KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN...

14
TỔ HỢP ĐIỂM KẾT HOÁ SINH TB môn 4 bài TB TN QUẢ TỰ CHỌN SỬ ĐỊA GDCD Tổ hợp thi THI CN 2019 TN 1 Lê Nguyễn Vân Anh 25/11/2001 12 B1 KHTN 6.80 7.00 6.00 6.25 3.50 4.25 4.67 24.47 2 6.62 8.6 7.21 Đậu 2 Mai Ngọc Châu 12/10/2001 12 B1 KHXH 6.80 8.50 5.40 5.50 7.00 8.00 6.83 27.53 2 7.38 8.2 7.63 Đậu 3 Quế Thị Minh Châu 31/03/2001 12 B1 KHTN 6.00 5.50 4.00 4.50 5.00 4.25 4.58 20.08 2 5.52 7.9 6.23 Đậu 4 Lê Thị Ánh Đào 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 7.75 5.60 7.75 4.50 4.75 5.67 26.82 1.5 7.08 8.5 7.51 Đậu 5 Hồ Lê Minh Đức 26/02/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 4.40 5.50 5.25 3.50 4.75 22.75 1.5 6.06 8.3 6.73 Đậu 6 Lê Thị Ngọc Giàu 23/02/2001 12 B1 KHXH 5.80 7.00 7.00 3.50 4.50 6.25 4.75 24.55 1.5 6.51 7.8 6.90 Đậu 7 Nguyễn Thị Hằng 03/08/2001 12 B1 KHXH 5.60 6.50 3.40 5.75 6.50 6.50 6.25 21.75 2 5.94 7.7 6.47 Đậu 8 Phan Trung Hậu 16/11/2001 12 B1 KHTN 4.00 4.50 3.20 6.50 4.75 3.25 4.83 16.53 1 4.38 7.8 5.41 Đậu 9 Nguyễn Thị Diệu Hiền 01/01/2001 12 B1 KHXH 4.20 6.00 6.40 7.25 7.50 8.00 7.58 24.18 2 6.55 8.2 7.04 Đậu 10 Phan Hữu Hiệu 21/05/2001 12 B1 KHTN 9.80 5.00 3.00 8.25 7.75 4.00 6.67 24.47 2 6.62 8.3 7.12 Đậu 11 Nguyễn Lê Quốc Hùng 21/07/2001 12 B1 KHTN 2.60 4.75 6.80 6.00 5.50 4.25 5.25 19.40 1.5 5.23 8.0 6.06 Đậu 12 Hoàng Thị Mỹ Huyền 17/06/2000 12 B1 KHTN 4.20 5.75 5.80 4.50 4.00 4.25 4.25 20.00 2 5.50 7.8 6.19 Đậu 13 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/07/2001 12 B1 KHXH 4.40 5.75 6.40 5.50 6.00 5.75 5.75 22.30 2 6.08 8.0 6.65 Đậu 14 Văn Trần Gia Khánh 20/03/2001 12 B1 KHXH 6.40 8.00 9.00 3.25 6.00 6.75 5.33 28.73 2 7.68 7.8 7.72 Đậu 15 Nguyễn Thị Hồng Lam 14/07/2001 12 B1 KHXH 4.80 6.00 4.60 4.00 5.25 6.25 5.17 20.57 2 5.64 7.9 6.32 Đậu 16 Nguyễn Hồng Lễ 01/05/2001 12 B1 KHTN 7.20 6.50 5.80 5.75 4.75 5.75 5.42 24.92 2 6.73 8.2 7.17 Đậu 17 Ngô Đoàn Quỳnh Linh 01/01/2001 12 B1 KHTN 4.80 Vắng 6.40 7.00 2.25 3.25 4.17 1.5 8.1 Hỏng 18 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 5.60 8.50 8.75 4.50 7.25 26.45 1.5 6.99 8.6 7.47 Đậu 19 Võ Thị Mỹ Linh 22/11/2001 12 B1 KHTN 5.60 6.50 3.40 7.50 4.00 4.75 5.42 20.92 2 5.73 8.3 6.50 Đậu 20 Võ Thị Bích Loan 17/10/2001 12 B1 KHTN 7.80 5.25 4.20 8.25 6.00 5.25 6.50 23.75 1.5 6.31 8.1 6.85 Đậu 21 Ngô Đắc Quốc Long 17/12/2001 12 B1 KHTN 9.40 5.00 3.00 7.00 6.75 5.25 6.33 23.73 2 6.43 8.4 7.02 Đậu 22 Nguyễn Văn Lương 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 6.00 4.20 6.75 6.00 6.50 6.42 24.42 1.5 6.48 8.2 7.00 Đậu 23 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 20/05/2001 12 B1 KHTN 6.40 6.50 5.00 8.00 5.50 5.25 6.25 24.15 2 6.54 8.5 7.13 Đậu 24 Phạm Thị Khánh Ly 13/11/2001 12 B1 KHXH 7.00 7.00 5.80 5.00 8.25 8.00 7.08 26.88 2 7.22 8.7 7.66 Đậu 25 Trần Đinh Nhật Nam 21/05/2001 12 B1 KHTN 5.00 3.30 4.60 7.00 6.50 5.25 6.25 19.15 2 5.29 8.0 6.10 Đậu 26 Bạch Thị Thùy Ngân 03/03/2001 12 B1 KHTN 4.20 6.00 3.80 6.75 6.50 6.75 6.67 20.67 2 5.67 8.0 6.37 Đậu 27 Ngô Thị Hoài Ngọc 24/10/2001 12 B1 KHXH 4.00 6.00 8.40 3.25 5.25 6.25 4.92 23.32 2 6.33 7.8 6.77 Đậu 28 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/07/2001 12 B1 KHTN 8.00 6.50 5.60 7.50 8.25 6.50 7.42 27.52 1.5 7.25 8.2 7.54 Đậu 29 Trần Thị Thanh Nhàn 10/10/2001 12 B1 KHTN 8.20 6.50 3.60 6.50 5.25 4.75 5.50 23.80 2 6.45 8.5 7.07 Đậu 30 Nguyễn Minh Nhật 09/09/2001 12 B1 KHTN 8.80 6.00 5.00 7.50 4.00 3.25 4.92 24.72 2 6.68 8.3 7.17 Đậu 31 Huỳnh Trang Thảo Nhi 25/02/2001 12 B1 KHTN 5.80 5.25 5.00 7.50 4.75 7.00 6.42 22.47 2 6.12 8.1 6.71 Đậu 32 Trần Vũ Thùy Nhi 04/10/2001 12 B1 KHTN 6.40 5.50 3.40 5.50 5.50 6.00 5.67 20.97 1.5 5.62 7.4 6.15 Đậu GHI CHÚ TOÁN ĐIỂM BÀI THI VĂN A VĂN ĐiỂM LỚP NGHỀ TB Môn KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 _ LẦN 2 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Transcript of KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN...

TỔ HỢP ĐIỂM KẾT

LÝ HOÁ SINH TB môn 4 bài TB TN QUẢ

TỰ CHỌN SỬ ĐỊA GDCD Tổ hợp thi THI CN 2019 TN

1 Lê Nguyễn Vân Anh 25/11/2001 12 B1 KHTN 6.80 7.00 6.00 6.25 3.50 4.25 4.67 24.47 2 6.62 8.6 7.21 Đậu

2 Mai Ngọc Châu 12/10/2001 12 B1 KHXH 6.80 8.50 5.40 5.50 7.00 8.00 6.83 27.53 2 7.38 8.2 7.63 Đậu

3 Quế Thị Minh Châu 31/03/2001 12 B1 KHTN 6.00 5.50 4.00 4.50 5.00 4.25 4.58 20.08 2 5.52 7.9 6.23 Đậu

4 Lê Thị Ánh Đào 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 7.75 5.60 7.75 4.50 4.75 5.67 26.82 1.5 7.08 8.5 7.51 Đậu

5 Hồ Lê Minh Đức 26/02/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 4.40 5.50 5.25 3.50 4.75 22.75 1.5 6.06 8.3 6.73 Đậu

6 Lê Thị Ngọc Giàu 23/02/2001 12 B1 KHXH 5.80 7.00 7.00 3.50 4.50 6.25 4.75 24.55 1.5 6.51 7.8 6.90 Đậu

7 Nguyễn Thị Hằng 03/08/2001 12 B1 KHXH 5.60 6.50 3.40 5.75 6.50 6.50 6.25 21.75 2 5.94 7.7 6.47 Đậu

8 Phan Trung Hậu 16/11/2001 12 B1 KHTN 4.00 4.50 3.20 6.50 4.75 3.25 4.83 16.53 1 4.38 7.8 5.41 Đậu

9 Nguyễn Thị Diệu Hiền 01/01/2001 12 B1 KHXH 4.20 6.00 6.40 7.25 7.50 8.00 7.58 24.18 2 6.55 8.2 7.04 Đậu

10 Phan Hữu Hiệu 21/05/2001 12 B1 KHTN 9.80 5.00 3.00 8.25 7.75 4.00 6.67 24.47 2 6.62 8.3 7.12 Đậu

11 Nguyễn Lê Quốc Hùng 21/07/2001 12 B1 KHTN 2.60 4.75 6.80 6.00 5.50 4.25 5.25 19.40 1.5 5.23 8.0 6.06 Đậu

12 Hoàng Thị Mỹ Huyền 17/06/2000 12 B1 KHTN 4.20 5.75 5.80 4.50 4.00 4.25 4.25 20.00 2 5.50 7.8 6.19 Đậu

13 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/07/2001 12 B1 KHXH 4.40 5.75 6.40 5.50 6.00 5.75 5.75 22.30 2 6.08 8.0 6.65 Đậu

14 Văn Trần Gia Khánh 20/03/2001 12 B1 KHXH 6.40 8.00 9.00 3.25 6.00 6.75 5.33 28.73 2 7.68 7.8 7.72 Đậu

15 Nguyễn Thị Hồng Lam 14/07/2001 12 B1 KHXH 4.80 6.00 4.60 4.00 5.25 6.25 5.17 20.57 2 5.64 7.9 6.32 Đậu

16 Nguyễn Hồng Lễ 01/05/2001 12 B1 KHTN 7.20 6.50 5.80 5.75 4.75 5.75 5.42 24.92 2 6.73 8.2 7.17 Đậu

17 Ngô Đoàn Quỳnh Linh 01/01/2001 12 B1 KHTN 4.80 Vắng 6.40 7.00 2.25 3.25 4.17 1.5 8.1 Hỏng

18 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 5.60 8.50 8.75 4.50 7.25 26.45 1.5 6.99 8.6 7.47 Đậu

19 Võ Thị Mỹ Linh 22/11/2001 12 B1 KHTN 5.60 6.50 3.40 7.50 4.00 4.75 5.42 20.92 2 5.73 8.3 6.50 Đậu

20 Võ Thị Bích Loan 17/10/2001 12 B1 KHTN 7.80 5.25 4.20 8.25 6.00 5.25 6.50 23.75 1.5 6.31 8.1 6.85 Đậu

21 Ngô Đắc Quốc Long 17/12/2001 12 B1 KHTN 9.40 5.00 3.00 7.00 6.75 5.25 6.33 23.73 2 6.43 8.4 7.02 Đậu

22 Nguyễn Văn Lương 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 6.00 4.20 6.75 6.00 6.50 6.42 24.42 1.5 6.48 8.2 7.00 Đậu

23 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 20/05/2001 12 B1 KHTN 6.40 6.50 5.00 8.00 5.50 5.25 6.25 24.15 2 6.54 8.5 7.13 Đậu

24 Phạm Thị Khánh Ly 13/11/2001 12 B1 KHXH 7.00 7.00 5.80 5.00 8.25 8.00 7.08 26.88 2 7.22 8.7 7.66 Đậu

25 Trần Đinh Nhật Nam 21/05/2001 12 B1 KHTN 5.00 3.30 4.60 7.00 6.50 5.25 6.25 19.15 2 5.29 8.0 6.10 Đậu

26 Bạch Thị Thùy Ngân 03/03/2001 12 B1 KHTN 4.20 6.00 3.80 6.75 6.50 6.75 6.67 20.67 2 5.67 8.0 6.37 Đậu

27 Ngô Thị Hoài Ngọc 24/10/2001 12 B1 KHXH 4.00 6.00 8.40 3.25 5.25 6.25 4.92 23.32 2 6.33 7.8 6.77 Đậu

28 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/07/2001 12 B1 KHTN 8.00 6.50 5.60 7.50 8.25 6.50 7.42 27.52 1.5 7.25 8.2 7.54 Đậu

29 Trần Thị Thanh Nhàn 10/10/2001 12 B1 KHTN 8.20 6.50 3.60 6.50 5.25 4.75 5.50 23.80 2 6.45 8.5 7.07 Đậu

30 Nguyễn Minh Nhật 09/09/2001 12 B1 KHTN 8.80 6.00 5.00 7.50 4.00 3.25 4.92 24.72 2 6.68 8.3 7.17 Đậu

31 Huỳnh Trang Thảo Nhi 25/02/2001 12 B1 KHTN 5.80 5.25 5.00 7.50 4.75 7.00 6.42 22.47 2 6.12 8.1 6.71 Đậu

32 Trần Vũ Thùy Nhi 04/10/2001 12 B1 KHTN 6.40 5.50 3.40 5.50 5.50 6.00 5.67 20.97 1.5 5.62 7.4 6.15 Đậu

GHI CHÚTOÁN

ĐIỂM BÀI THI

VĂN A VĂN

ĐiỂM

LỚPNGHỀ

TB Môn

KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 _ LẦN 2

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

33 Lê Thị Phương Nhung 25/06/2001 12 B1 KHXH 7.20 6.00 5.80 6.50 7.75 8.00 7.42 26.42 2 7.10 7.8 7.31 Đậu

34 Ngô Nguyễn Kiều Oanh 29/08/2001 12 B1 KHXH 4.20 8.00 3.40 5.75 5.75 5.75 5.75 21.35 2 5.84 8.1 6.52 Đậu

35 Nguyễn Công Thành 22/04/2001 12 B1 KHTN 5.40 6.00 3.00 6.50 6.75 8.50 7.25 21.65 1.5 5.79 8.1 6.48 Đậu

36 Trần Quang Thảo 02/08/2001 12 B1 KHTN 5.60 4.50 4.00 3.75 4.50 8.00 5.42 19.52 2 5.38 7.5 6.02 Đậu

37 Trần Thị Ngọc Thảo 23/02/2001 12 B1 KHXH 5.40 7.75 5.20 4.75 7.50 5.75 6.00 24.35 2 6.59 8.0 7.01 Đậu

38 Nguyễn Thị Thắm 11/07/2001 12 B1 KHTN 6.20 6.75 3.20 5.25 4.75 5.25 5.08 21.23 2 5.81 7.7 6.38 Đậu

39 Lê Thị Thủy 20/04/2001 12 B1 KHTN 4.00 6.50 4.20 6.00 3.75 3.75 4.50 19.20 2 5.30 7.9 6.08 Đậu

40 Võ Thị Quỳnh Tiên 04/02/2001 12 B1 KHXH 5.80 7.00 5.40 5.00 5.50 7.00 5.83 24.03 2 6.51 8.0 6.96 Đậu

41 Phan Thanh Thùy Trang 25/02/2001 12 B1 KHXH 5.00 4.50 4.80 6.50 7.25 7.25 7.00 21.30 2 5.83 8.0 6.48 Đậu

42 Phan Hữu Minh Trí 16/11/2001 12 B1 KHTN 7.60 4.00 3.60 6.75 7.00 4.25 6.00 21.20 2 5.80 8.1 6.49 Đậu

43 Ngô Viết Trung 06/11/2001 12 B1 KHTN 7.00 5.00 5.20 6.50 3.00 4.50 4.67 21.87 1.5 5.84 7.7 6.40 Đậu

44 Tô Nguyễn Cẩm Tú 17/01/2001 12 B1 KHXH 4.60 7.75 4.40 7.00 7.00 7.00 7.00 23.75 2 6.44 8.0 6.91 Đậu

45 Lê Thị Cẩm Vân 05/11/2001 12 B1 KHTN 8.00 5.50 5.00 7.75 8.00 4.75 6.83 25.33 2 6.83 8.4 7.30 Đậu

1 Ngô Vũ Diệu Anh 08/04/2001 12 B2 KHXH 8.00 8.00 4.40 8.75 8.00 7.75 8.17 28.57 1.5 7.52 8.6 7.84 Đậu

2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 25/08/2001 12 B2 KHXH 5.80 7.00 4.00 8.50 7.75 8.25 8.17 24.97 1.5 6.62 8.3 7.12 Đậu

3 Huỳnh Khản Ngọc Bích 26/07/2001 12 B2 KHXH 7.00 8.50 7.00 7.25 7.50 8.75 7.83 30.33 1.5 7.96 8.6 8.15 Đậu

4 Đặng Ngọc Bảo Châu 11/04/2001 12 B2 KHTN 5.00 7.00 6.20 6.75 6.00 5.25 6.00 24.20 2 6.55 8.5 7.14 Đậu

5 Ngô Thị Kim Chi 20/04/2001 12 B2 KHTN 7.60 6.00 4.20 6.00 7.50 5.00 6.17 23.97 2 6.49 8.4 7.06 Đậu

6 Lê Quang Thành Công 14/10/2001 12 B2 KHTN 9.40 5.50 4.80 7.00 8.25 8.75 8.00 27.70 2 7.43 8.4 7.72 Đậu

7 Ngô Diễn 27/07/2001 12 B2 KHTN 6.80 5.00 3.60 7.00 6.00 4.00 5.67 21.07 1.5 5.64 7.9 6.32 Đậu

8 Nguyễn Anh Dũng 22/04/2001 12 B2 KHTN 7.00 5.50 4.80 6.50 5.25 5.25 5.67 22.97 1.5 6.12 8.0 6.68 Đậu

9 Trương Mỹ Duyên 22/08/2001 12 B2 KHTN 9.20 9.00 8.20 8.75 5.25 6.50 6.83 33.23 2 8.81 9.2 8.93 Đậu

10 Lê Công Hiếu 02/01/2001 12 B2 KHXH 6.40 5.00 5.00 4.50 7.25 6.25 6.00 22.40 1.5 5.98 7.8 6.52 Đậu

11 Nguyễn Lê Ngọc Hiếu 13/08/2001 12 B2 KHTN 7.00 7.50 7.20 6.75 5.75 6.75 6.42 28.12 1.5 7.40 8.7 7.79 Đậu

12 Văn Thị Kim Huệ 30/10/2001 12 B2 KHXH 7.00 6.00 5.80 5.50 5.25 8.25 6.33 25.13 2 6.78 8.4 7.27 Đậu

13 Hồ Thị Ngọc Huyền 04/03/2001 12 B2 KHXH 5.60 6.00 5.80 6.75 6.50 7.25 6.83 24.23 1 6.31 8.0 6.82 Đậu

14 Nguyễn Đỗ Việt Hương 21/12/2001 12 B2 KHXH 5.60 5.00 7.80 4.25 7.50 7.25 6.33 24.73 1.5 6.56 8.1 7.02 Đậu

15 Đỗ Thị Thúy Kiều 16/03/2001 12 B2 KHXH 7.80 7.50 3.80 4.50 6.25 6.00 5.58 24.68 1.5 6.55 7.8 6.92 Đậu

16 Hoàng Thanh Lân 04/07/2001 12 B2 KHTN 3.00 5.00 6.00 6.25 2.25 4.25 4.25 18.25 2 5.06 7.5 5.79 Đậu

17 Nguyễn Phạm Khánh Linh 05/11/2001 12 B2 KHXH 6.60 5.25 4.20 5.25 6.75 5.50 5.83 21.88 1.5 5.85 8.5 6.64 Đậu

18 Đoàn Thị Diễm My 27/10/2001 12 B2 KHTN 8.00 5.00 5.20 7.50 4.00 5.50 5.67 23.87 1.5 6.34 8.4 6.96 Đậu

19 Lưu Thị Hoài Ngân 16/05/2001 12 B2 KHTN 8.40 8.00 6.00 7.25 4.50 5.50 5.75 28.15 1.5 7.41 8.6 7.77 Đậu

20 Dương Thủy Hoài Ngọc 26/08/2001 12 B2 KHTN 9.00 5.50 6.60 8.75 4.25 5.00 6.00 27.10 1.5 7.15 9.0 7.71 Đậu

21 Nguyễn Cửu Nguyên 18/04/2001 12 B2 KHTN 8.20 5.00 4.00 8.75 5.50 4.00 6.08 23.28 1.5 6.20 8.3 6.83 Đậu

22 Nguyễn Hoàng Nguyên 12/09/2001 12 B2 KHTN 7.00 4.50 5.00 6.75 5.50 4.50 5.58 22.08 1 5.77 8.0 6.44 Đậu

23 Ngô Thị Ánh Nguyệt 01/09/2001 12 B2 KHXH 3.80 7.00 2.60 6.50 7.00 7.00 6.83 20.23 1.5 5.43 7.8 6.14 Đậu

24 Trần Văn Nhân 24/02/2001 12 B2 KHTN 6.00 4.00 3.00 5.00 4.75 7.00 5.58 18.58 1.5 5.02 8.1 5.94 Đậu

25 Lê Ngọc Thảo Nhi 27/10/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.75 6.80 5.50 7.75 7.00 6.75 26.90 2 7.23 8.6 7.64 Đậu

26 Hà Thị Nhơn 06/08/2001 12 B2 KHXH 4.80 6.50 3.20 5.25 7.25 6.50 6.33 20.83 1.5 5.58 7.8 6.25 Đậu

27 Lê Thị Hồng Nhung 20/07/2001 12 B2 KHTN 7.80 5.50 4.00 6.75 7.50 5.50 6.58 23.88 1.5 6.35 8.5 6.99 Đậu

28 Lê Thị Huyền Nhung 19/06/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.50 5.40 8.75 6.75 7.75 7.75 26.25 1.5 6.94 8.8 7.50 Đậu

29 Vũ Thị Hồng Nhung 17/06/2001 12 B2 KHTN 8.40 6.50 8.60 9.00 4.50 7.75 7.08 30.58 1.5 8.02 8.6 8.19 Đậu

30 Huỳnh Vũ Quỳnh Như 22/04/2001 12 B2 KHTN 6.20 6.25 5.40 5.75 3.75 3.50 4.33 22.18 2 6.05 7.5 6.48 Đậu

31 Hoàng Thanh Phương 01/08/2001 12 B2 KHTN 6.60 5.00 6.20 7.00 5.25 5.00 5.75 23.55 2 6.39 8.0 6.87 Đậu

32 Vũ Đức Phương 15/02/2001 12 B2 KHTN 9.20 6.50 2.80 8.25 8.50 4.75 7.17 25.67 2 6.92 8.5 7.39 Đậu

33 Trương Ngọc My Sa 05/05/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.00 4.80 7.00 7.25 7.00 7.08 24.48 1.5 6.50 7.9 6.92 Đậu

34 Phan Lê Anh Thái 22/07/2001 12 B2 KHTN 8.20 6.30 3.20 5.50 4.50 5.00 5.00 22.70 2 6.18 7.4 6.54 Đậu

35 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/05/2001 12 B2 KHXH 6.20 6.00 7.00 4.00 6.00 6.00 5.33 24.53 1.5 6.51 7.8 6.90 Đậu

36 Nguyễn Thị Thảo 11/12/2001 12 B2 KHTN 4.60 5.50 5.20 5.75 5.75 6.75 6.08 21.38 2 5.85 8.2 6.55 Đậu

37 Lê Ngọc Thiện 12/07/2001 12 B2 KHTN 7.00 2.00 2.80 5.50 5.25 5.25 5.33 17.13 1.5 4.66 8.0 5.66 Đậu

38 Văn Thị Minh Thư 13/11/2001 12 B2 KHTN 9.00 5.50 5.80 6.25 6.25 8.50 7.00 27.30 1.5 7.20 8.5 7.59 Đậu

39 Nguyễn Phước Mỹ Tiên 17/03/2001 12 B2 KHXH 6.80 7.00 6.40 7.00 7.25 6.75 7.00 27.20 1.5 7.18 8.5 7.57 Đậu

40 Võ Phú Toàn 19/02/2001 12 B2 KHTN 5.20 6.30 7.20 5.50 5.75 4.50 5.25 23.95 2 6.49 7.9 6.91 Đậu

41 Trương Thị Kiều Trang 04/02/2001 12 B2 KHXH 4.60 6.00 1.80 7.00 6.75 6.50 6.75 19.15 1.5 5.16 7.4 5.83 Đậu

42 Ngô Dương Tùng 23/10/2001 12 B2 KHTN 9.20 6.25 2.40 8.25 7.75 4.50 6.83 24.68 2 6.67 8.5 7.22 Đậu

43 Lê Kiều Lam Vy 08/03/2001 12 B2 KHXH 4.60 4.50 7.00 3.75 6.75 6.50 5.67 21.77 1 5.69 8.0 6.38 Đậu

44 Võ Thị Hồng Xuân 05/10/2001 12 B2 KHXH 6.40 6.50 5.80 5.50 6.50 7.50 6.50 25.20 1.5 6.68 8.2 7.13 Đậu

45 Lưu Thị Như Ý 03/07/2001 12 B2 KHTN 6.80 6.50 4.80 6.00 4.00 4.75 4.92 23.02 1.5 6.13 8.1 6.72 Đậu

1 Lê Đình Minh Anh 16/05/2001 12 B3 KHXH 5.20 4.50 3.60 5.75 6.75 6.00 6.17 19.47 1.5 5.24 6.7 5.68 Đậu

2 Nguyễn Quốc Bảo 13/10/2001 12 B3 KHXH 3.80 2.75 4.40 4.25 5.00 3.50 4.25 15.20 1.5 4.18 6.5 4.87 Hỏng

3 Dương Hữu Ngọc Châu 06/12/2001 12 B3 KHXH 3.60 Vắng 2.60 5.00 6.00 7.00 6.00 2 7.1 Hỏng

4 Trương Thị Anh Đào 04/03/2001 12 B3 KHXH 4.40 5.00 2.60 3.75 4.75 5.50 4.67 16.67 2 4.67 6.7 5.28 Đậu

5 Trương Thị Trúc Đào 04/03/2001 12 B3 KHXH 4.20 5.00 3.40 4.25 5.75 5.00 5.00 17.60 2 4.90 6.4 5.35 Đậu

6 Nguyễn Thành Đạt 18/10/2001 12 B3 KHXH 5.00 5.00 2.20 5.25 7.50 7.00 6.58 18.78 2 5.20 7.0 5.74 Đậu

7 Trần Tấn Đạt 15/05/2001 12 B3 KHXH 5.20 3.25 2.60 4.00 5.75 5.75 5.17 16.22 2 4.55 6.5 5.14 Đậu

8 Lê Đình Dương 01/01/2001 12 B3 KHXH 3.60 2.75 2.60 3.00 6.25 2.75 4.00 12.95 1.5 3.61 6.2 4.39 Hỏng

9 Võ Đại Duy 29/05/2001 12 B3 KHTN 4.60 5.75 5.80 7.00 3.75 4.75 5.17 21.32 1.5 5.70 7.9 6.36 Đậu

10 Tôn Nữ Ngọc Hằng 12/12/2001 12 B3 KHXH 3.80 4.00 3.80 5.00 6.00 6.25 5.75 17.35 2 4.84 6.6 5.37 Đậu

11 Nguyễn Đức Hiếu 30/11/2001 12 B3 KHXH 4.40 4.50 3.20 3.50 5.50 7.50 5.50 17.60 1.5 4.78 7.4 5.56 Đậu

12 Phạm Thị Minh Hòa 11/06/2001 12 B3 KHXH 6.20 5.00 3.20 Vắng Vắng Vắng 0.00 14.40 2 4.10 7.0 4.97 Hỏng

13 Nguyễn Thị Thúy Kiều 20/08/2000 12 B3 KHTN 7.00 7.00 3.20 5.50 5.25 5.00 5.25 22.45 2 6.11 8.5 6.83 Đậu

14 Nguyễn Nhật Linh 17/03/2001 12 B3 KHTN 4.40 5.00 5.20 3.75 4.00 5.25 4.33 18.93 2 5.23 7.6 5.94 Đậu

15 Nguyễn Thanh Bảo Long 27/04/2001 12 B3 KHXH 6.60 5.00 5.80 6.25 5.25 6.75 6.08 23.48 2 6.37 6.8 6.50 Đậu

16 Nguyễn Thị Ngọc 13/12/2001 12 B3 KHXH 3.40 6.00 6.60 4.75 3.75 5.50 4.67 20.67 2 5.67 6.5 5.92 Đậu

17 Lê Thị Nguyên 10/04/2000 12 B3 KHXH 2.00 4.00 3.00 3.00 4.25 4.50 3.92 12.92 1.5 3.60 6.7 4.53 Hỏng

18 Lê Thị Thanh Nhã 22/03/2001 12 B3 KHTN 5.60 4.50 2.40 6.00 3.75 2.50 4.08 16.58 1.5 4.52 7.9 5.53 Đậu

19 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/01/2001 12 B3 KHXH 4.00 6.50 2.40 4.00 5.00 5.75 4.92 17.82 1.5 4.83 7.0 5.48 Đậu

20 Nguyễn Thành Nhân 06/01/2001 12 B3 KHTN 4.80 5.25 2.80 6.25 6.00 4.25 5.50 18.35 2 5.09 7.3 5.75 Đậu

21 Nguyễn Quang Nhật 29/07/2001 12 B3 KHXH 2.80 5.50 3.20 6.00 6.75 6.25 6.33 17.83 1.5 4.83 6.7 5.39 Đậu

22 Nguyễn Thị Phương Nhi 20/03/2001 12 B3 KHTN 6.00 6.50 3.80 5.50 4.00 3.50 4.33 20.63 1.5 5.53 7.9 6.24 Đậu

23 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 14/11/2001 12 B3 KHXH 5.60 3.50 4.40 4.25 4.25 5.25 4.58 18.08 1.5 4.90 6.8 5.47 Đậu

24 Nguyễn Trang Nhung 03/04/2001 12 B3 KHTN 4.20 5.50 3.40 5.00 3.75 5.00 4.58 17.68 1.5 4.80 7.3 5.55 Đậu

25 Lê Duy Phú 28/02/2001 12 B3 KHXH 3.60 Vắng 3.00 4.25 6.25 5.50 5.33 1 6.2 Hỏng

26 Phan Công Duy Phương 21/10/2001 12 B3 KHXH 3.20 3.50 2.80 5.00 7.00 6.50 6.17 15.67 1.5 4.29 6.7 5.01 Đậu

27 Nguyễn Ngọc Tâm Quyên 17/09/2001 12 B3 KHXH 4.40 5.00 3.80 3.25 3.25 4.75 3.75 16.95 1.5 4.61 6.4 5.15 Đậu

28 Lê Ngọc Rôn 11/10/2001 12 B3 KHXH 3.80 Vắng 2.20 5.75 7.25 5.25 6.08 1.5 6.9 Hỏng

29 Lê Khánh Sơn 17/04/2001 12 B3 KHXH 4.40 6.00 2.00 5.50 6.00 6.25 5.92 18.32 1.5 4.95 6.7 5.48 Đậu

30 Hoàng Phương Thảo 26/05/2001 12 B3 KHTN 5.60 3.00 2.80 5.25 3.25 5.50 4.67 16.07 2 4.52 7.5 5.41 Đậu

31 Lương Quang Thuần 09/01/2001 12 B3 KHXH 6.40 4.00 5.20 7.25 6.75 6.50 6.83 22.43 1.5 5.98 6.9 6.26 Đậu

32 Lê Thị Thanh Thuý 08/03/2001 12 B3 KHXH 2.60 6.50 3.80 3.50 5.25 6.00 4.92 17.82 1.5 4.83 7.0 5.48 Đậu

33 Phạm Thị Minh Trang 28/10/2001 12 B3 KHXH 5.00 7.25 3.00 5.25 6.00 5.00 5.42 20.67 1.5 5.54 7.0 5.98 Đậu

34 Dương Hữu Trí 10/10/2001 12 B3 KHXH 5.20 4.25 3.20 6.75 6.50 6.25 6.50 19.15 1.5 5.16 7.1 5.74 Đậu

35 Đào Nguyên Trung 07/07/2001 12 B3 KHXH 4.20 6.50 4.60 6.00 5.50 7.25 6.25 21.55 1.5 5.76 7.2 6.19 Đậu

36 Nguyễn Quang Trường 22/06/2001 12 B3 KHXH 5.80 5.25 4.00 5.00 5.75 6.00 5.58 20.63 1.5 5.53 7.6 6.15 Đậu

37 Phạm Tuấn 15/11/2001 12 B3 KHTN 6.20 5.00 3.60 5.25 4.25 3.25 4.25 19.05 2 5.26 7.4 5.90 Đậu

38 Nguyễn Anh Tùng 18/03/2001 12 B3 KHXH 6.00 Vắng 3.60 4.25 5.50 7.00 5.58 1.5 7.6 Hỏng

39 Lê Thị Cẩm Vân 26/04/2001 12 B3 KHTN 4.60 4.00 3.20 5.75 4.00 4.75 4.83 16.63 1.5 4.53 7.3 5.36 Đậu

40 Lương Thị Cẩm Vi 09/10/2001 12 B3 KHXH 4.60 5.00 5.00 5.50 6.50 7.00 6.33 20.93 2 5.73 7.2 6.17 Đậu

1 Ngô Viết Quyền Anh 03/01/2001 12 B4 KHTN 6.40 6.50 3.40 4.50 4.50 3.00 4.00 20.30 1.5 5.45 7.6 6.10 Đậu

2 Võ Thanh Bình 05/07/2001 12 B4 KHXH 2.80 2.50 4.00 2.50 5.00 5.50 4.33 13.63 1.5 3.78 6.8 4.69 Hỏng

3 Bùi Thị Quỳnh Châu 04/04/2001 12 B4 KHXH 3.60 6.50 4.60 6.25 5.75 7.00 6.33 21.03 1.5 5.63 7.5 6.19 Đậu

4 Trần Phương Chi 25/04/2001 12 B4 KHTN 4.20 4.50 3.60 5.75 2.00 4.50 4.08 16.38 1.5 4.47 7.4 5.35 Đậu

5 Lê Nhật Cường 09/11/2001 12 B4 KHTN 3.40 4.00 5.20 6.50 3.25 3.00 4.25 16.85 1.5 4.59 7.5 5.46 Đậu

6 Hoàng Trọng Duẫn 12/09/2001 12 B4 KHTN 4.60 5.00 2.40 6.50 3.50 4.50 4.83 16.83 1.5 4.58 7.5 5.46 Đậu

7 Nguyễn Văn Dũng 14/04/2001 12 B4 KHXH 4.20 5.00 1.80 6.25 6.50 7.00 6.58 17.58 1.5 4.77 6.9 5.41 Đậu

8 Nguyễn Hương Giang 20/10/2001 12 B4 KHTN 5.20 6.00 6.80 5.25 3.00 2.50 3.58 21.58 1.5 5.77 7.6 6.32 Đậu

9 Phan Thị Thúy Hà 31/08/2001 12 B4 KHXH 4.40 7.25 7.00 4.00 6.50 5.75 5.42 24.07 2 6.52 7.5 6.81 Đậu

10 Võ Thị Minh Hảo 14/06/2001 12 B4 KHXH 2.40 5.00 2.60 3.50 7.75 6.00 5.75 15.75 1.5 4.31 7.0 5.12 Đậu

11 Phan Thị Thanh Hậu 10/07/2001 12 B4 KHXH 3.60 5.00 1.60 2.75 5.75 5.75 4.75 14.95 1.5 4.11 7.2 5.04 Đậu

12 Lê Thanh Huy 18/06/2001 12 B4 KHTN 2.60 3.50 3.40 4.00 4.50 4.00 4.17 13.67 1.5 3.79 7.2 4.81 Hỏng

13 Phạm Phước Huy 24/10/2001 12 B4 KHXH 4.40 4.25 3.60 6.25 6.25 6.75 6.42 18.67 2 5.17 7.5 5.87 Đậu

14 Nguyễn Ngọc Huyền 18/01/2001 12 B4 KHTN 3.80 6.00 5.00 5.00 3.75 6.25 5.00 19.80 1.5 5.33 7.7 6.04 Đậu

15 Lê Phước Hưng 13/05/2001 12 B4 KHXH 2.80 2.50 6.00 2.25 5.25 3.50 3.67 14.97 2 4.24 6.9 5.04 Đậu

16 Phan Văn Khải 07/06/2001 12 B4 KHTN 5.80 4.00 4.20 7.25 3.25 5.50 5.33 19.33 1.5 5.21 7.5 5.90 Đậu

17 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/01/2001 12 B4 KHXH 5.80 5.00 3.00 4.50 6.50 6.75 5.92 19.72 2 5.43 7.8 6.14 Đậu

18 Võ Thị Lụa 09/03/2001 12 B4 KHXH 3.00 3.50 2.00 4.75 5.00 5.25 5.00 13.50 1 3.63 6.8 4.58 Hỏng

19 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/07/2001 12 B4 KHTN 4.60 4.25 4.20 6.00 5.50 4.00 5.17 18.22 2 5.05 8.1 5.97 Đậu

20 Lê Thị Mãi 13/06/2001 12 B4 KHXH 5.40 6.50 3.20 5.50 6.25 6.75 6.17 21.27 1.5 5.69 7.9 6.35 Đậu

21 Phạm Thị Quỳnh Na 07/09/2001 12 B4 KHXH 3.00 6.50 4.60 5.00 6.00 3.75 4.92 19.02 1.5 5.13 7.0 5.69 Đậu

22 Nguyễn Thanh Ngân 27/06/2001 12 B4 KHXH 6.00 6.25 7.20 3.50 3.50 5.00 4.00 23.45 1.5 6.24 7.5 6.62 Đậu

23 Nguyễn Văn Nghĩa 20/02/2001 12 B4 KHXH 4.00 3.50 2.40 5.75 5.50 5.75 5.67 15.57 1.5 4.27 7.3 5.18 Đậu

24 Hoàng Trung Nhật 12/11/2001 12 B4 KHTN 8.60 5.00 2.80 8.00 7.75 3.00 6.25 22.65 1.5 6.04 8.2 6.69 Đậu

25 Đặng Thị Phương Nhi 02/03/2001 12 B4 KHTN 5.20 7.00 2.40 6.25 5.25 4.25 5.25 19.85 2 5.46 8.1 6.25 Đậu

26 Ngô Thị Phương Nhi 16/04/2001 12 B4 KHTN 5.00 5.50 4.00 6.00 3.25 5.75 5.00 19.50 2 5.38 8.3 6.25 Đậu

27 Ngô Dương Như 02/03/2001 12 B4 KHXH 5.80 7.75 5.00 4.75 4.75 6.50 5.33 23.88 2 6.47 7.5 6.78 Đậu

28 Lê Thị Oanh 16/03/2001 12 B4 KHXH 8.40 6.50 8.20 2.75 5.25 5.25 4.42 27.52 2 7.38 7.7 7.48 Đậu

29 Nguyễn Văn Phương 22/08/2001 12 B4 KHTN 4.60 2.00 1.60 5.25 3.00 6.25 4.83 13.03 1.5 3.63 7.2 4.70 Hỏng

30 Phạm Thanh Quang 07/12/2000 12 B4 KHXH 4.80 2.50 2.80 3.50 5.50 4.75 4.58 14.68 1.5 4.05 6.7 4.84 Hỏng

31 Hồ Trọng Quý 28/07/2001 12 B4 KHXH 2.60 5.00 2.60 4.00 5.25 6.00 5.08 15.28 1.5 4.20 7.2 5.10 Đậu

32 Nguyễn Quang Quyền 08/08/2001 12 B4 KHXH 3.80 6.50 5.40 5.50 6.50 7.25 6.42 22.12 2 6.03 7.5 6.47 Đậu

33 Nguyễn Đức Sơn 26/01/2001 12 B4 KHXH 7.20 7.50 3.60 4.50 7.25 9.00 6.92 25.22 1.5 6.68 7.4 6.90 Đậu

34 Nguyễn Văn Sỹ 11/04/2001 12 B4 KHXH 2.20 4.50 1.60 3.75 4.50 5.00 4.42 12.72 1.5 3.55 6.8 4.53 Hỏng

35 Vương Hưng Tài 12/12/2000 12 B4 KHXH 4.80 3.50 3.60 5.25 7.00 6.25 6.17 18.07 2 5.02 6.9 5.58 Đậu

36 Hoàng Thanh Tân 19/12/2001 12 B4 KHXH 2.40 4.00 2.20 4.00 5.25 4.75 4.67 13.27 1.5 3.69 7.0 4.68 Hỏng

37 Hồ Thị Thu Thanh 28/08/2001 12 B4 KHXH 6.00 5.50 5.00 4.75 6.50 7.25 6.17 22.67 1.5 6.04 7.7 6.54 Đậu

38 Lê Thị Bảo Thư 20/09/2001 12 B4 KHXH 4.00 6.00 2.20 3.25 5.25 6.00 4.83 17.03 2 4.76 7.2 5.49 Đậu

39 Phạm Thị Thùy Trang 06/04/2001 12 B4 KHXH 2.60 3.00 2.00 3.75 7.25 5.25 5.42 13.02 2 3.75 6.1 4.46 Hỏng

40 Dương Văn Tuyên 12/10/2001 12 B4 KHTN 6.20 4.00 2.60 7.25 3.75 2.75 4.58 17.38 2 4.85 7.5 5.64 Đậu

41 Nguyễn Văn Việt 19/10/2001 12 B4 KHTN 5.20 5.50 3.40 6.50 5.00 5.25 5.58 19.68 2 5.42 7.8 6.13 Đậu

42 Nguyễn Văn Vinh 20/01/2001 12 B4 KHXH 4.80 4.00 3.80 3.75 5.75 7.00 5.50 18.10 1.5 4.90 7.1 5.56 Đậu

1 Nguyễn Quang Anh 10/05/2001 12 B5 KHXH 4.20 4.50 2.00 4.75 5.50 4.00 4.75 15.45 1.5 4.24 6.7 4.98 Hỏng

2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/2001 12 B5 KHXH 7.20 7.50 4.00 7.00 6.00 7.75 6.92 25.62 2 6.90 8.2 7.29 Đậu

3 Võ Thị Bảo Anh 27/02/2001 12 B5 KHXH 4.40 5.50 2.80 5.75 6.25 5.25 5.75 18.45 1.5 4.99 7.4 5.71 Đậu

4 Võ Thị Lan Anh 18/10/2001 12 B5 KHTN 5.60 7.00 3.00 4.75 5.00 3.00 4.25 19.85 1.5 5.34 7.8 6.08 Đậu

5 Hoàng Thị Thanh Bình 29/06/2001 12 B5 KHXH 6.00 6.30 4.00 8.50 7.75 6.75 7.67 23.97 1.5 6.37 7.4 6.68 Đậu

6 Bùi Quang Chiến 30/10/2001 12 B5 KHXH 2.20 4.50 3.60 3.25 3.75 4.50 3.83 14.13 1.5 3.91 6.1 4.57 Hỏng

7 Trần Văn Cường 02/01/2001 12 B5 KHXH 2.60 3.00 3.40 4.75 6.00 6.25 5.67 14.67 1 3.92 6.4 4.66 Hỏng

8 Ngô Đăng Đại Dương 29/06/2001 12 B5 KHXH 4.00 6.00 3.00 2.75 4.00 6.75 4.50 17.50 1.5 4.75 6.5 5.28 Đậu

9 Dương Tố Bảo Giang 23/01/2001 12 B5 KHXH 4.60 4.25 2.60 2.50 4.75 6.00 4.42 15.87 1.5 4.34 6.6 5.02 Đậu

10 Võ Thị Thanh Giang 11/11/2001 12 B5 KHXH 4.60 4.75 4.80 5.00 5.75 6.00 5.58 19.73 2 5.43 7.2 5.96 Đậu

11 Lê Thị Mỹ Hạnh 27/11/2001 12 B5 KHXH 3.80 7.00 2.60 5.00 6.50 7.50 6.33 19.73 2 5.43 7.2 5.96 Đậu

12 Phạm Trung Hiếu 06/11/2001 12 B5 KHTN 4.40 5.50 2.80 4.00 4.25 2.25 3.50 16.20 1 4.30 6.9 5.08 Đậu

13 Phan Minh Hiếu 29/09/2001 12 B5 KHXH 3.20 3.50 4.20 5.25 6.00 6.75 6.00 16.90 2 4.73 7.3 5.50 Đậu

14 Lê Văn Khoa 05/01/2001 12 B5 KHTN 4.60 5.50 6.40 5.50 4.75 5.25 5.17 21.67 1 5.67 7.2 6.13 Đậu

15 Ngô Đức Anh Khoa 11/10/2001 12 B5 KHXH 4.00 5.00 3.60 3.50 5.00 5.50 4.67 17.27 1.5 4.69 6.6 5.26 Đậu

16 Phạm Thị Mỹ Linh 29/05/2001 12 B5 KHXH 4.60 5.25 3.60 4.50 6.75 6.00 5.75 19.20 2 5.30 7.5 5.96 Đậu

17 Hồ Thị Thúy Nga 13/02/2001 12 B5 KHXH 2.40 4.50 2.40 4.00 5.50 5.00 4.83 14.13 1.5 3.91 7.0 4.84 Hỏng

18 Hoàng Trọng Nghĩa 11/04/2001 12 B5 KHXH 3.00 7.25 3.20 4.00 7.00 6.00 5.67 19.12 1 5.03 6.8 5.56 Đậu

19 Lê Thị Hồng Ngọc 06/02/2001 12 B5 KHXH 2.40 6.00 9.60 3.50 5.25 6.25 5.00 23.00 2 6.25 7.3 6.57 Đậu

20 Hoàng Thị Nguyệt 04/01/2001 12 B5 KHXH 2.80 Vắng 4.20 4.25 6.00 5.50 5.25 1.5 7.0 Hỏng

21 Phan Văn Nhân 11/05/2001 12 B5 KHXH 2.60 5.00 2.80 4.25 5.50 7.25 5.67 16.07 1 4.27 6.6 4.97 Hỏng

22 Vũ Hoàng Văn Nhật 24/01/2001 12 B5 KHXH 3.80 4.25 2.20 6.50 7.25 7.00 6.92 17.17 1.5 4.67 6.7 5.28 Đậu

23 Hồ Thị Ý Nhi 17/10/2001 12 B5 KHXH 4.00 5.00 2.80 4.50 6.00 7.25 5.92 17.72 1.5 4.80 7.0 5.46 Đậu

24 Đỗ Thị Nở 31/08/2001 12 B5 KHXH 4.80 4.50 7.20 3.75 6.50 5.75 5.33 21.83 1.5 5.83 7.2 6.24 Đậu

25 Trần Thị Oanh 29/05/2001 12 B5 KHXH 3.20 4.00 3.00 4.25 5.50 5.25 5.00 15.20 1.5 4.18 6.5 4.87 Hỏng

26 Võ Văn Phôn 29/04/2001 12 B5 KHXH 2.80 3.00 3.60 2.50 6.00 5.00 4.50 13.90 2 3.98 6.4 4.70 Hỏng

27 Phan Hữu Quang Phước 12/01/2001 12 B5 KHXH 4.00 3.50 4.00 2.75 6.50 5.25 4.83 16.33 1 4.33 6.4 4.95 Hỏng

28 Nguyễn Thị Kim Quý 25/08/2001 12 B5 KHXH 2.80 1.50 2.40 5.50 5.75 5.00 5.42 12.12 2 3.53 6.6 4.45 Hỏng

29 Nguyễn Nhật Quyền 28/08/2001 12 B5 KHXH 4.20 3.00 4.60 3.50 5.25 6.75 5.17 16.97 1.5 4.62 6.7 5.24 Đậu

30 Nguyễn Thị Me Ry 18/11/2001 12 B5 KHXH 4.40 5.00 3.60 6.00 7.25 5.75 6.33 19.33 1.5 5.21 7.5 5.90 Đậu

31 Lê Văn Thắng 04/09/2001 12 B5 KHXH 5.80 4.75 2.20 4.00 4.50 6.25 4.92 17.67 1 4.67 6.8 5.31 Đậu

32 Lê Đình Thi 11/02/2001 12 B5 KHXH 4.40 4.50 2.80 5.50 6.50 5.75 5.92 17.62 1 4.65 7.3 5.45 Đậu

33 Nguyễn Đình Thanh Thiên 02/02/2001 12 B5 KHXH 2.80 4.50 2.20 5.00 5.75 6.25 5.67 15.17 1.5 4.17 6.8 4.96 Hỏng

34 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 19/11/2001 12 B5 KHXH 6.40 3.50 6.80 4.50 4.75 5.25 4.83 21.53 2 5.88 6.7 6.13 Đậu

35 Lê Thị Huỳnh Trâm 22/11/2001 12 B5 KHXH 4.80 5.30 4.80 5.50 5.75 8.00 6.42 21.32 1.5 5.70 7.6 6.27 Đậu

36 Võ Thị Tú Uyên 31/10/2001 12 B5 KHXH 4.20 5.75 3.80 4.25 6.00 6.50 5.58 19.33 1.5 5.21 7.6 5.93 Đậu

1 Phan Thị Thúy An 15/06/2001 12 B6 KHXH 5.00 5.80 3.80 4.25 5.50 7.25 5.67 20.27 2 5.57 7.4 6.12 Đậu

2 Phạm Thị Ngọc Ánh 15/08/2001 12 B6 KHTN 6.80 5.50 3.20 7.00 6.75 3.75 5.83 21.33 1.5 5.71 8.3 6.49 Đậu

3 Huỳnh Tấn Bi 12/12/2001 12 B6 KHXH 3.20 5.00 5.00 4.25 6.00 5.75 5.33 18.53 1 4.88 6.6 5.40 Đậu

4 Lê Văn Chính 01/01/2001 12 B6 KHTN 9.80 5.00 4.00 8.25 7.50 4.75 6.83 25.63 1.5 6.78 7.8 7.09 Đậu

5 Huỳnh Thị Thùy Dương 22/09/2001 12 B6 KHTN 2.80 6.50 2.40 5.25 4.00 6.25 5.17 16.87 1.5 4.59 7.2 5.37 Đậu

6 Mai Thị Đào 03/01/2001 12 B6 KHXH 5.00 5.00 3.40 2.25 5.00 4.75 4.00 17.40 1.5 4.73 6.7 5.32 Đậu

7 Lê Quang Đạt 18/06/2001 12 B6 KHTN 7.60 5.75 1.60 8.25 6.25 4.00 6.17 21.12 2 5.78 8.1 6.48 Đậu

8 Lê Định 18/02/2001 12 B6 KHXH 2.40 4.25 2.00 4.75 3.50 5.25 4.50 13.15 1 3.54 6.8 4.52 Hỏng

9 Nguyễn Minh Đức 03/06/2001 12 B6 KHTN 4.80 5.00 4.00 5.25 4.75 2.25 4.08 17.88 2 4.97 7.3 5.67 Đậu

10 Hoàng Thụy Thúy Hằng 28/10/2001 12 B6 KHXH 3.80 6.00 4.20 3.75 6.50 5.50 5.25 19.25 1.5 5.19 7.3 5.82 Đậu

11 Văn Đức Hòa 07/06/2001 12 B6 KHXH 4.80 3.50 4.60 4.50 7.00 6.75 6.08 18.98 1.5 5.12 7.1 5.71 Đậu

12 Phan Ngọc Huy 08/04/2001 12 B6 KHXH 2.80 3.50 4.80 3.50 4.50 3.75 3.92 15.02 1 4.00 6.9 4.87 Hỏng

13 Trần Xuân Quốc Khánh 22/08/2001 12 B6 KHTN 8.40 5.50 5.40 7.75 3.75 3.00 4.83 24.13 1 6.28 7.9 6.77 Đậu

14 Ngô Trần Thị Mỹ Linh 18/01/2001 12 B6 KHXH 3.40 3.00 7.00 3.00 3.25 5.50 3.92 17.32 1.5 4.70 6.9 5.36 Đậu

15 Nguyễn Thị Thùy Ly 18/05/2001 12 B6 KHTN 4.40 5.25 3.40 6.50 3.00 4.00 4.50 17.55 1.5 4.76 7.4 5.55 Đậu

16 Võ Trương Công Mẫn 22/12/2001 12 B6 KHXH 3.20 2.50 2.60 2.00 5.75 5.50 4.42 12.72 1 3.43 6.7 4.41 Hỏng

17 Lê Thị Hoài Na 12/05/2001 12 B6 KHXH 2.60 5.50 3.00 4.25 5.00 6.50 5.25 16.35 2 4.59 7.0 5.31 Đậu

18 Nguyễn Thị Thúy Ngân 25/10/2001 12 B6 KHXH 4.00 5.00 4.80 2.25 6.50 5.50 4.75 18.55 1.5 5.01 7.1 5.64 Đậu

19 Phạm Thị Thùy Ngân 22/07/2001 12 B6 KHXH 3.40 5.50 2.60 4.00 4.75 6.50 5.08 16.58 2 4.65 7.3 5.44 Đậu

20 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/2001 12 B6 KHXH 2.80 7.00 5.80 5.00 6.50 7.00 6.17 21.77 2 5.94 7.5 6.41 Đậu

21 Trần Thảo Nguyên 16/10/2001 12 B6 KHXH 4.60 5.50 3.60 3.50 2.75 7.00 4.42 18.12 2 5.03 7.5 5.77 Đậu

22 Lê Văn Nhân 28/11/2001 12 B6 KHXH 3.20 2.00 2.20 2.25 5.00 4.75 4.00 11.40 1.5 3.23 6.6 4.24 Hỏng

23 Nguyễn Thị Nhật Ni 06/08/2001 12 B6 KHTN 5.60 8.00 6.80 6.25 3.75 4.50 4.83 25.23 2 6.81 7.8 7.11 Đậu

24 Hồ Văn Phong 16/10/2001 12 B6 KHXH 3.40 5.00 2.00 3.25 4.50 4.75 4.17 14.57 1 3.89 7.0 4.82 Hỏng

25 Nguyễn Viết Phước 19/08/2001 12 B6 KHTN 6.20 5.30 4.60 6.00 5.00 5.00 5.33 21.43 1 5.61 7.5 6.18 Đậu

26 Nguyễn Thị Thanh Phương 23/10/2000 12 B6 KHXH 4.60 4.50 3.40 3.00 7.50 5.50 5.33 17.83 2 4.96 7.1 5.60 Đậu

27 Ngô Thị Đỗ Quyên 30/04/2001 12 B6 KHXH 4.80 4.50 3.40 5.50 6.00 7.25 6.25 18.95 2 5.24 7.5 5.92 Đậu

28 Bạch Văn Run 05/03/2001 12 B6 KHXH 2.60 5.50 1.80 2.75 4.25 4.50 3.83 13.73 1 3.68 6.7 4.59 Hỏng

29 Lê Thị Sang 13/02/2001 12 B6 KHXH 2.80 4.00 2.20 3.25 3.00 5.50 3.92 12.92 1.5 3.60 6.7 4.53 Hỏng

30 Lê Quang Ngọc Sơn 10/02/2001 12 B6 KHXH 6.80 5.50 1.60 4.75 5.75 6.50 5.67 19.57 1 5.14 7.2 5.76 Đậu

31 Phạm Thị Thành Tâm 21/03/2001 12 B6 KHXH 5.20 6.50 4.60 4.75 5.00 9.00 6.25 22.55 1.5 6.01 7.8 6.55 Đậu

32 Võ Tâm 28/04/2001 12 B6 KHXH 3.00 5.00 2.60 3.50 6.00 7.00 5.50 16.10 1.5 4.40 6.7 5.09 Đậu

33 Võ Văn Tấn 18/10/2001 12 B6 KHXH 2.80 5.00 3.40 4.00 7.00 5.25 5.42 16.62 1 4.40 6.9 5.15 Đậu

34 Lê Thị Thu Thảo 19/02/2001 12 B6 KHXH 5.60 5.75 3.20 5.25 6.75 6.50 6.17 20.72 1.5 5.55 7.3 6.08 Đậu

35 Lê Trần Minh Thảo 16/06/2001 12 B6 KHXH 3.80 4.00 2.40 4.00 5.50 5.50 5.00 15.20 1 4.05 6.8 4.88 Hỏng

36 Văn Viết Nhật Thiên 17/08/2001 12 B6 KHXH 3.20 4.00 3.20 4.75 Vắng Vắng 1.58 11.98 2 3.50 7.0 4.55 Hỏng

37 Lê Thị Bích Thủy 27/07/2001 12 B6 KHXH 3.40 6.00 5.20 6.00 6.50 6.25 6.25 20.85 1.5 5.59 7.6 6.19 Đậu

38 Lê Nguyễn Tường Vy 10/10/2001 12 B6 KHXH 2.80 4.50 6.00 6.00 6.50 5.25 5.92 19.22 2 5.30 6.8 5.75 Đậu

39 Trần Thị Như Ý 20/11/2001 12 B6 KHXH 4.40 4.50 3.20 4.25 5.25 5.25 4.92 17.02 1 4.50 6.9 5.22 Đậu

1 Nguyễn Quốc Bảo 08/09/2001 12 B7 KHXH 5.60 5.50 3.00 5.75 5.75 7.25 6.25 20.35 2 5.59 7.3 6.10 Đậu

2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 20/09/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.00 2.60 4.50 5.75 7.25 5.83 15.63 2 4.41 7.1 5.22 Đậu

3 Trần Thanh Bình 27/04/2001 12 B7 KHTN 5.00 5.00 2.40 3.50 5.75 3.50 4.25 16.65 2 4.66 7.4 5.48 Đậu

4 Hồ Thị Cẩm 11/10/2001 12 B7 KHXH 3.20 8.00 2.60 6.25 5.50 5.75 5.83 19.63 2 5.41 7.4 6.01 Đậu

5 Ngô Thị Kim Chi 10/06/2001 12 B7 KHXH 4.00 6.00 2.20 6.50 7.50 7.25 7.08 19.28 2 5.32 7.4 5.94 Đậu

6 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/06/2001 12 B7 KHXH 5.60 4.25 2.80 3.75 5.50 5.75 5.00 17.65 1.5 4.79 6.8 5.39 Đậu

7 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 26/08/2001 12 B7 KHXH 4.40 6.00 2.60 4.50 5.25 4.50 4.75 17.75 1.5 4.81 6.8 5.41 Đậu

8 Lê Minh Dương 14/05/2001 12 B7 KHTN 5.00 5.00 1.40 4.75 3.25 5.00 4.33 15.73 1.5 4.31 7.3 5.21 Đậu

9 Phạm Thị Đào 05/03/2001 12 B7 KHXH 4.40 3.75 2.80 4.75 6.25 6.75 5.92 16.87 1.5 4.59 7.4 5.43 Đậu

10 Hoàng Trọng Đặng 15/07/2001 12 B7 KHXH 4.00 3.00 3.80 3.00 5.25 4.50 4.25 15.05 0 3.76 6.5 4.58 Hỏng

11 Nguyễn Văn Đỉnh 19/10/2001 12 B7 KHXH 2.40 1.50 2.80 2.25 3.00 4.25 3.17 9.87 0 2.47 6.3 3.62 Hỏng

12 Trần Anh Đức 25/12/2001 12 B7 KHXH 4.80 5.25 3.80 5.00 5.50 5.50 5.33 19.18 1.5 5.17 6.9 5.69 Đậu

13 Trần Thị Thu Hằng 06/12/2001 12 B7 KHXH 3.40 4.50 2.00 4.50 7.50 7.50 6.50 16.40 2 4.60 7.2 5.38 Đậu

14 Trần Nhật Huy 02/08/2001 12 B7 KHXH 5.00 2.50 4.60 2.75 4.25 5.25 4.08 16.18 1 4.30 7.0 5.11 Đậu

15 Huỳnh Văn Khánh 28/10/2000 12 B7 KHXH 3.40 0.50 2.20 2.75 2.75 4.75 3.42 9.52 1 2.63 6.5 3.79 Hỏng

16 Lê Văn Kỳ 30/03/2001 12 B7 KHXH 3.60 3.50 3.00 3.25 6.00 6.50 5.25 15.35 1 4.09 6.6 4.84 Hỏng

17 Nguyễn Thị Lý 18/01/2001 12 B7 KHXH 6.80 5.00 5.40 5.50 5.50 6.25 5.75 22.95 1.5 6.11 7.8 6.62 Đậu

18 Nguyễn Hoàng Diệu My 21/10/2001 12 B7 KHXH 4.60 3.80 3.20 4.50 4.25 7.00 5.25 16.85 1.5 4.59 7.1 5.34 Đậu

19 Hà Thị Thuý Nga 17/06/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.50 4.20 4.25 5.50 5.75 5.17 17.07 1 4.52 6.7 5.17 Đậu

20 Lê Nguyễn Kiều Nhi 31/10/2001 12 B7 KHXH 3.20 6.00 4.80 4.00 4.25 6.25 4.83 18.83 1.5 5.08 7.3 5.75 Đậu

21 Nguyễn Văn Quang 10/04/2001 12 B7 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2 6.8 Hỏng

22 Nguyễn Hữu Quân 12/03/2001 12 B7 KHXH vắng 2.50 2.20 3.50 5.75 5.00 4.75 1 6.8 Hỏng

23 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 01/11/2001 12 B7 KHXH 3.60 5.00 3.80 4.75 6.00 5.25 5.33 17.73 1.5 4.81 7.3 5.56 Đậu

24 Trương Đức Rin 04/08/2001 12 B7 KHXH 4.40 5.00 5.00 5.25 7.25 8.50 7.00 21.40 1 5.60 7.1 6.05 Đậu

25 Trần Như Tài 10/03/2001 12 B7 KHXH 2.80 5.50 2.40 4.75 7.50 5.50 5.92 16.62 1 4.40 6.8 5.12 Đậu

26 Hồ Thị Bửu Tâm 04/12/2001 12 B7 KHXH 4.00 6.00 2.40 5.50 6.25 5.50 5.75 18.15 1.5 4.91 7.1 5.57 Đậu

27 Phan Thị Nhất Thanh 26/03/2001 12 B7 KHXH 2.60 5.75 2.80 4.25 7.00 5.25 5.50 16.65 2 4.66 7.3 5.45 Đậu

28 Lê Thị Dạ Thảo 09/01/2001 12 B7 KHXH 6.60 5.00 3.80 5.00 5.50 7.25 5.92 21.32 2 5.83 7.6 6.36 Đậu

29 Trương Thị Bích Thảo 27/08/2001 12 B7 KHXH 5.00 2.00 5.00 3.25 6.25 6.25 5.25 17.25 1.5 4.69 6.9 5.35 Đậu

30 Lại Thị Hồng Thắm 24/09/2001 12 B7 KHXH 4.20 6.00 4.20 6.00 7.00 7.50 6.83 21.23 2 5.81 7.8 6.41 Đậu

31 Đổ Đức Thắng 17/05/2001 12 B7 KHXH 5.60 1.50 1.00 4.00 6.00 5.75 5.25 13.35 1 3.59 6.7 4.52 Hỏng

32 Lê Ngọc Thượng 02/03/2001 12 B7 KHXH 2.20 3.50 5.20 3.75 4.75 5.25 4.58 15.48 1 4.12 6.6 4.86 Hỏng

33 Trần Thị Thùy Trang 17/06/2001 12 B7 KHXH 3.40 5.00 2.00 5.75 5.50 6.25 5.83 16.23 2 4.56 7.0 5.29 Đậu

34 Huỳnh Thị Xuân Trầm 19/01/2001 12 B7 KHXH 5.80 5.50 2.00 5.00 6.50 6.75 6.08 19.38 2 5.35 6.9 5.81 Đậu

35 Trương Đức Minh Trí 12/12/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.50 2.40 4.25 4.25 5.75 4.75 14.85 1 3.96 6.9 4.84 Hỏng

36 Võ Kim Trí 21/10/2001 12 B7 KHTN 7.60 6.00 2.80 6.75 7.50 4.75 6.33 22.73 2 6.18 8.1 6.76 Đậu

37 Nguyễn Thanh Triều 09/03/2001 12 B7 KHTN 6.60 5.50 3.60 6.00 5.00 4.50 5.17 20.87 2 5.72 7.9 6.37 Đậu

38 Nguyễn Văn Tuyến 26/06/2001 12 B7 KHXH 2.80 4.50 6.40 4.75 7.00 5.00 5.58 19.28 1.5 5.20 7.3 5.83 Đậu

39 Nguyễn Văn Tỵ 28/01/2001 12 B7 KHXH 4.00 3.75 2.60 3.75 5.25 6.25 5.08 15.43 0 3.86 6.3 4.59 Hỏng

40 Hoàng Trọng Quang Vũ 16/07/2001 12 B7 KHTN 3.20 4.50 3.20 4.50 4.75 3.50 4.25 15.15 2 4.29 6.9 5.07 Đậu

41 Phạm Văn Vũ 20/10/2001 12 B7 KHXH 2.40 2.50 3.20 5.00 5.25 6.75 5.67 13.77 1.5 3.82 7.0 4.77 Hỏng

42 Nguyễn Thị Xê 12/07/2001 12 B7 KHXH 4.60 5.25 3.20 4.00 5.50 4.75 4.75 17.80 1.5 4.83 7.1 5.51 Đậu

1 Phan Trịnh Anh 27/01/2001 12 B8 KHXH 2.00 5.00 4.40 3.00 5.00 7.25 5.08 16.48 2 4.62 7.0 5.33 Đậu

2 Trương Anh Bình 10/07/2001 12 B8 KHXH 4.40 3.00 2.00 5.00 8.25 7.00 6.75 16.15 1.5 4.41 6.8 5.13 Đậu

3 Nguyễn Văn Công 08/09/2001 12 B8 KHXH Vắng 4.00 Vắng 4.25 4.50 6.50 5.08 1.5 7.0 Hỏng

4 Nguyễn Văn Tiến Dũng 16/11/2001 12 B8 KHXH 5.00 5.75 2.80 5.25 8.00 7.50 6.92 20.47 1.5 5.49 7.7 6.15 Đậu

5 Bạch Văn Dư 08/02/2001 12 B8 KHXH 1.60 2.50 3.20 3.75 3.75 6.00 4.50 11.80 1.5 3.33 6.7 4.34 Hỏng

6 Nguyễn Phước Anh Đào 25/12/2001 12 B8 KHXH 5.00 6.50 3.60 6.00 7.75 8.25 7.33 22.43 1.5 5.98 7.9 6.56 Đậu

7 Nguyễn Thị Thúy Hà 14/05/2001 12 B8 KHXH 3.20 6.00 6.80 3.75 5.75 5.25 4.92 20.92 1.5 5.60 6.8 5.96 Đậu

8 Nguyễn Chánh Hiệp 30/03/2001 12 B8 KHXH 3.60 5.00 1.80 4.75 5.25 6.00 5.33 15.73 1.5 4.31 6.7 5.03 Đậu

9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/2001 12 B8 KHXH 5.80 4.00 3.60 5.00 6.50 6.50 6.00 19.40 2 5.35 7.8 6.09 Đậu

10 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/08/2001 12 B8 KHXH 4.80 5.25 2.40 3.50 3.75 6.50 4.58 17.03 1 4.51 7.8 5.50 Đậu

11 Dương Thành Công Minh 03/08/2001 12 B8 KHXH 2.80 Vắng 2.40 1.75 5.50 5.25 4.17 1.5 6.3 Hỏng

12 Hoàng Thân Bảo Minh 20/09/2001 12 B8 KHXH 3.80 4.00 4.80 5.75 6.25 7.50 6.50 19.10 1.5 5.15 7.2 5.77 Đậu

13 Võ Thị Na 08/12/2001 12 B8 KHXH 5.00 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 5.00 17.00 1.5 4.63 7.1 5.37 Đậu

14 Phạm Thị Thúy Ngân 05/06/2001 12 B8 KHXH 5.40 6.50 4.40 5.00 6.50 7.50 6.33 22.63 2 6.16 8.0 6.71 Đậu

15 Phan Nguyễn Hoàng Ngân 02/03/2001 12 B8 KHXH 3.80 4.25 3.80 4.00 6.75 7.50 6.08 17.93 2 4.98 7.6 5.77 Đậu

16 Nguyễn Thúc Nghiệp 20/10/2001 12 B8 KHXH 5.20 5.00 2.60 5.50 7.50 7.75 6.92 19.72 1.5 5.30 7.6 5.99 Đậu

17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/11/2001 12 B8 KHXH 4.20 7.25 5.20 6.75 8.00 8.25 7.67 24.32 2 6.58 7.7 6.92 Đậu

18 Nguyễn Hữu Phước Nguyên 28/07/2001 12 B8 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1 6.2 Hỏng

19 Nguyễn Thị Hà Nhi 10/02/2001 12 B8 KHXH 5.80 8.50 3.20 4.25 5.75 5.75 5.25 22.75 1.5 6.06 7.8 6.58 Đậu

20 Nguyễn Thị Thanh Nhi 21/04/2001 12 B8 KHTN 4.00 5.00 3.80 5.50 4.25 4.00 4.58 17.38 1.5 4.72 7.6 5.58 Đậu

21 Lê Thị Ny 18/06/2001 12 B8 KHXH 4.60 7.50 6.80 5.75 5.50 4.50 5.25 24.15 1.5 6.41 7.8 6.83 Đậu

22 Hoàng Thị Kiều Oanh 09/02/2001 12 B8 KHTN 6.40 7.50 7.20 4.50 4.25 1.50 3.42 24.52 2 6.63 7.9 7.01 Đậu

23 Đặng Minh Phúc 13/04/2001 12 B8 KHXH 2.80 5.50 Vắng 3.75 4.00 6.25 4.67 1 7.1 Hỏng

24 Nguyễn Trần Ngọc Quyên 04/06/2001 12 B8 KHXH 4.40 2.50 3.20 4.50 6.25 4.75 5.17 15.27 1.5 4.19 7.7 5.24 Đậu

25 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/07/2001 12 B8 KHTN 6.40 6.50 3.80 6.75 6.00 8.75 7.17 23.87 2 6.47 8.3 7.02 Đậu

26 Võ Thị Thu Thảo 17/06/2001 12 B8 KHXH 4.60 5.50 2.60 4.25 6.25 5.75 5.42 18.12 1.5 4.90 7.7 5.74 Đậu

27 Nguyễn Thị Thanh Thơ 20/06/2001 12 B8 KHXH 6.00 5.50 2.00 6.25 4.75 7.25 6.08 19.58 1.5 5.27 7.7 6.00 Đậu

28 Nguyễn Minh Thu 28/09/2001 12 B8 KHXH 4.80 5.00 3.20 3.75 6.50 7.50 5.92 18.92 2 5.23 7.3 5.85 Đậu

29 Hồ Thị Thùy Trang 26/01/2001 12 B8 KHTN 6.40 7.00 3.00 6.25 3.75 5.00 5.00 21.40 2 5.85 8.0 6.50 Đậu

30 Lê Thị Hoài Trâm 19/08/2001 12 B8 KHXH 3.20 4.00 3.40 4.25 4.75 5.50 4.83 15.43 1.5 4.23 6.8 5.00 Đậu

31 Phạm Thị Diệu Trâm 14/02/2001 12 B8 KHXH 2.00 6.00 3.60 3.75 5.75 7.50 5.67 17.27 1.5 4.69 7.3 5.47 Đậu

32 Võ Thị Tú Trinh 18/04/2001 12 B8 KHXH 2.00 2.75 3.00 2.00 4.50 4.75 3.75 11.50 2 3.38 6.7 4.37 Hỏng

33 Ngô Văn Trung 04/12/2000 12 B8 KHXH 2.60 2.00 3.60 Vắng 5.75 6.00 3.92 12.12 1.5 3.40 6.8 4.42 Hỏng

34 Ngô Ngọc Phúc Tùng 02/11/2001 12 B8 KHTN 4.00 5.00 3.60 6.75 3.75 5.75 5.42 18.02 1.5 4.88 7.5 5.67 Đậu

35 Nguyễn Đức Trần Tùng 13/12/2001 12 B8 KHXH 3.60 2.00 3.80 3.25 7.75 5.00 5.33 14.73 1.5 4.06 7.2 5.00 Đậu

36 Lê Quang Tuyển 23/03/2001 12 B8 KHXH 3.60 5.25 Vắng 4.25 6.50 6.50 5.75 1.5 7.1 Hỏng

37 Lương Quang Tỷ 18/06/2001 12 B8 KHXH 4.40 5.00 2.20 6.00 7.75 6.25 6.67 18.27 1 4.82 7.8 5.71 Đậu

38 Phạm Thị Tỷ 19/04/2001 12 B8 KHXH 4.00 4.75 2.40 5.50 7.25 5.75 6.17 17.32 2 4.83 7.2 5.54 Đậu

39 Đặng Thanh Vân 30/10/2001 12 B8 KHXH 5.20 4.00 3.00 3.25 8.00 6.25 5.83 18.03 1.5 4.88 7.3 5.61 Đậu

40 Võ Kim Hoàn Vũ 02/08/2001 12 B8 KHTN 7.20 4.50 4.20 6.50 3.75 5.00 5.08 20.98 1.5 5.62 7.7 6.24 Đậu

41 Nguyễn Hà Khánh Vy 02/09/2001 12 B8 KHXH 4.60 6.50 5.20 6.25 7.50 6.50 6.75 23.05 2 6.26 8.1 6.81 Đậu

1 Lê Trọng Duy 26/01/2001 12 B9 KHXH 2.60 5.25 1.80 3.50 3.75 4.75 4.00 13.65 1.5 3.79 6.9 4.72 Hỏng

2 Ngô Đắc Duy 02/03/2001 12 B9 KHXH 3.60 4.75 2.40 2.75 4.25 4.75 3.92 14.67 1.5 4.04 6.3 4.72 Hỏng

3 Nguyễn Quang Hai 02/08/2001 12 B9 KHXH 3.40 5.00 3.20 4.00 5.00 4.75 4.58 16.18 1.5 4.42 6.9 5.16 Đậu

4 Nguyễn Việt Hải 04/05/2001 12 B9 KHXH 5.00 5.50 3.20 4.75 7.00 6.25 6.00 19.70 2 5.43 7.2 5.96 Đậu

5 Võ Thị Mỹ Hằng 03/03/2001 12 B9 KHXH 4.20 5.00 2.60 5.00 6.50 6.75 6.08 17.88 2 4.97 7.0 5.58 Đậu

6 Đỗ Trường Hậu 02/06/2001 12 B9 KHXH 2.60 4.00 3.00 3.00 4.00 5.25 4.08 13.68 1.5 3.80 6.1 4.49 Hỏng

7 Dương Thị Thu Hiền 02/05/2001 12 B9 KHXH 3.60 5.50 2.40 3.50 6.75 6.50 5.58 17.08 1.5 4.65 6.9 5.32 Đậu

8 Nguyễn Thị Hoa 19/11/2001 12 B9 KHXH 4.60 5.00 2.60 5.00 6.75 6.50 6.08 18.28 2 5.07 7.7 5.86 Đậu

9 Phạm Hoài 29/03/2001 12 B9 KHXH 4.20 2.75 5.60 4.50 4.50 4.25 4.42 16.97 2 4.74 6.8 5.36 Đậu

10 Bùi Hoàng Quang Huy 23/09/2001 12 B9 KHXH 2.20 2.50 4.00 3.00 3.75 4.25 3.67 12.37 1.5 3.47 6.5 4.38 Hỏng

11 Phạm Ngọc Lâm 25/07/2001 12 B9 KHTN 6.40 5.50 5.60 6.75 5.75 5.00 5.83 23.33 2 6.33 8.2 6.89 Đậu

12 Cái Thị Thùy Linh 11/05/2001 12 B9 KHXH 4.60 6.00 5.80 3.50 5.50 4.75 4.58 20.98 1.5 5.62 7.7 6.24 Đậu

13 Nguyễn Thị Thúy Lộc 04/05/2001 12 B9 KHTN 4.80 5.50 4.20 5.00 3.50 4.25 4.25 18.75 2 5.19 7.6 5.91 Đậu

14 Trần Thị Ngọc Na 26/04/2000 12 B9 KHXH 3.20 6.00 3.40 3.00 5.00 5.00 4.33 16.93 2 4.73 7.6 5.59 Đậu

15 Mai Thị Thúy Nga 08/10/2001 12 B9 KHXH 2.60 6.50 4.40 4.00 5.75 5.25 5.00 18.50 1.5 5.00 7.7 5.81 Đậu

16 Hồ Thị Ngân 29/12/2001 12 B9 KHXH 3.80 5.00 1.60 3.00 5.50 5.25 4.58 14.98 2 4.25 6.9 5.04 Đậu

17 Mai Thị Thanh Ngân 18/08/2001 12 B9 KHXH 5.40 3.50 6.20 2.50 5.25 3.25 3.67 18.77 1.5 5.07 7.1 5.68 Đậu

18 Nguyễn Thị Kiều Ngân 05/08/2001 12 B9 KHXH 4.20 5.75 8.00 3.00 5.50 6.00 4.83 22.78 1.5 6.07 7.5 6.50 Đậu

19 Lê Thị Hồng Nhi 05/04/2001 12 B9 KHXH 3.60 7.50 7.60 3.25 5.25 7.25 5.25 23.95 2 6.49 7.1 6.67 Đậu

20 Lê Thị Thảo Nhi 26/12/2001 12 B9 KHXH 3.40 5.00 2.40 2.75 5.00 5.50 4.42 15.22 1.5 4.18 6.9 5.00 Hỏng

21 Lê Thị Yến Nhi 12/12/2001 12 B9 KHXH 3.60 8.00 6.20 3.00 6.50 7.00 5.50 23.30 2 6.33 7.7 6.74 Đậu

22 Trần Thị Yến Nhi 02/09/2001 12 B9 KHXH 4.60 5.50 3.20 4.25 5.50 7.75 5.83 19.13 1.5 5.16 7.2 5.77 Đậu

23 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 10/06/2001 12 B9 KHXH 5.00 4.00 3.00 3.00 5.00 5.25 4.42 16.42 1.5 4.48 7.4 5.36 Đậu

24 Nguyễn Cửu Quan 17/04/2001 12 B9 KHXH 4.40 2.50 5.60 Vắng Vắng Vắng 0.00 12.50 1.5 3.50 6.5 4.40 Hỏng

25 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 16/09/2001 12 B9 KHXH 4.00 3.50 7.80 3.50 7.25 3.75 4.83 20.13 1.5 5.41 7.5 6.04 Đậu

26 Ngô Đức Tài 19/11/2001 12 B9 KHXH 4.00 5.00 2.80 2.25 4.50 5.75 4.17 15.97 1.5 4.37 6.7 5.07 Đậu

27 Lê Minh Tâm 18/09/2001 12 B9 KHXH 3.60 4.00 3.80 4.00 5.25 5.75 5.00 16.40 1 4.35 6.7 5.06 Đậu

28 Nguyễn Thúy Thanh 29/07/2001 12 B9 KHXH 4.00 7.00 3.00 4.00 5.75 5.25 5.00 19.00 2 5.25 7.5 5.93 Đậu

29 Nguyễn Thị Quỳnh Thi 23/06/2001 12 B9 KHTN 4.20 3.50 2.60 Vắng Vắng Vắng 0.00 10.30 1.5 2.95 7.2 4.23 Hỏng

30 Văn Đình Thiện 12/08/2001 12 B9 KHXH 3.00 Vắng Vắng 2.25 2.75 Vắng 1.67 0 6.0 Hỏng

31 Phan Văn Tín 16/10/2001 12 B9 KHXH 5.80 4.00 8.60 3.25 7.50 5.50 5.42 23.82 1.5 6.33 7.1 6.56 Đậu

32 Lê Thị Thu Trang 14/10/2001 12 B9 KHXH 5.60 4.50 4.80 3.25 5.50 6.00 4.92 19.82 1.5 5.33 7.2 5.89 Đậu

33 Nguyễn Tấn Hùng Trung 10/07/2001 12 B9 KHXH 3.20 3.00 2.00 3.50 5.00 5.25 4.58 12.78 1.5 3.57 6.8 4.54 Hỏng

34 Hoàng Đình Văn 11/02/2001 12 B9 KHXH 4.60 4.50 5.20 3.00 4.50 5.75 4.42 18.72 1.5 5.05 6.7 5.55 Đậu

35 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/03/2001 12 B9 KHXH 4.60 4.50 2.00 2.25 5.25 6.00 4.50 15.60 1.5 4.28 7.4 5.21 Đậu

36 Hồ Thị Nhật Vy 26/08/2000 12 B9 KHXH 3.60 5.50 4.80 3.00 5.00 5.25 4.42 18.32 1.5 4.95 6.7 5.48 Đậu

37 Võ Thị Như Ý 20/05/2001 12 B9 KHXH 3.20 5.00 2.40 1.50 5.00 4.75 3.75 14.35 1.5 3.96 7.0 4.87 Hỏng

1 Phan Viết Thành An 16/10/2001 12B10 KHTN 8.00 5.50 3.00 6.75 6.00 4.75 5.83 22.33 1.5 5.96 7.9 6.54 Đậu

2 Phan Thị Lan Anh 17/01/2001 12B10 KHXH 5.00 5.80 4.40 4.00 6.50 6.00 5.50 20.70 2 5.68 7.7 6.28 Đậu

3 Hoàng Gia Bảo 11/06/2001 12B10 KHXH 3.60 4.00 2.80 4.00 6.25 6.25 5.50 15.90 1.5 4.35 7.1 5.18 Đậu

4 Lê Nguyễn Quỳnh Dương 20/01/2001 12B10 KHXH 4.00 7.50 7.20 5.75 7.30 6.00 6.35 25.05 2 6.76 7.6 7.01 Đậu

5 Huỳnh Thị Thu Hà 07/01/2001 12B10 KHXH 2.20 5.50 8.20 4.25 4.25 4.25 4.25 20.15 2 5.54 6.7 5.89 Đậu

6 Lê Văn Hải 26/08/2000 12B10 KHXH 3.60 4.75 2.60 3.00 3.75 4.50 3.75 14.70 1.5 4.05 6.2 4.70 Hỏng

7 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 24/11/2001 12B10 KHXH 5.00 7.00 5.20 4.50 7.75 8.00 6.75 23.95 1.5 6.36 8.1 6.88 Đậu

8 Huỳnh Xuân Hậu 31/05/2001 12B10 KHXH 2.20 3.00 3.40 3.75 5.00 4.50 4.42 13.02 2 3.75 6.7 4.64 Hỏng

9 Nguyễn Văn Hoành 06/11/2001 12B10 KHXH 5.60 1.50 5.40 4.00 4.50 5.50 4.67 17.17 2 4.79 6.9 5.42 Đậu

10 Nguyễn Hữu Gia Huy 11/02/2001 12B10 KHXH 1.40 2.75 3.80 3.50 5.50 6.25 5.08 13.03 2 3.76 6.9 4.70 Hỏng

11 Huỳnh Cao Gia Hưng 06/02/2001 12B10 KHXH 3.80 3.50 3.00 5.00 5.75 7.00 5.92 16.22 2 4.55 7.2 5.35 Đậu

12 Nguyễn Quang Hy 08/06/2001 12B10 KHXH 3.60 4.25 4.60 5.00 5.25 6.25 5.50 17.95 2 4.99 7.0 5.59 Đậu

13 Lê Quang Khảm 25/12/2001 12B10 KHXH 3.00 5.50 3.00 4.00 6.25 6.25 5.50 17.00 1.5 4.63 7.1 5.37 Đậu

14 Hoàng Thị Kim Khánh 02/06/2001 12B10 KHXH 4.00 5.00 4.20 2.25 4.00 5.75 4.00 17.20 2 4.80 7.4 5.58 Đậu

15 Nguyễn Văn Khởi 31/01/2001 12B10 KHTN 5.20 4.00 4.40 5.50 5.75 4.25 5.17 18.77 2 5.19 7.1 5.76 Đậu

16 Võ Thị Hồng Lam 08/12/2001 12B10 KHXH 3.80 6.50 6.80 4.50 5.75 7.00 5.75 22.85 2 6.21 6.8 6.39 Đậu

17 Phạm Phước Lĩnh 02/12/2001 12B10 KHXH 2.80 2.50 3.00 3.50 4.00 3.75 3.75 12.05 1.5 3.39 6.7 4.38 Hỏng

18 Trần Thị Ly 09/10/2001 12B10 KHXH 5.00 2.75 3.60 4.00 6.00 7.00 5.67 17.02 1.5 4.63 7.4 5.46 Đậu

19 Ngô Thị Quỳnh Na 27/01/2001 12B10 KHXH 4.40 4.00 3.40 5.25 5.25 2.25 4.25 16.05 1.5 4.39 7.0 5.17 Đậu

20 Lý Đắc Hoài Nam 01/01/2001 12B10 KHTN 3.80 2.50 3.40 4.75 3.50 6.25 4.83 14.53 1.5 4.01 7.0 4.91 Hỏng

21 Dương Thị Ánh Nga 23/05/2001 12B10 KHXH 3.60 5.50 2.00 3.75 6.50 5.75 5.33 16.43 1.5 4.48 6.9 5.21 Đậu

22 Võ Thị Phương Ngoan 27/08/2001 12B10 KHXH 4.00 6.00 8.80 5.00 5.75 7.00 5.92 24.72 2 6.68 7.0 6.78 Đậu

23 Lê Phước Hoàng Nguyên 02/11/2001 12B10 KHXH 2.20 1.50 2.00 2.00 2.75 5.25 3.33 9.03 1.5 2.63 6.5 3.79 Hỏng

24 Ngô Phạm Thảo Nguyên 09/02/2001 12B10 KHXH 2.60 4.25 2.60 3.25 4.75 5.50 4.50 13.95 1.5 3.86 6.4 4.62 Hỏng

25 Nguyễn Hữu Nhật 14/11/2001 12B10 KHXH 2.40 3.00 3.00 3.75 4.25 5.25 4.42 12.82 1.5 3.58 6.9 4.58 Hỏng

26 Hoàng Thị Yến Nhi 18/06/2001 12B10 KHXH 3.00 4.00 2.60 2.25 5.25 4.25 3.92 13.52 1 3.63 6.2 4.40 Hỏng

27 Trần Thị Ngọc Nhi 28/02/2001 12B10 KHXH 5.40 6.50 5.40 5.25 7.00 7.00 6.42 23.72 2 6.43 8.4 7.02 Đậu

28 Nguyễn Thùy Bảo Như 12/12/2001 12B10 KHXH 5.80 6.00 4.00 2.75 4.00 4.00 3.58 19.38 1.5 5.22 7.1 5.78 Đậu

29 Trần Nhật Thu Phương 23/09/2001 12B10 KHXH 3.40 4.00 3.60 3.25 5.50 5.75 4.83 15.83 2 4.46 7.0 5.22 Đậu

30 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 16/07/2001 12B10 KHXH 3.40 3.50 7.20 4.25 5.50 4.50 4.75 18.85 1.5 5.09 7.1 5.69 Đậu

31 Dương Văn Tài 11/12/2001 12B10 KHXH 2.00 3.50 2.80 3.50 2.00 6.00 3.83 12.13 1.5 3.41 7.2 4.55 Hỏng

32 Trần Nguyễn Phương Thảo 13/05/2001 12B10 KHXH 4.00 3.50 4.40 4.00 4.00 6.00 4.67 16.57 1.5 4.52 6.7 5.17 Đậu

33 Trương Văn Thất 17/09/2001 12B10 KHXH 3.80 1.50 1.60 2.25 6.25 4.75 4.42 11.32 1.5 3.20 6.9 4.31 Hỏng

34 Nguyễn Thị Thu 30/09/2001 12B10 KHXH 2.00 4.80 3.00 3.75 5.00 6.25 5.00 14.80 1.5 4.08 6.9 4.92 Hỏng

35 Hồ Thị Thanh Thúy 05/10/2001 12B10 KHXH 6.00 5.80 3.80 3.50 5.75 6.00 5.08 20.68 2 5.67 7.7 6.28 Đậu

36 Trần Nhật Tiến 09/05/2001 12B10 KHXH 5.40 3.75 7.40 1.75 4.75 4.50 3.67 20.22 1.5 5.43 6.8 5.84 Đậu

37 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/02/2001 12B10 KHXH 2.60 6.00 3.20 3.25 5.75 6.50 5.17 16.97 2 4.74 7.0 5.42 Đậu

38 Đỗ Thị Việt Trinh 05/11/2001 12B10 KHXH 6.40 5.50 4.60 7.00 7.25 7.75 7.33 23.83 2 6.46 8.6 7.10 Đậu

39 Trần Thị Tuyết Trinh 01/07/2001 12B10 KHTN 5.00 7.00 4.60 6.50 3.75 5.50 5.25 21.85 1.5 5.84 8.0 6.49 Đậu

40 Võ Đại Tuyến 17/04/2001 12B10 KHXH 2.80 4.50 4.40 4.75 6.50 5.00 5.42 17.12 1.5 4.65 6.8 5.30 Đậu

41 Dương Thị Thùy Vân 01/06/2001 12B10 KHXH 5.20 5.00 3.40 4.50 6.25 7.75 6.17 19.77 2 5.44 7.7 6.12 Đậu

42 Lê Tuấn Vũ 17/10/2001 12B10 KHXH 2.60 1.25 4.60 3.00 4.75 5.75 4.50 12.95 1.5 3.61 6.4 4.45 Hỏng

1 Lê Thành An 18/07/2001 12B11 KHXH 4.00 3.75 2.20 3.00 6.75 4.75 4.83 14.78 2 4.20 6.6 4.92 Hỏng

2 Ngô Lê Trọng Ánh 01/01/2001 12B11 KHXH 4.40 4.30 3.20 6.50 5.50 6.75 6.25 18.15 1.5 4.91 6.7 5.45 Đậu

3 Hoàng Quốc Bảo 23/03/2001 12B11 KHTN 5.40 3.80 3.80 6.75 4.75 5.25 5.58 18.58 2 5.15 7.6 5.88 Đậu

4 Nguyễn Anh Bình 08/10/2001 12B11 KHTN 6.20 5.50 3.60 5.00 5.00 5.25 5.08 20.38 2 5.60 7.6 6.20 Đậu

5 Trần David 05/02/2001 12B11 KHTN 6.00 5.00 3.00 5.00 4.75 4.75 4.83 18.83 1.5 5.08 7.7 5.87 Đậu

6 Lê Thị Châu Giang 13/09/2001 12B11 KHXH 4.60 5.25 4.80 4.00 6.00 6.00 5.33 19.98 1.5 5.37 7.0 5.86 Đậu

7 Võ Thị Thu Hà 21/04/2001 12B11 KHXH 3.60 5.00 9.20 4.00 4.25 5.00 4.42 22.22 1.5 5.93 7.0 6.25 Đậu

8 Ngô Thị Hiền 05/07/2001 12B11 KHXH 3.20 5.50 2.80 3.00 6.25 6.25 5.17 16.67 1.5 4.54 6.9 5.25 Đậu

9 Ngô Đức Hùng 07/03/2001 12B11 KHXH 5.80 1.50 4.80 5.50 5.50 7.50 6.17 18.27 1.5 4.94 6.5 5.41 Đậu

10 Lê Thị Ngọc Huyền 29/12/2001 12B11 KHXH 3.80 8.00 7.00 3.75 8.00 7.50 6.42 25.22 2 6.80 7.8 7.10 Đậu

11 Nguyễn Đức Linh 18/05/2001 12B11 KHXH 4.80 7.00 6.80 4.50 7.50 8.50 6.83 25.43 2 6.86 7.7 7.11 Đậu

12 Ngô Thị Mỹ Ly 18/11/2001 12B11 KHXH 2.60 4.75 2.20 4.00 6.75 6.75 5.83 15.38 1.5 4.22 7.0 5.05 Đậu

13 Ngô Tuấn Minh 24/09/2001 12B11 KHXH 3.40 3.50 4.20 3.75 5.25 4.75 4.58 15.68 1.5 4.30 6.6 4.99 Hỏng

14 Nguyễn Kiều Na 03/10/2001 12B11 KHTN 4.60 6.00 3.40 6.00 5.50 5.00 5.50 19.50 1.5 5.25 7.9 6.05 Đậu

15 Tôn Trần Ly Na 22/06/2001 12B11 KHXH 3.20 3.50 2.40 3.75 6.00 4.50 4.75 13.85 2 3.96 7.0 4.87 Hỏng

16 Trương Giang Nam 20/10/2001 12B11 KHXH 2.20 2.00 3.80 2.75 6.00 6.00 4.92 12.92 1.5 3.60 6.5 4.47 Hỏng

17 Đặng Thị Quỳnh Ngân 17/11/2001 12B11 KHXH 4.20 6.00 3.20 5.50 6.75 7.50 6.58 19.98 1.5 5.37 7.7 6.07 Đậu

18 Võ Thị Thùy Ngân 17/07/2001 12B11 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2 7.6 Hỏng

19 Phan Ngọc Quang Nhân 07/08/2001 12B11 KHXH 4.60 5.00 3.60 4.00 5.25 6.00 5.08 18.28 1.5 4.95 7.1 5.59 Đậu

20 Võ Thị Yến Nhi 16/11/2001 12B11 KHTN 3.00 7.50 5.20 4.25 4.00 4.50 4.25 19.95 2 5.49 7.7 6.15 Đậu

21 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/11/2001 12B11 KHXH 4.40 6.00 4.20 4.25 6.75 7.25 6.08 20.68 2 5.67 7.7 6.28 Đậu

22 Lê Thị Quỳnh Như 07/11/2001 12B11 KHTN 6.80 6.50 4.20 7.25 5.50 5.25 6.00 23.50 1.5 6.25 8.1 6.81 Đậu

23 Ngô Thị Hồng Phượng 16/04/2001 12B11 KHXH 4.80 4.00 2.20 4.25 6.00 6.25 5.50 16.50 2 4.63 7.6 5.52 Đậu

24 Nguyễn Ngọc Quang 18/02/1999 12B11 KHXH 4.40 3.50 3.20 4.00 6.00 6.50 5.50 16.60 2 4.65 6.7 5.27 Đậu

25 Lê Ngọc Tân 14/08/2001 12B11 KHTN Vắng 5.50 Vắng 5.25 3.75 5.50 4.83 1.5 6.9 Hỏng

7.3 Phạm Thị Thanh Thụy 21/10/2001 12B11 KHXH 2.60 5.00 2.40 3.25 7.25 5.50 5.33 15.33 1.5 4.21 6.8 4.99 Hỏng

27 Lê Thị Hoài Thương 27/04/2001 12B11 KHXH 5.60 5.00 5.20 2.75 6.00 4.75 4.50 20.30 1.5 5.45 6.9 5.89 Đậu

28 Nguyễn Khánh Toàn 05/11/2001 12B11 KHXH 6.20 3.50 8.20 4.25 6.00 4.75 5.00 22.90 1.5 6.10 6.4 6.19 Đậu

29 Nguyễn Trần Chí Tôn 19/12/2001 12B11 KHXH 4.80 5.30 7.00 2.00 6.50 5.25 4.58 21.68 1.5 5.80 6.4 5.98 Đậu

30 Nguyễn Thị Kiều Trang 29/09/2001 12B11 KHXH 5.00 6.50 4.40 4.50 5.50 4.50 4.83 20.73 1.5 5.56 7.1 6.02 Đậu

31 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/09/2001 12B11 KHXH 3.60 4.00 3.20 2.75 6.75 5.50 5.00 15.80 1.5 4.33 6.6 5.01 Đậu

32 Lê Trung 09/01/2001 12B11 KHXH 3.20 2.50 3.20 3.50 6.25 4.50 4.75 13.65 1.5 3.79 6.7 4.66 Hỏng

33 Hoàng Văn Vượng 27/03/2001 12B11 KHXH 4.80 5.50 3.20 4.00 7.50 6.75 6.08 19.58 1.5 5.27 7.2 5.85 Đậu

1 Nguyễn Ngọc Minh Anh 16/01/2001 12B12 KHXH 6.80 8.00 5.00 8.00 7.00 7.75 7.58 27.38 1.5 7.22 8.0 7.45 Đậu

2 Phan Ngọc Duy Anh 15/11/2001 12B12 KHTN 5.20 4.30 2.40 3.00 4.75 2.00 3.25 15.15 1.5 4.16 7.2 5.07 Đậu

3 Đỗ Thị Ngọc Ánh 29/09/2001 12B12 KHXH 2.60 8.00 5.20 7.50 7.50 7.75 7.58 23.38 1.5 6.22 7.6 6.63 Đậu

4 Lý Thoại Châu 06/03/2001 12B12 KHXH 7.20 6.50 7.80 4.75 6.50 7.50 6.25 27.75 1.5 7.31 8.0 7.52 Đậu

5 Nguyễn Dũng 13/07/2001 12B12 KHTN 7.80 5.25 2.80 6.00 6.25 3.50 5.25 21.10 1.5 5.65 8.1 6.39 Đậu

6 Trương Hữu Tuấn Dũng 21/11/2001 12B12 KHTN 4.40 5.00 3.00 5.25 3.00 2.50 3.58 15.98 1.5 4.37 7.4 5.28 Đậu

7 Bùi Phan Đan Duy 02/11/2000 12B12 KHTN 3.80 7.25 3.00 4.25 4.00 2.50 3.58 17.63 1.5 4.78 7.2 5.51 Đậu

8 Lê Thanh Hiếu 02/01/2001 12B12 KHTN 7.40 3.50 3.80 6.75 5.00 5.00 5.58 20.28 2 5.57 7.4 6.12 Đậu

9 Lê Thị Diệu Hoài 18/08/2001 12B12 KHTN 6.60 5.00 4.40 7.00 4.75 3.75 5.17 21.17 2 5.79 8.3 6.54 Đậu

10 Nguyễn Đình Hùng 05/11/2001 12B12 KHTN 5.20 5.50 5.00 6.75 6.00 4.25 5.67 21.37 1.5 5.72 7.5 6.25 Đậu

11 Nguyễn Thị Kim Hương 12/08/2001 12B12 KHXH 3.80 6.00 6.80 4.00 6.75 6.75 5.83 22.43 2 6.11 7.6 6.56 Đậu

12 Võ Lâm 13/06/2001 12B12 KHTN 7.00 5.50 4.40 6.75 3.50 5.00 5.08 21.98 2 6.00 7.7 6.51 Đậu

13 Ngô Thị Lin Lin 28/03/2001 12B12 KHTN 8.20 6.00 4.60 7.75 5.75 5.25 6.25 25.05 1.5 6.64 8.4 7.17 Đậu

14 Lê Duy Lộc 15/07/2001 12B12 KHXH Vắng 3.75 Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 6.7 Hỏng

15 Nguyễn Thị Diệu My 01/12/2001 12B12 KHXH 6.40 7.00 4.60 5.25 6.00 7.75 6.33 24.33 2 6.58 7.5 6.86 Đậu

16 Trần Thị Na 22/01/2001 12B12 KHXH 4.00 7.50 3.00 3.75 4.75 6.75 5.08 19.58 2 5.40 7.7 6.09 Đậu

17 Tôn Nữ Thị Ngọc Ngà 19/05/2001 12B12 KHXH 4.60 6.50 3.80 4.00 6.75 7.00 5.92 20.82 2 5.70 7.5 6.24 Đậu

18 Phan Hiếu Ngân 21/11/2001 12B12 KHXH 4.40 8.00 4.80 5.25 7.00 6.50 6.25 23.45 1.5 6.24 8.0 6.77 Đậu

19 Tôn Nữ Bích Ngọc 27/06/2001 12B12 KHXH 5.60 8.00 6.20 6.25 5.00 8.00 6.42 26.22 1.5 6.93 7.7 7.16 Đậu

20 Bùi Thị Thảo Nguyên 03/05/2001 12B12 KHXH 6.00 7.75 5.40 3.25 6.50 7.50 5.75 24.90 2 6.73 8.1 7.14 Đậu

21 Ngô Thị Thanh Nhã 13/06/2001 12B12 KHTN 7.20 5.00 2.80 6.25 4.75 8.50 6.50 21.50 2 5.88 8.0 6.51 Đậu

22 Lê Thị Yến Nhi 04/11/2001 12B12 KHTN 5.80 5.50 2.80 6.25 4.50 7.50 6.08 20.18 2 5.55 7.7 6.19 Đậu

23 Lê Thị Quỳnh Như 12/06/2001 12B12 KHXH 5.00 6.00 7.40 4.00 6.00 6.75 5.58 23.98 2 6.50 7.8 6.89 Đậu

24 Võ Thành Phong 12/01/2001 12B12 KHTN 6.20 6.00 3.60 6.25 6.00 5.50 5.92 21.72 2 5.93 8.0 6.55 Đậu

25 Nguyễn Phúc 13/12/2001 12B12 KHTN 6.20 4.50 2.20 4.75 3.25 6.25 4.75 17.65 2 4.91 7.4 5.66 Đậu

26 Nguyễn Thị Ánh Phương 01/09/2001 12B12 KHTN 4.00 6.50 2.40 3.75 4.50 5.75 4.67 17.57 2 4.89 7.5 5.67 Đậu

27 Lê Nhật Quỳnh 13/12/2001 12B12 KHXH 5.00 3.80 7.00 4.00 6.75 5.75 5.50 21.30 2 5.83 7.4 6.30 Đậu

28 Võ Bùi Sang 14/02/2001 12B12 KHTN 6.20 4.50 5.60 5.50 3.75 6.00 5.08 21.38 2 5.85 7.8 6.43 Đậu

29 Lê Thị Nuôn Thà 31/12/2001 12B12 KHXH 7.20 7.00 5.40 4.00 6.50 6.75 5.75 25.35 2 6.84 8.1 7.22 Đậu

30 Trần Nguyễn Ngọc Thạch 21/08/2001 12B12 KHTN 7.80 7.30 5.80 6.50 4.50 6.50 5.83 26.73 1.5 7.06 8.2 7.40 Đậu

31 Phan Thị Bích Thanh 25/04/2001 12B12 KHTN 5.80 7.25 3.80 6.75 5.50 6.75 6.33 23.18 2 6.30 8.2 6.87 Đậu

32 Lê Thị Bích Thảo 29/10/2001 12B12 KHXH 3.80 7.00 2.80 5.00 6.00 7.25 6.08 19.68 2 5.42 7.8 6.13 Đậu

33 Lê Thị Thu Thảo 10/03/2001 12B12 KHXH 5.60 7.50 2.60 3.00 5.50 7.00 5.17 20.87 2 5.72 7.8 6.34 Đậu

34 Trần Thị Thanh Thảo 21/11/2001 12B12 KHXH 4.00 6.25 3.80 4.25 6.00 6.00 5.42 19.47 2 5.37 7.8 6.10 Đậu

35 Huỳnh Văn Thắng 16/06/2001 12B12 KHTN 6.60 6.50 3.20 5.50 6.25 5.25 5.67 21.97 1.5 5.87 7.9 6.48 Đậu

36 Phan Thị Thu 10/10/2001 12B12 KHTN 6.80 4.50 2.40 6.75 5.75 5.25 5.92 19.62 2 5.40 7.9 6.15 Đậu

37 Đào Thị Thanh Thuỷ 10/08/2001 12B12 KHXH 5.40 7.00 4.80 3.50 6.25 7.00 5.58 22.78 2 6.20 8.0 6.74 Đậu

38 Nguyễn Thị Thanh Thúy 31/08/2001 12B12 KHTN 7.80 7.00 4.00 8.25 6.50 6.00 6.92 25.72 2 6.93 8.5 7.40 Đậu

39 Trương Thị Thư 20/02/2001 12B12 KHXH 5.80 7.00 3.60 5.00 6.50 7.00 6.17 22.57 2 6.14 8.1 6.73 Đậu

40 Ngô Thị Trang 10/01/2001 12B12 KHXH 4.40 6.50 3.20 3.50 7.50 6.75 5.92 20.02 2 5.50 7.6 6.13 Đậu

41 Võ Thị Thùy Trang 08/03/2001 12B12 KHXH 2.80 6.50 3.40 7.50 7.50 7.25 7.42 20.12 2 5.53 7.7 6.18 Đậu

42 Lê Bảo Trâm 31/08/2001 12B12 KHTN 5.80 7.80 5.20 5.25 5.00 4.00 4.75 23.55 2 6.39 7.8 6.81 Đậu

43 Nguyễn Thị Kiều Trinh 14/10/2001 12B12 KHXH 4.80 7.75 4.80 2.50 5.50 7.50 5.17 22.52 2 6.13 7.7 6.60 Đậu

44 Huỳnh Võ Thiện Tuấn 22/09/2001 12B12 KHTN 5.20 5.00 2.80 5.50 5.25 4.25 5.00 18.00 2 5.00 7.7 5.81 Đậu

45 Nguyễn Thị Như Ý 03/11/2001 12B12 KHTN 5.00 5.00 4.00 6.25 3.50 4.25 4.67 18.67 2 5.17 7.8 5.96 Đậu