KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG...

12
PHÒNG THI: 604 Ca 3: 13h00 - 14h00 STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú 1 VBTV001 1907080001 Nguyễn Bình An 24/06/2001 3TB-19 7.8 2 VBTV002 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19 8.9 3 VBTV003 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19 6.2 4 VBTV004 1801000002 Bùi Hải Anh 22/11/2000 2TT-18 7.6 5 VBTV005 1907040002 Bùi Quế Anh 12/09/2001 2T-19 5.9 6 VBTV006 1907040004 Bùi Thị Quỳnh Anh 17/04/2001 4T-19 8.0 7 VBTV007 1807050004 Đặng Ngọc Tú Anh 24/01/2000 5Đ-18 6.6 8 VBTV008 1907060002 Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21/10/2001 5NB-19 8.5 9 VBTV009 1907060003 Đỗ Phương Anh 19/09/2001 4NB-19 8.0 10 VBTV010 1907100001 Dương Ngọc Anh 25/05/2001 1B-19 8.3 11 VBTV011 1907090003 Lâm Thị Nhật Anh 17/03/2001 2I-19 5.5 12 VBTV012 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 9A-19 8.7 13 VBTV013 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 1TB-18 6.7 14 VBTV014 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 10A-19 7.7 15 VBTV015 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30/12/2001 11A-19 7.1 16 VBTV016 1907050005 Lê Thị Lan Anh 07/07/2001 2Đ-19 7.1 17 VBTV017 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 3P-18 6.8 18 VBTV018 1907010013 Lê Thị Phương Anh 24/06/2001 12A-19 7.4 19 VBTV019 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 4T-18 6.1 20 VBTV020 1807070007 Mai Diệp Anh 21/02/2000 4H-18 7.1 21 VBTV021 1907010014 Mai Ngọc Anh 27/08/2001 1A-19 7.2 22 VBTV022 1907170003 Nghiêm Tú Anh 06/10/2000 1H-19C 7.8 23 VBTV023 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 3Đ-19 6.9 24 VBTV024 1807040016 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 1T-18 5.3 25 VBTV025 1907090005 Nguyễn Kiều Anh 20/05/2001 1I-19 7.4 26 VBTV026 1907070004 Nguyễn Lã Minh Anh 26/05/2001 1H-19 6.8 27 VBTV027 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2001 3A-19 5.7 28 VBTV028 1907050013 Nguyễn Thị Lan Anh 09/09/2001 2Đ-19 7.3 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 5A-19 7.3 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021 Kỳ thi ngày 07.11.2020 Page 1 of 12

Transcript of KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG...

Page 1: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 604 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV001 1907080001 Nguyễn Bình An 24/06/2001 3TB-19 7.8

2 VBTV002 1907070001 Nguyễn Thị An 17/07/2000 1H-19 8.9

3 VBTV003 1901000002 Bế Nhật Anh 17/06/2001 1TT-19 6.2

4 VBTV004 1801000002 Bùi Hải Anh 22/11/2000 2TT-18 7.6

5 VBTV005 1907040002 Bùi Quế Anh 12/09/2001 2T-19 5.9

6 VBTV006 1907040004 Bùi Thị Quỳnh Anh 17/04/2001 4T-19 8.0

7 VBTV007 1807050004 Đặng Ngọc Tú Anh 24/01/2000 5Đ-18 6.6

8 VBTV008 1907060002 Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21/10/2001 5NB-19 8.5

9 VBTV009 1907060003 Đỗ Phương Anh 19/09/2001 4NB-19 8.0

10 VBTV010 1907100001 Dương Ngọc Anh 25/05/2001 1B-19 8.3

11 VBTV011 1907090003 Lâm Thị Nhật Anh 17/03/2001 2I-19 5.5

12 VBTV012 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 9A-19 8.7

13 VBTV013 1807080004 Lê Ngọc Tú Anh 27/01/2000 1TB-18 6.7

14 VBTV014 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 10A-19 7.7

15 VBTV015 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30/12/2001 11A-19 7.1

16 VBTV016 1907050005 Lê Thị Lan Anh 07/07/2001 2Đ-19 7.1

17 VBTV017 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 3P-18 6.8

18 VBTV018 1907010013 Lê Thị Phương Anh 24/06/2001 12A-19 7.4

19 VBTV019 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 4T-18 6.1

20 VBTV020 1807070007 Mai Diệp Anh 21/02/2000 4H-18 7.1

21 VBTV021 1907010014 Mai Ngọc Anh 27/08/2001 1A-19 7.2

22 VBTV022 1907170003 Nghiêm Tú Anh 06/10/2000 1H-19C 7.8

23 VBTV023 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 3Đ-19 6.9

24 VBTV024 1807040016 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 1T-18 5.3

25 VBTV025 1907090005 Nguyễn Kiều Anh 20/05/2001 1I-19 7.4

26 VBTV026 1907070004 Nguyễn Lã Minh Anh 26/05/2001 1H-19 6.8

27 VBTV027 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 19/09/2001 3A-19 5.7

28 VBTV028 1907050013 Nguyễn Thị Lan Anh 09/09/2001 2Đ-19 7.3

29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 5A-19 7.3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

Kỳ thi ngày 07.11.2020

Page 1 of 12

Page 2: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV030 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/01/2001 4T-19 9.3

31 VBTV031 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/07/2001 2T-19 8.7

32 VBTV032 1807050015 Nguyễn Thị Phương Anh 31/08/2000 5Đ-18 8.3

33 VBTV033 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 7A-19 7.7

34 VBTV034 1907040022 Phạm Mai Anh 30/09/2001 4T-19 8.1

35 VBTV035 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20/10/2001 10A-19 7.5

36 VBTV036 1907070008 Phạm Thị Ngọc Anh 13/03/2001 1H-19 8.2

37 VBTV037 1907060014 Trần Phương Anh 05/03/2001 1NB-19 7.7

38 VBTV038 1907050019 Trần Thị Lan Anh 07/07/2001 3Đ-19 8.1

39 VBTV039 1901000010 Trần Thị Phương Anh 15/05/2001 2TT-19 8.7

40 VBTV040 1907080007 Từ Nguyễn Nhật Anh 04/10/2001 2TB-19 7.1

41 VBTV041 1907010034 Lý Ngọc Ánh 08/03/2001 8A-19 5.9

42 VBTV042 1907140006 Nguyễn Thị Ánh 09/05/2001 2T-19C 8.2

43 VBTV043 1907060018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2001 4NB-19 8.3

44 VBTV044 1907060020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 1NB-19 7.8

45 VBTV045 1607050020 Phạm Ngọc Ánh 16/12/1998 1Đ-17 7.9

46 VBTV046 1907040034 Nguyễn Thị Li Băng 20/10/2001 7T-19 8.6

47 VBTV047 1907010046 Bùi Linh Chi 20/03/2001 6A-19 8.4

48 VBTV048 1907050028 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 22/01/2001 3Đ-19 9.2

49 VBTV049 1807050036 Nguyễn Hà Chi 24/12/2000 5Đ-18 5.9

50 VBTV050 1907080016 Nguyễn Thị Linh Chi 20/01/2000 3TB-19 6.6

Page 2 of 12

Page 3: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 602 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV051 1907040278 Trần Diệu Chi 27/07/2000 6T-19 6.4

2 VBTV052 1907080102 Bùi Quốc Cường 27/10/2001 1TB-19 7.3

3 VBTV053 1607100014 Đồng Nguyệt Đan 03/08/1998 1B-16 8.1

4 VBTV054 1907010072 Dương Quang Đăng 25/07/2001 10A-19 7.6

5 VBTV055 1907040050 Nguyễn Thị Diệp 30/01/2001 4T-19 5.7

6 VBTV056 1907140012 Phạm Thị Dinh 01/08/2000 2T-19C 8.4

7 VBTV057 1807050047 Nguyễn Xuân Đức 22/02/2000 5Đ-18 5.7

8 VBTV058 1907040051 Diệp Thị Thùy Dung 24/12/2001 5T-19 7.9

9 VBTV059 1907060027 Bùi Huy Dũng 25/11/2001 6NB-19 6.5

10 VBTV060 1907040057 Hoàng Thùy Dương 03/07/2001 1T-19 9.0

11 VBTV061 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 6NB-19 8.1

12 VBTV062 1907010068 Vũ Thùy Dương 03/08/2001 6A-19 2.9

13 VBTV063 1907010069 Vũ Trọng Dương 01/12/2001 7A-19 5.8

14 VBTV064 1907050036 Hoàng Lê Mỹ Duyên 16/06/2001 3Đ-19 6.5

15 VBTV065 1907010061 Nguyễn Thị Duyên 27/08/2001 1A-19 2.9

16 VBTV066 1907010062 Nguyễn Thị Duyên 29/05/2001 11A-19 8.2

17 VBTV067 1907010075 Đào Thị Hương Giang 24/07/2001 1A-19 7.8

18 VBTV068 1907040059 Lê Hà Giang 08/02/2001 4T-19 8.4

19 VBTV069 1907040060 Nguyễn Hương Giang 25/08/2001 5T-19 7.5

20 VBTV070 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 3NB-19 8.4

21 VBTV071 1907010076 Tạ Thị Thu Giang 07/02/2001 2A-19 6.9

22 VBTV072 1907090024 Trần Hương Giang 29/09/2001 1I-19 8.0

23 VBTV073 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 3H-19 6.1

24 VBTV074 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 4H-19 8.8

25 VBTV075 1907070025 Lương Thúy Hà 13/06/2001 2H-19 5.8

26 VBTV076 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 4H-19 8.8

27 VBTV077 1907080025 Nguyễn Phan Hà 01/11/2001 3TB-19 5.2

28 VBTV078 1907010083 Phạm Việt Hà 14/09/2001 9A-19 5.6

29 VBTV079 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà 02/01/2001 4T-19 7.5

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

Kỳ thi ngày 07.11.2020

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 3 of 12

Page 4: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV080 1907040068 Trần Thị Thu Hà 19/02/2001 5T-19 7.1

31 VBTV081 1807060052 Trịnh Thị Phương Hà 04/08/2000 5NB-18 8.3

32 VBTV082 1907090029 Trương Ngọc Hà 30/08/2001 2I-19 9.0

33 VBTV083 1907020050 Nguyễn Thu Hải 25/08/2001 2N-19 5.4

34 VBTV084 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29/11/2001 8A-19 8.9

35 VBTV085 1907030042 Nguyễn Thu Hằng 13/03/2001 2P-19 7.2

36 VBTV086 1907010097 Phạm Minh Hằng 03/02/2001 9A-19 7.2

37 VBTV087 1907040077 Trần Thị Thu Hằng 21/07/2001 3T-19 6.3

38 VBTV088 1807040087 Vũ Thanh Hằng 03/07/2000 11T-18 8.3

39 VBTV089 1907010098 Vũ Thị Minh Hằng 09/12/2001 10A-19 7.8

40 VBTV090 1907010094 Phùng Xuân Hảo 14/02/2001 6A-19 8.3

41 VBTV091 1907020056 Kiều Thị Hậu 27/10/2001 1N-19 7.9

42 VBTV092 1907060052 Trần Thị Hải Hậu 07/01/2001 2NB-19 9.1

43 VBTV093 1907050053 Đặng Thu Hiền 15/09/2001 4Đ-19 4.9

44 VBTV094 1907060053 Hoàng Thu Hiền 26/07/2001 6NB-19 8.7

45 VBTV095 1807030039 Nguyễn Thanh Hiền 19/11/2000 2P-18 6.3

46 VBTV096 1907060054 Nguyễn Thanh Hiền 25/10/2001 6NB-19 8.2

47 VBTV097 1807010110 Nguyễn Thị Hiền 15/09/2000 4A-18 7.8

48 VBTV098 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 7T-19 8.2

49 VBTV099 1801000020 Nguyễn Thu Hiền 22/11/2000 1TT-18 6.7

50 VBTV100 1807010113 Nguyễn Thu Hiền 01/01/2000 6A-18 8.9

Page 4 of 12

Page 5: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 612 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV101 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền 23/06/2001 9T-19 8.0

2 VBTV102 1907060059 Võ Thục Hiền 28/08/2001 6NB-19 8.8

3 VBTV103 1907030043 Vũ Thúy Hiền 03/06/2001 2P-19 7.1

4 VBTV104 1907010109 Phạm Minh Hiếu 24/03/2001 9A-19 8.0

5 VBTV105 1807020039 Vũ Minh Hiếu 29/10/2000 4N-18 7.0

6 VBTV106 1801000023 Lê Thị Mỹ Hoa 12/07/2000 1TT-18 8.9

7 VBTV107 1907040085 Ngô Thị Hoa 07/06/2001 5T-19 6.1

8 VBTV108 1807060070 Nguyễn Yến Hoa 21/02/2000 5NB-18 9.4

9 VBTV109 1807090043 Nguyễn Thị Minh Hòa 30/11/2000 4I-18 7.6

10 VBTV110 1907040091 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 13/04/2001 2T-19 8.7

11 VBTV111 1907040093 Vy Thị Hoạt 26/07/2001 4T-19 7.5

12 VBTV112 1907040094 Đặng Thị Thanh Hòe 09/02/2001 5T-19 8.8

13 VBTV113 1907040096 Nguyễn Thị Hồng 12/02/2001 7T-19 6.1

14 VBTV114 1907140021 Kiều Minh Huệ 12/03/2001 2T-19C 5.2

15 VBTV115 1507090036 Đỗ Thị Lan Hương 08/05/1997 2I-17 5.2

16 VBTV116 1907060072 Hoàng Thị Lan Hương 04/10/2001 1NB-19 7.5

17 VBTV117 1907060074 Nguyễn Quỳnh Hương 12/11/2001 3NB-19 7.8

18 VBTV118 1907010138 Nguyễn Thị Hương 12/11/2001 10A-19 8.9

19 VBTV119 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 3Đ-19 7.1

20 VBTV120 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07/01/2001 1A-19 8.6

21 VBTV121 1907040110 Trần Thị Lan Hương 01/09/2001 4T-19 7.4

22 VBTV122 1907060076 Phạm Thị Thu Hường 14/01/2001 3NB-19 8.8

23 VBTV123 1907010124 Đào Tuấn Huy 30/09/2001 11A-19 4.6

24 VBTV124 1907060070 Hồ Thị Thanh Huyền 30/10/2001 6NB-19 8.6

25 VBTV125 1907140025 Lại Trương Phương Huyền 07/08/2001 2T-19C 7.4

26 VBTV126 1907010133 Nguyễn Ngọc Huyền 10/01/2001 7A-19 6.4

27 VBTV127 1907040102 Nguyễn Thị Khánh Huyền 07/01/2001 7T-19 7.4

28 VBTV128 1807020056 Châu Chí Lâm 20/11/2000 4N-18 7.3

29 VBTV129 1907040116 Roãn Thị Lành 27/11/2001 8T-19 5.5

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

Kỳ thi ngày 07.11.2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

Page 5 of 12

Page 6: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV130 1807050071 Nguyễn Thị Liên 10/06/2000 5Đ-18 8.0

31 VBTV131 1907010149 Tạ Thị Thúy Liễu 24/06/2001 11A-19 6.9

32 VBTV132 1907060083 Bùi Mỹ Linh 24/09/2001 5NB-19 7.3

33 VBTV133 1907060084 Chu Thùy Linh 07/12/2001 2NB-19 5.0

34 VBTV134 1907070059 Đinh Thùy Linh 04/01/2001 1H-19 8.8

35 VBTV135 1807090052 Hoàng Lê Diệu Linh 07/10/2000 4I-18 7.9

36 VBTV136 1907040121 Hoàng Ngọc Linh 12/12/2001 4T-19 8.2

37 VBTV137 1907060087 Nguyễn Đào Bảo Linh 14/12/2001 3NB-19 5.8

38 VBTV138 1907090050 Nguyễn Diệu Linh 09/05/2001 3I-19 7.1

39 VBTV139 1907040271 Nguyễn Khánh Linh 17/08/2001 6T-19 8.3

40 VBTV140 1907060091 Nguyễn Phương Linh 23/11/2001 5NB-19 8.5

41 VBTV141 1707040140 Nguyễn Thùy Linh 20/09/1999 3T-18 5.7

42 VBTV142 1907050076 Phạm Thuỳ Linh 08/04/2001 2Đ-19 5.6

43 VBTV143 1907090055 Phan Diệu Linh 04/11/2001 1I-19 6.4

44 VBTV144 1907060097 Trần Phương Linh 03/04/2001 1NB-19 7.5

45 VBTV145 1907010164 Trần Thị Ngọc Linh 26/06/2001 2A-19 8.1

46 VBTV146 1807010172 Trần Thị Thùy Linh 20/11/2000 7A-18 8.2

47 VBTV147 1907010165 Trần Trọng Hoài Linh 26/07/2001 3A-19 7.3

48 VBTV148 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh 26/12/2001 2T-19C 7.7

49 VBTV149 1907050080 Vũ Thùy Linh 18/10/2001 2Đ-19 6.4

50 VBTV150 1907080043 Ngô Thị Hồng Loan 27/10/2001 3TB-19 7.6

Page 6 of 12

Page 7: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 614 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV151 1907040133 Nguyễn Thị Loan 28/02/2001 7T-19 6.5

2 VBTV152 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 10A-19 8.4

3 VBTV153 1907050084 Đào Thị Cẩm Ly 22/01/2001 4Đ-19 7.6

4 VBTV154 1907040281 Dương Sao Ly 12/12/2000 3T-19 6.9

5 VBTV155 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 1T-19 7.6

6 VBTV156 1907010175 Nguyễn Khánh Ly 13/12/2001 1A-19 5.1

7 VBTV157 1807050083 Bùi Sao Mai 19/06/2000 4Đ-18 7.3

8 VBTV158 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 4H-19 7.0

9 VBTV159 1907170034 Nguyễn Thị Mai 26/06/2001 1H-19C 8.3

10 VBTV160 1807040152 Nguyễn Thị Ngọc Mai 26/05/2000 5T-19 7.0

11 VBTV161 1707050101 Vũ Hoàng Phương Mai 19/11/1999 4Đ-18 6.1

12 VBTV162 1907010184 Nguyễn Đức Mạnh 05/05/2001 10A-19 5.3

13 VBTV163 1907010185 Nguyễn Thị Hồng Mây 18/09/2001 11A-19 8.6

14 VBTV164 1907040139 Nguyễn Thị Minh 12/11/2001 7T-19 9.1

15 VBTV165 1907010191 Đặng Trà My 01/04/2001 5A-19 8.3

16 VBTV166 1707050103 Tạ Thị Trà My 11/09/1999 4Đ-18 8.2

17 VBTV167 1907010196 Lê Quang Nam 16/11/2001 10A-19 5.5

18 VBTV168 1907040150 Nguyễn Thị Nga 22/02/2001 7T-19 8.4

19 VBTV169 1707050107 Nguyễn Thị Thuý Nga 15/05/1999 2Đ-17 6.0

20 VBTV170 1907080052 Trương Thu Nga 23/09/2001 3TB-19 7.1

21 VBTV171 1907010205 Nguyễn Thị Ngân 09/02/2001 7A-19 5.9

22 VBTV172 1907060122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 05/03/2001 1NB-19 8.2

23 VBTV173 1907040156 Trần Thị Phương Ngân 18/01/2001 4T-19 7.7

24 VBTV174 1907040157 Vũ Thị Ngoan 06/02/2001 6T-19 7.0

25 VBTV175 1907010210 Đặng Hồng Ngọc 24/12/2001 11A-19 6.8

26 VBTV176 1907010211 Đặng Thị Ngọc 01/11/2001 12A-19 9.0

27 VBTV177 1907010213 Đinh Thị Hồng Ngọc 08/10/2001 2A-19 7.7

28 VBTV178 1907010216 Phạm Minh Ngọc 30/10/2001 5A-19 8.8

29 VBTV179 1907010217 Phạm Thị Ngọc 16/05/2001 6A-19 8.1

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

Kỳ thi ngày 07.11.2020

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 7 of 12

Page 8: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV180 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 1H-19 7.6

31 VBTV181 1907050101 Đoàn Thị Nguyệt 01/11/2001 2Đ-19 7.0

32 VBTV182 1807040181 Lê Ánh Nguyệt 04/07/2000 3T-18 7.0

33 VBTV183 1907010221 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 14/12/2001 9A-19 2.4

34 VBTV184 1707050115 Vũ Thị Minh Nguyệt 25/12/1999 2Đ-17 6.3

35 VBTV185 1807020098 Vũ Thị Minh Nguyệt 08/10/1998 2N-18 9.0

36 VBTV186 1907030075 Nguyễn Hữu Nhân 06/10/2001 2P-19 5.4

37 VBTV187 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 12A-19 8.3

38 VBTV188 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15/03/2001 2A-19 5.9

39 VBTV189 1907060137 Nguyễn Hồng Nhung 04/09/2000 1NB-19 8.6

40 VBTV190 1907010227 Nguyễn Kiều Hương Nhung 31/03/2001 3A-19 8.4

41 VBTV191 1707050118 Nguyễn Trang Nhung 07/10/1999 4Đ-18 6.8

42 VBTV192 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 5A-19 8.7

43 VBTV193 1907140035 Nguyễn Tài Ninh 09/11/2001 1T-19C 6.3

44 VBTV194 1907010232 Hoàng Thị Kim Oanh 08/04/2001 8A-19 7.4

45 VBTV195 1807040293 Lý Thị Thu Oanh 29/7/1999 5T-18 6.5

46 VBTV196 1907060141 Trần Lâm Oanh 25/01/2001 5NB-19 8.5

47 VBTV197 1907030080 Trần Thị Minh Oanh 19/04/2001 1P-19 6.7

48 VBTV198 1907010234 Trần Thị Ngọc Oanh 19/05/2001 10A-19 7.2

49 VBTV199 1907090082 Nguyễn Vân Phước 17/02/2001 3I-19 6.4

50 VBTV200 1807030081 Chu Việt Phương 22/08/1999 2P-18 7.6

Page 8 of 12

Page 9: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 616 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV201 1807010233 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 3A-18 8.0

2 VBTV202 1907060143 Nguyễn Anh Phương 20/02/2001 4NB-19 8.6

3 VBTV203 1807020106 Nguyễn Đăng Phương 29/05/2000 4N-18 8.8

4 VBTV204 1907090084 Nguyễn Mai Phương 26/07/2001 1I-19 9.4

5 VBTV205 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/02/2001 5T-19 6.7

6 VBTV206 1707040209 Phạm Thu Phương 12/03/1999 3T-17 8.7

7 VBTV207 1807030085 Vũ Minh Phương 08/03/2000 4P-18 8.4

8 VBTV208 1907170042 Nguyễn Thị Phượng 24/12/2001 1H-19C 8.5

9 VBTV209 1907170043 Nguyễn Thị Phượng 27/09/2001 2H-19C 7.3

10 VBTV210 1907010248 Trần Thị Bích Phượng 13/08/2001 11A-19 7.3

11 VBTV211 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27/06/2000 4T-19 6.2

12 VBTV212 1907060148 Đồng Như Quỳnh 26/11/2001 6NB-19 8.7

13 VBTV213 1707090095 Lương Thúy Quỳnh 21/08/1999 3I-17 4.1

14 VBTV214 1807050108 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/02/2000 1Đ-18 8.8

15 VBTV215 1907140042 Nguyễn Thị Thảo Quỳnh 05/09/2001 1T-19C 8.8

16 VBTV216 1907090089 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/11/2001 4I-19 6.6

17 VBTV217 1907050122 Trần Bảo Quỳnh 25/05/2001 3Đ-19 6.2

18 VBTV218 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 9A-19 7.6

19 VBTV219 1907060151 Hà Thái Sơn 27/05/2001 6NB-19 5.8

20 VBTV220 1707090097 Nguyễn Hải Sơn 27/07/1999 2I-17 6.9

21 VBTV221 1907010260 Phạm Hồng Sơn 06/03/2001 11A-19 2.5

22 VBTV222 1907030084 Nguyễn Thanh Tâm 01/12/2001 3P-19 6.3

23 VBTV223 1907040192 Nguyễn Thị Tâm 09/10/2001 7T-19 7.7

24 VBTV224 1907040205 Hà Phương Thảo 13/09/2001 4T-19 7.4

25 VBTV225 1907030089 Lê Phương Thảo 13/08/2001 1P-19 6.5

26 VBTV226 1907070104 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/10/2001 1H-19 8.5

27 VBTV227 1907090099 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/07/2001 1I-19 6.7

28 VBTV228 1907010281 Phạm Thị Phương Thảo 02/12/2001 12A-19 8.1

29 VBTV229 1907170048 Phan Thị Thảo 25/04/2001 1H-19C 7.8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

Kỳ thi ngày 07.11.2020

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

Page 9 of 12

Page 10: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV230 1907030092 Trần Thị Thiên Thảo 20/05/2001 4P-19 1.7

31 VBTV231 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm 26/09/2001 3T-19 4.9

32 VBTV232 1907010288 Cao Thị Phương Thu 23/10/2001 7A-19 8.0

33 VBTV233 1907060165 Lê Thị Thu 07/01/2001 2NB-19 8.9

34 VBTV234 1907080075 Nguyễn Hoài Thu 22/10/2001 3TB-19 7.3

35 VBTV235 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17 8.0

36 VBTV236 1907040223 Nguyễn Anh Thư 22/12/2000 6T-19 8.1

37 VBTV237 1907010299 Nguyễn Đỗ Anh Thư 04/06/2001 6A-19 8.8

38 VBTV238 1907010300 Nguyễn Phan Minh Thư 10/03/2001 7A-19 7.9

39 VBTV239 1907040224 Nguyễn Thị Anh Thư 21/09/2001 7T-19 6.9

40 VBTV240 1907060175 Bùi Thị Thân Thương 13/02/2001 3NB-19 7.9

41 VBTV241 1907010296 Đặng Minh Thúy 23/01/2001 3A-19 7.0

42 VBTV242 1807070123 Trần Thị Thúy 19/04/2000 1H-18 7.8

43 VBTV243 1907030095 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2001 3P-19 7.3

44 VBTV244 1907050135 Vũ Thị Thùy 10/07/2001 2Đ-19 8.0

45 VBTV245 1907070110 Phạm Thị Thu Thủy 16/11/2001 2H-19 5.9

46 VBTV246 1907010261 Ngô Thủy Tiên 10/01/2001 9A-19 6.6

47 VBTV247 1907050125 Vũ Thị Thủy Tiên 12/10/2001 4Đ-19 6.5

48 VBTV248 1907040194 Nguyễn Thị Tính 07/12/2001 7T-19 9.3

49 VBTV249 1907010264 Bùi Thị Tĩnh 18/08/2001 12A-19 8.0

50 VBTV250 1907170052 Nguyễn Thị Thu Trà 08/03/2001 2H-19C 8.5

Page 10 of 12

Page 11: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

PHÒNG THI: 617 Ca 3: 13h00 - 14h00

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã lớp Điểm Ghi chú

1 VBTV251 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26/10/1999 2TB-17 8.4

2 VBTV252 1907010319 Hoàng Ngọc Trâm 12/09/2001 6A-19 8.1

3 VBTV253 1607070116 Trần Tú Trâm 16/07/1998 2H-17 6.0

4 VBTV254 1907040229 Đinh Thùy Trang 07/04/2001 2T-19 7.5

5 VBTV255 1907060179 Đỗ Thị Quỳnh Trang 13/08/2001 3NB-19 6.1

6 VBTV256 1807050126 Đỗ Thu Trang 26/04/1992 5Đ-18 7.0

7 VBTV257 1907010304 Hoàng Linh Trang 03/11/2001 3A-19 7.7

8 VBTV258 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang 28/09/2001 3T-19 8.1

9 VBTV259 1707040279 Hoàng Thu Trang 25/11/1999 1T-17 7.9

10 VBTV260 1907030101 Khương Thị Huyền Trang 01/01/2001 1P-19 7.8

11 VBTV261 1907070115 Lê Diệp Kiều Trang 04/09/2001 1H-19 5.8

12 VBTV262 1907010307 Lê Thu Trang 03/07/2001 6A-19 8.1

13 VBTV263 1907100041 Mã Thị Thu Trang 18/08/2001 1B-19 5.3

14 VBTV264 1807010308 Ngô Thị Huyền Trang 04/03/2000 6A-18 8.9

15 VBTV265 1907040231 Nguyễn Huyền Trang 16/12/2001 4T-19 9.1

16 VBTV266 1807010311 Nguyễn Minh Trang 20/12/2000 3A-18 6.8

17 VBTV267 1807060178 Nguyễn Thị Kiều Trang 25/12/2000 5NB-18 9.8

18 VBTV268 1907020153 Nguyễn Thị Thu Trang 05/08/2001 4N-19 5.1

19 VBTV269 1907040239 Nguyễn Thu Trang 23/09/2001 3T-19 7.1

20 VBTV270 1907040240 Nguyễn Thu Trang 18/03/2001 4T-19 8.6

21 VBTV271 1907020154 Nguyễn Thùy Trang 03/11/2001 1N-19 VT Vắng thi

22 VBTV272 1907030103 Nguyễn Thùy Trang 22/04/2001 1P-19 7.9

23 VBTV273 1907050139 Nguyễn Thùy Trang 25/10/2001 3Đ-19 5.3

24 VBTV274 1907010312 Phạm Thu Trang 05/11/2001 11A-19 8.4

25 VBTV275 1907040243 Phan Thị Thu Trang 29/01/2001 7T-19 8.6

26 VBTV276 1907010313 Phí Quỳnh Trang 04/01/2001 12A-19 8.9

27 VBTV277 1907010314 Trần Huyền Trang 18/07/2001 1A-19 7.7

28 VBTV278 1507010291 Trần Minh Trang 25/01/1997 6A-17 8.6

29 VBTV279 1807010320 Vũ Huyền Trang 09/03/2000 6A-18 7.0

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Năm học 2020-2021

Kỳ thi ngày 07.11.2020

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Page 11 of 12

Page 12: KẾT QUẢ THI HỌC PHẦN: 61VIP2VTS - VĂN BẢN TIẾNG VIỆTqldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/20201107_KET QUA THI_VBTV.pdf2020/11/07  · 29 VBTV029 1907010018 Nguyễn Thị Minh

30 VBTV280 1907090115 Vũ Thị Thu Trang 29/11/2001 3I-19 4.9

31 VBTV281 1907010318 Vũ Thị Thùy Trang 03/09/2001 5A-19 7.0

32 VBTV282 1907010322 Nguyễn Thị Trinh 24/01/2001 9A-19 8.8

33 VBTV283 1907010267 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/07/2001 1A-19 7.6

34 VBTV284 1907040197 Chử Ánh Tuyết 09/12/2001 1T-19 8.8

35 VBTV285 1907040251 Bùi Thị Mỹ Uyên 16/10/2001 4T-19 6.6

36 VBTV286 1907040269 Lê Phương Uyên 20/06/2001 7T-19 8.9

37 VBTV287 1907030108 Nguyễn Phương Uyên 21/01/2001 1P-19 8.7

38 VBTV288 1607010323 Đoàn Thị Thúy Vân 07/09/1998 7A-17 8.0

39 VBTV289 1907010325 Lê Thị Cẩm Vân 12/09/2001 4A-19 7.7

40 VBTV290 1607020126 Triệu Hồng Vân 03/05/1998 1N-16 8.6

41 VBTV291 1907070128 Nguyễn Văn Vũ 26/06/2001 3H-19 6.0

42 VBTV292 1807060194 Đinh Thị Xuân 29/10/2000 5NB-18 9.0

43 VBTV293 1907030110 Trần Thị Xuân 23/02/2001 4P-19 5.0

44 VBTV294 1907020164 Trịnh Thị Xuân 18/02/2001 4N-19 5.3

45 VBTV295 1907010343 Nông Thị Thu Xuyến 03/09/2000 10A-19 8.2

46 VBTV296 1907040260 Trần Thị Như Ý 09/05/2001 5T-19 8.1

47 VBTV297 1907030111 Ngô Thị Yến 26/04/2001 1P-19 9.4

48 VBTV298 1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/12/2001 3P-19 5.9

49 VBTV299 1807060199 Trần Thị Yến 07/10/2000 5NB-18 5.7

50 VBTV300 1807080090 Vương Thị Hải Yến 02/12/2000 3TB-18 6.7

Trưởng Bộ môn P.GĐ TTKT- Chủ tịch HĐT

Nguyễn Ngọc Anh

Vũ Thị Kim Hoa Nguyễn Thị Thanh Ngọc Phạm Tiến Hùng

Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2020

Người lập bảng

Page 12 of 12