Linh Kien Le Phung

73
23/02/2011 20900 CÔNG TY TNHH LÊ PHỤNG 301 Võ Văn Tần – Quận 3 – TPHCM 157-159-161 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 www.lephung.vn - E.mail : [email protected] Tel: 39251588 - Fax: 39251599 Tel: 39290607 - Fax: 39290605 Sự Lựa Chọn Số 2 (Bản quyền Windows Vista Business / Ultimate cho phép downgrade xuống Windows XP Professional) BẢNG GIÁ DEALER Page 1 of 73 20900 MSHH Vnd 5.5 115,000 10.5 220,000 11.5 240,000 23.7 495,000 4.5 95,000 6.1 127,000 29.2 610,000 Call 44.0 91.5 94.5 126.5 140.0 140.0 151.5 199.5 205.5 69.0 79.0 163.5 Norton Internet Security 2010 - Bản quyền 01 năm Office Home and Student 2010 ENG ( Product Key) - 79G - 02543 Win Ult 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-00894 Win Home Prem 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-01026 Win Home Prem 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-01028 Norton Internet Security 2010( 5pcs ) - Bản quyền 01 năm Kaspersky Anti-Virus 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm Norton Internet Security 2010( 10pcs ) - Bản quyền 01 năm Win Ult 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-00863 Win Home Basic 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00384 Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-01166 Office Home and Student 2010 ENG ( Full Box) - 79G - 02123 Office Home and Business 2010 ENG ( Product Key) - T5D - 00709 Norton Anti-Virus 2010 Kaspersky Internet Security 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm Kaspersky Anti-Virus 2011 - Bản quyền 01 năm Kaspersky Internet Security 2011 - Bản quyền 01 năm Bng giá phn mm : Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD - GJC-00116 Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00351 Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-01197 Page 1 of 73

Transcript of Linh Kien Le Phung

Page 1: Linh Kien Le Phung

23/02/2011

20900

CÔNG TY TNHH LÊ PHỤNG 301 Võ Văn Tần – Quận 3 – TPHCM

157-159-161 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1

www.lephung.vn - E.mail : [email protected]

Tel: 39251588 - Fax: 39251599

Tel: 39290607 - Fax: 39290605

Sự Lựa Chọn Số 2

(Bản quyền Windows Vista Business / Ultimate cho phép downgrade xuống Windows XP Professional)

BẢNG GIÁ DEALER

Page 1 of 73

20900

MSHH Vnd

5.5 115,000

10.5 220,000

11.5 240,000

23.7 495,000

4.5 95,000

6.1 127,000

29.2 610,000

Call

44.0

91.5

94.5

126.5

140.0

140.0

151.5

199.5

205.5

69.0

79.0

163.5

Norton Internet Security 2010 - Bản quyền 01 năm

Office Home and Student 2010 ENG ( Product Key) - 79G - 02543

Win Ult 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-00894

Win Home Prem 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-01026

Win Home Prem 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - GFC-01028

Norton Internet Security 2010( 5pcs ) - Bản quyền 01 năm

Kaspersky Anti-Virus 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm

Norton Internet Security 2010( 10pcs ) - Bản quyền 01 năm

Win Ult 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - GLC-00863

Win Home Basic 7 64-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00384

Win Pro 7 32-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-01166

Office Home and Student 2010 ENG ( Full Box) - 79G - 02123

Office Home and Business 2010 ENG ( Product Key) - T5D - 00709

Norton Anti-Virus 2010

Kaspersky Internet Security 2011 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm

Kaspersky Anti-Virus 2011 - Bản quyền 01 năm

Kaspersky Internet Security 2011 - Bản quyền 01 năm

Bng giá phn mm :

Win Starter 7 32-bit English SEA 1pk DSP OEI DVD - GJC-00116

Win Home Basic 7 32-bit English SEA 3pk DSP 3 OEI DVD - F2C-00351

Win Pro 7 64-bit English 3pk DSP 3 OEI DVD - FQC-01197

Page 1 of 73

Page 2: Linh Kien Le Phung

171.5

164.5

229.5

303.7

706.7

718.4

2758.6

2758.6

816.2

MSHH Vnd THBH

Panasonic KX-FT 983 Tính năng giống hoàn toàn FT-933, bàn phím vuông 93.5 1,955,000 15tháng

Panasonic KX-FT 987 Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm 2chiều 113.9 2,380,000 15tháng

Panasonic KX-FP 206

Bộ nhớ 28 trang văn bản, nạp văn bản tự động (10 tờ), màn hình LCd hiển thị 2 dòng tên và số, danh bạ lưu 50 số điện thoại, truyền gửi bằng bộ nhớ (25 trang), phím định vị dễ sử dụng, khe cắm đường dây điện thoại ngoài.

Windows Svr Enterprise 2003 R2 w/sp2 64bitx64 English 1PK DSP OEM CD 1-8CPU 25Clt - P72-02509

Office Home and Business 2010 ENG (Full Box) - T5D - 00396

Windows Svr Std 2008 32bit/x64bit English 1PK DSP OEM CD 1-4CPU 5Clt - P73-04001

Bảng giá máy Fax

Office Basic (Word,Excel,Outlook) Edition 2007 Win32 English OEM no CD - S55-02516

Windows Small Busi. Svr std 2008 English 1pk DSP OEI DVD 1-4 Cpu 5 clt - T72-02453

Office Pro (Word,Excel,Outlook,PowerPoint,Access) 2007 Win32 English OEM No CD - 269-14068

Windows Svr Std 2003 R2a WIN32 English 1PK DSP OEM CD 1-4CPU 5Clt - P73-02766

Windows Svr Enterprise 2008 32bitx64 English 1PK DSP OEM CD 1-8CPU 25Clt - P72-02977

Office SB (Word,Excel,Outlook,PowerPoint) 2007 Win32 English OEM No CD - 9QA-01758

Page 2 of 73

đường dây điện thoại ngoài.

Sử dụng giấy thường in Film 89.6 1,872,000 15tháng

Panasonic KX-FP 372

Có 110 bộ nhớ, lưu 28 trang tài liệu khi hết giấy/film mực, có nút

Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh, phóng to 200%, thu nhỏ 72%,

copy được 50 bản cùng 1 lúc, có SP-Phone, ghi âm 2 chiều (lời

nhắn khi vắng nhà và đàm thoại) bằng IC, thời gian ghi âm tối đa 20

phút, sử dụng Film mực KX-FA57E dài 70m, in được 245-260 trang

tài liệu. Hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, gửi cùng 1

nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau - Sử dụng giấy thường in Film 134.7 2,815,000 15tháng

Panasonic KX-FP 701

Sử dụng mực Fax FA57 độ dài 70m, Fax liên tục 10 bản, Fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, Bộ nhớ 28 trang khi hết giấy, Gửi fax theo giờ, Khay chứa giấy 50 bản, từ chối fax không mong muốn (10 số), danh bạ 100 số, hiển thị và lưu 30 số gọi đến - Sử dụng giấy thường in Film 93.5 1,955,000 15tháng

Panasonic KX-FL 422

Fax giấy thường laser, có màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi và đến. Danh bạ lưu 100 tên và số điện thoại, có phone, đàm thoại 2 chiều, lưu được 10 số gọi đi, 30 số gọi đến gần nhất, tốc độ gửi và nhận fax 08 giây/trang, tốc độ copy 10 trang/phút, copy cùng 1 lúc 99 bản, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, lưu 170 trang khi hết giấy, bộ nhớ fax 120 bản , gửi fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng một lúc, sử dụng

mực KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực KX-FA89 in khoảng 10.000 bản; tự động chuyển, nhận Fax, báo hết mực, điều

khiển âm lượng điện tử, có phím Navigator Sử dụng giấy thường

in Laser 198.3 4,145,000 15tháng

Page 2 of 73

Page 3: Linh Kien Le Phung

Panasonic KX-FL 612

Hiển thị số gọi đến (hai hệ FSK & DTMF). Lưu được 30 số điện thoại gọi đến gần nhất. Dung lượng bộ nhớ lưu được 170 trang văn bản khi hết giấy/mực.Tốc độ gửi fax 4.2 giây/1trang văn bản.Khay nạp giấy 250 bản. Gởi fax liên tục 20 trang văn bản. Gởi một nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Phóng to 200%, thu nhỏ 50%, copy 99 bản cùng một lúc.Có 122 bộ nhớ số điện thoại và tên người.Phím định vị giúp bạn sử dụng máy dễ dàng.Có cổng data port kết nối với máy song song, máy ghi âm.

Sử dụng Drum KX-FA84 và ống mực KX-FA83. 224.9 4,700,000 15tháng

Panasonic KX-FL 662

Fax laser 6 in 1: Copier,Fax,Printer,Color Scan,PC Fax, Tel,Khay nạp bản gốc 250 tờ.Tự động chuyển, nhận fax, sửa lỗi, Scan 20 trang A4.Tốc độ truyeàn 3 :33,6 Kbps,Tốc độ copy 14 ppm, copy liên tục 99 tờ,Màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến,Kết nối máy tính để in, scan màu,Độ phân giải 600 dpi, danh bạ lưu 300 tên & số đt 257.4 5,380,000 15tháng

Brother 236S

Fax giấy nhiệt Tốc độ Modem 9.6Kbps • Tính năng khóa hệ thống •

Tự động cắt giấy • Lưu bản Fax tiếp theo • Quay số nhanh cho phép

lưu 100 số • Chế độ copy • Sử dụng giấy cuộn 50m • Nạp bản gốc tự

động (ADF) 10 trang • Chế độ copy 50% - 150% • Tích hợp tay nghe 88.0 1,840,000 12thángMáy fax giấy thường tốc độ Modem 9.6Kbps • Tính năng khóa hệ

Page 3 of 73

Brother 878

Máy fax giấy thường tốc độ Modem 9.6Kbps • Tính năng khóa hệ

thống • Lưu bản Fax tiếp theo • Quay số nhanh cho phép lưu 100 số

• Nạp bản gốc tự động (ADF) 10 trang • Chế độ copy 50% - 150% •

Tích hợp tay nghe 88.7 1,853,000 12tháng

Brother 1020E

Fax giấy thường • Bộ nhớ 512KB • Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tự

động nhận bản Fax & cuộc gọi • Nhận & lưu được 25 trang khi hết

giấy • Quay số nhanh cho phép lưu 100 số, có thể lưu theo 6 nhóm •

Copy 50% - 150% • Khay giấy 200 trang 116.3 2,430,000 12tháng

Phụ Kiện Máy FaxKX-FA 52 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 2.3 48,000 0

KX-FA 57 Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang). 2.2 45,000 0

KX-FA 88E Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 1600 - 2000 trang. 22.2 463,000 0

KX-FA 89E Drum dùng cho máyFax KX-FL 402, in 5000-10.000 trang. 71.8 1,500,000 0

20900

MSHH Vnd THBH

1 BENQ 15.6" - G610HDA TCN chính hiệu - 1366x768 - 8ms - 2000:1 - VGA 76.6 1,600,000 3 năm

3 AOC 15.6" - 1620SW TCN chính hiệu - 1366x768 - 8ms - 5000:1 - VGA 76.6 1,600,000 3 năm

MSHH Vnd

T ngày 1/12--->28/02 mua LG tng phiu b!c thăm trúng thư'ng

MONITOR LCD (VAT)

LCD 17"

LCD 15", 16"

Page 3 of 73

Page 4: Linh Kien Le Phung

1 LG - L177WSB Wide TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 8000:1 - VGA Call 2 năm

2LG - L1742S Vuông Mua kèm Keyboard Gigabyte giàm 15.000/bộ TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 8000:1 - VGA

Call 2 năm

3 SAMSUNG - E1720 Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 50000:1 - VGA 108.1 2,260,000 2 năm

4 HP - LE1711 Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA 124.4 2,600,000 1 năm

5 DELL- IN1720 Wide 1440x900 - 8ms - 600:1 - VGA 100.2 2,095,000 3 năm

6 DELL- E170S - Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA 112.7 2,355,000 3 năm

7 BENQ - G702D - Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 700:1 - VGA 99.5 2,080,000 3 năm

8 ACER - V173DB - Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 20000:1(dyn) - VGA 100.2 2,095,000 3 năm

9 HANNS.G HW173D wide TCN chính hiệu - 1400 x 900 - 5ms - 600:1( DC 1800:1) - DVI 90.9 1,900,000 3 năm

MSHH Vnd

1 LG - L1942S Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 8000:1 - VGA Call 2 năm

2 LG 18.5" - W1943SE TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 30000:1 - VGA Call 2 năm

3 LG 19 - E1940S LED TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA Call 2 năm

5 SAMSUNG 18.5" - E1920 TCN chính hiệu - 1360x768 - 5ms - 50000:1 - VGA 107.7 2,250,000 2 năm

6 SAMSUNG 18.5" - B1930N TCN chính hiệu - 1360x768 - 5ms - 50000:1 - VGA 107.9 2,255,000 2 năm7 SAMSUNG 18.5" - EX1920X LED TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1 (typ) - VGA + DVI 115.8 2,420,000 2 năm

8 AOC 18.5" - 931SWL TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 10000:1 - VGA 94.0 1,965,000 3 năm

9 AOC 18.5" - 941SWL TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 10000:1 - VGA 92.8 1,940,000 3 năm

11 PHILIP - 191E2SB 103.3 2,160,000 2 năm

LCD 18.5"&19"

Page 4 of 73

11 PHILIP - 191E2SB TCN chính hiệu - 1360x768 - 5ms - 500000:1 - VGA+DVI 103.3 2,160,000 2 năm12 PHILIP - 192E2SB2 TCN chính hiệu - 1360x768 - 5ms - 500000:1 - VGA 96.4 2,015,000 2 năm13 HP 19" - LE1911 Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 800:1 - VGA 151.1 3,158,000 1 năm14 DELL 18.5" - IN1920 TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1 (typ.) - VGA 101.0 2,110,000 3 năm

15 DELL - E190S - Vuông TCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 800:1 (typ) - VGA 140.7 2,940,000 3 năm

16 DELL - P190S - Vuông TCN chính hiệu - 1680x1024 - 5ms - 800:1 - 4USB - DVI - Xoay 185.6 3,880,000 3 năm

17 ASUS 18.5" - VH192D TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 10000:1 - VGA 102.9 2,150,000 3 năm

18 ASUS 18.5" - VH192C - Gương TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 10000:1 - VGA + DVI + Speaker 117.9 2,465,000 3 năm

20 ACER 18.5" - G195HQL - LED TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 50000:1 - VGA + DVI 101.0 2,110,000 3 năm21 BENQ 18.5" - G925HDA TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 40000:1(dyn) - VGA 100.5 2,100,000 3 năm22 BENQ 18.5" - V920 LED TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA + DVI 108.4 2,265,000 3 năm

23 HANNS.G 18.5" - HH181 TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1 - VGA + Speaker (1W x 2)

98.1 2,050,000 3 năm

24 VIEWSONIC 19" - VA1938WM LED TCN chính hiệu - 1366x768 - 5ms - 1000:1(typ) - VGA + DVI Call 2,330,000 3 năm

MSHH Vnd

1 LG - W2053TQ TCN chính hiệu - 1600x900 - 2ms - 50000:1 - VGA + DVI Call 2,440,000 2 năm

2 LG - E2050T LED TCN chính hiệu - 1600x900 - 5ms - 50000:1 - VGA + DVI 143.5 3,000,000 2 năm

3 SAMSUNG - B2030 TCN chính hiệu - 1600x900 - 5ms - 50000:1 (dyn.) - VGA + DVI 123.4 2,580,000 2 năm

4 SAMSUNG - P2050 TCN chính hiệu - 1600x900 - 2ms - 50000:1 - VGA + DVI 125.4 2,620,000 2 năm

5 SAMSUNG - E2020EX LED TCN chính hiệu - 1600x900 - 5ms - 1000:1(typ) - VGA + DVI Call 2,820,000 2 năm

6 SAMSUNG - P2070H TCN chính hiệu - 1600x900 - 2ms - 50000:1 - DVI + HDMI (có kèm cáp DVI, DVI --> VGA) + HDMI audio out

129.2 2,700,000 2 năm

LCD 20"

Page 4 of 73

Page 5: Linh Kien Le Phung

7 ASUS - MS202NTCN chính hiệu - 1600x900 - 5ms - 50000:1 - VGA + DVI.Thiết kế Ultra-Slim siêu mỏng và kiểu dáng sang trọng, nút cảm ứng. Không sử dụng chân đế (dùng giá đỡ như khung ảnh)

149.0 3,115,000 3 năm

8 DELL - 2020M TCN chính hiệu - 1600x900 - 5ms - 1000:1(typ) - VGA + DVI Call 2,660,000 3 năm

MSHH Vnd

1 LG 21.5" - W2253TQ TCN chính hiệu - 1920x1080 - 2ms - 50000:1 - VGA + DVI - Full HD 145.9 3,050,000 2 năm

2 LG 21.5" - M227WA - Tặng balo LGTCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 20000:1 - Chức năng TV với đầy đủ : HDMI, DVI, VGA, S-Video, Component , Loa - HD Ready

200.0 4,180,000 2 năm

3 LG 21.5" - E2240T - LED TCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 5000000:1 - VGA + DVI - Full HD

167.5 3,500,000 2 năm

4 LG 21.5" - E2250T - LEDTCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 5000000:1 - VGA + DVI - Full HDTreo tường

Call 3,790,000 2 năm

5 LG 21.5" - W2286L - LED TCN chính hiệu - 1680x1050 - 2ms - 2000000:1 - VGA + DVI + HDMI 205.7 4,300,000 2 năm

6 SAMSUNG 21.5" - P2250 TCN chính hiệu - 1920x1080 - 2ms - 50000:1 - VGA +DVI Full HD 163.4 3,415,000 2 năm

7 ASUS 21.5" - MS226H - LEDTCN chính hiệu - 1920x1080 - 2ms - 50000:1 - VGA +HDMI + Earphone jack: 3.5mm Mini-jack (for HDMI only) - Full HD

193.8 4,050,000 3 năm

9 ACER 21.5" - S221 - LEDTCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 12000000:1 (ACM) - VGA + DVI + HDMI - Full HD

171.3 3,580,000 3 năm

10 ACER 21.5" - H223HQV GươngTCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 20000:1 - VGA + DVI + HDMI - Full HD

167.9 3,510,000 3 năm

TCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 40000:1 - VGA +DVI

LCD 21.5"&22"

Page 5 of 73

11 BENQ 21.5" - G2220TCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 40000:1 - VGA +DVI Full HD

158.9 3,320,000 3 năm

12 HANNS.G - Hi221DTCN chính hiệu - 1280x1024 - 5ms - 1000:1 - VGA + DVI + Speaker (1.5W x 2)

132.3 2,765,000 3 năm

13 CHIMEI 21.5" - 22ND TCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 100000:1 - VGA + DVI 132.1 2,760,000 2 năm

MSHH Vnd

1 ASUS 23" - VH232T TCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 20000:1 - VGA + DVI - Full HD - Speaker 2x 2W stereo RMS

168.9 3,530,000 3 năm

4 HANNS.G 24.6"- HH251TCN chính hiệu - 1920x1080 - 2ms - 800:1 - VGA + HDMI - Full HD - Speaker (1.5W x 2)

203.3 4,250,000 3 năm

5 DELL 23" - P2311HTCN chính hiệu - 1920x1080 - 5ms - 20000000:1(dyn) - VGA + DVI - 2xUSB Full HD

263.6 5,510,000 3 năm

6 VIEWSONIC 23.6" - VX2423WM TCN chính hiệu - 1920x1080 - 2ms - 20000:1(dyn.) - VGA + DVI +HDMI - Speaker, Full HD

269.6 5,635,000 3 năm

MSHH Vnd

1 ASUS - VK266H TCN chính hiệu - 1920x1200 - 2ms - 20000:1 - VGA +DVI +HDMI Webcam 1.3M - Speaker - Headphone out - SPDIF out, Full HD

Call 7,960,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Glassfilter 15" 1.3 28,000 0

2 Dán LCD 15" 4.5 95,000 0

3 Dán LCD 17" 3.6 76,000 0

4 Dán LCD 17" Wide Gương 5.5 115,000 0

LCD 23", 24"

GLASSFILTER

LCD 26"

Page 5 of 73

Page 6: Linh Kien Le Phung

MSHH Vnd THBH

1ECS - Intel G31(G31T - M9) Box

39.2 820,000 3 năm

2ECS - Intel G31(G31T - M7) Tray

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100, Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy

40.2 840,000 3 năm

3ECS - Intel G31(G31T - M7)

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy

40.7 850,000 3 năm

4ECS - Intel G41(G41T - R3)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 2x SATA(II), 4x USB 2.0

44.3 925,000 3 năm

5ECS - Intel G45(G45T - M2)

Intel G45/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - VGA Onboard GMA X4500HD +DVI (max share 1759MB Vista & 1024MB XP) , Sound 8-CH (HD), Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x SATA(II), 12x USB 2.0, 1x parallel, 1x floppy

97.6 2,040,000 3 năm

MAINBOARD - SOCKET 775 (VAT)Mainboard ECS

Page 6 of 73

Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x SATA(II), 12x USB 2.0, 1x parallel, 1x floppy

MSHH Vnd

1FOXCONN - Intel G31(G31MV) - Tray

Intel G31/ICH7 chipset- FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 2x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x Floppy.

Call 760,000 3 năm

2FOXCONN - Intel G31(G31MV) - Box

Intel G31/ICH7 chipset- FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 2x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x Floppy.

Call 765,000 3 năm

3FOXCONN - Intel G41(G41MX - F) - Tray

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 3x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy

42.2 883,000 3 năm

4FOXCONN - Intel G41(G41MX - F) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x IDE, 3x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy

42.5 888,000 3 năm

5FOXCONN - Intel G41(G41MXE - V) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333 (O.C)/ 1066/ 800 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 1x IDE, 2x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Gigabit Lan, 2x PCI, 4x USB 2.0, 1x Com port, 1x floppy

Call 882,000 3 năm

Mainboard Foxcon & Asrock

Page 6 of 73

Page 7: Linh Kien Le Phung

6FOXCONN - Intel H55(H55M XV) - Box

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - SOUND 6-CH (HD) (3 jack), S/PDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 4x, 2x PCI, 6x Sata (II), 6x USB 2.0. Mainboard có các ngõ ra DVI, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

65.6 1,370,000 3 năm

7Asrock - Intel G31(G31MV - S2) - Box

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/ 667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA 3100 (max 384 MB), 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe 1x, 1x PCI, 8x USB 2.0, 1x Floppy

39.8 832,000 3 năm

8Asrock - Intel G31(G31M - S) - Box

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1600 (O.C) - 2x DDR2 800/ 667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA 3100 (max 384 MB), 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Floppy

Call 775,000 3 năm

9Asrock - Intel G41(G41C - VS) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/ 667 & DDR3 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 (max 1759MB only: win 64bit+ 4GB RAM) 1x PCIe 16x, 1x IDE, 2x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 2x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port

45.4 948,000 3 năm

10Asrock - Intel G41(G41M-VS3) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2xDDR3 1333(OC)/ 1066/ 800 upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 (max 1759MB only: win 64bit+ 4GB RAM) 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-

45.4 948,000 3 năm

Page 7 of 73

(G41M-VS3) - Box win 64bit+ 4GB RAM) 1x PCIe 16x, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH (HD), Lan 10/100 Mbps, 1x PCI, 8x USB 2.0, 1x Com port

Vnd

1ASUS - Intel G31(P5KPL - AM SE)

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1600 (O.C) - 2x DDR2 1066/800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), 1x PCIe 16x, 1x IDE, 2x SATA(II), Sound 8-CH (HD), Lan 10/100, 1x PCIe 1x, 1x PCI , 8x USB 2.0, 1x Com port

47.1 984,000 3 năm

12

ASUS - Intel H55 sk1156(P7H55 - M USB3)Kèm CPU cùng Socket giảm 555.000Vnd

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7/ sk1156 - 4x DDR3 -2200(O.C)/ 1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD), S/PDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 6x Sata (II), 2x Sata (III), 10x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/Mouse only, thiết kế 4+2 pha điện nguồn, ASUS Express Gate, 100% tụ rắn.Mainboard có các ngõ ra: HDMI, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

139.7 2,920,000 3 năm

13

ASUS - Intel P55 sk1156(P7P55D )

117.7 2,460,000 3 năm

Asus Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

Asus Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

Mainboard ASUS

Page 7 of 73

Page 8: Linh Kien Le Phung

ASUS - Intel H67 (P8H67-M) Xtreme DesignMua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

4x DDR3-1333/1066 (D.C) , 2x PCIe (16x), 1x PCIe(1x), 1x PCI, Gigabit LANVGA S/p D-sub, HDMI ( GPU In Sandy Bridge CPU) S/p CrossFire @x16/x4, 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 14 USB2.0, 100% Solid Capacitors; Anti-Surge Protection, CrashFree BIOS, Q-Fan 2, MemOK!, Precision Tweaker 2, TurboV, AI Suite II.

114.6 2,396,000 3 năm

ASUS - Intel H67 (P8H67-M PRO)Mua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

4x DDR3-1333/1066 (D.C) , 2x PCIe (16x), 2x PCI, Gigabit LAN, VGA In CPUS/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU In Sandy Bridge CPU) S/p CrossFire @x16/x4, 1x ATA133, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10) + 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10) Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 14 USB(2.0), 100% Solid Capacitors, Anti-Surge Protection, CrashFree BIOS, MemOK!, Precision Tweaker, TurboV, AI Suite I.

127.6 2,666,000 3 năm

ASUS - Intel P67

4x DDR3-2400/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x SATA 6Gb/s, 2x SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 1x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a,

Page 8 of 73

ASUS - Intel P67 (P8P67)Mua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

2x PCIe (16x) CrossFire (16/x4), 1x PCIe(1x), 3x PCI, 2x 1394a, Bluetooth ( EDR)4x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Japan-made Solid Capacitors , 12+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II

161.3 3,372,000 3 năm

ASUS - Intel P67 (P8P67 PRO) Dual Intelligent Processors 2Mua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

4x DDR3-2400/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Intel Gigabit LAN,

Sound 8CH

2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

2x eSATA (3.0), 3x PCIe (16x) (single @16x or Dual 8x/8x) Nvidia SLI or ATICrossFireX S/p Quad-GPU , 2x PCIe(1x), 2x PCI, 2x 1394a, Bluetooth ( EDR)4x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Japan-made Solid Capacitors , 12+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II

198.8 4,155,000 3 năm

Page 8 of 73

Page 9: Linh Kien Le Phung

ASUS - Intel P67 (P8P67 DELUXE) Dual Intelligent Processors 2Mua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

4x DDR3-2400/./1600/./1066 (D.C) Intel XMP, Dual Intel Gigabit

LAN, Sound 8CH

2x SATA(6Gb/s), 2x SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4x SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

2x eSATA (3.0), 3x PCIe (16x) (single @16x or Dual 8x/8x) Nvidia SLI or ATICrossFireX S/p Quad-GPU , 2x PCIe(1x), 2x PCI, 2x 1394a, Bluetooth ( EDR)

4x USB(3.0), 12 USB(2.0), 100% Japan-made Solid Capacitors ,

16+2 Phases Power, Anti-Surge Protection, DTS Surround Sensation UltraPC, MemOK!, Stack Cool 3, T.Probe, TurboV EVO, Dual Intelligent Processors 2, DIGI+ VRM, TPU, AI Suite II

236.1 4,935,000 3 năm

Vnd

1GIGABYTE - Intel G31(GA - G31M - ES2C)

Intel G31/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA 3100 (Max 256MB), Sound 8-CH (HD), Lan 10/100, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 1x floppy, 8x USB 2.0, 1x Parallel , 1x Com port

Call 3 năm

2GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - S2)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM, Intel® GMA X4500, 1x PCIe 16x, 2xPCIe 1x, 1x PCI, 4x SATA(II), Sound 6-CH, Gigabit Lan, 8x USB 2.0. Dual BIOS, Easy Energy Saver.

Call 3 năm

Mainboard Gigabyte

Page 9 of 73

(GA - G41MT - S2) 2.0. Dual BIOS, Easy Energy Saver.

3GIGABYTE - Intel G41(GA - G41MT - D3)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333 (O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM, Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), 1x PCIe 16x, 1xPCIe 1x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), Sound 6-CH, Gigabit Lan, 8x USB 2.0. Dual BIOS, 100% Solid Capacitor, Easy Energy Saver.

Call 3 năm

4

GIGABYTE - Intel G41(GA - P41 - ES3G)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 1066(O.C)/ 800/ 667 Mhz wDual Channel upto 8Gb RAM - Sound 8-CH (HD), SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 3x PCIe 1x, 3x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 1x floppy, 8x USB 2.0, 1x parallel, 1x Com port. Easy Energy Saver Tech., Dual Bios. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown

Call 3 năm

5

GIGABYTE - Intel G41(GA - P41T - D3)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333 (O.C)/ 1066/ 800Mhz wDual Channel upto 4GB RAM, Sound 8-CH (HD) 3jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1x PCIe 16x, 3x PCIe 1x, 3x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 1x floppy, 8x USB 2.0, Dual BIOS, 100% tụ rắn. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown

Call 3 năm

6GIGABYTE - Intel G41(GA - EP41T - UD3L)

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 4x DDR3 1333 (O.C)/ 1066/ 800 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1x PCIe 16x running at x16, 3x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 1x floppy, 8x USB 2.0, 1x Parallel, 1x Com port. Dual BIOS, Ultra Durable 3, 100% tụ rắn.

Call 3 năm

Gigabyte Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

Page 9 of 73

Page 10: Linh Kien Le Phung

8

GIGABYTE - Intel H55 sk 1156(GA - H55M - S2V) Tặng Keyboard Gigabyte

Call #VALUE! 3 năm

9

GIGABYTE - Intel H55 sk 1156(GA - H55M - D2H) Tặng Keyboard Gigabyte

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 2x DDR3 1600/1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) ALC889A, S/PDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ , 2x PCI, 6x Sata (II), 1xIDE, 12x USB 2.0, 1x floppy disk, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver™ 2Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub, Display port. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

Call #VALUE! 3 năm

10

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 -1600/1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) ALC889A, S/PDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™, 2x PCI, 5x Sata (II), 2x eSata, 2x IEEE 1394a, 1xIDE, 12xUSB 2.0, 1x floppy disk,1x PS/2 for KB/MS, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver™ 2 Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub, Display port.

Call #VALUE! 3 năm

Page 10 of 73

GIGABYTE - Intel H55 sk 1156(GA - H55M - UD2H) Tặng Keyboard Gigabyte

Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub, Display port. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

11

GIGABYTE - Intel P55 sk1156(GA - P55 - UD3L)

Intel® P55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 -2200/1600/1333/1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) ALC888, S/PDIF coaxial - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 1x PCIe 1x, 4x PCI, 8x Sata (II) Raid (0,1,5,10),2x Sata(II) sp Raid (0,1,JBOD), 1x parallel, 1x serial port, 1xIDE, 14xUSB 2.0, 1x floppy disk, 1x PS/2 for KB/MS, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver 2.

Call #VALUE! 3 năm

12

GIGABYTE - Intel P55 sk1156(GA - P55 - USB3L)

Intel® P55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 -2200/1600/1333/1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) ALC888, S/PDIF coxial - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10),2x Sata(II) sp Raid (0,1,JBOD), 1x IDE, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x floppy disk, 1x parallel, 1x com port. 1x PS/2 for KB/MS, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver 2.Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0

Call #VALUE! 3 năm

Page 10 of 73

Page 11: Linh Kien Le Phung

13

GIGABYTE - Intel P55 sk1156 (GA - P55A - UD3P)

Intel® P55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 -2200/1600/1333/1066 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) ALC889, S/PDIF coaxial & optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 6x Sata(II) 3Gb/s (sp Raid 0,1,5,10), 2x Marvell Sata(III) 6Gb/s (sp Raid 0,1), 2x eSata 3Gb/s (sp Raid 0,1,JBOD), 1xIDE, 12x USB 2.0 & 2x USB 3.0, 1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver™ 2, thiết kế 12 pha điện nguồn Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và Sata (III)

Call #VALUE! 3 năm

14

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366(GA - X58 - USB3)

Intel X58/ICH10R chipset - QPI 6.4GT/s, 4.8GT/s s/p Core™ i7 sk 1366 - 6x DDR3 2200/ 1333Mhz wDual/Triple Channel upto 24GB RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Gigabit Lan, 3* PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 3* PCIe 1x, 1x PCI, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x floppy, 3x IEEE 1394a, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0. Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver, 100% tụ rắn, Dual BIOS protection. Tích hợp 2 công nghệ mới nhất là USB 3.0

Call #VALUE! 3 năm

Intel X58/ICH10R chipset - QPI 6.4GT/s s/p Core™ i7 sk 1366 - 6x DDR3 2200/ 1333Mhz wDual/Triple Channel upto 24GB RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Gigabit Lan, 4* PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 2* PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 2x Sata(II) sp Raid (0,1JBOD), 2x Marvell Sata (III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II)

Page 11 of 73

15

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366(GA - X58A - UD3R) Tặng ly Gigabyte

(0,1JBOD), 2x Marvell Sata (III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II) sp Raid(0,1,JBOD), 1x floppy, 3x IEEE 1394a, 8x USB 2.0, 2x USB 3.0, Clear CMOS button on back panel, 1x PS/2 for KB/MS. Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver, 100% tụ rắn, Dual BIOS protection, tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2 Tích hợp 2 công nghệ mới nhất là USB 3.0 và SATA III 6Gbps

Call #VALUE! 3 năm

16

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366 (GA -X58A - UD5)

Intel X58/ICH10R chipset - QPI 6.4GT/s s/p Core™ i7 sk 1366 - 6x DDR3 2200/ 1333 Mhz wDual/Triple Channel upto 24Gb RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Dual Gigabit Lan, 2* PCIe 16x running at 16x, 2*PCIe 16x running at 8x sp 2-way/ 3-way ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 2* PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 2x Sata(II) sp Raid (0,1JBOD), 2x Marvell Sata (III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II) sp Raid(0,1,JBOD), 1x floppy, 3x IEEE 1394a, 10x USB 2.0, 2x USB 3.0, Clear CMOS button on back panel. Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver 2, 100% tụ rắn, Dual BIOS, Smart dual Lan. Tích hợp 2 công nghệ mới nhất là USB 3.0 và SATA III 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

Page 11 of 73

Page 12: Linh Kien Le Phung

17

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366 (GA -X58A - UD7)

Intel X58/ICH10R chipset - QPI 6.4GT/s s/p Core™ i7 sk 1366 - 6x DDR3 2200/ 1333 Mhz wDual/Triple Channel upto 24GB RAM, Sound 8-CH (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Dual Lan Gigabit, 4* PCIe 16x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 2* PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 2x Gigabyte Sata(II) sp Raid (0,1,JBOD), 2x Marvell Sata(III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II) sp Raid(0,1,JBOD), 1x floppy, 3x IEEE 1394a, 8x USB 2.0, 2x USB 3.0, Clear CMOS button on back panel, 1x PS/2 for KB/MS. Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver, 100% tụ rắn, Dual BIOS protection, thiết kế 24+2+2 pha điện nguồn, tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2 Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và Sata (III)

Call #VALUE! 3 năm

18

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366

Intel X58/ICH10R chipset - QPI 4.8GT/s, 6.4GT/s s/p Core™ i7 sk 1366 - 6x DDR3 2200/ 1333 Mhz wDual/Triple Channel upto 24GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Dual Lan Gigabit, 4* PCIe 16x - 3* PCIe 8x sp ATI CrossFireX™ & NVIDIA® SLI™ Tech, 1x IDE, 6x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 2x Gigabyte Sata(II) sp Raid (0,1,JBOD), 2x Marvell Sata(III) 6Gbps sp Raid (0,1), 2x eSata(II) sp Raid(0,1,JBOD), 1x floppy, 2x IEEE 1394a, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, Clear CMOS button on back panel. Ultra Durable 3, Dynamic Energy Saver, 100% tụ rắn, Dual BIOS protection, thiết kế 24+2+2 pha điện nguồn, tản nhiệt Chipset Silent Pipe 2Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và Sata (III) 6Gbps.

Call #VALUE! 3 năm

Page 12 of 73

GIGABYTE - Intel X58 sk 1366 (GA - X58A - UD9)

Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 và Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown

19

GIGABYTE - Intel H67 sk 1155(GA-H67M-D2)

Intel H67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 2x DDR3 1333/ 1066/ 800 MHz upto 16GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 2*PCIe 1x, 2x SATA(III), 4x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 14x USB 2.0, 1x DVI-D & Dsub, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, 100% tụ rắn.Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

20

GIGABYTE - Intel H67 sk 1155(GA-H67MA-D2H)

Intel H67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 2x DDR3 1333/ 1066/ 800 MHz upto 16GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 2*PCIe 1x, 2x SATA(III), 3x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x eSATA, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x DVI-D, Dsub, HDMI, Dual BIOS, Ultra Durable 3, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, 100% tụ rắn..Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

Gigabyte Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

Page 12 of 73

Page 13: Linh Kien Le Phung

21

GIGABYTE - Intel H67 sk 1155(GA-H67MA-UD2H)

Intel H67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 4x DDR3 1333/ 1066/ 800 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 2*PCIe 1x, 2x SATA(III), 3x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x eSATA, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x DVI-D, Dsub, HDMI, Display port, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, 100% tụ rắn.Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

22

GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-P67A-UD3)

Intel P67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 4x DDR3 2133/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 3*PCIe 1x, 2x PCI, 2x SATA(III), 4x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, 2x USB 3.0, Ultra Durable 3, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, Dynamic Energy Saver 2, 100% tụ rắn.Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

Intel P67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 4x DDR3 2133/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD)

Page 13 of 73

23

GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-P67A-UD3R)

1866/ 1600/ 1333/ 1066 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 3*PCIe 1x, 2x PCI, 2x SATA(III), 4x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x PS/2 for KB/MS, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0, Ultra Durable 3, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, Dynamic Energy Saver 2, 100% tụ rắn. Board mạch màu đen, thiết kế 8 pha cấp nguồn.Tích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

24

GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-P67A-UD3P)

Intel P67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 4x DDR3 2133/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Lan Gigabit, 1*PCIe 16x running at x16 - 1*PCIe 16x running at x4 sp ATI CrossFireX™, 3*PCIe 1x, 2x PCI, 2x SATA(III), 4x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x PS/2 for KB/MS, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0, Ultra Durable 3, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, Dynamic Energy Saver 2, 100% tụ rắn. Board mạch màu đen, thiết kế 12 pha cấp nguồnTích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

Page 13 of 73

Page 14: Linh Kien Le Phung

25

GIGABYTE - Intel P67 sk 1155(GA-P67A-UD7)

Intel P67 chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1155 - 4x DDR3 2133/ 1866/ 1600/ 1333/ 1066 MHz upto 32GB RAM, Sound 7.1 (HD) 6jack, SPDIF coxial & optical, Dual Lan Gigabit, 2*PCIe 16x running at x16 - 2*PCIe 16x running at x8 sp ATI CrossFireX™, 1*PCIe 1x, 1x PCI, 2x PS/2 for KB/MS, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0, Ultra Durable 3, Dual BIOS, 3xUSB Power, Smart 6 Technology, Dynamic Energy Saver 2, 100% tụ rắn. Board mạch màu đen, thiết kế 24 pha cấp nguồnTích hợp chuẩn giao tiếp mới nhất: USB 3.0 & Sata (III) 6Gbps. Tính năng hỗ trợ sạc cho Ipad, Iphone, Ipod Touch khi hệ thống đã shutdown.

Call #VALUE! 3 năm

MSHH Vnd

1 INTEL - Intel G41(DG 41RQ) - Tray

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB

54.3 1,135,000 3 năm

2 INTEL - Intel G41(DG 41RQ) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 8x USB

57.2 1,195,000 3 năm

3INTEL - Intel G41

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x

58.1 1,215,000 3 năm

Mainboard Intel

Page 14 of 73

INTEL - Intel G41(DG 41WV) - Tray

Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Floppy

4INTEL - Intel G41(DG 41WV) - Box

Intel G41/ICH7 chipset - FSB 1333 - 2x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 4GB RAM - VGA Onboard GMA X4500, Intel® HD Audio 6-CH, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 4x SATA(II), 8x USB 2.0, 1x Floppy

Call 1,313,000 3 năm

5

INTEL - Intel G43(DG43GT ) - Tray

Intel G43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 DVI & HDMI only (Full HD 1080p), Intel® HD Audio 8-CH, SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 2x IEEE 1394a ports, 12x USB 2.0, 1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS

91.5 1,913,000 3 năm

6INTEL - Intel G43(DG43GT ) - Box

Intel G43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 16GB RAM - VGA Onboard GMA X4500 DVI & HDMI only (Full HD 1080p), Intel® HD Audio 8-CH, SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 1x IDE, 4x SATA(II), 2x IEEE 1394a ports, 12x USB 2.0, 1x floppy, 1x PS/2 for KB/MS

94.5 1,975,000 3 năm

7INTEL - Intel B43(DB43 LD) - Tray

Intel B43 chipset - FSB 1333 - 2x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Intel® Graphics Media Accelerator X4500 onboard with DVI and VGA, Intel® HD Audio 5.1, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x SATA(II), 1x eSATA, 10x USB 2.0, 1x Parallel, 1x Serial port header, 2x PS/2 for KB/MS

78.7 1,645,000 3 năm

8INTEL - Intel P43(DP43 BF) - Tray

Intel P43/ICH10R chipset - FSB 1333 - 4x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Sound 10-CH (7.1 +2) HD, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 4x PCI, 1x IDE, 5x SATA(II) Raid (0,1,5,10), 12x USB 2.0, 1x eSata (II), 2x IEEE1394a port

95.5 1,996,000 3 năm

Page 14 of 73

thangp
Highlight
Page 15: Linh Kien Le Phung

9INTEL - Intel P43(DP43 BF) - Box

Intel P43/ICH10R chipset - FSB 1333 - 4x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Sound 10-CH (7.1 +2) HD, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 4x PCI, 1x IDE, 5x SATA(II) Raid (0,1,5,10), 12x USB 2.0, 1x eSata (II), 2x IEEE1394a port

98.6 2,060,000 3 năm

10 INTEL - Intel P43(DP43 BFL) - Tray

Intel P43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Sound 10-CH (7.1 +2) HD, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 4x PCI, 1x IDE, 5x SATA(II), 12x USB 2.0

83.6 1,748,000 3 năm

11 INTEL - Intel P43(DP43 BFL) - Box

Intel P43/ICH10 chipset - FSB 1333 - 4x DDR3 1333(O.C)/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - Sound 10-CH (7.1 +2) HD, Gigabit Lan , 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 4x PCI, 1x IDE, 5x SATA(II), 12x USB 2.0

86.6 1,810,000 3 năm

12

INTEL - Intel G45(DG45 ID) - Box

Intel G45/ICH10R chipset - FSB 1333 - 4x DDR2 800/667 Mhz wDual Channel upto 8GB RAM - VGA Onboard GMA X4500HD

output ONLY DVI + HDMI sp Intel® Clear Video Tech., Intel® HD Audio 8-CH, SPDIF optical, Gigabit Lan, 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 5x SATA(II) sp Raid (0,1,5,10), 1x eSata, 2x IEEE 1394a ports, 12x USB 2.0. Không có cổng PS/2 và IDE

104.9 2,193,000 3 năm

13

INTEL - Intel H55

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7/ pentium sk1156 - 2x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 8GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 4x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được

86.4 1,805,000 3 năm

Intel Mainboard LGA1156 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Processor Extreme

Page 15 of 73

INTEL - Intel H55(DH55 PJ) - Tray

Mainboard có các ngõ ra: DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

14

INTEL - Intel H55(DH55 PJ) - Box

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7/ pentium sk1156 - 2x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 8GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 4x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE. Mainboard có các ngõ ra: DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

89.5 1,870,000 3 năm

15

INTEL - Intel H55 (DH55TC) - Tray

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 6x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

Call 2,115,000 3 năm

16

INTEL - Intel H55 (DH55TC) - Box

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 6x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

104.5 2,185,000 3 năm

17

INTEL - Intel H55 sk1156(DH55HC) - Tray

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 6x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

105.9 2,214,000 3 năm

Page 15 of 73

Page 16: Linh Kien Le Phung

18

INTEL - Intel H55 sk1156(DH55HC) - Box

Intel® H55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 6x Sata (II), 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có các ngõ ra: HDMI, DVI-D, Dsub. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

108.9 2,275,000 3 năm

19 INTEL - Intel H57 sk1156(DH57DD) - Tray - Mua kèm CPU cùng giảm 59.000Vnd ( I3-540 không giảm)

Intel® H57 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 10-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 5x Sata(II) Raid(0,1,5,10), 1x eSata(II), 2x IEEE1394a port, 14x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có 2 ngõ ra tín hiệu: HDMI, DVI-D. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

Call 2,415,000 3 năm

20 INTEL - Intel H57 sk1156(DH57DD) - Box - Mua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd ( I3-540 không giảm)

Intel® H57 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 10-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 5x Sata(II) Raid(0,1,5,10), 1x eSata(II), 2x IEEE1394a port, 14x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, không có IDE Mainboard có 2 ngõ ra tín hiệu: HDMI, DVI-D. Nhưng chỉ sử dụng được với CPU Core™ i3 & i5 có tích hợp GPU đồ họa

Call 2,500,000 3 năm

Intel® P55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-

Page 16 of 73

21INTEL - Intel P55 sk1156(DP55WB) - Box

DDR3 - 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 8-CH (HD) (3 jacks) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI, 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10), 14x USB 2.0, 1x IEEE 1934a, không có cổng PS/2 và IDE

159.9 3,342,000 3 năm

22

INTEL - Intel P55 sk1156(DP55WG) - Box -

Intel® P55 Express Chipset s/p Core™ i3/ i5/ i7 sk1156 - 4x DDR3 - 1600/ 1333/ 1066 Mhz Dual Channel upto 16GB RAM - SOUND 10-CH (HD) with Dolby Home Theater, 2 port SPDIF optical (in/out) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 8x, 1x PCIe 4x, 2x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata (II) Raid (0,1,5,10), 14x USB 2.0, 2x IEEE 1934a, không có cổng PS/2 và IDE, 1x Back-to-Bios Switch

156.6 3,273,000 3 năm

23INTEL - H67BL - TrayMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

107.9 2,255,000 3 năm

24INTEL - H67BL - BoxMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

110.8 2,315,000 3 năm

25INTEL - H67CL - TrayMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

111.7 2,335,000 3 năm

26INTEL - H67CL - BoxMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

115.4 2,411,000 3 năm

27INTEL - H67GD - TrayMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

120.9 2,527,000 3 năm

28 INTEL - H67GD - Box 123.4 2,580,000 3 năm

29INTEL - Q67SW vPRO Processors - TrayMua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

128.5 2,685,000 3 năm

Intel Mainboard LGA1155 Socket For Intel Core i7 - Core i5 - Core i3 Sandy Bridge

Page 16 of 73

Page 17: Linh Kien Le Phung

30INTEL - Q67SW vPRO Processors - BoxMua kèm CPU cùng SK giảm 59.000Vnd

130.4 2,725,000 3 năm

31INTEL - P67BA - TrayMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

128.5 2,685,000 3 năm

32INTEL - P67BA - BoxMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

130.4 2,725,000 3 năm

33INTEL - P67BG EXTREME SERIES - BoxMua kèm CPU cùng SK giảm 118.000Vnd

188.3 3,935,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Intel Celeron - 1.8Ghz (430) - Tray Bus 800 - 512Kb Cache 34.9 730,000 3 năm2 Intel Celeron Dual Core-E3400 (2.6Ghz) - Tray Bus 800 - 1Mb 46.0 962,000 3 năm3 Intel Dual Core-E5300 (2.6Ghz) - Tray Bus 800 - 2Mb Call 1,205,000 3 năm4 Intel Dual Core-E5400 (2.7Ghz) - Tray Bus 800 - 2Mb 61.4 1,283,000 3 năm5 Intel Dual Core-E5500 (2.8Ghz) - Tray Bus 800 - 2Mb 66.2 1,383,000 3 năm6 Intel Dual Core-E5700 (3.0Ghz) - Tray Bus 800 - 2Mb 67.0 1,400,000 3 năm7 Intel Dual Core-E6500 (2.93Ghz) - Tray Bus 1066 - 2Mb 77.0 1,610,000 3 năm7 Intel Dual Core-E6600 (3.06Ghz) - Tray Bus 1066 - 2Mb 74.9 1,565,000 3 năm8 Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) - Tray Bus 1066 - 2Mb 79.2 1,655,000 3 năm9 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) - Tray Bus 1066 - 3Mb 114.8 2,400,000 3 năm

CPU SOCKET 775CPU INTEL - Box đã có VAT

Page 17 of 73

9 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) - Tray 114.8 2,400,000 3 năm10 Intel Core2 Duo-E8400 (3.0Ghz) Bus 1333 - 6Mb + Fan ZIN - Bảo hành online Intel 181.8 3,800,000 3 năm

11 Intel Celeron - 430 (1.8Ghz) - Box Bus 800 - 512Kb Cache - TCN Chính hiệu 40.7 850,000 3 năm12 Intel Celeron Dual Core-E3400 (2.6Ghz) - Box Bus 800 - 1Mb - TCN Chính hiệu 49.5 1,035,000 3 năm13 Intel Dual Core-E5700 (3.0Ghz) - Box Bus 800 - 2Mb - TCN Chính hiệu 68.4 1,430,000 3 năm

14Intel Dual Core-E6500 (2.93Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 86.6 1,810,000 3 năm

15Intel Dual Core-E6700 (3.2Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 96.2 2,010,000 3 năm

16Intel Dual Core-E6800 (3.33Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1066 - 2Mb- TCN Chính hiệu 106.1 2,218,000 3 năm

17 Intel Core2 Duo-E7500 (2.93Ghz) - Box Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu 128.5 2,685,000 3 năm

18Intel Core2 Duo-E7600 (3.06Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1066 - 3Mb- TCN Chính hiệu 162.2 3,390,000 3 năm

19 Intel Core2 Duo-E8400 (3.0Ghz) - Box Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu 204.3 4,270,000 3 năm

20Intel Core2 Quad-Q8300 (2.5Ghz) - BoXTặng mouse Logitech

Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu 166.7 3,485,000 3 năm

21Intel Core2 Quad-Q8400 (2.66Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1333 - 4Mb - TCN Chính hiệu 196.4 4,105,000 3 năm

22Intel Core2 Quad-Q9400 (2.66Ghz) - BoxTặng mouse Logitech

Bus 1333 - 6Mb - TCN Chính hiệu 221.5 4,630,000 3 năm

23 Intel Core i3 -540 (3.06ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)Giá bán rời, kèm main không giảm

126.6 2,645,000 3 năm

CPU SOCKET 1156&1366Giá bán rBi không áp dDng chương trình gim giá khi kèm mainboard

Page 17 of 73

thangp
Highlight
thangp
Highlight
Page 18: Linh Kien Le Phung

24 Intel Core i3 -550 (3.2ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)Giá bán rời, kèm main không giảm

Call 2,959,000 3 năm

25 Intel Core i3 -560 (3.33ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)Giá bán rời, kèm main không giảm

Call 3,445,000 3 năm

26 Intel Core i5 -650 (3.2Ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.46Ghz

Call 4,482,000 3 năm

27 Intel Core i5 -661 (3.33ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6GhzGiá bán rời, kèm main không giảm

Call 4,909,000 3 năm

28Intel Core i5 -760 (2.8Ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 2.5GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 45nm - 95W. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.33Ghz

236.8 4,950,000 3 năm

29 Intel Core i7 -870 (2.93Ghz) - Box Tặng mouse Logitech

TCN Chính hiệu - 2.5GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6GhzGiá bán rời, kèm main không giảm

Call 6,920,000 3 năm

31 Intel Core i3 -540 (3.06ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

Call 2,573,000 3 năm

32 Intel Core i3 -550 (3.2ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

142.1 2,970,000 3 năm

Giá áp dDng kèm MB Asus & Intel gim giá

Page 18 of 73

32 Intel Core i3 -550 (3.2ghz) - Box Tích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)142.1 2,970,000 3 năm

33 Intel Core i3 -560 (3.33ghz) - Box TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

Call 3,455,000 3 năm

34Intel Core i5 -650 (3.2Ghz) - Box

TCN Chính hiệu - 4MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.46Ghz

Call 4,480,000 3 năm

36 Intel Core i5 -760 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2.5GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 45nm - 95W. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.33Ghz

235.9 4,930,000 3 năm

37 Intel Core i7 -870 (2.93Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2.5GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz

333.3 6,966,000 3 năm

38 Intel Core i7 -875K (2.93Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2.5GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz

388.8 8,125,000 3 năm

39 Intel Pentium® G6950 (2.8Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/2 Threads - 32nm - 73WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

111.2 2,325,000 3 năm

40 Intel Core i7 -950 (3.06Ghz) - Box sk 1366 TCN Chính hiệu - 4.8GT/s - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.33Ghz

323.0 6,750,000 3 năm

41 Intel Core i7 -980X (3.3Ghz) - Box sk 1366 TCN Chính hiệu - 6.4GT/s - 12MB Cache - 6 Cores/12 Threads. Intel® Turbo Boost Technology up to 3.6Ghz

1207.7 25,240,000 3 năm

37 Intel Core i3 - 2100 (3.1Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3MB Cache - 2 Cores/4 Threads - 32nm - 65WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard)

126.1 2,636,000 3 năm

38Intel Core i5 - 2300 (2.8Ghz) - Box

TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.1Ghz.

187.9 3,928,000 3 năm

CPU SOCKET 1155

Page 18 of 73

Page 19: Linh Kien Le Phung

39Intel Core i5 - 2400 (3.1Ghz) - Box

TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard). Intel® Turbo Boost Technology up to 3.4Ghz.

195.9 4,095,000 3 năm

40Intel Core i5 - 2500 (3.3Ghz) - Box

TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/4 Threads - 32nm - 95WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard).Intel® Turbo Boost Technology up to 3.7Ghz.

212.7 4,445,000 3 năm

41Intel Core i7 - 2600 (3.4Ghz) - Box

TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/8 Threads - 32nm - 95WTích hợp GPU đồ họa (sử dụng cho H55/ H57 Mainboard).Intel® Turbo Boost Technology up to 3.8Ghz.

301.3 6,298,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Fan CPU - Socket 478 2.3 48,000 02 Fan CPU - Socket 775 Đồng lọai 2 2.9 60,000 03 Fan CPU - Socket 775 Nhôm lọai 2 2.5 53,000 04 Fan CPU - Socket 775 Nhôm lọai 1 4.1 86,000 05 Fan CPU Cooler Master XDREAM 4 Intel sk 775, có 1 Fan 9cm 7.8 162,000 1 năm6 Fan CPU Cooler Master HYPERT 101 Intel sk 775/1156 & AMD sk 754/ 939/ 940/ AM2/ AM3. Fan 9cm 12.0 250,000 1 năm7 Fan CPU Cooler Master HYPERT TX3 Intel sk 775/1156 & AMD sk 754/ 939/ 940/ AM2/ AM3. Fan 9cm 22.9 478,000 1 năm8 Fan CPU Cooler Master HYPER Z600 Intel sk 1366/1156 & AMD sk AM2/ AM2+/ AM3 47.5 993,000 1 năm9 Fan CPU Cooler Master V8 Intel sk 1366/1156 & AMD sk AM2/ AM2+/ AM3. Fan 12cm 53.0 1,108,000 1 năm

10 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0.9 19,000 0

11 Keo giải nhiệt Cooler Master CPU & VGA 2.7 57,000 0

MSHH Vnd THBH

FAN CPU, HDD

RAM PC - Kingmax, Kingston, Elixer,NCP đã có VAT

Page 19 of 73

MSHH Vnd THBH

1 DDRAM 512Mb - Bus 400 PC3200 - Elixir 22.5 3 năm2 DDRAM 512Mb - Bus 400 PC3200 - Hynix Call 3 năm3 DDRAM 512Mb - Bus 400 PC3200 - NCP 18.3 3 năm4 DDRAM 512Mb - Bus 400 - Kingmax PC3200 - TCN Chính hiệu Call 3 năm

5 DDRAM 1Gb - Bus 400 PC3200 - Samsung 34.8 728,000 3 năm6 DDRAM 1Gb - Bus 400 PC3200 - NCP 39.5 3 năm7 DDRAM 1Gb - Bus 400 PC3200 - Hynix 33.5 700,000 3 năm8 DDRAM 1Gb - Bus 400 - Kingmax PC3200 - TCN Chính hiệu Call 3 năm

9 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400 - Dynet, Hynix 16.0 335,000 3 năm10 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400 - Elixir 16.5 345,000 3 năm11 DDRAM II 1Gb - Bus 800 PC6400 - NCP 16.3 3 năm12 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - Kingmax PC6400 - TCN Chính hiệu call 3 năm13 DDRAM II 1Gb - Bus 800 - KingSton PC6400 - TCN Chính hiệu 16.0 335,000 3 năm14 DDRAM II 2Gb - Bus 800 PC6400 - Dynet 27.3 570,000 3 năm15 DDRAM II 2Gb - Bus 800 PC6400 - NCP 30.3 3 năm15 DDRAM II 2Gb - Bus 800 PC6400 - Elixir 31.3 3 năm16 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingston TCN Chính hiệu 34.5 670,000 3 năm17 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm18 DDRAM II 2Gb - Bus 800 - Transcend TCN Chính hiệu 36.4 760,000 3 năm

19 DDRAM II 1Gb - Bus 1066 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm20 DDRAM II 1Gb - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 25.0 3 năm21 DDRAM II 2Gb - Bus 1066 - Kingmax TCN Chính hiệu call 3 năm

22 DDRAM II 2Gb - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) call 3 năm

RAM PC - Kingmax, Kingston, Elixer,NCP đã có VAT

Page 19 of 73

Page 20: Linh Kien Le Phung

23 DDRAM II 2Gb - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) (2x1GB) 48.8 3 năm

24 DDRAM II 4Gb - Bus 1066 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) Call 3 năm

25 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu 14.1 295,000 3 năm26 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm27 DDRAM III 1Gb - Bus 1333 Elixir 15.3 3 năm28 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 Dynet 24.3 447,000 3 năm29 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 Elixir 24.3 3 năm30 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 - Kingston TCN Chính hiệu 25.0 522,000 3 năm31 DDRAM III 2Gb - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm32 DDRAM III 4Gb - Bus 1333 Elixir 45.5 3 năm33 DDRAM III 4Gb - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu Call 3 năm34 DDRAM III 1Gb - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 27.5 3 năm35 DDRAM III 1Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm36 DDRAM III 2Gb - Bus 1600 Elixir 25.3 3 năm37 DDRAM III 2Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm38 DDRAM III 2Gb - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - HyperX (tản nhiệt) 31.5 3 năm39 DDRAM III 4Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm40 DDRAM III 2Gb - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu (công nghệ Nano) Call 3 năm

42 DDRAM III Kit 8Gb - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - (4x 2GB) Call 3 năm43 DDRAM III Kit 12Gb - Bus 1333 - Kingmax TCN Chính hiệu - (3x 4GB) Call 3 năm44 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm

Page 20 of 73

44 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm45 DDRAM III Kit 8Gb - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 4GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm46 DDRAM III kit 2Gb - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 1GB) HyperX (tản nhiệt) 34.2 3 năm47 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 73.5 3 năm48 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 129.0 3 năm49 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 1800 - Kingston TCN Chính hiệu - (2x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 102.0 3 năm50 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 1800 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 172.0 3 năm51 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 2000 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) HyperX (tản nhiệt) 133.5 3 năm52 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (công nghệ Nano) Call 3 năm53 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 2000 - Kingmax TCN Chính hiệu - (3x 2GB)(công nghệ Nano) Call 3 năm54 DDRAM III Kit 6Gb - Bus 2000 - Kingston TCN Chính hiệu - (3x 2GB) 176.0 3 năm55 DDRAM III Kit 4Gb - Bus 2200 - Kingmax TCN Chính hiệu - (2x 2GB) (tản nhiệt) Call 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Western 160Gb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb cache - BLUE 33.7 705,000 3 năm

2 Western 320Gb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb cache - BLUE 35.9 750,000 3 năm

3 Western 500Gb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache - GREEN 40.7 850,000 3 năm

4 Western 500Gb SATA - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache - BLACK 60.8 1,270,000 3 năm

5 Western 1Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 64.1 1,340,000 3 năm

6 Western 1Tb SATA - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache - BLACK 99.0 2,070,000 3 năm

7 Western 1.5Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 88.8 1,855,000 3 năm

8 Western 2Tb SATA 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache - GREEN 111.0 2,320,000 3 năm

9 Seagate 250Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 35.7 747,000 3 năm

10 Seagate 500Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 43.3 905,000 3 năm

11 Seagate 1Tb 7200 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 70.8 1,480,000 3 năm

HDD (VAT)

Page 20 of 73

thangp
Highlight
thangp
Highlight
thangp
Highlight
thangp
Highlight
Page 21: Linh Kien Le Phung

12 Seagate 1.5Tb 7200 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 90.4 1,890,000 3 năm

13 Seagate 2Tb 5900 rpm - Cache 64Mb - TCN Chính hiệu 124.4 2,600,000 3 năm

14 Seagate 2Tb 7200 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 205.7 4,300,000 3 năm

15 Samsung 160Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 34.5 721,000 3 năm

16 Samsung 250Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 35.4 740,000 3 năm

17 Samsung 320Gb SATA 7200 rpm - Cache 8Mb - TCN Chính hiệu 40.6 848,000 3 năm

18 Samsung 500Gb SATA 7200 rpm - Cache 16Mb - TCN Chính hiệu 42.8 895,000 3 năm

19 Samsung 1Tb SATA 7200 rpm - Cache 16Mb - TCN Chính hiệu 72.0 1,505,000 3 năm

20 Samsung 1.5Tb SATA 5400 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 89.2 1,865,000 3 năm

21 Samsung 2Tb SATA 5400 rpm - Cache 32Mb - TCN Chính hiệu 130.1 2,720,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT IDE - External 5.7 120,000 3tháng

2 HDD Box 2.5" - SSK 0611 - Chưa VAT IDE - External 7.7 161,000 3tháng

3 HDD Box 2.5" - SamSung - Chưa VAT Sata - External 3.8 80,000 3tháng

4 HDD Box 2.5" - Hitachi - Chưa VAT Sata - External 7.7 160,000 3tháng

5 HDD Box 2.5" SSK 066 - Chưa VAT Sata - External 6.8 143,000 3tháng

6 HDD Box 3.5" - Chưa VAT SATA - Internal 8.4 175,000 6tháng

7 HDD Box 3.5" - Chưa VAT IDE - External 8.6 180,000 6tháng

HDD BOX

Page 21 of 73

HDD Box 3.5" - Chưa VAT IDE - External 8.6 180,000

8 HDD Box 3.5" - Chưa VAT Sata + IDE - External 16.3 340,000 6tháng

9 CD Box 5.25" - Chưa VAT IDE - External 14.3 299,000 6tháng

10 CD Box 5.25" - Chưa VAT SATA - External 18.2 380,000 6tháng

11 HDD Box 2.5" - TX OT21U2 White 17.3 361,000 18tháng

12 HDD Box 2.5" - TX KC21BU2 18.2 380,000 18tháng

MSHH Vnd THBH

1 SamSung 160Gb portble S1 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ 75.8 1,585,000 3 năm

2 SamSung 200Gb portble S1 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ 81.5 1,703,000 3 năm

3 SamSung 250Gb portble S1 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ 119.0 2,487,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Seagate 320Gb Expansion Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 65.1 1,360,000 3 năm

2 Seagate 500Gb Expansion Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 82.3 1,720,000 3 năm

3 Seagate 640Gb Expansion Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 122.5 2,560,000 3 năm

4 Seagate 1Tb Expansion Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 154.7 3,233,000 3 năm

5 Seagate 320Gb Free Agent GO 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red - USB 2.0 71.8 1,500,000 5 năm

6 Seagate 500Gb Free Agent GO 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black/ Sliver/ Blue/ Red - USB 2.0 97.6 2,040,000 5 năm

7 Seagate 640Gb Free Agent GO 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 121.5 2,539,000 5 năm

8 Seagate 320Gb Go Flex 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 71.9 1,503,000 3 năm

9 Seagate 500Gb Go Flex 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 92.5 1,933,000 3 năm

10 Seagate 640Gb Go Flex 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 2.0 122.5 2,560,000 3 năm

11 SamSung 320Gb portble G2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc 59.8 1,250,000 3 năm

HDD EXTERNAL 2.5" (VAT)

HDD EXTERNAL 1.8" (VAT)

Page 21 of 73

Page 22: Linh Kien Le Phung

12 SamSung 500Gb portble G2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc Call 1,555,000 3 năm

13 SamSung 320Gb portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ, xanh - chống sốc 65.1 1,360,000 3 năm

14 SamSung 500Gb portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, xanh - chống sốc 79.4 1,660,000 3 năm

15 SamSung 640Gb portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc 92.6 1,935,000 3 năm

16 SamSung 1Tb portble S2 Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc 144.0 3,010,000 3 năm

17 Transcend 250Gb Mobile - Tặng thẻ Mobi 20.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 55.6 1,163,000 3 năm

18 Transcend 320Gb Mobile - Tặng thẻ Mobi 20.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 59.2 1,238,000 3 năm

19 Transcend 500Gb Mobile - Tặng thẻ Mobi 50.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 75.2 1,572,000 3 năm

20 Transcend 640Gb Mobile - Tặng thẻ Mobi 50.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - USB 2.0 89.4 1,868,000 3 năm

21 Transcend 320Gb Classic- Tặng thẻ Mobi 20.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup Call 1,357,000 3 năm

22 Transcend 320Gb F TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 58.9 1,230,000 3 năm

23 Transcend 500Gb Classic- Tặng thẻ Mobi 50.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup Call 1,238,000 3 năm

24 Transcend 640Gb Classic- Tặng thẻ Mobi 50.000 TCN Chính hiệu - Chống sốc - Inox - USB 2.0/ Auto backup 98.3 2,055,000 3 năm

25 Hitachi 500Gb Simple Tough TCN Chính hiệu - Chống sốc cực tốt - USB 2.0 96.7 2,020,000 3 năm

26Western Element 160GB

5400rpm. Nhỏ gọn: 17.8 mm*124.4 mm (Max)* 78.6 mm, nhẹ: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0.

call 845,000 3 năm

27 Western Element 250GB5400rpm. Nhỏ gọn: 17.8 mm*124.4 mm (Max)* 78.6 mm, nhẹ: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0.

call 955,000 3 năm

285400rpm. Nhỏ gọn: 17.8 mm*124.4 mm (Max)* 78.6 mm, nhẹ: 155gr,

55.8 1,166,000 3 năm

Page 22 of 73

28 Western Element 320GB5400rpm. Nhỏ gọn: 17.8 mm*124.4 mm (Max)* 78.6 mm, nhẹ: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s. USB 2.0.

55.8 1,166,000 3 năm

29 Western Element 500Gb5400rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.

71.4 1,492,000 3 năm

30 Western Element 750Gb7200rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.

102.4 2,140,000 3 năm

31Western Element 1Tb

5400rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 155gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s.

143.8 3,005,000 3 năm

32 Western Essential - 250GB smart (micro) Đen

5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256b

call 1,145,000 3 năm

33 Western Essential - 320GB smart (micro) Đen/bạc

5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256b

64.4 1,345,000 3 năm

34 Western Essential - 500GB smart (micro) Đen, bạc

5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256b

Call 1,610,000 3 năm

35 Western Essential SE - 1TB smart (micro) Đỏ, Đen

5400rpm - Chống sốc - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256b

173.2 3,620,000 3 năm

36KINGMAX 320Gb

Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, có hai màu Đen và Đỏ Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da

58.0 0 3 năm

37KINGMAX 500Gb

Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da

73.0 0 3 năm

Page 22 of 73

Page 23: Linh Kien Le Phung

38KINGMAX 500Gb ( Anti shock)

Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen. Tính năng hỗ trợ: Tăng tốc ổ cứng, bảo mật dữ liệu mã hóa 256bits, Backup dữ liệu. Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da.

74.0 0 3 năm

39

KINGMAX 500Gb (USB 3.0)

Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen. Tính năng hỗ trợ: Tăng tốc ổ cứng, bảo mật dữ liệu mã hóa 256bits, Backup dữ liệu. Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da. Giao tiếp USB 3.0

82.0 0 3 năm

40KINGMAX 640Gb

Thiết kế vỏ ngoài kim loại chống dấu vân tay, màu Đen Phần mềm hỗ trợ: SecureDrive, PCClone, Turbo HDD USB Phụ kiện kèm theo: USB cable và bao da

91.0 0 3 năm

41 ADATA 320Gb - NH92/ SH02 TCN Chính hiệu - USB 2.0 56.5 1,180,000 3 năm

42 ADATA 320Gb - SH93 TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Chống thấm nước, chống sốc tốt. 57.4 1,200,000 3 năm

43 ADATA 500Gb - NH92 TCN Chính hiệu - USB 2.0 77.5 1,620,000 3 năm

44 ADATA 500Gb - SH93/ CH94 TCN Chính hiệu - USB 2.0 73.7 1,540,000 3 năm

45 ADATA 320Gb - CH94 TCN Chính hiệu - USB 2.0 54.1 1,130,000 3 năm

46 ADATA 500Gb - SH02 TCN Chính hiệu - USB 2.0 72.2 1,510,000 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Seagate Go Flex 1TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen Call 2,235,000 3 năm

2 Seagate Go Flex 1.5TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen Call 2,755,000 3 năm

HDD EXTERNAL 3.5" (VAT)

Page 23 of 73

Seagate Go Flex 1.5TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen

3 Seagate Go Flex 2TB 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Đen 170.1 3,555,000 3 năm

4 Seagate FreeAgent 1TB Desk 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 call 5 năm

5 SamSung 1Tb portble Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc 87.3 1,825,000 3 năm

6 SamSung 1.5Tb portble Made in Korea - màu đen, trắng, đỏ - chống sốc 115.3 2,410,000 3 năm

7 SamSung 1Tb G3 Made in Korea - chống sốc 90.4 1,890,000 3 năm

8 SamSung 1.5Tb G3 Made in Korea - chống sốc 113.9 2,380,000 3 năm

9 SamSung 2Tb G3 Made in Korea - chống sốc 139.2 2,910,000 3 năm

10Western 1Tb - Element

7200rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 500gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s

Call 1,812,000 3 năm

11 Western 1.5Tb - Element 7200rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 500gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s

Call 2,235,000 3 năm

12 Western 2Tb - Element 7200rpm. Kích thước:203.82 mm*36.14 mm (Max)*128.64 mm, nặng: 500gr, Tốc độ truy xuất nhanh : 480 Mbits/s

Call 2,975,000 3 năm

13 Western My Book Essential - 1TB smart (micro edition)

7200 rpm - 480MB/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 2.0 - Tự động bật tắt nguồn

95.2 1,990,000 3 năm

14 Western My Book Essential - 1.5TB smart (micro edition)

7200 rpm - 480MB/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 2.0 - Tự động bật tắt nguồn

Call 2,230,000 3 năm

Page 23 of 73

Page 24: Linh Kien Le Phung

15 Western My Book Essential - 2TB smart (micro edition)

7200 rpm - 480MB/s - Auto Backup. Restore (manually). Phần mềm WD SmartWare, thiết lập mật khẩu ổ đĩa, cơ chế mã hóa dữ liệu 256-bit hardware. Có đèn hiển thị mức dung lượng trốngGiao tiếp USB 2.0/ 3.0- Tự động bật tắt nguồn

149.8 3,130,000 3 năm

16 Transcend 1Tb Turbo 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Fan tản nhiệt 80mm 107.2 2,240,000 3 năm

17 Transcend 1.5Tb Turbo 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0 - Fan tản nhiệt 80mm 135.0 2,822,000 3 năm

18 Transcend 1Tb Ultra 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0, eSATA 114.4 2,390,000 3 năm

19 Transcend 1.5Tb Ultra 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 2.0, eSATA 145.7 3,045,000 3 năm

TM Vnd THBH

1 LG - 18X - DH18NS40 - Tray Đen- TCN chính hiệu 13.6 285,000 1 năm

2 ASUS - 18X - E818A Đen - TCN chính hiệu Call 342,000 1 năm

4 SAMSUNG - 16X - D163 - Sata Đen- TCN chính hiệu ( Tray) 13.9 290,000 1 năm

5 HP - Sata Đen- TCN chính hiệu Call 300,000 1 năm

6 Pioneer - 18x - 130D - ata Đen - TCN chính hiệu 17.3 1 năm

7 Pioneer - 18x - 230D - Sata Đen - TCN chính hiệu 17.3 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 LITE-ON - iHAS 324 - Sata TCN chính hiệu 21.8 455,000 1 năm

2 LITE-ON - iHAS 122 - Sata Tray TCN chính hiệu 19.5 408,000 1 năm

TCN chính hiệu

DVD-REWRITE (VAT)

DVD-ROM (VAT)

Page 24 of 73

3

LITE-ON - iHAS 524 - Sata

TCN chính hiệuCông nghệ: LabelTag giúp khắc văn bản lên bề mặt dữ liệu của đĩa, có thể được sử dụng trên tất cả các loại đĩa, không yêu cầu đĩa chuyên dụng.

call 480,000 1 năm

4 LG - GH 22NP20 - ATA Box TCN chính hiệu 18.5 387,000 1 năm

5 LG - GH 22NS50 - Sata Tray TCN chính hiệu 19.4 405,000 1 năm

6 LG - GH 22NS50 - Sata Box TCN chính hiệu 19.9 415,000 1 năm

7 SAMSUNG Ata/ Sata Box TCN chính hiệu 20.4 426,000 1 năm

8 SAMSUNG - Ata/ Sata Tray TCN chính hiệu 20.1 420,000 1 năm

9 ASUS - DWR 24B1ST - Sata TCN chính hiệu Call 668,000 1 năm

10 ASUS - DWR 24B1ST - Sata Tray TCN chính hiệu call 503,000 1 năm

11 SONY - 7260S - Tray TCN chính hiệu 21.5 450,000 1 năm

12 HP - 1270I TCN chính hiệu - LightScrible 27.7 578,000 1 năm

13 PIONEER A18LBK Ata TCN chính hiệu call 1 năm

14 PIONEER S18LBK Sata TCN chính hiệu 26.8 1 năm

15 PIONEER TD 08RS ( Int for notebook) TCN chính hiệu 30.5 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 CD RW IBM USB 2.0 35.9 750,000 06th

2 DVD RW IBM USB 2.0 38.0 750,000 06th

3 SDVD RW ASUS - SlimUSB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/ DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW -Write, 5X DVD-RAM –Read & Write

64.6 1,350,000 1 năm

CD - CD RW - DVD RW EXTERNAL

Page 24 of 73

thangp
Highlight
thangp
Highlight
thangp
Highlight
Page 25: Linh Kien Le Phung

4 DVD Lite-on - SlimDVD: DVD ROM 8X; (DVD +/- R DL) 6X; DVD-RAM 5XCD: 24X

41.6 870,000 1 năm

5 DVDRW Lite-on - SlimDVD: DVD ROM 8X; (DVD +/- R DL) 6X; DVD-RW 8XCD: 24X

57.7 1,205,000 1 năm

6 DVD RW LG - GE 20NU DVD 20W/8RW/16R, CD 48W/32RW/48R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu - USB 2.0

call 950,000 1 năm

7 DVD RW LG - GP08NU 6W - Slim DVD 8W/8RW/8R, CD 24W/16RW/24R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu - USB 2.1

60.8 1,270,000

8 DVD RW LG - GP08NU 6B - Slim DVD 8W/8RW/8R, CD 24W/16RW/24R Black - SecurDics - TCN Chính hiệu - USB 2.0

62.7 1,310,000 1 năm

9 DVD RW Samsung - S084C - Slim CD: W24x/R24x/RW24x DVD: W8x/R8x/RW6x DVD Double Layer R8x/W6x

53.6 1,120,000 1 năm

10 DVD RW MSI USB 2.0 65.5 1,368,000 1 năm

11 DVD RW PIONEER X162 USB 2.0 70.8 1,480,000 1 năm

12 DVD RW Lite-on - Slim - USB LightScribeDVD: +/-R 8X ( Writing ); +RW 8X ( Rewriting ); -RW 6X; DVD ROM 8X; (DVD +/- R DL) 6X; DVD-RAM 5XCD: 24X R/ 24X RW/ 24X ROM

77.3 1,616,000 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 ASUS - 512Mb (EN8400GS SILENT/P/512M)NVIDIA GeForce 8400GS - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core clock 567Mhz / Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub

Call 825,000 3 năm

VGA CARD - PCI Express (VAT) Vga Asus

Page 25 of 73

1 ASUS - 512Mb (EN8400GS SILENT/P/512M) 567Mhz / Memory clock 400Mhz - DVI/ DsubCall 825,000 3 năm

2 ASUS - 512Mb (EN210 SILENT /DI/512MD2)NVIDIA GeForce 210 - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core clock 589Mhz / Memory clock 400Mhz/ Shader clock 1402Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

43.0 898,000 3 năm

3 ASUS - 512Mb (EAH5670/DI/512MD5) ATI RHD-5670 - DDR5-512MB - 128bit - S/p Dual DVI / VGA /HDTV / HDMI Port (S/p Multi LCD) Direct X11

Call 2,340,000 3 năm

4ASUS - 1Gb (EN9500GT/DI/1G)

NVIDIA GeForce 9500GT - 1024MB - DDR2 - 128 bit - Core clock 550Mhz / Memory clock ( MC)400Mhz/ Shader clock 1375Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

70.8 1,480,000 3 năm

5ASUS - 1Gb (ENGT210 SILENT/DI/1GD2)

NVIDIA GeForce GT210 - 1024MB - DDR2 - 128 bit - Core clock 475Mhz / MC 400Mhz/ Shader clock 1100Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 1,520,000 3 năm

6ASUS - 1Gb (ENGT220/DI/1GD2)

NVIDIA GeForce GT220 - 1024MB - DDR2 - 128 bit - Core clock 625Mhz / MC 400Mhz/ Shader clock 1360Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 1,749,000 3 năm

7 ASUS - 1Gb (ENGT240/DI/1GD3) NVIDIA GeForce GT240 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 550Mhz / MC 790Mhz/ Shader clock 1340Mhz - DVI/ HDMI/ Dsub

95.2 1,990,000 3 năm

8 ASUS - (ENGT430 DI/1GD3) NVIDIA GeForce GT430 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 700Mhz / MC 800Mhz/ Shader clock 1400Mhz - DVI/ HDMI/ Dsub

Call 1,935,000 3 năm

9ASUS - (ENGTS450 DirectCU/DI/1GD5)

NVIDIA GeForce GTS450 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core clock 783Mhz / MC 902Mhz/ Shader clock 1566Mhz - DVI/ HDMI/ Dsub - Support SLI

Call 3,250,000 3 năm

10ASUS - (ENGTX460 DirectCU TOP/2DI/768MD5)

NVIDIA GeForce GTX460 - 768MB - DDR5 - 192bit - Core clock 700Mhz / MC 920Mhz/ Shader clock 1400Mhz - Dual DVI/ HDMI - Support SLI

Call 4,170,000 3 năm

11ASUS - (ENGTX460 DirectCU/2DI/1GD5)

NVIDIA GeForce GTX460 -1024MB - 256bit - Core clock 675Mhz / MC 900Mhz/ Shader clock 1350Mhz - Dual DVI/ HDMI - Support SLI

Call 4,880,000 3 năm

14ASUS - 512Mb (EAH4350 Silent/512)

ATI Radeon HD4350 - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core Clock 600Mhz/ MC 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

41.9 875,000 3 năm

Page 25 of 73

Page 26: Linh Kien Le Phung

15ASUS - 512Mb (EAH5450 Silent/DI/512MD2)

ATI Radeon HD5450 - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 960,000 3 năm

16ASUS - 1Gb (EAH5450 Silent/DI/1GD2)

ATI Radeon HD5450 - 1024MB - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

62.9 1,315,000 3 năm

18ASUS - 1Gb (EAH5570Silent/DI/1GD2)

ATI Radeon HD5570 - 1024MB - DDR2 - 128bit - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 1,795,000 3 năm

20 ASUS - 1Gb (EAH5670/DI/1GD5) ATI Radeon HD5670 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core Clock 775Mhz/ Memory clock 1000Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 2,650,000 3 năm

21ASUS - 1Gb (EAH5750 FML/2DI/1GD5/A)

ATI Radeon HD5750 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core Clock 700Mhz/ Memory clock 1150Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 3,420,000 3 năm

22ASUS - 1Gb (EAH5770 CUCORE/2DI/1GD5/A)

ATI Radeon HD5770 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core Clock 850Mhz/ Memory clock 1200Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call 3,799,000 3 năm

23ASUS - 1Gb (EAH5830 DIRECTCU/2DIS/1GD5)

ATI Radeon HD5830 - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core Clock 800Mhz/ Memory clock 1000Mhz - DVI/ DisplayPort/ HDMI

Call 4,920,000 3 năm

24 ASUS - 1Gb (EAH5850 DIRECTCU TOP/2DIS/1GD5 ATI Radeon HD5850 - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core Clock 765Mhz/ Memory clock 1125Mhz - DVI/ DisplayPort/ HDMI

Call 5,350,000 3 năm

25ASUS - 1Gb (EAH5870/2DIS/1GD5 )

ATI RHD-5870 - DDR5-1024MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port / Display Port .S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

Call 7,010,000 3 năm

26 ASUS - 2Gb (MATRIX 5870/2DIS/2GD5)Republic of Gamers

ATI RHD-5870 - DDR5-2048MB - 256bit - S/p Dual DVI / VGA / HDMI Port / Display Port S/p Multi Display YesX3 With ATI - EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

Call 8,488,000 3 năm

Page 26 of 73

Republic of Gamers EEYFINITY Technology & Sp/ Direct X11

MSHH Vnd

1GIGABYTE - 512Mb (GV-NX84S 512HP)

NVIDIA GeForce 8400GS - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core clock 650Mhz / Memory clock 400Mhz - DVI/ TV Out/ Dsub

Call #VALUE! 3 năm

2 GIGABYTE - 512Mb (GV-N210OC-512I)NVIDIA GeForce 210 - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core clock 650Mhz / Memory clock 400Mhz/ Shader Clock 1547Mhz - DVI/ HDMI/ Dsub Call #VALUE! 3 năm

3GIGABYTE - 1Gb (GV-N210TC-1GI)

NVIDIA GeForce 210 - 512MB onboard, 1024MB Share RAM - DDR3 - 64 bit - Core clock 590Mhz / Memory clock 800Mhz / Shader clock 1405Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

4GIGABYTE - 1Gb (GV-N210D2-1GI)

NVIDIA GeForce 210 - 1024MB - DDR2 - 128 bit - Core clock 475Mhz / Memory clock 400Mhz / Shader clock 1100Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

5 GIGABYTE - 1Gb (GV-N220D2-1GI)NVIDIA GeForce GT220 - 1024MB - DDR2 - 128 bit - Core clock 625Mhz / MC 800Mhz/ Shader clock 1360Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

6 GIGABYTE - 1Gb (GV-N220TC-1GI)NVIDIA GeForce GT220 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 680Mhz / MC 1000Mhz/ Shader clock 1480Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

7 GIGABYTE - 1Gb ( GV-N220OC-1GI)NVIDIA GeForce GT220 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 720Mhz / MC 800Mhz/ Shader clock 1566Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

8 GIGABYTE - 1Gb ( GV-N240D3-1GI)NVIDIA GeForce GT240 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 600Mhz / MC 800Mhz/ Shader clock 1460Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

Call #VALUE! 3 năm

9 GIGABYTE - 512Mb (GV-N240D5-512I)550Mhz / Memory clock 850Mhz / Shader clock 1340Mhz - DVI/ HDMI/ Dsub

Call 3 năm

MSHH Vnd

11GIGABYTE - 1Gb (GV-N250OC-1GI)Tặng kèm mouse pad cho game thủ

NVIDIA GeForce GTS250 - 1024MB - DDR3 - 256 bit - Core clock 738Mhz / MC 1100Mhz/ Shader clock 1912Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

Vga Gigabyte chip 250, 450, 460, 465, 470, 480, 5750, 5770, 5830, 5850, 5870, 5970, 6850mua kem ram Kmax bus1600/ 2000/ 2200 tng bình nưJc HPP721

Vga Gigabyte - T 15/10---> 15/01/2011 Tng phiu rút thăm trúng thư'ng

Page 26 of 73

Page 27: Linh Kien Le Phung

12 GIGABYTE - 1Gb (GV-N430OC-1GL)NVIDIA GeForce GT430 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core clock 730Mhz / MC 900Mhz/ Shader clock 1460Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

13GIGABYTE - 1Gb (GV-N450-1GI)

NVIDIA GeForce GTS450 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core clock 810Mhz / MC 1202Mhz/ Shader clock 1620Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

14GIGABYTE - 1Gb (GV-N450OC-1GI)

NVIDIA GeForce GTS450 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core clock 830Mhz / MC 1202Mhz/ Shader clock 1660Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

15GIGABYTE - 1Gb (GV-N450OC2-1GI)

NVIDIA GeForce GTS450 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core clock 930Mhz / MC 1333Mhz/ Shader clock 1860Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

16GIGABYTE - 1Gb (GV-N460SE-1GI)

NVIDIA GeForce GTX460 SE - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 730Mhz / MC 1133Mhz/ Shader clock 1460Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

17GIGABYTE - 1Gb (GV-N460OC-768I)

NVIDIA GeForce GTX460 - 768MB - DDR5 - 192 bit - Core clock 715Mhz / MC 1200Mhz/ Shader clock 1430Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

18GIGABYTE - 1Gb (GV-N460OC-1GI)

NVIDIA GeForce GTX460 - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 715Mhz / MC1200Mhz/ Shader clock 1430Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

19NVIDIA GeForce GTX465 - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 607Mhz / MC 1068Mhz/ Shader clock 1215Mhz - Dual DVI/ HDMI. call #VALUE! 3 năm

Page 27 of 73

19GIGABYTE - 1Gb (GV-N465UD-1GI)

607Mhz / MC 1068Mhz/ Shader clock 1215Mhz - Dual DVI/ HDMI. Supports SLI

call #VALUE! 3 năm

21 GIGABYTE - 1.5Gb (GV-N480D5-15I-B)NVIDIA GeForce GTX480 - 1536MB - DDR5 - 384 bit - Core clock 700Mhz/ MC 924Mhz/ Shader clock 1401Mhz - Dual DVI/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

22 GIGABYTE - 1Gb (GV-N570OC-13I) call #VALUE! 3 năm

23GIGABYTE - 1Gb (GV-N570D5-13I-B)

NVIDIA GeForce GTX570 - 1280MB - DDR5 - 320 bit - Core clock 732Mhz/ MC 1266Mhz/ Shader clock 1464Mhz - Dual DVI/ HDMI. Support SLI

call #VALUE! 3 năm

24GIGABYTE - 1Gb (GV-N580D5-15I-B)

NVIDIA GeForce GTX580 - 1536MB - DDR5 - 384 bit - Core clock 772Mhz/ Memory clock 1336Mhz/ Shader clock 1544Mhz - Dual DVI/ HDMI. Support SLI

call #VALUE! 3 năm

25 GIGABYTE - 512Mb (GV-R435OC-512I)ATI Radeon HD4350 - 512MB - DDR2 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

26GIGABYTE - 512Mb (GV-R455HM-512I)

ATI Radeon HD4550 - 512MB - DDR3 - 64 bit - Core Clock 600Mhz/ Memory clock 800Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

27GIGABYTE - 1Gb (GV-R465OC-1GI)

ATI Radeon HD4650 - 1024MB - DDR2 - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 400Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

28 GIGABYTE - 512Mb (GV-R545OC-512I)ATI Radeon HD5450 - 512MB - DDR3 - 64 bit - Core Clock 700Mhz/ Memory clock 800Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

29 GIGABYTE - 1Gb (GV-R545SC-1GI)ATI Radeon HD5450 - 1024MB - DDR3 - 64 bit - Core Clock 650Mhz/ Memory clock 800Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call 3 năm

30 GIGABYTE - 1Gb (GV-R557OC-1GI)ATI Radeon HD5570 - 1024MB - DDR3 - 128 bit - Core Clock 670Mhz/ Memory clock 800Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

31 GIGABYTE - 1Gb (GV-R567OC-1GI)ATI Radeon HD5670 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core Clock 785Mhz/ Memory clock 1000Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

32 GIGABYTE - 1Gb (GV-R567ZL-1GI)790Mhz/ Memory clock 1333Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

Page 27 of 73

Page 28: Linh Kien Le Phung

33 GIGABYTE - 1Gb (GV-R577UD-1GD )ATI Radeon HD5770 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core Clock 850Mhz/ Memory clock 1200Mhz - DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

34GIGABYTE - 1Gb (R575OC-1GI)

ATI Radeon HD5750 - 1024MB - DDR5 - 128 bit - Core clock 740Mhz / Memory clock 1600Mhz - Dual DVI/ Dsub/ HDMI

call #VALUE! 3 năm

35GIGABYTE - 1Gb (GV-R577SO-1GD)

ATI Radeon HD 5770 - 1024MB - DDR5 – 128 bit - Core clock 900Mhz - Memory clock 1600Mhz - Dual DVI/ HDMI - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

36GIGABYTE - 1Gb (GV-R583UD-1GD)

ATI Radeon HD5830 - 1024MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 800Mhz MC 1333Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

37GIGABYTE - 1Gb (GV-R585OC-1GD)

ATI Radeon HD5850 - 1024MB - DDR5 – 256 bit - Core clock 765Mhz - MC 1333Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

38GIGABYTE - 1Gb (GV-R587OC-1GD)

ATI Radeon HD5870 - 1024MB - DDR5 – 256 bit - Core clock 870Mhz - MC 1600Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

39GIGABYTE - 1Gb (GV-R587SO-1GD)

ATI Radeon HD5870 - 1024MB - DDR5 - Core clock 950Mhz - MC1666Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

40GIGABYTE - 1Gb (GV-R685D5-1GD)

ATI Radeon HD6850 - 1024MB - DDR5 - Core clock 775Mhz - Memory clock 1333Mhz - Dual DVI/ HDMI - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

41 GIGABYTE - 1Gb (GV-R687D5-1GD-B)900Mhz - MC 1050Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

42

GIGABYTE - 2Gb (GV-R5876P-2GD-B)

ATI Radeon HD5870 Eyefinity*6 Edition - 2048MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 850Mhz Memory clock 1200Mhz - 6* Mini display port. (kèm 5 đầu chuyển ra DVI/ Display port/ HDMI/ (không có Dsub) . Sử dụng tối đa 6 màn hình cùng lúc.

call #VALUE! 3 năm

Page 28 of 73

GIGABYTE - 2Gb (GV-R5876P-2GD-B) Dsub) . Sử dụng tối đa 6 màn hình cùng lúc.

43 GIGABYTE - 1Gb (GV-R695D5-2GD-B)800Mhz - MC 1666Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

44GIGABYTE - 1Gb (GV-R697D5-2GD-B)

ATI Radeon HD6970 - 2048MB - DDR5 - 256 bit - Core clock 880Mhz - MC 1833Mhz - Dual DVI/ HDMI/ port - Support ATI CrossFireX™

call #VALUE! 3 năm

MSHH Vnd THBH

1 Mitsumi Scroll PS/2 - Hàng chính hãng 3.0 63,000 1 năm

2 Mitsumi Optical USB lớn ( 6703) - Hàng chính hãng 3.8 80,000 1 năm

3 Mitsumi Optical USB nhỏ ( 6603) Hàng chính hãng 4.8 100,000 1 năm

4 Mitsumi Optical PS/2 lớn( 6702) 4.3 89,000 1 năm

5 Gigabyte Optical - M6150/ 5050 USB - Hàng chính hãng 3.4 0 1 năm

6 IBM/HP/Toshiba/Dell/ Sony Optical - Chưa VAT PS/2 - USB 1.3 28,000 6tháng

7 Logitech Optical USB 5.0 105,000 1 năm

8 IPMO 66P/ 68UR 4.1 85,000 1 năm

9 Genius Optical 100X USB 3.9 81,000 1 năm

10 Genius Optical 120 PS/2 3.1 65,000 1 năm

11 Genius Optical NS 310X USB - mini 5.0 105,000 1 năm

13 Genius Optical NS 311 USB - 1000dpi mini 5.5 115,000 1 năm

14 Genius Optical Micro Traveler P330S USB - Dây rút 10.3 215,000 1 năm

15 Genius Optical Micro Traveler USB - Dây rút 5.9 123,000 1 năm

16 Genius Optical Navi G500 USB có đèn LED 13.8 289,000 1 năm

17 Genius Laser 220 USB 8.4 175,100 1 năm

MOUSE (VAT)

Page 28 of 73

thangp
Highlight
Page 29: Linh Kien Le Phung

18 Genius Laser T220 USB, Turbo scroll, touch scroll 15.3 320,000 1 năm

19 Genius Laser Traveler 305 USB - 1600-800dpi 11.9 248,000 1 năm

20 Genius Laser Ergo 525, Flying scroll USB - 1600-800dpi 15.8 330,000 1 năm

21 Genius Laser Navi 335USB - Chuyên dụng cho gamerChất liệu CARBON giúp chống trầy, dây dù. Công nghệ TURBO

14.8 310,000 1 năm

22 Genius Laser Game 365 USB - Chống Trầy - Chuyên dùng cho gamer 24.4 511,000 1 năm

23 Genius Laser Navi 535 USB - Chuyên dùng cho gamer 24.6 515,000 1 năm

24 Genius Laser Ergo 555 USB - 400 - 3200dpi - màn hình OLED 43.3 905,000 1 năm

25 Genius Optical Wireless Navi mini USB - 800dpi công nghệ 24Mhz call 180,000 1 năm

26 Genius Optical Wireless Mini Navi 900 Wireless 2.4Ghz - 1200dpi - optical 15.7 328,000 1 năm

27 Genius Optical Wireless Traveler 900 Wireless 2.4Ghz - 1600/ 800dpi - 5 buttons - optical 19.7 412,000 1 năm

28 Genius Laser Wireless Traveler 915 USB - Hổ trợ Win Vista call 515,000 1 năm

29Genius Optical Bluetooth Navi 905BT

Bluetooth 2.0 - 1600dpi - Công nghệ Flying Scroll cho phép duyệt Web và văn bản theo 8 hướng - Laser

20.7 432,000 1 năm

30 Genius Laser Bluetooth 915BT USB - 1600dpi - Hổ trợ Win Vista 49.3 1,030,000 1 năm

31 Mirosoft Optical U81 USB - Có nhiều màu ( Trắng, đen, xanh, xám, đỏ, cam) 14.4 300,000 3 năm

32 Mirosoft ARC ZJA USB - Có nhiều màu ( Trắng, đen, xanh, tím, đỏ) 57.4 1,200,000 3 năm

33 Mirosoft Wireless GMFMobile 3500 USB - Có nhiều màu ( Đen, xanh, tím, đỏ, hồng) 33.5 700,000 3 năm

34 Logitech Optical USB - Hàng chính hãng 5.0 1 năm

Page 29 of 73

34 Logitech Optical USB - Hàng chính hãng 5.0 1 năm

35 Logitech Laser V120 USB - Hàng chính hãng - Màu đen, trắng, xanh 14.0 1 năm

36 Logitech Laser G5 USB - Chuyên dùng cho gamer 62.0 1 năm

37 Logitech Optical Wireless M215 USB - Hàng chính hãng call 1 năm

38 Logitech Optical Wireless Cordless Minifor Notebooks - chức năng cuộn và zoom , thời gian sự dụngpin hơn 6 tháng

24.0 1 năm

39 Logitech Laser Wireless Marathon M705 USB - Hàng chính hãng. Pin lâu. 62.0 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 Gigabyte 5050/6150 PS2 - Hàng chính hãng 4.0 0 1 năm

3 Mitsumi PS/2 -Đen - Hàng chính hãng 6.4 133,000 1 năm

4 Mitsumi Multimedia PS/2 -Đen - Hàng chính hãng 8.4 176,000 1 năm

5 Mitsumi - Chinese PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 6.7 140,000 1 năm

6 Mitsumi USB - Đen - Hàng chính hãng 6.6 138,000 1 năm

7 Dell L100 USB - Đen - Hàng chính hãng 9.6 200,000 1 năm

8 Genius KB 110 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 3.9 82,000 1 năm

9 Genius KB 220 USB - Multi mỏng - 12 phím nóng - Hàng chính hãng 8.6 179,000 1 năm

10 Genius Numpad USB - Bàn phím số cho MTXT call 155,000 1 năm

11Genius Numpad Pro

USB - Bàn phím số cho MTXT, 8 phím nóng, màn hình LCD hiển thị 12 số

12.8 268,000 1 năm

12 Genius Slim Star 335 USB - Multimedia , 26 phím nóng, media control, Internet, game 16.7 350,000 1 năm

13 Genius Luxe Mate 300 USB - Multi mỏng , 9 phím nóng 10.9 228,000 1 năm

KEYBOARD (VAT)

Page 29 of 73

thangp
Highlight
Page 30: Linh Kien Le Phung

14Genius Ergo Media 500

USB - chuyên dụng cho Game, có thể thiết lập 3 cấu hình Game

và sử dụng nút Switch để chuyển đổi cấu hình19.7 412,000 1 năm

15Genius KB G235 Gaming

Có 6 phím màu đỏ là trợ thủ đắc lực trong những trò chơi thú vị, 8 phím nóng: Multimedia, web, outlook... , bàn phím có lỗ thoát nước ở bên dưới

12.0 250,000 1 năm

16 Logitech K100 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 6.8 1 năm

17 Logitech Newtouch 100 PS/2 - Đen - Hàng chính hãng 8.8 1 năm

18 Logitech NewTouch 200 USB - Đen - Hàng chính hãng 9.0 189,000 1 năm

19 Logitech Multimedia PS2 - Đen - Hàng chính hãng 9.0 189,000 1 năm

20 Logitech Ultra Flat PS2 - Đen - Hàng chính hãng có thể tăng độ nghiên 16.7 348,000 1 năm

21 Logitech K300USB - Đen - Hàng chính hãng, có đèn thuận tiện sử dụng nơi thiếuánh sáng

28.5 595,000 1 năm

22 Combo Microsoft 600 USB - Đen - Hàng chính hãng 14.6 305,000 3 năm

23 Combo Genius C100 PS/2 - Keyboard & Mouse Optical 9.9 207,000 1 năm

24 Combo Genius Slimstar 801 Keyboard & Mouse Wireless 21.8 455,000 1 năm

25Combo Genius Slimstar 600

Keyboard & Mouse Wireless Bàn phím Multi dạng mỏng, 12 phím nóng - Chuột laser, 1600dpi

call 660,000 1 năm

26Combo Genius Ergo Media 823

Keyboard & Mouse Wireless Bàn phím Multi, 36 phím nóng - Chuột laser, Scroll 4D, 1600dpi; Sử dụng công nghệ 2.4GHz

48.3 1,010,000 1 năm

27 Combo Logitech Pro PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical 16.4 343,000 1 năm

Page 30 of 73

27 Combo Logitech Pro PS/2 - Keyboard Multi, 12 phím nóng & Mouse Optical 16.4 343,000 1 năm

28 Combo Logitech Wireless MK250 USB - Đen - Hàng chính hãng - Kiểu dáng nhỏ gọn 32.5 680,000 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 9008R, 9008S, 9012R, 9012G, 9013R 16.5 1 năm

2 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 9009---> 9016 17.0 1 năm

3 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 7006G,8068R,8069,8070R, 8070B 17.5 1 năm

4 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD8007, SD8009-> SD8018, SD 8022--->8060, 8067 19.0 1 năm

5 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD7000A, 7000B,SD 7007, 7011, 7012, 7013, 7015 19.5 1 năm

6 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) 2001, 2002, 3003R, 2003B 20.5 1 năm

7 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm)SD 1103, 1107R, 1107G, 1103R, 1106R , 1108R, 1108BO có quạt màu và kiếng trong bên hông

22.0 1 năm

8 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD6003R, 6004R, 6005R sơn tĩnh điện 23.5 1 năm

9 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD6006R, 6007R có bộ lọc bên hông 24.0 1 năm

10 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD1001, 1002, 1003, 1005 quạt kiếng 25.0 1 năm

11 Case P4 - ATX + 550W SD ( Fan 12cm) SD 1006G quạt kiếng 25.5 1 năm

12 REC1,2, PS1 ---> PS4, 450W BM 15.0 1 năm

13

DHL1--->DHL4, ATOM1--->ATOM4, A1--->A6, CD1, CD2 ( 1Fan 8cm), BEN1--->BEN3, WEB1--->WEB3( Có quặng hút), COM1--->COM35, H1--->H3, SHIBA 3 ( 2Fan 8cm) 450W BM

16.0 1 năm

14 CE1--->CE3 450W ARROW Fan 8cm 18.0 1 năm

Case kem nguMn

CASE - VAT

Page 30 of 73

thangp
Highlight
Page 31: Linh Kien Le Phung

15YES1, YES2, SAP8 ( 1Fan 8cm), LS430,460,LS590, ZIP1, K5 ( 1Fan 12cm), TOTO1--->TOTO4NEC1--->NEC5( Có quặng hút) 450W ARROW Fan 8cm

20.0 1 năm

16 VN1,2( Có quặng hút) 450W ARROW Fan 8cm 21.0 1 năm

17CAPRI1 ( 1Fan 8cm), POWER2HERO1--->HERO5, CYBER1, 2( Có quặng hút) 450W ARROW Fan 8cm

22.0 1 năm

18CASIO, HP1A, HP2A, SYSTEM1, GOAL1,2, GT5 ( 2Fan 8cm), DEL1--->DEL9, MASTER( Có quặng hút)WINDOW XP1,2 ( Nắp trong có quạt màu) 450W ARROW Fan 8cm

23.0 1 năm

19 A101, B102 ( 1Fan 12cm) 450W ARROW Fan 8cm 25.0 1 năm

20SANDY1,2 ( Nắp trong có quạt màu)C103, STEP 207/ 107( 1Fan 12cm) 450W ARROW Fan 8cm

27.0 1 năm

21 X5 500W ARROW Fan 12cm 33.0 1 năm

22 X6 500W ARROW Fan 12cm 36.0 1 năm

23 LION, PLASMA, BELL ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 35.5 1 năm

24 ROLAND ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 38.0 1 năm

25 BLUE ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 40.0 1 năm

26 OMEGA ( Nắp trong có quạt màu) 500W ARROW Fan 12cm 42.0 1 năm

27 GOLDEN 5810, 5818, 5820, 5821…..5878 Acbel 300W 27.5 1 năm

28 DELUXE MT 370, 372, 375, 376, 479, 482 Acbel 300W 29.5 1 năm

Page 31 of 73

28 DELUXE MT 370, 372, 375, 376, 479, 482 Acbel 300W 29.5 1 năm

29 DELUXE MT 469, 383, 809, 814, 816, 829 Acbel 300W 29.5 1 năm

30 DELUXE MF 421, 478, 436, 453:1 quặng 1 quạt Acbel 300W 33.0 1 năm

31DELUXE MF 439, 468, 435, 481, 812, 808, 4731 quặng, 1 quạt Acbel 300W

33.0 1 năm

32 DELUXE MF 432, 483: 1quặng, 1 quạt Acbel 300W 36.0 1 năm

1 Case P4 - ATX Golden 5810, 5818…..5878, SD 7007, 7009 10.0 0

2 Case P4 - ATX Deluxe MT370,372,375,376,382, 383,479,482, 475,469,829,871,872 12.0 0

3 Case P4 - ATX MF435,439,468,481,MK812,808, SF478, MV835, MT829 15.8 0

4 Case P4 - ATX MF X5 (2Fan màu 12cm) 19.5 0

5 Case P4 - ATX MF432, 483, MK835 17.8 0

6 Case P4 - ATX MF869, 493, MK495 20.5 0

7 Case P4 - ATX CRYSTAL 56.0 0

8 COOLER MASTER 360 ( case nằm) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 35.0 1 năm

9 COOLER MASTER 341/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 38.0 1 năm

10 COOLER MASTER 332, 333, 334 - no window Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 40.0 1 năm

11 COOLER MASTER 330, 331, 335 - windowCó 1 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

44.0 1 năm

12 COOLER MASTER RC 600Có 2 quạt 12cm, mở rộng được 5 fan, nguyên liệu nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn cooler for cpu

call 1 năm

Case khong nguMn

Page 31 of 73

Page 32: Linh Kien Le Phung

13 COOLER MASTER CEN 5 IIcó 2 quạt 12cm, bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

68.5 1 năm

14 COOLER MASTER AMMO 533Có 1 quạt 12cm, quai xách, lưới bên hông, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp

73.0 1 năm

15 COOLER MASTER RC 590Có 2 quạt 12 cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp, mở rộng được 8 fan

84.0 1 năm

16 COOLER MASTER RC 932 HAFCó 3 quạt 23 cm, 1 quạt 14cm, nguyên liệu nhôm 100% , hỗ trợ gắn tản nhiệt bằng dung dịch

156.0 1 năm

17 COOLER MASTER COSMOS SCó 4Fan 12cm, 1VGA Air duct, nhôm 100%, hổ trợ gắn tản nhiệtbằng dung dịch

246.0 1 năm

18 COOLER MASTER STORM - SCOUTGAME CASE Có 1 quạt 12cm, 1 quạt 14cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp, có quai xách

112.0 1 năm

19 COOLER MASTER STORM - SNIPERGAME CASE Có 1 quạt 20cm, 1 quạt 12cm, mở rộng được 5fannguyên liệu nhôm và thép cao cấp

206.0 1 năm

MSHH Vnd

1 SERVER 9001, M1 650W ARROW 82.0 1 năm

2 SERVER M701 600W SP 45.0 1 năm

3 SERVER 6097( 2Fan, 1quặng) 600W SP 53.0 1 năm

4 SERVER 9005 bằng nhôm 600W SP 82.0 1 năm

5 SERVER Rackmout U4 58.0 1 nămPedestal (5.2U) or rack (6U) (rack convertible with APP3RACKIT

Case Server

Page 32 of 73

6 Case P4 SERVER INTEL - SC 5299DP

Pedestal (5.2U) or rack (6U) (rack convertible with APP3RACKIT kit), 6 x 3.5" fixed hard drives bay (Optional six hot-swap drive bays), 1 x 3.5" floppy, 2 x 5.25" bays, PSU 550-watt PFC Supported Intel® Server Boards Intel SRV S3200/S3210SH, S5000PSL, S5000XVN, and S5000VSA

262.0 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 Nguồn 350W Cooler Master THERMAL Fan 8cm, (4pin ) CPU, 2 sata, 4 ata ,màu bạc 16.8 1 năm

2 Nguồn 350W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 3 Sata, 3 IDE 22.0 2 năm

3 Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 26.5 2 năm

4 Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4 pin), 4 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin 31.0 2 năm

5Nguồn 350W Cooler Master EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 8pin), 2 Sata, 5 IDE, lưới chống nhiễu. Đen

26.5 2 năm

6Nguồn 460W Cooler Master EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 5 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin, lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%

43.0 2 năm

7Nguồn 500W Cooler Master EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 5 IDE, 1 PCI-Ex 6 pin, lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%

53.0 2 năm

8Nguồn 550W Cooler Master EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%

65.0 2 năm

9Nguồn 600W Cooler Master EXTREME

(mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%

72.0 2 năm

10Nguồn 650W Cooler Master EXTREME

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. RoHS, hiệu suất >70%

80.0 2 năm

11Nguồn 650W Cooler Master GX

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối đa 780W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%

102.0 3 năm

NGUỒN (VAT)

Page 32 of 73

thangp
Highlight
thangp
Highlight
thangp
Highlight
Page 33: Linh Kien Le Phung

12Nguồn 750W Cooler Master GX

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 6 Sata, 3 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Đen. Công suất tối đa 900W. RoHS. Active PFC, hiệu suất 85%

116.0 3 năm

13Nguồn 550W Cooler Master REAL PRO

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 8pin), 6 Sata, 5 IDE, 2 đường PCI-Ex 6 pin, lưới chống nhiễu. Đen. nVIDIA SLI, Active PFC, RoHS, công suất đỉnh 660W

97.5 5 năm

14Nguồn 750W Cooler Master REAL PRO

Fan 12cm, 4 đường 12v (4+ 8pin), 8 Sata, 6 IDE, 2 đường PCI-Ex 6 pin ,2 đường PCI-Ex 8 pin lưới chống nhiễu. Đen. nVIDIA SLI, Active PFC, RoHS, công suất đỉnh 900W

133.0 5 năm

15Nguồn 500W Cooler Master SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 6SATA, 1 đường 12v for OC, CPU (4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 625W

95.0 5 năm

16Nguồn 600W Cooler Master SILENT PRO M

Fan 135mm, 5 IDE, 9SATA, 1 đường 12v for OC, CPU(4+4p), 2 PCI- e 6pin, 2 PCI- e 8pin Active PFC ,Hiệu suất trên 85% , modular cable , chuẩn RoHS + SLI + 80plus, Công suất đỉnh 720W

114.0 5 năm

17 Nguồn 400W AcBel E2 Fan 8cm, 1 đường 12v (4 pin), 2 Sata, 3 IDE 25.5 1 năm

18Nguồn 470W AcBel E2

Fan 8cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI- Ex (6+ 2 pin)

33.5 1 năm

19Nguồn 470W AcBel E2 Plus

Fan 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI- Ex (6+ 2 pin)

31.5 2 năm

20Nguồn 510W AcBel E2

Fan 8cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI- Ex (6+ 2 pin)

37.5 1 năm

Page 33 of 73

Nguồn 510W AcBel E2 (6+ 2 pin)37.5

21 Nguồn 550W AcBel E2 54.0 1 năm

22 Nguồn 300W AcBel CE2 Fan 8cm, 2 đường 12v (4 pin), 3 Sata 17.5 1 năm

23 Nguồn 350W AcBel CE2 Fan 8cm, 2 đường 12v (4 pin), 4 Sata 19.8 1 năm

24 Nguồn 350W AcBel CE2 Fan 12cm, 2 đường 12v (4 pin), 4 Sata 20.5 1 năm

25 Nguồn 400W AcBel CE2 Fan 8cm, 2 đường 12v (4 pin), 2 Sata, 5 IDE 25.5 1 năm

26 Nguồn 450W AcBel CE2 Fan 12cm, 2 đường 12v (4 pin), 3 Sata, 3 IDE, 1 PCI-Ex 29.0 1 năm

27 Nguồn 550W AcBel CE2 51.0 1 năm

28Nguồn 430W AcBel I Power

Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 5 Sata, 4 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu

31.0 2 năm

29Nguồn 470W AcBel I Power

Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu

42.0 2 năm

30Nguồn 470W AcBel I Power

Fan màu 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu.

call 2 năm

31 Nguồn 510W AcBel I Power Vỏ đen, Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu 49.5 2 năm

32 Nguồn 510W AcBel I Power Fan màu 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 2 Sata, 5 IDE, 1 đường PCI-Ex (6 +2 pin), lưới chống nhiễu. Passive PFC 56.0 2 năm

33 Nguồn 560W AcBel I Power Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 7 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Active PFC 65.5 2 năm

34Nguồn 560W AcBel I Power

Fan màu 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 7 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin). Active PFC, mạ Niken, dây nguồn dài bọc lưới chống nhiễu toàn bộ

78.0 2 năm

35Nguồn 660W AcBel I Power

Fan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 7 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin), lưới chống nhiễu. Active PFC

call 2 năm

Page 33 of 73

Page 34: Linh Kien Le Phung

36 Nguồn 660W AcBel I Power Fan màu 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin), 4 Sata, 7 IDE, 2 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2 pin). Active PFC, mạ Niken, dây nguồn dài bọc lưới chống nhiễu toàn bộ

90.5 2 năm

37 Nguồn 600W AcBel - R8 IIFan đen 12cm, 2 đường 12v (4+ 4pin, 8 pin), 6 Sata, 4 IDE, 4 đường PCI-Ex (mỗi đường 6+ 2pin), lưới chống nhiễu. Active PFC 75.0 2 năm

38 450W BM 24 pin - Fan 8cm 8.5 1 năm

39 500W SD 24 pin - Fan 8cm 8.8 1 năm

40 550W SD 24 pin - Fan 12cm 10.5 1 năm

41 600W SD 24 pin - Fan 12cm 12.8 1 năm

42 500W MU 24 pin - Fan 12cm 10.5 1 năm

43 450W SP 24 pin - Fan 12cm 11.0 1 năm

44 500W SP 24 pin - Fan 12cm 12.0 1 năm

45 450W Arrow 24 pin - Fan 8cm 10.5 1 năm

46 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 12.5 1 năm

47 500W Arrow 24 pin - Fan 12cm 13.5 1 năm

48 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 15.0 1 năm

49 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 19.5 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 Fan Case 8cm 0.9 19,000 0

FAN CASE

Page 34 of 73

1 Fan Case 8cm 0.9 19,000 0

2 Fan Case 12 cm, Fan màu 4.1 86,000 0

3 Fan Case Cooler Master O4-S8S 4.5 1 năm

4 Fan Case Cooler Master 120mm Fan màu 7.5 1 năm

MSHH Vnd THBH

1 Transcend 2Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.0 125,000 2 năm

2 Transcend 4Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.8 143,000 2 năm

3 Transcend JF300 8Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 11.9 248,000 2 năm

4 Transcend JF300 16Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu call 460,000 2 năm

5 Kingston 2Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.2 130,000 2 năm

6 Kingston 4Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.8 142,000 2 năm

7 Kingston 8Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu call 263,000 2 năm

8 Kingston 16Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 23.2 485,000 2 năm

9 Kingmax 4Gb - PD02/ PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 6.8 142,000 1 năm

10 Kingmax 4Gb - UD 02 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 10.8 225,000 1 năm

11 Kingmax 8Gb - PD01 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 13.2 275,000 1 năm

12 Kingmax 8Gb - PD07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 12.5 262,000 1 năm

13 Kingmax 8Gb - UD 02 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 17.5 365,000 1 năm

14 Kingmax 16Gb PD 02/07 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 22.5 470,000 1 năm

15 Kingmax 16Gb - UD 05 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 25.1 525,000 1 năm

16 Kingmax 32Gb USB 2.0 - TCN Chính hiệu 58.4 1,220,000 1 năm

USB DRIVE (VAT)

Page 34 of 73

thangp
Highlight
thangp
Highlight
Page 35: Linh Kien Le Phung

17 Super Talent 2Gb USB 2.0 - Chống thấm 5.5 1 năm

18 Super Talent 4Gb USB 2.0 - Chống thấm 7.0 1 năm

19 Super Talent 8Gb USB 2.0 - Chống thấm 19.0 1 năm

20 Super Talent 16Gb USB 2.0 - Chống thấm 36.0 1 năm

21 Super Talent 32Gb USB 2.0 - Chống thấm 86.0 1 năm

23 A-Data 4Gb - C801 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Đen, Trắng 6.9 145,000 1 năm

24 A-Data 4Gb - S701 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Đen, Đỏ, xanh 12.4 260,000 1 năm

25 A-Data 4Gb - T806 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Màu hồng, xanh 13.1 274,000 1 năm

26 A-Data 4Gb - T809 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Màu hồng, xanh 13.9 290,000 1 năm

27 A-Data 4Gb - T805 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Xam, Đỏ 12.4 260,000 1 năm

28 A-Data 8Gb - 806 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Màu hồng, xanh 21.8 455,000 1 năm

29 A-Data 8Gb - T805 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Xam, Đỏ 21.0 439,000 1 năm

30 A-Data 8Gb - T809 USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Màu hồng 22.5 470,000 1 năm

31 JVJ K3/ A3 2Gb USB 2.0 - Made in Singapore 6.8 143,000 2 năm

32 JVJ K5/K3/ A3/ Love/ C1 4Gb USB 2.0 - Made in Singapore 8.3 173,000 2 năm

TM THBH CN

Supports Socket 940 AM2 Processor ; AM3 Ready/AM2+/AM2

MAINBOARD AMD SOCKET AM2+ & AM3 (VAT)Mainboard Asrock

Page 35 of 73

1ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630AVGA Onboard Share 256 MB(N68S UCC/KH)

Supports Socket 940 AM2 Processor ; AM3 Ready/AM2+/AM2Chipset NVIDIA GF7025 / nForce 630A ; PCIe 2.0 x16-1 PCIe 2.0 x1 - 1, PCI - 2; 4xSATAII 1xATA133, RAID: 0,1,0+1,5,JBOD ; 8 x USB 2.0 ; Audio: 5.1 CH HD 6 chennel ; LAN 10/100M, OC Tuner, IES. Supports UCC feature (Unlock CPU Core)Integrated NVIDIA GeForce 7025 Graphics (DX9), D-Sub,Support HDCP.

41.4 3 năm

2ASROCK - Nvidia GF7025 / nForce 630AVGA Onboard Share 512 MB(A780 GM-LE/128M)

Supports Socket 940 AM2 Processor ; AM3 Ready/AM2+/AM2 ; VGA 128MB Hybrid CrossFireXChipset AMD 780G/ AMD SB710 ; 1 x PCI-E X16, 1 x PCI-E X1, ATA133, 6 SATAII; 3Gb/s Raid (RAID 0, RAID 1, RAID 10 and JBOD), 12 USB 2.0 ; 5.1 CH HD Audio 6CHANEL, GIGABIT LAN ; Full HD 1080p playback Instant Boot ; Smart BIOS IES, Instant Flash, Instant boot, OC Tuner.Integrated Radeon HD 3200 graphics (DX10), DVI/ D-Sub

55.5 3 năm

1ECS - AMD 740G(A 740GM - M)

chipset AMD® 740G-SB700 -s/p CPU sk AM/ AM2+/ AM3 upto 95w TDP - HT 2000MT/s - 2x DDR2 800/ 667 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD2100 (upto 896MB Vista, 700MB XP) - Sound 6-CH (HD) - Lan 10/100 Mbps - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10), 1x IDE, 1x Floppy,

45.2 3 năm

3ECS - AMD 785G(A 785GM - M7)

chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 + DVI (max share 512) - Sound IDT 6-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10) -1x IDE - 1x Com port - 8 USB 2.0.

call 3 năm

Mainboard ECS

Page 35 of 73

Page 36: Linh Kien Le Phung

4ECS - AMD 785G(A 785GM - M3)

chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM/ AM2+ /AM3 upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 2x DDR2 1066/ 800/ 667Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 + DVI (max share 512) - Sound IDT 6-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10) -1x IDE - 1x Com port -

50.2 3 năm

5ECS - AMD 785G(A 785GM - AD3)

chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 +DVI, Hybrid Graphics Tech, Sound 6-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 3x PCI - 5x Sata(II) sp Raid (0,1,10) - 1x eSata 3Gb/s, 1x IDE - 12 USB 2.0. ECS eJIFFY (8s quick access to the Internet

70.6 3 năm

6ECS - AMD 785G Black(A 785GM - A)

chipset AMD® 785G-SB710 -s/p CPU sk AM/ AM2+ /AM3 upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR2 1066/ 800/ 667Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 + HDMI (max share 512) - Sound IDT 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 5x Sata(II), 1x eSata(II) sp Raid (0,1,10), 1x

call 3 năm

7ECS - AMD 880G(A 880GM - M7)

chipset AMD® 880G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR3 1600/ 1333/ 1066Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 max 512MB + DVI - Sound 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI, 6x Sata(II) sp Raid (0,1,10), 1x IDE, 10 USB 2.0.

call 3 năm

8ECS - AMD 880G

chipset AMD® 880G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 95w TDP - HT3.0 - 5200MT/s - 4x DDR3 1600/ 1333/ 1066/ 800Mhz wDual Channel upto 32GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 max call 3 năm

Page 36 of 73

8ECS - AMD 880G(A 880GM - AD3)

Channel upto 32GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 max 512MB + DVI - Sound 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 3x PCI, 5x Sata(II), 1x eSata(II) sp Raid (0,1,10), 1x IDE, 1x floppy, 12 USB 2.0.

call 3 năm

TM

1ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M)VGA Onboard Share 1G

chipset AMD® 880G –SB850 -s/p CPU sk AM3 Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x IDE, 14x USB 2.0, 1x

109.2 3 năm

2ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M USB3)VGA Onboard Share 1G

chipset AMD® 880G –SB850 -s/p CPU sk AM3 Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x IDE, 12x USB 2.0, 2x

116.0 3 năm

3ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - M EVO USB3)VGA Onboard Share 1G

chipset AMD® 880G –SB850 -s/p CPU sk AM3 Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 5x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x eSATA (6Gb/s ready), 1x IDE, 14x USB 2.0, 2x USB 3.0 (@PCIE USB3 card), 1x IEEE

120.1 3 năm

Mainboard Asus

Page 36 of 73

Page 37: Linh Kien Le Phung

4ASUS - AMD 880G( M4A88 TD - V EVO USB3)VGA Onboard Share 1G

chipset AMD® 880G –SB850 -s/p CPU sk AM3 Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 1x PCIe 1x, 3x PCI - 5x Sata III support Raid (0,1,5,10, JBOD), 1x eSATA (6Gb/s ready), 1x IDE, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x IEEE 1394a, 1x PS/2 for KB/MS.

149.3 3 năm

5ASUS - AMD 890GX( M4A89 GTD PRO USB3)VGA Onboard Share 512MB

chipset AMD® 890GX –SB850 -s/p CPU sk AM3 Phenom™II /Athlon™II /Sempron™ 100 Series Processors upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(O.C.)/ 1600(O.C.)/ 1333/ 1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4290 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, 1x PCIe 1x, 1x PCIe 4x, 2x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10), 1x Power eSATA, 1x IDE, 12xUSB 2.0, 2x USB 3.0, 2x IEEE 1394a, 1x PS/2 for KB/MS.

190.4 3 năm

TM

1GIGABYTE - AMD 740G(GA-MA74GMT-S2) AM3

chipset AMD® 740G-SB710 -s/p AM3 only upto 125w TDP - HT1.0 2000MT/s - 2x DDR3 1333/1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD2100 +DVI - Sound 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 4x Sata(II) sp Raid (0,1,10, JBOD), 1x IDE, 1x Floppy, 10 USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS.

60.5 3 năm

Mainboard Gigabyte

Page 37 of 73

(0,1,10, JBOD), 1x IDE, 1x Floppy, 10 USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS. Thiết kế 3+1 pha điện nguồn, Easy Energy Saver

2GIGABYTE - AMD 760G(GA-MA78LMT-S2) AM3

chipset AMD® 760G-SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 125w TDP (NOT support Sempron ) - HT3.0 5200MT/s - 2x DDR3 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 8GB - VGA onboard ATi Radeon HD3000 +DVI - Sound 8-CH (HD) - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 4x Sata(II), 1x IDE, 1x floppy, 12 USB 2.0. 1x PS/2 for KB/M

74.5 3 năm

3GIGABYTE - AMD 870G(GA-870A - UD3) AM3

chipset AMD® 870-SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 2000(OC)/1333/1066 MHz Dual Channel upto 16GB - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x running at x16, 1x PCIe 16x running at x4, 2x PCIe 1x, 3x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Sata II support Raid (0,1, JBOD), 2 x eSATA 3Gb/s Support RAID (0, 1, JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/MS. Thiết kế 4+1 pha điện nguồn, Easy Energy Saver, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3

135.0 3 năm

4GIGABYTE - AMD 790(MA790FXTA - UD5) AM3

chipset AMD® 790FX-SB750 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical & coaxial - Dual Gigabit Lan - 3x PCIe 16x sp 2-way & 3-way ATI CrossFireX™, ATI Hybrid Tech., 1x PCIe 1x, 3x PCI - 6x Sata(II) Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Marvell Sata(III) 6Gbps Raid(0,1), 2x eSata(II) Raid (0,1,JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 8x

179.5 3 năm

Page 37 of 73

Page 38: Linh Kien Le Phung

5GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-UD2H) AM3

chipset AMD® 880G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1800(O.C)/ 1666/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 5x Sata(II) + 1x eSata(II) Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS. Thiết kế 4+1 pha

105.5 3 năm

6GIGABYTE - AMD 880(GA-880G-UD3H)

chipset AMD® 880G –SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(OC)/1333/1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x running at x16, 1x PCIe 16x running at x4, 3x PCIe 1x, 2x PCI - 6x Sata II support Raid (0,1, JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x USB 2.0, 1x PS/2 for

111.0 3 năm

8GIGABYTE - AMD 880(GA-880GM-USB3) AM3

chipset AMD® 880G -SB710 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1800(O.C)/ 1666/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4200 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x, 1x PCIe 1x, 2x PCI - 5x Sata(II) + 1x eSata(II) Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 10x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/MS. Thiết kế 4+1 pha điện nguồn, Easy Energy Saver, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3

118.0 3 năm

chipset AMD® 880G –SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(OC)/1333/1066 MHz Dual

Page 38 of 73

9GIGABYTE - AMD 880(GA-880GA-UD3H)

TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(OC)/1333/1066 MHz Dual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4250 +DVI +HDMI (Full HD 1080p) , ATI Hybrid CrossFireX - Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 1x PCIe 16x running at x16, 1x PCIe 16x running at x4, 2x PCIe 1x, 3x PCI - 6x Sata III support Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Sata II support Raid (0,1, JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x PS/2 for KB/MS. Thiết kế 4+1 pha điện nguồn, Easy Energy Saver, Dual Bios, 100% tụ rắn, Ultra Durable 3

126.0

10GIGABYTE - AMD 890(GA-890GPA-UD3H) AM3

chipset AMD® 890GX-SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB - VGA onboard ATi Radeon HD4290 +DVI +HDMI with 128MB DDR3 sideport memory , Sound 8-CH (HD) SPDIF optical - Gigabit Lan - 2x PCIe 16x sp ATI CrossFireX™, ATI Hybrid Tech., 3x PCIe 1x, 2x PCI - 6x Sata(III) 6Gb/s Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Sata(II) Raid(0,1,JBOD), 2x eSata(II) Raid (0,1,JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 12x

165.0 3 năm

11GIGABYTE - AMD 890FX(GA-890FXA - UD5)

chipset AMD® 890FX-SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB, Sound 7-CH (HD) SPDIF optical - Dual Gigabit Lan - 2x PCIe 16x running at x16, 2x PCIe 16x running at x8, 1x PCIe running at x4 sp ATI CrossFireX™, 2x PCIe 1x, 1x PCI - 6x Sata(III) 6Gb/s Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Sata(II) Raid(0,1,JBOD), 2x eSata(II) Raid (0,1,JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 14x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, 2x USB 3.0. Thiết kế 8+2 pha điện

230.0 3 năm

Page 38 of 73

Page 39: Linh Kien Le Phung

12GIGABYTE - AMD 890(GA-890FXA - UD7)

chipset AMD® 890FX-SB850 -s/p CPU sk AM3 only upto 140w TDP - HT3.0 5200MT/s - 4x DDR3 1866(O.C)/ 1333/ 1066 Mhz wDual Channel upto 16GB, Sound 7-CH (HD) SPDIF optical - Dual Gigabit Lan - 2x PCIe 16x running at x16, 2x PCIe 16x running at x8, 2x PCIe running at x4 sp ATI CrossFireX™, 1x PCI - 6x Sata(III) 6Gb/s Raid (0,1,5,10, JBOD), 2x Sata(II) Raid(0,1,JBOD), 2x eSata(II) Raid (0,1,JBOD), 3x IEEE 1394a, 1x IDE, 1x floppy, 14x USB 2.0, 1x PS/2 for KB/MS, 2x USB 3.0. Thiết kế 8+2 pha điện

250.0 3 năm

TM THBH CN

1AMD Sempron™- 145 SK AM3 - 2.8Ghz - 128KB L1 - 1MB L2 - 45W

42.7 3 năm

2AMD Athlon™ II X2- 250 SK AM3 - Dual Core 3.0Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W

66.5 3 năm

3AMD Athlon™ II X2- 255 SK AM3 - Dual Core 3.1Ghz - 256KB L1 - 1MB L2 - 65W

68.9 3 năm

4 AMD Athlon™ II X2- 260 SK AM3 - Dual Core 3.2Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W 75.8 3 năm

5 AMD Athlon™ II X2- 265 SK AM3 - Quad Core 3.2Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 65W 79.2 3 năm

6AMD Athlon™ II X3- 440 SK AM3 - Triple Core 3.0 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W

79.2 3 năm

Giá CPU kèm Mainboard ECS gim 3$CPU AMD - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT

Page 39 of 73

7AMD Athlon™ II X3- 450 SK AM3 - Triple Core 3.2 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W

86.8 3 năm

8AMD Athlon™ II X4- 635 SK AM3 - Quad Core 2.9Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W

99.0 3 năm

9AMD Athlon™ II X4- 640 SK AM3 - Quad Core 3.0Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W

110.8 3 năm

10AMD Athlon™ II X4- 645 SK AM3 - Quad Core 3.1Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W

126.6 3 năm

11 AMD Phenom™ II X6- 1055T SK AM3 - 2.8Ghz - 768KB L1 - 3MB L2 - 6MB L3 - 125 W 194.5 3 năm

12AMD Phenom™ II X6- 1075T SK AM3 - 3.0Ghz - 512KB L1 - 3MB L2 - 6MB L3 - 125W

217.0 3 năm

13AMD Phenom™ II X6- 1090T SK AM3 - 3.2Ghz - 768KB L1 - 3MB L2 - 6MB L3 - 125 W

228.7 3 năm

1AMD Sempron™- 140 SK AM3 - 2.7Ghz - 128KB L1 - 1MB L2 - 45W

35.0 3 năm

2AMD Athlon™ II X2- 245 SK AM3 - Dual Core 2.9Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W

61.2 3 năm

3AMD Athlon™ II X2- 250 SK AM3 - Dual Core 3.0Ghz - 256KB L1 - 2MB L2 - 65W

64.1 3 năm

4AMD Athlon™ II X3- 445 SK AM3 - Triple Core 3.1 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W

79.2 3 năm

Giá CPU không kèm Mainboard ECS

Page 39 of 73

Page 40: Linh Kien Le Phung

5AMD Athlon™ II X3- 450 SK AM3 - Triple Core 3.2 Ghz - 384KB L1 - 1.5MB L2 - 95W

84.2 3 năm

6AMD Athlon™ II X4- 635 SK AM3 - Quad Core 2.9Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W

99.0 3 năm

7AMD Athlon™ II X4- 640 SK AM3 - Quad Core 3.0Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 95W

107.2 3 năm

8AMD Phenom™ II X4- 925

SK AM3 - Quad Core 2.8Ghz - 512KB L1 - 2MB L2 - 6MB L3 - 95W

145.0 3 năm

MSHH THBH

1DLINK HSDPA 3.5G USB Adapter - Đã VATDWM - 152

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 3.6 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

28.7 1 năm

2DLINK HSDPA 3.75GUSB Modem - Đã VATDWM - 156

Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập Internet qua GPRS / 3GTốc độ lên đến 7.2 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

34.2 1 năm

3 HSDPA 3G USB Modem - Chưa VAT Tốc độ lên đến 3.6 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G

25.4 1 năm

4 HSDPA 3G USB Modem - Chưa VAT Tốc độ lên đến 3.6 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G. Chức năng nghe, gọi, nhắn tin

29.2 1 năm

MSHH THBH CN

3G HSDPA

MODEM - ADSL đã có VAT

Page 40 of 73

MSHH THBH CN

1 Draytek Surge protector Chống sét chuyên dụng cho ADSL 3.3 0

2 Draytek USB ADSL - USB 10.8 1 năm

3 D-Link - 526B ADSL - 1port LAN + 1port RJ45 + 1port USB 14.7 2 năm

4 SpeedTouch - 530V6 ADSL - 1 port LAN + 1port USB 15.3 1 năm 10.0

5 D-Link - 2542B ADSL 4 ports 19.2 2 năm 10.0

6 Cnet - CAR2 604U ADSL 4 ports 20.6 2 năm

7 Linksys - AG300 ADSL 4 ports 51.4 1 năm8 Draytek - V120 ADSL 1 port LAN. Multi NAT 39.7 1 năm

MSHH THBH CN

1 Linkpro 10/100 Base 3.6 2 năm

2 D-Link 520TX+ 10/100 Base 4.6 3 năm

3 Linkpro 10/100/1000 Base 10.4 2 năm

4 D-Link 528T 10/100/1000 Base 13.2 3 năm

MSHH

1 Linkpro 5 ports - 9305RES Switch Hub 10/100 Base 10.1 2 năm

2 Linkpro 8 ports - 9308RES Switch Hub 10/100 Base 12.2 2 năm

3 Linkpro 16 ports - SMD160 Switch Hub 10/100 Base 32.1 2 năm

4 Linkpro 24 ports - SH9324E Switch Hub 10/100 Base 45.5 2 năm

5 Linkpro 24 ports - SMD2402 Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000 95.9 2 năm

6 Linkpro 48 ports - SMI4804 Switch Hub 10/100 Base - 4ports 10/100/1000 378.7 2 năm

7 Linkpro 5 ports - SGD500 Switch Hub 10/100/1000 Base 41.9 2 năm

MODEM - ADSL đã có VAT

Lan Card for PC đã có VAT

Switch đã có VAT

Page 40 of 73

Page 41: Linh Kien Le Phung

8 Linkpro 8 ports - SGD800 Switch Hub 10/100/1000 Base 55.7 2 năm

9 Linkpro 16 ports - SGD1600 Switch Hub 10/100/1000 Base 125.4 2 năm

10 Linkpro 24 ports - SGD2400 Switch Hub 10/100/1000 Base 190.4 2 năm

11 Cnet 5 ports - CSH 500 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 6.9 2 năm

12 Cnet 8 ports - CSH 800 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 8.9 2 năm

13 Cnet 16 ports - CSH 1600E Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 24.9 2 năm

14 Cnet 24 ports - CSH 2400 Switch Hub 10/100 Base - Made in Taiwan 43.5 2 năm

15 Cnet 5 ports - CGS 501E Switch Hub 10/100/1000 Base 36.4 2 năm

16 Cnet 8 ports - CGS 800 Switch Hub 10/100/1000 Base 43.5 2 năm

17 Cnet 16 ports - CGS 1600 Switch Hub 10/100/1000 Base 121.8 2 năm

18 Cnet 24 ports - CGS 2400 Switch Hub 10/100/1000 Base 170.8 2 năm

19 D-Link 8 ports - DES 1008D/E Switch Hub 10/100 Base 11.2 3 năm 10.0

20 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base call 3 năm 10.0

21 D-Link 24 ports - DES 1024D/E Switch Hub 10/100 Base 43.9 3 năm 10.0

22 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 96.2 3 năm 10.0

23 D-Link 24 ports - DES 1024R+ Switch 10/100 Layer 2 + 1 slot module quang 100Base-FX 101.0 3 năm

24 D-Link 48 ports - DES 1050G Switch Hub 10/100 Base - 2ports 10/100/1000 call 3 năm 10.0

25 D-Link 8 ports - DGS 1008D/E Switch Hub 10/100/1000 Base 57.3 3 năm

Page 41 of 73

25 D-Link 8 ports - DGS 1008D/E Switch Hub 10/100/1000 Base 57.3 3 năm

26 D-Link 16 ports - DGS 121016 Switch Hub 10/100/1000 Base 127.3 3 năm 10.0

27 D-Link 24 ports - DGS 121024 Switch Hub 10/100/1000 Base 184.2 3 năm 10.0

28 Linksys 8 ports - SD208T Switch Hub 10/100 Base 46.2 2 năm

29 Linksys 16 ports - SD216T Switch Hub 10/100 Base 78.7 2 năm

30 Linksys 24 ports - SR224T Switch Hub 10/100 Base 113.9 2 năm

31 Linksys 8 ports - EG008W Switch Hub 10/100/1000 Base 62.2 2 năm

32 Linksys 16 ports - SR2016 Switch Hub 10/100/ 1000 Base 306.2 2 năm

33 Linksys 24 ports - SR2024T Switch Hub 10/100/ 1000 Base 396.7 2 năm

34 Linksys 24 ports - SRW224G4 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 256.0 2 năm

35 3Com 8 ports - 3CFSU08 Switch Hub 10/100 Base 48.2 2 năm

36 3Com 16 ports - 3C16792C Switch Hub 10/100 Base 76.8 3 năm

37 3Com 16 ports - 3C16470B Switch Hub 10/100 Base Rackmount 88.0 3 năm

38 3Com 24 ports - 3C16471B Switch Hub 10/100 Base Rackmount 119.0 3 năm

39 GoodM 8 ports GES - 1008 Switch Hub 10/100 Base 10.5 4 năm

40 GoodM 16 ports GES - 1016 Switch Hub 10/100 Base - 1U 19'' Rack-mount size 28.5 4 năm

41 GoodM 24 ports GES - 1024 Switch Hub 10/100 Base - 1U 19'' Rack-mount size 43.3 4 năm

MSHH

1 D-Link KVM- 121 2 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 22.0 1 năm

2 D-Link KVM- 221 2 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 28.9 1 năm

3 D-Link DKVM- 4K 4 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 36.1 1 năm

KVM Switch đã có VAT

Page 41 of 73

Page 42: Linh Kien Le Phung

4 D-Link DKVM-4U 4 port PC (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu 40.9 1 năm

5 D-Link DKVM-8E8 port PC (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) + 2 bộ cáp tín hiệu + 1 bộ cáp nối giữa các DKVM-8E với nhau (tối đa 8 thiết bị)

172.5 1 năm

6D-Link Cable DKVM-CB

1 bộ cáp tín hiệu (Keyboard/Mouse PS/2, SVGA Video) - 1.8m - Dùng cho DKVM-4K, DKVM-8E và DKVM-16

6.1 0

7D-Link Cable DKVM-CU

1 bộ cáp tín hiệu (Keyboard/Mouse USB, SVGA Video) - 1.8m - Dùng cho DKVM-4U

7.7 0

MSHH THBH CN

Lan Card1 Linkpro WLG 54I 54Mbps - Chuẩn PCI 12.9 1 năm

2 Linkpro WLG 54U 54Mbps - Chuẩn USB 12.9 1 năm

3 Linkpro WLG 54ZUH 54Mbps - Chuẩn USB. Có antenna đi kèm 16.7 1 năm

4 Linkpro WLN- 300U/ 322U 300Mbps - Chuẩn USB 25.5 1 năm

5 Linkpro WLN- 300I 300Mbps - Chuẩn PCI Call 1 năm

6 D-Link DWA - 525 54Mbps - Chuẩn PCI call 3 năm 10.0

7 D-Link DWA - 556 300Mbps - Chuẩn PCI Express x1 Xtreme N call 3 năm

9 D-Link DWA - 125 150Mbps - Chuẩn USB call 3 năm 10.0

10 D-Link DWA - 140 300Mbps - Chuẩn USB Rangbooster N 37.9 3 năm

11 D-Link DWA - 643 300Mbps - ExpressCard Xtreme N (for notebook) 40.4 3 năm

NETWORK WIRELESS - Đã có VAT

Page 42 of 73

11 D-Link DWA - 643 300Mbps - ExpressCard Xtreme N (for notebook) 40.4 3 năm

12 D-Link DWA - 160 300Mbps - Chuẩn USB Xtreme N sử dụng 2 băng tần 2.4 Ghz/ 5Ghz 56.0 3 năm

13 Cnet CWU-906 300Mbps - Chuẩn USB 12.2 2 năm

14 Cnet CWP 854 54Mbps - Chuẩn PCI 15.6 2 năm

15 Linksys WMP54G 54Mbps - Chuẩn PCI 24.9 1 năm

16 Linksys WPC54G 54Mbps - Chuẩn PCMCIA (notebook) 25.4 1 năm

17 Linksys WUSB54GC 54Mbps - Chuẩn USB 25.4 1 năm

18 GoodM GWL-518G 802.11b/g - 108Mbps - Chuẩn PCI 11.8 4 năm

ADSL Router Acesspoint MSHH

1 Linkpro WLG 54P 54Mbps - Wireless G Access Point -1 port Lan, 1 antenna 33.3 1 năm

2 Linkpro A2WR-430A 54Mbps - ADSL modem + Wireless G Router - 4 port Lan, 1 antenna

44.5 1 năm

3 Linkpro WLN- 322R 300Mbps - Router Access Point 49.8 1 năm

4 D-Link DIR - 600 150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1antenna . Call 3 năm

5 D-Link DIR - 615 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas 46.4 3 năm

6 D-Link DIR - 655 300Mbps - Wireless N Router - 4port Gigabit Lan, 1 Wan, 3 antennas

Call 3 năm

7 D-Link DIR - 412 802.11n 150Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB 37.1 1 năm

8 D-Link DIR - 457 802.11g 54Mbps - 3G Wireless Router - 1 USB - Security: 64/128-bit WEP, WPA-PSK & WPA2-PSK, WPS-PIN - Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD

121.5 1 năm

9 D-Link DSL - 2640B 54Mbps - ADSL modem + wireless G router - 4 port Lan, 1 antenna 39.3 2 năm 10.0

10 D-Link DSL - 2740B 300Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan 71.0 2 năm

Page 42 of 73

Page 43: Linh Kien Le Phung

11 D-Link DSL - G804V 54Mbps - ADSL modem + wireless G router - 4 port Lan, 1 antenna - VPN

86.3 2 năm 10.0

12 D-Link DAP - 1360 300Mbps. Wireless N Access Point & Repeater. 2 x antenna, 1 port LAN 10/100Mbps

54.4 2 năm

13 D-Link DWA - 3200AP 108 Mbps - Wireless G Acces Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP client + WDS/Bridge

142.8 3 năm 10.0

14 D-Link DWL - 7100AP 108 Mbps - Wireless G Acces Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP client + WDS/Bridge - Dual band a/b/g 2.4Ghz/5Ghz

163.5 3 năm 10.0

15 D-Link DIR 825108 Mbps - Wireless N Acces Point - 4 port Lan, 1 port Wan, 1 port USB, 2 antennas - NAT, VPN Pass-through / Multi-sessions PPTP / L2TP / IPSec

142.3 3 năm

16 D-Link DIR 855108 Mbps - Wireless N Acces Point - 4 port Lan, 1 port Wan, 1 port USB, 3 antennas - NAT, VPN Pass-through / Multi-sessions PPTP / L2TP / IPSec

198.3 3 năm 10.0

17 Linksys WRT54GH 54Mbps - Wireless G Router - 4 por Lan, 1 Wan 28.5 1 năm

18 Linksys WRH54G 54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna - AP/Repeater cho mọi thiết bị

42.3 1 năm

19 Linksys WRT54GL54Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - sp WDS/Bridge/AP

55.5 1 năm

20 Linksys WRT120N upto 130Mbps - Ultra Rangplus Wireless N Router - 4 Lan, 1 Wan 43.3 1 năm

upto 130Mbps - Ultra Rangplus Wireless N Router - 4 Lan, 1 Wan -

Page 43 of 73

21 Linksys WRT160Nupto 130Mbps - Ultra Rangplus Wireless N Router - 4 Lan, 1 Wan - Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng

62.7 1 năm

22 Linksys WRT160NL upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan. Công nghệ Mimo mở rộng vùng phủ sóng. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng.

95.2 1 năm

23 Linksys WRT320Nupto 270Mbps - Wireless N Router - 4 Gigabit Lan, 1 Wan. Hỗ trợ cổng kết nối USB cho ổ cứng mạng.

103.1 1 năm

24 Linksys WRV21054Mbps - Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 2 antennas - VPN. Công nghệ Mimo (RangeBooster) mở rộng vùng phủ sóng

101.7 1 năm

25 Linksys WAP54G 54Mbps - Wireless G Access Point - 1 port Lan, 2 antennas - AP/Repeater* (chỉ repeater cho Wireless G của Linksys)

53.7 1 năm

26 Linksys WAG120N upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan 60.3 1 năm

27 Linksys WAG160N upto 130Mbps - ADSL modem + wireless N router - 4 port Lan 114.8 1 năm

28Draytek - V2700e - ADSL2/2+ router

ADSL2/2+ router (không có VPN server) - 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port, 10/100Mbps with VLAN, Rate limit control- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP server, SysLog- Bandwidth Management & Limit Session, QoS Function- IP base & MAC address Internet Access Control, Built-in router provides internet access for layer 2 network, Firewall security with NAT, DoS, DMZ

67.9 1 năm

Page 43 of 73

Page 44: Linh Kien Le Phung

29Draytek - V2700 - ADSL2/2+ router

ADSL2/2+ router- 1 port ADSL2/2+, 4 LAN port, 10/100Mbps with VLAN, Rate limit control- VPN sever with 2 VPN tunnels, Easy for Branch-to-office, Teleworker- to- Office- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP server, SysLog- Bandwidth Management & Limit Session, QoS Function- IP base & MAC address Internet Access Control, Built-in router provides internet access for layer 2 network, Firewall security with NAT, DoS, DMZ

73.0 1 năm 10.0

30Draytek - V2700G - ADSL2/2+, Wireless A.P

chức năng giống V2700, có thêm Wireless Access point, 802.11b/g with 3dbi antenna

92.1 1 năm

31Draytek - V2700V - ADSL2/2+, VoIP gateway

chức năng giống V2700, có thêm VoIP gateway, 2 port FXS 101.7 1 năm

32Draytek - V2820- ADSL2/2+, Router cân bằng tải, VPN server

ADSL2/2+ Router & Load Balancing Router (2 in 1)- 1 port ADSL 2/2+ & 1 WAN port connect to ADSL router/Fiber Net, Load balancing & Backup link- 1Gigabit port + 3 LAN port with VLAN, Rate Limit control- VPN sever with 32VPN tunnels, Easy for Branch-to-office, Teleworker-to-Office- Bandwith management & Limit Session, QoS Funtion. 167.0 1 năm 10.0

Page 44 of 73

32- ADSL2/2+, Router cân bằng tải, VPN server

- Bandwith management & Limit Session, QoS Funtion.- Dynamic DNS; multi-NAT; Syslog, DNS cache & proxy.- IP base & MAC add Internet Access Control- USB port connect Mobile HDD for File Server, 3G modem or USB printer.- Firewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ, Packet Filtering, Multi Subnets.

167.0 1 năm 10.0

33Draytek - V2820N Chức năng giống V2820, có thêm Wireless Access point,

802.11B/G/N with 3pcs antenna. WDS, Multi SSID, Wireless Rate control

203.1 1 năm 10.0

34Draytek - V2910 - Firewall & VPN server & Load Balancing

Load Balancing & Security BroadBand router + VPN ServerHỗ trợ tốt cho 40 - 50 máy tính truy cập cùng lúc- 2 WAN port connect to 2 ADSL router, FiberNet, Load balancing & Backup link- 4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Rate Limit control- VPN sever with 32VPN tunnels, Easy for Branch-to-office, Teleworker-to-Office- Bandwith management, Limit Session and QoS Funtion.- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache&proxy.- IP base & MAC add Internet Access Control/Retriction, Limit Access- Print server with USB port connect to USB printer.- Firewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ, Packet Filtering, Multi Subnets.- Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II

129.4 1 năm 10.0

35 Draytek - V2910G Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server - Chứng năng giống V2910, có thêm Wireless Access point, 802.11b/g with 2pcs 5dbi antenna

162.0 1 năm 10.0

Page 44 of 73

Page 45: Linh Kien Le Phung

36 Draytek - V2910V Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server + VoIP gateway- Chứng năng giống V2910, có thêm VoIP gateway - 2 FXS port

162.2 1 năm

37 Draytek - V2910VG

Load Balancing & Security BroadBand router + VPN Server + VoIP gateway- Chứng năng giống V2910, có thêm VoIP gateway - 2 FXS port và Wireless Access point, 802.11b/g with 2pcs 5dbi antenna

169.4 1 năm 10.0

38Draytek - V3300B+

Router cân bằng tải, gộp chung 3 đường ADSL

Load Balancing & Security BroadBand routerHỗ trợ tốt cho 150 máy tính truy cập cùng lúc- 3 WAN port connect to 3 ADSL router/Leased Line, Load balancing & Backup link- 4 LAN port 10/100Mbps with VLAN, Multi-Subnet (4 lớp mạng)- Bandwith management; Limit Session and QoS Funtion.- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache&proxy.- Internet Access Control/Retriction. VPN pass through- Firewall security with NAT, DoS & DDoS, DMZ, Packet Filtering, Multi Subnets, Limit Access,… ICSA Firewall Certification Version 4.0- Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II

229.7 1 năm 10.0

39 Draytek - V3300

Load Balancing & Security BroadBand routerHỗ trợ tốt cho 150 máy tính truy cập cùng lúcTính năng giống V3300B+, có thêm chức năng:VPN sever with 200VPN/IPsec tunnels, Easy for Branch-to-office,

287.1 1 năm

Page 45 of 73

VPN sever with 200VPN/IPsec tunnels, Easy for Branch-to-office,Teleworker-to-Office

40

Draytek - V2950

- Anti Intrusion- Firewall- VPN server - Loadbalancing- Tăng gấp đôi băng thông VPN

VigorPro 2950 Unified Security Firewall- Dual-WAN: Outbound Policy-Based Load-Balance, BoD (Bandwidth on Demand), WAN Connection Fail-over- 4 Gigabit LAN port with VLAN, Rate limit. - SSL VPN sever with 200VPN, Easy for Branch-to-office, Teleworker-to-Office- Web content filter power by SurfControl- Dynamic DNS; multi-NAT; DHCP Server, DNS cache & proxy.- Bandwidth Management: Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic categories, Bandwidth / Session Limitation- Internet Access Control/Retriction, Limit Access- Firewall security: Object-Oriented, Policy-based IP Filter, DoS, DDoS Prevention, CSM (Content Security Management), Bind IP (DHCP) to Mac …- Real-time email/Syslog alert when Attack is detected- Secure remote management, SNMP Agent with MIB-II- Smart monitor: xem tất cả nội dung mail, chat, web … của từng user trên mạng !

318.2 1 năm

41 Cnet CQR - 980150Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan, 1 Wan, 1 antenna. s/p: WDS/Repeater/Bridge/AP ….

23.0 2 năm

42 Cnet CAR - 85454Mbps - ADSL modem + Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna. s/p: WDS/Repeater/Bridge/AP ….

32.3 2 năm

43 3COM CRWER101U-75 Router chuẩn G - 32users 47.0 3 năm

44 3COM 3CRWER100-75 Router chuẩn G - 64users 76 3 năm

Page 45 of 73

Page 46: Linh Kien Le Phung

45 3COM 3CRWER300-73 Router chuẩn N - 32users 116 2 năm

46 3COM 3CRWE454G75 AccessPoint chuẩn G - 32users 109.5 2 năm

47 3COM 3CRWDR101A-75 ADSL Router chuẩn G - 64users 80.8 3 năm

48 3COM 3CRWDR300A-73 ADSL2/2 Router chuẩn N - 32users 146.8 3 năm

49 GoodM GRT-105NWireless N Acces Point - 1port WAN + 4port RJ45 - QSS, SSID, WEP, WAP, WPA-PSK, DDNS, UPnP, 1 antena 2dBi.

23.7 4 năm

50 GoodM GWL-25454Mbps - WEP, WAP & WAP2 + Wireless G Router - 4 port Lan, 1 Wan, 1 antenna. s/p: VLAN, DHCP, DDNS, NAT, DMZ, Qos & SMNP, Firewall.

42.8 4 năm

MSHH

1 Linkpro 160A 1port Parallel, 1port lan 44.7 2 năm

2 Linkpro 150U 1port USB, 1port lan 44.7 2 năm

3 Linkpro 300UP 1port Parallel, 2port USB, 1port lan 62.0 2 năm

4 D-Link 301P+ - Đã có VAT 1port Parallel, 1port lan 43.9 3 năm

5 D-Link 1020 - Đã có VAT 1port USB, 1port lan 43.9 3 năm

6 D-Link 1061 - Đã có VAT 2port USB, 1ports Parallel, 1port lan 59.5 3 năm

7 Cnet CNP 102U 1port USB, 1port lan 44.9 2 năm

8 Cnet CMP 102U 1port USB, 1port lan 44.9 2 năm

9 Cnet CNP 721U 1port Parallel, 2port USB, 1port lan 60.8 2 năm

Print Server

Page 46 of 73

9 Cnet CNP 721U 1port Parallel, 2port USB, 1port lan 60.8 2 năm

MSHH THBH CN

1 Cable RJ45 Linkpro Mét 0.2 0

2 Cable RJ45 - thường Thùng (305 m) - đi dài tối đa 100m 19.9 0

3 Cable RJ45 - Linkpro -Có VAT Chính hãng Thùng (305 m) 38.3 0 10.0

4 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Chính hãng Chống nhiễu - Thùng (305 m) 52.4 0 10.0

5 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.5E, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 100m/ thùng 28.9 0

6 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.5E, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng 77.8 0

7 Cable RJ45 - Dintek - Có VAT Cat.6, 23AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng 117.2 0

8 Cable RJ45 - FTP Dintek - Có VATCat.5E FTP bọc nhôm, chống nhiễu, 24AWG, gồm 4 đôi dây xoắn, 305m/ thùng

112.0 0

9 Cable RJ45 - FTP Dintek - Có VATCAT.6 U-FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn

186.6 0

10 Cable RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng - Thùng (305 m) 102.9 0 10.0

11 Cable RJ45 - AMP - Có VATChính hãng - Chống nhiễu. Cat.5E FTP, 4 đôi xoắn, 305m/ thùng. P/N: 219413-2

141.1 0 10.0

12 UTP RJ45 Cái 0.0 0

13 UTP RJ45/ RJ11 Hộp (100 cái) 2.6 0

14 UTP RJ45 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái) 12.5 0

15 UTP RJ45 Cat.6 - Dintek - Có VAT Hộp (100 cái), sử dụng cho cáp UTP Cat.6, mạ vàng 16.0 0 10.0

CABLE MẠNG - UTP - KIỀM

Page 46 of 73

Page 47: Linh Kien Le Phung

16 UTP RJ45 Cat.5e - Dintek - Có VATbọc kim loại , 100cái/hộp, sử dụng cho cáp FTP bọc nhôm chống nhiễu Cat.5, mạ vàng

22.5 0

17 UTP RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng Hộp (100 cái) 21.0 0

18 Kiềm RJ45 - thường 6.7 0

19 Kiềm RJ45 - tốt 13.9 0

20 Kiềm RJ45 & RJ11 - Dintek - Có VAT 18.3 0

21 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Chính hãng 107.2 0

UTP Tester - China 3.4 0

22 UTP Tester (RJ45 & RJ11) - China 4.9 0

MSHH THBH

MP3

1 JVJ JONE 2Gb Thiết bị Lưu trữ dữ liệu USB 2.0Nghe nhạc Mp3/ Wma …Kiểu dáng thời trang , nhỏ gọn .

17.5 1 năm

2 JVJ APOLO 2Gb Máy nghe nhạc Mp3/Wma, ghi âm, nghe FM, Đọc file Text, Danh bạ điện thoại,loa ngoài. Hiển thị thời gian ngày tháng - Screen saver - Language English - Power Off - Contrast - Memory Info

23.9 1 năm

3 JVJ X6 2Gb DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion 32.1 1 năm

MP3 - MP4 - MP5 - MÁY GHI ÂM

Page 47 of 73

4 JVJ Enjoy V2 2Gb 14.8 1 năm

5 JVJ X6 4Gb DATA - MP3, Wma - Recorder - Pin sạc Lion 39.2 1 năm

6 JVJ Xtime 4GbLưu trữ dữ liệu . Nghe nhạc bằng phím bấm trực tiếp. Nghe nhạc Mp3/ Wma/ Wav… Ghi âm rất rõ/ Nghe FM / Play TEXT/ Pin sạc. Thời gian nghe nhạc ~145Hrs

37.3 1 năm

MSHH

1

JVJ M1 2Gb

Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inchVideo hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản

Call 1 năm

2

JVJ M2 NEW 2Gb

Nghe nhạc Mp3/Wma/Wav / Màn hình TFT 1.8 inchVideo hỗ trợ định dạng file AVI/FM & ghi âm FM radio thành định dạng file .WAV / Ghi âm giọng nói với Mic có sẵn trong máy thành định dạng file .WAV / Xem ảnh hỗ trợ định dạng file Jpg / Hiển thị file văn bản

27.8 1 năm

3

Creative Zen Style 300 4Gb

Thiết kế gọn nhẹ. Màn hình TFT 1.8'' 64k màu. FM 32 kênh. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h, xem video 4h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc: MP3, WMA (DRM9), WAV (IMA-ADPCM), Audible 4. Hình ảnh: JPEG (BMP/GIF/PNG/TIFF). Software đính kèm để chuyển đổi định dạng video tương thích với máy. Loa ngoài âm lượng lớn.

86.4 1 năm

4

Creative Zen Style 300 8Gb

Thiết kế gọn nhẹ. Màn hình TFT 1.8'' 64k màu. FM 32 kênh. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 32h, xem video 4h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc: MP3, WMA (DRM9), WAV (IMA-ADPCM), Audible 4. Hình ảnh: JPEG (BMP/GIF/PNG/TIFF). Software đính kèm để chuyển đổi định dạng video tương thích với máy. Loa ngoài âm lượng lớn.

127.4 1 năm

MP4

Page 47 of 73

Page 48: Linh Kien Le Phung

6 MP4 CREATIVE Zen X-Fi Style 8Gb - (Speaker)

Tích hợp cộng nghệ X-Fi: X-Fi Crystalizer - tái tạo âm thanh chi tiết như âm thanh gốc và X-Fi CMSS-3D - giả lập âm thanh vòm, kèm tai nghe EP 830 siêu chống ồn. Màn hình TFT 2.5'' 16.7 triệu màu, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC. Ghi âm, FM, báo thức, đồng hồ, ngày giờ. Pin Li-ion sạc qua USB or Adaptor (option), nghe nhạc 36h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi định dạng.

138.0 1 năm

7 MP4 CREATIVE Zen X-Fi Style 16Gb - (Speaker)

Kích thước nhỏ gọn: 102 x 57 x 11.6 (mm) 75g. Thiết kế sang trọng, màn hình cảm ứng 3" độ nét cao 16.7 triệu màu. Công nghệ X-Fi cho âm thanh rõ ràng, ấn tượng cho cả nhạc và FM. Kèm tai nghe EP 830 đỉnh, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ Micro SD. Ghi âm, FM, Lịch, Game. Pin sạc, nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi format.

183.7 1 năm

6 MP4 CREATIVE Zen X-Fi2 8Gb - (Speaker)

Thiết kế sang trọng, màn hình cảm ứng 3 inches độ nét cao 16.7 triệu màu. Công nghệ X-Fi cho âm thanh rõ ràng, ấn tượng cho cả nhạc và FM. Tai nghe EP630 đỉnh, loa ngoài, khe cắm thẻ nhớ Micro SD. Ghi âm, FM, Lịch, Game. Pin sạc, nghe nhạc 30h, xem phim 5h. Hỗ trợ nhiều định dạng nhạc, phim, soft chuyển đổi format.

157.2 1 năm

MSHH

1 JVJ F3B - 4Gb

• Màn hình lớn - sáng rõ LCD 2.5"• Video supports : RMVB, AVI, 3GP, WMV, VOB, FLV, MP4 • Games, High EQ mode, Lyrics …

44.0 1 năm

MP5

Page 48 of 73

1 JVJ F3B - 4Gb • Games, High EQ mode, Lyrics … • Loa ngoài HIFI. Pin sạc…

44.0 1 năm

2JVJ F35i - 4Gb

Màn hình lớn 3.5", sáng rõ, nổi bậtLoa ngoài, nghe nhạc, xem phim, ghi âm, play text, lyricsHỗ trợ tất cả các định dạng hiện nayPin sạc

60.8 1 năm

3

JVJ F3i - 8Gb

Màn hình lớn 2.5", sáng rõ, nổi bậtLoa ngoài, nghe nhạc, xem phim, ghi âm, play text, lyricsHỗ trợ tất cả các định dạng hiện nayPin sạc

59.8 1 năm

4

JVJ G5 - 2Gb

Màn hình lớn 3.5" . Giải trí đa dạng với đầy đủ chức năng: nghe nhạc, xem phim, quay phim, FM, play text, lyrics, ghi âm, loa ngoài, lưu trữ. Có loa ngoài. Camera 2.0 MP (1600x1200), khe cắm TF mở rộng, hơn 60 trò chơi

59.6 1 năm

5

JVJ F7 - 2Gb

• Màn hình lớn - sáng rõ LCD 2.4"• Music (WAV / MP3 / APE / FLAC / WMA / AAC)• Video (FLV / AVI / RM / RMVB)• Bộ nhớ trong: Micro SD (TF)-card 2G• Ghi âm VOICE / Nghe FM va ghi âm FM• Nghe 2 tai nghe cùng lúc sành điệu• Xem BMP/JPEG, Text , Lyrics … Loa ngoài Hifi

42.1 1 năm

Page 48 of 73

Page 49: Linh Kien Le Phung

6 JVJ F7 - 4Gb

• Màn hình lớn - sáng rõ LCD 2.4"• Music (WAV / MP3 / APE / FLAC / WMA / AAC)• Video (FLV / AVI / RM / RMVB)• Bộ nhớ trong: Micro SD (TF)-card 2G• Ghi âm VOICE / Nghe FM va ghi âm FM• Nghe 2 tai nghe cùng lúc sành điệu• Xem BMP/JPEG, Text , Lyrics … Loa ngoài Hifi

48.8 1 năm

7 JVJ F10 - 2Gb

• Màn hình lớn - sáng rõ LCD 3.0"• Bộ nhớ trong: Micro SD (TF)-card 4G• Music supports : MP3 / WMA / WAV / AAC / FLAC / APE • Video : AVI / MP4 / RM / RMVB / FLV / DAT / 3GP / WMV / VOB• Games , Ghi âm VOICE , Xem BMP/JPEG, Text , Lyrics … • Loa ngoài HIFI. Pin sạc

46.9 1 năm

8 JVJ F10 - 4Gb

• Màn hình lớn - sáng rõ LCD 3.0"• Bộ nhớ trong: Micro SD (TF)-card 4G• Music supports : MP3 / WMA / WAV / AAC / FLAC / APE • Video : AVI / MP4 / RM / RMVB / FLV / DAT / 3GP / WMV / VOB• Games , Ghi âm VOICE , Xem BMP/JPEG, Text , Lyrics … • Loa ngoài HIFI. Pin sạc

56.0 1 năm

MSHH

1

Ghi âm / Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Chất lượng ghi âm hifi stereo / 4 chuẩn ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Hỗ trợ nghe lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước, dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe

62.2 1 năm

Máy ghi âm

Page 49 of 73

1

SAFA R600C/ 700C 1Gbtiếp theo file đã ghi âm trước, dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3/WMA

62.2 1 năm

2

SAFA R600C/ 700C 2Gb

Ghi âm / Loa ngoài / Xóa file trực tiếp / Chất lượng ghi âm hifi stereo / 4 chuẩn ghi âm (HQ/SP/LP/STEREO HQ) / Hỗ trợ nghe lại / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước, dùng pin AAA (dành cho đi xa) / Nghe MP3/WMA

66.0 1 năm

3

JVJ DVR-920 2Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ) • nghe Mp3/Wav… và FM/ loa ngoài / Pin AAA

30.1 1 năm

4

JVJ DVR-950 2Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.A.S (có tiếng động mới ghi âm)Ghi âm với 2 chuẩn (HQ/ SP)nghe Mp3/Wav… và FM/ loa ngoài / Pin AAA - NEW

34.4 1 năm

5

JVJ DVR-955 2Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)• nghe Mp3/Wav… và FM/ Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước• Loa ngoài / Pin AAA

59.6 1 năm

6

JVJ DVR-955 4Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ)• nghe Mp3/Wav… và FM/ Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước• Loa ngoài / Pin AAA

63.6 1 năm

Page 49 of 73

Page 50: Linh Kien Le Phung

7

CENIX W700 1Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP)• Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA• Chức năng Hỗ trợ người khiếm thính

55.0 1 năm

8

CENIX W700 2Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP)• Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA• Chức năng Hỗ trợ người khiếm thính

62.2 1 năm

9

CENIX W650 1Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP)• Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA• Chức năng Hỗ trợ người khiếm thính

32.1 1 năm

10

CENIX W650 2Gb

• Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm)• Ghi âm với 3 chuẩn (HQ/ SP/ LP)• Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA• Chức năng Hỗ trợ người khiếm thính

38.5 1 năm

MSHH

1

USB - Sử dụng Projector - máy tính - quản trị thời gian, khoảng cách hoạt động tốt 15m,màn hình LCD, sử dụng con trỏ laser, chống 54.3 1 năm

MEDIA POINTER

Page 50 of 73

1Genius Media Pointer

hoạt động tốt 15m,màn hình LCD, sử dụng con trỏ laser, chống nhiễu

54.3 1 năm

2Genius Media Pointer 100

USB - Sử dụng Projector - máy tính - sử dụng con trỏ laser,khoảng cách hoạt động tốt 15m. Sử dụng 2 pin AAA.

47.8 1 năm

3Genius Media Pointer E540

USB - Sử dụng cùng máy tính, cất gọn vào khe Express card 54mm. Quản trị thời gian. Phạm vi hoạt động 20m, chống nhiễu, con trỏ laser. Sử dụng 1 pin CRC2032.

54.3 1 năm

4

Genius Media Pointer 900BT

Sử dụng cùng máy tính. Công nghệ không dây Bluetooth. Khoảng cách hoạt động 10m , con trỏ laser. Có phím nóng cho Power Point. Sử dụng 2 pin AAA. Thao tác : trang trước/sau, ESC, F5, blank. Chọn file trực tiếp từ media pointer

54.3 1 năm

MSHH

1

Genius G-Pen 560

4.5" x 6''. Bảng vẽ cảm ứng & bút không dây. Ghi chú viết tay, vẽ hình ảnh, thiết kế biểu đồ, thuyết trình, tiếp thị, viết tay Messenger. Độ phân giải 2000 LPI

38.8 1 năm

2

Genius G-Pen F610

USB - 6" x 10". Bảng vẽ cảm ứng & bút không dây siêu mỏng. Có 29 phím chức năng tùy chọn. Sử dụng viết, vẽ, ký họa và đăng nhập email, hỗ trợ nhận dạng chữ viết tay. OS s/p: Windows Vista/XP/2000 + Mac 10.2.8+ . Độ phân giải 2000 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy

84.0 1 năm

4

Genius G-Pen M712X

USB - 12" x 7.25" / 9.5" x 7.25". Phím nóng: scroll, zoom, volume, wide, standard ; 34 phím chức năng tùy chỉnh. Nhận dạng chữ viết tay trong email, MSN… Kèm Photoshop Elements 6,0 (full version) và PhtopImpact 12SE. OS s/p : Vista/XP/2000/ Mac 10.2.8 trở lên. Độ phân giải 4000 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy, phím cuộn 4 chiều,

133.0 1 năm

TABLET

Page 50 of 73

Page 51: Linh Kien Le Phung

5

Genius G-Pen 4500

USB - 4" x 5.5". Bảng vẽ cảm ứng với chuột và bút không dây. OS support: Windows Vista/XP/2000, MAC OS 10.3.5+ . Độ phân giải 2540 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy . 29 phím chức năng tùy chọn.

44.7 1 năm

6

Genius Mouse Pen i608

USB - 6" x 8". Bảng vẽ cảm ứng với chuột và bút không dây. OS support: Windows Vista/XP/2000, MAC OS 10.3.5+ . Độ phân giải 2540 LPI, bút 1024 cấp độ nhạy . 29 phím chức năng tùy chọn.

54.3 1 năm

1 TF 2G Trans Flash 2GB SanDisk 4.8 1 năm2 TF 4G Trans Flash 4GB SanDisk 5.5 1 năm3 TF 8G Trans Flash 8GB SanDisk 10.7 1 năm4 TF 16G Trans Flash 16GB SanDisk 22.0 1 năm5 TF 2G Trans Flash 2GB – Transcend chính hãng 6.0 2 năm6 TF 4G Trans Flash 4GB – Transcend chính hãng 8.0 2 năm7 TF 8G Trans Flash 8GB – Transcend chính hãng 15.0 2 năm8 TF 16G Trans Flash 16GB – Kingston chính hãng 26.6 2 năm

1 MS 2G Memory Stick DUO 2GB – SONY 6.5 1 năm

2 HG 4G Memory Stick Pro-HGDUO 4Gb Sony 9.4 1 năm

3 HG 8G Memory Stick Pro-HGDUO 8Gb Sony 17.6 1 năm

4 HG 16G Memory Stick Pro-HGDUO 16Gb Sony 31.0 1 năm

TF - Micro SD Card

Memory Stick Card

Page 51 of 73

4 HG 16G Memory Stick Pro-HGDUO 16Gb Sony 31.0 1 năm

5 Mark 2 4G Memory Stick DUO 4GB MARK 2 8.9 1 năm

6 Mark 2 8G Memory Stick DUO 8G MARK 2 16.7 1 năm

7 Mark 2 16G Memory Stick DUO 16G MARK 2 27.5 1 năm

8 M2 2G Memory Stick MICRO (M2) 2GB - SONY 13.4 1 năm

1 DV 1G DV ReducedSize MultiMedia 1GB– Kingmax 8.9

1 SD 1Gb Secure Digital 1GB – Transcend chính hãng 4.9 2 năm

2 SD 2Gb Secure Digital 2GB – Transcend chính hãng 5.9 2 năm

3 SD 4Gb Secure Digital 4GB – Transcend chính hãng 7.8 2 năm

4 SD 8Gb Secure Digital 8GB – Transcend/ Kingston chính hãng 14.6 2 năm

5 SD 16Gb Secure Digital 16GB – Transcend/ Kingston chính hãng 32.8 2 năm

6 SD 32Gb Secure Digital 32GB – Transcend/ Kingston chính hãng 73.9 2 năm

7 SDHC 16Gb Secure Digital HC 16Gb – Transcend chính hãng 40.2 2 năm

8 SDHC 32Gb Secure Digital HC 32Gb – Transcend chính hãng 90.0 2 năm

1 MISD 2Gb Mini SD 1Gb – Kingmax 8.9 1 năm

1 XD 1G XD Picture Card 1GB (Olympus) – Japan 12.9 1 năm

2 XD 2G XD Picture Card 2GB (Olympus) – Japan 14.6 1 năm

3 CF 2G – 133X Compact Flash 2Gb/133X – Transcend chính hãng 13.3 2 năm

4 CF 4G – 133X Compact Flash 4Gb/133X – Transcend chính hãng 15.1 2 năm

DV –MMC Mobile Card

SD Card

Mini SD Card

XD Picture Card (máy nh Olympus, Fuji) - Compact Flash card (máy nh Canon, Nikon)

Page 51 of 73

Page 52: Linh Kien Le Phung

5 CF 8G – 133X Compact Flash 8Gb/133X – Transcend chính hãng 23.7 2 năm

6 CF 16G – 133X Compact Flash 16Gb/133X – Transcend chính hãng 42.1 2 năm

MSHH THBH

1 Card Reader Ismart 421 All in one - SD/ MMC/ RS MMC/ mini SD/ micro SD/ M2/ MS/ MS Pro/ MS Duo/ MS Pro Duo

2.0 3 tháng

2 Card ReaderSSK 029,0712 5.4 3 tháng

3 Card Reader Hình xe hơi, đọc thẻ Sim 8 3 tháng

5 Data Switch 2.1/ 4.1 Call 0

6 Data Switch 2.1 USB 3.3 0

7 Data Switch 4.1 USB 4.1 0

8 Data Vga 2.1 2 CPU ---> 1 Monitor 2.9 0

9 Data Vga 2.1/4.1 4 CPU ---> 1 Monitor 4.3 0

10 Multi Vga 1.4 1 CPU ---> 4 Monitor 5.5 011 Multi Vga 1.8 1 CPU ---> 8 Monitor 7.2 012 Multi Vga 1.4 ( LCD) 1 CPU ---> 4 Monitor 8.9 013 Multi Vga 1.8 ( LCD) 1 CPU ---> 8 Monitor 13.4 014 Hub USB 4port 3.0 0

15Cable Data/ Printer 1.5m , 3m , 5m

1/1.52

0

1.5/2.5

Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable….

Page 52 of 73

15Cable Vga 1.5m , 3m , 5m

1.5/2.53.5

0

16Cable Vga 10m , 15m , 25m

5.5/6.88.5

0

17 Cable USB/ USB Nối dài 1.5m , 3m , 5m 1.2/1.5/2 018 Cable USB------> 1394 1.2 019 Cable USB------> PS2 2.4 020 Cable HDMI 3m 3.8 021 Cable HDMI 5m 4.5 022 Cable HDMI 10m 7.7 023 Card ATA ------> SATA 4.1 024 Card PCI ------> COM9 8.6 025 Card PCI ------> COM25 7.7 026 Card PCI ------> SATA 10.0 027 Card PCI ------> Parallel 7.2 028 Card PCI ------> USB 2.0 4.5 0

29 Card PCI- Ex 1x ----> USB 3.0(GA-USB 3.0)

Giao tiếp PCI-Express 1x. Card mở rộng của Gigabyte cho ra 2 cổng USB 3.0 tốc độ cao. Điện năng từ USB cũng được tăng lên ổn định hơn. Sử dụng chip NEC Nhật Bản

44.0 3 năm

30 Card PCI ------> 1394 không support windows 7 6.2 0

31 Slipter 1.0 032 Chống sét 2.9 033 Pin Cmos 0.5 034 Hút bụi USB 4.8 035 Hút bụi dùng điện nguồn 9.1 0

Page 52 of 73

Page 53: Linh Kien Le Phung

36 Chổi quét máy vi tính 1.4 037 Bộ đồ nghề sửa máy tính 4 ngăn 5.7 038 Bộ đồ nghề sửa máy tính có đồng hồ 28.7 039 Card test mainboard 3.3 040 Hộp test cable mạng RJ 45 3.6 041 Hộp test cable mạng RJ 45+ RJ 11 6.0 0

42 Đĩa CD ROM Enzo - 100 Đĩa 11.2 0

43 Mouse Pad 0.4 044 Mouse Pad Quang 0.4 0

45 TV Box External 13.9 6tháng

46 TV Box LCD External 18.7 6tháng

47 TV Box USB External 18.2 6tháng

MSHH Vnd CN

DotMatrix (in Kim)1 OKI ML 1120 A4 - 9pins - Parrallel, USB port 150.6 3,148,000

2 OKI ML 1190 Plus A4 - 9pins - USB 2.0, Parallel, 189.9 3,968,000

3 OKI ML 391 A3 - 24pins - Parrallel port 479.4 10,020,000

4 OKI ML 791 A3 - 9pins - Parrallel port 600.9 12,558,000

5 EPSON LQ 300+II A4 - 24pins - 300 ký tự/giây(10cpi), Parrallel & USB 224.9 4,700,000 #####

PRINTER (VAT)

Page 53 of 73

5 EPSON LQ 300+II A4 - 24pins - 300 ký tự/giây(10cpi), Parrallel & USB 224.9 4,700,000 #####

6 EPSON LX 300+II A4 - 9pins - Parrallel port 185.9 3,885,000 #####

7 EPSON LQ 590A4 - 24pins - Parrallel+ USB port - 128Kb input data buffer - Draft Mode 440 cps

427.8 8,942,000 #####

8 EPSON LQ 2090 A3 - 24pins - Parrallel + USB port 662.7 13,850,000 #####

9 EPSON LQ 2180 A3 - 24pins - Parrallel port 745.9 15,590,000 #####

Deskjet Color (in Phun)1 CANON Pixma iP 2770 A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB port 38.8 810,000

2 CANON Pixma iP 3680 A4 - 9600 x 2400 dpi - 26 / 17 ppm - 4 color - USB port 81.8 1,710,000

3 CANON Pixma iP 4760 A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port 116.3 2,430,000

4 CANON Pixma MP 276 ( Scan, copy) A4 - 4800 x 1200 dpi - 22 / 17 ppm - 4 color - USB port 63.6 1,330,000

5 CANON Pixma MX 328 ( Scan, copy, Fax)

A4 - In 4800 x 1200 dpi/ Scan 1200 x 2400 dpi/ Fax 300 x 300 dpiĐộ sâu màu 8/16 bit. Hỗ trợ in ảnh trực tiếp từ điện thoại & máy ảnh (PictBridge) qua cáp USB hoặc bluetooth (bluetooth không kèm theo máy in)

106.7 2,230,000

6 CANON Pixma iP100 ( máy in di động)A4 - 9600 x 2400 dpi - 20/14 ppm (đen). Công nghệ ChromaLife100. Hỗ trợ PicBridge, hồng ngoại, bluetooth* (*: không kèm theo máy). In trực tiếp từ máy ảnh, điện thoại.

236.8 4,950,000

7 CANON Pixma iP100 (máy in di động-pin kèm máy)A4 - 9600 x 2400 dpi - 20/14 ppm (đen). Công nghệ ChromaLife100. Hỗ trợ PicBridge, hồng ngoại, bluetooth* (*: không kèm theo máy). In trực tiếp từ máy ảnh, điện thoại.

280.4 5,860,000

8 HP DeskJet K109 A4 - 4800dpi - 30/22 ppm - 4 color - USB port . Mực: CD887 - 888A. 80.4 1,680,000

9 HP OfficeJet 6000 A4 - 600dpi - 32/31 ppm - 4 color - USB port Mực: HP920: CD971/ 972/ 973/ 974/ 975AA.

130.6 2,730,000

Page 53 of 73

Page 54: Linh Kien Le Phung

10 HP OfficeJet 7000A4, A3 - 600dpi - 32/32 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 920: CD971/ 972/ 973/ 974/ 975AA

250.2 5,230,000

11 HP OfficeJet Pro 8000 A4 - 1200dpi - 35/34 ppm - 4 color - USB port - In 2 mặt, in qua mạng. Mực: C4902AA or C4906AA & C4907/ 08/ 09AA

161.2 3,370,000

12 HP Office pro K8600 A3 - 24/21 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 18 : C4936/ 37/ 38/ 39A or HP 88XL: C9396/ 91/ 92/ 93A

356.0 7,440,000

13 HP DeskJet K209 - ( Scan, copy)A4 - 4800 x 1200 dpi - 29/23 ppm - 4 color - USB port. Mực: CD887/ 888A (3,000 trang / tháng)

103.3 2,158,000

14 HP OfficeJet J3608 ( Scan, Copy, Fax, Phone ) A4 - 1200dpi - 20/14 ppm - 4 color - USB port. Mực: HP 702 & HP 2298.8 2,065,000

17 EPSON Stylus T-11 A4 - 5760 x 1440 dpi - 25 / 13 ppm - 4 color - USB port 60.9 1,272,000 #####

18 EPSON Stylus T-30 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 20 ppm - 4 color - USB port 123.9 2,590,000 #####

19 EPSON Photo T60 A4 - 5760 x 1440 dpi - 38 / 37 ppm - 6 color - USB port - In trực tiếp trên bề mặt đĩa CD

198.1 4,140,000 #####

20 EPSON Stylus - TX111 - ( Scan, copy) A4 - 5760 x 1440 dpi - 30 / 15 ppm - 4 color - USB port call 1,843,000 #####

21 EPSON Stylus - TX300F - ( Scan, copy,fax) A4 - 5760 x 1440 dpi - 31 / 15 ppm - 4 color - USB port 160.3 3,350,000 #####

22 EPSON Stylus - TX700W Wifi - ( Scan, copy)A4 - 5760 x 1440 dpi - 40 / 40 ppm - 4 color - USB port In trực tiếp từ thẻ nhớ - LCD 2.5', kết nối qua mạng, wifi

270.6 5,655,000 #####

23

Đa chức năng (Flatbed) In / Photo/ Scan/ In ảnh trực tiếp từthẻ nhớ, USB • In trắng đen 30 trang/phút, in màu 27 trang/phút Độ phân giải 1200 x 6000dpi • Độ phân giải scan 1200 x 1200dpi• Bộ nhớ 32MB • Khay giấy 100 tờ

90.3 1,887,000

Page 54 of 73

Brother DCP - 195C • Bộ nhớ 32MB • Khay giấy 100 tờ

1 CANON LBP - 2900 A4 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB port 126.1 2,635,000 #####

2 CANON LBP - 3050A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 14 ppm - USB port . Cartridge 312 (1.500 trang)

99.0 2,070,000

3 CANON LBP - 3300 A4 - 2400 x 600 dpi - 2 Mb - 21 ppm - USB port - In 2 mặt tự động 173.2 3,620,000 #####

4CANON LBP - 3310

A4 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 26 ppm - USB port & Ethernet 10Base-T/ 100Based-TX (tùy chọn) - In 2 mặt (chỉ dành cho cỡ A4, Legal, LTR)

270.3 5,650,000

5 CANON MF - 4320D (copier, scanner)-Tặng MouseA4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb Tốc độ in&copy: 22/20ppm, scan: 4.2s/p - USB port

258.4 5,400,000

6 CANON MF - 4350D (copier, scanner, fax) A4 - 1200 x 600 dpi - 32Mb - In đảo mặt tự động

Tốc độ in&copy: 20ppm, scan: 4.2s/p, fax: 3s/p - USB port363.6 7,600,000 #####

7 CANON LBP - 3500 A3 - 2400 x 600 dpi - 8 Mb - 25 ppm - USB port 653.1 13,650,000

8 Bộ đảo 2 mặt tự động 275.1 5,750,000

9 HP Laser 1102 A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port 116.4 2,433,000

10 HP Laser 1102W A4 - 600 x 600 dpi - 2 Mb - 18 ppm - USB port. Wireless 802.11b/g 147.3 3,078,000

11 HP Laser P2055DA4 - 1200 x 1200 dpi - 64 Mb - 33 ppm - USB - In 2 mặt tự động. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)

407.2 8,510,000

12 HP Laser P2055DNA4 - 1200 dpi - 128 Mb - 33 ppm - USB & Gigabit Lan - In 2 mặt tự động - In mạng. Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)

521.1 10,890,000

13 HP Laser P2035A4 - 600 x 600dpi - 30ppm - 16MB - USB . Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)

296.7 6,200,000

14 HP Laser P2035N A4 - 600 x 600dpi - 30ppm - 16MB - USB & Lan 10/100 - In mạng . Mực CE505A (2,300 trang/ tháng)

407.2 8,510,000

Laser Jet (in Laser)

Page 54 of 73

Page 55: Linh Kien Le Phung

15 HP Laser 5200L A3 - 600 x 600 dpi - 32 Mb - 25 ppm - Parallel & USB port. Mực Q7516A (50,000 trang/ tháng)

1006.7 21,040,000

16HP Laser 5200

A4 & A3 - 1200 x 1200 dpi - 48 Mb - 35 ppm A4 – 18 ppm A3 - IEEE-1284 parallel & USB port. Mực Q7543A (65,000 trang/ tháng)

1251.7 26,160,000

17 HP Laser 1522NF (Copy, scanner, fax)A4 - 1200 dpi - 64 Mb - 23 ppm - USB & Lan 10/100 - in mạng. Mực CB436A 464.1 9,700,000

18 EPSON - M2010DN A4 - 1200 dpi - 64Mb - 28 ppm - USB port - In 2 mặt tự động, in mạng

260.0 5,435,000 #####

20 SAMSUNG ML - 1666A4 - 1200 dpi - 8Mb - 16 ppm - USB port . MLT-D1043S (1,500 trang)

89.5 1,870,000 #####

21SAMSUNG SP - 650P (Scanner, copy, Fax,Telephone)

Đa chức năng In/ Photocopy/ Scan/ Fax • Tốc độ in/ copy 18. Mực MLT-D105S, MLT-D105L.

239.2 5,000,000 #####

22 BROTHER HL 2140 Tốc độ in 22 trang/ phút • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Bộ nhớ 8MB Giao tiếp USB 2.0 • Khay giấy 250 trang

99.5 2,080,000 #####

BROTHER HL 2240D 113.9 2,380,000

23

BROTHER HL 5340D

Tốc độ in 30 trang/phút (A4) 32 trang/phút (Letter) • Độ phân giải thực 1200 x 1200dpi • Bộ nhớ 16MB upto 528MB • Chức năng in 2 mặt tự động • Giao tiếp USB 2.0 & Parallel • Khay giấy đa năng 50 tờ & khay giấy chuẩn 250 tờ. Khay giấy mở rộng 500 tờ New!!!

253.6 5,300,000

24Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/ Scan phẳng • Tốc độ in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400 x 600dpi • 170.3 3,560,000 #####

Page 55 of 73

24BROTHER DCP 7030

in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 250 tờ

170.3 3,560,000 #####

25

BROTHER DCP 7040

Đa chức năng (Flatbed) In laser/Photocopy/ Scan phẳng • Tốc độ in/ copy 22 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Độ phân giải 2400 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 25% - 400% • Khay giấy 250 tờ • Tự động nạp bản gốc 35 trang (ADF)

195.5 4,085,000 #####

26

BROTHER MFC 7220

Đa chức năng (sheetfed) In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan/ gửi fax trực tiếp từ máy tính & tích hợp tai nghe • Tốc độ Modem 14.4Kbps • Tốc độ in/ copy 20 trang/phút • Bộ nhớ 16MB • Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy • Độ phân giải 1200 x 600dpi • Phóng to thu nhỏ 20% - 200% • Khay giấy 250 tờ • Quay số nhanh cho phép lưu200 số, có thể lưu theo 8 nhóm • Tự động nạp bản gốc 15 trang (ADF)

201.0 4,200,000 #####

27 DELL 1130 - Tặng thẻ cào trúng thưởng 123.4 2,580,000

28 DELL 1130N 139.2 2,910,000

1 Canon 5050 A 4 - 9600 x 600 dpi - 32 Mb - 12ppm mono - 8ppm - USB port 296.2 6,190,000 #####

2 Canon 5050N A 4 - 9600 x 600 dpi - 32 Mb - 12ppm mono - 8ppm - USB port - In mạng393.3 8,220,000 #####

3 Samsung CLP 315 - Tặng bộ Keyboard+Mouse A 4 - 2400 x 600 dpi - 32 Mb - 16ppm mono - 4ppm - USB port. Kiểu dáng nhỏ gọn.

186.6 3,900,000

4HP CP1515N

A 4 - 600 x 600 dpi - 96 Mb - 8/12 ppm (color/black) - USB & Lan 10/100 - In mạng. Mực CC377A

452.9 9,465,000 #####

5HP CM1312 (Print, Scan, Copy)

A4 - 600 x 600 dpi - 160MB - 12/8 ppm (black/color) ; Scan: 1200x1200 dpi - USB port .LCD 2.4", in trực tiếp từ thẻ nhớ. Mực CC430A (30.000 trang/ tháng)

578.0 12,080,000

Color Laser (in Laser màu)

Page 55 of 73

Page 56: Linh Kien Le Phung

6

HP CM1312 NFI (Print, scan, copy, fax)

A4 - 600 x 600 dpi - 160MB - 12/8 ppm (black.color) ; Scan: 1200x1200 dpi - Fax modem upto 36.6 Kbps - USB & Lan 10/100 - in mạng. LCD 2.4", in trực tiếp từ thẻ nhớ. Mực CC431A (30.000 trang/ tháng)

739.2 15,450,000

7HP CP2025N

A 4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 21 ppm (color & black) - USB & Lan 10/100 - in mạng. Mực CC530/31/32/33A

771.3 16,120,000

8HP CP2025DN

A 4 - 600 x 600 dpi - 384 Mb max - 21 ppm (color & black) - USB & Lan 10/100 - in mạng. Mực CC530A/31/32/33A

938.8 19,620,000

9 DELL 1230C

10 DELL 1230CN

MSHH Vnd CN

1 Canon Slide 110 56.0 1,170,000

2 Canon Slide 210 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 87.1 1,820,000

3 HP 2410 A4 - 48 Bit - 1200 dpi 79.4 1,660,000

4 HP G3110 Photo A4 - 48 Bit - 4800 dpi - Scan film 124.5 2,602,000

5 HP G4010 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 227.8 4,760,000

6 HP G4050 Photo A4 - 96 Bit - 4800 dpi - Scan film 283.6 5,928,000

7 HP 5590 Digital Flatbed A4 - 48 Bit - 2400 dpi - Scan 2mặt, Load giấy tự động 473.4 9,895,000

8 HP 3000 459.8 9,610,000 #####

9 Epson V33 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 92.3 1,930,000 #####

SCANNER (VAT)

Page 56 of 73

9 Epson V33 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 92.3 1,930,000 #####

10 Epson V330 A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi - USB 2.0 159.3 3,330,000 #####

MSHH Vnd CN

1 Canon EP22 Laser for Printer CANON 810, 1120 / HP 1.100 (2.500 pages) 53.1 1,110,000

2 Canon EP25 Laser for Printer CANON 1210 / HP 1200 54.1 1,130,000

3 Canon EP303 Laser for Printer CANON 2900 51.7 1,080,000

4 Canon EP26 Laser for Printer CANON 3200 , CANON MF 3110 53.6 1,120,000

5 Canon FX9 Laser for Printer CANON MF 4150 60.8 1,270,000

6 Canon EP65 Laser for Printer CANON 2000 148.8 3,110,000

7 Canon EP312 Laser for Printer CANON 3050 51.2 1,070,000

8 Canon EP315 Laser for Printer CANON 3310 80.4 1,680,000

9 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 61.7 1,290,000

10 Canon EP316C, M, Y Laser for Printer CANON 5050 68.9 1,440,000

11 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 58.9 1,230,000

12 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 167.9 3,510,000

13 Canon - BCI 21B Black for Printer CANON 2000, 2100, 4000, 5000 6.2 130,000

14 Canon - BCI 21C Color for Printer CANON 2000, 2100, 4000, 5000 11.2 235,000

15 Canon - PG40 Black for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2200 17.3 362,000

16 Canon - CL41 Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP 2201 21.1 440,000

17 Canon - PG830 Black for Printer CANON IP1880, 1980 14.6 305,000

18 Canon - CL831 Color for Printer CANON IP1880, 1981 19.6 410,000

MỰC IN - CHÍNH HÃNG (VAT)Canon Cartridge

Page 56 of 73

Page 57: Linh Kien Le Phung

19 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338 16.0 335,000

20 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 21.3 445,000

21 Canon - CLI 8BK Black for Printer CANON I4200 14.4 300,000

22 Canon - CLI 8C, 8M, 8Y Color for Printer CANON I4200 14.4 300,000

23 Canon - 15B Black/Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 21.1 440,000

24 Canon - 16C Color for Printer CANON IP 90 (NoteBook) 13.1 273,000

1 Xerox P3121 Laser for Printer FUJIXEROX P3121 , 3120 52.0

2 Xerox P3121 Laser for Printer FUJIXEROX P3121 , 3120 52.0

3 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 31.3

1 Samsung ML1710D3 Laser for Printer SAMSUNG ML-1500, 1510, ML-1710, 1740, 1750 63.9 1,335,000 57.2

2 Samsung ML1610D2 Laser for Printer SAMSUNG ML-1610, ML-1615 series 48.2 1,008,000 47.8

3 Samsung MLTD108S/SEE Laser for Printer SAMSUNG ML-1640/XSS, ML-2240/XSS 58.1 1,215,000

4 Samsung ML2010D3 Laser for Printer SAMSUNG ML-2010,ML-2570,ML-2571N 57.2 1,196,000 51.7

5 Samsung ML2250/2251 Laser for Printer SAMSUNG ML-2250, 2251N, 2251NP, 2252W 81.1 1,695,000 69.2

6 Samsung MLD1630A Laser for Printer SAMSUNG ML-1630, SCX-4500 63.6 1,330,000 58.1

7 Samsung SCX4521D3 Laser for Printer SAMSUNG SCX 4521F 68.9 1,440,000

SamSung Cartridge

Xerox - Brother Cartridge

Page 57 of 73

7 Samsung SCX4521D3 Laser for Printer SAMSUNG SCX 4521F 68.9 1,440,000

8 Samsung SCXD4200A Laser for Printer SAMSUNG SCX 4200 69.4 1,450,000 58.6

9 Samsung MLTD109S/SEE Laser for Printer SAMSUNG SCX-4300/XSS call 1,375,000 0.8

1 92298A HP LJ 4/ 4M/ 4 plus/ 4M plus, 5/ 5M/ 5N ( 6.800 pages) 99.0

2 C3903F HP LJ 5P/ 5MP, 6P/ 6MP ( 4.000 pages) 80.5

3 C3906F HP LJ 5L/ 6L printer series, 3100 ( 2.500 pages) 60.0

4 C3909A HP 5si/5si mx/5si nx/5si mopier, 8000 printer series (15.000 pages) 178.0

5 C7115A Tặng PMH 50.000 HP LJ 1000/ 1200 printer series, 3300mfp series ( 2.500 pages) 56.5

6 C4092A HP LJ 1100 printer series, 3200 All-in-One ( 2.500 pages) 57.0

7 CE285 HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 62.0

8 Q2612A Tặng PMH 100.000HP LJ 1010/1012/1015/1018/1020, 1022 printer series, 3015/ 3020/ 3030/ 3050/3050z/3052/3055 All-in-one, M1005 MFP ( 2.000 pages)

62.5

9 Q2612AD Dual pack: Q2612A x 2 111.5

10 Q2613A HP LJ 1300 printer series ( 2.500 pages) 67.5

11 Q2624A HP LJ 1150 ( 2.500 pages) 64.5 65

12 Q5949A HP LJ 1160, 1320 printer series, 3390/3392 All-in-one ( 2.500 pages)

67.0

13 C4096A HP LJ 2100/ 2200 printer series ( 5.000 pages) 94.0

14 Q2610A HP LJ 2300 printer series ( 6.000 pages) 112.5

15 Q6511A HP LJ 2400 printer series ( 6.000 pages) 116.5

HP Toner Cartridge

Page 57 of 73

Page 58: Linh Kien Le Phung

16 C4127A HP LJ 4000/ 4050 printer series ( 6.000 pages) 93.5

17 C8061A HP LJ 4100/ 4101mfp printer series ( 6.000 pages) 93.5

18 Q1338A HP LJ 4200 printer series ( 12.000 pages) 143.5

19 Q1339A HP LJ 4300 printer series ( 18.000 pages) 190.0

20 Q5942A HP LJ 4250/4350 printer series ( 10.000 pages) 139.5

21 C4129X HP LJ 5000/ 5100 printer series ( 10.000 pages) 155.0

22 C4182X HP LJ 8100/ 8150 printer series ( 20.000 pages) 176.0

23 Q7516A HP LJ 5200 printer series ( 12.000 pages) 176.0

24 Q7551A HP LJ P3005,M3027/M3035 MFP series call

25 CB435A Tặng PMH 50.000 HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 56.0

26 CB436A HP LJ P1505 printer series ( 2.000 pages) 64.5

27 Q7553A HP LJ M2727MFP series, P2014/P2015 printer series (3.000 pages) 77.0

28 C8543X HP LJ 9000/ 9040/ 9050 printer series ( 30.000 pages) 257.0

1 51640AA (HP 40)Black ink for DJ 1200c,1200c/ps,200series,400series,600series ( 42 ml )

29.0

2 51645AA (HP 45)

Black DJ 720/830/870cxi/880c/930c/970cxi/990cxi/1120c/1125c/1180c/1220c/1280/ 9300,P1000/P1100/P1215/P1218 , OJ Pro 1150,1170,1175 (

29.0

HP Ink Cartridge

Page 58 of 73

2 51645AA (HP 45)1280/ 9300,P1000/P1100/P1215/P1218 , OJ Pro 1150,1170,1175 ( 42ml )

29.0

3 C6578DA (HP 78)

Color DJ 920c/930c/948c/950c/960c/970cxi/990cxi/1180c/1220c/1280/3820/6122/ 9300, P1000/P1100/P1215/P1218, OJ 5110, PSC 750/950 ( 19ml )

32.3

4 C6615DA (HP 15)Black ink for DJ 810c/840c/845c/920c/948c/3820, OJ 5110, PSC500,750,950 ( 25 ml )

27.5

5 C1823DA (HP 23)Color ink for DJ 710c/720c/810c/830c/880c/890c/895cxi/1120c/1125c, PSC500, OJ Pro1170c/1175c ( 30ml )

35.5

6 C6625AA (HP 17) Color ink for DJ 840c/ 845c ( 15 ml ) 30.0

7 C8727AA (HP 27)Black ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4255/4355/5608/5610 ( 10ml )

18.5

8 C8728AA (HP 28)Color ink for DJ 3320/3325/3420/3535/3550/3650/3744/3745/3845, PSC 1110/1210/1315, OFJ 4110/4255/5608 ( 8ml )

21.5

9 C4810A (HP 11)Black Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

32.5

10 C4811A (HP 11)Cyan Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml)

32.5

Page 58 of 73

Page 59: Linh Kien Le Phung

11 C4812A (HP 11)Magenta Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

32.5

12 C4813A (HP 11)Yellow Printhead BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 8 ml )

32.5

13 C4836AA (HP 11)Cyan ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

31.0

14 C4837AA (HP 11)Magenta ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

31.0

15 C4838AA (HP 11)Yellow ink BIJ 1000/1100/1200/2230/2280/2300/2600/2800,OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 28 ml )

31.0

16 C4844AA (HP 10)Black ink for BIJ 1000/1100/1200/2000/2230/2280/2300/2500/2600/2800/3000, OJ Pro K850, OJ 9100/9120/9130 ( 69 ml )

31.0

17 C4936A (HP 18) Black ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 19.5

18 C4937A (HP 18) Cyan ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 15.5

19 C4938A (HP 18) Magenta ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 15.5

20 C4939A (HP 18) Yellow ink for OJ Pro K5300/K5400/L7380/L7580/K8600 15.5

21 C6656AA (HP 56)

Black DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM

20.0

Page 59 of 73

, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 19ml )

22 C6657AA (HP 57)

Colo DJ 450/5160/5550/5650/5652/9600,OJ4110/4255/5510/5608/5610/6110, PSC 1110/1210/1350/2110/2210/2310/2410/2510, PSM 7150/7260/7450 ( 17ml )

32.5

23 C6658A (HP 58)Photo Ink for DJ F370/F380/F2120/F2180/D2360/D2460, OJ 4255/5608/5610/6110, PSC 1350/2110/2310, PSM 7150/7260/7268, PSC 1315/2110/2410 ( 17ml )

25.5

24 C8765WA (HP 94)Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/7210/7410, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/ 2710/ 7830/8150/8450/8750 ( 11ml )

19.5

25 C8766WA (HP 95)Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 6210/6310/7210/7410/K7100, PSC 1510/1610/2355, PSM 2610/2710/2575/C3180/C4180/2575/2610/7830 ( 7ml )

24.0

26 C8767WA (HP 96)Black ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750 ( 21ml )

29.5

27 C9363WA (HP 97)Color ink for DJ 5740/ 6540/ 6840/9800/9860, OJ 7210/7410/K7100, PSM 2575/2610/ 2710/ 8030/8150/ 8450/8750, PSC 1610/2355 ( 21ml )

32.0

28 C9351AA (HP 21)Black for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )

15.3

29 C9352AA (HP 22)Color for DJ D1360/D1460/D2360/D2460/3920/3940/F380/F2120/F2180, PSC 1402/ 1410, OJ 4355 ( 5ml )

17.5

Page 59 of 73

Page 60: Linh Kien Le Phung

30 C9361WA (HP 93)Color ink for DJ 4160/ 5440, PSC 1510, C3180, C4180,7830, OJ 6310 ( 5ml )

19.5

31 C9362WA (HP 92) Black ink for DJ 5440, PSC 1510, C3180,7830, OJ 6310 ( 5ml ) 15.0

32 C9364WA (HP 98)Black ink for DJ D4160, D5160, 8030, 2575, C4180, OJ 6310, OJ K7100 (11ml)

17.0

33 C8721WA (HP 02)Black ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310(10ml )

19.5

34 C8771WA (HP 02)Cyan ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 4ml )

11.5

35 C8772WA (HP 02)Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 3.5ml )

11.5

36 C8773WA (HP 02)Yellow ink for PSM D6160,D7160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 6ml )

11.5

37 C8774WA (HP 02)Light Cyan ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 ( 5.5ml )

11.5

38 C8775WA (HP 02)Light Magenta ink for PSM D6160,8230,C5180,C6180,C7180,C8180,3110,3310 (5.5ml)

11.5

39 C9391A (HP 88C) Cyan ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600( 17 ml ) 23.5

40 C9392A (HP 88M) Magenta ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml ) 23.5

Page 60 of 73

40 C9392A (HP 88M) Magenta ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml ) 23.5

41 C9393A (HP 88Y) Yellow ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 17 ml ) 23.5

42 C9396A (HP 88Bk) Large Black ink for OJ Pro K550, K550dtn, L7580, K8600 ( 58.5 ml ) 32.5

43 C9370A (HP 72) Photo Black ink for DSJ T1100, T610 series ( 130 ml ) 62.0

44 C9371A (HP 72) Cyan ink for DSJ T1100,T610 ( 130 ml ) 62.0

45 C9372A (HP 72) Magenta ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml ) 62.0

46 C9373A (HP 72) Yellow ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml ) 62.0

47 C9374A (HP 72) Grey ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml ) 62.0

48 C9403A (HP 72) Matte Black ink for DSJ T1100, T610 ( 130 ml ) 62.0

49 CB335WA (HP 74) Black ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 (4.5ml)

16.5

50 CB337WA (HP 75) Color ink for DJ D4260, PSM C4280/C4380/C5280/D5360, OJ J5780 (3.5ml)

17.5

51 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 8.0

52 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 9.8

1 EPSON - 010 Laser for Printer EPSON 5.700, 5.800 (6.000 pages) 104.0

2 EPSON - 095 Laser for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(3.000 pages) 65.5

3 EPSON - 087 Laser for Printer EPSON 5.900L, 6.100L(6.000 pages) 104.0

4 EPSON - 167 Laser for Printer EPSON 6.200L (3.000 pages) 65.0

5 EPSON - T013 / T014 Black/Color for Printer EPSON 480, 580, C20, C40 13 / 17

6 EPSON - T038 / T039 Black/Color for Printer EPSON C41, C43, CX1500, C45 10/14.5

7 EPSON - T026 / T027 Black/Color for Printer EPSON Photo 810, 830, 925,935 29 / 24

Epson Cartridge

Page 60 of 73

Page 61: Linh Kien Le Phung

8 EPSON - T028 / T029 Black/Color for Printer EPSON C60, C61 , CX3100 24 / 22

9 EPSON - T017 / T018 Black/ Color for Printer EPSON 680 24 / 20

10 EPSON - T0322/ 0323/ 0324 Color for Printer EPSON C80 12.0

11 EPSON - T0321 Black for Printer EPSON C80 ,C82,CX5100,5300 22.0

12 EPSON - T0461Black for Printer EPSON C63,C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500

15.5

13 EPSON - T0422/ 0423/ 0424 Color for Printer EPSON C82 , CX 5100 , CX5300 9.6

14 EPSON - T0472/ 0473/ 0474Color for Printer EPSON C63 , C65, C83, C85, CX3500, CX4500, CX6500

9.8

15 EPSON -T0491 Black for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350 13.0

16 EPSON - T0492/93/94/95/96 Color for Printer EPSON R210 , R310 , RX630 , R230 , R350 12.0

17 EPSON -T0631 Black for Printer EPSON C67 , C87 , CX3700, CX4700 10.0

18 EPSON - T0632/T0633/T0634 Color for Printer EPSON C67, C87, CX3700, CX4700 10.0

19 EPSON - T1051 Black for Printer EPSON C79, CX3900, 5900 10.8

20 EPSON - T1052/T1053/T1054 Color for Printer EPSON C79, CX3900, 5900 10.8

21 EPSON - T0761 Black for Printer EPSON C58, CX2800 5.5

22 EPSON - T0762/T0763/T0764 Color for Printer EPSON C58, CX2800 5.5

23 EPSON - T007 Black for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915, 1270, 1290 , 900 19.5

24 EPSON - T008 Color for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915 18.8

Page 61 of 73

24 EPSON - T008 Color for Printer EPSON 870, 790, 890, 895, 915 18.8

25 EPSON - T009 Color for Printer EPSON 1270, 1290, 900 25.8

26 EPSON - 187 Black for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 750, 1200 14.5

27 EPSON - 191 / T052 Color for Printer EPSON 440, 460, 840, 660, 740, 760, 860,1160 23.5

28 EPSON - 189 / T051 Black for Printer EPSON 740, 760, 860, 1160, 2500 21.5

1 MỰC SẠC Printer Xerox 3110 , Lexmark E120, Samsung ML 1210 3.0

2 Ribbon LQ 300/2170,2180 Fulmark 2/4

3 Ribbon LQ 300 Epson - Hàng chính hãng 4.0

1 Vmax 12A/13AHP LaserJet 1010/ 1012/ 1015/ 1018/ 1020/ 10223015/ 3020/ 3030/ 3050/ 3055Z/ 3052/ 3055/ M1005/ 1300

40.0

2 Vmax 15A HP LaserJet 1000/ 1200 / 1210 / 1220/ 3300/ 3380 35.0

3 Vmax 16A HP LaserJet 5200/ 5200TN/ 5200DTN 108.0

4 Vmax 24A HP LaserJet 1150 39.0

5 Vmax 36A HP 1505/ 1505N / M1522N / M1522NF 42.0

6 Vmax 49A HP LaserJet 1160 / 1320 / 3390 / 3392 40.0

7 Vmax 53A HP LaserJet P2015 / P2015D / P2015N / M2727 49.5

8 Vmax EP26 Canon LBP 3200 (EP 26) 31.5

9 Vmax 1610 Samsung ML1610 / 2010/ 4321 / 4521F 33.5

10 Vmax SCX4200 Samsung SCX-4200 49.0

Ribbon - Refill Ink

Vmax Cartridge

Page 61 of 73

Page 62: Linh Kien Le Phung

11 Vmax 6200 EPSON EPL 6200/6200L 36.0

TM Vnd CN

1 Santak 500VA - TG 500VA, Dành cho 1 bộ máy tính Call

2 Santak 1000VA - TG 1000VA, Dành cho 2 bộ máy tính Call

3 Santak 600VA BLAZER 600VA Call

4 Santak 800VA BLAZER 800VA Call

5 Santak 1000VA BLAZER 1000VA Call

6 Santak 1400VA BLAZER 1400VA Call

7 Santak 2000VA BLAZER 2000VA Call

8 Santak 1KVA-Online 1KVA- Dành cho server Call

9 Santak 2KVA-Online 2KVA- Dành cho server Call

10 Santak 3KVA-Online 3KVA- Dành cho server Call

MSHH Vnd CN

1 SoundMax A120 2 Loa - 10 RMS 6.1 16.1 6.4

1 SoundMax A140/150 2 Loa - 10 RMS 9.2 19.2 8.2

4SoundMax V7

2.0 Loa di động 2x 2.5W . Dùng cho Notebook/Desktop. Hỗ trợ nghe nhạc từ thẻ nhớ SD/MMC. FM tích hợp. Nguồn USB 5V/ Pin sạc

22.3

5SoundMax V8

2.0 Loa di động 2x 3W . Dùng cho Notebook/Desktop. Hỗ trợ nghe nhạc từ thẻ nhớ SD/MMC. FM tích hợp. Nguồn USB 5V/ Pin sạc

24.4

UPS (VAT)

SPEAKER (SoundMax,Genius,Dell,Microlab,Logitech,Creative- Đã có VAT)

Page 62 of 73

5SoundMax V8 5V/ Pin sạc

24.4

6 SoundMax V5 2.0 - 2x 2W. - Dùng cho NotebookHỗ trợ microphone dùng cho Voice IP, ngõ vào tai nghe/ USB

22.7 32.7 20.3

7 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 19.6 29.6 17.5

8 SoundMax A830 2.1 - 30W RMS 22.7 32.7 20.4

9 SoundMax A840 2.1 - 25W RMS 20.0 30.0 17.7

10 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 19.6 29.6 17.3

11 SoundMax A860 2.1 - 35W RMS 25.2 35.2 22.5

12 SoundMax A870 2.1 - 35W RMS 23.8 33.8 20.3

13 SoundMax A880 2.1 - 25W RMS 20.7 30.7 18.3

14 SoundMax A890 2.1 - 25W RMS 20.4 30.4 18.0

15 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 19.6 29.6 17.5

16 SoundMax A2100/ A2300 2.1 - 38W RMS 37.5 47.5 33.1

17 SoundMax A2110 2.1 - 50W RMS 30.0 Call

18 SoundMax A2112 2.1 - 60W RMS 30.0 Call

19 SoundMax A2114 2.1 - 60W RMS 30.3 40.3

20 SoundMax A2210 2.1 - 50W RMS 29.3 39.3 26.3

21 SoundMax A2220 2.1 - 38W RMS 34.1 44.1 30.6

22 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 38.9 48.9 34.4

23 SoundMax A2727 2.1 - 60W RMS 35.6 45.6 31.8

24 SoundMax A2729 2.1 - 60W RMS 39.7 49.7 35.7

25 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 35.4 45.4 31.2

Page 62 of 73

Page 63: Linh Kien Le Phung

26 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 37.0 47.0 33.2

27 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 41.1 51.1 36.6

28 SoundMax BS10 2.0 - 60W RMS. 37.0 47.0

29 SoundMax BS20 2.0 - 50W RMS. Phát trực tiếp USB, SD/MMC 39.1

30 SoundMax BS30 2.0 - 80W RMS. 56.3

31 SoundMax B10 5.1 - 70W RMS - REMOTE 42.5 52.5 37.7

32 SoundMax B30 5.1 - 105W RMS - REMOTE 61.5 71.5 54.6

33 SoundMax B40 5.1 - 115W RMS - REMOTE 63.5 73.5 56.8

34 SoundMax B50 5.1 - 125W RMS - REMOTE 66.5 76.5 59.6

34 SoundMax B92 5.1 - 125W RMS - REMOTE 190.9 200.9 168.4

35 Sound Deluxe SD201 2.0 - 35W RMS - Xanh 11.5 21.5

36 Sound Deluxe SD202 2.0 - 5/6W RMS - Đen bạc/ Đen 6.5 16.5

37 Sound Deluxe SD203 2.0 - 20W RMS - Gỗ 11.5

38 Sound Deluxe SD205 2.0 - 20W RMS - Bạc 11.5

39 Sound Deluxe SD551 2.1 - 35W RMS - Đen 17.5 27.5

40 Sound Deluxe SD552 2.1 - 40W RMS - Đen 22.5 32.5

41 Sound Deluxe SD553 2.1 - 60W RMS - Đen 16.0 26.0

42 Sound Deluxe SD520 2.1 - 23W RMS - Đen 20.0 30.0

25.0 35.0

Page 63 of 73

43 Sound Deluxe SD500 2.1 - 40W/35W RMS - Đen/ Đỏ 25.0 35.0

44 Sound Deluxe SD280 4.1 - 40W RMS - Đen 33.0 43.0

45 Sound Deluxe SD580 2.1 - 45W RMS - Đen 29.0 Call

46 Sound Deluxe SD528 4.1 - 40W RMS - Đen 31.5 41.5

47 Sound Deluxe SD380 4.1 - 40W RMS - Đen 31.5 41.5

48 Sound Deluxe SD580 2.1 - 45W RMS - Đen 28.5 38.5

49 Sound Deluxe SD710 2.1 - 50W RMS - Đen 39.0 49.0

50 Sound Deluxe SD720 2.1 - 50W RMS - Đen 37.5 47.5

51 Sound Deluxe SD730 2.1 - 65W RMS - Đen/Đỏ 42.5 52.5

52 Sound Deluxe SD750 2.1 - 50W RMS - Đen 37.5 47.5

53 Sound Deluxe SD760 2.1 - 50W RMS - Đen 36.0 46.0

54 Sound Deluxe SD770 2.1 - 50W RMS - Đen 36.5 46.5

55 Sound Deluxe SD780 2.1 - 50W RMS - Đen 36.5 46.5

56 Sound Deluxe SD790 2.1 - 50W RMS - Đen 35.5 45.5

57 Sound Deluxe SD820 2.1 - 50W RMS - Đen 35.5 45.5

58 Sound Deluxe SD821 2.1 - 65W RMS - Đen 45.0 55.0

59 Sound Deluxe SD830 2.1 - 50W RMS - Đen 36.5 46.5

60 Sound Deluxe SD850 2.1 - 49W RMS - Đen 34.5 44.5

61 Sound Deluxe SD860 2.1 - 65W RMS - Đen/Đỏ 44.0 54.0

62 Sound Deluxe SD880 2.1 - 30W RMS - Đen 24.5 34.5

63 Sound Deluxe SD890 2.1 - 65W RMS - Đen/Đỏ 36.0 46.0

Page 63 of 73

Page 64: Linh Kien Le Phung

64 Sound Deluxe SD991 5.1 - RMS - Đen 61.0 71.0

65 Sound Deluxe SD990 5.1 - 100W RMS - Đen 64.0 74.0

66 Loa E25/ E20 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 8.6 18.6

67 Loa SA65/ SA68/ AN12 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 10.5 20.5

68 Loa SA66/ SA69/ K2 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 11.5

69Loa Novo N925/ K3/ DK30/ Q904

Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB ( màu đen, đồng), Có màn hình hiển thị

13.6 23.6

70Loa Novo N920

Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB ( màu đỏ, xanh), Có màn hình hiển thị

17.5 27.5

71Loa Novo N920

Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB ( màu đen)Có màn hình hiển thị

16.5 26.5

72Loa FF101

Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USBHình quả táo,(màu trắng, đen)

12.4 22.4

73 Loa Bluetooth Novo 530 Dùng cho Notebook, MP3, Điện thoại có khe cắm thẻ nhớ, USB 37.3 47.3

74 Genius S110 2.0 - 1W RMS - Đen 6.7 16.7

75 Genius SP S200 2.0 - 6W RMS - Đen 12.2 22.2

76 Genius SP i160 2.0 - 2W RMS - Loa dùng cho Notebook 15.3

77 Genius SP i200 2.0 - 6W RMS - Đen. Loa dùng cho Notebook 20.1 30.1

78 Dell AX 210 2.0 - Dùng cho Notebook 15.0 25.0

79 Dell AX 525 2.1 - 30W RMS 45.5 55.5

Page 64 of 73

79 Dell AX 525 2.1 - 30W RMS 45.5 55.5

80 Logitech R20 2.1 - 25W RMS 24.5 34.5

81 Logitech X210 2.1 - 50W RMS Call #VALUE!

84 Microlab M129 2.0 - 8W RMS - Đen, trắng - Chuyên dùng cho Laptop 41.5 51.5

85 Microlab M109 2.1 - 17W RMS - Đen 19.5 29.5

86 Microlab M113 2.1 - 20W RMS - Đen 22.0 32.0

87 Microlab M119 2.1 - 13W RMS - Đen 23.0 33.0

87 Microlab M223 2.1 - 17W RMS - Đen 24.0 34.0

88 Microlab M590 2.1 - 40W RMS - Đen, trắng 24.5 34.5

89 Microlab M111 2.1 - 20W RMS - Đen 24.5 34.5

90 Microlab M280 2.1 - 44W RMS - Đen Call #VALUE!

91 Microlab M339 2.1 - 29W RMS - Đen viền bạc 26.0 36.0

92 Microlab M900 2.1 - 40W RMS - Màu gỗ 38 48.0

93 Microlab M310 2.1 - 40W RMS - Màu đen 30.5 40.5

94 Microlab M200 2.1 - 40W RMS - Màu đen 33.0 43.0

95 Microlab M666 II 2.1 - 32W RMS - Đen bạc 36.0 46.0

96 Microlab M600/ M800 2.1 - 40W RMS - Đen trắng/ Đen 37.0 47.0

97 Microlab M223 4.1 - 25W RMS - Màu đen 34.0 44.0

98 Microlab M590 4.1 - 25W RMS - Màu gỗ 34.0 44.0

99 Microlab M339 II 4.1 - 32W RMS - Màu đen 37.0 47.0

## Microlab FC 360 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, tím 51.5 61.5

Page 64 of 73

Page 65: Linh Kien Le Phung

## Microlab FC 362 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ 54.0 64.0

## Microlab FC 361 2.1+1 - 54W RMS - Bạc, đỏ 63.0 73.0

## Microlab FC550 2.1+1 - 54W RMS - Màu đen - REMOTE 60.5 70.5

## Microlab FC660 2.1+1 - 54W RMS - Màu bạc - REMOTE 55.0 65.0

## Microlab FC365 5.1+1 - 99W RMS - Màu bạc - REMOTE 100.5 110.5

## Creative SBS A35 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB 9.5 19.5

## Creative SBS A60 Loa 2.0, 2W/ Channel, 75dB 11.5

## Creative SBS A200 Loa 2.1, 2W/ Channel, 5W Sub, 70dB, bass tích hợp sẵn 23.1 33.1

## Creative SBS A220 Loa 2.1, 2W/ Channel, 5W Sub, 75dB 24.2 34.2

## Creative SBS A300 Loa 2.1, 5W/ Channel, 11W Sub, 75dB, bass control Call #VALUE!

## Creative SBS A320 Loa 2.1, 4W/ Channel, 8W Sub 34.2 44.2

## Creative SBS A500 Loa 5.1, 6W/ Channel, 17W Sub, 75dB, bass control 69.1 79.1

## Creative SBS A520 Loa 5.1, 5W/ Channel, 12W Sub, 75dB 66.0 76.0

## Creative Inspire T3130 Loa 2.1, 5W Channel, 15W Sub, bass control 47.8 57.8

##Creative Inspire T10 (2.0 )

CreativeInspire T10 (2.0).10watts/ channel. Công nghệ BasXport,không cần sub riêng mà tiếng bass vẫnmạnh mẽ, built- in lỗ cắm tai nghe và AUX In.

60.0 70.0

## Creative Inspire T3200 (2.0 )Công suất 29watts(6watt/channel, 17watt sub), Núm điều khiển treble, bass,power/volumel, jack cắm tai nghe.

91.4 101.4 81.8

Page 65 of 73

Creative Inspire T3200 (2.0 ) treble, bass,power/volumel, jack cắm tai nghe.

## Creative Inspire T6160 Loa 5.1, 6W Channel, 20W Sub, 80dB, bass control 86.4 96.4

##Creative Inspire T6200 ( 5.1)

Công suất 70watts (7.5watt / channel, 18watt Center, 22watt sub) củ loa channel 2lõi, công nghệ CMSS Upmix núm điềukhiển treble, bass, power/volumel, jack cắm tai nghe.

118.9 128.9

##Creative Gigaworks T20 Series II ( 2.0)

14watts/ channel, công nghệ BasXport,teewter hình côn bằng vải, hai lõi, núm điềukhiển treble, bass, power/volumel, jack cắmtai nghe. AUX in, hỗ trợ jack RCA

127.0 137.0

##Creative Gigaworks T40 Series II ( 2.0 )

16 watts/ channel, công nghệ BasXport, 3 củ loa, teewter hình côn bằng vải, hai lõi, núm điều khiển treble,bass, ower/volumel, jack cắm tai nghe. AUX in, hỗ trợ jack RCA

181.8 191.8 180.5

## Creative Gigaworks T3 ( 2.1 )80 watts/ channel, công nghệ Slam, 3 củ loa, núm điều khiển treble,bass, ower/volumel, jack cắm tai nghe.

234.4 244.4

TM TM CN

1 Somic 303/301/440/991 3.1 13.1

2 Somic 808/901/CLV A8,A1 3.3 13.3

3 Somic CLV CS6/ 402 3.7 13.7

4 Somic 305/908/993/2688/2188 3.6 13.6

4 Somic 360 4.0 14.0

5 Ovann 750 2.8 12.8

6 Ovann 5001 Trắng viền đỏ, quàng sau đầu 4.4 14.4

7 Ovann T680 Đen 4.1 14.1

8 Huyndai HY 300 3.3 13.3

9 Huyndai HY 303 4.1 Call

HEADPHONE(Genius,Creative- Đã có VAT)

Page 65 of 73

Page 66: Linh Kien Le Phung

10 Huyndai HY 331 4.5 14.5

11 Huyndai HY 530 Call #VALUE!

12 Genius GHP-02V 6.1 16.1

13 Genius HS-02C 4.1

14 Genius HS-02N Quàng sau đầu, microphone, 20Hz ~ 20KHz 5.5 15.5

15 Genius HS-03N Microphone xoay, volume control, có thể gấp gọn 6.6 16.6

16 Genius HS-04A Volume control, dải băng chụp qua đầu có đệm mềm 10.0 20.0

17 Genius HS-04SU Stereo audio. Micro chống ồn, có thể bật/tắt. Đệm tai êm 11.1 21.1

18 Genius HS-05A Stereo audio. Full size. Mirco cao su dễ điều chỉnh, dây xoắn tròn 11.1 21.1

19 Genius HS-03UMicro + volume control, có chế độ rung. Micro chống ồn. Đệm tai êm. Cổng USB, s/p WinVista

27.0 37.0

20 Creative Earphone EP50111dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.2m cable, Rare-earth driver, stereo audio

5.5 Call

21 Creative Earphone EP220110dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio

15.1 25.1

22 Creative Earphone EP-510113dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio

11.5 21.5

23 Creative Earphone EP-550113dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.0m cable, Neodymium driver, stereo audio

16.6 26.6

24 Creative Earphone EP-630106dB, 6Hz - 23kHz, 16Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio

45.5 55.5

Page 66 of 73

24 Creative Earphone EP-630audio

45.5 55.5

25 Creative Earphone EP-630i106dB, 6Hz - 23kHz, 16Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio

55.7 65.7

26 Creative Headset HE 100121dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 2.3m cable + Microphone, mono audio, for VOIP

11.5 21.5

27 Creative Headset HS 150115dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 1.8m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

11.5 21.5

28 Creative Headset HS 350102dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 2.0m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

21.2 31.2

29 Creative Headset HS 390108dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 2.5m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP

15.8 25.8

30 Creative Headset HS 400110dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 2.5m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP, game

25.1 35.1

31 Creative Headset HS-450105dB, 20Hz - 20kHz, 32Ω, 2.5m cable + Microphone, Neodymium driver, stereo audio, for music, VOIP, game

32.1 42.1

33 Creative Headphone HQ 140110 dB, 20Hz - 20kHz, 24Ω, 1.2m cable, Neodymium driver, stereo audio

24.9 34.9

34 Creative Headphone HQ 1400115dB, 10Hz - 25kHz, 35Ω, 3.0m cable. Neodymium driver, stereo audio

30.4 40.4

35 Intex HP904FM Wireless Modulation mode FM. Phạm vi hoạt động : 30mSử dụng PIN 2xAAA hay Adapter 4.5

12.0 22.0

TM TM CN

1 Colorvis 2005B USB 4.0 14.0

2 Colorvis 2005A USB. Không cần cài driver. 6.4 16.4

3 Colorvis 1010A USB 5.2 15.2

4 Colorvis 1001B USB 5.3 15.3

WEBCAM(Creative- Đã có VAT)

Page 66 of 73

Page 67: Linh Kien Le Phung

5 Colorvis 1001A/ND5 USB 8.4 18.4

6 KingMaster 1001 USB 5.7 15.7

9 Philip 502NC USB 22.5 32.5

10 Philip 620NC USB 30.5 40.5

11 Microsoft VX800 23.9

12 Creative Live!Cam SyncCảm biến VGA, Video 640x480pixel, photo 800x600 pixel, USB 2.0, 30 fps, tương thích Window 7, Mac OS 10.5.

17.7 27.7

13 Creative Live!Cam Chat IMCảm biến VGA, Video và photo 800x600 pixel, USB 2.0, 30fps, căn chỉnh ánh sáng và độ nét tự động. Tích hợp sẵn Micro. Không cần cài driver

24.6 34.6

14 Creative Live!Cam NotebookCảm biến VGA, Video 800x600 pixel, Photo 1.3 megapixel, USB 1.1 & 2.0, 15 fps, built in micro.

24.6

15 Creative Live!Cam SocializeCảm biến VGA, Video 800x600 pixel, Photo 1.3 megapixel, 30 fps, nút chụp hình. Tương thích Mac OS 10.5. USB 2.0

30.9

16 Creative Live!Cam Socialize HDCảm biến HD VGA, Video 1280x720 pixel, Photo 5 megapixel, 30 fps, nút chụp hình, micro built-in loại ồn. Tương thích Mac OS 10.5/ Windows 7. USB 2.0

59.1

17 Creative Live cam Notebook UltraCảm biến VGA, Video 1.3pixel, Photo 5.0 Megapixel, USB 2.0, Zoom 4x, 30 fps, built in adaptive array micro loại ồn, software hỗ trợ nhiều tính năng đặc biệt. Plug and play

47.2 57.2

TM TM CNSOUND CARD(Creative- Đã có VAT)

Page 67 of 73

TM TM CN

1 Sound 4.1 PCI 7.0 17.0

2 Sound 5.1 PCI 9.0 19.0

3Creative Blaster Live 5.1VX

5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, EAX music tool, CMSS+C93 upmixing, 3D voice. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)

19.1 29.1

4Creative Audigy Value Live 7.1

7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, CMSS-3D, Dolby digital DTS. Tương thích từ XP - Vista (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)

32.8 42.8

5Creative Easy Record

Dùng để thu âm thanh kts với chất lượng âm thanh Sound Blaster. Kết nối máy tính cổng USB, 4 cổng kết nối thiết bị ngoại vi khác nhau, tương thích Window 7

35.9 45.9

6Creative SB X-Fi Xtreme Audio PICE

7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, có cổng quang (optical). (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)

79.3 89.3

7

Creative SB X-Fi Titanium

7.1, PCI express 1x, 24bit Decoder & Recorder, 109dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer model switcher, EAX 5.0, Creative Alchemy cho Win vista, Dolby digital live, ASIO 2.0. (Có thể tải driver Win7 32/64 tại web Creative Support)

112.7 122.7

MSHH TM CN

1 DDRAM II 512Mb- Bus 667 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu 9.2 19.2

3 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT Kingston - TCN Chính hiệu call #VALUE!

4 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu call #VALUE!

5 DDRAM II 1Gb- Bus 800 - Đã có VAT Transcend - TCN Chính hiệu call #VALUE!

6 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT Kingmax - TCN Chính hiệu call #VALUE!

SOUND CARD(Creative- Đã có VAT)

RAM NOTEBOOK

Page 67 of 73

Page 68: Linh Kien Le Phung

7 DDRAM II 2Gb- Bus 800 - Đã có VAT Transcend - TCN Chính hiệu 36.8 46.8

8 DDRAM III 1Gb- Bus 1066 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu call

9 DDRAM III 2Gb- Bus 1066 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu call

10DDRAM III 4Gb- Bus 1066 - Đã có VATTặng sổ tay KingMax KingMax - TCN Chính hiệu

call

11 DDRAM III 1Gb- Bus 1333 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu call

12 DDRAM III 2Gb- Bus 1333 - Đã có VAT KingMax - TCN Chính hiệu call

13DDRAM III 4Gb- Bus 1333 - Đã có VATTặng sổ tay KingMax KingMax - TCN Chính hiệu

call

MSHH TM CN

1 Western 160Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb - BLUE 39.2 49.2

2 Western 250Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb - BLUE 40.7 50.7

3 Western 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 8Mb - BLUE 47.1 57.1

4 Western 160Gb Sata 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb - BLACK 57.8 67.8

5 Seagate 250Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 45.8 55.8

6 Seagate 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 52.1 62.1

7 Seagate 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 67.7 call

8 SamSung 160Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 38.8 48.8

9 SamSung 250Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 43.1 call

HDD NOTEBOOK (VAT)

Page 68 of 73

9 SamSung 250Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 43.1 call

10 SamSung 320Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 46.9 56.9

11 SamSung 500Gb Sata 5400 rpm - TCN Chính hiệu 65.6 75.6

12 Hitachi 160Gb Sata 5400 rpm - 8Mb cache - TCN Chính hiệu 39.2 49.2

13 Hitachi 250Gb Sata 5400 rpm - 8Mb cache - TCN Chính hiệu 42.1 52.1

14 Hitachi 320Gb Sata 5400 rpm - 8Mb cache - TCN Chính hiệu 46.4 56.4

15 Hitachi 500Gb Sata 5400 rpm - 8Mb cache - TCN Chính hiệu 58.4 68.4

MSHH TM CN

1 Intel 80Gb SSD SATA - 1.8" - 5mm. 245.5 255.5

2 Intel 40Gb SSD SATA - 2.5" - 9.5mm. 97.1 107.1

3 Intel 80Gb SSD SATA - 2.5" - 7mm. 180.4 190.4

MSHH TM CN

1 Creative SB Play 2.12.1 . Cổng USB1.1, 90dB, Microphone in (1/8" mini), Headphone out (1/8" mini). CMSS và Alchemy cho Win Vista

22.9 32.9

2 Creative SB X-Fi Go 2.12.1. 24bit Decoder & Recorder, 98dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, EAX - nghe nhạc, games

54.8 64.8

3 Creative SB X-Fi Surround 5.15.1. 24bit Decoder & Recorder, 99dB SNR, X-Fi CMSS-3D & crystallizer, Dolby Digital, EAX gaming.

65.8 75.8

MSHH TM CN

1 Chân đế máy Notebook K6 Trongsuốt, 3Fan 2.6 0

2 Chân đế máy Notebook NC58 Trongsuốt, 1Fan lớn 3.3

Ổ đĩa SSD (VAT)

SOUND CARD FOR NOTEBOOK

CHÂN ĐẾ NOTEBOOK - Giá chưa VAT

Page 68 of 73

Page 69: Linh Kien Le Phung

3 Chân đế máy Notebook N15/ BB08/ TMX1 2Fan, 3 Fan, 1Fan lớn 7.9 0

4 Chân đế máy Notebook HVC198 Màu đen, 1Fan lớn 9.8 0

5 Chân đế máy Notebook 5318 Màu đen, 1Fan lớn, có đèn 9.6 0

6 Chân đế máy Notebook CM C2 Màu đen,notebook 14" up to 15" bằng nhựa , có 1 fan 12cm 8.4

7 Chân đế máy Notebook CM D1 Notebook 12" đến 15", bằng nhôm, 2 Fan 70mm, 2 USB, màu đen 17.2 1 năm

8 Chân đế máy Notebook CM A1 Notebook 14" và 15", bằng nhôm, 2 Fan 70mm, 2 USB, màu đen 18.2 1 năm

9 Chân đế máy Notebook CM Xlite Notebook 14" và 15", bằng nhựa + nhôm, 1 Fan 140mm 13.6 1 năm

10 Chân đế máy Notebook CM X2 14" và 15", bằng nhựa + nhôm, 1 Fan 140mm, 2 USB, màu đen 17.2 1 năm

11 Chân đế máy Notebook CM U1 Notebook 12" đến 14", bằng nhôm, 1 Fan 80mm có thể di chuyển 16.3 1 năm

12 Chân đế máy Notebook CM U2 Notebook 14" đến 17", bằng nhôm, 2 Fan 80mm 21.1 1 năm

13Chân đế máy Notebook CM Infinite Color

Notebook 12" đến 17", bằng nhôm, 1 Fan 90mm, màu xanh/ trắng/ vàng/ hồng/ xám/ đen , 2 USB

31.1 1 năm

14 Chân đế máy Notebook CM AX Notebook 14" và 15", bằng nhựa + nhôm, 1 Fan 140mm, 2 USB 18.2 1 năm

MSHH TM CN

1 Dùng cho nhiều dòng máy, kèm theo sạc xe hơi 18 0

4

ADAPTER COOLER MASTER - SNA 95. Slim notebook adapter, cổng USB, hỗ trợ sạc notebook, mobile phone, smart phone, MP3, MP4, ipod, PDA, GPS, 9 đầu cắm, đèn led trắng, xanh, h` tra tbt c các loci notebook 51.5

ADAPTER NOTEBOOK - Giá chưa VAT

ADAPTER đa năng

Page 69 of 73

các loci notebook 51.5

5 ADAPTER 16V-4.5A 7

6 ADAPTER 20V-4.5A 9

7 ADAPTER 20V-4.5A (zin) 16.5

8 ADAPTER 16V-4.5A (zin) 10

9 19.5V-4.1A (zin) 14

10 19.5V-3.9A (zin) 14

11 19.5-4.7 (ZIN) 15

12 19.5V-6.2A (ZIN) 21

13 12v-3a zin 13

14 19.5V-4.1A 8

15 16V-4A 7

16 20V-3.5A 9

17 19.5V-4.62A 9

18 19.5V-7.7A (zin-slim) NEW 33

19 19.5V-6.42A (zin-slim) NEW 23

20 19.5V-6.7A (zin) 19

21 19.5V-7.7A (zin) 23

22 19.5V-4.62A (zin) 16

23 19.5V-3.34A (zin) 14

24 18.5V-3.5A 7

25 18.5V-4.9A 8

ADAPTER IBM-LENOVO

ADAPTER SONY

ADAPTER DELL

ADAPTER đa năng

Page 69 of 73

Page 70: Linh Kien Le Phung

26 18.5V-3.5A (đầu kim) 8

27 19.5V-4.74A 8

27 19.5V-4.5A (đầu kim) ZIN 17

28 19v-6.5a (đầu kim) ZIN 23

29 19V-4.74A (zin, đầu nhọn dv2000,dv6000) ZIN 15

30 19V-4.74A(3mm)(zin) (đầu kim) 15

31 19V-4.74A(3mm)(zin) 15

32 18.5V-6.5A(zin) đầu USB 25.5

33 18.5V-3.5A(zin) 12

34 18.5V-3.5A (đầu kim - zin) 13

35 15V-5A 8

36 19V-3.42A 7

37 15V-5.4A(zin) 14

38 19V-3.95A(zin) 15

39 19V-3.42A(zin) 12

40 19V-4.74A(zin) 14

41 19V-4.74A 8

42 19V-3.42A 7

ADAPTER HP-COMPAQ

ADAPTER TOSHIBA

Page 70 of 73

42 19V-3.42A 7

43 19V-1.58A( mini 8.9"...) 17.5

44 19v-4.74a(zin) 13

45 19v-3.42a(zin) 12

46 ADAPTER ASUS 19V-3.42A 12

47 45W(ARI) zin 44.5

48 60W zin 37.5

49 85w pro zin 47.5

50 G4 zin 23.5

51 ADAPTER SAMSUNG 19V-4.7A 15

MSHH TM CN

1

1185 White/ Black

6 cell - 10.8v - 55WH Li-ion MacBook 13" : MacBook 13" A1181, MacBook 13" MA472, MacBook 13" MA472*/A, MacBook 13" MA472B/A MacBook 13" MA472CH/A MacBook 13" MA472F/A …….

44.2

2 A1758 cell - 10.8V - 6000mAh Li-ion MacBook Pro 15" A1175 48.8

1 ASPIRE ONE6 cell - 11.1V - 4400mAh Li-ion Acer Aspire One 30.1

2ANJ1

6 cell - 11.1V - 4400mAh Li-ion Acer Aspire 3620 3624 5540 5560 & Travelmate 2420 3240 3280,Acer 2400 3200

34.0

ADAPTER APPLE

BATERRY NOTEBOOK - Giáchưa VATAPPLE

ACER

ADAPTER ACER

Page 70 of 73

Page 71: Linh Kien Le Phung

3 47106 cell - 11.1V - 4400mAh Li-ion Acer Aspire 4310,4520,4710,4720,4920 30.1

1 T406 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion R50, T40 Series 27.3

2 T606 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion T60 Series 30.1

3 T616 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion R61 Series(14-inch wide),T61 Series(14-inch wide) 33.1

4 X60H8 cell - 14.4v - 4400mAh Li-ion ThinkPad X60,X60s Series 58.1

1 D4006 cell - 11.1v - 3800mAh Li-ion Latitude D400 series 30.1

2 D4106 cell - 11.1v - 4400mAh Li-ion Latitude D410 series 20.9

3 XPS/ M1330/ 1300H6 cell - 11.1v - 4400mAh Li-ion Dell Inspiron B120, Inspiron B130, Inspiron 1301 Series 30.1

4 D6006 cell - 11.1v - 4700mAh Li-ion Latitude D600 series 25.5

5 D6206 cell - 11.1v - 4400mAh Li-ion D620 series 31.0

6 630MH/ 620H9 cell - 11.1v - 6600mAh Li-ion Inspiron 630M/ 640M , Inspiron E1405 39.6

IBM

DELL

Page 71 of 73

6 630MH/ 620H Inspiron 630M/ 640M , Inspiron E1405 39.6

76400

6 cell - 11.1v - 4400mAh Li-ion Dell Inspiron 6000,6400,9200,9300,9400, XPS M170,XPS M1710,XPS Gen 2,E1505,E1705

32.0

8Dell 1400/ 1420

6 cell - 11.1v - 4400mAh Li-ion Dell 1400/ 1420

28.5

1

TX1000

6 cell - 7.2v - 6600mAh Li-ion Pavilion tx1000 Series ,Pavilion tx1107AU ,Pavilion tx1213au ,Pavilion tx1400 Series ,Pavilion tx2000 Series ,Pavilion tx2500 Series ,Pavilion tx2100 Series

29.2

2

DV2/ 540/ DV5

HP DV2/ Compaq Business Notebook 6520s, 6530s, 6531s,6535s Pavilion DV4, DV4-1000, DV5, DV5T, DV5Z, DV5T-1000, DV5-1002, DV5-1010, DV5-1020, DV5-1030, CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ70

29.2

3

DV2000

6 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion Pavilion 2000: Pavilion dv2000, dv2100, dv2200, dv2300, dv2400, dv2500, dv2600, dv2700, dv2800. HP Pavilion 6000: Pavilion dv6000, dv6100, dv6200, dv6300, dv6400, dv6500, dv6600, dv6700, dv6800. Compaq Presario V: Presario V3000, V6000, V6100, V6200, V6300, V6400, V6500, V6600, V6700

29.2

4 DV90006 cell - 14.4v - 4400mAh Li-ion Pavilion dv9000,dv9100,dv9200,dv9500,dv9600,dv9700 33.0

5NC2400

6 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion HP COMPAQ Business Notebook 2400 Series Business Notebook 2510p Business Notebook nc2400

29.2

HP

Page 71 of 73

Page 72: Linh Kien Le Phung

1BPS2C BLACK/GRAY

6 cell - 11.1V - 5200mAh Li-ion SONY S38CP, S36C/B, S36C/S, S28CP, S27C, S26C, S25C, S18CP, S17C, S16C),SONY VGN-Y18C,SONY VGN-FS20CP

28.2

2BPL2 / BPS2C

9 cell - 11.1V - 6600mAh Li-ion SONY S38CP, S36C/B, S36C/S, S28CP, S27C, S26C, S25C, S18CP, S17C, S16C),SONY VGN-Y18C,SONY VGN-FS20CP

44.2

3

BPS5

8 cell - 7.4v - 7200mAh Li-ion SONY VGN-TX series: VGN-TX16C VGN-TX16C/W VGN-TX16GP/W VGN-TX16LP/W VGN-TX16SP/W VGN-TX16TP VGN-TX17C/B VGN-TX17C/L VGN-TX17GP/B VGN-TX17GP/W VGN-TX17TP VGN-TX1HP VGN-TX1HP/W VGN-TX1XP VGN-TX1XP/B VGN-TX1XP/L VGN-TX25C VGN-TX25C/W VGN-TX26C VGN-TX26C/B VGN-TX26C/T VGN-TX26C/W VGN-TX26GP/W VGN-TX26LP/W VGN-TX26TP VGN-TX26TP/W VGN-TX27CP VGN-TX27CP/B VGN-TX27CP/L VGN-TX27LP/B VGN-TX27TP VGN-TX27TP/B VGN-TX28CP VGN-TX28CP/L VGN-TX2HP/W VGN-TX2XP/B VGN-TX2XP/L VGN-TX36C VGN-TX37CP VGN-TX38CP VGN-TX3HP/W VGN-TX3XP/B VGN-TX3XP/L VGN-TX50B/B VGN-TX51B/B VGN-TX52B/B VGN-TX610P/B VGN-TX630P/B VGN-TX650P/B VGN-TX651PB VGN-TX670P/B VGN-TX670P/W VGN-TX72B/B

33.0

SONY

TOSHIBA

Page 72 of 73

1

PA3634U

6 cell - 10.8v - 4400mAh Li-ion Dòng Equium U400-124, U400-145, U400-146, U400 Series Dòng Portege M800-101, M800-105, M800-106, M800-107, M800-116... Dòng Satellite L310 Series, M300 Series ..... Dòng Satellite Pro M300-EZ1001V, M300-S1002V, M300-S1002X, M300 Series ... Dòng Satellite Pro U400-10H, U400-114, U400-11O .... Dòng Satellite U400-10J, U400-10L, U400-10M .....

35.6

1Y450

6 cell - 11.1v - 4800mAh Li-ion Y450, Y450A, Y550, Y550A

44.2

MSHH TM CN

1 Túi chống sốc 11", 13", 13.8", 14" 2.8

2 Túi chống sốc 15", 17" 3.0

3 Túi xách notebook 10.2" loại thường, bằng vải 9.4

4 Túi xách notebook 10.2" loại tốt, bằng vải màu đen viền trắng 12.9

5 Túi xách notebook 12" hình hoa văn 9.2

6 Túi xách notebook 13", màu hồng 12.0

7 Túi xách notebook 14" loại giả da 6.5

8 Túi xách notebook 14" bằng vải 11.1

10 Túi xách SAKOS Virgo 15" tặng khoá 11.6

TOSHIBA

LENOVO

TÚI XÁCH NOTEBOOK - Giá chưa VAT

Page 72 of 73

Page 73: Linh Kien Le Phung

18 Túi xách SAKOS Pisces III 17" tặng khoá 19.4

Toàn bộ mặt hàng mới 100% và có tem Bảo Hành Chính Hãng quí khách hoàn toàn YÊN TÂM

Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh chúng tôi để được giá tốt nhất

Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.

Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.

RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC ĐÓN TIẾP QUÍ KHÁCH

Page 73 of 73Page 73 of 73