MBBR carriers

2
THÔNG SKTHUT MBBR Các loi giá thMBBR xut x: Haifan Hongkong STT Loi Đường kính (mm) Din tích bmt(m 2 /m 3 ) Nng (Kg/m 3 ) 1 S204 Φ20*20 510 68 2 SS206 Φ20*20 730 105 3 F154 Φ15*15 760 105 4 F104 Φ10*10 1200 125 5 F25 Φ25*10 620 100

description

MBBR carriers for biological treatment process

Transcript of MBBR carriers

Page 1: MBBR carriers

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MBBR 

 

Các loại giá thể MBBR xuất xứ: Haifan Hongkong

SốTT  Loại  Đường kính (mm) 

Diện tích bề mặt(m2 /m 3) 

Nặng (Kg/m3) 

1  S20‐4  Φ20*20  510  68 

2  SS20‐6  Φ20*20  730  105 

3  F15‐4  Φ15*15  760  105 

4  F10‐4  Φ10*10  1200  125 

5  F25  Φ25*10  620  100 

    

Page 2: MBBR carriers