Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i...

6

Transcript of Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i...

Page 1: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj
Page 2: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj

7URQJ�WUɉ͝QJ�KͣS�NK{QJ�PD\�[ɠ\�UD�YD�FKɞP�ÿɼQ�PͩF� WKLɼW� Nɼ�� FiF� WtQ� KLʄX� EXQJ� W~L� NKt� Vɺ� ÿɉͣF�SKiW�UD��7�\�WKHR�Yʈ�WUt��PͩF�ÿ͙�YD�FKɞP����W~L�NKt�SKtD� WUɉ͛F�Vɺ�EXQJ�UD�EɠR�Yʄ�SKɤQ�ÿɤX�Yj�QJͱF�QJɉ͝L�OiL��KjQK�NKiFK�SKtD�WUɉ͛F�F�QJ�Y͛L�W~L�NKt�ErQ�K{QJ��ÿ͓QJ�WK͝L� W~L�NKt�ÿɤX�J͑L�JL~S�EɠR�Yʄ�FKkQ�QJɉ͝L� OiL�NK{QJ�Eʈ�FKɞP�YjR�FKkQ�JD�FŸQJ�QKɉ�FiF�WKLɼW�Eʈ�NKiF��1JRjL�UD��W~L�NKt�UqP�WUrQ�FͭD�V͕���ErQ�FŸQJ�Vɺ�ÿɉͣF�NtFK�KRɞW�ÿʀ�EɠR�Yʄ�KjQK�NKiFK�WUrQ�[H�NKL�[ɠ\�UD�YD�FKɞP�[H�OɪW�~S�KRɴF�O͙Q�YzQJ�9͛L�Kʄ�WK͑QJ�W~L�NKt��Gk\�ÿDL�DQ�WRjQ�WLrQ�WLɼQ��QJɉ͝L�OiL�Yj�KjQK�NKiFK�WUrQ�[H�Vɺ�KRjQ�WRjQ�\rQ�WkP�NKL�ÿɉͣF�EɠR�Yʄ�W͑L�ÿD�WURQJ�FiF�WuQK�KX͑QJ�YD�FKɞP��

;H�3UDGR�ÿɉͣF�WUDQJ�Eʈ�ÿɤ\�ÿͧ�FiF�Kʄ�WK͑QJ�K͗�WUͣ�DQ�WRjQ�QKɉ�$%6��(%'��%$��96&��75&�&iF�Kʄ�WK͑QJ�SK͑L�KͣS�KRɞW�ÿ͙QJ�JL~S�[H�FkQ�EɮQJ�W͑W�Yj�͕Q�ÿʈQK�WɞL�P͍L�WUɞQJ�WKiL�YɪQ�KjQK�FͧD�[H�QKɉ�FKɞ\�WKɰQJ��YjR�FXD��NKL�SKDQK�.KL�[H�FKɞ\�WKɰQJ�Yj�WăQJ�W͑F�WUrQ�ÿɉ͝QJ�WUɇQ�WUɉͣW��+ʄ�WK͑QJ�NLʀP�VRiW�OͱF�NpR�75&�FKͧ�ÿ͙QJ�NLʀP�VRiW�ÿ͙�FkQ�EɮQJ� WK{QJ�TXD�YLʄF� WăQJ�JLɠP� OͱF� WUX\ɾQ�ÿ͙QJ�ÿɼQ�FiF�EiQK�[H�Yj�W͑F�ÿ͙�WͫQJ�EiQK�[H�.KL�[H�YjR�FXD��+ʄ�WK͑QJ�NLʀP�VRiW�͕Q�ÿʈQK�96&�Vɺ�ÿLɾX�NKLʀQ� F{QJ�VXɢW�ÿ͙QJ�Fɇ�Yj� OͱF�SKDQK�͟� FiF�EiQK�[H�.KL�QJɉ͝L� OiL�ÿɞS�SKDQK��+ʄ�WK͑QJ�FK͑QJ�Ey�FͩQJ�SKDQK� $%6� NɼW� KͣS� Y͛L� +ʄ� WK͑QJ� SKkQ� SK͑L� OͱF�SKDQK�ÿLʄQ�Wͭ�(%'�Yj�+͗�WUͣ�OͱF�SKDQK�NKɦQ�FɢS�%$�JL~S�SKDQK�FKɬF�FKɬQ��͕Q�ÿʈQK�

Đồng 4V8Nâu 4X4

Đen 221

4.840 mm

Page 3: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHTS Kích thước tổng thể / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 4840 x 1885 x 1845Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2790Chiều rộng cơ sở / Tread Trước x sau / Front x Rear mm 1585 x 1585Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 215Trọng lượng không tải / Kerb weight kg 2030-2190Trọng lượng toàn tải / Gross weight kg 2850Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning radius m 5.8Góc thoát trước -sau / Approach angle - Departure angle độ / degrees 31-25Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity L 87Mã động cơ / Engine code 2TR-FELoại / Type VTT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC / 4-cylinders in-line, 16 valve DOHC with dual VTT-iDung tích công tác / Displacement cc 2694Công suất cực đại (SAE - net) / Max output ((SAE - net) KW (HP)/rpm 122 (164) / 5200Moment xoắn cực đại (SAE - net) / Max Torque (SAE - net) Nm/rpm 246 / 3900Vận tốc tối đa / Max speed Km / h 160Loại nhiên liệu / Fuel Type Xăng / GasolineTiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard Euro 3&4 Kết hợp / Combined L/100km 11.2Mức tiêu thụ nhiên liệu/ Fuel Comsumption Trong đô thị / City L/100km 14.1 Ngoài đô thị / Highway L/100km 9.6TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN Loại / Type Dẫn động 4 bánh toàn thời gian / 4x4 full timeHộp số / Transmision Tự động 6 cấp / 6ATKHUNG XE / CHASSIS

Hệ thống treo / Suspensions Trước / Front Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar Sau / Rear Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer barPhanh / Brake Trước x sau / Front x Rear Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinderTrợ lực tay lái / Power steering Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow controlLốp xe - Mâm xe / Tyre - Wheel 265/60R18 - Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép / 265/60R18 - 18 - inch 6 - double spoke alloy TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES Ngoại thất / Exterior Đèn chiếu gần / lo- beam LEDCụm đèn trước / Headlamp Đèn chiếu xa / High beam LED Đèn chiếu sáng ban ngày / Daytime running light System Có, LED / with, LEDHệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling Device Có / With Đèn sương mù trước & sau / Front & Rear FogLamps Có / WithCụm đèn hậu / Tail Lamp LEDGương chiếu hậu bên ngoài / Outer rearview Mirror Chỉnh điện & gập điện; tích hợp chức năng sấy & đèn báo rẽ LED / Electrically adjustable & retractable; with heater & integrated LED side turn signal lampCánh hướng gió / Roof spoiler Tích hợp đèn báo phanh thứ 3 LED / With integrated LED 3rd stop lampBậc lên xuống / Running board Có / WithNội thất / Interior Số chỗ ngồi / Seat capacity 7Chất liệu ghế / Seat Material Da / LeatherHàng ghế trước / Front Seat Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng / 10 way power adjustable driver seat, 4 way power adjustable passenger's seatHàng ghế thứ 2 / 2nd - row seat Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable, One touch folding & sliding for the right seatHàng ghế thứ 3 / 3nd - row seat Gập phẳng điện, 50:50 / Power flat fold, 50:50Hệ thống điều hòa / Air Conditioner Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rowsHệ thống âm thanh / Audio System DVD 9 loa, MP4/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX, Bluetooth / DVD player 9 speaker , MP4/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity, BluetoothCửa sổ điều chỉnh điện / Power Window Có (lên - xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) / With (one -touch up / down & jam protection for all windows) Thiết kế / Type 4 chấu, bọc da / Leather, 4 -spokeTay lái / Steering Wheel Điều chỉnh / Adjust 4 hướng / Tilt & telescopic Tích hợp phím điều khiển / Switch funtions Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth / Audio system, multi-information display, bluetooth handsfree telephoneHộp lạnh / Cool box Có / WithAN TOÀN/ SAFETY Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS Có / With Hệ thống phân phối phanh điện tử / EBD Có / With Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA Có / With Hệ thống kiểm soát lực kéo / TRC Có / With Hệ thống cân bằng điện tử / VSC Có / With Túi khí / Airbags (7 túi khí) Người lái và hành khách phía trước & bên hông phía trước, đầu gối người lái, rèm 2 bên cửa sổ / (7 airbags) Driver & Front passenger, Front side, Driver's knee, CurtainCamera lùi / Back camera Có / WithCảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors 4 vị trí phía sau / 4 rear sensorsĐèn báo phanh khẩn cấp / Emergency brake signal Có / WithHệ thống chống trộm / Anti-theft system Mã hóa khóa động cơ & Báo động / Immobilizer & AlarmChức năng kiểm soát hành trình tự động / Cruise control Có / With Khóa cửa tự đông / Power door lock Có ( điều chỉnh & tự động) / With (Driver switch & speed auto )

Page 4: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj

Bánh xe� O͛Q� Y͛L� PkP� ÿ~F�ÿɉ͝QJ�NtQK����LQFK���FKɢX�NpS PɞQK�Pɺ��ÿɴF�WUɉQJ�FKR�GzQJ�[H WKʀ�WKDR�YLʄW�Gm�JL~S�[H�͕Q�ÿʈQK Yj�Gʂ�ÿLɾX�NKLʀQ�KɇQ��WɞR�FɠP�JLiF rP�iL�FKR�KjQK�NKiFK�WUrQ�P͍L ÿʈD�KuQK�

3KɤQ� ÿɤX� [H� Y͛L� WKLɼW� Nɼ��QɬS�FDSR�Yj�Oɉ͛L�WɠQ�QKLʄW�P͛L WɞR�UD�FiF�ÿɉ͝QJ�QKɢQ�PɞQK�Yɸ� NK͏H� NKRɬQ� FŸQJ� QKɉ� WăQJ�WKrP�Yɸ�VDQJ� WU͍QJ�� OʈFK� OmP�FͧD�[H�/DQG�&UXLVHU�3UDGR�

&ͥP� ÿqQ� SKD� Vͭ� GͥQJ� F{QJ�QJKʄ�/('�WLrQ�WLɼQ�JL~S�WLɼW�NLʄP QăQJ�OɉͣQJ��WăQJ�ÿ͙�EɾQ��Y͛L NKɠ�QăQJ�FKLɼX�ViQJ�W͑L�ɉX� ÿ͓QJ�WK L͝�WtFK�KͣS�FKɼ�ÿ �͙ÿLɾX�FKʆQK JyF� FKLɼX� Wͱ� ÿ͙QJ�� WUiQK� OjP�FKyL�PɬW�QJɉ͝L�ÿL�QJɉͣF�FKLɾX� QkQJ�FDR�WtQK�DQ�WRjQ��ÿɴF�ELʄW�Oj�YjR�EDQ�ÿrP�

*ɉɇQJ� FKLɼX� KɪX� QJRjL FKʆQK�ÿLʄQ��JɪS�ÿLʄQ�ÿɉͣF�WtFK�KͣS FKͩF�QăQJ�Vɢ\�ÿɠP�EɠR�KuQK�ɠQK SKɠQ�FKLɼX�FKkQ�WKͱF�U}�UjQJ� F�QJ� Y͛L� ÿqQ� EiR� Uɺ� /(' QkQJ�FDR� WtQK�DQ� WRjQ�NKL� Uɺ�ÿ͓QJ� WK͝L� WɞR� ÿLʀP� QKɢQ�VDQJ�WU͍QJ�FKR�[H��

&iQK�Kɉ͛QJ�JLy VDX�WtFK�KͣS�ÿqQ�EiR�SKDQK�WUrQ�FDR�Vͭ�GͥQJ F{QJ�QJKʄ�/('�JL~S�͕Q�ÿʈQK�[H Yj�FɠQK�EiR�FiF�SKɉɇQJ�WLʄQ�SKtD�VDX��KɇQ�QͯD�FzQ�PDQJ�ÿɼQ GiQJ�Yɸ�WKʀ�WKDR��QăQJ�ÿ͙QJ�FKR�[H�

CͥP�ÿqQ�/('�KɪX�Y͛L�WKLɼW�Nɼ 3'�JyF�FɞQK��NK͏ H�NKRɬQ�JyS�SKɤQ OjP�WăQJ�WKrP�WtQK�WKʀ�WKDR��PɞQK�Pɺ�WURQJ�GLʄQ�PɞR�NKL�QKuQ Wͫ�SKtD�VDX�

KíQK�KɪX�ÿLɾX�FKʆQK�EɮQJ�Q~W�EɢP� ÿyQJ�P �͟ÿ͙F�OɪS�Y L͛�FͭD KɪX JL~S NKiFK KjQJ Gʂ�GjQJ�[ɼS�YjR�FŸQJ� QKɉ� Oɢ\� UD� NK͏L� [H� FiF�YɪW�GͥQJ�QKɶ�QKɉ�{�G���FɤQ�FkX����P͙W�FiFK�ÿɇQ�JLɠQ��WLʄQ�OͣL�

Page 5: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj

Hộp lạnh được tích hợp phía trong tựa tay trung tâm, giúp hành khách có thể thưởng thức đồ uống mát lạnh ngay trên xe.

7D\�OiL���FKɢX�E͍F�GD tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, chức năng gọi điện thoại rảnh tay, điều khiển màn hình đa thông tin, chức năng kiểm soát hành trình, đem đến sự thuận tiện tối ưu và đảm bảo sự an toàn, tập trung của người lái.

Bảng đồng hồ tích hợp màn hình hiển thị đa thông tin nhiều màu sắc không chỉ giúp khách hàng dễ dàng quan sát, theo dõi thông tin xe mà còn làm tăng thêm vẻ sang trọng và tiện nghi của không gian nội thất xe.

Hệ thống âm thanh 9 loa với bộ khuếch đại 5.1 kết hợp hộp loa trầm kích thước lớn, các loa âm cao bố trí xung quanh và dàn DVD hiện đại cùng màn hình cảm ứng tương thích định dạng MP4/WMA cho âm thanh, hình ảnh trung thực, sống động tuyệt vời.

Cổng AUX, USB kết nối với các thiết bị giải trí cá nhân giúp hành khách thưởng thức những bản nhạc yêu thích trong mọi chuyến đi thật dễ dàng và tiện lợi.

Hệ thống điều hoà tự động với các nút điều chỉnh hiện đại được thiết kế độc đáo với 2 bảng điều khiển ở hàng ghế trước và sau cho phép điều chỉnh 3 vùng không khí độc lập tạo sự thoải mái cho mọi hành khách. Ngoài ra, chế độ lọc vi bụi giúp loại bỏ những hạt bụi cực nhỏ và mùi trong xe đem lại bầu không khí trong lành.

Ghế bọc da cao cấp đem lại sự sang trọng và cảm giác êm ái cho người dùng. Hàng ghế trước được tích hợp tính năng chỉnh điện 10 hướng cho ghế lái, 4 hướng cho ghế hành khách, đảm bảo sự thoải mái, tiện nghi trong những chuyến đi dài.

Page 6: Leaflet Prado (2017)-Final - Toyota Thăng Long · 2017-12-22 · bánh xe o [q y [l pkp ÿ~f ÿ i ]qj ntqk lqfk fk bx npsq ls fdsr yj o i [l w `q qkl w p [l p ^qk p z ÿ tf wu iqj

Ĉ͙QJ�Fɇ��75�)(����/�ÿɉͣF�WUDQJ� Eʈ� Kʄ� WK͑QJ� ÿLɾX� SK͑L�YDQ� ELɼQ� WKLrQ� WK{QJ� PLQK�'XDO�997�L�Y͛ L���[\ODQK�WKɰQJ�KjQJ FKR� SKpS� WăQJ� W͑F� rP� iL� Yj�PɞQK� Pɺ�� JL~S� WLɼW� NLʄP�QKLrQ�OLʄX�Yj�JLɠP�WKLʀX�NKt�[ɠ�

+͙S�V͑�Wͱ�ÿ͙QJ���FɢS�JL~S�QJɉ͝L�OiL�FKX\ʀQ�V͑�QKɶ�QKjQJ� WɪS�WUXQJ�[ͭ�Oê�FiF�WuQK�KX͑QJ�tUrQ�ÿɉ͝QJ�ÿʈD�KuQK�Yj�Gʂ�GjQJ ÿLɾX�NKLʀQ�FKLɼF�3UDGR�YLʄW�Gm� PɞQK�Pɺ��QăQJ�ÿ͙QJ�

CDPHUD�O�L�OɬS�VDX�[H�WtFK�KͣS KuQK�ɠQK�WUrQ�PjQ�KuQK�'9'��gL~S�QJɉ L͝�OiL�Gʂ�GjQJ�TXDQ�ViW SKtD�VDX��NɼW�KͣS�Y L͛�FɠP�ELɼQ O�L�Yj�FɠP�ELɼQ�JyF�FɠQK�EiR�NKL� Fy� YɪW� FɠQ� W͑L� ɉX� YLʄF���ÿLɾX�NKLʀQ�[H��ÿɴF�ELʄW�NKL�O�L�KRɴF�ÿɪX�[H�

+ʄ�WK͑QJ�NLʀP�VRiW�͕ Q�ÿʈQK�xe VSC�Wͱ�ÿ͙QJ�JLɠP�F{QJ�VXɢW ÿ͙QJ�Fɇ�Yj� Wͱ�ÿ͙QJ�SKDQK�͟�FiF�EiQK�[H�WUɉ͛F�Yj�VDX�NKL�Fy KLʄQ�WɉͣQJ�WKLɼX�OiL�Yj�OiL�TXi�ÿj O~F�YjR�FXD�QKɮP�QJăQ�QJͫD�KLʄQ�WɉͣQJ�FKʄFK�Kɉ͛QJ�