KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp...

15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm 1 K150 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19-02-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14 19.25 13.5 46.75 2 K030 NGUYỄN DUY KHÁNH 01-12-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 18.5 10.5 41.00 3 K110 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 24/012004 9 Thọ An Đan Phượng 11 16.25 13.75 41.00 4 K167 NGUYỄN THANH SÁNG 10-12-2004 9A1 Đống Đa Đống Đa 13 13.75 14 40.75 5 K162 PHẠM NGỌC MINH 19-01-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 19.5 9 40.50 6 K028 NGUYỄN THỊ HIỀN 11-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 18.75 9.5 40.25 7 K149 NGUYỄN VĂN AN 13-11-2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15 13.75 11.5 40.25 8 K069 NGUYỄN QUANG HUY 16-06-2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13 17 10 40.00 9 K098 ĐẶNG ĐÌNH HẢI 15-07-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 16.5 11.25 39.75 10 K033 KHUẤT HUY MINH 24-09-2004 9 Tản Đà Ba Vì 13 17 9.5 39.50 11 K026 LÊ QUANG DƯƠNG 28-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 18.75 9.5 39.25 12 K029 NGUYỄN DANH HIỆP 09-03-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 18.5 9.5 39.00 13 K039 CHU HOÀNG TÚ 01-02-2004 9 Phong Vân Ba Vì 11 16.25 11.5 38.75 14 K158 NGUYỄN MINH KIÊN 12-12-2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 16.75 10 38.75 15 K385 PHẠM VĂN THANH 01-02-2004 9A TT Phú Minh Phú Xuyên 16 13.25 9.5 38.75 16 K027 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 01-02-2004 9 TTNC Bò Ba Vì 12 18 8.5 38.50 17 K032 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 08-03-2004 9 Phú Phương Ba Vì 13 16.5 9 38.50 18 K260 LÊ THẢO LINH 18.11.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12 19.5 7 38.50 19 K010 CHU KHÁNH DƯƠNG 20-02-2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 12 17 9.25 38.25 20 K266 CHU HỮU ĐĂNG TRƯỜNG 14.12.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 14 15.75 8.5 38.25 21 K031 NGUYỄN ĐẮC KHIÊM 22-04-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 17.5 9.5 38.00 22 K258 NGHIÊM ĐAN LAM 16.8.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 17.5 7.5 38.00 23 K537 NGUYỄN ĐỨC DUY 31-03-2004 9C2 Archimedes Academy Thanh Xuân 18 10.75 9.25 38.00 24 K146 DƯƠNG ANH TÚ 28-06-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 19.75 4.75 37.50 25 K025 LÊ NGUYỄN MINH ĐỨC 05-04-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 16 9.5 37.50 26 K023 NGÔ QUANG CƯỜNG 21-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 16 9.25 37.25 27 K095 NGUYỄN NAM DƯƠNG 12-05-2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 12 14.25 11 37.25 28 K107 LÊ VĂN TRƯỜNG 10-09-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 17.25 8 37.25 29 K125 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 05-08-2004 9 Thọ An Đan Phượng 12 15 10.25 37.25 30 K086 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 13-09-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13.5 12.75 10.75 37.00 31 K037 ĐỖ PHƯƠNG THANH 12-10-2004 9 Phú Châu Ba Vì 11.5 16.25 9 36.75 32 K286 NGUYỄN TIẾN THÁI SƠN 02-02-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 12 19.75 5 36.75 33 K315 LÊ THỊ NGỌC KHÁNH 30-03-2004 9A1 TrưngVương Mê Linh 12 17.25 7.5 36.75 34 K492 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15-05-2004 9A1 Tam Hưng Thanh Oai 14 15.75 7 36.75 35 K015 ĐÀO PHÚC LONG 10-09-2004 9A Thực Nghiệm Ba Đình 12 17.5 7 36.50 36 K036 PHAN HÀ QUYÊN 20-10-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 15.75 8.75 36.50 37 K109 TRẦN NGUYỄN THỤC ANH 20-01-2004 9 Thọ An Đan Phượng 10 17.25 9.25 36.50 38 K153 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06-11-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 7 20 9.5 36.50 39 K253 HẦU LINH CHI 19.10.2004 9A1 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11 14.5 11 36.50 40 K019 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29-10-2004 9A Phan Chu Trinh Ba Đình 11 13.75 11.25 36.00 41 K034 NGUYỄN HIỀN MINH 05-12-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 15 9 36.00 42 K163 LÊ TRẦN LÊ NA 28-07-2004 9NK Bế Văn Đàn Đống Đa 11 13.25 11.75 36.00 43 K261 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 23.11.2004 9A11 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 10 19.5 6.5 36.00 SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC 2018-2019 MÔN: KHOA HỌC 1

Transcript of KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp...

Page 1: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

1 K150 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19-02-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 14 19.25 13.5 46.75

2 K030 NGUYỄN DUY KHÁNH 01-12-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 18.5 10.5 41.00

3 K110 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH 24/012004 9 Thọ An Đan Phượng 11 16.25 13.75 41.00

4 K167 NGUYỄN THANH SÁNG 10-12-2004 9A1 Đống Đa Đống Đa 13 13.75 14 40.75

5 K162 PHẠM NGỌC MINH 19-01-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 19.5 9 40.50

6 K028 NGUYỄN THỊ HIỀN 11-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 18.75 9.5 40.25

7 K149 NGUYỄN VĂN AN 13-11-2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 15 13.75 11.5 40.25

8 K069 NGUYỄN QUANG HUY 16-06-2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13 17 10 40.00

9 K098 ĐẶNG ĐÌNH HẢI 15-07-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 16.5 11.25 39.75

10 K033 KHUẤT HUY MINH 24-09-2004 9 Tản Đà Ba Vì 13 17 9.5 39.50

11 K026 LÊ QUANG DƯƠNG 28-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 18.75 9.5 39.25

12 K029 NGUYỄN DANH HIỆP 09-03-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 18.5 9.5 39.00

13 K039 CHU HOÀNG TÚ 01-02-2004 9 Phong Vân Ba Vì 11 16.25 11.5 38.75

14 K158 NGUYỄN MINH KIÊN 12-12-2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 16.75 10 38.75

15 K385 PHẠM VĂN THANH 01-02-2004 9A TT Phú Minh Phú Xuyên 16 13.25 9.5 38.75

16 K027 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 01-02-2004 9 TTNC Bò Ba Vì 12 18 8.5 38.50

17 K032 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 08-03-2004 9 Phú Phương Ba Vì 13 16.5 9 38.50

18 K260 LÊ THẢO LINH 18.11.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12 19.5 7 38.50

19 K010 CHU KHÁNH DƯƠNG 20-02-2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 12 17 9.25 38.25

20 K266 CHU HỮU ĐĂNG TRƯỜNG 14.12.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 14 15.75 8.5 38.25

21 K031 NGUYỄN ĐẮC KHIÊM 22-04-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 17.5 9.5 38.00

22 K258 NGHIÊM ĐAN LAM 16.8.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 17.5 7.5 38.00

23 K537 NGUYỄN ĐỨC DUY 31-03-2004 9C2 Archimedes Academy Thanh Xuân 18 10.75 9.25 38.00

24 K146 DƯƠNG ANH TÚ 28-06-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 19.75 4.75 37.50

25 K025 LÊ NGUYỄN MINH ĐỨC 05-04-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 16 9.5 37.50

26 K023 NGÔ QUANG CƯỜNG 21-08-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 16 9.25 37.25

27 K095 NGUYỄN NAM DƯƠNG 12-05-2004 9 Xuân Mai A Chương Mỹ 12 14.25 11 37.25

28 K107 LÊ VĂN TRƯỜNG 10-09-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 17.25 8 37.25

29 K125 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 05-08-2004 9 Thọ An Đan Phượng 12 15 10.25 37.25

30 K086 NGUYỄN HOÀNG TRUNG 13-09-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13.5 12.75 10.75 37.00

31 K037 ĐỖ PHƯƠNG THANH 12-10-2004 9 Phú Châu Ba Vì 11.5 16.25 9 36.75

32 K286 NGUYỄN TIẾN THÁI SƠN 02-02-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 12 19.75 5 36.75

33 K315 LÊ THỊ NGỌC KHÁNH 30-03-2004 9A1 TrưngVương Mê Linh 12 17.25 7.5 36.75

34 K492 NGUYỄN THÀNH CÔNG 15-05-2004 9A1 Tam Hưng Thanh Oai 14 15.75 7 36.75

35 K015 ĐÀO PHÚC LONG 10-09-2004 9A Thực Nghiệm Ba Đình 12 17.5 7 36.50

36 K036 PHAN HÀ QUYÊN 20-10-2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 12 15.75 8.75 36.50

37 K109 TRẦN NGUYỄN THỤC ANH 20-01-2004 9 Thọ An Đan Phượng 10 17.25 9.25 36.50

38 K153 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06-11-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 7 20 9.5 36.50

39 K253 HẦU LINH CHI 19.10.2004 9A1 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11 14.5 11 36.50

40 K019 NGUYỄN THÀNH TRUNG 29-10-2004 9A Phan Chu Trinh Ba Đình 11 13.75 11.25 36.00

41 K034 NGUYỄN HIỀN MINH 05-12-2004 9 Tản Đà Ba Vì 12 15 9 36.00

42 K163 LÊ TRẦN LÊ NA 28-07-2004 9NK Bế Văn Đàn Đống Đa 11 13.25 11.75 36.00

43 K261 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 23.11.2004 9A11 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 10 19.5 6.5 36.00

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

1

Page 2: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

44 K416 NGUYỄN NGỌC LỄ 04-11-2004 9B Kiều Phú Quốc Oai 11 18.75 6.25 36.00

45 K511 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11-12-2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 12 11 13 36.00

46 K024 NGUYỄN THÀNH ĐẠO 10-09-2004 9 Phong Vân Ba Vì 11 14.5 10.25 35.75

47 K106 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 31-05-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 17.75 6 35.75

48 K117 NGUYỄN ANH DŨNG 17-12-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10 16.75 9 35.75

49 K185 TRẦN HẢI THANH 09-05-2004 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 12 16.75 7 35.75

50 K139 NGUYỄN PHI NHẬT 08-07-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 17.75 4.75 35.50

51 K040 NGUYỄN VĂN VŨ 16-01-2004 9 Tản Đà Ba Vì 11 16.5 8 35.50

52 K270 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 19-11-2004 9C Đại Kim Hoàng Mai 12 18.5 5 35.50

53 K515 NGUYỄN HÀ DIỆU LINH 14-03-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 13 15.5 7 35.50

54 K123 NGUYỄN HẢI NAM 07-08-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10 15.75 9.5 35.25

55 K326 ĐÌNH THỊ THU THỦY 15-04-2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 10 20 5.25 35.25

56 K548 NGUYỄN SƠN TÙNG 27-10-2004 9B0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 9 17.25 9 35.25

57 K143 NGUYỄN TIẾN THẮNG 30-09-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12 18.5 4.5 35.00

58 K014 TRẦN BẢO LONG 11-05-2004 9A9 Giảng Võ Ba Đình 11 15 9 35.00

59 K075 TRẦN KHÁNH LINH 18-05-2004 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 11 17 7 35.00

60 K089 HOÀNG BẢO AN 17-09-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11 19.5 4.5 35.00

61 K181 ĐẶNG HẢI NAM 10-05-2004 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 16 16 3 35.00

62 K392 BÙI QUANG DƯƠNG 04-04-2004 9A1 Tam Thuấn Phúc Thọ 14 10 11 35.00

63 K035 ĐỖ TRỌNG NHẤT 25-01-2004 9 Thái Hòa Ba Vì 9 16.75 9 34.75

64 K418 NGUYỄN ĐÌNH LUẬT 21-07-2004 9A Kiều Phú Quốc Oai 14 17.25 3.5 34.75

65 K145 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 28-01-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10 20 4.5 34.50

66 K092 ĐẶNG HOÀNG BÌNH 24-07-2004 9 Xuân Mai B Chương Mỹ 13 15.75 5.75 34.50

67 K099 TRẦN ĐỨC LỢI 08-12-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12 17.5 5 34.50

68 K116 BÙI HOÀNG TIẾN ĐẠT 21-04-2004 9 Đồng Tháp Đan Phượng 11 17.5 6 34.50

69 K156 NGUYỄN TUẤN HUY 14-04-2004 9A2 Đống Đa Đống Đa 11 14 9.5 34.50

70 K160 TRẦN ĐỨC LỘC 05-05-2004 9A3 Phương Mai Đống Đa 6 15.5 13 34.50

71 K168 TRẦN DUY THỊNH 25-11-2004 9A0 Đống Đa Đống Đa 11 18.5 5 34.50

72 K516 NGUYỄN KHÁNH LINH 10-03-2004 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 13 15.5 6 34.50

73 K547 NGUYỄN BẢO SƠN 20-12-2004 9A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 14 12 8.5 34.50

74 K130 HỒ NGUYỄN ANH ĐÔNG 13-08-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12 17.75 4.5 34.25

75 K132 VŨ DƯƠNG HÀ 02-09-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12 17.75 4.5 34.25

76 K108 TẠ QUỐC TUẤN 18-06-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 14 16 4.25 34.25

77 K134 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 14-11-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12 17.5 4.5 34.00

78 K022 NGUYỄN HOÀNG ANH 26-08-2004 9 Phong Vân Ba Vì 11 12.75 10.25 34.00

79 K464 VŨ GIA THIỆN 06-09-2004 9A Đông Thái Tây Hồ 10 15.5 8.5 34.00

80 K469 NGUYỄN THỊ THU AN 06-09-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 8 15.75 10.25 34.00

81 K507 NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG 31-07-2004 9A Cao Viên Thanh Oai 12 16.5 5.5 34.00

82 K545 NGUYỄN NHẬT QUANG 16-09-2004 9A3 Kim Giang Thanh Xuân 10 16 8 34.00

83 K133 PHẠM NGỌC MAI HƯƠNG 17-10-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 17.25 3.5 33.75

84 K093 NGUYỄN BÁ ĐÔNG 24-06-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11 17.75 5 33.75

85 K254 PHẠM HẢI ĐĂNG 02.05.2004 9A7 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11 16.25 6.5 33.75

86 K267 ĐÀO MINH TUẤN 30.04.2004 9A7 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12 15.25 6.5 33.75

2

Page 3: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

87 K606 ĐẶNG NGUYỄN THANH TÂM 19-10-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 13 12.5 8.25 33.75

88 K038 NGUYỄN KIỀU THÙY 06-10-2004 9 Tản Đà Ba Vì 10 15.75 7.75 33.50

89 K070 VƯƠNG KIỀU LINH 07-03-2004 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 9 17.5 7 33.50

90 K102 HOÀNG THỊ YẾN NHI 31-12-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11 15.5 7 33.50

91 K122 LƯU NGỌC MAI 12-07-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 12 14.5 7 33.50

92 K193 TRẦN PHÚC HẢI 16-01-2004 9B7 Lê Lợi Hà Đông 10 17.25 6.25 33.50

93 K282 NGUYỄN THẾ NHẬT MINH 11-11-2004 9M Tân Định Hoàng Mai 12 17.5 4 33.50

94 K533 GIANG KHÁNH CHI 08-02-2004 9C2 Archimedes Academy Thanh Xuân 15 14.5 4 33.50

95 K552 ĐÀM TUẤN ĐẠT 04-03-2004 9A3 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 10 17 6.5 33.50

96 K131 ĐÀO KHÁNH DUY 10-01-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 12 16.75 4.5 33.25

97 K013 LÊ THỊ HÀ LINH 06-08-2004 9A5 Thành Công Ba Đình 12 16 5.25 33.25

98 K061 PHAN HÀ ANH 25-03-2004 9A3 Cầu Giấy Cầu Giấy 11 16.25 6 33.25

99 K128 NGUYỄN NGỌC VINH 11-12-2004 9 Đan Phượng Đan Phượng 11 16.25 6 33.25

100 K164 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 15-12-2004 9A2 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 11 14.25 8 33.25

101 K205 ĐÀO HOÀNG NAM TIẾN 29-01-2004 9B7 Lê Lợi Hà Đông 13 11.75 8.5 33.25

102 K275 VŨ XUÂN LÂM 24-03-2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 7 19.25 7 33.25

103 K514 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 19-12-2004 9 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12 14.75 6.5 33.25

104 K551 VŨ THÀNH ĐẠT 15-12-2004 9A1 Xuân Khanh Thị xã Sơn Tây 14 12 7.25 33.25

105 K557 TRƯƠNG MINH HOÀNG 22-11-2004 9A1 Xuân Khanh Thị xã Sơn Tây 10 16.25 7 33.25

106 K141 LÊ TRÀNG QUYẾT 28-12-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 15.5 4.5 33.00

107 K080 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 06-03-2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 14 12.75 6.25 33.00

108 K113 NGUYỄN ĐĂNG NGỌC BẢO 20-10-2004 9 Đan Phượng Đan Phượng 11 10.5 11.5 33.00

109 K154 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 07-06-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 14.5 6.5 33.00

110 K208 ĐỖ HOÀNG TÙNG 16-08-2004 9A Vạn Phúc Hà Đông 12 18 3 33.00

111 K331 LÊ ĐỨC DŨNG 20-07-2004 9B Đại Nghĩa Mỹ Đức 13 9.5 10.5 33.00

112 K429 NGUYỄN QUANG HOÀNG ANH 25-12-2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 12 16 5 33.00

113 K592 NGUYỄN LINH CHI 24-01-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 10 19 4 33.00

114 K097 HOÀNG LONG GIÁP 27-04-2004 9 Bê Tông Chương Mỹ 11 13.75 8 32.75

115 K274 ĐOÀN QUANG HUY 07-10-2004 9A1 Hoàng Liệt Hoàng Mai 8 19.75 5 32.75

116 K556 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 10-01-2004 9A1 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 10 18.75 4 32.75

117 K591 NGUYỄN MAI BÌNH 16-03-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11 17.75 4 32.75

118 K124 TRẦN PHƯƠNG NGUYÊN 03-09-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 11 16 5.5 32.50

119 K182 NGUYỄN QUỲNH NGA 16-06-2004 9A Đặng Xá Gia Lâm 13 14.5 5 32.50

120 K256 VŨ PHẠM MINH HÀ 29.1.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 10 9.5 13 32.50

121 K296 BÙI DUY KIỆT 27-02-2004 9 A7 Gia Thuỵ Long Biên 9 12 11.5 32.50

122 K367 BÙI TRẦN TUẤN 13-03-2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 14 11.5 7 32.50

123 K465 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 04-05-2004 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 9 15 8.5 32.50

124 K135 DƯƠNG THỊ XUÂN MAI 23-01-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 9 18.75 4.5 32.25

125 K165 ĐẶNG VŨ THẢO NGUYÊN 10-03-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 5 16.75 10.5 32.25

126 K166 NGUYỄN THU PHƯƠNG 03-07-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 9 15.25 8 32.25

127 K172 NGUYỄN ANH ĐỨC 02-12-2004 9E Đa Tốn Gia Lâm 11 16.75 4.5 32.25

128 K298 LÊ THÙY LINH 13-02-2004 9 A1 Sài Đồng Long Biên 7 15 10.25 32.25

129 K384 VŨ HỒNG PHONG 18-06-2004 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 13 15.25 4 32.25

3

Page 4: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

130 K423 NGUYỄN PHƯƠNG NHI 27-10-2004 9D Hòa Thạch Quốc Oai 12 12.5 7.75 32.25

131 K129 NGUYỄN QUỐC ANH 16-10-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10 17.5 4.5 32.00

132 K148 CHU MINH VƯƠNG 22-06-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10 17.5 4.5 32.00

133 K114 PHẠM GIA BẢO 19-05-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 11 12 9 32.00

134 K252 ĐÀO XUÂN BÁCH 07.05.2004 9A7 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12 14.5 5.5 32.00

135 K269 ĐỖ DOÃN HOÀNG DU 07-10-2004 9C Đại Kim Hoàng Mai 14 13 5 32.00

136 K279 PHẠM QUANG MẠNH 08-07-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 15 11 6 32.00

137 K321 NGUYỄN CÔNG MINH 11-03-2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 9 8.5 14.5 32.00

138 K388 ĐINH THỊ THẢO VI 02-11-2004 9A1 Phú Túc Phú Xuyên 12 13 7 32.00

139 K398 ĐẶNG QUỐC KHÁNH 10-07-2004 9A Vân Nam Phúc Thọ 11 16 5 32.00

140 K478 NGUYỄN KHÁNH LINH 10-02-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 8 14.75 9.25 32.00

141 K524 PHẠM HUYỀN TRANG 28-10-2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 14 14 4 32.00

142 K084 TỐNG ANH THƯ 17-07-2004 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11 17.75 3 31.75

143 K111 HOÀNG VIỆT ANH 05-03-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 9 13.75 9 31.75

144 K118 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 26-03-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 8 14.25 9.5 31.75

145 K157 PHẠM MINH KHÁNH 21-03-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 5 18.75 8 31.75

146 K265 NGUYỄN QUANG THÀNH 13.08.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 6 19.75 6 31.75

147 K292 NGÔ VĂN HẢI 06-08-2004 9C Cự Khối Long Biên 9 9.25 13.5 31.75

148 K306 NGUYỄN THỊ TÂM 08-10-2004 9 A5 Ngọc Lâm Long Biên 9 14.75 8 31.75

149 K482 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 16-05-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 10 14.75 7 31.75

150 K485 TẠ ĐỨC TRỌNG 01-01-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 8 14.5 9.25 31.75

151 K144 TRẦN QUANG THÀNH 12-11-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 16.25 2.25 31.50

152 K112 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 16-07-2004 9 Tân Hội Đan Phượng 13 11.75 6.75 31.50

153 K126 NGUYỄN HẢI MINH THƯ 05-02-2004 9 Đồng Tháp Đan Phượng 11 15.5 5 31.50

154 K159 NGUYỄN HẢI LÂM 11-12-2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 6 16.75 8.75 31.50

155 K231 THÂN VIỆT ANH 10-07-2004 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 11 12.25 8.25 31.50

156 K408 PHẠM LAN TRÚC 17-09-2004 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 13 11 7.5 31.50

157 K527 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 14-07-2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 13 14.5 4 31.50

158 K004 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 24/3/2004 9A9 Giảng Võ Ba Đình 13 12.25 6 31.25

159 K066 NGUYỄN VIẾT DUY 24-03-2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 13 10.25 8 31.25

160 K100 NGUYỄN TRỌNG MINH 27-10-2004 9 Bê Tông Chương Mỹ 13 12 6.25 31.25

161 K214 HOÀNG MINH HẢI 23-12-2004 9I Tô Hoàng Hai Bà Trưng 13 13.25 5 31.25

162 K277 TRẦN THĂNG LONG 08-05-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 13 14.25 4 31.25

163 K372 NGUYỄN TUẤN HÙNG 21-01-2004 9B Văn Hoàng Phú Xuyên 11 16.25 4 31.25

164 K451 TRẦN HUY ĐẠT 05-02-2004 9D Xuân La Tây Hồ 10 10 11.25 31.25

165 K532 TRẦN QUỲNH ANH 18-10-2004 9A3 Kim Giang Thanh Xuân 12 11.25 8 31.25

166 K597 MAI THỊ THÚY HẰNG 22-08-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11 16.25 4 31.25

167 K137 NGUYỄN THÀNH MINH 02-12-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10 16.5 4.5 31.00

168 K068 BÙI TRUNG HIẾU 11-03-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14 12 5 31.00

169 K074 NGUYỄN HÀ TRANG LINH 23-04-2004 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 7 12 12 31.00

170 K082 NGUYỄN HỮU QUÂN 07-02-2004 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 8 16.5 6.5 31.00

171 K152 PHẠM QUANG ANH 28-11-2004 9A0 Đống Đa Đống Đa 12 10.25 8.75 31.00

172 K209 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH ANH 25-05-2004 9H Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 9 16.5 5.5 31.00

4

Page 5: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

173 K294 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 05-08-2004 9 A1 Sài Đồng Long Biên 10 14 7 31.00

174 K302 VŨ BẢO NGÂN 26-01-2004 9 A1 Sài Đồng Long Biên 10 15.5 5.5 31.00

175 K320 TRẦN XUÂN LỘC 19-02-2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 14 8 9 31.00

176 K101 NGUYỄN HUYỀN MY 30-06-2004 9 Nam Phương TiếnA Chương Mỹ 11 12.5 7.25 30.75

177 K161 ĐỖ HẠNH LY 28-01-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 8 15.75 7 30.75

178 K251 TRƯƠNG DIỆP ANH 26.07.2004 9A9 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 10 10.75 10 30.75

179 K304 QUÁCH NGỌC QUANG 27-05-2004 9 A5 Ngọc Thụy Long Biên 9 16.75 5 30.75

180 K322 PHAN TRỌNG NHÂN 01-08-2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 8 14.75 8 30.75

181 K324 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 14-09-2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 11 16.75 3 30.75

182 K079 NGUYỄN HOÀI NAM 24-09-2004 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 9 15.5 6 30.50

183 K119 BÙI CAO HOÀN 15-01-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10 16.5 4 30.50

184 K317 ĐỖ HỒNG LIÊN 22-06-2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 7 12.5 11 30.50

185 K338 MAI TIẾN MẠNH 01-07-2004 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 10 14 6.5 30.50

186 K339 NGUYỄN HỒNG MINH 12-10-2004 9A Xuy Xá Mỹ Đức 11 8.75 10.75 30.50

187 K483 NGUYỄN TIẾN PHƯƠNG 09-08-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 9 12.5 9 30.50

188 K484 LÊ THỊ PHƯƠNG 24-11-2004 9C Kim Quan Thạch Thất 9 15.5 6 30.50

189 K486 DƯƠNG THỊ TÚ UYÊN 23-09-2004 9A2 Phùng Xá Thạch Thất 4 18.5 8 30.50

190 K488 LÊ ĐẶNG NGUYÊN VŨ 03-01-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 9 11.5 10 30.50

191 K493 NGUYỄN HỮU CÔNG 10-04-2004 9A Cao Viên Thanh Oai 10 12.5 8 30.50

192 K510 PHẠM QUANG ANH 14-03-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 12 10.75 7.75 30.50

193 K518 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 24-12-2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 12 11.5 7 30.50

194 K522 NGUYỄN THỦY TIÊN 02-10-2004 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 11 14.5 5 30.50

195 K605 PHẠM NGỌC QUÂN 17-11-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11 15.5 4 30.50

196 K083 ĐẶNG NHẬT QUANG 30-07-2004 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 9 14.75 6.5 30.25

197 K303 HOÀNG KHÔI NGUYÊN 31-07-2004 9 B Long Biên Long Biên 12 14 4.25 30.25

198 K364 NGUYỄN TIẾN MẠNH 04-07-2004 9A1 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 13 11 6.25 30.25

199 K419 ĐỖ HOÀNG MINH 14-01-2004 9A Kiều Phú Quốc Oai 8 17 5.25 30.25

200 K424 NGUYỄN PHÚ MẠNH QUANG 11-05-2004 9B Kiều Phú Quốc Oai 10 11 9.25 30.25

201 K449 NHỮ QUANG ANH 16-09-2004 9B Xuân La Tây Hồ 12 11.5 6.75 30.25

202 K560 NGUYỄN TRUNG KỲ 28-02-2004 9A2 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 8 17.25 5 30.25

203 K007 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 16-02-2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 13 11 6 30.00

204 K018 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 12-10-2004 9A1 Mạc Đĩnh Chi Ba Đình 10 16 4 30.00

205 K059 CAO THÚY AN 15-11-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 14 9.5 6.5 30.00

206 K076 LÝ HẢI LONG 22-02-2004 9C Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 9 14.75 6.25 30.00

207 K090 LÊ TUẤN ANH 05-01-2004 9 Phú Nghĩa Chương Mỹ 12 9.5 8.5 30.00

208 K094 ĐỖ VIỆT DŨNG 11-02-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 9 14.75 6.25 30.00

209 K234 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 05-02-2004 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10 13.25 6.75 30.00

210 K327 ĐỖ HUY ĐỨC TUẤN 12-09-2004 9A1 TrưngVương Mê Linh 10 13 7 30.00

211 K329 NGUYỄN HỮU CHIỂU 25-05-2004 9A Bột xuyên Mỹ Đức 14 9.25 6.75 30.00

212 K353 ĐỖ VIẾT CHÍNH 01-04-2004 9A2 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 12 12 6 30.00

213 K489 ĐỖ THANH BÌNH 15-06-2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 10 11.75 8.25 30.00

214 K525 NGUYỄN THU TRANG 05-01-2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 13 10 7 30.00

215 K561 LÊ ANH MINH 04-09-2004 9A1 Thanh Mỹ Thị xã Sơn Tây 10 10.25 9.75 30.00

5

Page 6: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

216 K564 TRẦN MINH THẢO 25-11-2004 9A2 Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn Tây 8 16 6 30.00

217 K607 TRƯƠNG MẠNH TUÂN 07-04-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11 15 4 30.00

218 K268 TRẦN DUY TÙNG 16.07.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 9 13 7.75 29.75

219 K374 TRẦN MAI HƯƠNG 21-01-2004 9B Văn Hoàng Phú Xuyên 9 14.75 6 29.75

220 K434 NGUYỄN MINH HIẾU 15-04-2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 11 11 7.75 29.75

221 K519 TRẦN NGUYỄN HÀ THANH 07-10-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 13 12.75 4 29.75

222 K067 PHẠM GIA HIỂN 14-06-2004 9A2 Cầu Giấy Cầu Giấy 11 12 6.5 29.50

223 K175 LÊ ĐÌNH HẢI 15-07-2004 9E Đa Tốn Gia Lâm 10 14.25 5.25 29.50

224 K281 NGUYỄN TUẤN MINH 16-07-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 11 12 6.5 29.50

225 K470 CẤN THỊ QUỲNH ANH 21-04-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 7 14.25 8.25 29.50

226 K475 NGUYỄN THU HƯƠNG 16-02-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 7 13.5 9 29.50

227 K495 LÊ NGỌC HÀ 10-02-2004 9A Dân Hòa Thanh Oai 10 13.25 6.25 29.50

228 K589 CAO TAM AN 02-01-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 7 18.5 4 29.50

229 K142 NGUYỄN HỮU THÁI 31-03-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 15.25 1 29.25

230 K008 NGUYỄN MINH ĐỨC 06-11-2004 9A11 Giảng Võ Ba Đình 4 15 10.25 29.25

231 K127 NGUYỄN ANH THƯ 15-06-2004 9 Liên Hồng Đan Phượng 7 12 10.25 29.25

232 K250 NGUYỄN TRẦN MINH ANH 30.9.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 5 15.25 9 29.25

233 K287 ĐỖ THANH SƠN 16-01-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 10 15.75 3.5 29.25

234 K289 NGÔ TUẤN ĐỨC 03-10-2004 9 A6 Gia Thuỵ Long Biên 10 13.75 5.5 29.25

235 K368 NGUYỄN ĐỨC VINH 30-03-2004 9A2 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 9 12 8.25 29.25

236 K502 NGUYỄN TRUNG QUANG 14-01-2004 9A Cao Viên Thanh Oai 12 13.25 4 29.25

237 K011 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 10-02-2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 11 12 6 29.00

238 K120 NGUYỄN THỊ THANH THANH HUYỀN 12-05-2004 9 Liên Hồng Đan Phượng 7 13.25 8.75 29.00

239 K229 PHAN CÔNG AN 24-12-2004 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 10 8.75 10.25 29.00

240 K230 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 24-11-2004 9A Song Phương Hoài Đức 12 11 6 29.00

241 K239 NGUYỄN THÀNH NAM 06-08-2004 9A Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13 8.75 7.25 29.00

242 K264 NGUYỄN XUÂN THÀNH 28.04.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12 12 5 29.00

243 K291 NGUYỄN THỊ NINH GIANG 24-10-2004 9 A2 Gia Thuỵ Long Biên 7 10 12 29.00

244 K381 VŨ THỊ TRÀ MY 09-10-2004 9A Hoàng Long Phú Xuyên 11 13 5 29.00

245 K394 KIỀU THỊ VÂN HỒNG 17-02-2004 9A Tích Giang Phúc Thọ 11 11 7 29.00

246 K526 NGÔ MINH TRUNG 10-02-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 15 10 4 29.00

247 K085 TRẦN ANH TRỌNG 08-10-2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 6 17.25 5.5 28.75

248 K177 LỖ TUẤN HÙNG 12-09-2004 9B TT Yên Viên Gia Lâm 9 13.5 6.25 28.75

249 K323 ĐỒNG VĂN QUÂN 04-04-2004 9A Tráng Việt Mê Linh 10 13.75 5 28.75

250 K361 LÊ HOÀNG GIA KHÁNH 29-04-2004 9M Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 13 10.75 5 28.75

251 K389 TRẦN MINH ÁNH 07-03-2004 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 10 13.75 5 28.75

252 K457 PHƯƠNG THÙY LINH 22-10-2004 9B Xuân La Tây Hồ 10 7.75 11 28.75

253 K558 NGÔ ANH HƯNG 27-07-2004 9A2 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 13 11.75 4 28.75

254 K565 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01-09-2004 9B Cổ Đông Thị xã Sơn Tây 9 11.5 8.25 28.75

255 K571 NGUYỄN XUÂN HÒA 08-06-2004 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 11 14.5 3.25 28.75

256 K608 TRỊNH ĐỨC ANH VŨ 03-11-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 13 8.5 7.25 28.75

257 K062 ĐỖ HOÀNG QUỐC BẢO 11-01-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 8 14.5 6 28.50

258 K176 NGUYỄN THANH HIẾU 09-08-2004 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10 11.5 7 28.50

6

Page 7: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

259 K190 PHÙNG GIA BẢO 04-01-2004 9B7 Lê Lợi Hà Đông 13 13.5 2 28.50

260 K241 NGUYỄN ĐĂNG QUÂN 11-05-2004 9A Sơn Đồng Hoài Đức 11 11 6.5 28.50

261 K259 DƯƠNG HOÀNG VŨ LÂM 18.10.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 11.5 4 28.50

262 K396 ĐÀO THANH HUYỀN 03-02-2004 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 14 10.5 4 28.50

263 K536 PHẠM MINH ĐỨC 30-01-2004 9A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 9 11 8.5 28.50

264 K081 PHẠM HỒNG QUÂN 01-04-2004 9IG1S2 Nguyễn Siêu Cầu Giấy 15 7 6.25 28.25

265 K104 ĐỖ PHẠM MINH THÀNH 02-12-2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10 14.25 4 28.25

266 K115 LÊ VĂN CHUYỀN 11-06-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 9 14.75 4.5 28.25

267 K222 NGUYỄN CÔNG KHANH 12-08-2004 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 11 12.25 5 28.25

268 K390 DƯƠNG THÀNH CHUNG 25-06-2004 9A Ngọc Tảo Phúc Thọ 8 13.75 6.5 28.25

269 K420 TRỊNH ĐÌNH NAM 28-02-2004 9C Kiều Phú Quốc Oai 10 14 4.25 28.25

270 K466 HỒ ĐỨC TÚ 04-03-2004 9A7 Chu Văn An Tây Hồ 11 11.75 5.5 28.25

271 K520 PHẠM ANH THƯ 13-10-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 10 13.25 5 28.25

272 K593 NGUYỄN THẾ ĐẠT 07-06-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6 15.75 6.5 28.25

273 K603 HOÀNG QUỐC HUY 14-02-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.5 13.5 5.25 28.25

274 K121 BÙI NGỌC LINH 15-09-2004 9 Lương Thế Vinh Đan Phượng 10 13 5 28.00

275 K203 HUỲNH TUẤN THÀNH 23-03-2004 9B2 Lê Lợi Hà Đông 10 14 4 28.00

276 K246 NGUYỄN KIM THẢO 26-01-2004 9A Lại Yên Hoài Đức 7 16 5 28.00

277 K288 DƯƠNG ANH TÚ 22-08-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 8 15 5 28.00

278 K337 ĐỒNG THỊ KHÁNH LINH 15-09-2004 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 11 10.75 6.25 28.00

279 K409 NGUYỄN KHẮC ĐIỆP 22-08-2004 9A Tân Phú Quốc Oai 6 14.5 7.5 28.00

280 K480 TẠ BẢO NGỌC 15-04-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 8 11 9 28.00

281 K487 NGUYỄN QUỐC VIỆT 29-08-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 10 13 5 28.00

282 K541 PHẠM QUANG MINH 17-12-2004 9A1 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 12 11.5 4.5 28.00

283 K187 PHẠM LÊ THÀNH 13-10-2004 9E TT Trâu Quỳ Gia Lâm 12 11.75 4 27.75

284 K479 CẤN PHƯƠNG NAM 11-06-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 3 12 12.75 27.75

285 K595 NGUYỄN ANH DŨNG 29-08-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9 14.75 4 27.75

286 K598 CAO THỊ HIỀN 26-11-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6 17.75 4 27.75

287 K045 NGUYỄN NGỌC ĐẠI 19-11-2004 9A Liên Mạc Bắc Từ Liêm 13 8.5 6 27.50

288 K073 TRẦN HÀ LINH 03-09-2004 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 7 17.5 3 27.50

289 K216 TRẦN ĐÌNH HÀO 23-12-2004 9H Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 6 17.5 4 27.50

290 K223 BÙI XUÂN HÀ KHOA 11-07-2004 9D Trưng Nhị Hai Bà Trưng 13 9.5 5 27.50

291 K272 LÊ NGỌC HÂN 14-06-2004 9A1 Hoàng Liệt Hoàng Mai 4 18.5 5 27.50

292 K305 ĐOÀN VĂN QUÝ 05-01-2004 9 A2 Đô thị Việt Hưng Long Biên 7 14.5 6 27.50

293 K383 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 16-07-2004 9A1 Phú Túc Phú Xuyên 8 13.5 6 27.50

294 K447 TRẦN VĂN SƠN 03-08-2004 9B Phú Minh Sóc Sơn 13 10.5 4 27.50

295 K573 LÊ QUANG HUY 07-06-2004 9A Nguyễn Trãi Thường Tín 13 12.5 2 27.50

296 K585 LÊ ÁNH NGỌC 13-04-2004 9B Nghiêm Xuyên Thường Tín 9 13.5 5 27.50

297 K590 DƯƠNG NGUYỆT ÁNH 03-05-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6 18.5 3 27.50

298 K604 TRƯƠNG MINH PHƯƠNG 11-07-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 11 10.5 6 27.50

299 K138 NGUYỄN LÊ HOÀI NAM 22-09-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 10 17.25 0 27.25

300 K221 NGUYỄN ĐỨC HUY 09-10-2004 9A1 Lương Yên Hai Bà Trưng 12 11.25 4 27.25

301 K400 ĐẶNG THỊ TRÀ MI 12-07-2004 9A Vân Nam Phúc Thọ 9 13 5.25 27.25

7

Page 8: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

302 K410 LÊ HIỀN HIẾU 11-03-2004 9B Kiều Phú Quốc Oai 9 12 6.25 27.25

303 K459 ĐỖ ĐỨC MINH 19-01-2004 9B Xuân La Tây Hồ 11 12.25 4 27.25

304 K494 NGUYỄN TRÀ GIANG 05-08-2004 9A1 Ng.Trực-TTKB Thanh Oai 10 13.25 4 27.25

305 K566 ĐỖ HÀ THU 10-08-2004 9A2 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 10 8.75 8.5 27.25

306 K006 MAI YẾN CHI 28-07-2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 5 15.75 6.25 27.00

307 K186 LÝ DUY THÀNH 01-05-2004 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 12 11.25 3.75 27.00

308 K401 NGUYỄN THANH NHÀN 06-05-2004 9A Hát Môn Phúc Thọ 10 10 7 27.00

309 K472 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 03-11-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 9 12 6 27.00

310 K477 NGUYỄN KIỀU LINH 19-08-2004 9C Thạch Thất Thạch Thất 4 15.75 7.25 27.00

311 K513 NGUYỄN TRÍ DŨNG 08-04-2004 9 Thanh Liệt Thanh Trì 12 8.75 6.25 27.00

312 K540 TRẦN PHƯƠNG LINH 03-01-2004 9A0 Ngôi Sao Hà Nội Thanh Xuân 6 14.25 6.75 27.00

313 K140 NGUYỄN VŨ HÙNG PHONG 04-06-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 11 14.5 1.25 26.75

314 K017 THÁI DUY HOÀNG MINH 15-04-2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 10 9.75 7 26.75

315 K046 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 10-12-2004 9A7 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 13 7.75 6 26.75

316 K151 NGUYỄN QUANG ANH 08-12-2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 12 10.75 4 26.75

317 K262 KIM TIÊN NƯƠNG 29.11.2004 9H2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6 11 9.75 26.75

318 K347 TRẦN THỊ TUYỀN 19-03-2004 9D Hợp Tiến Mỹ Đức 12 10.75 4 26.75

319 K371 HOÀNG THANH HÀ 09-12-2004 9A TT Phú Minh Phú Xuyên 12 10.5 4.25 26.75

320 K391 HOÀNG QUỐC DŨNG 13-09-2004 9A Vân Nam Phúc Thọ 10 11.25 5.5 26.75

321 K407 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 07-08-2004 9A Tích Giang Phúc Thọ 7 16.5 3.25 26.75

322 K421 TẠ KIM NGÂN 15-12-2004 9B Ngọc Liệp Quốc Oai 11 12.75 3 26.75

323 K450 ĐINH GIA BẢO 16-08-2004 9B Xuân La Tây Hồ 7 14.75 5 26.75

324 K476 ĐẶNG CAO HUY 20-01-2002 9B Thạch Thất Thạch Thất 6 11 9.75 26.75

325 K481 KHUẤT THẢO NGUYÊN 27-11-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 5 12.25 9.5 26.75

326 K501 NGUYỄN MINH QUÂN 05-01-2004 9A Cao Viên Thanh Oai 9 14.5 3.25 26.75

327 K001 PHẠM THÁI AN 26-12-2004 9A11 Giảng Võ Ba Đình 8 16.5 2 26.50

328 K071 ĐỖ ĐẶNG HOÀNG LINH 03-11-2004 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 11 9 6.5 26.50

329 K179 NGUYỄN ĐĂNG BẢO LÂM 17-08-2004 9G Yên Thường Gia Lâm 11 10.25 5.25 26.50

330 K276 VŨ NGUYỄN DIỆU LINH 18-03-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 12 6 8.5 26.50

331 K379 LÊ ĐỨC MẠNH 01-06-2004 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 11 13.5 2 26.50

332 K395 PHÙNG QUANG HUY 19-03-2004 9A Vân Nam Phúc Thọ 7 15.5 4 26.50

333 K425 TRỊNH THỊ THANH THẢO 21-10-2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 5 11 10.5 26.50

334 K446 NGUYỄN QUANG SÁNG 21-08-2004 9D Việt Long Sóc Sơn 8 11.5 7 26.50

335 K504 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 22-03-2004 9B Cao Viên Thanh Oai 7 15.5 4 26.50

336 K528 TRẦN THẢO UYÊN 12-08-2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 11 11.5 4 26.50

337 K530 LÊ HẢI ANH 09-02-2004 9B Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân 10 8.75 7.75 26.50

338 K599 NGUYỄN DUY HOÀNG 22-09-2004 9A Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5 13.5 8 26.50

339 K091 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 12-05-2004 9 Nam Phương TiếnA Chương Mỹ 10 12.25 4 26.25

340 K243 NGUYỄN KHẮC QUANG 17-06-2004 9A2 Vân Canh Hoài Đức 12 6 8.25 26.25

341 K328 VÕ THỊ TƯƠI 30-01-2004 9A Tráng Việt Mê Linh 5 12 9.25 26.25

342 K377 NGUYỄN DUY KHÁNH 04-09-2004 9A4 Trần Phú Phú Xuyên 11 10.25 5 26.25

343 K413 DƯƠNG THU HUYÊN 12-07-2004 9C Kiều Phú Quốc Oai 10 12 4.25 26.25

344 K417 NGUYỄN VĂN LINH 28-01-2004 9C Cấn Hữu Quốc Oai 13 10.25 3 26.25

8

Page 9: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

345 K555 ĐOÀN NGỌC HIỂN 09-02-2004 9A2 Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn Tây 7 15.25 4 26.25

346 K021 NGUYỄN MINH ANH 01-01-2004 9 Tản Đà Ba Vì 9 10.5 6.5 26.00

347 K063 NGUYỄN HUỲNH CHÂN 17-09-2004 9H Lê Quý Đôn Cầu Giấy 7 17 2 26.00

348 K194 TRẦN NGỌC KHÁNH 25-10-2004 9B7 Lê Lợi Hà Đông 8 15 3 26.00

349 K310 LƯU VŨ NGỌC ÁNH 30-06-2004 9A4 TrưngVương Mê Linh 5 9.25 11.75 26.00

350 K325 BÙI VĂN THẮNG 22-08-2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 3 19 4 26.00

351 K330 TRẦN THỊ THÙY DUNG 12-03-2004 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 12 12 2 26.00

352 K387 VŨ THỊ THANH THU 28-09-2004 9A Tri Trung Phú Xuyên 7 14 5 26.00

353 K405 VŨ THU PHƯƠNG 28-07-2004 9A6 Phụng Thượng Phúc Thọ 5 17 4 26.00

354 K426 NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG 16-07-2004 9B Kiều Phú Quốc Oai 5 11.25 9.75 26.00

355 K427 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH XUÂN 19-01-2004 9A Kiều Phú Quốc Oai 3 13.25 9.75 26.00

356 K441 NGUYỄN ĐÌNH TIẾN MẠNH 01-11-2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 10 12 4 26.00

357 K002 PHẠM NĂNG AN 04-12-2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 13 7.75 5 25.75

358 K065 NGUYỄN ANH ĐỨC 03-02-2004 9A6 Yên Hòa Cầu Giấy 4 16.75 5 25.75

359 K233 NGUYỄN XUÂN BẢO 27-10-2004 9A Yên Sở Hoài Đức 11 12.75 2 25.75

360 K255 TẠ XUÂN DUY 21.3.2004 9A7 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 6 10 9.75 25.75

361 K280 NGUYỄN VĂN ĐỨC MẠNH 23-06-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 9 8.75 8 25.75

362 K452 NGHIÊM THÙY DƯƠNG 20-07-2004 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 5 7.25 13.5 25.75

363 K454 TRẦN ĐẠI HIỆP 27-12-2004 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 7 12.75 6 25.75

364 K523 NGUYỄN VŨ THIÊN TRANG 27-01-2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 8 10.75 7 25.75

365 K544 ĐỖ MINH NHẬT 09-04-2004 9A3 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 11 8.75 6 25.75

366 K570 NGUYỄN TẤT ĐẠT 01-11-2004 9A1 Nguyễn Trãi A Thường Tín 6 17.75 2 25.75

367 K136 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 02-08-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 13 12 0.5 25.50

368 K169 ĐÀO HẢI ANH 01-04-2004 9A Đa Tốn Gia Lâm 9 10.5 6 25.50

369 K210 NGÔ MẠNH ĐỨC 02-09-2004 9C Trưng Nhị Hai Bà Trưng 12 6.5 7 25.50

370 K249 PHẠM GIA AN 08.11.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 9.25 3.25 25.50

371 K295 ĐÀO MẠNH HIỂN KHANG 14-02-2004 9 A2 Gia Thuỵ Long Biên 12 10.25 3.25 25.50

372 K349 NGUYỄN XUÂN BÌNH AN 15-02-2004 9T2 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 13 8.25 4.25 25.50

373 K354 NGUYỄN QUÝ ĐANG 25-01-2004 9A2 Đại Mỗ Nam Từ Liêm 11 10.25 4.25 25.50

374 K369 LÊ HOÀNG ANH 25-05-2004 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 9 12.5 4 25.50

375 K428 NGUYỄN NGỌC YẾN 04-01-2004 9A Tân Phú Quốc Oai 5 11.75 8.75 25.50

376 K460 ĐỖ VŨ THỦY NGUYÊN 22-11-2004 9A Xuân La Tây Hồ 7 13.5 5 25.50

377 K500 NGHIÊM GIA PHƯƠNG 12-10-2004 9A Bích Hòa Thanh Oai 12 8.5 5 25.50

378 K582 NGUYỄN BÌNH MINH 28-07-2004 9A Thắng Lợi Thường Tín 11 9.5 5 25.50

379 K005 NGUYỄN GIA BẢO 20-07-2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Ba Đình 12 6.25 7 25.25

380 K077 HOÀNG NGỌC MAI 18-08-2004 9A4 Cầu Giấy Cầu Giấy 9 12.25 4 25.25

381 K195 BÙI KHÁNH LINH 04-02-2004 9B2 Lê Lợi Hà Đông 9 9.75 6.5 25.25

382 K217 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 31-10-2004 9I Tô Hoàng Hai Bà Trưng 5 14.25 6 25.25

383 K244 HOÀNG VĂN THÁI 19-10-2004 9A Sơn Đồng Hoài Đức 8 12.25 5 25.25

384 K273 TRẦN KHÁNH HIỆP 23-12-2004 9C Đại Kim Hoàng Mai 13 11.25 1 25.25

385 K319 NGUYỄN LÊ YÊN LINH 02-07-2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 14 6.25 5 25.25

386 K346 NGUYỄN VIỆT TIẾN 18-05-2004 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 12 9 4.25 25.25

387 K397 HOÀNG THU HUYỀN 03-09-2004 9B Xuân Phú Phúc Thọ 5 13.25 7 25.25

9

Page 10: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

388 K498 NGUYỄN THÙY LINH 01-01-2004 9A Cao Viên Thanh Oai 4 18.25 3 25.25

389 K147 NGUYỄN MẠNH TUẤN 13-04-2004 9A1 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 9 15.5 0.5 25.00

390 K041 TRƯƠNG KHOA AN 11/27/2004 9A3 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 12.5 9.5 3 25.00

391 K078 NGUYỄN PHÚC MINH 02-01-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 13 10.25 1.75 25.00

392 K293 PHAN NAM HẢI 20-09-2004 9A Ái Mộ Long Biên 6 11.25 7.75 25.00

393 K313 LÊ THỊ HIỀN HÒA 26-11-2004 9A Chu Phan Mê Linh 8 10.75 6.25 25.00

394 K456 DOÃN PHÚC KHANG 12-08-2004 9A10 Chu Văn An Tây Hồ 4 12.5 8.5 25.00

395 K531 NGUYỄN ĐỨC ANH 31-12-2004 9A1 Hạ Đình Thanh Xuân 11 7.75 6.25 25.00

396 K575 ĐỖ QUỐC KHÁNH 21-08-2004 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 10 13 2 25.00

397 K601 NGUYỄN MẠNH HƯNG 19-08-2004 9B Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9.5 11.5 4 25.00

398 K087 VŨ HOÀNG TÚ 11-11-2004 9B Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 11 10.25 3.5 24.75

399 K225 NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 07-05-2004 9A1 Lương Yên Hai Bà Trưng 11.5 7.25 6 24.75

400 K300 NGUYỄN TIẾN MẠNH 11-10-2004 9 A5 Sài Đồng Long Biên 9 8.5 7.25 24.75

401 K403 DƯƠNG MINH PHƯƠNG 07-08-2004 9B Xuân Phú Phúc Thọ 3 14.75 7 24.75

402 K422 ĐỖ MINH NGỌC 06-06-2004 9A Kiều Phú Quốc Oai 11 8.75 5 24.75

403 K521 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 18-01-2004 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 8 12.5 4.25 24.75

404 K584 NGUYỄN HỒNG NGỌC 01-09-2004 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 5 12.75 7 24.75

405 K056 NGUYỄN MINH THÚY 8/18/2004 9A1 Đức Thắng Bắc Từ Liêm 12 6.5 6 24.50

406 K072 QUÁCH HƯƠNG LINH 10-07-2004 9I Lê Quý Đôn Cầu Giấy 6 17.5 1 24.50

407 K227 PHẠM THÁI SƠN 15-01-2004 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 7 14 3.5 24.50

408 K284 TRIỆU HẢI MINH PHONG 14-08-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 8 8.75 7.75 24.50

409 K299 LƯU HƯƠNG LY 27-01-2004 9 B Ái Mộ Long Biên 10 9.5 5 24.50

410 K355 LÊ QUÝ AN ĐỨC 02-03-2004 9A3 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 10 9.5 5 24.50

411 K497 PHẠM VĂN LÂM 31-07-2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 9 9.75 5.75 24.50

412 K529 TRẦN THÀNH AN 25-11-2004 9A1 Khương Mai Thanh Xuân 9.5 14 1 24.50

413 K550 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 23-11-2004 9A3 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 11 8.5 5 24.50

414 K586 PHẠM HOÀNG NGUYÊN 07-04-2004 9C Tô Hiệu Thường Tín 11 7 6.5 24.50

415 K016 LÊ VÂN LY 23-06-2004 9A12 Giảng Võ Ba Đình 12 5.5 6.75 24.25

416 K245 PHẠM TUẤN THÀNH 23-08-2004 9B Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 11 11.25 2 24.25

417 K358 BÙI ĐỨC HẢI 29-01-2004 9S1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 11 6 7.25 24.25

418 K508 LÊ THỊ CẨM TÚ 19-12-2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 10 8.25 6 24.25

419 K155 ĐÀO HẢI HƯNG 21-08-2004 9A0 Đống Đa Đống Đa 5 9.25 9.75 24.00

420 K183 NGUYỄN NHƯ QUANG 04-08-2004 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 9 10 5 24.00

421 K188 NGUYỄN HUY TRƯỜNG 17-11-2004 9C Bát Tràng Gia Lâm 12 10 2 24.00

422 K224 HOÀNG TRÀ MY 08-03-2004 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 5 16 3 24.00

423 K290 HOÀNG LINH DUNG 29-03-2004 9 A7 Ngọc Thụy Long Biên 8 13 3 24.00

424 K574 PHẠM DUY KHANG 28-11-2004 9A Ninh Sở Thường Tín 11 9 4 24.00

425 K578 BÙI TRUNG KIÊN 05-04-2004 9C Minh Cường Thường Tín 9 10.5 4.5 24.00

426 K594 CAO THÙY DUNG 06-04-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 4 16 4 24.00

427 K178 DƯƠNG ĐỨC KHOA 11-09-2004 9B Dương Xá Gia Lâm 11 8 4.75 23.75

428 K197 LÊ ĐỨC DANH LỘC 21-12-2004 9A1 Lê Hồng Phong Hà Đông 10 7 6.75 23.75

429 K411 PHẠM NGỌC HIẾU 18-06-2004 9B Kiều Phú Quốc Oai 9 10.75 4 23.75

430 K435 NGÔ LÊ HOÀNG 11-08-2004 9A Phú Minh Sóc Sơn 8 10.75 5 23.75

10

Page 11: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

431 K490 TRẦN THỊ BÌNH 14-06-2004 9A Hồng Dương Thanh Oai 9 9.5 5.25 23.75

432 K499 LÊ THU NGÂN 03-11-2004 9B Hồng Dương Thanh Oai 11 8.5 4.25 23.75

433 K535 KIỀU ANH CHI 05-01-2004 9A1 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 11 6.75 6 23.75

434 K577 NGUYỄN ĐẮC KIÊN 04-03-2004 9A Dũng Tiến Thường Tín 7 12.25 4.5 23.75

435 K587 NGUYỄN MINH PHONG 29-02-2004 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 9 7.75 7 23.75

436 K596 LÊ MẠNH HÀ 20-07-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 4 16.75 3 23.75

437 K103 NGUYỄN VĂN DUY NINH 21-06-2004 9 Lương Mỹ Chương Mỹ 8 10.25 5.25 23.50

438 K218 TRẦN QUANG HIẾU 02-02-2004 9D Trưng Nhị Hai Bà Trưng 7 10.5 6 23.50

439 K491 LÊ THỊ NGỌC CHÂM 29-08-2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 6 9.25 8.25 23.50

440 K506 NGUYỄN CHÍ TRUNG 31-01-2004 9A1 Ng.Trực-TTKB Thanh Oai 9 11.5 3 23.50

441 K559 LÊ HỒNG KHANG 03-09-2004 9A1 Thanh Mỹ Thị xã Sơn Tây 11 9.25 3.25 23.50

442 K012 TRẦN NGUYỄN KHÁNH LINH 20-06-2004 9A2 Thăng Long Ba Đình 9 5.5 8.75 23.25

443 K047 HOÀNG HƯƠNG GIANG 26-01-2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 10 10.25 3 23.25

444 K105 NGUYỄN HÀ THU 19-03-2004 9 Lương Mỹ Chương Mỹ 12 8.75 2.5 23.25

445 K220 ĐỖ QUANG HUY 22-05-2004 9I Tô Hoàng Hai Bà Trưng 10 11.25 2 23.25

446 K366 NGHIÊM THỊ KIỀU TRANG 20-02-2004 9A5 Mễ Trì Nam Từ Liêm 6 10.25 7 23.25

447 K376 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 29-09-2004 9A1 Phú Túc Phú Xuyên 7 12.25 4 23.25

448 K539 HỒ NGỌC KHÁNH 21-07-2004 9C2 Archimedes Academy Thanh Xuân 11 6.75 5.5 23.25

449 K576 HOÀNG TRUNG KIÊN 21-10-2004 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 11 8.25 4 23.25

450 K219 LÊ MINH HIẾU 27-01-2004 9I Tô Hoàng Hai Bà Trưng 5 14 4 23.00

451 K247 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 16-07-2004 9B Vân Côn Hoài Đức 9 8 6 23.00

452 K345 NGUYỄN MINH THƯ 07-12-2004 9C Đại Hưng Mỹ Đức 3 16 4 23.00

453 K360 VŨ QUANG HUY 15-10-2004 9A2 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 12 5 6 23.00

454 K583 TRẦN THỊ TRÀ MY 17-10-2004 9A1 Vân Tảo Thường Tín 7 10 6 23.00

455 K060 ĐẶNG HẢI ANH 16-03-2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 9 10.75 3 22.75

456 K316 VŨ TUẤN KỲ 27-06-2004 9D Tự Lập Mê Linh 12 5.75 5 22.75

457 K382 NGUYỄN HOÀI NAM 06-08-2004 9A Văn Hoàng Phú Xuyên 4 13.5 5.25 22.75

458 K509 HÀ VŨ PHƯƠNG ANH 13-08-2004 9 Tứ Hiệp Thanh Trì 8 8.75 6 22.75

459 K580 TRẦN ĐỨC LONG 22-10-2004 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 12 5.75 5 22.75

460 K588 LÊ THU TRANG 01-08-2004 9A1 Nguyễn Trãi A Thường Tín 11 8.75 3 22.75

461 K003 VŨ TIẾN DŨNG ANH 18-12-2004 9A1 Giảng Võ Ba Đình 7 9.5 6 22.50

462 K020 NINH ĐỖ HẢI VŨ 24-01-2004 9A5 Giảng Võ Ba Đình 9 9.5 4 22.50

463 K201 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 09-01-2004 9A1 Dương Nội Hà Đông 6 11 5.5 22.50

464 K278 PHẠM NGUYỄN HIỀN MAI 18-08-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 7 3 12.5 22.50

465 K553 KIỀU DUY TÙNG DƯƠNG 02-09-2004 9A2 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 9 9.5 4 22.50

466 K569 TRƯƠNG ĐỨC ANH 29-08-2004 9C Văn Bình Thường Tín 12 5.5 5 22.50

467 K058 ĐINH THỊ VY 04-05-2004 9A4 Tây Tựu Bắc Từ Liêm 10 5.25 7 22.25

468 K096 NGUYỄN ĐỨC DUY 17-10-2004 9 Bê Tông Chương Mỹ 9 7.25 6 22.25

469 K189 ĐÀO LÊ PHƯƠNG ANH 16-09-2004 9A2 Trần Đăng Ninh Hà Đông 9 8 5.25 22.25

470 K211 NGÔ QUANG ĐỨC 27-05-2004 9E Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 12 7.25 3 22.25

471 K297 PHẠM ĐẠI LÂM 02-03-2004 9 A2 Sài Đồng Long Biên 7 9 6.25 22.25

472 K334 ĐỖ MINH HẰNG 21-09-2004 9D Hợp Tiến Mỹ Đức 10 9.25 3 22.25

473 K342 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 20-10-2004 9A2 Tuy Lai Mỹ Đức 11 8.25 3 22.25

11

Page 12: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

474 K375 NGUYỄN QUỐC HUY 12-01-2004 9A TT Phú Minh Phú Xuyên 9 10.25 3 22.25

475 K404 LÊ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 29-03-2004 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 10 8.25 4 22.25

476 K542 NGUYỄN ĐỨC HÀ NAM 15-12-2004 9B Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân 9 7.5 5.75 22.25

477 K180 LƯU KHÁNH LINH 17-08-2004 9E TT Trâu Quỳ Gia Lâm 8 7.25 6.75 22.00

478 K191 TRẦN MINH ĐỨC 20-09-2004 9A2 Văn Khê Hà Đông 6 10.75 5.25 22.00

479 K263 NGÔ THÁI SƠN 15.11.2004 9A4 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 7 12 3 22.00

480 K399 DƯƠNG THỊ MAI 22-11-2004 Phụng Thượng Phúc Thọ 9 8 5 22.00

481 K402 NGUYỄN ĐÌNH PHONG 29-07-2004 9A1 Tam Hiệp Phúc Thọ 6 13.75 2.25 22.00

482 K412 NGUYỄN HỮU NAM HÒA 06-05-2004 9A Sài Sơn Quốc Oai 8 11.75 2.25 22.00

483 K432 TRẦN NGỌC CHI 14-11-2004 9A Thị Trấn Sóc Sơn 13 8 1 22.00

484 K439 PHẠM KHÁNH LINH 21-06-2004 9D Hiền Ninh Sóc Sơn 9 10 3 22.00

485 K448 ĐỖ VŨ ANH THƯ 21-09-2004 9A Tiên Dược Sóc Sơn 7 11 4 22.00

486 K455 NGÔ TRẦN TRUNG HIẾU 21-12-2004 9A9 Chu Văn An Tây Hồ 4 13.5 4.5 22.00

487 K517 LƯƠNG HỒNG NGỌC 26-01-2004 9 Tả Thanh Oai Thanh Trì 5 11 6 22.00

488 K579 DOÃN TÙNG LÂM 28-04-2004 9A2 Nguyễn Trãi A Thường Tín 10 10 2 22.00

489 K309 NGUYỄN THỊ LAN ANH 29-07-2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 4 9.5 8.25 21.75

490 K318 NGUYỄN THÙY LINH 12-02-2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 5 10.5 6.25 21.75

491 K335 NGUYỄN HÀ KIÊN 23-07-2004 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 7 10.75 4 21.75

492 K336 BÙI HUYỀN LINH 04-03-2004 9A2 Hương Sơn Mỹ Đức 6 10.5 5.25 21.75

493 K348 NGUYỄN QUANG VINH 23-01-2004 9A Xuy Xá Mỹ Đức 9 7.75 5 21.75

494 K414 NGUYỄN THỊ HUYỀN 17-04-2004 9E Thị Trấn Quốc Oai 6 12.5 3.25 21.75

495 K462 THÁI HOÀNG SƠN 31-08-2004 9A1 Chu Văn An Tây Hồ 12 6.75 3 21.75

496 K474 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 27-04-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 6 9.75 6 21.75

497 K505 LƯU PHƯƠNG THẢO 29-01-2004 9D Bình Minh Thanh Oai 5 13.75 3 21.75

498 K064 HOÀNG LÊ CƯỜNG 20-10-2004 9A6 Yên Hòa Cầu Giấy 5 13.5 3 21.50

499 K200 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 08-05-2004 9B2 Lê Lợi Hà Đông 11 8.5 2 21.50

500 K212 HOÀNG ANH DŨNG 26-01-2004 9A1 Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 4 12.25 5.25 21.50

501 K235 VƯƠNG HOÀNG HUỆ 19-11-2004 9A Song Phương Hoài Đức 7 12.5 2 21.50

502 K242 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 14-01-2004 9A Song Phương Hoài Đức 10 8.5 3 21.50

503 K283 DƯƠNG TRANG MY 13-05-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 6 6 9.5 21.50

504 K378 NGUYỄN DUY KHƯƠNG 08-06-2004 9A1 Phú Túc Phú Xuyên 5 10.5 6 21.50

505 K393 ĐINH QUỐC DUY 30-05-2004 9A1 Thị Trấn PT Phúc Thọ 10 9.5 2 21.50

506 K438 LÊ QUANG HUY 01-09-2004 9D Đông Xuân Sóc Sơn 5 13.5 3 21.50

507 K440 NGUYỄN HOÀNG MAI 30-04-2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 8 8.5 5 21.50

508 K600 NGUYỄN TRUNG HOÀNG 22-12-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6 9.5 6 21.50

509 K055 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 02-10-2004 9A6 Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9 8.25 4 21.25

510 K257 NGUYỄN VÕ NGỌC KHUÊ 04.08.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 10 8.25 3 21.25

511 K332 HOÀNG THỊ MỸ DUYNH 17-09-2004 9A1 Lê Thanh Mỹ Đức 10 10.25 1 21.25

512 K436 NGUYỄN THU HƯƠNG 27-05-2004 9A Thị Trấn Sóc Sơn 11 7.25 3 21.25

513 K468 LÊ HÀ VY 09-01-2004 9A Xuân La Tây Hồ 6 14.25 1 21.25

514 K473 NGUYỄN QUANG DŨNG 07-12-2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 4 12.25 5 21.25

515 K538 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 14-11-2004 9Z Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân 7 10.25 4 21.25

516 K054 CHU ĐĂNG PHI 11-01-2004 9A2 Tây Tựu Bắc Từ Liêm 10 6 5 21.00

12

Page 13: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

517 K248 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN VIỆT 13-01-2004 9A Đông La Hoài Đức 8 10 3 21.00

518 K237 ĐỖ THỊ LINH 25-02-2004 9A Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 10 7.75 3 20.75

519 K350 MAI MINH ANH 06-11-2004 9A4 Mễ Trì Nam Từ Liêm 6 10.75 4 20.75

520 K363 ĐỖ MAI 02-06-2004 9A5 Mễ Trì Nam Từ Liêm 5 11.75 4 20.75

521 K370 LÊ TRUNG ANH 29-08-2004 9B Vân Từ Phú Xuyên 9 9.75 2 20.75

522 K406 HỒ THỊ THU THẢO 14-11-2004 9A Hát Môn Phúc Thọ 5 9.5 6.25 20.75

523 K430 NGUYỄN QUỲNH ANH 01-08-2004 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 6 8.75 6 20.75

524 K445 HOÀNG ANH QUỐC 26-01-2004 9B Minh Trí Sóc Sơn 6 9.75 5 20.75

525 K009 NGUYỄN NHƯ ANH ĐỨC 27-01-2004 9A1 Mạc Đĩnh Chi Ba Đình 4 10.5 6 20.50

526 K357 TRẦN THỊ NGỌC HÀ 22-10-2004 9A3 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 7 9.5 4 20.50

527 K373 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 23-07-2004 9A1 Phú Túc Phú Xuyên 7 10.5 3 20.50

528 K380 NGHIÊM NGUYỆT MINH 05-03-2004 9A Tri Trung Phú Xuyên 7 12.5 1 20.50

529 K461 NGUYỄN HỒNG PHÚ 23-01-2004 9A10 Chu Văn An Tây Hồ 6 8.75 5.5 20.25

530 K471 NGUYỄN MINH ĐẠT 06-09-2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 3 10.25 7 20.25

531 K088 TRẦN QUÝ VƯƠNG 06-01-2004 9A1 Cầu Giấy Cầu Giấy 11 7 2 20.00

532 K198 HOÀNG NHƯ MAI 01-01-2004 9B6 Lê Lợi Hà Đông 6 11 3 20.00

533 K232 TRẦN QUỲNH ANH 02-02-2004 9A Vân Côn Hoài Đức 10 4 6 20.00

534 K307 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 21-01-2004 9 B Long Biên Long Biên 4 15 1 20.00

535 K308 LÊ THANH TÙNG 09-07-2004 9 A5 Gia Thuỵ Long Biên 4 5 11 20.00

536 K567 TRỊNH MINH THUẬN 25-06-2004 9A2 Trung Sơn Trầm Thị xã Sơn Tây 3 9 8 20.00

537 K563 HÀ KẾ TẤN 16-09-2004 9B Cổ Đông Thị xã Sơn Tây 10 7.75 2 19.75

538 K602 PHẠM THỊ TỐ HƯƠNG 07-01-2004 9C Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 6 5.75 8 19.75

539 K170 NGUYỄN BÁ VIỆT ANH 04-06-2004 9G TT Trâu Quỳ Gia Lâm 10 7.5 2 19.50

540 K359 ĐINH TRUNG HIẾU 02-05-2004 9A4 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 5 8.5 6 19.50

541 K362 VŨ HOÀNG LONG 21-09-2004 9A2 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 7 7.5 5 19.50

542 K543 PHẠM MINH NGỌC 24-12-2004 9A4 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 7 7 5.5 19.50

543 K572 NGUYỄN ĐỨC HUY 14-01-2004 9A3 Nguyễn Trãi A Thường Tín 10 6.5 3 19.50

544 K049 NGUYỄN HỮU HUY 22-01-2004 9A2 Tây Tựu Bắc Từ Liêm 11 6.25 2 19.25

545 K215 NGÔ THỊ THANH HẰNG 23-10-2004 9D Trưng Nhị Hai Bà Trưng 8 6.25 5 19.25

546 K271 HOÀNG ĐỨC GIANG 14-03-2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 11 6.25 2 19.25

547 K333 DƯƠNG THU HÀ 20-04-2004 9A1 Tế Tiêu Mỹ Đức 5 11.25 3 19.25

548 K415 TẠ THỊ THANH LAM 16-07-2004 9A Sài Sơn Quốc Oai 4 12 3.25 19.25

549 K431 PHAN VĂN BỘ 18-08-2004 9A Xuân Thu Sóc Sơn 10 5.25 4 19.25

550 K503 PHẠM PHƯƠNG THẢO 02-09-2004 9A6 Phương Trung Thanh Oai 3 10.75 5.25 19.00

551 K051 NGUYỄN QUANG MINH 2/24/2004 9A2 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 8 7.75 3 18.75

552 K340 TRƯƠNG BẢO NGỌC 27-02-2004 9A1 Phùng Xá Mỹ Đức 6 6.75 6 18.75

553 K562 PHÙNG VĂN SÁNG 12-11-2004 9B Phùng Hưng Thị xã Sơn Tây 11 7.75 0 18.75

554 K174 PHAN THANH HẢI 03-03-2004 9B TT Yên Viên Gia Lâm 4 10.5 4 18.50

555 K240 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 21-12-2004 9A Đông La Hoài Đức 4 12.5 2 18.50

556 K301 NGUYỄN ANH MINH 23-11-2004 9 A2 Gia Thuỵ Long Biên 4 8.5 6 18.50

557 K311 LỖ THÙY DUNG 12-03-2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 4 12.5 2 18.50

558 K343 ĐINH VĂN THÀNH 08-05-2004 9A2 Tuy Lai Mỹ Đức 7 9.5 2 18.50

559 K344 NGUYỄN HỮU THỊNH 14-06-2004 9A Bột xuyên Mỹ Đức 11 6.5 1 18.50

13

Page 14: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

560 K444 KIỀU PHONG 28-09-2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 9 6.5 3 18.50

561 K048 HOÀNG KIM HƯƠNG 12-05-2004 9B Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 12 4.25 2 18.25

562 K213 NGUYỄN HUY ĐƯỢC 16-04-2004 9A1 Ng Phong Sắc Hai Bà Trưng 2 13.25 3 18.25

563 K365 CAO BÁ THÀNH 01-05-2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 10 4 4.25 18.25

564 K512 NGUYỄN MINH ĐẠT 06-05-2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 11 6.25 1 18.25

565 K351 VŨ PHẠM DUY ANH 09-06-2004 9C4 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 8 5 5 18.00

566 K352 BÙI BẢO XUÂN ANH 03-08-2004 9A3 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 6 7 5 18.00

567 K433 PHẠM ĐỨC CƯƠNG 13-07-2004 9A Thị Trấn Sóc Sơn 9 6.5 2.5 18.00

568 K453 ĐINH CHÍ HIỂN 14-11-2004 9A9 Chu Văn An Tây Hồ 3 8 7 18.00

569 K458 VŨ HOÀI LINH 09-10-2004 9A Phú Thượng Tây Hồ 5 8 5 18.00

570 K171 NGUYỄN THỌ PHÚC ANH 25-03-2004 9A Ninh Hiệp Gia Lâm 7 6.75 4 17.75

571 K356 NGUYỄN HỮU DUY 15-11-2004 9A5 Mễ Trì Nam Từ Liêm 8 6.5 3 17.50

572 K442 LÊ THẢO NGUYÊN 18-12-2004 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 11 3 3.5 17.50

573 K443 NGUYỄN HẠNH NHI 26-12-2004 9A Phú Cường Sóc Sơn 9 6.5 2 17.50

574 K173 CAO VĂN ĐỨC 09-12-2004 9A Đình Xuyên Gia Lâm 8 5 4.25 17.25

575 K554 LÊ QUANG HẢI 08-08-2004 9C Phùng Hưng Thị xã Sơn Tây 2 14.25 1 17.25

576 K386 TRẦN THỊ HỒNG THƠM 02-02-2004 9A Hoàng Long Phú Xuyên 4 10 3 17.00

577 K463 NGUYỄN KHOA THÀNH 01-08-2004 9A10 Chu Văn An Tây Hồ 9 5 3 17.00

578 K050 NGUYỄN ĐĂNG HUY 23-12-2004 9A1 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 5 8.25 3.5 16.75

579 K437 NGUYỄN MINH HƯƠNG 22-04-2004 9A Nam Sơn Sóc Sơn 4 6.75 6 16.75

580 K228 BẠCH HỒNG THANH 22-06-2004 9A3 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 7 6.5 3 16.50

581 K285 ĐỖ NHƯ QUỲNH 18-04-2004 9E Tân Định Hoàng Mai 5 5.5 6 16.50

582 K184 NGUYỄN PHÚC THẮNG 01-05-2004 9C Bát Tràng Gia Lâm 4 8.25 4 16.25

583 K236 TRẦN THỊ VÂN KHÁNH 07-02-2004 9A Đông La Hoài Đức 6 6.75 3.5 16.25

584 K057 TRẦN KIỀU TRINH 01-03-2004 9B Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 7 6.75 2.25 16.00

585 K207 BÙI NHÂM THU TRANG 11-10-2004 9A1 Phú La Hà Đông 4 8.75 3 15.75

586 K314 NGUYỄN HẠNH MINH KHANH 10-07-2004 9A1 TrưngVương Mê Linh 3 4.25 8.5 15.75

587 K581 PHẠM HỒNG LỤA 30-11-2004 9A1 Tiền Phong Thường Tín 8 5.75 2 15.75

588 K496 NGUYỄN THU HẰNG 24-04-2004 9A1 Ng.Trực-TTKB Thanh Oai 4 8.5 3 15.50

589 K238 NGUYỄN NGỌC LINH 27-05-2004 9A Đông La Hoài Đức 3 7.25 5 15.25

590 K534 TRẦN MINH CHI 15-10-2004 9A1 Kim Giang Thanh Xuân 5 7.25 3 15.25

591 K546 ĐỖ VŨ THÁI QUỲNH 19-04-2004 9Z Việt Nam - Angiêri Thanh Xuân 3 10.25 2 15.25

592 K568 CẤN THẾ VINH 14-03-2004 9B Cổ Đông Thị xã Sơn Tây 8 2.25 5 15.25

593 K042 CAO ĐÌNH HOÀNG ANH 20-03-2004 9A4 Phú Diễn Bắc Từ Liêm 1 8.5 5 14.50

594 K199 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 03-05-2004 9A6 Nguyễn Trãi Hà Đông 4 6.5 4 14.50

595 K043 NGUYỄN QUỲNH ANH 23-05-2004 9A6 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 5 5.25 4 14.25

596 K312 NGUYỄN THỊ THU HÀ 27-03-2004 9A Tráng Việt Mê Linh 3 6.25 5 14.25

597 K549 PHÙNG ĐỨC ANH 29-12-2004 9A Cổ Đông Thị xã Sơn Tây 3 9.25 2 14.25

598 K206 VI THỊ MINH TRANG 03-07-2004 9A2 Văn Khê Hà Đông 2 11 1 14.00

599 K204 ĐỖ ĐÌNH THÀNH 16-05-2004 9A6 Văn Yên Hà Đông 4 5.25 4.5 13.75

600 K341 HOÀNG TỐ QUYÊN 27-01-2004 9A Hồng Sơn Mỹ Đức 8 2.5 3.25 13.75

601 K044 NGUYỄN HÒA BÌNH 11-01-2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 6 4.5 3 13.50

602 K053 PHẠM BẢO NGỌC 15-03-2004 9A2 Phú Diễn Bắc Từ Liêm 5 4 4 13.00

14

Page 15: KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC …STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THCS Q/H Vật lí Hóa học Sinh học Tổng điểm SỞ GDĐT HÀ NỘI

STT SBD Họ và tênNgày

sinhLớp Trường THCS Q/H Vật lí

Hóa

học

Sinh

học

Tổng

điểm

SỞ GDĐT HÀ NỘI

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS

NĂM HỌC 2018-2019

MÔN: KHOA HỌC

603 K196 PHÙNG THỊ TÚ LINH 02-05-2004 9A1 Trần Đăng Ninh Hà Đông 3 5 5 13.00

604 K467 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 29-09-2004 9A Phú Thượng Tây Hồ 2 8 3 13.00

605 K226 ĐOÀN MINH PHƯƠNG 29-08-2004 9C Trưng Nhị Hai Bà Trưng 4 5.75 3 12.75

606 K052 TRẦN HỒNG NGỌC 15-10-2004 9G Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 4 3 5.5 12.50

607 K192 VŨ HƯƠNG GIANG 24-11-2004 9A5 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4 4.25 4.25 12.50

608 K202 VŨ HÀ THANH 22-05-2004 9B5 Lê Lợi Hà Đông -1 -1 -1 -1

Lập bảng

Hà Nội, ngày…..tháng 01 năm 2019

Chủ tịch Hội đồng chấm thi

15