Layout chuyền.pdf

1
KCS Nối lưng trong + ngoài (Hà) Bọc nắp túi sườn (Quá) Đóng bọ (DP) Cắt đĩa (thanh) Kansai đĩa (Hà) Bọc nắp túi sau (Quá, Vân) Đính đĩa (Hiếu) Đính đĩa (Linh) Lấy dấu lưng trong + ngoài (Xuân) M. Đóng bọ (DP) Gắn nhãn chính + size (Hậu) Khuy mắt phụng (Bình) VS (DP) 1K (DP) Lược đệm vải + bọc lưng (Ảnh) May lai (Chín) 1K (DP) M.Khuy (DP) 1K (DP) Khóa đầu lưng (Nga) Kansai (DP) Dùi lổ pen, cắt chỉ đáy sau, gọt đầu lưng (Ngãi) 1K (DP) KCS 1K (DP) Mí lưng trên (Quỳnh) Mí lưng trên (Duy Linh) VS5C (DP) Đóng bọ túi sau (Duy Linh) Cuốn sườn trong (Đảm) Cuốn sườn trong (Vũ Linh) Cắt chỉ nắp túi + ghi số nắp túi (Hạnh) Mí lưng dưới (Hằng) Mí lưng dưới (Phúc) May băng nhung nắp túi (Tân) Định hình nắp túi + ghi số (Thúy) KCS May băng gai túi (Hiếu) May băng nhung nắp túi (Lanh) Diễu 1ly nắp túi sườn (Khép) Diễu nắp túi sau (Bưởi) Bọ túi sườn + nắp (Quang) Bọ paget + túi trước (Minh) Lộn nắp túi (Hường) 1K (DP) Diễu đường đóng nắp (Trang) Xếp pen góc túi sau (Bé) Diễu 1ly cạnh túi sau (Hằng) Đóng túi sườn (Dung) Đóng nắp túi sườn (Trúc) May miệng túi sau (Dương) Đóng túi sau (C.Luận) Đóng túi sườn (Tuyền) Đóng túi sườn (Thu) Đóng túi sau (Hiền) Đóng túi sau ( ) Đóng túi sau (Châm) Đóng + diễu nắp túi sau (Khánh) Lấy dấu nẹp túi,đóng túi (Lan) Lấy dấu đóng túi sườn (Chiến) Đóng nắp túi sau (Xoàn) Bọ túi sau + nắp (Tâm) Diễu sườn ngoài (Hoài) Diễu sườn ngoài (V.Linh) May cuốn đáy sau (Nam) VS sườn ngoài (Thắng) VS sườn ngoài (V.Linh) May băng gai (Tân) Diễu pen thân sau (Thay) Lựa lưng + đĩa (Linh) Lựa số, túi sườn (Mai) Diễu cạnh trong túi sườn (Âu) Diễu cạnh trong túi sườn (Hiền) Trang trí túi trước (Ngọc) Trang trí túi trước (Nga) Diễu cạnh ngoài túi sườn(Tuyết) Diễu cạnh ngoài túi sườn(Phượng) Khóa túi trước (Chí) Khóa túi trước (Trâm) VS đáp + nẹp + miệng túi (Lợi) Diễu cạnh ngoài túi sườn(Thúy) Ép diễu miệng túi trước (Mai) May trang trí túi sườn (Phương) May đáp vào bọng (Hồng) Ép diễu miệng túi trước (Ngọc) Diễu đáy (Hiền) May trang trí túi sườn (T.Trang) VS bọng túi, bọc paget đôi (Loan) Quay paget (Đào) Ép diễu dây kéo vào thân (Trang) May 2 kim miệng túi sườn Tra dây kéo vào paget (Đào) May ép paget chiếc (Chi) Lấy dấu thân trước (Liên) Lấy dấu túi sau (Loan) VS nẹp miệng túi sườn (Loan) VS TT+paget chiếc, đôi (Dung) Lấy dấu thân sau (P.Mai) Lấy dấu túi sườn (Nga) May trang trí túi sau (Th. Loan) Đóng nút nhựa ( )

Transcript of Layout chuyền.pdf

Page 1: Layout chuyền.pdf

KCS

Nối lưng trong + ngoài (Hà) Bọc nắp túi sườn (Quá) Đóng bọ (DP) Cắt đĩa (thanh)

Kansai đĩa (Hà) Bọc nắp túi sau (Quá, Vân) Đính đĩa (Hiếu) Đính đĩa (Linh)

Lấy dấu lưng trong + ngoài (Xuân)

M. Đóng bọ (DP) Gắn nhãn chính + size (Hậu) Khuy mắt phụng (Bình) VS (DP)

1K (DP) Lược đệm vải + bọc lưng (Ảnh) May lai (Chín) 1K (DP)

M.Khuy (DP) 1K (DP) Khóa đầu lưng (Nga) Kansai (DP)

Dùi lổ pen, cắt chỉ đáy sau, gọt đầu lưng (Ngãi)

1K (DP) KCS 1K (DP)

Mí lưng trên (Quỳnh) Mí lưng trên (Duy Linh)

VS5C (DP) Đóng bọ túi sau (Duy Linh) Cuốn sườn trong (Đảm) Cuốn sườn trong (Vũ Linh)

Cắt chỉ nắp túi + ghi số nắp túi (Hạnh) Mí lưng dưới (Hằng) Mí lưng dưới (Phúc)

May băng nhung nắp túi (Tân) Định hình nắp túi + ghi số (Thúy) KCS

May băng gai túi (Hiếu) May băng nhung nắp túi (Lanh)

Diễu 1ly nắp túi sườn (Khép) Diễu nắp túi sau (Bưởi) Bọ túi sườn + nắp (Quang) Bọ paget + túi trước (Minh)

Lộn nắp túi (Hường) 1K (DP) Diễu đường đóng nắp (Trang)

Xếp pen góc túi sau (Bé) Diễu 1ly cạnh túi sau (Hằng) Đóng túi sườn (Dung) Đóng nắp túi sườn (Trúc)

May miệng túi sau (Dương) Đóng túi sau (C.Luận) Đóng túi sườn (Tuyền) Đóng túi sườn (Thu)

Đóng túi sau (Hiền) Đóng túi sau ( )

Đóng túi sau (Châm) Đóng + diễu nắp túi sau (Khánh) Lấy dấu nẹp túi,đóng túi (Lan) Lấy dấu đóng túi sườn (Chiến)

Đóng nắp túi sau (Xoàn) Bọ túi sau + nắp (Tâm) Diễu sườn ngoài (Hoài) Diễu sườn ngoài (V.Linh)

May cuốn đáy sau (Nam) VS sườn ngoài (Thắng) VS sườn ngoài (V.Linh)

May băng gai (Tân) Diễu pen thân sau (Thay) Lựa lưng + đĩa (Linh) Lựa số, túi sườn (Mai)

Diễu cạnh trong túi sườn (Âu) Diễu cạnh trong túi sườn (Hiền) Trang trí túi trước (Ngọc) Trang trí túi trước (Nga)

Diễu cạnh ngoài túi sườn(Tuyết) Diễu cạnh ngoài túi sườn(Phượng) Khóa túi trước (Chí) Khóa túi trước (Trâm)

VS đáp + nẹp + miệng túi (Lợi) Diễu cạnh ngoài túi sườn(Thúy) Ép diễu miệng túi trước (Mai)

May trang trí túi sườn (Phương) May đáp vào bọng (Hồng) Ép diễu miệng túi trước (Ngọc) Diễu đáy (Hiền)

May trang trí túi sườn (T.Trang) VS bọng túi, bọc paget đôi (Loan) Quay paget (Đào) Ép diễu dây kéo vào thân (Trang)

May 2 kim miệng túi sườn Tra dây kéo vào paget (Đào) May ép paget chiếc (Chi)

Lấy dấu thân trước (Liên) Lấy dấu túi sau (Loan) VS nẹp miệng túi sườn (Loan) VS TT+paget chiếc, đôi (Dung)

Lấy dấu thân sau (P.Mai) Lấy dấu túi sườn (Nga) May trang trí túi sau (Th. Loan) Đóng nút nhựa ( )