KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40...

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH - NĂM 2011 STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm 1 Nguyễn Thanh Hi 24.09.1974 Hà Nội CKI-102 Bnh vin Hữu Nghị Chẩn đoán hình nh 9.0 9.5 18.5 2 Trần Quý Dương 04.12.1982 Hòa Bình CKI-099 Bnh vin đa khoa tnh Hoà Bình Chẩn đoán hình nh 8.5 1.0 9.0 18.5 3 Khng Chí Tho 20.05.1976 Vĩnh Phúc CKI-133 Phòng khám đa khoa Thanh Hi II Chẩn đoán hình nh 9.5 9.0 18.5 4 Nguyễn Thị Phương Tho 21.06.1974 Hà Nội CKI-134 Công ty TNHH Bnh vin Hữu Nghị qung Bình Chẩn đoán hình nh 9.5 9.0 18.5 5 Phạm Thu Hà 29.08.1971 Nam Định CKI-103 Bnh vin đa khoa Hoè Nhai Chẩn đoán hình nh 8.5 9.0 17.5 6 Đỗ Quyết Thắng 10.10.1980 Yên Bái CKI-139 Bnh vin đa khoa TP Yên Bái Chẩn đoán hình nh 8.5 1.0 8.0 17.5 7 Nguyễn Thành Dương 01.09.1982 Ninh Bình CKI-098 Bnh vin đa khoa tnh Ninh Bình Chẩn đoán hình nh 8.5 8.5 17.0 8 Qun Thị Bính Thìn 09.02.1976 Yên Bái CKI-140 Bnh vin Mêdlatc Chẩn đoán hình nh 8.5 8.5 17.0 9 Tô Khánh Linh 16.12.1981 Thái Bình CKI-117 Bao Bo v - CSSK tnh Thái Bình Chẩn đoán hình nh 9.0 8.0 17.0 10 Phùng Thị Khuê 15.09.1983 Hà Nội CKI-114 Bnh vin đa tư nhân Bo Long Chẩn đoán hình nh 9.0 7.5 16.5 11 Nguyễn Danh Nghip 20.08.1980 Hi Dương CKI-124 Bnh vin 19-8, BCông An Chẩn đoán hình nh 9.0 7.5 16.5 12 Nguyễn Tô Hoài 26.01.1980 Qung Ninh CKI-106 Bnh vin Vit Nam - Thuỵ Đin Uông Bí, Qung ninh Chẩn đoán hình nh 9.5 7.0 16.5 13 Nguyễn Thành Công 21.01.1982 Hà Nội CKI-095 Bnh vin đa khoa huyn Quốc Oai Chẩn đoán hình nh 7.0 9.0 16.0 14 Nguyễn Thị Mai 08.01.1982 Thái Bình CKI-120 Phòng khám đa khoa Bắc Đuống Chẩn đoán hình nh 8.0 8.0 16.0 15 Nguyễn Minh Tiến 20.06.1981 Ngh An CKI-145 Bnh vin Hữu Nghị đa khoa Ngh An Chẩn đoán hình nh 8.0 8.0 16.0 16 Nguyễn Tuấn Anh 22.02.1977 Yên Bái CKI-089 Bnh vin đa khoa số II Lào Cai Chẩn đoán hình nh 8.0 1.0 7.0 16.0 17 Hà Hữu Sáu 05.10.1978 Thanh Hóa CKI-128 Bnh vin đa khoa tnh Yên Bái Chẩn đoán hình nh 8.0 1.0 7.0 16.0 18 Lê Thị Thu Hưng 18.04.1972 Phú Thọ CKI-112 Trung tâm Y tế D phòng tnh Phú Thọ Chẩn đoán hình nh 9.0 7.0 16.0 19 Tạ Thị Phương Lan 24.01.1978 Thái Bình CKI-115 Bnh vin Phụ Sn Hà Ni Chẩn đoán hình nh 9.0 7.0 16.0 20 Bùi Hi Thanh 09.06.1983 Hà Nội CKI-132 Bnh vin Thanh Nhàn Chẩn đoán hình nh 9.0 7.0 16.0 21 Phạm Thị Hoa 31.05.1981 Hi Dương CKI-105 Bnh vin Phụ Sn Hà Ni Chẩn đoán hình nh 7.5 8.0 15.5 22 Nguyễn Hồng Lĩnh 11.04.1977 Ngh An CKI-118 Phòng khám đa khoa BS Bùi Quang Kinh Chẩn đoán hình nh 8.5 7.0 15.5 23 Nguyễn Văn Thành 10.01.1984 Hi Dương CKI-136 Bnh vin đa khoa huyn Cm Giàng, Hi Dương Chẩn đoán hình nh 8.5 7.0 15.5 24 Lê Văn Hùng 04.01.1983 Hưng Yên CKI-109 Phòng khám đa khoa 7A Chẩn đoán hình nh 9.5 6.0 15.5 25 Nguyễn Quang Đạo 27.09.1983 Bắc Giang CKI-101 Bnh vin Sn - Nhi tnh Bắc giang Chẩn đoán hình nh 7.5 7.5 15.0 26 Nguyễn Tiến Hưng 19.08.1978 Hưng Yên CKI-111 Bnh vin đa khoa Phố Nối, hưung Yên Chẩn đoán hình nh 8.0 7.0 15.0 27 Lê Giang Nam 17.07.1974 Ngh An CKI-121 Bnh vin Lao và Bnh phi tnh Ngh An Chẩn đoán hình nh 8.0 7.0 15.0 28 Nguyễn Quang Nam 26.07.1979 Ngh An CKI-122 Công ty TNHH chăm sóc sc kho Hoàng Anh Chẩn đoán hình nh 8.0 7.0 15.0 29 Nguyễn Duy Tiên 11.09.1980 Hi Dương CKI-144 Bnh vin đa khoa Trí Đc Chẩn đoán hình nh 8.0 7.0 15.0 30 Đàm Văn Toại 01.08.1964 Hà Nội CKI-147 Bnh vin Nội tiết Trung ương Chẩn đoán hình nh 8.0 7.0 15.0 31 Đỗ Hồng Sông 04.06.1979 Hà Nội CKI-129 Trung tâm Y tế huyn Đông Anh Chẩn đoán hình nh 8.5 6.5 15.0 32 Nguyễn Xuân Trưng 25.03.1982 Bắc Giang CKI-151 Bnh vin đa khoa tnh Bắc Giang Chẩn đoán hình nh 8.5 6.5 15.0 33 Cao Hùng Vit 22.09.1980 Hà Tĩnh CKI-155 Bnh vin đa khoa huyn Hương Sơn, Hà Tĩnh Chẩn đoán hình nh 8.0 1.0 6.0 15.0 34 Lương Minh Hồng 04.06.1969 Hà Nội CKI-108 Bnh vin đa khoa tư nhân Bo Long Chẩn đoán hình nh 6.0 8.5 14.5 35 Nguyễn Cnh Cương 16.09.1983 Ngh An CKI-096 Ban bo v CSSK cán bộ tnh Ngh An Chẩn đoán hình nh 6.5 8.0 14.5 36 Long Văn Sáng 10.10.1974 Qung Ninh CKI-127 Bnh vin đa khoa huyn Vân Đồn Chẩn đoán hình nh 6.5 1.0 7.0 14.5 KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP TRUNG KHÓA 16 - NĂM 2011 Page 1

Transcript of KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40...

Page 1: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH - NĂM 2011

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

1 Nguyễn Thanh Hai 24.09.1974 Hà Nội CKI-102 Bênh viên Hữu Nghị Chẩn đoán hình anh 9.0 9.5 18.5

2 Trần Quý Dương 04.12.1982 Hòa Bình CKI-099 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Chẩn đoán hình anh 8.5 1.0 9.0 18.5

3 Không Chí Thao 20.05.1976 Vĩnh Phúc CKI-133 Phòng khám đa khoa Thanh Hai II Chẩn đoán hình anh 9.5 9.0 18.5

4 Nguyễn Thị Phương Thao 21.06.1974 Hà Nội CKI-134 Công ty TNHH Bênh viên Hữu Nghị quang Bình Chẩn đoán hình anh 9.5 9.0 18.5

5 Phạm Thu Hà 29.08.1971 Nam Định CKI-103 Bênh viên đa khoa Hoè Nhai Chẩn đoán hình anh 8.5 9.0 17.5

6 Đỗ Quyết Thắng 10.10.1980 Yên Bái CKI-139 Bênh viên đa khoa TP Yên Bái Chẩn đoán hình anh 8.5 1.0 8.0 17.5

7 Nguyễn Thành Dương 01.09.1982 Ninh Bình CKI-098 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Chẩn đoán hình anh 8.5 8.5 17.0

8 Quan Thị Bính Thìn 09.02.1976 Yên Bái CKI-140 Bênh viên Mêdlatc Chẩn đoán hình anh 8.5 8.5 17.0

9 Tô Khánh Linh 16.12.1981 Thái Bình CKI-117 Bao Bao vê - CSSK tinh Thái Bình Chẩn đoán hình anh 9.0 8.0 17.0

10 Phùng Thị Khuê 15.09.1983 Hà Nội CKI-114 Bênh viên đa tư nhân Bao Long Chẩn đoán hình anh 9.0 7.5 16.5

11 Nguyễn Danh Nghiêp 20.08.1980 Hai Dương CKI-124 Bênh viên 19-8, Bộ Công An Chẩn đoán hình anh 9.0 7.5 16.5

12 Nguyễn Tô Hoài 26.01.1980 Quang Ninh CKI-106 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Chẩn đoán hình anh 9.5 7.0 16.5

13 Nguyễn Thành Công 21.01.1982 Hà Nội CKI-095 Bênh viên đa khoa huyên Quốc Oai Chẩn đoán hình anh 7.0 9.0 16.0

14 Nguyễn Thị Mai 08.01.1982 Thái Bình CKI-120 Phòng khám đa khoa Bắc Đuống Chẩn đoán hình anh 8.0 8.0 16.0

15 Nguyễn Minh Tiến 20.06.1981 Nghê An CKI-145 Bênh viên Hữu Nghị đa khoa Nghê An Chẩn đoán hình anh 8.0 8.0 16.0

16 Nguyễn Tuấn Anh 22.02.1977 Yên Bái CKI-089 Bênh viên đa khoa số II Lào Cai Chẩn đoán hình anh 8.0 1.0 7.0 16.0

17 Hà Hữu Sáu 05.10.1978 Thanh Hóa CKI-128 Bênh viên đa khoa tinh Yên Bái Chẩn đoán hình anh 8.0 1.0 7.0 16.0

18 Lê Thị Thu Hương 18.04.1972 Phú Thọ CKI-112 Trung tâm Y tế Dư phòng tinh Phú Thọ Chẩn đoán hình anh 9.0 7.0 16.0

19 Tạ Thị Phương Lan 24.01.1978 Thái Bình CKI-115 Bênh viên Phụ San Hà Nội Chẩn đoán hình anh 9.0 7.0 16.0

20 Bùi Hai Thanh 09.06.1983 Hà Nội CKI-132 Bênh viên Thanh Nhàn Chẩn đoán hình anh 9.0 7.0 16.0

21 Phạm Thị Hoa 31.05.1981 Hai Dương CKI-105 Bênh viên Phụ San Hà Nội Chẩn đoán hình anh 7.5 8.0 15.5

22 Nguyễn Hồng Lĩnh 11.04.1977 Nghê An CKI-118 Phòng khám đa khoa BS Bùi Quang Kinh Chẩn đoán hình anh 8.5 7.0 15.5

23 Nguyễn Văn Thành 10.01.1984 Hai Dương CKI-136 Bênh viên đa khoa huyên Cẩm Giàng, Hai Dương Chẩn đoán hình anh 8.5 7.0 15.5

24 Lê Văn Hùng 04.01.1983 Hưng Yên CKI-109 Phòng khám đa khoa 7A Chẩn đoán hình anh 9.5 6.0 15.5

25 Nguyễn Quang Đạo 27.09.1983 Bắc Giang CKI-101 Bênh viên San - Nhi tinh Bắc giang Chẩn đoán hình anh 7.5 7.5 15.0

26 Nguyễn Tiến Hưng 19.08.1978 Hưng Yên CKI-111 Bênh viên đa khoa Phố Nối, hưung Yên Chẩn đoán hình anh 8.0 7.0 15.0

27 Lê Giang Nam 17.07.1974 Nghê An CKI-121 Bênh viên Lao và Bênh phôi tinh Nghê An Chẩn đoán hình anh 8.0 7.0 15.0

28 Nguyễn Quang Nam 26.07.1979 Nghê An CKI-122 Công ty TNHH chăm sóc sưc khoe Hoàng Anh Chẩn đoán hình anh 8.0 7.0 15.0

29 Nguyễn Duy Tiên 11.09.1980 Hai Dương CKI-144 Bênh viên đa khoa Trí Đưc Chẩn đoán hình anh 8.0 7.0 15.0

30 Đàm Văn Toại 01.08.1964 Hà Nội CKI-147 Bênh viên Nội tiết Trung ương Chẩn đoán hình anh 8.0 7.0 15.0

31 Đỗ Hồng Sông 04.06.1979 Hà Nội CKI-129 Trung tâm Y tế huyên Đông Anh Chẩn đoán hình anh 8.5 6.5 15.0

32 Nguyễn Xuân Trương 25.03.1982 Bắc Giang CKI-151 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Giang Chẩn đoán hình anh 8.5 6.5 15.0

33 Cao Hùng Viêt 22.09.1980 Hà Tĩnh CKI-155 Bênh viên đa khoa huyên Hương Sơn, Hà Tĩnh Chẩn đoán hình anh 8.0 1.0 6.0 15.0

34 Lương Minh Hồng 04.06.1969 Hà Nội CKI-108 Bênh viên đa khoa tư nhân Bao Long Chẩn đoán hình anh 6.0 8.5 14.5

35 Nguyễn Canh Cương 16.09.1983 Nghê An CKI-096 Ban bao vê CSSK cán bộ tinh Nghê An Chẩn đoán hình anh 6.5 8.0 14.5

36 Long Văn Sáng 10.10.1974 Quang Ninh CKI-127 Bênh viên đa khoa huyên Vân Đồn Chẩn đoán hình anh 6.5 1.0 7.0 14.5

KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP TRUNG KHÓA 16 - NĂM 2011

Page 1

Page 2: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

37 Đinh Văn Thống 27.03.1963 Bắc Ninh CKI-142 Công tyw TNHH một thành viên Hoàng Minh Chẩn đoán hình anh 8.5 6.0 14.5

38 Nguyễn Mạnh Viêt 25.11.1981 Hà Nội CKI-156 Bênh viên đa khoa Sóc Sơn Chẩn đoán hình anh 8.5 6.0 14.5

39 Nguyễn Đưc Trung 20.12.1970 Vĩnh Phúc CKI-148 Trung tâm Giám định Y khoa tinh Vĩnh Phúc Chẩn đoán hình anh 6.5 7.5 14.0

40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quang Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động - TKV Chẩn đoán hình anh 7.0 7.0 14.0

41 Nguyễn Đưc Khuê 26.03.1967 Hai Dương CKI-113 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Chẩn đoán hình anh 7.5 6.5 14.0

42 Nguyễn Tư Anh 27.11.1983 Hà Nội CKI-090 Bênh viên đa khoa Trí Đưc Chẩn đoán hình anh 8.0 6.0 14.0

43 Lê Văn Tình 20.06.1977 Lai Châu CKI-146 Bênh viên đa khoa tinh Lai Châu Chẩn đoán hình anh 7.5 1.0 5.5 14.0

44 Lê Hồng Châm 07.01.1971 Bắc Giang CKI-091 Trung tâm Y tế huyên Tư Liêm, Hà nội Chẩn đoán hình anh 5.5 8.0 13.5

45 Nguyễn Thanh Chuyên 19.08.1967 Yên Bái CKI-093 Bênh viên đa khoa huyên Bát Xát, Lào Cai Chẩn đoán hình anh 5.5 1.0 7.0 13.5

46 Nguyễn Cao Sơn 11.11.1972 Ninh Bình CKI-130 Bênh viên 5, Quân khu 3 Chẩn đoán hình anh 6.5 7.0 13.5

47 Nông Minh Tuân 04.11.1972 Tuyên Quang CKI-152 Bênh viên đa khoa huyên Na Hang, Tuyên Quang Chẩn đoán hình anh 6.5 1.0 6.0 13.5

48 Nguyễn Phi Hô 22.04.1971 Hà Nội CKI-107 Bênh viên đa khoa huyên Kim Bôi, Hoà Bình Chẩn đoán hình anh 7.5 1.0 5.0 13.5

49 Vi Đình Tuấn 13.03.1979 Nghê An CKI-153 Bênh viên Thanh Nhàn Chẩn đoán hình anh 8.5 5.0 13.5

50 Ngô Quang Chưc 22.10.1981 Quang Ninh CKI-094 Bênh viên đa khoa thị xã Cẩm Pha Chẩn đoán hình anh 5.0 8.0 13.0

51 Trần Thế Dân 15.06.1975 Sơn La CKI-097 Bênh viên Y hoc cô truyền tinh Sơn La Chẩn đoán hình anh 6.0 1.0 6.0 13.0

52 Đỗ Lê Thành 28.09.1979 Hà Nội CKI-135 bênh viên Tâm thần trung ương I Chẩn đoán hình anh 7.0 6.0 13.0

53 Trần Văn Hà 21.06.1964 Thái Bình CKI-104 trung tâm y tế huyên Vũ Thư, Thái Bình Chẩn đoán hình anh 8.0 5.0 13.0

54 Nguyễn Văn Lâp 10.07.1983 Hai Dương CKI-116 Bênh viên đa khoa huyên Ninh Giang Chẩn đoán hình anh 8.0 5.0 13.0

55 Lê Quang Chung 19.06.1970 Hà Nội CKI-092 Trung tâm Y tế lao động - TKV Chẩn đoán hình anh 5.5 7.0 12.5

56 Lê Hồng Lương 28.03.1967 Vĩnh Phúc CKI-119 Bênh viên đa khoa huyên Yên Lac, Vĩnh Phúc Chẩn đoán hình anh 7.0 5.5 12.5

57 Đỗ Văn Thọ 15.06.1977 Thanh Hóa CKI-141 Bênh viên đa khoa Hơp Lưc Thanh Hoá Chẩn đoán hình anh 7.0 5.5 12.5

58 Phan Thanh Trung 14.11.1983 Hà Nam CKI-149 Bênh viên đa khoa tinh Hà Nam Chẩn đoán hình anh 7.0 5.5 12.5

59 Đỗ Đình Ngư 04.02.1971 Hà Giang CKI-126 Bênh viên đa khoa huyên Vị Xuyên, Hà Giang Chẩn đoán hình anh 6.5 1.0 5.0 12.5

60 Nguyễn Văn Trương 08.11.1962 Thái Nguyên CKI-150 Tram chống Lao Thái Nguyên Chẩn đoán hình anh 6.0 5.5 11.5

61 Lộc Văn Thình 12.06.1977 Lạng Sơn CKI-137 Trung tâm Y tế huyên Lộc Bình, Lang Sơn Chẩn đoán hình anh 5.5 1.0 5.0 11.5

62 Trần Văn Dương 10.04.1969 Thanh Hóa CKI-100 Bênh viên đa khoa huyên Tĩnh Gia, Thanh Hoá Chẩn đoán hình anh 6.5 5.0 11.5

63 Trần Quỳnh Thái 04.08.1966 Thái Bình CKI-138 Bênh viên 09 Hà Nội Chẩn đoán hình anh 6.5 5.0 11.5

64 Phạm Quý Sưu 23.09.1973 Hà Nội CKI-131 Bênh viên đa khoa huyên Phú Xuyên Chẩn đoán hình anh 5.0 5.5 10.5

65 Nguyễn Xuân Hùng 06.03.1978 Thái Bình CKI-110 Viên Huyết học - Truyền máu trung ương Chẩn đoán hình anh Bỏ Bỏ 0.0

66 Bùi Tài Năng 01.01.1975 Thái Bình CKI-123 Bênh viên đa khoa tư nhân Lâm Hoa Chẩn đoán hình anh Bỏ Bỏ 0.0

67 Lê Ngọc Nghĩa 29.09.1971 Vĩnh Phúc CKI-125 Phòng khám đa khoa tư nhân số 2 Chẩn đoán hình anh Bỏ Bỏ 0.0

68 Nguyễn Thị Thu 02.01.1983 Hai Dương CKI-143 Bênh viên đa khoa TP Hai Dương Chẩn đoán hình anh Bỏ Bỏ 0.0

69 Ninh Đưc Tú 06.07.1977 Ninh Bình CKI-154 Công ty Cô phần Y tế Hồng phát Chẩn đoán hình anh Bỏ Bỏ 0.0

70 Dương Thị Hằng 28.11.1984 Thanh Hóa CKI-074 Bênh viên Bach Mai Da liễu 8.0 9.5 17.5

71 Trần Hữu Bách 04.01.1963 Hà Nội CKI-067 Bênh viên Da liễu trung ương Da liễu 8.0 8.0 16.0

72 Đỗ Thị Phương Nhung 20.11.1984 Ninh Bình CKI-078 Bênh viên đa khoa Trí Đưc Da liễu 8.0 8.0 16.0

73 Nguyễn Thị Bắc Hà 17.03.1978 Bắc Ninh CKI-073 Bênh viên 19-8, Bộ Công An Da liễu 9.0 7.0 16.0

74 Ngô Lan Phương 02.02.1976 Bắc Giang CKI-081 Bênh viên Y học cô truyền tinh Bắc Giang Da liễu 8.5 6.5 15.0

75 Nguyễn Văn Tuấn 31.08.1985 Hai Dương CKI-086 Trung tâm Da liễu TP Hai Dương Da liễu 8.5 6.0 14.5

76 Trần Thị Hoài Giang 28.12.1981 Quang Bình CKI-072 Bênh viên Da liễu Đà Nẵng Da liễu 7.5 6.5 14.0

77 Lê Thị Bích Hồng 28.07.1980 Thanh Hóa CKI-076 Bênh viên 19-8, Bộ Công An Da liễu 8.0 6.0 14.0

Page 2

Page 3: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

78 Phan Ngọc Hoàng 15.08.1967 Nghê An CKI-075 Trung tâm Chống Phong - Da liễu tinh Nghê An Da liễu 7.5 6.0 13.5

79 Đoàn Văn Viên 02.01.1972 Hà Giang CKI-087 Bênh viên đa khoa khu vưc Bắc Quang, Hà Giang Da liễu 7.5 1.0 5.0 13.5

80 Đoàn Ngọc Thanh 11.01.1975 Quang Ninh CKI-082 Trung tâm Phòng chống bênh xã hội tinh Quang Ninh Da liễu 8.0 5.0 13.0

81 Nguyễn Thị Dung 15.10.1981 Thanh Hóa CKI-070 Bênh viên đa khoa khu vưc Ngọc Lăc, Thanh Hoá Da liễu 8.0 1.0 4.0 13.0

82 Nguyễn Đình Dần 04.11.1974 Sơn La CKI-069 Bênh viên Phong và Da liễu Sơn La Da liễu 6.0 1.0 5.5 12.5

83 Nguyễn Văn Chung 19.05.1972 Cao Bằng CKI-068 Trung tâm Phòng Chống bênh xã hội tinh Cao BẰng Da liễu 6.5 1.0 5.0 12.5

84 Đăng Thị Lan Oanh 04.03.1978 Yên Bái CKI-079 Bênh viên đa khoa tinh Yên Bái Da liễu 6.5 1.0 5.0 12.5

85 Nguyễn Thị Thuý Tình 06.12.1982 Bắc Ninh CKI-084 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Da liễu 7.5 5.0 12.5

86 Lê Viết Long 22.02.1973 Hà Tĩnh CKI-077 Tram Da liễu tinh Hà Tĩnh Da liễu 7.0 5.0 12.0

87 Đỗ Thị Phương 15.07.1972 Bắc Ninh CKI-080 Bênh viên đa khoa huyên Quế võ, Bắc Ninh Da liễu 7.0 5.0 12.0

88 Nguyễn Văn Đồng 02.11.1974 Vĩnh Phúc CKI-071 Trung tâm Phòng chống Bênh xã hội tinh Vĩnh Phúc Da liễu 5.0 6.5 11.5

89 Trần Văn Trạm 10.05.1968 Nam Định CKI-085 Bênh viên đa khoa huyên Bao Thắng, Lào Cai Da liễu 4.0 1.0 5.5 10.5

90 Nguyễn Văn Thắng 17.10.1978 Hà Nội CKI-083 Trung tâm phòng chống các bênh các hội tinh Vĩnh Phúc Da liễu 5.5 5.0 10.5

91 Lê Thị Thuý Nga 13.03.1971 Quang Ninh CKI-338 Trương Cao đăng Y tế Quang Ninh Dị ưng 9.5 8.0 17.5

92 Chu Thành Vĩnh 27.01.1972 Hà Giang CKI-415 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Dinh dưỡng cộng đồng 9.5 1.0 7.0 17.5

93 Phùng Hoàng Yến 03.06.1970 Quang Ninh CKI-416 Trung tâm Y tế Dư phòng Hà Nội Dinh dưỡng cộng đồng Bỏ Bỏ 0.0

94 Bùi Văn Phấn 08.11.1979 Bắc Giang CKI-323 Bênh viên đa khoa tinh Tuyên Quang Gây mê hồi sưc 9.5 1.0 9.0 19.5

95 Nguyễn Minh Thao 11.05.1983 Bắc Giang CKI-327 Bênh viên A Thái Nguyên Gây mê hồi sưc 9.5 9.5 19.0

96 Lưu Thiếu Sơn 17.07.1964 Hà Nội CKI-325 Bênh viên đa khoa huyên Chương Mỹ Gây mê hồi sưc 9.5 9.0 18.5

97 Nguyễn Vũ Toan 27.01.1978 Thái Bình CKI-328 Trung tâm Y tế lao động - TKV Gây mê hồi sưc 9.5 9.0 18.5

98 La Văn Tuấn 17.10.1971 Lào Cai CKI-329 Bênh viên đa khoa huyên Văn Bàn, Lào Cai Gây mê hồi sưc 9.5 1.0 8.0 18.5

99 Trần Thị Thu Hằng 18.10.1977 Quang Ninh CKI-319 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Gây mê hồi sưc 10.0 7.5 17.5

100 Nguyễn Thị Hoà 06.06.1985 Phú Thọ CKI-320 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Gây mê hồi sưc 8.5 8.5 17.0

101 Đào Viêt Hà 01.07.1977 Thanh Hóa CKI-318 Bênh viên đa khoa Hơp Lưc Thanh Hoad Gây mê hồi sưc 9.0 8.0 17.0

102 Đỗ Tiến Sỹ 17.06.1977 Thái Nguyên CKI-326 Trung tâm Y tế lao động - TKV Gây mê hồi sưc 9.5 7.5 17.0

103 Nguyễn Giang Binh 12.12.1976 Điên Biên CKI-314 Trung tâm Y tế huyên Mương Nhé, Điên Biên Gây mê hồi sưc 8.5 1.0 7.0 16.5

104 Phạm Đưc Chính 28.01.1979 Hai Dương CKI-315 Bênh viên Nhi Hai Dương Gây mê hồi sưc 9.5 6.5 16.0

105 Phạm Danh Khoa 01.03.1979 Hai Dương CKI-322 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Gây mê hồi sưc 8.0 7.5 15.5

106 Phạm Văn Phúc 01.01.1983 Hưng Yên CKI-324 Bênh viên đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Gây mê hồi sưc 8.5 7.0 15.5

107 Lê Kim Hưởng 17.11.1977 Thanh Hóa CKI-321 Bênh viên đa khoa huyên Thiêu Hoá, Thanh Hoá Gây mê hồi sưc 9.0 6.0 15.0

108 Phạm Ngọc Cừ 16.01.1979 Nghê An CKI-316 Bênh viên đa khoa huyên Nghi Lộc, Nghê An Gây mê hồi sưc Bỏ Bỏ 0.0

109 Nguyễn Thị Mai Dung 23.07.1984 Ninh Bình CKI-317 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Gây mê hồi sưc Bỏ Bỏ 0.0

110 Trần Thị Hồng Nguyên 08.06.1985 Hòa Bình CKI-541 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Giai phẫu bênh 9.0 1.0 7.0 17.0

111 Nguyễn Phương Hao 28.10.1971 Bắc Kạn CKI-540 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Kan Giai phẫu bênh 9.0 1.0 6.5 16.5

112 Đào Thị Hồng Nguyêt 06.01.1984 Phú Thọ CKI-542 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Giai phẫu bênh 8.5 7.0 15.5

113 Nguyễn Thị Dinh 17.09.1980 Bắc Giang CKI-539 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Giai phẫu bênh 9.0 6.5 15.5

114 Phạm Thị Thanh Yên 12.10.1977 Hai Phòng CKI-545 Bênh viên Phụ San trung ương Giai phẫu bênh 9.0 6.0 15.0

115 Hồ Thị Xuân 21.01.1977 Hà Nội CKI-544 Bênh viên đa khoa Sơn Tây Giai phẫu bênh 8.5 6.0 14.5

116 Nguyễn Xuân Thuy 27.09.1974 Hai Phòng CKI-543 Bênh viên Tre em Hai Phòng Giai phẫu bênh 8.5 4.5 13.0

117 Nguyễn Tuấn Minh 20.10.1976 Hà Nội CKI-066 Bênh viên đa khoa Sơn Tây Hoá sinh 7.0 7.5 14.5

118 Trần Văn Chung 27.03.1969 Thanh Hóa CKI-064 Bênh viên Phụ San Thanh Hoá Hoá sinh 8.5 6.0 14.5

Page 3

Page 4: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

119 Văn Thị Hương Giang 20.01.1974 Nghê An CKI-065 Bênh viên đa khoa huyên Thanh Chương, Nghê An Hoá sinh 7.0 5.5 12.5

120 Ngô Thị Hạnh 12.09.1976 Điên Biên CKI-343 Trung tâm Y tế huyên Điên Biên Hồi sưc cấp cưu 9.0 1.0 9.0 19.0

121 Lâm Quang Hùng 18.05.1983 Thanh Hóa CKI-349 Bênh viên 71 trung ương Hồi sưc cấp cưu 10.0 9.0 19.0

122 Đỗ Thị Thu 15.04.1978 Hà Giang CKI-367 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Hồi sưc cấp cưu 10.0 1.0 7.5 18.5

123 Nguyễn Trọng Hùng 10.08.1980 Thanh Hóa CKI-350 Bênh viên đa khoa huyên Yên Định, Thanh Hoá Hồi sưc cấp cưu 8.5 9.0 17.5

124 Tạ Huy Kiên 19.07.1983 Hòa Bình CKI-351 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Hồi sưc cấp cưu 9.5 1.0 7.0 17.5

125 Đăng Hắc Dương 01.08.1979 Hà Nội CKI-339 Bênh viên Nông nghiêp Hồi sưc cấp cưu 9.0 8.0 17.0

126 Chu Quang Liên 26.07.1982 Hà Nội CKI-352 Bênh viên đa khoa Đông Anh Hồi sưc cấp cưu 9.5 7.5 17.0

127 Đỗ Hữu Nghị 11.05.1984 Hai Phòng CKI-356 Bênh viên đa khoa Hà Đông Hồi sưc cấp cưu 9.5 7.5 17.0

128 Lê Ngọc Sơn 10.02.1980 Thanh Hóa CKI-360 Bênh viên đa khoa huyên Quang Xương, Thanh Hoá Hồi sưc cấp cưu 9.5 7.5 17.0

129 Hoàng Minh Tân 30.10.1979 Nam Định CKI-363 Bênh viên đa khoa tinh Nam Định Hồi sưc cấp cưu 9.5 7.5 17.0

130 Lâm Bạch Dương 03.11.1975 Tuyên Quang CKI-340 Bênh viên đa khoa khu vưc Yên Minh, Hà Giang Hồi sưc cấp cưu 9.0 1.0 7.0 17.0

131 Tòng Văn Vương 13.07.1979 Điên Biên CKI-377 Trung tâm Y tế huyên Tua Chùa, Điên Biên Hồi sưc cấp cưu 9.0 1.0 7.0 17.0

132 Bùi Thị Thu Hà 10.10.1979 Lào Cai CKI-342 Bênh viên đa khoa khu vưc Phú Thọ Hồi sưc cấp cưu 10.0 7.0 17.0

133 Nguyễn Đình Hiêp 10.05.1982 Nghê An CKI-345 Bênh viên Hữu Nghị đa khoa Nghê An Hồi sưc cấp cưu 10.0 7.0 17.0

134 Nguyễn Đưc Tiến 27.11.1982 Hòa Bình CKI-368 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Hồi sưc cấp cưu 9.5 1.0 6.5 17.0

135 Kiều Văn Phán 17.08.1981 Hà Nội CKI-358 Bênh viên đa khoa huyên Quốc Oai Hồi sưc cấp cưu 8.5 8.0 16.5

136 Lê Văn Sơn 02.09.1981 Hà Nội CKI-361 Bênh viên đa khoa huyên Mê Linh Hồi sưc cấp cưu 9.0 7.5 16.5

137 Võ Chí Tuyến 24.07.1982 Nghê An CKI-373 Bênh viên Gia thông vân tai Hồi sưc cấp cưu 9.0 7.5 16.5

138 Bùi Mạnh Hùng 20.01.1981 Quang Ninh CKI-348 Bênh viên đa khoa huyên Hai Hà, Quang Ninh Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.5 16.5

139 Đỗ Minh Thái 14.10.1981 Thanh Hóa CKI-364 Bênh viên đa khoa tinh Thanh Hoá Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.5 16.5

140 Đào Quang Trung 28.08.1982 Bắc Giang CKI-369 Bênh viên đa khoa khu vưc Phúc Yên Hồi sưc cấp cưu 9.5 6.5 16.0

141 Vũ Văn Tuấn 06.11.1981 Hai Dương CKI-372 Bênh viên 7 Tông Cục Hâu cần Hồi sưc cấp cưu 9.5 6.5 16.0

142 Nguyễn Văn Giang 16.06.1982 Vĩnh Phúc CKI-341 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.0 16.0

143 Phạm Hữu Hiên 11.06.1984 Hà Nội CKI-346 Bênh viên đa khoa Hà Đông Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.0 16.0

144 Đăng Thị Thu Huyền 27.08.1972 Phú Thọ CKI-347 Bênh viên Lao và Bênh phôi tinh Phú Thọ Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.0 16.0

145 Phạm Chiến Thắng 27.04.1976 Hà Nội CKI-365 Bênh viên đa khoa Hà Đông Hồi sưc cấp cưu 10.0 6.0 16.0

146 Nguyễn Tiến Vũ 20.04.1978 Hà Tĩnh CKI-375 Bênh viên đa khoa TP Hà Tĩnh Hồi sưc cấp cưu 8.5 7.0 15.5

147 Trần Anh Tuấn 19.07.1981 Vĩnh Phúc CKI-371 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Hồi sưc cấp cưu 9.0 6.5 15.5

148 Ngô Văn Sơn 15.10.1976 Thanh Hóa CKI-362 Bênh viên đa khoa Hơp Lưc, Thanh Hoá Hồi sưc cấp cưu 9.0 6.0 15.0

149 Nguyễn Trọng Trương 02.05.1979 Hưng Yên CKI-370 Bênh viên lao và bênh phôi Hưng Yên Hồi sưc cấp cưu 10.0 5.0 15.0

150 Đinh Tư Vũ Ngọc 15.12.1981 Ninh Bình CKI-357 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Hồi sưc cấp cưu 7.5 7.0 14.5

151 Nguyễn Thị Hiên 24.04.1984 Hà Nội CKI-344 bênh viên Tâm thần trung ương I Hồi sưc cấp cưu 8.0 6.5 14.5

152 Vũ Thanh Tùng 03.07.1978 Bắc Ninh CKI-374 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Hồi sưc cấp cưu 9.5 5.0 14.5

153 Đoàn Thị Nga 15.08.1978 Cao Bằng CKI-355 Bênh ciên đa khoa huyên Hoà An, Cao bằng Hồi sưc cấp cưu 7.0 1.0 6.0 14.0

154 Hoàng Châu Loan 17.07.1970 Hà Giang CKI-353 Bênh viên Điều dưỡng và PHCN tinh Hà Giang Hồi sưc cấp cưu 8.0 1.0 4.5 13.5

155 Vũ Đình Rương 24.11.1967 Thái Bình CKI-359 Bênh viên Lao và bênh phôi tinh Hưng Yên Hồi sưc cấp cưu 7.5 5.5 13.0

156 Trần Văn Năng Hà Nội CKI-354 Bênh viên đa khoa Đống Đa Hồi sưc cấp cưu Bỏ Bỏ 0.0

157 Trần Đình Thắng 16.05.1982 Hà Tĩnh CKI-366 Phòng khám đa khoa tư nhân Hoàng Hoa Thám Hồi sưc cấp cưu Bỏ Bỏ 0.0

158 Nguyễn Sỹ Vương 04.11.1978 Hà Tĩnh CKI-376 Bênh viên đa khoa thị xã Hồng Lĩnh, HÀ Tĩnh Hồi sưc cấp cưu Bỏ Bỏ 0.0

159 Đào Thị Lan 14.09.1984 Thái Nguyên CKI-380 Bênh viên A Thái Nguyên Huyết học-Truyền máu 9.5 9.0 18.5

Page 4

Page 5: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

160 Phạm Thị Nội 03.02.1973 Thanh Hóa CKI-384 Bênh viên đa khoa khu vưc Ngọc Lăc Huyết học-Truyền máu 9.5 1.0 8.0 18.5

161 Đào Bá Dương 30.12.1980 Hai Phòng CKI-378 Bênh viên Hữu Nghị Viêt Tiêp Huyết học-Truyền máu 9.5 8.5 18.0

162 Vương Sơn Thành 25.01.1982 Nghê An CKI-386 Bênh viên Bach Mai Huyết học-Truyền máu 8.5 9.0 17.5

163 Hà Thị Tuyết 05.04.1976 Thanh Hóa CKI-389 Bênh viên đa khoa trung ương Thái Nguyên Huyết học-Truyền máu 9.0 8.0 17.0

164 Cao Thanh Thuy 15.01.1972 Thái Nguyên CKI-387 Bênh viên 74 trung ương Huyết học-Truyền máu 9.0 7.5 16.5

165 Trần Thị Hao 21.08.1984 Lào Cai CKI-379 Bênh viên đa khoa số II Lào Cai Huyết học-Truyền máu 9.5 1.0 5.0 15.5

166 Phạm Thị Liên 30.08.1971 Thái Nguyên CKI-381 Bênh viên Lao và Bênh phôi Thái Nguyên Huyết học-Truyền máu 7.5 7.5 15.0

167 Quách Chính Nghĩa 28.08.1968 Phú Thọ CKI-383 Bênh viên Hữu nghị Viêt Đưc Huyết học-Truyền máu 8.0 7.0 15.0

168 Hồ Minh Nghĩa 14.01.1963 Nghê An CKI-382 Trung tâm Huyết học truyền máu tinh Nghê An Huyết học-Truyền máu 7.0 7.0 14.0

169 Khuất Minh Tiến 30.03.1964 Hà Nội CKI-388 Viên Huyết học - Truyền máu TW Huyết học-Truyền máu 8.0 6.0 14.0

170 Vũ Thị Hồng Phương 23.12.1971 Bắc Giang CKI-385 Viên Huyết học - Truyền máu TW Huyết học-Truyền máu Bỏ Bỏ 0.0

171 Nguyễn Bích Ngọc 21.08.1978 Sơn La CKI-392 Bênh viên Lao và Bênh phôi tinh Sơn la Lao 9.5 1.0 8.5 19.0

172 Cao Minh Trúc 06.08.1972 Nghê An CKI-393 Bênh viên Lao và bênh phôi tinh Sơn Lai Lao 10.0 1.0 8.0 19.0

173 Đỗ Thị Hoa 25.10.1967 Nam Định CKI-391 Bênh viên Lao và bênh phôi tinh Hà Nam Lao 10.0 8.0 18.0

174 Nguyễn Thị Định 16.01.1977 Thái Nguyên CKI-390 Bênh viên Lao và Bênh phôi Thái Nguyên Lao 9.5 6.0 15.5

175 Vương Ngọc Biên 10.04.1979 Yên Bái CKI-160 Bênh viên đa khoa huyên Văn yên, Yên Bái Ngoại khoa 9.0 1.0 8.5 18.5

176 Lương Hồng Thanh 25.12.1983 Nghê An CKI-198 Bênh viên đa khoa khu vưc tây nam Nghê An Ngoại khoa 9.5 1.0 8.0 18.5

177 Vũ Văn Luân 27.06.1981 Hai Phòng CKI-187 Bênh viên Kiến An Ngoại khoa 9.5 8.0 17.5

178 Nguyễn Thành Luân 01.10.1983 Hòa Bình CKI-186 Bênh viên đa khoa Tinh Hoà Bình Ngoại khoa 9.0 1.0 7.5 17.5

179 Trần Văn Tuấn 18.04.1984 Thanh Hóa CKI-207 Bênh viên đa khoa khu vưc Ngọc Lăc, Thanh Hoá Ngoại khoa 9.0 1.0 7.5 17.5

180 Nguyễn Văn Dinh 03.12.1978 Hà Nội CKI-166 Bênh viên đa khoa huyên Mộc Châu, Sơn La Ngoại khoa 9.5 1.0 7.0 17.5

181 Trần Văn Minh 17.07.1974 Thanh Hóa CKI-190 Bênh viên đa khoa huyên Thương Xuân Ngoại khoa 9.5 1.0 7.0 17.5

182 Phạm Hai Trung 26.01.1983 Hai Dương CKI-202 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Ngoại khoa 9.0 8.0 17.0

183 Trần Huy Bình 19.07.1985 Hòa Bình CKI-162 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Ngoại khoa 8.5 1.0 7.5 17.0

184 Ly Anh Tuấn 22.11.1978 Hà Nội CKI-204 Bênh viên đa khoa huyên Hương Hoá, Quang trị Ngoại khoa 8.5 1.0 7.5 17.0

185 Lê Thanh Long 17.06.1976 Hà Nội CKI-185 Trung tâm Y tế Hà Đông Ngoại khoa 9.5 7.5 17.0

186 Dương Trương Kỳ 27.09.1978 Lạng Sơn CKI-184 Trung tâm Y tế huyên Bắc Sơn, Lang Sơn Ngoại khoa 9.0 1.0 7.0 17.0

187 Giáp Văn Quang 17.01.1983 Bắc Giang CKI-194 Bênh viên đa khoa tư nhân Kinh Bắc Ngoại khoa 8.0 8.5 16.5

188 Lê Quang Tạo 28.09.1971 Hai Dương CKI-196 Bênh viên đa khoa thị xã Chí Linh, Hai Dương Ngoại khoa 8.5 8.0 16.5

189 Lê Văn Trưởng 10.04.1984 Phú Thọ CKI-203 Bênh viên đa khoa khu vưc Phú Thọ Ngoại khoa 8.5 8.0 16.5

190 Hà Văn Đại 20.10.1982 Bắc Giang CKI-171 Bênh viên đa khoa khu vuẹc Phúc Yên Ngoại khoa 9.0 7.5 16.5

191 Trần Ngọc Tuấn 10.07.1980 Thái Nguyên CKI-206 Bênh viẹn đa khoa trung ương Thái Nguyên Ngoại khoa 9.0 7.5 16.5

192 Dương Văn Ái 02.04.1977 Bắc Giang CKI-158 Bênh viên đa khoa tinh Lang Sơn Ngoại khoa 8.5 1.0 7.0 16.5

193 Đào Thuỳ Dương 23.09.1979 Tuyên Quang CKI-169 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Ngoại khoa 8.5 1.0 7.0 16.5

194 Nguyễn Ngọc Thành 16.06.1979 Hà Nội CKI-199 Bênh viên đa khoa Hà Đông Ngoại khoa 7.0 9.0 16.0

195 Nguyễn Đưc Thắng 28.11.1982 Hai Dương CKI-200 Bênh viên đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Ngoại khoa 8.0 8.0 16.0

196 Đỗ Mạnh Hai 04.07.1982 Phú Thọ CKI-178 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Ngoại khoa 8.5 7.5 16.0

197 Nguyễn Văn Hưng 29.07.1982 Nam Định CKI-183 Bênh viên đa khoa tinh Nam Định Ngoại khoa 8.5 7.5 16.0

198 Trần Hữu Minh 22.02.1982 Bắc Giang CKI-189 Bênh viên Gang Thep Thái Nguyên Ngoại khoa 8.5 7.5 16.0

199 Trương Văn Phi 30.05.1983 Hà Nội CKI-193 Bênh viên đa khoa Đông Anh Ngoại khoa 8.5 7.5 16.0

200 Nguyễn Anh Tú 23.07.1981 Hà Nội CKI-208 Phòng khám đa khoa Thuỳ Linh Ngoại khoa 9.0 7.0 16.0

Page 5

Page 6: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

201 Bùi Đưc Duy 06.11.1983 Hà Nội CKI-167 Bênh viên đa khoa Hà Đông Ngoại khoa 7.0 8.5 15.5

202 Phạm Văn Đại 20.12.1974 Bắc Giang CKI-172 Bênh viên đa khoa khu vưc Lục Ngan, Bắc giang Ngoại khoa 7.0 1.0 7.5 15.5

203 Bùi Danh Ánh 09.08.1980 Nghê An CKI-159 Bênh viên đa khoa Đông Âu Ngoại khoa 8.0 7.5 15.5

204 Phan Nhân Hâu 15.05.1975 Nghê An CKI-179 Bênh viên đa khoa huyên Thanh Chương, Nghê An Ngoại khoa 8.5 7.0 15.5

205 Lương Quốc Hùng 16.08.1980 Vĩnh Phúc CKI-182 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Ngoại khoa 8.5 7.0 15.5

206 Lại Đưc Dũng 20.01.1980 Yên Bái CKI-168 Bênh viên đa khoa huyên Thuy Nguyên, Hai Phòng Ngoại khoa 8.0 7.0 15.0

207 Đoàn Văn Trung 08.12.1982 Bắc Giang CKI-201 Bênh viên đa khoa huyên Viêt Yên, Bắc Giang Ngoại khoa 8.0 7.0 15.0

208 Trịnh Duy Vinh 07.04.1985 Nghê An CKI-211 Bênh viên đa khoa huyên Nghi Lộc, Nghê An Ngoại khoa 8.0 7.0 15.0

209 Triêu Hoàng Minh 06.02.1984 Thái Nguyên CKI-191 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Ngoại khoa 8.5 6.5 15.0

210 Trần Đình Nam 31.10.1974 Thanh Hóa CKI-192 Bênh viên đa khoa huyên Đông Sơn, Thanh Hoá Ngoại khoa 8.5 6.5 15.0

211 Nguyễn Văn Tuấn 20.06.1982 Thanh Hóa CKI-205 Bênh viên đa khoa tinh Thanh Hoá Ngoại khoa 8.5 6.5 15.0

212 Chu Thanh Bình 17.01.1977 Hà Nội CKI-161 Bênh viên đa khoa huyên Ba Vì Ngoại khoa 9.0 6.0 15.0

213 Bùi Hồng Hà 14.04.1974 Thái Bình CKI-177 Trung tâm Y tế huyên Tuần Giáo, Điên Biên Ngoại khoa 8.5 1.0 5.5 15.0

214 Phạm Công Đoàn 12.02.1979 Thái Bình CKI-173 Bênh viên đa khoa khu vưc Cẩm Pha Ngoại khoa 7.0 7.5 14.5

215 Lê Văn Quynh 03.02.1966 Thanh Hóa CKI-195 Bênh viên Tâm An Ngoại khoa 8.0 6.5 14.5

216 Triêu Đưc Giang 24.11.1974 Bắc Kạn CKI-175 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Kan Ngoại khoa 7.5 1.0 6.0 14.5

217 Lộc Văn Huân 30.01.1983 Bắc Kạn CKI-181 Trung tâm Y tế huyên Pác năm, Bắc Kan Ngoại khoa 8.5 1.0 5.0 14.5

218 Đinh Văn Hai 22.11.1980 Tuyên Quang CKI-176 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Ngoại khoa 6.5 7.5 14.0

219 Trần Ân Giang 20.03.1980 Thanh Hóa CKI-174 Bênh viên đa khoa Hơp Lưc Ngoại khoa 8.0 6.0 14.0

220 Vương Quốc Viêt 16.01.1981 Thừa Thiên Huế CKI-210 Bênh viên Hữu Nghị đa khoa Nghê An Ngoại khoa 8.5 5.5 14.0

221 Toán Bình Viêt 18.03.1978 Lai Châu CKI-209 Trung tâm Y tế huyên Mương Nhé, Điên Biên Ngoại khoa 8.0 1.0 5.0 14.0

222 Bùi Đưc Vương 19.07.1984 Lai Châu CKI-212 Trung tâm Y tế huyên Tam Đương, Lai Châu Ngoại khoa 6.5 1.0 6.0 13.5

223 Nông Quang Tân 10.10.1973 Hà Giang CKI-197 Bênh viên đa khoa huyên Mèo Vac, Hà Giang Ngoại khoa 7.0 1.0 5.5 13.5

224 Chu Nam Chung 01.01.1979 Lào Cai CKI-164 Bênh viên đa khoa huyên Văn Bàn, Lào Cai Ngoại khoa 5.5 1.0 6.5 13.0

225 Nguyễn Thế Anh 09.05.1979 Hà Nội CKI-157 Bênh viên đa khoa huyên Thương Tín Ngoại khoa 7.0 6.0 13.0

226 Lù Văn Diên 15.07.1971 Điên Biên CKI-188 Trung tâm Y tế huyên Điên Biên Ngoại khoa 7.0 1.0 5.0 13.0

227 Dương Trung Bình 08.10.1976 Hà Giang CKI-163 Trương Trung cấp Y tế tinh Hà Giang Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0

228 Phạm Bá Chưc 10.01.1964 Nghê An CKI-165 Bênh viên đa khoa huyên Thanh Chương, Nghê An Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0

229 Hoàng Minh Dương 01.01.1981 Lạng Sơn CKI-170 Bênh viên đa khoa trung tâm tinh Lang Sơn Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0

230 Trần Văn Hiếu 23.06.1976 Thanh Hóa CKI-180 Bênh viên đa khoa Hơp Lưc, Thanh Hoá Ngoại khoa Bỏ Bỏ 0.0

231 Nguyễn Thị Thu Hà 12.10.1979 Thái Bình CKI-499 Bênh viên đa khoa tinh Quang Ninh Nhi khoa 10.0 8.0 18.0

232 Nguyễn Thị Thanh Hai 18.01.1983 Tuyên Quang CKI-497 Bênh viên đa khoa tinh Tuyên Quang Nhi khoa 9.5 1.0 7.5 18.0

233 Vũ Thị Hà Giang 06.09.1978 Yên Bái CKI-495 Bênh viên đa khoa huyên Yên Bình, Yên Bái Nhi khoa 10.0 1.0 7.0 18.0

234 Nguyễn Thị Thu Hiền 20.04.1982 Lào Cai CKI-504 Bênh viên đa khia khu vưc số I Lào Cai Nhi khoa 10.0 1.0 7.0 18.0

235 Nguyễn Thị Bích Nhuần 12.09.1979 Yên Bái CKI-523 Bênh viên đa khoa tinh Yên Bái Nhi khoa 10.0 1.0 7.0 18.0

236 Lê Thị Thành 21.02.1981 Thái Bình CKI-525 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Nhi khoa 10.0 1.0 7.0 18.0

237 Bùi Thị Hà 27.06.1978 Thái Nguyên CKI-498 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Nhi khoa 9.0 8.5 17.5

238 Trần Duy Trọng 01.08.1968 Phú Thọ CKI-529 Bênh viên đa khoa huyên Mèo Vac, Hà Giang Nhi khoa 9.0 1.0 7.5 17.5

239 Nguyễn Thị Hoan 23.11.1980 Vĩnh Phúc CKI-505 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Nhi khoa 10.0 7.5 17.5

240 Nguyễn Thị Thu 14.06.1972 Thái Nguyên CKI-527 trương Trung cấp Y tế Hà giang Nhi khoa 10.0 1.0 6.5 17.5

241 Vũ Thị Điêp 23.09.1980 Thái Bình CKI-494 Bênh viên đa khoa Sóc Sơn Nhi khoa 9.5 7.5 17.0

Page 6

Page 7: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

242 Vương Thị Hào 19.09.1981 Quang Ninh CKI-502 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Nhi khoa 9.5 7.5 17.0

243 Đinh Đăng Huy 20.12.1976 Hà Nam CKI-508 Bênh viên đa khoa tinh Hà Nam Nhi khoa 9.5 7.5 17.0

244 Phạm Thị Lam Liên 05.09.1981 Hà Nội CKI-520 Bênh viên đa khoa Đưc Giang Nhi khoa 9.5 7.5 17.0

245 Bá Thị Hồng 11.04.1974 Hà Nội CKI-507 Tram Y tế xã Dương Liễu , Hoài Đưc Nhi khoa 10.0 7.0 17.0

246 Hà Thị Miền 17.11.1984 Hai Dương CKI-522 Bênh viên đa khoa Phố Nôi, Hưng Yên Nhi khoa 10.0 7.0 17.0

247 Chang Thị Thuý Lan 15.11.1983 Lào Cai CKI-518 Bênh viên đa khoa huyên Sa Pa, Lào Cai Nhi khoa 10.0 1.0 6.0 17.0

248 Nguyễn Thành Công 19.11.1983 Hà Nội CKI-493 Bênh viên đa khoa huyên Mê Linh Nhi khoa 8.0 8.5 16.5

249 Phạm Thị Hương 01.09.1972 Hà Nam CKI-516 Bênh viên đa khoa huyên Mộc Châu Nhi khoa 9.0 1.0 6.5 16.5

250 Nguyễn Thị Yến 05.02.1969 Hai Dương CKI-533 Bênh viên đa khoa thị xã Chí Linh Nhi khoa 9.5 6.5 16.0

251 Nghiêm Trần Thế 25.04.1980 Vĩnh Phúc CKI-526 Trung tâm Y tế huyên Tam Đao, Vĩnh Phúc Nhi khoa 10.0 1.0 5.0 16.0

252 Nguyễn Xuân Giao 07.02.1978 Hà Nội CKI-496 Bênh viên đa khoa Sơn Tây Nhi khoa 9.0 6.5 15.5

253 Vương Thị Lan 13.10.1979 Hà Giang CKI-519 Bênh viên đa khoa huyên Đồng Văn, Hà Giang Nhi khoa 8.5 1.0 6.0 15.5

254 Nguyễn Ánh Tuyết 14.12.1975 Lào Cai CKI-530 Trung tâm Y tế TP Lào cai Nhi khoa 8.5 1.0 6.0 15.5

255 Phạm Thị Hạ 06.11.1982 Thái Bình CKI-503 Bênh viên đa khoa huyên Thanh Chương, Nghê An Nhi khoa 9.5 6.0 15.5

256 Mai Thị Xuân 10.03.1972 Tuyên Quang CKI-532 Tram Y tế xã Xuân Quang, Huyên Chiêm Hoá, Tuyên Quang Nhi khoa 9.5 1.0 5.0 15.5

257 Tạ Thị Phương Châm 29.11.1974 Phú Thọ CKI-490 Bênh viên đa khoa huyên Lâm Thao Nhi khoa 8.5 6.5 15.0

258 Vũ Thị Chín 17.01.1980 Nghê An CKI-492 Bênh viên đa khoa khu vưc Tây Bắc, Nghê An Nhi khoa 9.0 6.0 15.0

259 Triêu Thu Hà 04.12.1968 Cao Bằng CKI-501 Bênh viên đa khoa Sóc Sơn Nhi khoa 9.0 6.0 15.0

260 Nguyễn Hùng Mạnh 29.04.1980 Nghê An CKI-521 Bênh viên Nhi Nghê An Nhi khoa 9.0 6.0 15.0

261 Trần Anh Pháp 09.07.1979 Hà Tĩnh CKI-524 Bênh viên đa khoa TP Hà Tĩnh Nhi khoa 9.0 6.0 15.0

262 Lê Đình Tú 16.01.1983 Thanh Hóa CKI-531 Bênh viên Bắc Thăng Long Nhi khoa 9.0 6.0 15.0

263 Trần Thị Yến 11.03.1974 Hà Nội CKI-534 Tram Y tế xã Yên Sở, Trung tâm Y tế Hoài Đưc Nhi khoa 9.5 5.5 15.0

264 Vy Xuân Chiến 08.07.1972 Nghê An CKI-491 Bênh viên đa khoa huyên Tương Dương, Nghê An Nhi khoa 8.5 1.0 5.0 14.5

265 Trần Thị Thuý Hoàng 19.05.1980 Thái Nguyên CKI-506 Bênh viên Gang Thép Thái nguyên Nhi khoa 9.5 5.0 14.5

266 Nguyễn Thị Thuý Hương 09.07.1978 Hà Nội CKI-515 Trung tâm Cấp cưu 115 Hà Nội Nhi khoa 8.0 6.0 14.0

267 Nguyễn Quang Khanh 06.09.1983 Hà Nội CKI-517 Bênh viên đa khoa Đông Anh Nhi khoa 8.0 6.0 14.0

268 Hoàng Văn Thuât 06.05.1966 Ninh Bình CKI-528 Trung tâm Y tế thị xã Tâm Điêp Nhi khoa 9.0 5.0 14.0

269 Nguyễn Thị Thu Hà 13.10.1982 Tuyên Quang CKI-500 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Nhi khoa Bỏ Bỏ 0.0

270 Đàm Thân Hiên 03.11.1977 Bắc Ninh CKI-410 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Nội khoa 10.0 8.0 18.0

271 Nguyễn Diêu Hương 24.11.1978 Bắc Ninh CKI-423 Bênh viên đa khoa huyên Tiên Du, Bắc Ninh Nội khoa 10.0 8.0 18.0

272 Nguyễn Thị Thu Thuy 23.10.1971 Hà Nội CKI-472 Bênh viên đa khoa Vân Đình Nội khoa 10.0 8.0 18.0

273 Bàn Thị Bích 09.12.1977 Tuyên Quang CKI-398 Bênh viên Y học cô truyền Tuyên Quang Nội khoa 9.5 1.0 7.5 18.0

274 Hưa Văn Đương 25.10.1975 Tuyên Quang CKI-405 Bênh viên đa khoa tinh Tuyên Quang Nội khoa 9.5 1.0 7.5 18.0

275 Lê San 21.06.1976 Phú Thọ CKI-447 Trương Trung tấp Y tế Hà Giang Nội khoa 9.5 1.0 7.5 18.0

276 Nguyễn Thanh Thuy 20.11.1979 Điên Biên CKI-471 Bênh viên đa khoa tinh Lai Châu Nội khoa 10.0 1.0 7.0 18.0

277 Đoàn Thị Thuý Tình 24.08.1980 Tuyên Quang CKI-475 Bênh viên đa khoa tinh Tuyên Quang Nội khoa 9.0 1.0 7.5 17.5

278 Nguyễn Thị Mai Tin 13.03.1978 Thái Nguyên CKI-474 Bênh viên 74 trung ương Nội khoa 10.0 7.5 17.5

279 Nông Hoài Thanh 10.07.1979 Cao Bằng CKI-451 Bênh viên đa khoa tinh Cao Bằng Nội khoa 10.0 1.0 6.5 17.5

280 Đào Thị Tuyết Mai 26.05.1980 Hưng Yên CKI-429 Bênh viên đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nội khoa 9.5 7.5 17.0

281 Đinh Thị Thu Phương 12.08.1983 Phú Thọ CKI-441 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Nội khoa 9.5 7.5 17.0

282 Trần Thị Mai Cúc 18.12.1982 Ninh Bình CKI-401 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Nội khoa 10.0 7.0 17.0

Page 7

Page 8: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

283 Hoàng Thị Thu 20.09.1977 Thái Bình CKI-470 Bênh viên đa khoa huyên Hưng Hà, Thái Bình Nội khoa 10.0 7.0 17.0

284 Cam Thanh Huế 01.05.1977 Hà Giang CKI-420 Trương Trung cấp Y tế tinh Hà Giang Nội khoa 9.5 1.0 6.5 17.0

285 Lê Thanh Bình 16.02.1971 Sơn La CKI-397 Trung tâm Nội tiết tinh Sơn La Nội khoa 10.0 1.0 6.0 17.0

286 Nguyễn Toàn Quyền 15.09.1967 Thanh Hóa CKI-446 Bênh viên đa khoa huyên Thach Thành, Thanh Hoá Nội khoa 10.0 1.0 6.0 17.0

287 Ma Văn Sang 05.11.1968 Bắc Kạn CKI-448 Trung tâm Y tế huyên Chơ Mơi Nội khoa 10.0 1.0 6.0 17.0

288 Nguyễn Thị Mai 30.10.1980 Điên Biên CKI-430 Bênh viên đa khoa tinh Điên Biên Nội khoa 7.5 1.0 8.0 16.5

289 Bùi Thị Thao 14.12.1981 Thái Bình CKI-466 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Nội khoa 9.0 7.5 16.5

290 Vũ Tiến Vương 03.01.1971 Hai Dương CKI-483 Trung tâm phòng chống HIV/AIDS Hai dương Nội khoa 9.0 7.5 16.5

291 Hà Đình Nghị 15.07.1974 Lạng Sơn CKI-436 Bênh viên đa khoa tinh Lang Sơn Nội khoa 8.5 1.0 7.0 16.5

292 Mai Văn Hai 02.03.1983 Thanh Hóa CKI-407 Bênh viên Nông nghiêp Nội khoa 9.5 7.0 16.5

293 Vũ Trọng Hoàn 24.02.1974 Phú Thọ CKI-417 Bênh viên Điều dưỡng và PHCN tinh Phú Thọ Nội khoa 9.5 7.0 16.5

294 Phạm Trung Kiên 25.10.1984 Ninh Bình CKI-425 Bênh viên A Thái Nguyên Nội khoa 9.5 7.0 16.5

295 Nguyễn Thị Loan 12.03.1969 Hà Nội CKI-427 Trung tâm Y tế Đông Anh Nội khoa 9.5 7.0 16.5

296 Hoàng Phúc 01.03.1980 Lạng Sơn CKI-440 Trung tâm Cấp cưu 115 Hà Nội Nội khoa 9.5 7.0 16.5

297 Vũ Hồng Phương 08.03.1977 Thái Nguyên CKI-442 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Nội khoa 9.5 7.0 16.5

298 Phạm Tuấn Thắng 09.01.1983 Hai Dương CKI-468 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Nội khoa 9.5 7.0 16.5

299 Đăng Xuân Hoàng 04.01.1981 Hai Dương CKI-418 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Nội khoa 10.0 6.5 16.5

300 Nguyễn Thị Hương 07.11.1983 Hưng Yên CKI-421 Bênh viên đa khoa Phố Nối, Hưng Yên Nội khoa 10.0 6.5 16.5

301 Lê Văn Ích 08.09.1963 Thanh Hóa CKI-424 Bênh viên Hữu Nghị Nội khoa 10.0 6.5 16.5

302 Phí Thị Nga 21.10.1983 Hưng Yên CKI-434 Bênh viên đa khoa Phố Nối Nội khoa 10.0 6.5 16.5

303 Đinh Thị Kim Hà 02.07.1981 Bắc Giang CKI-408 Bênh viên Y học cô truyền tinh Bắc Giang Nội khoa 9.0 7.0 16.0

304 Trần Thị Yến 19.09.1972 Hai Dương CKI-485 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Nội khoa 9.0 7.0 16.0

305 Trần Bá Biên 04.06.1977 Nghê An CKI-396 Bênh viên Hữu Nghị đa khoa Nghê An Nội khoa 9.5 6.5 16.0

306 Đinh Ngọc Dương 10.04.1974 Ninh Bình CKI-403 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Nội khoa 9.5 6.5 16.0

307 Vũ Huy Hiền 14.10.1982 Hà Nội CKI-412 Bênh viên đa khoa Đưc Giang Nội khoa 9.5 6.5 16.0

308 Ngô Văn Nguyên 05.05.1982 Hà Nội CKI-437 Bênh viên đa khoa huyên Mê Linh Nội khoa 9.5 6.5 16.0

309 Hoàng Nam Thân 13.09.1969 Nam Định CKI-469 Bênh viên đa khoa huyên Ý Yên, Nam Địn Nội khoa 9.5 6.5 16.0

310 Trần Thị Hai Yến 05.12.1972 Hà Nội CKI-486 Trung tâm Y tế TP Bắc Ninh Nội khoa 9.5 6.5 16.0

311 Nguyễn Thị Chinh 08.05.1981 Hai Dương CKI-399 Bênh viên đa khoa thị xã Chí Linh Nội khoa 10.0 6.0 16.0

312 Nguyễn Thị Ngọc Chí 09.06.1979 Bắc Ninh CKI-400 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Nội khoa 10.0 6.0 16.0

313 Mai Thị Như Hoa 01.07.1979 Ninh Bình CKI-413 Bênh viên đa khoa tinh Ninh Bình Nội khoa 10.0 6.0 16.0

314 Phan Thị Long Hoa 28.02.1976 Hà Nội CKI-414 Tram Y tế xã Cô Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội Nội khoa 10.0 6.0 16.0

315 Đỗ Đăng Lâm 08.07.1980 Phú Thọ CKI-426 Bênh viên đa khoa TP Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Nội khoa 10.0 6.0 16.0

316 Hoàng Ngọc Sinh 01.05.1959 Hà Nội CKI-449 Bênh viên đa khoa huyên Thương Tín Nội khoa 10.0 6.0 16.0

317 Bùi Viên Sơn 27.08.1979 Hà Nội CKI-450 Bênh viên Hữu Nghị Nội khoa 10.0 6.0 16.0

318 Nguyễn Thị Huê 26.01.1973 Cao Bằng CKI-419 Bênh viên Y học cô truyền tinh Cao Bằng Nội khoa 9.5 1.0 5.5 16.0

319 Nguyễn Huy Quân 12.04.1980 Thanh Hóa CKI-443 Bênh viên đa khoa khu vưc Ngọc Lăc, Thanh Hoá Nội khoa 10.0 1.0 5.0 16.0

320 Nguyễn Đình Tuyên 10.08.1973 Sơn La CKI-478 Bênh viên Nội tiết Nghê An Nội khoa 8.0 7.5 15.5

321 Đinh Văn Tuy 13.09.1976 Hà Tây CKI-477 Bênh viên đa khoa Hà Đông Nội khoa 9.0 6.5 15.5

322 Nguyễn Xuân Thuy 08.12.1970 Hà Nội CKI-473 Bênh viên đa khoa huyên Văn yên, Yên Bái Nội khoa 8.5 1.0 6.0 15.5

323 Nguyễn Thị Đông 30.11.1977 Hà Nội CKI-404 Bênh viên đa khoa huyên Đan Phương Nội khoa 9.5 6.0 15.5

Page 8

Page 9: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

324 Phạm Thu Hằng 01.09.1976 Hà Nam CKI-409 Bênh viên 354 - Tông Cục Hâu cần Nội khoa 9.5 6.0 15.5

325 Phạm Thị Lý 15.01.1978 Tuyên Quang CKI-428 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Giang Nội khoa 9.5 6.0 15.5

326 Đàm Thu Nga 18.11.1969 Hà Nội CKI-433 Bênh viên đa khoa Trí Đưc Nội khoa 9.5 6.0 15.5

327 Trần Thị Thuy Ngân 09.12.1977 Thái Nguyên CKI-435 Trung tâm Y tế huyên Tiên Lữ, Hưng Yên Nội khoa 9.5 6.0 15.5

328 Nguyễn Đồng Nhât 12.08.1977 Thái Bình CKI-438 Bênh viên đa khoa khu vưc Bãi Cháy Nội khoa 9.5 6.0 15.5

329 Trần Văn Quân 29.11.1982 Thái Nguyên CKI-444 Bênh viên Phôi Hà Nội Nội khoa 9.5 6.0 15.5

330 Hoàng Thanh Nho 21.11.1976 Hà Giang CKI-439 Bênh viên đa khoa huyên Quan Ba, Hà Giang Nội khoa 9.5 1.0 5.0 15.5

331 Trần Nhât Thành 28.08.1983 Hà Tĩnh CKI-467 Bênh viên Hữu Nghị đa khoa Nghê An Nội khoa 8.5 6.5 15.0

332 Bùi Đình Tú 11.06.1972 Ninh Bình CKI-479 Trung tâm Y tế Dư phòng tinh Bắac Ninh Nội khoa 8.5 6.5 15.0

333 Nguyễn Giang Vũ 19.09.1974 Thái Nguyên CKI-481 Bênh viên đa khoa Mê Linh Nội khoa 9.0 6.0 15.0

334 Lê Minh Đưc 28.06.1981 Hà Nội CKI-406 Bênh viên đa khoa Sơn Tây Nội khoa 9.5 5.5 15.0

335 Nguyễn Hùng Mạnh 31.12.1981 Thái Nguyên CKI-431 Trung tâm Y tế Lao động -TKV Nội khoa 9.5 5.5 15.0

336 Nguyễn Thị Phương Nam 28.04.1983 Nam Định CKI-432 Bênh viên Thanh Nhàn Nội khoa 10.0 5.0 15.0

337 Hoàng Văn Quyền 23.04.1976 Thái Nguyên CKI-445 Trung tâm Y tế lao động - TKV Nội khoa 10.0 5.0 15.0

338 Nguyễn Quỳnh Anh 01.03.1978 Nghê An CKI-394 Bênh viên đa khoa tinh Nghê An Nội khoa 9.6 5.0 14.6

339 Vũ Quốc Dũng 05.10.1963 Vĩnh Phúc CKI-402 Bênh viên Xây dưng Viêt Trì Nội khoa 8.5 6.0 14.5

340 Nguyễn Tiến Hiêp 13.09.1977 Lạng Sơn CKI-411 Trung tâm y tế huyên Tràng Định, Lang Sơn Nội khoa 8.0 1.0 5.5 14.5

341 Nguyễn Thị Thao Hương 25.08.1973 Bắc Ninh CKI-422 Bênh viên Phong - Da liễu tinh Bắc Ninh Nội khoa 9.0 5.5 14.5

342 Bạc Thị Yến 30.11.1974 Điên Biên CKI-484 Trung tâm Y tế huyên Điên Biên, Điên Biên Nội khoa 7.0 1.0 6.0 14.0

343 Nguyễn Thị Hai Anh 16.04.1974 Hà Nội CKI-395 Trung tâm Y tế lao động - TKV Nội khoa 9.0 5.0 14.0

344 Tạ Hoàng Phong 19.08.1979 Hưng Yên CKI-465 Bênh viên đa khoa tinh Hưng Yên Nội khoa 6.5 5.5 12.0

345 Đỗ Thị Thu Trang 01.06.1982 Hà Nội CKI-476 Trung tâm Y tế huyên Mê Linh Nội khoa Bỏ Bỏ 0.0

346 Trần Thị Hồng Vân 04.08.1973 Phú Thọ CKI-480 Bênh viên Xây Dưng Viêt Trì Nội khoa Bỏ Bỏ 0.0

347 Phạm Thương Vũ 04.02.1982 Bắc Giang CKI-482 Phòng khám đa khoa chất lương cao Hà Nội Nội khoa Bỏ Bỏ 0.0

348 Nguyễn Thị Thao 19.05.1978 Cao Bằng CKI-336 Bênh viên đa khoa tinh Cao Bằng Phục hồi chưc năng 10.0 1.0 9.5 20.5

349 Vũ Thị Hương Giang 24.06.1971 Bắc Giang CKI-330 Bênh viên đa khoa tinh Quang Ninh Phục hồi chưc năng 10.0 9.0 19.0

350 Nguyễn Đưc Minh 04.08.1975 Quang Ninh CKI-334 Bênh viên đa khoa Đưc Giang Phục hồi chưc năng 10.0 9.0 19.0

351 Nguyễn Văn Hoan 05.10.1966 Hai Dương CKI-332 Bênh viên 7, Quân khu 3 Phục hồi chưc năng 9.5 1.0 8.5 19.0

352 Nguyễn Ngọc Tân 11.05.1970 Hà Nội CKI-335 Trung tâm PHCN tre tàn tât Thuỵ An, Ba Vì Phục hồi chưc năng 10.0 8.5 18.5

353 Nguyễn Thị Vân 22.12.1975 Thanh Hóa CKI-337 Bênh viên 19-8, Bộ Công An Phục hồi chưc năng 9.0 9.0 18.0

354 Đỗ Thị Thu Hà 27.11.1981 Vĩnh Phúc CKI-331 Bênh viên Điều dưỡng - PHCN tinh Quang Ninh Phục hồi chưc năng 9.0 8.5 17.5

355 Phan Thị Mây 01.02.1981 Bắc Giang CKI-333 Bênh viên Điều dưỡng - PHCN tinh Vĩnh Phúc Phục hồi chưc năng 8.5 8.5 17.0

356 Đào Mạnh Hai 26.09.1977 Điên Biên CKI-277 Bênh viên đa khoa tinh Điên Biên Răng Hàm Măt 9.0 1.0 9.0 19.0

357 Phạm Trung Thuy 13.09.1983 Hòa Bình CKI-285 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Răng Hàm Măt 7.5 1.0 8.0 16.5

358 Phùng Thanh Hùng 03.09.1978 Hà Nội CKI-279 Phòng khám Nha khoa Thăng Long Răng Hàm Măt 7.5 8.0 15.5

359 Trần Xuân Trương 11.11.1972 Tuyên Quang CKI-286 Bênh viên đa khoa huyên Hàm yên, Tuyên Quang Răng Hàm Măt 7.0 1.0 7.5 15.5

360 Đỗ Thị Tú Anh 16.05.1974 Thanh Hóa CKI-275 Phòng khám đa khoa Mai Hương, TTYT Hai Bà Trưng Răng Hàm Măt 7.0 8.0 15.0

361 Đỗ Ngọc Quân 28.10.1973 Hà Nội CKI-281 Phòng khám chuyên khoa RHM Răng Hàm Măt 8.0 7.0 15.0

362 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11.11.1967 Hà Nội CKI-284 Văn phòng Trung ương Đang Răng Hàm Măt 9.0 5.5 14.5

363 Vương Quốc Cương 01.10.1982 Lào Cai CKI-276 Trung tâm Y tế thành phố Lào Cai Răng Hàm Măt 6.5 1.0 6.5 14.0

364 Phạm Hùng Sơn 29.06.1981 Thái Bình CKI-283 Phòng khám RHM Thuý Đưc Răng Hàm Măt 5.5 8.0 13.5

Page 9

Page 10: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

365 Lưu Anh Tuấn 20.08.1971 Hà Nội CKI-287 Công ty cô phần DVKCB Thăng Long Răng Hàm Măt 7.0 6.5 13.5

366 Phạm Thị Thanh Hương 22.07.1971 Ninh Bình CKI-280 Trung tâm Y tế huyên Yên Mô, Ninh Bình Răng Hàm Măt 6.5 6.0 12.5

367 Nguyễn Mạnh Hùng 03.05.1972 Hà Nội CKI-278 Phòng khám đa khoa 62 Thái Thịnh Răng Hàm Măt 6.5 5.5 12.0

368 Ninh Duy Sơn 30.03.1974 Hòa Bình CKI-282 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Răng Hàm Măt 6.0 1.0 5.0 12.0

369 Lê Văn Tư 02.06.1979 Thanh Hóa CKI-288 Bênh viên Nhi Thanh Hoá Răng Hàm Măt 6.5 5.0 11.5

370 Trần Thị Hai Yến 25.06.1972 Nam Định CKI-289 Phòng khám đa khoa 62 Thái Thịnh Răng Hàm Măt 6.5 5.0 11.5

371 Lương Thị Mai Hương 13.04.1974 Điên Biên CKI-239 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình San Phụ khoa 9.5 1.0 8.5 19.0

372 Trấn Anh Tú 10.11.1974 Nghê An CKI-261 Bênh viên Gia thông vân tai tinh Nghê An San Phụ khoa 9.0 8.5 17.5

373 Dương Thế Đưc 08.09.1981 Cao Bằng CKI-221 Bênh viên đa khoa tinh Cao Bằng San Phụ khoa 8.5 1.0 8.0 17.5

374 Nguyễn Tiến Thành 01.10.1983 Hà Nội CKI-250 Bênh viên đa khoa huyên Chương Mỹ San Phụ khoa 9.0 8.0 17.0

375 Khánh Thị Viêt Hà 26.08.1974 Hà Nội CKI-225 Trung tâm Y tế Hoài Đưc San Phụ khoa 9.5 7.5 17.0

376 Phạm Văn Tuấn 03.02.1981 Thanh Hóa CKI-259 Bênh viên đa khoa khu vưc Ngọc Lăc San Phụ khoa 8.0 1.0 7.5 16.5

377 Bùi Thị Lan 12.06.1985 Hưng Yên CKI-238 Bênh viên đa khoa Hưng Yên San Phụ khoa 9.0 7.5 16.5

378 Phạm Thị Giang 29.02.1980 Yên Bái CKI-222 Trương Trung cấp y tế tinh Tuyên Quang San Phụ khoa 8.5 1.0 7.0 16.5

379 Đỗ Thị Thư 29.09.1979 Yên Bái CKI-254 Bênh viên đa khoa TP Yên Bái San Phụ khoa 8.5 1.0 7.0 16.5

380 Nguyễn Thị Thanh Mai 26.03.1980 Hai Dương CKI-243 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương San Phụ khoa 9.5 7.0 16.5

381 Phan Thị Trang 20.08.1968 Nghê An CKI-256 Trung tâm Y tế huyên Yên Thành, Nghê An San Phụ khoa 9.5 7.0 16.5

382 Cao Thị Lý 03.12.1972 Điên Biên CKI-242 Trung tâm y tế huyên Điên Biên Đông San Phụ khoa 9.0 1.0 6.5 16.5

383 Đinh Thị Huyền Ngọc 24.07.1980 Hòa Bình CKI-246 Trương Trung cấp Y tế tinh Hoà Bình San Phụ khoa 9.0 1.0 6.5 16.5

384 Nguyễn Khánh Toàn 16.02.1980 Yên Bái CKI-255 Bênh viên Thanh Nhàn San Phụ khoa 8.5 7.5 16.0

385 Phạm Thị Hồng Uyên 25.07.1983 Hưng Yên CKI-262 Bênh viên đa khoa tinh Hưng Yên San Phụ khoa 8.5 7.5 16.0

386 Nghiêm Thị Xang 02.07.1980 Hà Nội CKI-264 Bênh viên đa khoa Đông Anh San Phụ khoa 8.5 7.5 16.0

387 Triêu Thị Nguyêt Ánh 26.06.1982 Yên Bái CKI-213 Bênh viên đa khoa huyên Văn Chấn, Yên Bái San Phụ khoa 8.0 1.0 7.0 16.0

388 Bùi Văn Dũng 14.05.1979 Thanh Hóa CKI-217 Bênh viên Phụ San Thanh Hoá San Phụ khoa 9.0 7.0 16.0

389 Bùi Thị Dâu 22.08.1970 Hòa Bình CKI-216 Trung tâm CSSK sinh san Hoà bình San Phụ khoa 8.5 1.0 6.5 16.0

390 Lê Minh Hai 24.08.1978 Tuyên Quang CKI-224 Bênh viên đa khoa tinh Tuyên Quang San Phụ khoa 8.5 1.0 6.5 16.0

391 Nguyễn Hữu Kiên 03.07.1983 Vĩnh Phúc CKI-236 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc San Phụ khoa 9.5 6.5 16.0

392 Hoàng Thị Thuy 21.12.1981 Yên Bái CKI-253 Bênh viên đa khoa khu vưc Nghĩa lộ, Yên Bái San Phụ khoa 7.5 1.0 7.0 15.5

393 Đỗ Thị Hương Hai 11.08.1982 Quang Nam CKI-223 Bênh viên đa khoa Phố Nối San Phụ khoa 8.5 7.0 15.5

394 Trung Thị Hằng 03.02.1983 Hà Nội CKI-228 Bênh viên đa khoa huyên Hoài Đưc San Phụ khoa 8.5 7.0 15.5

395 Nguyễn Văn Nam 05.11.1975 Nghê An CKI-244 Bênh viên đa khoa khu vưc tây nam Nghê An San Phụ khoa 8.0 1.0 6.5 15.5

396 Trần Trung Kiên 09.11.1983 Hà Nội CKI-237 Bênh viên đa khoa tinh Hà Nam San Phụ khoa 9.0 6.5 15.5

397 Phạm Đưc Thao 21.05.1977 Hai Phòng CKI-251 Phòng khám đa khoa tư nhân thuộc CTy TNHH Y học Hà Nội San Phụ khoa 9.0 6.5 15.5

398 Nguyễn Minh Thu 14.10.1973 Tuyên Quang CKI-252 Bênh viên đa khoa khu vưc Yên Minh, Tuyên Quang San Phụ khoa 8.5 1.0 6.0 15.5

399 Ma Trung Nghĩa 18.10.1974 Tuyên Quang CKI-245 Bênh viên đa khoa khu vưc Hoàng Su Phì, Hà Giang San Phụ khoa 8.0 1.0 6.0 15.0

400 Đào Thị Thanh Hương 23.03.1977 Hai Phòng CKI-233 Bênh viên Phụ San trung ương San Phụ khoa 9.0 6.0 15.0

401 Khúc Chí Khởi 02.09.1982 Hưng Yên CKI-234 Bênh viên đa khoa Phố Nối, Hưng Yên San Phụ khoa 9.0 6.0 15.0

402 Tạ Thị Thúy Hằng 31.01.1982 Hà Nội CKI-227 Bênh viên đa khoa huyên Đan Phương San Phụ khoa 8.0 6.5 14.5

403 Trương Văn Tùng 22.02.1980 Yên Bái CKI-260 Doanh nghiẹp tư nhân BV Hữu nghị 103 San Phụ khoa 8.0 6.5 14.5

404 Trần Văn Vũ 01.01.1981 Bắc Giang CKI-263 Bênh viên đa khoa khu vưc Phú Thọ San Phụ khoa 8.0 6.5 14.5

405 Nguyễn Thị Thanh 26.09.1969 Sơn La CKI-249 Trương Cao đăng Y tế Sơn La San Phụ khoa 8.0 1.0 5.5 14.5

Page 10

Page 11: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

406 Nguyễn Văn Chiều 04.04.1969 Hưng Yên CKI-215 Bênh viên đa khoa Cẩm Giàng San Phụ khoa 9.0 5.5 14.5

407 Nguyễn Thị Thu Hiền 02.02.1973 Ninh Bình CKI-229 Phòng khám San phụ khoa San Phụ khoa 9.0 5.5 14.5

408 Nguyễn Thành Biên 04.10.1981 Thái Nguyên CKI-214 Bênh viên C Thái Nguyên San Phụ khoa 7.0 7.0 14.0

409 Trương Thị An Hạnh 05.03.1973 Hà Nội CKI-226 Trung tâm Y tế Quân Ba Đình San Phụ khoa 7.0 7.0 14.0

410 Hoàng Thị Linh 03.11.1970 Bắc Ninh CKI-241 Trung tâm Y tế huyên Gia Bình, Bắc Ninh San Phụ khoa 7.5 6.5 14.0

411 Đinh Hồng Điêp 28.08.1970 Lai Châu CKI-219 Bênh viên đa khoa huyên kim Bang, Hà Nam San Phụ khoa 8.0 6.0 14.0

412 Vũ Phương Lan 27.02.1969 Hà Nội CKI-240 Trung tâm y tế Từ Liêm San Phụ khoa 8.0 6.0 14.0

413 Nguyễn Văn Đoài 19.11.1978 Vĩnh Phúc CKI-220 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc San Phụ khoa 8.5 5.5 14.0

414 Nguyễn Đưc Hùng 08.11.1978 Hà Giang CKI-232 Trung tâm Y tế huyên Bắc Quang, Hà giang San Phụ khoa 7.0 1.0 5.5 13.5

415 Bùi Mạnh Kiên 20.12.1971 Hà Nội CKI-235 Trung tâm Y tế huyên Thương Tín San Phụ khoa 8.0 5.5 13.5

416 Hoàng Văn Thanh 07.10.1968 Hà Giang CKI-248 Bênh viên đa khoa huyên Quang Bình, Hà Giang San Phụ khoa 6.5 1.0 5.5 13.0

417 Nguyễn Văn Học 07.11.1980 Bắc Giang CKI-231 Bênh viên đa khoa huyên Lang Giang, Bắc Giang San Phụ khoa 6.0 6.5 12.5

418 Vũ Thị Phươc 13.04.1971 Hà Nội CKI-247 Tram Y tế xã Vân Canh, Hoài Đưc San Phụ khoa 7.5 5.0 12.5

419 Lê Hiếu 09.04.1975 Hai Phòng CKI-230 Bênh viên đa khoa Kiến An, Hai phòng San Phụ khoa 6.0 6.0 12.0

420 Đào Quang Đạt 12.05.1982 Thái Nguyên CKI-218 Trương Cao đăng Dươc Phú Thọ San Phụ khoa 7.0 5.0 12.0

421 Phạm Xuân Trương 14.12.1983 Nam Định CKI-257 Bênh viên Phụ San Hà Nội San Phụ khoa 7.0 5.0 12.0

422 Nguyễn Mạnh Tuấn 10.07.1980 Hai Dương CKI-258 Phòng khám đa khoa Y Cao Hà Nội San Phụ khoa Bỏ Bỏ 0.0

423 Nguyễn Văn Trương 25.08.1980 Bắc Ninh CKI-301 Bênh viên trung ương Quân đội 108 Tai Mũi Họng 9.0 8.0 17.0

424 Phạm Thị Hồng Vân 09.01.1981 Quang Ninh CKI-302 Bênh viên Viêt Nam - Thuỵ Điên Uông Bí, Quang ninh Tai Mũi Họng 8.5 8.0 16.5

425 Lê Quang Chung 05.12.1981 Bắc Giang CKI-290 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Giang Tai Mũi Họng 9.0 7.5 16.5

426 Trần Anh Thắng 12.07.1979 Hai Dương CKI-299 Trung tâm Cấp cưu 115 Tai Mũi Họng 9.5 7.0 16.5

427 Lê Phú Ngọc 15.02.1976 Thanh Hóa CKI-295 Bênh viên đa khoa huyên Bá Thươc, Thanh Hoá Tai Mũi Họng 9.0 1.0 6.5 16.5

428 Nguyễn Duy Miên 25.05.1982 Nghê An CKI-294 Phòng khám đa khoa Madelab Tai Mũi Họng 9.0 6.5 15.5

429 Nguyễn Hữu Thươc 18.12.1979 Hai Dương CKI-300 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Tai Mũi Họng 9.0 6.5 15.5

430 Trần Thị Hoa 05.02.1979 Vĩnh Phúc CKI-292 Bênh viên đa khoa tinh Hà Nam Tai Mũi Họng 9.5 6.0 15.5

431 Nguyễn Hồng Thanh 09.12.1980 Bắc Ninh CKI-298 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Ninh Tai Mũi Họng 8.5 6.0 14.5

432 Đinh Thị Sinh 03.02.1962 Nam Định CKI-296 Công ty Sona, Bộ Lao đông TBXH Tai Mũi Họng 9.0 5.5 14.5

433 Vũ Quang Huy 27.09.1980 Thái Nguyên CKI-293 Bênh viên đa khoa TW Thái nguyên Tai Mũi Họng 9.5 5.0 14.5

434 Nguyễn Bá Hiêp 05.02.1981 Nghê An CKI-291 Bênh viên Phong Da liễu trung ương Quỳnh Lâp Tai Mũi Họng 7.0 7.0 14.0

435 Nguyễn Trương Sơn 30.09.1979 Vĩnh Phúc CKI-297 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Tai Mũi Họng 7.5 6.5 14.0

436 Nguyễn Thị Yến 15.01.1968 Hà Nội CKI-303 Bênh viên đa khoa Tràng An Tai Mũi Họng 8.0 5.0 13.0

437 Cao Thị Xuân Thuy 08.04.1970 Bắc Giang CKI-514 Bênh viên Bao vê sưc khoe Tâm thần tinh Quang Ninh Tâm thần 9.0 8.0 17.0

438 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 10.12.1976 Nam Định CKI-512 Bênh viên Tâm thần tinh Nam Định Tâm thần 8.0 8.5 16.5

439 Nguyễn Canh Hùng 20.11.1978 Nghê An CKI-509 Bênh viên Tâm thần tinh Nghê An Tâm thần 9.0 7.5 16.5

440 Hoàng Quang Minh 02.03.1971 Bắc Ninh CKI-511 Bênh viên Tâm thần tinhe Bắc ninh Tâm thần 8.0 8.0 16.0

441 Phan Bá Thu 30.11.1963 Nghê An CKI-513 Bênh viên Tâm thần tinh Nghê An Tâm thần 8.0 8.0 16.0

442 Đào Quang Long 21.06.1976 Nghê An CKI-510 Bênh viên Tâm thần tinh Thanh Hoá Tâm thần 8.5 7.5 16.0

443 Nguyễn Thị Thu Dung 11.02.1983 Thái Nguyên CKI-269 Bênh viên đa khoa trung ương Thái Nguyên Thần kinh 10.0 9.0 19.0

444 Nguyễn Mạnh Tương 16.10.1975 Hà Nội CKI-272 Bênh viên E Thần kinh 9.5 9.0 18.5

445 Đoàn Văn Phúc 24.09.1978 Thái Bình CKI-270 Bênh viên đa khoa Đưc Giang Thần kinh 10.0 8.0 18.0

446 Nguyễn Đưc Bính 27.01.1974 Bắc Ninh CKI-266 Bênh viên Tâm thần tinh Bắc Ninh Thần kinh 10.0 7.5 17.5

Page 11

Page 12: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

447 Vũ Hai Yến 02.11.1984 Hà Nội CKI-274 Phòng khám đa khoa 59 Khương Trung Thần kinh 9.0 8.0 17.0

448 Nguyễn Thị Phương 17.06.1982 Bắc Giang CKI-271 Bênh viên đa khoa khu vưc Phúc Yên, Vĩnh Phúc Thần kinh 9.5 7.5 17.0

449 Hoàng Thế Công 09.09.1974 Nghê An CKI-268 Trung tâm Y tế huyên Nam Đàn, Nghê An Thần kinh 10.0 7.0 17.0

450 Dương Thị Vân Anh 15.04.1983 Vĩnh Phúc CKI-265 Bênh viên đa khoa tinh Vĩnh Phúc Thần kinh 8.0 8.0 16.0

451 Hoàng Văn Chung 19.08.1981 Thái Nguyên CKI-267 Bênh viên A Thái Nguyên Thần kinh 6.5 6.5 13.0

452 Nguyễn Đình Viên 09.12.1968 Bắc Kạn CKI-273 Bênh viên đa khoa tinh Bắc Kan Thần kinh Bỏ Bỏ 0.0

453 Nguyễn Tân Trang 19.06.1983 Hà Nội CKI-462 Bênh viên Nông nghiêp Truyền nhiễm 7.0 8.5 15.5

454 Bùi Thị Năm 14.01.1977 Quang Ninh CKI-456 Bênh viên đa khoa tinh Quang Ninh Truyền nhiễm 7.5 8.0 15.5

455 Lê Minh Thu 20.12.1978 Nam Định CKI-459 trương Trung cấp Y tế Hà giang Truyền nhiễm 7.0 1.0 7.0 15.0

456 Hoàng Đưc Xuyên 09.12.1978 Hà Giang CKI-464 Bênh viên đa khoa khu vưc huyên Bắc Quang, HÀ Giang Truyền nhiễm 7.0 1.0 7.0 15.0

457 Nguyễn Thị Thu Hà 16.12.1974 Bắc Giang CKI-453 Bênh viên San - Nhi Bắc Giang Truyền nhiễm 6.5 8.0 14.5

458 Bùi Thị Hiên 24.12.1977 Thanh Hóa CKI-454 Bênh viên đa khoa huyên Bá Thươc, Thanh Hoá Truyền nhiễm 6.0 1.0 7.5 14.5

459 Sa Công Hiếu 09.07.1964 Yên Bái CKI-455 Bênh viên đa khoa khu vưc Nghĩa lộ, Yên Bái Truyền nhiễm 6.5 1.0 6.5 14.0

460 Vàng Văn Diu 04.02.1974 Hà Giang CKI-452 Bênh viên đa khoa huyên Xín Mần, Hà Giang Truyền nhiễm 6.5 1.0 5.5 13.0

461 Phạm Hoàng Sơn 01.08.1975 Hai Phòng CKI-457 Bênh viên đa khoa huyên Ba Vì Truyền nhiễm 5.0 7.5 12.5

462 Nguyễn Sỹ Tiến 21.01.1983 Hà Nội CKI-461 Bênh viên đa khoa Đông Anh Truyền nhiễm 6.5 6.0 12.5

463 Vũ Hồng Vương 25.09.1972 Lào Cai CKI-463 Trung tâm Y tế huyên Điên Biên Truyền nhiễm 6.0 1.0 5.5 12.5

464 Vàng Văn Thành 14.08.1971 Hà Giang CKI-458 Bênh viên đa khoa khu vưc Yên Minh, Hà Giang Truyền nhiễm 6.5 1.0 5.0 12.5

465 Dương Thị Thuý 13.10.1977 Hà Giang CKI-460 Trung tâm Y tế Hoàng Su Phì, Hà giang Truyền nhiễm Bỏ Bỏ 0.0

466 Đỗ Viêt Dũng 16.03.1982 Thái Nguyên CKI-305 Bênh viên C Thái Nguyên Ung thư 9.0 9.5 18.5

467 Bùi Minh Thanh 02.02.1984 Hòa Bình CKI-311 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Ung thư 8.5 1.0 8.0 17.5

468 Lê Ngọc Vàng 07.02.1982 Hưng Yên CKI-313 Bênh viên đa khoa tinh Hưng Yên Ung thư 7.5 9.5 17.0

469 Chu Minh Hai 13.12.1971 Hà Giang CKI-306 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Ung thư 8.0 1.0 7.5 16.5

470 Lê Văn Quang 16.08.1980 Thanh Hóa CKI-309 Bênh viên 19-8, Bộ Công An Ung thư 8.0 8.0 16.0

471 Vũ Thị Hằng 01.01.1978 Thanh Hóa CKI-307 Bênh viên đa khoa tinh Thanh Hoá Ung thư 9.0 7.0 16.0

472 Nguyễn Thắng Minh 14.06.1976 Nam Định CKI-308 Bênh viênđa khoa tinh Nam Định Ung thư 7.0 8.0 15.0

473 Nguyễn Xuân Quý 06.06.1983 Phú Thọ CKI-310 Bênh viên đa khoa tinh Phú Thọ Ung thư 7.5 7.5 15.0

474 Nguyễn Thanh Bình 01.11.1982 Hai Dương CKI-304 Bênh viên đa khoa tinh Hai Dương Ung thư 8.0 7.0 15.0

475 Nguyễn Thanh Tuấn 20.05.1983 Hòa Bình CKI-312 Bênh viên đa khoa tinh Hoà Bình Ung thư Bỏ Bỏ 0.0

476 Bùi Thu Hà 05.01.1965 Tuyên Quang CKI-552 Bênh viên đa khoa tinh Hà Giang Y học cô truyền 9.5 1.0 9.0 19.5

477 Bùi Sơn Anh 02.09.1973 Phú Thọ CKI-546 Bênh viên Y học cô truyền Yên Bái Y học cô truyền 10.0 1.0 8.0 19.0

478 Bế Thị Dành 03.01.1973 Cao Bằng CKI-550 Bênh viên Y học cô truyền tinh Cao Bằng Y học cô truyền 10.0 1.0 8.0 19.0

479 Bùi Mạnh Hùng 04.08.1980 Quang Ninh CKI-554 Bênh viên Y học cô truyền tinh Quang Ninh Y học cô truyền 9.5 9.0 18.5

480 Nguyễn Thị Lan Hương 08.11.1972 Hà Nội CKI-555 Trung tâm Y tế huyên Từ Liêm, Hà Nội Y học cô truyền 10.0 8.5 18.5

481 Trần Hoài Bắc 29.09.1981 Yên Bái CKI-547 Bênh viên Y học cô truyền tinh Lào cai Y học cô truyền 9.5 1.0 8.0 18.5

482 Nguyễn Cúc Phương 12.07.1982 Hà Nội CKI-558 Bênh viên Y học cô truyền trung ương Y học cô truyền 9.5 8.5 18.0

483 Nông Đăng Khoa 21.09.1973 Hà Giang CKI-556 Bênh viên đa khoa khu vưc huyên Bắc Quang, Hà Giang Y học cô truyền 9.5 1.0 7.5 18.0

484 Nguyễn Văn Dương 21.08.1977 Thanh Hóa CKI-551 Bênh viên Điều dưỡng - PHCN trung ương Y học cô truyền 9.5 8.0 17.5

485 Dương Minh Hiên 12.09.1971 Bắc Giang CKI-553 Bênh viên đa khoa huyên Viêt Yên, Bắc Giang Y học cô truyền 9.5 8.0 17.5

486 Bùi Công Trư 21.09.1965 Nghê An CKI-561 Bênh viên đa khoa huyên Thanh Chương, Nghê An Y học cô truyền 9.5 8.0 17.5

487 Bùi Minh Cương 08.05.1974 Quang Ninh CKI-549 Bênh viên Y Dươc cô truyền tinh Quang Ninh Y học cô truyền 10.0 7.5 17.5

Page 12

Page 13: KẾT QUẢ THI TUYỂN BÁC SỸ CHUYÊN KHOA CẤP I HỆ TẬP … CKI nam 2011713.pdf · 40 Nguyễn Thị Phương Anh 05.10.1973 Quảng Ninh CKI-088 Trung tâm Y tế lao động

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh SBD Cơ quan công tác Chuyên ngành dự thi Cơ sở Ưu tiên C.ngành Tổng điểm

488 Nguyễn Thị Minh Chung 02.06.1972 Hà Nam CKI-548 Bênh viên Y học cô truyền tinh Hà Nam Y học cô truyền 9.0 8.0 17.0

489 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13.11.1980 Hà Nội CKI-562 Bênh viên đa khoa Đông Anh Y học cô truyền 10.0 7.0 17.0

490 Vũ Hoài Nam 17.04.1975 Thái Bình CKI-557 Bênh viên đa khoa tinh Thái Bình Y học cô truyền 9.0 7.5 16.5

491 Nguyễn Văn Vương 10.05.1966 Hà Nội CKI-563 Bênh viên Y học cô truyền tinh Hai Dương Y học cô truyền 8.5 7.0 15.5

492 Bùi Đình Quý 06.10.1978 Hai Phòng CKI-559 Bênh viên Điều dưỡng và PHCN tinh Bắc Giang Y học cô truyền 8.0 6.5 14.5

493 Sin Văn Sơn 27.10.1970 Hà Giang CKI-560 Bênh viên đa khoa huyên Xín Mần, Hà Giang Y học cô truyền Bỏ Bỏ 0.0

494 Đỗ Thị Giang 03.12.1973 Quang Ninh CKI-487 Trung tâm Y tế huyên Hai Hà, Quang Ninhq Y học dư phòng 8.0 9.0 17.0

495 Đỗ Thị Lê Vân 27.09.1971 Hà Nội CKI-488 Trung tâm Y tế huyên Từ Liêm Y học dư phòng 8.0 9.0 17.0

496 Hà Thị Liên 25.10.1972 Thái Nguyên CKI-537 Trung tâm Y tế Quân Đống Đa Y học Gia đình 10.0 7.0 17.0

497 Nguyễn Ngọc Hai 19.07.1974 Thanh Hóa CKI-535 Bênh viên Nông nghiêp Y học Gia đình 10.0 7.0 17.0

498 Phạm Mạnh Hùng 14.08.1959 Hà Nội CKI-536 Bênh viên Giao thông vân tai 8 Y học Gia đình 10.0 7.0 17.0

499 Nguyễn Đưc Oánh 20.12.1974 Bắc Ninh CKI-538 Trung tâm Y tế huyên Quế Võ, Bắc Ninh Y học Gia đình Bỏ Bỏ 0.0

500 Nguyễn Đình Toàn 24.01.1981 Bắc Giang CKI-489 Sở Y tế Bắc Giang Y tế công cộng 8.0 8.5 16.5

Hà Nội, ngày 16 tháng 6 năm 2011

HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH

Page 13