LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang...

7
LuxSpace Accent – dòng s n phm ti ế t ki m năng l ượ ng t t nht đs dng trong c a hàng bán l LuxSpace Accent Các nhà bán lđang phi đi mt vi sc ép ngày mt ln ttăng giá năng lượng. Đng thi, hvn cn duy trì cht lượng ánh sáng như trước, tính linh hot trong tích hp kiến trúc và hiu ng ánh sáng phù hp đthu hút khách hàng. Điu cui cùng nhưng không kém phn quan trng là hcn các gii pháp hướng ti tương lai, cho phép htrin khai các ý tưởng khác bit trong ca hàng ca mình. Cung cp ánh sáng cht lượng cao, chùm sáng linh hot và hiu quchiếu sáng ni bt, LuxSpace Accent là gii pháp tiết kim năng lượng lý tưởng cho môi trường ca hàng bán lvi đòi hi ngày càng cao hin nay, đáp ng hàng lot các ng dng chiếu sáng đa dng, bao gm CrispWhite và PremiumWhite cho ca hàng thi trang và Công thc chiếu sáng thc phm trong siêu th. Li ích • Thu hút khách mua sm vi ánh sáng cht lượng cao • Thiết kế bđèn hòa trn kín đáo vào ca hàng • Hiu qunăng lượng tt, phù hp vi CDM Elite trong khi có tui thcao hơn nhiu và hoàn vn Tng chi phí shu trong vòng ba năm Tài liu thông tin dòng sn phm, 2020, Tháng 12 4 dliu có ththay đi Lighting Lighting

Transcript of LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang...

Page 1: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

LuxSpace Accent –dòng sản phẩm tiếtkiệm năng lượng tốtnhất để sử dụng trongcửa hàng bán lẻLuxSpace Accent

Các nhà bán lẻ đang phải đối mặt với sức ép ngày một lớn từ tăng giá năng lượng.

Đồng thời, họ vẫn cần duy trì chất lượng ánh sáng như trước, tính linh hoạt trong tích

hợp kiến trúc và hiệu ứng ánh sáng phù hợp để thu hút khách hàng. Điều cuối cùng

nhưng không kém phần quan trọng là họ cần các giải pháp hướng tới tương lai, cho

phép họ triển khai các ý tưởng khác biệt trong cửa hàng của mình. Cung cấp ánh

sáng chất lượng cao, chùm sáng linh hoạt và hiệu quả chiếu sáng nổi bật, LuxSpace

Accent là giải pháp tiết kiệm năng lượng lý tưởng cho môi trường cửa hàng bán lẻ với

đòi hỏi ngày càng cao hiện nay, đáp ứng hàng loạt các ứng dụng chiếu sáng đa dạng,

bao gồm CrispWhite và PremiumWhite cho cửa hàng thời trang và Công thức chiếu

sáng thực phẩm trong siêu thị.

Lợi ích• Thu hút khách mua sắm với ánh sáng chất lượng cao

• Thiết kế bộ đèn hòa trộn kín đáo vào cửa hàng

• Hiệu quả năng lượng tốt, phù hợp với CDM Elite trong khi có tuổi thọ cao hơn nhiều

và hoàn vốn Tổng chi phí sở hữu trong vòng ba năm

Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

LightingLighting

Page 2: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Tính năng• Hiệu suất lên tới 110 lm/W, nhờ chóa phản quang có LOR rất cao (90%)

• Các gói quang thông từ 1200 đến 4900 lm phù hợp với CDM 20/35/50/70 W

MASTERColour Elite tương đương

• Lựa chọn nhiệt độ màu: 2700, 3000 và 4000 K

• Chỉ số hoàn màu 80, 90 và 95

• Có sẵn chùm sáng hẹp, trung bình, rộng, rất rộng và hình oval

• Làm mát thụ động trong tất cả các phiên bản của dòng sản phẩm

• Phiên bản có thể điều chỉnh độ sáng

• Tùy chọn đi dây nguồn qua đèn

Ứng dụng• Cửa hàng bán lẻ: cửa hàng thời trang và cửa hàng thực phẩm

Thông số kỹ thuật

Loại RS730B (phiên bản mini, cố định)

RS731B (phiên bản mini, có thể điều chỉnh)

RS740B (phiên bản compact, cố định)

RS741B (phiên bản compact, có thể điều chỉnh)

RS750B (phiên bản performance, cố định)

RS751B (phiên bản performance, có thể điều chỉnh)

RS752B (phiên bản performance, khuỷu)

Nguồn sáng Mô-đun LED không thay thế được

Công suất Phiên bản mini

NB (LED11S): 15 đến 18 W (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB (LED12S): 12 đến 16 W (tùy theo màu sắc ánh sáng)

Phiên bản compact

NB (LED20S): 27 W

MB, WB (LED17S): 16 đến 20 W (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB (LED27S): 25 đến 32 W (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB (LED39S): 39 W

Phiên bản performance

NB (LED40S): 55 W

MB, WB, LIN (LED27S) (chỉ ở RS752B - nguyên mẫu dạng

khuỷu): 24 đến 31 W

MB, WB, VWB, LIN (LED39S): 35 đến 46 W (tùy theo màu sắc

ánh sáng)

MB, WB, VWB, LIN (LED49S): 47 đến 56 W (tùy theo màu sắc

ánh sáng)

Góc chùm sáng Phiên bản mini và compact

NB (10º)

MB (28º, +/- 2 độ tùy theo gói quang thông)

WB (36º, +/- 2 độ tùy theo gói quang thông)

LIN (thấu kính hình oval)

Phiên bản performance

NB (15º)

MB (21º, +/- 2 độ tùy theo gói quang thông)

WB (30º, +/- 2 độ tùy theo gói quang thông)

VWB (53º, +/- 2 độ tùy theo gói quang thông)

WB LIN (WB + thấu kính hình oval) : 29 x 51º

VWB LIN (VWB + thấu kính hình oval) : 46 x 60º

Quang thông Phiên bản mini

NB (LED11S): 1000 lm

MB, WB (LED12S): 1200 lm

Phiên bản compact

NB (LED20S): 1600 đến 2100 lm (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB (LED17S): 1600 đến 1800 lm (tùy theo màu sắc ánh

sáng)

MB, WB (LED27S): 2500 đến 2900 lm (tùy theo màu sắc ánh

sáng)

MB, WB (LED39S): 3200 đến 4200 lm

Phiên bản performance

NB (LED40S), 20.000 đến 30.000 cd trên trục (tùy theo màu

sắc ánh sáng); 3000 đến 3900 lm (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB, LIN (LED27S) (chỉ ở RS752B - nguyên mẫu dạng

khuỷu): 2500 đến 2900 lm (tùy theo màu sắc ánh sáng)

MB, WB, VWB, LIN (LED39S): 3500 đến 4000 lm (tùy theo màu

sắc ánh sáng)

MB, WB, VWB, LIN (LED49S): 4300 đến 4900 lm (tùy theo màu

sắc ánh sáng)

Màu nguồn sáng 827, 830, 840, 930

Nhiệt độ màu tương

quan

2700, 3000 hoặc 4000 K

Chỉ số hoàn màu 80

90

Độ lệch chuẩn của phối

hợp màu

3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu)

Hệ số duy trì quang

thông tại tuổi thọ hữu

ích trung bình* 50000

giờ

L80

Tỷ lệ lỗi bộ điều khiển

tại tuổi thọ hữu ích

trung bình 50000 giờ

5%

Hiệu suất Nhiệt độ môi

trường Tq

+25 ºC

LuxSpace Accent

2Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

Page 3: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Khoảng nhiệt độ vận

hành

+10 đến +40 ºC

Tỷ lệ lỗi bộ điều khiển 1% cho 5000 giờ

Bộ điều khiển Tích hợp

Bên ngoài

Điện áp nguồn điện lưới 230 hoặc 240 V / 50-60 Hz

Điều chỉnh độ sáng Fix (PSE-E khi tương thích với DC, PSU khi KHÔNG tương thích

với DC)

DALI (PSED-E khi tương thích với DC, PSU khi KHÔNG tương

thích với DC)

Vật liệu Vòng: kim loại

Tản nhiệt: nhôm đúc

Nắp trước: acrylic hoặc thủy tinh

Chóa quang học: nhựa

Màu Đen (BK, RAL9004)

Trắng (WH, RAL9003)

Bạc (SI, xám kim loại RAL 9006)

Riêng phiên bản Mini và Compact cố định: nhôm phay (ALU)

Chỉ phiên bản Compact có thể điều chỉnh: nhôm phay - đen

hoặc nhôm phay - trắng (ALU-BK hoặc ALU-WH, viền ngoài:

nhôm phay; vỏ trước bên trong: đen hoặc trắng)

Có sẵn các màu RAL khác theo yêu cầu

Nắp thấu quang Phiên bản mini và compact Kính cong (cho chùm sáng hẹp)

PMMA (cho các chùm khác)

Phiên bản performance Trong suốt với viền răng cưa (chùm

sáng trung bình)

Trong suốt với màng kim loại khuếch tán (cho các chùm khác)

Kết nối Đầu nối ấn hoặc có đầu chống căng (PI)

Đầu nối tương thích Wieland/Adels với độ dài cáp 0,5 m (CW)

Lắp đặt Cố định bằng các chi tiết lắp siết lò xo

Phiên bản

LuxSpace Accent Mini G3 - LED

Module, system flux 1200 lm

LuxSpace Accent Mini G3 - LED

Module, system flux 1100 lm

LuxSpace Accent Compact G3 -

LED Module, system flux 3900 lm

LuxSpace Accent Performance G3

- LED Module, system flux 4000

lm

LuxSpace Accent

3Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

Page 4: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Chi tiết sản phẩm

IPDP_RS730Bi_0021-Detail photo

LuxSpace Accent

4Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

Page 5: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Điều kiện ứng dụng

Nhiệt độ môi trường cho phép +10 đến +40 °C

Phù hợp với bật/tắt ngẫu nhiên Có

Phê duyệt và Ứng dụng

Mã bảo vệ khỏi tác động cơ học IK02

Thông số vận hành và điện

Điện áp đầu vào 220 đến 240 V

Thông tin chung

Góc chùm sáng của nguồn sáng 120 °

Dấu CE Ký hiệu CE

Cấp bảo vệ IEC Cấp an toàn II

Kiểu nắp quang học/thấu kính -

Bao gồm bộ điều khiển Có

Dấu ENEC Ký hiệu ENEC

Ký hiệu tính dễ cháy Để lắp trên các bề

mặt thường bắt

cháy

Thử nghiệm sợi dây nóng đỏ Nhiệt độ 650 °C,

thời gian 5 giây

Nguồn sáng có thể thay thế Không

Số lượng bộ điều khiển 1 bộ

Số lượng nguồn sáng 1 cái

Loại chóa quang học Chùm sáng rộng

Dấu UL -

Hiệu năng ban đầu (tuân thủ IEC)

Chất lượng màu sắc ban đầu (0.43, 0.40) SDCM

<3

Nhiệt độ màu tương quan ban đầu 3000 K

Chỉ số hoàn màu ban đầu ≥80

Dung sai quang thông +/-10%

Cơ khí và bộ vỏMàu Trắng

Điều kiện ứng dụng

Order Code Full Product Name Độ mờ tối đa

910500457286 RS730B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH 1%

910500457288 RS731B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH 1%

910500457335 RS741B LED27S/830 PSE-E WB WH -

910500459431 RS751B LED49S/830 PSE-E WB WH -

Phê duyệt và Ứng dụng

Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập

910500457286 RS730B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH IP44

910500457288 RS731B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH IP20

Order Code Full Product Name Mã bảo vệ chống xâm nhập

910500457335 RS741B LED27S/830 PSE-E WB WH IP20

910500459431 RS751B LED49S/830 PSE-E WB WH IP20

Điều khiển và thay đổi độ sáng

Order Code Full Product Name Có thể điều chỉnh độ sáng

910500457286 RS730B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH Có

910500457288 RS731B LED12S/830 PSED-VLC-E WB WH Có

Order Code Full Product Name Có thể điều chỉnh độ sáng

910500457335 RS741B LED27S/830 PSE-E WB WH Không

910500459431 RS751B LED49S/830 PSE-E WB WH Không

Thông tin chung

LuxSpace Accent

5Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

Page 6: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Order Code Full Product Name

Mã dòng bóng

đèn

Mã dòng sản

phẩm

910500457286 RS730B LED12S/830 PSED-VLC-E WB

WH

LED12S RS730B

910500457288 RS731B LED12S/830 PSED-VLC-E WB

WH

LED12S RS731B

Order Code Full Product Name

Mã dòng bóng

đèn

Mã dòng sản

phẩm

910500457335 RS741B LED27S/830 PSE-E WB WH LED27S RS741B

910500459431 RS751B LED49S/830 PSE-E WB WH LED49S RS751B

Hiệu năng ban đầu (tuân thủ IEC)

Order Code Full Product Name

Hiệu suất đèn

LED ban đầu

Quang thông

ban đầu

Công suất

đầu vào ban

đầu

910500457286 RS730B LED12S/830

PSED-VLC-E WB WH

114 lm/W 1200 lm 9.9 W

910500457288 RS731B LED12S/830

PSED-VLC-E WB WH

114 lm/W 1200 lm 9.9 W

Order Code Full Product Name

Hiệu suất đèn

LED ban đầu

Quang thông

ban đầu

Công suất

đầu vào ban

đầu

910500457335 RS741B LED27S/830 PSE-

E WB WH

120 lm/W 2700 lm 22.5 W

910500459431 RS751B LED49S/830 PSE-

E WB WH

123 lm/W 4900 lm 40 W

Biểu đồ phân bổ ánh sáng

IFPS_RS730B 1xLED12S/830 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS730B 1xLED12S/840 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS730B 1xLED12S/930 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS731B 1xLED12S/840 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS731B 1xLED12S/930 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS731B 1xLED12S/CRW WB-Polar Normal

(separate)

LuxSpace Accent

6Tài liệu thông tin dòng sản phẩm, 2020, Tháng 12 4 dữ liệu có thể thay đổi

Page 7: LuxSpace Accent · 3 (với dung sai +/- 0,005 khi đo điểm màu) Hệ số duy trì quang thông tại tuổi thọ hữu ích trung bình* 50000 giờ L80 Tỷ lệ lỗi bộ

Biểu đồ phân bổ ánh sáng

IFPS_RS741B 1xLED17S/830 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS741B 1xLED39S/830 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS741B 1xLED27S/840 WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS741B 1xLED27S/CRW WB-Polar Normal

(separate)

IFPS_RS741B 1xLED27S/930 WB-Polar Normal

(separate)

LuxSpace Accent

© 2020 Signify Holding Mọi quyền được bảo lưu. Signify không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào về tính chính

xác hay đầy đủ của thông tin nêu trong này và sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ hành động nào dựa

vào những thông tin đó. Thông tin được trình bày trong tài liệu này không phải là sự chào mời bán hàng và không cấu

thành một phần của bất kỳ báo giá hay hợp đồng nào, trừ khi được Signify đồng ý. Tất cả các thương hiệu đều thuộc sở

hữu của Signify Holding hoặc các chủ sở hữu tương ứng.

www.lighting.philips.com

2020, Tháng 12 4 - dữ liệu có thể thay đổi