MỘT SỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM ĐẶC TÍNH CƠ …
Transcript of MỘT SỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM ĐẶC TÍNH CƠ …
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
MỘT SỐ KẾT QUẢ NGHIEcircN CỨU THỰC NGHIỆM ĐẶC
TIacuteNH CƠ HỌC CỦA BEcirc TOcircNG ASPHALT TRONG TIacuteNH
TOAacuteN AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO 22TCN2112006
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
ĐẶT VẤN ĐỀ GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
THEO 22TCN2112006
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave
SO SAacuteNH PHƯƠNG PHAacuteP KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG THEO
22TCN2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGA ODN 2180462001
GIAacute TRỊ THAM KHẢO CAacuteC CHỈ TIEcircU CƠ HỌC CỦA BEcirc TOcircNG ASPHALT
PHỤC VỤ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
NGHIEcircN CỨU THỰC NGHIỆM TRONG PHOgraveNG THIacute NGHIỆM UTT
NỘI DUNG
2
ĐẶT VẤN ĐỀ GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
THEO 22TCN2112006
3
k=h2h1
Độ votildeng đagraven hồi
lớn nhất
Ech K Eyc
331
1tbk1
tk1EE
k=h2h1 t=E2E1 120
1141
D
H
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở nhiệt độ 30 oC
Chịu cắt trượt của
lớp VL keacutem diacutenh
trcd
ttavax
K
C
Ctt = C K1 K2 K3
axax
pE
E
D
H
2
1
avH chung
chungE
E
E
E
E
D
H
11
0 )(
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 60 oC φ c
VSN 46-83 ODN
218046-2001
Chịu keacuteo khi uốn
của lớp VL liền khối
ku
cd
ku
tt
K
Rku
Rttku = k1 k2 Rku
ku = bku kp
kuchmE
E
D
h 11
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 10--15 oC Rku
VSN 46-83 ODN
218046-2001
3 kiểm toaacuten khi thiết kế aacuteo đường mềm
Caacutec giả thiết giải bagravei toaacuten + Kết cấu nền ndash aacuteo đường được coi như một baacuten khocircng gian đagraven hồi vocirc hạn theo chiều sacircu chịu
taacutec dụng của tải trọng tĩnh tập trung q quy đổi từ tải trọng trục tiecircu chuẩn
+ Mỗi lớp kết cấu aacuteo đường được coi lagrave vật liệu đagraven hồi tuyến tiacutenh với thocircng số tiacutenh toaacuten mocirc
đagraven hồi Ei vagrave hệ số poisson μ
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4672
4
QUY TRIgraveNH VSN 46-72
Giả định Aacuteo đường được coi lagrave một hệ kết cấu
nhiều lớp liecircn kết giữa caacutec lớp lagrave lyacute tưởng vật
liệu aacuteo đường vagrave nền đất lagravem việc đagraven hồi tuyến
tiacutenh
Kiểm toaacuten chiacutenh Độ votildeng đagraven hồi cho pheacutep
Giaacute trị E (mocirc đun biến dạng) của caacutec lớp vật liệu
được xaacutec định trong điều kiện tải trọng tĩnh
TT Loại vật liệu E MPa
1 BTA lớp trecircn 260-300
2 BTA lớp dưới 210-240
3 BTA hạt nhỏ (caacutet) 240
4 Đaacute dăm đen 150-220
5 Moacuteng đaacute dăm TC 110-130
6 Moacuteng aacuteo đường xỉ theacutep 90-120
Khi tỷ lệ hD le 2 sử dụng toaacuten đồ để tigravem E
chung
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4683
5
QUY TRIgraveNH VSN 4683 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten caacutec điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn Ech ge EycKđv
+ Chống cắt trượt trong nền đất (E ở 50 oC)
+ Chống cắt trượt caacutec lớp vật liệu keacutem diacutenh
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối
+ Chống cắt trượt của lớp becirc tocircng asphalt tại T=50 oC
tr
cd
ttavax
K
tr
cd
ttax
K
E động BTA thời gian đặt tải 01s thời gian nghỉ 09s E tĩnh BTA thời gian đặt tải 60s
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
ĐẶT VẤN ĐỀ GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
THEO 22TCN2112006
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave
SO SAacuteNH PHƯƠNG PHAacuteP KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG THEO
22TCN2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGA ODN 2180462001
GIAacute TRỊ THAM KHẢO CAacuteC CHỈ TIEcircU CƠ HỌC CỦA BEcirc TOcircNG ASPHALT
PHỤC VỤ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
NGHIEcircN CỨU THỰC NGHIỆM TRONG PHOgraveNG THIacute NGHIỆM UTT
NỘI DUNG
2
ĐẶT VẤN ĐỀ GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
THEO 22TCN2112006
3
k=h2h1
Độ votildeng đagraven hồi
lớn nhất
Ech K Eyc
331
1tbk1
tk1EE
k=h2h1 t=E2E1 120
1141
D
H
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở nhiệt độ 30 oC
Chịu cắt trượt của
lớp VL keacutem diacutenh
trcd
ttavax
K
C
Ctt = C K1 K2 K3
axax
pE
E
D
H
2
1
avH chung
chungE
E
E
E
E
D
H
11
0 )(
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 60 oC φ c
VSN 46-83 ODN
218046-2001
Chịu keacuteo khi uốn
của lớp VL liền khối
ku
cd
ku
tt
K
Rku
Rttku = k1 k2 Rku
ku = bku kp
kuchmE
E
D
h 11
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 10--15 oC Rku
VSN 46-83 ODN
218046-2001
3 kiểm toaacuten khi thiết kế aacuteo đường mềm
Caacutec giả thiết giải bagravei toaacuten + Kết cấu nền ndash aacuteo đường được coi như một baacuten khocircng gian đagraven hồi vocirc hạn theo chiều sacircu chịu
taacutec dụng của tải trọng tĩnh tập trung q quy đổi từ tải trọng trục tiecircu chuẩn
+ Mỗi lớp kết cấu aacuteo đường được coi lagrave vật liệu đagraven hồi tuyến tiacutenh với thocircng số tiacutenh toaacuten mocirc
đagraven hồi Ei vagrave hệ số poisson μ
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4672
4
QUY TRIgraveNH VSN 46-72
Giả định Aacuteo đường được coi lagrave một hệ kết cấu
nhiều lớp liecircn kết giữa caacutec lớp lagrave lyacute tưởng vật
liệu aacuteo đường vagrave nền đất lagravem việc đagraven hồi tuyến
tiacutenh
Kiểm toaacuten chiacutenh Độ votildeng đagraven hồi cho pheacutep
Giaacute trị E (mocirc đun biến dạng) của caacutec lớp vật liệu
được xaacutec định trong điều kiện tải trọng tĩnh
TT Loại vật liệu E MPa
1 BTA lớp trecircn 260-300
2 BTA lớp dưới 210-240
3 BTA hạt nhỏ (caacutet) 240
4 Đaacute dăm đen 150-220
5 Moacuteng đaacute dăm TC 110-130
6 Moacuteng aacuteo đường xỉ theacutep 90-120
Khi tỷ lệ hD le 2 sử dụng toaacuten đồ để tigravem E
chung
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4683
5
QUY TRIgraveNH VSN 4683 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten caacutec điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn Ech ge EycKđv
+ Chống cắt trượt trong nền đất (E ở 50 oC)
+ Chống cắt trượt caacutec lớp vật liệu keacutem diacutenh
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối
+ Chống cắt trượt của lớp becirc tocircng asphalt tại T=50 oC
tr
cd
ttavax
K
tr
cd
ttax
K
E động BTA thời gian đặt tải 01s thời gian nghỉ 09s E tĩnh BTA thời gian đặt tải 60s
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
ĐẶT VẤN ĐỀ GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM
THEO 22TCN2112006
3
k=h2h1
Độ votildeng đagraven hồi
lớn nhất
Ech K Eyc
331
1tbk1
tk1EE
k=h2h1 t=E2E1 120
1141
D
H
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở nhiệt độ 30 oC
Chịu cắt trượt của
lớp VL keacutem diacutenh
trcd
ttavax
K
C
Ctt = C K1 K2 K3
axax
pE
E
D
H
2
1
avH chung
chungE
E
E
E
E
D
H
11
0 )(
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 60 oC φ c
VSN 46-83 ODN
218046-2001
Chịu keacuteo khi uốn
của lớp VL liền khối
ku
cd
ku
tt
K
Rku
Rttku = k1 k2 Rku
ku = bku kp
kuchmE
E
D
h 11
Thocircng số tiacutenh toaacuten Ei
ở 10--15 oC Rku
VSN 46-83 ODN
218046-2001
3 kiểm toaacuten khi thiết kế aacuteo đường mềm
Caacutec giả thiết giải bagravei toaacuten + Kết cấu nền ndash aacuteo đường được coi như một baacuten khocircng gian đagraven hồi vocirc hạn theo chiều sacircu chịu
taacutec dụng của tải trọng tĩnh tập trung q quy đổi từ tải trọng trục tiecircu chuẩn
+ Mỗi lớp kết cấu aacuteo đường được coi lagrave vật liệu đagraven hồi tuyến tiacutenh với thocircng số tiacutenh toaacuten mocirc
đagraven hồi Ei vagrave hệ số poisson μ
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4672
4
QUY TRIgraveNH VSN 46-72
Giả định Aacuteo đường được coi lagrave một hệ kết cấu
nhiều lớp liecircn kết giữa caacutec lớp lagrave lyacute tưởng vật
liệu aacuteo đường vagrave nền đất lagravem việc đagraven hồi tuyến
tiacutenh
Kiểm toaacuten chiacutenh Độ votildeng đagraven hồi cho pheacutep
Giaacute trị E (mocirc đun biến dạng) của caacutec lớp vật liệu
được xaacutec định trong điều kiện tải trọng tĩnh
TT Loại vật liệu E MPa
1 BTA lớp trecircn 260-300
2 BTA lớp dưới 210-240
3 BTA hạt nhỏ (caacutet) 240
4 Đaacute dăm đen 150-220
5 Moacuteng đaacute dăm TC 110-130
6 Moacuteng aacuteo đường xỉ theacutep 90-120
Khi tỷ lệ hD le 2 sử dụng toaacuten đồ để tigravem E
chung
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4683
5
QUY TRIgraveNH VSN 4683 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten caacutec điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn Ech ge EycKđv
+ Chống cắt trượt trong nền đất (E ở 50 oC)
+ Chống cắt trượt caacutec lớp vật liệu keacutem diacutenh
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối
+ Chống cắt trượt của lớp becirc tocircng asphalt tại T=50 oC
tr
cd
ttavax
K
tr
cd
ttax
K
E động BTA thời gian đặt tải 01s thời gian nghỉ 09s E tĩnh BTA thời gian đặt tải 60s
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4672
4
QUY TRIgraveNH VSN 46-72
Giả định Aacuteo đường được coi lagrave một hệ kết cấu
nhiều lớp liecircn kết giữa caacutec lớp lagrave lyacute tưởng vật
liệu aacuteo đường vagrave nền đất lagravem việc đagraven hồi tuyến
tiacutenh
Kiểm toaacuten chiacutenh Độ votildeng đagraven hồi cho pheacutep
Giaacute trị E (mocirc đun biến dạng) của caacutec lớp vật liệu
được xaacutec định trong điều kiện tải trọng tĩnh
TT Loại vật liệu E MPa
1 BTA lớp trecircn 260-300
2 BTA lớp dưới 210-240
3 BTA hạt nhỏ (caacutet) 240
4 Đaacute dăm đen 150-220
5 Moacuteng đaacute dăm TC 110-130
6 Moacuteng aacuteo đường xỉ theacutep 90-120
Khi tỷ lệ hD le 2 sử dụng toaacuten đồ để tigravem E
chung
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4683
5
QUY TRIgraveNH VSN 4683 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten caacutec điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn Ech ge EycKđv
+ Chống cắt trượt trong nền đất (E ở 50 oC)
+ Chống cắt trượt caacutec lớp vật liệu keacutem diacutenh
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối
+ Chống cắt trượt của lớp becirc tocircng asphalt tại T=50 oC
tr
cd
ttavax
K
tr
cd
ttax
K
E động BTA thời gian đặt tải 01s thời gian nghỉ 09s E tĩnh BTA thời gian đặt tải 60s
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash VSN 4683
5
QUY TRIgraveNH VSN 4683 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten caacutec điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn Ech ge EycKđv
+ Chống cắt trượt trong nền đất (E ở 50 oC)
+ Chống cắt trượt caacutec lớp vật liệu keacutem diacutenh
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối
+ Chống cắt trượt của lớp becirc tocircng asphalt tại T=50 oC
tr
cd
ttavax
K
tr
cd
ttax
K
E động BTA thời gian đặt tải 01s thời gian nghỉ 09s E tĩnh BTA thời gian đặt tải 60s
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
GIỚI THIỆU VỀ KIỂM TOAacuteN KẾT CẤU AacuteO ĐƯỜNG MỀM THEO QUY TRIgraveNH
NGA (LIEcircN XOcirc CŨ) QUA CAacuteC THỜI KIgrave ndash ODN 218046-2001
6
TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH ODN 218046-2001 Tải trọng động trong mocirc higravenh tiacutenh toaacuten
Kiểm toaacuten 3 điều kiện
+ Độ votildeng đagraven hồi giới hạn
+ Chống cắt trượt trong nền đất vagrave
vật liệu keacutem diacutenh (E ở 50 oC)
+ Ứng suất keacuteo khi uốn lớp vật liệu liền khối tr
cd
ttavax
K
Becirc tocircng nhựa E ku E đh
30 oC
E CT
50 oC
BTNC 4060 6000 1550 520
BTNC 6090 4500 1100 460
BTNR 4060 3600 900 390
BTNR 6090 2800 700 360
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng động
Mocirc đun đagraven hồi tải trọng tĩnh
BTA 20 oC 30 oC 50 oC
BTNC loại A 480 420 300
BTNC loại B 400 350 250
BTNR 290 250 200
Етiп = 9865 [lg(SNр) - c]
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
GIAacute TRỊ THAM KHẢO MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN THEO
22TCN 2112006 VAgrave TIEcircU CHUẨN NGAgraveNH LB NGA ODN218046-2001
7
Loại becirc tocircng
asphalt
Theo ODN 2180462001 Theo 22TCN211-93 Theo 22TCN211-2006
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
30 oC
Mpa
E tĩnh
50 oC
Mpa
E keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E
tĩnh
60 oC
Mpa
E
keacuteo
uốn
Mpa
R
keacuteo
uốn
Mpa
E
độ
votildeng ở
30 oC
Mpa
E tĩnh
60 oC
Mpa
BTNC
bitum 4060 6000 10 1550 280350
420
300250
200
từ
1000
đến
1500
từ 15
đến
20
270
300
350
2002
50
từ
1200
đến
2200
từ 12
đến 28
280
350
420
200
250
300 bitum 6090 4500 98 1100
bitum 90130 3600 95 550
BTNR
bitum 4060 3600 83 900
250320 200250
từ
500
đến
900
từ 09
đến
14
250
290
320
tugravey cỡ
hạt cốt
liệu
250
từ
1200
đến
1600
từ 12
đến 16 320 250
bitum 6090 2800 8 700
bitum 90130
2200 78 510
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
MOcirc HIgraveNH THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
Thiacute nghiệm xaacutec định E Thiacute nghiệm xaacutec định Rku
8
P
H
d
Hđh
d
Pp
2
4
đhH
HpE
H
H đh
Thiacute nghiệm eacutep chẻ TCVN 8862
P
hd
PRc
2
Rku = Kn Rc
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
THIẾT BỊ THIacute NGHIỆM XAacuteC ĐỊNH MOcirc ĐUN ĐAgraveN HỒI VAgrave R KEacuteO UỐN
THEO HƯỚNG DẪN CỦA 22TCN2112006
9
Mẫu BTA phục vụ thiacute nghiệm Thiacute nghiệm xaacutec định Rn
Mocirc higravenh thiacute nghiệm
với UTM Cooper
Buồng bảo ocircn maacutey
UTM Cooper
Mocirc higravenh Uniaxial Creep Test
Thực hiện Uniaxial Creep Test
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
10
Loại becirc tocircng asphalt Thagravenh phần cấp phối theo TCVN8819 Thagravenh phần cấp phối theo QĐ 858
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
Hagravem lượng nhựa tối ưu 50 48 53 45 43 50
BTNC125 BTNC19 BTNP125 BTNC125 BTNC19 BTNP125
1 Độ ổn định Marshall kN 1252 1178 1815 - - - -
2 Độ dẻo Marshall mm 256 247 267 - - - -
3 Cường độ chịu neacuten ở 15 oC Mpa 631 595 696 793 840 718 -
4 Cường độ chịu neacuten ở 30 oC Mpa 316 296 462 1582 1689 1082 -
5 Cường độ chịu neacuten ở 60 oC Mpa 141 132 188 3546 3788 2660 -
Cường độ eacutep chẻ ở 15 oC Mpa 163 1525 186 - - - -
6
Cường độ chịu keacuteo khi uốn xaacutec
định thocircng qua mocirc higravenh eacutep chẻ theo
hướng dẫn 22TCN21106 Mpa
326 305 372 - - - từ 16 đến 28
Loại becirc tocircng nhựaChỉ tiecircuTT
Tỷ lệ aacutep lực thiacute nghiệm mocirc đun đagraven hồi Giaacute trị tham khảo theo
22TCN2112006
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
11
C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125 C125 C19 P125
1 721 767 736 287 286 278 201 214 211 780 822 725 345 390 390 250 243 291
2 725 763 754 275 295 289 198 224 212 789 803 724 356 382 401 255 255 287
3 702 754 761 268 281 288 188 223 216 767 793 733 361 385 388 231 267 270
4 696 768 757 271 274 290 183 221 220 768 799 715 372 387 375 243 256 265
5 698 746 742 289 268 300 185 218 200 750 780 719 333 381 381 234 271 284
6 705 788 744 291 279 269 180 227 218 755 777 717 346 371 369 231 259 288
7 686 790 765 265 275 280 198 217 217 747 802 715 350 375 380 245 258 266
8 694 765 743 251 287 286 187 235 219 755 818 704 354 378 373 247 262 275
9 712 781 747 287 268 287 198 224 222 765 794 714 342 380 377 251 244 277
10 715 757 753 276 280 293 204 225 210 783 795 698 341 382 379 268 256 282
11 717 769 789 268 270 298 203 216 215 771 806 696 356 367 382 239 241 296
12 704 776 775 284 276 284 187 229 217 765 800 692 367 374 368 251 256 289
E_tb Mpa 70625 76867 7555 276 27825 28683 19267 22275 21475 76625 79908 71267 35192 37933 38025 24542 25567 28083
Độ lệch chuẩn 1188 1331 1525 1206 820 855 847 600 589 1316 1310 1265 1133 669 933 1079 921 1017
Độ biến động 168 173 202 437 295 30 439 269 275 172 164 178 322 176 245 440 360 362
E với R=90Mpa 691 752 736 261 268 276 182 215 207 749 782 696 337 371 368 232 244 268
E với R=95Mpa 687 747 730 256 265 273 179 213 205 745 778 692 333 368 365 228 241 264
E với R=98Mpa 682 741 724 251 261 269 175 210 203 739 772 687 329 366 361 223 237 260
Giaacute trị tham khảo
trong Phụ lục 22
TCN2112006 Mpa
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
1600
đến
2000
1800
đến
2200
1600
đến
2000
350 420 350 250 300 250
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi tĩnh tại caacutec nhiệt độ Mpa
TT 60 oC 15
oC 30
oC 60
oC15
oC 30
oC
Cấp phối theo TCVN 88192011 Cấp phối theo QĐ 8582014
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
12
ε mmphuacutet ε đagraven hồi E MPa
0020846 0126097 3965
0010666 013143 3804
0008206 0135533 3689
0006734 01389 3600
0004922 0141361 3537
0004926 0143824 3476
0002788 0145218 3443
0003776 0147106 3399
0002464 0148338 3371
00023 0149488 3345
0002298 0150637 3319
0002134 0151704 3296
000164 0152524 3278
0001808 0153428 3259
0001146 0154001 3247
0001316 0154659 3233
0001148 0155233 3221
000115 0155808 3209
0000984 01563 3199
Thời gian s
ε
E
MP
a
Thời gian s
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
13
Thời gian s
Aacutep lự
c p
kP
a
Thời gian s
ε 1
0-3
28
17
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI
KẾT LUẬN VAgrave KIẾN NGHỊ
14
Mocirc higravenh kiểm toaacuten kết cấu đường mềm theo 22 TCN 21106 của Việt Nam kế
thừa xuyecircn suốt caacutec phiecircn bản hướng dẫn thiết kế aacuteo đường mềm của LB Nga từ
những năm 1972 1983 vagrave 2001
Caacutec toaacuten đồ hiện tại sử dụng tương đồng với caacutec toaacuten đồ của Tiecircu chuẩn ngagravenh
LB Nga ODN 218046-2001 sử dụng lời giải bagravei toaacuten hệ nhiều lớp trecircn nền đagraven
hồi chịu taacutec dụng của tải trọng động tuy nhiecircn giaacute trị sử dụng cho tiacutenh toaacuten lại lagrave
mocirc đun đagraven hồi với tải trọng tĩnh
Nghiecircn cứu thực nghiệm cho thấy giaacute trị mocirc đun đagraven hồi của BTA thiacute nghiệm
theo hướng dẫn của 22TCN21106 phụ thuộc vagraveo nhiệt độ hagravem lượng đaacute dăm
vagrave loại bitum sử dụng
Giaacute trị mocirc đun đagraven hồi thu được từ nghiecircn cứu thực nghiệm khaacutec xa với giaacute trị
tham khảo trong 22 TCN 2112006 đặc biệt ở 15 oC sử dụng cho kiểm toaacuten khả
năng chịu keacuteo khi uốn của caacutec lớp vật liệu liền khối
Cần bổ sung chỉ tiecircu kiểm tra mocirc đun đagraven hồi vagrave cường độ chịu keacuteo khi uốn của
becirc tocircng nhựa trong quaacute trigravenh thi cocircng
BỘ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COcircNG NGHỆ GIAO THOcircNG VẬN TẢI
CẢM ƠN SỰ CHUacute Yacute THEO DOtildeI