KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 -...

69
Văn KC Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán Toán Tin- Tin Tin- Toán Lý- Toán Hóa Sinh Sinh- Toan Anh Văn Toán 2 Lý 2 Lý-Toán 2 Hóa 2 Anh 2 Văn 2 1 000001 Nguyễn Thúy Ái Nữ 17/8/2001 Tp.HCM 5 8.1 2 5.2 2 000002 Bùi Khánh An Nữ 12/11/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 7 4.75 27.6 27.6 3 000003 Bùi Vũ Thiên An Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 5 4.8 2.5 4.5 21.3 4 000004 Chu Đức An Nam 7/3/2001 Long An 5 000005 Dương Phương An Nữ 5/9/2001 Tp.HCM 6.5 5.5 1.25 4.5 2.4 6 000006 Dương Thị Vĩnh An Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 6.25 1.75 7 000007 Đặng Nguyễn Phước An Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5 5 5 1.75 8 000008 Đặng Sơn An Nam 16/11/2001 Tp.HCM 4.5 4.9 6 2.5 20.4 9 000009 Đinh Ngọc An Nữ 14/1/2001 Đồng Nai 4.5 7.5 1.75 4.1 10 000010 Hà Ngọc Thùy An Nữ 1/6/2001 Tp.HCM 6 4.6 4.25 2.5 19.85 11 000011 Hà Thiên An Nữ 7/11/2001 Tp.HCM 3.5 4.8 5 3.75 3.25 19.8 19.8 20.8 19.8 19.8 19.8 20.8 12 000012 Hoàng An Nam 10/3/2001 Tp.HCM 6 7.9 5 5.5 29.9 13 000013 Huỳnh An Nam 6/8/2001 An Giang 4.5 4.5 3.75 1.25 1.5 14 000014 Huỳnh Diệu Trí An Nam 10/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 7.25 4.25 27.55 15 000015 Lê Mai An Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 6 8.9 7.5 5.4 4 30.4 30.4 30.4 30.4 33.2 16 000016 Lê Minh An Nam 9/1/2001 Tiền Giang 5.5 5 6.5 3 23 23 17 000017 Lê Quốc An Nam 14/9/2001 Tp.HCM 3.25 3.1 0 1.4 18 000018 Lê Thu An Nữ 17/3/2001 Tp.HCM 4 6 2.75 1.9 19 000019 Lưu Ngọc Thùy An Nữ 4/12/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 5.5 4.75 25.8 25.8 20 000020 Nguyễn Chơn Thái An Nam 20/10/2001 Đắk Lắk 4.75 8.4 5.25 5.3 29 21 000021 Nguyễn Hà An Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6 9.5 8.75 7.8 39.85 22 000022 Nguyễn Hạnh An Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 5 7.6 3.75 3.5 5.4 27.15 23.35 23 000023 Nguyễn Hoàng Khánh An Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 6.25 8.8 3.75 5 28.8 24 000024 Nguyễn Minh An Nam 6/8/2001 Tp.HCM 5 4.8 5 3 20.8 20.8 20.8 20.8 25 000025 Nguyễn Ngọc An Nữ 26/8/2001 Tp.HCM 5 3.5 2.25 2.5 15.75 15.75 26 000026 Nguyễn Quốc Khang An Nam 16/4/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 0 0.75 27 000027 Nguyễn Quý An Nữ 24/10/2001 Tiền Giang 3.75 4.4 3.75 1.5 28 000028 Nguyễn Quỳnh Thiên An Nữ 2/12/2001 Tp.HCM 5 4.1 0.75 4.5 2.3 29 000029 Nguyễn Thái An Nữ 30/6/2001 Đồng Nai 5 5 5.75 1.2 2.4 20.55 20.55 30 000030 Nguyễn Thu An Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 6 6.6 4.25 3.3 23.45 23.45 31 000031 Nguyễn Trần Hoài An Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5 3.6 2.75 3.5 1.6 18.35 32 000032 Phạm Đông An Nữ 29/4/2001 Đồng Nai 5.25 3.5 5.75 3 20.5 20.5 20.5 20.5 20.5 33 000033 Phạm Hoàng An Nam 24/8/2001 Tp.HCM 5 6.6 10 5.5 32.6 32.6 32.6 32.6 32.6 32.6 34 000034 Phan Quang An Nam 22/4/2001 Tp.HCM 5 3.6 5.25 4.5 2.25 18.35 18.35 22.85 35 000035 Phan Thị Trường An Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 2.25 2.8 18.9 36 000036 Tạ Thụy An Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 0.25 2.1 37 000037 Thái Khắc Đức An Nam 19/8/2001 Lâm Đồng 5.75 7.8 8.5 3.5 3.5 29.05 29.05 29.05 29.05 38 000038 Trần Bình An Nam 5/10/2001 Tp.HCM 4.5 6.1 2.75 1.4 39 000039 Trần Châu Thạnh An Nữ 12/9/2001 Tp.HCM 5 4.1 5.5 3 2.75 0.25 20.1 20.1 20.6 Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2 ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017 STT SBD

Transcript of KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 -...

Page 1: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

1 000001 Nguyễn Thúy Ái Nữ 17/8/2001 Tp.HCM 5 8.1 2 5.2

2 000002 Bùi Khánh An Nữ 12/11/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 7 4.75 27.6 27.6

3 000003 Bùi Vũ Thiên An Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 5 4.8 2.5 4.5 21.3

4 000004 Chu Đức An Nam 7/3/2001 Long An

5 000005 Dương Phương An Nữ 5/9/2001 Tp.HCM 6.5 5.5 1.25 4.5 2.4

6 000006 Dương Thị Vĩnh An Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 6.25 1.75

7 000007 Đặng Nguyễn Phước An Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5 5 5 1.75

8 000008 Đặng Sơn An Nam 16/11/2001 Tp.HCM 4.5 4.9 6 2.5 20.4

9 000009 Đinh Ngọc An Nữ 14/1/2001 Đồng Nai 4.5 7.5 1.75 4.1

10 000010 Hà Ngọc Thùy An Nữ 1/6/2001 Tp.HCM 6 4.6 4.25 2.5 19.85

11 000011 Hà Thiên An Nữ 7/11/2001 Tp.HCM 3.5 4.8 5 3.75 3.25 19.8 19.8 20.8 19.8 19.8 19.8 20.8

12 000012 Hoàng An Nam 10/3/2001 Tp.HCM 6 7.9 5 5.5 29.9

13 000013 Huỳnh An Nam 6/8/2001 An Giang 4.5 4.5 3.75 1.25 1.5

14 000014 Huỳnh Diệu Trí An Nam 10/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 7.25 4.25 27.55

15 000015 Lê Mai An Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 6 8.9 7.5 5.4 4 30.4 30.4 30.4 30.4 33.2

16 000016 Lê Minh An Nam 9/1/2001 Tiền Giang 5.5 5 6.5 3 23 23

17 000017 Lê Quốc An Nam 14/9/2001 Tp.HCM 3.25 3.1 0 1.4

18 000018 Lê Thu An Nữ 17/3/2001 Tp.HCM 4 6 2.75 1.9

19 000019 Lưu Ngọc Thùy An Nữ 4/12/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 5.5 4.75 25.8 25.8

20 000020 Nguyễn Chơn Thái An Nam 20/10/2001 Đắk Lắk 4.75 8.4 5.25 5.3 29

21 000021 Nguyễn Hà An Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6 9.5 8.75 7.8 39.85

22 000022 Nguyễn Hạnh An Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 5 7.6 3.75 3.5 5.4 27.15 23.35

23 000023 Nguyễn Hoàng Khánh An Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 6.25 8.8 3.75 5 28.8

24 000024 Nguyễn Minh An Nam 6/8/2001 Tp.HCM 5 4.8 5 3 20.8 20.8 20.8 20.8

25 000025 Nguyễn Ngọc An Nữ 26/8/2001 Tp.HCM 5 3.5 2.25 2.5 15.75 15.75

26 000026 Nguyễn Quốc Khang An Nam 16/4/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 0 0.75

27 000027 Nguyễn Quý An Nữ 24/10/2001 Tiền Giang 3.75 4.4 3.75 1.5

28 000028 Nguyễn Quỳnh Thiên An Nữ 2/12/2001 Tp.HCM 5 4.1 0.75 4.5 2.3

29 000029 Nguyễn Thái An Nữ 30/6/2001 Đồng Nai 5 5 5.75 1.2 2.4 20.55 20.55

30 000030 Nguyễn Thu An Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 6 6.6 4.25 3.3 23.45 23.45

31 000031 Nguyễn Trần Hoài An Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5 3.6 2.75 3.5 1.6 18.35

32 000032 Phạm Đông An Nữ 29/4/2001 Đồng Nai 5.25 3.5 5.75 3 20.5 20.5 20.5 20.5 20.5

33 000033 Phạm Hoàng An Nam 24/8/2001 Tp.HCM 5 6.6 10 5.5 32.6 32.6 32.6 32.6 32.6 32.6

34 000034 Phan Quang An Nam 22/4/2001 Tp.HCM 5 3.6 5.25 4.5 2.25 18.35 18.35 22.85

35 000035 Phan Thị Trường An Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 2.25 2.8 18.9

36 000036 Tạ Thụy An Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 0.25 2.1

37 000037 Thái Khắc Đức An Nam 19/8/2001 Lâm Đồng 5.75 7.8 8.5 3.5 3.5 29.05 29.05 29.05 29.05

38 000038 Trần Bình An Nam 5/10/2001 Tp.HCM 4.5 6.1 2.75 1.4

39 000039 Trần Châu Thạnh An Nữ 12/9/2001 Tp.HCM 5 4.1 5.5 3 2.75 0.25 20.1 20.1 20.6

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017

STT SBD

Page 2: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

40 000040 Trần Hải An Nam 10/11/2001 Tp.HCM 5 8 5.75 5.1 28.95 28.95

41 000041 Trần Khánh An Nam 11/12/2001 Tp.HCM 4 8.3 2.5 3.3 21.4

42 000042 Trần Nguyễn Hoài An Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 4.5 3.4 4.25 2.5 17.15

43 000043 Trần Nguyễn Thùy An Nữ 9/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 2 2.75

44 000044 Trần Phụng Thụy An Nữ 2/9/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 3.75 5.25 27.3 27.3

45 000045 Trương Khánh An Nam 31/10/2001 Tp.HCM 5 5.8 2.75 1 1

46 000046 Trương Ngọc Bình An Nữ 31/10/2001 Đồng Nai 6.75 8.1 4.5 4.4 28.15 28.15

47 000047 Võ Ngọc Hải An Nữ 19/3/2001 Tp.HCM 5.75 9.4 7.25 6.25 7.5 34.9 37.4

48 000048 Vũ Xuân An Nam 15/11/2001 Tp.HCM 4.5 7.3 5 2.25 3.3 2.5 21.8 21.8 21.8 21.8 23.4 21.3 21.8 21.8 23.4 21.3

49 000049 Bùi Nguyễn Bảo Anh Nam 12/5/2001 Lâm Đồng 5.5 8.5 4 5.2 28.4 28.4

50 000050 Bùi Nguyễn Trâm Anh Nữ 11/4/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 6.5 4.8 3 26.25 26.25 29.85

51 000051 Bùi Phạm Minh Anh Nữ 4/2/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 2.5 1.5

52 000052 Đặng Ngọc Xuân Anh Nữ 11/10/2001 Tp.HCM

53 000053 Đặng Vân Anh Nữ 17/1/2001 Tp.HCM 5 6.1 4.75 3.5 2.6 21.05 22.85 21.05 22.85

54 000054 Đinh Minh Anh Nữ 31/8/2001 Tp.HCM 4.75 5.4 1.5 4.5

55 000055 Đoàn Hoàng Bảo Anh Nữ 1/8/2001 Đồng Nai 5 2.3 7 5.5 25.3 25.3

56 000056 Đoàn Vân Anh Nữ 7/11/2001 Tp.HCM 4.25 8.9 2.75 2.25 20.4 20.4

57 000057 Đỗ Lê Vân Anh Nữ 15/10/2001 Bình Thuận 4.25 6.5 4.75 3.8 23.1

58 000058 Đỗ Nhật Anh Nam 15/7/2001 An Giang 5.75 7.6 5.5 4.2 4.75 28.35 28.35 27.25

59 000059 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 1/3/2001 Tp.HCM 6.25 5.4 2.75 5 24.4

60 000060 Đỗ Trần Minh Anh Nữ 4/7/2001 Tp.HCM 5 4.4 1.25 1.6

61 000061 Đỗ Trúc Anh Nữ 12/5/2001 Tp.HCM 5 5 2.25 4 2 20.25

62 000062 Hà Kiều Anh Nữ 28/10/2001 Tp.HCM 1 6.4 1.5 2.9

63 000063 Hà Minh Anh Nữ 16/2/2001 Tp.HCM 6 9.3 3 6.6 31.5

64 000064 Hoàng Công Tuấn Anh Nam 25/5/2001 Tp.HCM 4.5 4 6 3.5 21.5 21.5

65 000065 Hoàng Lê Đức Anh Nam 27/6/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 5.5 3.1 2.5 2 22.8 22.8 22.8 24 22.8 22.8 24

66 000066 Hoàng Lê Phương Anh Nữ 21/9/2001 Tp.HCM 5 7.6 5.25 3 2.8 23.45 23.85

67 000067 Hoàng Minh Anh Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 5 7 0.75 3.4

68 000068 Hoàng Nhất Anh Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 4.75 8 3.25 3.2 22.4 22.4

69 000069 Hoàng Phương Anh Nữ 5/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 3.75 1.75

70 000070 Hồ Phương Anh Nam 14/1/2001 Bến Tre 5.5 7.5 7.5 8.25 37

71 000071 Huỳnh Huệ Anh Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 2.75 5.36 23.37

72 000072 Huỳnh Mai Anh Nữ 5/7/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 4.75 4.4 27.35

73 000073 Huỳnh Ngọc Phương Anh Nữ 19/12/2001 Tp.HCM 6 8.1 4.25 4 26.35

74 000074 Huỳnh Nguyễn Phương Anh Nữ 11/7/2001 Tp.HCM 5 8.1 0.75 3.9

75 000075 Huỳnh Nhật Anh Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 6.25 7.1 4.75 3 24.1

76 000076 Huỳnh Thục Minh Anh Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 6.25 6.9 5.25 4 26.4

77 000077 Lâm Đào Quế Anh Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 7 8.9 8.5 5 6.2 36.8 34.4 36.8 34.4

78 000078 Lâm Hoàng Vân Anh Nữ 1/9/2001 Tp.HCM 4.75 4.8 4 1.25 2.75 19.05 19.05

79 000079 Lâm Quang Quỳnh Anh Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 7.25 7.4 6.5 6.5 34.15

80 000080 Lê Hải Anh Nam 3/1/2001 Tp.HCM 3.5 6.3 1.25 1.25 2.2

81 000081 Lê Hoàng Anh Nam 25/11/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 4 2.6 2.75 21.55 21.55 21.55 21.55 21.25 21.55 21.55

82 000082 Lê Hoàng Mai Anh Nữ 12/6/2001 Tp.HCM 7.25 9.1 9.25 6.2 6 37.6 37.6 37.6 37.6 38

83 000083 Lê Ngọc Phương Anh Nữ 29/5/2001 Bình Định 4.5 8.3 3.5 5 26.3

Page 3: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

84 000084 Lê Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 2/3/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 1.5 1.9

85 000085 Lê Nhật Anh Nam 10/8/2001 Quảng Trị

86 000086 Lê Quang Anh Nam 7/1/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 8.75 3 3.9 4 3 29.8 29.8 27.8 29.8 29.8 29.6 27.8 29.8 27.8 29.8 29.6 27.8

87 000087 Lê Thị Minh Anh Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 7 8.6 3 5.7 30 30

88 000088 Lê Trần Thảo Anh Nữ 17/11/2001 Tp.HCM 5.75 7.1 3.5 4.9 26.15 26.15

89 000089 Lê Triều Anh Nữ 1/2/2001 Tp.HCM 5.75 8.8 7 4.9 31.35

90 000090 Lê Tuấn Anh Nam 12/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 5.25 2.3 2 2.25 21.15 21.25 21.15 21.25

91 000091 Lê Vân Lan Anh Nữ 25/3/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 1.75 4.3

92 000092 Lê Xuân Tâm Anh Nữ 11/2/2001 Đồng Nai 5.75 6.6 3.75 3.5 23.1 23.1

93 000093 Lưu Tuấn Anh Nam 14/11/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 3.25 5.1 0.08 26.85 26.85

94 000094 Lý Huỳnh Tú Anh Nữ 16/12/2001 Tp.HCM 5.25 7.6 3.75 4.2 25

95 000095 Mai Ngọc Phương Anh Nữ 23/6/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 2.5 3.1 21.25

96 000096 Mai Quế Anh Nữ 6/4/2001 Tp.HCM 6.25 5.6 6 4 2.4 2.75 23.35 22.65 25.85 22.65 25.85

97 000097 Mai Trần Quế Anh Nữ 4/3/2001 Tp.HCM 6 2.8 0.25 3

98 000098 Nghiêm Đặng Hồng Anh Nữ 17/4/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 2.5 3.8 20.4 20.4

99 000099 Ngô Duy Anh Nam 27/6/2001 Tp.HCM 4 5.6 7 4.75 26.1 26.1

100 000100 Ngô Hoàng Anh Nữ 29/1/2001 Tp.HCM 6 7 5.5 3.25 25

101 000101 Ngô Huỳnh Anh Nam 21/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.3 1.5 3

102 000102 Ngô Thị Thu Anh Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 7.5 8.6 1.75 4.9

103 000103 Ngô Tuấn Anh Nam 26/11/2001 Tp.HCM 5 6.6 7.75 5.25 29.85

104 000104 Nguyễn Bình Duy Anh Nữ 30/4/2001 Tp.HCM 5 3.9 3 2 3.25 18.4

105 000105 Nguyễn Cao Nam Anh Nữ 25/2/2001 Tp.HCM 6 7.4 6.5 5 29.9 29.9

106 000106 Nguyễn Duy Anh Nam 26/2/2001 Tp.HCM 4.25 3.4 3.75 1.5

107 000107 Nguyễn Đức Anh Nam 16/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.6 5 3.8 25.45

108 000108 Nguyễn Đức Anh Nam 8/10/2001 Vũng Tàu 3.75

109 000109 Nguyễn Hà Anh Nữ 1/10/2001 Hà Nội 5.5 6.3 2.5 4 2.6 19.5 22.3

110 000110 Nguyễn Hà Phương Anh Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 2.75 0.25 1.1

111 000111 Nguyễn Hòa Minh Anh Nữ 27/10/2001 Tp.HCM

112 000112 Nguyễn Hoàng Anh Nam 1/3/2001 Nghệ An 4.25 3.6 4 3 17.85

113 000113 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 15/9/2001 Tiền Giang 5 5.5 4.25 2.25 1 19.25

114 000114 Nguyễn Hoàng Trâm Anh Nữ 14/4/2001 Tp.HCM 5.5 6 2 4

115 000115 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Nam 5/5/2001 Tp.HCM 3 8.1 0 4.7

116 000116 Nguyễn Hồng Anh Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 0.25 3

117 000117 Nguyễn Hùng Anh Nam 18/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 4.5 3 2 21.8 21.8

118 000118 Nguyễn Hữu Quốc Anh Nam 11/7/2001 Tp.HCM 3.5 7 3.75 3.5 21.25

119 000119 Nguyễn Kim Ngọc Anh Nữ 26/12/2001 Tp.HCM 5.25 3.8 6.25 2.75 20.8 20.8 20.8 20.8 20.8

120 000120 Nguyễn Lan Anh Nữ 11/5/2001 An Giang 5.75 5.1 0.25 2

121 000121 Nguyễn Lâm Minh Anh Nữ 3/11/2001 Tp.HCM 5.5 8.4 1.5 3.9

122 000122 Nguyễn Lê Công Anh Nam 19/6/2001 Tp.HCM 3.75 5.9 6.75 3 2.75 21.9 22.4 21.9

123 000123 Nguyễn Lê Đăng Anh Nữ 19/1/2001 Tp.HCM 0

124 000124 Nguyễn Lê Minh Anh Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 4.75 8.4 4.5 4.9 27.45

125 000125 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 5.25 8 3.5 3.9 24.55

126 000126 Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nữ 3/10/2001 Tp.HCM 6 8.9 7 2.75 4.8 31.5 27.4 31.5 27.4

127 000127 Nguyễn Mai Kiều Anh Nữ 11/8/2001 Tp.HCM 6.75 7.9 9.75 5 5 34.4 34.4

Page 4: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

128 000128 Nguyễn Minh Anh Nữ 29/3/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 4.25 1.75 2.6 1.25 20.3

129 000129 Nguyễn Minh Anh Nữ 30/7/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 5.75 4.6 29.55

130 000130 Nguyễn Minh Anh Nam 29/10/2001 Đồng Tháp 5.5 4.6 8.75 3.5 25.85 25.85

131 000131 Nguyễn Nam Anh Nam 24/9/2001 Tp.HCM 5 4.8 4.25 1.9 2.25 18.55 18.55 18.55 18.55

132 000132 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 20/3/2001 Tp.HCM 5 5.9 2.5 2.7 18.8

133 000133 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 4.5 7.5 6.25 3 2.52 4.25 26.75 23.29 26.75 24.25

134 000134 Nguyễn Ngọc Thục Anh Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 2.75 3.25 0.25 0.25 19.3

135 000135 Nguyễn Ngô Bảo Anh Nữ 7/10/2001 Khánh Hòa 6.75 4.9 1.25 3.75

136 000136 Nguyễn Nhật Duy Anh Nam 26/4/2001 Tp.HCM 6 6.1 3.25 3.8 22.95

137 000137 Nguyễn Phạm Tuyết Anh Nữ 7/6/2001 Tp.HCM 6.5 7.9 2.5 3.75 3.8 24.5 24.4

138 000138 Nguyễn Phương Quỳnh Anh Nữ 30/7/2001 Tp.HCM 5.5 9.3 2 5.8

139 000139 Nguyễn Quốc Anh Nam 15/1/2001 Bến Tre 3.25 6.9 2.25 3.8 20

140 000140 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 22/11/2001 Tp.HCM 6.5 8 6.25 2

141 000141 Nguyễn Song Duyên Anh Nữ 2/7/2001 Tp.HCM 7 5.5 8 4.25 29 29 29 29

142 000142 Nguyễn Song Trang Anh Nữ 2/7/2001 Tp.HCM 6 3.6 3.75 3.75 20.85 20.85

143 000143 Nguyễn Thị Châu Anh Nữ 15/6/2001 Nghệ An 7 6.4 4.25 3.1 23.85

144 000144 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 15/3/2001 Tp.HCM 7 7.5 4 2.9 24.3

145 000145 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 30/1/2001 Hải Phòng 6 7.3 3.5 8.25 3 22.8 33.3 22.8 33.3

146 000146 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 2/3/2001 Đồng Nai 4.5 7.8 3 4.5 24.3 24.3

147 000147 Nguyễn Thị Thúy Anh Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 2.25 4.2 24.05 24.05

148 000148 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 13/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.9 5 3.1 24.35

149 000149 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 5/2/2001 Bình Định 3.5 4 5.5 1.8 0.25

150 000150 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 6.5 4.6 7 7.25 32.6

151 000151 Nguyễn Trần Hoàng Anh Nam 11/11/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 2.5 4.8 25.45

152 000152 Nguyễn Trúc Anh Nữ 14/4/2001 Tp.HCM 5.75 4.6 4.25 4.25 23.1

153 000153 Nguyễn Trương Thái Anh Nam 28/10/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 8.5 4.25 27.85 27.85

154 000154 Nguyễn Tuyết Anh Nữ 31/10/2001 Đồng Nai 6 2.3 3.75 5.25 22.55 22.55

155 000155 Nguyễn Vân Anh Nữ 16/4/2001 Đồng Nai 5 9.3 2.5 5.8 28.4

156 000156 Nguyễn Võ Trâm Anh Nữ 17/6/2001 Tp.HCM 4 3.6 3.75 1.75

157 000157 Nguyễn Xuân Quỳnh Anh Nữ 3/1/2001 Tp.HCM 5.75 7.8 5.25 5.7 30.2 30.2

158 000158 Nguyễn Xuân Quỳnh Anh Nữ 26/10/2001 Tp.HCM 6.5 8.6 5 4.4 28.9 28.9

159 000159 Phạm Hoàng Phương Anh Nữ 12/10/2001 Tp.HCM

160 000160 Phạm Hồng Tuyết Anh Nữ 5/10/2001 Tp.HCM 5.75 5.5 3.75 3.4 21.8

161 000161 Phạm Ngọc Minh Anh Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6.25 6.1 5 5.5 28.35 28.35

162 000162 Phạm Quang Anh Nam 25/1/2001 Khánh Hòa 4 4.3 4.75 2.75 18.55 18.55 18.55 18.55

163 000163 Phạm Quỳnh Anh Nữ 4/2/2001 Tp.HCM

164 000164 Phạm Tuấn Anh Nam 25/4/2001 Đồng Nai 4.25 5.1 7 3 22.35 22.35 22.35 22.35 22.35

165 000165 Phạm Vân Anh Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 4.25 6 0.75 2.3

166 000166 Phan Hà Thái Anh Nữ 29/1/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 0.25 2.75 0

167 000167 Phan Hoàng Anh Nữ 27/4/2001 Tp.HCM 5.25 6.3 2.5 3.25 20.55

168 000168 Phan Hoàng Minh Anh Nữ 27/12/2001 Tp.HCM 3.75 2.6 1 4.5

169 000169 Phan Trung Anh Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 4.75 5.9 4.75 2.75 20.9 20.9

170 000170 Phùng Ngọc Mai Anh Nữ 7/4/2001 Đồng Nai 4.75 6.4 2.75 3.5 20.9 20.9

171 000171 Quách Hoàng Nam Anh Nam 24/2/2001 Tp.HCM 5.75 7.5 6.75 3.5 27

Page 5: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

172 000172 Tạ Hà Phương Anh Nữ 2/5/2001 Tp.HCM 3.75 7.1 0.5 3.7

173 000173 Tạ Hoàng Anh Nữ 18/8/2001 Tp.HCM 5.5 8.6 3.75 5.7 29.25

174 000174 Tạ Ngọc Anh Nữ 24/11/2001 Tp.HCM 3 3.1 0.25 2.5 0

175 000175 Thân Thị Ngọc Anh Nữ 20/11/2001 Bắc Giang 5.25 5.9 6 2.8 22.75

176 000176 Tôn Thất Phan Anh Nam 9/5/2001 Khánh Hòa 3.5 2.4 5.5 2.5 16.4 16.4 16.4 16.4 16.4 16.4

177 000177 Trần Đặng Vân Anh Nữ 6/3/2001 Tp.HCM 6.5 7.3 5.25 4 27.05

178 000178 Trần Đức Anh Nam 27/4/2001 Tp.HCM 6.25 6.6 6.25 3 25.1 25.1

179 000179 Trần Hồng Anh Nữ 26/11/2001 Quảng Ngãi

180 000180 Trần Huỳnh Tâm Anh Nam 6/6/2001 Tp.HCM 6 7.5 4.5 3.5 25

181 000181 Trần Hữu Quân Anh Nam 12/7/2001 Tp.HCM 4 5.4 1 2.6

182 000182 Trần Kiều Anh Nữ 2/10/2001 Tp.HCM 7.5 9.3 8.5 6 7 39.3 37.3 39.3 37.3

183 000183 Trần Minh Anh Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 5.5 7.6 9.5 4.5 31.6 31.6 31.6

184 000184 Trần Minh Anh Nữ 11/4/2001 Tp.HCM 5 6.6 3.5 2.7 20.5

185 000185 Trần Ngọc Lan Anh Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 6 3.6 6.75 3.5 2.75 21.85 21.85 21.85 21.85 23.35

186 000186 Trần Nguyễn Hồng Anh Nữ 30/3/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 2.25 2 0

187 000187 Trần Nguyễn Tâm Anh Nữ 15/3/2001 Tp.HCM 6 4.5 1.25 3.5

188 000188 Trần Phạm Vân Anh Nữ 24/10/2001 Tp.HCM 5 8.1 4.75 5 27.85

189 000189 Trần Phương Anh Nữ 29/4/2001 Tp.HCM 6 5.9 3 0.25 2.4 19.7

190 000190 Trần Phương Anh Nữ 11/7/2001 Nam Định 5.5 6.4 1.5 3.5

191 000191 Trần Quang Anh Nam 31/7/2001 Tp.HCM 6 9.4 5 6.6 33.6 33.6

192 000192 Trần Thị Minh Anh Nữ 5/3/2001 Tp.HCM 6.75 4.4 3.75 5 24.9

193 000193 Trần Tiến Anh Nam 13/2/2001 Đồng Nai 3.75 4.4 4.25 4 20.4

194 000194 Trần Vũ Hoàng Anh Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 6.75 9.5 9.25 1.5 7.1 3.75 33 33 33 33 39.7 33 33 39.7

195 000195 Trần Vũ Minh Anh Nữ 22/7/2001 Hà Nội 5.5 7.5 0.25 0.9 3.6

196 000196 Trì Vũ Minh Anh Nữ 6/3/2001 Tp.HCM 5 4.1 2.5 1.8

197 000197 Trịnh Khánh Anh Nữ 29/9/2001 Quảng Ngãi 5.75 5.1 4.5 2.4 20.15

198 000198 Trịnh Quỳnh Anh Nữ 26/5/2001 Tp.HCM 6.25 8.6 1.75 3.5 3.9

199 000199 Trịnh Tâm Anh Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6 3.8 4 3.5 20.8

200 000200 Trịnh Trâm Anh Nữ 14/2/2001 Tp.HCM 5.5 8 1.25 3 5

201 000201 Trương Đức Anh Nam 5/1/2001 Hà Nội 5 8.5 8.5 4.7 6.1 34.2 31.4 31.4

202 000202 Trương Phan Quỳnh Anh Nữ 1/11/2001 Tp.HCM 6 6.1 5.25 2

203 000203 Trương Thị Châu Anh Nữ 2/7/2001 Bình Định 5.75 5.1 4.75 2.2 2 20

204 000204 Võ Bửu Mẫn Anh Nữ 24/4/2001 Tp.HCM 6.25 6.5 5.75 4 4.75 26.5 28 26.5 28

205 000205 Võ Mỹ Anh Nữ 15/5/2001 Tp.HCM 5 6.5 3.5 3.1 21.2 21.2

206 000206 Võ Ngọc Anh Nữ 23/12/2001 Tp.HCM 4.75 3.6 2.25 2.3 0.5 15.2

207 000207 Võ Nguyễn Phương Anh Nữ 2/10/2001 Tp.HCM 6.25 5.9 6.75 3.25 25.4 25.4

208 000208 Võ Nguyễn Trâm Anh Nữ 29/11/2001 Tp.HCM 6 8.8 2.5 5.4 28.1 28.1

209 000209 Võ Nguyễn Tú Anh Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 7.25 2.7 2.75 21.75 21.65 21.75 21.75

210 000210 Võ Vân Anh Nữ 2/1/2001 Đồng Nai 5.75 3.9 5 3 20.65

211 000211 Vũ Hữu Bảo Anh Nữ 5/6/2001 Tp.HCM 4.5 8.5 5 1.1 5.9 29.8

212 000212 Vũ Ngọc Anh Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 7 3.9 4.25 4.1 23.35

213 000213 Vũ Nguyễn Vân Anh Nữ 9/8/2001 Tp.HCM 6 7.4 3.75 3.5 3.6 24.15 24.35

214 000214 Vũ Thị Phương Anh Nữ 28/10/2001 Thanh Hóa 6 9.3 5 5.4 31.1

215 000215 Vương Thị Vân Anh Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 2.75 5.5 25.15

Page 6: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

216 000216 Doãn Phạm Ngọc Ánh Nữ 10/1/2001 Tp.HCM 5.5 4 3.25 3 18.75

217 000217 Lê Nguyễn Hồng Ánh Nữ 21/10/2001 Tp.HCM 6 6.5 4 3.5 23.5

218 000218 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 27/3/2001 Đồng Nai 6.25 8 2.5 4.3 25.35 25.35

219 000219 Nguyễn Thị Kim Ánh Nữ 14/5/2001 Tp.HCM 5 5 0.25 3

220 000220 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6.5 5.1 6 3.25 24.1 24.1 24.1 24.1

221 000221 Phạm Ngọc Ánh Nữ 27/1/2001 Đồng Nai 6 5 2.75 3.5 20.75 20.75

222 000222 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 15/3/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 5.5 7 6.5 2.25 22.15 31.65 30.65 22.15 31.65

223 000223 Trần Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 12/10/2001 Đồng Nai 4.5 4.6 4 2.2 0.5 17.5

224 000224 Trần Thị Ngọc Ánh Nữ 16/12/2001 Nam Định 5.25 6.6 6.5 2.5 23.35

225 000225 Đặng Trung Hồng Ân Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 6 7.4 2.5 3.5 4 23.9 22.9 23.9 22.9

226 000226 Lê Bảo Ân Nam 4/4/2001 Tp.HCM 5.5 7 7 3.25 4 27.5 27.5 27.5 26 27.5

227 000227 Lê Hoàng Thiên Ân Nữ 18/7/2001 Tp.HCM 6.25 6.3 4.75 4.6 26.5

228 000228 Nguyễn Đăng Quỳnh Ân Nữ 13/4/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 5.25 3.25 4.2 27 25.1

229 000229 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Nam 10/10/2001 Tp.HCM 5 7.1 3.5 4.2 24

230 000230 Nguyễn Thiên Ân Nữ 16/1/2001 Tp.HCM 6.25 4.4 4 5.75 26.15 26.15

231 000231 Nguyễn Thiên Ân Nam 6/9/2001 Tp.HCM 4.75 7.1 5 4 2.5 21.85 24.85 21.85 24.85

232 000232 Nguyễn Thiên Ân Nam 5/10/2001 Tp.HCM 1.25

233 000233 Nguyễn Thiên Ân Nam 10/12/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 8.25 4.5 26.9 26.9

234 000234 Phan Vũ Hoàng Ân Nam 9/12/2001 Tp.HCM 2.75 2.9 1 0.3

235 000235 Thân Ngọc Thiên Ân Nữ 22/12/2001 Tp.HCM 5.25 9 5 5.6 30.45

236 000236 Phạm Đỗ Thiên Ấn Nam 14/2/2001 Tp.HCM 3.5 6.4 8.75 5 28.65

237 000237 Huỳnh Hải Âu Nam 4/6/2001 Tp.HCM 5.75 7.6 1.25 3.8

238 000238 Cao Xuân Bách Nam 22/11/2001 Tp.HCM 6.25 7.3 3 5.5 27.55

239 000239 Hồ Xuân Bách Nam 17/12/2001 Tp.HCM 5 7.3 5.5 6.5 1.3 30.8

240 000240 Lã Quý Bách Nam 29/11/2001 Tp.HCM 4.5 6 3.5 2.5 19 19

241 000241 Ngô Xuân Bách Nam 13/7/2001 Thanh Hóa 5 6.4 6.75 2.75 23.65

242 000242 Nguyễn Duy Bách Nam 19/3/2001 Khánh Hòa 5.5 6.6 2.25 3.2 20.75 20.75

243 000243 Nguyễn Khoa Bách Nam 26/1/2001 Tp.HCM 3.5 7 2.5 3.1 19.2

244 000244 Nguyễn Xuân Bách Nam 13/10/2001 Tp.HCM 7.75 6.9 8.75 5.5 4 6.25 35.9 35.9 35.9 35.9 31.4 34.4

245 000245 Phạm Nguyễn Ngọc Bách Nam 6/6/2001 Tp.HCM 5 6.6 1.75 2.3

246 000246 Phan Xuân Bách Nam 20/11/2001 Tp.HCM 4.25 3.4 3 0.5

247 000247 Trịnh Xuân Bách Nam 27/9/2001 Tp.HCM 4.5 6.9 5 2 1.75

248 000248 Trương Vĩnh Huy Bách Nam 16/2/2001 Tp.HCM 6 7.6 4.25 3.8 25.45 25.45

249 000249 Vũ Minh Bách Nam 26/1/2001 Nghệ An 3.75 7.1 7.75 4.1 2.75 24.1 24.1 24.1 24.1 26.8

250 000250 Bạch Gia Bảo Nam 11/9/2001 Đồng Nai 5.5 7.1 7.25 5.1 30.05 30.05

251 000251 Dương Tuấn Bảo Nam 10/11/2001 Bến Tre 2.75 4.9 5.5 3 19.15 19.15 19.15 19.15

252 000252 Đỗ Quốc Bảo Nam 7/12/2001 Tp.HCM 5 7.6 4 5.1 26.8

253 000253 Hà Duy Thiên Bảo Nam 27/5/2001 Tp.HCM 6.75 9.3 2.5 6.7 31.95 31.95

254 000254 Hồ Quốc Bảo Nam 13/2/2001 Tp.HCM 3.5 5.8 6.75 3.25 22.55 22.55

255 000255 Kiều Minh Bảo Nam 30/8/2001 Tp.HCM 2.75 3.3 1.25 2.5

256 000256 Lê Chí Bảo Nam 1/4/2001 Tiền Giang 2.75 3.3 3.75 2.5 14.8 14.8

257 000257 Lê Quang Gia Bảo Nam 7/10/2001 Tp.HCM 6 6.5 8.5 9.25 39.5

258 000258 Lê Quốc Bảo Nam 16/9/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 7 5.2 3.25 28.9 32.8

259 000259 Lương Phạm Bảo Nam 19/1/2001 Tp.HCM 2.6 6 2.5

Page 7: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

260 000260 Ngô Nguyễn Quốc Bảo Nam 20/8/2001 Tp.HCM 5.25 5.3 6.25 4.25 25.3

261 000261 Nguyễn Đình Bảo Nam 24/11/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 2.75 2

262 000262 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Nam 25/8/2001 Tp.HCM 5.25 3.8 6.5 2.75 21.05

263 000263 Nguyễn Minh Bảo Nam 5/6/2001 Tp.HCM 5.25 8.8 2.5 5.8 28.15

264 000264 Nguyễn Ngọc Thái Bảo Nữ 18/9/2001 Tp.HCM 5 5.4 4.75 4 2.3 19.75 23.15

265 000265 Nguyễn Quốc Bảo Nam 11/5/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 6.5 3.25 25.15 25.15

266 000266 Nguyễn Thế Bảo Nam 22/5/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 2.5 5.2 26.65

267 000267 Phạm Nguyễn Hồng Bảo Nữ 10/4/2001 Hà Nội 5.75 7.3 4.5 4 4.3 2.25 22.05 22.05 22.05 22.05 26.15 25.55 22.05 22.05 26.15 25.55

268 000268 Phan Gia Bảo Nam 29/11/2001 Tp.HCM 6.5 6.4 2.25 4 23.15 23.15

269 000269 Phan Quốc Bảo Nam 1/6/2001 Tp.HCM 5 5.3 2.25 1.7

270 000270 Trần Dương Ngọc Bảo Nam 2/4/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 4 1.25 2.9 1.5 21.95

271 000271 Trần Đức Thiên Bảo Nam 7/9/2001 Tp.HCM 6 4.4 6.25 5.1 26.85

272 000272 Trần Quốc Bảo Nam 9/10/2001 Tp.HCM 6.25 5.3 4 4.25 24.05

273 000273 Trương Lê Gia Bảo Nam 25/2/2001 Tiền Giang 4.75 3.9 4.25 0.75

274 000274 Võ Ngọc Gia Bảo Nam 26/1/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 8.5 5.7 4 31.9 31.9 31.9 31.9 35.3 31.9 35.3

275 000275 Võ Ngô Gia Bảo Nam 13/9/2001 Tp.HCM 7 7.5 7.5 5.75 2.25 26.5 26.5 26.5 33.5 26.5 33.5

276 000276 Võ Phạm Quốc Bảo Nam 22/1/2001 Tiền Giang

277 000277 Võ Phi Gia Bảo Nam 18/9/2001 Tp.HCM 4.5 3.9 4 1.75

278 000278 Vương Chí Bảo Nam 25/4/2001 Tp.HCM 5 5.5 4.5 1.5

279 000279 Lương Ngọc Băng Nữ 10/6/2001 Tp.HCM 5.75 6.9 9 9.5 40.65

280 000280 Nguyễn Thị Duyên Bằng Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6 7 7.75 5 30.75

281 000281 Phạm Quang Bằng Nam 22/9/2001 Tp.HCM 5.25 8.4 5.75 3.8 27 27

282 000282 Cù Ngọc Bích Nữ 24/5/2001 Thanh Hóa 5.5 4.5 7.5 2.75 23 23

283 000283 Mai Phạm Thanh Bình Nam 19/7/2001 Tp.HCM 6.25 5.3 2.25 0.75

284 000284 Nguyễn Công Bình Nam 30/5/2001 Tp.HCM 5 9.3 6 5.5 31.3

285 000285 Nguyễn Hoàng Thái Bình Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 7.25 4.25 2.3 23.2 27.1

286 000286 Nguyễn Huy Thanh Bình Nam 24/10/2001 Tp.HCM 3.75 6.8 0.75 1 2.6

287 000287 Nguyễn Phú Bình Nam 9/7/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 6.25 4.75 27.5

288 000288 Nguyễn Quốc Bình Nam 30/7/2001 Bình Dương 5.5 5.9 8.25 5.5 30.65 30.65 30.65 30.65 30.65 30.65

289 000289 Nguyễn Thái Thanh Bình Nam 7/4/2001 Tp.HCM 4.5 3.1 7 2.75 20.1 20.1

290 000290 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/7/2001 Tp.HCM 4.5 3.9 1.5 0

291 000291 Nguyễn Vĩnh Bình Nam 11/10/2001 Tp.HCM 5 8.8 4.25 6 30.05 30.05

292 000292 Phạm Bình Nam 8/6/2001 Tp.HCM 4 7 7.5 6 3.75 26 26 30.5 26

293 000293 Phạm Đặng Tiểu Bình Nam 5/1/2001 Tp.HCM 6.25 7.5 9.5 5 33.25 33.25 33.25 33.25 33.25

294 000294 Thới Lê Nhật Bình Nữ 1/1/2001 Quảng Ngãi 5.5 5.1 5.25 3.5 22.85

295 000295 Trần Công Bình Nam 17/2/2001 Đắk Lắk 5.75 8.4 7.75 5.1 8.25 38.4 32.1

296 000296 Trần Thanh Bình Nam 7/12/2001 Tp.HCM 6 3.5 1.25 2

297 000297 Trương Đỗ Quốc Bình Nam 9/11/2001 Tp.HCM 4 7.5 8 4.25 28 28 28 28

298 000298 Võ Lê Nguyệt Bình Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6.5 8 4.5 5 4.8 28.6 29 28.6 29

299 000299 Lê Dương Can Nam 9/2/2001 Khánh Hòa 4 8 6.75 4.3 27.35 27.35

300 000300 Dương Thái Cảnh Nam 18/6/2001 Tp.HCM 5.75 4.1 3.75 4 1.6 21.6

301 000301 Hồ Thanh Cát Nữ 8/11/2001 Tp.HCM 7 3.3 3.25 4 21.55

302 000302 Lê Nguyễn Gia Cát Nam 7/7/2001 Bến Tre 4.75 7 4.5 3.8 23.85

303 000303 Lê Đức Cầm Nam 27/3/2001 Vũng Tàu 6 5.4 6.5 3 23.9 23.9 23.9 23.9 23.9 23.9

Page 8: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

304 000304 Phạm Vĩ Cầm Nữ 1/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 3 4.7 25.4

305 000305 Quách Mộng Cẩm Nữ 1/7/2001 Đồng Nai 4 2.3 1.75 2

306 000306 Bành Ngân Châu Nữ 12/5/2001 Bình Định 3.75 3 5.25 4 20

307 000307 Doãn Hoàng Ngọc Châu Nữ 14/1/2001 Đồng Nai 4.75 7.5 5.75 4.1 26.2 26.2

308 000308 Đào Thanh Châu Nữ 9/6/2001 Tp.HCM 5.75 8 6.25 5.3 30.6 30.6

309 000309 Hà Vĩnh Kim Châu Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 5 4.6 3.5 2

310 000310 Hàng Bảo Châu Nữ 18/4/2001 Tp.HCM 6.25 8.3 6.5 4.7 30.45 30.45

311 000311 Hồng Ngọc Bảo Châu Nữ 22/11/2001 Tp.HCM 6.75 6 1.75 5

312 000312 Huỳnh Lê Bảo Châu Nữ 11/2/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 1.5 6.5

313 000313 Lê Mỹ Bảo Châu Nữ 15/6/2001 Tp.HCM 6 9.1 3 5.2 28.5

314 000314 Lê Nguyễn Đan Châu Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.1 5.75 2.3 20.7

315 000315 Lê Tuyết Minh Châu Nữ 3/1/2001 Tp.HCM 6 7.8 7.25 7.75 36.55

316 000316 Lương Trần Bội Châu Nữ 7/4/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 3.5 4.5 22.8

317 000317 Lưu Bảo Châu Nữ 5/12/2001 Đồng Nai 5.75 5 5 2

318 000318 Ngô Đoàn Minh Châu Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 2 2 0

319 000319 Nguyễn Bảo Châu Nữ 28/12/2001 Hà Nội 6.25 5.8 5 1.9

320 000320 Nguyễn Lê Minh Châu Nữ 2/3/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 4.25 4.5 5.7 30 27.6 30 27.6

321 000321 Nguyễn Lê Minh Châu Nữ 21/3/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 2 3.75

322 000322 Nguyễn Minh Châu Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 2.25 2 1.9

323 000323 Nguyễn Phan Hoàn Châu Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 3.25 7.5 5 1.5

324 000324 Nguyễn Văn Bảo Châu Nữ 24/1/2001 Tp.HCM 4.5 7.5 2.5 4.2 22.9 22.9

325 000325 Phan Diệp Bảo Châu Nữ 19/3/2001 Tp.HCM 5.75 5.9 4.75 3.5 23.4

326 000326 Phan Hà Hoàn Châu Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 3 2.5 0.5 1.2 0

327 000327 Thái Đoàn Bảo Châu Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 4 3 21.15

328 000328 Trần Hoàng Minh Châu Nữ 13/8/2001 Tp.HCM 6 9.3 5.5 3 6.4 33.6 26.8

329 000329 Trần Hoàng Minh Châu Nữ 29/11/2001 Quảng Bình 5.5 5.8 1.25 4.25

330 000330 Trần Ngọc Minh Châu Nữ 28/4/2001 Tp.HCM 2.6 0.25 3.25

331 000331 Trần Ngọc Minh Châu Nữ 5/10/2001 Tp.HCM 5 3.9 3 2

332 000332 Trần Thụy Nguyên Châu Nữ 7/1/2001 Tp.HCM 6.25 8.3 3 5 27.55

333 000333 Trương Ngọc Bảo Châu Nữ 23/8/2001 Tp.HCM 4.25 5.5 3 3.2 2.9 19.15 18.55

334 000334 Trương Thị Minh Châu Nữ 30/9/2001 Tp.HCM 6.5 6.1 3 2.6 20.8

335 000335 Võ Ngọc Kim Châu Nữ 30/4/2001 Tp.HCM 6.25 6.1 7.5 4.75 5 2.3 29.35 24.45 29.85 29.35 24.45 29.85

336 000336 Vũ Tâm Châu Nữ 17/12/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 3.5 1 3 19.55

337 000337 Vũ Thị Minh Châu Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 4.5 7.6 7.5 3.8 27.2

338 000338 Cai Tùng Chi Nữ 11/11/2001 Phú Yên 5.5 8.3 4.25 4.1 0 2.5 23.05 23.05 23.05 23.05 26.25

339 000339 Hoàng Linh Chi Nữ 19/5/2001 Tp.HCM 4 3.9 1.25 1.2

340 000340 Kim Bùi Vân Chi Nữ 24/6/2001 Tp.HCM 6 6.6 2.75 4.25 23.85

341 000341 Lê Linh Chi Nữ 26/1/2001 Tp.HCM 7.25 8.4 5 4 4.3 29.25 28.65

342 000342 Nguyễn Đức Lan Chi Nữ 23/8/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 6.25 3 24.65

343 000343 Nguyễn Hữu Linh Chi Nữ 19/9/2001 Tp.HCM 6 7 6.25 2.5 2.75 24.25 24.75 24.25 24.25 24.75 24.25

344 000344 Nguyễn Lan Chi Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 6.25 8 8.25 4.1 4.5 31.5 30.7

345 000345 Nguyễn Phạm Mai Chi Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 6.75 5.4 2.5 2.75 20.15 20.15

346 000346 Nguyễn Phạm Trúc Chi Nữ 9/6/2001 Tp.HCM 5.75 7.1 1.75 4 0.25

347 000347 Nguyễn Tô Hạ Chi Nữ 3/11/2001 Đồng Nai 3.75 4.3 2.75 2.5 15.8

Page 9: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

348 000348 Phạm Linh Chi Nữ 20/10/2001 Tp.HCM 5.75 5 4.5 4 23.25

349 000349 Tạ Yến Chi Nữ 20/9/2001 Tp.HCM 5.5 8.6 4.75 6.7 32.25

350 000350 Thiều Ngọc Quế Chi Nữ 26/1/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 3.75 1.1 2.5 2.75 20.3 20.3 19.8 20.3 19.8

351 000351 Tô Hoàng Linh Chi Nữ 11/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.6 4 4.3 25.45 25.45

352 000352 Bùi Đức Chung Nam 8/3/2001 Tp.HCM 4.25 7.3 6.75 3.5 25.3 25.3 25.3

353 000353 Lê Đình Chương Nam 3/1/2001 Tp.HCM 5 7.6 5.75 3.9 5.7 29.75 26.15

354 000354 Nguyễn Đức Chương Nam 30/3/2001 Tp.HCM 4 5.3 1 1.9

355 000355 Nguyễn Đức Anh Chương Nam 29/7/2001 Tp.HCM 1.75 0.25

356 000356 Tống Viết Chương Nam 10/10/2001 Tp.HCM

357 000357 Trần Bác Chương Nam 12/5/2001 Bình Định 5.75 9.5 3.5 7.1 32.95 32.95

358 000358 Võ Nguyên Chương Nam 25/9/2001 Tp.HCM 5 8.9 2.75 6.8 30.25 30.25

359 000359 Hoàng Đình Công Nam 27/1/2001 Nghệ An 5.25 3.8 5.75 2.75 20.3 20.3 20.3 20.3 20.3

360 000360 Thái Thành Công Nam 6/9/2001 Tp.HCM 4.75 5.8 0.5 1.7

361 000361 Đặng Cao Cường Nam 16/9/2001 Tp.HCM 4.25 5.9 7.5 4.25 26.15 26.15 26.15 26.15 26.15 26.15

362 000362 Lê Đức Cường Nam 20/2/2001 Quảng Ngãi 4 4.9 7 3.75 23.4 23.4 23.4 23.4

363 000363 Lương Kiên Cường Nam 4/6/2001 Tp.HCM 4.75 2.8 0.5 2.5

364 000364 Nguyễn Châu Tự Cường Nam 24/10/2001 Tp.HCM 5.5 5.4 6.25 3 23.15

365 000365 Nguyễn Huy Cường Nam 31/3/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 5.25 2.5 3.5 22.6 22.6 22.6 20.6

366 000366 Nguyễn Ngọc Cường Nam 14/5/2001 Tp.HCM 5.5 6 3.25 5.76 26.27

367 000367 Nguyễn Như Cường Nam 19/9/2001 Tp.HCM 5.25 8 5.5 4.6 27.95

368 000368 Nguyễn Trí Cường Nam 24/11/2001 Tp.HCM 5.25 3.8 5 2.25 18.55 18.55 18.55 18.55

369 000369 Tăng Chí Cường Nam 22/3/2001 Tp.HCM 3 7.8 2.25 4.2 21.45

370 000370 Trần Quốc Cường Nam 29/7/2001 Tp.HCM 5.75 5.5 8.5 4.25 28.25

371 000371 Vũ Huy Cường Nam 22/6/2001 Tp.HCM 5.75 9.6 7 7.6 37.55

372 000372 Cao Thanh Danh Nam 21/10/2001 Tp.HCM 6 5.8 7 2.8 24.4

373 000373 Đỗ Nguyễn Công Danh Nam 6/7/2001 Đắk Lắk 6 4.6 4.25 6 26.85

374 000374 Lâm Văn Danh Nam 11/6/2001 Tp.HCM 3 4.5 2.5 2.3 1.25 0 14.6

375 000375 Nguyễn Hoàng Danh Nam 8/3/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 9.75 3.5 30.4 30.4 30.4 30.4

376 000376 Nguyễn Hoàng Phương Danh Nữ 31/10/2001 Lâm Đồng 5.25 7.4 6.5 5 29.15

377 000377 Nguyễn Hữu Danh Nam 13/5/2001 Cà Mau 5.75 6.1 2.25 3.75 21.6

378 000378 Phạm Dương Vĩ Danh Nam 23/10/2001 Tp.HCM 4 6.1 2.75 1.7 0

379 000379 Phan Công Hữu Danh Nam 28/2/2001 Tp.HCM 5 8.1 2.5 1.8

380 000380 Lê Phương Hạ Di Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6.5 7.4 2.75 4.6 25.85

381 000381 Phan An Di Nam 30/8/2001 Tiền Giang 5.5 5.6 7.75 2.5 3.25 25.35 25.35 25.35 23.85 25.35 25.35 25.35 23.85

382 000382 Phạm Minh Diễm Nữ 13/9/2001 Tp.HCM 5.75 9.8 3 6.9 32.35

383 000383 Trần Thị Xuân Diễm Nữ 28/10/2001 Tp.HCM 4.25 4.5 1.25 3

384 000384 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ 16/8/2001 Đồng Tháp 4.5 6 1.5 3.6

385 000385 Nguyễn Nhật Huyền Diệp Nữ 7/11/2001 Đà Nẵng 5 7.6 2.75 4 23.35 23.35

386 000386 Nguyễn Thị Bích Diệp Nữ 29/7/2001 Cần Thơ 4.75 7 3.75 4 3.6 22.7 23.5

387 000387 Phạm Thị Ngọc Diệp Nữ 17/7/2001 An Giang 3.5 3 0 0 1 0.5 0

388 000388 Dương Thị Xuân Diệu Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 4.5 4 5.75 4.86 2.75 19.75 23.97 19.75

389 000389 Bùi Nải Dinh Nữ 26/8/2001 An Giang 5.25 7.3 4.5 3.8 24.65

390 000390 Trương Mỹ Dinh Nữ 6/5/2001 Tp.HCM 5.75 4.6 0.75 2.75 1.8

391 000391 Hoàng Nhật Dĩnh Nam 23/9/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 3.25 4.25 22.15 22.15

Page 10: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

392 000392 Trà Trọng Dĩnh Nam 20/1/2001 Bến Tre 5 6.6 3 2.9 20.4 20.4

393 000393 Tiền Uy Doãn Nam 23/2/2001 Tp.HCM 5.5 4.5 6.5 2

394 000394 Bùi Cao Doanh Nam 15/3/2001 Tp.HCM 5.25 4.9 3.25 2.28 17.96

395 000395 Nguyễn Phong Doanh Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 3.25 4.75 2.7 20.7 24.8

396 000396 Trương Khải Doanh Nam 4/1/2001 Tp.HCM 4.25 7.9 9.5 4.5 4.25 3.75 30.15 29.15 30.15 30.65

397 000397 Bùi Mỹ Dung Nữ 30/11/2001 Tp.HCM 5.5 8.1 2.75 4 24.35 24.35

398 000398 Đỗ Trần Ngọc Dung Nữ 6/12/2001 Tây Ninh 6.75 4.9 7.75 3.75 26.9

399 000399 Hà Phương Dung Nữ 7/7/2001 Tp.HCM 5.75 4.6 5.25 5.25 26.1 26.1

400 000400 Lê Ngọc Hạnh Dung Nữ 9/12/2001 Tp.HCM 5.25 6.4 3.75 3.5 22.4

401 000401 Lê Nguyên Dung Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 6 8.3 4.75 4.9 28.85

402 000402 Mai Thị Thùy Dung Nữ 24/10/2001 Vũng Tàu 4.25 3.3 4.75 2

403 000403 Nguyễn Bùi Phương Dung Nữ 24/1/2001 Tp.HCM 5.75 7.9 7.25 7.5 35.9

404 000404 Nguyễn Hoàng Dung Nữ 9/5/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 3.25 3.2 1 21.7

405 000405 Nguyễn Lê Phương Dung Nữ 25/11/2001 Khánh Hòa

406 000406 Nguyễn Ngọc Khánh Dung Nữ 22/11/2001 Lâm Đồng 5.5 8.4 6.75 7.75 36.15

407 000407 Nguyễn Ngọc Phương Dung Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.8 3.75 6.2 30.7

408 000408 Nguyễn Thùy Cát Dung Nữ 26/6/2001 Tp.HCM 6 6.4 5.25 2.8 23.25 23.25

409 000409 Trần Nguyễn Thùy Dung Nữ 23/6/2001 Tp.HCM 5.5 5.4 0.5 4.25 2.9

410 000410 Đổng Tấn Dũng Nam 18/3/2001 Tp.HCM 5.5 6.4 7.5 3 2.75 24.9 24.9 24.9 25.4 24.9

411 000411 Hoàng Minh Dũng Nam 30/3/2001 Tp.HCM 4 7.4 2.25 3.3 0.5 20.25 20.25

412 000412 Lưu Chí Dũng Nam 18/11/2001 Tp.HCM 4.5 8.1 2.5 2.75 4.1 23.3 20.6

413 000413 Nguyễn Chí Trí Dũng Nam 8/8/2001 Quảng Ngãi 5.5 5.3 7.5 4.75 27.8

414 000414 Nguyễn Duy Hoàng Dũng Nam 23/12/2001 Tp.HCM 3.75 5.3 4 1 1.5

415 000415 Nguyễn Đức Dũng Nam 22/3/2001 Tp.HCM 5 5.8 2.5 3.9 21.1 21.1

416 000416 Nguyễn Hồ Trí Dũng Nam 18/2/2001 Đồng Nai 4 4.5 2.75 1.75 1.75

417 000417 Nguyễn Thế Dũng Nam 8/7/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 5.25 2.6 3.5 24 24 24 24 22.2 24 24 22.2

418 000418 Nguyễn Văn Tiến Dũng Nam 3/4/2001 Tp.HCM 4.5 3.5 2.75 5.8 1 22.35

419 000419 Nguyễn Vũ Dũng Nam 31/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 7 0.5 4.2 4.75 29.5 28.4 29.5 28.4

420 000420 Phạm Quốc Dũng Nam 8/3/2001 Tp.HCM 4.75 3 1.75 0.25

421 000421 Phạm Trần Trung Dũng Nam 6/9/2001 Tp.HCM 5.25 4.9 3.75 1.5

422 000422 Phạm Tuấn Dũng Nam 15/11/2001 CHLB Nga 5.25 7.1 6.5 3.8 26.45 26.45

423 000423 Triều Minh Dũng Nam 14/6/2001 Tp.HCM 6.75 7 3.75 3.3 0.25 24.1

424 000424 Võ Tiến Dũng Nam 8/5/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 9 4.25 28.9 28.9 28.9

425 000425 Chu Văn Duy Nam 24/7/2001 Vĩnh Phúc 4 4.6 5.25 1.75

426 000426 Đặng Minh Duy Nam 1/7/2001 Tp.HCM 5 8 3.5 4.8 26.1

427 000427 Đặng Vũ Ngọc Duy Nam 22/7/2001 Đồng Nai 4.5 6.1 9.25 4.75 29.35 29.35 29.35 29.35

428 000428 Đinh Nhật Duy Nam 9/1/2001 Tp.HCM

429 000429 Giang Hoàng Khánh Duy Nam 24/12/2001 Tp.HCM 6 3 1 4

430 000430 Lâm Bá Duy Nam 5/8/2001 Tp.HCM 4.75 7.5 7 3.75 4 26.75 27.25 26.75

431 000431 Lê Anh Duy Nam 28/1/2001 Tp.HCM 5 5.5 4.75 1.5

432 000432 Lê Công Duy Nam 25/4/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 2.25 1.4

433 000433 Lê Nguyễn Hoàng Duy Nam 9/10/2001 Tp.HCM 5 7.9 3.5 3.9 24.2

434 000434 Long Hà Quốc Duy Nam 11/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 3.75 2.7 0.75 20.5 20.5

435 000435 Lương Hữu Anh Duy Nam 17/5/2001 Tp.HCM 3 4.1 1.5 0.25

Page 11: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

436 000436 Lương Minh Duy Nam 16/2/2001 Tiền Giang 4.75 4.3 9.5 3.25 25.05 25.05

437 000437 Mai Thanh Duy Nam 4/8/2001 Tp.HCM 3.75 5.6 2.25 3.1 17.8

438 000438 Nguyễn Duy Nam 4/1/2001 Vũng Tàu 4 6.1 0.75 2.8

439 000439 Nguyễn Duy Nam 17/10/2001 Bình Định 4.75 5 0 2.5

440 000440 Nguyễn Anh Duy Nam 5/1/2001 Tp.HCM 5.75 7.6 4.5 4 4.4 26.65 25.85

441 000441 Nguyễn Bảo Duy Nam 13/2/2001 Tp.HCM 4.25 6.3 7 2.75 23.05

442 000442 Nguyễn Bảo Duy Nữ 18/3/2001 Tp.HCM 5.75 4 0.5 1.6

443 000443 Nguyễn Bảo Duy Nam 4/7/2001 Tp.HCM 5 5.5 5.5 5 2.5 4 24 24 24 24 21 26 24 24 21 26

444 000444 Nguyễn Đình Duy Nam 20/5/2001 Tp.HCM 6.25 4.4 4.25 1.25

445 000445 Nguyễn Đức Duy Nam 14/5/2001 Đồng Nai 2.25 6.5 4.25 2.7 18.4 18.4

446 000446 Nguyễn Đức Duy Nam 15/11/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 1.75 0.5

447 000447 Nguyễn Hoàng Duy Nam 8/5/2001 Tp.HCM 6.75 4.9 5.25 2.3 1.5 21.5

448 000448 Nguyễn Khánh Duy Nam 24/5/2001 Tp.HCM 5 6 7.25 5.75 29.75 29.75 29.75 29.75

449 000449 Nguyễn Khánh Duy Nam 7/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 8 4.25 29.9 29.9 29.9

450 000450 Nguyễn Lê Duy Nam 15/1/2001 Tp.HCM 6 9.4 5 7.6 35.6

451 000451 Nguyễn Minh Duy Nam 3/7/2001 Tp.HCM 7 7.9 7 5.4 32.7 32.7

452 000452 Nguyễn Nhật Duy Nam 26/6/2001 Bình Định 6.5 5.5 3.5 2.5 20.5

453 000453 Nguyễn Thế Duy Nam 1/12/2001 Long An 6.25 5.8 3.75 3.1 22

454 000454 Nguyễn Trần Khang Duy Nam 13/11/2001 Tp.HCM 5.25 5 2.25 2.7 17.9

455 000455 Nguyễn Võ Đức Duy Nam 16/10/2001 Tp.HCM 5.75 8.9 5.25 6.2 2.25 24.4 24.4 24.4 24.4 32.3

456 000456 Phạm Anh Duy Nam 25/3/2001 Tp.HCM 3.75 8.5 8.75 3.9 3.5 28 28 28.8 28 28 28.8

457 000457 Phạm Châu Hoàng Duy Nam 23/10/2001 Tp.HCM 4.5 7 1.75 3.2

458 000458 Phạm Hoàng Bảo Duy Nam 6/7/2001 Tp.HCM 6 4.1 6.25 3.25 22.85

459 000459 Phạm Huỳnh Khánh Duy Nam 22/11/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 8.75 4 5 33.35 33.35 33.35 33.35 31.35

460 000460 Phan Thanh Quang Duy Nam 11/9/2001 Tp.HCM 6 6 5 2.3 3.5 24 21.6 24

461 000461 Thái Lê Duy Nam 15/12/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 1.75 4.5 2.4 0

462 000462 Tô Quang Duy Nam 4/8/2001 Tp.HCM 4.25 6.9 8 3.5 3.75 26.15 26.15 26.65 26.15 26.15 26.15 26.65 26.15

463 000463 Trần Anh Duy Nam 12/10/2001 Tp.HCM 2.25 7 3.5 0

464 000464 Trần Đức Duy Nam 10/10/2001 Đồng Nai 4.25 5.8 4.5 4.86 2.25 19.05 24.27 19.05 19.05

465 000465 Trần Khánh Duy Nam 16/6/2001 Nam Định 5.25 5 6.5 4 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75

466 000466 Trần Nhật Duy Nam 13/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.3 3.25 2.3 2 19.4 19.4

467 000467 Trương Hồ Tuấn Duy Nam 22/9/2001 Tp.HCM 5.5 9.5 5.5 5.9 2 32.3

468 000468 Trương Nguyễn Minh Duy Nam 13/11/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 4.5 2.25 20.3

469 000469 Trương Quốc Anh Duy Nam 1/12/2001 Tp.HCM 5.25 6.9 2.25 2.7 19.8 19.8

470 000470 Võ Đức Duy Nam 17/9/2001 Tp.HCM 4.5 6 3.75 3.2 2.25 18.75 18.75 18.75 18.75 20.65

471 000471 Vũ Đức Duy Nam 3/6/2001 Tp.HCM

472 000472 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 4 4 4.25 4.5 21.25

473 000473 Lương Thị Minh Duyên Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 4 4.5 4.25 1.75 2.75 18.25 18.25

474 000474 Nguyễn Hoàng Lê Duyên Nữ 26/4/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 0.75 3 1.5

475 000475 Nguyễn Trần Phương Duyên Nữ 9/9/2001 Tp.HCM 6.5 4.1 3 1.9

476 000476 Nhơn Hoài Duyên Nữ 23/2/2001 Bình Thuận 5 4.25 3

477 000477 Phan Mỹ Duyên Nữ 25/6/2001 Tp.HCM 6 3.9 3.5 2.5 18.4 18.4

478 000478 Nguyễn Ngô Bách Dư Nam 12/8/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 0.5 5.6

479 000479 Đặng Nguyễn Hướng Dương Nữ 2/11/2001 Tp.HCM 7.25 6.4 7 4.75 2.75 26.15 26.15 26.15 30.15 30.15

Page 12: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

480 000480 Đinh Nguyễn Ánh Dương Nữ 25/5/2001 Tây Ninh 5.25 7.6 3.5 4.4 25.15

481 000481 Đỗ Thùy Dương Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 4.5 8.9 2.5 4.6 25.1

482 000482 Đỗ Thùy Dương Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 2.25 3.2 19.65 19.65

483 000483 Đỗ Trọng Thái Dương Nam 28/2/2001 Tp.HCM 4 4 1.5 0.5

484 000484 Hoàng Đại Dương Nam 7/6/2001 Tp.HCM 6.25 8.5 2 5.5

485 000485 Huỳnh Thái Dương Nam 2/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.1 9 5.25 33.35 33.35 33.35

486 000486 Lê Huỳnh Thùy Dương Nữ 10/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.6 3.5 3 21.35

487 000487 Lưu Đức Dương Nam 3/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.3 9.5 4.5 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55

488 000488 Nguyễn Hoàng Đức Dương Nam 5/1/2001 Lâm Đồng 6.5 8.1 4.5 4.9 28.9 28.9

489 000489 Nguyễn Thùy Dương Nữ 18/10/2001 Tp.HCM 4.5 3.8 4.25 2.25 17.05 17.05

490 000490 Nguyễn Văn Bình Dương Nam 29/8/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 5.5 3.75 22 22 22 22 22 22

491 000491 Phạm Huỳnh Thùy Dương Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 6 7.3 3.25 3.5 23.55

492 000492 Phan Thái Dương Nam 20/2/2001 Đồng Nai 5.75 4.6 4.25 4.75 2 24.1

493 000493 Trần Hà Thùy Dương Nữ 1/8/2001 Tp.HCM 6.5 3 2.25 0.75

494 000494 Trần Ngọc Thùy Dương Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 6.5 6.9 4 3.2 23.8 23.8

495 000495 Võ Thái Dương Nam 29/5/2001 Bình Thuận 1.7

496 000496 Vũ Thái Dương Nam 29/9/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 6 5.3 3 25 25 25 29.6

497 000497 Nguyễn Quốc Đại Nam 17/8/2001 Tp.HCM 5 7.4 2.75 2.9 20.95 20.95

498 000498 Dương Linh Đan Nữ 19/12/2001 Tp.HCM 6 7 4.5 6.5 4.1 1.25 25.7 30.5 25.7 30.5

499 000499 Huỳnh Sỹ Đan Nam 23/4/2001 Tp.HCM 5.25 9.3 4.75 6.8 0.75 32.9

500 000500 Lê Hồ Linh Đan Nữ 12/5/2001 Tp.HCM 6.5 4.5 2.25 4.75 22.75

501 000501 Nguyễn Chung Thùy Đan Nữ 20/7/2001 Tp.HCM 5.5 5 5 1.25

502 000502 Nguyễn Thị Trúc Đan Nữ 21/11/2001 Tp.HCM 6.25 6.6 3.5 5.25 3.6 0 23.55 26.85

503 000503 Phan Ngọc Linh Đan Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 6.25 4.6 3 5 23.85 23.85

504 000504 Sử Ngọc Đan Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 7 5.3 1.75 4.75

505 000505 Nguyễn Ngọc Anh Đào Nữ 10/1/2001 Tp.HCM 6.25 7.1 3.25 4.5 3.7 24 25.6

506 000506 Đào Tấn Đạt Nam 9/4/2001 Cần Thơ 6.75 6.4 2.25 2.6 20.6

507 000507 Đặng Thành Đạt Nam 2/12/2001 Tp.HCM 3.5 3.5 2.5 0.25 1.5

508 000508 Đới Lê Quốc Đạt Nam 16/8/2001 Tp.HCM 5 7 5.5 5.75 29 29

509 000509 Huỳnh Gia Đạt Nam 3/1/2001 Tp.HCM 6.25 7.3 9.75 4.25 31.8 31.8 31.8 31.8 31.8 31.8

510 000510 Huỳnh Tấn Đạt Nam 21/3/2001 Quảng Ngãi 5 3.9 1.5 1

511 000511 Lê Minh Đạt Nam 23/10/2001 Tp.HCM 4.75 8.4 2.5 4.7 25.05

512 000512 Lê Tấn Đạt Nam 5/9/2001 Ninh Thuận 5 7.3 1.75 3.3

513 000513 Lê Tiến Đạt Nam 20/8/2001 Cần Thơ 6.25 8.1 5 4.2 2.25 23.85 27.75

514 000514 Lương Quốc Đạt Nam 22/3/2001 Tp.HCM 6.5 4.8 6.25 3.5 24.55

515 000515 Lương Vỹ Đạt Nam 11/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 4.75 3.9 5.4 28.85 25.85 25.85

516 000516 Mai Văn Đạt Nam 17/9/2001 Thanh Hóa 4.25 2.6 3.75 2.75 16.1 16.1

517 000517 Nguyễn Thành Đạt Nam 4/1/2001 Bến Tre 6.5 4.8 5.75 4.25 3.5 24.05 24.05 24.05 25.55

518 000518 Nguyễn Thành Đạt Nam 17/2/2001 Tp.HCM 3.25 4.9 5.5 2.6 2.5 18.65 18.65 18.65 18.65 18.85 18.65 18.65 18.85

519 000519 Nguyễn Thành Đạt Nam 19/2/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 8 5 2.25 29.55 24.05 29.55

520 000520 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/4/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 2.75 1.25

521 000521 Nguyễn Thành Đạt Nam 22/8/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 6.25 1.75

522 000522 Nguyễn Tiến Đạt Nam 9/12/2001 Tp.HCM 6 5.8 7.25 3.75 26.55 26.55

523 000523 Nguyễn Văn Đạt Nam 4/3/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 6 2

Page 13: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

524 000524 Nguyễn Vũ Thành Đạt Nam 24/3/2001 Đồng Nai 4 3 3.5 0.75 2

525 000525 Nguyễn Vương Đạt Nam 5/4/2001 Tp.HCM 3.25 2.4 0.5 0 0

526 000526 Phạm Quốc Đạt Nam 24/11/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 4.75 1.75

527 000527 Phạm Thông Đạt Nam 26/2/2001 Tp.HCM 5.75 7.9 5.75 3.75 26.9 26.9

528 000528 Phan Thành Đạt Nam 2/9/2000 Bình Thuận 1.75

529 000529 Phan Thành Đạt Nam 3/1/2001 Tp.HCM 3.25 4 1.75 0.5

530 000530 Phan Trần Phước Đạt Nam 27/10/2001 Tp.HCM 2.25 3.8 3.75 0.25

531 000531 Tăng Thành Đạt Nam 12/1/2001 Tp.HCM 6 4.9 3.75 1.8

532 000532 Trần Đặng Tiến Đạt Nam 8/11/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 1.5 3.5

533 000533 Trần Quang Thành Đạt Nam 23/7/2001 Tp.HCM 6.75 7.5 7.5 6 33.75 33.75

534 000534 Trần Quốc Đạt Nam 12/10/2001 Tp.HCM 6.75 8.6 10 5.5 4.7 7.5 7 40.35 39.35 40.35 36.35 34.75

535 000535 Võ Tấn Đạt Nam 23/1/2001 Tp.HCM 5.75 4.6 3.25 2.1 17.8 17.8

536 000536 Dương Quốc Đăng Nam 18/4/2001 Tp.HCM 5.25 8.9 5.25 4.4 2 28.2

537 000537 Đặng Vũ Hải Đăng Nam 15/2/2001 Tp.HCM 6 5.4 3.5 1.75

538 000538 Đỗ Nguyễn Minh Đăng Nam 2/11/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 6 4.25 3.1 2.75 22.55 22.55 25.55 23.25

539 000539 Huỳnh Lâm Hải Đăng Nam 16/10/2001 Tp.HCM 5 6.8 8.5 6.7 5.25 30.8 33.7 30.8 30.8 30.8 30.8

540 000540 Huỳnh Minh Đăng Nam 18/12/2001 Đồng Nai 5.5 5.9 7.75 2.1 5.75 30.65 30.65 30.65 23.35

541 000541 Ngô Thế Đăng Nam 4/9/2001 Tp.HCM 4.75 8 7.5 3.5 27.25 27.25

542 000542 Nguyễn Hải Đăng Nam 28/1/2001 Tp.HCM 5 6.1 7 4.25 26.6

543 000543 Nguyễn Khánh Đăng Nam 8/12/2001 Tp.HCM 3 9.4 1 7.1

544 000544 Nguyễn Minh Đăng Nam 20/4/2001 Tp.HCM 6.25 9.9 5.5 7.9 37.45 37.45

545 000545 Nguyễn Minh Đăng Nam 30/10/2001 Tp.HCM 6 6.3 2.5 2.5 19.8

546 000546 Nguyễn Ngọc Đăng Nam 10/2/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 9.75 5.25 31.65 31.65 31.65

547 000547 Nguyễn Thành Hải Đăng Nam 20/5/2001 Tp.HCM 3.75 3.5 5.5 3.25 19.25

548 000548 Tôn Thất Minh Đăng Nam 17/10/2001 Tp.HCM 4.25 4.4 3 1.25

549 000549 Trần Hoàng Đăng Nam 17/6/2001 Tp.HCM 6 5.1 5.25 4.75 25.85 25.85

550 000550 Trần Kha Huệ Đình Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 3 5.5 1.75 1

551 000551 Huỳnh Ngọc Khánh Đoan Nữ 17/11/2001 Tp.HCM 5.75 5.3 3 2.25 18.55 18.55

552 000552 Lê Khánh Đoan Nữ 2/11/2001 Tp.HCM 5.75 3.6 4.5 4.75 23.35 23.35

553 000553 Mai Thục Khánh Đoan Nữ 14/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 3.5 3.8 23.65 23.65

554 000554 Phạm Hương Thục Đoan Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6.75 3.9 2.25 4.75 2.4 17.7 22.4 17.7 22.4

555 000555 Cao Hoàng Đức Nam 12/9/2001 Tp.HCM 5 5 9 5.75 30.5 30.5 30.5 30.5 30.5 30.5

556 000556 Đỗ Ngọc Đức Nam 1/5/2001 Tp.HCM 6 7.5 2 3.8

557 000557 Hà Huy Đức Nam 22/10/2001 Hà Tĩnh 5.25 3 5.25 2.25 18 18

558 000558 Lâm Trí Đức Nam 5/11/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 3.5 4.8 26.85

559 000559 Lê Nguyễn Anh Đức Nam 13/2/2001 Đắk Lắk 6 6.5 5.25 1.75

560 000560 Lê Quang Đức Nam 26/3/2001 Tp.HCM 4 6.1 10 3.3 4.25 28.6 28.6 26.7 28.6 26.7

561 000561 Lê Văn Đức Nam 21/9/2001 Quảng Ngãi 5.5 2.6 2 0

562 000562 Mã Thiên Đức Nam 3/4/2001 Đồng Nai 3.75 2.4 3.5 1

563 000563 Ngô Trọng Đức Nam 15/9/2001 Tp.HCM 5.5 5.5 6.5 4 25.5

564 000564 Nguyễn Anh Đức Nam 13/2/2001 Tp.HCM 3.75 8 0.25 3.6

565 000565 Nguyễn Duy Đức Nam 8/8/2001 Tp.HCM 3.5 4.6 2.5 2.1 14.8

566 000566 Nguyễn Lê Ngọc Đức Nam 30/1/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 5.25 2.25 22.3

567 000567 Nguyễn Lê Ngọc Đức Nam 13/10/2001 Tp.HCM 5.75 5 4.75 4.25 24

Page 14: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

568 000568 Nguyễn Mạnh Đức Nam 5/9/2001 Tp.HCM 4 5.9 7.25 0.25

569 000569 Nguyễn Minh Đức Nam 14/5/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 5 4.5 25.35 25.35

570 000570 Nguyễn Minh Đức Nam 6/7/2001 Tp.HCM 4.25 6.5 3.25 2.6 2.5 19 19 19 19.2

571 000571 Nguyễn Minh Đức Nam 16/9/2001 Tp.HCM 4.25 6.3 4.25 2.4 3 20.8 19.6

572 000572 Nguyễn Minh Đức Nam 15/12/2001 Đồng Nai 5.25 6.3 8 5 29.55 29.55

573 000573 Nguyễn Phan Minh Đức Nam 12/6/2001 Tp.HCM 4.5 4.6 3.25 0 2.3 16.95

574 000574 Nguyễn Tài Đức Nam 7/10/2000 Đồng Nai 3.5 3.8 7.25 0

575 000575 Nguyễn Thành Đức Nam 20/2/2001 Tp.HCM 5.25 3.1 0.5 1.6

576 000576 Nguyễn Trần Thiên Đức Nam 7/1/2001 Vĩnh Long 5.5 5.3 6.75 2.75 23.05 23.05

577 000577 Phạm Minh Đức Nam 26/5/2001 Tp.HCM 4.75 7 10 3.3 5.75 33.25 33.25 33.25 33.25 28.35 33.25 33.25 28.35

578 000578 Phan Huy Đức Nam 22/2/2001 Tp.HCM 4.5 6.3 2.25 2.4 17.85

579 000579 Phan Nguyễn Minh Đức Nam 6/3/2001 Tp.HCM 4.5 8 8.25 4 28.75 28.75 28.75 28.75 28.75

580 000580 Phan Nguyễn Phú Đức Nam 27/6/2001 Bình Dương 4 6.6 4.5 4.25 23.6 23.6

581 000581 Trần Bửu Minh Đức Nam 14/7/2001 Tp.HCM 5 3.3 3.25 1.75

582 000582 Trần Trí Đức Nam 16/5/2001 Tp.HCM 3.5 4.1 6.75 2.5 19.35 19.35

583 000583 Trịnh Hải Đức Nam 15/4/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 4.75 4.25 3 2.5 2.5 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 21.75 24.25 20.75 20.75 20.75 21.75 24.25

584 000584 Võ Hoài Đức Nam 1/2/2001 Lâm Đồng 4 4.9 5 3.75 4 21.9 21.4

585 000585 Võ Quang Đức Nam 9/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 0.75 3.3 0.5

586 000586 Huỳnh Thị Tuyết Gia Nữ 22/6/2001 Tp.HCM 6.25 9.1 2.5 1.5 5.9 29.65

587 000587 Trần Thế Gia Nam 14/10/2001 Tp.HCM 5.25 4 3 3.75 2.2 16.65 19.75

588 000588 Bùi Thị Hương Giang Nữ 24/11/2001 Đà Nẵng 4.5 2.5 2.5 1.8 1.5

589 000589 Dương Hương Giang Nữ 4/8/2001 Quảng Nam 6 3.5 6.5 3.5 2.75 21.5 21.5 21.5 21.5 23

590 000590 Đặng Châu Giang Nữ 30/1/2001 Nam Định 6 6.1 6 2.25 22.6

591 000591 Lê Hà Giang Nữ 23/2/2001 Vũng Tàu 5.5 7.1 1.5 4

592 000592 Lê Quỳnh Giang Nữ 2/6/2001 Tp.HCM 5.5 8.1 8 1.75

593 000593 Lê Thanh Châu Giang Nữ 13/9/2001 Tp.HCM 6.5 5.4 7 8.25 35.4 35.4

594 000594 Lê Trà Giang Nữ 27/1/2001 Đồng Nai 5.25 3.8 3.25 4.75 21.8 21.8

595 000595 Nguyễn Châu Giang Nữ 25/3/2001 Nghệ An 6.5 9.9 6 7 36.4 36.4

596 000596 Nguyễn Đỗ Hoàng Giang Nam 1/2/2001 Ninh Thuận 4.75 6.5 6.5 3.5 24.75

597 000597 Nguyễn Hoàng Giang Nữ 21/12/2001 Tp.HCM 6 6.4 1.75 3.75

598 000598 Nguyễn Phương Ngân Giang Nữ 8/11/2001 Tp.HCM 5.5 2.4 3 1.75

599 000599 Nguyễn Quỳnh Giang Nữ 23/7/2001 Tp.HCM 6.75 7.8 5.5 4.5 2.7 4.4 25.45 28.85 29.05 28.85 29.05

600 000600 Nguyễn Thanh Giang Nữ 25/9/2001 Đồng Nai 6 6.6 2.25 3.5 21.85 21.85

601 000601 Nguyễn Thu Giang Nữ 31/7/2001 Tp.HCM 6 8 5.75 4.9 29.55 29.55

602 000602 Nguyễn Thụy Quỳnh Giang Nữ 21/10/2001 Tiền Giang 5.75 2.5 1 5.25

603 000603 Nguyễn Trí Hà Giang Nữ 26/9/2001 Tp.HCM 6 5.5 0.5 2.2 0.25

604 000604 Nguyễn Viết Trường Giang Nam 9/3/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 7.75 1.75

605 000605 Phan Minh Giang Nam 6/10/2001 Đồng Nai 6 5.5 3 5 24.5

606 000606 Phan Vũ Quỳnh Giang Nữ 8/10/2001 Tp.HCM 5 3.8 1 1.6 1

607 000607 Tạ Ngọc Thiều Giang Nữ 14/2/2001 Tp.HCM 4.5 8.9 4 4.3 26

608 000608 Trảo Hoàng Thụy Giang Nữ 17/9/2001 Tp.HCM 6.5 6 0.5 4.5

609 000609 Trần Lê Hương Giang Nữ 18/7/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 1.75 0.75

610 000610 Trần Thanh Giang Nữ 3/1/2001 Đồng Nai 5.75 5 5.75 3.25 23 23

611 000611 Trương Lam Giang Nữ 8/1/2001 Đắk Lắk 5.5 4.9 4 2.4 19.2 19.2

Page 15: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

612 000612 Vũ Thị Châu Giang Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 6 5.5 6.75 2.5 23.25 23.25 23.25

613 000613 Vũ Thu Giang Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 6.75 8.3 5.5 4.75 5.7 31.95 30.05 31.95 30.05

614 000614 Vũ Trà Giang Nữ 15/3/2001 Tp.HCM 6 6.9 3.5 4.5 25.4

615 000615 Vũ Trần Ngân Giang Nữ 5/12/2001 Tp.HCM 4.75 3.9 0.75 1.25

616 000616 Nguyễn Đình Giao Nam 17/8/2001 Tp.HCM 5.25 6.9 7 7.75 34.65 34.65

617 000617 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 5.25 4.3 2.25 5 0.6 21.8

618 000618 Phạm Thiên Giao Nữ 19/9/2001 Tp.HCM 4.75 8.6 4 5.4 28.15 28.15

619 000619 Tô Hoàng Phương Giao Nữ 1/11/2001 Tp.HCM 5 8.5 6.5 5.8 31.6

620 000620 Vũ Quỳnh Giao Nữ 4/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.5 3 3.75 3.3 22.35 23.25 22.35 23.25

621 000621 Chu Thị Thu Hà Nữ 1/4/2001 Gia Lai 7 4.1 2 4.75

622 000622 Đặng Nguyễn Ngọc Bích Hà Nữ 7/6/2001 Tp.HCM 4.25 3.5 2 0.25

623 000623 Đặng Vũ Ngọc Hà Nữ 3/1/2001 An Giang 5.5 5.8 2.75 2.3 1.25 18.65

624 000624 Đỗ Nhật Hà Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 1.5 4.2

625 000625 Đỗ Thái Nguyên Hà Nữ 26/8/2001 Đắk Lắk 6.5 9.4 3.5 5.5 30.4

626 000626 Đỗ Thái Thanh Hà Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 6 7.4 5.75 4.25 3.9 3.75 26.65 26.65 26.95 27.65

627 000627 Hoàng Thị Minh Hà Nữ 8/8/2001 Lâm Đồng 5.25 3.1 0.75 1.3

628 000628 Huỳnh Thị Ngân Hà Nữ 18/3/2001 Tp.HCM

629 000629 Lê Ngọc Thanh Hà Nữ 5/9/2001 Tp.HCM 6 4.8 3.25 5 1.5 24.05

630 000630 Lê Nguyễn Ngọc Hà Nữ 23/11/2001 Tp.HCM 5.5 5.1 2 4

631 000631 Lê Thị Trúc Hà Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 8 6.9 4.25 6 3.3 25.75 31.15 25.75 31.15

632 000632 Lê Tuyết Hà Nữ 5/7/2001 Tp.HCM 6 6.4 2.75 4.5 24.15

633 000633 Lê Văn Thiên Hà Nam 27/7/2001 Tp.HCM 6 6.8 7 3.5 26.8 26.8

634 000634 Nguyễn Hải Hà Nam 2/1/2001 Tp.HCM 4.5 8.8 8.75 6 34.05

635 000635 Nguyễn Khánh Hà Nữ 6/10/2001 Tp.HCM 5.75 2.5 0 0.75

636 000636 Nguyễn Ngân Hà Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.3 4.75 2.75 21.8

637 000637 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 7 6.4 5.25 4 26.65

638 000638 Nguyễn Ngọc Phương Hà Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 3.5 1.75 1.6

639 000639 Nguyễn Thanh Hà Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 6.75 5.1 2.25 4.75 23.6 23.6

640 000640 Nguyễn Thị Hải Hà Nữ 13/1/2001 Đồng Nai 5 5.8 4.25 1.4 2.8 20.65 20.65

641 000641 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 10/2/2001 Tp.HCM 5 7.5 5.25 4 2.5 22.75 25.75 22.75 25.75

642 000642 Nguyễn Trần Châu Hà Nữ 28/3/2001 Tp.HCM 6 7.6 6 3.75 4.9 29.4 27.1 29.4 27.1

643 000643 Phạm Ngọc Thái Hà Nữ 1/2/2001 Đồng Nai 5 7.8 4.5 3.9 25.1 25.1

644 000644 Phạm Nguyễn Ngọc Hà Nữ 21/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 2.75 2.1 16.7 16.7

645 000645 Thân Thái Nhật Hà Nữ 5/12/2001 Tp.HCM 5.5 3.5 2.25 4.5 20.25

646 000646 Trịnh Quang Hà Nam 31/3/2001 Tp.HCM 5 5.5 6 3 0.5 22.5 22.5

647 000647 Lý Hoàng Nhật Hạ Nữ 9/5/2001 Tp.HCM 5 7.3 4.5 4.2 25.2

648 000648 Nguyễn Thùy Như Hạ Nữ 22/1/2001 Tp.HCM 6 6 5 3.25 23.5 23.5

649 000649 Nhan Vũ Khúc Hạ Nữ 9/11/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 3.75 3.5 23.05 23.05

650 000650 Trần An Hạ Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 7 6 6.25 3 2.75 24.75 24.75 24.75 25.25

651 000651 Trần Vũ Hạ Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 6 6.5 1.75 1.5 3.2 1.75

652 000652 Bùi Ngọc Hải Nam 15/5/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 6.25 2.25 20.1

653 000653 Dương Xuân Hải Nam 29/3/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 3 3.6 23.85

654 000654 Đoàn Nam Hải Nam 4/9/2001 Tp.HCM 5.5 8.4 7.75 4.25 30.15

655 000655 Đoàn Vũ Thanh Hải Nam 20/5/2001 Tp.HCM 3.25 7.5 4 2.7 5.2 1 25.15 20.15 20.15

Page 16: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

656 000656 Hồ Vũ Đại Hải Nam 27/2/2001 Tp.HCM 6 9 6.25 3 5.6 32.45 27.25

657 000657 Lê Thiên Hải Nam 28/9/2001 Tp.HCM 5.5 4 3.75 4.5 0.75 22.25 22.25

658 000658 Lương Ngọc Hải Nam 5/7/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 8 3.5 27.1 27.1

659 000659 Nguyễn Đức Hải Nam 21/5/2001 Tp.HCM 4.5 6.4 4.75 4 23.65 23.65 23.65 23.65 23.65 23.65

660 000660 Nguyễn Hữu Hải Nam 5/5/2001 Hưng Yên 4.75 5.4 3.25 2.5 18.4

661 000661 Nguyễn Sơn Hải Nam 14/9/2001 Tp.HCM 4.5 2.8 1.75 0.75

662 000662 Trần Đình Gia Hải Nam 6/8/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 7.5 2.75 23.85 23.85 23.85 23.85 23.85

663 000663 Trần Đức Hải Nam 4/9/2001 Đắk Lắk 4 3.6 7 2.75 20.1 20.1

664 000664 Trần Thị Ngọc Hải Nữ 4/2/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 9 5 28.75 28.75 28.75

665 000665 Trương Hoàng Hải Nam 31/12/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 3 1.75 1.4

666 000666 Trương Thế Hải Nam 8/6/2001 Tp.HCM 5.25 6.9 3.25 3.9 23.2

667 000667 Vũ Thiện Hải Nam 21/9/2001 Tp.HCM 4 3.6 4.75 2

668 000668 Chung Chí Hàng Nam 21/9/2001 Tp.HCM 5 4.6 5.5 3 21.1

669 000669 Lê Nguyễn Nguyên Hanh Nam 28/9/2001 Tp.HCM 6 6.1 6.75 3.75 26.35 26.35

670 000670 A Thị Hồng Hạnh Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6.5 6.1 3.5 5.5 27.1 27.1

671 000671 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 3/1/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 5 3.5 21.8

672 000672 Nguyễn Hữu Đức Hạnh Nữ 12/2/2001 Tp.HCM 5.5 5.5 2.75 2.75 19.25

673 000673 Nguyễn Thúy Diễm Hạnh Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 3.25 1.25 0.75

674 000674 Đinh Quang Hào Nam 10/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.9 7.5 2.25 23.65

675 000675 Lâm Thạnh Hào Nam 3/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.8 7.75 4 5.5 31.8 28.8

676 000676 Nguyễn Nhựt Hào Nam 21/3/2001 Tp.HCM 4.25 3.6 4.5 1.25

677 000677 Phan Quang Hào Nam 18/9/2001 Tp.HCM 5.25 7.5 6.75 2.5 24.5

678 000678 Trần Nhựt Hào Nam 16/8/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 6 2.3 2.75 21.55 20.65

679 000679 Hoàng Ngọc Hảo Nữ 28/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 5.5 3.2 3.75 24.35 24.35 24.35 24.35 23.25

680 000680 Nguyễn Dương Kim Hảo Nam 18/8/2001 Vĩnh Long 5.75 8.1 4 7.9 33.65

681 000681 Nguyễn Như Hảo Nữ 16/10/2001 Tp.HCM 6 8.5 1.25 4.6

682 000682 Nguyễn Tăng Hảo Nam 28/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.1 3.5 2.4 19.9

683 000683 Vương Thới Hảo Nam 18/11/2001 Tp.HCM 5.5 7 4 1.75

684 000684 Đặng Thu Hằng Nữ 25/4/2001 Tp.HCM 6 8.1 9.75 4.9 4.75 33.35 33.35 33.65

685 000685 Đỗ Thái Hằng Nữ 13/12/2001 Tp.HCM 5 6.8 5 3.3 2.25 21.3 21.3 23.4 21.3 23.4

686 000686 Hoàng Lê Thu Hằng Nữ 5/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 8.5 3.5 25.25 25.25 25.25

687 000687 Hồ Thị Kim Hằng Nữ 11/5/2001 Tp.HCM 7 8.6 4.75 5.6 31.55 31.55

688 000688 Lê Ngọc Hằng Nữ 2/4/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 3.25 5.9 29.95

689 000689 Nguyễn Ngọc Hằng Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 5.25 3.3 4.5 2.7 18.45

690 000690 Nguyễn Ngọc Hằng Nữ 28/1/2001 Bình Thuận 6.25 4.6 5.25 2.2 1.75 20.5

691 000691 Nguyễn Ngọc Kim Hằng Nữ 14/5/2001 Tiền Giang 5 2.4 0.5 3.5

692 000692 Phạm Trương Diễm Hằng Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 1.5 0.6

693 000693 Phan Thị Thu Hằng Nữ 26/6/2001 Đắk Lắk 5.5 7 3.5 3.3 22.6 22.6

694 000694 Tôn Thị Diễm Hằng Nữ 27/9/2001 Tp.HCM 4.5 7.3 0.25 3.5

695 000695 Trịnh Trang Thu Hằng Nữ 30/5/2001 Đồng Nai 4.25 6.6 4.75 7 29.6 29.6

696 000696 Võ Thanh Hằng Nữ 8/7/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 1.25 1.75 2.3

697 000697 Vũ Minh Hằng Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 2.5 4 3.1 21.1 22.9 21.1 22.9

698 000698 Chế Quỳnh Hân Nữ 10/9/2001 Lâm Đồng 5.5 6.4 5.75 6 29.65 29.65

699 000699 Đặng Khả Hân Nữ 10/2/2001 Tp.HCM 5 5.1 3.5 1.8

Page 17: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

700 000700 Đinh Gia Hân Nữ 26/9/2001 Tp.HCM 5 4.9 4.25 2.25 18.65 18.65 18.65 18.65 18.65 18.65

701 000701 Đoàn Diệu Hân Nữ 9/12/2001 Hà Nội 6.5 6 3 5.5 26.5 26.5

702 000702 Đỗ Thị Minh Hân Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 6.75 7.9 6 3.9 28.45

703 000703 Huỳnh Kim Hân Nữ 7/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.5 3 4.25 3.3 21.85 23.75

704 000704 Lâm Tú Hân Nữ 20/7/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 1.25 2.9

705 000705 Lê Hoàng Ngọc Hân Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 6 6.6 1.5 5

706 000706 Lê Nguyễn Thiên Hân Nữ 10/11/2001 Tp.HCM 6 7.3 5.5 3.9 26.6

707 000707 Nguyễn Bảo Gia Hân Nữ 5/3/2001 Đồng Nai 4.25 3.4 0.75 1.6

708 000708 Nguyễn Gia Hân Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 6 6.1 4.5 1.25 2.2 21 21

709 000709 Nguyễn Gia Hân Nữ 16/10/2001 Lâm Đồng 6 8.1 4.75 4.75 4.4 27.65 28.35 27.65 28.35

710 000710 Nguyễn Kim Hân Nữ 1/10/2001 Tp.HCM 6 4.1 6.25 4 2.75 21.85 21.85 24.35

711 000711 Nguyễn Lương Ngọc Hân Nữ 10/2/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 2.75 0.75

712 000712 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 25/6/2001 Đồng Nai 7 4.4 4.75 3 22.15 22.15

713 000713 Nguyễn Ngọc Đoan Hân Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 6 6.1 3 3.7 22.5

714 000714 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 27/3/2001 Long An 4 1.8 0.75 0.5

715 000715 Nguyễn Trần Thu Hân Nữ 7/7/2001 Tp.HCM 6.25 7.5 4.5 4.25 26.75 26.75

716 000716 Nguyễn Vĩnh Hân Nữ 29/9/2001 Tp.HCM 4.5 5.5 6.25 3 22.25 22.25 22.25 22.25 22.25 22.25

717 000717 Phạm Ngọc Bảo Hân Nữ 9/6/2001 Tp.HCM 5.75 8 5 4.8 28.35

718 000718 Phạm Nhựt Hân Nam 6/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 5.75 3 3.75 25.05 23.55 25.05 23.55

719 000719 Phan Hồng Gia Hân Nữ 1/12/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 3 1.5

720 000720 Quách Văn Bảo Hân Nữ 2/9/2001 Tp.HCM 6 3.5 0.25 3 1.2 1.4 0

721 000721 Tống Lê Hân Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 5.75 9.4 7.5 7.3 37.25 37.25

722 000722 Trần Gia Hân Nữ 24/9/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 2.75 3 4.56 21.92 18.8 18.8

723 000723 Trần Ngọc Bảo Hân Nữ 14/6/2001 Tp.HCM 5.75 5.1 2.5 2.7 18.75

724 000724 Trần Phúc Hân Nữ 27/7/2001 Tp.HCM 7 5.4 8.75 3.75 28.65 28.65 28.65

725 000725 Trịnh Gia Hân Nữ 31/10/2001 Tp.HCM 5 4.8 4.5 2.75 19.8 19.8

726 000726 Văn Bội Hân Nữ 24/3/2001 Tp.HCM 6 5.5 7 3 24.5

727 000727 Võ Lâm Gia Hân Nữ 18/10/2001 Tp.HCM 6.25 7.3 6.25 3.5 4.4 28.6 26.8 28.6 26.8

728 000728 Võ Ngọc Bảo Hân Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 5.75 7.1 7.75 8.25 37.1

729 000729 Đặng Nhân Hậu Nam 23/3/2001 Bình Dương 3 6.8 2.5 1.6 3.3 18.9 18.9

730 000730 Ngô Đoàn Trung Hậu Nam 22/3/2001 Tp.HCM 4 5.1 2.5 2.6 16.8

731 000731 Nguyễn Thị Phương Hậu Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 4 4.5 5.75 5.75 25.75 25.75

732 000732 Phan Thế Hậu Nam 25/7/2001 Tp.HCM 6 8.9 7.75 7.25 37.15 37.15 37.15 37.15

733 000733 Huỳnh Nguyễn Thanh Hiền Nữ 1/3/2001 Tp.HCM 5 3.6 3.75 0.25 0.5

734 000734 Lê Trương Ngọc Hiền Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 4.25 3.5 2.25 1

735 000735 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 5.75 8.1 3.25 4 4 25.1 25.1 25.1 25.1

736 000736 Nguyễn Thúy Hiền Nữ 24/5/2001 Tp.HCM 6.25 5.3 3 0

737 000737 Vũ Nguyễn Thanh Hiền Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 6 3 22.05

738 000738 Lương Minh Hiển Nam 4/11/2001 Tp.HCM 5.5 6.4 6.5 3 2.5 23.4 23.4 24.4 23.4 24.4

739 000739 Nguyễn Minh Hiển Nam 27/7/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 1.75 0.75 0.25

740 000740 Cao Cơ Hiệp Nam 5/9/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 6.5 6.5 30.9

741 000741 Dương Lê Hoàng Hiệp Nam 23/7/2001 Bến Tre 5.5 5 9.75 5 30.25

742 000742 Nguyễn Vương Ngọc Hiệp Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 6.25 6.8 2.75 2.75 21.3 21.3

743 000743 Trần Đức Hiệp Nam 9/1/2001 Tp.HCM 4 3.4 3.25 2.75 16.15 16.15

Page 18: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

744 000744 Bùi Trung Hiếu Nam 24/5/2001 Hải Phòng 4.25 9.3 7.5 3.25 27.55 27.55

745 000745 Dương Trung Hiếu Nam 16/11/2001 Tp.HCM 5 4.1 3 1.75

746 000746 Hà Nhân Hiếu Nam 2/11/2001 Tp.HCM 5.25 7.6 5 5.4 28.65

747 000747 Hoàng Triệu Xuân Hiếu Nam 14/5/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 6.75 3 2.6 4 25.9 23.1 23.9

748 000748 Hồ Hoàng Minh Hiếu Nam 22/8/2001 Tp.HCM 3.5 2.4 2.5 1.3 0.5

749 000749 Lao Cảnh Hiếu Nam 14/3/2001 Tp.HCM 5 4.1 2.25 1

750 000750 Lê Trung Hiếu Nam 6/5/2001 Tp.HCM 4.25 7.5 5 2.7 2 22.15

751 000751 Nguyễn Công Trung Hiếu Nam 24/5/2001 Tp.HCM 6.5 6.5 8 4.5 30 30 30 30 30 30

752 000752 Nguyễn Đăng Minh Hiếu Nam 2/8/2001 Bình Dương 5.25 5.8 6.25 6 3 23.3 29.3

753 000753 Nguyễn Đức Hiếu Nam 7/5/2001 Vũng Tàu 3.5 4.5 4.75 3.25 19.25 19.25

754 000754 Nguyễn Lê Minh Hiếu Nam 29/8/2001 Tp.HCM 5.75 5 2 2.7

755 000755 Nguyễn Trung Hiếu Nam 14/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.3 4.25 4.4 25.85

756 000756 Phan Minh Hiếu Nam 18/1/2001 Tp.HCM 4 4.1 2.5 6.2 23

757 000757 Phan Ngân Hiếu Nam 16/3/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 4.75 2.5 4 22.4 25.4

758 000758 Phan Trung Hiếu Nam 13/3/2001 Đà Nẵng 5.75 4.3 6.5 3.25 23.05 23.05

759 000759 Tô Quốc Hiếu Nam 26/5/2001 Tp.HCM 6.25 4 4.25 3.25 2.25 19 21

760 000760 Trần Minh Hiếu Nam 9/4/2001 Tp.HCM 5.5 6 6.5 7.75 2.75 23.5 23.5 33.5 23.5

761 000761 Trần Thanh Hiếu Nữ 15/9/2001 Tp.HCM 6 4.5 6.75 4.25 25.75 25.75

762 000762 Trần Trung Hiếu Nam 17/11/2001 Tp.HCM 3.75 5.9 5 1.9 2.75 20.15 20.15 20.15 20.15

763 000763 Võ Minh Hiếu Nam 8/12/2001 TT-Huế 3 5.1 7.5 5.25 26.1 26.1 26.1 26.1 26.1 26.1

764 000764 Võ Ngọc Hiếu Nữ 25/1/2001 Tp.HCM 5 5.1 2.25 0.7

765 000765 Võ Trung Hiếu Nam 30/11/2001 Tây Ninh 4.5 4.4 6.75 6.5 28.65 28.65

766 000766 Vũ Minh Hiếu Nam 29/12/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 7.5 3.75 26.35

767 000767 Hà Huy Hiệu Nam 10/5/2001 Bình Định 3.25 5.3 5 4.5 22.55 22.55

768 000768 Trương Huy Hiệu Nam 3/10/2001 Hà Tĩnh 5.5 9.1 8.5 5.9 3.5 30.1 30.1 30.1 30.1 34.9 30.1 30.1 34.9

769 000769 Dương Ngọc Hoa Nữ 14/3/2001 Bình Phước 5 6.3 8.75 4.5 29.05 29.05 29.05

770 000770 Nghê Mai Hoa Nữ 28/8/2001 Đồng Nai 4 4.4 6.75 2.25 19.65

771 000771 Ngô Xuân Hoa Nữ 20/1/2001 Tp.HCM 5 3.9 2.75 0.8

772 000772 Nguyễn Diệp Quỳnh Hoa Nữ 11/1/2001 Đồng Nai 5.25 7.6 4.25 4.1 2 25.3

773 000773 Bùi Thị An Hòa Nữ 24/8/2001 Vũng Tàu 5.5 8.5 1 5.6

774 000774 Lâm Thái Hòa Nam 13/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 1.25 2.9

775 000775 Phan Hiếu Hòa Nam 8/10/2001 Tp.HCM 3.5 4.8 2.25 1.5

776 000776 Trương Thị Xuân Hòa Nữ 7/11/2001 Tp.HCM 4.5 3.4 3.5 1.25 1.9 0.5

777 000777 Võ Thanh Hoan Nam 31/8/2001 Đồng Nai 4.75 5.1 7.25 4 1.25 25.1 25.1 25.1 25.1

778 000778 Nguyễn Khải Hoàn Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 5.75 5.9 5.75 2 2.5 22.4 22.4 22.4 22.4

779 000779 Nguyễn Phương Hoàn Nữ 28/1/2001 Tp.HCM 7 5.5 4.75 3.1 23.45

780 000780 Phạm Minh Hoàn Nam 14/10/2001 Tp.HCM 6 7 4 4.5 2.5 4 22 25 26 25 26

781 000781 Trần Hoàn Nam 23/6/2001 Quảng Ngãi 4 6.6 2.75 3.3 19.95

782 000782 Dương Phan Trí Hoàng Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5.75 7 5.75 3.5 25.5

783 000783 Đỗ Minh Hoàng Nam 2/3/2001 Tp.HCM 6 6.8 7.25 3.25 26.55 26.55 26.55 26.55 26.55

784 000784 Đỗ Nhật Hoàng Nam 21/4/2001 Tp.HCM 5 9 7.75 5.7 7.75 7.25 37.25 36.25 37.25 37.25 33.15 37.25 36.25 37.25 33.15

785 000785 Hồng Sâm Hoàng Nam 18/4/2001 Tp.HCM 7.5 5.9 6 4.5 3.3 3.5 26.4 26.4 26 28.4

786 000786 Huỳnh Đỗ Minh Hoàng Nam 19/8/2001 Đồng Nai 4.5 3.6 7 4.25 23.6 23.6

787 000787 Lê Vũ Hoàng Nam 18/3/2001 Tp.HCM 4.5 7.8 7.25 4.1 3 25.55 25.55 25.55 25.55 27.75 25.55 25.55 27.75

Page 19: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

788 000788 Lưu Bá Hoàng Nam 2/6/2001 Tp.HCM 4.75 6.4 5.75 7 30.9

789 000789 Nguyễn Hoàng Nam 6/5/2001 Bình Định 4.25 7.8 6.75 2.75 3.5 25.8 24.3 25.8 24.3

790 000790 Nguyễn Diệu Hoàng Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 4.75 5.25 24.15

791 000791 Nguyễn Đình Hoàng Nam 7/1/2001 Tp.HCM 6 8.9 7 4.8 31.5

792 000792 Nguyễn Huy Hoàng Nam 18/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.4 6 4 26.65

793 000793 Nguyễn Huy Hoàng Nam 4/11/2001 Tp.HCM 3.5 6.8 1.75 3.7 1

794 000794 Nguyễn Huy Hoàng Nam 4/12/2001 Tp.HCM 7.4 3

795 000795 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 25/10/2001 Tp.HCM 6.5 5.6 8.75 4.25 29.35

796 000796 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 20/12/2001 Tp.HCM 4.5 3.8 7.25 2.2 19.95

797 000797 Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng Nữ 29/1/2001 Tp.HCM 5 4.3 5.25 2.3 2 19.15

798 000798 Nguyễn Minh Quốc Hoàng Nam 10/1/2001 Tp.HCM 5 6.3 3.75 1.75 2.1 19.25 19.25

799 000799 Nguyễn Tiến Hoàng Nam 8/2/2001 Tp.HCM 5.5 7 9.75 7.75 37.75

800 000800 Phạm Duy Hoàng Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 7 1.5 2.8 24.15 24.15

801 000801 Phạm Huy Hoàng Nam 13/6/2001 Đồng Nai

802 000802 Phạm Kim Hoàng Nam 13/3/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 5.25 2.5 19.9 19.9

803 000803 Phạm Sơn Hoàng Nam 14/1/2001 Tp.HCM 5.5 9.5 8.25 7.4 2.25 27.75 27.75 27.75 38.05

804 000804 Phạm Thanh Hoàng Nam 21/4/2001 Đồng Nai 6 4.3 4.75 2.25 19.55

805 000805 Phạm Vũ Hoàng Nam 24/9/2001 Vũng Tàu 2.5 5.3 6.5 3 4 20.3 22.3 20.3 20.3 22.3 20.3

806 000806 Thủy Võ Anh Hoàng Nam 24/4/2001 Đắk Lắk 6 6.3 7 3.4 3.5 26.3 26.3 26.3 26.3 26.1 26.3 26.3 26.1

807 000807 Trần Bảo Hoàng Nam 5/3/2001 Tp.HCM 5 6.5 5.25 3 3 22.75 22.75 22.75 22.75 22.75

808 000808 Trần Minh Hoàng Nam 3/12/2001 Tp.HCM 3 9.4 5.75 7.4 32.95 32.95

809 000809 Trần Nhân Hoàng Nam 10/2/2001 Tp.HCM 4 2 1 0.25

810 000810 Trần Việt Hoàng Nam 1/11/2001 Tp.HCM 4.5 9.5 3 7.6 32.2

811 000811 Trương Khánh Hoàng Nam 26/11/2001 Tp.HCM 5 5.1 3.75 3.5 20.85 20.85

812 000812 Trương Minh Hoàng Nam 16/1/2001 Tp.HCM 5.25 7.6 8.75 4 29.6 29.6 29.6 29.6 29.6 29.6

813 000813 Võ Phạm Huy Hoàng Nam 18/11/2001 Tp.HCM 6 8 0.5 4.5

814 000814 Vũ Đức Thiên Hoàng Nam 19/11/2001 Tp.HCM 5 7.5 6 3.8 5.5 3.75 26 29.5 26 26 26.1 26 26 26.1

815 000815 Vũ Trần Minh Hoàng Nam 5/4/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 3 1.75

816 000816 Hoàng Phi Hồng Nam 20/12/2001 Đắk Lắk 5.75 7.9 6 4.1 27.85 27.85

817 000817 Phạm Như Hồng Nữ 20/11/2001 Tp.HCM 5.75 7.8 2.5 4.9 25.85 25.85

818 000818 Lý Nhật Nguyên Huân Nam 5/1/2001 Tp.HCM 6 7.8 6.25 1.25 3.5 27.05 27.05

819 000819 Nguyễn Vũ Huân Nam 11/11/2001 Tp.HCM 6.25 8.9 5.25 5.8 32

820 000820 Phạm Bùi Minh Huân Nam 5/2/2001 Tp.HCM 7 9.4 8 4.5 6.6 37.6 33.4

821 000821 Trần Thanh Huân Nam 17/10/2001 Tp.HCM 4.5 7.6 4 3.8 23.7 23.7

822 000822 Trương Vĩ Huân Nam 31/10/2001 Tp.HCM 6.5 7.8 3.25 4.4 26.35

823 000823 Đặng Ngân Huệ Nữ 10/8/2001 Đồng Nai 6.25 4.6 2.25 4.25 2.2 17.5 21.6 21.6

824 000824 Đinh Công Hùng Nam 28/9/2001 Tp.HCM 5.25 7.9 3.75 4.6 26.1 26.1

825 000825 Hứa Quang Hùng Nam 12/9/2001 Tp.HCM 4.75 7.5 1.5 4.2

826 000826 Lê Việt Hùng Nam 1/4/2001 Vũng Tàu 5.5 9.1 8.5 7 6.5 36.1 37.1 36.1 37.1

827 000827 Nguyễn Danh Hùng Nam 21/2/2001 Đắk Lắk 3.5 3.9 3.5 0.75

828 000828 Nguyễn Minh Hùng Nam 28/8/2001 Tp.HCM 5.25 9 5 0.75

829 000829 Nguyễn Tiến Hùng Nam 15/7/2001 Hà Nội 4.5 3.8 4.25 1.75

830 000830 Nguyễn Tiến Hùng Nam 30/7/2001 Tp.HCM 3.75 6.4 6 3.1 1.75 22.35

831 000831 Phạm Duy Hùng Nam 30/6/2001 Hải Phòng 5.25 5.5 5 7.25 30.25

Page 20: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

832 000832 Phạm Phi Hùng Nam 28/6/2001 Tp.HCM 5 5 4.75 1.5 1.5

833 000833 Trần Giao Hùng Nam 6/5/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 4.5 2.6 20.8

834 000834 Trương Phú Hùng Nam 30/7/2001 Phú Yên 4.5 4.5 7.25 3.5 23.25 23.25

835 000835 Vũ Lê Quang Hùng Nam 15/4/2001 Tp.HCM 6 5.4 3.75 5.7 26.55

836 000836 Âu Nhật Huy Nam 20/9/2001 Tp.HCM 5 5.6 1.75 4

837 000837 Bùi Quang Huy Nam 27/1/2001 Tp.HCM 8 5.8 5 5.25 29.3

838 000838 Bùi Tiến Huy Nam 30/12/2001 Tp.HCM 4 8.3 0.25 4.4

839 000839 Bùi Vũ Quang Huy Nam 18/10/2001 Tp.HCM 5 4.9 5.5 0.5

840 000840 Đào Đức Huy Nam 2/11/2001 Tp.HCM 6 8.9 3.75 7.1 32.85 32.85

841 000841 Hoàng Huy Nam 29/1/2001 Tp.HCM 5.5 7 3.5 2.9 21.8

842 000842 Hoàng Minh Huy Nam 4/2/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 7.25 4.75 30.05

843 000843 Hoàng Nhật Huy Nam 31/12/2001 Tp.HCM 2.5 7.8 3 3.3 0.25 19.9 19.9

844 000844 Hoàng Phúc Thanh Huy Nam 15/12/2001 Tp.HCM 4 3.8 4 1.5 0.25

845 000845 Hoàng Trần Đức Huy Nam 14/1/2001 Tp.HCM

846 000846 Hồ Anh Huy Nam 6/3/2001 Tp.HCM 4.25 4.6 7.25 2.5 3 21.1 22.1

847 000847 Hồ Hoàng Huy Nam 2/6/2001 Tp.HCM 5 5.4 4.5 1.5 2

848 000848 Hồ Quang Huy Nam 13/8/2001 Tp.HCM 4 3.5 7 7 28.5

849 000849 Huỳnh Đặng Song Huy Nam 19/2/2001 Tp.HCM 5 5.6 0.5 0 1

850 000850 Huỳnh Nguyễn Hoàng Huy Nam 27/7/2001 Tp.HCM 6.75 4 3.5 2.5 19.25

851 000851 Huỳnh Nguyễn Quang Huy Nam 27/7/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 2.5 3.5 20.9

852 000852 Lâm Sư Huy Nam 6/3/2001 Khánh Hòa 6.25 7 3.5 3.7 24.15

853 000853 Lê Đinh Nhật Huy Nam 2/6/2001 Tp.HCM 4 3.4 0.25 1.3 0

854 000854 Lê Phan Hoàng Huy Nam 16/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 3.25 3.75 19.75 19.75 19.75 19.75

855 000855 Lê Quang Huy Nam 31/5/2001 Tp.HCM 6.25 9.3 9.75 7.4 4.75 34.8 40.1

856 000856 Lê Quang Huy Nam 9/11/2001 Tp.HCM 4.75 5.5 3.5 2.2 2.25 18.25 18.15 18.25 18.15

857 000857 Lê Quốc Huy Nam 26/12/2001 Tp.HCM 5.5 8 4.5 4.6 27.2

858 000858 Liêu Võ Khánh Huy Nam 15/5/2001 Bến Tre 6 3.9 5 3 20.9 20.9

859 000859 Mai Gia Huy Nam 4/1/2001 Tp.HCM 5 3.6 1.5 1.7

860 000860 Ngô Khang Huy Nam 12/10/2001 Tp.HCM 3.25 9 0.25 5.6

861 000861 Ngô Lộc Huy Nam 23/2/2001 Tp.HCM 4.5 5.6 6 3.75 3.5 23.1 23.6 23.1 23.6

862 000862 Nguyễn Anh Huy Nam 28/8/2001 Tp.HCM 5 4.1 1 1.7

863 000863 Nguyễn Bá Quang Huy Nam 27/12/2001 Tp.HCM 5.75 9.1 6 5.8 32.45

864 000864 Nguyễn Bảo Huy Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5.75 3 1.75 0.25

865 000865 Nguyễn Đặng Tường Huy Nam 16/2/2001 Tp.HCM 6 4.3 4 1.25

866 000866 Nguyễn Đức Huy Nam 4/4/2001 Quảng Ngãi 5.25 4.5 3 2

867 000867 Nguyễn Đức Huy Nam 10/8/2001 Bạc Liêu 4.25 4.9 7 2.25 5 20.65 26.15 20.65

868 000868 Nguyễn Gia Huy Nam 30/6/2001 Tp.HCM 4.75 5 4 2.25 18.25

869 000869 Nguyễn Gia Huy Nam 23/7/2001 Tp.HCM 4 4.4 4.25 1.4 2.25 17.15 17.15

870 000870 Nguyễn Hà Huy Nam 13/11/2001 Tp.HCM 4.5 4.8 5.25 2.7 1.5 19.95 19.95

871 000871 Nguyễn Lê Huy Nam 24/6/2001 Tp.HCM 5.25 9.4 2.75 5.7 28.8

872 000872 Nguyễn Ngọc Tuấn Huy Nam 14/4/2001 Tp.HCM 7 4.9 4.75 4 24.65

873 000873 Nguyễn Phạm Công Huy Nam 18/5/2001 Tp.HCM 6.5 4.5 5 2.75 21.5 21.5 21.5 21.5 21.5

874 000874 Nguyễn Quang Huy Nam 16/10/2001 Đồng Nai 2.25 4.3 4.25 5.5 21.8 21.8

875 000875 Nguyễn Thanh Huy Nam 17/11/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 5.5 3.75 22.15 22.15

Page 21: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

876 000876 Nguyễn Trọng Huy Nam 20/1/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 7.25 5.5 30.6

877 000877 Nguyễn Tư Huy Nam 29/5/2001 Tp.HCM 5.5 6 8 3.5 2 26.5

878 000878 Nguyễn Văn Hoàng Huy Nam 13/1/2001 Tp.HCM 4.75 5 2.5 4 20.25 20.25

879 000879 Nguyễn Võ Quang Huy Nam 9/4/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 2 0.25 0

880 000880 Phạm Gia Huy Nam 20/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 8.25 3.75 27.8 27.8 27.8 27.8

881 000881 Phạm Quang Huy Nam 3/9/2001 Tp.HCM 6.25 4 4.25 2.25 3 20.5 19 20.5 19

882 000882 Phạm Quốc Huy Nam 11/7/2001 Tp.HCM 4.25 4 4.5 2 0.75

883 000883 Phan Đình Thái Huy Nam 9/4/2001 Đắk Lắk 6.5 6.5 5.5 8.5 35.5

884 000884 Phan Đỗ Minh Huy Nam 5/4/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 8.75 4.5 31.15 31.15 31.15

885 000885 Phan Nguyễn Gia Huy Nam 24/4/2001 Tp.HCM 5 6.1 8 5 29.1 29.1 29.1 29.1

886 000886 Phan Nhật Huy Nam 12/10/2001 Tp.HCM 2.5 4.3 0.25 1.9

887 000887 Tạ Anh Huy Nam 17/11/2001 Tp.HCM 6.25 7.8 4 3 3.2 24.45 24.05 24.45 24.05

888 000888 Tạ Minh Huy Nam 12/9/2001 Tp.HCM 4.5 7.9 2.75 2.75 20.65

889 000889 Thái Gia Huy Nam 9/11/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 2 4.6

890 000890 Tô Quang Huy Nam 31/1/2001 Tp.HCM 3.75 7.9 7.75 2.5 24.4

891 000891 Trần Gia Huy Nam 14/12/2001 Tp.HCM 7 5.9 6.75 4.25 28.15

892 000892 Trần Gia Huy Nam 30/12/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 1.5 0

893 000893 Trần Ngọc Bảo Huy Nam 7/5/2001 Bạc Liêu 6.25 5.9 6.75 8.25 4.25 3.75 26.4 26.4 26.4 35.4 26.4 27.4 26.4 26.4 35.4 27.4

894 000894 Trần Nguyễn Đức Huy Nam 14/1/2001 Tp.HCM 2.5 8.5 1.5 4.2 1

895 000895 Trần Nguyễn Tường Huy Nam 9/8/2001 Tp.HCM 5 9 4.75 6.2 31.15

896 000896 Trần Quốc Huy Nam 27/6/2001 Tp.HCM 3.5 3 2.75 0.25

897 000897 Trần Thanh Huy Nam 21/5/2001 Tp.HCM 4.5 6.9 2 2.9

898 000898 Trần Thanh Huy Nam 16/8/2001 Tp.HCM 6 6.8 3.25 2.5 21.05

899 000899 Trần Thanh Huy Nam 8/12/2001 Tp.HCM 5 3.1 5 6.5 26.1

900 000900 Trịnh Bảo Huy Nam 18/4/2001 Tp.HCM

901 000901 Trịnh Gia Huy Nam 5/2/2001 Tp.HCM 6 6.4 8 5.5 31.4

902 000902 Trương Gia Huy Nam 26/9/2001 Tp.HCM 5.25 7.8 4.25 2.75 3.9 1 25.1 22.8 25.1 22.8

903 000903 Từ Đăng Huy Nam 1/2/2001 Tp.HCM 5.75 5.6 7.25 6.25 31.1 31.1

904 000904 Vi Hoài Quang Huy Nam 1/1/2001 An Giang 6.5 4.1 5.25 3 21.85

905 000905 Võ Lê Huy Nam 3/12/2001 Tp.HCM 5.75 4.9 5.5 2.75 21.65 21.65 21.65 21.65 21.65 21.65

906 000906 Võ Phúc Huy Nam 25/7/2001 Tp.HCM 4.5 6 3 1.25 0.5

907 000907 Vũ Nhật Huy Nam 24/4/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 5 5.2 28.8 28.8

908 000908 Vũ Quốc Huy Nam 24/8/2001 Tp.HCM 5 7.9 8.5 8 3.5 28.4 28.4 28.4 37.4 28.4 37.4

909 000909 Vương Gia Huy Nam 7/7/2001 Tp.HCM 3.5 4.1 1 0.5 1.7

910 000910 Nguyễn Đặng Khánh Huyền Nữ 24/1/2001 Long An 5.5 5.5 3.75 2.7 20.15

911 000911 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 25/6/2001 Khánh Hòa 5.5 6.4 2.5 1.8 1.8

912 000912 Nguyễn Minh Huyền Nữ 29/8/2001 Thái Bình 6.5 7.6 7.25 4.5 3 27.35 27.35 30.35 27.35 30.35

913 000913 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 17/10/2001 Lâm Đồng 6 4.1 1.25 4.5 1.3

914 000914 Phạm Nguyễn Khánh Huyền Nữ 24/6/2001 Đồng Nai 6.25 5.8 3 2.25 19.55 19.55

915 000915 Trương Thị Khánh Huyền Nữ 13/7/2001 Hải Phòng 4.75 3.8 2.75 0.25 2

916 000916 Võ Thanh Huyền Nữ 7/1/2001 Tp.HCM 3 8.3 3.75 5.9 26.85

917 000917 Đỗ Bảo Anh Huynh Nam 17/12/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 6.25 4 24.15 24.15 24.15

918 000918 Lê Thái Ngọc Huỳnh Nữ 9/6/2001 Tp.HCM 5.75 6.1 3.75 2 2.8 21.2 21.2

919 000919 Nguyễn Huỳnh Nam 10/3/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 4.75 1.75

Page 22: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

920 000920 Bành Thục Gia Hưng Nam 9/12/2001 Tp.HCM 4.5 8.5 5.5 5.7 2.75 24 29.9

921 000921 Đặng Gia Hưng Nữ 2/9/2001 Tây Ninh 5.25 3.9 3.5 2

922 000922 Đỗ Nguyên Hưng Nam 25/5/2001 Tp.HCM 4.75 9.4 5.25 6.7 32.8 32.8

923 000923 Huỳnh Kim Hưng Nam 4/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 8 3.75 28.5 28.5 28.5 28.5

924 000924 La Hoàng Quốc Hưng Nam 17/8/2001 Tp.HCM 4.25 4.9 0.5 1

925 000925 Lê Xuân Hưng Nam 9/7/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 6.5 4.5 30.1 30.1

926 000926 Lưu Chấn Hưng Nam 5/3/2001 Tp.HCM 5.75 6 7.25 2

927 000927 Nguyễn Đỗ Quang Hưng Nam 14/5/2001 Tp.HCM 7 7.8 2.25 1.5

928 000928 Nguyễn Hữu Hưng Nam 18/10/2001 Tp.HCM 6.5 7.4 7.25 4.75 30.65 30.65

929 000929 Phạm Duy Hưng Nam 4/10/2001 Tp.HCM 5.75 7.6 4.5 3 3.4 1 24.65 23.85 24.65 23.85

930 000930 Phạm Đức Hưng Nam 11/4/2001 Tp.HCM 6.5 8.8 8.25 4 5.4 1.5 34.35 31.55 34.35 31.55

931 000931 Phạm Thế Hưng Nam 18/7/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 4.25 2.5 2 0 19.05 19.05

932 000932 Tăng Quốc Hưng Nam 12/2/2001 Tp.HCM 3.5 2.5 1.75 1.2

933 000933 Thái Thủy Kiến Hưng Nam 15/10/2001 Tp.HCM 4.5 8.6 2.5 5.6 26.8

934 000934 Trần Duy Hưng Nam 24/4/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 4.5 3.25 23.35

935 000935 Trần Quốc Hưng Nam 29/1/2001 Tp.HCM 4.75 6.6 1.5 2.8

936 000936 Trịnh Duy Hưng Nam 13/5/2001 Tp.HCM 2.75 5.9 6.25 2.5 19.9

937 000937 Trương Lương Quốc Hưng Nam 9/3/2001 Tp.HCM 4 5.3 2.5 2.8 17.4

938 000938 Trương Quốc Hưng Nam 7/3/2001 Tp.HCM 4 5.4 3.25 2.1 16.85

939 000939 Võ Quang Hưng Nam 6/3/2001 Tp.HCM 7 7.5 5.25 5.9 31.55

940 000940 Vũ Hữu Hưng Nam 30/3/2001 Tp.HCM 5 6.1 4.5 1.25

941 000941 Vũ Tuấn Hưng Nam 18/2/2001 Tp.HCM 6 7.4 4.75 4 26.15 26.15

942 000942 Vũ Việt Hưng Nam 4/11/2001 Tp.HCM 3.25 7.3 2.25 2.9 18.6 18.6

943 000943 Cao Ngọc Quỳnh Hương Nữ 14/5/2001 Tp.HCM 6.25 9.1 5.25 6.9 34.4

944 000944 Dương Đình Nguyên Hương Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6.25 7.1 4 3.4 0.25 24.15

945 000945 Dương Quỳnh Hương Nữ 18/3/2001 Tp.HCM 6.75 5.3 1.5 1.8

946 000946 Đặng Nguyễn Thảo Hương Nữ 25/8/2001 Lâm Đồng 6 9.1 0.5 5.6

947 000947 Đỗ Nguyên Hương Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 6.5 9.4 6 6.4 34.7 34.7

948 000948 Đỗ Sông Hương Nữ 25/10/2001 Đồng Nai 6.5 3 3.25 4 2.1 16.95 20.75 16.95 20.75

949 000949 Hoàng Ngọc Gia Hương Nữ 27/11/2001 Tp.HCM 6.5 9.4 5.25 6.75 6.1 33.35 34.65 33.35 34.65

950 000950 Hồ Mai Hương Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 5.5 4 4 27.15 27.15 27.15 27.15

951 000951 Lê Nguyễn Mai Hương Nữ 25/4/2001 Vĩnh Long 4.25 4.3 2.5 1.9 2

952 000952 Lê Thị Quỳnh Hương Nữ 17/1/2001 Tiền Giang 6 4 5 3 21

953 000953 Lương Thị Quỳnh Hương Nữ 19/3/2001 Đồng Nai 3.75 5.5 4.5 2.25 18.25 18.25 18.25 18.25 18.25 18.25

954 000954 Nguyễn Ngọc Xuân Hương Nữ 2/12/2001 Tp.HCM 5.75 6.1 4 4.25 24.35

955 000955 Nguyễn Thu Hương Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 5.5 7.4 2 3.6

956 000956 Nguyễn Thu Hương Nữ 9/3/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 3.5 2.5 19.9 19.9

957 000957 Phạm Nguyễn Quế Hương Nữ 8/10/2001 Tp.HCM 6 4.1 1.75 2.2

958 000958 Phạm Quỳnh Hương Nữ 18/3/2001 Đồng Nai 5 5.9 6.75 2.5 5.1 27.85 22.65

959 000959 Phạm Thị Lan Hương Nữ 3/5/2001 Tp.HCM 6 6.1 5.5 3 1.5 23.6

960 000960 Trần Xuân Thiên Hương Nữ 3/2/2001 Tp.HCM 6 9.1 8.75 5.5 34.85 34.85 34.85

961 000961 Võ Lê Thiên Hương Nữ 10/4/2001 Long An 5 4.5 3.75 2.25 3.25 17.75 19.75

962 000962 Hoàng Trọng Gia Hy Nam 27/11/2001 Tp.HCM 3.25 8.5 4.25 5.9 27.8 27.8

963 000963 Huỳnh Nguyễn Gia Hy Nam 3/3/2001 Tp.HCM 5 5.3 3 3.3 19.9

Page 23: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

964 000964 Lê Ngô Song Hy Nam 5/7/2001 Tp.HCM 6 6.5 5.75 3.75 25.75

965 000965 Nguyễn Gia Hy Nam 12/3/2001 Tp.HCM 6.75 6.3 3 4.25 3.6 23.25 24.55

966 000966 Nguyễn Phúc Gia Hy Nam 27/2/2001 Tp.HCM 5.5 5 4.25 0 3.25 21.25 21.25 21.25

967 000967 Phạm Đình Hy Nam 27/1/2001 Tp.HCM 2.5 9 1.75

968 000968 Huỳnh Ngọc Kathy Nữ 31/7/2001 Tp.HCM

969 000969 Lê Minh Kha Nam 29/4/2001 Bến Tre 2.5 4.6 5.25 3 2.5 18.35 18.35 17.35 18.35

970 000970 Nguyễn Duy Kha Nam 24/7/2001 Tp.HCM 2.75 5.1 4.75 3.25 19.1 19.1

971 000971 Trần Nguyên Kha Nam 11/2/2001 Đồng Nai 5 7.5 7 3.25 5.5 26 30.5 26 26 30.5 26

972 000972 Trịnh Minh Kha Nam 1/3/2001 Bình Định 4.25 7.1 9 8.5 37.35 37.35

973 000973 Võ Đăng Kha Nam 7/11/2001 Tp.HCM 1

974 000974 Võ Xuân Kha Nam 25/12/2001 Tp.HCM 3.75 5.9 0.75 2.3

975 000975 Đinh Trần Quang Khải Nam 10/4/2001 Đắk Lắk 4 4.3 7 4.25 23.8 23.8

976 000976 Đoàn Lâm Khải Nam 4/8/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 2.75 2.5 17.1 17.1

977 000977 Hoàng Đức Khải Nam 15/8/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 0.25 2.5

978 000978 Lý Thế Khải Nam 30/9/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 4 5.4 28.6 28.6

979 000979 Nguyễn Đình Quang Khải Nam 5/12/2001 Tp.HCM 1.5 8 4.25 3.5 1

980 000980 Nguyễn Lưu Khải Nam 11/10/2001 Tp.HCM 4.25 6.8 6.5 4 25.55

981 000981 Trần Mậu Tấn Khải Nam 12/12/2000 Đắk Lắk 5.75 7.4 8.5 5.75 3.5 5.25 32.15 32.15 32.15 33.15 32.15 28.65 32.15 32.15 33.15 28.65

982 000982 Trình Tấn Khải Nam 24/9/2001 Tp.HCM 6.5 5 2.5 0.5

983 000983 Võ Đức Khải Nam 3/5/2001 Tp.HCM 6.5 5.6 2.5 3.25 3.3 21.2 21.1

984 000984 Bảo Khang Nam 24/10/2001 Tp.HCM 4.25 6.5 4 2.25 2.9 19.25 20.55

985 000985 Bùi Nhật Khang Nam 3/10/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 4.75 3 20.65

986 000986 Châu Nguyễn An Khang Nam 26/3/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 7.5 1.75

987 000987 Diệp Trấn Khang Nam 11/7/2001 Tp.HCM 4.75 5.8 6.5 3.5 1.75 24.05

988 000988 Dương Minh Khang Nam 17/10/2001 Tp.HCM 4.5 3.8 1 0.25

989 000989 Đoàn Nguyễn Hữu Khang Nam 5/2/2001 Tp.HCM 6.5 4.5 4.75 4.5 2.1 19.95 24.75

990 000990 Huỳnh Võ Khang Nam 24/1/2001 Tp.HCM 6.5 7.4 9.25 4.25 3.7 4.25 3.75 31.65 31.65 30.65 31.65 30.55 31.65 31.65 30.65 30.55 31.65

991 000991 Hứa Bảo Khang Nam 15/8/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 3.25 5 24.65

992 000992 Lê Minh Khang Nam 15/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 6.75 3.75 3.2 26.65 25.55

993 000993 Lê Ngô Nguyên Khang Nam 19/4/2001 Tp.HCM 4.25 3 4 2

994 000994 Lê Thành Khang Nam 16/5/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 4 4.6 26.6 26.6

995 000995 Lương Vĩnh Khang Nam 19/6/2001 Tp.HCM 6.75 8.4 6.75 5.1 4.6 32.1 31.1 31.1

996 000996 Mai Phước Minh Khang Nam 11/7/2001 Tp.HCM 5.5 3.5 3.25 3.75 19.75

997 000997 Nguyễn Bửu Khang Nam 18/7/2001 Tp.HCM

998 000998 Nguyễn Duy Khang Nam 10/8/2001 Tp.HCM 5 7.5 7.75 4 28.25 28.25 28.25 28.25

999 000999 Nguyễn Hoàng Khang Nam 27/5/2001 Khánh Hòa 3.5 9 8.25 5.75 32.25 32.25

1000 001000 Nguyễn Lâm Thế Khang Nam 17/5/2001 Tp.HCM 6 5.8 7.25 3 2.6 2.5 24.05 24.25 25.05

1001 001001 Nguyễn Minh Khang Nam 21/10/2001 Tp.HCM 5 4.4 7.75 4 25.15 25.15 25.15 25.15 25.15 25.15

1002 001002 Nguyễn Quốc Khang Nam 15/6/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 1.5 3.8

1003 001003 Nguyễn Quốc Khang Nam 8/12/2001 Tp.HCM 6.25 9.4 5.25 5 7 30.9 34.9

1004 001004 Nguyễn Tuấn Khang Nam 19/9/2001 Tp.HCM 4.75 4.9 3.75 0

1005 001005 Nguyễn Văn Khang Nam 21/7/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 3.25 2.6 0.5 19.85 19.85

1006 001006 Phạm Duy Khang Nam 7/1/2001 Tp.HCM 7.5 7.4 4.5 4.5 4 28.4 27.4

1007 001007 Phan An Khang Nam 27/7/2001 Tp.HCM 5 8 3.25 4.9 26.05

Page 24: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1008 001008 Phan Thành Bảo Khang Nam 7/11/2001 Tp.HCM 4.75 4.4 8.5 4.5 26.65

1009 001009 Trần Đình Khang Nam 10/1/2001 Vũng Tàu 3.75 4 3.25 2.25 15.5 15.5

1010 001010 Trần Vạn Dĩnh Khang Nam 24/10/2001 Quảng Ngãi 5.25 7.6 4 4.1 25.05 25.05

1011 001011 Trần Vĩnh Khang Nam 8/3/2001 Tp.HCM 6.25 6.9 4.5 3 23.65 23.65

1012 001012 Trịnh Viết Khang Nam 3/3/2001 Khánh Hòa 4 7.1 9 2.75 25.6 25.6 25.6 25.6

1013 001013 Vũ Duy Khang Nam 10/8/2001 Tp.HCM 5.75 7.4 5.5 6.5 31.65

1014 001014 Vũ Phúc Khang Nam 1/6/2001 Tp.HCM 5.5 8.4 3 4.4 25.7 25.7

1015 001015 Bùi Thị Vân Khanh Nữ 24/8/2001 Tp.HCM 4.25 7.6 2 3.75 3.4

1016 001016 Chu Hoàng Phương Khanh Nữ 16/11/2001 Tp.HCM 5 5.9 2.75 2.25 0.4 2.6 1.75 18.85 18.15 18.85 18.15

1017 001017 Chu Vân Khanh Nữ 28/10/2001 Tp.HCM 6 4.9 3.25 4.5 23.15

1018 001018 Đào Ngọc Khanh Nữ 8/12/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 3.5 2

1019 001019 Đào Vũ Minh Khanh Nữ 28/12/2001 Tp.HCM 5 7.9 6 4.2 3.75 26.4 27.3 26.4 27.3

1020 001020 Hà Bảo Khanh Nữ 19/8/2001 Tp.HCM 6.5 7.1 8.75 8 38.35 38.35

1021 001021 Huỳnh Nguyễn Gia Khanh Nữ 6/12/2001 Tp.HCM 7.25 6.3 3.25 5 26.8

1022 001022 Lại Phương Khanh Nữ 20/3/2001 Tp.HCM 6.25 7.8 6 4 3.6 28.05 27.25

1023 001023 Lê Kim Khanh Nữ 5/4/2001 Cần Thơ 6.75 6 6 7.6 33.95

1024 001024 Lê Ngọc Phương Khanh Nữ 20/1/2001 Tp.HCM 6 6.5 3.5 3.25 0.25 22.5

1025 001025 Lê Nhật Uyên Khanh Nữ 4/9/2001 Đồng Nai 5.75 5.1 0.25 2 2.1

1026 001026 Lương Gia Khanh Nữ 7/1/2001 Tp.HCM 5.25 4.9 4.25 4.5 23.4 23.4

1027 001027 Mai Lê Bảo Khanh Nữ 2/5/2001 Tp.HCM 6.75 7.1 8.5 5.5 4.9 32.15 33.35

1028 001028 Nguyễn An Khanh Nữ 18/5/2001 Hà Nội 6 6.1 0.25 2.7

1029 001029 Nguyễn Đan Khanh Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 3.5 3.6 1 25.05

1030 001030 Nguyễn Hoàng Phương Khanh Nữ 26/11/2001 Tp.HCM 6 6 2 4.5 2.5

1031 001031 Nguyễn Hữu Duy Khanh Nam 25/5/2001 Tp.HCM 6 9.1 5.75 6.6 34.05

1032 001032 Nguyễn Minh Khanh Nữ 1/2/2001 Tp.HCM 6.75 4.6 0.25 6

1033 001033 Nguyễn Minh Khanh Nam 10/4/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 4 2.5 18.75 18.75

1034 001034 Nguyễn Như Khanh Nữ 16/11/2001 Đồng Nai 5.25 4.3 5 1.5

1035 001035 Nguyễn Phương Khanh Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 6 4 5.6 32.6 29.4 32.6 29.4

1036 001036 Nguyễn Vân Khanh Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 6.5 7.8 6 3.75 3.8 27.9 27.8 27.9 27.8

1037 001037 Phan Ngọc Lan Khanh Nữ 21/2/2001 Tp.HCM 6 6.3 5.25 3 23.55 23.55 23.55 23.55 23.55 23.55

1038 001038 Slễn Phương Khanh Nữ 13/8/2001 Tp.HCM 5.25 5.3 4 4.5 23.55

1039 001039 Tạ Hoài Phương Khanh Nữ 28/8/2001 Tp.HCM 5.25 8 3.5 2

1040 001040 Trần Mạch Kiều Khanh Nữ 27/9/2001 Tp.HCM 5.75 5.5 2.25 1.9

1041 001041 Trần Ngọc Gia Khanh Nữ 25/10/2001 Tp.HCM 5.5 8 4.75 3 24.25 24.25

1042 001042 Trần Nguyễn Bảo Khanh Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 7.25 4.9 2.75 5 2.2 19.3 24.9 19.3 24.9

1043 001043 Trần Quỳnh Khanh Nữ 23/7/2001 Tp.HCM 6 3.5 4.5 5 2.25 18.5 24 18.5 24

1044 001044 Trần Vân Khanh Nữ 17/2/2001 Tp.HCM 5.5 4.5 2.25 1.2

1045 001045 Trịnh Bảo Khanh Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 5.25 3.4 4.5 1.75

1046 001046 Vi Thụy Mai Khanh Nữ 2/2/2001 Tp.HCM 4.75 7.1 4.25 4 24.1

1047 001047 Bùi Nam Khánh Nam 26/5/2001 Tp.HCM 6 8.8 5 5.3 30.4

1048 001048 Đàm Lê Khánh Nam 21/11/2001 Tp.HCM 6 4.4 3.75 2 1.5

1049 001049 Đặng Ngọc Khánh Nam 28/3/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 9 4.5 29.8 29.8

1050 001050 Đinh Ngọc Khánh Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 7.25 6.8 6.25 2.75 3 5 30.3 30.3 30.3 30.3 26.3 25.8 30.3 30.3 26.3 25.8

1051 001051 Đỗ Quốc Khánh Nam 30/10/2001 Tp.HCM 7 6.9 4.25 3.5 2 25.15 25.15

Page 25: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1052 001052 Huỳnh Quốc Khánh Nam 2/9/2001 Bạc Liêu 5.5 3.3 1 2.3

1053 001053 Lê Quang Khánh Nam 23/7/2001 Tp.HCM 4.5 8.8 5.5 0.5 4.6 0 1.25 1.5 28

1054 001054 Lê Thùy Minh Khánh Nữ 27/11/2001 Tp.HCM 5.75 2.6 2.25 1.8

1055 001055 Lê Trương Vân Khánh Nữ 17/9/2001 Tp.HCM 1.75

1056 001056 Lưu Kim Khánh Nữ 9/2/2001 Tp.HCM 3.75 6.3 3.75 2.5 18.8

1057 001057 Ngô Bảo Khánh Nam 30/12/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 2 0

1058 001058 Nguyễn Bảo Khánh Nam 11/9/2001 Tp.HCM 5 7 9 4.25 29.5 29.5 29.5 29.5 29.5

1059 001059 Nguyễn Bích Kim Khánh Nữ 19/9/2001 Tp.HCM 6 3.5 0.5 1.5

1060 001060 Nguyễn Duy Khánh Nam 9/9/2001 Vĩnh Long 3 4.9 2 2.1

1061 001061 Nguyễn Lê Khánh Nam 1/8/2001 Tp.HCM 3.5 4.5 3.5 1.75

1062 001062 Nguyễn Minh Khánh Nam 3/1/2001 Đồng Nai 5.5 3.5 2.5 1.25

1063 001063 Nguyễn Ngọc Kim Khánh Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 5 6.8 4.5 3.5 23.3

1064 001064 Nguyễn Thị Nhật Khánh Nữ 2/9/2001 Tp.HCM 7 4.4 2 4.5 2.4

1065 001065 Nguyễn Thiên Bảo Khánh Nữ 16/6/2001 Tp.HCM 7.25 6.8 3.25 3 2.7 22.7 23.3

1066 001066 Phạm Hữu Duy Khánh Nam 3/4/2001 TT-Huế 6.25 6.9 3.25 3.6 23.6 23.6

1067 001067 Phạm Quang Khánh Nam 20/2/2001 Tp.HCM 6.25 6.5 5.25 3 24 24 24 24 24 24

1068 001068 Phan Bảo Khánh Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 6 8.6 5 5.7 31

1069 001069 Phan Phạm Gia Khánh Nam 29/9/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 2.5 1.9 2.25 16.9 16.9 16.9 16.9

1070 001070 Thái Hoàng Gia Khánh Nam 15/3/2001 Tp.HCM 4.5 7.6 0.25 3.6

1071 001071 Hoàng Minh Khê Nữ 5/12/2001 Tp.HCM 4.75 8.1 4.75 2.5 22.6

1072 001072 Bùi Đức Thiện Khiêm Nam 25/8/2001 Tp.HCM

1073 001073 Lê Hữu Khiêm Nam 29/9/2001 TT-Huế 5.5 7.3 7.25 7.25 2.6 1.25 34.55 25.25 34.55 25.25

1074 001074 Lê Thanh Khiêm Nam 2/2/2001 Tp.HCM 5 4.6 5.5 1.5

1075 001075 Nguyễn Bách Khiêm Nam 2/8/2001 Tp.HCM 6 8.5 6.5 4.8 2.5 26 26 26 30.6

1076 001076 Nguyễn Gia Khiêm Nam 2/10/2001 Đồng Nai 6 6.6 7 7.5 34.6 34.6

1077 001077 Nguyễn Tấn Duy Khiêm Nam 27/10/2001 Tp.HCM 3.75 3.5 3 2

1078 001078 Phạm Gia Khiêm Nam 11/4/2001 Tp.HCM 5 8.5 3.25 3.75 5.7 28.15 24.25

1079 001079 Phạm Hoàng Gia Khiêm Nam 8/1/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 4.5 3.75 20.9 20.9

1080 001080 Trần Thiện Khiêm Nam 13/8/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 4.75 2.75 21.35 21.35

1081 001081 Trương Trọng Khiêm Nam 23/10/2001 Tp.HCM 5 8.4 7.25 5 30.65

1082 001082 Bùi Đăng Khoa Nam 16/3/2001 Tp.HCM 4.5 3.9 4.75 5.48 24.11

1083 001083 Cao Cự Đăng Khoa Nam 14/8/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 5.75 3.75 26.9 26.9

1084 001084 Cao Minh Tuấn Khoa Nam 3/1/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 6.5 3.5 5.7 33.3 28.9

1085 001085 Đặng Anh Khoa Nam 14/3/2001 Tp.HCM 6.25 9.1 4.25 5 29.6 29.6

1086 001086 Đặng Hoàng Đăng Khoa Nam 24/11/2001 Tp.HCM 4.5 3.8 2.5 1.5 0

1087 001087 Hà Minh Khoa Nam 11/9/2001 Tp.HCM 4.75 5 1 3.25 2.5

1088 001088 Hoàng Đăng Khoa Nam 26/6/2001 Tp.HCM 4.5 5.4 7 2.5 21.9 21.9 21.9 21.9 21.9 21.9

1089 001089 Hoàng Vũ Việt Khoa Nam 28/9/2001 Tp.HCM 4.75 7.5 4.75 5.3 0 0.75 27.6

1090 001090 Hồ Phạm Đăng Khoa Nam 19/6/2001 Đồng Nai 4 2.8 3.75 1.3

1091 001091 Lăng Huỳnh Đăng Khoa Nam 23/10/2001 Tp.HCM 4.5 5.4 3.75 2

1092 001092 Lê Anh Khoa Nam 2/3/2001 Tp.HCM 7 6.9 7.5 3.75 3.5 4.25 28.4 29.9 28.4 28.9 28.4 29.9 28.4 28.9

1093 001093 Lê Hoàng Đăng Khoa Nam 21/4/2001 Tp.HCM 6.5 6 9 5 31.5 31.5

1094 001094 Lê Minh Khoa Nam 13/1/2001 Tp.HCM 5.5 3.4 1.5 6.5

1095 001095 Mai Thế Anh Khoa Nam 6/6/2001 Tp.HCM 5 6.4 7.25 8.75 1.75 36.15 36.15

Page 26: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1096 001096 Nguyễn Anh Khoa Nam 5/1/2001 Tp.HCM 3.75 3.6 1 1.4

1097 001097 Nguyễn Anh Khoa Nam 20/2/2001 Tp.HCM 4.25 8.4 3.75 4.1 24.6 24.6

1098 001098 Nguyễn Anh Khoa Nam 30/8/2001 Tp.HCM 3.75 3.8 0.5 1.8 0.25

1099 001099 Nguyễn Anh Khoa Nam 8/9/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 5.75 4.9 3.25 25.55 28.85 25.55 28.85

1100 001100 Nguyễn Anh Khoa Nam 19/11/2001 Tp.HCM 3 7 2.5 2.4 17.3 17.3

1101 001101 Nguyễn Anh Đăng Khoa Nam 26/7/2001 Tp.HCM 5 6.5 4.75 4 24.25 24.25

1102 001102 Nguyễn Đăng Khoa Nam 14/2/2001 Sóc Trăng 2.5 7 2 0.25 3

1103 001103 Nguyễn Đăng Khoa Nam 11/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.4 8.5 7.25 37.15 37.15

1104 001104 Nguyễn Đăng Khoa Nam 15/11/2001 Đồng Nai 4.5 4.6 6.25 2.8 2.25 19.85 19.85 19.85 20.95 19.85 19.85 19.85

1105 001105 Nguyễn Đình Khoa Nam 13/3/2001 Tp.HCM 5 8 3.25 4.7 25.65 25.65

1106 001106 Nguyễn Hải Đăng Khoa Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5 7.9 3.5 5.75 27.9

1107 001107 Nguyễn Hồ Minh Khoa Nam 21/6/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 1.25 4

1108 001108 Nguyễn Tiến Khoa Nam 16/1/2001 Tiền Giang 6 8.6 8.5 5.2 4.75 32.6 32.6 32.6 32.6 33.5

1109 001109 Nguyễn Trần Đăng Khoa Nam 4/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 6.5 2.75 25.3

1110 001110 Nguyễn Trần Đăng Khoa Nam 6/11/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 6.5 3.7 2.5 24.55 24.55 24.55 26.95

1111 001111 Nguyễn Văn Khoa Nam 25/12/2001 Tp.HCM 5.75 6 3.75 2.2 19.9

1112 001112 Nguyễn Xuân Khoa Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5.75 6.5 6.5 3.75 26.25

1113 001113 Phạm Nguyên Khoa Nam 4/1/2001 Tp.HCM 6 7.5 5.75 3.9 27.05

1114 001114 Phạm Nguyễn Đăng Khoa Nam 19/7/2001 Tp.HCM 5.5 8.6 6.25 4.9 30.15 30.15

1115 001115 Phạm Trần Đăng Khoa Nam 31/5/2001 Tp.HCM 5 4 3.75 2.25 17.25 17.25

1116 001116 Trần Anh Khoa Nam 30/7/2001 Tp.HCM 5 7.3 5.25 3.3 24.15 24.15

1117 001117 Trần Đăng Khoa Nam 6/6/2001 Tp.HCM 5.25 6.3 7.75 3 25.3

1118 001118 Trần Nguyên Khoa Nam 16/5/2001 Tp.HCM 7.25 8.8 6.75 2.25 4 5.5 2.25 27.3 27.3 33.8 30.8 27.3 27.3 33.8 30.8

1119 001119 Trần Nguyễn Anh Khoa Nam 29/7/2001 Phú Yên 4.5 6.1 5.25 2.75 21.35 21.35

1120 001120 Trương Võ Đăng Khoa Nam 1/4/2001 Tp.HCM 6 6.4 5.75 3.6 25.35

1121 001121 Võ Anh Khoa Nam 8/9/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 6.75 4.5 26.9

1122 001122 Võ Đăng Khoa Nam 27/12/2001 Tp.HCM 4.5 9.1 3 6 28.6 28.6

1123 001123 Vũ Ngọc Minh Khoa Nam 5/11/2001 Tp.HCM 4.25 5.6 3.5 3 19.35

1124 001124 Vũ Nguyễn Đăng Khoa Nam 17/11/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 3.5 1.5

1125 001125 Bùi Đoàn Minh Khôi Nam 23/4/2001 Tp.HCM 3.75 5 2.5 3 17.25

1126 001126 Cát Huy Khôi Nam 1/8/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 2.75 0.5 3.5 1.9 20.4

1127 001127 Đặng Lê Minh Khôi Nam 11/12/2001 Tiền Giang 6 3.1 5 1.25

1128 001128 Đinh Khôi Nam 5/3/2001 Tp.HCM 5 5.8 3.25 2.3 18.65

1129 001129 Đoàn Ngọc Như Khôi Nam 1/10/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 4.75 5.9 31.45

1130 001130 Hoàng Đình Khôi Nam 4/9/2001 Tp.HCM 4.25 4.3 1 2.5

1131 001131 Huỳnh Minh Khôi Nam 15/5/2001 Tp.HCM 6.5 6.1 3.5 1.25 0.5

1132 001132 Huỳnh Minh Khôi Nam 13/9/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 6.5 4 2.5 24.8 27.8 24.8

1133 001133 Lâm Minh Khôi Nam 27/5/2001 Tp.HCM 7 6.9 5.5 3.4 26.2 26.2

1134 001134 Lê Hoàng Minh Khôi Nam 31/1/2001 Tp.HCM 6.75 5.3 4 4 24.05 24.05 24.05 24.05

1135 001135 Lê Minh Khôi Nam 8/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.3 5 1.75

1136 001136 Lê Minh Khôi Nam 15/3/2001 Tp.HCM 3 5.5 4.5 4.75 22.5 22.5

1137 001137 Lê Minh Khôi Nam 8/10/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 6 3 23.55 23.55

1138 001138 Lê Nguyễn Minh Khôi Nam 28/7/2001 Tp.HCM 4.75 9.4 5.75 4.25 6.9 33.7 28.4 33.7 28.4

1139 001139 Lê Quý Khôi Nam 10/1/2001 Tp.HCM 6.5 9.8 8.25 7.8 8 40.55 40.55 40.15

Page 27: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1140 001140 Lê Thành Khôi Nam 8/10/2001 Tp.HCM 5 5.6 6.25 2.25 21.35 21.35

1141 001141 Nguyễn Anh Khôi Nam 27/8/2001 Tp.HCM 4.25 5.8 3.25 1.6

1142 001142 Nguyễn Luật Gia Khôi Nam 19/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.9 8.75 3 3.2 4 29.9 29.9 29.9 27.9 28.3

1143 001143 Nguyễn Tiến Minh Khôi Nam 3/8/2001 Tp.HCM 5.75 5 4.25 4.25 2.25 19.5 19.5 19.5 19.5 23.5

1144 001144 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 12/11/2001 Tp.HCM 4 5.4 3.25 2.4 1 17.45 17.45

1145 001145 Nguyễn Văn Khôi Nam 24/2/2001 Tp.HCM 6.25 6.8 3.5 1.25 3.4 23.35

1146 001146 Nguyễn Vũ Minh Khôi Nam 7/3/2001 Tp.HCM 3.75 8.1 7 4.2 2.75 24.35 24.35 24.35 24.35 27.25

1147 001147 Nguyễn Vũ Minh Khôi Nam 16/3/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 0.75 2.9

1148 001148 Phạm Minh Khôi Nam 3/3/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 4.25 3.1 3.25 21.75 21.45 21.75 21.45

1149 001149 Phạm Minh Khôi Nam 22/5/2001 Tp.HCM 4.75 6.6 5 1.75

1150 001150 Phạm Minh Khôi Nam 15/12/2001 Tp.HCM 5.75 6.5 8.5 4.25 29.25

1151 001151 Phùng Nguyên Khôi Nam 18/8/2001 Tp.HCM 6.25 8.3 4.75 5.3 29.9

1152 001152 Trần Công Anh Khôi Nam 2/1/2001 Tp.HCM 5.5 8.8 7.75 5 32.05 32.05 32.05 32.05 32.05

1153 001153 Trần Đắc Khôi Nam 21/1/2001 Tp.HCM 5 4.3 3.75 6 25.05

1154 001154 Trần Hoàng Khôi Nam 5/5/2001 Bến Tre 3.5 6.6 7.75 4.5 26.85 26.85 26.85 26.85 26.85

1155 001155 Trần Minh Khôi Nam 7/11/2001 Đồng Nai 3.5 7.9 3.5 4.2 23.3 23.3

1156 001156 Trần Song Khôi Nam 22/5/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 4.25 2.5 19.9

1157 001157 Trương Minh Khôi Nam 13/1/2001 Tp.HCM 6.25 9.4 3.25 6.7 32.3 32.3

1158 001158 Võ Đoàn Minh Khôi Nam 19/8/2001 Tp.HCM 6 4.9 2.75 2.6 1 18.85

1159 001159 Vũ Hoàng Khôi Nam 24/7/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 4.25 4.5 23.55

1160 001160 Đỗ Khương Kỳ Khuê Nữ 15/9/2001 Tp.HCM 6.25 4.3 4 3.5 21.55 21.55

1161 001161 Huỳnh Vũ Minh Khuê Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 5.5 5.4 30.65

1162 001162 Lê Minh Khuê Nữ 11/8/2001 Tp.HCM

1163 001163 Lưu Minh Khuê Nữ 14/11/2001 Tp.HCM 6.5 5.3 2.25 4.75 23.55 23.55

1164 001164 Nguyễn Hoàng Thi Khuê Nữ 2/4/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 6 1.75

1165 001165 Nguyễn Minh Khuê Nữ 4/2/2001 Tp.HCM 6 9.9 3.75 6.8 33.25 33.25

1166 001166 Nguyễn Minh Khuê Nữ 18/10/2001 Tp.HCM 7 7.6 9.75 5.5 35.35 35.35 35.35 35.35

1167 001167 Nguyễn Thụy Khuê Nữ 15/7/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 5.5 6.25 30.05 30.05

1168 001168 Nguyễn Võ Minh Khuê Nữ 27/9/2001 Tp.HCM 5.5 8 4.75 3.8 25.85

1169 001169 Thân Ngọc Minh Khuê Nữ 13/8/2001 Tp.HCM 7.5 8.3 3 5 4.3 27.4 28.8

1170 001170 Nguyễn An Khương Nam 18/5/2001 Tp.HCM 6.75 5.9 0.25 2.9

1171 001171 Phạm Đức Khương Nam 22/5/2001 Tp.HCM 3.75 6.4 0.25 2 0

1172 001172 Vũ Duy Khương Nam 6/6/2001 Tp.HCM 6.25 8.3 7 2.75 5.5 32.55 27.05 32.55

1173 001173 Bùi Trung Kiên Nam 18/8/2001 Đồng Nai 4.25 5.5 5.5 3.75 2.6 22.75 20.45 22.75 20.45

1174 001174 Hoàng Ngọc Kiên Nam 7/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 4.75 2.8 3.75 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 21.4

1175 001175 Mai Trung Kiên Nam 10/12/2001 Tp.HCM 5.75 7.9 4.5 4.8 27.75

1176 001176 Nguyễn Gia Trung Kiên Nam 14/9/2001 Tp.HCM 4.25 3 5.25 2.5 0.25 17.5 17.5

1177 001177 Nguyễn Hiếu Kiên Nam 26/2/2001 Tp.HCM 5.75 4.8 2.25 0.75

1178 001178 Nguyễn Trung Kiên Nam 7/2/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 9.25 5.75 33.15 33.15 33.15 33.15

1179 001179 Nguyễn Trung Kiên Nam 7/10/2001 Tp.HCM 4.75 4.1 3 3 17.85

1180 001180 Tôn Thất Kiên Nam 10/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 4 2.4 2 19.95

1181 001181 Trần Trung Kiên Nam 15/11/2001 Tp.HCM 5 4.8 6 3.5 22.8 22.8 22.8

1182 001182 Dương Văn Tuấn Kiệt Nam 2/1/2001 Tp.HCM 4 8.9 8.75 5.6 4.5 30.65 32.85

1183 001183 Lê Anh Kiệt Nam 21/5/2001 Bình Định 4.75 3.6 5.25 1.75

Page 28: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1184 001184 Lê Tuấn Kiệt Nam 8/2/2001 Tp.HCM 3.75 1.6 1.5 0

1185 001185 Lê Tuấn Kiệt Nam 15/12/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 5.5 2.5 20.85 20.85

1186 001186 Liêu Vĩ Kiệt Nam 2/4/2001 Tp.HCM 6 4.9 2.25 0.5

1187 001187 Lương Tuấn Kiệt Nam 3/12/2001 Tp.HCM 7.25 7.6 5.75 1.5 3.5 2.5 25.6 25.6 27.6 25.6 27.6

1188 001188 Ngô Tuấn Kiệt Nam 24/7/2001 Tp.HCM 5.75 8 7.25 3.7 5 31 28.4

1189 001189 Ngô Văn Anh Kiệt Nam 10/2/2001 Tp.HCM 4.75 8.1 3.25 3.9 23.9

1190 001190 Ngụy Anh Kiệt Nam 4/4/2001 Tp.HCM 4.5 6.1 2.25 2.5 3.5 19.85 17.85

1191 001191 Nguyễn Anh Kiệt Nam 15/2/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 8 4 29.8 29.8 29.8 29.8 29.8 29.8

1192 001192 Nguyễn Anh Kiệt Nam 11/3/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 4.75 3 20.8 20.8

1193 001193 Nguyễn Bá Kiệt Nam 8/7/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 4.25 5.6 28.85

1194 001194 Nguyễn Minh Kiệt Nam 4/5/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 4.5 1.25 3.6 24.3 24.3

1195 001195 Phan Chí Kiệt Nam 17/9/2001 Tp.HCM 4.75 2.6 4 1.75

1196 001196 Trần Anh Kiệt Nam 1/9/2001 Tp.HCM 4.75 8.9 6.75 5.6 31.6 31.6

1197 001197 Trần Lê Tuấn Kiệt Nam 1/1/2001 Đồng Nai 1.75

1198 001198 Trần Triệu Tuấn Kiệt Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5 4.6 1.75 1.4

1199 001199 Vương Tuấn Kiệt Nam 21/7/2001 Vũng Tàu 3.5 7.5 1.75 3.6

1200 001200 Đoàn Nguyễn Hoàng Kim Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 4.5 8.1 0.75 4.8

1201 001201 Lê Thiên Kim Nữ 21/6/2001 Tp.HCM 4.75 6.6 3 1.75 2.1 18.55

1202 001202 Liêu Thiên Kim Nữ 5/3/2001 Tp.HCM 5 6.8 3 2.7 20.2 20.2

1203 001203 Nguyễn Thị Hoàng Kim Nữ 6/1/2001 Quảng Nam 7 7.3 8.5 9 40.8

1204 001204 Nguyễn Thiên Kim Nữ 2/7/2001 Tp.HCM 6 4.5 1.25 4 1.9

1205 001205 Nguyễn Thùy Phương Kim Nữ 10/8/2001 Tp.HCM 5 2.4 0.25 4.5

1206 001206 Phan Thị Mỹ Kim Nữ 1/6/2001 Tp.HCM 5 7.5 2.25 3.6 21.95

1207 001207 Trần Đắc Nguyên Kim Nữ 6/1/2001 Tp.HCM 5.75 8 7.75 4.1 5 31.5 29.7

1208 001208 Lê Thư Kỳ Nữ 10/9/2001 Tp.HCM 4 5.8 4.25 2

1209 001209 Nguyễn Đình Kỳ Nam 23/4/2001 Tp.HCM 6 7.8 4.25 3 24.05 24.05 24.05 24.05 24.05 24.05

1210 001210 Nguyễn Hồng Kỳ Nam 12/4/2001 Tp.HCM 4.5 6.8 2.25 2.9 19.35

1211 001211 Nguyễn Hùng Kỳ Nam 17/6/2001 Tp.HCM 3 7 2.75 3.2 19.15

1212 001212 Vũ Cao Kỳ Nam 2/6/2001 Tp.HCM 5.5 4 9.5 3.25 25.5 25.5 25.5 25.5

1213 001213 Đoàn Phương Lam Nữ 18/9/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 8.5 7.25 3.5 2.8 34.15 25.25 26.65 34.15 25.25 26.65

1214 001214 Lê Trần Hoàng Lam Nữ 1/10/2001 Tp.HCM 5.5 8.4 8.5 3.25 4.8 7.7 37.8 28.9 32

1215 001215 Tô Hải Lam Nữ 31/12/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 0.25 1.5

1216 001216 Võ Huỳnh Lam Nữ 20/8/2001 Tp.HCM 3.5 4.9 5.5 3.5 20.9 20.9

1217 001217 Võ Ngọc Thanh Lam Nữ 20/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 2 1.7

1218 001218 Vũ Hồng Lam Nữ 6/4/2001 Tp.HCM 5.25 6.6 2.25 2.6 19.3

1219 001219 Thái Nguyên Lãm Nam 3/4/2001 Tp.HCM 5.75 8.1 3.5 4.2 25.75

1220 001220 Hà Nguyễn Ngọc Lam Nữ 15/6/2001 Tp.HCM 4.75 8.6 6 3.5 26.35

1221 001221 Lê Hoàng Lan Nữ 16/12/2000 Tp.HCM 6.25 9.9 7.5 7.8 39.25 39.25

1222 001222 Lê Mạnh Hoàng Lan Nữ 24/4/2001 Tp.HCM 6 6.3 1.5 2.8 1

1223 001223 Nguyễn Lâm Lan Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 5.75 2.5 4.75 0 2.25 17.5 17.5

1224 001224 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 16/10/2001 Tp.HCM 6 4.9 3.25 3 20.15 20.15

1225 001225 Phạm Thúy Lan Nữ 15/8/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 4.75 4 4.3 27 26.4 27 26.4

1226 001226 Trần Hoàng Yến Lan Nữ 24/6/2001 Tp.HCM 6 5.6 3 2.8 20.2

1227 001227 Nguyễn Hoàng My Lăng Nữ 1/9/2001 Tp.HCM 5 7.6 3.75 3.1 22.55

Page 29: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1228 001228 Đoàn Hoàng Lâm Nam 17/3/2001 Tp.HCM 4.5 8.3 3 5.5 26.8

1229 001229 Huỳnh Học Lâm Nam 7/4/2001 Tp.HCM

1230 001230 Lê Tuấn Lâm Nam 25/5/2001 Quảng Ngãi 5.5 3.5 4.75 3.5 20.75

1231 001231 Lưu Trịnh Lâm Nam 16/2/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 10 6.5 35.05 35.05 35.05 35.05 35.05 35.05

1232 001232 Nguyễn Chấn Lâm Nam 21/10/2001 Tp.HCM 6 7.4 3.75 2.9 22.95

1233 001233 Nguyễn Lê Thanh Lâm Nam 8/6/2001 Tp.HCM 4.75 3.6 3.25 2

1234 001234 Nguyễn Ngọc Lâm Nam 31/10/2001 Tp.HCM 4.5 5.9 7 3.5 24.4 24.4

1235 001235 Nguyễn Phạm Tùng Lâm Nam 5/11/2001 Thái Bình 4.75 6.1 5 3.5 2 22.85 22.85

1236 001236 Nguyễn Thế Hồng Lân Nam 24/2/2001 Tp.HCM 3 4.8 4.25 0

1237 001237 Nguyễn Tường Lân Nam 15/4/2001 An Giang 3.5 8.6 0.75 6.2

1238 001238 Chu Thị Phương Lê Nữ 23/10/2001 Đồng Nai 5.75 5.5 6.75 3.25 24.5 24.5 24.5

1239 001239 Hồng Lê Nữ 29/3/2001 Tp.HCM 4.5 9.1 7.25 6.6 34.05 34.05

1240 001240 Phạm Ngọc Lễ Nam 12/9/2000 Tp.HCM 5 3.9 6 0.5 1.75

1241 001241 Lư Gia Lệ Nữ 9/10/2001 Tp.HCM 5.75 5.1 0.75 2.5

1242 001242 Phạm Lưu Li Nữ 29/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 3.75 4.5 25.3 25.3

1243 001243 Bùi Thị Thùy Liên Nữ 23/11/2001 Tp.HCM 6 7.4 8 5.3 32 32

1244 001244 Phạm Thị Liên Nữ 20/7/2001 Ninh Bình 4.75 5.4 8.25 3.75 25.9

1245 001245 Chu Nhật Linh Nữ 3/4/2001 Tp.HCM 6.75 7.5 3.5 4.75 4.1 25.95 27.25 25.95 27.25

1246 001246 Chu Thị Hà Linh Nữ 23/5/2001 Tp.HCM 6.5 8.3 4.75 4.3 28.15

1247 001247 Đặng Nguyễn Tường Linh Nữ 9/1/2001 Bình Định 6.25 4.4 4 4 22.65

1248 001248 Đinh Phạm Khánh Linh Nữ 3/5/2001 Tp.HCM 6.5 6.6 6.25 3.1 25.55 25.55

1249 001249 Hoàng Thị Phương Linh Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 1.5

1250 001250 Huỳnh Ngọc Linh Nữ 19/1/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 4.5 3.5 1.6 22.35

1251 001251 Khưu Thùy Linh Nữ 22/8/2001 Tp.HCM 6 8.5 6 5.3 31.1

1252 001252 Lâm Nguyễn Thùy Linh Nữ 4/8/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 3.25 5.4 27.85

1253 001253 Lê Ngọc Khánh Linh Nữ 2/11/2001 Tp.HCM 5 3.3 0 0

1254 001254 Lê Nguyễn Gia Linh Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 1.5 4

1255 001255 Lê Phạm Phương Linh Nữ 3/12/2001 Tp.HCM 7 8.4 1.5 5.9

1256 001256 Lê Võ Tường Linh Nữ 10/4/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 4.25 2.9 20.9

1257 001257 Lương Mỹ Linh Nữ 21/8/2001 Tp.HCM 5.75 4 0 4.5

1258 001258 Lý Khánh Linh Nữ 15/6/2001 Đồng Nai 5.25 4.4 0.25 4

1259 001259 Mai Mỹ Linh Nữ 17/3/2001 Tp.HCM 5.75 8.5 5.5 5.2 1 30.15

1260 001260 Ngô Khánh Linh Nữ 11/12/2001 Tp.HCM 6.75 8.4 4 4.9 28.95

1261 001261 Ngô Nguyễn Gia Linh Nữ 20/6/2001 Tp.HCM 6.25 3.6 3 4.5 2.3 1 17.45 21.85

1262 001262 Nguyễn Hồng Linh Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 6 5.3 1.75 3.2

1263 001263 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/6/2001 Tp.HCM 5.5 6.4 1.5 1.4

1264 001264 Nguyễn Lê Thùy Linh Nữ 9/5/2001 Tp.HCM 4 4.5 2.25 1.8

1265 001265 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 7.5 8 8.25 7.25 2 38.25

1266 001266 Nguyễn Ngọc Thùy Linh Nữ 1/4/2001 Tp.HCM 5.75 4.5 2.5 1.9

1267 001267 Nguyễn Phương Linh Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 1.75 5.25

1268 001268 Nguyễn Phương Linh Nữ 24/6/2001 Tp.HCM 6 8.5 2.75 5.7 28.65

1269 001269 Nguyễn Phương Linh Nữ 29/6/2001 Tp.HCM 5 4.6 1.5 2.1

1270 001270 Nguyễn Phương Linh Nữ 8/12/2001 Tp.HCM 5 8.5 5.75 4.4 28.05

1271 001271 Nguyễn Thanh Ánh Linh Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 6.75 4.4 3.5 2.9 20.45

Page 30: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1272 001272 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ 1/1/2001 Bình Thuận 6.5 4.6 5.5 2.5 21.6 21.6 21.6 21.6

1273 001273 Nguyễn Thùy Linh Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 6 5 4 3 21 21

1274 001274 Nguyễn Thụy Khánh Linh Nữ 2/6/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 6.25 3 2.75 24.15 24.15 24.65

1275 001275 Nguyễn Tường Linh Nam 22/2/2001 Tp.HCM 4 8.8 0 4.6

1276 001276 Nguyễn Yến Linh Nữ 25/4/2001 Tp.HCM 7.75 5.5 1.75 7

1277 001277 Phạm Khánh Linh Nữ 30/5/2001 Lâm Đồng 6.25 5.3 3.75 3 21.3 21.3

1278 001278 Phan Kiều Thùy Linh Nữ 3/6/2001 Hà Nội 5.75 7.4 2 3.8

1279 001279 Phan Lê Phương Linh Nữ 30/3/2001 Khánh Hòa

1280 001280 Tiêu Khánh Linh Nữ 28/11/2001 Thái Nguyên 6 2.9 5 2.5 18.9 18.9

1281 001281 Trần Ái Linh Nữ 27/11/2001 Đồng Tháp 3 4 0.25 0.25

1282 001282 Trần Khánh Linh Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 5.5 4 4 3.5 20.5 20.5

1283 001283 Trần Khánh Linh Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 4.25 4.5 0.25 3

1284 001284 Trần Mỹ Linh Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 6 4 0.25 3.25

1285 001285 Trần Mỹ Linh Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 7.5 6 34.1

1286 001286 Trần Phương Linh Nữ 3/5/2001 Tp.HCM 6.5 9 5.25 4 5.2 2.75 26.25 26.25 31.15 28.75

1287 001287 Trần Thái Khánh Linh Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 6.75 7.8 7 5 31.55 31.55

1288 001288 Trần Vương Gia Linh Nữ 15/2/2001 Tp.HCM 6.75 6.5 6.5 5 2.9 4.5 28.75 28.75 28.75 28.75 25.55 29.75 28.75 28.75 25.55 29.75

1289 001289 Trịnh Yến Linh Nữ 29/6/2001 Tiền Giang 5 5.9 5.25 2.8 21.75

1290 001290 Trương Hoàng Khánh Linh Nữ 14/10/2001 Tp.HCM 5.5 2.9 3 3 17.4

1291 001291 Võ Ánh Linh Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 5.75 9.3 4 6 31.05 31.05

1292 001292 Võ Ngọc Phương Linh Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 5.75 9.5 2 7

1293 001293 Võ Trần Khánh Linh Nữ 17/7/2001 Tp.HCM 6 7.6 2 4.8

1294 001294 Vũ Phương Linh Nữ 9/10/2001 Hải Phòng 7.25 5.5 2.25 5 25

1295 001295 Trần Lĩnh Nam 27/8/2001 Vĩnh Long 5.25 6.8 9.5 3 27.55

1296 001296 Đào Thanh Loan Nữ 25/4/2001 Lâm Đồng 7 5.5 4.25 2.3 21.35 21.35

1297 001297 Hoàng Thanh Loan Nữ 24/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.5 4.25 4.5 27.5 27.5

1298 001298 Nguyễn Ý Loan Nữ 21/5/2001 Tp.HCM 4.25 6.3 5.25 2.75 21.3

1299 001299 Dương Sĩ Long Nam 23/11/2001 Tp.HCM

1300 001300 Đặng Hoàng Long Nam 10/11/2001 Tp.HCM 4.5 9.9 8 7.9 5.75 33.9 33.9 33.9 33.9 38.2 33.9 33.9 38.2

1301 001301 Hoàng Duy Thành Long Nam 12/8/2001 Tp.HCM 4 7.6 2 3

1302 001302 Huỳnh Trần Long Nam 13/1/2001 Khánh Hòa 3.5 9 6.75 3.5 26.25 26.25 26.25 26.25

1303 001303 Lê Hoàn Long Nam 3/3/2001 Tp.HCM 6.1 5.5 1.75

1304 001304 Lê Hoàng Long Nam 13/1/2001 Lâm Đồng 4.75 4.5 4.5 2

1305 001305 Lê Quang Tấn Long Nam 2/2/2001 An Giang 6.5 6.4 3.25 2.25 3.1 22.35 20.65 22.35 20.65

1306 001306 Lê Thành Long Nam 19/6/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 6.5 3 23.3 23.3 23.3

1307 001307 Lê Thiên Long Nam 18/1/2001 TT-Huế 5.25 5 7 3.5 24.25

1308 001308 Lương Ngọc Hoàng Long Nam 12/1/2001 Tp.HCM 5.75 7 4.25 2.75 3.9 24.8 22.5

1309 001309 Nguyễn Duy Long Nam 8/8/2001 Tp.HCM 4.75 2.1 6.25 4.25 21.6 21.6

1310 001310 Nguyễn Địch Long Nam 16/1/2001 Tp.HCM 5 8 9 4.3 3.75 29.5 29.5 29.5 30.6

1311 001311 Nguyễn Đình Long Nam 20/8/2001 Kiên Giang 5.5 3.3 2.25 4 19.05

1312 001312 Nguyễn Hoàng Long Nam 2/1/2001 Tp.HCM 5.25 5.3 3.5 2.3 18.65

1313 001313 Nguyễn Hoàng Long Nam 5/1/2001 Tp.HCM 4.5 5 2.25 4.3 20.35

1314 001314 Nguyễn Hoành Long Nam 15/1/2001 Tp.HCM 5 7.8 1.25 4.2

1315 001315 Nguyễn Huỳnh Long Nam 11/1/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 7.75 4 26.1 26.1

Page 31: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1316 001316 Nguyễn Hữu Long Nam 18/12/2001 Tp.HCM

1317 001317 Nguyễn Minh Long Nam 28/4/2001 Tp.HCM 5.75 6 3.75 1.75 4.5 3 2.25 20 20 20 20 21.5 24.5 20 21.5 24.5

1318 001318 Nguyễn Như Long Nam 22/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 7.25 4 27.85 27.85

1319 001319 Nguyễn Phan Hoàng Long Nam 7/1/2001 Đắk Lắk 5 6.8 6.25 1.5 3.2 3.25 24.55 24.45 24.55 24.45

1320 001320 Nguyễn Phúc Duy Long Nam 14/12/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 4.75 1.25 3.5 23.3

1321 001321 Nguyễn Tất Hoàng Long Nam 16/2/2001 Tp.HCM 7.5 7.9 5.25 4 28.65

1322 001322 Nguyễn Thành Long Nam 11/4/2001 Tp.HCM 4.25 4.5 6.25 4.25 23.5 23.5 23.5

1323 001323 Nguyễn Trí Long Nam 11/3/2001 Đồng Nai 4.5 5.6 5.5 4.42 24.44

1324 001324 Nguyễn Văn Long Nam 25/1/2001 Tp.HCM 7.4 1.25

1325 001325 Nguyễn Vương Long Nam 11/1/2001 Tp.HCM 3.75 9.4 5 5.8 29.75

1326 001326 Phạm Duy Bảo Long Nam 15/11/2001 Quảng Bình 5 8 2.75 4.5 24.75

1327 001327 Phạm Hà Minh Long Nam 12/1/2001 Tp.HCM 5.5 5 5.5 1.5

1328 001328 Phạm Hải Long Nam 13/4/2001 Thái Bình 4.5 5.9 6 5.75 27.9 27.9

1329 001329 Phạm Thành Long Nam 22/12/2001 Tp.HCM 2.25 3.8 0.75 0.25

1330 001330 Phan Thiên Long Nam 19/5/2001 Tp.HCM 6 6 6.75 1.25

1331 001331 Quách Bình Long Nam 3/8/2001 Tp.HCM 5 5.3 6.75 2.75 22.55

1332 001332 Trần Gia Long Nam 24/1/2001 Tp.HCM

1333 001333 Trần Hoàng Long Nam 19/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 5 6.8 31.25

1334 001334 Trần Ngọc Hiển Long Nam 8/9/2001 Tp.HCM 3.75 5.5 2.5 3.3 18.35 18.35

1335 001335 Trần Vương Long Nam 9/1/2001 Tp.HCM 6 5.1 6.25 5.75 28.85

1336 001336 Trịnh Quách Long Nam 19/10/2001 Tp.HCM 5.25 4.6 3.5 3.25 19.85

1337 001337 Trịnh Quốc Huy Long Nam 17/1/2001 Phú Yên 4.75 5.5 4.25 4.5 23.5

1338 001338 Trương Hoàng Long Nam 24/11/2000 Hà Nội 4 9 4.5 7.4 2.5 32.3 22.5 22.5

1339 001339 Võ Thành Long Nam 14/4/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 3.25 1.25

1340 001340 Vũ Đào Hoàng Long Nam 24/8/2001 Đồng Nai 4.5 5.6 9.25 4.5 28.35 28.35

1341 001341 Vũ Đình Long Nam 8/1/2001 Tp.HCM 4.75 4.1 5 2.25 18.35

1342 001342 Hoàng Đại Lộc Nam 21/1/2001 Tp.HCM 4.1 6 0.75

1343 001343 Huỳnh Bá Lộc Nam 24/3/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 6.5 6.7 33.65 33.65

1344 001344 Huỳnh Ngọc Hữu Lộc Nam 30/1/2001 Tp.HCM 5.75 7.4 4.5 4.4 26.45

1345 001345 Lê Nguyễn Phú Lộc Nam 2/3/2001 Tp.HCM 4 5.8 2.75 2.9 18.35 18.35

1346 001346 Lê Nguyễn Tân Lộc Nam 6/9/2001 Tp.HCM 5 8.5 6.5 5.2 4.02 28.04 30.4 30.4

1347 001347 Lưu Hữu Lộc Nam 10/1/2001 Tiền Giang 3.5 4.3 5.5 3.75 20.8

1348 001348 Ngô Thùy Mỹ Lộc Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 6.75 9.3 5 7.75 5.8 32.65 36.55

1349 001349 Nguyễn Hữu Hoàng Lộc Nam 25/11/2001 Quảng Ngãi 5.25 4.9 2.5 0 1.5 1

1350 001350 Nguyễn Lê Thanh Lộc Nam 17/8/2001 Bình Định 5.5 6.3 5.25 5.75 28.55

1351 001351 Nguyễn Lưu Hoàng Lộc Nam 29/3/2001 Tp.HCM 6 6.5 8 4.75 3.25 27 30 27

1352 001352 Nguyễn Quý Lộc Nam 25/7/2001 Tp.HCM 6 9.1 4 6 31.1

1353 001353 Nguyễn Thành Lộc Nam 11/8/2001 Tp.HCM 2.75 4.8 4.5 1.7 1.5

1354 001354 Nguyễn Trí Lộc Nam 3/3/2001 Tiền Giang 4 3.6 6.25 3.75 21.35 21.35

1355 001355 Nguyễn Trung Đức Lộc Nam 25/10/2001 Tp.HCM 5 5.1 2.5 0.25

1356 001356 Phạm Song Lộc Nữ 7/10/2001 Tp.HCM 6 3.8 1 3 0.9

1357 001357 Phạm Văn Vĩnh Lộc Nam 9/9/2001 Tp.HCM

1358 001358 Trần Lê Tấn Lộc Nam 15/1/2001 Đồng Nai 5 4.8 4.5 1

1359 001359 Trịnh Hữu Lộc Nam 14/12/2001 Tp.HCM 5 5.3 4.25 0.25

Page 32: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1360 001360 Võ Thành Bội Lộc Nữ 24/9/2001 Tp.HCM 5 5.9 2.5 2.9 19.2

1361 001361 Đặng Thành Luân Nam 24/11/2001 Tp.HCM 5.5 4.1 4.25 2.75 19.35

1362 001362 Nguyễn Thành Luân Nam 21/2/2001 Tp.HCM 4.25 6.9 5 2.2 20.55

1363 001363 Nguyễn Trần Hoàng Luân Nam 15/9/2001 Đồng Nai 4 4 5.75 1.75

1364 001364 Phan Thành Luân Nam 31/5/2001 Tp.HCM 5 2.4 1 2.5

1365 001365 Đậu Hoàng Thanh Luy Nữ 17/4/2001 Lâm Đồng 6.5 4.1 3.75 3.6 21.55

1366 001366 Lê Thị Lam Luyến Nữ 18/9/2001 Tp.HCM 2 2 0.25 0

1367 001367 Chung Chí Lương Nam 21/9/2001 Tp.HCM 3.75 4.5 2.75 1.75

1368 001368 Nguyễn Minh Lương Nam 14/9/2001 Hà Tây 1.25

1369 001369 Trần Đức Lương Nam 12/11/2001 Tp.HCM 4 3.6 3.25 0.75

1370 001370 Huỳnh Quốc Lượng Nam 18/8/2001 Tp.HCM 4.5 8 6.25 3 24.75 24.75

1371 001371 Lê Thụy Trúc Ly Nữ 16/10/2001 Tp.HCM 6 6.5 1.25 3 0.6

1372 001372 Nguyễn Huỳnh Khánh Ly Nữ 10/9/2001 Tp.HCM 5 6 3.5 0.25

1373 001373 Nguyễn Phương Ly Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 4.75 6 27.9 27.9

1374 001374 Trần Thị Thảo Ly Nữ 16/1/2001 Tp.HCM 1.25 1.75

1375 001375 Vũ Thiên Lý Nữ 14/8/2001 Bến Tre 4.75 3.1 4 1.3

1376 001376 Bùi Nguyễn Phương Mai Nữ 29/12/2001 Tp.HCM 5.5 5 4 0.75 2.25 19 19

1377 001377 Đặng Xuân Mai Nữ 20/5/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 3.25 2.1 18.85

1378 001378 Hồ Lê Trúc Mai Nữ 6/12/2001 Tp.HCM 5.75 4.9 0.75 4.25

1379 001379 Lê Khôi Mai Nữ 22/10/2001 Tp.HCM 6.5 5.4 5.5 3.5 24.4

1380 001380 Lê Quỳnh Mai Nữ 27/11/2001 Tp.HCM 4.75 8 3 3.9 23.55

1381 001381 Lê Thái Phương Mai Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 1.5 7.5

1382 001382 Lưu Huỳnh Xuân Mai Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 3.75 7.8 1.25 3.7

1383 001383 Mai Tuyết Mai Nữ 7/9/2001 Tp.HCM 6.25 4.5 2 0.75

1384 001384 Nguyễn Hoàng Thanh Mai Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 2.75

1385 001385 Nguyễn Hồng Mai Nữ 7/7/2001 Tp.HCM 4.75 4.8 8 3.5 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55

1386 001386 Nguyễn Lưu Quỳnh Mai Nữ 4/11/2001 Tp.HCM 7.5 3.9 3.75 3.5 22.15

1387 001387 Nguyễn Thanh Mai Nữ 23/3/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 5.5 4.25 3 23.9 23.9 23.9 23.9 26.4 23.9 23.9 26.4

1388 001388 Nguyễn Thanh Mai Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 6 6.4 5 1.5

1389 001389 Phạm Nguyễn Ngọc Mai Nữ 25/7/2001 Tp.HCM 5.5 3.6 2 3.75

1390 001390 Phan Ngọc Uyển Mai Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 4.75 3.2 23.5

1391 001391 Tống Lương Quỳnh Mai Nữ 3/4/2001 Hà Nội 7.25 3.9 4.25 1.3 3 21.4 21.4 21.4 21.4

1392 001392 Trà Thụy Trúc Mai Nữ 15/1/2001 Tp.HCM 6.5 4.1 4 4 22.6 22.6

1393 001393 Nguyễn Quang Mạnh Nam 7/1/2001 Đồng Nai 4 4.1 3.75 1.75

1394 001394 Ngô Triệu Mẫn Nữ 24/9/2001 Tp.HCM 6 3 2.75 4.5 1.75 20.75

1395 001395 Phùng Tuệ Mẫn Nữ 30/11/2001 Tp.HCM 6.5 7 3 3.8 24.1 24.1

1396 001396 Thi Gia Mẫn Nữ 23/7/2001 Bình Thuận 5.5 7.8 1.75 3.8

1397 001397 Trần Tuệ Mẫn Nữ 16/1/2001 Tp.HCM 4.75 3.4 2.25 0

1398 001398 Trương Minh Mẫn Nam 11/6/2001 An Giang 5.5 4.1 2.25 0.25 0.5

1399 001399 Trần Lương Trà Mi Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 6 2.4 1.5 5

1400 001400 Trịnh Hạnh Mi Nữ 27/3/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 2.25 4.25 2 22.15

1401 001401 Võ Châu Trà Mi Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 6.75 6 1.25 4

1402 001402 Bùi Duy Anh Minh Nữ 9/3/2001 Tp.HCM 6.5 5.1 4.5 2.75 21.6

1403 001403 Bùi Quang Minh Nam 27/9/2001 Tp.HCM 6.25 6.3 5.25 7.78 3.75 33.36 25.3

Page 33: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1404 001404 Cao Duy Minh Nam 27/2/2001 Vũng Tàu 6 8.6 2.5 7.1 31.3

1405 001405 Cũng Hồng Minh Nam 6/2/2001 Bình Định 5.5 4.4 5.25 2

1406 001406 Dương Hiền Minh Nữ 27/4/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 3.75 1.5 2.1 19.75

1407 001407 Đào Nhật Minh Nam 7/5/2001 Tp.HCM 5 4.9 2 2 2.2 0.5

1408 001408 Đặng Lê Minh Nam 30/11/2001 Tp.HCM 4.5 6.6 5.5 5.5 27.6

1409 001409 Đinh Ngọc Minh Nam 2/4/2001 Đà Nẵng 5 6.1 3.5 2.75 20.1

1410 001410 Đinh Nguyễn Trang Minh Nam 8/11/2001 Tp.HCM 3.5 7 0.75 2.6

1411 001411 Đinh Nhật Minh Nữ 11/4/2001 Tiền Giang 6 7.6 7.75 4.75 30.85 30.85

1412 001412 Đinh Nhựt Minh Nam 20/3/2001 Tp.HCM 5.25 7 4.25 2.7 21.9

1413 001413 Đoàn Minh Nam 1/12/2001 Tp.HCM 6 7.1 6.5 2.9 25.4

1414 001414 Đoàn Nguyên Minh Nam 4/9/2001 Hà Nội 6 7.5 7 5.25 31 31 31 31 31 31

1415 001415 Đoàn Quang Minh Nam 15/7/2001 Tp.HCM 4.25 5.4 1.75 2.1

1416 001416 Đỗ Quang Minh Nam 10/8/2001 Tp.HCM 5 6.8 9 6.5 33.8 33.8

1417 001417 Hà Đức Minh Nam 18/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.8 2 5.4

1418 001418 Hoàng Duy Minh Nam 12/6/2001 Tp.HCM 4.75 6.4 2.75 2.75 19.4

1419 001419 Hoàng Đăng Minh Nam 5/1/2001 Đồng Nai 5.5 6.1 5.75 2.25 4 21.85 25.35 21.85 21.85 25.35 21.85

1420 001420 Hồ Nhật Minh Nam 5/12/2001 Tp.HCM 4.25 3.6 5 1

1421 001421 Hồ Thảo Minh Nữ 19/6/2001 Tp.HCM 6.25 8.5 3.75 4.9 28.3

1422 001422 Lê Minh Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5.25 9 4.5 5.8 30.35

1423 001423 Lê Nguyễn Uyên Minh Nữ 3/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 6.5 4 5 28.9 26.9

1424 001424 Lê Nhật Minh Nam 1/8/2001 Khánh Hòa 5.5 4.5 6.25 2.75 21.75 21.75 21.75 21.75

1425 001425 Lê Phan Gia Minh Nam 9/11/2001 Tp.HCM 3 3.1 1.5 1

1426 001426 Lê Tự Ngọc Minh Nam 27/9/2001 Tp.HCM 5.75 6 7.5 3.1 25.45 25.45

1427 001427 Lê Viết Minh Nam 10/12/2000 Tp.HCM 5.75 6.6 7 6 31.35 31.35

1428 001428 Lưu Quang Đăng Minh Nam 4/5/2001 Tp.HCM 3.75 8.6 4.25 6.1 28.8 28.8

1429 001429 Mai Quang Minh Nam 16/8/2001 Tp.HCM 4.75 5.1 7 2 3 22.85 22.85 22.85 22.85 22.85 22.85

1430 001430 Ngô Quang Minh Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5.25 8 9.25 5 32.5 32.5 32.5 32.5 32.5 32.5

1431 001431 Nguyễn Anh Minh Nam 13/6/2001 Tp.HCM 5 8.8 3.75 3.9 5.4 0.75 25.35 28.35

1432 001432 Nguyễn Cao Nhật Minh Nam 19/8/2001 Đồng Nai 6 4.5 2.25 0.75

1433 001433 Nguyễn Công Minh Nam 10/1/2001 Tp.HCM 4 3.4 6.75 3 20.15

1434 001434 Nguyễn Duy Minh Nam 27/9/2001 Tp.HCM 4.75 4.1 2 1.1

1435 001435 Nguyễn Đình Minh Nam 11/1/2001 Tp.HCM 6 6 8.25 4.75 29.75 29.75 29.75 29.75 29.75

1436 001436 Nguyễn Gia Minh Nam 12/6/2001 Tp.HCM 5.25 7.8 4 4.4 25.85 25.85

1437 001437 Nguyễn Hoàng Minh Nam 14/3/2001 Hải Dương 2.25 3.5 5 0.5

1438 001438 Nguyễn Hoàng Tuyết Minh Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 5.75 6.9 1.5 2.3

1439 001439 Nguyễn Hồng Minh Nam 1/3/2001 Đồng Nai 6 7.8 2.25 2.5 4.1 24.25 21.05 24.25 21.05

1440 001440 Nguyễn Huỳnh Khánh Minh Nữ 19/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 6 6.5 30.75 30.75

1441 001441 Nguyễn Lâm Tường Minh Nữ 11/6/2001 Tp.HCM 7.5 9 6.75 2.75 5.9 4.5 32.25 32.25 32.25 32.25 35.05 28.75 32.25 35.05 28.75

1442 001442 Nguyễn Lê Tấn Minh Nam 8/10/2001 Quảng Ngãi 5.25 6.8 6.75 2.25 23.3

1443 001443 Nguyễn Lương Minh Nam 14/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.5 7 4.25 26.5

1444 001444 Nguyễn Lượng Nhật Minh Nam 9/4/2001 Nước ngoài 5 8.4 8.5 3.75 29.4 29.4 29.4

1445 001445 Nguyễn Ngọc Minh Nữ 28/10/2001 Tp.HCM 5.25 6.6 4 2.75 21.35 21.35 21.35

1446 001446 Nguyễn Nhật Minh Nam 12/4/2001 Long An 3 5 5.75 4 21.75 21.75

1447 001447 Nguyễn Nhật Minh Nam 1/9/2001 Tp.HCM 5.75 6.5 6.75 3.5 26

Page 34: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1448 001448 Nguyễn Quang Minh Nam 28/11/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 10 7.25 37.15 37.15 37.15 37.15 37.15

1449 001449 Nguyễn Thái Ngọc Minh Nữ 25/9/2001 Tp.HCM 5.5 8.1 5.5 5 29.1 29.1

1450 001450 Nguyễn Thế Minh Nam 3/8/2001 Tp.HCM 5 8.8 7.75 6.25 34.05

1451 001451 Nguyễn Thị Thu Minh Nữ 7/11/2001 Tp.HCM 6 8.9 7.25 4.7 31.55 31.55

1452 001452 Phạm Công Minh Nam 5/5/2001 Tp.HCM 6.5 7.9 7.75 2

1453 001453 Phạm Hoàng Minh Nam 19/2/2001 Tp.HCM 4.5 7.3 5 2

1454 001454 Phạm Hoàng Minh Nam 17/10/2001 Tp.HCM 4.25 5.4 5.25 2

1455 001455 Phạm Lê Hoàng Minh Nam 3/1/2001 Tp.HCM 5 6.5 9 4.5 29.5 29.5 29.5 29.5 29.5

1456 001456 Phạm Nguyễn Tâm Minh Nam 27/11/2001 Gia Lai 5.5 7.5 8 8 37 37

1457 001457 Phùng Anh Minh Nam 15/4/2001 Tp.HCM 4.25 7.1 4.75 4.02 24.14

1458 001458 Tạ Gia Minh Nam 20/8/2001 Tp.HCM 5 6.9 4.25 2.5 3 0.5 21.15 22.15 22.15

1459 001459 Trần Âu Nguyệt Minh Nữ 17/7/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 8.25 4 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6 28.6

1460 001460 Trần Bảo Minh Nam 21/3/2001 Tp.HCM 4 6.9 2.75 4.1 21.85 21.85

1461 001461 Trần Công Minh Nam 17/6/2001 Tp.HCM 5 4.5 3 0.5

1462 001462 Trần Đức Minh Nam 24/4/2001 Tp.HCM 6.25 9.6 4.5 6.9 34.15

1463 001463 Trần Khải Minh Nam 9/11/2001 Tp.HCM 5.25 7.8 4.25 4.5 26.3

1464 001464 Trần Nguyễn Bình Minh Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 6.75 5.4 2 1.25

1465 001465 Trương Đức Minh Nam 5/1/2001 Hà Nội 5.75 7.5 6.25 4.1 3.25 26 27.7 26 27.7

1466 001466 Trương Gia Minh Nữ 13/10/2001 Long An 5.25 5.4 2.5 2.6 18.35 18.35

1467 001467 Trương Nguyễn Phương Minh Nữ 4/7/2001 Đồng Nai 6.25 5.4 4 3 21.65 21.65

1468 001468 Văn Trí Minh Nam 5/2/2001 Tp.HCM 6.5 9 6.5 4 5.7 4.25 30.5 30.5 30.5 30.5 33.4 30

1469 001469 Võ Diệu Minh Nữ 17/3/2001 Lâm Đồng 5.5 9 1 5.3

1470 001470 Võ Văn Minh Nam 21/3/2001 Quảng Trị 5 6.3 8.5 5 29.8 29.8 29.8 29.8

1471 001471 Vũ Hoàng Minh Nam 14/3/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 3.5 2

1472 001472 Vũ Lữ Thiên Minh Nam 9/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 5.25 2

1473 001473 Bùi Thị Trà My Nữ 30/11/2001 Tp.HCM 6.25 6.1 7.25 4.25 2.7 2.75 25.1 25.1 25.1 25 28.1

1474 001474 Đỗ Hoàng My Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 3.5 3.1 21.05

1475 001475 Lê Hồ Huyền My Nữ 21/6/2001 Tp.HCM 6.25 8.5 4.75 6.3 32.1

1476 001476 Mai Hoàng My Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5.75 5 5.75 2.2 5 0.75 26.5 26.5 20.9

1477 001477 Nguyễn Hồng Hải My Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 6.75 7.4 5 3 4.4 27.95 25.15 27.95 25.15

1478 001478 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 23/8/2001 Đồng Nai 5.5 4.5 3 2.3 17.6

1479 001479 Nguyễn Nguyên Trà My Nữ 26/2/2001 TT-Huế 0.5

1480 001480 Nguyễn Thảo My Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 4.75 0.5 2.9 22.65 22.65

1481 001481 Nguyễn Thị Trà My Nữ 6/9/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 4.25 4 21.6

1482 001482 Phạm Chung Hà My Nữ 21/3/2001 Tp.HCM 4 6.4 0.25 3.1

1483 001483 Phạm Đoàn Thảo My Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 6 9 5 4.75 5.7 31.4 29.5 31.4

1484 001484 Phạm Hải My Nữ 18/7/2001 Tp.HCM 5.5 4.1 2.25 4.75 1.1 21.35

1485 001485 Phạm Hải My Nữ 4/8/2001 Tp.HCM 5 5.5 0.25 2

1486 001486 Phạm Thụy Hà My Nữ 3/7/2001 Tp.HCM

1487 001487 Tăng Tịnh My Nữ 24/9/2001 Tp.HCM 7.75 4.6 1.75 6.5

1488 001488 Trần Gia My Nữ 26/6/2001 Tp.HCM 6.75 7.4 4.5 4.5 5.4 29.45 27.65 29.45 27.65

1489 001489 Trần Thảo My Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 7 4.9 1.25 4.5

1490 001490 Trần Uyển My Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 6.5 6.9 5.5 5.25 3 29.4 24.9

1491 001491 Võ Hiền Trà My Nữ 17/4/2001 Tp.HCM 4.5 8.1 1 4.1

Page 35: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1492 001492 Lê Vũ Hoàng Mỹ Nữ 30/4/2001 Tp.HCM 5 4.8 4 2.75 19.3 19.3

1493 001493 Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 26/8/2001 Tp.HCM 6 4.8 1.75 3.5

1494 001494 Phạm Hoàng Gia Mỹ Nữ 11/8/2001 Tp.HCM 6.5 5 4 1.75

1495 001495 Bạch Hoàng Nam Nam 28/8/2001 Tp.HCM 6 7.6 2.5 3.5 3.7 23.5 23.1

1496 001496 Hà Nhật Nam Nam 12/1/2001 Thanh Hóa 4.25 6.8 3 4.9 23.85

1497 001497 Hoàng Đức Nam Nam 21/4/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 8 7.4 37.15

1498 001498 Hoàng Thái Nam Nam 18/2/2001 Tp.HCM 6 7.8 8.25 3.8 3.25 28.55 29.65

1499 001499 Hồ Hữu Nam Nam 6/8/2001 Đồng Nai 3.75 2.6 4 2.88 16.11

1500 001500 Huỳnh Nhật Nam Nam 29/8/2001 Tp.HCM 3.5 8.6 5.25 5 27.35

1501 001501 Mai Duy Nam Nam 24/10/2001 Tp.HCM 5 7.3 7.25 2

1502 001502 Nguyễn Cường Nam Nam 16/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.9 6.75 6 33.4

1503 001503 Nguyễn Đình Nam Nam 20/3/2001 Tp.HCM 5 6.6 7 4 26.6 26.6 26.6 26.6 26.6 26.6

1504 001504 Nguyễn Hải Nam Nam 19/2/2001 Đồng Nai 4.75 3.4 4.25 0.8

1505 001505 Nguyễn Hoàng Nam Nam 17/3/2001 Tp.HCM 5.25 7 3 0.75

1506 001506 Nguyễn Khánh Nam Nam 29/7/2001 Hà Nội 3.5 6.9 4 4 2.25 18.9 18.9 18.9 18.9 22.4 18.9 18.9 22.4

1507 001507 Nguyễn Kỳ Nam Nam 6/6/2001 Tp.HCM 5.5 8.6 6.75 6.1 33.05 33.05

1508 001508 Nguyễn Phương Nam Nam 23/2/2001 Tp.HCM 4 6.9 4.75 1.9 2.6 20.85 20.85

1509 001509 Nguyễn Thành Nam Nam 2/11/2001 Tp.HCM 4.5 6.9 5.75 3.7 24.55

1510 001510 Phạm Văn Nam Nam 16/7/2001 Tp.HCM 6 6.5 8 4.25 29 29 29

1511 001511 Trần Đình Nam Nam 10/5/2001 Tp.HCM 5.5 8 4.5 4.25 4.1 26.2 26.5 26.2 26.5

1512 001512 Trần Nguyễn Nam Nam 7/11/2001 Đồng Nai 5 7 5.25 2

1513 001513 Trần Nguyễn Trung Nam Nam 20/7/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 3.25 3.1 20.85 20.85

1514 001514 Trần Nhật Nam Nam 21/11/2001 Tp.HCM 6 9.1 3.25 3.9 26.15

1515 001515 Trần Vũ Nhất Nam Nam 7/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.3 7 2.25 4.5 2.5 4 0 3 25.8 25.8 25.8 24.3 24.8 25.8 27.8 28.8

1516 001516 Vũ Lê Nam Nam 22/1/2001 Tp.HCM 5 7.8 7.5 3.6 2.75 27.5 25.8

1517 001517 Vũ Mai Hoài Nam Nam 19/10/2001 Ninh Thuận 2

1518 001518 Liêu Phương Nga Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 2.75 1.8 1.25

1519 001519 Nguyễn Thị Bích Nga Nữ 3/8/2001 Tp.HCM 5 7.3 6 4 3 24.3 24.3 26.3

1520 001520 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 19/6/2001 Tp.HCM 6.5 7 7.5 4.5 4.75 30 30.5

1521 001521 Nguyễn Thúy Nga Nữ 23/5/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 4.25 4.25 2.6 21.5 24.8

1522 001522 Trần Thị Quỳnh Nga Nữ 12/2/2001 Bến Tre 5.25 3.3 5.75 2.5 19.3 19.3 19.3 19.3 19.3

1523 001523 Nguyễn Phan Bảo Ngà Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 7 4.8 4.25 4.75 25.55 25.55

1524 001524 Nguyễn Thị Ngà Nữ 24/11/2001 Tp.HCM 6 3.4 4.5 2.5 18.9

1525 001525 Bùi Bích Ngân Nữ 8/4/2001 Tp.HCM 7.5 2.6 1.75 4.5

1526 001526 Bùi Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 1/11/2001 Tp.HCM 4.25 3.3 1 1.2

1527 001527 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 9/4/2001 Tiền Giang 5 1.8 3.25 3.25

1528 001528 Bùi Võ Thanh Ngân Nữ 18/10/2001 Tp.HCM 6 3.9 3.5 3.5 20.4

1529 001529 Chung Thị Thanh Ngân Nữ 21/10/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 3 3 19.4

1530 001530 Đào Diễm Ngân Nữ 13/2/2001 Đồng Nai 4.25 4.6 4 2.25 17.35 17.35

1531 001531 Đinh Nguyễn Kim Ngân Nữ 29/4/2001 Tp.HCM

1532 001532 Hoàng Thiên Ngân Nữ 4/7/2001 Tp.HCM 5 7.3 6.5 3.8 4 26.8 26.8 26.8 26.4

1533 001533 Hồ Lê Bảo Ngân Nữ 26/4/2001 Đồng Nai 6.25 6.1 8.25 3.4 5 30.6 27.4 30.6 27.4

1534 001534 Huỳnh Thanh Ngân Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 5.75 4.8 0.75 3

1535 001535 Lê Ngân Nữ 24/5/2001 Tp.HCM 5.75 7.8 3.5 4.75 4.4 25.85 26.55 25.85 26.55

Page 36: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1536 001536 Lê Bảo Ngân Nữ 28/7/2001 Tp.HCM 4.5 8 0.5 4.2

1537 001537 Lê Hoàng Ngân Nữ 16/12/2001 Tp.HCM 6.5 3.6 4 5 24.1

1538 001538 Lê Nguyễn Thanh Ngân Nữ 21/10/2001 Tp.HCM 5.5 3.6 1.25 0.75

1539 001539 Lê Thanh Ngân Nữ 3/5/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 2.75 1.75

1540 001540 Lê Thiên Ngân Nữ 7/4/2001 Tp.HCM 6 7.5 5.5 4.75 4.1 27.2 28.5

1541 001541 Nguyễn Hà Kim Ngân Nữ 8/3/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 6.75 4 25.9 25.9 25.9 25.9 25.9 25.9

1542 001542 Nguyễn Hiếu Ngân Nữ 1/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.3 5 4 25.8 25.8

1543 001543 Nguyễn Kim Ngân Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 7 7.6 9 8 39.6

1544 001544 Nguyễn Lưu Bảo Ngân Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 4.75 2

1545 001545 Nguyễn Minh Ngân Nữ 9/4/2001 Tp.HCM 5.25 9 4 5.6 29.45 29.45

1546 001546 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 18/5/2001 Tp.HCM 4.75 7.6 7.5 3.8 3.5 26.85 27.45 26.85 27.45

1547 001547 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 24/7/2001 Tp.HCM 6 5.1 8.75 4 27.85 27.85

1548 001548 Nguyễn Phúc Xuân Ngân Nữ 10/1/2001 Tp.HCM 6 6.3 3.5 5 25.8 25.8

1549 001549 Nguyễn Phương Thảo Ngân Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 6.5 6.4 7.25 3.1 3 26.15 26.15 26.35

1550 001550 Nguyễn Thái Thanh Ngân Nữ 6/3/2001 Tp.HCM 4.5 8.4 4.5 4.3 26 26

1551 001551 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 19/7/2001 Tp.HCM 6 8.3 7.75 4.5 31.05

1552 001552 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 26/8/2001 Tp.HCM 5.75 5.3 4.5 4 23.55

1553 001553 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 28/9/2001 Đồng Nai 5.5 5.6 7 4 26.1 26.1

1554 001554 Nguyễn Thu Ngân Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 6.25 6 7 5.25 3.75 26.75 26.75 26.75 29.75 26.75 26.75 29.75

1555 001555 Nguyễn Thụy Anh Ngân Nữ 4/5/2001 Tp.HCM 4 6.4 4.5 3 1.25 20.9

1556 001556 Phạm Hiếu Ngân Nữ 18/4/2001 Tp.HCM 5.25 9 4 6.6 31.45 31.45

1557 001557 Phạm Vũ Minh Ngân Nữ 28/4/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 3 1.7

1558 001558 Phan Minh Tô Song Ngân Nữ 10/9/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 5.75 4.1 2 26.55

1559 001559 Phan Thu Ngân Nữ 15/1/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 1.75 2.5

1560 001560 Trần Hoàng Ngân Nam 17/10/2001 Tp.HCM 6.25 8.8 6.25 5 2.5 26.3 31.3

1561 001561 Trần Hoàng Thảo Ngân Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 5.25 1.5 2.5 5.2 25.75 20.35

1562 001562 Trần Thị Thu Ngân Nữ 21/9/2001 Nam Định 5.5 3.3 1 1.3

1563 001563 Trương Ngọc Kim Ngân Nữ 25/6/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 4 5 26.35

1564 001564 Văn Ngọc Kim Ngân Nữ 28/6/2001 Khánh Hòa 6.25 5.5 5.75 7 3 2.75 23 23 23 23.5 31.5 23 23 23.5 31.5

1565 001565 Võ Thanh Ngân Nữ 16/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 1.5 2.75

1566 001566 Võ Thị Kim Ngân Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 5.25 2.9 0 5

1567 001567 Võ Thu Kim Ngân Nữ 25/4/2001 Tp.HCM 5.25 3 5 3 19.25

1568 001568 Vũ Mai Ngân Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 4.5 8.4 0.75 3.6

1569 001569 Dương Nữ Quý Nghi Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 5.25 4.6 1.25 2 0.25

1570 001570 Đặng Ngọc Minh Nghi Nữ 16/6/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 6.5 2 2.6 24

1571 001571 Đoàn Nguyễn Bảo Nghi Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 6.25 6.1 3 2.5 20.35

1572 001572 Hồ Thị Nhật Nghi Nữ 7/9/2001 Tp.HCM 6.25 8.6 8.25 9.25 41.6 41.6

1573 001573 Huỳnh Bảo Nghi Nữ 11/9/2001 Đồng Nai 6.75 8.6 4.75 3.5 5.5 27.1 31.1 31.1

1574 001574 Lê Vĩnh Nghi Nữ 19/12/2001 Tp.HCM 4.75 8.8 0.5 5.4

1575 001575 Ngô Bình Phương Nghi Nữ 23/3/2001 Tp.HCM 6 5.5 4.25 2.75 3.25 22.25 21.25

1576 001576 Nguyễn Hoàng Tuyết Nghi Nữ 20/3/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 4.5 2.25 1.5 21.55 21.55

1577 001577 Nguyễn Huỳnh Như Phương Nghi Nữ 21/5/2001 Tp.HCM 4.75 6.3 1.75 1.6

1578 001578 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi Nữ 23/4/2001 Tp.HCM 5.25 5.1 4.5 2.5 19.85

1579 001579 Nguyễn Phước Phượng Nghi Nữ 30/9/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 5.75 3.75 24

Page 37: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1580 001580 Nguyễn Quỳnh Đông Nghi Nữ 17/12/2001 Đồng Nai 5.75 8.3 4.5 5.4 29.35 29.35

1581 001581 Phạm Huyền Bảo Nghi Nữ 18/2/2001 Tp.HCM 5 9 4.25 5.8 29.85

1582 001582 Phạm Lê Phương Nghi Nữ 7/8/2001 Tp.HCM 6 9.1 5.75 5.5 31.85

1583 001583 Phan Dung Nghi Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 6 7.5 2 5

1584 001584 Trần Hiếu Nghi Nữ 24/2/2001 Quảng Nam

1585 001585 Trần Tuấn Nghi Nam 14/1/2001 Tp.HCM 6 8.4 4.75 2.5 5.8 30.75 24.15

1586 001586 Trương Hồng Nghi Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 6 7.1 4 3 3.3 23.7 23.1 23.7 23.1

1587 001587 Võ Nhật Lam Nghi Nữ 22/3/2001 Tp.HCM 5.75 7.9 3.75 4.5 1.5 26.4

1588 001588 Dương Lâm Trọng Nghĩa Nam 8/3/2001 Tp.HCM 6 5.8 6.5 2.5 4.25 26.8 23.3 26.8 23.3

1589 001589 Hoàng Lưu Trọng Nghĩa Nam 21/6/2001 Tp.HCM 8 8.9 7.75 6.1 36.85 36.85

1590 001590 Hoàng Mai Trọng Nghĩa Nam 3/4/2001 Tp.HCM 6.5 4.1 3.75 3.75 21.85 21.85

1591 001591 Lê Đặng Trung Nghĩa Nam 17/3/2001 Bình Dương 5.5 2.1 1.25 0 0.25

1592 001592 Lê Phan Thanh Nghĩa Nam 6/5/2001 Tp.HCM 4.25 5 3.75 2.5 18

1593 001593 Lê Trọng Nghĩa Nam 25/6/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 8.75 8.2 40.05 40.05

1594 001594 Lưu Nghiệp Nghĩa Nam 16/3/2001 Tp.HCM 4.25 6.1 6 5.8 27.95

1595 001595 Mai Trung Nghĩa Nam 16/2/2001 Đồng Nai 4.75 8.3 1.75 2.25

1596 001596 Nguyễn Đại Nghĩa Nam 29/3/2001 Tp.HCM 5.5 4.1 3.5 3.75 20.6 20.6

1597 001597 Nguyễn Đỗ Trọng Nghĩa Nam 13/5/2001 Bình Dương 3.75 6.3 1 2.8

1598 001598 Nguyễn Hiếu Nghĩa Nam 31/7/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 5.75 4 24.5

1599 001599 Nguyễn Phú Nghĩa Nam 1/4/2001 Quảng Nam 5.25 7.9 9.75 3.25 29.4

1600 001600 Nguyễn Trần Bá Nghĩa Nam 23/8/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 1.5 2.8

1601 001601 Nguyễn Trần Thành Nghĩa Nam 3/3/2001 Tp.HCM 5.25 8.6 3.5 6.2 29.75

1602 001602 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 26/2/2001 Tp.HCM 4.5 8.4 1.5 4.7

1603 001603 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 16/3/2001 Tp.HCM 5.25 6 1.75 2.7

1604 001604 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 23/7/2001 Tp.HCM 4.75 8 6 4.5 27.75

1605 001605 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 2/10/2001 Tp.HCM 5 5.9 5.5 2.75 21.9

1606 001606 Trương Minh Nghĩa Nam 12/4/2001 Tp.HCM 6.25 7.4 7.5 3.7 2.75 6 26.65 33.15 26.65 28.55 26.65 33.15 26.65 28.55

1607 001607 Thái Chí Nghị Nam 23/1/2001 Tp.HCM 5 6.3 4.75 3.5 2.8 1.5 21.65 23.05 21.65 23.05

1608 001608 Bùi Bảo Ngọc Nữ 22/7/2001 Thái Bình 5.5 4.8 2.5 5.5 23.8 23.8

1609 001609 Bùi Phan Ánh Ngọc Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 6 9.5 4.5 8.2 36.4

1610 001610 Bùi Trần Bảo Ngọc Nữ 21/9/2001 Tp.HCM 8.5 2.25

1611 001611 Dương Như Ngọc Nữ 16/4/2001 Tp.HCM 5 4.4 4 2.1 17.6

1612 001612 Đào Gia Bảo Ngọc Nữ 21/2/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 4.75 5 5.2 28.95 28.55 28.95 28.55

1613 001613 Đặng Lê Bảo Ngọc Nữ 26/6/2001 Tp.HCM 6 4.3 4.25 0.25

1614 001614 Đặng Nguyễn Song Ngọc Nữ 15/9/2001 Tp.HCM 8.25 8.6 7 2.75 5.8 35.45 29.35

1615 001615 Đinh Cao Bích Ngọc Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 5 7.5 2 4 4.3

1616 001616 Hoàng Ánh Ngọc Nữ 26/4/2001 Hà Nội 7 7 4 2.7 23.4

1617 001617 Hoàng Minh Ngọc Nam 20/4/2001 Bình Phước 4 8.9 10 6.2 5.75 34.4 35.3

1618 001618 Hoàng Như Ngọc Nữ 15/8/2001 TT-Huế 6.5 8.8 4.5 6.7 33.2 33.2

1619 001619 Hoàng Phạm Yến Ngọc Nữ 13/9/2001 Vũng Tàu 6 4.5 1.75 1.5

1620 001620 Hồ Thị Bảo Ngọc Nữ 11/4/2001 Tp.HCM 7 2.6 1.75 4.5

1621 001621 Lê Tuyết Ngọc Nữ 15/6/2001 Tp.HCM 7 7.6 2.75 5 4 1.5 25.35 27.35

1622 001622 Lưu Thị Hồng Ngọc Nữ 24/7/2001 Tp.HCM 5.25 7.5 6.25 3 3 2.75 24.5 24.5 24.5 25 24.5 25

1623 001623 Ngô Đức Bảo Ngọc Nữ 14/7/2001 Đồng Nai 6 6.3 5.5 7.75 33.3

Page 38: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1624 001624 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 1/1/2001 Tp.HCM 5 9.4 3.5 5.9 29.7

1625 001625 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 6/9/2001 Hà Tây 6.75 7.4 5 4 3.1 25.35 27.15

1626 001626 Nguyễn Hải Ngọc Nữ 14/12/2001 Tp.HCM 5 5.5 2.75 3 19.25 19.25

1627 001627 Nguyễn Huỳnh Tâm Ngọc Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 7.75 7.1 7.75 5 4.5 3 28.6 28.6 28.6 28.6 31.6 32.6 28.6 31.6 32.6

1628 001628 Nguyễn Minh Thảo Ngọc Nữ 8/1/2001 Hà Tĩnh 5.5 6.6 5.75 3.5 24.85

1629 001629 Nguyễn Như Ngọc Nữ 20/10/2001 An Giang 5.5 8 4.25 4.3 26.35

1630 001630 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc Nữ 13/12/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 9.75 7 3.6 38.35 31.55 38.35 31.55

1631 001631 Nguyễn Phan Bảo Ngọc Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 6.5 5.3 6.75 4.75 4.5 27.55 27.55 28.05 27.55 28.05

1632 001632 Nguyễn Phương Bích Ngọc Nữ 6/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.1 1.5 4.5 2.8

1633 001633 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 13/9/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 3.5 3.6 23.35

1634 001634 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 14/9/2001 Gia Lai 5.25 4.9 6.75 3.75 24.4 24.4 24.4

1635 001635 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 27/6/2001 Bình Phước 5.5 8.6 6 5.9 31.9

1636 001636 Nguyễn Tuấn Ngọc Nam 4/3/2001 Tp.HCM 4 6.4 3 2.7 18.8 18.8

1637 001637 Nguyễn Võ Thanh Ngọc Nữ 8/7/2001 Tp.HCM 6 7.1 1.75 2.7

1638 001638 Phạm Bảo Ngọc Nữ 22/10/2001 Tp.HCM 6.5 5.3 8 8.75 37.3 37.3

1639 001639 Phạm Hồng Ngọc Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 1 2.5 0 0 0

1640 001640 Phạm Khánh Ngọc Nữ 27/7/2001 Tây Ninh 5 5.3 3.5 2.5 2.4 18.6 18.8

1641 001641 Phan Kiều Khánh Ngọc Nữ 2/6/2001 Tp.HCM 5 6.5 6.75 2 4.75 27.75 27.75

1642 001642 Phan Nguyễn Bích Ngọc Nữ 28/5/2001 Tp.HCM 6.25 6.3 4 4.5 25.55

1643 001643 Phan Thị Diễm Ngọc Nữ 17/5/2001 Tiền Giang 4.5 4 3.5 0.8 0.5

1644 001644 Phan Thùy Châu Ngọc Nữ 10/12/2001 Tp.HCM 5.5 6.1 3 2.3 19.2

1645 001645 Tăng Bảo Ngọc Nữ 27/8/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 0 1.9

1646 001646 Tăng Hồng Ngọc Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 7 5 5.5 5 2.3 22.1 27.5

1647 001647 Thái Lâm Bích Ngọc Nữ 1/3/2001 Tp.HCM 6.75 5.6 4 3.5 2.4 21.15 23.35 21.15 23.35

1648 001648 Trần Khánh Ngọc Nữ 18/6/2001 Tp.HCM 4.25 4.9 0.25 5.5 2.2

1649 001649 Trần Lê Bích Ngọc Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 7 7.5 4 4.2 26.9

1650 001650 Trần Nguyễn Hải Ngọc Nữ 28/5/2001 Tp.HCM 5.5 9.3 5 5.4 30.6 30.6

1651 001651 Trần Thị Thanh Ngọc Nữ 4/11/2001 Tp.HCM 4 5.4 5 1.75

1652 001652 Trương Hoàng Bảo Ngọc Nữ 27/1/2001 Đồng Nai 5.75 7 4.5 3.7 24.65 24.65

1653 001653 Trương Như Bảo Ngọc Nữ 29/10/2001 Lâm Đồng 5.25 6.3 3.75 2 3.3 21.9 21.9

1654 001654 Võ Yến Ngọc Nữ 18/6/2001 Tp.HCM 6 6.1 4.25 4.75 3.2 22.75 25.85

1655 001655 Vũ Nguyễn Minh Ngọc Nữ 9/11/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 0.25 4.5 1.5

1656 001656 Bùi Khôi Nguyên Nam 7/12/2001 Tp.HCM 4.25 3.9 1.25 0.25

1657 001657 Bùi Thảo Nguyên Nữ 13/9/2001 Tp.HCM 1.5

1658 001658 Cái Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 29/11/2001 Tp.HCM

1659 001659 Dương Ngọc Tường Nguyên Nam 8/1/2001 Tp.HCM 3.75 2.1 2.25 0 1

1660 001660 Đặng Thành Nguyên Nam 27/5/2001 Tp.HCM 5 4.5 1.5 0.25 4 1.8

1661 001661 Hà Bình Nguyên Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 5.75 4.2 2.75 23.8 23.8 23.8 23.8 26.7

1662 001662 Hoàng Đỗ Phương Nguyên Nữ 1/12/2001 Tp.HCM 7.5 7 3.5 3 3.9 25.8 24

1663 001663 Hoàng Khôi Nguyên Nam 4/1/2001 Tp.HCM 4.5 5.6 1.5 5 2.9

1664 001664 Huỳnh Khang Nguyên Nam 22/4/2001 Lâm Đồng 5.25 6.5 6 3.3 3.75 25.25 24.35 25.25 24.35

1665 001665 Huỳnh Khôi Nguyên Nam 26/2/2001 Tp.HCM 6 5.3 8 3.5 26.3 26.3

1666 001666 Huỳnh Phạm Khánh Nguyên Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.3 9 4.1 5.75 34.55 34.55 34.55 34.55 31.25 34.55 34.55 31.25

1667 001667 Lâm Dương Khang Nguyên Nam 11/1/2001 Tp.HCM 5.5 8.8 7 6.5 34.3

Page 39: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1668 001668 Lê Công Nguyên Nam 9/11/2001 Tp.HCM 5 3.1 3.25 3.5 0.5 18.35 18.35

1669 001669 Lê Trần Thảo Nguyên Nữ 7/4/2001 Tp.HCM 6 5.3 1.25 3.5

1670 001670 Lục Niệm Nguyên Nam 27/1/2001 Tp.HCM 5.5 3.9 4 6.9 27.2

1671 001671 Luyện Phúc Nguyên Nam 22/11/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 5.5 2

1672 001672 Lương Thảo Nguyên Nữ 9/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.1 3.75 3.25 21.1

1673 001673 Ngô Nguyễn Khôi Nguyên Nam 29/12/2001 Tp.HCM 4 4.6 4.75 1.8

1674 001674 Nguyễn Đại Nguyên Nam 22/12/2000 Đà Nẵng 6 5.3 3.25 2.6 19.75 19.75

1675 001675 Nguyễn Đắc Khôi Nguyên Nam 12/2/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 7.75 4 26.4 26.4

1676 001676 Nguyễn Đức Khôi Nguyên Nam 20/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.9 2 3.4 0.75

1677 001677 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 1/1/2001 Đồng Nai 5.75 8.1 10 5 6.3 4.25 32.35 36.45 32.35 32.35 33.85

1678 001678 Nguyễn Hoàng Thái Nguyên Nam 21/1/2001 Tp.HCM 5.75 4.9 4.5 1.5

1679 001679 Nguyễn Khải Nguyên Nam 25/11/2001 Tp.HCM 5 9 5.25 5.1 29.45 29.45

1680 001680 Nguyễn Mai Nguyên Nữ 3/3/2001 Tp.HCM 6 5.8 5.25 1.9

1681 001681 Nguyễn Mai Thảo Nguyên Nữ 30/1/2001 Tp.HCM 5 7.4 2.75 3.9 22.95 22.95

1682 001682 Nguyễn Minh Nguyên Nam 7/5/2001 An Giang 5.75 7.9 5.5 4 27.15 27.15

1683 001683 Nguyễn Phạm Thảo Nguyên Nữ 5/11/2001 Tp.HCM 4 4.4 4 1.75

1684 001684 Nguyễn Song Thảo Nguyên Nữ 23/6/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 7 2.75 4 25.15 27.65 25.15 27.65

1685 001685 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 17/7/2001 Tp.HCM 4.5 6.9 2.5 3.4 20.7

1686 001686 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên Nữ 22/8/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 5 4.7 27.75

1687 001687 Nguyễn Thiên Phương Nguyên Nữ 12/6/2001 Tp.HCM 4.75 4.1 1.5 1.1

1688 001688 Nguyễn Trần Đình Nguyên Nam 11/7/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 9.5 5 32.15

1689 001689 Nguyễn Tường Nguyên Nam 5/12/2001 Tp.HCM 4.75 8.6 0.5 5.1

1690 001690 Phạm Hải Nguyên Nam 18/6/2001 Vũng Tàu 5.5 6.9 3.25 4.2 24.05 24.05

1691 001691 Phạm Long Nguyên Nam 5/10/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 6.5 2.75 22.4 22.4 22.4 22.4

1692 001692 Phạm Thảo Nguyên Nữ 31/8/2001 Tp.HCM 5.5 6.1 5.5 2.25 21.6 21.6

1693 001693 Phan Lưu Phương Nguyên Nữ 24/8/2001 Tp.HCM 6 5.8 1 0.75

1694 001694 Tạ Ngọc Thảo Nguyên Nữ 8/5/2001 Tp.HCM 6 7 2.25 2.9 21.05

1695 001695 Thạch Đỗ Khôi Nguyên Nam 22/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 5.25 6.2 32 32

1696 001696 Trần Khôi Nguyên Nam 9/5/2001 Tp.HCM 5.25 8.1 2 3.7

1697 001697 Trần Khôi Nguyên Nam 24/8/2001 Tp.HCM 5.25 6.4 4.5 2.3 2 20.75

1698 001698 Trần Phát Nguyên Nam 26/9/2001 Tp.HCM 3.25 7.1 1 3.3

1699 001699 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ 9/2/2001 Đồng Nai 6 3.9 4.25 3.75 21.65 21.65

1700 001700 Trần Trí Nguyên Nam 6/11/2001 Tp.HCM 3 7 4.75 3.8 22.35

1701 001701 Trương Khôi Nguyên Nam 21/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 4.5 4 6 4 26.85 26.85 26.85 26.85 30.85 26.85 26.85 26.85 30.85 26.85

1702 001702 Trương Trí Nguyên Nam 1/4/2001 Tp.HCM 4.75 7.4 7 3 25.15 25.15

1703 001703 Trương Trí Nguyên Nam 13/10/2001 Tp.HCM 2.25 7.6 1.75 3.8

1704 001704 Tư Đô Nguyên Nam 1/7/2001 Tp.HCM 5.75 4.5 8 3.5 25.25 25.25 25.25

1705 001705 Võ Song Nguyên Nam 26/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 6 2.75 3.5 3.75 26.15 26.15 26.15 24.15 26.15 25.65 26.15 26.15 24.15 25.65

1706 001706 Vũ Huỳnh Nhật Nguyên Nam 7/6/2001 Tp.HCM

1707 001707 Nguyễn Nguyễn Nam 4/6/2001 Tp.HCM 6.5 7.4 10 3.4 9.75 43.4 30.7

1708 001708 Phạm Gia Nguyễn Nữ 6/9/2001 Đồng Nai 6.5 3.6 7.5 4.25 3.75 25.1 25.1 26.1 25.1 25.1 26.1

1709 001709 Lê Huỳnh Nhật Nguyệt Nữ 17/8/2001 Tp.HCM 6 3.9 1.75 1.5

1710 001710 Tống Phạm Minh Nguyệt Nữ 9/5/2001 Đồng Nai 6.75 4.3 4.5 2.5 2.25 20.55 20.05 20.55

1711 001711 Vũ Ánh Nguyệt Nữ 8/9/2001 Đồng Nai 6.5 2.5 2.75 2.5 0.25 16.75 16.75

Page 40: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1712 001712 Lê Thanh Nhã Nữ 27/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.1 0.75 3

1713 001713 Châu Thị Thanh Nhàn Nữ 30/3/2001 Tp.HCM 5.5 8.8 5.25 1 5.3 30.15 30.15

1714 001714 Trần Thanh Nhàn Nữ 2/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 1.75 5

1715 001715 Dương Trọng Nhân Nam 10/9/2001 Đồng Tháp 4 3.6 2.5 0.25

1716 001716 Đặng Trọng Nhân Nam 8/8/2001 Bình Dương 6.25 7.5 4.25 3.7 25.4 25.4

1717 001717 Đinh Trọng Nhân Nam 20/10/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 9.5 5.75 33.65

1718 001718 Hồ Thiện Nhân Nam 1/10/2001 Tp.HCM 5.75 7.8 7.25 2 3.5 4.5 4.25 3.5 29.3 29.3 27.8 29.3 29.3 29.8 27.8 29.3 27.8 29.3 29.8 27.8

1719 001719 Huỳnh Khánh Nhân Nam 25/8/2001 Đồng Nai 4 7.1 3 4.2 22.5

1720 001720 Lê Trọng Nhân Nam 2/11/2001 Tp.HCM 5.25 5 5 3 21.25

1721 001721 Nguyễn Cao Nhân Nam 27/12/2001 Tp.HCM 6.5 7.1 9 4.4 4.25 31.1 31.1 31.1 31.1 31.4 31.1 31.1 31.4

1722 001722 Nguyễn Dũng Nhân Nam 22/9/2001 Tp.HCM 5.75 8.8 4.75 5.4 30.1

1723 001723 Nguyễn Đoàn Hiển Nhân Nam 2/1/2001 Tp.HCM 7.75 9.5 5.75 6.6 36.2 36.2

1724 001724 Nguyễn Hiếu Nhân Nam 16/5/2001 Tp.HCM 4.5 4.1 3.75 3.25 18.85 18.85

1725 001725 Nguyễn Quách Thiện Nhân Nam 6/2/2001 Tp.HCM 5.5 3.4 7 6.25 4.5 24.9 24.9 24.9 28.4 24.9

1726 001726 Nguyễn Thành Nhân Nam 4/1/2001 Tp.HCM 5.5 6 4.25 3.5 22.75

1727 001727 Nguyễn Thành Nhân Nam 10/8/2001 Tp.HCM 5 7 4.25 4.6 25.45

1728 001728 Nguyễn Thị Thy Nhân Nữ 16/4/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 5.5 5.5 28.6

1729 001729 Nguyễn Thiện Nhân Nam 5/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 9.75 3.2 5.75 33.35 33.35 33.35 28.25

1730 001730 Nguyễn Thiện Nhân Nam 3/12/2001 Tp.HCM 4.5 8.1 3.75 4.6 25.55 25.55

1731 001731 Nguyễn Trần Thảo Nhân Nữ 6/7/2001 Bình Định 5 7 5.75 2.5 2.5 4 22.75 25.75 22.75

1732 001732 Nguyễn Trọng Nhân Nam 19/4/2001 Tp.HCM 5.75 8.4 5.75 4.1 28.1 28.1

1733 001733 Nguyễn Trọng Nhân Nam 22/4/2001 Tiền Giang 5.5 7.4 9.5 3.5 29.4 29.4 29.4

1734 001734 Nguyễn Trọng Nhân Nam 23/7/2001 Tp.HCM 6 7.8 7.5 5.8 4.4 32.9 30.1

1735 001735 Phạm Chỉ Nhân Nam 11/11/2001 Tp.HCM 6 6.8 4 5.9 28.6

1736 001736 Phạm Thanh Nhân Nam 3/7/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 4.75 7.75 31.4 31.4

1737 001737 Phan Phước Nhân Nam 18/6/2001 Tp.HCM 6 7.5 5.75 4.2 27.65 27.65

1738 001738 Tô Hồng Nhân Nam 24/3/2001 Tp.HCM 6 6.8 4.75 0

1739 001739 Trần Thiện Nhân Nam 1/4/2001 Tp.HCM 5.75 9.8 5.75 8 37.3

1740 001740 Vũ Trí Nhân Nam 6/6/2001 Cần Thơ 4.75 9.3 6.5 2.75 6.7 33.95 26.05 33.95 26.05

1741 001741 Cao Quang Nhật Nam 1/5/2001 Tp.HCM 5 6.1 7.5 5.25 29.1 29.1 29.1

1742 001742 Châu Khắc Tường Nhật Nam 1/1/2001 Tp.HCM 4.75 6.8 8.75 2.7 1.1 4.25 28.8 28.8 28.8 28.8 25.7 28.8 28.8 25.7

1743 001743 Đỗ Minh Nhật Nam 22/1/2001 Tp.HCM 5 8.1 5 4.1 26.3

1744 001744 Huỳnh Minh Nhật Nam 10/3/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 4.25 2.75 20.15

1745 001745 Huỳnh Minh Nhật Nam 19/5/2001 Tp.HCM 4.5 2.8 5.75 3 19.05 19.05 19.05 19.05

1746 001746 Lâm Minh Nhật Nam 9/1/2001 Tp.HCM 2.75 3.9 2.25 1.2 1.25

1747 001747 Ngô Minh Nhật Nam 16/6/2001 Tp.HCM 6 6.4 5.5 3.5 2.75 3.25 23.4 24.4 23.4 24.9

1748 001748 Nguyễn Nhật Nam 14/3/2001 Tp.HCM 6.25 3.9 4.25 2.25 18.9 18.9

1749 001749 Nguyễn Đức Nhật Nam 13/1/2001 Kon Tum 6.25 8.5 6.5 5.3 31.85 31.85

1750 001750 Phạm Minh Nhật Nam 18/8/2001 Tp.HCM 5.5 9.3 8 5.5 6.7 3 28.8 28.8 28.8 28.8 36.2 33.8

1751 001751 Phạm Minh Nhật Nam 31/8/2001 Tp.HCM 5.1 4.5 4.5

1752 001752 Phan Minh Nhật Nam 1/4/2001 Tp.HCM 5.25 3.9 3.75 3.56 20.02

1753 001753 Quách Minh Nhật Nam 2/7/2001 Tp.HCM 5.5 6.1 5.25 5 26.85

1754 001754 Trương Hà Xuân Nhật Nữ 25/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 4.5 3 23.1 23.1

1755 001755 Trương Quang Minh Nhật Nam 22/5/2001 Tp.HCM 4 7.1 2.25 3.8 20.95

Page 41: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1756 001756 Võ Minh Nhật Nam 22/8/2001 Tp.HCM 2 9.1 1.75 5.4

1757 001757 Bùi Khánh Nhi Nữ 16/1/2001 Tp.HCM 4.5 5.5 4.5 2.2 18.9

1758 001758 Chu Uyên Nhi Nữ 27/9/2001 Tp.HCM 3.75 5.9 3.75 6.56 26.52

1759 001759 Đặng Ngọc Phương Nhi Nữ 23/8/2001 Hà Nội 3.5 5.3 2 2.1 1.5

1760 001760 Đỗ Hoàng Thảo Nhi Nữ 28/4/2001 Tp.HCM 4.5 5.6 3.75 2.75 19.35 19.35 19.35

1761 001761 Đỗ Tuyết Nhi Nữ 26/10/2001   4.5 5.9 6.25 2.7 3.25 23.15 23.15 23.15 22.05 23.15 23.15 22.05

1762 001762 Háu Phương Thảo Nhi Nữ 10/7/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 4.5 3 2.75 19 19.5

1763 001763 Hồ Nguyễn Hoài Nhi Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 6.25 4.9 3.5 3 20.65 20.65

1764 001764 Hồ Uyển Nhi Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 6 6.4 3.25 3.9 23.45 23.45

1765 001765 Huỳnh Lê Yến Nhi Nữ 16/3/2001 Tp.HCM 6.5 8.4 6 3.5 5.5 31.9 27.9 31.9 27.9

1766 001766 Huỳnh Xuân Hạnh Nhi Nữ 20/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 5.75 3.25 23.05 23.05

1767 001767 Lại Huỳnh Yến Nhi Nữ 11/5/2001 Tp.HCM 6.5 9.4 2.75 6.7 32.05

1768 001768 Lâm Ngọc Nhi Nữ 22/6/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 2.25 1.1

1769 001769 Lê Ngọc Bảo Nhi Nữ 4/1/2001 Bình Dương 4.75 4.4 2 3

1770 001770 Lê Thị Yến Nhi Nữ 16/7/2001 Đắk Lắk 5.75 4.3 6.25 3 22.3

1771 001771 Lê Trần Bảo Nhi Nữ 25/2/2001 Tp.HCM 4.75 4.5 3.75 1.25

1772 001772 Lương Ngân Nhi Nữ 30/12/2001 Tây Ninh 5.25 4.6 4.75 0.7 2.4 19.4 19.4

1773 001773 Mai Đặng Khánh Nhi Nữ 3/12/2001 Tp.HCM 5.5 9 5.25 6.5 32.75

1774 001774 Nghiêm Mai Yến Nhi Nữ 20/3/2001 Tp.HCM 5.75 7.4 4.25 3.5 5 27.4 24.4 27.4 24.4

1775 001775 Nguyễn Bá Vân Nhi Nữ 16/9/2001 Tp.HCM 6 7.8 9.25 5 5.25 6.75 33.55 33.55 36.55 33.55 33.55 33.05 33.55 36.55 33.55 33.05

1776 001776 Nguyễn Đức Tường Nhi Nữ 4/3/2001 Tp.HCM 6.75 5.9 9.5 4 30.15 30.15 30.15 30.15 30.15 30.15

1777 001777 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 12/1/2001 Gia Lai 6.25 6.5 5 4 7 31.75 25.75 25.75

1778 001778 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 4/9/2001 Đồng Nai 5 4.3 6 4.75 24.8

1779 001779 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi Nữ 6/5/2001 Bình Thuận 5.75 3.6 3.75 2.5 18.1

1780 001780 Nguyễn Lê Thùy Nhi Nữ 29/6/2001 Tp.HCM 5.75 5.5 7.25 3.9 26.3

1781 001781 Nguyễn Lê Uyển Nhi Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 5.75 8.5 7.25 7.5 36.5 36.5

1782 001782 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi Nữ 1/6/2001 Tiền Giang 4.5 3.5 2.5 3.2 16.9

1783 001783 Nguyễn Ngọc Thoại Nhi Nữ 9/5/2001 Tp.HCM 6.25 4.8 5.5 3 22.55 22.55 22.55

1784 001784 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 18/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.9 2.75 0.5 1.9 3.3 22.5

1785 001785 Nguyễn Như Yến Nhi Nữ 18/5/2001 Tp.HCM 6.25 6.9 3.25 3.8 24

1786 001786 Nguyễn Phương Nhi Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 5.5 9.6 6.5 8.3 38.2

1787 001787 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12/1/2001 Đồng Nai 3.75 2.6 3 4 17.35

1788 001788 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/1/2001 Đồng Nai 5.75 5.9 5.75 3.6 24.6

1789 001789 Nguyễn Triệu Thảo Nhi Nữ 21/12/2001 Đồng Nai 5.75 9 2 5.9

1790 001790 Phạm Dương Thảo Nhi Nữ 22/3/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 6.5 2.4 1.75 1 23.7

1791 001791 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 10/9/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 6.25 4 26.3

1792 001792 Phạm Thiều Phương Nhi Nữ 6/12/2001 Tp.HCM 6 7.5 4.25 4.16 26.07

1793 001793 Phạm Trần Khánh Nhi Nữ 19/8/2001 Tp.HCM 4.5 8.3 5.25 4.9 27.85

1794 001794 Phan Huệ Nhi Nữ 28/6/2001 Tp.HCM 5.75 8.9 0.25 4.9

1795 001795 Tân Hoàng Ý Nhi Nữ 26/12/2001 Tp.HCM 5.75 5 4.75 3.5 0.5 22.5

1796 001796 Tất Đức Uyển Nhi Nữ 23/4/2001 Tp.HCM 7 6 3 6.5 29 29

1797 001797 Trần Ánh Nhi Nữ 27/7/2001 Đồng Nai 5.5 2.9 0.25 2

1798 001798 Trần Gia Hoàng Nhi Nữ 1/1/2001 An Giang 6.25 8.3 7.5 4.6 4.5 31.05 31.05 31.05 31.05 31.25

1799 001799 Trần Hoàng Yến Nhi Nữ 30/3/2001 Kiên Giang 6.25 6.8 6.75 3.6 27

Page 42: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1800 001800 Trần Huỳnh Tố Nhi Nữ 29/11/2001 Tiền Giang 5.5 7.8 4.75 4.5 27.05 27.05

1801 001801 Trần Ngọc Phương Nhi Nữ 1/7/2001 Tp.HCM 5 5.5 3.5 3.2 20.4

1802 001802 Trần Song Nhi Nữ 16/12/2001 Tp.HCM 6 5.3 5.75 3 23.05 23.05

1803 001803 Trần Thụy Phương Nhi Nữ 15/1/2001 Tp.HCM 7 6.9 7.25 6 33.15 33.15

1804 001804 Trần Xuân Nhi Nữ 17/4/2001 Tp.HCM 4.75 3.5 4 2.5 2 1.25 17.25 17.25

1805 001805 Trung Hiểu Nhi Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 6 4 3 2

1806 001806 Trương Phạm Bảo Nhi Nữ 30/7/2001 Đồng Nai 5.75 6.5 3.75 4.5 25 25

1807 001807 Võ Ngọc Quỳnh Nhi Nữ 18/9/2001 Tp.HCM 6.25 3.9 5.75 3.75 23.4

1808 001808 Võ Nguyễn Lan Nhi Nữ 11/6/2001 Tp.HCM 4.25 2.5

1809 001809 Võ Nguyễn Yến Nhi Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 6 7.5 3 6.25 29

1810 001810 Vũ Anh Nhi Nữ 16/8/2001 Tp.HCM 6.25 8.5 8 5.3 4 30.75 30.75 33.35

1811 001811 Hồ Hạo Nhiên Nam 21/6/2001 Tiền Giang 4.75 7.4 6.75 3.5 25.9 25.9 25.9

1812 001812 Huỳnh Thảo Minh Nhiên Nữ 5/3/2001 Tp.HCM 5.75 5.8 4.75 3.9 3.5 23.3 23.3 23.3 24.1 23.3 23.3 24.1

1813 001813 Lê Thùy Nhiên Nữ 1/1/2001 Đắk Lắk 6 9 5.75 4.8 30.35 30.35

1814 001814 Nguyễn Phan Thảo Nhiên Nữ 10/11/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 4.5 2.2 2 19.65

1815 001815 Nguyễn Trần An Nhiên Nữ 8/12/2001 Tp.HCM 6.25 8 2.75 5 27

1816 001816 Phạm Thảo Nhiên Nữ 4/3/2001 Tp.HCM 5 8.5 3 5.3 27.1

1817 001817 Trần Lê An Nhiên Nữ 28/1/2001 Tp.HCM 5 5.4 4.75 1.5

1818 001818 Ung Thị Mỹ Nhiên Nữ 10/4/2001 Bình Định 4.25 2.8 4 2

1819 001819 Mai Khả Nhu Nữ 16/2/2001 Ninh Thuận 3.6 2.25

1820 001820 Đồng Hà Nhuận Nam 19/2/2001 Tp.HCM 6.5 8.8 6.25 6.6 34.75

1821 001821 Đào Thị Phương Nhung Nữ 16/6/2001 Long An 6.25 3.3 5.5 4 23.05 23.05 23.05 23.05

1822 001822 Đinh Phan Quỳnh Nhung Nữ 25/6/2001 Tp.HCM 5.5 2.4 6 2.25 18.4 18.4 18.4 18.4 18.4 18.4

1823 001823 Hoàng Thị Yến Nhung Nữ 18/3/2001 Đồng Nai

1824 001824 Lý Kim Nhung Nữ 24/4/2001 Tp.HCM 6 7.3 2.25 4.9 25.35

1825 001825 Mai Vũ Cẩm Nhung Nữ 6/11/2001 Quảng Ninh 6.25 2.4 2.25 5 20.9

1826 001826 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 13/7/2001 Đồng Nai 5.25 2.6 5 2.2 17.25

1827 001827 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Nữ 23/2/2001 Tp.HCM 6.25 4.5 2.25 3.75 0 20.5

1828 001828 Nguyễn Tuyết Nhung Nữ 6/11/2001 Tp.HCM 4.75 3.4 2 0.5 4

1829 001829 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 29/11/2001 Tp.HCM 5 5.1 4.75 2 2

1830 001830 Phạm Thùy Nhung Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 5.25 3.8 3.25 3.25 18.8 18.8

1831 001831 Trần Nguyễn Ngọc Nhung Nữ 22/5/2001 Đồng Nai 5.25 5 5.25 5.5 26.5 26.5

1832 001832 Trần Võ Hồng Nhung Nữ 30/10/2001 Tp.HCM 6 7.1 4.5 3.1 23.8 23.8

1833 001833 Đặng Quỳnh Như Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 6.75 6.8 5 3.2 24.95

1834 001834 Đặng Võ Quỳnh Như Nữ 27/4/2001 Tp.HCM

1835 001835 Đoàn Hồng Như Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.6 3 3.6 23.3

1836 001836 Hồ Giang Tố Như Nữ 1/12/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 4.5 5.7 30.25 30.25

1837 001837 Huỳnh Phương Như Nữ 22/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.6 1.75 4 2.7

1838 001838 Lại Quỳnh Như Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 6.25 1.5 4.5 27.9

1839 001839 Lê Ngọc Uyển Như Nữ 15/4/2001 Tp.HCM 6 4.8 4 5 1.7 24.8 24.8

1840 001840 Lê Tấn Khánh Như Nữ 14/6/2001 Đồng Nai 5 6.3 5 1.5

1841 001841 Lê Thanh Như Nữ 26/6/2001 Tp.HCM 5.5 8 3.5 5.3 27.6

1842 001842 Lê Trịnh Phương Như Nữ 25/4/2001 Tp.HCM 5.5 3.3 1.25 4.25 0.8

1843 001843 Lương Nguyễn Quỳnh Như Nữ 23/2/2001 Đồng Nai 6 4.9 5 4.25 24.4 24.4

Page 43: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1844 001844 Lý Gia Như Nữ 14/3/2001 Tp.HCM 3.75

1845 001845 Ngô Ngọc Như Nữ 25/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 3 3 19.85

1846 001846 Nguyễn Đặng Quỳnh Như Nữ 13/4/2001 Lâm Đồng 5.5 5 1.75 1.8

1847 001847 Nguyễn Hà Như Nữ 16/9/2001 Tp.HCM 5 3.4 1.75 1.9

1848 001848 Nguyễn Hồng Như Nữ 7/3/2001 Tp.HCM 6.25 4.5 4.25 2 4.25 23.5

1849 001849 Nguyễn Huy Quỳnh Như Nữ 31/8/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 3 2.2 19.75

1850 001850 Nguyễn Huỳnh Khánh Như Nữ 17/3/2001 Tp.HCM 3

1851 001851 Nguyễn Ngọc Mai Như Nữ 13/10/2001 Tp.HCM 6.25 6.5 0.5 3.7

1852 001852 Nguyễn Ngọc Tâm Như Nữ 25/7/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 1.75 2

1853 001853 Nguyễn Quế Quỳnh Như Nữ 10/1/2001 Tp.HCM

1854 001854 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 11/5/2001 Tp.HCM 6 5.9 4.25 3.75 23.65

1855 001855 Nguyễn Thanh Như Nữ 6/11/2001 Tp.HCM 4.75 4.3 0.75 1.4

1856 001856 Nguyễn Thị Hoàng Như Nữ 16/2/2001 Quảng Ngãi 5.25 3.5 4.5 2.75 18.75 18.75 18.75 18.75 18.75

1857 001857 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 19/6/2001 Tp.HCM 4.75 6.4 7.25 2.5 3.25 24.9 24.9 24.9 23.4

1858 001858 Nguyễn Trần Khánh Như Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 6.5 5 4 4 23.5

1859 001859 Nguyễn Trần Quỳnh Như Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 5 4.5 25.8

1860 001860 Nguyễn Võ Tuyết Như Nữ 1/3/2001 Tp.HCM 5.75 2.3 0.75 4

1861 001861 Nguyễn Vũ Ngân Như Nữ 7/11/2001 Quảng Ngãi 6.5 5.9 4.5 5 5.25 26.9 27.4 26.9 27.4

1862 001862 Phan Minh Như Nữ 9/12/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 3.75 5.2 28.5

1863 001863 Phan Nguyễn Quỳnh Như Nữ 31/3/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 3.5 3.25 19.35

1864 001864 Phan Tâm Như Nữ 17/3/2001 Tp.HCM 4 2.4 0.5 1

1865 001865 Quách Bội Như Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 4 7.9 4.5 4.8 26

1866 001866 Trần Ngọc Như Nữ 11/12/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 4 3.1 21.95 21.95

1867 001867 Trần Ngọc Phương Như Nữ 4/5/2001 Tp.HCM 5 6.3 1.5 2.75 3.1

1868 001868 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 27/6/2001 Tp.HCM 5.25 3.1 2.5 3.75 18.35 18.35

1869 001869 Trần Ngọc Quỳnh Như Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 5.75 9 10 9.5 5.4 4.5 33.75 33.75 33.75 43.75 33.75 35.55

1870 001870 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 15/11/2001 An Giang 5.25 3.3 4.25 2.5 17.8

1871 001871 Trần Thị Minh Như Nữ 28/11/2001 Tp.HCM 5 6.5 5.75 3.75 2.9 23.05 24.75

1872 001872 Trần Thiện Quỳnh Như Nữ 16/11/2001 Tp.HCM 5.75 8.4 3 5.6 28.35 28.35

1873 001873 Triệu Thị Quỳnh Như Nữ 1/3/2001 Thanh Hóa 4 4.8 2.5 4.5 20.3 20.3

1874 001874 Võ Quỳnh Như Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 4.75 5.5 4.75 3.25 21.5 21.5

1875 001875 Võ Quỳnh Như Nữ 3/10/2001 Tp.HCM 6.25 5.4 3 1.5

1876 001876 Vũ Dương Ngọc Như Nữ 5/7/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 5.5 4.5 25.9 25.9

1877 001877 Vũ Quỳnh Như Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 5 7.6 4.25 4.25 4.7 26.25 25.35

1878 001878 Tô Nguyễn Minh Nhựt Nam 10/5/2001 Tp.HCM 6.5 7.5 5 3.8 0 26.6

1879 001879 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ 21/7/2001 Tp.HCM 5.75 5.9 2.5 2.5 19.15

1880 001880 Lâm Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 25/10/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 2.25 5 24.8

1881 001881 Lê Trần Trúc Oanh Nữ 29/6/2001 Quảng Nam 4.5 3 3.25 5.7 22.15

1882 001882 Nguyễn Ngọc Phương Oanh Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 5.75 6 4.5 3.25 22.75 22.75

1883 001883 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 10/12/2001 Tp.HCM 6 7 6.25 1.8 3.8 26.85 26.85

1884 001884 Trần Châu Kiều Oanh Nữ 3/7/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 4.5 5.4 29.65

1885 001885 Cao Tấn Phát Nam 5/5/2001 Tp.HCM 4 6.9 1.25 3.2

1886 001886 Đỗ Tấn Phát Nam 18/1/2001 Bình Thuận 5 5.5 6 1.5 3.25 23 23

1887 001887 Đỗ Tiến Phát Nam 4/11/2001 Phú Yên 4 3.8 9.5 4.5 26.3 26.3

Page 44: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1888 001888 Huỳnh Đặng Vỹ Phát Nam 18/10/2001 Tp.HCM 3.75 2.6 0.25 3.5

1889 001889 Huỳnh Tấn Phát Nam 7/3/2001 Tp.HCM 4.75 8.3 3.25 4.6 25.5

1890 001890 Ngô Thiên Phát Nam 19/5/2001 Tp.HCM 4.75 8.1 3.5 4.9 26.15 26.15

1891 001891 Nguyễn Hoàng Phát Nam 1/1/2001 Tp.HCM 4.5 4.6 4.75 1.75

1892 001892 Nguyễn Hữu Đức Phát Nam 16/1/2001 TT-Huế 6 7.1 5.75 3.1 2.5 23.85 25.05

1893 001893 Nguyễn Tấn Phát Nam 8/4/2001 Tp.HCM 5.25 6 5 3 22.25 22.25

1894 001894 Nguyễn Tấn Phát Nam 4/9/2001 Tp.HCM 6 5.9 7 3.25 25.4 25.4

1895 001895 Phan Hùng Phát Nam 1/1/2001 Tiền Giang 5 4.9 2.75 0.5 2.4 17.45 17.45

1896 001896 Trần Minh Phát Nam 8/10/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 5 4.5 1.8 2.75 21.6 25.1

1897 001897 Trương Quý Phát Nam 6/10/2001 Tp.HCM 5.75 3.8 6.75 1.25

1898 001898 Từ Tấn Phát Nam 10/1/2001 Tp.HCM 5.75 9.3 5.25 6 32.3

1899 001899 Võ Đức Phát Nam 30/3/2001 Tp.HCM 5 4.8 2.25 1.9 2

1900 001900 Nguyễn Phương Phi Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 5.25 4.6 2.75 5.3 23.2

1901 001901 Phạm Phi Phi Nam 9/4/2001 Tp.HCM 5 6.9 5.5 3.6 2.5 22.4 22.4 22.4 22.4 24.6

1902 001902 Trần Hoàng Phi Nam 1/7/2001 Tp.HCM 3.5 2

1903 001903 Trần Hoàng Phi Nam 18/7/2001 Tp.HCM 5 5.9 8.75 4.5 28.65

1904 001904 Vũ Lê Khải Phiêu Nam 7/10/2001 Tp.HCM 5.5 5.6 4.5 3.1 2.2 2 20 21.8 21.8

1905 001905 Chung Đông Phong Nam 28/5/2001 Tp.HCM 5.5 7.4 3.75 4.1 24.85

1906 001906 Cốt Quốc Uy Phong Nam 11/9/2001 Tp.HCM 5 6.4 2.75 3.6 21.35

1907 001907 Nguyễn Hà Minh Phong Nam 12/3/2001 Vũng Tàu 6.25 8.3 4.75 5.6 30.5

1908 001908 Nguyễn Minh Phong Nam 6/7/2001 Tp.HCM 4.75 4.4 2.5 2.25 16.15

1909 001909 Phan Vinh Phong Nam 3/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.5 7.75 4.75 26.25

1910 001910 Quan Nam Phong Nam 16/5/2001 Tp.HCM 5.75 4.1 5 2

1911 001911 Trần Đại Đình Phong Nam 12/12/2001 Tp.HCM 6 4.1 6.25 3 3 22.35 22.35 22.35

1912 001912 Trần Gia Phong Nam 9/8/2001 Tp.HCM 5.5 8.4 10 4.5 7.75 39.4 39.4 32.9

1913 001913 Trềnh Như Phong Nam 28/5/2001 Tp.HCM 5 7 6.25 6 30.25 30.25

1914 001914 Vũ Hùng Phong Nam 10/9/2001 Đồng Nai 4.25 3.4 3.75 5.75 22.9 22.9

1915 001915 Bùi Đình Phú Nam 2/1/2001 Tp.HCM 6 7.4 4.5 0.5 3.2 2 0 24.3

1916 001916 Hoàng Gia Phú Nam 26/2/2001 Tp.HCM 6.25 5.6 5.5 3.75 24.85 24.85

1917 001917 Hồng Minh Phú Nam 27/3/2001 Tp.HCM 5 8 4 4.1 25.2

1918 001918 Lâm Triều Phú Nam 14/4/2001 Bạc Liêu 3.25 2.9 5 2

1919 001919 Lê Căn Phú Nam 31/1/2001 Tp.HCM 4.75 5 4.5 1.7 0.75

1920 001920 Lương Công Hoàng Phú Nam 7/8/2001 Ninh Thuận 5 7.3 9 3.9 4 29.3 29.3 29.3 29.3 29.1 29.3 29.3 29.1

1921 001921 Nguyễn An Phú Nam 31/5/2001 Tp.HCM 6.5 7.8 3 3.8 24.9

1922 001922 Nguyễn Duy Phú Nam 1/2/2001 Tp.HCM 6 7.8 2 3.7 0

1923 001923 Nguyễn Đắc Phú Nam 15/12/2001 Tp.HCM 4 2.6 2.75 2.5 14.35 14.35

1924 001924 Nguyễn Đăng Phú Nam 22/3/2001 Quảng Trị 4.5 4.6 1.5 4.75 2 0.5

1925 001925 Nguyễn Đức Phú Nam 17/2/2001 Tp.HCM 5.25 4.4 2.25 0.25 4.75 2.1 2 0.25 16.1 21.4

1926 001926 Nguyễn Đức Phú Nam 15/8/2001 Tp.HCM 4.5 5.6 5 3.3 21.7 21.7

1927 001927 Nguyễn Phan Anh Phú Nam 25/6/2001 Tp.HCM 4.75 9.1 0.75 6.3

1928 001928 Nguyễn Thành Phú Nam 5/11/2001 Bình Định 4 4.3 5.75 2.2 18.45 18.45

1929 001929 Phạm Gia Phú Nam 11/10/2001 Tp.HCM 4.5 9.1 1 5.2

1930 001930 Phạm Xuân Phú Nam 16/9/2001 Tp.HCM 3.25 5.4 0 1.7

1931 001931 Phan Thiên Phú Nam 18/11/2001 Tp.HCM 2.25 1.75

Page 45: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1932 001932 Trần Đức Phú Nam 2/4/2001 Bình Định 5 4.8 2.25 3.75 1 19.55

1933 001933 Trần Tiên Phú Nam 27/3/2001 Tp.HCM 4.25 4.4 6.5 2.25 19.65 19.65 19.65 19.65

1934 001934 Trương Minh Nam Phú Nam 22/10/2001 Tp.HCM 4.75 4.4 2 3.88

1935 001935 Tsoi Nhất Phú Nam 10/7/2001 Tp.HCM 4.75 8.6 4.25 3.25 24.1

1936 001936 Bùi Trọng Gia Phúc Nam 19/11/2001 Tp.HCM 4.75 8.9 9.5 5 5.5 33.15 34.15 33.15

1937 001937 Đỗ Vương Phúc Nam 16/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 4.75 4.2 1.25 25.15

1938 001938 Hoàng Phúc Nam 16/5/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 3 2.3 18.75

1939 001939 Hồ Vũ Như Hồng Phúc Nam 9/9/2001 Tp.HCM 4.75 7.6 5.25 2.5 2 3.6 2.96 2.25 22.1 23.52 22.1 22.6 22.1 24.8 22.1 22.6 24.8

1940 001940 Huỳnh Đại Phúc Nam 2/6/2001 Khánh Hòa 4.75 6.9 8.25 4.5 28.9 28.9

1941 001941 Huỳnh Thị Hồng Phúc Nữ 1/7/2001 Nam Định 6 4.8 5.25 2.25 20.55

1942 001942 Hứa Hoàng Thiên Phúc Nam 31/1/2001 Tp.HCM 5.5 8 5.25 3.88 26.51

1943 001943 Lâm Huỳnh Tấn Phúc Nam 4/8/2001 Tp.HCM 4.1 2.25 3.5 1

1944 001944 Lê Hồng Phúc Nam 4/3/2001 Tp.HCM 5 5.6 1.75 2.2

1945 001945 Lê Minh Phúc Nam 8/5/2001 Tp.HCM

1946 001946 Lê Thanh Phúc Nam 9/10/2001 Tp.HCM

1947 001947 Nguyễn Đình Phúc Nam 18/11/2001 Tp.HCM 4 7.1 4 3.3 21.7

1948 001948 Nguyễn Đông Phúc Nam 28/10/2001 Tp.HCM 3.25 6.1 3.75 2.5 18.1

1949 001949 Nguyễn Hồ Gia Phúc Nữ 25/8/2001 Tp.HCM 6 7.8 5.5 5 1.3 4 27.3 29.3 27.3 29.3

1950 001950 Nguyễn Lê Hoàng Phúc Nam 10/3/2001 Tp.HCM 5.25 6 3.5 3.75 22.25 22.25

1951 001951 Nguyễn Tấn Phúc Nam 3/1/2001 Tp.HCM 3.5 6.4 4 6.25 26.4 26.4

1952 001952 Nguyễn Thanh Phúc Nữ 7/10/2001 Đồng Nai 5 3.1 2.25 2 0.25 0.5

1953 001953 Nguyễn Thanh Bảo Phúc Nam 16/1/2001 Tp.HCM 5.25 8.3 6.25 5.9 31.6 31.6

1954 001954 Phạm Hoàng Phúc Nam 13/1/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 3.25 1

1955 001955 Phạm Thị Hồng Phúc Nữ 22/8/2001 Tp.HCM 5.5 5 3 2.1 17.7

1956 001956 Trần Hoàng Phúc Nam 12/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.9 3.75 3.75 20.65

1957 001957 Trần Lương Điền Phúc Nam 31/1/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 7.25 7.4 36.95 36.95

1958 001958 Trần Phạm Hồng Phúc Nữ 7/12/2001 Tp.HCM 4 3.5 1.75 1

1959 001959 Trần Viết Thiên Phúc Nam 14/4/2001 Tp.HCM 5 6.1 6.75 5 27.85

1960 001960 Trương Hữu Phúc Nam 18/2/2001 Tp.HCM 4.75 5.9 6.75 7 31.4

1961 001961 Từ Hữu Phúc Nam 6/2/2001 Tp.HCM 5 4.9 3.5 2.4 0.75 18.2 18.2

1962 001962 Tăng Nguyễn Kim Phụng Nữ 20/9/2001 Cà Mau 5.5 8.3 6 2.25 24.3 24.3 24.3 24.3

1963 001963 Thơ Mỹ Phụng Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 5.75 4.8 1.5 1.5

1964 001964 Trang Yến Phụng Nữ 9/2/2001 Tp.HCM 6.25 4.9 6.5 4 25.65 25.65 25.65

1965 001965 Trần Võ Thanh Phụng Nữ 15/4/2001 Tp.HCM 5.75 7.4 8 7.75 3.9 4.5 30.15 30.15 30.15 36.65 30.15 28.95

1966 001966 Đỗ Huỳnh Thiên Phước Nam 1/5/2001 Tp.HCM 4.75 5.4 4.75 3 1.2 0 2.75 20.4 20.4 20.4 20.9 20.4

1967 001967 Đỗ Trọng Phước Nam 27/8/2001 Đồng Nai 4.5 2.8 2 2

1968 001968 Nguyễn Lê Hạnh Phước Nữ 7/6/2001 Tp.HCM 5 7.4 5.25 0.75 3.8 25.25 25.25

1969 001969 Nguyễn Tấn Phước Nam 11/2/2001 Tp.HCM 3.25 4.3 3 0.5

1970 001970 Nguyễn Thanh Phước Nam 30/12/2001 Tp.HCM 5 3.5 4.75 1.6 2.25 17.75 17.75 17.75

1971 001971 Nguyễn Trần Đại Phước Nam 10/4/2001 Tp.HCM 4 7.3 1.75 4.3

1972 001972 Cao Nhã Phương Nữ 26/5/2001 Tp.HCM 6.5 7.9 4.75 5 2.5 24.15 29.15

1973 001973 Dương Thị Nam Phương Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 5.5 8.8 3.5 6.8 31.4

1974 001974 Đặng Minh Phương Nữ 22/3/2001 Tp.HCM 3.75 6.8 1.75 2.9

1975 001975 Đỗ Nhất Phương Nữ 8/10/2001 Tp.HCM 6.25 4.3 1.25 0.25 1.6

Page 46: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

1976 001976 Hồ Thị Khánh Phương Nữ 18/12/2001 Tp.HCM 7 7 6.75 4.7 30.15

1977 001977 Huỳnh Mai Phương Nữ 11/12/2001 Tp.HCM 6 5.9 2.25 4.5 2.3 18.75 23.15 23.15

1978 001978 Huỳnh Ngọc Minh Phương Nữ 26/5/2001 Tp.HCM 3.5 4.6 1.75 1.7

1979 001979 Huỳnh Nguyễn Anh Phương Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 6.75 3.8 1.5 5

1980 001980 Lại Nguyễn Hà Phương Nữ 18/6/2001 Tp.HCM 7 6.3 1.5 4.25

1981 001981 Lê Hà Phương Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.6 5.75 4.6 28.05

1982 001982 Lê Minh Phương Nữ 24/5/2001 Tp.HCM 8.25 6 3.25 4.75 27 27

1983 001983 Lê Minh Phương Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 1.25 4.25

1984 001984 Lê Việt Phương Nam 25/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.3 1.75 3.75 2.6

1985 001985 Lý Ngọc Như Phương Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 4.5 5.4 1.5 2.6

1986 001986 Nghiêm Xuân Phương Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 5.5 2.75 3.1 23.4 24.1 23.4 24.1

1987 001987 Nguyễn Dương Anh Phương Nữ 26/3/2001 Tp.HCM 4.25 4.8 6 5 25.05 25.05

1988 001988 Nguyễn Dương Minh Phương Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 4.5 5.4 4 2.4 18.7

1989 001989 Nguyễn Hoài Nam Phương Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 3 4.1 3.25 0.25 0.5

1990 001990 Nguyễn Hồ Trúc Phương Nữ 28/3/2001 Tp.HCM 3.6 1.25 1.8

1991 001991 Nguyễn Huỳnh Thục Phương Nữ 21/7/2001 Tp.HCM 6.25 5.4 5.5 4.75 2.2 21.55 26.65

1992 001992 Nguyễn Minh Phương Nữ 3/11/2001 Tp.HCM 6.75 5.8 3.5 4 1.4 1.9 0.25 24.05

1993 001993 Nguyễn Nam Phương Nữ 15/6/2001 Tp.HCM 6.75 6.8 7 3.5 27.55 27.55

1994 001994 Nguyễn Ngọc Nam Phương Nữ 22/11/2001 Tp.HCM 5 4.6 3.5 2.25 17.6

1995 001995 Nguyễn Ngô Xuân Phương Nữ 1/2/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 1.25 3.1

1996 001996 Nguyễn Phạm Mai Phương Nữ 1/9/2001 Tp.HCM 6 7.5 4.25 1.5

1997 001997 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 8/1/2001 Quảng Bình 4 5.9 4.25 2.3 18.75

1998 001998 Nguyễn Thị Nam Phương Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 6 7.4 0.75 4.3

1999 001999 Nguyễn Trang Ái Phương Nữ 15/2/2001 Tp.HCM 4 2.4 0.25 0

2000 002000 Nguyễn Trúc Mai Phương Nữ 4/12/2001 Tiền Giang

2001 002001 Nguyễn Việt Mai Phương Nữ 27/9/2001 Tp.HCM 5.25 6 2.5 1.5

2002 002002 Phạm Khánh Phương Nữ 25/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.1 2.25 1.3

2003 002003 Phạm Lan Phương Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 2.75 3.3 21.35 21.35

2004 002004 Phạm Minh Phương Nữ 7/4/2001 Tp.HCM 6 4.6 1.75 2.25

2005 002005 Phạm Ngọc Nam Phương Nữ 5/3/2001 Tp.HCM 4.5 6.3 3.5 2.75 19.8

2006 002006 Phạm Ngọc Việt Phương Nữ 14/10/2001 Phú Yên 4.25 7.8 1 5

2007 002007 Phạm Thị Mai Phương Nữ 29/12/2001 Tp.HCM 6 4.6 3.25 4 21.85

2008 002008 Phan Vĩnh Ngọc Phương Nữ 17/2/2001 Tp.HCM 4.25 5.9 2.75 2.3 17.5

2009 002009 Phùng Vũ Hoàng Phương Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6 5.9 4 0.5

2010 002010 Tạ Hoài Phương Nữ 16/5/2001 Bình Định 5.5 6 3.5 2.3 19.6 19.6

2011 002011 Thái Hồ Duy Phương Nam 2/10/2001 Tp.HCM 5 9.3 6.75 6.7 34.45

2012 002012 Tống Uyên Phương Nữ 30/8/2001 Tp.HCM 4.75 8.1 0.75 5.1

2013 002013 Trần Huỳnh Diễm Phương Nữ 12/1/2001 Khánh Hòa 5.5 5.1 3.25 1.9

2014 002014 Trần Nguyên Phương Nữ 4/7/2001 Tp.HCM 6.25 6 4.5 4.5 1.9 25.75 25.75

2015 002015 Trần Thị Lan Phương Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 6 9 5 6.5 33

2016 002016 Trần Thu Phương Nữ 20/7/2001 Ninh Thuận 5.75 3 4.25 2

2017 002017 Trịnh Mai Phương Nữ 28/6/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 3.75 1.75

2018 002018 Trịnh Tú Phương Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 5.75 7.1 5.75 3.75 26.1 26.1

2019 002019 Trương Bảo Phương Nữ 4/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 3.5 4.3 24.45 24.45

Page 47: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2020 002020 Trương Hữu Phương Nam 5/10/2001 Tp.HCM 4.75 8 8.25 4 2 29 29

2021 002021 Từ Khánh Phương Nam 5/2/2001 Tp.HCM 4.25 7.9 2.75 4.8 24.5

2022 002022 Võ Nguyễn Thanh Phương Nữ 20/6/2001 Tp.HCM 5 4.4 2.25 1.4

2023 002023 Bùi Thị Diễm Phượng Nữ 26/2/2001 Lâm Đồng 4.25 1.6 1.75 0

2024 002024 Đoàn Thị Minh Phượng Nữ 3/4/2001 Tp.HCM 4.5 5.1 2 2

2025 002025 Hồ Thị Ngọc Phượng Nữ 17/7/2001 Tp.HCM 6.5 6.4 9.75 4.75 5 32.65 32.65 32.65 32.65 32.15

2026 002026 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ 14/3/2001 Tp.HCM 5 8.1 4 4.4 25.9

2027 002027 Trần Hải Phượng Nữ 14/4/2001 Tp.HCM 4.75 5.8 5.75 5.5 27.3

2028 002028 Trần Nguyễn Huỳnh Phượng Nữ 4/10/2001 Tp.HCM 5 7.4 2.25 4.25 4.1 22.85 23.15

2029 002029 Đào Anh Quang Nam 14/1/2001 Đắk Lắk 4.75 7 6.25 6.3 30.6

2030 002030 Đặng Minh Quang Nam 3/7/2001 Tp.HCM 5 5.9 5 1.25

2031 002031 Đoàn Trương Nhật Quang Nam 26/5/2001 Tp.HCM 5.5 5.4 0.5 1.8

2032 002032 Lâm Minh Quang Nam 1/5/2001 Tp.HCM 5.75 4.4 5 1.6 2.25 19.65

2033 002033 Lê Châu Nhật Quang Nam 8/10/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 4.25 6.04 3.75 28.33 23.75

2034 002034 Lê Đăng Quang Nam 8/6/2001 Tp.HCM 5 7.9 5.25 4.7 27.55

2035 002035 Lê Nguyễn Minh Quang Nam 15/4/2001 TT-Huế 3.25 6.3 6.5 3.25 22.55 22.55 22.55 22.55 22.55

2036 002036 Lý Viễn Triệu Quang Nam 14/12/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 5 1.25 3 2.5 20.3 20.3 20.3 20.3 21.3 20.3 20.3 21.3

2037 002037 Ngô Nhật Quang Nam 16/4/2001 Tp.HCM 4.25 4 1.75 1.6 0

2038 002038 Nguyễn Đức Huy Quang Nam 27/5/2001 Tp.HCM 4.5 5.1 2.25 2.7 17.25

2039 002039 Nguyễn Mai Minh Quang Nam 5/7/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 8 7 3.75 28.05 34.55 28.05

2040 002040 Nguyễn Nhật Quang Nam 21/2/2001 Tiền Giang 5.5 7.3 6 3.75 3.4 26.3 25.6

2041 002041 Nguyễn Nhật Minh Quang Nam 11/7/2001 Tp.HCM 4.5 5.1 6.25 3.25 22.35 22.35

2042 002042 Nguyễn Phan Nhật Quang Nam 18/3/2001 Tp.HCM 3.5 3.6 4.25 0.5

2043 002043 Nguyễn Quí Vinh Quang Nam 17/6/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 3.75 6.1 24.75

2044 002044 Nguyễn Thiệu Minh Quang Nam 16/5/2001 Tiền Giang 4.5 4.5 8.5 5.75 29

2045 002045 Nguyễn Trương Đăng Quang Nam 9/1/2001 Tp.HCM 5.25 3.1 6.75 4.75 24.6

2046 002046 Nguyễn Văn Phú Quang Nam 4/7/2001 Tp.HCM 4.75 2.3 1 1

2047 002047 Nguyễn Vũ Quang Nam 6/4/2001 Tp.HCM 5.5 8 3.75 4.6 26.45 26.45

2048 002048 Phạm Duy Quang Nam 17/4/2001 Tp.HCM 4.75 9.1 5.75 6.2 32 32

2049 002049 Phạm Phú Minh Quang Nam 13/6/2001 Tp.HCM 4.75 6.9 6.25 3.5 3 0.25 23.9 23.9 23.9 24.9

2050 002050 Sử Minh Quang Nam 19/9/2001 Vũng Tàu 5 5.1 6 2.5 21.1

2051 002051 Tạ Thiên Quang Nam 1/10/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 9 4 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75

2052 002052 Trần Nhật Quang Nam 9/1/2001 Tp.HCM 5 5.5 7 3.25 24 24 24 24 24 24

2053 002053 Võ Minh Quang Nam 1/11/2001 Tp.HCM 4 9.6 2.25 8.4 0.04 32.65

2054 002054 Cái Vĩ Quân Nam 2/10/2001 Đồng Nai 5 6.1 1.75 0.5

2055 002055 Đặng Minh Quân Nam 4/5/2001 An Giang 4.5 6 3.75 2

2056 002056 Đặng Nguyễn Minh Quân Nam 11/10/2001 Tp.HCM 6 5.4 8 5 3 25.4 29.4

2057 002057 Đinh Trọng Quân Nam 27/4/2001 Tp.HCM 5 6 7.75 3.5 25.75

2058 002058 Đỗ Trí Quân Nam 16/2/2001 Phú Yên 5.25 5.5 5.75 5 26.5 26.5 26.5 26.5 26.5 26.5

2059 002059 Hồ Minh Quân Nam 25/8/2001 Tp.HCM 4.25 6.8 2.25 3.6 20.5

2060 002060 Huỳnh Viết Minh Quân Nam 11/7/2001 Tp.HCM 3.25 4.1 4.5 1.5

2061 002061 Lâm Minh Quân Nam 1/6/2001 Tp.HCM 5 6.4 4.25 3 2.75 21.15 21.15 21.15 21.15 21.65 21.15 21.65

2062 002062 Lê Hoàng Quân Nam 28/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 2 3.7

2063 002063 Lê Nhật Quân Nam 22/12/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 6.25 4.8 27.9

Page 48: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2064 002064 Lê Trần Minh Quân Nữ 2/9/2001 Tp.HCM 6 5.6 4.25 1.75 1.7

2065 002065 Lý Hoàng Minh Quân Nam 13/4/2001 Tp.HCM 5 3.8 6.5 3.25 21.8

2066 002066 Nguyễn Quân Nam 27/12/2001 Tp.HCM 3.75 3.9 1.75 0.25

2067 002067 Nguyễn Đào Đức Quân Nam 10/10/2001 Vũng Tàu 5.75 3.8 6 6.8 29.15

2068 002068 Nguyễn Hoàng Quân Nam 5/4/2001 Tp.HCM 5.5 5 3.75 2.5 1 19.25

2069 002069 Nguyễn Khanh Quân Nữ 31/3/2001 Tp.HCM 5 7.5 1.25 3.3

2070 002070 Nguyễn Minh Quân Nam 27/1/2001 Tp.HCM 5 6.8 4.75 2.75 22.05 22.05 22.05 22.05

2071 002071 Nguyễn Minh Quân Nam 4/6/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 3.75 3.5 22.15

2072 002072 Nguyễn Minh Quân Nam 6/11/2001 Tp.HCM 5 8.8 2.5 5.5 27.3

2073 002073 Nguyễn Ngọc Minh Quân Nam 1/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 5.5 4.5 3.5 23.9 25.9 23.9 25.9

2074 002074 Nguyễn Phạm Cao Quân Nam 15/2/2001 Tp.HCM

2075 002075 Nguyễn Phùng Đăng Quân Nam 26/1/2001 Tp.HCM 5 6.5 1.75 4.5 4

2076 002076 Nguyễn Quốc Minh Quân Nam 9/2/2001 Tp.HCM 4 7.9 4.25 3.8 23.75 23.75

2077 002077 Nguyễn Sơn Quân Nam 19/4/2001 Tp.HCM 4.75 7.3 5.25 2.25 21.8

2078 002078 Nguyễn Trần Anh Quân Nam 20/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.6 3.75 4.1 25.05

2079 002079 Nguyễn Trí Quân Nam 18/10/2001 Tp.HCM 5 5.8 2 2.2 0.25

2080 002080 Nguyễn Trung Quân Nam 7/12/2001 Tp.HCM 6 3.3 7 3.5 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3

2081 002081 Phạm Đông Quân Nam 27/12/2001 Tp.HCM 6.75 7.9 7 5 31.65

2082 002082 Phạm Minh Quân Nam 7/7/2001 Quảng Ngãi 6.5 6.6 5 3 24.1 24.1

2083 002083 Phan Minh Quân Nam 4/3/2001 Tp.HCM 4.5 6.8 8.25 3.3 4 27.55 26.15

2084 002084 Tôn Ngọc Minh Quân Nam 11/12/2001 Tp.HCM 6.75 5.1 5.5 3 23.35 23.35 23.35 23.35

2085 002085 Trần Mẫn Quân Nữ 30/7/2001 Tp.HCM 5.5 6 3.75 1.75

2086 002086 Trần Minh Quân Nam 20/9/2001 Tp.HCM 5.25 5.9 7.75 4.5 27.9

2087 002087 Trần Ngọc Anh Quân Nam 3/7/2001 Tp.HCM 5 8.3 5.25 5.5 29.55 29.55

2088 002088 Võ Minh Quân Nam 4/1/2001 Tp.HCM 1.5 4 3 1.9

2089 002089 Vũ Hồng Quân Nam 10/3/2001 Tp.HCM 4.75 5.9 5 1.75

2090 002090 Vũ Minh Quân Nam 28/1/2001 Tp.HCM 4.75 4.5 2.25 1.25

2091 002091 Hồ Tấn Quốc Nam 24/2/2001 Tp.HCM 5.5 3.4 7.25 3 22.15 22.15 22.15 22.15 22.15

2092 002092 Lê Minh Quốc Nam 1/1/2001 Tiền Giang

2093 002093 Mai Xuân Quốc Nam 8/6/2001 Bình Định 4.25 5.4 6 1.5

2094 002094 Nguyễn Đình Quốc Nam 13/8/2001 Lâm Đồng 4.75 6.9 5.5 2.5 3.5 24.15 22.15 24.15 22.15

2095 002095 Nguyễn Kiến Quốc Nam 27/4/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 1.25 3.7

2096 002096 Trần Kiến Quốc Nam 28/3/2001 Tp.HCM 6 7.9 4.25 5.2 28.55

2097 002097 Nguyễn Cao Hoàng Quý Nam 31/5/2001 Tp.HCM 5 6 2 2.4

2098 002098 Nguyễn Đức Quang Quý Nam 31/12/2001 Hà Nội 5.25 6.1 3.5 4.9 24.65

2099 002099 Chiêm Thảo Quyên Nữ 17/8/2001 Tp.HCM 6 3.1 0.5 0.5

2100 002100 Điêu Ngọc Quyên Nữ 18/9/2001 Tp.HCM 6 6.6 1 3.2

2101 002101 Kiều Công Bảo Quyên Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 6.75 8 4.5 3.2 1 25.65

2102 002102 Lê Nguyễn Mỹ Quyên Nữ 10/2/2001 Bến Tre 5.5 4.8 6 3 22.3 22.3 22.3 22.3 22.3 22.3

2103 002103 Nguyễn Đặng Song Quyên Nữ 22/5/2001 Tp.HCM 7.25 3.9 6 4.75 2.25 21.65 21.65 26.65

2104 002104 Nguyễn Đỗ Quyên Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 5.5 5.1 4.25 3.75 22.35

2105 002105 Nguyễn Lê Thục Quyên Nữ 3/3/2001 Tp.HCM 7 7.9 5.5 3.75 4.3 29 27.9

2106 002106 Nguyễn Phương Quyên Nữ 11/6/2001 Tp.HCM 6.75 4.3 3.75 4.25 23.3

2107 002107 Nguyễn Thị Thúy Quyên Nữ 2/1/2001 Tp.HCM

Page 49: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2108 002108 Phó Đỗ Quyên Nữ 26/6/2001 Tp.HCM 7.5 6.8 4.25 5.75 30.05

2109 002109 Tiền Cẩm Tú Quyên Nữ 22/3/2001 Lâm Đồng

2110 002110 Trần Phương Quyên Nữ 8/1/2001 Tp.HCM 6.5 5.6 4 4 24.1

2111 002111 Trương Nguyễn Hoàng Quyên Nữ 10/8/2001 Tp.HCM 6.5 7.1 7.25 2.5 3.2 25.85 27.25 25.85 27.25

2112 002112 Đinh Lương Quyền Nam 29/10/2001 Tp.HCM 6 7.4 6.75 9.4 38.95

2113 002113 Lê Phước Quyền Nam 30/11/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 4 4 24.35

2114 002114 Mai Văn Quyền Nam 21/5/2001 TT-Huế 5.5 4 7 4.75 26 26 26 26

2115 002115 Trần Hữu Quyết Nam 25/2/2001 Tp.HCM 1.5

2116 002116 Bùi Anh Quỳnh Nữ 17/4/2001 Tp.HCM 6 7.5 3.5 2.75 3.5 4.6 22.5 26.2 24 22.5 26.2 24

2117 002117 Bùi Tú Quỳnh Nữ 2/4/2001 Tp.HCM 5.25 6.8 4 0.5 2.3 20.65

2118 002118 Cao Lê Vân Quỳnh Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 4.25 8.1 3.25 2 3.7 23

2119 002119 Đặng Trần Nhật Quỳnh Nữ 29/1/2001 Bạc Liêu 6.75 9 4.25 7 34

2120 002120 Đinh Nhật Quỳnh Nữ 9/1/2001 Tp.HCM

2121 002121 Đoàn Thúy Quỳnh Nữ 18/12/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 3 6.1 29.55

2122 002122 Hoàng Vũ Thục Quỳnh Nữ 14/4/2001 Đồng Nai 6 7 2.25 3.4 22.05

2123 002123 Lê Hải Diễm Quỳnh Nữ 27/5/2001 Tp.HCM 6 5 3 0.6 1.9

2124 002124 Lê Lộc Yến Quỳnh Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 5.5 5.1 30.05

2125 002125 Lê Ngọc Như Quỳnh Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 6.25 6.3 8 4 28.55 28.55

2126 002126 Lê Nhật Quỳnh Nữ 22/12/2001 Tp.HCM 5.5 7.3 2.5 4.2 23.7 23.7

2127 002127 Lê Nhật Thảo Quỳnh Nữ 12/12/2001 Tp.HCM 5 6.8 4.5 2.6 21.5

2128 002128 Lê Song Như Quỳnh Nữ 7/9/2001 Tp.HCM 7 7.1 5.5 5.75 3.1 25.8 31.1 25.8 31.1

2129 002129 Lê Vũ Nhật Quỳnh Nữ 20/9/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 3.5 0.5

2130 002130 Lương Võ Trúc Quỳnh Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 7.75 6.6 2.25 1.75 4.5 25.6 25.6

2131 002131 Ngô Mỹ Quỳnh Nữ 8/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 3 2.5 18.85

2132 002132 Ngô Ngọc Cát Quỳnh Nữ 20/8/2001 Tp.HCM 6.5 5.5 4.75 5 26.75

2133 002133 Ngô Thảo Quỳnh Nữ 8/7/2001 Tp.HCM 7 7.5 6.5 4.9 30.8

2134 002134 Nguyễn Bảo Quỳnh Nữ 2/9/2001 Tp.HCM 6 4.9 3.5 1.9

2135 002135 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh Nữ 14/9/2001 Tp.HCM 6.25 8.8 6 4.5 6.2 33.45 30.05 33.45 30.05

2136 002136 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 17/2/2001 Tp.HCM 6.25 6.8 3.25 2

2137 002137 Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh Nữ 8/1/2001 Tp.HCM 6.75 5 4.5 4 24.25

2138 002138 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 5.5 3.6 3.75 3.75 0.75 20.35

2139 002139 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 12/10/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 1.75 4

2140 002140 Nguyễn Phạm Khánh Quỳnh Nữ 30/1/2001 Tp.HCM 4 4.4 4.5 1.8

2141 002141 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 25/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 5.5 3.9 25.4

2142 002142 Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 8/8/2001 Tp.HCM 5.75 4.1 5 3.25 21.35

2143 002143 Nguyễn Thạch Ngọc Quỳnh Nữ 26/11/2001 Tp.HCM 3 4.4 5 2.5 17.4 17.4 17.4

2144 002144 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 3/4/2001 Long An

2145 002145 Phạm Đan Quỳnh Nữ 9/5/2001 Tp.HCM 5.75 8.5 8 5.2 4 30.25 30.25 30.25 30.25 32.65 30.25 30.25 32.65

2146 002146 Phạm Ngọc Thảo Quỳnh Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5.75 7.5 4.5 3.75 3.5 24.75 25.25

2147 002147 Phạm Phương Quỳnh Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 6.25 7.9 2.25 3.4 23.2

2148 002148 Phan Hoàng Như Quỳnh Nữ 8/2/2001 Đồng Nai 5.25 4.5 4.25 2.1 18.2 18.2

2149 002149 Thạch Đặng Diễm Quỳnh Nữ 2/12/2001 Tp.HCM 2.5

2150 002150 Tô Hoài Diễm Quỳnh Nữ 26/9/2001 Tp.HCM 7 3.1 2.25 1.4

2151 002151 Trần Ngọc Diễm Quỳnh Nữ 3/12/2001 Tp.HCM

Page 50: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2152 002152 Trần Ngọc Trúc Quỳnh Nữ 24/10/2001 Đồng Nai 4 8.3 4.5 3.1 23

2153 002153 Trần Vũ Xuân Quỳnh Nữ 18/4/2001 Tp.HCM 6.5 8.4 3.25 5.25 5.4 28.95 28.65 28.95 28.65

2154 002154 Trương Diễm Quỳnh Nữ 20/9/2001 Tp.HCM 7 5.8 4.5 2.5 22.3

2155 002155 Trương Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ 5/8/2001 Tp.HCM 6.5 4 4 4 2.5 22.5 19.5

2156 002156 Trương Nguyễn Phương Quỳnh Nữ 15/9/2001 Tp.HCM 6.75 5.8 3 5.25 26.05 26.05

2157 002157 Trương Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 15/9/2001 Tp.HCM 7 7.4 4.5 6.75 3.9 32.4 26.7 32.4 26.7

2158 002158 Võ Ngọc Quỳnh Nữ 9/7/2001 Tp.HCM 6.5 5.8 4.5 3.5 2.25 21.3 23.8 21.3 23.8

2159 002159 Cheng Bội San Nữ 27/8/2001 Tp.HCM 6 6.5 2.75 0.5 4 23.25

2160 002160 Trần San San Nữ 9/12/2001 Tp.HCM 6.5 6.1 3.25 5.5 26.85

2161 002161 Đoàn Tấn Sang Nam 14/3/2001 Tp.HCM 5.25 5.1 4.25 1.9

2162 002162 Hoàng Văn Duy Sang Nam 26/3/2001   2.75 4.4 0 2 0

2163 002163 Nguyễn Duy Phước Sang Nam 11/11/2001 Tp.HCM 6.25 6.1 6.25 4.5 1.25 27.6 27.6

2164 002164 Nguyễn Thái Sang Nam 24/12/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 4.75 2

2165 002165 Nguyễn Thới Sang Nam 13/1/2001 Tp.HCM 5.25 4.3 4.75 3 20.3 20.3 20.3 20.3 20.3 20.3

2166 002166 Phạm Phước Sang Nam 28/3/2001 Tp.HCM 3.75 4.1 4.75 2.75 18.1 18.1

2167 002167 Trần Thị Minh Sang Nữ 3/7/2001 Tiền Giang 4.5 8.1 3.5 4.1 24.3 24.3

2168 002168 Trần Trọng Minh Sang Nam 26/3/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 3 3.6 22.55

2169 002169 Võ Thái Phi Sang Nam 12/10/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 4.75 3 21.5

2170 002170 Bùi Thế Sáng Nam 20/5/2001 Tp.HCM 5.5 7.4 5.5 3 4.2 26.8 24.4 24.4

2171 002171 Chu Thị Sáu Nữ 12/3/2001 Ninh Bình 6.5 7.5 6 3.75 4.4 28.8 27.5

2172 002172 Nguyễn Quang Sĩ Nam 18/2/2001 Tp.HCM

2173 002173 Lương Trường Sinh Nam 19/1/2001 Hà Nội 4 7.6 3.5 4 23.1 23.1

2174 002174 Phạm Song Nam 6/10/2001 Tp.HCM 4 3

2175 002175 Trần Ngọc Minh Song Nam 7/12/2001 Tp.HCM 6.75 5.9 8.25 4.25 29.4 29.4 29.4 29.4

2176 002176 Đào Thị Sony Nữ 22/10/2001 Long An 3.75 2.4 1 1

2177 002177 Hoàng Nhật Sơn Nam 15/2/2001 Tp.HCM 5.25 5.3 9.5 4.75 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55 29.55

2178 002178 Lê Đại Sơn Nam 4/8/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 6 3 21.9 21.9 21.9 21.9

2179 002179 Lê Nam Thái Sơn Nam 11/11/2001 Tp.HCM 4 9.1 3 6.3 28.7 28.7

2180 002180 Lê Nguyễn Hồng Sơn Nam 24/5/2001 Tp.HCM 5 4 5.25 3.66 21.57

2181 002181 Lê Trần Minh Sơn Nam 9/1/2001 Tp.HCM 6 9 6.25 3.25 6.4 27.75 34.05 27.75 34.05

2182 002182 Mạc Trần Thiên Sơn Nam 12/3/2001 Tp.HCM 6 8 9 4.75 32.5 32.5 32.5 32.5

2183 002183 Nguyễn Cao Sơn Nam 7/9/2001 Vũng Tàu 4.25 7.9 8.5 4.75 30.15 30.15 30.15

2184 002184 Nguyễn Công Sơn Nam 19/11/2001 Đà Nẵng 5.75 7 4.5 3.4 0.8 24.05 24.05

2185 002185 Nguyễn Trường Sơn Nam 19/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.8 6 5.3 29.65

2186 002186 Phạm Nguyễn Hoàng Sơn Nam 14/2/2001 Tp.HCM 6 3.1 1.75 1.6

2187 002187 Phan Trần Duy Sơn Nam 5/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.3 4.5 3.25 1.5 22.55

2188 002188 Trịnh Thanh Sơn Nam 23/12/2001 Đồng Nai 4.75 5.5 4.25 2.6 0.75 19.7 19.7

2189 002189 Trương Minh Sơn Nam 8/7/2001 Tp.HCM 4.75 5.6 2.25 2.5 17.6

2190 002190 Trần Lê Vinh Sử Nam 5/9/2001 Tp.HCM 6 2 0 3

2191 002191 Đỗ Tấn Tài Nam 10/7/2001 Tp.HCM 4.25 4 2.5 2.5 15.75

2192 002192 Hà Văn Tài Nam 3/11/2001 Tp.HCM 3.75 2.4 0.75 0.25

2193 002193 Lê Ngọc Tài Nam 5/10/2001 Lâm Đồng 3.25 3.3 1.5 0.75 0.25

2194 002194 Nguyễn Đặng Vạn Tài Nam 31/8/2001 Long An 2.25

2195 002195 Nguyễn Hà Quốc Tài Nam 11/12/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 4.5 1.75 2.6 21.85

Page 51: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2196 002196 Nguyễn Tấn Tài Nam 11/6/2001 Đồng Nai 5 3.9 2.75 1.6

2197 002197 Nguyễn Thành Tài Nam 11/3/2001 Tp.HCM 5.5 8.5 4 3.7 2 25.4 25.4

2198 002198 Phạm Nguyễn Trí Tài Nam 1/2/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 6 3.25 24.85 24.85

2199 002199 Mai Tam Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 3.5 1

2200 002200 Bùi Lý Ngọc Tâm Nữ 25/7/2001 Đồng Nai 5.25 4.3 4 3.3 20.15

2201 002201 Bùi Ngọc Tâm Nữ 13/4/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 0.75 1.2

2202 002202 Đinh Thiện Tâm Nữ 13/5/2001 Tp.HCM 6.25 4.9 4.75 0.5

2203 002203 Hoàng Ngọc Thanh Tâm Nữ 11/10/2001 Tp.HCM 6 4 5 4.5 24

2204 002204 Lê Đức Tâm Nam 11/2/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 6 2.9 3 24.35 24.35 24.35 24.15 24.35 24.35 24.15

2205 002205 Lê Minh Tâm Nam 4/2/2001 Đồng Tháp 4.75 9.3 5.75 7 33.8 33.8

2206 002206 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 12/2/2001 Đồng Nai 5.25 4.8 2.75 3.75 20.3 20.3

2207 002207 Lưu Đỗ Thanh Tâm Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 5 7 5 4.1 5.6 28.2 25.2 25.2

2208 002208 Nguyễn Đức Tâm Nam 24/6/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 8 0.25 1.75

2209 002209 Nguyễn Minh Tâm Nữ 17/10/2001 Tp.HCM 5 6.8 2.5 3.7 21.7

2210 002210 Nguyễn Ngọc Băng Tâm Nữ 7/8/2001 Tp.HCM 7.75 9.5 10 7.2 6 39.25 41.65

2211 002211 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm Nữ 12/10/2001 Tp.HCM 4.75 7 6.25 3 24

2212 002212 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 20/1/2001 Tp.HCM 3.25 3.9 1.75 1.5

2213 002213 Phạm Đăng Tuệ Tâm Nữ 19/1/2001 Tp.HCM 3.25 3

2214 002214 Phạm Ngọc Khánh Tâm Nữ 3/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.8 3.5 4.9 26.6

2215 002215 Phạm Ngọc Mẫu Tâm Nữ 4/1/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 4 3 5.7 30.8 25.4 30.8 25.4

2216 002216 Phạm Trần Quý Tâm Nam 9/6/2001 Tp.HCM 5 6.1 5.5 1.25 2.25 21.1 21.1 21.1 21.1

2217 002217 Trần Anh Tâm Nữ 24/6/2001 Tp.HCM 5.5 3.3 3.25 2.7 17.45

2218 002218 Trần Hoàng Minh Tâm Nữ 3/7/2001 Tp.HCM 7 8.6 7.5 5.6 34.3

2219 002219 Võ Đỗ Gia Tâm Nữ 14/12/2001 Tp.HCM 6.5 7.5 4.75 5.1 3.75 26.25 26.25 28.95

2220 002220 Diệp Đức Tân Nam 1/1/2001 Tp.HCM 3.75 7.3 1.25 2.7

2221 002221 Huỳnh Ngọc Tân Nam 5/5/2001 Tp.HCM 2.5 3.5 3.75 1.75

2222 002222 Hứa Thanh Tân Nam 25/3/2001 Tp.HCM

2223 002223 Lê Trần Bá Tân Nam 27/7/2001 Tp.HCM 6 7.1 6.75 5.8 31.45

2224 002224 Nguyễn Duy Tân Nam 9/3/2001 Tp.HCM 4 9.1 1.75 4.9

2225 002225 Nguyễn Huy Nhật Tân Nam 3/6/2001 Tp.HCM 6.5 6.6 8 4.25 1.25 29.6 29.6

2226 002226 Nguyễn Mạnh Tân Nam 3/6/2001 Tp.HCM 2.75 7.8 1.75 4.1

2227 002227 Nguyễn Minh Tân Nam 19/6/2001 Tp.HCM 5.25 2.8 4.25 4 20.3 20.3

2228 002228 Nguyễn Ngọc Đức Tân Nữ 21/8/2001 Tp.HCM

2229 002229 Phạm Duy Tân Nam 31/7/2001 Tp.HCM 6.5 7.5 7.25 5 31.25

2230 002230 Phạm Đức Tân Nam 8/5/2001 Tp.HCM 4.25 8.6 4.75 5.75 29.1

2231 002231 Trần Duy Tân Nam 29/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 3.75 3 21.05

2232 002232 Trần Hồng Tân Nam 15/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 4.5 0.75

2233 002233 Trần Trung Tân Nam 28/2/2001 Tp.HCM 5.25 4.9 3.5 5 23.65

2234 002234 Võ Đình Duy Tân Nam 16/4/2001 Lâm Đồng 5.5 7.3 5.5 4.4 1.25 0.75 27.1

2235 002235 Nguyễn Phúc Tấn Nam 6/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 3.75 1.5

2236 002236 Nguyễn Sỹ Tấn Nam 18/9/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 4.75 3.5 22.75

2237 002237 Lê Thanh Tất Nam 1/11/2001 Tp.HCM 6.5 7.1 5.25 3.5 2.9 0.75 24.65 25.85 24.65 25.85

2238 002238 Võ Hoàng Thạc Nam 27/10/2001 Tp.HCM 4.5 7.1 9 3.25 6.75 27.1 27.1 34.1 27.1 27.1 27.1

2239 002239 Vũ Ngọc Thạch Nam 12/11/2001 Tp.HCM 3.25 6.8 0.75 2.4

Page 52: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2240 002240 Bùi Công Quốc Thái Nam 10/7/2001 Tp.HCM 4.75 4.9 2.25 2.25 16.4 16.4

2241 002241 Bùi Đình Thái Nam 28/4/2001 Đồng Nai 4.5 5.3 5.25 2 1.7 2.75 20.55 20.55

2242 002242 Đặng Thành Thái Nam 3/6/2001 Kiên Giang 5.25 4.6 1.25 0.5 0

2243 002243 Đinh Huy Thái Nam 30/5/2001 Quảng Ngãi 5.75 5.5 3.25 1.75

2244 002244 Huỳnh Hồng Thái Nam 1/2/2001 Tiền Giang 6 8 6.75 4.2 29.15

2245 002245 Nguyễn Đình Quốc Thái Nam 12/7/2001 Tp.HCM 5.5 4.1 0.25 2.2

2246 002246 Nguyễn Hồng Thái Nam 30/10/2001 Tp.HCM 3.5 8.8 2.5 4.7 0 24.2

2247 002247 Nguyễn Thành Thái Nam 16/5/2001 Tp.HCM 4.5 8.4 4.5 4.5 5 27.4 26.4 27.4 26.4

2248 002248 Tống Trần Duy Thái Nam 7/3/2001 Bình Dương 5.75 6.4 2.75 3 20.9

2249 002249 Trịnh Đức Thái Nam 19/12/2001 Hà Nội 6.25 7.5 5.75 3.8 27.1 27.1

2250 002250 Văn Đình Quảng Thái Nam 3/11/2001 Đà Nẵng 5.75 7.1 8.5 3.25 27.85 27.85 27.85 27.85

2251 002251 Võ Quang Thái Nam 15/3/2001 Tp.HCM 7 8.9 7 5.1 4.25 31.4 31.4 31.4 31.4 33.1

2252 002252 Châu Thanh Thanh Nữ 27/10/2001 Tp.HCM 7 6.4 1.5 1.7 3.1

2253 002253 Đinh Đăng Thanh Nữ 19/3/2001 Sóc Trăng 0.25

2254 002254 Đinh Thiên Thanh Nữ 1/6/2001 Tp.HCM 6.25 5.3 2 3 2.2

2255 002255 Đinh Võ Phương Thanh Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 8.75 4.75 2.1 2 3.25 27.65 27.65 27.65 25.35 27.65 30.65 27.65 27.65 30.65

2256 002256 Hoàng Huyền Thanh Nữ 15/4/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 2 4.5 1.4

2257 002257 Hoàng Thiên Thanh Nữ 18/8/2001 Tp.HCM

2258 002258 Hồng Nguyễn Đan Thanh Nữ 18/3/2001 Tp.HCM 6.75 3.9 1 2.1

2259 002259 Huỳnh Phạm Thanh Thanh Nữ 25/9/2001 Tp.HCM 6.5 3.8 3 0

2260 002260 Lã Ngọc Phương Thanh Nữ 16/2/2001 Tp.HCM 5 2.6 2.5 1

2261 002261 Nguyễn Bảo Yến Thanh Nữ 21/3/2001 Tp.HCM 6.5 6.3 4 3.4 23.6

2262 002262 Nguyễn Giang Thanh Nữ 24/3/2001 Ninh Thuận 4.75 4.8 4.75 2.4 19.1 19.1

2263 002263 Nguyễn Kim Thanh Nữ 7/1/2001 Tp.HCM 5.75 5.3 7.25 4.25 26.8 26.8

2264 002264 Nguyễn Mai Thanh Nữ 4/11/2001 Tp.HCM 6.25 5.1 0.75 1.6

2265 002265 Nguyễn Ngọc Phương Thanh Nữ 19/1/2001 Hà Tây 5 5.6 3.5 1

2266 002266 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Nữ 23/4/2001 Tp.HCM 5.75 6.8 4.75 5 3.5 24.3 27.3

2267 002267 Nguyễn Phạm Thiên Thanh Nữ 23/11/2001 Tp.HCM 0.75

2268 002268 Nguyễn Thành Thanh Nam 1/11/2001 Tp.HCM 5.25 2.9 0.5 4.75

2269 002269 Nguyễn Thị Minh Thanh Nữ 10/9/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 3.5 2.3 1.5 19.4

2270 002270 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Nữ 10/4/2001 Đồng Nai

2271 002271 Phạm Ngọc Hà Thanh Nữ 11/10/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 7 4 29.6

2272 002272 Phạm Vũ Vân Thanh Nữ 24/7/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 6.5 2.4 3 24.5 24.5 23.3 24.5

2273 002273 Tống Hồng Thanh Nữ 22/12/2001 Tp.HCM 5.75 8.6 2.75 6.4 29.9

2274 002274 Trần Duy Thanh Nam 22/4/2001 Tp.HCM 6.25 4.9 6.75 4 25.9

2275 002275 Trần Hà Thanh Thanh Nữ 21/12/2001 Tp.HCM 5.25 3.1 6 4.5 2.1 5.25 24.85 24.85 24.85 24.85 18.55 23.35 24.85 24.85 18.55 23.35

2276 002276 Trần Hiền Thanh Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 5 7.1 4.25 3.5 3 22.35 22.35 23.35

2277 002277 Trần Hoàng Phương Thanh Nữ 7/2/2001 Tp.HCM 5.5 8 5.75 6 5.9 31.05 31.25

2278 002278 Trương Triệu Thái Thanh Nữ 11/6/2001 Tp.HCM 7.5 6.6 5.5 4 3.5 26.6 27.6 26.6 27.6

2279 002279 Võ Thái Đan Thanh Nữ 2/7/2001 Tp.HCM 6 8.1 6.25 3 4.1 28.55 26.35 28.55 26.35

2280 002280 Võ Việt Thanh Nữ 1/4/2001 Tp.HCM 4 3.5 3 2.6 15.7

2281 002281 Đặng Đình Thành Nam 21/4/2001 Hải Dương 5.75 3.9 1.25 1.6 0.5

2282 002282 Huỳnh Hữu Thành Nam 27/3/2001 Tp.HCM 3.75 4.6 5.25 2.2 2 18

2283 002283 Huỳnh Văn Chí Thành Nam 30/7/2001 Bình Định 5.5 5.4 5.25 2.75 21.65 21.65

Page 53: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2284 002284 Lê Minh Thành Nam 16/4/2001 Tp.HCM 4.75 3.1 3 1.8 1.5

2285 002285 Lê Minh Bảo Thành Nam 14/7/2001 Tp.HCM 6 4.9 4.75 4 2.8 21.25 23.65

2286 002286 Ngô Phúc Thành Nam 7/3/2001 Vũng Tàu 6 7.8 7.75 7.25 2.25 26.05 26.05 26.05 36.05 26.05 26.05 36.05

2287 002287 Nguyễn Hiếu Thành Nam 7/2/2001 Tp.HCM 2.5 9.3 3.75 7.7 30.95

2288 002288 Nguyễn Phước Thành Nam 26/9/2001 Tp.HCM 6.25 5 3.5 1.5

2289 002289 Nguyễn Tuấn Thành Nam 18/11/2001 Tp.HCM 3.5 3.6 2.75 1 1

2290 002290 Nguyễn Võ Công Thành Nam 17/6/2001 Tp.HCM 6 5.3 4.75 5.5 27.05

2291 002291 Nguyễn Xuân Thành Nam 19/9/2001 Tp.HCM 6 4.8 4.5 4.75 24.8

2292 002292 Tô Hoàng Thành Nam 30/9/2001 Tp.HCM 4.25 5.4 7.25 3 22.9 22.9 22.9 22.9

2293 002293 Trần Bá Thành Nam 29/5/2001 Bến Tre 6 6 8.25 3.5 27.25 27.25 27.25

2294 002294 Trần Bá Thành Nam 23/7/2001 Tp.HCM 6 9.4 4.25 6.7 33.05 33.05

2295 002295 Trần Đức Thành Nam 6/9/2001 Đắk Lắk 5.75 7.3 4 5.75 4.2 25.45 28.55 25.45 28.55

2296 002296 Trương Minh Thành Nam 22/3/2001 Tp.HCM 1.5

2297 002297 Lâm Thuận Thạnh Nam 1/1/2001 Tp.HCM 4.5 7.9 0.5 4.4

2298 002298 Đào Phương Thảo Nữ 29/7/2001 Đồng Nai 5.5 4.9 3 5 23.4 23.4

2299 002299 Đặng Phương Thảo Nữ 30/10/2001 Tp.HCM 4.5 4.1 2 1.4 1.5

2300 002300 Điền Ngọc Phương Thảo Nữ 23/2/2001 Tp.HCM 4.75 9.6 6.25 7.9 36.4

2301 002301 Đinh Thị Bích Thảo Nữ 13/7/2001 Tp.HCM 6.25 4.1 3.25 2.4 18.4

2302 002302 Đinh Thị Phương Thảo Nữ 8/1/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 4.25 5.5 27 27

2303 002303 Hoàng Thanh Thảo Nữ 29/11/2001 Tp.HCM 4.25 4.3 4.75 2.25 17.8 17.8 17.8 17.8

2304 002304 Hồ Thị Thanh Thảo Nữ 23/7/2001 Tp.HCM 5.75 5 3 6.25 26.25

2305 002305 Lê Nguyễn Thanh Thảo Nữ 14/10/2001 Bình Định 8 5.1 5.25 1.9 3 24.35

2306 002306 Lê Phúc Phượng Thảo Nữ 12/12/2001 Tiền Giang 2.75 3.6 0.25 1.75

2307 002307 Lê Thị Thu Thảo Nữ 11/2/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 6.5 2.75 22.3 22.3

2308 002308 Lương Minh Thảo Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 4.5 6 2.25 1.6

2309 002309 Lương Thanh Thảo Nữ 16/4/2001 Tp.HCM 6 8.1 2.25 4.9 26.15

2310 002310 Mai Thị Phương Thảo Nữ 12/10/2001 Tp.HCM 5.25 3 5.5 3.75 2.25 18.25 18.25 21.25 18.25 18.25 21.25

2311 002311 Nguyễn Hoàng Thạch Thảo Nữ 8/7/2001 Tp.HCM 7 7 1.5 4.5 2.4

2312 002312 Nguyễn Lâm Thanh Thảo Nữ 14/6/2001 Tp.HCM 5 4.8 1 4.5 1.4

2313 002313 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 4.5 3.5 1.5 4

2314 002314 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 25/9/2001 Tp.HCM 5 8.4 2.75 4.8 25.75

2315 002315 Nguyễn Ngọc Thảo Nữ 21/12/2001 Tp.HCM 5 6 4.75 2.25 20.25

2316 002316 Nguyễn Ngọc Xuân Thảo Nữ 16/11/2001 Tp.HCM 5.25 4.5 3.25 1.75

2317 002317 Nguyễn Phạm Hương Thảo Nữ 30/3/2001 Tp.HCM 6 7.3 3.75 4.9 26.85 26.85

2318 002318 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 10/8/2001 Bình Định 6.75 5.3 6.25 3.5 5 2.1 3 24.3 25.3 22.5 28.3 24.3 25.3 22.5 28.3

2319 002319 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 12/1/2001 Bình Định 5.25 3.5 6.5 2

2320 002320 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 1/2/2001 Bình Thuận 6 5.1 4 5.25 25.6

2321 002321 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 11/3/2001 Bình Định 4.25 6.9 2.75 2.9 19.7

2322 002322 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 9/9/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 1 2

2323 002323 Phạm Hồng Phương Thảo Nữ 9/9/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 0.75 4.75 1.7

2324 002324 Phạm Nguyên Thảo Nữ 15/10/2001 Tp.HCM 5.75 7.9 4.25 4.2 26.3

2325 002325 Trần Ngân Thảo Nữ 9/1/2001 Cần Thơ 3.75 6.8 9.75 3.1 4 28.3 28.3 28.3 28.3 26.5 28.3 28.3 26.5

2326 002326 Trần Thị Phương Thảo Nữ 31/1/2001 Đồng Nai 4.25 2.6 3.25 5.25 20.6 20.6

2327 002327 Trương Thanh Thảo Nữ 31/3/2001 Tp.HCM 6 5.3 5.5 1.7

Page 54: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2328 002328 Võ Ngọc Thảo Nữ 18/11/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 8.75 3.5 25.55

2329 002329 Võ Thị Thanh Thảo Nữ 3/1/2001 Tp.HCM 4.5 4.1 5 2.75 19.1

2330 002330 Đặng Nguyễn Quyết Thắng Nam 1/9/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 2.5 3 20.85

2331 002331 Hoàng Thắng Nam 26/3/2001 Lâm Đồng 4.75 9.4 5.75 6.2 32.3

2332 002332 Lê Duy Thắng Nam 6/11/2001 Tp.HCM 5 4.3 4 1.5

2333 002333 Lê Quốc Thắng Nam 5/5/2001 Tp.HCM 3.5 5.4 3.25 0.75

2334 002334 Mai Hoàng Thắng Nam 2/7/2001 Đồng Nai 5.5 4.8 3.75 2.2 18.45

2335 002335 Nguyễn Công Thắng Nam 19/5/2001 Tp.HCM 5.5 3 3.25 0.75

2336 002336 Nguyễn Đức Thắng Nam 18/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 6.5 5 28.8

2337 002337 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 8/8/2001 Quảng Ngãi 3 3.4 0.75 1.25

2338 002338 Nguyễn Trần Đức Thắng Nam 25/8/2001 Tp.HCM 4.25 7 2.5 3.4 20.55

2339 002339 Phạm Quốc Thắng Nam 11/1/2001 Tp.HCM 5 9 6.75 5.7 32.15

2340 002340 Nguyễn Huỳnh Vương Thế Nam 23/7/2001 Tp.HCM 5 4 6.75 7.5 3.75 30.75 23.25

2341 002341 Hoàng Nguyễn Nhất Thi Nữ 16/2/2001 An Giang 4 7.6 6.5 4 6 30.1 26.1

2342 002342 Lê Hoàng Dạ Thi Nữ 31/7/2001 Quảng Bình 4.75 4.4 4.25 4.98 23.36

2343 002343 Lê Hoàng Ý Thi Nữ 25/2/2001 Tp.HCM 6.5 6.8 6 5 4.25 27.8 27.8 27.8 29.3

2344 002344 Trần Vân Thi Nữ 25/8/2001 Hà Nội 6.25 4.9 3.75 3 20.9

2345 002345 Châu Chấn Thiên Nam 6/1/2001 Vũng Tàu 5.25 5.1 2.25 3.25 19.1

2346 002346 Đặng Hữu Thiên Nam 14/3/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 3.5 4.5 1.9 2 21.65

2347 002347 Lại Nguyễn Anh Thiên Nam 11/3/2001 Tp.HCM 6 8.1 4.75 4.7 28.25 28.25

2348 002348 Lê Quang Bảo Thiên Nam 30/3/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 7 4 27.55 27.55

2349 002349 Lê Thanh Thiên Nam 17/6/2001 Đồng Nai 5 7.6 7 5.5 30.6 30.6 30.6 30.6 30.6 30.6

2350 002350 Ngô Quang Thiên Nam 16/2/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 7.75 6.5 31.8 31.8

2351 002351 Phạm Nguyễn Hoàng Thiên Nam 30/4/2001 Tp.HCM 6 7.4 7 1.75 2.9 26.2

2352 002352 Phạm Xuân Thiên Nam 10/5/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 5.5 1.5

2353 002353 Trần Nhật Thiên Nam 17/9/2001 Tp.HCM 3.5 2.9 3.25 0

2354 002354 Bùi Ngọc Thiện Nam 25/1/2001 Quảng Ngãi 4.5 4 8.5 3 23 23 23 23 23 23

2355 002355 Đinh Huy Thiện Nam 10/10/2001 Tp.HCM 4.75 6.5 5 4.68 25.61

2356 002356 Lê Ngọc Thiện Nam 17/3/2001 Hà Nội 5.5 6.5 8.5 4 28.5

2357 002357 Nguyễn Minh Thiện Nam 15/9/2001 Bến Tre 4.25 4 6 2.75 19.75 19.75 19.75 19.75 19.75

2358 002358 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 30/8/2001 Tiền Giang 4.5 2.6 7 3.5 21.1 21.1 21.1

2359 002359 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 1/9/2001 Phú Yên

2360 002360 Nguyễn Sơn Thiện Nam 22/5/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 7.5 3.4 3.5 2.75 27.55 26.05 27.55 27.55 27.35

2361 002361 Nguyễn Trần Huy Thiện Nam 5/10/2001 Tp.HCM 5.75 4.1 4.75 3.75 22.1 22.1

2362 002362 Tạ Ngọc Thiện Nam 19/2/2001 Tp.HCM 6.25 9.3 7.25 3 7.6 28.8 38

2363 002363 Trần Thanh Thiện Nữ 5/7/2001 Bình Thuận 6.25 5.8 6.25 7.5 2.9 33.3 24.1 33.3 24.1

2364 002364 Bùi Hữu Quốc Thịnh Nam 13/1/2001 Tp.HCM 6.75 8.4 8.75 8.75 4.9 41.4 33.7 41.4 33.7

2365 002365 Đỗ Đức Thịnh Nam 4/11/2001 Tp.HCM 6.75 4.1 4.75 1.75 3.75 23.1 23.1

2366 002366 Hồ Tào Xuân Thịnh Nam 28/9/2001 Tp.HCM 6 4.6 8 3.5 25.6 25.6 25.6

2367 002367 Lâm Nhựt Thịnh Nam 30/5/2001 Tây Ninh 6 5.1 7.5 4.75 28.1

2368 002368 Lê Hoàng Thịnh Nam 8/12/2001 Tp.HCM 3 5.9 6.75 3 2.25 21.65 21.65 20.15 21.65

2369 002369 Lưu Phan Đức Thịnh Nam 5/3/2001 Tp.HCM 5 8.4 9 5.7 33.8 33.8

2370 002370 Lý Hưng Thịnh Nam 21/12/2001 Tp.HCM 5 4.9 6.5 3.5 23.4 23.4 23.4

2371 002371 Mai Quốc Thịnh Nam 3/7/2001 Đồng Nai 4.75 2 4.25 0.75 0

Page 55: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2372 002372 Nguyễn Gia Thịnh Nam 8/1/2001 Tp.HCM 3 5.8 2.25 0.25

2373 002373 Nguyễn Phú Thịnh Nam 12/11/2001 Tp.HCM 6 7.5 5.25 4.1 1.25 26.95

2374 002374 Nguyễn Phước Thịnh Nam 6/5/2001 Tp.HCM 4.5 5.6 4.75 1.75

2375 002375 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 28/1/2001 Tp.HCM 5.75 6 5 5.66 28.07

2376 002376 Nguyễn Quốc Thịnh Nam 28/2/2001 Tp.HCM 5.5 3.4 3.75 1.25

2377 002377 Phạm Hưng Thịnh Nam 19/4/2001 Vĩnh Long 2.25 5.8 2 3.75

2378 002378 Trần Nguyễn Quốc Thịnh Nam 28/7/2001 Tp.HCM 7 4.9 0.25 1.6

2379 002379 Võ Tiến Thịnh Nam 23/2/2001 Tp.HCM 6 6.5 7 3 25.5

2380 002380 Trần Huỳnh Kông Thị Linh Thoại Nữ 21/5/2001 Tp.HCM 5 3.8 0.5 4 1.5 0.25

2381 002381 Ngô Ngọc Trường Thọ Nữ 6/9/2001 Đồng Nai 6.25 4 3.5 3.25 20.25

2382 002382 Châu Nguyễn Vĩnh Thông Nam 4/9/2001 Tp.HCM 5.25 9 3.5 5.4 28.55 28.55

2383 002383 Hoàng Anh Thông Nam 26/1/2001 Tp.HCM 5.5 7.4 3.75 1 4.1 24.85

2384 002384 Hồ Nguyễn Minh Thông Nam 27/1/2001 Tp.HCM 5 5.6 6.25 3 22.85 22.85

2385 002385 Huỳnh Minh Thông Nam 10/10/2001 Tp.HCM 4 4.5 3.5 1.8

2386 002386 Lê Hoàng Thông Nam 27/9/2001 Tp.HCM 5 5.4 6.25 2.75 22.15 22.15 22.15 22.15 22.15 22.15

2387 002387 Nguyễn Duy Minh Thông Nam 13/4/2001 Tp.HCM 4 4 4.5 3.76 20.02

2388 002388 Nguyễn Minh Thông Nam 2/8/2001 Tp.HCM 5.25 6.9 6 2

2389 002389 Phạm Phú Thông Nam 19/1/2001 Tp.HCM 5.25 9.6 3.75 6.5 31.6

2390 002390 Phan Duy Thông Nam 25/7/2001 Tp.HCM 6 8.1 6.5 4.9 30.4 30.4

2391 002391 Trà Quang Minh Thông Nam 14/2/2001 Tp.HCM 6 7.6 10 7.5 38.6 38.6 38.6 38.6

2392 002392 Huỳnh Gia Thống Nam 31/7/2001 Tp.HCM 6.25 6.6 3.5 4.25 2.9 22.15 24.85 22.15 24.85

2393 002393 Nguyễn Trung Thời Nam 7/6/2001 Bình Định 4.5 5.1 9 3.75 26.1

2394 002394 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ 9/1/2001 Đồng Nai 5.5 4.3 5.75 5 25.55 25.55

2395 002395 Nguyễn Minh Thuần Nam 19/10/2001 Vĩnh Long 4 7.1 7.75 3.3 4.5 27.85 27.85 27.85 27.85 25.45 27.85 27.85 25.45

2396 002396 Nguyễn Như Thuần Nam 14/3/2001 Tp.HCM 3.75 6.9 3.5 3.4 20.95

2397 002397 Vương Quốc Thuần Nam 23/5/2001 Vũng Tàu 4.5 4.5 3 1.9

2398 002398 Bùi Đức Thuận Nam 20/4/2001 Tp.HCM 4.5 3.6 4.25 0.5 1.9 1 0

2399 002399 Đặng Hữu Thuận Nam 6/2/2001 Tp.HCM 5 4 2 2.5

2400 002400 Đinh Gia Thuận Nam 9/4/2001 Tp.HCM 5 5.8 2.25 2.1 17.25

2401 002401 Lại Đình Thuận Nam 9/6/2001 Tp.HCM 5.25 5.5 1.5 2.3

2402 002402 Nguyễn Danh Thuận Nữ 20/1/2001 Tp.HCM 6.5 7.9 4.5 4.8 28.5 28.5

2403 002403 Trần Nguyên Thuận Nam 3/1/2001 Tp.HCM 7.25 5.3 3.75 4.25 24.8 24.8

2404 002404 Trần Thái Thuận Nam 24/3/2001 Tp.HCM 5.75 4.3 4.5 4.5 23.55 23.55

2405 002405 Nguyễn Đoàn Hiền Thục Nữ 20/3/2001 Quảng Nam 6 8 5.75 3.8 27.35 27.35

2406 002406 Nguyễn Thái Phương Thùy Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 4.75 1

2407 002407 Đặng Phương Thủy Nữ 13/12/2001 Tp.HCM 5 7.3 1.25 3

2408 002408 Lưu Thị Thanh Thủy Nữ 1/3/2001 Lâm Đồng 4.5 4.4 6 4 22.9 22.9

2409 002409 Nguyễn Hạnh Thủy Nữ 14/2/2001 Đồng Nai 5.5 4.3 1.25 5.75

2410 002410 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 24/12/2000 Đồng Nai 7 4.5 3.75 5 25.25

2411 002411 Trần Nguyễn Hương Thủy Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 5 2.25 20.85

2412 002412 Trần Thanh Kim Thủy Nữ 28/7/2001 Tp.HCM 5.75 9.1 6 5.6 32.05

2413 002413 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 28/12/2001 Đồng Nai 5.5 4.9 3.75 2

2414 002414 Trịnh Thị Thanh Thủy Nữ 9/2/2001 Tp.HCM 6.75 5.8 5 3.75 3.25 24.05 25.05

2415 002415 Nguyễn Ngọc Thúy Nữ 24/4/2001 Tp.HCM 5.5 3.9 4 2.75 18.9

Page 56: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2416 002416 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 19/2/2001 Đồng Nai 4.75 4 4.25 2.25 17.5 17.5

2417 002417 Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy Nữ 17/11/2001 Bến Tre 4.75 5.5 5.75 6.75 29.5

2418 002418 Bùi Thị Minh Thư Nữ 8/8/2001 Tp.HCM 6.25 3.1 3 4.25 20.85 20.85

2419 002419 Cao Ngọc Anh Thư Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 5.75 3 3.5 0.4

2420 002420 Chu Ngọc Minh Thư Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 5 8.9 4.75 6.3 31.25

2421 002421 Dương Anh Thư Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 4.75 4.9 6.25 3.25 22.4 22.4 22.4

2422 002422 Đặng Nguyễn Minh Thư Nữ 29/12/2001 Tp.HCM 5.25 5.1 3.5 2.25 1.7 18.35 18.35

2423 002423 Đoàn Anh Thư Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 5.25 9 3 4.7 26.65 26.65

2424 002424 Hà Ngọc Anh Thư Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 6 5.1 6 5 27.1

2425 002425 Hồ Minh Thư Nữ 11/10/2001 Tp.HCM 6 3.5 2.75 4 20.25

2426 002426 Hồ Võ Anh Thư Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 7.5 7.6 5 4.25 4.5 29.1 28.6 29.1 28.6

2427 002427 Lê Anh Thư Nữ 24/3/2001 Tp.HCM 5.5 5.1 3 4.5 22.6

2428 002428 Lê Anh Thư Nữ 8/4/2001 Tp.HCM 7 4.3 1.75 4.25

2429 002429 Lê Khánh Thư Nữ 30/11/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 0.25 2

2430 002430 Lê Ngọc Minh Thư Nữ 7/8/2001 Tp.HCM 5.5 3.9 1.5 3.25

2431 002431 Lê Ngọc Minh Thư Nữ 1/11/2001 Tp.HCM 6 6.8 7.5 6.25 32.8 32.8

2432 002432 Lê Thị Minh Thư Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 5.25 2.7 22.7 22.7

2433 002433 Lê Trần Anh Thư Nữ 27/1/2001 Tp.HCM 7.5 6.8 3.25 5 3.9 25.35 27.55 25.35 27.55

2434 002434 Lý Vĩnh Thư Nữ 20/10/2001 Tp.HCM 4.5 2.6 2 2 1.5 0

2435 002435 Nghiêm Nguyễn Oanh Thư Nữ 25/9/2001 Đồng Nai 5.25 7.8 6.5 3.7 26.95 26.95

2436 002436 Ngô Anh Thư Nữ 9/4/2001 Đồng Nai 6 6.1 4.25 3.2 22.75 22.75

2437 002437 Nguyễn Anh Thư Nữ 2/3/2001 Tp.HCM 5.5 4 1.5 3.5

2438 002438 Nguyễn Anh Thư Nữ 30/4/2001 Đồng Nai

2439 002439 Nguyễn Anh Thư Nữ 7/8/2001 Tp.HCM 6.5 6.8 5.5 3.3 25.4 25.4

2440 002440 Nguyễn Anh Thư Nữ 20/12/2001 Đà Nẵng 5.75 8.1 3.75 5.4 28.4

2441 002441 Nguyễn Bùi Minh Thư Nữ 9/4/2001 Tp.HCM 6 8.8 3.75 5.7 29.95 29.95

2442 002442 Nguyễn Đoàn Anh Thư Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 5.5 5.4 2.5 2

2443 002443 Nguyễn Đoàn Anh Thư Nữ 11/11/2001 Tp.HCM 6 9.4 6 6 33.4

2444 002444 Nguyễn Hồ Quỳnh Thư Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6 5.8 5.5 3.25 23.8 23.8

2445 002445 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 5 7.3 5.75 2.8 23.65

2446 002446 Nguyễn Huỳnh Minh Thư Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 6 6.1 3.5 4 23.6

2447 002447 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 15/5/2001 Bến Tre 4.75 4.1 2.5 1.75

2448 002448 Nguyễn Minh Thư Nữ 14/3/2001 Hà Giang 5.5 4.6 2.5 2 1.9 1.75

2449 002449 Nguyễn Minh Thư Nữ 29/6/2001 Tp.HCM 4.25 7.6 1.75 4.3

2450 002450 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 5/3/2001 Tp.HCM 5 6.9 0.75 3.7

2451 002451 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 10/3/2001 Tp.HCM 6.5 8.1 4.25 4 4.7 28.25 26.85 28.25 26.85

2452 002452 Nguyễn Ngô Song Thư Nữ 1/6/2001 Tp.HCM 6 7.1 3 4.86 25.82

2453 002453 Nguyễn Phan Thanh Thư Nữ 3/6/2001 Tp.HCM 6.75 6.3 6 5 29.05 29.05

2454 002454 Nguyễn Phùng Anh Thư Nữ 30/4/2001 Tp.HCM 5.75 5.5 1.75 4 2.7

2455 002455 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 2/11/2001 Tp.HCM 4.5 3 5 2.1 16.7

2456 002456 Nguyễn Trần Minh Thư Nữ 7/7/2001 Tp.HCM 6 6.9 7.5 5 3 0.75 26.4 30.4 26.4 26.4 30.4

2457 002457 Phạm Hoàng Minh Thư Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 4.5 4.8 6.25 4.75 25.05

2458 002458 Phạm Lê Minh Thư Nữ 16/4/2001 Tp.HCM 5.75 3.8 4.75 2.25 18.8

2459 002459 Phạm Minh Thư Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 4.75 2 2.3 19.65 19.65

Page 57: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2460 002460 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ 24/4/2001 Tp.HCM 5 7.3 3.5 2.6 21

2461 002461 Phạm Uyên Thư Nữ 21/9/2001 Tp.HCM 5 4.9 3.5 2.3 18

2462 002462 Phan Hoàng Anh Thư Nữ 27/4/2001 Tp.HCM 5.5 4.8 0.25 4 1.8

2463 002463 Phan Nguyễn Anh Thư Nữ 28/5/2001 Tp.HCM 6 5.9 4 1.9

2464 002464 Trà Lý Hương Thư Nữ 16/3/2001 Tp.HCM 5.5 9.6 8.5 1.2 6.8 37.2

2465 002465 Trần Anh Thư Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 5.5 8.9 7 6.75 34.9

2466 002466 Trần Khánh Thư Nữ 4/2/2001 Đồng Nai 4.75 3.3 5.5 5.25 24.05 24.05

2467 002467 Trần Khánh Thư Nữ 23/4/2001 Cà Mau 4.25 5.4 0.75 2

2468 002468 Trần Ngọc Minh Thư Nữ 14/11/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 8.25 2.5 4.5 3.75 29.5 29.5 29.5 29.5 31 27 29.5 29.5 31 27

2469 002469 Trịnh Minh Thư Nữ 16/6/2001 Tp.HCM 5.5 7.9 3 3 1.1 4 1.5 24.4 22.4 24.4 22.4

2470 002470 Trương Ngọc Minh Thư Nữ 19/1/2001 Tp.HCM 4 6.4 0.25 3.25 2.1

2471 002471 Văn Minh Thư Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 6.75 7.5 1.25 4.5 3

2472 002472 Vũ Anh Thư Nữ 11/10/2001 Hải Phòng 3.75 6.1 2.5 2.2 16.75

2473 002473 Phạm Trí Thức Nam 4/5/2001 Đồng Nai 4 8.1 5.75 4.4 26.65 26.65

2474 002474 Phan Nguyễn Đông Thức Nữ 3/1/2001 Tp.HCM 6 7.1 5.5 2.7 24

2475 002475 Lê Phạm Hoài Thương Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 3.75 4.4 3.5 1.5

2476 002476 Trần Phạm Nguyên Thương Nữ 31/10/2001 Tp.HCM 5.25 5.1 6.25 3 22.6 22.6

2477 002477 Bùi Huỳnh Linh Thy Nữ 19/7/2001 Tp.HCM 6.5 4.6 2.25 2.25 4.5 17.85 22.35

2478 002478 Bùi Minh Thy Nữ 6/4/2001 Đắk Lắk 4.75 4.1 5 3.25 1.4 20.35 20.35

2479 002479 Dương Ngọc Anh Thy Nữ 16/6/2001 Đà Nẵng 5.75 7.1 5.5 4.1 26.55 26.55

2480 002480 Đặng Ngọc Phương Thy Nữ 17/9/2001 Đồng Nai 5 7.3 3 3.75 4.3 23.9 22.8

2481 002481 Đoàn Thị Mai Thy Nữ 2/5/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 4 3.6 20.5

2482 002482 Lê Bảo Thy Nữ 25/1/2001 Tp.HCM 5 6.5 1.5 3

2483 002483 Lý Anh Thy Nữ 22/1/2001 Đồng Nai 3.75 9.5 5.75 7.6 34.2 34.2

2484 002484 Nguyễn Hoàng Nhã Thy Nữ 5/6/2001 Tp.HCM 6.5 6.8 6.25 5 2.6 29.55 24.75 29.55 24.75

2485 002485 Nguyễn Minh Thy Nữ 1/10/2001 Tp.HCM 6 8 5 4.4 27.8

2486 002486 Nguyễn Ngọc Anh Thy Nữ 17/5/2001 Tp.HCM 6.25 4.8 3 3.75 21.55

2487 002487 Nguyễn Thái Uyên Thy Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.4 3.25 5.4 28.2

2488 002488 Phan Hiếu Đan Thy Nữ 25/7/2001 Quảng Nam 5.25 4.9 3.75 1.25

2489 002489 Tạ Ngọc Khánh Thy Nữ 5/6/2001 Tiền Giang 5 6.9 3.5 3.75 22.9 22.9

2490 002490 Tạ Ngọc Mai Thy Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 5 4.1 0.5 2.75

2491 002491 Trần Bảo Thy Nữ 8/5/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 1.75 5.25

2492 002492 Trần Hoàng Phương Thy Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6.5 5.9 5.5 3.3 1.5 24.5

2493 002493 Võ Thị Anh Thy Nữ 29/4/2001 Tp.HCM 4.25 3.6 3.5 1.75

2494 002494 Võ Tuyết Thy Nữ 13/6/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 1.75 4 3.8

2495 002495 Đỗ Phạm Thùy Tiên Nữ 24/5/2001 Thái Bình 4.25 3.4 2.25 1.4 1.25

2496 002496 Huỳnh Ngọc Thủy Tiên Nữ 21/11/2001 Tây Ninh 5.25 2.6 0.25 4.5

2497 002497 Lâm Trúc Tiên Nữ 13/1/2001 Tp.HCM 6 4.9 6.75 5 27.65 27.65 27.65 27.65

2498 002498 Ngô Thị Ngọc Tiên Nữ 31/5/2001 Tp.HCM 0.75 3.5

2499 002499 Ngô Thủy Tiên Nữ 7/9/2001 Tp.HCM 6.75 4.3 3 0.75 2.5 1.75 19.05

2500 002500 Nguyễn Nhật Thủy Tiên Nữ 12/11/2001 Tp.HCM 6 5.4 2.25 2.75 2.3 18.25 19.15

2501 002501 Nguyễn Thị Tiên Nữ 2/2/2001 Gia Lai 6.25 5.8 6.25 1.25

2502 002502 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 12/2/2001 Tp.HCM 6 7.6 4 4.1 25.8

2503 002503 Nguyễn Viết Mỹ Tiên Nữ 10/4/2001 Tp.HCM 4 2.5 0.5 1.6

Page 58: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2504 002504 Phạm Ngọc Thủy Tiên Nữ 2/5/2001 Đồng Nai 5.5 7.6 3.75 4.2 25.25 25.25

2505 002505 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 30/1/2001 Tp.HCM 6.5 4.8 3.75 1.9

2506 002506 Trần Thủy Tiên Nữ 18/2/2001 An Giang 6.75 7.6 7 4.5 30.35 30.35 30.35 30.35 30.35

2507 002507 Trần Thủy Tiên Nữ 7/6/2001 Tp.HCM 5.5 7.5 5.75 4 26.75 26.75

2508 002508 Bùi Minh Tiến Nam 25/10/2001 Tp.HCM 3.25 7 3.5 3.8 21.35

2509 002509 Đàm Nguyên Tiến Nam 14/8/2001 Tp.HCM 4.25 8.6 4.75 3.8 25.2

2510 002510 Lê Ngọc Tiến Nam 29/11/2001 Vũng Tàu 4.5 3.6 7.25 2.75 20.85

2511 002511 Nguyễn Cửu Di Tiến Nam 12/12/2001 Tp.HCM

2512 002512 Nguyễn Lâm Việt Tiến Nam 14/1/2001 Tp.HCM 4.75 4 2.75 4.5 20.5

2513 002513 Nguyễn Minh Tiến Nam 11/10/2001 Tp.HCM 4.25 5.8 8.5 3 1.7 2.9 4 26.55 26.55 24.35 24.55 26.55 24.35 24.55

2514 002514 Nguyễn Văn Tiến Nam 8/4/2001 Đắk Lắk 6 6 9 7.25 35.5

2515 002515 Trần Quang Tiến Nam 7/3/2001 Đắk Lắk 6 5.5 4 2.9 21.3 21.3

2516 002516 Nguyễn Nhựt Tín Nam 2/8/2001 Tp.HCM 4.75 8.1 5.5 5.2 28.75

2517 002517 Nguyễn Quốc Bảo Tín Nam 2/8/2001 Tp.HCM 5.5 2.6 5.5 2.75 19.1 19.1 19.1

2518 002518 Nguyễn Thanh Tín Nam 3/2/2001 Tp.HCM 6 6.4 7.25 4.25 1.2 2.7 4 27.65 27.65 27.65 27.65 25.05 28.15 27.65 27.65 25.05 28.15

2519 002519 Nguyễn Trí Tín Nam 13/6/2001 Tp.HCM 5 4.8 8.25 5.5 29.05 29.05 29.05 29.05 29.05 29.05

2520 002520 Nguyễn Trọng Tín Nam 26/8/2001 Tp.HCM 5 4.6 7.25 3 22.85 22.85 22.85

2521 002521 Nguyễn Trung Tín Nam 19/3/2001 Tp.HCM 5.75 8.1 9.25 6.5 36.1 36.1 36.1 36.1 36.1

2522 002522 Phan Trung Tín Nam 7/1/2001 Tp.HCM 6 7.4 6.75 4.2 5 30.15 30.15 30.15 30.15 28.55

2523 002523 Trần Trung Tín Nam 12/10/2001 Tp.HCM 4 6.4 3.75 3 2.25 18.65 20.15

2524 002524 Phương Hùng Tinh Nam 2/11/2001 Tp.HCM 4 9.1 2.75 7 29.85

2525 002525 Tạ Hầu Đăng Tĩnh Nam 10/1/2001 Tp.HCM 5.25 8.9 5.75 6 31.9 31.9

2526 002526 Bùi Trần Mạnh Toàn Nam 6/2/2001 Tp.HCM 3.75 4 5.25 2.75 18.5 18.5 18.5 18.5

2527 002527 Đoàn Đức Toàn Nam 20/2/2001 Tp.HCM 5.25 7.1 4.5 0.75

2528 002528 Hồng Vĩ Toàn Nam 11/10/2001 Tp.HCM 3.5 5 2.5 0.75 3 17

2529 002529 Nguyễn Khánh Toàn Nam 9/6/2001 Phú Yên 3.5 5.4 2.5 2.3 0.25 16 16

2530 002530 Quách Phú Toàn Nam 24/11/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 1.75 2.2

2531 002531 Tô Nguyễn Trường Toàn Nam 7/6/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 4 2.25 17.3 17.3

2532 002532 Trịnh Trọng Toàn Nam 16/10/2001 Tp.HCM 5 4.5 4.25 3 19.75 19.75

2533 002533 Lý Trường Phan Tôn Nam 30/7/2001 Tp.HCM 2.75 4.3 0.25 0

2534 002534 Trần Nhân Tông Nam 11/1/2001 Đồng Nai 3 5.1 2 1.9

2535 002535 Ngô Nguyễn Thanh Trà Nữ 23/6/2001 Tp.HCM 6 7.6 5.5 4.3 27.7 27.7

2536 002536 Nguyễn Thị Mỹ Trà Nữ 25/12/2001 Đồng Nai 5.5 4.6 4.5 3.25 21.1

2537 002537 Trình Thị Thanh Trà Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 5 7.3 5.5 3.4 24.6 24.6

2538 002538 Đặng Thị Huyền Trang Nữ 9/2/2001 Tp.HCM 3 2 4.5 5.25

2539 002539 Đặng Thị Thùy Trang Nữ 28/11/2001 Tp.HCM 4.25 4.8 7.25 3.5 23.3 23.3

2540 002540 Đoàn Nữ Huyền Trang Nữ 5/4/2001 Bình Định 5.25 6.3 4.75 4 3.1 22.5 24.3

2541 002541 Hoàng Thiên Trang Nữ 15/2/2001 Đắk Lắk 5.25 2.8 2.5 4 1.8 18.55 18.55

2542 002542 Hồ Ngọc Thảo Trang Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 4.5 6.8 28.4

2543 002543 Huỳnh Lê Minh Trang Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 4.5 2.5 20.85

2544 002544 Huỳnh Mai Trang Nữ 17/9/2001 Tp.HCM 4.5 8 4.5 6 4.8 26.6 29 26.6 29

2545 002545 Huỳnh Triệu Vân Trang Nữ 22/2/2001 Tp.HCM 6.75 2.9 1.25 3.5

2546 002546 Khổng Ngọc Thanh Trang Nữ 2/1/2001 Đồng Nai 5.75 6.1 5.75 4 25.6 25.6 25.6 25.6

2547 002547 Lê Nguyễn Mai Trang Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 6 3.9 0.75 3.75 1.8

Page 59: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2548 002548 Lê Thị Thiên Trang Nữ 15/5/2001 Tp.HCM

2549 002549 Mai Viết Thanh Trang Nữ 22/1/2001 Tp.HCM 6 7.5 4.5 3.75 3.4 25.5 24.8 25.5 24.8

2550 002550 Nguyễn Đặng Hạnh Trang Nữ 6/10/2001 Tp.HCM 6.25 4.3 3 3 19.55

2551 002551 Nguyễn Đỗ Minh Trang Nữ 26/7/2001 Tp.HCM 6 4.5 2 3.5

2552 002552 Nguyễn Hà Trang Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 7 9.5 7.5 4 7.8 39.6 32

2553 002553 Nguyễn Hà Phương Trang Nữ 6/1/2001 Tp.HCM 7 6.6 7.75 5 4 29.35 29.35 29.35 31.35 29.35 29.35 29.35 31.35

2554 002554 Nguyễn Hoàng Trang Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 4.5 2.1 1.25 2

2555 002555 Nguyễn Hoàng Minh Trang Nữ 19/8/2001 Long An 7.5 7.6 4.75 5 29.85

2556 002556 Nguyễn Hoàng Thùy Trang Nữ 18/3/2001 Tp.HCM 6 5 5.75 3.5 4.5 23.75 25.75 23.75

2557 002557 Nguyễn Huỳnh Thảo Trang Nữ 2/4/2001 An Giang 5.25 4.6 5.5 3 3 21.35 21.35 21.35 21.35

2558 002558 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Nữ 14/12/2001 Tp.HCM 5.75 4.6 4.25 2.3 19.2 19.2

2559 002559 Nguyễn Ngọc Phương Trang Nữ 27/2/2001 Tp.HCM 5.5 9 4.75 5.9 31.05 31.05

2560 002560 Nguyễn Thanh Trang Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 4.5 6.3 5.25 2.9 21.85

2561 002561 Nguyễn Thảo Trang Nữ 15/1/2001 Nam Định 6.75 4.1 5.75 3.25 23.1 23.1

2562 002562 Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 7/4/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 4.25 4.25 22.65

2563 002563 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 14/1/2001 Tp.HCM 6.5 3.1 0.5 4.25

2564 002564 Nguyễn Võ Thiên Trang Nữ 11/4/2001 Tp.HCM

2565 002565 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 7/6/2001 Ninh Bình 4.5 3.8 2 4.25

2566 002566 Trần Hữu Phương Trang Nữ 31/12/2001 Tp.HCM 5.5 5 5.25 0.5 1

2567 002567 Trần Ngọc Đoan Trang Nữ 9/9/2001 Tp.HCM 7 3.9 2 4.25

2568 002568 Trần Ngọc Thu Trang Nữ 14/5/2001 Tp.HCM 6.75 6.8 7.75 5.25 31.8

2569 002569 Trần Nguyễn Phương Trang Nữ 29/7/2001 Tp.HCM 5.25 7.9 7.5 3.04 26.73

2570 002570 Trần Uyễn Thiên Trang Nữ 14/8/2001 Tp.HCM 6.75 8.8 9 9.25 4.7 3.5 31.55 43.05 33.95

2571 002571 Vũ Huỳnh Ngọc Trang Nữ 21/8/2001 Đồng Nai 5.5 5.3 9 3.75 27.3 27.3

2572 002572 Phan Thục Tranh Nữ 22/6/2001 Tp.HCM 6 8 3.25 4.4 26.05

2573 002573 Bùi Thụy Trâm Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 4 5.5 2.25 3.5 2 18.75 18.75

2574 002574 Chu Ngọc Bội Trâm Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 5.75 5 2.25 3.5 20 20

2575 002575 Đào Phạm Bảo Trâm Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 6.25 6.3 5.75 1 3 24.3 24.3

2576 002576 Đỗ Hà Ngọc Trâm Nữ 1/10/2001 Bình Dương 5 3.8 4.75 3.25 3.2 20.05 19.95

2577 002577 Hồ Bảo Trâm Nữ 28/11/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 8.5 3 26.25 26.25

2578 002578 Hồ Hoàng Trâm Nữ 12/12/2001 Tp.HCM 6 4.1 6 0.75

2579 002579 Hồ Thị Thanh Trâm Nữ 12/1/2001 Tp.HCM 5.25 5.8 4.25 5.75 26.8 26.8

2580 002580 Huỳnh Bảo Trâm Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 5.75 6 5.75 3 2.5 22.5 23.5

2581 002581 Huỳnh Hồng Phương Trâm Nữ 6/9/2001 Tp.HCM 5.75 6 7 3 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75 24.75

2582 002582 Huỳnh Mai Trâm Nữ 11/12/2001 Tp.HCM 4.25 3 2.5 0.4

2583 002583 La Huỳnh Bảo Trâm Nữ 15/7/2001 Tp.HCM 6 5.6 2.25 5 1.1 23.85 23.85

2584 002584 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 15/8/2001 Tp.HCM 3.75 3.4 1.5 1

2585 002585 Lê Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 26/11/2001 Gia Lai 5.75 5.9 8.75 4 28.4 28.4

2586 002586 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 7/6/2001 Đồng Nai 4.25 7.6 1.75 4.5

2587 002587 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 15/6/2001 Quảng Ngãi 5.25 5.4 7.5 4.25 26.65 26.65

2588 002588 Nguyễn Hoàng Thùy Trâm Nữ 17/5/2001 Tp.HCM 5.75 6.9 5.75 1.25 5.25 3.9 1 26.2 28.9 26.2 28.9

2589 002589 Nguyễn Hồng Minh Trâm Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 6 6.4 4.25 2.25 21.15 21.15

2590 002590 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 20/4/2001 Tp.HCM 6.5 7.1 3.75 7 31.35

2591 002591 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 25/5/2001 Đồng Tháp 5.5 5.9 4 3.9 23.2

Page 60: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2592 002592 Phạm Tô Thùy Trâm Nữ 11/11/2001 Tp.HCM 6.5 7 6.25 4.25 0.9 3.7 27.15 28.25 27.15 28.25

2593 002593 Tạ Hoàng Bảo Trâm Nữ 31/3/2001 Tp.HCM 6.5 6.6 4.75 5.5 28.85 28.85

2594 002594 Trần Hoàng Bảo Trâm Nữ 17/10/2001 Tp.HCM 5 5.3 5.75 3.5 2.3 0.5 20.65 23.05

2595 002595 Trần Mai Trâm Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 4 4.75 22.65

2596 002596 Trần Nguyễn Anh Trâm Nữ 7/5/2001 Tp.HCM 6.75 6.8 5.75 2.8 24.9

2597 002597 Trần Phương Trâm Nữ 11/5/2001 Tp.HCM 6 7.9 3.5 4.75 3 23.4 26.9

2598 002598 Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 4 6.8 2.5 2.9 19.1

2599 002599 Trịnh Hoài Bảo Trâm Nữ 17/5/2001 Đồng Nai

2600 002600 Đặng Bảo Trân Nữ 28/4/2001 Tp.HCM 7.25 8.4 2.75 4 26.4

2601 002601 Đặng Ngọc Bảo Trân Nữ 31/7/2001 Tp.HCM 5.75 8.1 7.75 5.75 4.8 33.1 31.2 33.1 31.2

2602 002602 Đinh Vũ Bội Trân Nữ 11/4/2001 Tp.HCM 6.25 7.1 2.5 1.5 1.9 3.7 0 2.25 20.35 20.35 20.35 23.25

2603 002603 Hoàng Khánh Trân Nữ 27/2/2001 Tp.HCM 6.75 9 3.25 4.7 28.4

2604 002604 Huỳnh Thái Bảo Trân Nữ 1/10/2001 Tp.HCM 7 8.4 7.25 4.1 30.85

2605 002605 Hứa Nguyễn Bảo Trân Nữ 15/3/2001 Tiền Giang 5.75 2.6 2.5 4.25 19.35 19.35

2606 002606 Khưu Hoàng Mỹ Trân Nữ 14/6/2001 Tp.HCM 5.75 4.9 3 2.6 18.85

2607 002607 Lâm Hồ Bảo Trân Nữ 28/12/2001 An Giang 7 6 3 5.5 27

2608 002608 Lê Đoàn Bảo Trân Nữ 5/3/2001 Bình Dương 6.25 6.6 4.75 4.5 26.6

2609 002609 Lưu Huỳnh Bảo Trân Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 6 6 0.25 4.5

2610 002610 Lý Nguyễn Yến Trân Nữ 13/2/2001 Tp.HCM 3.75 4.3 0.75

2611 002611 Nguyễn Hiền Khánh Trân Nữ 14/7/2001 Tp.HCM 6.5 7.9 2.75 4.5 4.2 25.55 26.15

2612 002612 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Nữ 11/1/2001 Tp.HCM 5.25 7 1.5 4

2613 002613 Nguyễn Hoàng Ngọc Trân Nữ 30/3/2001 Sóc Trăng 5.75 4.1 2.75 4.5 21.6

2614 002614 Nguyễn Lê Bảo Trân Nữ 26/12/2001 Tp.HCM 6 6.1 3.5 4.5 2.3 20.2 24.6 24.6

2615 002615 Nguyễn Lê Huyền Trân Nữ 31/10/2001 Tp.HCM 4 3.4 4.25 2.5 16.65 16.65

2616 002616 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 6.75 8.4 8.75 5.5 34.9

2617 002617 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 16/9/2001 Tp.HCM 5 3.4 0.25 3 1.5

2618 002618 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 23/12/2001 Phú Yên 5.75 6.1 2.5 2.3 18.95 18.95

2619 002619 Nguyễn Ngọc Quế Trân Nữ 16/1/2001 Tp.HCM

2620 002620 Nguyễn Phan Bảo Trân Nữ 3/10/2001 TT-Huế 5.75 5.5 3.5 4.5 23.75

2621 002621 Nguyễn Quế Trân Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 2.75 1.75 2.1 0 17.6

2622 002622 Nguyễn Thạch Chân Trân Nữ 17/4/2001 Tp.HCM 6 4.1 4.75 4.5 23.85

2623 002623 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 15/8/2001 Tp.HCM 3 4.5 4.25 2.25 16.25 16.25

2624 002624 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 25/9/2001 Tp.HCM 6 4.8 1.25 2.75

2625 002625 Nguyễn Thúc Bảo Trân Nữ 24/11/2001 Tp.HCM 4.5 3.6 0.5 4.25

2626 002626 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 2/10/2001 Tp.HCM 5 7.6 6.75 3 25.35 25.35

2627 002627 Phạm Ngọc Bảo Trân Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 4.75 3.1 3.25 1.5

2628 002628 Phạm Ngọc Trân Trân Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 5.75 4.5 5.75 5.25 3.2 22.4 26.5

2629 002629 Phùng Nguyễn Thảo Trân Nữ 21/6/2001 Tp.HCM 7 5.9 7.75 4.5 29.65

2630 002630 Tăng Bảo Trân Nữ 27/5/2001 An Giang 5.5 6.1 7 2.75 24.1 24.1 24.1

2631 002631 Trần Lê Bảo Trân Nữ 21/4/2001 Tp.HCM 6.5 9.3 5.25 5.5 7.1 35.25 32.05 35.25 32.05

2632 002632 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 17/7/2001 Tp.HCM 6 7 2 2.3

2633 002633 Trần Ngọc Bảo Trân Nữ 20/9/2001 Tp.HCM 5.75 5.4 0 1.8

2634 002634 Trần Nguyễn Huyền Trân Nữ 29/5/2001 Tp.HCM 6.25 5.5 4.75 2.5 0 21.5 21.5

2635 002635 Trần Nguyễn Quế Trân Nữ 30/8/2001 Vũng Tàu 6.5 3.6 3.5 1.75 1.75

Page 61: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2636 002636 Trần Quế Trân Nữ 1/4/2001 Tp.HCM 5.75 6.9 3.5 0.75

2637 002637 Võ Lê Yến Trân Nữ 12/3/2001 Tp.HCM 7 6.5 3.5 6 29

2638 002638 Võ Ngọc Trân Nữ 11/5/2001 Cà Mau 5 3.6 0.25 4

2639 002639 Cao Minh Trí Nam 21/5/2001 Tp.HCM 6 6.5 8.25 3 26.75

2640 002640 Đặng Thanh Trí Nam 1/9/2001 Bình Định 5.5 5.9 6.5 8.25 34.4

2641 002641 Đỗ Minh Trí Nam 27/9/2001 Tp.HCM 4.5 7 4.5 2

2642 002642 Hoàng Công Trí Nam 7/4/2001 Tp.HCM 5.5 5.8 4.5 4 23.8 23.8 23.8

2643 002643 Lê Minh Trí Nam 6/12/2001 Tp.HCM 6 6.8 5.75 4.75 2.25 23.05 28.05

2644 002644 Lê Quốc Trí Nam 30/8/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 4.25 1

2645 002645 Lê Văn Trí Nam 10/10/2001 Tp.HCM 4.75 5.8 3.75 1.5 1.5

2646 002646 Lê Võ Minh Trí Nam 2/5/2001 Tp.HCM 3.75 3.1 0.75 0

2647 002647 Nguyễn Dân Trí Nam 29/10/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 5 3.75 23.35

2648 002648 Nguyễn Đức Trí Nam 24/5/2001 Tp.HCM 3.75 5.5 8.25 4.25 26

2649 002649 Nguyễn Đức Trí Nam 2/7/2001 Tây Ninh

2650 002650 Nguyễn Đức Trí Nam 22/9/2001 Tp.HCM 4.5 4.4 0.5 0.25

2651 002651 Nguyễn Minh Trí Nam 25/6/2001 Tp.HCM 4.25 4.9 7.25 3 22.4 22.4 22.4 22.4 22.4

2652 002652 Nguyễn Minh Trí Nam 13/9/2001 Tp.HCM 5.5 4.5 3.5 1.75

2653 002653 Nguyễn Thiên Trí Nam 26/4/2001 Tp.HCM 4.25 8.1 8.25 4 28.6 28.6 28.6

2654 002654 Nguyễn Vĩnh Trí Nam 29/10/2001 Tp.HCM 4.75 5.1 2.5 2.12 16.59

2655 002655 Nguyễn Võ Minh Trí Nam 31/1/2001 Vũng Tàu 5.5 3.6 3.75 1.75

2656 002656 Trần Minh Trí Nam 10/4/2001 Tp.HCM 3.5 3.8 1 0.75

2657 002657 Trần Nhật Minh Trí Nam 15/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.3 2.5 0.5 1.2

2658 002658 Trương Đức Trí Nam 7/11/2001 Tp.HCM 5.25 6 7.25 3.25 25 25 25

2659 002659 Trương Lương Trí Nam 29/6/2001 Lâm Đồng 3.5 5.5 6.25 3.5 3.25 21.75 22.25 21.75

2660 002660 Trương Minh Trí Nam 18/1/2001 Tp.HCM 3.75 5.4 4.25 4 21.4

2661 002661 Trương Trần Minh Trí Nam 9/2/2001 Tp.HCM 6.75 8.4 9 4.25 6.5 37.15 37.15 37.15 37.15 32.65

2662 002662 Lê Minh Triết Nam 14/12/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 2.25 4 22.65

2663 002663 Nguyễn Hữu Minh Triết Nam 22/1/2001 Tp.HCM 4.25 8.6 2.5 3.5 22.35

2664 002664 Nguyễn Minh Triết Nam 2/11/2001 Tp.HCM 5.25 4.8 7.5 2.5 22.55 22.55 22.55

2665 002665 Nguyễn Nhất Triết Nam 1/6/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 5.25 2.75 22.1

2666 002666 Nguyễn Võ Minh Triết Nam 25/5/2001 Tp.HCM 5.25 5.6 3.5 2.75 19.85

2667 002667 Phạm Nguyễn Cao Triết Nam 20/3/2001 Đà Nẵng 5 5.6 3 5.4 24.4

2668 002668 Trần Lưu Khôi Triết Nam 18/1/2001 Tây Ninh 5.25 7.4 5 2.75 23.15 23.15

2669 002669 Trần Minh Triết Nam 27/12/2001 Tp.HCM 4.5 5.3 5 3.5 21.8

2670 002670 Nguyễn Đông Triều Nam 17/5/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 7.75 3.1 2.5 2.25 25.3 24.8 25.3 26.5 25.3 24.8 25.3 26.5

2671 002671 Bùi Quốc Triệu Nam 25/10/2001 Quảng Ngãi 2.75 6.1 6.25 1.3 4 23.1

2672 002672 Tăng Thanh Triệu Nam 2/1/2001 Tp.HCM 4 9.5 6 7.3 34.1 34.1

2673 002673 Bùi Thụy Phương Trinh Nữ 20/12/2001 Tp.HCM 6.25 6.4 3 3 21.65

2674 002674 Chế Khánh Trinh Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 6.5 9.1 3.5 6.5 32.1

2675 002675 Đặng Nguyễn Phương Trinh Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 6.25 4.8 3.5 0.5 0

2676 002676 Đoàn Trần Xuân Trinh Nữ 28/2/2001 Tp.HCM 6.25 3.6 3.25 1.5

2677 002677 Hà Bảo Vân Trinh Nữ 18/5/2001 Tp.HCM 6.75 9.4 4.25 6.4 33.2

2678 002678 Hồ Phương Trinh Nữ 9/7/2001 Tp.HCM 5.5 5.5 4 1.25 3.1 21.2 21.2

2679 002679 Lê Duy Phương Trinh Nữ 4/2/2001 Tp.HCM 3 4.3 2.75 5.46 20.97

Page 62: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2680 002680 Lê Ngọc Vân Trinh Nữ 28/3/2001 Quảng Ngãi 5.5 4.3 4.75 1.5

2681 002681 Nguyễn Kiều Phương Trinh Nữ 30/11/2001 Tp.HCM 5.75 5.3 4 2.75 0.75 20.55

2682 002682 Tô Bảo Trinh Nữ 13/11/2001 Hà Nội 7 7 5 3 25 25

2683 002683 Trần Lữ Ngọc Trinh Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 6 4.5 1.75 4

2684 002684 Trần Tuyết Trinh Nữ 16/1/2001 Tp.HCM 4.75 4.5 4.5 2.5 2.25 18.25 18.25 18.25 18.75

2685 002685 Trịnh Nữ Phương Trinh Nữ 4/2/2001 Lâm Đồng 5.5 5.5 4.5 4.75 25

2686 002686 Trương Thị Vân Trinh Nữ 27/7/2001 Đắk Lắk 5.5 8 2 4.6

2687 002687 Phạm Bá Trọng Nam 6/11/2001 Tp.HCM 2.75

2688 002688 Dương Minh Trúc Nữ 29/8/2001 Tp.HCM 6.25 5.8 5 4 25.05 25.05 25.05 25.05

2689 002689 Đặng Huỳnh Thanh Trúc Nữ 7/9/2001 Tp.HCM 3.25

2690 002690 Đặng Thanh Trúc Nữ 9/10/2001 Tp.HCM 5 5.4 4 4.75 23.9 23.9

2691 002691 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 9/7/2001 Tp.HCM 4.25 4 6 3 20.25 20.25 20.25

2692 002692 Huỳnh Thị Thanh Trúc Nữ 22/5/2001 Tp.HCM 7.5 7.9 5.25 4.5 4.4 1.25 3 26.65 29.45 29.65

2693 002693 Lê Nguyễn Khánh Trúc Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 5 7 4.5 3.5 1.5 23.5

2694 002694 Lê Thị Ngọc Trúc Nữ 15/5/2001 Đồng Nai 6 4.6 2.25 4.75 22.35 22.35

2695 002695 Lưu Yến Băng Trúc Nữ 4/11/2001 Ninh Thuận 5 5.9 5 3.6 23.1 23.1

2696 002696 Nguyễn Đoàn Hoàng Trúc Nam 11/10/2001 Tp.HCM 5 3.5 5 2.5 18.5 18.5 18.5 18.5 18.5

2697 002697 Nguyễn Hoài Cẩm Trúc Nữ 28/11/2001 Đồng Nai 5 7.5 0.5 3.9

2698 002698 Nguyễn Hồ Thanh Trúc Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 6 0.5

2699 002699 Nguyễn Minh Thanh Trúc Nữ 20/6/2001 Tp.HCM 6 9.1 3.5 3 1.5 6.7 32 24.6

2700 002700 Nguyễn Ngọc Nhã Trúc Nữ 18/3/2001 Bình Định 5 3.3 2 0.25

2701 002701 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 22/4/2001 Tp.HCM 3.75 0

2702 002702 Nguyễn Nhật Thanh Trúc Nữ 26/9/2001 Tp.HCM 4.5 6 3.25 2.3 0.5 0.5 18.35

2703 002703 Nguyễn Quang Anh Trúc Nữ 11/7/2001 Tp.HCM 6.75 3 2.5 5 22.25 22.25

2704 002704 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 5.5 9 4.5 7.2 33.4

2705 002705 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 5 5 4 4.25 22.5

2706 002706 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 25/11/2001 Tp.HCM 6.3 1

2707 002707 Nguyễn Thị Minh Trúc Nữ 25/5/2001 Tp.HCM 6 3.6 1 4

2708 002708 Phùng Thanh Trúc Nữ 22/11/2001 Tp.HCM 5.25 7.4 3.5 2.9 21.95

2709 002709 Trần Lâm Thủy Trúc Nữ 16/10/2001 Bến Tre

2710 002710 Trần Thanh Trúc Nữ 7/3/2001 Tp.HCM 6 6.1 7 3.25 3.75 25.6 26.6 25.6 26.6

2711 002711 Trịnh Thanh Trúc Nữ 19/11/2001 Tp.HCM 6.5 5.8 4.75 4.2 25.45

2712 002712 Võ Thanh Trúc Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 5.25 6.3 2.5 2.9 19.85 19.85

2713 002713 Dương Quốc Trung Nam 8/4/2001 Đà Nẵng 4.5 8.8 5 1.25 5.25 4.4 1 0.75 27.1 28.8

2714 002714 Đặng Đoàn Đức Trung Nam 8/10/2001 Bình Định 6 9 9.5 6.5 37.5 37.5 37.5 37.5

2715 002715 Đặng Thành Trung Nam 17/1/2001 Đồng Nai 4.75 8.3 6 4.1 27.25

2716 002716 Đoàn Đức Trung Nam 10/2/2001 Tp.HCM 4.5 4.1 3.5 4.25 20.6

2717 002717 Đỗ Minh Trung Nam 29/6/2001 Tp.HCM 5 8.5 2.25 5.5 26.75

2718 002718 Kiều Minh Trung Nam 16/12/2001 Tp.HCM 5.75 8.9 3.5 4.9 27.95

2719 002719 Lâm Kỳ Trung Nam 30/4/2001 Tp.HCM 4.75 2.9 1.25 0.8

2720 002720 Lê Mạnh Trung Nam 11/10/2001 Tp.HCM 5.25 7.5 4 4.1 24.95

2721 002721 Lê Thành Trung Nam 1/11/2001 Tp.HCM 3.25 6.1 0.5 2.9 0

2722 002722 Lê Thế Trung Nam 20/12/2001 Cần Thơ 5.75 6.6 4 3 22.35 22.35

2723 002723 Lê Trần Quốc Trung Nam 18/10/2001 Tp.HCM 5.25 9 4.5 5.9 30.55

Page 63: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2724 002724 Lương Nguyễn Thành Trung Nam 14/4/2001 Tp.HCM 4 5.6 8 3.75 25.1 25.1

2725 002725 Nguyễn Hồng Trung Nam 11/10/2001 Tp.HCM 4.75 6.1 3.25 2.8 19.7 19.7

2726 002726 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trung Nam 8/12/2001 Tp.HCM 6 7.9 5.75 7.4 34.45

2727 002727 Nguyễn Hữu Trung Nam 28/10/2001 Tp.HCM 5.25 7.3 4.5 2

2728 002728 Nguyễn Hữu Trung Nam 10/12/2001 Đồng Nai 3.75 6.4 2.75 3.1 19.1 19.1

2729 002729 Nguyễn Ngọc Trung Nam 30/8/2001 Tp.HCM 3.75 7.4 4.5 3.7 23.05

2730 002730 Nguyễn Quốc Trung Nam 2/11/2001 Quảng Trị 5.5 6.1 8.75 3.75 27.85 27.85

2731 002731 Nguyễn Thành Trung Nam 11/7/2001 Tp.HCM 4.25 2.3 2.5 2.5 14.05 14.05

2732 002732 Nguyễn Thành Trung Nam 19/8/2001 Tp.HCM 4 5 5.75 2.25 19.25 19.25

2733 002733 Nguyễn Xuân Trung Nam 10/2/2001 Bình Phước 4.25

2734 002734 Phạm Hoàng Trung Nam 11/9/2001 Tp.HCM 5.5 4.5 2.75 0.25

2735 002735 Phạm Nguyễn Tấn Trung Nam 5/12/2001 Tp.HCM 5 5.8 6.75 3 23.55 23.55 23.55

2736 002736 Trần Khánh Trung Nam 22/4/2001 Tp.HCM 5 6.4 2.75 2.2 0.5 18.55

2737 002737 Trần Minh Trung Nam 3/2/2001 Tp.HCM 5.5 9.4 6 7.9 36.7 36.7

2738 002738 Vũ Thành Trung Nam 30/11/2001 Tp.HCM 3.75 5.1 4 2.4 2.25 17.35 17.65

2739 002739 Nguyễn Trần Minh Trực Nam 7/12/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 5.5 3.4 2.25 21 23.3

2740 002740 Quảng Quốc Trực Nam 4/4/2001 Bình Dương 5.25 7.4 7.5 3.5 27.15 27.15

2741 002741 Chu Quang Trường Nam 24/1/2001 Tp.HCM 4.5 6.5 2.75 2.7 19.15

2742 002742 Lê Thượng Trường Nam 17/1/2001 Tp.HCM 4.25 7.1 3 3.2 20.75

2743 002743 Nguyễn An Trường Nam 2/9/2001 Kon Tum 4.25 2.6 8.5 6 27.35

2744 002744 Nguyễn Huy Trường Nam 23/3/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 4.5 3.1 22.8 22.8

2745 002745 Nguyễn Huy Trường Nam 26/4/2001 Tp.HCM 4.75 4.5 2.5 1.8

2746 002746 Nguyễn Quang Trường Nam 23/8/2001 Tp.HCM 6 3.1 3.75 2.75 18.35 18.35

2747 002747 Đào Thanh Tuấn Nam 9/3/2001 Tp.HCM 5 8.8 6 5.8 31.4

2748 002748 Đặng Minh Tuấn Nam 11/1/2001 Tp.HCM 4.5 8.9 7.75 3 6.7 3.75 4.5 28.65 30.15 27.15 34.55

2749 002749 Đinh Châu Tuấn Nam 18/3/2001 Quảng Ngãi 6 5 4.75 2.5 20.75

2750 002750 Hà Trọng Tuấn Nam 1/9/2001 Tp.HCM 5 6.3 7.75 3 25.05

2751 002751 Hồ Tấn Tuấn Nam 7/2/2001 Tp.HCM 4.75 4.8 2.5 2.5 17.05 17.05

2752 002752 Huỳnh Quốc Tuấn Nam 19/8/2001 Đồng Nai 5.5 6.9 3 3.4 22.2

2753 002753 Lê Anh Tuấn Nam 19/7/2001 Đà Nẵng 4.75 6.1 10 4.75 30.35 30.35 30.35 30.35

2754 002754 Lê Nguyễn Minh Tuấn Nam 1/3/2001 Tiền Giang 5.75 4.4 9 4.5 28.15 28.15 28.15 28.15 28.15 28.15

2755 002755 Lê Phước Tuấn Nam 1/1/2001 Tp.HCM 5.75 8.3 5.75 4 3 25.8 25.8 25.8 25.8 27.8

2756 002756 Lư Vĩnh Tuấn Nam 11/11/2001 Tp.HCM 2.5 3.5 2.5 1.5

2757 002757 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Nam 25/3/2001 Tp.HCM 5.75 3.6 5.5 2.5 19.85

2758 002758 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 29/8/2001 Tp.HCM 5.25 3.4 3.75 2.5 17.4 17.4

2759 002759 Nguyễn Minh Tuấn Nam 12/7/2001 Tp.HCM 4 4 2.75 2.75 16.25

2760 002760 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 1/3/2001 Tp.HCM 7 9.3 4.25 6.6 33.75 33.75

2761 002761 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 24/6/2001 Tp.HCM 4.5 5.8 3.75 2.3 18.65

2762 002762 Nguyễn Ngọc Thái Tuấn Nam 1/4/2000 Tp.HCM 6.75 9.5 5.25 7.7 36.9 36.9

2763 002763 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn Nam 25/3/2001 Long An 6 3.8 7.5 1.5

2764 002764 Nguyễn Quang Tuấn Nam 26/3/2001 Tp.HCM 4.75 6.3 3.5 3.7 1 21.95

2765 002765 Nguyễn Quang Tuấn Nam 5/8/2001 Tp.HCM 5.25 9.1 4 5.3 28.95

2766 002766 Phạm Anh Tuấn Nam 24/10/2001 Tp.HCM 7 7.6 9.5 5 34.1

2767 002767 Phạm Anh Tuấn Nam 12/12/2001 Tp.HCM 0.5

Page 64: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2768 002768 Quách Minh Tuấn Nam 7/10/2001 Đồng Nai 4.5 4.4 8.75 5 27.65 27.65 27.65

2769 002769 Thái Thành Tuấn Nam 25/1/2001 Tp.HCM 5.5 3.4 2 1.25 0.25

2770 002770 Trần Hoàng Tuấn Nam 1/6/2001 Tp.HCM 4.75 5.3 1.75 2.6 1

2771 002771 Trần Lê Anh Tuấn Nam 30/10/2001 Tp.HCM 4.25 5.1 5.5 1.75

2772 002772 Vòng Khải Tuấn Nam 12/11/2001 Đồng Nai 4 3.3 4 1.5

2773 002773 Đặng Nguyễn Minh Tú Nữ 11/2/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 4.5 2.2 19.3

2774 002774 Lê Hoàng Minh Tú Nam 13/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.8 8 1 2.6 1.75 0.25 25.5

2775 002775 Lê Nguyễn Minh Tú Nữ 17/6/2001 Phú Yên 6.5 6.6 7 1.5 3 26.1

2776 002776 Lữ Đình Tú Nam 9/5/2001 Tp.HCM 4.25 6.6 3 0.5 2.6 2 19.05

2777 002777 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 3/5/2001 Tp.HCM 4 4.4 3.5 0.75 1.8

2778 002778 Nguyễn Huỳnh Anh Tú Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 8 9.1 6.5 4.5 5.4 34.4 32.6

2779 002779 Nguyễn Minh Tú Nam 28/6/2001 Tp.HCM 5 8.3 3.25 6.3 29.15

2780 002780 Nguyễn Thanh Tú Nữ 4/4/2001 Tp.HCM 6 4.25 2

2781 002781 Nguyễn Thị Minh Tú Nữ 28/2/2001 Tp.HCM 6 2.8 4.5 3.75 20.8 20.8

2782 002782 Trần Minh Tú Nam 14/9/2001 Tp.HCM 5 4.6 2.75 1.25

2783 002783 Trần Minh Tú Nam 7/11/2001 Bình Phước 3.75

2784 002784 Trần Thiện Tú Nam 2/2/2001 Đắk Nông 2.75

2785 002785 Võ Ngọc Thanh Tú Nữ 7/2/2001 Tp.HCM 7 7 5.75 3.1 25.95 25.95

2786 002786 Vũ Khả Tú Nữ 15/2/2001 Tp.HCM 6 6.1 8 0.75

2787 002787 Vương Mỹ Tú Nữ 26/12/2001 Tp.HCM 4.25 8.5 1.5 4.9

2788 002788 Lê Minh Tuệ Nam 8/2/2001 Đồng Nai 3.75 8 3.25 2 4.5 24 24

2789 002789 Dương Thanh Tùng Nam 18/1/2001 Tp.HCM 5.75 6.9 7.75 3.5 27.4 27.4

2790 002790 Đỗ Thanh Tùng Nam 15/4/2001 Tp.HCM 5.5 4.9 5.75 2.5 21.15 21.15 21.15 21.15

2791 002791 Hồ Lê Viết Tùng Nam 4/1/2001 Tp.HCM

2792 002792 Hồ Mạnh Tùng Nam 6/2/2001 Đà Nẵng 5.5 7.4 7.75 3.5 27.65 27.65

2793 002793 Lê Anh Tùng Nam 23/4/2001 Đồng Nai 5 4.4 6.25 2.25 20.15 20.15

2794 002794 Mai Sơn Tùng Nam 12/3/2001 Đồng Nai 6.5 8 5 5.25 5.6 30.7 30 30.7

2795 002795 Nguyễn Minh Tùng Nam 10/6/2001 Tp.HCM 3 6.1 7.5 3 22.6 22.6

2796 002796 Nguyễn Sơn Tùng Nam 11/10/2001 Tp.HCM 5 8 6.5 5.1 3.75 27 27 27 29.7

2797 002797 Phạm Duy Tùng Nam 9/2/2001 Tp.HCM

2798 002798 Trần Thanh Tùng Nam 25/5/2001 Hà Nội 5 3.9 6.25 3.25 21.65

2799 002799 Trịnh Minh Tùng Nam 14/12/2001 Tp.HCM 3.5 5 5.5 2.25 18.5

2800 002800 Vương Nguyễn Đăng Tùng Nam 14/10/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 1.5 2.8

2801 002801 Nguyễn Hoàng Nhật Tuyên Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 5.5 4.4 2.75 3.5 19.65 19.65

2802 002802 Đặng Thị Minh Tuyền Nữ 8/5/2001 Tp.HCM 5.25 5.4 1 2

2803 002803 Mai Đặng Khánh Tuyền Nữ 3/12/2001 Tp.HCM 6 9.3 6.25 3.1 27.75

2804 002804 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 25/9/2001 Vũng Tàu 5.25 4 7 5.25 26.75 26.75

2805 002805 Phạm Hớn Tuyền Nam 21/4/2001 Tp.HCM 4.75 6.8 2.75 2.6 19.5

2806 002806 Phạm Kim Tuyền Nữ 19/4/2001 Tp.HCM 6.5 6.1 3.25 4 23.85

2807 002807 Trần Phương Tuyền Nữ 25/2/2001 Tp.HCM 7.5 5.1 0.25 2.5

2808 002808 Nguyễn Lê Kim Tuyến Nữ 8/1/2001 Vĩnh Long 7.75 6.9 7.5 1 2.8 3.75 29.65 29.65 29.65 29.65 27.75 29.65 29.65 27.75

2809 002809 Bùi Thị Tuyết Nữ 11/1/2001 Thái Bình 4 4.3 2.5 1

2810 002810 Nguyễn Ngọc Tuyết Nữ 8/4/2001 Tp.HCM 5 5.5 2.5 3 19

2811 002811 Nguyễn Thi Thu Tuyết Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 6.5 4.9 1 4.75

Page 65: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2812 002812 Châu Thiên Tường Nam 7/1/2001 Tp.HCM 6.25 3.9 3.25 3.25 19.9

2813 002813 Hoàng Thế Tường Nam 27/5/2001 Tp.HCM 5.75 3.8 2.5 1

2814 002814 Hồ Cát Tường Nam 24/4/2001 Tp.HCM 5.75 3.3 4.25 3.25 19.8 19.8

2815 002815 Huỳnh Nguyễn Cát Tường Nữ 4/4/2001 Tp.HCM 5.25 3.8 0.75 3.5

2816 002816 Kao Tân Tường Nam 9/3/2001 Tp.HCM 5.25 3.3 0.5 2

2817 002817 Nguyễn Lâm Tường Nam 16/4/2001 Tp.HCM 4.5 6.4 5 4.74 25.38

2818 002818 Phan Thiết Tường Nam 26/6/2001 Tp.HCM 5.5 4.6 3.25 1 1.5

2819 002819 Trần Cát Phượng Tường Nữ 20/8/2001 Tp.HCM 5.75 8.5 6.5 5.2 31.15

2820 002820 Dương Thành Tựu Nam 13/2/2001 Tp.HCM 4 5 3.25 5 22.25

2821 002821 Huỳnh Quyền Uy Nam 4/6/2001 Tp.HCM 5 5.8 3.75 1.75

2822 002822 Tân Hoàng Uy Nam 2/12/2001 Tp.HCM 5.5 6.6 2.25 2.3 18.95 18.95

2823 002823 Trần Chánh Uy Nam 22/11/2001 Tp.HCM 4.5 2.5 2 0 0

2824 002824 Vũ Bình Gia Uy Nam 13/9/2001 Tp.HCM 6.75 9.4 1.75 5.6

2825 002825 Bùi Đặng Tú Uyên Nữ 9/3/2001 Tiền Giang 5 4.1 1.5 1.6

2826 002826 Châu Lê Mỹ Uyên Nữ 8/9/2001 Tiền Giang 5.5 8 5 4 26.5

2827 002827 Đoàn Cẩm Minh Uyên Nữ 18/2/2001 Tp.HCM 1.25 3.5 0.75 0.25

2828 002828 Đỗ Thi Phương Uyên Nữ 23/1/2001 Đồng Nai 6.75 2.5 0 4

2829 002829 Đỗ Tố Uyên Nữ 15/5/2001 Tp.HCM 5.5 8.5 8.75 4.7 4.7 32.15 32.15

2830 002830 Hà Phương Uyên Nữ 1/1/2001 Cà Mau 5.75 9 6.75 5.75 33

2831 002831 Hoàng Kim Ngọc Uyên Nữ 4/5/2001 Tp.HCM 5 5 4.25 3.4 21.05

2832 002832 Hoàng Mai Uyên Nữ 29/3/2001 Khánh Hòa 6 4.8 1.25 6

2833 002833 Hồ Mỹ Uyên Nữ 21/2/2001 Tp.HCM 4.75 5.1 2 2.4

2834 002834 Hồ Ngọc Phương Uyên Nữ 24/7/2001 Tp.HCM 5.75 3.3 5 3.75 21.55 21.55 21.55 21.55

2835 002835 Lê Đoàn Phương Uyên Nữ 7/12/2001 Tp.HCM 6.5 4 4.5 4 23 23

2836 002836 Lê Ngọc Phương Uyên Nữ 14/3/2001 Tp.HCM 5.25 4.6 5.25 3 21.1

2837 002837 Lê Nguyễn Kim Uyên Nữ 4/5/2001 Tp.HCM 6 8.5 4.25 6.5 4.3 0.75 27.35 31.75 27.35 31.75

2838 002838 Lê Song Mỹ Uyên Nữ 24/3/2001 Tp.HCM 5.75 9.1 7 6.2 34.25 34.25

2839 002839 Lê Trần Phương Uyên Nữ 2/5/2001 Tp.HCM 6.25 7.9 6.5 4.75 30.15 30.15

2840 002840 Ngô Thái Uyên Nữ 11/8/2001 Tp.HCM 7 7.3 6.75 3.2 3 27.05 27.45

2841 002841 Nguyễn Đăng Hải Uyên Nữ 11/2/2001 Đắk Lắk 4.5 8 4.5 4.9 26.8

2842 002842 Nguyễn Huỳnh Cát Uyên Nữ 20/11/2001 Tp.HCM 4.75 8.3 5.75 4.7 4.1 28.2 27 27

2843 002843 Nguyễn Lê Phượng Uyên Nữ 10/10/2001 Tp.HCM 5.5 5.3 5.5 2.25 20.8

2844 002844 Nguyễn Minh Uyên Nữ 20/1/2001 An Giang 5 3.1 7.25 3.75 22.85 22.85

2845 002845 Nguyễn Minh Duy Uyên Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 3.25 6.8 5 2.8 2.5 20.05 20.05 20.65 20.05 20.05 20.65

2846 002846 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 3.5 4.1 1.75 0

2847 002847 Nguyễn Trần Thảo Uyên Nữ 30/6/2001 Bến Tre 7 7.6 3.25 5.4 28.65

2848 002848 Nguyễn Võ Phương Uyên Nữ 10/3/2001 Tp.HCM 6.25 6 5.25 1.9

2849 002849 Nguyễn Xuân Thảo Uyên Nữ 16/4/2001 Tp.HCM 7 3.3 1 4.75

2850 002850 Phạm Ngọc Phương Uyên Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 6.75 6.8 8 4.5 3.25 28.05 28.05 28.05 30.55

2851 002851 Phạm Thị Thu Uyên Nữ 10/8/2001 Đồng Nai 5.5 7.8 3.25 4.3 25.15 25.15

2852 002852 Phạm Thị Trang Uyên Nữ 14/7/2001 Bình Phước 5.75 8.4 8.5 5.4 3.75 30.15 30.15 33.45 30.15

2853 002853 Phạm Tú Uyên Nữ 28/9/2001 Hải Phòng 6.25 4.8 5.5 5 2.1 20.75 26.55 20.75 26.55

2854 002854 Phan Vũ Thanh Uyên Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 4.75 9 4.5 6.3 30.85

2855 002855 Thái Duy Uyên Nữ 19/9/2001 Tp.HCM 6 4.1 1.75 6

Page 66: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2856 002856 Trần Hà Thu Uyên Nữ 8/12/2001 Tp.HCM 5.75 4.4 7 5 4 25.15 27.15 25.15 27.15

2857 002857 Trần Hoàng Thục Uyên Nữ 10/11/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 6.25 3.9 2.5 25.6 28.4 25.6 28.4

2858 002858 Trần Thị Thu Uyên Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 6.25 5 4.25 1.25 4.5 24.5

2859 002859 Trương Phạm Thục Uyên Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 6.25 6.4 3.75 5 3.4 23.2 26.4 23.2 26.4

2860 002860 Trương Vân Uyên Nữ 3/3/2001 Tp.HCM 1

2861 002861 Võ Ngọc Trí Uyên Nam 8/5/2001 Quảng Ngãi 4 8.8 6.25 5.6 30.25 30.25

2862 002862 Vũ Ngọc Bảo Uyên Nữ 25/11/2001 Tp.HCM 7 8.6 2.5 6.1 30.3 30.3

2863 002863 Vương Ngọc Thảo Uyên Nữ 27/3/2001 Tp.HCM 6.25 8.1 4.75 1.5 5 29.1

2864 002864 Nguyễn Phương Uyển Nữ 16/5/2001 Tp.HCM 5 6.3 1.25 2.3

2865 002865 Hà Phương Khánh Văn Nữ 2/2/2001 Tp.HCM 5.75 7 6.75 2.5 3.8 24.5 27.1

2866 002866 Hồng Ngọc Văn Nữ 6/5/2001 Tp.HCM 6.25 4.1 0.75 5.25

2867 002867 Huỳnh Khương Văn Nam 21/5/2001 Tp.HCM 6.75 9.3 8.75 7.1 4.75 34.3 34.3 34.3 39

2868 002868 Trần Trọng Văn Nam 10/2/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 4.25 1.5 5 26.25 26.25

2869 002869 Hà Thảo Vân Nữ 1/2/2001 Tp.HCM 6 4.4 1 1.9

2870 002870 Nguyễn Hải Vân Nữ 5/1/2001 Tp.HCM 5.5 4.3 3.5 1.3

2871 002871 Nguyễn Hải Vân Nữ 21/2/2001 Tp.HCM 5 5.3 3.75 1 5.25 2.1 2 18.25 24.55

2872 002872 Nguyễn Hoàng Du Vân Nữ 21/7/2001 Tp.HCM 6.5 9.4 5 7.5 35.9 35.9

2873 002873 Nguyễn Ngọc Tường Vân Nữ 17/1/2001 Tp.HCM 5.75 6.6 7.5 4.1 28.05

2874 002874 Nguyễn Phương Vân Nữ 25/8/2001 Tp.HCM 5.75 6.3 0.75 1 4.75 2.9 0.25

2875 002875 Nguyễn Thị Kim Vân Nữ 20/6/2001 Bình Thuận 2.5 2.6 0 0.25

2876 002876 Phạm Ngọc Thùy Vân Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 7.5 7.9 6.25 5.25 4.8 31.25 32.15 31.25 32.15

2877 002877 Phạm Thị Kim Vân Nữ 18/7/2001 Tp.HCM 6.5 5 8 4 27.5 27.5 27.5 27.5 27.5 27.5

2878 002878 Phạm Thy Vân Nữ 14/12/2001 Tp.HCM 6.5 8.5 5 5 30 30

2879 002879 Phan Thị Thảo Vân Nữ 24/5/2001 Vũng Tàu 4.5 5.1 6.5 4.6 1.75 25.3

2880 002880 Phan Tú Vân Nữ 14/6/2001 Tp.HCM 4.5 7 4.25 3.4 3 22.55 21.75 21.75

2881 002881 Trần Hồng Sơn Vân Nữ 20/11/2001 Đồng Nai 4 7.3 5 3.8 23.9 23.9

2882 002882 Trần Thanh Vân Nữ 24/6/2001 Tp.HCM 6.75 9.4 4.75 4.5 5.6 32.1 29.9

2883 002883 Trần Thảo Vân Nữ 27/9/2001 Tp.HCM

2884 002884 Trần Thị Thanh Vân Nữ 23/1/2001 Tp.HCM 5.5 6.5 5 5.5 1.2 28 28

2885 002885 Trương Diệu Khánh Vân Nữ 8/2/2001 Tp.HCM 6.5 5.5 4.25 2 4.25 24.75

2886 002886 Trương Kiều Vân Nữ 14/11/2001 Tp.HCM 5 6.6 4.5 3.5 23.1

2887 002887 Bùi Lê Thúy Vi Nữ 28/1/2001 Quảng Ngãi 6.5 3.5 5.25 3.25 21.75

2888 002888 Lê Thị Tường Vi Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.5 3 6.25 3.75 2.25 19.25 19.25 19.25 22.25 19.25 22.25

2889 002889 Mai Tường Vi Nữ 6/8/2001 Tp.HCM 6 6.9 5 4.75 27.4 27.4

2890 002890 Nguyễn Ngọc Hoàng Vi Nữ 26/4/2001 Tp.HCM 5 4.1 3.75 3 18.85

2891 002891 Phạm Hoàng Vi Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 7 3.25 2.75 21.8 22.8

2892 002892 Thái Triệu Vĩ Nam 3/9/2001 Bình Dương 6 7.4 6.75 4.6 29.35 29.35

2893 002893 Phan Cảnh Đăng Viên Nam 6/4/2001 Tp.HCM 6.25 9.3 7.5 5.8 4 31.05 31.05 31.05 31.05 34.65 31.05 31.05 34.65

2894 002894 Võ Diệu Viên Nam 23/2/2001 Đắk Lắk 4 3.4 6.75 3.25 2.25 18.65 18.65 20.65

2895 002895 Đặng Quốc Việt Nam 3/8/2001 Tp.HCM 5.5 7.4 7.5 5.5 31.4 31.4

2896 002896 Đinh Hùng Việt Nam 28/12/2001 Nam Định 4.5 9.8 4.25 7.9 34.35

2897 002897 Đỗ Hoàng Việt Nam 3/4/2001 Tp.HCM 5 7 4.25 3.9 24.05 24.05

2898 002898 Đỗ Minh Hoàng Việt Nam 10/3/2001 Tp.HCM 4.75 8.3 0.75 4.8

2899 002899 Đỗ Phạm Hương Việt Nữ 7/6/2001 Tp.HCM

Page 67: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2900 002900 Lê Bảo Hoàng Việt Nam 7/3/2001 Hà Nội 4.5 4.9 2.25 0

2901 002901 Lê Quốc Việt Nam 5/2/2001 Tp.HCM 4.5 7.3 4.5 3.2 22.7

2902 002902 Nguyễn Khôi Việt Nam 12/7/2001 Tp.HCM 5 8.3 3.75 3.3 1.25 23.65 23.65

2903 002903 Trần Văn Việt Nam 19/5/2001 Quảng Ngãi 5.75 5.4 5.5 4.25 25.15

2904 002904 Vũ Lê Việt Nam 30/10/2001 Tp.HCM 5 4 3.75 2.25 17.25 17.25

2905 002905 Vũ Thế Việt Nam 8/3/2001 Tp.HCM 6 9.4 10 7 7.5 8.25 41.9 41.9 41.9 41.9 40.4 39.4

2906 002906 Đỗ Vũ Thành Vinh Nam 7/5/2001 Tp.HCM 3.75 7 7.75 4.5 5.5 29.5 29.5 29.5 27.5

2907 002907 Ngô Quang Vinh Nam 21/11/2001 Vũng Tàu 6 5.5 6.75 5.25 28.75 28.75

2908 002908 Nguyễn Quang Vinh Nam 17/6/2001 Tp.HCM 7 7.3 6.25 3.4 2.75 1.5 26.05 26.05 27.35 26.05 26.05 27.35

2909 002909 Nguyễn Thành Vinh Nam 6/3/2001 Tp.HCM 6 7.4 5 4.5 27.4 27.4 27.4

2910 002910 Phạm Việt Vinh Nam 24/3/2001 Tp.HCM

2911 002911 Phạm Xuân Vinh Nam 17/1/2001 Tp.HCM 4.25 6.4 5.75 2.4 1.25 21.2

2912 002912 Trần Nguyễn Quốc Vinh Nam 10/12/2001 Tp.HCM 4 4.9 2 1.4 1.5 0 0

2913 002913 Trần Nguyễn Thành Vinh Nam 9/11/2001 Bình Định 6.75 5.6 4 4.25 2.5 21.35 24.85

2914 002914 Trương Quang Vinh Nam 24/7/2001 Tp.HCM 2.5 5.1 0.5 0.25

2915 002915 Võ Lê Thành Vinh Nam 2/7/2001 Bình Định 6 3 2.25 0.75

2916 002916 Võ Nguyễn Anh Vinh Nam 29/11/2001 Tp.HCM 6.5 8.9 0.5 6.4

2917 002917 Phạm Hòa Vịnh Nam 31/10/2001 Tp.HCM 4.25 7 4.5 2.9 3.26 22.27 21.55 21.55

2918 002918 Đào Lương Vũ Nam 29/7/2001 Tp.HCM 7.75 7.1 3.75 4.25 4 27.1 26.6

2919 002919 Đào Nguyễn Nguyên Vũ Nam 29/10/2001 Tp.HCM 4.5 6.4 6.5 3.75 24.9 24.9 24.9 24.9 24.9

2920 002920 Hoàng Phi Vũ Nam 13/6/2001 Tp.HCM 4.25 7.1 6.5 2.9 2.75 23.35 23.35 23.35 23.65 23.35 23.35 23.65

2921 002921 Huỳnh Ngô Vũ Nam 5/8/2001 Tp.HCM 6.75 8.6 3 4.5 27.35 27.35

2922 002922 Lê Hoàng Vũ Nam 7/1/2001 Khánh Hòa 5.75 9.3 5 6.5 33.05

2923 002923 Nguyễn Mạnh Vũ Nam 12/5/2001 Đắk Lắk 4.75 8.9 4.75 6.8 32

2924 002924 Nguyễn Minh Vũ Nam 6/11/2001 Bình Dương 6 6 9.25 5 6 31.25 33.25 31.25 31.25 31.25 33.25 31.25

2925 002925 Nguyễn Phi Vũ Nam 7/7/2001 Tp.HCM 4.5 3.5 2.5 0.25 0.5

2926 002926 Nguyễn Trần Vũ Nam 10/8/2001 Tp.HCM

2927 002927 Nguyễn Trần Anh Vũ Nam 28/4/2001 Tp.HCM 6.5 3.8 5.25 2

2928 002928 Trần Đắc Thiên Vũ Nam 26/7/2001 Tp.HCM 6 9.1 3.5 5.9 30.4 30.4

2929 002929 Trần Nguyên Vũ Nam 26/1/2001 Tp.HCM 6.75 4.5 4.5 2.4 20.55

2930 002930 Trần Phúc Vương Nam 5/1/2001 Tp.HCM 3.5 5.3 1 1 1.5

2931 002931 Phan Quốc Vượng Nam 22/1/2001 Đắk Lắk 3.75 6.8 9.75 9.5 7.5 35.3 39.3 35.3 39.3

2932 002932 Bùi Hoàng Nhật Vy Nữ 19/10/2001 Tp.HCM 5.75 5.9 2.25 5 23.9

2933 002933 Bùi Mai Phương Vy Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 5 7.5 2.75 3.7 22.65

2934 002934 Châu Ái Vy Nữ 16/8/2001 Tp.HCM 5 7.5 1 3

2935 002935 Chu Bích Vy Nữ 25/2/2001 Tp.HCM 6.25 7 5.75 3.9 26.8

2936 002936 Đặng Thị Thuận Vy Nữ 27/3/2001 Tp.HCM 6.5 9.4 4.25 6.6 33.35

2937 002937 Đặng Trần Khánh Vy Nữ 13/3/2001 Tp.HCM 5.25 4.1 1.25 0.5 3

2938 002938 Đinh Thúy Vy Nữ 11/2/2001 Tp.HCM 5.25 6.1 3.5 3.7 22.25

2939 002939 Đỗ Thanh Vy Nữ 24/2/2001 Tp.HCM 5.75 4.4 0.5 4.5

2940 002940 Hà Thanh Vy Nữ 2/12/2001 Đồng Nai 5.75 3.5 6.25 3.25 22 22

2941 002941 Huỳnh Khánh Vy Nữ 24/3/2001 Tp.HCM 6 4.9 3 0.25 4.25 22.4

2942 002942 Huỳnh Ngọc Thúy Vy Nữ 27/7/2001 Tp.HCM 5.25 2.9 1 0.5 4.25

2943 002943 Huỳnh Nhật Vy Nữ 21/4/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 8.25 6 32.85

Page 68: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2944 002944 Huỳnh Nhật Vy Nữ 4/6/2001 Tp.HCM 5 3.1 0 0.5

2945 002945 Huỳnh Vũ Phương Vy Nữ 1/3/2001 Tp.HCM 5.5 3.8 2.5 0.7

2946 002946 Khấu Thị Phương Vy Nữ 11/7/2001 Tp.HCM 5.25 6.5 4.25 2.5 21 21

2947 002947 Lê Hà Vy Nữ 16/2/2001 Nước ngoài 5.75 8.5 1.75 5.4

2948 002948 Lê Ngọc Thanh Vy Nữ 14/9/2001 Tp.HCM 5.75 6.4 4.5 2.7 22.05

2949 002949 Lê Thị Thúy Vy Nữ 21/11/2001 Tp.HCM 6.25 6.8 5 3.3 24.65 24.65

2950 002950 Lê Tường Vy Nữ 21/9/2001 Tp.HCM 5 3.9 0 3.75

2951 002951 Lồ Tường Vy Nữ 23/10/2001 Tp.HCM 5.75 6.5 3.5 5.25 3.5 22.75 26.25 22.75 26.25

2952 002952 Mai Hoàng Yến Vy Nữ 22/7/2001 Tp.HCM 6.5 7.8 5.75 5.5 4.1 28.25 31.05 28.25 31.05

2953 002953 Mai Thúy Vy Nữ 21/11/2001 Tp.HCM 6 3.6 1 4.25

2954 002954 Ngô Anh Vy Nữ 20/2/2001 Tp.HCM 4.25

2955 002955 Ngô Thị Thảo Vy Nữ 24/12/2001 Tp.HCM 3 8 4.25 5.1 25.45 25.45

2956 002956 Ngô Yến Vy Nữ 30/3/2001 Trà Vinh 4 4.8 1.5 2.3

2957 002957 Nguyễn Cát Vy Nữ 10/3/2001 Tp.HCM 6.25 4.3 4.5 2.75 20.55

2958 002958 Nguyễn Đoàn Thùy Vy Nữ 12/6/2001 Tp.HCM

2959 002959 Nguyễn Hoàng Ái Vy Nữ 2/10/2001 Tp.HCM 6 8.6 6.75 6.75 5.7 34.85 32.75

2960 002960 Nguyễn Hoàng Lan Vy Nữ 20/2/2001 TT-Huế 6 4.5 5.25 1.25

2961 002961 Nguyễn Hoàng Nhật Vy Nữ 18/1/2001 Tp.HCM 5.5 4.1 2.75 3.75 19.85

2962 002962 Nguyễn Hồng Yến Vy Nữ 8/12/2001 Tp.HCM 5.25 2.6 1.5 2 0.25

2963 002963 Nguyễn Khánh Vy Nữ 13/9/2001 Tp.HCM 5.75 7.3 4.5 2.1 21.75

2964 002964 Nguyễn Lê Vy Nữ 2/6/2001 Tp.HCM 6.5 9 4.25 7.2 34.15 34.15

2965 002965 Nguyễn Lê Phương Vy Nữ 8/2/2001 Tp.HCM 6 8.1 4.5 4.7 28 28

2966 002966 Nguyễn Lê Thảo Vy Nữ 5/10/2001 Tp.HCM 5.5 7.6 3.75 4.8 26.45 26.45

2967 002967 Nguyễn Ngọc Đan Vy Nữ 25/11/2001 Tp.HCM 5.25 8.5 4.25 2.7 23.4

2968 002968 Nguyễn Ngọc Triệu Vy Nữ 6/4/2001 Tp.HCM 6 5.6 2 2.6

2969 002969 Nguyễn Phan Phương Vy Nữ 7/7/2001 Tp.HCM 4.75 7.1 8.75 8.75 3.25 27.1 27.1 38.1 27.1 27.1 38.1

2970 002970 Nguyễn Phương Vy Nữ 11/5/2001 Tp.HCM

2971 002971 Nguyễn Phương Vy Nữ 7/10/2001 Tp.HCM 5.5 5.1 3.5 2.5 1 19.1 19.1

2972 002972 Nguyễn Phương Thùy Vy Nữ 14/12/2001 Tp.HCM 5 8.3 4.5 4.5 26.8 26.8

2973 002973 Nguyễn Thanh Vy Nữ 12/12/2001 Tp.HCM 6 6.3 5.25 4.75 27.05

2974 002974 Nguyễn Thị Lâm Vy Nữ 1/12/2001 Đồng Nai 4.75 7.5 7 3.5 26.25 26.25 26.25 26.25 26.25

2975 002975 Nguyễn Thúy Vy Nữ 6/3/2001 Tp.HCM 6.75 7.6 3.5 4 25.85 25.85

2976 002976 Nguyễn Thúy Vy Nữ 11/9/2001 Tp.HCM 5.25 4 3 4.25 20.75

2977 002977 Nguyễn Trúc Vy Nữ 30/5/2001 Tp.HCM 6 8.3 4.25 4.8 28.15 28.15

2978 002978 Nguyễn Trương Nhật Vy Nữ 9/1/2001 Tp.HCM 6 5.3 7 4.25 26.8 26.8 26.8 26.8

2979 002979 Nguyễn Vũ Vy Nữ 30/1/2001 Tp.HCM 5.75 2.9 0.75 0.25 3.5 1.3

2980 002980 Nguyễn Vũ Bảo Vy Nữ 5/2/2001 Tp.HCM 6 7.5 5.25 0.25 3.4 1 25.55

2981 002981 Phan Ngọc Vy Nữ 8/2/2001 CHLB Nga 5.25 7.3 8.5 3.1 4.3 3 27.05 27.25 27.05 29.65 27.05 29.65

2982 002982 Phan Ngọc Trúc Vy Nữ 31/1/2001 Tp.HCM 5.5 5.9 3 3 3.5 21.4 20.4

2983 002983 Phan Thảo Vy Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 5 5.4 2.5 2.9 18.7 18.7

2984 002984 Phan Xuân Uyễn Vy Nữ 3/11/2001 Long An 6 2.8 0 2.75

2985 002985 Quách Khả Vy Nữ 9/2/2001 Tp.HCM 4.75 2.8 0.25 0.25

2986 002986 Trần Hoàng Khánh Vy Nữ 11/1/2001 Đồng Nai 3.75 8.8 4.25 5.3 27.4

2987 002987 Trần Hồ Yến Vy Nữ 22/11/2001 Tp.HCM 5.75 5 3.75 1.6

Page 69: KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017cdn.baogiaothong.vn/files/attach/2016/06/20/diem-thi-nang-khieu-17… · Anh KC Toán KC Hóa Văn Sinh Anh Tin Toán

Văn

KC

Anh

KC

Toán

KCHóa Văn Sinh Anh Tin Toán Lý Toán

Tin-

Tin

Tin-

ToánLý

Lý-

ToánHóa Sinh

Sinh-

ToanAnh Văn Toán 2 Lý 2

Lý-Toán

2Hóa 2 Anh 2 Văn 2

Họ - tên lót Tên Phái NTNS Nơi sinh

Điểm môn Điểm lớp CS1 Điểm lớp CS2

STT SBD

2988 002988 Trần Hồng Phương Vy Nữ 3/2/2001 Tp.HCM 6 6.8 4.25 2.3 21.65

2989 002989 Trần Huỳnh Phương Vy Nữ 29/6/2001 Tp.HCM 6.5 5.6 3.25 3 21.35

2990 002990 Trần Khánh Vy Nữ 16/3/2001 Tp.HCM 7.5 4.6 1.25 3.5

2991 002991 Trần Lê Đoan Vy Nữ 16/5/2001 Tp.HCM 5 5.5 3.25 2.75 19.25

2992 002992 Trần Ngọc Uyên Vy Nữ 16/5/2001 Tp.HCM 6.25 9.1 4 5 29.35

2993 002993 Trần Ngọc Xuân Vy Nữ 23/8/2001 Tp.HCM 6.5 3.4 2.5 0.5 2.75 17.9

2994 002994 Trần Nguyễn Phương Vy Nữ 3/9/2001 Tp.HCM 4 4.4 0.25 1.6 0.25

2995 002995 Trần Nguyễn Thục Vy Nữ 23/3/2001 Tp.HCM 4.75 4.4 3.75 3.1 19.1

2996 002996 Trần Phương Thảo Vy Nữ 3/11/2001 Tp.HCM 6 4.8 3.25 4 22.05

2997 002997 Trần Thị Thúy Vy Nữ 11/3/2001 Bến Tre 4.5 2.6 1 4.5 1.2 0.25

2998 002998 Trần Trúc Vy Nữ 28/2/2001 Tp.HCM 5.25 3.1 5.5 1.75

2999 002999 Triệu Hoàng Thảo Vy Nữ 17/5/2001 Tp.HCM 6 7 2.5

3000 003000 Trương Thanh Vy Nữ 7/3/2001 Đồng Nai 5.75 7.4 4.5 4 25.65 25.65

3001 003001 Trương Thảo Vy Nữ 5/4/2001 Tp.HCM 5.25 8.3 4 3.7 24.95 24.95

3002 003002 Võ Lại Thanh Vy Nữ 18/4/2001 Tp.HCM 5.5 6.1 2.75 2.1 18.55

3003 003003 Võ Lê Tường Vy Nữ 22/9/2001 Tp.HCM 5.5 6.9 0.25 2.3

3004 003004 Vũ Ngọc Khánh Vy Nữ 5/5/2001 Tp.HCM 5 3.1 0 1.7

3005 003005 Hoàng Trương Thanh Xuân Nữ 29/11/2001 Tp.HCM 6.5 5.4 2 4

3006 003006 Huỳnh Thanh Xuân Nữ 25/3/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 2.75 3.75 3.7 22.75 22.85

3007 003007 Nguyễn Ánh Xuân Nữ 15/2/2001 Tp.HCM 6.25 4.3 1.75 5

3008 003008 Nguyễn Đỗ Khánh Xuân Nữ 4/11/2001 Tp.HCM 5.5 7.1 3.25 3.1 22.05 22.05

3009 003009 Võ Tòng Xuân Nam 6/5/2001 Tp.HCM 5.5 8.3 4.5 5.4 29.1

3010 003010 Huỳnh Ngọc Như Ý Nữ 8/6/2001 Tp.HCM 6.5 5.6 4.25 6.5 1.75 29.35

3011 003011 Nguyễn Quỳnh Như Ý Nữ 19/2/2001 Tp.HCM 5 8.6 2.5 4 24.1 24.1

3012 003012 Phạm Tự Thiên Ý Nữ 3/3/2001 Tp.HCM 4.75 7.1 3.25 3.6 22.3

3013 003013 Phùng Thiên Ý Nữ 26/1/2001 Tp.HCM 7.5 8.1 3.25 4.6 28.05 28.05

3014 003014 Nguyễn Nhật Duy Yên Nữ 2/8/2001 Khánh Hòa 4.5 8.9 3.25 4.8 26.25 26.25

3015 003015 Hoàng Yến Nữ 15/5/2001 Quảng Ngãi 5 2.8 3 1.5

3016 003016 Lư Hồ Kim Yến Nữ 20/6/2001 An Giang 6 6.1 3.25 2.5 2.25 19.85 20.35

3017 003017 Nguyễn Ngọc Yến Nữ 2/10/2001 Hà Tây 5.5 3.5 3.25 1.5

3018 003018 Nguyễn Thanh Hải Yến Nữ 5/2/2001 Đồng Nai 4.25 3 0.5 0.7

3019 003019 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 18/9/2001 Bình Dương 6.25 4.9 0.75 4.75

3020 003020 Phạm Hoàng Minh Yến Nữ 28/9/2001 Tp.HCM 5 6.1 5.25 1.25

3021 003021 Phạm Lê Hải Yến Nữ 12/4/2001 Tp.HCM 6 7.4 4.25 5 27.65

3022 003022 Trần Hải Yến Nữ 14/11/2001 Tp.HCM 6 6.8 6 3.6 26

3023 003023 Trần Hoàng Hải Yến Nữ 15/1/2001 Tp.HCM 5 6.9 6.5 3 24.4 24.4

3024 003024 Trần Thị Hải Yến Nữ 29/7/2001 Tp.HCM 5.75 3.4 5.5 2.75 20.15 20.15

3025 003025 Trương Hải Yến Nữ 28/5/2001 Tp.HCM 6.25 8 5.25 5.4 30.3

3026 003026 Võ Hồng Yến Nữ 16/11/2001 Tp.HCM 4.25 3.1 2.25 6 21.6

3027 003027 Vũ Ngọc Hải Yến Nữ 21/10/2001 Tp.HCM 4.75 5.9 2.5 2.3 17.75