LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 4 (ĐỢT...
Transcript of LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 4 (ĐỢT...
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
1 KTH07.3 3 Nguyễn Thị Hồng 28 28 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 1-2 P202C2
2 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 36 73 Xây dựng cầu(BTL)-1-17-Lớp 2 02/01/2018 1-2 P501C2
3 CAU06.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 37 73 Xây dựng cầu(BTL)-1-17-Lớp 2 02/01/2018 1-2 P502C2
4 DBO04.3 3 Nguyễn Sơn Đông 39 79 Xây dựng nền đường ôtô-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 1-2 P503C2
5 DBO04.3 3 Nguyễn Sơn Đông 40 79 Xây dựng nền đường ôtô-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 1-2 P504C2
6 CAU08.2 2 Phạm Ngọc Bảy 1 1Thiết kế đường hầm và metro F1-2-15-Lớp (HL) Ghép Thiết kế đường hầm-1-17-lớp 1 83
02/01/2018 1-2 Ghép phòng 501C2
7 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 28 56 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-17-Lớp 3 02/01/2018 3-4 P501C2
8 DBO02.3 3 Nguyễn Đức Trọng 28 56 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-17-Lớp 3 02/01/2018 3-4 P502C2
9 KTH08.3 3 Nguyễn Thị Hồng 27 27 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 3-4 P503C2
10 GIT01.3 3 Võ Xuân Bằng 42 42 Giải tích 1-1-14-Lớp 2 (HL) 02/01/2018 3-4 P504C2
11 KTD10.3 3 Lê Mạnh Tuấn 23 23 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 6-7 P503C2
Lưu ý về tiết thi: Tiết 1: 7h00; Tiết 3: 8h50; Tiết 4: 9h50;
Tiết 6: 13h00; Tiết 7: 13h55 Tiết 8: 14h55; Tiết 9: 15h50; Tiết 11: 18h00; Tiết 12: 18h55
Đề nghị sinh viên xem lịch thi của mình theo "Danh sách thi theo sinh viên" để tránh nhầm lẫn lịch thi.
(HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018)
LỊCH THI HỆ CHÍNH QUY ĐỢT 4 (ĐỢT CUỐI)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVTPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
Số: 2039 / TB-ĐHGTVT-PH.HCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tp. HCM, ngày 18 tháng 12 năm 2017
Page 1 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
12 KBC16.2 2 Nguyễn Văn Quảng 38 38 Quản trị thương hiệu-1-17-Lớp 1 1 02/01/2018 6-7 P504C2
13 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 25 51Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-
17-Lớp 1 102/01/2018 8-9 P503C2
14 KBC204.3 3 Vũ Ngọc Tú 26 51Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-
17-Lớp 1 102/01/2018 8-9 P504C2
15 CAU06.3 3 Đỗ Thành Hiếu 23 23 Xây dựng cầu(BTL)-1-17-Lớp 3 03/01/2018 1-2 P103C2
16 KTT03.4 4 Trần Xuân Trường 24 24 Kỹ thuật thông tin quang-1-17-Lớp 1 1 03/01/2018 3-4 P103C2
17 DTU09.3 3 Võ Thiện Lĩnh 29 29 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-17-Lớp 1 1 03/01/2018 6-7 P104C2
18 DKH203.3 3 Nguyễn Văn Bình 30 30 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-17-Lớp 1 2 03/01/2018 8-9 P104C2
19 MHT15.3 3 Nguyễn Xuân Sâm (Thỉnh giảng) 31 31 Quản trị mạng-1-17-Lớp 1 1 04/01/2018 1-2 P103C2
20 DKH03.3 3 Ngô Thị Thu Hương 31 31 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-17-Lớp 1 1 05/01/2018 1-2 P503C2
21 GDT05.1 1 Nguyễn Phi Yến 14 14 Giáo dục thể chất F5-1-17-lớp điện tử 2 05/01/2018 1-3 Sân tập KTX
22 VTH208.4 4 Trần Xuân Trường 24 24 Mạng viễn thông-1-17-Lớp 1 1 05/01/2018 3-4 P503C2
23 KBC01.3 3 Vũ Ngọc Tú 38 38 Thương mại điện tử căn bản-1-17-Lớp 1 1 05/01/2018 6-7 P201C2
24 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 30 30 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-17-Lớp 1 1 06/01/2018 1-2 P104C2
25 KAT08.4 4 Cù Thị Thục Anh 33 33 Kỹ thuật công trình giao thông-1-17-59 06/01/2018 3-4 P104C2
26 TDH20.2 2 Huỳnh Xuân Tín 34 34Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-17-lớp CĐA
06/01/2018 6-7 P103C2
27 VTH203.3 3 Ngô Thế Anh 30 30 Anten truyền sóng-1-17-Lớp 1 1 08/01/2018 1-2 P103C2
28 KTN01.3 3 Đỗ Thái Sơn 33 99 Kỹ thuật nhiệt-2-13-Lớp 1.1 (HL) 100 08/01/2018 12-14 P302C2
29 KTN01.3 3 Đỗ Thái Sơn 33 99 Kỹ thuật nhiệt-2-13-Lớp 1.1 (HL) 100 08/01/2018 12-14 P303C2
Page 2 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
30 KTN01.3 3 Đỗ Thái Sơn 33 99 Kỹ thuật nhiệt-2-13-Lớp 1.1 (HL) 100 08/01/2018 12-14 P304C2
31 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 32 64 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-17-Lớp 1 1 08/01/2018 3-4 P103C2
32 KTH22.2 2 Nguyễn Thị Hồng 32 64 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-17-Lớp 1 1 08/01/2018 3-4 P104C2
33 KBC202.3 3 Vũ Ngọc Tú 38 38 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-17-Lớp 1 1 08/01/2018 6-7 P202C2
34 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 32 32 Kỹ thuật vi xử lý-1-17-Lớp 1 3 09/01/2018 8-10 P201C2
35 COT02.2 2 Nguyễn Xuân Trường 29 29 Thuỷ văn công trình-1-17-lớp 6 10/01/2018 1-2 P104C2
36 CPM10.3 3 Nguyễn Thị Hải Bình 35 35 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-17-Lớp CNTT 10/01/2018 3-4 P104C2
37 ANHCT.3 3 Trần Thị Thanh Loan 20 20 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-Lớp công trình 2 10/01/2018 6-10 P104C2
38 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 24 50 Kỹ thuật vi xử lý-1-17-Lớp 1 2 10/01/2018 8-10 P201C2
39 DTU08.3 3 Võ Thiện Lĩnh 26 50 Kỹ thuật vi xử lý-1-17-Lớp 1 2 10/01/2018 8-10 P202C2
40 DBO02.3 3 Lê Văn Bách 34 34 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-17-Lớp CĐA 11/01/2018 1-2 P103C2
41 KCA03.2 2 Nguyễn Duy Hưng 39 38 Cơ sở phương pháp PTHH-1-17-lớp CĐA 12/01/2018 1-2 P103C2
42 DSA201.2 2 Vũ Đoàn Quân 38 38 Thiết kế đường sắt-1-17-Lớp 1 1 13/01/2018 1-2 P104C2
43 MHT02.3 3 Lê Nhật Tùng 16 16 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-15-(HL) 100 15/01/2018 1-2 P103C2
44 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 38 77 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 2 15/01/2018 6-7 P10E10
45 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 39 77 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 2 15/01/2018 6-7 P9E10
46 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 26 26 Quy hoạch đô thị-1-17-Lớp 2 15/01/2018 8-9 P9E10
47 CPM201.2 2 Trần Quang Hải Bằng 38 38 Tin học đại cương-1-14-(HL) 100 15/01/2018 8-9 Phòng máy E7
48 CPM03.2 2 Trần Quang Hải Bằng 4 4Tin học đại cương-1-14-Lớp (HL) Ghép Tin học đại
cương-1-14-(HL) 10015/01/2018 8-9 Phòng máy E7
Page 3 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
49 CAU02.2 2 Diệp Thành Hưng 37 37 Thiết kế cầu thép-1-17-Lớp CDA 17/01/2018 1-2 P103C2
50 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 82 Quy hoạch đô thị-1-17-1 17/01/2018 6-7 P103C2
51 KTH03.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 41 82 Quy hoạch đô thị-1-17-1 17/01/2018 6-7 P104C2
52 CSH01.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 22 22 Quy hoạch đô thị-1-17-Lớp 1 (Ghép) 17/01/2018 8-9 P103C2
53 CPM202.2 2 Trần Phong Nhã 44 44 Kỹ thuật lập trình C-1-17-Lớp Điện tử 1 20/01/2018 1-2 P101C2
54 DTU05.4 4 Lê Mạnh Tuấn 34 34 Xử lý tín hiệu số-1-17-Lớp 2 20/01/2018 1-2 P104C2
55 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 33 65 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 2 20/01/2018 1-2 P201C2
56 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 32 65 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 2 20/01/2018 1-2 P202C2
57 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 33 66 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 6 20/01/2018 1-2 P502C2
58 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 33 66 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 6 20/01/2018 1-2 P503C2
59 GIT05.2 2 Kiều Hữu Dũng 37 37 Giải tích-Lớp HL 1 20/01/2018 1-2 P504C2
60 GIT05.2.1 2 Kiều Hữu Dũng 1 1 Giải tích 1-Lớp HL 1 20/01/2018 1-2 Ghép phòng 504C2
61 GIT02.3 3 Kiều Hữu Dũng 11 11 Giải tích 2-Lớp HL 1 20/01/2018 1-2 Ghép phòng 202C2
62 GDT03.12 1 Lê Văn Ninh 18 18 Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-17-lớp kinh tế 6 20/01/2018 1-3 Bể bơi
63 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 42 122 Thủy văn công trình-1-17-lớp 1 20/01/2018 3-4 P101C2
64 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 40 122 Thủy văn công trình-1-17-lớp 1 20/01/2018 3-4 P201C2
65 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 40 122 Thủy văn công trình-1-17-lớp 1 20/01/2018 3-4 P202C2
66 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 33 101 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 2 20/01/2018 3-4 P502C2
67 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 33 101 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 2 20/01/2018 3-4 P503C2
68 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 35 101 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 2 20/01/2018 3-4 P504C2
Page 4 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
69 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 95 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 3 20/01/2018 6-7 P101C2
70 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 31 95 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 3 20/01/2018 6-7 P103C2
71 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 95 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 3 20/01/2018 6-7 P104C2
72 TKM01.4 4 Võ Hoài Sơn 39 77 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 20/01/2018 6-7 P201C2
73 TKM01.4 4 Võ Hoài Sơn 38 77 Chi tiết máy-1-17-Lớp 1 1 20/01/2018 6-7 P202C2
74 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 34 104 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 20/01/2018 6-7 P501C2
75 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 36 104 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 20/01/2018 6-7 P502C2
76 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 34 104 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 1 20/01/2018 6-7 P503C2
77 VTO07.2 2 Hoàng Văn Hào 37 37 Marketing dịch vụ vận tải-1-17-Lớp 1 1 20/01/2018 6-7 P504C2
78 KVT201.4 4 Phan Lê Như Thủy 33 33 Kinh tế học-1-17-Lớp 2 20/01/2018 8-9 P101C2
79 KCA201.4 4 Nguyễn Đăng Điềm 21 21 Cơ học kết cấu-1-17-lớp CĐA 20/01/2018 8-9 P103C2
80 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 21 21 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 7 20/01/2018 8-9 P104C2
81 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 33 65 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 20/01/2018 8-9 P201C2
82 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 32 65 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 20/01/2018 8-9 P202C2
83 KVT06.3 3 Đỗ Thị Hải Yến 27 54 Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 2 20/01/2018 8-9 P502C2
84 KVT06.3 3 Đỗ Thị Hải Yến 27 54 Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 2 20/01/2018 8-9 P503C2
85 KHM08.3 3 Lê Nhật Tùng 36 36 Phân tích thiết kế thuật toán-1-17-Lớp 1 1 20/01/2018 8-9 P504C2
86 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 34 101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 1 22/01/2018 1-2 P101C2
87 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 34 101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 1 22/01/2018 1-2 P103C2
88 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33 101 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 1 22/01/2018 1-2 P104C2
89 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 25 49 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-lớp 1 22/01/2018 3-4 P103C2
Page 5 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
90 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 24 49 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-lớp 1 22/01/2018 3-4 P104C2
91 CAU14.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 33 99 Công trình nhân tạo F2-1-17-Lớp 1 22/01/2018 6-7 P101C2
92 CAU14.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 33 99 Công trình nhân tạo F2-1-17-Lớp 1 22/01/2018 6-7 P103C2
93 CAU14.3 3 Hồ Vĩnh Hạ 33 99 Công trình nhân tạo F2-1-17-Lớp 1 22/01/2018 6-7 P104C2
94 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 31 94 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 22/01/2018 6-7 P1E10
95 KXD201.2 2 Phạm Phú Cường 42 84 Pháp luật xây dựng-1-17-Lớp 2 22/01/2018 6-7 P201C2
96 KXD201.2 2 Phạm Phú Cường 42 84 Pháp luật xây dựng-1-17-Lớp 2 22/01/2018 6-7 P202C2
97 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 31 94 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 22/01/2018 6-7 P2E10
98 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 94 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 5 22/01/2018 6-7 P3E10
99 GTC22.3 3 Trần Quang Vượng 27 27 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-17-Lớp 3 22/01/2018 6-7 P4E10
100 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 28 28 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 1 22/01/2018 6-7 P5E10
101 CPM211.3 3 Hồ Long Vân (Thỉnh giảng) 41 41 Lập trình trực quan-1-17-Lớp CNTT 22/01/2018 6-9 Phòng máy E7
102 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 32 93 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 4 22/01/2018 8-9 P101C2
103 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 30 93 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 4 22/01/2018 8-9 P103C2
104 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 31 93 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 4 22/01/2018 8-9 P104C2
105 VKS213.3 3 Nguyễn Thị Thanh Hương 24 48 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-17-Lớp 1 1 22/01/2018 8-9 P1E10
106 DKT03.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 44 87 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 5 22/01/2018 8-9 P201C2
107 DKT03.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 44 87 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 5 22/01/2018 8-9 P202C2
108 VKS213.3 3 Nguyễn Thị Thanh Hương 24 48 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-17-Lớp 1 1 22/01/2018 8-9 P2E10
109 KVT22.3 3 Đỗ Thị Hải Yến 28 56 Kinh tế quốc tế-1-17-Lớp 1 1 22/01/2018 8-9 P4E10
110 KVT22.3 3 Đỗ Thị Hải Yến 28 56 Kinh tế quốc tế-1-17-Lớp 1 1 22/01/2018 8-9 P5E10
Page 6 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
111 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 30 92 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 7 23/01/2018 1-2 P103C2
112 KCX205.3 3 Trần Hồng Sơn (Thỉnh giảng) 19 19 Công nghệ xây dựng nhà-1-17-Lớp 1 1 23/01/2018 1-2 P104C2
113 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 32 92 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 7 23/01/2018 1-2 P201C2
114 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 30 92 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 7 23/01/2018 1-2 P202C2
115 GDT03.1 1 Hà Ngọc Huy 32 65 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 6 23/01/2018 1-3 Sân tập KTX
116 GDT03.1 1 Hà Ngọc Huy 33 65 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 6 23/01/2018 1-3 Sân tập KTX
117 KVT12.3 3 Phạm Mỹ Quyên 27 54 Marketing căn bản-1-17-Lớp 2 23/01/2018 3-4 P103C2
118 KVT12.3 3 Phạm Mỹ Quyên 27 54 Marketing căn bản-1-17-Lớp 2 23/01/2018 3-4 P104C2
119 VTO03.2 2 Nguyễn Văn Dũng 28 28 Nhập môn tổ chức vận tải đường thủy-1-17-Lớp 3 23/01/2018 3-4 P201C2
120 KMT208.3 3 Trịnh Xuân Báu 35 35 Nguyên lý kỹ thuật môi trường F1-1-17-Lớp 1 1 23/01/2018 3-4 P202C2
121 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 36 71 Điều tra quy hoạch-1-17-Lớp 1 1 23/01/2018 6-7 P101C2
122 KXD03.2 2 Lê Đình Thục 35 71 Điều tra quy hoạch-1-17-Lớp 1 1 23/01/2018 6-7 P104C2
123 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 36 73 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 1 23/01/2018 6-7 P201C2
124 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 37 73 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 1 23/01/2018 6-7 P202C2
125 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 28 85 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 2 23/01/2018 6-7 P501C2
126 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 28 85 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 2 23/01/2018 6-7 P502C2
127 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 29 85 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 2 23/01/2018 6-7 P503C2
128 QTD15.3 3 Đặng Thị Nga 42 42 Quản trị tài chính-1-17-Lớp 1 1 23/01/2018 6-7 P504C2
129 GDT03.12 1 Nguyễn Phi Yến 39 39 Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-17-lớp kinh tế 4 23/01/2018 7-10 Bể bơi
130 GDT03.12 1 Nguyễn Minh Tân 18 18 Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-17-lớp kinh tế 5 23/01/2018 7-10 Bể bơi
131 GDT03.12 1 Hà Ngọc Huy 20 20 Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-17-lớp điện tử 3 23/01/2018 7-8 Bể bơi
Page 7 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
132 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 33 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 5 23/01/2018 8-9 P101C2
133 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 33 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 5 23/01/2018 8-9 P104C2
134 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 40 79 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 1 23/01/2018 8-9 P201C2
135 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 39 79 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 1 23/01/2018 8-9 P202C2
136 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 33 100 Thủy văn công trình-1-17-lớp 2 23/01/2018 8-9 P501C2
137 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 34 100 Thủy văn công trình-1-17-lớp 2 23/01/2018 8-9 P502C2
138 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 33 100 Thủy văn công trình-1-17-lớp 2 23/01/2018 8-9 P503C2
139 KVT01.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 34 Kinh tế vi mô-1-17-Lớp 3 23/01/2018 8-9 P504C2
140 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 44 88 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 2 24/01/2018 1-2 P101C2
141 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 43 88 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 2 24/01/2018 1-2 P104C2
142 KCX205.3 3 Trần Hồng Sơn (Thỉnh giảng) 40 81 Công nghệ xây dựng nhà-1-17-Lớp 1 1 24/01/2018 1-2 P201C2
143 KCX205.3 3 Trần Hồng Sơn (Thỉnh giảng) 41 81 Công nghệ xây dựng nhà-1-17-Lớp 1 1 24/01/2018 1-2 P202C2
144 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 96 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 4 24/01/2018 1-2 P501C2
145 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 96 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 4 24/01/2018 1-2 P502C2
146 CLT202.4 4 Lê Hữu Đạt 32 96 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 4 24/01/2018 1-2 P503C2
147 KTD01.3 3 Võ Thiện Lĩnh 30 60 Kỹ thuật điện-1-17-Lớp 2 24/01/2018 1-2 P504C2
148 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 36 72 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 3 24/01/2018 3-4 P101C2
149 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 36 72 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 3 24/01/2018 3-4 P104C2
150 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 27 54 Khoa học quản lý-1-17-Lớp 2 24/01/2018 3-4 P201C2
151 QLY06.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 27 54 Khoa học quản lý-1-17-Lớp 2 24/01/2018 3-4 P202C2
152 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 30 61 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 1 24/01/2018 3-4 P501C2
Page 8 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
153 CNG201.3 3 Văn Quốc Hữu 31 61 Khoa học vật liệu cơ khí-1-17-Lớp 1 24/01/2018 3-4 P502C2
154 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 32 64 Tín hiệu và hệ thống-1-17-Lớp 3 24/01/2018 3-4 P503C2
155 DTU204.2 2 Lê Mạnh Tuấn 32 64 Tín hiệu và hệ thống-1-17-Lớp 3 24/01/2018 3-4 P504C2
156 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 33 99 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 8 24/01/2018 6-7 P101C2
157 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 33 99 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 8 24/01/2018 6-7 P103C2
158 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 33 99 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp 8 24/01/2018 6-7 P104C2
159 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 30 59 Kế toán tài chính F1-1-17-Lớp 1 1 24/01/2018 6-7 P201C2
160 KVT202.4 4 Nguyễn Thị Hiên 29 59 Kế toán tài chính F1-1-17-Lớp 1 1 24/01/2018 6-7 P202C2
161 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35 70 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 24/01/2018 6-7 P501C2
162 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 35 70 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 4 24/01/2018 6-7 P502C2
163 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 30 61 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 6 24/01/2018 6-7 P503C2
164 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 31 61 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 6 24/01/2018 6-7 P504C2
165 DCS01.3. 3 Phạm Văn Lương 1 1Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-13-Lớp (HL) Ghép Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 6 100
24/01/2018 6-7 Ghép phòng 503C2
166 QTD205.3 3 Bùi Phương Anh 39 39 Quản trị chiến lược-1-17-Lớp 1 1 24/01/2018 8-9 P101C2
167 COT202.3 3 Trần Huy Thiệp 35 35 Thủy văn công trình-1-17-lớp 4 24/01/2018 8-9 P103C2
168 CPM06.3 3 Nguyễn Xuân Sâm (Thỉnh giảng) 38 38 Phân tích thiết kế hệ thống-1-17-Lớp CNTT 24/01/2018 8-9 P104C2
169 DKT03.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 42 85 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 6 24/01/2018 8-9 P201C2
170 DKT03.3 3 Nguyễn Thanh Tâm 43 85 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 6 24/01/2018 8-9 P202C2
171 TRD202.4 4 Trần Quang Học 25 52 Trắc địa-1-17-lớp 7 24/01/2018 8-9 P501C2
172 TRD202.4 4 Trần Quang Học 27 52 Trắc địa-1-17-lớp 7 24/01/2018 8-9 P502C2
Page 9 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
173 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 32 64 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 6 24/01/2018 8-9 P503C2
174 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 32 64 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 6 24/01/2018 8-9 P504C2
175 KVT08.2 2 Phan Lê Như Thủy 28 28 Kinh tế công cộng-1-17-Lớp 2 25/01/2018 1-2 P101C2
176 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 37 75 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 1-4 P201C2
177 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 38 75 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 1-4 P202C2
178 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 23 45 Tiếng Anh B1-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 1-5 P103C2
179 ANHB1.4 4 Bùi Thị Nga 23 45 Tiếng Anh B1-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 1-5 P104C2
180 QLY08.2 2 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 23 46 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp BCVT 25/01/2018 3-4 P404C2
181 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 34 98 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 1 25/01/2018 3-4 P501C2
182 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 33 98 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 1 25/01/2018 3-4 P502C2
183 DSO04.2 2 Nguyễn Thị Thái Hà 31 98 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 1 25/01/2018 3-4 P503C2
184 QLY08.2 2 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 23 46 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp BCVT 25/01/2018 3-4 P504C2
185 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 34 100 Kinh tế lượng-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 6-7 P101C2
186 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 100 Kinh tế lượng-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 6-7 P103C2
187 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 33 100 Kinh tế lượng-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 6-7 P104C2
188 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 25 49 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 1 25/01/2018 6-7 P10E10
189 KTD03.4 4 Võ Thiện Lĩnh 33 95 Lý thuyết mạch điện-1-17-Lớp 1 25/01/2018 6-7 P2E10
190 KTD03.4 4 Võ Thiện Lĩnh 31 95 Lý thuyết mạch điện-1-17-Lớp 1 25/01/2018 6-7 P3E10
191 KTD03.4 4 Võ Thiện Lĩnh 31 95 Lý thuyết mạch điện-1-17-Lớp 1 25/01/2018 6-7 P4E10
192 KTH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 24 49 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 1 25/01/2018 6-7 P5E10
193 KTN202.2 2 Đỗ Thái Sơn 39 79 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 6-7 P6E10
Page 10 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
194 KTN202.2 2 Đỗ Thái Sơn 40 79 Truyền động thủy lực và khí nén-1-17-Lớp 1 2 25/01/2018 6-7 P7E10
195 VKS49.3 3 Nguyễn Thị Thanh Hương 29 58 Tổ chức xếp dỡ-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 6-7 P8E10
196 VKS49.3 3 Nguyễn Thị Thanh Hương 29 58 Tổ chức xếp dỡ-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 6-7 P9E10
197 CSH02.2 2 Đặng Thị Thu Thảo 1 1Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-12-Lớp (HL) Ghép
Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-17-Lớp 1 10025/01/2018 6-7 Ghép phòng 5E10
198 GDT03.1 1 Hà Ngọc Huy 23 23 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 3 25/01/2018 8-10 Sân tập KTX
199 VKT06.31 3 Lê Thị Thu Thủy 45 90 Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-17-lớp kinh tế 1 25/01/2018 8-9 P101C2
200 VKT06.31 3 Lê Thị Thu Thủy 45 90 Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-17-lớp kinh tế 1 25/01/2018 8-9 P104C2
201 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 36 109 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 3 25/01/2018 8-9 P10E10
202 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 21 21 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 8-9 P2E10
203 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 26 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 4 25/01/2018 8-9 P3E10
204 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 27 53 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 4 25/01/2018 8-9 P4E10
205 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 38 109 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 3 25/01/2018 8-9 P5E10
206 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 36 109 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 3 25/01/2018 8-9 P9E10
207 VKT07.3 3 Lê Thị Thu Thủy 2 2Hình họa - Vẽ kỹ thuật-2-14-Lớp (HL) Ghép Lớp Kinh tế 1
25/01/2018 8-9 Ghép phòng 101C2
208 VKT06.3 3 Lê Thị Thu Thủy 2 2Vẽ kỹ thuật-1-14-Lớp Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-17-lớp kinh tế 1
25/01/2018 8-9 Ghép phòng 104C2
209 DBO14.3 3 Nguyễn Sơn Đông 38 110 Xây dựng đường ô tô-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 9-10 P6E10
210 DBO14.3 3 Nguyễn Sơn Đông 36 110 Xây dựng đường ô tô-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 9-10 P7E10
211 DBO14.3 3 Nguyễn Sơn Đông 36 110 Xây dựng đường ô tô-1-17-Lớp 1 1 25/01/2018 9-10 P8E10
212 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 31 95 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-Lớp 2 26/01/2018 1-2 P101C2
213 KTH20.4 4 Đặng Thị Thu Thảo 18 18 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 1-2 P103C2
Page 11 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
214 CLT202.4 4 Huỳnh Văn Quân 40 39 Cơ học lý thuyết-1-17-Lớp CDA 26/01/2018 1-2 P104C2
215 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 33 95 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-Lớp 2 26/01/2018 1-2 P201C2
216 SBV01.3 3 Lê Gia Khuyến 31 95 Sức bền vật liệu F1(BTL)-1-17-Lớp 2 26/01/2018 1-2 P202C2
217 TRD202.4 4 Lê Quang 34 98 Trắc địa-1-17-lớp 1 26/01/2018 1-2 P501C2
218 TRD202.4 4 Lê Quang 33 98 Trắc địa-1-17-lớp 1 26/01/2018 1-2 P502C2
219 TRD202.4 4 Lê Quang 32 98 Trắc địa-1-17-lớp 1 26/01/2018 1-2 P503C2
220 TRD202.4 4 Trần Quang Học 29 58 Trắc địa-1-17-lớp 5 26/01/2018 1-2 P504C2
221 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 37 111 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 4 26/01/2018 3-4 P101C2
222 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 37 111 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 4 26/01/2018 3-4 P103C2
223 KCA05.3 3 Phạm Thị Kiều 37 111 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 4 26/01/2018 3-4 P104C2
224 KVT01.3 3 Phạm Mỹ Quyên 31 61 Kinh tế vi mô-1-17-Lớp 2 26/01/2018 3-4 P201C2
225 KVT01.3 3 Phạm Mỹ Quyên 30 61 Kinh tế vi mô-1-17-Lớp 2 26/01/2018 3-4 P202C2
226 TRD202.4 4 Trần Quang Học 31 95 Trắc địa-1-17-lớp 8 26/01/2018 3-4 P501C2
227 TRD202.4 4 Trần Quang Học 32 95 Trắc địa-1-17-lớp 8 26/01/2018 3-4 P502C2
228 TRD202.4 4 Trần Quang Học 32 95 Trắc địa-1-17-lớp 8 26/01/2018 3-4 P503C2
229 VTO07.2 2 Hoàng Văn Hào 41 41 Marketing dịch vụ vận tải-1-17-Lớp 2 26/01/2018 6-7 P101C2
230 KCA05.3 3 Nguyễn Đăng Điềm 31 31 Kết cấu BTCT(BTL)-1-17-lớp 5 26/01/2018 6-7 P103C2
231 QLY04.2 2 Đậu Thị Hoài Nam 39 39 Tâm lý học quản lý-1-17-Lớp KTBC 26/01/2018 6-7 P104C2
232 KVT201.4 4 Nguyễn Quang Huy 45 90 Kinh tế học-1-17-Lớp 1 26/01/2018 6-7 P201C2
233 KVT201.4 4 Nguyễn Quang Huy 45 90 Kinh tế học-1-17-Lớp 1 26/01/2018 6-7 P202C2
234 KXD203.4 4 Phạm Phú Cường 38 75 Kinh tế xây dựng-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 6-7 P502C2
Page 12 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
235 KXD203.4 4 Phạm Phú Cường 37 75 Kinh tế xây dựng-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 6-7 P503C2
236 MHT06.3 3 Trần Quang Hải Bằng 39 39 Mạng máy tính-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 6-7 P504C2
237 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 40 78 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 2 26/01/2018 8-9 P101C2
238 VKT03.3 3 Nguyễn Hữu Duy 38 38 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp KTMT 26/01/2018 8-9 P103C2
239 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 38 78 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 2 26/01/2018 8-9 P104C2
240 CPM202.2 2 Trần Phong Nhã 34 67 Kỹ thuật lập trình C-1-17-Lớp Điện tử 2 26/01/2018 8-9 P201C2
241 CPM202.2 2 Trần Phong Nhã 33 67 Kỹ thuật lập trình C-1-17-Lớp Điện tử 2 26/01/2018 8-9 P202C2
242 KVT20.2 2 Đỗ Thị Hải Yến 29 58 Nghiệp vụ ngân hàng-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 8-9 P502C2
243 KVT20.2 2 Đỗ Thị Hải Yến 29 58 Nghiệp vụ ngân hàng-1-17-Lớp 1 1 26/01/2018 8-9 P503C2
244 VLX01.3. 3 Nguyễn Tuấn Cường 2 2 Vật liệu xây dựng F1-1-12-Lớp 2 (HL) Ghép Lớp 2 26/01/2018 8-9 Ghép phòng 104C2
245 VLX01.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 5 5 Vật liệu xây dựng F1-1-14-Lớp (HL) Ghép Lớp 2 26/01/2018 8-9 Ghép phòng 101C2
246 KVT02.3 3 Phan Lê Như Thủy 44 44 Kinh tế vĩ mô-1-17-Lớp 3 27/01/2018 1-2 P101C2
247 KHM04.3 3 Lê Nhật Tùng 44 44 Toán rời rạc-1-17-1 27/01/2018 1-2 P104C2
248 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 27 54 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 5 27/01/2018 1-2 P201C2
249 DCS01.3 3 Phạm Văn Lương 27 54 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 5 27/01/2018 1-2 P202C2
250 KVT05.2 2 Phạm Mỹ Quyên 31 31 Tài chính tiền tệ-1-17-Lớp 2 27/01/2018 1-2 P501C2
251 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 13 13 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 6 27/01/2018 1-2 P502C2
252 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 40 81 Trắc địa-1-17-lớp 3 27/01/2018 3-4 P201C2
253 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 41 81 Trắc địa-1-17-lớp 3 27/01/2018 3-4 P202C2
254 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 33 97 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 3 27/01/2018 3-4 P501C2
255 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 32 97 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 3 27/01/2018 3-4 P502C2
Page 13 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
256 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 32 97 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 3 27/01/2018 3-4 P503C2
257 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 39 78 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 2 27/01/2018 6-7 P103C2
258 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 39 78 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 2 27/01/2018 6-7 P104C2
259 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 24 49 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp cơ khí 2 29/01/2018 1-2 P201C2
260 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 25 49 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp cơ khí 2 29/01/2018 1-2 P202C2
261 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 32 98 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 2 29/01/2018 1-2 P501C2
262 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 33 98 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 2 29/01/2018 1-2 P502C2
263 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 33 98 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 2 29/01/2018 1-2 P503C2
264 GDT03.1 1 Nguyễn Minh Tân 38 38 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 5 29/01/2018 1-4 Sân tập KTX
265 ANHB1.4 4 Trần Thị Thanh Loan 41 40 Tiếng Anh B1-1-17-CDA 57 29/01/2018 1-5 P504C2
266 COT202.3 3 Nguyễn Xuân Trường 36 146 Thủy văn công trình-1-17-lớp 5 29/01/2018 3-4 P103C2
267 COT202.3 3 Nguyễn Xuân Trường 38 146 Thủy văn công trình-1-17-lớp 5 29/01/2018 3-4 P104C2
268 COT202.3 3 Nguyễn Xuân Trường 36 146 Thủy văn công trình-1-17-lớp 5 29/01/2018 3-4 P201C2
269 COT202.3 3 Nguyễn Xuân Trường 36 146 Thủy văn công trình-1-17-lớp 5 29/01/2018 3-4 P202C2
270 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 35 106 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 1 29/01/2018 4-5 P501C2
271 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 35 106 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 1 29/01/2018 4-5 P502C2
272 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 36 106 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp điện tử 1 29/01/2018 4-5 P503C2
273 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 27 54 Kinh tế lượng-1-17-Lớp 1 1 29/01/2018 6-7 P201C2
274 KVT03.3 3 Nguyễn Quang Huy 27 54 Kinh tế lượng-1-17-Lớp 1 1 29/01/2018 6-7 P202C2
275 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 66 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 3 29/01/2018 6-7 P501C2
276 DKT03.3 3 Trần Văn Thuận 33 66 Nền móng(BTL)-1-17-lớp 3 29/01/2018 6-7 P502C2
Page 14 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
277 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 32 64 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp cơ khí 1 29/01/2018 6-7 P503C2
278 VKT03.3 3 Tạ Thị Huệ 32 64 Vẽ kỹ thuật F2-1-17-lớp cơ khí 1 29/01/2018 6-7 P504C2
279 GDT03.12 1 Lê Văn Dậu 19 19 Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)-1-17-lớp kinh tế 3 29/01/2018 7-10 Bể bơi
280 GDT03.1 1 Lê Văn Ninh 24 47 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 4 29/01/2018 7-10 Sân tập KTX
281 GDT03.1 1 Lê Văn Ninh 23 47 Giáo dục thể chất F3-1-17-Lớp kinh tế 4 29/01/2018 7-10 Sân tập KTX
282 QTD13.3 3 Đặng Thị Nga 40 40 Quản trị nhân lực-1-17-Lớp 1 1 29/01/2018 8-9 P201C2
283 COT202.3 3 Nguyễn Xuân Trường 38 38 Thủy văn công trình-1-17-lớp 3 29/01/2018 8-9 P202C2
284 TRD202.4 4 Trần Quang Học 30 93 Trắc địa-1-17-lớp 4 29/01/2018 8-9 P501C2
285 TRD202.4 4 Trần Quang Học 31 93 Trắc địa-1-17-lớp 4 29/01/2018 8-9 P502C2
286 TRD202.4 4 Trần Quang Học 32 93 Trắc địa-1-17-lớp 4 29/01/2018 8-9 P503C2
287 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 40 40 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 4 29/01/2018 8-9 P504C2
288 QTD201.3 3 Đặng Thị Nga 44 44 Quản trị marketing-1-17-Lớp 3 30/01/2018 1-2 P101C2
289 QLY08.2 2 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 25 25 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp KTTH 30/01/2018 1-2 P103C2
290 KTD01.3 3 Võ Thiện Lĩnh 31 62 Kỹ thuật điện-1-17-Lớp 1 30/01/2018 1-2 P201C2
291 KTD01.3 3 Võ Thiện Lĩnh 31 62 Kỹ thuật điện-1-17-Lớp 1 30/01/2018 1-2 P202C2
292 KTD201.4 4 Võ Thiện Lĩnh 40 40 Lý thuyết mạch-1-17-Lớp 1 30/01/2018 3-4 P101C2
293 DKH219.4 4 Nguyễn Văn Bình 35 35 Lập trình cho thiết bị di động-1-17-Lớp 1 1 30/01/2018 3-4 P103C2
294 QLY08.2 2 Phạm Nguyễn Quỳnh Hương 34 34 Kinh tế phát triển-1-17-Lớp KTVTDL 30/01/2018 3-4 P201C2
295 KXD202.4 4 Chu Minh Anh 24 24Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường-1-17-Lớp 1 1
30/01/2018 3-4 P202C2
296 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 25 49 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 30/01/2018 6-7 P201C2
297 KCX02.2 2 Đoàn Tấn Thi 24 49 Phân tích kết cấu F2-1-17-Lớp 1 2 30/01/2018 6-7 P202C2
Page 15 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
298 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 34 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 5 30/01/2018 8-9 P201C2
299 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 29 58 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-17-Lớp 2 31/01/2018 1-2 P101C2
300 DTU202.3 3 Lê Mạnh Tuấn 29 58 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-17-Lớp 2 31/01/2018 1-2 P103C2
301 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 30 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 3 31/01/2018 1-2 P501C2
302 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 30 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 3 31/01/2018 1-2 P502C2
303 TRD202.4 4 Trần Quang Học 29 58 Trắc địa-1-17-lớp 5 31/01/2018 1-2 P503C2
304 TRD202.4 4 Lê Quang 40 40 Trắc địa-1-17-lớp CĐA 31/01/2018 1-2 P504C2
305 ANHB1.4 4 Hà Thị Thanh 38 38 Tiếng Anh B1-1-17-Lớp 1 1 31/01/2018 1-5 P104C2
306 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 39 116 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 31/01/2018 3-4 P101C2
307 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 38 116 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 31/01/2018 3-4 P201C2
308 DCS01.3 3 Vũ Hồng Vận 39 116 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-17-lớp 2 31/01/2018 3-4 P202C2
309 KTD01.3 3 Võ Thiện Lĩnh 31 60 Kỹ thuật điện-1-17-Lớp 2 31/01/2018 3-4 P501C2
310 DCS01.3. 3 Vũ Hồng Vận 3 3Đường lối cách mạng của Đảng CSVN-1-13-Lớp (HL)
Ghép Lớp 231/01/2018 3-4 Ghép phòng 101C2
311 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 31 93 Trắc địa-1-17-lớp 2 31/01/2018 4-5 P502C2
312 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 31 93 Trắc địa-1-17-lớp 2 31/01/2018 4-5 P503C2
313 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 31 93 Trắc địa-1-17-lớp 2 31/01/2018 4-5 P504C2
314 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 41 81 Trắc địa-1-17-lớp 6 31/01/2018 6-7 P101C2
315 QLY03.2 2 Hoàng Văn Hào 16 16 Pháp luật kinh tế-1-17-Lớp KTCD 31/01/2018 6-7 P103C2
316 TRD202.4 4 Trần Thị Thảo 40 81 Trắc địa-1-17-lớp 6 31/01/2018 6-7 P104C2
317 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 26 52 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 2 31/01/2018 6-7 P501C2
318 DSO04.2 2 Phạm Thị Kim Thúy 27 52 Xác suất, thống kê-1-17-lớp điện tử 2 31/01/2018 6-7 P502C2
Page 16 of 17
STT MÃ HPSỐ TC
GIẢNG VIÊN DẠYSỐ SV
XẾP
TỔNG
SỐ SV
LỚP HỌC PHẦN NGÀY THI GIỜ THI PHÒNG THI GHI CHÚ
319 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 37 75 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 5 31/01/2018 6-7 P503C2
320 HCM01.2 2 Lã Quý Đô 38 75 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp công trình 5 31/01/2018 6-7 P504C2
321 VLX201.3 3 Nguyễn Thị Thu Thủy 21 21 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp CĐA 31/01/2018 8-9 P103C2
322 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 33 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 1 31/01/2018 8-9 P104C2
323 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 34 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 1 31/01/2018 8-9 P501C2
324 VLX201.3 3 Nguyễn Tuấn Cường 33 100 Vật liệu xây dựng F1-1-17-lớp 1 31/01/2018 8-9 P502C2
325 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 28 56 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 4 31/01/2018 8-9 P503C2
326 HCM01.2 2 Tống Kim Đông 28 56 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-17-lớp kinh tế 4 31/01/2018 8-9 P504C2
Nơi nhận:
- Đăng website ;
- Phòng KT&ĐBCL, TBQT;
- Lưu TCHC, ĐT;
TL.GIÁM ĐỐCKT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Trần Phong Nhã
Page 17 of 17