Máy chiếu doanh nghiệp với độ sáng 3,800 Lumens và độ …hợp của máy chiếu cho...
Transcript of Máy chiếu doanh nghiệp với độ sáng 3,800 Lumens và độ …hợp của máy chiếu cho...
PG603XP
Máychiếudoanhnghiệpvớiđộsáng3,800LumensvàđộphângiảiXGA
Tỷlệtươngphản22.000:1TíchhợpđầuđọcUSBChiasẻmànhìnhvớicácthiếtbịthôngminhquaUSBHiểnthịLAN/WiFivớivPresenterProĐiềuchỉnhvuônghìnhtheochiềungangvàdọc
MáychiếuViewSonicPG603XPcóđộphângiảiXGAvàcườngđộsáng3800ANSILumenđểtrìnhchiếuhìnhảnhrõnét,chitiếttrongmôitrườngchói.PG603XPcótínhnăngchiasẻkhôngdâyvàchophépbạnchiasẻnộidungtừlaptopvàcácthiếtbịthôngminhkháctừbấtkỳđâutrongcănphòngthôngquahiểnthịLAN/Wi-FicủamáychiếubằngứngdụngvPresenterPro.Nộidung trên thiếtbị thôngminhcũngcó thểchiasẻtrựctiếpvớiPG603XPquakếtnốiUSBđểđơngiảnhóaviệcchiasẻnộidung.ĐầuđọcUSBtíchhợpcủamáychiếuchophépbạncắmổđĩaUSBquacổngUSBđểhiểnthịcáctậptinảnhnhưJPGvàBMPcũngnhưcáctậptinWord,PowerPointvàExcelmàkhôngcầnPC.Ngoàira,chếđộSuperEcotiếtkiệmnăng lượnggiảmtiêu thụđiệnnăngvàkéodài tuổi thọbóngđèn lên tới15.000giờđể trìnhchiếuđángtincậytrongthờigiandài.
DễDàngSửDụng
TrìnhChiếuKhôngCầnPC
TínhnănghỗtrợđầuđọcUSBcủamáychiếuchophépngườidùngđọccácđịnhdạngảnhnhưJPGvàBMPcũngnhưcáctàiliệuđịnhdạngofficebaogồmPDF,Word,PowerPointvàcáctậptinexceltrựctiếptừổđĩaUSBđểtrìnhchiếumàkhôngcầnPC.
Hoạtđộngtốtvớicácứngdụngsauđây:-AdobePDF:1.0/1.1/1.2/1.3/1.4-MicrosoftWord:BritishWord95,Word97/2000/2002/2003/2007(.docx)/2010(.docx)-MicrosoftExcel:BritishExcel5/95,Excel97/2000/2002/2003/2007(.xlsx)/2010(.xlsx)/OfficeXPExcel- Microsoft PowerPoint: British PowerPoint97, PowerPoint 2000/2002/2003/2007(.pptx)/2010(.pptx)/OfficeXPPowerPoint,PowerPointphiênbản2003vàcácphiênbảntrước(.pps)/2007,2010(.ppsx)
ĐầuĐọcUSB
TrìnhChiếuKhôngDây
PG603XPtươngthíchvớiCreston,AMX,PJLinkvàExtronđểquản lýmạngdễdàng,giúpcácquảntrịviêntheodõivàđiềukhiểntừxatới256máychiếumộtlúcquaIPLAN.Hệthốngcảnhbáotheothờigianthựctiêntiếngửicậpnhậttrạngtháivềnguồn,tuổithọbóngđènvàvịtrímáychiếuđểtheodõihiệusuất.
YêucầuhệthốngtốithiểuđốivớivPresenterPro:-MacOS10.10-10.11
-iOS9-10-Windows7-10-Android5.0trởlên*CóthểcónhữngthayđổiyêucầuhệthốngđốivớiMacOSvàiOS,vuilòngthamkhảotrangwebhoặcAppStorecủaViewSonictrướckhisửdụng.
LAN/Wi-Fi
ChiaSẻMànHìnhDiĐộng
NộidungtừcácthiếtbịthôngminhcóthểchiasẻđượctứcthìquakếtnốicápUSBđểtrìnhchiếutrựctiếptừthiếtbịcủachínhbạn.
*CácthiếtbịAndroid5.0trởlêntrướchếtcầntảivềứngdụngPresenterProđểthựchiệnchứcnăngchiasẻmànhình;sẽkhôngthểphátâmthanhtừmáychiếukhiđangchiasẻ.
USBDisplayforMobile
TrìnhQuảnLý
PG603XPtươngthíchvớiCreston,AMX,PJLinkvàExtronđểquản lýmạngdễdàng,giúpcácquảntrịviêntheodõivàđiềukhiểntừxatới256máychiếumộtlúcquaIPLAN.Hệthốngcảnhbáotheothờigianthựctiêntiếngửicậpnhậttrạngtháivềnguồn,tuổithọbóngđènvàvịtrímáychiếuđểtheodõihiệusuất.
KiểmSoátQuaMạngLAN
KíchHoạtTứcThì
Kíchhoạtmáychiếuvàchạytứcthìbằnghaicàiđặtđơngiản:
Bậtnguồntrựctiếp:Chỉcầnkếtnốidâynguồnvàkhởiđộng;máychiếusẽtựđộngbậtnguồn.Bậtnguồnbằngtínhiệu:MáychiếusẽtựđộngbậtnguồnkhipháthiệnkếtnốicápVGAhoặcHDMI.
TựĐộngBậtNguồn
ĐiềuChỉnhHìnhẢnhDễDàng
Cáctínhnăngchỉnhvuônghìnhdọcvàngangvà4gócgiúploạibỏhìnhảnhbịcongvàméođểluôncóđượchìnhảnhvớitỷlệhoànhảo.
H/Vkeystone4CornerAdjustment
8mãđiềukhiểntừmộtnguồnduynhất
Điềukhiểntừxacủamáychiếucóthểgáncho8mãđiềukhiểntừxakhácnhauđểdễdàngchọn,cấuhìnhvàvậnhànhmáychiếukhigiảngbàihoặchọphành.Điềukhiểntừxacũngcóthểsửdụngđểđiềukhiểncácmáychiếucụthểbằngcáchđiềuchỉnhmãđiềukhiểntừxa.
8ControlCodes
TrảiNghiệmHìnhẢnhÂmThanhẤnTượng
HìnhẢnhTươiSángTrongMọiMôiTrườngVớicườngđộsáng3.800ANSILumenvàtỷlệtươngphảncao22.000:1,PG603XPđượctrangbịđểtáitạohìnhảnhtươisángtrongbấtkỳmôitrườngnàobaogồmcácphòngcóđộsángxungquanhcao.
3,800ANSILumens
ĐắmChìmTrongHìnhẢnh3DPG603XPcóthểchiếunộidung3Dtrựctiếptừđầuphát3DBlu-rayvàcácthiếtbịhỗtrợHDMInhưlaptop,máytínhbảngvàtrìnhphátđaphươngtiệnquakếtnốiHDMI.
HDMI3DBlu-ray
ÂmThanhSốngĐộngSonicModesửdụngchipDSPtíchhợpđểtốiưuhóahiệusuấtâmthanhcho3chếđộsửdụngkhácnhau.
Chếđộtiêuchuẩn:Chếđộcàiđặtsẵnchomứcâmthanhtốtnhấtđốivớisửdụngthôngthường.Chếđộthuyếttrình:Chếđộcàiđặtsẵntăngcườngâmthanhcủalờinói,thíchhợpđểtrìnhchiếucácbàidiễnthuyếtvàbàigiảng.Chếđộgiải trí: chếđộcàiđặtsẵnđược tinhchỉnhvớiâm trầmnhiềuhơnvà tầnsố trung -caophongphúhơn;thíchhợpđểnghenhạcvàxemphim.
SonicMode
TiếtKiệmChiPhí
TuổiThọKéoDài
Khicàiđặttiếtkiệmnănglượngđượckíchhoạtvàkhôngpháthiệncótínhiệuđầuvào,máychiếusẽtựđộngchuyểnsangchếđộEcovàSuperEco.
Chếđộtiếtkiệm:MáychiếutựđộngchuyểntừchếđộbìnhthườngsangEcobấtcứkhinàomáyđượcđểkhôngtrong5phút.Chếđộsiêutiếtkiệm:Khimáychiếuchưanhậnđượctínhiệuđầuvàotrong20phút,cáchìnhảnhđượctrìnhchiếusẽmờxuốngmức30%độsáng,dovậykéodàiđượctuổi thọbóngđèn lênđếnmứctrungbình15.000giờ.
15,000giờTuổithọ
BộHẹnGiờNghỉTựĐộngChứcnănghẹngiờngủcủaPG603XPchophépbạnchọnkhoảngthờigiankhôngthaotácđểmáychiếutựchuyểnsangchếđộngủ.
HẹnGiờNghỉ
GiảmTiêuThụNăngLượng
Khipháthiệnkhôngcótínhiệu,máychiếusẽtựđộngtắtnguồnđểbảotoànnănglượngvàtuổithọbóngđèn.
TựĐộngTắtNguồn
CổngKếtNối
1. Keypad2. LEDindicator3. LampCover4. Zoom/Focus5. ProjectionLens6. FrontIR7. Audioin/out8. HDMI9. Computerin
10. Monitorout11. MiniUSBforService12. Video13. LAN14. USBReader/USBWIFI15. RS23216. Kensingtonlock
TechnicalSpecifications
SPECIFICATION Projectionsystem 0.55"XGA
NativeResolution 1024x768
DCtype DC3
Brightness 3800ANSILumens
ContrastRatiowithSuperEcomode
22000:1
DisplayColor 1.07BillionColors
LightSource Lamp
Lightsourcelife(Nor/SuperEco) 5000/15000
LampWatt 190W
Lens F=2.56-2.68,f=22-24.1mm
ProjectionOffset 120%+/-5%
ThrowRatio 1.96-2.15
Imagesize 30"-300"
ThrowDistance 1.19m-13.11m(100"@3.98m)
Keystone H:+/-20°,V:+/-30°
OpticalZoom 1.1x
AudibleNoise(Eco) 27dB
ResolutionSupport VGA(640x480)toFullHD(1920x1080)
HDTVCompatibility 480i,480p,576i,576p,720p,1080i,1080p
VideoCompatibility NTSC,PAL,SECAM
HorizontalFrequency 15K~102KHz
VerticalScanRate 23~120Hz
Input Computerin(sharewithcomponent)
1
Composite 1
Audio-in(3.5mm) 1
HDMI(HDCP) 1(Back)(HDMI1.4/HDCP1.4)
Output Monitorout 1
Audioout(3.5mm) 1
Speaker 10W
USBtypeA(Power) 2(1xreader5V/0.5A&1xoptionalwifidongle)
Control RS232 1
RJ45 1
USBtypeminiB(Services) 1
Others PowerSupplyVoltage 100-240V+/-10%,50/60HzAC
PowerConsumption Normal:260WStandby:<0.5W
OperatingTemperature 0~40℃Carton Brown
NetWeight 2.3kg
Dimensions(WxDxH)w/adjustmentfoot
294x218x110mm
Language English,French,Spanish,Thai,Korean,German,Italian,Russian,Swedish,Dutch,Polish,Czech,T-Chinese,S-Chinese,Japanese,Turkish,Portuguese,Finnish,Indonesian,India,Arabic,Vietnamese
StandardAccessory PowerCord 1
VGAcable 1
RemoteControl 1(w/laserpointer)
QSG&CD QSG:1/CD:NA
OptionalAccessory Lamp/LightSource RLC-108
AirFilter RSPL
CarryBag PJ-CASE-008
10012019www.viewsonic.com PG603XP