KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ...

15
TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm Nghe Điểm Nói Trung bình Xếp loại 1 BK03141 12D3010005 Bùi Thiên Ái 17.06.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 7.0 7.5 6.0 7.0 Khá 2 BK03058 12D2050001 Lê Quang An 24.05.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Ô1 5.5 5.0 4.0 5.0 Trung bình 3 BK03084 12D301Đ002 Nguyễn Hoài An 15.06.94 Đồng Nai 12CĐ-Đ1 7.0 4.0 4.0 5.5 Trung bình 4 BK03246 11D0040037 Phạm Vũ An 08.02.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TP1 5.0 3.5 5.0 4.5 Không đạt 5 BK03017 12D2010008 Trần Thanh Ân 11.06.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.5 7.0 5.0 6.5 Trung bình 6 BK03168 12D3010003 Hà Việt Anh 12.09.93 Phú Thọ 12CĐ-ĐT2 6.0 4.0 7.0 6.0 Trung bình 7 BK03142 12D3010004 Lê Bảo Anh 16.11.92 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 4.0 5.0 5.0 4.5 Không đạt 8 BK03328 12D2010006 Lê Triều Anh 28.07.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK2 4.5 6.0 7.0 5.5 Trung bình 9 BK03117 12D301Đ004 Nguyễn Hoàng Anh 17.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Đ2 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình 10 BK03325 11D0040002 Nhữ Huỳnh Phi Anh 26.06.92 Bình Thuận 12CĐ-TP1 3.0 3.5 6.0 4.0 Không đạt 11 BK03059 12D2050005 Ngô Gia Bảo 17.05.94 Bến Tre 12CĐ-Ô1 5.0 6.0 4.0 5.0 Trung bình 12 BK03271 12D2010011 Trần Văn Bảo 23.05.94 Bình Định 12CĐ-CK3 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình 13 BK03143 12D3010012 Lê Văn Binh 16.03.92 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 4.0 4.5 Không đạt 14 BK03191 12D2060003 Đặng Công Bình 05.04.93 Bình Phước 12CĐ-NL1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình 15 BK03210 12D2060004 Đặng Thiên Bình 29.04.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 2.5 5.5 4.0 4.0 Không đạt 16 BK03257 12D2040002 Trần Phạm Đăng Bình 23.09.93 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-M 6.5 3.0 8.0 6.0 Trung bình 17 BK03144 12D3010013 Trần Thanh Bình 11.10.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 5.5 5.0 Trung bình KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ kiểm tra: 26/7/2015 Họ tên thí sinh UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH

Transcript of KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ...

Page 1: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loại

1 BK03141 12D3010005 Bùi Thiên Ái 17.06.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 7.0 7.5 6.0 7.0 Khá

2 BK03058 12D2050001 Lê Quang An 24.05.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Ô1 5.5 5.0 4.0 5.0 Trung bình

3 BK03084 12D301Đ002 Nguyễn Hoài An 15.06.94 Đồng Nai 12CĐ-Đ1 7.0 4.0 4.0 5.5 Trung bình

4 BK03246 11D0040037 Phạm Vũ An 08.02.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TP1 5.0 3.5 5.0 4.5 Không đạt

5 BK03017 12D2010008 Trần Thanh Ân 11.06.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.5 7.0 5.0 6.5 Trung bình

6 BK03168 12D3010003 Hà Việt Anh 12.09.93 Phú Thọ 12CĐ-ĐT2 6.0 4.0 7.0 6.0 Trung bình

7 BK03142 12D3010004 Lê Bảo Anh 16.11.92 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 4.0 5.0 5.0 4.5 Không đạt

8 BK03328 12D2010006 Lê Triều Anh 28.07.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK2 4.5 6.0 7.0 5.5 Trung bình

9 BK03117 12D301Đ004 Nguyễn Hoàng Anh 17.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Đ2 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

10 BK03325 11D0040002 Nhữ Huỳnh Phi Anh 26.06.92 Bình Thuận 12CĐ-TP1 3.0 3.5 6.0 4.0 Không đạt

11 BK03059 12D2050005 Ngô Gia Bảo 17.05.94 Bến Tre 12CĐ-Ô1 5.0 6.0 4.0 5.0 Trung bình

12 BK03271 12D2010011 Trần Văn Bảo 23.05.94 Bình Định 12CĐ-CK3 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

13 BK03143 12D3010012 Lê Văn Binh 16.03.92 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 4.0 4.5 Không đạt

14 BK03191 12D2060003 Đặng Công Bình 05.04.93 Bình Phước 12CĐ-NL1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

15 BK03210 12D2060004 Đặng Thiên Bình 29.04.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 2.5 5.5 4.0 4.0 Không đạt

16 BK03257 12D2040002 Trần Phạm Đăng Bình 23.09.93 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-M 6.5 3.0 8.0 6.0 Trung bình

17 BK03144 12D3010013 Trần Thanh Bình 11.10.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 5.5 5.0 Trung bình

KẾT QUẢ KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ kiểm tra: 26/7/2015

Họ tên thí sinh

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH

Page 2: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

18 BK03227 12D201M076 Ngô Chí Cảnh 03.02.94 Bến Tre 12CĐ-TM1 5.5 4.0 7.0 5.5 Trung bình

19 BK03258 12D2040003 Nguyễn Vũ Minh Châu 06.10.88 Cần Thơ 12CĐ-M 6.0 3.5 5.0 5.0 Trung bình

20 BK03316 12D201M007 Tiên Thạnh Chí 02.08.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 4.0 3.0 5.0 4.0 Không đạt

21 BK03085 12D301Đ013 Đỗ Ngọc Chung 20.04.91 Thanh Hóa 12CĐ-Đ1 7.0 5.0 5.0 6.0 Trung bình

22 BK03169 11D0060082 Nguyễn Văn Chung 03.05.91 Hà Tĩnh 12CĐ-ĐT2 6.0 3.5 5.0 5.0 Trung bình

23 BK03170 11D0060083 Nguyễn Chí Công 14.07.93 Sông Bé 12CĐ-ĐT2 6.0 5.0 6.5 6.0 Trung bình

24 BK03145 12D3010017 Phạm Minh Công 22.04.94 Quảng Nam 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 7.0 5.5 Trung bình

25 BK03247 12D201P011 Đoàn Duy Cường 28.07.94 ĐăkLăk 12CĐ-TP1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

26 BK03086 12D301Đ015 Lâm Nguyễn Hùng Cường 14.02.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Đ1 7.5 4.0 5.0 6.0 Trung bình

27 BK03171 12D3010019 Lê Văn Cường 12.05.94 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT2 6.5 5.0 6.0 6.0 Trung bình

28 BK03118 12D301Đ016 Nguyễn Cao Cường 02.01.94 Quảng Bình 12CĐ-Đ2 5.5 4.5 6.0 5.5 Trung bình

29 BK03248 12D201P013 Trần Thanh Dân 26.08.94 Bình Thuận 12CĐ-TP1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

30 BK03172 12D3010030 Nguyễn Hải Đăng 24.01.94 Thuận Hải 12CĐ-ĐT2 5.5 5.5 7.0 6.0 Trung bình

31 BK03041 12D2010027 Bùi Châu Duy Đằng 17.08.93 Tiền Giang 12CĐ-CK3 7.0 6.0 5.0 6.5 Trung bình

32 BK03018 12D2010028 Nguyễn Tấn Đằng 06.12.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.0 8.0 5.0 6.5 Trung bình

33 BK03290 12D301Đ037 Đoàn Ngọc Đạt 10.12.93 Lâm Đồng 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

34 BK03228 12D201M014 Huỳnh Tiến Đạt 15.06.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 6.0 3.5 6.0 5.5 Trung bình

35 BK03060 12D2050015 Lê Tiến Đạt 02.02.93 Bình Phước 12CĐ-Ô1 4.0 3.5 5.0 4.0 Không đạt

36 BK03229 12D201M016 Nguyễn Tấn Đạt 16.08.93 Sông Bé 12CĐ-TM1 6.0 3.5 5.0 5.0 Trung bình

37 BK03061 12D2050098 Nguyễn Tiến Đạt 25.10.94 Bến Tre 12CĐ-Ô1 5.0 3.0 4.0 4.5 Không đạt

38 BK03001 12D2010030 Nguyễn Văn Đạt 19.06.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK1 7.5 7.5 5.0 7.0 Khá

39 BK03276 12D2010032 Trần Thành Đạt 21.09.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

40 BK03002 12D2010033 Võ Ngọc Đạt 3.2.1994 Khánh Hòa 12CĐ-CK1 7.0 7.5 4.0 6.5 Trung bình

Page 3: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

41 BK03019 12D2010034 Vũ Tuấn Đạt 21.02.93 Sông Bé 12CĐ-CK2 6.0 6.5 4.0 5.5 Trung bình

42 BK03119 12D301Đ020 Nguyễn Thành Diên 30.03.94 Đồng Nai 12CĐ-Đ2 5.5 3.0 6.0 5.0 Trung bình

43 BK03304 12D2010018 Bùi Tấn Din 01.09.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.0 4.5 5.0 5.5 Trung bình

44 BK03277 12D301Đ022 Nguyễn Hoàng Dinh 25.01.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 0.0 0.0 0.0 0.0 Không đạt

45 BK03310 12D301Đ041 Nguyễn Đinh 28.05.94 Quảng Nam 12CĐ-Đ1 5.5 5.5 4.0 5.0 Trung bình

46 BK03230 12D201M017 Huỳnh Đô 06.07.94 Khánh Hòa 12CĐ-TM1 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

47 BK03042 12D2010039 Đỗ Đại Độ 01.11.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 7.0 6.0 5.0 6.5 Trung bình

48 BK03317 12D3010024 Nguyễn Văn Doanh 11.09.94 Sông Bé 12CĐ-ĐT2 3.0 4.0 5.0 4.0 Không đạt

49 BK03174 12D3010034 Hồ Duy Đông 13.09.94 Bình Định 12CĐ-ĐT2 6.5 5.0 5.0 6.0 Trung bình

50 BK03043 11D0020011 Lê Văn Dự 02.04.93 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

51 BK03120 11D0010023 Lê Cảnh Đức 29.03.93 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-Đ2 5.5 3.5 6.0 5.0 Trung bình

52 BK03291 12D301Đ045 Nguyễn Xuân Đức 08.09.94 Khánh Hòa 12CĐ-Đ1 6.0 5.0 7.0 6.0 Trung bình

53 BK03020 12D2010042 Trần Hữu Đức 09.11.93 Lâm Đồng 12CĐ-CK2 6.5 6.5 6.0 6.5 Trung bình

54 BK03259 12D2040005 Dương Thị Dung 13.02.89 Đồng Nai 12CĐ-M 6.0 5.5 4.0 5.5 Trung bình

55 BK03231 12D201M010 Trương Thị Phương Dung 16.04.93 Bình Định 12CĐ-TM1 5.5 3.5 6.0 5.0 Trung bình

56 BK03087 12D301Đ025 Đỗ Thanh Dũng 21.04.91 ĐăkLăk 12CĐ-Đ1 6.5 7.0 5.0 6.5 Trung bình

57 BK03073 11D0030016 Lê Tiến Dũng 22.11.92 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Ô2 4.0 3.0 6.0 4.5 Không đạt

58 BK03088 12D301Đ026 Phạm Quốc Dũng 30.06.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Đ1 6.0 5.5 6.0 6.0 Trung bình

59 BK03175 12D3010028 Lương Minh Dương 29.02.92 ĐăkLăk 12CĐ-ĐT2 5.0 5.0 5.0 5.0 Trung bình

60 BK03232 12D201M011 Nguyễn Duy Dương 29.09.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình

61 BK03089 12Đ301Đ030 Hồ Sĩ Duy 27.08.91 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Đ1 3.5 3.0 6.0 4.0 Không đạt

62 BK03293 12D301Đ031 Nguyễn Duy 22.10.93 Bình Thuận 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 4.0 5.0 Trung bình

63 BK03146 12D3010029 Nguyễn Tấn Duy 28.02.94 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 5.5 6.5 6.5 6.0 Trung bình

Page 4: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

64 BK03044 12D2010023 Nguyễn Văn Duy 05.07.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 0.0 0.0 0.0 0.0 Không đạt

65 BK03021 12D2010026 Nguyễn Xuân Duyên 09.10.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.5 7.0 6.0 6.5 Trung bình

66 BK03278 12D2010043 Quảng Văn Giản 06.07.94 Bình Định 12CĐ-CK3 6.0 5.0 7.0 6.0 Trung bình

67 BK03233 12D201M018 Lê Nguyễn Phú Giàu 24.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.5 3.5 7.0 5.5 Trung bình

68 BK03260 12D2040009 Lê Thị Minh Gương 29.11.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-M 6.0 4.0 4.0 5.0 Trung bình

69 BK03279 12D2010048 Đậu Trọng Hải 11.02.94 Thanh Hóa 12CĐ-CK3 6.5 5.0 6.0 6.0 Trung bình

70 BK03090 12D301Đ049 Lê Xuân Hải 07.05.93 Lâm Đồng 12CĐ-Đ1 6.0 5.5 7.0 6.0 Trung bình

71 BK03147 12D3010037 Ngô Quang Hải 20.08.91 ĐăkLăk 12CĐ-ĐT1 5.5 5.5 5.5 5.5 Trung bình

72 BK03305 11D0070037 Nguyễn Ngọc Hải 16.04.93 Quảng Ngãi 12CĐ-NL1 6.0 4.5 3.0 5.0 Trung bình

73 BK03318 12D201M019 Nguyễn Thanh Hải 14.02.93 ĐăkLăk 12CĐ-TM1 2.5 3.0 4.5 3.0 Không đạt

74 BK03176 12D3010039 Nguyễn Trọng Hải 12.11.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT2 5.0 5.5 7.0 5.5 Trung bình

75 BK03091 11D0010126 Nguyễn Văn Hải 10.02.92 Sông Bé 12CĐ-Đ1 4.5 2.0 6.0 4.5 Không đạt

76 BK03289 12D2010051 Trần Minh Hải 17.06.94 Bình Thuận 12CĐ-CK3 6.0 5.0 7.0 6.0 Trung bình

77 BK03062 12D2050021 Nguyễn Văn Hào 10.04.93 Gia Lai 12CĐ-Ô1 6.0 3.5 4.0 5.0 Trung bình

78 BK03177 12D3010040 Nguyễn Phúc Hậu 25.05.94 Bến Tre 12CĐ-ĐT2 5.5 7.0 4.0 5.5 Trung bình

79 BK03092 12D301Đ053 Nguyễn Trọng Hậu 02.11.94 Phú Yên 12CĐ-Đ1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

80 BK03074 12D2050022 Tô Công Hậu 02.01.95 ĐăkLăk 12CĐ-Ô2 6.0 6.0 6.0 6.0 Trung bình

81 BK03093 11D0010133 Nguyễn Văn Hiền 27.12.91 Bình Thuận 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

82 BK03063 12D2050023 Nguyễn Văn Hiền 08.09.94 Ninh Thuận 12CĐ-Ô1 5.0 5.0 4.0 5.0 Trung bình

83 BK03094 11D0010137 Doãn Bá Hiếu 10.09.93 ĐăkLăk 12CĐ-Đ1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

84 BK03045 12D2010059 Huỳnh Trung Hiếu 17.06.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 6.0 4.0 6.0 5.5 Trung bình

85 BK03148 12D3010045 Lê Xuân Hiếu 19.04.93 Quảng Trị 12CĐ-ĐT1 4.5 6.0 5.0 5.0 Trung bình

86 BK03285 12D3010046 Nguyễn Đức Hiếu 17.07.94 Gia Lai 12CĐ-ĐT2 6.0 5.5 7.0 6.0 Trung bình

Page 5: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

87 BK03003 12D2010061 Nguyễn Văn Hổ 23.09.93 An Giang 12CĐ-CK1 6.0 7.5 5.0 6.0 Trung bình

88 BK03178 11D0060107 Đinh Bảo Hòa 14.06.93 Bình Định 12CĐ-ĐT2 6.0 7.5 6.0 6.5 Trung bình

89 BK03022 12D2010062 Nguyễn Nhật Hòa 01.05.94 Bình Định 12CĐ-CK2 6.0 4.5 6.0 5.5 Trung bình

90 BK03095 12D301Đ059 Lâm Minh Hoàng 07.11.94 Bến Tre 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

91 BK03064 12D2050027 Phạm Tấn Hoàng 25.05.94 Bình Định 12CĐ-Ô1 7.0 5.5 6.0 6.5 Trung bình

92 BK03280 12D2010065 Phạm Hoàng Hôn 01.01.94 Long An 12CĐ-CK3 6.5 5.0 6.0 6.0 Trung bình

93 BK03249 12D201P027 Phạm Văn Hộp 28.02.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TP1 5.5 3.0 5.0 5.0 Trung bình

94 BK03192 12D2060024 Trần Bá Hùng 06.09.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

95 BK03096 12D301Đ065 Nguyễn Phát Hưng 10.06.94 Bến Tre 12CĐ-Đ1 7.0 6.0 7.0 7.0 Khá

96 BK03311 11D0040136 Nguyễn Tri Hưng 15.01.91 Quảng Ngãi 12CĐ-TP1 6.0 4.0 5.0 5.5 Trung bình

97 BK03179 12D3010050 Nguyễn Việt Hưng 01.02.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT2 6.0 7.0 6.0 6.5 Trung bình

98 BK03004 12D2010069 Đặng Văn Hửu 12.04.93 Tây Ninh 12CĐ-CK1 7.0 7.5 4.0 6.5 Trung bình

99 BK03023 12D2010070 Đặng Tuấn Huy 15.07.93 ĐăkLăk 12CĐ-CK2 6.5 3.5 5.0 5.5 Trung bình

100 BK03097 12D301Đ066 Đoàn Văn Huy 08.01.94 Bình Thuận 12CĐ-Đ1 6.5 6.0 6.0 6.5 Trung bình

101 BK03024 12D2010072 Lê Ngọc Huy 08.08.94 Hà Nam 12CĐ-CK2 5.5 6.5 5.0 5.5 Trung bình

102 BK03303 12D201P034 Nguyễn Kết 10.03.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TP1 5.5 3.5 6.0 5.0 Trung bình

103 BK03065 12D2050035 Trần Cao Khả 15.11.93 Cần Thơ 12CĐ-Ô1 7.0 5.0 4.0 6.0 Trung bình

104 BK03005 12D2010073 Nguyễn Tấn Khang 04.10.94 Bình Thuận 12CĐ-CK1 7.0 7.0 5.0 6.5 Trung bình

105 BK03025 12D2010074 Nguyễn Trọng Khang 11.11.93 Bắc Giang 12CĐ-CK2 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

106 BK03149 12D3010057 Hoàng Trường Khanh 19.02.94 Đồng Nai 12CĐ-ĐT1 6.0 5.5 6.0 6.0 Trung bình

107 BK03250 11D0040141 Tăng Tuấn Khanh 30.11.93 Cà Mau 12CĐ-TP1 5.5 3.0 5.0 5.0 Trung bình

108 BK03211 12D2060027 Nguyễn Đình Khánh 10.09.94 Vĩnh Phúc 12CĐ-NL2 2.5 5.0 6.0 4.0 Không đạt

109 BK03212 12D2060029 Đoàn Văn Khoa 08.02.94 Khánh Hòa 12CĐ-NL2 4.5 6.0 0.0 4.0 Không đạt

Page 6: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

110 BK03193 12D2060030 Hạp Tiến Duy Khoa 27.11.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

111 BK03098 12D301Đ071 Trương Thành Khoa 24.03.94 Long An 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

112 BK03121 11D0010153 Lê Trung Kiên 23.09.93 Long An 12CĐ-Đ2 5.0 3.0 6.0 5.0 Trung bình

113 BK03046 12D2010080 Huỳnh Anh Kiệt 04.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 6.5 6.0 4.0 6.0 Trung bình

114 BK03075 12D2050037 Lê Tuấn Kiệt 14.08.94 Tiền Giang 12CĐ-Ô2 3.5 3.0 5.0 4.0 Không đạt

115 BK03006 12D2010081 Phan Quốc Kiệt 23.02.94 Bến Tre 12CĐ-CK1 7.0 6.5 6.0 6.6 Trung bình

116 BK03194 12D2060032 Đoàn Bùi Nam Kỳ 19.09.90 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL1 5.0 6.0 5.0 5.5 Trung bình

117 BK03213 12D2060033 Hoàng Tiến Kỳ 20.02.94 Bắc Giang 12CĐ-NL2 2.0 5.0 4.0 3.5 Không đạt

118 BK03195 12D2060034 Nguyễn Văn Lai 30.07.91 Bình Định 12CĐ-NL1 5.5 5.0 4.0 5.0 Trung bình

119 BK03196 12D2060036 Ngô Đình Lâm 12.04.94 Bình Định 12CĐ-NL1 5.0 4.5 5.0 5.0 Trung bình

120 BK03026 12D2010082 Nguyễn Hoàng Lâm 04.09.94 Tây Ninh 12CĐ-CK2 6.5 6.0 6.0 6.5 Trung bình

121 BK03076 12D2050039 Nguyễn Thế Lâm 21.02.94 Tây Ninh 12CĐ-Ô2 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình

122 BK03251 12D201P037 Nguyễn Văn Lâm 24.08.93 Bình Thuận 12CĐ-TP1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

123 BK03234 11D0050034 Trần Bá Lâm 01.06.93 Đồng Tháp 12CĐ-TM1 5.5 3.5 4.0 4.5 Không đạt

124 BK03235 12D201M026 Võ Văn Lãm 02.07.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TM1 5.5 3.0 5.0 5.0 Trung bình

125 BK03180 12D3010068 Lương Trọng Lập 05.08.94 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT2 6.0 6.0 5.5 6.0 Trung bình

126 BK03099 12D301Đ073 Đặng Văn Lên 17.08.94 Bình Định 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

127 BK03261 12D2040013 Huỳnh Thị Kim Liên 20.04.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-M 6.5 4.0 5.0 5.5 Trung bình

128 BK03263 12D2040014 Nguyễn Thị Linh 12.02.92 Bình Thuận 12CĐ-M 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

129 BK03262 12D2040015 Nguyễn Thị Cẩm Linh 06.10.94 Quảng Ngãi 12CĐ-M 6.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình

130 BK03181 12D3010071 Nguyễn Văn Linh 02.12.93 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT2 4.5 6.0 4.0 5.0 Trung bình

131 BK03214 12D2060039 Phạm Duy Linh 27.06.94 Quảng Ngãi 12CĐ-NL2 5.0 4.5 6.0 5.0 Trung bình

132 BK03326 12D2010086 Phan Vũ Linh 01.05.94 Long An 12CĐ-CK2 4.5 6.0 6.0 5.5 Trung bình

Page 7: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

133 BK03197 12D2060040 Trịnh Ngọc Linh 09.08.92 Quảng Ngãi 12CĐ-NL1 4.5 5.0 4.0 4.5 Không đạt

134 BK03182 12D3010072 Nguyễn Tài Lợi 16.10.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT2 4.5 5.0 5.0 5.0 Trung bình

135 BK03252 12D201P040 Triệu Đại Lợi 16.07.94 Kiên Giang 12CĐ-TP1 3.0 3.5 4.0 3.5 Không đạt

136 BK03150 12D3010073 Võ Minh Lợi 15.01.94 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 4.0 4.5 5.0 4.5 Không đạt

137 BK03047 12D2010091 Ngô Hoàng Long 15.12.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 7.0 6.5 5.0 6.5 Trung bình

138 BK03183 12D3010074 Nguyễn Bảo Long 26.05.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT2 4.5 5.0 6.0 5.0 Trung bình

139 BK03198 12D2060042 Nguyễn Văn Long 04.01.94 Bình Định 12CĐ-NL1 6.0 4.0 6.0 5.5 Trung bình

140 BK03027 12D2010092 Phùng Ngọc Long 20.10.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK2 6.0 6.5 5.0 6.0 Trung bình

141 BK03100 12D301Đ079 Nguyễn Minh Luân 10.06.94 Tây Ninh 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

142 BK03199 12D2060044 Võ Thanh Luân 09.07.94 Quảng Ngãi 12CĐ-NL1 6.0 5.0 4.0 5.5 Trung bình

143 BK03101 12D301Đ077 Hồ Thanh Luận 05.07.92 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

144 BK03215 12D2060043 Trịnh Đình Luận 01.03.93 Bình Thuận 12CĐ-NL2 4.0 3.5 6.0 4.5 Không đạt

145 BK03253 12D201P044 Nguyễn Văn Lượng 25.07.94 Kiên Giang 12CĐ-TP1 4.0 3.5 6.0 4.5 Không đạt

146 BK03236 12D201M030 Ngô Giảng Lynh 04.01.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.5 3.0 4.0 4.5 Không đạt

147 BK03216 12D2060045 Nguyễn Văn Minh 07.09.94 Nam Định 12CĐ-NL2 4.0 3.5 4.0 4.0 Không đạt

148 BK03226 12D201M032 Trần Anh Minh 06.08.94 Kiên Giang 12CĐ-TM1 7.0 4.0 8.0 6.5 Trung bình

149 BK03237 12D201M033 Trần Phan Nhật Minh 18.07.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.0 3.0 4.0 4.5 Không đạt

150 BK03066 12D2050044 Trương Hoàng Minh 22.02.93 Bình Thuận 12CĐ-Ô1 6.5 5.5 4.0 5.5 Trung bình

151 BK03200 12D2060046 Đỗ Hoàng Nam 15.08.94 Long An 12CĐ-NL1 4.5 4.5 4.0 4.5 Không đạt

152 BK03123 12D301Đ084 Ngô Anh Nam 06.11.93 Kiên Giang 12CĐ-Đ2 5.5 5.0 8.0 6.0 Trung bình

153 BK03264 12D2040016 Nguyễn Thị Nam 08.06.94 Nghệ An 12CĐ-M 6.0 3.0 5.0 5.0 Trung bình

154 BK03124 12D301Đ088 Hà Tấn Ngân 18.11.94 Bình Định 12CĐ-Đ2 4.0 3.0 5.0 4.0 Không đạt

155 BK03102 12D301Đ089 Bùi Hữu Nghĩa 17.07.92 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-Đ1 6.5 4.5 6.0 6.0 Trung bình

Page 8: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

156 BK03319 12D201M037 Nguyễn Trọng Nghĩa 24.04.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 4.5 3.0 6.5 4.5 Không đạt

157 BK03300 12D2060047 Phùng Lê Trọng Nghĩa 15.03.94 Bến Tre 12CĐ-NL2 6.0 6.0 4.0 5.5 Trung bình

158 BK03103 12D301Đ091 Mai Thái Nguyên 07.03.93 ĐăkLăk 12CĐ-Đ1 6.5 5.0 7.0 6.5 Trung bình

159 BK03265 12D2040019 Phạm Thị Thảo Nguyên 24.04.94 Tiền Giang 12CĐ-M 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

160 BK03320 12D201P045 Lê Song Trang Nhã 01.06.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TP1 4.0 3.5 6.0 4.5 Không đạt

161 BK03125 12D301Đ094 Phạm Nhàn 10.01.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Đ2 3.5 3.0 7.0 4.5 Không đạt

162 BK03028 12D2010106 Lê Hoàng Nhân 15.12.93 An Giang 12CĐ-CK2 6.5 5.5 6.0 6.0 Trung bình

163 BK03284 12D3010086 Nguyễn Thành Nhân 16.11.93 Bình Thuận 12CĐ-ĐT1 5.5 4.5 6.0 5.5 Trung bình

164 BK03266 12D2040020 Nguyễn Văn Nhân 29.04.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-M 5.5 3.0 4.0 4.5 Không đạt

165 BK03309 12D201P047 Võ Trọng Nhân 16.03.94 Đồng Nai 12CĐ-TP1 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình

166 BK03184 12D3010087 Nguyễn Hoàng Nhật 27.11.94 Bến Tre 12CĐ-ĐT2 5.5 3.5 6.0 5.0 Trung bình

167 BK03104 12D301Đ097 Trần Ngọc Nhật 19.08.94 Quảng Bình 12CĐ-Đ1 5.5 4.5 6.0 5.5 Trung bình

168 BK03254 12D201P048 Nguyễn Yến Nhi 28.09.94 Đồng Tháp 12CĐ-TP1 6.0 3.5 7.0 5.5 Trung bình

169 BK03067 12D2050050 Trần Phúc Nhơn 16.02.94 Bình Định 12CĐ-Ô1 6.5 7.0 6.0 6.5 Trung bình

170 BK03077 12D2050051 Phạm Tuấn Nhựt 13.04.94 Bình Thuận 12CĐ-Ô2 3.5 3.0 5.0 4.0 Không đạt

171 BK03281 10D0020176 Văn Quang Ninh 06.12.92 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

172 BK03029 12D2010108 Dương Quốc Pháp 25.09.93 Bình Thuận 12CĐ-CK2 6.5 5.5 5.0 6.0 Trung bình

173 BK03126 12D301Đ100 Võ Tấn Pháp 20.10.90 Quảng Ngãi 12CĐ-Đ2 3.5 3.5 5.0 4.0 Không đạt

174 BK03007 12D2010109 Châu Cường Phát 15.01.94 Cần Thơ 12CĐ-CK1 6.5 7.0 7.0 7.0 Khá

175 BK03105 12D301Đ101 Mai Tấn Phát 24.04.93 Tiền Giang 12CĐ-Đ1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

176 BK03127 12D301Đ102 Nguyễn Hồng Phát 14.05.94 Long An 12CĐ-Đ2 3.5 3.0 7.0 4.5 Không đạt

177 BK03151 12D3010089 Tô Tấn Phát 19.08.94 Bình Định 12CĐ-ĐT1 5.5 7.0 7.0 6.5 Trung bình

178 BK03152 12D3010090 Mai Lê Hoàng Phi 20.11.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 6.0 5.0 5.5 5.5 Trung bình

Page 9: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

179 BK03030 12D2010110 Lình Diều Phí 06.08.94 Đồng Nai 12CĐ-CK2 7.0 6.5 5.0 6.5 Trung bình

180 BK03106 12D301Đ109 Nguyễn Việt Hải Phong 05.12.93 Đồng Nai 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

181 BK03048 12D2010111 Võ Tấn Phong 07.03.94 Bến Tre 12CĐ-CK3 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

182 BK03217 12D2060051 Lê Hồng Phú 01.01.94 Bình Định 12CĐ-NL2 4.0 4.5 5.0 4.5 Không đạt

183 BK03153 12D3010092 Lê Văn Phú 28.08.94 Phú Yên 12CĐ-ĐT1 5.5 7.0 7.0 6.5 Trung bình

184 BK03312 11D0040165 Trần Hoàng Phú 01.01.93 ĐăkLăk 12CĐ-TP1 6.0 5.5 6.0 6.0 Trung bình

185 BK03031 12D2010114 Nguyễn Hoài Phúc 30.10.94 Đồng Tháp 12CĐ-CK2 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

186 BK03201 12D2060052 Trình Hồng Phúc 09.05.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL1 4.5 4.5 5.0 4.5 Không đạt

187 BK03238 12D201M046 Bùi Vạn Phước 04.12.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

188 BK03218 12D2060053 Trần Văn Phước 20.03.94 Đồng Nai 12CĐ-NL2 3.5 4.5 6.0 4.5 Không đạt

189 BK03154 12D3010101 Huỳnh Tuyết Quan 17.09.94 Đồng Nai 12CĐ-ĐT1 4.5 5.0 5.5 5.0 Trung bình

190 BK03049 12D2010118 Nguyễn Minh Quân 19.05.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK3 7.5 7.0 4.0 6.5 Trung bình

191 BK03255 12D201P054 Đặng Minh Quang 20.11.91 Ninh Thuận 12CĐ-TP1 3.0 3.5 5.0 3.5 Không đạt

192 BK03313 12D2010120 Diệp Kim Quang 28.10.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK1 4.5 4.5 8.0 5.5 Trung bình

193 BK03050 12D2010122 Nguyễn Duy Quang 19.05.94 Bình Thuận 12CĐ-CK3 7.0 7.0 4.0 6.5 Trung bình

194 BK03321 12D201P055 Trần Hữu Quang 10.07.93 Đồng Nai 12CĐ-TP1 3.5 3.5 6.0 4.0 Không đạt

195 BK03301 12D2050095 Võ Minh Quang 12.12.94 Tây Ninh 12CĐ-Ô2 5.5 6.0 7.0 6.0 Trung bình

196 BK03008 12D2010124 Nguyễn Hữu Quảng 05.09.93 Quảng Trị 12CĐ-CK1 6.5 7.0 8.0 7.0 Khá

197 BK03068 12D2050060 Huỳnh Tấn Qui 05.06.93 Quảng Ngãi 12CĐ-Ô1 6.5 5.0 4.0 5.5 Trung bình

198 BK03256 12D201P056 Nguyễn Huỳnh Mạnh Quốc 01.04.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TP1 2.5 4.0 5.0 3.5 Không đạt

199 BK03202 12D2060058 Nguyễn Văn Quý 01.01.92 Lâm Đồng 12CĐ-NL1 4.0 5.0 4.0 4.5 Không đạt

200 BK03107 12D301Đ113 Phạm Văn Quý 11.03.93 Sông Bé 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

201 BK03322 12D301Đ114 Nguyễn Thanh Quyền 18.11.94 Bình Thuận 12CĐ-Đ2 5.5 3.5 0.0 3.5 Không đạt

Page 10: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

202 BK03287 12D2010128 Trần Minh Quyền 13.09.88 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK1 6.0 5.0 8.0 6.5 Trung bình

203 BK03032 12D2010129 Cao Văn Sa 11.02.94 Bình Phước 12CĐ-CK2 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

204 BK03288 12D2010131 Huỳnh Văn Sang 28.10.94 Bình Định 12CĐ-CK2 6.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình

205 BK03185 12D3010107 Ngô Thanh Sang 20.10.94 Bình Thuận 12CĐ-ĐT2 6.0 4.5 6.0 5.5 Trung bình

206 BK03219 12D2060059 Nguyễn Hoàng Sang 04.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 3.0 5.0 6.0 4.5 Không đạt

207 BK03203 12D2060060 Trần Thanh Sang 02.06.94 Long An 12CĐ-NL1 4.5 5.0 5.0 5.0 Trung bình

208 BK03282 12D2010130 Đặng Sáng 23.08.93 Đồng Nai 12CĐ-CK3 6.5 5.0 6.0 6.0 Trung bình

209 BK03155 12D3010098 Hoàng Ng Võ Quốc Sơn 08.06.94 Bình Thuận 12CĐ-ĐT1 4.5 5.5 6.0 5.0 Trung bình

210 BK03294 12D301Đ116 Nguyễn Văn Sơn 30.01.94 Bình Thuận 12CĐ-Đ2 4.0 3.0 7.0 4.5 Không đạt

211 BK03302 12D2050061 Đỗ Huy Sỹ 19.06.94 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-Ô2 5.5 5.5 5.0 5.5 Trung bình

212 BK03051 12D2010135 Nguyễn Tấn Sỹ 19.04.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 7.5 7.0 4.0 6.5 Trung bình

213 BK03327 11D0060156 Đinh Thành Tài 01.04.91 Minh Hải 12CĐ-ĐT1 3.0 2.0 6.0 3.5 Không đạt

214 BK03307 11D0030350 Hà Tuấn Tài 11.11.92 Tây Ninh 12CĐ-Ô2 4.5 3.5 4.0 4.0 Không đạt

215 BK03108 12D301Đ117 Nguyễn Ngọc Tài 01.01.94 Quảng Nam 12CĐ-Đ1 4.5 3.0 6.0 4.5 Không đạt

216 BK03156 12D3010118 Nguyễn Văn Bé Tám 22.04.90 Tiền Giang 12CĐ-ĐT1 5.0 6.5 5.0 5.5 Trung bình

217 BK03204 12D2060064 Nguyễn Minh Tâm 16.06.94 Bình Định 12CĐ-NL1 4.0 5.0 6.0 5.0 Trung bình

218 BK03033 12D2010137 Phạm Ngọc Đăng Tâm 02.02.94 Hậu Giang 12CĐ-CK2 6.0 6.5 5.0 6.0 Trung bình

219 BK03186 12D3010119 Trần Ngọc Anh Tâm 24.09.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT2 6.0 4.0 4.0 5.0 Trung bình

220 BK03239 12D201M054 Trịnh Duy Tâm 17.12.93 Bình Thuận 12CĐ-TM1 4.0 4.0 4.0 4.0 Không đạt

221 BK03306 11D0070057 Nguyễn Thanh Tân 10.12.91 Đồng Nai 12CĐ-NL1 6.0 5.0 4.0 5.5 Trung bình

222 BK03009 12D2010140 Nguyễn Văn Tân 11.09.93 Lâm Đồng 12CĐ-CK1 6.5 6.0 7.0 6.5 Trung bình

223 BK03314 12D2010141 Phạm Minh Tân 19.10.92 Long An 12CĐ-CK2 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

224 BK03052 12D2010142 Tạ Minh Tấn 25.01.92 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-CK3 7.5 4.0 4.0 6.0 Trung bình

Page 11: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

225 BK03157 12D3010123 Nguyễn Văn Tặng 28.12.94 Tiền Giang 12CĐ-ĐT1 5.0 4.0 6.0 5.0 Trung bình

226 BK03010 12D2010144 Nguyễn Sơn Thạch 14.01.93 Tây Ninh 12CĐ-CK1 7.5 7.0 7.0 7.5 Khá

227 BK03158 12D3010126 Phạm Ngọc Thạch 10.03.94 Lâm Đồng 12CĐ-ĐT1 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

228 BK03053 12D2010146 Nguyễn Hồng Thái 25.11.92 Phú Thọ 12CĐ-CK3 7.5 4.0 9.0 7.0 Khá

229 BK03159 12D3010128 Phạm Văn Thái 09.06.93 Kiên Giang 12CĐ-ĐT1 4.5 6.0 7.0 5.5 Trung bình

230 BK03078 12D2050063 Trần Văn Thái 07.04.94 Bình Định 12CĐ-Ô2 7.0 6.5 6.0 6.5 Trung bình

231 BK03220 12D2060065 Bùi Văn Thân 17.02.93 Bình Định 12CĐ-NL2 2.5 5.0 5.0 4.0 Không đạt

232 BK03034 12D2010149 Mai Minh Thăng 14.03.94 ĐăkLăk 12CĐ-CK2 6.0 5.5 4.0 5.5 Trung bình

233 BK03054 12D2010150 Nguyễn Minh Thắng 10.07.92 Quảng Ngãi 12CĐ-CK3 0.0 0.0 0.0 0.0 Không đạt

234 BK03128 11D0010296 Giang Hoài Thanh 15.10.93 Sông Bé 12CĐ-Đ2 4.0 3.0 7.0 4.5 Không đạt

235 BK03035 12D2010152 Giáp Văn Thanh 03.08.93 Hà Bắc 12CĐ-CK2 6.5 5.0 6.0 6.0 Trung bình

236 BK03160 12D3010134 Nguyễn Hải Kỳ Thanh 15.09.94 Đồng Nai 12CĐ-ĐT1 4.5 4.5 6.0 5.0 Trung bình

237 BK03240 12D201M058 Nguyễn Tấn Thanh 18.09.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 4.0 4.0 4.0 4.0 Không đạt

238 BK03295 12D3010133 Huỳnh Minh Thành 22.09.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-ĐT1 5.5 5.5 4.0 5.0 Trung bình

239 BK03205 12D2060066 Nguyễn Minh Thành 26.04.91 Đồng Nai 12CĐ-NL1 3.0 4.5 5.0 4.0 Không đạt

240 BK03109 12D301Đ125 Nguyễn Tiến Thành 13.11.92 Tiền Giang 12CĐ-Đ1 4.5 3.5 6.0 4.5 Không đạt

241 BK03011 12D2010156 Nguyễn Văn Thành 07.07.94 Nghệ An 12CĐ-CK1 7.5 8.0 5.0 7.0 Khá

242 BK03129 12D301Đ126 Nguyễn Văn Thành 02.12.94 Bình Định 12CĐ-Đ2 3.5 3.0 6.0 4.0 Không đạt

243 BK03079 12D2050069 Trần Quang Thành 09.04.94 Đồng Nai 12CĐ-Ô2 4.0 3.5 5.0 4.0 Không đạt

244 BK03055 12D2010158 Võ Đức Thành 20.04.93 ĐăkLăk 12CĐ-CK3 7.5 3.5 4.0 5.5 Trung bình

245 BK03286 12D201M059 Võ Quang Thành 30.07.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TM1 6.0 5.0 7.0 6.0 Trung bình

246 BK03056 12D2010159 Đàm Minh Thảo 26.11.94 Bình Định 12CĐ-CK3 6.5 7.0 5.0 6.5 Trung bình

247 BK03110 12D301D132 Dương Tuấn Thảo 29.09.94 Hải Hưng 12CĐ-Đ1 5.0 5.0 6.0 5.5 Trung bình

Page 12: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

248 BK03221 12D2060067 Nguyễn Hiếu Thảo 27.03.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 2.5 5.5 5.0 4.0 Không đạt

249 BK03206 12D2060068 Trần Minh Thảo 16.03.94 Bình Thuận 12CĐ-NL1 4.0 4.5 6.0 4.5 Không đạt

250 BK03188 12D3010139 Dương Anh Thi 01.04.93 Ninh Thuận 12CĐ-ĐT2 4.5 5.0 6.0 5.0 Trung bình

251 BK03036 12D2010165 Phạm Công Thiện 06.01.94 Long An 12CĐ-CK2 6.0 4.0 6.0 5.5 Trung bình

252 BK03283 12D2010166 Nguyễn Chí Thinh 26.04.94 Bình Định 12CĐ-CK3 5.5 0.0 6.0 4.5 Không đạt

253 BK03080 12D2050071 Nguyễn Đỗ Thịnh 12.01.93 Bình Thuận 12CĐ-Ô2 7.5 7.0 7.0 7.5 Khá

254 BK03111 12D301Đ133 Trịnh Xuân Thịnh 12.06.93 Ninh Thuận 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

255 BK03241 12D201M061 Trầm Thị Diễm Thoa 30.05.93 Trà Vinh 12CĐ-TM1 5.5 5.5 5.0 5.5 Trung bình

256 BK03207 12D2060070 Trần Minh Thơm 16.03.94 Bình Thuận 12CĐ-NL1 5.5 5.0 7.0 6.0 Trung bình

257 BK03130 12D301Đ136 Ngô Minh Thống 09.01.94 Bình Định 12CĐ-Đ2 4.0 4.0 6.0 4.5 Không đạt

258 BK03069 12D2050073 Mai Ngọc Thuận 20.07.94 Bình Thuận 12CĐ-Ô1 7.0 5.0 5.0 6.0 Trung bình

259 BK03081 12D2050075 Nguyễn Thanh Thuận 20.02.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-Ô2 6.5 5.0 5.0 6.0 Trung bình

260 BK03161 12D3010145 Lê Hoàng Thức 10.03.93 Sông Bé 12CĐ-ĐT1 4.5 6.0 6.0 5.5 Trung bình

261 BK03057 12D2010169 Lê Thành Thương 18.02.94 Bến Tre 12CĐ-CK3 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

262 BK03131 12D301Đ138 Nguyễn Văn Thương 15.08.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Đ2 5.0 3.5 6.0 5.0 Trung bình

263 BK03070 12D2050076 Lê Hoàng Thy 07.01.94 Sông Bé 12CĐ-Ô1 6.5 5.5 5.0 6.0 Trung bình

264 BK03082 12D2050077 Nguyễn Văn Tí 25.02.92 Đồng Tháp 12CĐ-Ô2 7.5 4.0 4.0 6.0 Trung bình

265 BK03037 12D2010198 Trần Văn Tí 05.05.93 Trà Vinh 12CĐ-CK2 6.0 7.0 6.0 6.5 Trung bình

266 BK03083 11D0030147 Hồ Nhật Tiến 06.04.91 Sông Bé 12CĐ-Ô2 7.0 5.0 4.0 6.0 Trung bình

267 BK03112 12D301Đ141 Huỳnh Minh Tiến 20.05.94 Bến Tre 12CĐ-Đ1 5.5 5.0 6.0 5.5 Trung bình

268 BK03242 12D201M063 Nguyễn Kha Quốc Tiến 23.08.94 Tiền Giang 12CĐ-TM1 5.5 3.0 5.0 5.0 Trung bình

269 BK03071 12D2050078 Trần Quang Tín 21.07.94 Bình Thuận 12CĐ-Ô1 4.5 6.0 6.0 5.5 Trung bình

270 BK03132 12D301Đ143 Tô Văn Tính 00.00.91 Đồng Tháp 12CĐ-Đ2 4.5 3.0 6.0 4.5 Không đạt

Page 13: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

271 BK03273 12D2010171 Phùng Thanh Tịnh 10.02.93 Quảng Ngãi 12CĐ-CK2 6.0 5.0 4.0 5.5 Trung bình

272 BK03162 12D3010149 Nguyễn Đức Toàn 16.03.94 ĐăkLăk 12CĐ-ĐT1 4.5 6.0 5.0 5.0 Trung bình

273 BK03323 11D0040082 Nguyễn Lương Minh Toàn 21.01.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TP1 4.5 3.0 7.0 5.0 Trung bình

274 BK03267 12D2040028 Nguyễn Thị Huyền Trân 25.10.94 Bến Tre 12CĐ-M 5.0 3.0 7.0 5.0 Trung bình

275 BK03268 12D2040029 Dương Thị Xuân Trang 07.07.94 Bến Tre 12CĐ-M 5.5 3.0 4.0 4.5 Không đạt

276 BK03012 12D2010175 Nguyễn Đàm Minh Trí 24.12.94 Đồng Nai 12CĐ-CK1 7.0 7.5 5.0 6.5 Trung bình

277 BK03209 12D2060074 Huỳnh Bá Triết 28.03.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL1 4.0 5.0 5.0 4.5 Không đạt

278 BK03243 12D201M067 Lý Minh Triều 18.11.94 Quảng Ngãi 12CĐ-TM1 5.0 3.0 5.0 4.5 Không đạt

279 BK03222 12D2060075 Võ Long Triều 09.02.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 3.5 5.0 7.0 5.0 Trung bình

280 BK03315 12D2060076 Nguyễn Đức Trọng 27.09.91 Bình Định 12CĐ-NL1 6.0 4.5 5.0 5.5 Trung bình

281 BK03163 12D3010156 Nguyễn Hoài Trọng 20.11.94 Bến Tre 12CĐ-ĐT1 4.5 6.0 7.0 5.5 Trung bình

282 BK03134 12D301Đ150 Nguyễn Hữu Trọng 28.01.94 Bình Thuận 12CĐ-Đ2 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

283 BK03297 12D2060080 Nguyễn Minh Trung 21.02.94 Tây Ninh 12CĐ-NL1 6.0 5.0 4.0 5.5 Trung bình

284 BK03013 12D2010179 Nguyễn Quốc Trung 24.09.93 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-CK1 6.5 6.0 7.0 6.5 Trung bình

285 BK03038 12D2010180 Nguyễn Thành Trung 03.01.94 Tiền Giang 12CĐ-CK2 6.0 6.5 5.0 6.0 Trung bình

286 BK03296 12D3010158 Trần Đức Trung 28.03.94 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 6.0 5.0 6.0 6.0 Trung bình

287 BK03189 12D3010181 Lê Hoài Trương 10.10.94 Bình Định 12CĐ-ĐT2 5.5 4.0 5.0 5.0 Trung bình

288 BK03039 12D2010182 Nguyễn Tấn Trương 24.08.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK2 5.5 6.0 6.0 6.0 Trung bình

289 BK03244 11D0050147 La Minh Quốc Trường 07.06.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

290 BK03164 12D3010162 Trần Công Quốc Trưởng 15.11.93 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-ĐT1 5.5 6.0 6.0 6.0 Trung bình

291 BK03308 12D2050087 Lê Xuân Tú 10.02.94 Bình Định 12CĐ-Ô2 4.5 5.0 4.0 4.5 Không đạt

292 BK03113 11D0010301 Phan Quốc Tú 13.09.93 ĐăkNông 12CĐ-Đ1 5.5 4.5 6.0 5.5 Trung bình

293 BK03136 11D0010078 Huỳnh Anh Tuấn 16.04.93 Long An 12CĐ-Đ2 6.0 5.0 6.5 6.0 Trung bình

Page 14: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

294 BK03114 11D0010265 Lê Trần Quốc Tuấn 01.04.93 Sông Bé 12CĐ-Đ1 5.5 4.0 6.0 5.5 Trung bình

295 BK03298 12D2060086 Lý Thanh Tuấn 11.01.94 Long An 12CĐ-NL1 4.5 4.0 5.0 4.5 Không đạt

296 BK03223 12D2060087 Nguyễn Thanh Tuấn 23.05.85 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-NL2 3.5 5.0 6.0 4.5 Không đạt

297 BK03245 12D201M071 Nguyễn Trọng Tuấn 22.04.93 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-TM1 5.5 3.5 5.0 5.0 Trung bình

298 BK03272 12D2010197 Nguyễn Văn Tuấn 18.08.94 Bà Rịa-Vũng Tàu 12CĐ-CK1 5.5 6.0 6.0 6.0 Trung bình

299 BK03072 12D2050089 Nguyễn Văn Tùng 29.11.93 ĐăkLăk 12CĐ-Ô1 4.0 5.5 4.0 4.5 Không đạt

300 BK03224 12D2060089 Nguyễn Duy Tuyến 05.04.92 Quảng Ngãi 12CĐ-NL2 4.5 5.0 5.0 5.0 Trung bình

301 BK03014 12D2010187 Nguyễn Quốc Tuyến 18.01.94 Đồng Nai 12CĐ-CK1 6.5 7.5 7.0 7.0 Khá

302 BK03137 12D301Đ164 Võ Văn Tý 10.09.93 Thừa Thiên-Huế 12CĐ-Đ2 5.5 5.0 5.0 5.5 Trung bình

303 BK03225 11D0010304 Trần Anh Văn 28.08.93 Bình Định 12CĐ-Đ2 4.5 4.0 7.0 5.0 Trung bình

304 BK03040 12D2010188 Nguyễn Thiên Vạn 08.04.94 Bình Định 12CĐ-CK2 6.0 6.0 5.0 6.0 Trung bình

305 BK03269 12D2040032 Nguyễn Thị Ngọc Viên 21.02.94 ĐăkLăk 12CĐ-M 6.0 3.0 6.0 5.5 Trung bình

306 BK03165 12D3010172 Đinh Đức Việt 26.10.93 Ninh Bình 12CĐ-ĐT1 5.5 7.0 5.0 6.0 Trung bình

307 BK03015 12D2010190 Dương Minh Việt 25.10.94 Bình Định 12CĐ-CK1 6.5 7.5 5.0 6.5 Trung bình

308 BK03115 12D301Đ165 Trần Quốc Việt 19.09.94 An Giang 12CĐ-Đ1 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

309 BK03138 12D301Đ166 Dương Quang Vinh 15.07.94 Quảng Ngãi 12CĐ-Đ2 6.0 5.0 5.0 5.5 Trung bình

310 BK03016 12D2010191 Huỳnh Duy Vinh 10.01.94 Quảng Ngãi 12CĐ-CK1 7.0 7.5 5.0 6.5 Trung bình

311 BK03270 12D301Đ167 Trịnh Tấn Vinh 02.01.93 Ninh Thuận 12CĐ-Đ2 5.0 3.0 6.0 5.0 Trung bình

312 BK03274 12D2010192 Trương Hoàng Quang Vinh 17.10.94 Tp.Hồ Chí Minh 12CĐ-CK2 6.0 5.0 7.0 6.0 Trung bình

313 BK03324 11D0040087 Trần Hoàng Vĩnh 24.05.93 Lâm Đồng 12CĐ-TP1 2.0 3.5 6.0 3.5 Không đạt

314 BK03116 12D301Đ169 Nguyễn Khắc Vũ 06.08.94 Bình Thuận 12CĐ-Đ1 5.5 4.5 6.0 5.5 Trung bình

315 BK03190 12D3010175 Nguyễn Tăng Vũ 06.07.94 Ninh Thuận 12CĐ-ĐT2 5.5 4.5 5.0 5.0 Trung bình

316 BK03166 12D3010176 Nguyễn Tuấn Vũ 11.04.92 Đồng Nai 12CĐ-ĐT1 5.0 4.5 6.0 5.0 Trung bình

Page 15: KẾT QU KIỂM TRA TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ B - Kỳ …daotao21.net/wp-content/uploads/2015/03/...TT Số báo danh MSHS-SV Ngày sinh Nơi sinh Lớp Điểm Đọc+Viết Điểm

TTSố

báo danhMSHS-SV

Ngày

sinhNơi sinh Lớp

Điểm

Đọc+Viết

Điểm

Nghe

Điểm

Nói

Trung

bìnhXếp loạiHọ tên thí sinh

317 BK03139 12D301Đ170 Trần Thanh Vũ 20.06.92 Kiên Giang 12CĐ-Đ2 6.0 5.5 8.0 6.5 Trung bình

318 BK03275 12D2010196 Dương Lý Vương 08.03.93 Ninh Thuận 12CĐ-CK2 6.0 4.5 6.0 5.5 Trung bình

319 BK03167 12D3010178 Nguyễn Ngọc Vương 20.02.93 Quảng Ngãi 12CĐ-ĐT1 5.0 5.0 8.0 6.0 Trung bình

320 BK03140 12D301Đ171 Nguyễn Hoàng Vỹ 15.07.94 Tây Ninh 12CĐ-Đ2 4.5 5.5 5.0 5.0 Trung bình

* Tổng cộng danh sách có 320 học viên

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2015

HIỆU TRƯỜNG