Trường Xuân
36 Trần Minh Tâm
37Bùi Cẩm Hà Lê Thái Pháp
38Nguyễn Luynh
39Mỹ 201526717 16/11/99
40Ông: Nguyễn Quốc Cường Không ghi PTA0105376C 27/12/01
41Bà: Chang Mỹ Tuyết New Zealand AA487327 21/03/2002
42Ông: Trần Bửu Khánh Bỉ EB854557 02/03/2000
43Ông: Võ Charles Pháp 05AE39883 13/06/2005
44Ông: Phan Quang Định Úc L3577441 2/7/2002
45Bà Nguyễn Lynn (Nguyễn Thị Liên) Mỹ 159049074 01/09/1998
Ông: Hồ Đăng Hòa (HO DANG HOA)
46Ông Trần Việt Hải Mỹ Z8022786 01/06/1999
47Ông Mai Viết Thủy (MAI VIET THUY) Úc E7529784 22/04/1998
48Ông: Nguyễn Đình Triệu Hoa Kỳ Z8022742 11/12/1998
49Hà Lan
50Mỹ
51Đoàn Huy Liệu Pháp PTA 0722643
52Trần Mỹ Linh Hà Lan NL 5807921
53Võ Thị Lệ Dung Mỹ 204838587
54Tông Lâm Mỹ Z 7996871
55Ông: Trần Đệ Không ghi PT451235
56Bà: Lâm Thị Mỹ Hạnh Úc E6305377 14/10/93
57Không ghi 130222468 11/12/2000
Trịnh Tú BìnhThái Chung
22344561 BU 890
Cao Ngọc Hiển Trần Thị Yến
27337029 311740356
Ông: Lin King Sam (Lâm Khánh Sâm)
581300263598 05/07/2001
59Không ghi 880350 28/11/97
60Trung Quốc H90032580 19/12/97
61Lương Kenny Kien Hung Không ghi 27/3/2003
62Ông: Bùi Văn Công Úc E7057030 1/10/1999
63Úc E7534917
64Úc E7534917
65Úc E7534917
66Bà Trần Thị Thu Thảo Anh 93220021 4/1/2006
67 Diệp Thục Văn Singapore
68Nguyễn Thanh Nam Úc L 4011960
69Lu Mun Quan Mỹ 712060608
Ông: Liang Po Tao (Trần Bá Diệm)
Trung Hoa Dân quốc
Ông: Dương Triết (YANG CHE)
Hồ Ngọc Dung (Linda Tan Woo)
Thẻ tạm trú: HM001217B2
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
Bà Đỗ Khéo Ngọc (Cao Do Kheo Ngoc Vivien)
70Tạ Muốí Canađa JE 440702
71Lý Dục Dân Mỹ 46145196
72Huỳnh Sanh Thụy Điển 56161213
73Quang Thiếu Lệ Mỹ 77730400
74 Nguyễn T Kim Oanh Mỹ 22831288
75Không ghi 141152636 01/06/2000
76Ông: Ngô Minh Thọ ÚC M5975687 24/08/2006
77Trần Thế Bình Úc E 3041615
78Trần Thế Bình Úc E 3041615
79Ông: Đoàn Viết Đại Từ Không ghi
80Huỳnh Vĩnh Quyền Mỹ 220161644
81Phan Thị Thu Hương Pháp 06AC65355
82Nguyễn Ngọc Sơn PTA 1354179
Ông: Trịnh La (La Trinh)
98AE5894222/05/2000
83Lê Thành Chung Đức 249956901
84Nguyễn Quốc Bình Canađa JX 276954
85Nguyễn Ngọc Minh Úc M 8959224
86Không ghi 35996151
87Bà: Nguyễn Thị Hường Không ghi BN0076269 22/04/99
88Lê Văn Phong Không ghi PTDV 0026546 9/8/1999
89Galan Chan Không ghi
90210872841 15/04/2004
91L 3214622 L9814376
92Yang Don Mỹ 220306160
93
94Ông Vương Ác Bánh Không ghi 620436585 25/11/96
Bà: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa (JUDY NGUYEN)
10/10/96
E7048275 19/10/1998
Bà: Phan Nguyệt Hường(Pan Yueh Hsiang)
Trung Hoa Dân quốc
Trần Sang Nguyên Trần Thị Hằng
Úc Úc
Đặng Văn Hiếu Đặng Hiếu Để
Đức Đức
215966817 5299185641
95Bà: Cao Thị Thu Không ghi BS0043810 28/10/99
96 Ông: Võ Ngọc Huynh Không ghi C59172 31/01/2001
97 Mai Tấn Dương Không ghi ED 708659 23/11/2001
98Vũ Minh Tuấn Không ghi 203516067 5/10/2000
99Bà: Châu Ngọc Kiều Không ghi BC142068 17/11/03
100Mỹ 701151553 13/11/1998
101Ông Trần Đệ (TRAN DENNY) Úc E1007612 24/06/2004
102Huỳnh Thị Bích Nguyệt Pháp 05RE45060
103Ngô Đình Thuận Mỹ 710148721
104Huỳnh Thị Hường Mỹ N1224657
105Nguyễn Pha Lê Mỹ 57706881
106Lê Mộng Chương Pháp 03KE04422
107Lê Thị Uyên Mỹ N1105869
Ông Wong AnDy (Trần Chánh)
108Bà: Đinh Thị Thu Trâm Không ghi PTBN0123363 18/11/99
109Bà: Đặng Thị Kim Nga Không ghi BX0049288 30/11/98
110
111Bà: Nguyễn Thụy Bình An Hà Lan N97354798 18/02/2000
112Bà: Nguyễn Ngọc Lài Hoa Kỳ 206318702 10/4/2002
113 Ông: Phạm Tiến Thịnh Đức L9427964 30/08/2004
114Ông: Trần Quang Toại Mỹ 55157157 7/3/1998
115Bà Nguyễn Lan Vy (Nguyen Vy Lan) Mỹ 311407940 21/03/2007
116Lê Thị Đỗ Uyên Canađa BA 113822
117Trần Thị Minh Thu Mỹ 17090098
118SiSiMon Úc E 1034432
119Lưu Thanh Dũng Pháp A 1001781
Trần Quang Khánh Nguyễn Thị Bích Ngọc (Trần Ngọc)
Úc Úc
L0060888 L9233952
17/02/199516/10/2000
120Lê Quý Thế Canađa BA 481001
121Hoa Kỳ 711487046 15/06/2005
122Đài Loan 135054128
123Hoa Kỳ 301184382 08/11/2001
124Úc M5975687 24/8/2006
125Phạm KENNY Úc E 1033423
126Trần Thế Dần Mỹ 428013235
127Nhật TF5873674 15/02/2001
128Nhật TF5873674 15/02/2001
129Không ghi
130Trần Văn Minh Đức 48147795
Ông: Trịnh Tích Cường (TRINH FRANCIS)
Ông: Trần Nguyên Thuận (TRAN NGUYEN THUAN)
Ông: Đoàn Vĩnh Khang (DOAN VINH KHANG)
Ông Ngô Minh Thọ(Ngo Minh Tho)
MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)
MAKIMURA ETSUKO (Nguyễn Thị Yến)
Huỳnh Đạo Nghĩa (Huynh Bruno Nghia Dao)
37364605 14/3/2000
131 Dương Henry Mỹ 209326814
132 Bùi Văn Thương Mỹ 401008544
133Bà: Trần Thị Tố Liên Bỉ PTA0009006
134Bà: Nguyễn Thị Xuân Hoa Không ghi
135Bà: Hồ Xuân Viên Anh Không ghi BS0013360 11/6/1998
136Bà: Bùi Phương Dung Thụy Sỹ 9586704 18/09/1998
137Hà Tấn Út Không ghi
138 Ông: Yu Allen Linh Hoa kỳ 53953971 18/10/94
139 Pháp 01RE74964 19/06/2003
140Ông Phạm Thanh Dũng Anh 761020915 21/7/2005
141Bà: Nguyễn Thị Kim Liên Úc E3014112 03/04/2006
142Ông: Đỗ Đắc Vọng Không ghi PTDZ0074108 12/05/99
143Ông: Ngô Đình Thuận Hoa Kỳ 710148721 25/11/2002
PT370664 21/07/97
A 44540613 4/10/2001
Bà: Viên Thị Thanh (Bertelli Martine, Marie)
144Ông: Dư Đức Văn Canada BC125377 19/05/2002
145Không ghi 16/3/1999
146 Lê Quang Hải 1949 Hoa Kỳ
147Lê Chu Cầu 1947 Đức 536748733
20/2/2006
1481967, 1968 Việt Nam 05/11/2010, 14/3/2008
1491954, 1965 Việt nam, Mỹ 452164765 21/10/2008
1501954, 1954 Mỹ 442611850, 205453659 07/5/2008, 25/10/2001
151Đức N1254515, N1254514 8/26/2008
152Nguyen My Dung 1946 Đức 4026347820 8/11/2003
1531960 A 453899920
154Đỗ Đức Tiến 1936 Mỹ 204308262 3/19/2001
155Hà Văn Ba, Trần Thị Mỹ Phượng 1962, 1972 Việt Nam N 1337580, B4754596 31/8/2009, 09/11/2010
Trần Háng Khiêm (Trần Khiêm)
140959728
Dương Đức Chính, Hoàng Thu Quyên
N1437861, N 1162498
Kiều Thị Hồng, Kiều Công Thảo
Lâm Văn Hoàng, Lâm Huỳnh Nga
Đỗ Quốc Sơn, Trần Thị Mai Lan
Nguôn Si Châu, Huỳnh Thị Ba
156Vĩnh Quân, Lâm Thị Lộc Hà 1938, 1934
157Ngô Văn Thiên, Nguyễn Thị Xuân 1940, 1942 Việt Nam N1308697, N1308698 4/5/2009
158Trương Văn Du, Phan Thị Bé 1941, 1944 Pháp
159Phạm Thị Hiền 1954 Mỹ 432915963 10/1/2007
160Nguyễn Văn Đậu 1931 Canada N1413537 120/10/2010
161Hoàng Thị Chanh 1937 AUSTRALIA M9595533 3/16/2009
162Nguyễn Văn Cao 1936 Mỹ 476179269 30/12/2010
163Trần Quốc Sơn 1951 N1171659
164Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409
165 DOAN HOAN 1952 Thụy Sỹ F 0448473 9/5/2003
166Dương Đức Dũng, Đặng Thị Mỹ Hòa 1969, 1976 Pháp 05/11/2010, 28/7/2009
167Nguyễn Văn Trung 1946 Mỹ 459261089 4/6/2009
Thụy Sỹ Việt Nam
N1196986 CMND:020071203
31/7/2008 04/05/2001
06AV 35594, 02VF37619
10/10/2006 17/02/2003
N1437863, N 1328811
1681948 Pháp 02ZD650005 5/24/2002
169Việt Nam N1328997
1701949 MỸ 205725303 11/1/2002
171
172TRƯƠNG LÝ THU HƯƠNG 1964 Việt Nam B1022511 22/3/2007
173 Ho, Sheng-Yuan 1962 China 133861352 5/8/2002
174Nguyễn Văn Việt Hoa Kỳ 439249542 13/3/2008
175Trần Thanh Vũ
176Pháp 08DA16988 2/12/2008
177
178
Huỳnh Thị Ba (HUYNH ÉP. ABDOULLAH THI BA)
Nguyễn Vĩnh Hưng,
NGUYEN CATHY (NGUYEN THI HAP)
HONG TO (HỒNG DIỆU TỔ) và bà HONG SIMEN
1953
1949
Việt Nam
429863996 403913139
31/8/2007 8/11/2004
PHAM EP.BRASSERT ROSELINE (PHẠM THỊ HỒNG)
TRAN VIET OTTO TUYEN và bà TON NU THI DENISE NGOC DIEP
C1V55G3W2 và C1V5VXTWW
HOANG TA THICH và bà TRINH VINH TAM
JX273564 và JX273569
179Bùi Tú Oanh N1282225
180Nguyễn Thị Kỉnh 466327155
181Phạm Thiên Thanh M8505370
182Phan Ái Trâm N1437996
183NGUYEN MILTON
184Trần Thanh Vũ và bà Trần Lê Tuyết Lan Việt Nam
185Nguyễn Thị Kim Thêu 1954 Đức 1537256410
186Dương Việt 1978 Úc L7936681
187Moller Thanh Kieu 1954 Đan Mạch 450000495
188Lê Chu Cầu 1947 CHLB Đức 536748733 20/2/2006
189 Nguyễn Duyên Linh 1968 Mỹ 452022975 27/7/2009
190 Lê Thị Bông 1954 New Zealand LA270164 29/6/2010
191 Đoàn Hoan (Doan Hoan) 1952 Thụy Sỹ F0448473 17/5/2011
N1338168 và số N1338164
192 Hoàng Thị Chanh 1937 Úc M9595533 16/3/2009
193Nguyễn Văn Chung 1946 Mỹ 459261089 6/4/2009
194Bà: Tseng Yu Lan Trung Quốc 300536578 27/7/2009
195 Trương Thị Quang Hải 1954 USA 435897833 19/12/2007
196 Xa David (Xa Gia Khanh) 1958 Australian E3041895 39390
197Yip Benjamin (Diệp Từ An) 1960 Hoa Kỳ 712060179 26/5/2006
198
Nguyễn Thị Huệ 1942 Hoa Kỳ 09/11/2004
và Hồ Văn Mát 1935 Việt Nam CMND:020279235 31/3/2005
199 Nguyễn Thị Năng 1944 Việt Nam N1374337 15/7/2010
200
1929Nauy
213281581/8/2005
và Phan Thị Ngọt (PHAN THI NGOT) 1930 21328160
201
Lê Văn Hữu 1962 Hoa Kỳ 447462240 5/12/2008
&Nguyễn Thị Ngọc Loan 1964 Việt Nam CMND:020805766 30/9/2005
Số cũ: A1302583 Số mới:216214953
Nguyễn Văn Nghi (NGUYEN NGHI VAN)
2021937 Hoa Kỳ 57279141 6/10/2003
203 Phạm Tươi (Nguyễn Thị Tư) 1941 Hoa Kỳ 220023256 29/12/2006
204 Trần Thanh Nam 1938 Áo P1800409 14/7/2007
205 Trần Thanh Kiệt 1972 Hoa Kỳ N1383651 19/11/2010
206 Phan Thị Niệm 1953 Pháp 04FF30209 12/5/2004
207 Dương Thành Tâm (Duong Thanh Tam) 1953 Thụy Sỹ F1246201 1/9/2004
208 Nguyễn Thị Kim Oanh 1944 Việt Nam N1260756 26/4/2011
209 Trần Thị Kim Ngân (Tran Mina) 1961 Việt Nam B2019127 28/3/2008
210 Trần Đạt Chương Australia E3044408 5/7/2007
211 Huynh Van (Huỳnh Vân) Mỹ 452126175 16/12/2010
212 Phan Hoàng Đồng (Phan Hoang Dong) 1944 CH LB Đức 227006739 15/1/2004
213 Nguyễn Thị Nam Hải 1955 Việt Nam N1187287 11/1/2008
214 Nguyễn Công Phổ 1968 Việt Nam B2983595 12/3/2009
215 Trần Thị Tuyết Nga 1973 Việt Nam N1338505 3/8/2009
Nguyễn Minh Nguyệt (Nguyễn Thị Minh Nguyệt)
216 Nguyễn Đức Ấn (Nguyen Đưc An) Thụy Sỹ F0320646 19/7/2003
217 Hong Dinh Pham (Phạm Đình Hồng) Mỹ 223541390 11/5/2007
218 Tạ Thị Hạnh Việt Nam N1444109 19/01/2011
219 Tran Phuoc Dong và Chau Thi Phi 6/8/2011
220 Huỳnh Cường1960
Na Uy 27122529 15/4/2009
2211954
Mỹ 435897833 19/12/2007
222 Nguyễn Kim Hoàng1950
Việt Nam N 1320257 3/9/2009
223 Lê Văn Thọ1936
Việt Nam N 1253921 13/8/2008
224 Nguyễn Tấn Vũ1971
Canadian ƯB753222 24/07/2007
225 Phạm Sứ Mạnh1942
Hoa Kỳ 445512403 10/10/2008
226 Việt Nam 15/09/2008
227 Việt Nam 15/09/2008
19481949
ÚcÚc
L9866355E7575199
QUANG HAI THI TRUONG (Trương Thị Quang Hải)
Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt
19601970
B2595710B2601875
Nguyễn Văn Cương & Lê Thị Thiên Nguyệt
19601970
B2595710B2601875
228 Trần Văn Nho Úc M9581961 15/3/2008
229 Trương Thị Thùy Linh1943
Việt Nam N1465989 25/5/2011
230 Lã Thị Bích Liên Canada QA 812992 29/7/2010
231 Le Chanh Duy Mỹ 57895024 13/6/2005
232 Đoàn Văn Nhơn Australian L 4649667 23/9/2003
233 Quách Tuấn Canada BA 166309 17/8/2006
234 Nguyễn Quốc Huân Hoa Kỳ 461756487 18/8/2009
235 Lu Mun Quan (Lư Mụn Quần)1955
HC 111369742 9/12/1996
236 Tôn Lâm1946
Mỹ Z 7796871 3/6/2003
237 Vo Le Dung Thi (Võ Thị Lệ Dung)1961
Hoa Kỳ 204838587 6/6/2001
238 Nguyễn Thị Liễu Hạnh Pháp N1196822
239 Phạm Minh Thắng Việt Nam N1356794 27/1/2010
240 Nguyễn Thị Trang Thùy1967
Việt Nam N1413851
241 Lâm Lệ Hồng (Quach Hong Le) 1955 Canada WN748098 28/9/2009
242 Vu Nhan Thi Mỹ 480408724
243 Nguyễn Âu Lan Pháp 99LP33329
244 LEE, SHU- CHEN
1969
Trung Quốc 302620298 14/2/2011
245 CHANG, HUNG- TU1954
Trung Quốc 200042306 30/10/2002
246 WU, WOOD-MING1934
Trung Quốc 135190446 29/7/2008
247 SIO HOCK CHUAN1981
Singapore S8123434E 13/4/2004
248 CHOI KOON NAM1974
Pháp 07AI04387 22/2/2007
249 Tôn Long Ký Việt Nam A042813307
250 Trần Tiễn Huyến Việt Nam N1356195 16/8/2010
251 Nguyễn Văn Thành1965
Việt Nam N1557609
252 Hsu Shih Yu Li (Hứa Thị Ngọc Lệ)1972
Trung Quốc 212422611
253 Nguyễn Francis Tuấn Anh Hoa Kỳ 710383219
254 Marret Frank, Christone Henri1967
Pháp 05AE06118 20/7/2005
255 Ishimoto Yoshihiro1960
Nhật Bản TH 8593019 24/2/2009
256Ông: Guillon jean Marcel guy Noel
1958Pháp 10AK 79712 18/3/2010
1973 Pháp 10AK79714 18/3/2010
257 Trực Quốc Hùng Hoa Kỳ 207923691 11/9/2003
258 Bùi Thanh Thọ Hoa Kỳ 58375339 10/5/2006
Bà: Le Mercier Guillon Beatric Tuyet Lan
259 Au Quang Hien - Dương Thị Thúy Anh 703204308
260 Nguyễn Thị Chi Việt Nam 476057614 24/9/2010
261 Lin, Chen Chiu 5/9/1905 132053147 19/02/2003
262Đặng Thành (Dang Thanh)
Na Uy26839844 13/8/2008
27332746 15/7/2009
263 Nguyễn Thị Cúc Việt Nam N1029405 5/10/2007
264 Du Phước Việt Nam N1342892 12/7/2010
265 Thái Hoàng Phúc Pháp 03XH 11005
266 Đào Vinh Quang Nga N1183694
267 Lê Văn Minh Hoa Kỳ 39341055
268 Trần Thị Ái Vân Việt Nam B2482229 18/8/2008
269 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Kỳ 445189435 25/6/2008
Trung Quốc (Đài Loan)
và Bà Hoàng Thị Minh Nguyệt (Hoang Thi Minh Nguyet)
270Ông Phan Bãn Nhãn (Phan Ban Nhan) Hoa Kỳ 485747103 19/8/2012
Hoa Kỳ 463058005 15/12/2009
271 Nguyen Thi Le Thuy Mỹ 450752952
272 Vongphasouk Khamhung Pháp 08CA75646
273Châu Tâm Luân Geneve N1308059
và Châu Thị Ngọc Xuân Thụy Sỹ F0319248
274Pham Lou (Phạm Đăng Luân) Hoa Kỳ 711487121 11/7/2005
Phạm Hung (Phạm Thị Hưng) Hoa Kỳ 711487221 12/8/2005
275 Huyỳnh Thị Y 1942 Việt Nam B3836904 26/2/2010
276 Lê Thị Lan Phương 1954 Việt Nam B6152554 8/12/2011
276.5
Geicke Horst Joachim Franz1955
C4KR7WGP5 11/2/2009
Billy Frank Pierce JR1955
Mỹ 402610221 4/11/2003
278 Kek Chin Ann 1962 Malaysia A18129076 17/9/2007
và bà Hoàng Thị Vọng (Hoang Thi Vong)
Cộng hòa Liên bang Đức
279 Doran Terence John 1944 Australia E3006922
280 Michael Harald Osswald 1962 3343003419 12/6/2001
281 Paul Anthony Doran 1958 Australia E 1021027 17/9/2004
282 Tran Kaylynn Thu Mỹ 470857293 31/7/2010
283 Ly Kheng 1971 Canada BA 414089 29/7/2009
284 Lars Terence Fuller 1959 Hoa Kỳ 211576524 12/8/2004
285 Park Seong Ki 1960 Hàn Quốc 7087160 12/4/2006
286 Phạm Tri Nguyên Mỹ 220070630 26/01/2007
287 Kwag Noh Hun 1964 Hàn Quốc M82786081 1/10/2009
Cộng hòa Liên bang Đức
288 Duc Gilles Claude Jean Charles 1959 Pháp 10AP333846 2/4/2010
289 Lee Jinmyung 1969 Hàn Quốc 7191886 11/7/2007
290 Yeo Suan Lung 1979 Malaysia K19740716 4/12/2008
291 Kang Sang Uk 1967 Hàn Quốc 7204377 22/11/2007
292 Suzuki Hideki 1967 Nhật Bản TZ0562489 26/6/2008
293 Vuong Wayne Hoa Kỳ 712060103
294 Chandara Oudone (Bùi Long) Pháp 09AX21187 15/06/2009
295 CHING HENG HOE 1960 Malaysia A20983226 24/11/2009
296 Gabon 8BC099528
297Dương Đức Hòa Việt Nam N1264775 9/5/2012Dương Đàm Cẩm Lệ Việt Nam N1264774 9/5/2012
Tran Mau Co Richard - Nguyễn Thị Ngọc Châu
298 214816653 5/12/2006
299Huyỳnh Thị Nhân Việt Nam A 046500282 9/1/2009
Huỳnh Văn Chính Việt Nam20189153
300 Trần Quốc Hán Trung Quốc HO 1311362
301 Hồng Văn Tý Hoa Kỳ 710081863
302 1973 Hoa Kỳ N1434991 4/8/2011
303 Trần Quốc Việt 1965 Úc N1543195 02/12/2011
304 Đặng Mậu Quang (Dăng Laurent) 1953 Pháp 05RE91437
305 Trần Đạt Chương 1974 Úc E3044408
306 Nguyễn Thị Bích Thủy 1971 Đài Loan 302157405
307 Lê Hùng 1966 Canada N1578668 24/5/2012
308 WONG LI RHEN 1979 Malaysia A 18647147 31/1/2008
309 Lê Minh Khương (Matsuda Ken) Nhật Bản TZ0493260
310 Trần Quang Tuấn Anh 761214970
Juan, Fang-Chiung (Nguyễn Quang Trọng)
Trung Quốc (Đài Loan)
Nguyễn Hồng Linh Thanh Tùng (Nguyên Tùng)
311 Nguyễn Công Độ (Nguyen Do Cong) Việt Nam N5866677
312 1952 United States 710198429 21/2/2003
313 Nguyễn Thùy (Nguyen Thuy) 1965 C4KV5FZC 7/12/2010
314 Nguyễn Ngọc Châu (Zesiger Chau Ngoc) 1970 Canada BA 511670 5/3/2008
315 Nguyễn Thị Mai Hương 1958 Việt Nam N 1284309 10/6/2009
316 1930 France (Pháp)
317 Nguyễn Thị Sáo (Nguyen Van) 1955 Hoa Kỳ 121231550 25/4/2006
318 Tran Tien Hoa (Trần Tiến Hóa) Đức 517146926 27/11/2006
319 Phan Thanh Bình Việt Nam N1489736 19/7/2011
320 Lê Thị Tuyết Trang Việt Nam N1266248 01/11/2011
321 Phạm Thị Năm Việt Nam N1394653 15/9/2010
Nguyễn Ngọc Trâm (Isabelle Ngoc Tram Nguyen)
Deutsh (CHLB Đức)
Tran Ngoc TrungPham Thi Kim Dung
05TR5807005BR66689
01/7/200511/7/2005
322 Nguyễn Việt Hà (Nguyen Viet Ha) Bỉ EH 867944
323 Huỳnh Minh Sanh (Huynh Sanh Minh) Hoa Kỳ 422386583 13/4/2007
324 Nguyễn Dạ Lan Hương 1964 Việt Nam N1517397 20/12/2011
325 Tan Ngọc Thủy 1941 Hoa Kỳ 454799386 24/04/2009
326 9/5/2012
327 Ông Trần Văn Lộc 1957 Nauy 26379182 19/2/2008
328 Ninh Văn Hiến (Ninh Van Hien) Anh 761258824
329 Bà Geicke Johanna Rachel Katharine 1991 Hồng Kông KJ0120286 6/5/2010
330 Lê Thị Năm Úc L4365223 2/7/2003
331 Dương Đại Hải Canada BA 530781
332 Ông FOONG KEN 1949 Malaysia 20502027 14/12/2009
333
Ông Dương Đức Hòavà bà Dương Đàm Cẩm Lê
19631975
Việt NamViệt Nam
N 1264775N1264774
Phan Thanh HóaNguyễn Văn Nhu
AnhHoa Kỳ
465003024458924274
2/12/200918/8/2009
334 Nguyễn Thị Điệp 1950 Việt Nam N155622 07/6/2012
335 Lưu Huy Hưng Canada WR 788829 14/7/2009
336 Ông Thomson Alexander 1965 Hà Lan BR 73656R2 15/12/2006
337 Bà Van Ep. Van Jeannine 1945 Pháp 07BC43393 24/8/2007
338 Ông Nicolas Peter Josi 1969 Thụy Sỹ F0448474 05/9/2003
339 Ông Vossen Frank Marc Auguste 1963 Bỉ E 1741102
340 Ông Evans Donald Robert Úc E4024366 11/3/2010
341 Nguyen Lam H (Nguyễn Hoàng Lâm) Hoa Kỳ 476113106
342 Dang Dee Hoa Kỳ 711487487 04/11/2005
343 Lam Tan Thoai (Lam Thoại Tân) Mỹ 422070166 15/12/2008
344 Bà: Lê Thị Năm 1932 Úc L4365223 2/7/2003
345 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) 1971 Nhật Bản TH8451990 12/2/2009
346 Trịnh Nguyễn Hoàng Phượng 1976
347 Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) Úc E 3041692 3/8/2007
348 VON KEAN WUI 1978 Malaysia A24353395 29/4/2011
349 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba B561991 8/6/2010
350 NELSON CHOW CHEE BENG 1970 Singapore S70770778D 22/4/2002
351 BRENDAN JONH SMITH 1950 New Zealand AA634249 28/01/2003
352 KIYOHITO IKEDA 1970 Nhật Bản TZ0692543 17/11/2009
353 GERALD KRISTIAN STAVLAND 1945 Na- Uy 26084262 9/7/2007
Tây Ban Nha (còn quốc tịch VN)
AAB 258512N1523592
26/2/201023/7/2012
354 VINCENT AVELAR 1945 Mỹ 454427498 05/3/2009
355 CHANG YONG JUN 1971 Hàn Quốc 7172340 05/4/2007
356 HARADA HIROKO 1972 Nhật Bản TH 1235670 10/8/2006
357 SCOTT COLIN CHESHIER 1978 Mỹ 712144208 28/02/2006
358 KIM SEONG HEE 1964 Hàn Quốc 7068474 04/11/2005
359 ALEXANDER LEBEDEV 1956 Nga 51N4154130 22/4/2009
360 DILIP KISHIN ASWANI 1964 Ấn Độ Z2015994 27/8/2009
361 KANG IL MOOK 1972 Hàn Quốc KJ0066436 29/4/2008
362 KIM DONGHYUK 1973 Hàn Quốc 7085490 31/3/2006
363 SHIH, KUN-WANG 1954 Trung Quốc 212769992 07/7/2005
364 KOH WEE CHONG JEFFREY 1965 Trung Quốc E 1603416K 20/01/2010
365 AN YOUNG JUN 1969 Hàn Quốc M16027849 10/12/2008
366
367 Trần Đình Hiếu Martin Úc M6799575 27/4/2007
368 Bà: Ariga Sachi (Nguyễn Thị Trường Sa) Nhật Bản TH 8451990 12/2/2009
369 Chua Darwin 1971 Philippines XX 4346771 12/8/2009
370 Wu Wei Ling Trung Quốc 216788868 24/12/2008
371 MEDINA SARRIA WILLAMS 1969 Cuba H050442 18/01/2011
Ông: Hoàng A LanBà: Cao Thị Bích Trân
Hoa KỳViệt Nam
PUSA 448485340370835802
15/7/2008
372 LAM JULIE NGA THIEN Canada BA 800742 10/02/2012
373 Bà: Mong Thị Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 ÚC E 3041692 03/8/2007
374 Ông: Lam Tan Thoai (Lâm Thoại Tân) 1965 Mỹ 422070166 15/12/2008
3751961 Hoa Kỳ 206434182 2/5/2002
& Ông: Võ Phước Hải (Võ Jerry) 1960 Hoa Kỳ 433045601 29/1/2007
376Trần Duy Khâm Việt Nam 21859553
Hoa Kỳ 216002065 14/4/2006
377Ông Lại Thanh Tuấn Hoa Kỳ N1319544
& bà Trần Thị Mỹ Vân Hoa Kỳ N1381628
378 HOFFMANN RALF ACHIM GUNTER 1962 Đức C5R5V4HLW 30/6/2008
379 Mỹ 406122458 08/2/2006
380 Le Manh Cuong (Le Manh Patrice) Pháp 10CT78865 18/10/2010
Bà: Trương Thị Chí Nhẫn (Truong Chi Ann)
& bà: Hoang Hanh Bich (Hoàng Thị Bích Hạnh)
PHAM TRANG THU THI (PHẠM THỊ THU TRANG)
381 KOESTEN TANIA 1981 Pháp 09PE57158 20/7/2009
382 CHEN HSIN CHANG 1975 211105141 02/06/2004
383 HA HENRY HIEN 1935 Mỹ 710383012 17/10/2003
384 SEONG YEONDEOG 1966 Hàn Quốc M84995570 03/7/2009
385 HULL KONRAD 1969 Úc E4063369 02/08/2011
386 KIM SEOG SOON 1965 Hàn Quốc M11293066 18/3/2009
387 KIM BONG CHUN 1956 Hàn Quốc M21232537 12/12/2008
Trung Quốc (Đài Loan)
388 LEE CHEONG 1956 Hàn Quốc 7215387 11/04/2008
389 DE KOK RENE 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/11/2010
390 PARK YOUNG KOOK 1957 Hàn Quốc M81987970 25/9/2009
391 KIM KANG HOON 1973 Hàn Quốc M86772847 26/12/2008
392 SHIN SEON GEUN 1972 Hàn Quốc M66292053 17/6/2011
393 KIM EUNKYUNG 1971 Hàn Quốc SM 0229189 05/12/2006
394 LIU, YI-SUNG 1960 300983077 06/01/2010
395 BANG YOO-SEOK 1979 Hàn Quốc M77447585 13/10/2011
396 PENG, CHUN FENG 1969 306422942 22/11/2012
Trung Quốc (Đài Loan)
Trung Quốc (Đài Loan)
397 1972 Pháp 10CZ41412 15/12/2010
398 HAN SANG WOO 1983 Hàn Quốc GG0144542 09/2/2006
399 06/5/2008
400 Lieu Van Nghiep Pháp 05PP29457
401 TONY ROBERT WILLIAMS 1968 Anh 761321631 19/2/2011
402 Lê Thị Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009
403 CHAN THOMAS JUSTIN TIE QIAO 1959 CanadaBA 775198
29/11/2011
404 Trịnh Liên Ngọc Việt Nam B5388199 01/6/2011
405 SCHWENNICKE FRANCOIS M 1961 Bỉ
EI476466
16/05/2011
FANNY THERESE MARIA-LOUISE QUERTAMP
Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam
Giấy chứng nhận đầu tư số 411033000007
406 Hoàng Ngọc Andy Đức 140511456 26/06/2007
407 Hoang Trung Kinh ( Hoàng Trung Kính) Úc N7323050 16/4/2013
408Ông Ngô Anh Dũng Canada JX 693810 20/02/2012
Bà Ngô Thị Đào CanadaJX588592
14/4/2011
409 472033000773
410 4837366029
411 LE THI DIEM NHU Canadian BA 830959
412 CÔNG TY TNHH INAHVINA 412043000246 29/11/2001
413 411043001357 03/7/2010
414 REBUFELLO DANIEL, SERGE 1966 Pháp 12DH63205 17/12/2012
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Châu Âu
Chứng nhận lần đầu ngày 23/1/2006; thay
đổi lần 1 ngày 25/11/2009; thay đổi lần 2 ngày 24/9/2010
TRAN HENRY NHON (TRẦN HỌC NHƠN)
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HAN VIỆT NAM
415 NEO KOK ENG 1968 Malaysia A30458070 29/7/2013
416 Nghiêm Đặng Thiếu Mai Việt Nam N125773 09/01/2009
417 Việt Nam 10CR27101
418 KIM MYUNGHEE 1968 Hàn Quốc M86265959 04/06/2010
419 411043001421 10/9/2010
420 Lê Thị Ngọc Nga Việt Nam B2744191 16/01/2009
421 BUSCARROLI LEONARDO 1970 Italia YA 3873665 06/03/2013
422 KIM DUK YEON 1979 Hàn Quốc 7501674 13/6/2008
VONGPHASOUK ROLAND HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH MAY WAX JEAN VINA
423 Bà: LEE HWAJUNG 1966 Hàn Quốc M 81588931 18/02/2011
424 Ông: PARK INKYU 1959 Hàn Quốc 7131890 21/11/2006
425 Ông: HAWKINS KEVIN BENEDICT 1966 Hoa Kỳ 436830692 21/12/2007
426 PARK DOO YONG 1955 Hàn Quốc 7070941 02/12/2005
427 ROSSMAN MATTHEW ADAM 1970 Canada WF434547 19/01/2009
428 SIM SANG WON 1956 Hàn Quốc 7194636 30/7/2007
429 HAN HEUNG WOO 1956 Hàn Quốc M 65341142 11/03/2010
430 CHIN WEN CHANG 1964 Trung Quốc 301752383 15/07/2010
431 YUN YOUNGSOOK 1954 Hàn Quốc M77595969 09/12/2011
432 411022000042 05/3/2007
433 LEE HYUNG JIN 1965 Hàn Quốc M08987614 08/5/2009
434 KANG BOYON 1965 Hàn Quốc TM 0929670 05/7/2006
435 YANG KAIYONG 1974 Trung Quốc G33365471 06/3/2009
436 DI JUN 1979 Trung Quốc G 30150776 29/12/2008
437 Bà PARK MI YOUNG 1966 M04174586 26/02/2009
438 LEE YEO JIUN 1968 Singapore E1593846A 12/01/2010
439 1966 Pháp 11AL46236 15/03/2011
440 CÔNG TY TNHH G-TECH VIỆT NAM 411022000644 16/5/2007
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NGÔI SAO SÀI GÒN
Cộng hòa Hàn Quốc
LAGREE STEPHANE SERGE MICHEL
441 KIRISITS JOHN MICHAEL 1958 Mỹ 433512692 05/01/2008
442 Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 09/02/2012
443 Võ Thị Thêu Việt Nam N1566788 06/9/2013
444 Nguyễn Văn Cao Hoa Kỳ 476179269
445 NOH BYOUNG MIN 1959 Hàn Quốc M53175173 08/9/2010
446 1974 Liên bang Nga 530329197 13/02/2013
447 Bà Mong Thi Oanh (Phùng Thị Oanh) 1957 Úc E3041692 03/8/2007
448 Bà: Lê Nguyễn Thu Thủy Việt Nam N1353598 09/11/2009
449 Bà: Trịnh Liên Ngọc 1946 Việt Nam B5388199 01/06/2011
450 Bà: Nghiêm Đặng Thiếu Mai 1954 Việt Nam N1257753 09/01/2009
451 Bà: Lê Thị Ngọc Nga B2744191
BOLMUSOV EGOR ALEKSANDROVICH
452 ZENG JIAYI 1970 Trung Quốc P01575791 15/10/2012
453 1968 Bỉ EJ612482 12/11/2012
454 KIM KYUNG HEE 1964 Hàn Quốc 7218230 15/5/2008
455 Bà: CHEN TSAI-LING 1981 300983364 07/01/2010
456Đặng Há Ngưu Việt Nam N1398681 29/7/2010
Tất Liên Việt Nam N1398676 28/7/2010
457502043000037 26/10/2007
458Ông VIVARES BOIS PAUL GUY 1974 Pháp 11AK23208 01/3/2011
459 Nguyễn Thiệt Nhơn Kiệt Việt Nam N1624567 06/12/2012
460 Bà Huỳnh Thu Hà Việt Nam N1670632 18/12/2013
Ông VANMOLKOT TOM ELISABETH GASTON
Trung Quốc (Đài Loan)
CÔNG TY TNHH GIẤY CÁCH NHIỆT HỒNG TÂN THÁI
461 411033000007 06/5/2008
462 Bà Trần Thị Đức Việt Nam N1286219 24/03/2011
463 Ông AKIRA HOSOMI 1972 Nhật Bản TH2391485 31/01/2007
464 SUNG WAI FUNG 1980 Trung Quốc KJ0193787 05/01/2013
465 IM WONSIK 1950 Hàn Quốc M26219671 15/9/2009
466 RENE DE KOK 1975 Hà Lan BFR51HRD2 23/10/2010
467 LAI GHIM WAH, WILSON 1978 Singapore E1862298H 25/05/2010
468 YEAP CHONG BENG 1969 Malaysia A25951099 19/01/2012
Công ty Cổ phần Xây dựng Hàn Quốc và Việt Nam
469 NAM SOON NAM 1953 Hàn Quốc KN0866875 19/7/2006
470 KIM JUNG CHUL 1959 Hàn Quốc KR 0223453 26/4/2006
471 Cao Thị Mỹ (Cao My Thi) Việt Nam N8670633 08/5/2013
472 CÔNG TY TNHH CAN CHEMICAL 463023000148 21/4/2008
473 SHIN MOO HONG 1948 Hoa Kỳ 481580163 08/4/2011
474 KIM WOORAM 1968 Hàn Quốc M31802325 18/08/2010
475 JUNG HYUN KYO 1958 Hàn Quốc M00795519 28/05/2009
476 CÔNG TY TNHH BETHEL VINA 501043000008 10/11/2006
477 462033000361 24/09/2009
478 462033000361 24/09/2009
479 SUH WOO SEOK 1952 Hàn Quốc M060000706 20/02/2009
480 Truong Vi Hoa (Trương Vĩ Hoa) Việt Nam M6564122 05/3/2007
481 JEON WONKAP 1966 Hàn Quốc M29725858 28/01/2011
482 1960 Australia E4010563 16/10/2009
483
Ông Lê Văn Xin Việt Nam N1466156 27/5/2011
Bà Võ Thị Ba Việt Nam N1466155 27/5/2011
484 Cao Đắc Tuyên Hoa Kỳ 484221402 10/8/2011
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN SUNG HYUN VINA
NGUYEN DUNG ANH (NGUYỄN ANH DŨNG)
485 1966 Pháp 04AE36251 17/09/2004
486 HARISON BRADLEY JAY 1962 Hoa Kỳ 421533114 16/3/2007
487 HU, SHU CHUAN 1961 Đài Loan 135192896 07/11/2008
488 Phan WHITNEY NHIH 452910967 30/7/2009
489 KISS GABOR JANOS 1954 Hungari BB0905121 12/01/2009
490 462043000556 28/10/2003
491 YU WEN LUNG 1966 Đài Loan 303034761 03/6/2011
492Ông Trần Văn Đức (Tran Duc Van) Hoa Kỳ 480649184 09/6/2011
Bà Giang Tiêu Gian (Giang, Gian Tieu) Hoa Kỳ 488587463 22/01/2014
493 Đinh Thị Ánh 1956 Việt Nam N1643320 17/10/2013
PASCAL DOMINIQUE MARIE OLIVIER LEFEBVRE
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
CÔNG TY TNHH PLANTATION GROWN TIMBERS (VIỆT NAM)
494 Công ty TNHH Đông Nam 461043000585 20/10/2009
495 TERENCE PHILIP KOH 1963 Malaysia K25869787 28/12/2011
496 1974 Australia N4494183 01/9/2011
497 1974 Francaise 12DH37286 13/12/2012
498 Trần Thị Sinh (Tran Sinh Thi) Hoa Kỳ 216475236 03/5/2007
499 Bà KIM HAESOON 1970 Hàn Quốc 7129026 10/11/2006
500 Ông: KIM GANGWOOG 1959 Hàn Quốc KR0350089 16/03/2007
501 CHUE KIM FAT 1964 Trung Quốc 307394957 29/6/2013
502 Nguyễn Thiị Hà Thanh Việt Nam N1196488 28/10/2008
503 Nguyễn Thaành Tâm Hoa Kỳ 488025414 18/10/2012
Bà: Huỳnh Bửu Trân (HUYNH TRAN BUU)
Ông: Le Poul Marc Claude Pierre Eugene
504 Đào Trọng Vĩnh Lộc Việt Nam N1511855 13/02/2012
505Huỳnh Thanh Phước Việt Nam GB220817
Đặng Thị Thuận Việt Nam GB220821
506 LEE JAE SANG 1967 Hàn Quốc GK2033769 09/04/2007
507 Tạ Thị Hạnh 1965 Việt Nam N1444109 19/01/2011
508 Lê Hữu Thưởng 1951 Việt Nam N1660415 25/6/2013
509 Đoàn Thị Kim Huệ 1954 N1644448
510 Justin harry wheatcroft 1968 Anh 093150246 18/8/2004
511 De Lange Frans Thomas 1975 Hà Lan BJJJKJ55 27/05/2013
512 Lý Kiến Thành (Li James) Việt Nam N1668074 08/4/2013
513 CHANG CHANSOO 1961 Hàn Quốc M80653472 10/7/2009
514 1986 Pháp 07CV35442 21/12/2007
515 Ông: CHANG YOUNG WOOK 1956 Hàn Quốc M14132373 04/03/2009
516 HUGH ANDREAS ADAMS 1948 Hoa Kỳ 710956514 20/9/2005
517 Ông: Phạm Văn Xồi 1930 Việt Nam N1444311 07/03/2011
518 Lê Văn Tuấn Việt Nam N 1527141 08/01/2003
519 Ông Nguyễn ANTONIA Lương Văn Canada QC 043982 01/04/2011
520 Bà Thái Thị Thu Ngoạn 1923 Việt Nam N1337811 17/9/2009
Ông: CAUSSIN JEAN-BAPTISTE, FRANCOIS
521 Na uy 29523239
522 Châu Gaumann Tôn 1936 Việt Nam N1650995 25/3/2013
523 Nguyễn Thành Chung 1954 Việt Nam N1637882 12/12/2012
524 411043001889 26/4/2012
525 472043000280 30/10/2007
526 Nguyễn Thị Kim Hoa Việt Nam N1587701 26/12/2012
527 Fu Qigang 1978 Trung Quốc G50840433 11/4/2011
528 502023000047 31/12/2007
529 Nguyễn Thị Tía 1944 Germany 14852917 04/10/2012
Ông Nguyen Van Dung (Nguyễn Văn Dũng)
Công ty TNHH Phoenix Renew able (Việt Nam)
Công ty TNHH Công nghiệp Kang yuan Việt Nam
Công ty TNHH Công nghệ nhựa Pao Yeng
530 Ông Alex Ryan Ng Hoa Kỳ 452037512 05/5/2010
531 Nguyễn Mai Chi 1960 Canada QC868729 25/5/2011
532 Phạm Thị Mỹ Nga 1946 Hoa Kỳ 466922519 02/3/2010
533 Trần Thị Thức 1938 Hoa Kỳ 444088059
534 Nguyễn Hữu Hiệp Việt Nam N1702913 12/3/2014
535 Nguyễn Công 1956 Việt Nam N1448791 23/6/2011
536 Trần Thị Chín 1962 Việt Nam N1448683 22/3/2011
537 Weng Ming Zhao 1960 Trung Quốc G52579926 23/06/2012
538 Trần Phi Hùng Hoa Kỳ 459070171 05/01/2009
539Ông Nguyễn Khắc Hồng 1958 Việt Nam N1671523 21/4/2014
Bà Thái Thị Tâm Nhã 1960 Việt Nam N1671522 21/4/2014
540 Đặng Thụy Phong 1966 Canada QG810529 14/12/2011
541 KANG JEONGHEE 1968 Hàn Quốc M17275400 26/3/2009
542 Công ty TNHH ViVablast Việt Nam 412043000062
543 YOON TEAWHAN 1970 Hàn Quốc 7107852 23/8/2006
544 1973 761265340 18/8/2009
545 Trịnh Thị Lạc Canada QF886858 05/3/2012
546 Nguyễn Thành Long 1952 Việt Nam N1650303 21/11/2012
TAILYOUR IAN ROBERT HERCULES
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc
Ailen
547 1989 Việt Nam M7930427 31/12/2014
548 Đỗ Hữu Danh (Do Huu Dan) Hoa Kỳ 105521781
549 Trần Kim Phượng (Chen, Chin Feng) Trung Quốc 307301047 27/5/2013
550Ông: Đặng Há Ngưu & 1942 Việt Nam N1398681 29/7/2010
Bà: Tất Liên 1943 Việt Nam N1398676 28/7/2010
551 Ông: Lê Văn Xin 1929 Việt Nam N1466156
27/5/2011
552 & Bà Võ Thị Ba 1933 Việt Nam N1466155
553 Ông: Lê Văn Tấn 1939 Việt Nam N1527141 8/1/2013
554 Bà: Nguyễn Thị Kim Hoa 1958 Việt Nam N1587701 26/12/2012
555 Bà: Phạm Thúy Loan 1953 Việt Nam N1609023 22/8/2013
LU CUONG CHI TRAN (Lữ Trần Chí Cường)
556 LEE HO 1972 Hàn Quốc M25740711 17/08/2012
557 NGUYEN QUOC NGOC 1973 USA 216965024 07/02/2006
558 Ông ASANO TETSUMI 1963 Nhật Bản TZ0490101 23/04/2007
559 CÔNG TY TNHH INAHVINA 4120430000246 29/11/2001
560 Ông: AARON YEOH IT MING 1980 Malaysia A22648658 29/06/2010
561 Bà WEI, YI-PING 1976 306836187 08/02/2013Trung Quốc (Đài Loan)
562 1932 Việt Nam N1644422 9/4/2014
563 1966 Việt Nam N1408899 12/7/2013
564 HUYỲNH BÁT MUỒI 1960 Việt Nam N338354 24/5/2011
565 Bà Lê Thị Thu Hương Việt Nam N1466153 27/5/2011
566
Ông: Hà Ngọc Hùng (Ha Hung) 1945 Hoa Kỳ 444411438 5/6/2008
và bà: Phan Thị Mùi (Phan Mui Thi) 1945 Hoa Kỳ 482215008 15/5/2011
567 Đoàn Văn Phước Gary Hoa Kỳ 510686422 3/9/2013
568Bùi Văn Hóa Việt Nam N1225574
Trần Thị Tám Việt Nam N1384840
Bà: Nguyễn Thị Ngọc (cùng sử dụng đất và tài sản với Nguyễn Hữu Thắng, Nguyễn Thị Thập, Nguyễn Hữu Đài, Nguyễn Thị Diệp, Nguyễn Hữu Trọng, Nguyễn Thị Xuân Hương, Nguyễn Thị Xuân Dung, Nguyễn thị Xuân Yến, Châu Thái Bình, Lâm Anh Tuấn)
NGUYỄN THU KHANH (NGUYEN THU TINDALE)
569 JACKY CHEUNG 1981 Australia E4111607 09/8/2013
570 Lâm Khiện Việt Nam N138210 6/5/2010
571 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 1972 Việt Nam B1985248 25/3/2008
572 LEE KWI JONG 1960 Hàn Quốc M46529969 25/01/2010
573 Kuo Betty (Quách Lê Bình) Việt Nam, Hoa Kỳ 488261729 26/6/2013
574 Ông WANG TONG 1980 Australia E4042743 23/02/2011
575 Bà CHOU LI CHI 1961 Trung Quốc 302831731 01/4/2011
576 Ông WU LI JEN 1971 Trung Quốc 306177183 03/9/2012
577 Ông SU YUNG MIN 1955 Trung Quốc 307392244 07/7/2013
578 Ông SU CHU FA 1962 Singapore E 3017807D 21/02/2012
579 JUGEN HANS WORMSER 1968 C4KVL2T3R 09/01/2014
580 Mai Thị Thu Lai (Mai Thi Thu Lai) 1981 Pháp N1253639 28/8/2008
581 Phan Khắc Huy 1975 N1710660-471130372 30/7/2014-20/6/2010
582
Ông CHO EUN HAN 1971
Hàn Quốc
M47090920 7/3/2013
Bà CHO (wife of CHO) EUN 1978 M12309511 29/8/2010
583 Nguyễn Phước Vũ 1978 Việt Nam N1671829 19/05/2014
584Ông WEERA PHONGPHIT 1973 Thái Lan X887744 23/6/2010
585BEAT SCHURCH 1965 Thụy Sỹ X082597 22/10/2013
Đỗ Thị Vân Anh 1979 Việt Nam 23467465 14/03/2013
586Trần Thái Sơn Australia E3085826 26/11/2008
Cộng hòa Liên bang Đức
Việt Nam và Hoa Kỳ
587Ông: Đỗ Đức Hùng Việt Nam N1466214 2011
Bà: Phó Thị Bích Thủy Việt Nam N1466215 2011
589 Bà: Trương Thị Trà Việt Nam N1522777 9/2/2012
590 Lý Ngọc Vân 1959 Việt Nam N1530332 30/8/2011
591 Khúc Ngọc Huy 1970 Việt Nam N1726567 17/10/2014
592
Ông Nguyễn Quang Hoài Canada WG955666 26/8/2014
593Ông SHIH CHI YING 1965 Đài Loan 302917517 29/4/2011
594
Ông Lê Văn Tấn 1939 VN N1527141 8/1/2013
595Bà Nguyễn Thị Kim Hoa 1958 VN N1587701 26/12/2012
596Bà Phạm Thúy Loan 1953 VN N1609023 22/8/2013
597Ông Đoàn Phước Gary 1950 VN 510686422 2013
598Bà Lê Thị Thu Hương 1967 VN N1466153 27/5/2011
599Lã Văn Chung Việt Nam N1671141 11/3/2014
600Vu Mary Lien (Hoàng Thị Kim Liên) 1953 Hoa Kỳ 135661268 28/10/2005
601Lý Thị Kim Ngân (Tất Thị Kim Ngân) 1965 Việt Nam N167977 23/10/2013
602Ông: LEE GWANG JAE 1972 Hàn Quốc M81773170 25/9/2009
603ADRIAN SUA WAI LOONG 1978 Malaysia A32914977 18/6/2014
604CHOI JEONG HO 1971 Hàn Quốc M72924816 8/6/2011
605Ông: JANG YEON 1977 Hàn Quốc SC1983643 3/10/2006
606WU LIEH HONG 1962 Trung Quốc 305554680 24/4/2012
607Ông: LIN, YUNG CHUAN 1973 Đài Loan (Trung Qu 307300233 20/5/2013
608Ông: CHANG CHAO CHING 1977 Đài Loan (Trung Qu 308889394 16/9/2014
609Trần Phi Long 1964 Việt Nam N1414013 28/7/2010
610TÔ QUANG MINH 1978
Việt NamB1589298 30/7/2007
LÊ THỊ MINH 1977 B3078655 21/4/2009
611Bà; KIM AESOOK 1956 Hàn Quốc M43798574 5/11/2013
612Bùi Sơn Thái Việt Nam N1399669 13/10/2010
613Công ty TNHH AK Vina 472023000751 12/8/2003
614Ông LEE MENG FEL 1980 Malaysia A22987050 6/9/2010
615Bà: Trương Thị Trà 1952 Việt Nam N1522777 9/2/2012
616Ông: Đỗ Phước Hùng 1958 Việt Nam N1466214 2011
616
và bà: Phó Thị Bích Thủy 1960 Việt Nam N1466215 2011
617Ông: YOUNG CHAN LAM Trung Quốc KJ0251699 21/10/2014
618Ngô Lợi Tấn 1955 Norway 254842285 6/7/2006
619Trần Thị Mỹ Ngôn 1955 Việt Nam N1699569 4/9/2014
620Ông: MA NAN 1977 Trung Quốc G54185773 1/2/2013
6211960 Úc N932147
622Ông: Bạch Ngọc Lập Hoa Kỳ 493538040 2/5/2012
Bà: Lê Thị Hoa Hoa Kỳ 49564011418/7/2012
623 Phạm Thu Hằng (Pham Hang Thu) Hoa Kỳ 454816423 29/7/2008
624 LEI HOU CHONG 1949 Trung Quốc MA 0042774 6/7/2010
625Bùi Trần Thạch 1957 Đức C5HTFLGM1 27/6/2008
LE THI THIEN HUONG (LÊ THỊ THIÊN HƯƠNG)
626KIM HWI JAE 1947 Canada GG955925 9/4/2014
627Tô Thị Kiêm Khuy Việt Nam N1516409 14/11/2011
628
Công ty TNHH Đông Nam (Hàn Quốc) 461043000585
629Khưu Nhơn Tuấn (KHUU JOHNSON) Việt Nam N1666730 13/11/2013
630Bà: Tran Hoa Ngoc (Trần Hoa Ngọc) Hoa Kỳ 488544890 7/11/2013
631Lý Hữu 1952 Việt Nam N1382210 17/5/2010
632Bà: Trần Thị Bạch Mai 1957 Việt Nam N1723260 23/12/2014
633Bà: PHAM THI NHU ANH 1953 Đức C218FWFJM 22/02/2013
634Ông: Phan Minh Tuấn Việt Nam 022474394 18/2/2003
Hoa Kỳ 506035748 16/01/2015
Lần đầu 20/10/2009; thay đổi lần thứ 3:
12/6/2014
Bà: Trương Thị Thu Trâm (Truong Tram)
635Ông: Đào Ngọc Bình 1955 Việt Nam N1699684 22/8/2014
636Hoa Kỳ 488824684
637 DUCK ANDREW JAMES 1986 Úc E4032733 16/12/2010
3- Tỉnh Trà Vinh
1 Lâm Ích Chung, Hồ Thị Quế 1943, 1944 Úc L9886793, M8694910 12/9/2001, 28/7/2008
2 Nguyễn Xuân Án 1951 Mỹ 711487164 28/7/2005
3Liên Quý 1968 Thụy Điển 81399685 11/8/2010
4 Trần Vĩnh Minh 1934 Australia L 4594908 29/8/2003
5 Nguyễn Thị Vàng 1970 Việt Nam AR 0046453 27/6/2008
4- Tỉnh Bình Thuận
1JEAN PAUL PIERRE ROCA 1953 Pháp 08CH98855 8/29/2008
2 Trần Văn Nam (Tran Van Nam) 1946 Australia M 3222345 5/10/2005
3Đàm Ngọc Thịnh (Dam Ngoc Thinh) 1971 Deutsch 6394355328 16/12/2002
Ông: Nguyen Nhan Huu (Nguyễn Hữu Nhân)
4Nguyễn Thị Thu Hoa 1951 Việt Nam N 1400234 5/10/2010
5Trần Nguyên Nông (Tran Nguyen Nong) 1948 Bỉ EG 326663 14/9/2006
6Phạm Hoàng Thuận 1950 Việt Nam N1342900 20/7/2010
7Trần Thị Kim Hoa 1946 Việt Nam N 1300464 10/6/2009
8Lê Thành ( Le Thanh) 1946 304120563 17/3/2004
9Tăng Trung Toàn ( Tang Trung Toan) 1961 Australia M 5175373 2/11/2005
10Đinh Quang Khoát (Dinh Quang Khoat) 1946 206711484 19/6/2002
11Nguyễn Thị Anh (Nguyen Thi Anh) 1962 Australian E 4043695 21/2/2011
12Phan Nguyễn Thị Quý 1938 Việt Nam N 1390720 3/3/2011
13Mai Phạm Thị Em 1956 Việt Nam N 2160762 26/4/2011
14Nuyen David Dieu 1936 450111088 17/7/2009
15Trần Thị Kim (Tran Kim Thi) 1950 441025495 14/2/2008
United States of America
United States of America
United States of America
United States of America
16Lê Bá Lẫm (Ke Lam Ba) 1943 456138786 26/6/2009
17 Lê Hân (Le Han) 1963 Bỉ EH 785849 22/4/2009
18Nguyễn Đối Việt Nam N 1385086 21/5/2010
19Trần Sơn Thụy Sỹ X3708540 9/10/2012
20 Đỗ Tuyết Mai Mỹ 465097362 5/2/2010
21 Nguyễn Thị Tài Việt Nam N1437888 10/11/2010
22 Tu Sandy Hanh Mỹ 506949586 16/10/2013
23Ông: Nguyễn Biên New Zealand LN 318197 30/10/2012
và Bà: La Mỹ Kim New Zealand LA 933885 7/11/2011
24 Lê Tiến Dũng Úc M3022973 5/9/2013
25 Ông Nguyễn Mỹ 1973 Mỹ 469215829 17/5/2010
5- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
1Nguyễn Thị Phố 1951 AUSTRALIA N 1587794 9/4/2009
2LIM SWEE GUAN 1959 Singapore S 1388267C 8/7/2002
United States of America
3NAUMOV SERGEY 1956 Nga 51 N 3281083 4/24/2006
4LEVCHENKO NIKOLAY 1970 Nga 51 N 1209167 7/22/2004
5 Bùi Hữu Thịnh 1974 Australia M 1705077 6/1/2010
6Truong, Hong Hoang Phi 1950 P 462132569 18/12/2009
7 Ông: Phan Nhut Van (Phan Văn Nhựt) 1944 Hoa Kỳ 38945307 31/8/2004
8 Phạm Thị Hằng 1956 Thụy Sỹ N 1291580
9 Chu Quoc Thang 1952 Australia N 2784082 11/5/2010
6- Tỉnh Đồng Tháp
1Lê Hữu Phương Mỹ 439139414 1/16/2008
2Huỳnh Thị Sáu Pháp N 1090965 6/28/2007
3Pham Xuan Kien Mỹ 401449010 10/7/2002
4Bùi Thị Phiến N1432385 3/3/2011
United states of America
5
6DMITRY SHI KARENKO
7
8MIKHAI STARZHINSKIY
9ZOLKINA NATALIA
10Nguyễn Thị Nhớ 1980 Taiwan 300003797 30/12/2008
11Tô Thị Kim Chi 1967 Việt Nam N1713116 29/7/2014
7- Tỉnh Vĩnh Long
1 1952Việt Nam C 93843 20/11/2007
2Lê Thoại Van
1954434104009 29/11/2007
3Nguyễn Thị Xuân
1950Việt Nam M5170807 28/10/2005
4Nguyễn Hà Thị Một
1940Việt Nam N1362622 25/11/2010
LITVINOV VYA CHESLAV IVANO VICH
YUKHIMCHUK ALEKSANDER GRIGOREVICH
Nguyen Thi DinhTruong Van Tien
United states of America
5Trần Thị Liên
1939Việt Nam N 1382441 24/5/2010
8- Tỉnh Tiền Giang
1 Phạm Hoài Hương 1953 Hà Lan NT 18RB955 7/22/2008
2 Võ Thị Thu 1953 Mỹ 463138072 12/7/2009
3 Ngũ Anh 1957 Việt Nam N1206843 17/4/2008
4 Đinh Hùng Việt 1951 Hoa Kỳ 447790953 17/2/2009
5 Trần Văn Chẩn 1942 Australian M7303861 26/6/2007
6 Trương Thị Sâm 1944 Hoa Kỳ 43067829721/08/07
9- Tỉnh Lâm Đồng
1 Nguyễn Thị Yến Việt Nam N1385080 21/5/2010
2 Nguyễn Trung Eric Việt Nam 07AP72869 18/4/2007
3 Nguyễn Lê Việt Nam N1384728 15/6/2010
4 Vũ Thị Hà Việt Nam 218429313 26/9/2006
5 Võ Thị Xuân Huệ Việt Nam N1481626 15/11/2011
6 Nguyễn Thành Thiệt Việt Nam N 1489962 28/6/2011
7 Võ Văn Chánh Việt Nam N 1533580 6/12/2011
8 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm Việt Nam N 1533742 19/12/2011
9 Phan Thị Thanh Thủy Việt Nam B 6418591 9/3/2012
10- Tỉnh Khánh Hòa
1 Đức C4KV4LWTT 4/11/2008
2 Vũ Văn Bình1966
Nauy 28158892
31952
CHLB Đức B1129339 17/4/2007
4Ông Nguyễn Câu và bà Ngô Thị Màu
1939 AustraliaM1631952 9/6/2008
và bà Ngô Thị Màu 1945 M1717675 1/9/2004
5 Nguyễn Thị Hồng Nhung
1966
Na uy 25061358 28/11/2005
Wilhelm Herbert Neubacher và bà Phạm Thị Hồng Lan
Nguyễn Quý đồng sở hữu với bà Nguyễn Thị Trưa và bà Nguyễn Thị Hoa
6 Kim Sang Jong Hàn Quốc M30776082 10/5/2012
7 Michael Peter Le-Rude Hoa Kỳ 487315973 3/1/2012
8 Nguyễn Hữu Vivian Việt Nam 488235597 2/5/2013
9 Phương Tuấn Long Việt Nam N1487142 16/8/2011
10 Phạm Thị Lan Hương Đức C4KVXORIF 23/02/2011
11 Ông Đào Đức Đông Đức C2CM6LVC1 7/7/2011
12 Bà Worms Nguyễn Thu Hương1969
Đức 600719091 27/3/2007
13 Nguyễn Anh Hồng
1957
Australia N 1354082 31/07/2009
14 Macdougall Gary Neil1949
Australia M6137778 19/9/2006
15 Nguyễn Thân Đình Huân
1971
Hoa Kỳ 2186715406 15/5/2007
16 Nguyễn Thị Tuyết
1954
Đức C72HF4MTG 29/4/2008
17Ông:Trương Thế Kỷ 1949 Việt Nam N1621667 19/7/2012
và bà: Phan Thị Hồng1954
Việt Nam N1190540 4/3/2008
18Ông: Nguyễn Văn Thành
1969Việt Nam 25770594 15/5/2007
và bà: Huỳnh Thị Phụng1970
Việt Nam 25770194 15/5/2007
19 Bà: Nguyễn Ngọc Phương Trang1968
Hà Lan NW67L2B75 5/2/2013
20 Ông Trương Hoàng Tuấn1955
Australia N3183736 2010
21 Ông Tạ Ngọc Khôi (Kory Newcomer)1961
USA 488665461 22/11/2011
22 Golikov Igor
1959
Liên bang Nga 51N5413883 21/5/2012
23 1962 Hoa Kỳ 48648650 3/7/2006
24 Trần Văn Liêm 1972 Canada QD 360670 20/10/2011
11- Thành phố Hà Nội
1 Nguyễn Văn Lượng 1967 Việt Nam N1214113 7/7/2008
2 Nguyễn Hiệp Séc 34196066 11/6/2003
3 Nguyễn Xuân Trường 1965 Việt Nam N 1304906 6/8/2009
4 Nguyễn Thế Quảng 1965 Việt Nam N1170840 16/1/2008
5 Nguyễn Thị Kim Xuân 1957 Việt Nam N1470468 28/3/2011
6 Trần Thị Hương 1972 Việt Nam N1314556 16/7/2010
7 Đặng Minh Tuấn 1967 Việt Nam N1159153 14/11/2007
8 Trương Hoàng Linh 1967 Việt Nam N1250372 5/11/2008
9
Bà Lê Thị Vẻ Việt Nam N1561035 11/12/2011
Bà: Nguyễn Trương Minh Ánh (Nguyen Minh Anh Truong)
9Ông Đặng Thanh Nam Việt Nam N1132706 18/10/2007
10 Ông Yu Jeungki 1961 Hàn Quốc M84953039 17/6/2009
11 Bà Trịnh Mai Trang 1986 Hàn Quốc M48381327 11/4/2011
12 Bà Lu, Ting - Huei 1980 213711003 17/02/2006
13 Ông Chan, Tong - Song 1977 302511774 25/01/2011
14Ông: Nguyễn Đức 1957 Việt Nam N1159269 15/11/2007
15Ông Cho Young Jun 1971 Hàn Quốc JR3402867 21/8/2006
16Ông: Choi Ki Young 1958 Hàn Quốc M87601404 11/12/2009
17Ông Lim Sun Muk 1976 Hàn Quốc M42850402 6/10/2008
Cộng hòa Trung Hoa
Cộng hòa Trung Hoa
18Ông Suh Dong Jin 1964 Hàn Quốc M10716082 13/7/2011
19Ông Kim Young Hun 1970 Hàn Quốc M26055983 9/1/2014
20Ông Kim Su Bae 1961 Hàn Quốc JR3493096 7/12/2014
12- Tỉnh Phú Yên
1 Nguyễn Võ Xuân Đào Mỹ 45471151 10/4/2009
2Ông: Trần Ngọc Liên Canada QE 430308 4/1/2012
Bà: Lê Thị Nhữ Canada QE 430311 4/10/2012
3 Bà: Nguyễn Thị Cầm Việt Nam N 1120372 21/8/2007
4 Ông Nguyen Thomas Hung Hoa Kỳ 470797254 30/6/2010
5Lê Thị Quỳnh Hoa 1972 11946433
Sebban Pierre, Fernand, Dominique 1955 Pháp 09ZSZ05880 25/10/2010
13- Tỉnh Long An
1 Đặng Văn Bân và Bà Vũ Thị Nhiên 1944, 1946 78381757, 445072734 7/6/2006, 12/05/2008
2Ông Phan Thắng Lợi 1944 Việt Nam 134152039 17/7/2002
và bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh 1945 Việt Nam 476383210 30/12/2010
14- Tỉnh Bình Dương
1 Huang Sheng Tsai 1943 301776583 5/7/2010
2 Singapore
3 TAN TECK YONG 1954 Singapore E1163453J 11/3/2009
4 ZHU SHUFEN 1967 Singapore E1352515A 24/7/2012
5 Singapore
6 CHANG CHOON KIONG 1966 Malaysia A22954507 6/9/2010
7 LEE YUNYOUNG 1953 Hàn Quốc SQ0283747 22/11/2006
8 FANG HUI PING 1969 Trung Quốc 303855841 10/11/2011
9 CHUA BOON KIAT 1951 Singapore E3012925A 18/2/2012
Trung Quốc (Đài Loan)
LOW SWEE TECK SALLY WONG WEE TOO
19571955
E1732494JS2162099H
27/3/201020/1/2005
WONG TOON PENGDAISY WEE BENG CHOO
19461950
E1148844EE0371214N
03/3/200909/7/2007
10 HUANG SZUHSIANG 1971 Trung Quốc 135077230 28/6/2005
11 YIT CHEE SENG 1964 Malaysia A25135784 23/9/2011
12 LIM LEON 1951 Singapore E1590567L 12/01/2010
13 CHIA CHUEN HUEI 1966 Singapore E1500792A 20/11/2009
14 LIN SHEN TI 1971 Trung Quốc 301574037 18/6/2010
15 LIM KOK SIANG 1958 Singapore E2149505L
16 SEE LEONG PEW 1962 Singapore E2976192J 31/01/2012
17 KEIKO SUZUKI 1963 Nhật Bản TZ0459418 30/10/2006
18 JASON NG BAK HUAT 1971 Singapore S7128833A 18/12/2002
19 PARK JIN KU 1954 Hàn Quốc M31513256 16/3/2009
20 SingaporeTAN PUAY PUAY CHIRISTINEPEH YEOW BENG LAWRENCE 1962
1962S1550431EE2647363J
19/5/200421/7/2012
21 YAK THIAM BENG 1968 Singapore E 3301735K 17/2/2012
22 TOO MUI LENG & NEO CHIN ENG Singapore
23 SEE CHUN YANG ERIC 1981 Singapore E1126471K 12/2/2009
24 KIM JU WON 1968 Hàn Quốc M44247937 30/12/2009
25 LEE YOUNG WOON 1956 Hàn Quốc SQ0325634 22/3/2007
26 ZEUTHEN FONG- CHAN PAW 1972 Đan Mạch 203848657 4/6/2009
27 JEETAN SINGH RAJPAL 1968 Singapore E1612658D 25/1/2010
28 CALVIN TAN KARLIP 1968 Singapore E1808860D 05/5/2010
29 TAN WEN KANG 1981 Singapore E3236572F 10/6/2012
30 TAREK ELAWADI 1978 British 761241051 11/01/2008
31 PHUNG HEE TONG 1967 Singapore E2846901J 16/11/2011
19661969
E2050564FE2923969H
9/9/201027/12/2011
32 TAN JING HENG 1951 Singapore E2977469J 31/01/2012
33
34
35 SIM HUI BIN 1968 Singapore E3697845E 19/02/2013
15- Thành phố Hải Phòng
1 Vũ Thị Vân Australia N2120683
2 Nguyễn Đức Thịnh Canada WR 315719 20/8/2008
3 USA 495330734 10/10/2012
4Ông Nguyễn David Toàn Hoa Kỳ 39039063 17/11/2004
Bà Nguyễn Phạm Dalena Hoa Kỳ 39275500 13/5/2005
5Ông Vũ Văn Quỳnh Việt Nam/ Canada QH 086238 13/6/20112
Bà Vũ Thị Phiến Việt Nam/ Canada QH 086244 13/6/2012
6 Bà Nguyễn Thị Hòa Việt Nam N1650053 12/10/2012
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT YAMAICHI VIỆT NAM
Bà Nguyễn Nancy (Nguyễn Quỳnh Hương)
7 Nguyễn Chiến Thắng Việt Nam N 1414798 17/9/2010
8 Bà Lê Thị Cúc Việt Nam N 1393577 11/11/2010
9 Bà: Phạm Thị Hòa 1960 Việt Nam N1702462 28/3/2014
16- Thành phố Đà Nẵng
1 Nguyễn Văn Kỉnh Việt Nam N 1507219
2 Lê Văn Nhân Hoa Kỳ 217227777
3 NGUYEN VAN LU (Nguyễn Văn Lữ) Italiana YA1918536
4 NGUYEN LOI THI (Nguyễn Thị Lợi) Việt Nam 514608471
5 Nguyễn Văn Dy Việt Nam C7683HGR325/7/2011
6 Nguyễn Kiểm 1942 Việt Nam N164090216/8/2013
7 HO CHI KO 1977 KJ0067318 22/9/2008
8 Nguyễn Thị Dự 1978 Đức C1G0V2HY6 28/8/2014
9 Tony Xuân Diệp 1971 Mỹ 488936786 01/3/2012
10 Nguyễn Ngọc Lộc (Nguyễn Mark) 1958 Hoa Kỳ 465616840 02/02/2010
11 Pham Brian Quan 1962 Hoa Kỳ 481566319 10/3/2011
12 Trần Vân Anh (Tran-Jandel Van Anh) 1961 Đức N1202003 19/3/2008
13 Nguyễn Thị Hiệp 1930 Việt Nam N1609247 16/9/2013
14 Võ Trịnh Dũng (VO DUNG TRINH) 1966 Hoa Kỳ 491907005 40943
17- Tỉnh Đồng Nai
1 LE BOURG JEAN ROBERT Pháp 11CK19605 16/08/2011
2 Nguyen Minh Quang Pháp 04BF00344
HongKong S.A.S (Trung Quốc)
18- Quảng Ninh
1 Ngô Bá Khoa
1961
Việt Nam N 1531543 12/9/2011
19- Bình Thuận
1 Nguyễn Thúy Nga Việt Nam N 1642030 21/03/2013
2 Nguyễn Thị Hương Việt Nam N1286411 29/05/2009
3
Nguyễn Ngọc Thành Việt Nam N1493620 15/9/2011
Mai Ngọc Kim Mỹ 439593339 23/01/2008
20- Bạc Liêu
1 Triệu Nam Cường Hoa Kỳ 500603850 29/11/2006
21- Phú Yên
1 Bà Nguyen Thi Xup (Nguyễn Thị Xúp) Bỉ EJ673793 10/01/2013
22- Tây Ninh
1 Nguyễn Thị Liên 1941 Việt Nam N1647988 16/8/2013
23- Quảng Bình
1 Hoàng Văn Chiến 1967 Việt Nam N1663594 24/4/2013
24- Hậu Giang
1 Phan Thị Mi 1939 Mỹ 488481851 05/9/2013
25- Tỉnh Thừa Thiên Huế
1 Vo Son Thanh (Võ Thành Sơn) 1972 Hoa Kỳ 471959117 3/6/2010
2Trần Văn Quy 1943 Hoa Kỳ 407044425 26/9/2006
Trần Thị Châu 1948 Hoa Kỳ 429509405 05/09/2007
Cập nhật đến 26/5/2015
Hộ chiếu/ Giấy chứng nhận đầu tư
Địa chỉ nhà ở được sở hữu Số phát hành GCNNơi cấp
Thành phố Cần Thơ
ĐSQ VN tại Đan Mạch P. Trà An, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ85
23.8
AUSTRALIA 436.77 BD 451907
Mỹ 187.53 BB 809299
Mỹ 2208.3 BD 071844
AUSTRALIA 226.8 144 BD 629409
TLSQVN tại SF 25.9 BC660029
SYDNEY 2208.3 BD703691
DANH SÁCH NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU NHÀ Ở TẠI VIỆT NAM
Diện tích nhà (m2)
Diện tích đất
(m2)
Ap 735608
50B, đường Hùng Vương, P Thới Bình, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
379, đường Trần Văn Khéo, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
36 Sông Hậu, Trần Phú, P Cái Khế, Q Ninh Kiều, TP Cần Thơ
38đường B22, KDC 91B, P An Khánh, Ninh Kiều, TP Cần Thơ
6A, hẻm 3, đường Mậu Thân, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
76 Ung Văn Khiêm, phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
AUSTRALIA 1021.00 BD 071645
120 BĐ 593985
Hoa Kỳ 133.62 BE 739954
ĐSQ Việt Nam tại Canada 170.88 BE 739865
Hoa Kỳ 38,28 BE 727231
TLSQ Việt Nam tại Osaka 95,75 5401050335
Hoa Kỳ 189,6 5401041002
Melbourne, Australia 277,10 BD 711971
253,80 BI 279574
212,00 5401040180
Mỹ 105,20 BD 703406
180/9, đường 30/4 phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP Cần thơ
United States Department of States
53-B12, Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
108/46/7, Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ
54/36, Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều
16/14 Đường 30/4 phường An Phú, quận Ninh Kiều
85 Mậu Thân, phường An Hòa, quận Ninh Kiều
Nguyễn Đức Cảnh (68A2, Trần Quang Khải cũ), phường Cái Khế, quận Ninh Kiều
Hẻm 216, Đường 3 Tháng 2, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều
TLSQ Việt Nam tại Geneve
Khu dân cư 91B, phường An Khánh, quận Ninh Kiều
ĐSQ Việt Nam tại Thụy Sỹ
Cạnh nhà 118/9/43A, Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
108/46/2H, đường Nguyễn Việt Hồng, phường An Phú, quận Ninh Kiều
Mỹ87,14 5401070478
United States 42,29 AP 565198
New York 246,9 5401100122
Thành phố Hồ Chí Minh
Hoa Kỳ106.9
34.9
68 24.3
73/6 đường Trần Đình Xu, P.Cầu Kho, Q1 154 21
78 đường Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao,Q1 187.35
96/21 đường Lê Lai, P.Bến Thành, Q1 48.6
41.36
Hoa kỳ 214 Trần Hưng Đạo, P.NCT, Q1
Seatle 41/1 Cô Giang, P.Cầu Ông Lãnh, Q1
Hà Nội B16 Lô B C/c Lý Văn Phức, P.Tân định, Q1
138/39, đường Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, thành phố Cần
Thơ
14/29, đường Lý Tự Trọng, phường An Cư, quận Ninh Kiều, Cần Thơ
17A, đường Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
170/25 đường Hoàng Diệu, phường 9, Q4, TP HCM
CH00008
TK16/8 đường Nguyễn Cảnh Chân, P.Cầu Kho, Q1
148/7 đường Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1
San Francisco 05 (3/5 căn) Hàn Thuyên, P.Bến Nghé, Q1 297.1
Pháp 240 Bùi Viện,P.Phạm Ngũ Lão, Q1 42.1
78 Nguyễn Đình Chiểu P.Đakao, Q.1 72
Rumani 78/3 Võ Thị Sáu P.Tân Định, Q.1 227.1 70.33
Hoa Kỳ 242/12 Bùi Viện, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 121 78
Hoa Kỳ 41 Lê Anh Xuân, P.Bến Thành, Q1 301.85 152
Uc 09 Thạch Thị Thanh, P.Tân Định, Q1 273.46 55.89
Hoa Kỳ 5A Lê Thị Riêng, P.Bến Thành, Q1 117.62 61.5
Hoa kỳ 87 Bis Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q1 131
Hoa Kỳ 14 Đặng Trần Côn, P.Bến Thành, Q1 164.21 128.23
Úc 200.02
Toà lãnh sự Pháp TP.HCM
176/10 Lý Tự Trọng, phường Bến thành, Q1
Pháp 59 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao, Q1
EG469605 102 Bis Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1 306.9 397
Pháp 46 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q1
Úc F2 Ấp Bình Khánh P.Bình An, Q.2 103
545.48 683.9
Hoa Kỳ 1078A5 Ấp Thảo Điền, P.Thảo Điền, Q2
Pháp SD:103
Hoa Kỳ 01 đường số 10, P.Thảo Điền, Q2 487.9
17 đường Nguyễn Hiền, phường 4, Q3
8B đường Trần Quang Diệu, phường 13, Q3
TpHCM 20 đường 44 (1142 ấp thảo điền cũ), P.Thảo Điền, Q2
15 đường 16 (cũ 699C An Điền), P.Thảo Điền, Q2
491/24/7 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, Q3
237 – 239 đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Q3
14 đường Cao Thắng, phường 5, Q3
50 đường Trương Quyền, phường 6, Q3
77 Bà Huyện Thanh Quan, phường 6, Q3
34 Huỳnh Tịnh Của, P8, Q.3
9 đường Trương Định, phường 6, Q3
Hoa kỳ 54/1 Nguyễn Thông, phường 9, Q3
Đà nẵng 472 Nguyễn Thị Minh Khai, P12, Q3 277.5
New Zealand 89B Nguyễn Đình Chiểu, P6,Q3 58.49
Bỉ 66 Cư xá Đô Thành, P4, Q3 197.59
Pháp 232/10 Võ Thị Sáu, P7, Q3 131.5 51.97
Úc 128 Cao Thắng, phường 4, Q3 165.33
Hoa kỳ 27 Lê Quý Đôn, P7, Q3 107.8
30/11 đường Ngô Thời Nhiệm, phường 7, Q3
Hoa Kỳ 268/1 Pasteur, P8, Q3 107.34 0
Úc 386/21A Lê Văn Sỹ, P14, Q3
8 Hoa Kỳ 283 Bến Vân Đồn,P2, Q.4
12.06 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 94.92 74
11.05 lầu 2 Cao ốc Tản Đà, phường 11, Q5 79.9 47.4
014B lô D Mạc Thiên Tích, phường 11, Q5 66.15 65.2
18 đường Dương Tử Giang, phường 14, Q5 348.2
60 đưòng Trần Bình Trọng, phường 1, Q5 307.4
51/30 đường Nguyễn Trãi, phường 2 106.5
548 Lầu 1 Trần Hưng Đạo, P14, Q5
Australia 156 Trần Bình Trọng, P3, Q5
TpHCM 177B4 Lầu 4 Nguyễn Tri Phương,P8, Q5 90.8
54 Trần Xuân Hòa, P7, Q5 180,12H 00039
Đài Loan C207 Lầu 2 Lê Hồng Phong, P2, Q5 1190.85
Hồng Kông 77 Nguyễn Duy Dương P9, Q.5 438.68 849.44
CA.TPHCM 474/2 Trần Hưng Đạo, P2, Q.5 246.9 849.4
Úc 544 (trệt+gác lửng) Nguyễn Trãi, P8, Q5 119.85 849.44
1001 (trệt) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 163.12 93.04
1009E (lầu 1) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 76.8 48
1009E (lầu 2) Trần Hưng Đạo, P5, Q5 93.6 116.8
Anh 93 Ngô Quyền, P11, Q5 307.31 169
19 đường số 40, phường 10, Q6 48 38.3
140.8 685.5
169 86.6
VP kinh tế Đài Bắc tại TpHCM
3-5 đường số 33, Khu phố chợ An Dương Vương, P10
03 đường số 9 Cư xá đài Rađa Phú Lâm, P13, Q6
38.3 113.5
722 60
368.8 59.1
27 đường số 74, phường 10, Q6 207.6 61
Hoa Kỳ 233 Nguyễn Văn Luông, P11, Q6 30.83
ÚC 79/48C10 Taân Hoøa Ñoâng, P.14, Q6 58
166.3 75
85.24 76
HCM 318 Ấp Gò Công, P.Long Thạnh Mỹ, Q9 39.6
259.8 390.5
506/9 đường 3 tháng 2, phường 14, Q10 63.4 151.2
499/14 đường CMT8, Q10 105.9 51.5
230 -230A đường Nguyễn Văn Luông, P11, Q6
51 đường Kinh Dương Vương, phường 12, Q6
18 đường số 42 khu dân cư Bình Phú, phường 10, Q6
532 – 534 đường Hậu Giang, phường 12, Q6
105 Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7
105A Nguyễn Văn Quỳ, P.Tân Thuận Đông, Q7
541/50 đường Sư Vạn Hạnh, phường 13, Q10
91/9 đường Hòa Hưng, phường 12, Q10 137.3
300.6
531D đường CMT8, P13, Q10 121.5
Hoa kỳ 747 Lê Hồng Phong (nối dài) P12, Q10 64
Tp.HCM 2 Trần Nhân tôn,P2, Q10 28.9
Australia A12 Lê Hồng Phong P.12, Q.10 187.6
Úc 90A/B65 Lý Thường Kiệt, P.14, Q10 218.8 126.7
751 đường 3 tháng 2,P7, Q10 160.1 664.2
60
43.4
72 – 74 đường Phó Cơ Điều, phường 4, Q11 388.7
Hong Kong 16 đường số 7 C/X Bình Thới, P8, Q11
433/19 đường Sư Vạn Hạnh, phuờnng 12, Q10
bộ ngoại giao Trung Hoa Dân Quốc
55 đường số 2 Cư xá Bình Thới, phường 8, Q11
65 đường Dương Đình Nghệ, phường 8, Q11
Nhật 6 Bis Trần Quý, P6, Q11
Bỉ 365-367 Hàn Hải Nguyên P.2, Q11 34
Hoa Kỳ 305 Lê Đại Hành P.13, Q11 576
Canada 19/19B2 Bình thới, P11, Q11
Hoa Kỳ 170/66 Hàn Hải Nguyên, P9, Q11 72.52
Úc 58 40.06
93
93 282
80/7 Đặng Văn Ngữ, P10, Q.Phú Nhuận 81.2 79.7
113
7 đường Cầm Bá Thước, P7, Q.Phú Nhuận 230.1
79.7 81
32/53/66 (100KT/67B Bình Thới cũ) Ông Ích Khiêm, P14, Q11
E34 Lô E (tầng 4) Chung cư Bình Thới, P8, Q11
3a.06 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
3a.02 Lô B chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
15.06 Lô A chung cư Botanic, P5, Q.Phú Nhuận
2a đường Phan Tây Hồ, phường 7, Q.Phú Nhuận
TP.HCM 175 Trần Huy Liệu, P8, Q.Phú Nhuận 46.4
Tp.HCM
Úc 48/3C Hồ Biểu Chánh,P11,Q.Phú Nhuận 206 58.9
Hà Lan 105.61 55.83
Hoa Kỳ 321.5
270/24 Hồ Văn Huê, P9,Q.Phú Nhuận 243.15 111.6
Hoa Kỳ 179.18 65.9
Hoa Kỳ 17-19-19/1 Lam Sơn, P5, Q.Phú Nhuận 472.5 216.18
371 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 40 141.99
197.7 59.82
225.44 68.65
165.31 153.4
B509 Lô B lầu 5 C/c 246/1 Trần Kế Xương, P.7,Q Phú Nhuận
122 (80 cũ) Trương Quốc Dung, P10, Q.Phú Nhuận
567A (1/2 nhà) Nguyễn Kiệm, P9, Q.Phú Nhuận
đại sứ quán Đức ở Indonesia
166A/18 Thích Quảng Đức, P4, Q.Phú Nhuận
204 đường Trương Vĩnh Ký, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú
86/19 đường Trương Định, P. Phú Trung, Q.Tân Phú
4/28 đường A khu ADC, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú
155.63 112.8
i USA 26C Hiền Vương, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú 91.9 79.39
359.7 147
USA 323.8 101.7
Úc 3.54 580.7
136.8 538.5
152.7 436.5
Nhật 354.93 90.08
Nhật 157.7 78.6
Hoa Kỳ 188.6 357.8
24.3
428/5 đường Lũy Bán Bích, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú
VP kinh tế – VH Đài Loan tại TPHCM
31-33 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú (P20, QTB cũ)
35-37 Khuông Việt, P.Phú Trung, Q.Tân Phú (P19, QTB cũ)
216B Trần Thủ Độ, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú
49 đường số 3 KP9, P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
3 đường số 12 KP2, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
25 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
23 KP3, Nguyễn Văn Bá, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức
03 (cũ 112/3) đường số 07, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức
133/6B Ấp 2 xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc Môn
65/9B Hậu Lân, H.Hóc Môn 232.79
24/6B Thới Tây 1, H.Hóc Môn 310.88
CHLB Đức 133.9
Cục QLXN Cảnh
Thụy Sỹ 64/34 Phổ Quang, P2, Q.Tân Bình 108
Hoa Kỳ 162 74.52
Hoa kỳ E42 Hoàng văn Thụ, P12, Q.Tân Bình 64
LSQ Pháp TPHCM K62 Cộng Hòa, P12,Q.Tân Bình 285.85
Anh 698/1/10A Trường Chinh, P15, Q.Tân Bình 107.81 67
172.63
CHLB Đức
Hoa Kỳ 24/8 Hoàng Hoa Thám, P7, Q.Bình Thạnh 183.16
40/2A ấp Tam Đông, xã Tam Thới Thôn, H.Hóc Môn
76 Phan Văn trị, P10, Q.Gò Vấp
288/2 (tầng 2+3) Hoàng Văn Thụ, P4, Q.Tân Bình
80/10A đường số 19 P.18, Q.Tân Bình
116/58/22 (mới 58/22 Nguyễn Minh Hoàng) Hoàng Hoa Thám, P12, Q.Tân Bình
595/30 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P26,Q.Bình Thạnh
Canada 306 Bạch Đằng, P14, Q.Bình Thạnh
Hoa Kỳ
Phường 7, Quận 8, TP Hồ Chí Minh 75
ĐứcCH 00141
139.87 BE 039754
Hoa Kỳ 158.78 13177/97
200 BE 039741
Đức
Đức 254.64 BD 220081
CC Lê Hồng Phong, P 1, Q10, TP HCM 482.9 BC 816009
Mỹ 217.6 BĐ 100473
Mỹ 174.2 BD 547374
B7/170H Nguyễn Cửu Phú Xã Tân Tạo, H.Bình Chánh
CH 00214
330B Nguyễn Tất Thành,Phường 13, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
A3-3 Khu phố mỹ khánh, 3-H11-2, phường Tân Phong, Q7, TP Hồ Chí Minh
521/96/7 Cách mạng T8, P13, Q10, TP HCM
46 Nguyễn Cao, khu phố Mỹ Tú 3-CN1-2, phường Tân Phong, Q7, TP HCM
6A 25 An Hạ, Ấp 6, xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TP HCM
CH 00737
10 đường số 4, KP6, P Bình Chiểu, q Thủ Đức, TP HCM
35, đường 12, KP2, P Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức, TP HCM
5F khu định cư Tân Quy Đông, P Tân Phong, Q 7, TP HCM
190.4 BC 817765
8A Tôn Thất Thuyết, P16, Q4, TP HCM 32.5
Pháp 157.9 BA 425836
Mỹ 57 đường số 1, P Tân Kiểng, Q7, TP HCM 541.7 BD 529106
Canada 366.1 CH 00547
AUSTRALIA 176 Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 123.5 CH 00379
Mỹ 35.3 BC 823773
87.7 BC 863002
Áo 20/2 đường Hồ Thị Kỷ, P01, Q10, TP HCM 17.2
Thụy Sỹ M1.02 Lô H3 P 6, Q4, TP HCM 70.78 2432/2008
Đại sứ quán VN tại Pháp 76.3
Mỹ 176.2
ĐSQVN tại Thụy Sỹ CA TP HCM
128A/9 Nguyễn Chí Thanh, P3, Q10, TP HCM
CH 00523
528/5/77 Điện Biên Phủ, P11, Q10, TP HCM
756/59 đường Đoàn Văn Bơ, P16, Q4, TP HCM
343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM
466C Nguyễn Tri Phương, P9, Q10, TP HCM
A12-4, tầng 13, CC 360C, bến Vân Đồn, P1, Q4, TP HCM
CH 00529
237/42/27+237/42/31, đường Hoàng Diệu, P8, Q4, TP HCM
CH00494
Pháp 334/9 đường Tôn Đản, P4, Q4, TP HCM 100.3
Pháp 28 14 BC 863261
Mỹ 799 Lê Hồng Phong, P12, Q10, TP HCM 426 8770/97
24.5 CH 00298
Cục QLXN Cảnh 30 04569/2003
Đài Loan - Trung Quốc CH07231
Hoa Kỳ
CH1437
Cộng hòa Pháp CH1436
Đức H00216
Canada CH1478
CH00608
493A/91/5 Cách mạng tháng 8, P13, Q10, TP HCM
Hoa Kỳ
190/43 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
1014/80/50A khu phố 3, phường Tân Hưng, quận 7
Số 9 đường số 26, Phường 10, Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
D7/23E, ấp 4, xã Quy Đức, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
150/3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
11.7 chung cư số 4 Nguyễn Đình Chiểu , phường Đa Kao, quận 1, TP HCM
95 (tầng 6) Lô D, Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
25/33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
CHLB Đức CH1505
Anh CH0638
ÚC CH0025
Pháp CH1257
CH0869
CH1437
CHLB Đức 230.1 CH01042
Úc 314.6 CH00069
Đan Mạch 33.44 CH01738
CHLB Đức 240.4 CH00141
Mỹ 170/25, Hoàng Diệu, P9, Q4, TP HCM 106.9 CH00008
New Zealand 148/23, Tôn Đản, P8, Q4, TP HCM 91.1 CH00472
Thụy Sỹ 70.78 2432/2008/UBND.GCN
15B/15 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
25/26A Tôn Thất Tùng, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP HCM
21/12 Trần Đình Xu, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP HCM
5B, Võ Thị Sáu, phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM
29 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
150/3 phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM
62/9 Điện Biên Phủ, Phường ĐaKao, Quận 1, TP HCM
82 Lê Thị Hồng Gấm, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
89-91 (P.75 tầng 5) Nguyễn Du, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM
330B, Nguyễn Tất Thành, P13, Q4, TPHCM
M1.02 lô H3 chung cư phường 6, Q 4, TP HCM
Úc 176, Tôn Đản, phường 8, quận 4, TP HCM 123.5 CH00379
Mỹ 176.2 CH00494
Đài Loan - Trung Quốc
USA 52.3 85/2002
Australia 54 BA425395
Hoa Kỳ 91.5 BC 823776
70 Hùng Vương, P01, Q 10, TP HCM 173 BC823215CA TPHCM
ĐSQ Việt Nam tại Canada 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120.6 BC823711
Nauy 389.4 BC 863501
Hoa Kỳ238.1 BC823578
CA TP HCM
237/42/27+237/42/31 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
A8/6, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân (nay là ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh), huyện
Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
10.07 tầng 11 Cao ốc A Nguyễn Kim, Phường 7, Quận 10, thành phố Hồ Chí
Minh
67/3A Ngô Gia Tự, phường 2, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Hoa Kỳ
400 Nguyễn Duy Dương, P9, Q10, TP Hồ Chí Minh
401/5B Cách mạng Tháng 8, P13, Q10, TPHCM
Hoa Kỳ 150.8 BC823933
Hoa Kỳ 45 9697/97
Áo 20/2 Hồ Thị Kỷ, P1, Q10, TP HCM 30.9 AB032831
Hoa Kỳ 77/18 Ngô Gia Tự, P12, Q10, TPHCM 129 BC817755
Pháp 181 Ba tháng hai, P11, Q10, TP HCM 109.1 1844/2008/UB.GCN
Thụy Sỹ 629F Bà Hạt, P6, Q10, TP HCM 139.1 BA 425728
ĐSQ VN tại Pháp 7B/117/5 Thành Thái, P14, Q10, TPHCM 65 0413/2007/UB.GCN
Cục QLXN Cảnh 109.2 1506/2000
AUSTRALIA CH 01273
Hoa Kỳ BE 041958
CHLB Đức 62.52 8436/97
Hoa Kỳ 451/10/11 Hai Bà Trưng, P8, Q3, TP HCM 37.8 1351/2008/GCN-UB
Cục QLXN Cảnh 449 Điện Biên Phủ, P3, Q3, TP HCM 257.5 820/2003
Úc 194/14 Võ Văn Tần, P5, Q3, TPHCM 95.2 409/2001
533/1 Nguyễn Tri Phương, P8, Q10, TPHCM
6 lô B2 Cư Xá 155 Tô Hiến Thành, P13, Q10, TPHCM
493A/185 Cách Mạng tháng 8, P13, Q10, TPHCM
Số 14, đường số 22KDC Him Lam 6A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, thành phố
Hồ Chí Minh
D5- 2 KP. Hưng Vượng 2-R13, Tân Phong, Quận 7, TP HCM
139/J3 Lý Chính Thắng, P7, Q3, thành phố Hồ Chí Minh
Thụy Sỹ CH2044
763/ĐCNĐ
538/2009/UB.GCN
301.3 BB 012042
99.2 765/2008/UB.GCN
52.3 85/2002
CH 04554
BĐ 972811
Vancouver 128 Nguyễn Kim, P6. Q10, TP HCM 120,6 BG 123401
Hoa Kỳ 157 Nguyễn Kim, P7, Q10, TP HCM 46,4 BG 123557
Xuất nhập cảnh 149,3 BG 176228
Xuất nhập cảnh 146,7 BG 176227
30 Hồ Tùng Mậu, phường Nguyễn Thái Bình, Q1, TPHCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
3.28 C/cư Lô B- Cư xá Gò Dầu 2, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú
Đại sứ quán VN tại Canada
341 đường Nguyễn Trãi phường 7 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
15/4G ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố HCM
2/5 ấp Vạn Hạnh, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM
132/3 ấp Trung Chánh, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ
213 lô C chung cư Chợ Quán đường Trần Bình Trọng phường 1 quận 5 thành phố
HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
4 lầu 1 trước đường Lưu Xuân Tín phường 10 quận 5 thành phố HCM
285/125/15 Cách mạng Tháng 8, P12, Q10, TP HCM
285/127A Cách mạng tháng 8, P12, Q10, TPHCM
Úc 174 Tôn Đản, P 8, Q4, TP Hồ Chí Minh 0577/SXD
Houston 5458/2009/GCN
Canada BH 017311
Australia AC 124399
Canada 00380
Hoa Kỳ CH 00493
Mỹ 508,23 96,4 H 00088 ngày 28/3/2005
106,5 65,2
Hoa Kỳ 307,4 47,4
Pháp CH 00775
526 đường An Dương Vương phường 9 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Tổng lãnh sự quán Hoa Kỳ
B21-6 Khu Căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, P Tân Hưng,
Quận 7- TPHCM
7 (trệt, lầu 1) đường Công Trường An Đông phường 9 quận 5 thành phố HCM
44 Đường số 1, KDC Nam Long, P Tân Thuận Đông, Quận 7
43 Đường số 2, khu dân cư Nam Long, phường Tân Thuận Đông Quận 7
38 Châu Văn Liêm P10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
Đại sứ quán Mỹ tại Hà Nội
51/30 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP HCM
164/2008/UB. GCN ngày 18/1/2008
60 Trần Bình Trọng, phường 1, Quận 5, thành phố HCM
350/2008/UB.GCN ngày 9/6/2008
2C-19-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7,
TPHCM
3354
Canada
Hoa Kỳ CH 00026
Pháp CH 00025
Trung Quốc (Đài Loan) 146,9
Bộ Ngoại giao Đài Loan 115,8
160,5
Singapore 146,9
Pháp 115,8
TLSQ Việt Nam tại Francisco
311 Lô K chung cư Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, TPHCM
Đại sứ quán VN tại Canada
85-87 Đào Cam Mộc Phường 4 Quận 8 thành phố Hồ Chí Minh
102/18 Âu Dương Lân Phường 3 Quận 8, TP HCM
91 Nguyễn Hữu Cầu, phường Tân Định, quận 1, thành phố HCM
41/3 lầu 3 Nguyễn Trãi, phường Bến Thành, quận 1, phường Bến Thành, quận 1,
TPHCM
Căn hộ số 10 tầng 15 tháp R1, Cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố HCM
CT 11221 (BA 399972) ngày 31/1/2012
Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố Hồ chí Minh
CT 09989 (BA 399696 ngày 23/12/2011)
Văn phòng Văn hóa và Kinh tế Đài Bắc tại
TPHCM
Căn hộ số 2, tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09999 (BA 399654 ngày 26/12/2011
Căn hộ số 9, tầng tầng 20 tháp R2, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09991 (BA 399659 ngày 23/12/2011
Căn hộ số 8, tầng tầng 19 tháp R1, Cao ốc Everrich số 968 đường 3/2 phường 15, quận
11, TP HCM
CT 09988 (BA 399655 ngày 23/12/2011)
Hoa Kỳ CH 01175
San Francisco CH 00890
Canada
Trung Quốc
Hoa Kỳ
Nước Công hòa Pháp 68,5
Bộ Ngoại giao Nhật Bản 49,9
Nước Công hòa Pháp 150,1
Hoa Kỳ BĐ 501817
Hoa Kỳ BH 017772
335/5 Trần Xuân Soạn, khu phố 4, phường Tân Kiểng, Quận 7, TP HCM
C7-6 khu phố The Grand View - CN1-3, phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
12/30 Bùi Thị Xuân, Phường 3, Tổ 29, quận Tân Bình, TP HCM
Lầu 5 số 8 Hẻm 110, Đường Tiền Cảng, khóm 011, phường Bạch Linh, Quận 8, TP
HCM
2B-10-4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
Căn hộ số 3.03 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, Quận 2, TP HCM
CT 11220 (BA 399986 ngày 31/1/2012)
Căn hộ số 11.13 (tầng 12) Lô M, chung cư Bàu Cát II Hồng Lạc, phường 10, quận Tân
Bình, TP HCM
CT 12028 (BI 408254) ngày 14/2/2012
Căn hộ 3.04 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
CT 08503 (BA 399418) ngày 12/10/2011
10 đường Phú Hữu phường 14 quận 5, TP HCM
418/42 đường Trần Phú phường 7 quận 5 TPHCM
Anh CH 02417
Hoa Kỳ BK 743183
94,9
Na Uy 13020/98
CH 00972
Thụy Sỹ CH 05964
Pháp
Nga CH 02487
Hoa Kỳ CH 00495
Cục QLXN Cảnh VN BG 197593
Hoa Kỳ 16215/2001
2B-8-2 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
23 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM
Căn hộ số 12.08B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành phường 15, quận 11, TPHCM
CT 13168 (BI 408544) ngày 8/5/2012
20-11 đường 3/2, phường 12, quận 10, TPHCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Canada
23/7 Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TPHCM
55 đường Nguyễn Trãi, phường 02 quận 5, TP HCM
3-18-5 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
3/19/4 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, Quận 7
142/1 Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM
736 Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TP HCM
107B/305 lầu 3 đường Trần Hưng Đạo, phường 6, quận 5, TPHCM
Hoa KỳCH01033
Hoa Kỳ
Mỹ CH03229
Pháp CH03382
GeneveCH 03178
Thụy Sỹ
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
486/1 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM 29,4 BG 197828
Cục QL XNC Việt Nam 85,9 BG 204435
Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 12880 (BI 408478)
Mỹ 64,5 CT 11199 (BA 399983)
Malaysia 86,1 CT 08483 (BA 399454)
357/9B cách mạng tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM
48/15 Đường số 1, khu phố 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
J15-4, khu phố Sky Garden 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
3-9-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TP HCM
33 đường số 6 KDC Trung Sơn, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
Cục Quản lý XNC Việt Nam
226/1 Nguyễn Chí Thanh, phường 3, Quận 10, TP HCM
16.2, Cao ốc Văn phòng - Căn hộ 22 - bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1, TPHCM
9.07-khu A1- chung cư Lê Thành, đường số 2, phường An Lạc, quận Bình Tân, TPHCM
8.3, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
Australia 172,4 CT 08484 (BA 399455)
Cộng hòa Liên bang Đức 165,2 CT 08486 (BA 399456)
Australia 214,5 CT 08485 (BA 399462)
Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 4354/99
Canada 82,1 CT 08482 (BA 399453)
Hoa Kỳ 122,4 CT 08481 (BA 399452)
Hàn Quốc 89,8 CT 08565 (BA 3994645)
Mỹ CH 04703
Hàn Quốc 83,5 CT13225
14.4, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
14.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
17.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
207 ấp Đình, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
1.06 Chung cư số 21 - 41 đường Tản Đà, phường 10, quận 5, TP HCM
11.2, cao ốc Văn phòng- Căn hộ 22- 22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé,
quận 1
001 Lô H chung cư Tây Thạnh, đường C8, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TPHCM
C12- khu phố The Grand View-CN1-3, P Tân Phong, Quận 7, TP HCM
7-B6 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
Pháp 92,6 CT13222
Hàn Quốc 132,3 CT13227
Malaysia 118,1 CT 13221
Hàn Quốc 118,1 CT13223
Nhật Bản 77,3 CT13228
Hoa Kỳ CH 02774
Pháp
Malaysia 87,0 CT 14147 (BI704386)
Pháp CH 05182
CH 00549
3-A2 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
6-A1 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
6-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
14-A5 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình,
TPHCM
2-B4 Chung cư Phúc Yên, 31-33 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, TPHCM
3-17-2 chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TP HCM
5.01 Lô chung cư Aview1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong Phú,
huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
13.8 Chung cư 1C3- Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
3J11-01, khu phố Sky Garden 3 - R1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM
Trung Quốc (Đài Loan)
Cục QL Xuất nhập cảnh
Hồng Kông CH 05589
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ 241,2 CH1894
Úc 152/2 Âu Dương Lân, P3, Quận 8 56,4 CH1204
Pháp 56,9 CH 1990
Úc 96 Đường số 130 Cao Lỗ, phường 4, quận 8 231,69 CH 1880
Đài Loan 33/5A Mai Hắc Đế, phường 15, quận 8 127,2 CH 00581
Canada 363 Hưng Phú, phường 9, Quận 8 152,1 CH00791
Malaysia108,8
CT 14195
Nhật Bản CH 05985
Anh CH 06318
A2/11A ấp 1, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP HCM
6.03 Lô B chung cư Aview 1KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
G6-2, khu phố Sky Garden 1 - R1 - 1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
2 đường nội khu, khu phố Hưng Thái 2, khu phố Hưng Thái - R2-2, R3-3, phường Tân
Phong, quận 7
1C đường số 318 Chánh Hưng, phường 4, quận 8
105 A1b c/cư Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8
13.06 Lô B chung cư Aview 1, khu dân cư 13C, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh
2 đường nội khu Mỹ Văn 1, khu phố Mỹ Văn - S1.1, phường Tân Phú, Quận 7
K11-2 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, Quận 7
Úc 3966/2003
Hoa Kỳ Căn nhà số 30, đường 4, khu phố 3,
BD 216474
Canada 331 BD 232394
Osaka 212,1 BB 874596
106 BI 874890
Hoa Kỳ 54,5 BD 232193
Đức
Pháp
ĐSQ Việt Nam tại Canada
San Francisco
48/9J1 Phạm Văn Chiêu, phường 9 (phường 12 cũ), quận Gò Vấp
Tổng lãnh sự quán Đức tại TP HCM
Thửa đất số 626 tờ bản đồ số 78, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn nhà số 146E12 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn nhà số 24A đường Đỗ Quang, khu phố 4, phường Thảo Điền, Quận 2
PhápPháp
Căn hộ số 5.10 Lầu 5, Chung cư An Khang, khu đô thị mới An Phú - An Khánh, phường
An Phú, quận 2, TP HCM
Căn nhà số 257A Lương Định Của, khu phố 2, phường An Phú, quận 2, TP HCM
14.06 Lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM
2.03 Lô C, đường 16 KDC Him Lam, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TPHCM
33/4 ấp Trung Chánh 1, xã Trung Chánh huyện Hóc Môn, TPHCM
D7/19B ấp 4, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP H CM
Bỉ
Hoa Kỳ CH 01752
325,24 2301/2009/GCN
Hoa Kỳ 35,6 BG 204673
151,1 BI 479606
216,3 BL 915318
Anh CH 07717
Trung Quốc 169,8 CT16831
Úc BL 915493
Canada
Malaysia 97,86 CT 16931
B3.2 khu phố Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, Quận 7, TPHCM
3.8 Lô D Chung cư Khánh Hội 2, 360A Bến Vân Đồng, phường 1, quận 4, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
359/1B Đường Lê Văn Sỹ, phường 12, Quận 3, TP HCM
127 tầng 2 Lô L Chung cư Ngô Gia Tự,Phường 2, Quận 10, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
202/9 Nguyễn Tiểu La, phường 8 Quận 10, TPHCM
Đại sứ quán Nauy tại Hà Nội
571/17 Cách mạng tháng 8, phường 15, Quận 10, TP HCM
A11.02 (khu Riverside Residence - P5), khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
Căn hộ số 16.1 Cao Ốc Văn phòng - Căn hộ 22-22bis đường Lê Thánh Tôn, phường Bến
Nghé, quận 1, TPHCM
95 đường Tô Hiến Thành, phường 13 quận 10, TP HCM
B8-3 (khuGarden Plaza 1-Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ số 17.06 Cao ốc 86 đường Tản Đà, phường 11, quận 5, TP HCM
AnhHoa Kỳ
819/33 Nguyễn Kiệm, phường 3, quận Gò Vấp, TP HCM
Canada BN037065
Hà Lan 102,9 CT 17575
Pháp 106,0 CT 17576
Bern - Thụy Sỹ 106 CT 17578
Bỉ 207 CT 17577
Úc 118,2 CT 09568
Hoa Kỳ CH 07402
Hoa Kỳ 06149/2013
Mỹ CH00454
Tổng LSQ Việt Nam tại Hiu-X Tơn
75/3 đường Nguyễn Văn Cừ, phường 1, Quận 5, TP HCM
46 đường Đào Tấn, phường 5, quận 5, TP HCM
Căn hộ số 12a.05 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An
Phú quận 2, TP HCM
Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số 15.11 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số 20.03 chung cư An Khang, khu 7 đô thị An Phú - An Khánh, phường An Phú
quận 2, TP HCM
Căn hộ số C17-6 Khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 đường Trần Xuân Soạn,
phường Tân Hưng, quận 7, TP HCM
3Q5-02 (Khu Sky Garden 3 - R1 - 3), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP
HCM108/5A Nguyễn Thiện Thuật, Phường 02,
quận 3, TP HCM387 đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận
10, TPHCM
Úc 84 BL 915493
Nhật Bản 207,8 BL 915661
500 Bà Hạt, phường 8, quận 1079,2
BL 915973
Úc CH 00502
Malaysia146,9
CT 19163
Paris83,1
CT 17929
Singapore82,7
CT 17950
New Zealand112,8
CT 17951
74,6CT 17927
Na - Uy82,7
CT 17931
95 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TPHCM
110 Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM
Tây Ban NhaĐSQ Việt Nam tại Tây
Ban Nha
450/26 đường Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TPHCM
Căn hộ số 10, tầng 20 tháp R1, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, TP HCM
Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-12-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2B-6-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Tổng lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM
Căn hộ số 2A-13-2, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-22-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Mỹ74,6
CT 17928
82,7CT 17930
Bộ Ngoại giao Nhật Bản85,9
CT 17937
Mỹ112,8
CT 17938
Bộ Ngoại giao Hàn Quốc83,1
CT 17939
Nga118,2
CT 17925
82,7
74,6
85,9
Căn hộ số 2A-9-1, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 2A-9-4, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 1-7-6, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 2B-16-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 3-17-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2A-20-2, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Tổng lãnh sự quán Ấn Độ tại TPHCM
Căn hộ số 2C-12-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 2A-17-1, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 1-4-6, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7,
TPHCM
Bộ Ngoại giao Đài Loan118,2
Bộ Nội vụ Singapore83,1
Hàn Quốc118,2
Úc
Nhật Bản BL 915661
Philippines 79,3 CT 16857
Trung Quốc BL194161
Madrid CT17929
Căn hộ số 2B-18-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 1-18-4, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
Căn hộ số 2B-10-3, khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TPHCM
5.02 Lô A chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong
Phú, huyện Bình Chánh, TPHCM
3.02 Lô E (C-3.07), chung cư Conic - Đông Nam Á, lô 13B, KDC Conic,đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5 xã Phong Phú, huyện Bình
Chánh, TPHCM
110 đường Hồ Bá Kiện, phường 15, quận 10, TP HCM
2A-21-1 Chung cư cao tầng Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ, quận 7
TP HCM
37/2 ấp Mỹ Hòa 3, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
Căn hộ số 1-4-3, Khu căn hộ Phú Mỹ, đường Hoàng Quốc Việt, phường Phú Mỹ,
quận 7, TP HCM
Canada T00235
Úc 55,9 BL 776183
Hoa Kỳ 105,1 BL 776260
Hoa Kỳ119,6 BL 776440
Hoa Kỳ
BL 776804Hoa Kỳ
CHLB Đức 138,6 CT (BI 686103)
Pháp CH 04792
45 Nguyễn Văn Mai, phường 8, Quận 3, TP HCM
450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM
387 Lê Hồng Phong, phường 2, quận 10, TP HCM
517/1 Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10 TP HCM
263-265 Ba Tháng 2, phường 10, quận 10, TP HCM
Thửa đất số 84 tờ bản đồ số 20, khu đô thị mới Nam Thành Phố (lô R4-18, khu R19), khu phố 3, phường Tân Phong, Quận 7, TP
HCM
14.3 Lô B Cụm chung cư cao tầng số 190 đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo
Điền, Quận 2, TPHCM
78/10/1 đường số 11 (số cũ 58/1 đường số 12) phường 11, quận Gò Vấp, TP HCM
9.7 lầu 9 Chung cư Lakai phường 7 quận 5 TP HCM
Phnom Penh (AMB)94,5
CT 14134
Trung Quốc (Đài Loan)189,3
CT 19930
135,3
CT16986
Hàn Quốc
135,0
CT21382
Úc
86,1
CT21378
Hàn Quốc
83,5
CT21358
Hàn Quốc
86,1
CT21390
Căn hộ 4-4A Khu phố Mỹ Cảnh- H14 giai đoạn I, phường Tân Phong, quận 7 TP
HCM
Căn hộ E0.04 Khu phố Mỹ Tú 1 - H31, phường Tân Phong, quận 7 TP HCM
Tổng Lãnh sự quán Hoa kỳ tại TP HCM
Căn hộ số 25.7, tầng 26, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 17.2, tầng 18, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.4, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 20.5, tầng 21, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Hàn Quốc
152,8
CT21360
133,3
CT21367
Hàn Quốc108,3
CT21632
Hàn Quốc97,9
CT 20722
Hàn Quốc107,8
CT 20723
Hàn Quốc188,4
CT 21812
Trung Quốc (Đài Loan)116,4
CT 21807
Hàn Quốc106,4
Trung Quốc89,9
Căn hộ số 29.4, tầng 30, Topaz 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Tổng Lãnh sự quán Hà Lan tại TP HCM
Căn hộ số 24.2, tầng 25, Ruby 2, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 14.01 Chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 2,
TPHCM
6.09 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
11.10 Chugn cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
Căn hộ C9-1 Khu phố Mỹ Viên - S13-1, phường Tân Phú, quận 7, TPHCM
Căn hộ số A8-4 Khu phố Green View-S1-3, phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM
Căn hộ B12-1 (khu Green View-S1-3) khu phố 4, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
Căn hộ 15.09 Lầu 15, Chung cư An Khang, Khu đô thị mới An Phú An Khánh, quận 2,
TP HCM
Pháp128,8
CT 21648
Hàn Quốc148,8
CT21654
UBND TPHCM166,4
CT 21647
Anh 508,2
ĐSQ Việt Nam tại Pháp CH00702
Canada 497,2 CT 22862
Việt Nam CH 856089
Bỉ 387,3 CT 22404
12.4 lô B1 (tầng 13), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
16.3 lô A1 (tầng 17), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
18.1 lô B2 (tầng 19), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng
phường Thảo Điền, quận 2, TPHCM
Căn hộ 11.06 lô B chung cư Aview 1 KDC 13C, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5, xã
Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
Căn hộ 26.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
249/38 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8 quận 10, TP HCM
Căn hộ E13-2, khu phố Sky Garden 1 R1-1 phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
568/2 đường Bà Hạt, phường 6, quận 10, Thành phố HCM
Căn hộ 26.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Đức CH 02425
Úc
CanadaCH02399
Canada
BQL Khu CN Đồng Nai 102,1 CT 24018 (BP829610)
CH 00615
Canadian 04248
109,9 CT 24265
131,0 CT24459
Pháp 216,96 CT 25112
Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM
100/23 ấp Chánh 1, xã Tân Xuân, huyện Hóc Môn, TP HCM
15.05 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM
Căn hộ số A11-17 Chung cư The Morning Star số 57 (Số cũ: 224/5 Bis) Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, TP HCM
3/6C ấp Mỹ Hòa 4, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP HCM
3G6-02 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Ban QL các Khu chế xuất và công nghiệp TP HCM
Căn hộ 3D9-05 Khu phố Sky Garden 3-R1-3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Ủy ban nhân dân TP HCM
Căn hộ số 21.02 Lô C1, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ A15-6, tầng 15 số 360C Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TPHCM
Malaysia 83,6 CT 25109
Washington DC
Việt Nam
Hàn Quốc 135,2 CT25664
UBND TPHCM 195,5 CT25292
BP 980008
Italia 135,2 CT 26930
Hàn Quốc 73,4 CT 24462
Căn hộ 7.8 Ruby 1 Khu chung cư cao tầng Sài Gòn Peal-92 Nguyễn Hữu Cảnh,
phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM
L5-6(Khu Sky Garden 2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ 13-03 Lô D2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
Căn hộ số 20.1, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn
Hưởng phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
Cục Quản lý XNC Việt Nam
118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM
Căn hộ 15-03 Lô C2, Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
13.13 Chung cư Thái An 2 số 1/45 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận
12, TP HCM
Hàn Quốc 135,7 CT 24408
Hàn Quốc 134,2 CT 24409
Hoa Kỳ 140,2 CT 24410
Hàn Quốc 184,5 CT 25680
Canada 115,2 CT 25681
Hàn Quốc 184,5 CT 25673
Hàn Quốc 232,1 CT 26563
Trung Quốc 95,2 CT 26568
Hàn Quốc 120,95 CT 25285
Căn hộ số 22.7 tầng 23, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 17.2 tầng 18, Ruby 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 28.3 tầng 29, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sai Gon Peal, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 16.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 04.04 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 19.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 26.01 Lô A3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 06-04 Lô B1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ J13-2, khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
UBND TPHCM 95,2 CT 27021
Hàn Quốc 184,5 CT 25380
Hàn Quốc 131,2 CT 25378
Trung Quốc 95,2 CT 25379
Trung Quốc 324,1 CT 24523
115,5 CT 270023
Singapore 170,88 CT 27936
180,0 CT 25289
UBND TPHCM 135,2 CT 28152
Căn hộ số 13.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 20.01 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 08.01 Lô D1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 09.04 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
N15-2 (khu Sky Garden 3) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Căn hộ số 8.02 lô A, khu liên hợp nhà ở và Trung tâm thương mại Legavilas, đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,
quận 2, TP HCM
Căn hộ B15-1, khu phố The Grand View - CN1 - 3, phường Tân Phong, quận 7, TP
HCM
Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội
Căn hộ 14.2 Lô B, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ số 19.02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Mỹ 89,5 CT 27658
390 Bà Hạt, Phường 8, Quận 10, TP HCM BP 980416
Hiu-x tơn CH 00493
Hoa Kỳ
Hàn Quốc 131,2 CT 28341
Liên Bang Nga 131,2 CT 28340
Úc 55,9 CH00502
ĐSQ Pháp tại Việt Nam 107,3 CH00702
Việt Nam 568/2 Bà Hạt, phường 6, quận 10, TP HCM 182,4 CH00493
Mỹ 187,3 CH 00685
147,1 CH00335
Căn hộ 11.07 lô C Chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, TP HCM
Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Sydney
112 đường 18 KDC Bình Hưng, ấp 2, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
343/16E Tô Hiến Thành, P 12, Q10, TP HCM
Căn hộ 06-02 Lô D3, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 08-02 Lô B2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
450/26 Hòa Hảo, phường 5, quận 10, TP HCM
249/38 Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TPHCM
207/21 Ba Tháng Hai, phường 11. Quận 10, TP HCM
118A/7 Lý Thường Kiệt, phường 7, quận 10, thành phố HCM
Trung Quốc 135,2 CT28329
Hồng Kông 131,8
Hàn Quốc 172,96 CT 27659
Trung Quốc (Đài Loan) 183,1 CT28497
BP 980670
115,8 CT 32313
Pháp 136,3 CT 28342
Oa-sinh-tơn
BP 980800
Căn hộ 20-02 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 16.05 lô B, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ A5-02 (Khu Mỹ Đức - H25-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ A11-3 Khu phố Cảnh Viên - S5-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ 88/16 đường Ngô Gia Tự, phường 9, quận
10, TP HCMĐại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
Ban QL các KCN Long An
Căn hộ số 05 tầng 22 tháp R2, cao ốc Everrich, số 968 đường 3/2, phường 15,
quận 11, thành phố Hồ chí Minh
Căn hộ số 10.06 lô A, chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,
quận 2, TP HCM
4.9 căn hộ chung cư số B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,
xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
463B/51F/11 đường Cách mạng Tháng 8, phường 13, quận 10, TP HCM
UBND TPHCM 148,8 CT25277
Paris
Nhật Bản 112,6 CT32433
Trung Quốc 74,5 CT 33167
Hàn Quốc 87,0 CT 33169
Hà Lan 222,6 CT 27100
Singapore 123,5 CT 27101
Malaysia 65,5 CT 32436
B15.04 (tầng 15), khu căn hộ Hoàng Anh River View, 37 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
2.4 căn hộ chung cư khối B4 (Terra Rosa), KDC 13E, đường Nguyễn Văn Linh, ấp 5,
xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
D9-01 (D-P-5-10) khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,
TP HCM
Căn hộ số 12.06, chung cư 1C2 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ số 11.08 Chung cư 1C1 - Cantavil, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Căn hộ 22.02 tầng 22 Lô 2B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 3.02 tầng 3 lô 1B, cụm chung cư cao tầng Estella phường An Phú, quận 2, TP
HCM
Căn hộ số 13.17 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
Hàn Quốc 82,0 CT 32435
Hàn Quốc 179,1 CT 33148
AUSTRALIA
139,4 CT32337
Hoa Kỳ 195,5 CT 32338
Hàn Quốc 195,5 CT 32336
Hàn Quốc 180,0 CT 32339
131,1 CT 33257
Căn hộ số 13.09 Chung cư H2, số 196 Hoàng Diệu, phường 8, quận 4, TP HCM
B9-03 (B-Q-5-10), khu phố Riverside Residence (P5), phường Tân Phú, quận 7,
TP HCM
22.03 lô A chung cư 974A Trường Sa, phường 12, quận 3, thành phố HCM
Ban QL KCN Việt Nam- Singapore
Căn hộ số 21.4 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palace số 190 Nguyễn
Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
Căn hộ 09.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 13.1 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ 17.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Ủy ban nhân dân tỉnh Long An
Căn hộ số 05.02 Lô D3, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
232,5 CT 33258
184,5 CT 33256
180 CT 33152
Bộ Ngoại giao Australia BĐ 501363
Hàn Quốc 131,1 CT 33294
Australia 3207/96
BP907248
Hoa Kỳ 11023
Ban QL các KCN Bình Dương
Căn hộ số 24.02 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Ban QL các KCN Bình Dương
Căn hộ số 14.01 Lô D2, chung cư Imperia phường An Phú, quận 2, TP HCM
Bộ ngoại giao và ngoại thương Hàn Quốc
Căn hộ 15.2 Lô A, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
44/101-44/102 đường Trần Bình Trọng Phường 1 quận 5 thành phố Hồ Chí Minh
Căn hộ 07.01 Lô C1, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
45A (số cũ: 61B) đường số 3 Cư Xá Đô Thành, phường 4 quận 3, thành phố HCM
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Francisco - Hoa
Kỳ 284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCMTổng lãnh sự quán Việt
Nam tại Francisco - Hoa Kỳ
Căn hộ số 10.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, TP HCM
Pháp 138,7 CT25666
Hoa Kỳ 138,7 CT 24030
Đài Loan 138,7 CT 24031
BĐ 823187
Hungari 115,2 CT 33493
114,1 CT 28339
Đài Loan 116,1 CT 33308
Hoa KỳAB 065570
Hoa Kỳ
Căn hộ số 9.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Căn hộ số 13.3 Lô B, Chung cư số 328 Võ Văn Kiệt, phường Cô Giang, quận 1, TP
HCM
Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ
Thửa số 23, Tờ bản đồ số 13, Đại lộ Hùng Vương, phường 5, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên
22.04 Lô A3 chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
BQL các KCN tỉnh Bình Dương
Căn hộ số 15.04 lô A, chung cư TDH - Trường Thọ, số 36A đường số 4, khu phố 5,
phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP HCM
B3-03 (BC-2-4), khu phố Cảnh Viên 3 (S4-2) phường Tân Phú, quận 7 TP HCM
175/4 đường Nguyễn Kim, phường 7, quận 10, TP HCM
1.13 (tầng số 2), chung cư 16/9 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, thành phố HCM
95,2 CT 34258
Malaysia 116,1 CT33811
Australia 121,2 BP443785
Francaise 121,2 BP443785
Hoa Kỳ 11460/98
Hàn Quốc CT34260
Hàn Quốc CT 34526
Trung Quốc CT32310
ĐSQ VN tại Pháp CH 11522/GCN
Hoa Kỳ CH 11486/GCN
Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương
Căn hộ số 07.01 Lô C2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TPHCM
Căn hộ 21-02A, Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TP HCM
Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận
2, TP HCM
Căn hộ số 5.03 tầng 5 Lô 1B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú, quận
2, TP HCM
195 đường Bá Hạt, phường 9, quận 10, TP HCM
Căn hộ số 6.07 Chung cư 1C1 - Cantavil, khu đô thị mới An Phú, phường An Phú,
quận 2, TP HCM
Căn hộ 11.07 chung cư Thái An 2, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, TP HCM
Khối 3 - Căn hộ 16.04, Chung cư The Vista, 628C Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, quận
2 TP HCM
181/30 Cách mạng Tháng 8, phường 5, Quận 3, thành phố HCM
Căn hộ 8.5 chung cư 250 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, Quận 3, TP HCM
Canada 11472/GCN
Việt Nam01743
Việt Nam
Hàn Quốc 142,58 CT 34645
11680/GCN
96.6 CT34255
261,2 CT35120
CH 09616
574 Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM
E3-3 (Khu Hưng Vượng 2 - R13) khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ B3.2 (khu Park View-H19-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Canada
390/25 đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
466/55H Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, TP HCM
18 (trệt) đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Vương quốc Liên hiệp Anh
Căn hộ 12A.03 tầng 13 Lô 3B, cụm chung cư cao tầng Estella, phường An Phú, quận
2, TP HCM
Đại sứ quán Kuala Lumpur
Căn hộ C21-5, khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh 2, 769-783 Trần Xuân Soạn, phường
Tân Hưng, quận 7, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Canada
52 đường Trần Tuấn Khải, phường 5, quận 5, TP HCM
Hàn Quốc 127,3 CT 34270
Pháp 141,3 CT 34572
Hàn Quốc 86,1 CT 34573
Hoa Kỳ 504,4 CT34878
Việt Nam 12030/GCN
CH 01657
Canada
11838/GCN
Khối B4, căn hộ số 9.7, đường số 7, ấp 5, Chung cư B3, B4 - Terra Rosa, Khu 13E, đường Nguyễn Văn Linh, xã Phong Phú,
huyện Bình Chánh, TP HCM
Căn hộ số 9.6 tầng 10, Sapphire 2, khu chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Căn hộ số 14.5 tầng 15, Topaz 2, khu chung cư cao tầng Sài Gòn Pearl, số 92, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh,
TP HCM
Căn hộ T13-2 (Khu Sky Garden 2-R1-2-R1-2), khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7,
TP HCM
436/3 Cách mạng Tháng 8, phường 11, Quận 3, TP HCM
Tổng lãnh sự quán VN tại Pháp
91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM
Số 14.9 căn hộ chung cư khối B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường số 7, ấp 5, xã
Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
TLSQ Việt Nam tại Francisco
58C (Một phần bên trái) Cao Thắng, phường 5, quận 3, TPHCM
ĐSQ VN tại Canada 45,2 BP 304741
252,8 BL445987
145,6 CT 34891
130 CT 35128
ĐSQ Việt Nam tại Đức BU 338143
Trung Quốc 132,8 CT 34934
117,1 CT 34370
CHLB Đức 198,4 BP346756
Số 9 đường số 12A, KDC T30, ấp 5A, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
283/8A Phạm Văn Chí, phường 3, quận 6, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
25/16 ấp Thới Tứ, xã Thới Tam Thôn, huyện Hóc Môn, TP HCM
Ủy ban nhân dân TP HCM
Căn hộ số 11.01 tầng 11 Lô 3B, cụm chung cư cao tầng The Estella, phường An Phú,
quận 2, TP HCM
BQL các KCN tỉnh Đồng Nai
A15-04 (A-D-2-16) Khu phố Riverside Residence (P5) phường Tân Phú, quận 7,
TP HCM
666/64/21A đường 3/2, phường 14, quận 10, TP HCM
Căn hộ số J9-5 khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
BQL khu kinh tế tỉnh Long An
A7-06(AA-4-8), khu phố Cảnh Viên 3 (S4-2), phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
19 Đường số 33, phường 10, quận 6, TP HCM
Hoa Kỳ
Canada 973,4 CH 01285
Hoa Kỳ 57,8 CH 00706
ĐSQ VN tại Canada BU 338838
ĐSQ VN tại Hà Lan 75,9 BD 129308
ĐSQ VN tại Hà Lan 75,9
Trung Quốc 135,1
Hoa Kỳ
H12.4 chung cư Hoàng Tháp, ấp 4B, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
96 Thạch Thị Thanh, phường Tân Định, quận 1, TP HCM
373/29 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP HCM
165/28 đường 3 tháng 2 phường 11 quận 10, TP HCM
Căn hộ B06-7 Khu căn hộ cao tầng 584, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP
HCM
Căn hộ D06-7 Khu căn hộ cao tầng 584, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, TP
HCM
Căn hộ số 23.03 Lô C2 Chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
Số 8.4 căn hộ chung cư khối B3 (Terra Rosa), KDC 13E, đường số 7, ấp 5, xã
Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
ĐSQ VN tại Hoa Kỳ12198/GCN
ĐSQ VN tại Hoa Kỳ
Mississauga 187,2 BV298714
Hàn Quốc 109,01 CT 37588
136,3 CT36848
Hàn Quốc
CH 00696
Ottawa 324 Chợ Lớn, phường 11, Quận 6, TP HCM 301,8 BP339795
Số 16/87/19 Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, Quận 3, TP HCM
1767A Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 4, thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố HCM
Căn hộ số B5-05, khu phố Mỹ Đức- H25-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
BQL các KCX và CN thành phố HCM
Số 10.06 Lô A, Chung cư số 170 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP
HCM
Căn hộ C14-02, khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã phước Khiển,
huyện Nhà Bè, TP HCM
Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ailen
Căn hộ số 08.05 Lô A Chung cư cao cấp River
Đại sứ quán VN tại Canada
352/2C đường Lê Hồng Phong, phường 01, quận 10, TP HCM
Australia + 88,9 BP339773
Hoa Kỳ CH03096
Đài Loan
106,0 CH 00850
27,2 CH 00859
112,4 CH 01657
Đại sứ quán VN tại Đức 44,7 CH02034
45,5 CH01615
B4-1 Khu Nam Khang - S18-1, khu phố 6, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
66/20 Đường Hùng Vương, phường 1, quận 10, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ
88/16 phường 9 đường Ngô Gia Tự, quận 10, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ
284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM
Tổng lãnh sự quán VN tại Pháp
91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM
666/64/21A đường 3/2, phường 14, quận 10, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
555 Cách mạng tháng 8 phường 15 quận 10, TP HCM
Hàn Quốc 71,4 CT 37724
USA 181,2 CH02535
Nhật Bản 135,8 CT33505
138,0 CT 34266
Malaysia 88,9 CT 34267
Trung Quốc (Đài Loan) 114,4 BX 134322
Căn hộ số E7-3, khu Sky Garden 1-R1-1, khu phố 3, phường Tân Phong, quận 7, TP
HCM
26 đường 6, khu phố 1, phường Hiệp Phú, quận 9, TP HCM
Căn hộ số 5.2 tầng 6, Topaz 1, khu chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92 Nguyễn
Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP HCM
Ban Quản lý các KCX và công nghiệp TP HCM
Căn hộ số 19.3 tầng 20, Ruby 2, chung cư cao tầng Saigon Pearl, số 92 Nguyễn Hữu
Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TPHCM
Căn hộ số 1.1 tầng 2, Sapphire 1, khu Chung cư cao tầng Sài Gòn Pearl, số 92
Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TPHCM
Căn hộ số A3-2 Khu phố Mỹ Khang - S19 - 2, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM
Việt Nam 12759/GCN
236,8 BP 339647
BRUSSELS 743/31P/7 Hồng Bàng 101 BP 304682
BU 152245
Hoa Kỳ
107,6Hoa Kỳ
Hoa Kỳ BU 152137
BU 152520
48 Nguyễn Mai Hương, Phường 8, quận 3, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại LHVQ Anh và Bắc AiLen
8 đường số 46, Phường 10, quận 6, TP HCM
Tổng lãnh sự quán VN tại San Francisco, Hoa Kỳ
284 Đường Nhật Tảo, phường 8, quận 10, TP HCM
39 đường Vạn Hòa, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
163/24/45A đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP HCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
193/12 đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, TP HCM
Australia 317,83 CT 38311
12983/GCN
Hàn Quốc 135,1 CT 38322
Hoa Kỳ BE 685413
Australia 369,31 CT38466
Trung Quốc CT38257
Trung Quốc 88,7 CT38258
Trung Quốc 77,2 CT38259
Căn hộ số A11.2, khu phố Mỹ Khánh 3 - H11 - 2 phường Tân Phong, quận 7, TP
HCM
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại San Fransisco,
Hoa Kỳ
B1514, Ấp 2, xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, thành phố HCM
Cục Quản lý XNC Việt Nam
236-238 Cách mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, TP HCM
Căn hộ số 15.03 Lô D2, chung cư Imperia, phường An Phú, quận 2, TP HCM
76A/2/6 Trần Hữu Trang, phường 10, quận Phú Nhuận, TP HCM
Căn hộ số B11.2 KP. Mỹ Khánh 2-H4-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ số B2E Cao ốc Thương mại căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP HCM
Căn hộ số B9A cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP HCM
Căn hộ số B14D cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP HCM
Singapore 77,2 CT 38260
139,4 CT 38511
Khóm 2, thị trấn Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp 246,6 BV502156
Hàn Quốc 178,3 CT 38757
N37/14 Cư xá Phú Lâm 90,1 BP 339084
Thái Lan 90,6
EDA Bern
195,5 CT38855Công an TP HCM
Australia CH04781
Căn hộ số B4D cao ốc Thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP HCM
Tổng lãnh sự quán tại TP HCM
Căn hộ số 9.04 Lô B cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palac 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, TP HCM
78/5E ấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
Căn hộ chung cư số D17.03 Chung cư Riverside Resience (Lô P5) phường Tân
Phú, quận 7, TPHCM
ĐSQ Việt Nam tại Hoa Kỳ
C1 (tầng 5), Chung cư Phú Yên, đường Phan Hữu Ích, phường 15, quận Tân Bình,
Tp HCM
Căn hộ số 5.01 Lô C cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Palac 190 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, TP HCM
15.03A1 chung cư Tân Tạo 1, quốc lộ 1 A, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành
phố Hồ Chí Minh
BU 144157
Đại sứ quán VN tại Sydney BU144120
145,3 CH00859
85,3 CH00864
Canada
Đài Loan67,2
CT39738
Pháp BU338504
Đức 666/64/2 1 A đường 3/2, quận 10, TP HCM BU338143
Hoa Kỳ 555, cách mạng tháng 8, Quận 10, TP HCM BU338340
Đại sứ quán Việt Nam tại San Francisco
436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM
220/49 đường Nguyễn Tiểu La, phường 8, quận 10, TP HCM
TLSQ Việt Nam tại Phrang - Phuốc
TK24C/7 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM
TLSQ Việt Nam tại San Francisco
TK20/18 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TPHCM
H8.2, tầng 8, lộ H. chung cư Hoàng Tháp Lô số 6,7 - đường 9A KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
Căn hộ 10.03 Lô C, chung cư Nhất Lan, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP HCM
91/6D1 đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, TP HCM
Hoa Kỳ52,1
BU 152137
Hoa Kỳ 284 Nhật Tảo, quận 10, TP HCM27,2
BU152245
BU144291
Hoa Kỳ84,98
CH00694
180,2CH00909
Cộng hòa Hàn Quốc150,96
CT42210
Malaysia186,9
CT 42235
Hàn Quốc120,8
CT42126
Cộng hòa Hàn Quốc130,19
CT42193
Trung Quốc81,17
CT42185
163/24/4 5 A Tô Hiến Thành, quận 10 TP HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
336A đường Lê Hồng Phong, phường 1, quận 10, TP HCM
33 (sau Huỳnh Khương Ninh, phường Đa Kao, quận 1, TP HCM
Lãnh sự quán VN tại Giơ Ne vơ
TK28/18 Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM
A8-5 (Khu Garden Plaza 1 Cn2-2), khu phố 4, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
Căn hộ chung cư số 25.5 lô D, khu căn hộ New Sài Gòn, xã Phước Kiển, huyện Nhà
Bè, TPHCMCăn hộ số 7.04 Lô A, khu liên hợp và Trung
tâm thương mại Legavilas , đường Võ Trường Toản, khu phố 4, phường An Phú,
quận 2, TP HCM
Căn hộ B5-3 Khu The Garden Plaza 1 - Cn2-2, phường Tân Phong, quận 7, TPHCM
Căn hộ số Q7-2, khu Sky Garden 2-R1-2, đường Phạm Văn Nghị, khu phố 3, phường
Tân Phong, quận 7, TP HCM
Đài Loan (Trung Quốc) 147,58CT42211
Trung Quốc121,8
CT42182
78/8 Bà Hom, phường 13, quận 6, TP HCM293,6
BX 618692
Cục Quản lý XNC 237,9 BX 596811
Hàn Quốc116,7
BX134837
156,3CT44301
Malaysia113,3
CT44640
Úc160,8
CH01117
Hoa Kỳ 221,5 CH01916
Căn hộ số B6.1 Khu phố Mỹ Khánh 4-H12-2, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ số B9E Cao ốc thương mại Căn hộ Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt, phường
15, quận 11, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Canada
D29 Cư Xá Phú Lâm B, phường 13, Quận 6, TP HCM
Căn hộ số B8-4 Khu phố Green View - S1-3, phường Tân Phú, quận 7 (khu phố 4), TP
HCM
Đại sứ quán VN tại Hoa Kỳ
278/13 đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP HCM
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai
Căn hộ số E11.03 Khu Riverside Residence-P5, khu phố 4, phường Tân Phú,
quận 7, TP HCM
Căn hộ số 06 tầng 18 tháp R2 cao ốc The Everrich, 968 đường 3/2, phường 15, quận
11, thành phố Hồ Chí Minh
220/49 Nguyễn Tiểu La, phường 8, Quận 10, TP HCM
436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM
Hoa Kỳ 221,5 CH01916
Trung Quốc
Na Uy54,9
BX 618229
ĐSQ Việt Nam tại Bỉ96,9
BX618371
88,01CT44887
Úc60,1
BU 144452
Hoa Kỳ
Trung Quốc 96,7 CT 44089
Đức 13790/GCN
436A/38 đường 3/2 phường 12 quận 10, TP HCM
17 đường số 8B, khu dân cư Intresco ấp 5A, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
428 Lê Quang Sung, phường 9, Quận 6, Tp HCM
233/57 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, TP HCM
Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam
Căn hộ số D9-6 Khu phố Sky Garden 1-R1-1, phường Tân Phong, quận 7, TP HCM
Căn hộ A9.02 chung cư Tòa nhà Sen Xanh, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, TP
HCMĐại sứ quán Việt Nam tại
San Francisco Số 221 đường 3/2 phường 9, quận 10, TP HCMĐại sứ quán Việt Nam tại
San FranciscoSố 497/12 (số cũ: 123/B4) đường Sư Vạn
Hạnh, phường 12, quận 10, Tp HCM
Căn hộ 21.05B Cao ốc Bảo Gia, 184 Lê Đại Hành, phường 15, quận 11, TP HCM
471 Hai Bà Trưng, phường 8, quận 3, TP HCM
Canada121
CT 44082
BU 144453
387,3
CT 44282
Hoa Kỳ BY 054653
56,7BX 618347
Sydney87,6
BV 867991
Đức84,87
CH01013
Việt NamBU 144784
Hoa Kỳ
Căn hộ số A14-07 Khu căn hộ New Sài Gòn, đường Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước
Khiển, huyện Nhà Bè, TP HCM
Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ
282A/30 đường Nguyễn Tri Phương, phường 4, quận 10, TP HCM
Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương
Căn hộ chung cư số 26.2 Lô C, cụm chung cư cao tầng Xi Riverview Place số 190
đường Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền, quận 2, TP HCM
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Úc
41 đường số 9, Khu dân cư ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP HCM
Lô B50 KQH Đại học Đà Lạt, phù Đổng Thiên Vương, phường 8, thành phố Đà Lạt,
tỉnh Lâm Đồng
TLSQ Việt Nam tại San Francisco
5.03 và 5.04 tầng 6 chung cư 242-244 Phan Văn Khỏe, phường 05, quận 6, TP HCM
TK44/19 Võ Văn Kiệt, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM
Căn hộ 4.4 tầng 5, lô B, chung cư 203 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh,
quận 1, TP HCM
442/11 đường Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 10, TP HCM
London193,5
BV 728060
Úc 381,4 CT44892
Tỉnh Trà Vinh
AUSTRALIA 70.3 BC 559795
51,13 BH 454159
Sweden (Thụy Điển) 486,3 BG 198762
Sydney 135 BH 392128
ĐSQVN tại Phần Lan 135,85 BM 939522
Tỉnh Bình Thuận
Pháp P Phú Hài, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 905 BB 045161
Australia Bình Hưng 347,2 BE 4353309
Đức Phú Tài 81,8 BĐ 288033
135/30 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, TP HCM
11.04 Lô D đường số 16, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP HCM
04 tầng 24 tháp R2 cao ốc Everich, số 968 đường 3/2 phường 15, quận 11, TP HCM
C3, Điện Biên Phủ, khóm 3, phường 6, TP Trà Vinh
United States Department of States
Thị trấn Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
23 Bí Trần Quốc Tuấn, khóm 4, phường 3, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Ấp Đầu Bờ, Hòa Thuận, Châu Thành, Trà Vinh
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
Lạc Đạo 318,7 BĐ 288330
Saint - Gilles Phú Hài 291,5 BE 435789
Phú Hài 368,0 BD 329705
Phú Thủy 117,9 BĐ 288137
Charles Passport Center Phú Thủy 173,5 BE 435091
Australia Phú Thủy 246 BG 967923
National Passport Center Xuân An 303,8 BB 831123
Australia Phú Tài 60,0
Hưng Long 329,2 BI 303650
Thanh Hải 182,57 BI 303616
Phú Hài 270,29 BD 109576
Phú Hài 256,4 BI 708582
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Hiu-X tơn
Lãnh sự quán Việt Nam tại Giơnevơ
Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco
Lãnh sự quán VN tại Giơne vơ
Lãnh sự quán Việt Nam tại Pháp
United States Department of States
United States Department of States USD
Phú Hài 305,0 BH 66012
Ixelles Xuân An 131,0 3018
BL 236009
Mỹ
ĐSQ Việt Nam tại Pháp B0 690861
ĐSQ Việt Nam tại Mỹ BQ 475517
. BQ 475423
BQ 475872
BS 822370
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
AUSTRALIA 117.7
Singapore 137 BD 682123
United States Department of States
Tổng lãnh sự quán VN tại Hiu - X tơn
73 Võ Thị Sáu, thị trấn Liên Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Đại sứ quán VN tại Thụy Sỹ
Đường Thống Nhất, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
328 Cao Bá Quát, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Dân phố 33, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Dân phố 23, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Đại sứ quán VN tại New Zealand
Tổng lãnh sự quán VN tại SYDNEY
Đường Bạch Đằng, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại San Fransisco,
Hoa Kỳ
58 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong tỉnh Bình Thuận
09 đường Nguyễn Văn Trỗi, P Phước Hưng, TX Bà Rịa, tỉnh BRVT
1512, tầng 15 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu
Nga A311, tầng 13 TTTM, P7, TP Vũng Tàu 46 BD 682041
Nga 59.5 BD 682042
Australia
United states of America
Hoa Kỳ 109,3
Thụy Sỹ
Australia
Tỉnh Đồng Tháp
Mỹ CH 00572
Pháp CH 00574
Mỹ BC 677262
Washington DC BĐ 749253 (CH 00499)
1236, tầng 13 DII-II, T.Tâm Chí Linh, P10, TP Vũng Tàu
Số 102, đường Bạch Đằng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu
Số 41, kp3, phường Phước Hiệp thị xã Bà Rịa tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số 79, Mạc Thanh Đạm, Thị trấn Long Điền, huyện Long Điền
Số 54, Đường B3, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa - Vũng Tàu
Số 138-Đ Nguyễn Văn Linh, phường Phước Nguyên, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa -
Vũng Tàu
66 đường Tôn Đức Thắng, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Khu 500 căn, P Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đường 7m, Khu TĐC, P1, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Đường Đống Đa, phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
TP Vũng Tàu 69.5 BM 627728
TP Vũng Tàu 95 777472653601157
TP Vũng Tàu 63 777472653600984
TP Vũng Tàu 137 777472653601078
TP Vũng Tàu 100.5 777472653601422
Khóm I, thị trấn Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp 135,28 BE 140040
104,2 BP186639
Tỉnh Vĩnh Long
Nhật Bản 115 34.9 BA 432056
Hoa Kỳ 164.6 BĐ 657475
Australia 322,8 BG 531452
Gơ ne vơ 120 BG 531589
MINISTRY OF FOREIGN AFFAIRS
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Houston
Ấp Tân Long, xã Hòa Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
Khu 5, thị trấn Trà ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Số 08 dãy số 03 khu nhà ở VMT1 khóm 3 thị trấn Cái Nhum huyện Mang Thít tỉnh
Vĩnh Long
ấp Hòa Nghĩa, xã Trung Thành Tây, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
ấp Phú Cường, xã Hiếu Thuận, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Hồi Xuân, Xuân Hiệp, Trà Ôn, Vĩnh Long 147 BM 723478
Tỉnh Tiền Giang
Hà Lan xã Song Bình, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 168 BB 900589
Mêxico TT Chợ Gạo, H Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang 69.66 BB 900199
334,4 BG 561592
Hoa Kỳ 152 BM 743064
Australia 89,25 BK 084814
Hoa Kỳ202,5
BM 839281
Mỹ BE96200
Pháp BE956706
San Francisco BE 956771
United States BE 956483
TLSQ Việt Nam tại Francisco
Đại sứ quán VN tại Berlin Đức
Ấp Thạnh Hòa - xã Bình Nghị - huyện Gò Công Đông- tỉnh Tiền Giang
Ấp 4 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông- Tỉnh Tiền Giang
Khu 2, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Ấp 1 - xã Tân Tây - huyện Gò Công Đông - tỉnh Tiền Giang
3 Bis/6 Cô Giang, phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
32/7 Thiên Thành, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Nguyễn Lương Bằng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
19 Khu Hòa Bình, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Houston BH 273521
Paris BH 273685
San Francisco
San Francisco BK 743637
Cục QLXNK Việt Nam BN 662686
Đức 56.64 BĐ 292714
Nauy 93,54 142,63 5110105
Cục QL xuất nhập cảnh CH 00318/22366
179,1 CH 00969/22333
Na uy
224B Phan Đình Phùng, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
14Bis Trần Phú, phường 3, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
9/2 hẻm Ngô Quyền, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
5C Hai Bà Trưng, phường 6, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
14/3 Đoàn Thị Điểm, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
B1-4 Chung cư Hai Bà Trưng, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh
Hòa
123KA Hải Phước, phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
44/6/2 Bạch Đằng, P Phước Tiến, TP Nha Trang
Đại sứ quán VN tại Australia
Tổ 5 Hà Ra, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha Trang
Căn hộ 231 (tầng 3) chung cư CT4B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp. Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Hàn Quốc BP 996923
Hoa Kỳ BP996901
Hoa Kỳ CHO2540/22330
CHO2529/22330
CHLB Đức CHO2529/22330
Đức 36,4
Đại sứ quán VN tại Úc 671,2 BO 731219
Australia 79,04 BR 990692
A12A.04 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
A17.03 (tầng 17) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang
tỉnh Khánh Hòa
A11.01 (tầng 11) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
Lãnh sự quán Việt Nam tại San Francisco
A12A.02 (tầng 13) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
Lãnh sự quán CHLB Đức tại TP HCM
A15.02 (tầng 15) Chung cư 06 Bái Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
A7.01 (tầng 7) Chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
Số 2/5 Phan Bội Châu, Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa
Lô 53 - khu E, Khu Biệt thự cao cấp Ocean View Nha Trang, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Căn hộ 475, chung cư CT7B, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, thành phố
Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Hoa Kỳ 246
Đức
43,3
Việt Nam 106,2
Hà Lan 339,7
Australia 169,2
USA 140
Liên Bang Nga 133,5 BR990923
Lô 266 ô LK-G khu dân cư Du lịch sinh thái Phú Quý, phường Vĩnh Trường, Vĩnh
Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa
1/34 Trần Quang Khải, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
TLSQ Việt Nam tại Phrăng Phuốc
Căn hộ du lịch 1006 Trung tâm Thương Mại và Khách sạn Hoàng Cầu; số 20 Trần Phú,
phường Lộc Thọ, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
BR990889 (đất thương mại, dịch vụ)
Căn hộ 09.04 (tầng 9) chung cư 06 Bãi Dương, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 4, Ba Làng, Phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 3C+3E Quân Trấn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Căn hộ du lịch 1607 (tầng 16), tại địa chỉ 20 Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
Căn hộ du lịch 1112 (tầng 11), Trung tâm Thương mại và Khách sạn Hoàn Cầu, 20
Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Hoa Kỳ 573,0
Canada 98,7
313 P707419
KARLOVYVARY 650 AB 800417
Việt Nam 300
74,54 BH 786379
46,7 134,2 BI 611176
ĐSQ Việt Nam tại Pháp 142 BK 549754 qua HSCV
Berlin - Thụy Sỹ BH 574725
90,2 BR 983501
BR 478099
12 Lê Lai, phường Vạn Thắng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
5/1 Võ Thị Sáu, phường Vĩnh Trường, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Đại sứ quán Việt Nam tại cộng hòa Séc
Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Khu Tam Báo xã Tam Đồng, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
thửa số 1, từ bản đồ số 04 tại thôn Đông Dư Thượng, xã Đông Dư, huyện Gia Lâm,
thành phố Hà Nội
Đại sứ quán VN tại CHLB Đức
Số 4 ngách 133/43, phố Hồng Mai, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Tổng lãnh sự quán Việt Nam tại Phrăng - Phuốc
62 phố Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng
Thôn Trung Văn, xã Trung Đức, huyện Gia Lâm - Hà Nội
Thôn La Phẩm, xã Tản Hồng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
Đại sứ quán Việt Nam tại CHLB Đức
Số 1, ngõ 31, phố Đồng Nhân, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, TP HN
Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố
Hà Nội
BR 478099
125,26
205,13
125,26 BI 486126
155,59 BI 486127
414,54BY046286
Hàn Quốc168,8
BY 468094
Hàn Quốc139,1
BY468095
Hàn Quốc139,1
BY468096
Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
LK5A-65 Làng Việt Kiều Châu Âu, khu đôi thị mới Mỗ Lao, quận Hà Đông, thành phố
Hà Nội
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Tòa A, căn hộ A2804, tầng 28, chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, Hà Nội (khu chung
cư Keangnam Vina)
Bộ Ngoại giao và thương mại Hàn Quốc
Tòa A, căn hộ A2006, tầng 20 chung cư 48 tầng, lô đất E6 khu đô thị mới Cầu Giấy, xã
Mễ Trì, huyện Từ Liêm (khu chung cư Keangnam Vina)
Bộ Ngoại giao và Thương mại Cộng hòa Trung Hoa
Căn hộ A4008 tầng 40 tòa A chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam
Từ Liêm, Hà Nội
Bộ Ngoại giao và Thương mại Cộng hòa Trung Hoa
Căn hộ B2007, tầng 20 tòa B chung cư Keangnam Vina, phường Mễ Trì, quận Nam
Từ Liêm, Hà Nội
Đại sứ quán VN tại CHLB Đức
LK-56 Khu nhà ở Bắc Hà, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Căn hộ chung cư số 2206, tầng 22, tòa nhà CT01-G, khu nhà ở và trung tâm thương
mại Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà NộiCăn hộ chung cư số 1707, tầng 17, tòa nhà
CT01-F, khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố
Hà NộiCăn hộ chung cư số 305, tòa nhà CT02-F,khu nhà ở và trung tâm thương mại
phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Hàn Quốc139,1
BY468097
Hàn Quốc168,8
BY468098
Hàn Quốc102,7
BY468099
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ BC792743
CanadaBM 009660
Canada
BĐ 823600
125Cộng hòa Pháp
Căn hộ chung cư số 2407, tầng 24, tòa nhà CT01-F, khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố
Hà Nội
khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
khu nhà ở và trung tâm thương mại phường Hà Cầu, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Thửa số 891, tờ bản đồ số 255-C, khu phố Phước Hậu 3, phường 9, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên
Khu phố Ninh Tịnh 1, phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Thửa số 141, Tờ bản đồ số 02, đường Mai Xuân Thưởng, phường 5, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên
Cơ quan Nhà nước Hoa Kỳ
Thửa số 194, Tờ bản đồ số 35, khu đô thị mới Hưng Phú, phường 5, thành phố Tuy
Hòa, tỉnh Phú Yên
A1 tầng 21 chung cư 93 Lò Đúc, phường Phạm Đình Hổ quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hoa Kỳ 217.1 1,393 CH 00319
Houston Hoa Kỳ110 BE 389538
Hoa Kỳ
CHND Trung Hoa 30 BE 300118
Singapore 117,5 BK 033888
Singapore 78,3 BK 033896
Singapore 77,7 BK 033889
Singapore119,1
BK 033985
Malaysia 99,4 BK 033897
Hàn Quốc110,6
BK 033980
Trung Quốc95,7
BK 033892
Singapore99,4
BK 033893
thửa đất số 2310, tờ bản đồ số 3, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Khu phố 3, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Căn hộ 703, lầu 7, chung cư TTTM Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng, phường Dĩ An.
Thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
95,9BK075041
Malaysia184
BK075022
Singapore77,7
BK075023
Singapore95,9
BK075024
Trung Quốc142,9
BK075025
Singapore102,5
BK033877
Singapore117,5
BK033878
88,5BK033900
Singapore88,5
BK033898
Hàn Quốc142,9
BK075026
Singapore102,5
BK033899
VPKT&VH Đài Bắc tại TPHCM
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Tổng LS quán Nhật Bản tại TPHCM
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Singapore95,9
BK075027
Singapore117,5
BK075028
Singapore102,5
BK075029
Hàn Quốc88,5
BK075030
Hàn Quốc102,5
BK033879
Đan Mạch77,7
BK033876
Singapore142,9
BK033881
Singapore67,73
BO 579723
Singapore88,61
BO 579725
British63,85
BO 579727
Singapore88,61
BO 579724
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Singapore88,61
BO 579726
78,36BO 579721
77,71BO 579722
Singapore102,5
BO 579717
Australia
Canada 201,6 BI 757066
USA BP 425614
Los AnglesBP425806
Cục liên bang Hoa Kỳ
BP 425430
BP425450
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Số nhà 23B ngõ 11 phố Hai Bà Trưng phường An Biên, quận Lê Chân, thành phố
Hải Phòng
42/37 Lê Chân - Phường An Biên - quận Lê Chân - Tp Hải Phòng
Số 104 Tô Hiệu, phường Trại Cau, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Số 30/233 Nguyễn Đức Cảnh, phường Cát Dài, quận Lê Chân, thành phố Hải phòng
Cơ quan có thẩm quyền Canada Số 8 Hàng Kênh, phường Trại Cau, quận Lê
Chân, thành phố Hải PhòngCơ quan có thẩm quyền Canada
Đại sứ quán VN tại Canada
Số 68C Đình Đông, phường Đông Hải, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
BS494817
CH 00062/NX
CH 00459/VN
BI 203414
Hoa Kỳ
ItailianaAD 376343
Hoa KỳAĐ583460
JulichBR 714489
Hoa Kỳ259,20 BT 879997
Đại sứ quán VN tại CH Séc
Số 31/275 Trần Nguyên Hãn, phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Tổng lãnh sự quán VN tại Hồng Kông
Số 10 đường Cầu Niệm I (đường gom Cầu Niệm), phường Nghĩa Xá, quận Lê Chân,
thành phố Hải Phòng
Đại sứ quán VN tại Canada
Tổ 23, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng
Đại sứ quán VN tại Can-bê-ra (Úc)
KDC số 05 Nguyễn Tri Phương, phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
20 Tân Thái 1, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng
Lô B1-46 Khu dân cư Tuyên Sơn mở rộng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu,
TP Đà Nẵng
177 Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
K101/16 Hoàng Văn Thụ, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
199 Ông Ích Khiêm, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
Hong Kong 45.10 BT999781
Đức 221,3 BH 174373
Bộ ngoại giao Hoa Kỳ 109,9 BV 430939
Hoa Kỳ 247,8 AD159039
Hoa Kỳ
128 BI758126
Việt Nam 119,1 BY 820092
Hoa Kỳ 25,70 AI 766381
Pháp 4701130419
Pháp BN 274586
Căn hộ V1208, tầng 12, chung cư 38 Nguyễn Chí Thanh, phường Thạch Thang,
quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
Thửa đất số B1 - 327 tờ bản đồ số KT01/1, tổ 20, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ,
thành phố Đà Nẵng
Căn hộ số B502 - Căn hộ B, khu du lịch biển Marble Mountain, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
Tờ 142 thửa 37, tổ 39, phường Mỹ An,quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
Căn hộ số B402, căn hộ khu B, khu du lịch biển Marble Mountain, phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng
Đại sứ quán Việt Nam tại Đức
Lô 15/B3.1 (tờ bản đồ số 50 thửa số 250) phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, TP
Đà Nẵng
65 Nguyễn Thái Học, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
15 Thanh Long, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng
44, khu phố 4, phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
48 Lê Thánh Tôn, phường Thanh Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Phrăng- Phuốc Đức BM 007661
BL 236840
BQ 475261
BS822122
Hoa Kỳ CH02379
BĐ 824711
Ô số 35 Quy hoạch điều chỉnh KTX Bắc kho than 1, 2 thuộc tờ bản đồ địa chính số
12, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Xóm 2, xã Chí Công, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp
Khu dân cư Minh Tân, thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Lãnh sự quán VN tại New York, Hoa Kỳ
Đường Quang Trung, TT Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận
Lãnh sự quán VN tại New York, Hoa Kỳ
ấp Tân Tạo, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
Khối cộng đồng chung Châu Âu
Thửa số 509, Tờ bản đồ số 255-B, khu dân cư phố mới, thành phố Tuy Hòa, Phú Yên
430,65 BT 605610
583,2 BU 596922
Bộ Ngoại giao USA 303,7 BM 241927
91,0 BT 110691
Hoa Kỳ141,5 BT 146416
Hoa Kỳ
CỤC TRƯỞNGCỤC ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI
(đã ký)
ĐSQ Việt Nam tại New York Hoa Kỳ
Ô 1, Kp Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
ĐSQ Việt Nam tại Béc Lin
Thửa số 5, tờ bản đồ địa chính số 75, tại Phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh
Quảng Bình
Khu vực 4, phường Hiệp Thành, thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
United States Deparment of State
86 Lê Duẩn, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
19 Hoàng Diệu, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Hoàng Ngọc Phương
-78