KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN...
Transcript of KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN...
TỔ HỢP ĐIỂM KẾT
LÝ HOÁ SINH TB môn 4 bài TB TN QUẢ
TỰ CHỌN SỬ ĐỊA GDCD Tổ hợp thi THI CN 2019 TN
1 Lê Nguyễn Vân Anh 25/11/2001 12 B1 KHTN 6.80 7.00 6.00 6.25 3.50 4.25 4.67 24.47 2 6.62 8.6 7.21 Đậu
2 Mai Ngọc Châu 12/10/2001 12 B1 KHXH 6.80 8.50 5.40 5.50 7.00 8.00 6.83 27.53 2 7.38 8.2 7.63 Đậu
3 Quế Thị Minh Châu 31/03/2001 12 B1 KHTN 6.00 5.50 4.00 4.50 5.00 4.25 4.58 20.08 2 5.52 7.9 6.23 Đậu
4 Lê Thị Ánh Đào 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 7.75 5.60 7.75 4.50 4.75 5.67 26.82 1.5 7.08 8.5 7.51 Đậu
5 Hồ Lê Minh Đức 26/02/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 4.40 5.50 5.25 3.50 4.75 22.75 1.5 6.06 8.3 6.73 Đậu
6 Lê Thị Ngọc Giàu 23/02/2001 12 B1 KHXH 5.80 7.00 7.00 3.50 4.50 6.25 4.75 24.55 1.5 6.51 7.8 6.90 Đậu
7 Nguyễn Thị Hằng 03/08/2001 12 B1 KHXH 5.60 6.50 3.40 5.75 6.50 6.50 6.25 21.75 2 5.94 7.7 6.47 Đậu
8 Phan Trung Hậu 16/11/2001 12 B1 KHTN 4.00 4.50 3.20 6.50 4.75 3.25 4.83 16.53 1 4.38 7.8 5.41 Đậu
9 Nguyễn Thị Diệu Hiền 01/01/2001 12 B1 KHXH 4.20 6.00 6.40 7.25 7.50 8.00 7.58 24.18 2 6.55 8.2 7.04 Đậu
10 Phan Hữu Hiệu 21/05/2001 12 B1 KHTN 9.80 5.00 3.00 8.25 7.75 4.00 6.67 24.47 2 6.62 8.3 7.12 Đậu
11 Nguyễn Lê Quốc Hùng 21/07/2001 12 B1 KHTN 2.60 4.75 6.80 6.00 5.50 4.25 5.25 19.40 1.5 5.23 8.0 6.06 Đậu
12 Hoàng Thị Mỹ Huyền 17/06/2000 12 B1 KHTN 4.20 5.75 5.80 4.50 4.00 4.25 4.25 20.00 2 5.50 7.8 6.19 Đậu
13 Nguyễn Thị Thanh Hương 20/07/2001 12 B1 KHXH 4.40 5.75 6.40 5.50 6.00 5.75 5.75 22.30 2 6.08 8.0 6.65 Đậu
14 Văn Trần Gia Khánh 20/03/2001 12 B1 KHXH 6.40 8.00 9.00 3.25 6.00 6.75 5.33 28.73 2 7.68 7.8 7.72 Đậu
15 Nguyễn Thị Hồng Lam 14/07/2001 12 B1 KHXH 4.80 6.00 4.60 4.00 5.25 6.25 5.17 20.57 2 5.64 7.9 6.32 Đậu
16 Nguyễn Hồng Lễ 01/05/2001 12 B1 KHTN 7.20 6.50 5.80 5.75 4.75 5.75 5.42 24.92 2 6.73 8.2 7.17 Đậu
17 Ngô Đoàn Quỳnh Linh 01/01/2001 12 B1 KHTN 4.80 Vắng 6.40 7.00 2.25 3.25 4.17 1.5 8.1 Hỏng
18 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/04/2001 12 B1 KHTN 7.60 6.00 5.60 8.50 8.75 4.50 7.25 26.45 1.5 6.99 8.6 7.47 Đậu
19 Võ Thị Mỹ Linh 22/11/2001 12 B1 KHTN 5.60 6.50 3.40 7.50 4.00 4.75 5.42 20.92 2 5.73 8.3 6.50 Đậu
20 Võ Thị Bích Loan 17/10/2001 12 B1 KHTN 7.80 5.25 4.20 8.25 6.00 5.25 6.50 23.75 1.5 6.31 8.1 6.85 Đậu
21 Ngô Đắc Quốc Long 17/12/2001 12 B1 KHTN 9.40 5.00 3.00 7.00 6.75 5.25 6.33 23.73 2 6.43 8.4 7.02 Đậu
22 Nguyễn Văn Lương 20/07/2001 12 B1 KHTN 7.80 6.00 4.20 6.75 6.00 6.50 6.42 24.42 1.5 6.48 8.2 7.00 Đậu
23 Lê Nguyễn Nguyên Lưu 20/05/2001 12 B1 KHTN 6.40 6.50 5.00 8.00 5.50 5.25 6.25 24.15 2 6.54 8.5 7.13 Đậu
24 Phạm Thị Khánh Ly 13/11/2001 12 B1 KHXH 7.00 7.00 5.80 5.00 8.25 8.00 7.08 26.88 2 7.22 8.7 7.66 Đậu
25 Trần Đinh Nhật Nam 21/05/2001 12 B1 KHTN 5.00 3.30 4.60 7.00 6.50 5.25 6.25 19.15 2 5.29 8.0 6.10 Đậu
26 Bạch Thị Thùy Ngân 03/03/2001 12 B1 KHTN 4.20 6.00 3.80 6.75 6.50 6.75 6.67 20.67 2 5.67 8.0 6.37 Đậu
27 Ngô Thị Hoài Ngọc 24/10/2001 12 B1 KHXH 4.00 6.00 8.40 3.25 5.25 6.25 4.92 23.32 2 6.33 7.8 6.77 Đậu
28 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/07/2001 12 B1 KHTN 8.00 6.50 5.60 7.50 8.25 6.50 7.42 27.52 1.5 7.25 8.2 7.54 Đậu
29 Trần Thị Thanh Nhàn 10/10/2001 12 B1 KHTN 8.20 6.50 3.60 6.50 5.25 4.75 5.50 23.80 2 6.45 8.5 7.07 Đậu
30 Nguyễn Minh Nhật 09/09/2001 12 B1 KHTN 8.80 6.00 5.00 7.50 4.00 3.25 4.92 24.72 2 6.68 8.3 7.17 Đậu
31 Huỳnh Trang Thảo Nhi 25/02/2001 12 B1 KHTN 5.80 5.25 5.00 7.50 4.75 7.00 6.42 22.47 2 6.12 8.1 6.71 Đậu
32 Trần Vũ Thùy Nhi 04/10/2001 12 B1 KHTN 6.40 5.50 3.40 5.50 5.50 6.00 5.67 20.97 1.5 5.62 7.4 6.15 Đậu
GHI CHÚTOÁN
ĐIỂM BÀI THI
VĂN A VĂN
ĐiỂM
LỚPNGHỀ
TB Môn
KẾT QUẢ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2019 _ LẦN 2
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
33 Lê Thị Phương Nhung 25/06/2001 12 B1 KHXH 7.20 6.00 5.80 6.50 7.75 8.00 7.42 26.42 2 7.10 7.8 7.31 Đậu
34 Ngô Nguyễn Kiều Oanh 29/08/2001 12 B1 KHXH 4.20 8.00 3.40 5.75 5.75 5.75 5.75 21.35 2 5.84 8.1 6.52 Đậu
35 Nguyễn Công Thành 22/04/2001 12 B1 KHTN 5.40 6.00 3.00 6.50 6.75 8.50 7.25 21.65 1.5 5.79 8.1 6.48 Đậu
36 Trần Quang Thảo 02/08/2001 12 B1 KHTN 5.60 4.50 4.00 3.75 4.50 8.00 5.42 19.52 2 5.38 7.5 6.02 Đậu
37 Trần Thị Ngọc Thảo 23/02/2001 12 B1 KHXH 5.40 7.75 5.20 4.75 7.50 5.75 6.00 24.35 2 6.59 8.0 7.01 Đậu
38 Nguyễn Thị Thắm 11/07/2001 12 B1 KHTN 6.20 6.75 3.20 5.25 4.75 5.25 5.08 21.23 2 5.81 7.7 6.38 Đậu
39 Lê Thị Thủy 20/04/2001 12 B1 KHTN 4.00 6.50 4.20 6.00 3.75 3.75 4.50 19.20 2 5.30 7.9 6.08 Đậu
40 Võ Thị Quỳnh Tiên 04/02/2001 12 B1 KHXH 5.80 7.00 5.40 5.00 5.50 7.00 5.83 24.03 2 6.51 8.0 6.96 Đậu
41 Phan Thanh Thùy Trang 25/02/2001 12 B1 KHXH 5.00 4.50 4.80 6.50 7.25 7.25 7.00 21.30 2 5.83 8.0 6.48 Đậu
42 Phan Hữu Minh Trí 16/11/2001 12 B1 KHTN 7.60 4.00 3.60 6.75 7.00 4.25 6.00 21.20 2 5.80 8.1 6.49 Đậu
43 Ngô Viết Trung 06/11/2001 12 B1 KHTN 7.00 5.00 5.20 6.50 3.00 4.50 4.67 21.87 1.5 5.84 7.7 6.40 Đậu
44 Tô Nguyễn Cẩm Tú 17/01/2001 12 B1 KHXH 4.60 7.75 4.40 7.00 7.00 7.00 7.00 23.75 2 6.44 8.0 6.91 Đậu
45 Lê Thị Cẩm Vân 05/11/2001 12 B1 KHTN 8.00 5.50 5.00 7.75 8.00 4.75 6.83 25.33 2 6.83 8.4 7.30 Đậu
1 Ngô Vũ Diệu Anh 08/04/2001 12 B2 KHXH 8.00 8.00 4.40 8.75 8.00 7.75 8.17 28.57 1.5 7.52 8.6 7.84 Đậu
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 25/08/2001 12 B2 KHXH 5.80 7.00 4.00 8.50 7.75 8.25 8.17 24.97 1.5 6.62 8.3 7.12 Đậu
3 Huỳnh Khản Ngọc Bích 26/07/2001 12 B2 KHXH 7.00 8.50 7.00 7.25 7.50 8.75 7.83 30.33 1.5 7.96 8.6 8.15 Đậu
4 Đặng Ngọc Bảo Châu 11/04/2001 12 B2 KHTN 5.00 7.00 6.20 6.75 6.00 5.25 6.00 24.20 2 6.55 8.5 7.14 Đậu
5 Ngô Thị Kim Chi 20/04/2001 12 B2 KHTN 7.60 6.00 4.20 6.00 7.50 5.00 6.17 23.97 2 6.49 8.4 7.06 Đậu
6 Lê Quang Thành Công 14/10/2001 12 B2 KHTN 9.40 5.50 4.80 7.00 8.25 8.75 8.00 27.70 2 7.43 8.4 7.72 Đậu
7 Ngô Diễn 27/07/2001 12 B2 KHTN 6.80 5.00 3.60 7.00 6.00 4.00 5.67 21.07 1.5 5.64 7.9 6.32 Đậu
8 Nguyễn Anh Dũng 22/04/2001 12 B2 KHTN 7.00 5.50 4.80 6.50 5.25 5.25 5.67 22.97 1.5 6.12 8.0 6.68 Đậu
9 Trương Mỹ Duyên 22/08/2001 12 B2 KHTN 9.20 9.00 8.20 8.75 5.25 6.50 6.83 33.23 2 8.81 9.2 8.93 Đậu
10 Lê Công Hiếu 02/01/2001 12 B2 KHXH 6.40 5.00 5.00 4.50 7.25 6.25 6.00 22.40 1.5 5.98 7.8 6.52 Đậu
11 Nguyễn Lê Ngọc Hiếu 13/08/2001 12 B2 KHTN 7.00 7.50 7.20 6.75 5.75 6.75 6.42 28.12 1.5 7.40 8.7 7.79 Đậu
12 Văn Thị Kim Huệ 30/10/2001 12 B2 KHXH 7.00 6.00 5.80 5.50 5.25 8.25 6.33 25.13 2 6.78 8.4 7.27 Đậu
13 Hồ Thị Ngọc Huyền 04/03/2001 12 B2 KHXH 5.60 6.00 5.80 6.75 6.50 7.25 6.83 24.23 1 6.31 8.0 6.82 Đậu
14 Nguyễn Đỗ Việt Hương 21/12/2001 12 B2 KHXH 5.60 5.00 7.80 4.25 7.50 7.25 6.33 24.73 1.5 6.56 8.1 7.02 Đậu
15 Đỗ Thị Thúy Kiều 16/03/2001 12 B2 KHXH 7.80 7.50 3.80 4.50 6.25 6.00 5.58 24.68 1.5 6.55 7.8 6.92 Đậu
16 Hoàng Thanh Lân 04/07/2001 12 B2 KHTN 3.00 5.00 6.00 6.25 2.25 4.25 4.25 18.25 2 5.06 7.5 5.79 Đậu
17 Nguyễn Phạm Khánh Linh 05/11/2001 12 B2 KHXH 6.60 5.25 4.20 5.25 6.75 5.50 5.83 21.88 1.5 5.85 8.5 6.64 Đậu
18 Đoàn Thị Diễm My 27/10/2001 12 B2 KHTN 8.00 5.00 5.20 7.50 4.00 5.50 5.67 23.87 1.5 6.34 8.4 6.96 Đậu
19 Lưu Thị Hoài Ngân 16/05/2001 12 B2 KHTN 8.40 8.00 6.00 7.25 4.50 5.50 5.75 28.15 1.5 7.41 8.6 7.77 Đậu
20 Dương Thủy Hoài Ngọc 26/08/2001 12 B2 KHTN 9.00 5.50 6.60 8.75 4.25 5.00 6.00 27.10 1.5 7.15 9.0 7.71 Đậu
21 Nguyễn Cửu Nguyên 18/04/2001 12 B2 KHTN 8.20 5.00 4.00 8.75 5.50 4.00 6.08 23.28 1.5 6.20 8.3 6.83 Đậu
22 Nguyễn Hoàng Nguyên 12/09/2001 12 B2 KHTN 7.00 4.50 5.00 6.75 5.50 4.50 5.58 22.08 1 5.77 8.0 6.44 Đậu
23 Ngô Thị Ánh Nguyệt 01/09/2001 12 B2 KHXH 3.80 7.00 2.60 6.50 7.00 7.00 6.83 20.23 1.5 5.43 7.8 6.14 Đậu
24 Trần Văn Nhân 24/02/2001 12 B2 KHTN 6.00 4.00 3.00 5.00 4.75 7.00 5.58 18.58 1.5 5.02 8.1 5.94 Đậu
25 Lê Ngọc Thảo Nhi 27/10/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.75 6.80 5.50 7.75 7.00 6.75 26.90 2 7.23 8.6 7.64 Đậu
26 Hà Thị Nhơn 06/08/2001 12 B2 KHXH 4.80 6.50 3.20 5.25 7.25 6.50 6.33 20.83 1.5 5.58 7.8 6.25 Đậu
27 Lê Thị Hồng Nhung 20/07/2001 12 B2 KHTN 7.80 5.50 4.00 6.75 7.50 5.50 6.58 23.88 1.5 6.35 8.5 6.99 Đậu
28 Lê Thị Huyền Nhung 19/06/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.50 5.40 8.75 6.75 7.75 7.75 26.25 1.5 6.94 8.8 7.50 Đậu
29 Vũ Thị Hồng Nhung 17/06/2001 12 B2 KHTN 8.40 6.50 8.60 9.00 4.50 7.75 7.08 30.58 1.5 8.02 8.6 8.19 Đậu
30 Huỳnh Vũ Quỳnh Như 22/04/2001 12 B2 KHTN 6.20 6.25 5.40 5.75 3.75 3.50 4.33 22.18 2 6.05 7.5 6.48 Đậu
31 Hoàng Thanh Phương 01/08/2001 12 B2 KHTN 6.60 5.00 6.20 7.00 5.25 5.00 5.75 23.55 2 6.39 8.0 6.87 Đậu
32 Vũ Đức Phương 15/02/2001 12 B2 KHTN 9.20 6.50 2.80 8.25 8.50 4.75 7.17 25.67 2 6.92 8.5 7.39 Đậu
33 Trương Ngọc My Sa 05/05/2001 12 B2 KHXH 5.60 7.00 4.80 7.00 7.25 7.00 7.08 24.48 1.5 6.50 7.9 6.92 Đậu
34 Phan Lê Anh Thái 22/07/2001 12 B2 KHTN 8.20 6.30 3.20 5.50 4.50 5.00 5.00 22.70 2 6.18 7.4 6.54 Đậu
35 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/05/2001 12 B2 KHXH 6.20 6.00 7.00 4.00 6.00 6.00 5.33 24.53 1.5 6.51 7.8 6.90 Đậu
36 Nguyễn Thị Thảo 11/12/2001 12 B2 KHTN 4.60 5.50 5.20 5.75 5.75 6.75 6.08 21.38 2 5.85 8.2 6.55 Đậu
37 Lê Ngọc Thiện 12/07/2001 12 B2 KHTN 7.00 2.00 2.80 5.50 5.25 5.25 5.33 17.13 1.5 4.66 8.0 5.66 Đậu
38 Văn Thị Minh Thư 13/11/2001 12 B2 KHTN 9.00 5.50 5.80 6.25 6.25 8.50 7.00 27.30 1.5 7.20 8.5 7.59 Đậu
39 Nguyễn Phước Mỹ Tiên 17/03/2001 12 B2 KHXH 6.80 7.00 6.40 7.00 7.25 6.75 7.00 27.20 1.5 7.18 8.5 7.57 Đậu
40 Võ Phú Toàn 19/02/2001 12 B2 KHTN 5.20 6.30 7.20 5.50 5.75 4.50 5.25 23.95 2 6.49 7.9 6.91 Đậu
41 Trương Thị Kiều Trang 04/02/2001 12 B2 KHXH 4.60 6.00 1.80 7.00 6.75 6.50 6.75 19.15 1.5 5.16 7.4 5.83 Đậu
42 Ngô Dương Tùng 23/10/2001 12 B2 KHTN 9.20 6.25 2.40 8.25 7.75 4.50 6.83 24.68 2 6.67 8.5 7.22 Đậu
43 Lê Kiều Lam Vy 08/03/2001 12 B2 KHXH 4.60 4.50 7.00 3.75 6.75 6.50 5.67 21.77 1 5.69 8.0 6.38 Đậu
44 Võ Thị Hồng Xuân 05/10/2001 12 B2 KHXH 6.40 6.50 5.80 5.50 6.50 7.50 6.50 25.20 1.5 6.68 8.2 7.13 Đậu
45 Lưu Thị Như Ý 03/07/2001 12 B2 KHTN 6.80 6.50 4.80 6.00 4.00 4.75 4.92 23.02 1.5 6.13 8.1 6.72 Đậu
1 Lê Đình Minh Anh 16/05/2001 12 B3 KHXH 5.20 4.50 3.60 5.75 6.75 6.00 6.17 19.47 1.5 5.24 6.7 5.68 Đậu
2 Nguyễn Quốc Bảo 13/10/2001 12 B3 KHXH 3.80 2.75 4.40 4.25 5.00 3.50 4.25 15.20 1.5 4.18 6.5 4.87 Hỏng
3 Dương Hữu Ngọc Châu 06/12/2001 12 B3 KHXH 3.60 Vắng 2.60 5.00 6.00 7.00 6.00 2 7.1 Hỏng
4 Trương Thị Anh Đào 04/03/2001 12 B3 KHXH 4.40 5.00 2.60 3.75 4.75 5.50 4.67 16.67 2 4.67 6.7 5.28 Đậu
5 Trương Thị Trúc Đào 04/03/2001 12 B3 KHXH 4.20 5.00 3.40 4.25 5.75 5.00 5.00 17.60 2 4.90 6.4 5.35 Đậu
6 Nguyễn Thành Đạt 18/10/2001 12 B3 KHXH 5.00 5.00 2.20 5.25 7.50 7.00 6.58 18.78 2 5.20 7.0 5.74 Đậu
7 Trần Tấn Đạt 15/05/2001 12 B3 KHXH 5.20 3.25 2.60 4.00 5.75 5.75 5.17 16.22 2 4.55 6.5 5.14 Đậu
8 Lê Đình Dương 01/01/2001 12 B3 KHXH 3.60 2.75 2.60 3.00 6.25 2.75 4.00 12.95 1.5 3.61 6.2 4.39 Hỏng
9 Võ Đại Duy 29/05/2001 12 B3 KHTN 4.60 5.75 5.80 7.00 3.75 4.75 5.17 21.32 1.5 5.70 7.9 6.36 Đậu
10 Tôn Nữ Ngọc Hằng 12/12/2001 12 B3 KHXH 3.80 4.00 3.80 5.00 6.00 6.25 5.75 17.35 2 4.84 6.6 5.37 Đậu
11 Nguyễn Đức Hiếu 30/11/2001 12 B3 KHXH 4.40 4.50 3.20 3.50 5.50 7.50 5.50 17.60 1.5 4.78 7.4 5.56 Đậu
12 Phạm Thị Minh Hòa 11/06/2001 12 B3 KHXH 6.20 5.00 3.20 Vắng Vắng Vắng 0.00 14.40 2 4.10 7.0 4.97 Hỏng
13 Nguyễn Thị Thúy Kiều 20/08/2000 12 B3 KHTN 7.00 7.00 3.20 5.50 5.25 5.00 5.25 22.45 2 6.11 8.5 6.83 Đậu
14 Nguyễn Nhật Linh 17/03/2001 12 B3 KHTN 4.40 5.00 5.20 3.75 4.00 5.25 4.33 18.93 2 5.23 7.6 5.94 Đậu
15 Nguyễn Thanh Bảo Long 27/04/2001 12 B3 KHXH 6.60 5.00 5.80 6.25 5.25 6.75 6.08 23.48 2 6.37 6.8 6.50 Đậu
16 Nguyễn Thị Ngọc 13/12/2001 12 B3 KHXH 3.40 6.00 6.60 4.75 3.75 5.50 4.67 20.67 2 5.67 6.5 5.92 Đậu
17 Lê Thị Nguyên 10/04/2000 12 B3 KHXH 2.00 4.00 3.00 3.00 4.25 4.50 3.92 12.92 1.5 3.60 6.7 4.53 Hỏng
18 Lê Thị Thanh Nhã 22/03/2001 12 B3 KHTN 5.60 4.50 2.40 6.00 3.75 2.50 4.08 16.58 1.5 4.52 7.9 5.53 Đậu
19 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/01/2001 12 B3 KHXH 4.00 6.50 2.40 4.00 5.00 5.75 4.92 17.82 1.5 4.83 7.0 5.48 Đậu
20 Nguyễn Thành Nhân 06/01/2001 12 B3 KHTN 4.80 5.25 2.80 6.25 6.00 4.25 5.50 18.35 2 5.09 7.3 5.75 Đậu
21 Nguyễn Quang Nhật 29/07/2001 12 B3 KHXH 2.80 5.50 3.20 6.00 6.75 6.25 6.33 17.83 1.5 4.83 6.7 5.39 Đậu
22 Nguyễn Thị Phương Nhi 20/03/2001 12 B3 KHTN 6.00 6.50 3.80 5.50 4.00 3.50 4.33 20.63 1.5 5.53 7.9 6.24 Đậu
23 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 14/11/2001 12 B3 KHXH 5.60 3.50 4.40 4.25 4.25 5.25 4.58 18.08 1.5 4.90 6.8 5.47 Đậu
24 Nguyễn Trang Nhung 03/04/2001 12 B3 KHTN 4.20 5.50 3.40 5.00 3.75 5.00 4.58 17.68 1.5 4.80 7.3 5.55 Đậu
25 Lê Duy Phú 28/02/2001 12 B3 KHXH 3.60 Vắng 3.00 4.25 6.25 5.50 5.33 1 6.2 Hỏng
26 Phan Công Duy Phương 21/10/2001 12 B3 KHXH 3.20 3.50 2.80 5.00 7.00 6.50 6.17 15.67 1.5 4.29 6.7 5.01 Đậu
27 Nguyễn Ngọc Tâm Quyên 17/09/2001 12 B3 KHXH 4.40 5.00 3.80 3.25 3.25 4.75 3.75 16.95 1.5 4.61 6.4 5.15 Đậu
28 Lê Ngọc Rôn 11/10/2001 12 B3 KHXH 3.80 Vắng 2.20 5.75 7.25 5.25 6.08 1.5 6.9 Hỏng
29 Lê Khánh Sơn 17/04/2001 12 B3 KHXH 4.40 6.00 2.00 5.50 6.00 6.25 5.92 18.32 1.5 4.95 6.7 5.48 Đậu
30 Hoàng Phương Thảo 26/05/2001 12 B3 KHTN 5.60 3.00 2.80 5.25 3.25 5.50 4.67 16.07 2 4.52 7.5 5.41 Đậu
31 Lương Quang Thuần 09/01/2001 12 B3 KHXH 6.40 4.00 5.20 7.25 6.75 6.50 6.83 22.43 1.5 5.98 6.9 6.26 Đậu
32 Lê Thị Thanh Thuý 08/03/2001 12 B3 KHXH 2.60 6.50 3.80 3.50 5.25 6.00 4.92 17.82 1.5 4.83 7.0 5.48 Đậu
33 Phạm Thị Minh Trang 28/10/2001 12 B3 KHXH 5.00 7.25 3.00 5.25 6.00 5.00 5.42 20.67 1.5 5.54 7.0 5.98 Đậu
34 Dương Hữu Trí 10/10/2001 12 B3 KHXH 5.20 4.25 3.20 6.75 6.50 6.25 6.50 19.15 1.5 5.16 7.1 5.74 Đậu
35 Đào Nguyên Trung 07/07/2001 12 B3 KHXH 4.20 6.50 4.60 6.00 5.50 7.25 6.25 21.55 1.5 5.76 7.2 6.19 Đậu
36 Nguyễn Quang Trường 22/06/2001 12 B3 KHXH 5.80 5.25 4.00 5.00 5.75 6.00 5.58 20.63 1.5 5.53 7.6 6.15 Đậu
37 Phạm Tuấn 15/11/2001 12 B3 KHTN 6.20 5.00 3.60 5.25 4.25 3.25 4.25 19.05 2 5.26 7.4 5.90 Đậu
38 Nguyễn Anh Tùng 18/03/2001 12 B3 KHXH 6.00 Vắng 3.60 4.25 5.50 7.00 5.58 1.5 7.6 Hỏng
39 Lê Thị Cẩm Vân 26/04/2001 12 B3 KHTN 4.60 4.00 3.20 5.75 4.00 4.75 4.83 16.63 1.5 4.53 7.3 5.36 Đậu
40 Lương Thị Cẩm Vi 09/10/2001 12 B3 KHXH 4.60 5.00 5.00 5.50 6.50 7.00 6.33 20.93 2 5.73 7.2 6.17 Đậu
1 Ngô Viết Quyền Anh 03/01/2001 12 B4 KHTN 6.40 6.50 3.40 4.50 4.50 3.00 4.00 20.30 1.5 5.45 7.6 6.10 Đậu
2 Võ Thanh Bình 05/07/2001 12 B4 KHXH 2.80 2.50 4.00 2.50 5.00 5.50 4.33 13.63 1.5 3.78 6.8 4.69 Hỏng
3 Bùi Thị Quỳnh Châu 04/04/2001 12 B4 KHXH 3.60 6.50 4.60 6.25 5.75 7.00 6.33 21.03 1.5 5.63 7.5 6.19 Đậu
4 Trần Phương Chi 25/04/2001 12 B4 KHTN 4.20 4.50 3.60 5.75 2.00 4.50 4.08 16.38 1.5 4.47 7.4 5.35 Đậu
5 Lê Nhật Cường 09/11/2001 12 B4 KHTN 3.40 4.00 5.20 6.50 3.25 3.00 4.25 16.85 1.5 4.59 7.5 5.46 Đậu
6 Hoàng Trọng Duẫn 12/09/2001 12 B4 KHTN 4.60 5.00 2.40 6.50 3.50 4.50 4.83 16.83 1.5 4.58 7.5 5.46 Đậu
7 Nguyễn Văn Dũng 14/04/2001 12 B4 KHXH 4.20 5.00 1.80 6.25 6.50 7.00 6.58 17.58 1.5 4.77 6.9 5.41 Đậu
8 Nguyễn Hương Giang 20/10/2001 12 B4 KHTN 5.20 6.00 6.80 5.25 3.00 2.50 3.58 21.58 1.5 5.77 7.6 6.32 Đậu
9 Phan Thị Thúy Hà 31/08/2001 12 B4 KHXH 4.40 7.25 7.00 4.00 6.50 5.75 5.42 24.07 2 6.52 7.5 6.81 Đậu
10 Võ Thị Minh Hảo 14/06/2001 12 B4 KHXH 2.40 5.00 2.60 3.50 7.75 6.00 5.75 15.75 1.5 4.31 7.0 5.12 Đậu
11 Phan Thị Thanh Hậu 10/07/2001 12 B4 KHXH 3.60 5.00 1.60 2.75 5.75 5.75 4.75 14.95 1.5 4.11 7.2 5.04 Đậu
12 Lê Thanh Huy 18/06/2001 12 B4 KHTN 2.60 3.50 3.40 4.00 4.50 4.00 4.17 13.67 1.5 3.79 7.2 4.81 Hỏng
13 Phạm Phước Huy 24/10/2001 12 B4 KHXH 4.40 4.25 3.60 6.25 6.25 6.75 6.42 18.67 2 5.17 7.5 5.87 Đậu
14 Nguyễn Ngọc Huyền 18/01/2001 12 B4 KHTN 3.80 6.00 5.00 5.00 3.75 6.25 5.00 19.80 1.5 5.33 7.7 6.04 Đậu
15 Lê Phước Hưng 13/05/2001 12 B4 KHXH 2.80 2.50 6.00 2.25 5.25 3.50 3.67 14.97 2 4.24 6.9 5.04 Đậu
16 Phan Văn Khải 07/06/2001 12 B4 KHTN 5.80 4.00 4.20 7.25 3.25 5.50 5.33 19.33 1.5 5.21 7.5 5.90 Đậu
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/01/2001 12 B4 KHXH 5.80 5.00 3.00 4.50 6.50 6.75 5.92 19.72 2 5.43 7.8 6.14 Đậu
18 Võ Thị Lụa 09/03/2001 12 B4 KHXH 3.00 3.50 2.00 4.75 5.00 5.25 5.00 13.50 1 3.63 6.8 4.58 Hỏng
19 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/07/2001 12 B4 KHTN 4.60 4.25 4.20 6.00 5.50 4.00 5.17 18.22 2 5.05 8.1 5.97 Đậu
20 Lê Thị Mãi 13/06/2001 12 B4 KHXH 5.40 6.50 3.20 5.50 6.25 6.75 6.17 21.27 1.5 5.69 7.9 6.35 Đậu
21 Phạm Thị Quỳnh Na 07/09/2001 12 B4 KHXH 3.00 6.50 4.60 5.00 6.00 3.75 4.92 19.02 1.5 5.13 7.0 5.69 Đậu
22 Nguyễn Thanh Ngân 27/06/2001 12 B4 KHXH 6.00 6.25 7.20 3.50 3.50 5.00 4.00 23.45 1.5 6.24 7.5 6.62 Đậu
23 Nguyễn Văn Nghĩa 20/02/2001 12 B4 KHXH 4.00 3.50 2.40 5.75 5.50 5.75 5.67 15.57 1.5 4.27 7.3 5.18 Đậu
24 Hoàng Trung Nhật 12/11/2001 12 B4 KHTN 8.60 5.00 2.80 8.00 7.75 3.00 6.25 22.65 1.5 6.04 8.2 6.69 Đậu
25 Đặng Thị Phương Nhi 02/03/2001 12 B4 KHTN 5.20 7.00 2.40 6.25 5.25 4.25 5.25 19.85 2 5.46 8.1 6.25 Đậu
26 Ngô Thị Phương Nhi 16/04/2001 12 B4 KHTN 5.00 5.50 4.00 6.00 3.25 5.75 5.00 19.50 2 5.38 8.3 6.25 Đậu
27 Ngô Dương Như 02/03/2001 12 B4 KHXH 5.80 7.75 5.00 4.75 4.75 6.50 5.33 23.88 2 6.47 7.5 6.78 Đậu
28 Lê Thị Oanh 16/03/2001 12 B4 KHXH 8.40 6.50 8.20 2.75 5.25 5.25 4.42 27.52 2 7.38 7.7 7.48 Đậu
29 Nguyễn Văn Phương 22/08/2001 12 B4 KHTN 4.60 2.00 1.60 5.25 3.00 6.25 4.83 13.03 1.5 3.63 7.2 4.70 Hỏng
30 Phạm Thanh Quang 07/12/2000 12 B4 KHXH 4.80 2.50 2.80 3.50 5.50 4.75 4.58 14.68 1.5 4.05 6.7 4.84 Hỏng
31 Hồ Trọng Quý 28/07/2001 12 B4 KHXH 2.60 5.00 2.60 4.00 5.25 6.00 5.08 15.28 1.5 4.20 7.2 5.10 Đậu
32 Nguyễn Quang Quyền 08/08/2001 12 B4 KHXH 3.80 6.50 5.40 5.50 6.50 7.25 6.42 22.12 2 6.03 7.5 6.47 Đậu
33 Nguyễn Đức Sơn 26/01/2001 12 B4 KHXH 7.20 7.50 3.60 4.50 7.25 9.00 6.92 25.22 1.5 6.68 7.4 6.90 Đậu
34 Nguyễn Văn Sỹ 11/04/2001 12 B4 KHXH 2.20 4.50 1.60 3.75 4.50 5.00 4.42 12.72 1.5 3.55 6.8 4.53 Hỏng
35 Vương Hưng Tài 12/12/2000 12 B4 KHXH 4.80 3.50 3.60 5.25 7.00 6.25 6.17 18.07 2 5.02 6.9 5.58 Đậu
36 Hoàng Thanh Tân 19/12/2001 12 B4 KHXH 2.40 4.00 2.20 4.00 5.25 4.75 4.67 13.27 1.5 3.69 7.0 4.68 Hỏng
37 Hồ Thị Thu Thanh 28/08/2001 12 B4 KHXH 6.00 5.50 5.00 4.75 6.50 7.25 6.17 22.67 1.5 6.04 7.7 6.54 Đậu
38 Lê Thị Bảo Thư 20/09/2001 12 B4 KHXH 4.00 6.00 2.20 3.25 5.25 6.00 4.83 17.03 2 4.76 7.2 5.49 Đậu
39 Phạm Thị Thùy Trang 06/04/2001 12 B4 KHXH 2.60 3.00 2.00 3.75 7.25 5.25 5.42 13.02 2 3.75 6.1 4.46 Hỏng
40 Dương Văn Tuyên 12/10/2001 12 B4 KHTN 6.20 4.00 2.60 7.25 3.75 2.75 4.58 17.38 2 4.85 7.5 5.64 Đậu
41 Nguyễn Văn Việt 19/10/2001 12 B4 KHTN 5.20 5.50 3.40 6.50 5.00 5.25 5.58 19.68 2 5.42 7.8 6.13 Đậu
42 Nguyễn Văn Vinh 20/01/2001 12 B4 KHXH 4.80 4.00 3.80 3.75 5.75 7.00 5.50 18.10 1.5 4.90 7.1 5.56 Đậu
1 Nguyễn Quang Anh 10/05/2001 12 B5 KHXH 4.20 4.50 2.00 4.75 5.50 4.00 4.75 15.45 1.5 4.24 6.7 4.98 Hỏng
2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/2001 12 B5 KHXH 7.20 7.50 4.00 7.00 6.00 7.75 6.92 25.62 2 6.90 8.2 7.29 Đậu
3 Võ Thị Bảo Anh 27/02/2001 12 B5 KHXH 4.40 5.50 2.80 5.75 6.25 5.25 5.75 18.45 1.5 4.99 7.4 5.71 Đậu
4 Võ Thị Lan Anh 18/10/2001 12 B5 KHTN 5.60 7.00 3.00 4.75 5.00 3.00 4.25 19.85 1.5 5.34 7.8 6.08 Đậu
5 Hoàng Thị Thanh Bình 29/06/2001 12 B5 KHXH 6.00 6.30 4.00 8.50 7.75 6.75 7.67 23.97 1.5 6.37 7.4 6.68 Đậu
6 Bùi Quang Chiến 30/10/2001 12 B5 KHXH 2.20 4.50 3.60 3.25 3.75 4.50 3.83 14.13 1.5 3.91 6.1 4.57 Hỏng
7 Trần Văn Cường 02/01/2001 12 B5 KHXH 2.60 3.00 3.40 4.75 6.00 6.25 5.67 14.67 1 3.92 6.4 4.66 Hỏng
8 Ngô Đăng Đại Dương 29/06/2001 12 B5 KHXH 4.00 6.00 3.00 2.75 4.00 6.75 4.50 17.50 1.5 4.75 6.5 5.28 Đậu
9 Dương Tố Bảo Giang 23/01/2001 12 B5 KHXH 4.60 4.25 2.60 2.50 4.75 6.00 4.42 15.87 1.5 4.34 6.6 5.02 Đậu
10 Võ Thị Thanh Giang 11/11/2001 12 B5 KHXH 4.60 4.75 4.80 5.00 5.75 6.00 5.58 19.73 2 5.43 7.2 5.96 Đậu
11 Lê Thị Mỹ Hạnh 27/11/2001 12 B5 KHXH 3.80 7.00 2.60 5.00 6.50 7.50 6.33 19.73 2 5.43 7.2 5.96 Đậu
12 Phạm Trung Hiếu 06/11/2001 12 B5 KHTN 4.40 5.50 2.80 4.00 4.25 2.25 3.50 16.20 1 4.30 6.9 5.08 Đậu
13 Phan Minh Hiếu 29/09/2001 12 B5 KHXH 3.20 3.50 4.20 5.25 6.00 6.75 6.00 16.90 2 4.73 7.3 5.50 Đậu
14 Lê Văn Khoa 05/01/2001 12 B5 KHTN 4.60 5.50 6.40 5.50 4.75 5.25 5.17 21.67 1 5.67 7.2 6.13 Đậu
15 Ngô Đức Anh Khoa 11/10/2001 12 B5 KHXH 4.00 5.00 3.60 3.50 5.00 5.50 4.67 17.27 1.5 4.69 6.6 5.26 Đậu
16 Phạm Thị Mỹ Linh 29/05/2001 12 B5 KHXH 4.60 5.25 3.60 4.50 6.75 6.00 5.75 19.20 2 5.30 7.5 5.96 Đậu
17 Hồ Thị Thúy Nga 13/02/2001 12 B5 KHXH 2.40 4.50 2.40 4.00 5.50 5.00 4.83 14.13 1.5 3.91 7.0 4.84 Hỏng
18 Hoàng Trọng Nghĩa 11/04/2001 12 B5 KHXH 3.00 7.25 3.20 4.00 7.00 6.00 5.67 19.12 1 5.03 6.8 5.56 Đậu
19 Lê Thị Hồng Ngọc 06/02/2001 12 B5 KHXH 2.40 6.00 9.60 3.50 5.25 6.25 5.00 23.00 2 6.25 7.3 6.57 Đậu
20 Hoàng Thị Nguyệt 04/01/2001 12 B5 KHXH 2.80 Vắng 4.20 4.25 6.00 5.50 5.25 1.5 7.0 Hỏng
21 Phan Văn Nhân 11/05/2001 12 B5 KHXH 2.60 5.00 2.80 4.25 5.50 7.25 5.67 16.07 1 4.27 6.6 4.97 Hỏng
22 Vũ Hoàng Văn Nhật 24/01/2001 12 B5 KHXH 3.80 4.25 2.20 6.50 7.25 7.00 6.92 17.17 1.5 4.67 6.7 5.28 Đậu
23 Hồ Thị Ý Nhi 17/10/2001 12 B5 KHXH 4.00 5.00 2.80 4.50 6.00 7.25 5.92 17.72 1.5 4.80 7.0 5.46 Đậu
24 Đỗ Thị Nở 31/08/2001 12 B5 KHXH 4.80 4.50 7.20 3.75 6.50 5.75 5.33 21.83 1.5 5.83 7.2 6.24 Đậu
25 Trần Thị Oanh 29/05/2001 12 B5 KHXH 3.20 4.00 3.00 4.25 5.50 5.25 5.00 15.20 1.5 4.18 6.5 4.87 Hỏng
26 Võ Văn Phôn 29/04/2001 12 B5 KHXH 2.80 3.00 3.60 2.50 6.00 5.00 4.50 13.90 2 3.98 6.4 4.70 Hỏng
27 Phan Hữu Quang Phước 12/01/2001 12 B5 KHXH 4.00 3.50 4.00 2.75 6.50 5.25 4.83 16.33 1 4.33 6.4 4.95 Hỏng
28 Nguyễn Thị Kim Quý 25/08/2001 12 B5 KHXH 2.80 1.50 2.40 5.50 5.75 5.00 5.42 12.12 2 3.53 6.6 4.45 Hỏng
29 Nguyễn Nhật Quyền 28/08/2001 12 B5 KHXH 4.20 3.00 4.60 3.50 5.25 6.75 5.17 16.97 1.5 4.62 6.7 5.24 Đậu
30 Nguyễn Thị Me Ry 18/11/2001 12 B5 KHXH 4.40 5.00 3.60 6.00 7.25 5.75 6.33 19.33 1.5 5.21 7.5 5.90 Đậu
31 Lê Văn Thắng 04/09/2001 12 B5 KHXH 5.80 4.75 2.20 4.00 4.50 6.25 4.92 17.67 1 4.67 6.8 5.31 Đậu
32 Lê Đình Thi 11/02/2001 12 B5 KHXH 4.40 4.50 2.80 5.50 6.50 5.75 5.92 17.62 1 4.65 7.3 5.45 Đậu
33 Nguyễn Đình Thanh Thiên 02/02/2001 12 B5 KHXH 2.80 4.50 2.20 5.00 5.75 6.25 5.67 15.17 1.5 4.17 6.8 4.96 Hỏng
34 Nguyễn Văn Sĩ Tiến 19/11/2001 12 B5 KHXH 6.40 3.50 6.80 4.50 4.75 5.25 4.83 21.53 2 5.88 6.7 6.13 Đậu
35 Lê Thị Huỳnh Trâm 22/11/2001 12 B5 KHXH 4.80 5.30 4.80 5.50 5.75 8.00 6.42 21.32 1.5 5.70 7.6 6.27 Đậu
36 Võ Thị Tú Uyên 31/10/2001 12 B5 KHXH 4.20 5.75 3.80 4.25 6.00 6.50 5.58 19.33 1.5 5.21 7.6 5.93 Đậu
1 Phan Thị Thúy An 15/06/2001 12 B6 KHXH 5.00 5.80 3.80 4.25 5.50 7.25 5.67 20.27 2 5.57 7.4 6.12 Đậu
2 Phạm Thị Ngọc Ánh 15/08/2001 12 B6 KHTN 6.80 5.50 3.20 7.00 6.75 3.75 5.83 21.33 1.5 5.71 8.3 6.49 Đậu
3 Huỳnh Tấn Bi 12/12/2001 12 B6 KHXH 3.20 5.00 5.00 4.25 6.00 5.75 5.33 18.53 1 4.88 6.6 5.40 Đậu
4 Lê Văn Chính 01/01/2001 12 B6 KHTN 9.80 5.00 4.00 8.25 7.50 4.75 6.83 25.63 1.5 6.78 7.8 7.09 Đậu
5 Huỳnh Thị Thùy Dương 22/09/2001 12 B6 KHTN 2.80 6.50 2.40 5.25 4.00 6.25 5.17 16.87 1.5 4.59 7.2 5.37 Đậu
6 Mai Thị Đào 03/01/2001 12 B6 KHXH 5.00 5.00 3.40 2.25 5.00 4.75 4.00 17.40 1.5 4.73 6.7 5.32 Đậu
7 Lê Quang Đạt 18/06/2001 12 B6 KHTN 7.60 5.75 1.60 8.25 6.25 4.00 6.17 21.12 2 5.78 8.1 6.48 Đậu
8 Lê Định 18/02/2001 12 B6 KHXH 2.40 4.25 2.00 4.75 3.50 5.25 4.50 13.15 1 3.54 6.8 4.52 Hỏng
9 Nguyễn Minh Đức 03/06/2001 12 B6 KHTN 4.80 5.00 4.00 5.25 4.75 2.25 4.08 17.88 2 4.97 7.3 5.67 Đậu
10 Hoàng Thụy Thúy Hằng 28/10/2001 12 B6 KHXH 3.80 6.00 4.20 3.75 6.50 5.50 5.25 19.25 1.5 5.19 7.3 5.82 Đậu
11 Văn Đức Hòa 07/06/2001 12 B6 KHXH 4.80 3.50 4.60 4.50 7.00 6.75 6.08 18.98 1.5 5.12 7.1 5.71 Đậu
12 Phan Ngọc Huy 08/04/2001 12 B6 KHXH 2.80 3.50 4.80 3.50 4.50 3.75 3.92 15.02 1 4.00 6.9 4.87 Hỏng
13 Trần Xuân Quốc Khánh 22/08/2001 12 B6 KHTN 8.40 5.50 5.40 7.75 3.75 3.00 4.83 24.13 1 6.28 7.9 6.77 Đậu
14 Ngô Trần Thị Mỹ Linh 18/01/2001 12 B6 KHXH 3.40 3.00 7.00 3.00 3.25 5.50 3.92 17.32 1.5 4.70 6.9 5.36 Đậu
15 Nguyễn Thị Thùy Ly 18/05/2001 12 B6 KHTN 4.40 5.25 3.40 6.50 3.00 4.00 4.50 17.55 1.5 4.76 7.4 5.55 Đậu
16 Võ Trương Công Mẫn 22/12/2001 12 B6 KHXH 3.20 2.50 2.60 2.00 5.75 5.50 4.42 12.72 1 3.43 6.7 4.41 Hỏng
17 Lê Thị Hoài Na 12/05/2001 12 B6 KHXH 2.60 5.50 3.00 4.25 5.00 6.50 5.25 16.35 2 4.59 7.0 5.31 Đậu
18 Nguyễn Thị Thúy Ngân 25/10/2001 12 B6 KHXH 4.00 5.00 4.80 2.25 6.50 5.50 4.75 18.55 1.5 5.01 7.1 5.64 Đậu
19 Phạm Thị Thùy Ngân 22/07/2001 12 B6 KHXH 3.40 5.50 2.60 4.00 4.75 6.50 5.08 16.58 2 4.65 7.3 5.44 Đậu
20 Nguyễn Thị Ngọc 20/08/2001 12 B6 KHXH 2.80 7.00 5.80 5.00 6.50 7.00 6.17 21.77 2 5.94 7.5 6.41 Đậu
21 Trần Thảo Nguyên 16/10/2001 12 B6 KHXH 4.60 5.50 3.60 3.50 2.75 7.00 4.42 18.12 2 5.03 7.5 5.77 Đậu
22 Lê Văn Nhân 28/11/2001 12 B6 KHXH 3.20 2.00 2.20 2.25 5.00 4.75 4.00 11.40 1.5 3.23 6.6 4.24 Hỏng
23 Nguyễn Thị Nhật Ni 06/08/2001 12 B6 KHTN 5.60 8.00 6.80 6.25 3.75 4.50 4.83 25.23 2 6.81 7.8 7.11 Đậu
24 Hồ Văn Phong 16/10/2001 12 B6 KHXH 3.40 5.00 2.00 3.25 4.50 4.75 4.17 14.57 1 3.89 7.0 4.82 Hỏng
25 Nguyễn Viết Phước 19/08/2001 12 B6 KHTN 6.20 5.30 4.60 6.00 5.00 5.00 5.33 21.43 1 5.61 7.5 6.18 Đậu
26 Nguyễn Thị Thanh Phương 23/10/2000 12 B6 KHXH 4.60 4.50 3.40 3.00 7.50 5.50 5.33 17.83 2 4.96 7.1 5.60 Đậu
27 Ngô Thị Đỗ Quyên 30/04/2001 12 B6 KHXH 4.80 4.50 3.40 5.50 6.00 7.25 6.25 18.95 2 5.24 7.5 5.92 Đậu
28 Bạch Văn Run 05/03/2001 12 B6 KHXH 2.60 5.50 1.80 2.75 4.25 4.50 3.83 13.73 1 3.68 6.7 4.59 Hỏng
29 Lê Thị Sang 13/02/2001 12 B6 KHXH 2.80 4.00 2.20 3.25 3.00 5.50 3.92 12.92 1.5 3.60 6.7 4.53 Hỏng
30 Lê Quang Ngọc Sơn 10/02/2001 12 B6 KHXH 6.80 5.50 1.60 4.75 5.75 6.50 5.67 19.57 1 5.14 7.2 5.76 Đậu
31 Phạm Thị Thành Tâm 21/03/2001 12 B6 KHXH 5.20 6.50 4.60 4.75 5.00 9.00 6.25 22.55 1.5 6.01 7.8 6.55 Đậu
32 Võ Tâm 28/04/2001 12 B6 KHXH 3.00 5.00 2.60 3.50 6.00 7.00 5.50 16.10 1.5 4.40 6.7 5.09 Đậu
33 Võ Văn Tấn 18/10/2001 12 B6 KHXH 2.80 5.00 3.40 4.00 7.00 5.25 5.42 16.62 1 4.40 6.9 5.15 Đậu
34 Lê Thị Thu Thảo 19/02/2001 12 B6 KHXH 5.60 5.75 3.20 5.25 6.75 6.50 6.17 20.72 1.5 5.55 7.3 6.08 Đậu
35 Lê Trần Minh Thảo 16/06/2001 12 B6 KHXH 3.80 4.00 2.40 4.00 5.50 5.50 5.00 15.20 1 4.05 6.8 4.88 Hỏng
36 Văn Viết Nhật Thiên 17/08/2001 12 B6 KHXH 3.20 4.00 3.20 4.75 Vắng Vắng 1.58 11.98 2 3.50 7.0 4.55 Hỏng
37 Lê Thị Bích Thủy 27/07/2001 12 B6 KHXH 3.40 6.00 5.20 6.00 6.50 6.25 6.25 20.85 1.5 5.59 7.6 6.19 Đậu
38 Lê Nguyễn Tường Vy 10/10/2001 12 B6 KHXH 2.80 4.50 6.00 6.00 6.50 5.25 5.92 19.22 2 5.30 6.8 5.75 Đậu
39 Trần Thị Như Ý 20/11/2001 12 B6 KHXH 4.40 4.50 3.20 4.25 5.25 5.25 4.92 17.02 1 4.50 6.9 5.22 Đậu
1 Nguyễn Quốc Bảo 08/09/2001 12 B7 KHXH 5.60 5.50 3.00 5.75 5.75 7.25 6.25 20.35 2 5.59 7.3 6.10 Đậu
2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 20/09/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.00 2.60 4.50 5.75 7.25 5.83 15.63 2 4.41 7.1 5.22 Đậu
3 Trần Thanh Bình 27/04/2001 12 B7 KHTN 5.00 5.00 2.40 3.50 5.75 3.50 4.25 16.65 2 4.66 7.4 5.48 Đậu
4 Hồ Thị Cẩm 11/10/2001 12 B7 KHXH 3.20 8.00 2.60 6.25 5.50 5.75 5.83 19.63 2 5.41 7.4 6.01 Đậu
5 Ngô Thị Kim Chi 10/06/2001 12 B7 KHXH 4.00 6.00 2.20 6.50 7.50 7.25 7.08 19.28 2 5.32 7.4 5.94 Đậu
6 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/06/2001 12 B7 KHXH 5.60 4.25 2.80 3.75 5.50 5.75 5.00 17.65 1.5 4.79 6.8 5.39 Đậu
7 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 26/08/2001 12 B7 KHXH 4.40 6.00 2.60 4.50 5.25 4.50 4.75 17.75 1.5 4.81 6.8 5.41 Đậu
8 Lê Minh Dương 14/05/2001 12 B7 KHTN 5.00 5.00 1.40 4.75 3.25 5.00 4.33 15.73 1.5 4.31 7.3 5.21 Đậu
9 Phạm Thị Đào 05/03/2001 12 B7 KHXH 4.40 3.75 2.80 4.75 6.25 6.75 5.92 16.87 1.5 4.59 7.4 5.43 Đậu
10 Hoàng Trọng Đặng 15/07/2001 12 B7 KHXH 4.00 3.00 3.80 3.00 5.25 4.50 4.25 15.05 0 3.76 6.5 4.58 Hỏng
11 Nguyễn Văn Đỉnh 19/10/2001 12 B7 KHXH 2.40 1.50 2.80 2.25 3.00 4.25 3.17 9.87 0 2.47 6.3 3.62 Hỏng
12 Trần Anh Đức 25/12/2001 12 B7 KHXH 4.80 5.25 3.80 5.00 5.50 5.50 5.33 19.18 1.5 5.17 6.9 5.69 Đậu
13 Trần Thị Thu Hằng 06/12/2001 12 B7 KHXH 3.40 4.50 2.00 4.50 7.50 7.50 6.50 16.40 2 4.60 7.2 5.38 Đậu
14 Trần Nhật Huy 02/08/2001 12 B7 KHXH 5.00 2.50 4.60 2.75 4.25 5.25 4.08 16.18 1 4.30 7.0 5.11 Đậu
15 Huỳnh Văn Khánh 28/10/2000 12 B7 KHXH 3.40 0.50 2.20 2.75 2.75 4.75 3.42 9.52 1 2.63 6.5 3.79 Hỏng
16 Lê Văn Kỳ 30/03/2001 12 B7 KHXH 3.60 3.50 3.00 3.25 6.00 6.50 5.25 15.35 1 4.09 6.6 4.84 Hỏng
17 Nguyễn Thị Lý 18/01/2001 12 B7 KHXH 6.80 5.00 5.40 5.50 5.50 6.25 5.75 22.95 1.5 6.11 7.8 6.62 Đậu
18 Nguyễn Hoàng Diệu My 21/10/2001 12 B7 KHXH 4.60 3.80 3.20 4.50 4.25 7.00 5.25 16.85 1.5 4.59 7.1 5.34 Đậu
19 Hà Thị Thuý Nga 17/06/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.50 4.20 4.25 5.50 5.75 5.17 17.07 1 4.52 6.7 5.17 Đậu
20 Lê Nguyễn Kiều Nhi 31/10/2001 12 B7 KHXH 3.20 6.00 4.80 4.00 4.25 6.25 4.83 18.83 1.5 5.08 7.3 5.75 Đậu
21 Nguyễn Văn Quang 10/04/2001 12 B7 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2 6.8 Hỏng
22 Nguyễn Hữu Quân 12/03/2001 12 B7 KHXH vắng 2.50 2.20 3.50 5.75 5.00 4.75 1 6.8 Hỏng
23 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 01/11/2001 12 B7 KHXH 3.60 5.00 3.80 4.75 6.00 5.25 5.33 17.73 1.5 4.81 7.3 5.56 Đậu
24 Trương Đức Rin 04/08/2001 12 B7 KHXH 4.40 5.00 5.00 5.25 7.25 8.50 7.00 21.40 1 5.60 7.1 6.05 Đậu
25 Trần Như Tài 10/03/2001 12 B7 KHXH 2.80 5.50 2.40 4.75 7.50 5.50 5.92 16.62 1 4.40 6.8 5.12 Đậu
26 Hồ Thị Bửu Tâm 04/12/2001 12 B7 KHXH 4.00 6.00 2.40 5.50 6.25 5.50 5.75 18.15 1.5 4.91 7.1 5.57 Đậu
27 Phan Thị Nhất Thanh 26/03/2001 12 B7 KHXH 2.60 5.75 2.80 4.25 7.00 5.25 5.50 16.65 2 4.66 7.3 5.45 Đậu
28 Lê Thị Dạ Thảo 09/01/2001 12 B7 KHXH 6.60 5.00 3.80 5.00 5.50 7.25 5.92 21.32 2 5.83 7.6 6.36 Đậu
29 Trương Thị Bích Thảo 27/08/2001 12 B7 KHXH 5.00 2.00 5.00 3.25 6.25 6.25 5.25 17.25 1.5 4.69 6.9 5.35 Đậu
30 Lại Thị Hồng Thắm 24/09/2001 12 B7 KHXH 4.20 6.00 4.20 6.00 7.00 7.50 6.83 21.23 2 5.81 7.8 6.41 Đậu
31 Đổ Đức Thắng 17/05/2001 12 B7 KHXH 5.60 1.50 1.00 4.00 6.00 5.75 5.25 13.35 1 3.59 6.7 4.52 Hỏng
32 Lê Ngọc Thượng 02/03/2001 12 B7 KHXH 2.20 3.50 5.20 3.75 4.75 5.25 4.58 15.48 1 4.12 6.6 4.86 Hỏng
33 Trần Thị Thùy Trang 17/06/2001 12 B7 KHXH 3.40 5.00 2.00 5.75 5.50 6.25 5.83 16.23 2 4.56 7.0 5.29 Đậu
34 Huỳnh Thị Xuân Trầm 19/01/2001 12 B7 KHXH 5.80 5.50 2.00 5.00 6.50 6.75 6.08 19.38 2 5.35 6.9 5.81 Đậu
35 Trương Đức Minh Trí 12/12/2001 12 B7 KHXH 3.20 4.50 2.40 4.25 4.25 5.75 4.75 14.85 1 3.96 6.9 4.84 Hỏng
36 Võ Kim Trí 21/10/2001 12 B7 KHTN 7.60 6.00 2.80 6.75 7.50 4.75 6.33 22.73 2 6.18 8.1 6.76 Đậu
37 Nguyễn Thanh Triều 09/03/2001 12 B7 KHTN 6.60 5.50 3.60 6.00 5.00 4.50 5.17 20.87 2 5.72 7.9 6.37 Đậu
38 Nguyễn Văn Tuyến 26/06/2001 12 B7 KHXH 2.80 4.50 6.40 4.75 7.00 5.00 5.58 19.28 1.5 5.20 7.3 5.83 Đậu
39 Nguyễn Văn Tỵ 28/01/2001 12 B7 KHXH 4.00 3.75 2.60 3.75 5.25 6.25 5.08 15.43 0 3.86 6.3 4.59 Hỏng
40 Hoàng Trọng Quang Vũ 16/07/2001 12 B7 KHTN 3.20 4.50 3.20 4.50 4.75 3.50 4.25 15.15 2 4.29 6.9 5.07 Đậu
41 Phạm Văn Vũ 20/10/2001 12 B7 KHXH 2.40 2.50 3.20 5.00 5.25 6.75 5.67 13.77 1.5 3.82 7.0 4.77 Hỏng
42 Nguyễn Thị Xê 12/07/2001 12 B7 KHXH 4.60 5.25 3.20 4.00 5.50 4.75 4.75 17.80 1.5 4.83 7.1 5.51 Đậu
1 Phan Trịnh Anh 27/01/2001 12 B8 KHXH 2.00 5.00 4.40 3.00 5.00 7.25 5.08 16.48 2 4.62 7.0 5.33 Đậu
2 Trương Anh Bình 10/07/2001 12 B8 KHXH 4.40 3.00 2.00 5.00 8.25 7.00 6.75 16.15 1.5 4.41 6.8 5.13 Đậu
3 Nguyễn Văn Công 08/09/2001 12 B8 KHXH Vắng 4.00 Vắng 4.25 4.50 6.50 5.08 1.5 7.0 Hỏng
4 Nguyễn Văn Tiến Dũng 16/11/2001 12 B8 KHXH 5.00 5.75 2.80 5.25 8.00 7.50 6.92 20.47 1.5 5.49 7.7 6.15 Đậu
5 Bạch Văn Dư 08/02/2001 12 B8 KHXH 1.60 2.50 3.20 3.75 3.75 6.00 4.50 11.80 1.5 3.33 6.7 4.34 Hỏng
6 Nguyễn Phước Anh Đào 25/12/2001 12 B8 KHXH 5.00 6.50 3.60 6.00 7.75 8.25 7.33 22.43 1.5 5.98 7.9 6.56 Đậu
7 Nguyễn Thị Thúy Hà 14/05/2001 12 B8 KHXH 3.20 6.00 6.80 3.75 5.75 5.25 4.92 20.92 1.5 5.60 6.8 5.96 Đậu
8 Nguyễn Chánh Hiệp 30/03/2001 12 B8 KHXH 3.60 5.00 1.80 4.75 5.25 6.00 5.33 15.73 1.5 4.31 6.7 5.03 Đậu
9 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/07/2001 12 B8 KHXH 5.80 4.00 3.60 5.00 6.50 6.50 6.00 19.40 2 5.35 7.8 6.09 Đậu
10 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/08/2001 12 B8 KHXH 4.80 5.25 2.40 3.50 3.75 6.50 4.58 17.03 1 4.51 7.8 5.50 Đậu
11 Dương Thành Công Minh 03/08/2001 12 B8 KHXH 2.80 Vắng 2.40 1.75 5.50 5.25 4.17 1.5 6.3 Hỏng
12 Hoàng Thân Bảo Minh 20/09/2001 12 B8 KHXH 3.80 4.00 4.80 5.75 6.25 7.50 6.50 19.10 1.5 5.15 7.2 5.77 Đậu
13 Võ Thị Na 08/12/2001 12 B8 KHXH 5.00 4.00 3.00 4.00 5.00 6.00 5.00 17.00 1.5 4.63 7.1 5.37 Đậu
14 Phạm Thị Thúy Ngân 05/06/2001 12 B8 KHXH 5.40 6.50 4.40 5.00 6.50 7.50 6.33 22.63 2 6.16 8.0 6.71 Đậu
15 Phan Nguyễn Hoàng Ngân 02/03/2001 12 B8 KHXH 3.80 4.25 3.80 4.00 6.75 7.50 6.08 17.93 2 4.98 7.6 5.77 Đậu
16 Nguyễn Thúc Nghiệp 20/10/2001 12 B8 KHXH 5.20 5.00 2.60 5.50 7.50 7.75 6.92 19.72 1.5 5.30 7.6 5.99 Đậu
17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/11/2001 12 B8 KHXH 4.20 7.25 5.20 6.75 8.00 8.25 7.67 24.32 2 6.58 7.7 6.92 Đậu
18 Nguyễn Hữu Phước Nguyên 28/07/2001 12 B8 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1 6.2 Hỏng
19 Nguyễn Thị Hà Nhi 10/02/2001 12 B8 KHXH 5.80 8.50 3.20 4.25 5.75 5.75 5.25 22.75 1.5 6.06 7.8 6.58 Đậu
20 Nguyễn Thị Thanh Nhi 21/04/2001 12 B8 KHTN 4.00 5.00 3.80 5.50 4.25 4.00 4.58 17.38 1.5 4.72 7.6 5.58 Đậu
21 Lê Thị Ny 18/06/2001 12 B8 KHXH 4.60 7.50 6.80 5.75 5.50 4.50 5.25 24.15 1.5 6.41 7.8 6.83 Đậu
22 Hoàng Thị Kiều Oanh 09/02/2001 12 B8 KHTN 6.40 7.50 7.20 4.50 4.25 1.50 3.42 24.52 2 6.63 7.9 7.01 Đậu
23 Đặng Minh Phúc 13/04/2001 12 B8 KHXH 2.80 5.50 Vắng 3.75 4.00 6.25 4.67 1 7.1 Hỏng
24 Nguyễn Trần Ngọc Quyên 04/06/2001 12 B8 KHXH 4.40 2.50 3.20 4.50 6.25 4.75 5.17 15.27 1.5 4.19 7.7 5.24 Đậu
25 Nguyễn Thị Phương Thảo 31/07/2001 12 B8 KHTN 6.40 6.50 3.80 6.75 6.00 8.75 7.17 23.87 2 6.47 8.3 7.02 Đậu
26 Võ Thị Thu Thảo 17/06/2001 12 B8 KHXH 4.60 5.50 2.60 4.25 6.25 5.75 5.42 18.12 1.5 4.90 7.7 5.74 Đậu
27 Nguyễn Thị Thanh Thơ 20/06/2001 12 B8 KHXH 6.00 5.50 2.00 6.25 4.75 7.25 6.08 19.58 1.5 5.27 7.7 6.00 Đậu
28 Nguyễn Minh Thu 28/09/2001 12 B8 KHXH 4.80 5.00 3.20 3.75 6.50 7.50 5.92 18.92 2 5.23 7.3 5.85 Đậu
29 Hồ Thị Thùy Trang 26/01/2001 12 B8 KHTN 6.40 7.00 3.00 6.25 3.75 5.00 5.00 21.40 2 5.85 8.0 6.50 Đậu
30 Lê Thị Hoài Trâm 19/08/2001 12 B8 KHXH 3.20 4.00 3.40 4.25 4.75 5.50 4.83 15.43 1.5 4.23 6.8 5.00 Đậu
31 Phạm Thị Diệu Trâm 14/02/2001 12 B8 KHXH 2.00 6.00 3.60 3.75 5.75 7.50 5.67 17.27 1.5 4.69 7.3 5.47 Đậu
32 Võ Thị Tú Trinh 18/04/2001 12 B8 KHXH 2.00 2.75 3.00 2.00 4.50 4.75 3.75 11.50 2 3.38 6.7 4.37 Hỏng
33 Ngô Văn Trung 04/12/2000 12 B8 KHXH 2.60 2.00 3.60 Vắng 5.75 6.00 3.92 12.12 1.5 3.40 6.8 4.42 Hỏng
34 Ngô Ngọc Phúc Tùng 02/11/2001 12 B8 KHTN 4.00 5.00 3.60 6.75 3.75 5.75 5.42 18.02 1.5 4.88 7.5 5.67 Đậu
35 Nguyễn Đức Trần Tùng 13/12/2001 12 B8 KHXH 3.60 2.00 3.80 3.25 7.75 5.00 5.33 14.73 1.5 4.06 7.2 5.00 Đậu
36 Lê Quang Tuyển 23/03/2001 12 B8 KHXH 3.60 5.25 Vắng 4.25 6.50 6.50 5.75 1.5 7.1 Hỏng
37 Lương Quang Tỷ 18/06/2001 12 B8 KHXH 4.40 5.00 2.20 6.00 7.75 6.25 6.67 18.27 1 4.82 7.8 5.71 Đậu
38 Phạm Thị Tỷ 19/04/2001 12 B8 KHXH 4.00 4.75 2.40 5.50 7.25 5.75 6.17 17.32 2 4.83 7.2 5.54 Đậu
39 Đặng Thanh Vân 30/10/2001 12 B8 KHXH 5.20 4.00 3.00 3.25 8.00 6.25 5.83 18.03 1.5 4.88 7.3 5.61 Đậu
40 Võ Kim Hoàn Vũ 02/08/2001 12 B8 KHTN 7.20 4.50 4.20 6.50 3.75 5.00 5.08 20.98 1.5 5.62 7.7 6.24 Đậu
41 Nguyễn Hà Khánh Vy 02/09/2001 12 B8 KHXH 4.60 6.50 5.20 6.25 7.50 6.50 6.75 23.05 2 6.26 8.1 6.81 Đậu
1 Lê Trọng Duy 26/01/2001 12 B9 KHXH 2.60 5.25 1.80 3.50 3.75 4.75 4.00 13.65 1.5 3.79 6.9 4.72 Hỏng
2 Ngô Đắc Duy 02/03/2001 12 B9 KHXH 3.60 4.75 2.40 2.75 4.25 4.75 3.92 14.67 1.5 4.04 6.3 4.72 Hỏng
3 Nguyễn Quang Hai 02/08/2001 12 B9 KHXH 3.40 5.00 3.20 4.00 5.00 4.75 4.58 16.18 1.5 4.42 6.9 5.16 Đậu
4 Nguyễn Việt Hải 04/05/2001 12 B9 KHXH 5.00 5.50 3.20 4.75 7.00 6.25 6.00 19.70 2 5.43 7.2 5.96 Đậu
5 Võ Thị Mỹ Hằng 03/03/2001 12 B9 KHXH 4.20 5.00 2.60 5.00 6.50 6.75 6.08 17.88 2 4.97 7.0 5.58 Đậu
6 Đỗ Trường Hậu 02/06/2001 12 B9 KHXH 2.60 4.00 3.00 3.00 4.00 5.25 4.08 13.68 1.5 3.80 6.1 4.49 Hỏng
7 Dương Thị Thu Hiền 02/05/2001 12 B9 KHXH 3.60 5.50 2.40 3.50 6.75 6.50 5.58 17.08 1.5 4.65 6.9 5.32 Đậu
8 Nguyễn Thị Hoa 19/11/2001 12 B9 KHXH 4.60 5.00 2.60 5.00 6.75 6.50 6.08 18.28 2 5.07 7.7 5.86 Đậu
9 Phạm Hoài 29/03/2001 12 B9 KHXH 4.20 2.75 5.60 4.50 4.50 4.25 4.42 16.97 2 4.74 6.8 5.36 Đậu
10 Bùi Hoàng Quang Huy 23/09/2001 12 B9 KHXH 2.20 2.50 4.00 3.00 3.75 4.25 3.67 12.37 1.5 3.47 6.5 4.38 Hỏng
11 Phạm Ngọc Lâm 25/07/2001 12 B9 KHTN 6.40 5.50 5.60 6.75 5.75 5.00 5.83 23.33 2 6.33 8.2 6.89 Đậu
12 Cái Thị Thùy Linh 11/05/2001 12 B9 KHXH 4.60 6.00 5.80 3.50 5.50 4.75 4.58 20.98 1.5 5.62 7.7 6.24 Đậu
13 Nguyễn Thị Thúy Lộc 04/05/2001 12 B9 KHTN 4.80 5.50 4.20 5.00 3.50 4.25 4.25 18.75 2 5.19 7.6 5.91 Đậu
14 Trần Thị Ngọc Na 26/04/2000 12 B9 KHXH 3.20 6.00 3.40 3.00 5.00 5.00 4.33 16.93 2 4.73 7.6 5.59 Đậu
15 Mai Thị Thúy Nga 08/10/2001 12 B9 KHXH 2.60 6.50 4.40 4.00 5.75 5.25 5.00 18.50 1.5 5.00 7.7 5.81 Đậu
16 Hồ Thị Ngân 29/12/2001 12 B9 KHXH 3.80 5.00 1.60 3.00 5.50 5.25 4.58 14.98 2 4.25 6.9 5.04 Đậu
17 Mai Thị Thanh Ngân 18/08/2001 12 B9 KHXH 5.40 3.50 6.20 2.50 5.25 3.25 3.67 18.77 1.5 5.07 7.1 5.68 Đậu
18 Nguyễn Thị Kiều Ngân 05/08/2001 12 B9 KHXH 4.20 5.75 8.00 3.00 5.50 6.00 4.83 22.78 1.5 6.07 7.5 6.50 Đậu
19 Lê Thị Hồng Nhi 05/04/2001 12 B9 KHXH 3.60 7.50 7.60 3.25 5.25 7.25 5.25 23.95 2 6.49 7.1 6.67 Đậu
20 Lê Thị Thảo Nhi 26/12/2001 12 B9 KHXH 3.40 5.00 2.40 2.75 5.00 5.50 4.42 15.22 1.5 4.18 6.9 5.00 Hỏng
21 Lê Thị Yến Nhi 12/12/2001 12 B9 KHXH 3.60 8.00 6.20 3.00 6.50 7.00 5.50 23.30 2 6.33 7.7 6.74 Đậu
22 Trần Thị Yến Nhi 02/09/2001 12 B9 KHXH 4.60 5.50 3.20 4.25 5.50 7.75 5.83 19.13 1.5 5.16 7.2 5.77 Đậu
23 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 10/06/2001 12 B9 KHXH 5.00 4.00 3.00 3.00 5.00 5.25 4.42 16.42 1.5 4.48 7.4 5.36 Đậu
24 Nguyễn Cửu Quan 17/04/2001 12 B9 KHXH 4.40 2.50 5.60 Vắng Vắng Vắng 0.00 12.50 1.5 3.50 6.5 4.40 Hỏng
25 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 16/09/2001 12 B9 KHXH 4.00 3.50 7.80 3.50 7.25 3.75 4.83 20.13 1.5 5.41 7.5 6.04 Đậu
26 Ngô Đức Tài 19/11/2001 12 B9 KHXH 4.00 5.00 2.80 2.25 4.50 5.75 4.17 15.97 1.5 4.37 6.7 5.07 Đậu
27 Lê Minh Tâm 18/09/2001 12 B9 KHXH 3.60 4.00 3.80 4.00 5.25 5.75 5.00 16.40 1 4.35 6.7 5.06 Đậu
28 Nguyễn Thúy Thanh 29/07/2001 12 B9 KHXH 4.00 7.00 3.00 4.00 5.75 5.25 5.00 19.00 2 5.25 7.5 5.93 Đậu
29 Nguyễn Thị Quỳnh Thi 23/06/2001 12 B9 KHTN 4.20 3.50 2.60 Vắng Vắng Vắng 0.00 10.30 1.5 2.95 7.2 4.23 Hỏng
30 Văn Đình Thiện 12/08/2001 12 B9 KHXH 3.00 Vắng Vắng 2.25 2.75 Vắng 1.67 0 6.0 Hỏng
31 Phan Văn Tín 16/10/2001 12 B9 KHXH 5.80 4.00 8.60 3.25 7.50 5.50 5.42 23.82 1.5 6.33 7.1 6.56 Đậu
32 Lê Thị Thu Trang 14/10/2001 12 B9 KHXH 5.60 4.50 4.80 3.25 5.50 6.00 4.92 19.82 1.5 5.33 7.2 5.89 Đậu
33 Nguyễn Tấn Hùng Trung 10/07/2001 12 B9 KHXH 3.20 3.00 2.00 3.50 5.00 5.25 4.58 12.78 1.5 3.57 6.8 4.54 Hỏng
34 Hoàng Đình Văn 11/02/2001 12 B9 KHXH 4.60 4.50 5.20 3.00 4.50 5.75 4.42 18.72 1.5 5.05 6.7 5.55 Đậu
35 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/03/2001 12 B9 KHXH 4.60 4.50 2.00 2.25 5.25 6.00 4.50 15.60 1.5 4.28 7.4 5.21 Đậu
36 Hồ Thị Nhật Vy 26/08/2000 12 B9 KHXH 3.60 5.50 4.80 3.00 5.00 5.25 4.42 18.32 1.5 4.95 6.7 5.48 Đậu
37 Võ Thị Như Ý 20/05/2001 12 B9 KHXH 3.20 5.00 2.40 1.50 5.00 4.75 3.75 14.35 1.5 3.96 7.0 4.87 Hỏng
1 Phan Viết Thành An 16/10/2001 12B10 KHTN 8.00 5.50 3.00 6.75 6.00 4.75 5.83 22.33 1.5 5.96 7.9 6.54 Đậu
2 Phan Thị Lan Anh 17/01/2001 12B10 KHXH 5.00 5.80 4.40 4.00 6.50 6.00 5.50 20.70 2 5.68 7.7 6.28 Đậu
3 Hoàng Gia Bảo 11/06/2001 12B10 KHXH 3.60 4.00 2.80 4.00 6.25 6.25 5.50 15.90 1.5 4.35 7.1 5.18 Đậu
4 Lê Nguyễn Quỳnh Dương 20/01/2001 12B10 KHXH 4.00 7.50 7.20 5.75 7.30 6.00 6.35 25.05 2 6.76 7.6 7.01 Đậu
5 Huỳnh Thị Thu Hà 07/01/2001 12B10 KHXH 2.20 5.50 8.20 4.25 4.25 4.25 4.25 20.15 2 5.54 6.7 5.89 Đậu
6 Lê Văn Hải 26/08/2000 12B10 KHXH 3.60 4.75 2.60 3.00 3.75 4.50 3.75 14.70 1.5 4.05 6.2 4.70 Hỏng
7 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 24/11/2001 12B10 KHXH 5.00 7.00 5.20 4.50 7.75 8.00 6.75 23.95 1.5 6.36 8.1 6.88 Đậu
8 Huỳnh Xuân Hậu 31/05/2001 12B10 KHXH 2.20 3.00 3.40 3.75 5.00 4.50 4.42 13.02 2 3.75 6.7 4.64 Hỏng
9 Nguyễn Văn Hoành 06/11/2001 12B10 KHXH 5.60 1.50 5.40 4.00 4.50 5.50 4.67 17.17 2 4.79 6.9 5.42 Đậu
10 Nguyễn Hữu Gia Huy 11/02/2001 12B10 KHXH 1.40 2.75 3.80 3.50 5.50 6.25 5.08 13.03 2 3.76 6.9 4.70 Hỏng
11 Huỳnh Cao Gia Hưng 06/02/2001 12B10 KHXH 3.80 3.50 3.00 5.00 5.75 7.00 5.92 16.22 2 4.55 7.2 5.35 Đậu
12 Nguyễn Quang Hy 08/06/2001 12B10 KHXH 3.60 4.25 4.60 5.00 5.25 6.25 5.50 17.95 2 4.99 7.0 5.59 Đậu
13 Lê Quang Khảm 25/12/2001 12B10 KHXH 3.00 5.50 3.00 4.00 6.25 6.25 5.50 17.00 1.5 4.63 7.1 5.37 Đậu
14 Hoàng Thị Kim Khánh 02/06/2001 12B10 KHXH 4.00 5.00 4.20 2.25 4.00 5.75 4.00 17.20 2 4.80 7.4 5.58 Đậu
15 Nguyễn Văn Khởi 31/01/2001 12B10 KHTN 5.20 4.00 4.40 5.50 5.75 4.25 5.17 18.77 2 5.19 7.1 5.76 Đậu
16 Võ Thị Hồng Lam 08/12/2001 12B10 KHXH 3.80 6.50 6.80 4.50 5.75 7.00 5.75 22.85 2 6.21 6.8 6.39 Đậu
17 Phạm Phước Lĩnh 02/12/2001 12B10 KHXH 2.80 2.50 3.00 3.50 4.00 3.75 3.75 12.05 1.5 3.39 6.7 4.38 Hỏng
18 Trần Thị Ly 09/10/2001 12B10 KHXH 5.00 2.75 3.60 4.00 6.00 7.00 5.67 17.02 1.5 4.63 7.4 5.46 Đậu
19 Ngô Thị Quỳnh Na 27/01/2001 12B10 KHXH 4.40 4.00 3.40 5.25 5.25 2.25 4.25 16.05 1.5 4.39 7.0 5.17 Đậu
20 Lý Đắc Hoài Nam 01/01/2001 12B10 KHTN 3.80 2.50 3.40 4.75 3.50 6.25 4.83 14.53 1.5 4.01 7.0 4.91 Hỏng
21 Dương Thị Ánh Nga 23/05/2001 12B10 KHXH 3.60 5.50 2.00 3.75 6.50 5.75 5.33 16.43 1.5 4.48 6.9 5.21 Đậu
22 Võ Thị Phương Ngoan 27/08/2001 12B10 KHXH 4.00 6.00 8.80 5.00 5.75 7.00 5.92 24.72 2 6.68 7.0 6.78 Đậu
23 Lê Phước Hoàng Nguyên 02/11/2001 12B10 KHXH 2.20 1.50 2.00 2.00 2.75 5.25 3.33 9.03 1.5 2.63 6.5 3.79 Hỏng
24 Ngô Phạm Thảo Nguyên 09/02/2001 12B10 KHXH 2.60 4.25 2.60 3.25 4.75 5.50 4.50 13.95 1.5 3.86 6.4 4.62 Hỏng
25 Nguyễn Hữu Nhật 14/11/2001 12B10 KHXH 2.40 3.00 3.00 3.75 4.25 5.25 4.42 12.82 1.5 3.58 6.9 4.58 Hỏng
26 Hoàng Thị Yến Nhi 18/06/2001 12B10 KHXH 3.00 4.00 2.60 2.25 5.25 4.25 3.92 13.52 1 3.63 6.2 4.40 Hỏng
27 Trần Thị Ngọc Nhi 28/02/2001 12B10 KHXH 5.40 6.50 5.40 5.25 7.00 7.00 6.42 23.72 2 6.43 8.4 7.02 Đậu
28 Nguyễn Thùy Bảo Như 12/12/2001 12B10 KHXH 5.80 6.00 4.00 2.75 4.00 4.00 3.58 19.38 1.5 5.22 7.1 5.78 Đậu
29 Trần Nhật Thu Phương 23/09/2001 12B10 KHXH 3.40 4.00 3.60 3.25 5.50 5.75 4.83 15.83 2 4.46 7.0 5.22 Đậu
30 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 16/07/2001 12B10 KHXH 3.40 3.50 7.20 4.25 5.50 4.50 4.75 18.85 1.5 5.09 7.1 5.69 Đậu
31 Dương Văn Tài 11/12/2001 12B10 KHXH 2.00 3.50 2.80 3.50 2.00 6.00 3.83 12.13 1.5 3.41 7.2 4.55 Hỏng
32 Trần Nguyễn Phương Thảo 13/05/2001 12B10 KHXH 4.00 3.50 4.40 4.00 4.00 6.00 4.67 16.57 1.5 4.52 6.7 5.17 Đậu
33 Trương Văn Thất 17/09/2001 12B10 KHXH 3.80 1.50 1.60 2.25 6.25 4.75 4.42 11.32 1.5 3.20 6.9 4.31 Hỏng
34 Nguyễn Thị Thu 30/09/2001 12B10 KHXH 2.00 4.80 3.00 3.75 5.00 6.25 5.00 14.80 1.5 4.08 6.9 4.92 Hỏng
35 Hồ Thị Thanh Thúy 05/10/2001 12B10 KHXH 6.00 5.80 3.80 3.50 5.75 6.00 5.08 20.68 2 5.67 7.7 6.28 Đậu
36 Trần Nhật Tiến 09/05/2001 12B10 KHXH 5.40 3.75 7.40 1.75 4.75 4.50 3.67 20.22 1.5 5.43 6.8 5.84 Đậu
37 Nguyễn Thị Ngọc Trang 08/02/2001 12B10 KHXH 2.60 6.00 3.20 3.25 5.75 6.50 5.17 16.97 2 4.74 7.0 5.42 Đậu
38 Đỗ Thị Việt Trinh 05/11/2001 12B10 KHXH 6.40 5.50 4.60 7.00 7.25 7.75 7.33 23.83 2 6.46 8.6 7.10 Đậu
39 Trần Thị Tuyết Trinh 01/07/2001 12B10 KHTN 5.00 7.00 4.60 6.50 3.75 5.50 5.25 21.85 1.5 5.84 8.0 6.49 Đậu
40 Võ Đại Tuyến 17/04/2001 12B10 KHXH 2.80 4.50 4.40 4.75 6.50 5.00 5.42 17.12 1.5 4.65 6.8 5.30 Đậu
41 Dương Thị Thùy Vân 01/06/2001 12B10 KHXH 5.20 5.00 3.40 4.50 6.25 7.75 6.17 19.77 2 5.44 7.7 6.12 Đậu
42 Lê Tuấn Vũ 17/10/2001 12B10 KHXH 2.60 1.25 4.60 3.00 4.75 5.75 4.50 12.95 1.5 3.61 6.4 4.45 Hỏng
1 Lê Thành An 18/07/2001 12B11 KHXH 4.00 3.75 2.20 3.00 6.75 4.75 4.83 14.78 2 4.20 6.6 4.92 Hỏng
2 Ngô Lê Trọng Ánh 01/01/2001 12B11 KHXH 4.40 4.30 3.20 6.50 5.50 6.75 6.25 18.15 1.5 4.91 6.7 5.45 Đậu
3 Hoàng Quốc Bảo 23/03/2001 12B11 KHTN 5.40 3.80 3.80 6.75 4.75 5.25 5.58 18.58 2 5.15 7.6 5.88 Đậu
4 Nguyễn Anh Bình 08/10/2001 12B11 KHTN 6.20 5.50 3.60 5.00 5.00 5.25 5.08 20.38 2 5.60 7.6 6.20 Đậu
5 Trần David 05/02/2001 12B11 KHTN 6.00 5.00 3.00 5.00 4.75 4.75 4.83 18.83 1.5 5.08 7.7 5.87 Đậu
6 Lê Thị Châu Giang 13/09/2001 12B11 KHXH 4.60 5.25 4.80 4.00 6.00 6.00 5.33 19.98 1.5 5.37 7.0 5.86 Đậu
7 Võ Thị Thu Hà 21/04/2001 12B11 KHXH 3.60 5.00 9.20 4.00 4.25 5.00 4.42 22.22 1.5 5.93 7.0 6.25 Đậu
8 Ngô Thị Hiền 05/07/2001 12B11 KHXH 3.20 5.50 2.80 3.00 6.25 6.25 5.17 16.67 1.5 4.54 6.9 5.25 Đậu
9 Ngô Đức Hùng 07/03/2001 12B11 KHXH 5.80 1.50 4.80 5.50 5.50 7.50 6.17 18.27 1.5 4.94 6.5 5.41 Đậu
10 Lê Thị Ngọc Huyền 29/12/2001 12B11 KHXH 3.80 8.00 7.00 3.75 8.00 7.50 6.42 25.22 2 6.80 7.8 7.10 Đậu
11 Nguyễn Đức Linh 18/05/2001 12B11 KHXH 4.80 7.00 6.80 4.50 7.50 8.50 6.83 25.43 2 6.86 7.7 7.11 Đậu
12 Ngô Thị Mỹ Ly 18/11/2001 12B11 KHXH 2.60 4.75 2.20 4.00 6.75 6.75 5.83 15.38 1.5 4.22 7.0 5.05 Đậu
13 Ngô Tuấn Minh 24/09/2001 12B11 KHXH 3.40 3.50 4.20 3.75 5.25 4.75 4.58 15.68 1.5 4.30 6.6 4.99 Hỏng
14 Nguyễn Kiều Na 03/10/2001 12B11 KHTN 4.60 6.00 3.40 6.00 5.50 5.00 5.50 19.50 1.5 5.25 7.9 6.05 Đậu
15 Tôn Trần Ly Na 22/06/2001 12B11 KHXH 3.20 3.50 2.40 3.75 6.00 4.50 4.75 13.85 2 3.96 7.0 4.87 Hỏng
16 Trương Giang Nam 20/10/2001 12B11 KHXH 2.20 2.00 3.80 2.75 6.00 6.00 4.92 12.92 1.5 3.60 6.5 4.47 Hỏng
17 Đặng Thị Quỳnh Ngân 17/11/2001 12B11 KHXH 4.20 6.00 3.20 5.50 6.75 7.50 6.58 19.98 1.5 5.37 7.7 6.07 Đậu
18 Võ Thị Thùy Ngân 17/07/2001 12B11 KHXH Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 2 7.6 Hỏng
19 Phan Ngọc Quang Nhân 07/08/2001 12B11 KHXH 4.60 5.00 3.60 4.00 5.25 6.00 5.08 18.28 1.5 4.95 7.1 5.59 Đậu
20 Võ Thị Yến Nhi 16/11/2001 12B11 KHTN 3.00 7.50 5.20 4.25 4.00 4.50 4.25 19.95 2 5.49 7.7 6.15 Đậu
21 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30/11/2001 12B11 KHXH 4.40 6.00 4.20 4.25 6.75 7.25 6.08 20.68 2 5.67 7.7 6.28 Đậu
22 Lê Thị Quỳnh Như 07/11/2001 12B11 KHTN 6.80 6.50 4.20 7.25 5.50 5.25 6.00 23.50 1.5 6.25 8.1 6.81 Đậu
23 Ngô Thị Hồng Phượng 16/04/2001 12B11 KHXH 4.80 4.00 2.20 4.25 6.00 6.25 5.50 16.50 2 4.63 7.6 5.52 Đậu
24 Nguyễn Ngọc Quang 18/02/1999 12B11 KHXH 4.40 3.50 3.20 4.00 6.00 6.50 5.50 16.60 2 4.65 6.7 5.27 Đậu
25 Lê Ngọc Tân 14/08/2001 12B11 KHTN Vắng 5.50 Vắng 5.25 3.75 5.50 4.83 1.5 6.9 Hỏng
7.3 Phạm Thị Thanh Thụy 21/10/2001 12B11 KHXH 2.60 5.00 2.40 3.25 7.25 5.50 5.33 15.33 1.5 4.21 6.8 4.99 Hỏng
27 Lê Thị Hoài Thương 27/04/2001 12B11 KHXH 5.60 5.00 5.20 2.75 6.00 4.75 4.50 20.30 1.5 5.45 6.9 5.89 Đậu
28 Nguyễn Khánh Toàn 05/11/2001 12B11 KHXH 6.20 3.50 8.20 4.25 6.00 4.75 5.00 22.90 1.5 6.10 6.4 6.19 Đậu
29 Nguyễn Trần Chí Tôn 19/12/2001 12B11 KHXH 4.80 5.30 7.00 2.00 6.50 5.25 4.58 21.68 1.5 5.80 6.4 5.98 Đậu
30 Nguyễn Thị Kiều Trang 29/09/2001 12B11 KHXH 5.00 6.50 4.40 4.50 5.50 4.50 4.83 20.73 1.5 5.56 7.1 6.02 Đậu
31 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/09/2001 12B11 KHXH 3.60 4.00 3.20 2.75 6.75 5.50 5.00 15.80 1.5 4.33 6.6 5.01 Đậu
32 Lê Trung 09/01/2001 12B11 KHXH 3.20 2.50 3.20 3.50 6.25 4.50 4.75 13.65 1.5 3.79 6.7 4.66 Hỏng
33 Hoàng Văn Vượng 27/03/2001 12B11 KHXH 4.80 5.50 3.20 4.00 7.50 6.75 6.08 19.58 1.5 5.27 7.2 5.85 Đậu
1 Nguyễn Ngọc Minh Anh 16/01/2001 12B12 KHXH 6.80 8.00 5.00 8.00 7.00 7.75 7.58 27.38 1.5 7.22 8.0 7.45 Đậu
2 Phan Ngọc Duy Anh 15/11/2001 12B12 KHTN 5.20 4.30 2.40 3.00 4.75 2.00 3.25 15.15 1.5 4.16 7.2 5.07 Đậu
3 Đỗ Thị Ngọc Ánh 29/09/2001 12B12 KHXH 2.60 8.00 5.20 7.50 7.50 7.75 7.58 23.38 1.5 6.22 7.6 6.63 Đậu
4 Lý Thoại Châu 06/03/2001 12B12 KHXH 7.20 6.50 7.80 4.75 6.50 7.50 6.25 27.75 1.5 7.31 8.0 7.52 Đậu
5 Nguyễn Dũng 13/07/2001 12B12 KHTN 7.80 5.25 2.80 6.00 6.25 3.50 5.25 21.10 1.5 5.65 8.1 6.39 Đậu
6 Trương Hữu Tuấn Dũng 21/11/2001 12B12 KHTN 4.40 5.00 3.00 5.25 3.00 2.50 3.58 15.98 1.5 4.37 7.4 5.28 Đậu
7 Bùi Phan Đan Duy 02/11/2000 12B12 KHTN 3.80 7.25 3.00 4.25 4.00 2.50 3.58 17.63 1.5 4.78 7.2 5.51 Đậu
8 Lê Thanh Hiếu 02/01/2001 12B12 KHTN 7.40 3.50 3.80 6.75 5.00 5.00 5.58 20.28 2 5.57 7.4 6.12 Đậu
9 Lê Thị Diệu Hoài 18/08/2001 12B12 KHTN 6.60 5.00 4.40 7.00 4.75 3.75 5.17 21.17 2 5.79 8.3 6.54 Đậu
10 Nguyễn Đình Hùng 05/11/2001 12B12 KHTN 5.20 5.50 5.00 6.75 6.00 4.25 5.67 21.37 1.5 5.72 7.5 6.25 Đậu
11 Nguyễn Thị Kim Hương 12/08/2001 12B12 KHXH 3.80 6.00 6.80 4.00 6.75 6.75 5.83 22.43 2 6.11 7.6 6.56 Đậu
12 Võ Lâm 13/06/2001 12B12 KHTN 7.00 5.50 4.40 6.75 3.50 5.00 5.08 21.98 2 6.00 7.7 6.51 Đậu
13 Ngô Thị Lin Lin 28/03/2001 12B12 KHTN 8.20 6.00 4.60 7.75 5.75 5.25 6.25 25.05 1.5 6.64 8.4 7.17 Đậu
14 Lê Duy Lộc 15/07/2001 12B12 KHXH Vắng 3.75 Vắng Vắng Vắng Vắng 0.00 1.5 6.7 Hỏng
15 Nguyễn Thị Diệu My 01/12/2001 12B12 KHXH 6.40 7.00 4.60 5.25 6.00 7.75 6.33 24.33 2 6.58 7.5 6.86 Đậu
16 Trần Thị Na 22/01/2001 12B12 KHXH 4.00 7.50 3.00 3.75 4.75 6.75 5.08 19.58 2 5.40 7.7 6.09 Đậu
17 Tôn Nữ Thị Ngọc Ngà 19/05/2001 12B12 KHXH 4.60 6.50 3.80 4.00 6.75 7.00 5.92 20.82 2 5.70 7.5 6.24 Đậu
18 Phan Hiếu Ngân 21/11/2001 12B12 KHXH 4.40 8.00 4.80 5.25 7.00 6.50 6.25 23.45 1.5 6.24 8.0 6.77 Đậu
19 Tôn Nữ Bích Ngọc 27/06/2001 12B12 KHXH 5.60 8.00 6.20 6.25 5.00 8.00 6.42 26.22 1.5 6.93 7.7 7.16 Đậu
20 Bùi Thị Thảo Nguyên 03/05/2001 12B12 KHXH 6.00 7.75 5.40 3.25 6.50 7.50 5.75 24.90 2 6.73 8.1 7.14 Đậu
21 Ngô Thị Thanh Nhã 13/06/2001 12B12 KHTN 7.20 5.00 2.80 6.25 4.75 8.50 6.50 21.50 2 5.88 8.0 6.51 Đậu
22 Lê Thị Yến Nhi 04/11/2001 12B12 KHTN 5.80 5.50 2.80 6.25 4.50 7.50 6.08 20.18 2 5.55 7.7 6.19 Đậu
23 Lê Thị Quỳnh Như 12/06/2001 12B12 KHXH 5.00 6.00 7.40 4.00 6.00 6.75 5.58 23.98 2 6.50 7.8 6.89 Đậu
24 Võ Thành Phong 12/01/2001 12B12 KHTN 6.20 6.00 3.60 6.25 6.00 5.50 5.92 21.72 2 5.93 8.0 6.55 Đậu
25 Nguyễn Phúc 13/12/2001 12B12 KHTN 6.20 4.50 2.20 4.75 3.25 6.25 4.75 17.65 2 4.91 7.4 5.66 Đậu
26 Nguyễn Thị Ánh Phương 01/09/2001 12B12 KHTN 4.00 6.50 2.40 3.75 4.50 5.75 4.67 17.57 2 4.89 7.5 5.67 Đậu
27 Lê Nhật Quỳnh 13/12/2001 12B12 KHXH 5.00 3.80 7.00 4.00 6.75 5.75 5.50 21.30 2 5.83 7.4 6.30 Đậu
28 Võ Bùi Sang 14/02/2001 12B12 KHTN 6.20 4.50 5.60 5.50 3.75 6.00 5.08 21.38 2 5.85 7.8 6.43 Đậu
29 Lê Thị Nuôn Thà 31/12/2001 12B12 KHXH 7.20 7.00 5.40 4.00 6.50 6.75 5.75 25.35 2 6.84 8.1 7.22 Đậu
30 Trần Nguyễn Ngọc Thạch 21/08/2001 12B12 KHTN 7.80 7.30 5.80 6.50 4.50 6.50 5.83 26.73 1.5 7.06 8.2 7.40 Đậu
31 Phan Thị Bích Thanh 25/04/2001 12B12 KHTN 5.80 7.25 3.80 6.75 5.50 6.75 6.33 23.18 2 6.30 8.2 6.87 Đậu
32 Lê Thị Bích Thảo 29/10/2001 12B12 KHXH 3.80 7.00 2.80 5.00 6.00 7.25 6.08 19.68 2 5.42 7.8 6.13 Đậu
33 Lê Thị Thu Thảo 10/03/2001 12B12 KHXH 5.60 7.50 2.60 3.00 5.50 7.00 5.17 20.87 2 5.72 7.8 6.34 Đậu
34 Trần Thị Thanh Thảo 21/11/2001 12B12 KHXH 4.00 6.25 3.80 4.25 6.00 6.00 5.42 19.47 2 5.37 7.8 6.10 Đậu
35 Huỳnh Văn Thắng 16/06/2001 12B12 KHTN 6.60 6.50 3.20 5.50 6.25 5.25 5.67 21.97 1.5 5.87 7.9 6.48 Đậu
36 Phan Thị Thu 10/10/2001 12B12 KHTN 6.80 4.50 2.40 6.75 5.75 5.25 5.92 19.62 2 5.40 7.9 6.15 Đậu
37 Đào Thị Thanh Thuỷ 10/08/2001 12B12 KHXH 5.40 7.00 4.80 3.50 6.25 7.00 5.58 22.78 2 6.20 8.0 6.74 Đậu
38 Nguyễn Thị Thanh Thúy 31/08/2001 12B12 KHTN 7.80 7.00 4.00 8.25 6.50 6.00 6.92 25.72 2 6.93 8.5 7.40 Đậu
39 Trương Thị Thư 20/02/2001 12B12 KHXH 5.80 7.00 3.60 5.00 6.50 7.00 6.17 22.57 2 6.14 8.1 6.73 Đậu
40 Ngô Thị Trang 10/01/2001 12B12 KHXH 4.40 6.50 3.20 3.50 7.50 6.75 5.92 20.02 2 5.50 7.6 6.13 Đậu
41 Võ Thị Thùy Trang 08/03/2001 12B12 KHXH 2.80 6.50 3.40 7.50 7.50 7.25 7.42 20.12 2 5.53 7.7 6.18 Đậu
42 Lê Bảo Trâm 31/08/2001 12B12 KHTN 5.80 7.80 5.20 5.25 5.00 4.00 4.75 23.55 2 6.39 7.8 6.81 Đậu
43 Nguyễn Thị Kiều Trinh 14/10/2001 12B12 KHXH 4.80 7.75 4.80 2.50 5.50 7.50 5.17 22.52 2 6.13 7.7 6.60 Đậu
44 Huỳnh Võ Thiện Tuấn 22/09/2001 12B12 KHTN 5.20 5.00 2.80 5.50 5.25 4.25 5.00 18.00 2 5.00 7.7 5.81 Đậu
45 Nguyễn Thị Như Ý 03/11/2001 12B12 KHTN 5.00 5.00 4.00 6.25 3.50 4.25 4.67 18.67 2 5.17 7.8 5.96 Đậu