KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH...

17
TT SBD Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Nam/ Nữ Lớp Trường THCS Môn thi Điểm Ghi chú 1 121 Trần Thúy Vân 22-04-2005 Nữ 7B Lê Trung Đình Ngữ văn 17.5 2 019 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 28-11-2005 Nữ 7B5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 16 3 103 Lê Ngô Vĩ Thúy 12-08-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15 4 014 Thới Thành Danh 18-11-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14 5 094 Phạm Cẩm 14/01/2005 Nữ 7C Nghĩa Phú Ngữ văn 13.5 6 102 Đỗ Thị Thanh Thúy 10-1- 2005 Nữ 7B Tịnh Thiện Ngữ văn 13.5 7 028 Đinh Phạm Phương 15/07/2005 Nữ 7I Trần Phú Ngữ văn 12.5 8 037 Nguyễn Thị Thu Hòa 11/06/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 12.5 9 077 Lê Thị Mỹ Phương 04/02/2005 Nữ 7B Nghĩa Dõng Ngữ văn 12.5 10 092 Lê Ngọc Thủy Tiên 30-09-2005 Nữ 7A Nghĩa Chánh Ngữ văn 12.5 11 020 Nguyễn Thị Kiều Duyên 12/02/2005 Nữ 7G Tr.Quang Trọng Ngữ văn 12 12 036 Đặng Gia Hiếu 18-04-2004 Nam 7C Nghĩa Hà Ngữ văn 12 13 049 Đặng Lê Diễm Khanh 01/01/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12 14 054 Vũ Phương Liên 20-10-2005 Nữ 7B Nghĩa Chánh Ngữ văn 12 15 099 Lương Thị Kim Thoa 15/03/2005 Nữ 7A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12 16 100 Võ Lê Ánh Thu 12/07/2005 Nữ 7A Quảng Phú Ngữ văn 12 17 051 Nguyễn Thị Hồng Khoa 24-06-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.75 18 006 Nguyễn Thị Kim Anh 29/01/2005 Nữ 7D Quảng Phú Ngữ văn 11.5 19 008 Trần Trịnh Trúc Anh 14/04/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.5 20 012 Huỳnh Giang Châu 08-02-2003 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.5 21 023 Vũ Thục Mỹ Duyên 08-11-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.5 22 039 Đỗ Hoàng Huy 09/05/2005 Nam 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 11.5 23 057 Võ Phan Thùy Linh 06/06/2005 Nữ 7D Trần Phú Ngữ văn 11.5 24 064 Nguyễn Linh Ngọc 13/02/2005 Nữ 7B Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11.5 25 066 Tô Thị Minh Nguyện 20/10/2005 Nữ 7A Trần Văn Trà Ngữ văn 11.5 26 085 Lê Như Quỳnh 15-01-2005 Nữ 7A Nghĩa Chánh Ngữ văn 11.5 27 105 Lư Thị Minh Thư 11-07-2005 Nữ 7A Lê Trung Đình Ngữ văn 11.5 28 001 Đặng Thị Kim Anh 13/5/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 11 29 003 Nguyễn Hoàng Phương Anh 22-9-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11 30 018 Huỳnh Kỳ Duyên 11/08/2005 Nữ 7B Trần Quý Hai Ngữ văn 11 31 032 Bùi Phương Hằng 27/03/2005 Nữ 7A Trần Phú Ngữ văn 11 32 041 Lê Nguyễn Thanh Huyền 10/06/2005 Nữ 7C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11 33 045 Đỗ Thị Diễm Hương 02-04-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11 34 052 Đỗ Hà Kim Khuê 25/08/2005 Nữ 7E Trần Phú Ngữ văn 11 35 065 Lê Gia Như Nguyện 09/01/2005 Nữ 7C Chánh Lộ Ngữ văn 11 36 072 Nguyễn Trang Nhung 26-04-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11 37 118 Trương Thảo Uyên 19/11/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11 38 126 Nguyễn Thị Tường Vy 20/07/2005 Nữ 7B Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11 39 127 Huỳnh Quốc Vỹ 26/7/2005 Nam 7C Trần Văn Trà Ngữ văn 11 40 007 Nguyễn Trần Phương Anh 18/07/2005 Nữ 7E Trần Phú Ngữ văn 10.5 41 017 Tạ Đình Duy 26/02/2005 Nam 7C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10.5 42 021 Trịnh Hà Duyên 11-04-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10.5 43 024 Đào Thị Thùy Dương 28-05-2005 Nữ 7E Nghĩa Hà Ngữ văn 10.5 CẤP THÀNH PHỐ, NĂM HỌC 2017 - 2018 UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH PHỐ PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2017 - 2018 KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 MÔN THI: NGỮ VĂN - LỚP 7

Transcript of KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH...

Page 1: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 121 Trần Thúy Vân 22-04-2005 Nữ 7B Lê Trung Đình Ngữ văn 17.5

2 019 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 28-11-2005 Nữ 7B5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 16

3 103 Lê Ngô Vĩ Thúy 12-08-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15

4 014 Thới Thành Danh 18-11-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14

5 094 Phạm Cẩm Tú 14/01/2005 Nữ 7C Nghĩa Phú Ngữ văn 13.5

6 102 Đỗ Thị Thanh Thúy 10-1- 2005 Nữ 7B Tịnh Thiện Ngữ văn 13.5

7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005 Nữ 7I Trần Phú Ngữ văn 12.5

8 037 Nguyễn Thị Thu Hòa 11/06/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 12.5

9 077 Lê Thị Mỹ Phương 04/02/2005 Nữ 7B Nghĩa Dõng Ngữ văn 12.5

10 092 Lê Ngọc Thủy Tiên 30-09-2005 Nữ 7A Nghĩa Chánh Ngữ văn 12.5

11 020 Nguyễn Thị Kiều Duyên 12/02/2005 Nữ 7G Tr.Quang Trọng Ngữ văn 12

12 036 Đặng Gia Hiếu 18-04-2004 Nam 7C Nghĩa Hà Ngữ văn 12

13 049 Đặng Lê Diễm Khanh 01/01/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

14 054 Vũ Phương Liên 20-10-2005 Nữ 7B Nghĩa Chánh Ngữ văn 12

15 099 Lương Thị Kim Thoa 15/03/2005 Nữ 7A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12

16 100 Võ Lê Ánh Thu 12/07/2005 Nữ 7A Quảng Phú Ngữ văn 12

17 051 Nguyễn Thị Hồng Khoa 24-06-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.75

18 006 Nguyễn Thị Kim Anh 29/01/2005 Nữ 7D Quảng Phú Ngữ văn 11.5

19 008 Trần Trịnh Trúc Anh 14/04/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.5

20 012 Huỳnh Giang Châu 08-02-2003 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.5

21 023 Vũ Thục Mỹ Duyên 08-11-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.5

22 039 Đỗ Hoàng Huy 09/05/2005 Nam 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 11.5

23 057 Võ Phan Thùy Linh 06/06/2005 Nữ 7D Trần Phú Ngữ văn 11.5

24 064 Nguyễn Linh Ngọc 13/02/2005 Nữ 7B Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11.5

25 066 Tô Thị Minh Nguyện 20/10/2005 Nữ 7A Trần Văn Trà Ngữ văn 11.5

26 085 Lê Như Quỳnh 15-01-2005 Nữ 7A Nghĩa Chánh Ngữ văn 11.5

27 105 Lư Thị Minh Thư 11-07-2005 Nữ 7A Lê Trung Đình Ngữ văn 11.5

28 001 Đặng Thị Kim Anh 13/5/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 11

29 003 Nguyễn Hoàng Phương Anh 22-9-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11

30 018 Huỳnh Kỳ Duyên 11/08/2005 Nữ 7B Trần Quý Hai Ngữ văn 11

31 032 Bùi Phương Hằng 27/03/2005 Nữ 7A Trần Phú Ngữ văn 11

32 041 Lê Nguyễn Thanh Huyền 10/06/2005 Nữ 7C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11

33 045 Đỗ Thị Diễm Hương 02-04-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11

34 052 Đỗ Hà Kim Khuê 25/08/2005 Nữ 7E Trần Phú Ngữ văn 11

35 065 Lê Gia Như Nguyện 09/01/2005 Nữ 7C Chánh Lộ Ngữ văn 11

36 072 Nguyễn Trang Nhung 26-04-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11

37 118 Trương Thảo Uyên 19/11/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11

38 126 Nguyễn Thị Tường Vy 20/07/2005 Nữ 7B Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 11

39 127 Huỳnh Quốc Vỹ 26/7/2005 Nam 7C Trần Văn Trà Ngữ văn 11

40 007 Nguyễn Trần Phương Anh 18/07/2005 Nữ 7E Trần Phú Ngữ văn 10.5

41 017 Tạ Đình Duy 26/02/2005 Nam 7C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10.5

42 021 Trịnh Hà Duyên 11-04-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10.5

43 024 Đào Thị Thùy Dương 28-05-2005 Nữ 7E Nghĩa Hà Ngữ văn 10.5

CẤP THÀNH PHỐ, NĂM HỌC 2017 - 2018

UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH PHỐ

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2017 - 2018

KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8

MÔN THI: NGỮ VĂN - LỚP 7

Page 2: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

44 043 Nguyễn Trần Khánh Huyền 14-06-2005 Nữ 7B5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10.5

45 044 Bùi Thị Hương 19/8/2005 Nữ 7/.3 Nguyễn Cát Ngữ văn 10.5

46 048 Nguyễn Hồng Kỳ 03/08/2005 Nam 7A Trần Quý Hai Ngữ văn 10.5

47 053 Hoàng Minh Khuê 03/09/2005 Nữ 7A Nghĩa Dũng Ngữ văn 10.5

48 056 Nguyễn Thị Hồng Linh 07-05-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10.5

49 063 Nguyễn Lê Trâm Ngọc 22/02/2005 Nữ 7A Trần Phú Ngữ văn 10.5

50 074 La Trương Hoàng Phát 05-12-2005 Nam 7B Lê Trung Đình Ngữ văn 10.5

51 075 Nguyễn Trần Bảo Phúc 17/07/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10.5

52 078 Huỳnh Thị Mỹ Phượng 02-06-2005 Nữ 7E Nghĩa Hà Ngữ văn 10.5

53 101 Nguyễn Lê Thanh Thuận 11/12/2005 Nữ 7B Chánh Lộ Ngữ văn 10.5

54 106 Lý Minh Thư 06/07/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 10.5

55 128 Võ Thị Ngân Xuyến 27/02/2005 Nữ 7E Nghĩa Lộ Ngữ văn 10.5

56 104 Đặng Thị Anh Thư 04/04/2005 Nữ 7A Chánh Lộ Ngữ văn 10.25

57 010 Nguyễn Vũ Gia Bảo 16/02/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10

58 011 Trần Thị Thuý Cẩm 29-07-2005 Nữ 7D Nghĩa An Ngữ văn 10

59 026 Nguyễn Đặng Minh Dương 09-05-2005 Nữ 7A Nghĩa Hà Ngữ văn 10

60 038 Phạm Ánh Hồng 11/11/2005 Nữ 7B Trần Phú Ngữ văn 10

61 046 Nguyễn Võ Mai Hương 22/12/2005 Nữ 7I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10

62 047 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 04/3/2004 Nam 7E Nghĩa Lộ Ngữ văn 10

63 050 Cao Văn Khâm 01/4/2005 Nam 7A Trần Văn Trà Ngữ văn 10

64 055 Đào Khánh Linh 17/03/2005 Nữ 7C Lê Hồng Phong Ngữ văn 10

65 070 Trương Văn Nhơn 03/04/2005 Nam 7/.4 Nguyễn Cát Ngữ văn 10

66 071 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 30-08-2005 Nữ 7B4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10

67 076 Cao Nguyễn Diệu Phương 20/10/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10

68 079 Đặng Duy Quốc 21/11/2005 Nam 7A Tịnh An Ngữ văn 10

69 080 Bùi Thị Ngọc Quy 22/09/2005 Nữ 7B Tr.Quang Trọng Ngữ văn 10

70 108 Phan Nguyễn Thanh Thư 12/7/2005 Nữ 7A Tịnh An Ngữ văn 10

71 130 Võ Thị Như Ý 18/06/2005 Nữ 7C Nghĩa Phú Ngữ văn 10

72 087 Trương Nữ Như Quỳnh 27/03/2005 Nữ 7C Trần Phú Ngữ văn 9.75

73 088 Nguyễn Thị Tâm Sang 24/6/2005 Nữ 7/.4 Nguyễn Cát Ngữ văn 9.75

74 002 Huỳnh Trang Anh 08/02/2005 Nữ 7C Chánh Lộ Ngữ văn 9.5

75 030 Nguyễn Cao Ngọc Hạnh 13/04/2005 Nữ 7B Chánh Lộ Ngữ văn 9.5

76 067 Phan Thị Nhàn 16/9/2005 Nữ 7B Trần Văn Trà Ngữ văn 9.5

77 083 Nguyễn Võ Bảo Quyên 03/09/2005 Nữ 7B Trần Quý Hai Ngữ văn 9.5

78 084 Tạ Nguyễn Thoại Quyên 19/8/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 9.5

79 086 Tạ Xuân Quỳnh 29/01/2005 Nữ 7I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9.5

80 090 Lê Đức Quang Tạo 08/04/2005 Nam 7E Trần Phú Ngữ văn 9.5

81 115 Nguyễn Hồ Mỹ Uyên 04/04/2005 Nữ 7G Tr.Quang Trọng Ngữ văn 9.5

82 116 Nguyễn Thảo Thục Uyên 24/01/2005 Nữ 7D Trần Phú Ngữ văn 9.5

83 122 Võ Thị Viên 04/10/2005 Nữ 7D Tịnh Kỳ Ngữ văn 9.5

84 089 Trần Thanh Tài 30/04/2005 Nam 7C Trần Phú Ngữ văn 9.25

85 095 Tôn Hồ Cẩm Tú 19/05/2005 Nữ 7C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 9.25

86 004 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 15/10/2005 Nữ 7G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

87 025 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 21/05/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

88 033 Mai Đăng Diễm Hằng 10-11-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9

89 035 Lương Thị Thu Hiền 06/07/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

90 040 Võ Nhân Kim Huy 12/02/2005 Nữ 7A Trần Quý Hai Ngữ văn 9

91 093 Nguyễn Thị Thanh Tiền 2-9- 2005 Nữ 7B Tịnh Thiện Ngữ văn 9

92 107 Nguyễn Thị Ánh Thư 15/04/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng Ngữ văn 9

93 117 Trương Hàn Hạ Uyên 01/09/2005 Nữ 7E Trần Phú Ngữ văn 9

94 097 Hạ Diệu Thi 17/04/2005 Nữ 7A Trần Phú Ngữ văn 8.75

95 005 Nguyễn Phạm Vân Anh 24/12/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8.5

96 015 Nguyễn Thị Kiều Diễm 30/11/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8.5

97 060 Huỳnh Thị Thúy Nở 27/07/2005 Nữ 7A Tịnh An Ngữ văn 8.5

Page 3: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

98 061 Hồ Thị Kim Ngân 17-08-2005 Nữ 7B Lê Trung Đình Ngữ văn 8.5

99 098 Lê Hà Thi 25/07/2005 Nữ 7A Nghĩa Dũng Ngữ văn 8.5

100 109 Vũ Thị Minh Thư 09/07/2005 Nữ 7G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8.5

101 129 Nguyễn Thị Như Ý 10/01/2005 Nữ 7D Tịnh Kỳ Ngữ văn 8.5

102 009 Nguyễn Ngọc Ánh 16/12/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 8

103 031 Trịnh Thị Thanh Hảo 09/04/2005 Nữ 7G Quảng Phú Ngữ văn 8

104 062 Trương Lê Thanh Ngân 13/10/2005 Nữ 7G Võ Bẩm Ngữ văn 8

105 082 Nguyễn Liên Trúc Quyên 09/02/2005 Nữ 7A Trần Phú Ngữ văn 8

106 091 Võ Thị Minh Tâm 23/02/2005 Nữ 7A Võ Bẩm Ngữ văn 8

107 096 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22-07-2005 Nữ 7B Nghĩa Chánh Ngữ văn 8

108 110 Huỳnh Thị Ngọc Trà 25/02/2005 Nữ 7A Trần Văn Trà Ngữ văn 8

109 120 Trần Thị Mỹ Vân 09/08/2005 Nữ 7D Tịnh Kỳ Ngữ văn 8

110 124 Nguyễn Võ Yến Vy 30/04/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 8

111 016 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 24/02/2005 Nữ 7B Nghĩa Dũng Ngữ văn 7.5

112 069 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 11/06/2005 Nữ 7B Quảng Phú Ngữ văn 7.5

113 081 Hồ Đoàn Bích Quyên 28/03/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7.5

114 111 Trần Lê Thùy Trang 28/02/2005 Nữ 7C Quảng Phú Ngữ văn 7.5

115 113 Võ Lê Bảo Trâm 27/07/2005 Nữ 7D Trần Phú Ngữ văn 7.5

116 119 Hồ Thị Thanh Vân 27/07/2005 Nữ 7C Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.5

117 123 Đặng Quốc Vương 13/9/2005 Nam 7A Trần Quý Hai Ngữ văn 7.5

118 125 Lê Thị Tường Vy 09/01/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 7.5

119 112 Nguyễn Thị Đăng Trâm 01/09/2005 Nữ 7B Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.25

120 013 Huỳnh Lê Quỳnh Châu 10/07/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7

121 022 Trương Thị Mỹ Duyên 25/12/2005 Nữ 7C Trần Văn Trà Ngữ văn 7

122 027 Trần Hương Giang 03/11/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 7

123 029 Nguyễn Cao Hồng Hạnh 20/08/2005 Nữ 7A Nghĩa Dũng Ngữ văn 7

124 058 Nguyễn Nhật Bá Lộc 15/06/2005 Nữ 7H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 6.5

125 068 Dương Ngô Tâm Nhi 25/03/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 6.5

126 059 Bùi Nguyễn Ly Na 30/01/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Ngữ văn 6

127 073 Võ Thị Hồng Nhung 04/12/2005 Nữ 7G Tr.Quang Trọng Ngữ văn 6

128 034 Nguyễn Bảo Hân 03-08-2005 Nữ 7B4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 5

129 042 Mai Nhật Huyền 12/03/2005 Nữ 7G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 5

130 114 Trần Ngọc Bảo Trân 30/09/2005 Nữ 7G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 5

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 144 Cao Thị Ngọc Diễm 01/04/2004 Nữ 8B Trần Phú Ngữ văn 15.5

2 166 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 02/01/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 15.5

3 140 Lưu Hoàng Châu 04/05/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 15

4 225 Lê Thị Cẩm Nhung 13/09/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 15

5 251 Trần Cát Tường 30-11-2004 Nữ 8C7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15

6 273 Đặng Thị Ngọc Trâm 30-8- 2004 Nữ 8A Tịnh Thiện Ngữ văn 15

7 283 Nguyễn Đình Phương Vy 18-04-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15

8 215 Huỳnh Bảo Ngọc 08/11/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 14.75

9 274 Hà Thị Bảo Trâm 01-05-2004 Nữ 8C1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14.5

10 173 Trương Quang Hiếu 23/10/2004 Nam 8C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 14.25

11 231 Đoàn Thị Kim Phúc 10-12-2004 Nữ 8C5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14

12 135 Từ Thị Xuân Ánh 01.7.2004 Nữ 8C Trần Văn Trà Ngữ văn 13.5

13 190 Đỗ Khánh Linh 19/10/2004 Nữ 8C Trần Phú Ngữ văn 13.5

14 205 Võ Lê Hoàng Mỹ 29/06/2004 Nữ 8E Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13.5

15 226 Lương Quỳnh Như 21/11/2004 Nam 8B Nghĩa Dũng Ngữ văn 13.5

MÔN THI: NGỮ VĂN - LỚP 8

Page 4: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

16 259 Đào Thị Thanh Thúy 21/09/2004 Nữ 8C Tịnh Kỳ Ngữ văn 13.5

17 269 Bùi Hoàng Minh Thương 30/04/2004 Nữ 8A Chánh Lộ Ngữ văn 13.5

18 267 Trần Thị Anh Thư 31/01/2004 Nữ 8A Chánh Lộ Ngữ văn 13.25

19 139 Lê Thị Ngọc Châu 19-03-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13

20 147 Phạm Thị Phương Dung 12-06-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13

21 153 Huỳnh Vũ Thục Đoan 26/07/2004 Nữ 8C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13

22 181 Lê Thị Kim Hường 07/06/2004 Nữ 8C Nghĩa Phú Ngữ văn 13

23 281 Lê Công Vinh 20/03/2004 Nam 8B Trần Phú Ngữ văn 13

24 132 Trần Minh Anh 11/09/2004 Nữ 8A Quảng Phú Ngữ văn 12.5

25 134 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng Ngữ văn 12.5

26 185 Đào Thị Thu Khương 10.5.2004 Nữ 8B Trần Văn Trà Ngữ văn 12.5

27 187 Võ Nguyên Phương Lan 01/01/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12.5

28 188 Hồ Thị Mỹ Lê 09/03/2004 Nữ 8D Trần Phú Ngữ văn 12.5

29 199 Đỗ Hà Hiền Mai 21-02-2004 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12.5

30 216 Ngô Bảo Ngọc 05-03-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12.5

31 261 Nguyễn Thị Xuân Thùy 03/01/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12.5

32 271 Bùi Trần Thảo Trang 01/07/2004 Nữ 8A Trần Quý Hai Ngữ văn 12.5

33 213 Phạm Nhật Nghĩa 15/08/2004 Nam 8B Lê Hồng Phong Ngữ văn 12.25

34 262 Bùi Anh Thư 20/08/2004 Nữ 8G Trần Phú Ngữ văn 12.25

35 131 Huỳnh Trần Minh Anh 23/03/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

36 152 Võ Ngọc Khánh Đình 14/07/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

37 159 Lê Huỳnh Cẩm Giang 24/06/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 12

38 165 Đặng Thị Hồng Hạnh 18/05/2004 Nữ 8C Nghĩa Phú Ngữ văn 12

39 174 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 28/5/2004 Nữ 8/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 12

40 177 Huỳnh Thị Thu Huyền 26.10.2004 Nữ 8B Trần Văn Trà Ngữ văn 12

41 179 Huỳnh Thị Thảo Hương 25/05/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12

42 194 Nguyễn Thị Trúc Linh 25-04-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà Ngữ văn 12

43 206 Đặng Vi Na 22-01-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà Ngữ văn 12

44 218 Phạm Thị Kim Ngọc 12/11/2004 Nữ 8A Võ Bẩm Ngữ văn 12

45 258 Lê Tuấn Thành Thật 04-09-2004 Nam 8D Nghĩa An Ngữ văn 12

46 276 Nguyễn Thị Thanh Trúc 29/07/2004 Nữ 8D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12

47 201 Dương Vũ Hà My 09/01/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng Ngữ văn 11.75

48 278 Lê Thị Tố Uyên 03/02/2004 Nữ 8C Chánh Lộ Ngữ văn 11.75

49 169 Đỗ Thiên Hải Hậu 22/11/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.5

50 172 Phùng Minh Hiếu 21-02-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11.5

51 212 Võ Lưu Khánh Ngân 30/01/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.5

52 221 Đào Yến Nhi 25/11/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11.5

53 232 Lê Tấn Phước 14/02/2004 Nam 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 11.5

54 290 Đặng Thị Thu Yên 21-03-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà Ngữ văn 11.25

55 136 Trịnh Thị Hồng Ánh 27-09-2004 Nữ 8B Nghĩa Chánh Ngữ văn 11

56 184 Hoàng Thị Anh Khuê 12/02/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11

57 195 Trần Hoàng Khánh Linh 11-10-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh Ngữ văn 11

58 233 Nguyễn Thị Nhã Phương 18/6/2004 Nữ 8/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 11

59 243 Trần Thị Sương 12-02-2004 Nữ 8B Nghĩa An Ngữ văn 11

60 287 Vương Tường Vy 29-02-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11

61 288 Phạm Thị Thu Vỹ 25/5/2004 Nữ 8/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 10.75

62 146 Đặng Thị Mỹ Dung 10/02/2004 Nữ 8A Trần Quý Hai Ngữ văn 10.5

63 150 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/01/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 10.5

64 158 Đỗ Nguyễn Trà Giang 24-03-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10.5

65 161 Nguyễn Hương Giang 30/09/2004 Nữ 8D Chánh Lộ Ngữ văn 10.5

66 167 Đỗ Kiến Hào 03/08/2004 Nam 8D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10.5

67 186 Phan Thị Yến Lan 20/01/2004 Nữ 8B Trần Quý Hai Ngữ văn 10.5

68 191 Hồ Tôn Khánh Linh 24/08/2004 Nữ 8A Trần Phú Ngữ văn 10.5

69 208 Bùi Thị Hải Ngân 30/06/2004 Nữ 8A Quảng Phú Ngữ văn 10.5

Page 5: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

70 209 Trần Kim Ngân 06/05/2004 Nữ 8D Tr.Quang Trọng Ngữ văn 10.5

71 242 Phan Nguyên Như Sa 03/09/2004 Nam 8A Tr.Quang Trọng Ngữ văn 10.5

72 244 Phạm Thị Minh Tâm 16-11- 2004 Nữ 8A Tịnh Thiện Ngữ văn 10.5

73 260 Nguyễn Thị Minh Thúy 23/01/2004 Nữ 8A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 10.25

74 285 Nguyễn Thị Tường Vy 05/06/2004 Nữ 8E Quảng Phú Ngữ văn 10.25

75 142 Nguyễn Cao Huy Chương 22/5/2004 Nam 8A Tịnh An Ngữ văn 10

76 157 Cao Thị Trà Giang 16.01.2004 Nữ 8C Trần Văn Trà Ngữ văn 10

77 163 Nguyễn Thị Thu Hà 12/07/2004 Nữ 8E Tịnh Kỳ Ngữ văn 10

78 224 Lê Cẩm Nhung 27/9/2004 Nữ 8B Tịnh An Ngữ văn 10

79 227 Nguyễn Quỳnh Như 01-05-2004 Nữ 8C7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10

80 229 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 07/09/2004 Nữ 8C Nghĩa Dũng Ngữ văn 10

81 234 Trương Thị Thu Phương 1- 12- 2004 Nữ 8B Tịnh Thiện Ngữ văn 10

82 239 Lê Thị Hải Quỳnh 09/04/2004 Nữ 8C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10

83 246 Trần Thanh Thủy Tiên 15-11-2004 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10

84 255 Nguyễn Đồng Thanh Thảo 01/12/2004 Nữ 8D Nghĩa Dõng Ngữ văn 10

85 272 Võ Thị Thu Trang 01-04-2004 Nữ 8E Nghĩa An Ngữ văn 10

86 200 Võ Hoàng Tuệ Mẫn 23/03/2004 Nữ 8G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9.75

87 137 Nguyễn Thị Bích 09/12/2004 Nữ 8A Tịnh Kỳ Ngữ văn 9.5

88 222 Nguyễn Thị Ái Nhi 31-01-2004 Nữ 8B Lê Trung Đình Ngữ văn 9.5

89 228 Nguyễn Lê Ngọc Oanh 24/02/2004 Nữ 8C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9.5

90 235 Trần Anh Quốc 28-02-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9.5

91 245 Võ Thị Mỹ Tâm 16/06/2004 Nữ 8E Quảng Phú Ngữ văn 9.5

92 252 Trần Châu Thạnh 26/03/2004 Nam 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 9.5

93 256 Nguyễn Thị Phương Thảo 20-01-2004 Nữ 8D Nghĩa Chánh Ngữ văn 9.5

94 133 Lê Huỳnh Ánh 02/03/2004 Nữ 8B Tr.Quang Trọng Ngữ văn 9

95 148 Lê Ngọc Ánh Duyên 19/07/2004 Nữ 8D Trần Phú Ngữ văn 9

96 155 Hồ Duy Đức 12/06/2004 Nam 8B Trần Phú Ngữ văn 9

97 162 Phan Thị Cẩm Giang 23/7/2004 Nữ 8C Nghĩa Lộ Ngữ văn 9

98 171 Ngô Đức Hiếu 15/01/2004 Nam 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9

99 180 Võ Lê Thùy Hương 23/02/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

100 183 Nguyễn Tuấn Khôi 19-02-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9

101 192 Lê Nguyễn Thảo Linh 14/08/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9

102 203 Nguyễn Huỳnh Thảo My 23-10-2004 Nữ 8B Nghĩa Chánh Ngữ văn 9

103 219 Ngô Thị Ánh Nguyên 18.11.2004 Nữ 8C Trần Văn Trà Ngữ văn 9

104 238 Võ Trần Khánh Quyên 16/11/2004 Nữ 8B Quảng Phú Ngữ văn 9

105 241 Võ Ánh Nhật Quỳnh 14/11/2004 Nữ 8B Trần Phú Ngữ văn 9

106 247 Nguyễn Phú Toàn 02/10/2003 Nam 8C Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 9

107 248 Lê Phương Tú 25/8/2004 Nữ 8/.3 Nguyễn Cát Ngữ văn 9

108 249 Trương Minh Tuệ 07-07-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9

109 266 Mai Lê Minh Thư 17/05/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9

110 207 Huỳnh Thị Thanh Nga 26/07/2004 Nữ 8E Trần Phú Ngữ văn 8.75

111 263 Dương Minh Thư 06/5/2004 Nữ 8A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 8.75

112 149 Mai Thị Thùy Duyên 25/09/2004 Nữ 8C Quảng Phú Ngữ văn 8.5

113 154 Nguyễn Thị Lệ Đoan 28/05/2004 Nữ 8B Chánh Lộ Ngữ văn 8.5

114 160 Ngô Cẩm Giang 06/04/2004 Nữ 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 8.5

115 175 Lê Thị Mỹ Hòa 25/07/2004 Nữ 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 8.5

116 178 Trần Thị Thanh Huyền 27/03/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8.5

117 189 Dương Thùy Linh 26/08/2004 Nữ 8A Tịnh An Ngữ văn 8.5

118 193 Nguyễn Thảo Linh 16/09/2004 Nữ 8E Võ Bẩm Ngữ văn 8.5

119 196 Trần Khánh Linh 20-02-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh Ngữ văn 8.5

120 198 Đỗ Thị Thiên Lý 22/07/2004 Nữ 8B Trần Phú Ngữ văn 8.5

121 236 Lê Phạm Xuân Quý 04/07/2004 Nam 8A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8.5

122 237 Võ Thị Mỹ Quyên 06/12/2004 Nữ 8/.4 Nguyễn Cát Ngữ văn 8.5

123 240 Nguyễn Trương Như Quỳnh 16-03-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh Ngữ văn 8.5

Page 6: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

124 254 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/09/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 8.5

125 275 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06-04-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 8.5

126 282 Lý Xuân Vy 04/01/2004 Nữ 8A Võ Bẩm Ngữ văn 8.5

127 284 Nguyễn Kiều Hạ Vy 20/08/2004 Nữ 8D Chánh Lộ Ngữ văn 8.5

128 268 Võ Anh Thư 14/02/2004 Nữ 8B Trần Phú Ngữ văn 8.25

129 170 Nguyễn Thị Minh Hiền 13/4/2004 Nữ 8C Nghĩa Lộ Ngữ văn 8

130 202 Ngô Thị Diệu My 11/8/2004 Nữ 8B Tịnh An Ngữ văn 8

131 214 Bùi Kim Ngọc 12/05/2004 Nữ 8E Trần Phú Ngữ văn 8

132 230 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Ngữ văn 8

133 250 Phạm Trần Thanh Tuyền 30/09/2004 Nữ 8G Quảng Phú Ngữ văn 8

134 253 Đỗ Thị Thu Thảo 14/10/2004 Nữ 8A Võ Bẩm Ngữ văn 8

135 257 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/4/2004 Nữ 8A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 8

136 291 Phạm Thị Tâm Yên 18/2/2004 Nữ 8/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 8

137 164 Trần Thị Dung Hà 09-08-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh Ngữ văn 7.5

138 220 Võ Thị Ánh Nguyên 09/06/2004 Nữ 8/.3 Nguyễn Cát Ngữ văn 7.5

139 277 Cao Vũ Băng Truyền 21-08-2004 Nữ 8E Nghĩa An Ngữ văn 7.5

140 197 Phạm Nhật Long 14/05/2004 Nam 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.25

141 289 Nguyễn Thị Như Ý 18/06/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 7.25

142 182 Huỳnh Văn Hữu 12/01/2004 Nam 8C Nghĩa Lộ Ngữ văn 7

143 204 Võ Thị Kiều My 18/05/2004 Nữ 8B Trần Phú Ngữ văn 7

144 211 Trần Thị Hồng Ngân 31/01/2004 Nữ 8C Nghĩa Dũng Ngữ văn 7

145 265 Lê Anh Thư 20/5/2004 Nữ 8C Nghĩa Lộ Ngữ văn 7

146 270 Trương Ngọc Thương 22-10-2004 Nữ 8A Nghĩa Chánh Ngữ văn 7

147 264 Huỳnh Thị Minh Thư 20/08/2004 Nữ 8D Trần Phú Ngữ văn 6.75

148 141 Phan Cẩm Chi 29/02/2004 Nữ 8A Tịnh An Ngữ văn 6.5

149 143 Nguyễn Đức Danh 30/05/2004 Nam 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 6.5

150 156 Trương Quang Hữu Đức 05-02-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 6.5

151 176 Nguyễn Thị Kim Huệ 11/7/2004 Nữ 8B Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 6.5

152 210 Trần Nguyễn Thanh Ngân 08/10/2004 Nữ 8/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 6.5

153 217 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 09/01/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 6.5

154 223 Hoàng Thị Ngọc Nhung 05/5/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Ngữ văn 6.25

155 138 Nguyễn Bạch Cát 23/04/2004 Nam 8C Lê Hồng Phong Ngữ văn 6

156 145 Trương Thị Hiền Diệu 29/06/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 6

157 168 Phan Mỹ Hằng 11-11-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh Ngữ văn 6

158 279 Trần Phương Uyên 23/02/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong Ngữ văn 5

159 280 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 15/09/2004 Nữ 8G Quảng Phú Ngữ văn 5

160 286 Tôn Từ Tường Vy 05/10/2004 Nữ 8A Tịnh Ấn Tây Ngữ văn 3

161 151 Võ Mai Kỳ Duyên 07/12/2004 Nữ 8C Chánh Lộ Ngữ văn

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi

Điểm

viết

Điểm

nói

Tổng

điểm

1 296 Bùi Việt Khánh 25-08-2005 Nam 7D Nghĩa Chánh tiếng Anh 11.4 2.7 14.1

2 302 Lưu Thoại Phong 20/5/2005 Nam 7B Tịnh An tiếng Anh 10.8 3 13.8

3 306 Tạ Trần Nhã Thiên 02-06-2005 Nữ 7A Nghĩa Chánh tiếng Anh 11.2 2.6 13.8

4 299 Trần Cao Kim Ngọc 31/01/2005 Nữ 7A Tịnh An tiếng Anh 10.4 2.2 12.6

5 294 Nguyễn Thị Cẩm Chi 29/11/2005 Nữ 7C Nghĩa Dũng tiếng Anh 9.2 2.4 11.6

6 308 Nguyễn Thị Hoài Ý 11/11/2005 Nữ 7A Lê Hồng Phong tiếng Anh 9 2.6 11.6

7 293 Nguyễn Vân Anh 24-05-2005 Nữ 7D Nghĩa Chánh tiếng Anh 9.2 2 11.2

8 300 Hoàng Hạnh Nguyên 07/11/2005 Nữ 7C Võ Bẩm tiếng Anh 8.4 2.5 10.9

9 297 Huỳnh Ánh Minh 23-12-2005 Nữ 7E Nghĩa Chánh tiếng Anh 8 2.5 10.5

10 292 Phạm Thị Phước An 31/07/2005 Nữ 7B Tịnh An tiếng Anh 9 1 10

MÔN THI: TIẾNG ANH - LỚP 7 (Chương trình cũ)

Page 7: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

11 301 Chế Gia Phong 08/06/2005 Nữ 7B Lê Hồng Phong tiếng Anh 8 2 10

12 295 Trương Thúy Hằng 22/09/2005 Nữ 7D Võ Bẩm tiếng Anh 7 2.5 9.5

13 303 Nguyễn Thanh Quang 06-11-2004 Nam 7B Nghĩa Chánh tiếng Anh 8.8 0.5 9.3

14 305 Nguyễn Toàn Thắng 30/04/2005 Nam 7D Võ Bẩm tiếng Anh 6.2 2 8.2

15 307 Lê Thị Ngọc Y 30-01-2005 Nữ 7D Nghĩa An tiếng Anh 7 1 8

16 298 Bùi Ngọc Mi Na 09-07-2005 Nữ 7C Nghĩa An tiếng Anh 5.4 2.2 7.6

17 304 Lê Bùi Cảnh Thạnh 21-07-2005 Nam 7D Nghĩa Chánh tiếng Anh 6.2 0.5 6.7

18 309 Lê Thị Như Ý 17-06-2005 Nữ 7D Nghĩa An tiếng Anh 5.4 0.8 6.2

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi

Điểm

viết

Điểm

nói

Tổng

điểm

1 312 Tạ Nguyễn Như Anh 01/08/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 13.8 3.8 17.6

2 361 Bùi Trần Quang Lê 03-08-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 14.2 3.3 17.5

3 387 Lê An Nhiên 03/06/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.6 3.6 17.2

4 317 Ngô Thị Hồng Ánh 21/09/2005 Nữ 7A Trần Phú tiếng Anh 13.3 3.8 17.1

5 335 Hồ Anh Đức 16-05-2005 Nam 7B5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.6 3.5 17.1

6 385 Trần Lê Thảo Nguyên 26-04-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.5 3.6 17.1

7 397 Phạm Mỹ Quỳnh 20/12/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 13.4 3.5 16.9

8 313 Tạ Nhật Minh Anh 30-10-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13 3.7 16.7

9 426 Nguyễn Thảo Trang 25/12/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.1 3.6 16.7

10 390 Trương Thiên Phúc 21-03-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.4 3.2 16.6

11 401 Lê Trọng Thảo Tiên 04/03/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.9 3.7 16.6

12 365 Nguyễn Hoàng Phương Linh 01-06-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13 3.5 16.5

13 412 Lê Khả Thi 06/04/2005 Nữ 7D Trần Phú tiếng Anh 13.3 3 16.3

14 346 Nguyễn Văn Quang Huy 16/03/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 13.2 3 16.2

15 347 Phan Quang Huy 07-07-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.6 3.5 16.1

16 350 Huỳnh Quốc Bá Hưng 11-08-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.9 3.2 16.1

17 358 Võ Nguyên Khôi 20-01-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.3 3.7 16

18 366 Nguyễn Khánh Linh 17/01/2005 Nữ 7A Trần Phú tiếng Anh 12.4 3.6 16

19 369 Võ Hà Linh 10/3/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 13 3 16

20 384 Nguyễn Quang Khánh Nguyên 23-05-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.9 4 15.9

21 408 Nguyễn Phan Minh Thảo 27-11-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.4 3.5 15.9

22 392 Tống Diệp Phương 24-07-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.2 2.5 15.7

23 319 Cao Chí Bảo 21/06/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.2 3.4 15.6

24 403 Dương Trần Anh Tú 01/01/2005 Nam 7A Trần Phú tiếng Anh 12.6 3 15.6

25 325 Nguyễn Thị Trân Châu 22/11/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.2 3.3 15.5

26 341 Trần Quang Hân 14/07/2005 Nam 7A Trần Phú tiếng Anh 13 2.5 15.5

27 337 Trần Tấn Đức 28/01/2005 Nam 7A Trần Phú tiếng Anh 13.2 2.2 15.4

28 311 Lê Hoàng Châu Anh 14/11/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 11.4 3.9 15.3

29 343 Phạm Duy Hoà 11/10/2005 Nam 7A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.8 2.5 15.3

30 388 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/03/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.3 3 15.3

31 407 Hứa Vĩ Dạ Thảo 18/08/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.3 3 15.3

32 332 Nguyễn Tấn Đạt 11/08/2005 Nam 7B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12 3.2 15.2

33 416 Lê Ngân Thùy 12/01/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12 3.2 15.2

34 323 Lương Trần Bảo Châu 15/04/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 11.4 3.7 15.1

35 352 Trần Thị Thiên Hương 03/11/2005 Nữ 7A Trần Phú tiếng Anh 13 2.1 15.1

36 372 Nguyễn Huy Hà Mi 27-08-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.6 3.5 15.1

37 413 Nguyễn Thị Xuân Thi 22/03/2005 Nữ 7C Nghĩa Dõng tiếng Anh 11.6 3.5 15.1

38 333 Nguyễn Thành Đạt 13-06-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.8 3.2 15

39 340 Bùi Thị Như Hảo 06/01/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 11.8 3.2 15

40 345 Từ Mai Việt Hoàng 01-01-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12 3 15

MÔN THI: TIẾNG ANH - LỚP 7 (Chương trình mới)

Page 8: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

41 378 Tạ Minh Quang Nam 03/12/2005 Nam 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 12 3 15

42 383 Phan Thu Ngân 25-02-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.5 3.5 15

43 428 Hà Phương Trâm 14-10-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.8 3.2 15

44 344 Hồ Minh Hoàng 11/11/2005 Nam 7C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.9 3 14.9

45 380 Bùi Thị Thúy Nga 24-07-2005 Nữ 7B Lê Trung Đình tiếng Anh 11.4 3.5 14.9

46 373 Trương Sỹ Minh 13-09-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.8 3 14.8

47 379 Trần Trung Chí Nên 21-05-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.3 2.5 14.8

48 321 Võ Vương Diệu Bân 21-03-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11 3.7 14.7

49 331 Nguyễn Đặng Linh Đan 12/02/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.6 3.1 14.7

50 415 Nguyễn Hiền Thục 12/04/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.7 3 14.7

51 353 Võ Phan Thảo Hương 24/02/2005 Nữ 7A Trần Phú tiếng Anh 11.6 3 14.6

52 402 Nguyễn Chí Tiến 01-06-2005 Nam 7E Nghĩa Hà tiếng Anh 11.6 3 14.6

53 436 Nguyễn Đức Việt 08/05/2005 Nam 7B Trần Phú tiếng Anh 11.6 3 14.6

54 406 Nguyễn Minh Tùng 26/08/2005 Nam 7D Trần Phú tiếng Anh 11.5 3 14.5

55 310 Trần Nguyễn Ngọc An 25/02/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.8 3.6 14.4

56 334 Lê Nguyễn Khánh Đoan 09/05/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10.6 3.8 14.4

57 348 Trần An Quang Huy 15-09-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11 3.2 14.2

58 364 Dương Diệp Linh 02/11/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10.7 3.5 14.2

59 376 Nguyễn Ngọc Kiều My 28/03/2005 Nữ 7C Trần Phú tiếng Anh 11.2 3 14.2

60 355 Mai Hữu Kha 23-12-2005 Nam 7B5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.5 1.6 14.1

61 405 Nguyễn Anh Tuấn 18-01-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11 3.1 14.1

62 318 Huỳnh Gia Âu 27/11/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.2 3.8 14

63 320 Huỳnh Gia Bảo 27/11/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11 3 14

64 430 Bùi Phú Minh Trực 20/11/2005 Nam 7A Quảng Phú tiếng Anh 11.6 2.4 14

65 370 Lê Thanh Uyên Lộc 30/09/2005 Nữ 7C Tịnh Ấn Tây tiếng Anh 11.3 2.6 13.9

66 400 Hường Thị Thanh Tâm 08/10/2005 Nữ 7C Quảng Phú tiếng Anh 10.7 3.2 13.9

67 432 Nguyễn Bảo Uyên 06/06/2005 Nữ 7B Trần Văn Trà tiếng Anh 10.8 3 13.8

68 389 Lê Thành Phát 25/05/2005 Nam 7B Trần Phú tiếng Anh 11.1 2.6 13.7

69 339 Nguyễn Thị Phương Hà 12/10/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.4 3.2 13.6

70 418 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20/5/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 10.8 2.8 13.6

71 404 Nguyễn Quang Tú 25/09/2005 Nam 7G Quảng Phú tiếng Anh 10.6 3 13.6

72 414 Phan Huỳnh Huy Thịnh 17-12-2005 Nam 7B7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.6 3 13.6

73 322 Võ Thành Cường 26/12/2005 Nam 7C Chánh Lộ tiếng Anh 10 3.5 13.5

74 327 Lê Nguyễn Hiền Danh 24/05/2005 Nữ 7C Tịnh Ấn Tây tiếng Anh 10.1 3.4 13.5

75 328 Nguyễn Thị Hồng Diễm 17/12/2005 Nữ 7A Trần Quý Hai tiếng Anh 10 3.5 13.5

76 381 Đỗ Hoàng Kim Ngân 29/11/2005 Nữ 7C Trần Phú tiếng Anh 11 2.5 13.5

77 354 Lê Cao Anh Kiệt 16-10-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.4 2 13.4

78 411 Nguyễn Mạnh Thắng 18/05/2005 Nam 7A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.4 3 13.4

79 393 Nguyễn Hồng Quân 28-05-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.1 3.2 13.3

80 316 Huỳnh Bùi Như Ánh 01/05/2005 Nữ 7D Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.4 3.8 13.2

81 363 Lê Bùi Hồng Liên 08/10/2005 Nữ 7B Trần Phú tiếng Anh 10.4 2.8 13.2

82 386 Lê Đặng Linh Nhi 17/11/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11 2.2 13.2

83 434 Phan Phạm Mỹ Uyên 29/05/2005 Nữ 7A Chánh Lộ tiếng Anh 10.4 2.8 13.2

84 326 Phạm Tuấn Chương 19-05-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.6 2.5 13.1

85 336 Lê Hồng Đức 11/05/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.6 2.5 13.1

86 382 Nguyễn Phương Bảo Ngân 30/05/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 11.2 1.8 13

87 427 Võ Thị Diễm Trang 27/02/2005 Nữ 7C Chánh Lộ tiếng Anh 9.6 3.4 13

88 314 Trần Lan Anh 09-08-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.4 3.5 12.9

89 351 Nguyễn Việt Hương 09/03/2005 Nữ 7B Trần Phú tiếng Anh 10.3 2.6 12.9

90 377 Phan Huệ My 12-12-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.4 1.5 12.9

91 360 Đào Ngọc Lan 11/10/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.6 3.3 12.9

92 421 Từ Thị Hoàng Thương 12/02/2005 Nữ 7D Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10.1 2.8 12.9

93 435 Trần Dạ Uyên 28/01/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 10.4 2.4 12.8

94 324 Nguyễn Cao Linh Châu 06/07/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 9.1 3.6 12.7

Page 9: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

95 420 Trương Trịnh Minh Thư 10/11/2005 Nữ 7A Trần Phú tiếng Anh 9.9 2.8 12.7

96 410 Võ Thị Như Thắm 10/11/2005 Nữ 7E Quảng Phú tiếng Anh 9.6 3 12.6

97 359 Huỳnh Nhật Gia Lạc 19-12-2005 Nam 7A Nghĩa Hà tiếng Anh 9.4 3 12.4

98 419 Phạm Hà Anh Thư 20/09/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10 2.4 12.4

99 429 Nguyễn Thị Minh Trâm 20/07/2005 Nữ 7A Chánh Lộ tiếng Anh 9.9 2.4 12.3

100 417 Nguyễn Thị Thanh Thùy 13/01/2005 Nữ 7B Trần Quý Hai tiếng Anh 9.2 3 12.2

101 342 Nguyễn Thị Như Hậu 24/04/2005 Nữ 7A Tịnh Ấn Tây tiếng Anh 9.6 2.5 12.1

102 357 Phạm Nguyên Khôi 08/12/2005 Nam 7A Trần Văn Trà tiếng Anh 10.1 2 12.1

103 356 Nguyễn Lê Đoan Khánh 07-07-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.5 1.5 12

104 409 Trần Nguyễn Mai Thảo 22/12/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 9.4 2.6 12

105 433 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 23-03-2005 Nữ 7A Lê Trung Đình tiếng Anh 9.4 2.6 12

106 375 Lê Trà My 27/09/2005 Nữ 7E Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.4 2.5 11.9

107 362 Đặng Trần Thảo Lê 13/01/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 8.8 3 11.8

108 437 Mai Cẩm Vy 10/07/2005 Nữ 7C Quảng Phú tiếng Anh 8.8 3 11.8

109 315 Đặng Thị Lệ Ánh 21/10/2005 Nữ 7A Trần Văn Trà tiếng Anh 7.8 3.8 11.6

110 396 Nguyễn Phương Quỳnh 25/12/2005 Nữ 7H Quảng Phú tiếng Anh 9.1 2.5 11.6

111 394 Đặng Thị Hạnh Quyên 29-10 -2005 Nữ 7A Tịnh Thiện tiếng Anh 8.5 3 11.5

112 398 Phan Như Quỳnh 12/01/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ tiếng Anh 8.4 3.1 11.5

113 422 Nguyễn Vũ Uyên Thy 15/02/2005 Nữ 7C Chánh Lộ tiếng Anh 8.8 2.6 11.4

114 374 Đoàn Phương My 30/8/2005 Nữ 7C Trần Văn Trà tiếng Anh 8.8 2.3 11.1

115 349 Trương Quang Huy 06/04/2005 Nam 7G Quảng Phú tiếng Anh 7.6 3.2 10.8

116 338 Phạm Nhật Hoài Giang 19/03/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 8.2 2.5 10.7

117 425 Lê Thị Kiều Trang 12/09/2005 Nữ 7A Quảng Phú tiếng Anh 7.4 3.3 10.7

118 368 Trương Lê Diệu Linh 27/02/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 7.7 2.6 10.3

119 367 Nguyễn Lê Thảo Linh 07/07/2005 Nữ 7H Quảng Phú tiếng Anh 7.7 2.5 10.2

120 431 Huỳnh Nhật Bảo Uyên 30/10/2005 Nữ 7C Chánh Lộ tiếng Anh 6.8 3.2 10

121 399 Trương Nguyễn Như Quỳnh 11/09/2005 Nữ 7H Trần Hưng Đạo tiếng Anh 6.6 3 9.6

122 329 Ngô Thị Mỹ Duyên 28-02-2005 Nữ 7B6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 8.8 0.6 9.4

123 371 Nguyễn Hoàng Mi 25/2/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát tiếng Anh 7.8 1.5 9.3

124 424 Huỳnh Thị Thùy Trang 15-10- 2005 Nữ 7A Tịnh Thiện tiếng Anh 6.5 2.8 9.3

125 395 Đỗ Như Quỳnh 09/4/2005 Nữ 7B Trần Văn Trà tiếng Anh 6.2 3 9.2

126 423 Huỳnh Thanh Trang 21/01/2005 Nữ 7C Trần Văn Trà tiếng Anh 4.7 3 7.7

127 391 Đặng Thị Như Phương 31/7/2005 Nữ 7/.2 Nguyễn Cát tiếng Anh 4.2 2 6.2

128 330 Phạm Thị Mỹ Duyên 06/12/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát tiếng Anh 3.6 1.2 4.8

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi

Điểm

viết

Điểm

nói

Tổng

điểm

1 446 Võ Gia Huy 27-12-2004 Nam 8C Nghĩa Chánh tiếng Anh 12.9 3.4 16.3

2 464 Phan Kiều Trang 16/01/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong tiếng Anh 11.5 3.5 15

3 441 Đinh Quý Phương Đông 02/01/2004 Nữ 8A Nghĩa Dõng tiếng Anh 10.9 3.7 14.6

4 470 Trần Lê Thiên Vương 29-03-2004 Nữ 8D Nghĩa Chánh tiếng Anh 11 2.5 13.5

5 458 Nguyễn Lan Quỳnh 30-10-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh tiếng Anh 11.1 2.2 13.3

6 440 Bùi Thị Ngọc Châu 07/04/2004 Nữ 8B Nghĩa Dõng tiếng Anh 10.1 3 13.1

7 450 Nguyễn Thị Hằng Nga 05-10-2004 Nữ 8B Nghĩa Chánh tiếng Anh 10.7 2.3 13

8 456 Đỗ Thị Thu Phương 22-08-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà tiếng Anh 9.8 2.8 12.6

9 445 Nguyễn Lê Hoàng 22/10/2004 Nam 8C Lê Hồng Phong tiếng Anh 9.8 2.5 12.3

10 461 Huỳnh Thị Minh Thư 02/07/2004 Nữ 8B Nghĩa Dũng tiếng Anh 10.3 1.8 12.1

11 454 Phan Thị Nguyên Nhung 16/10/2004 Nữ 8B Võ Bẩm tiếng Anh 8.9 2.5 11.4

12 442 Huỳnh Thị Ngọc Giang 19/02/2004 Nữ 8C Lê Hồng Phong tiếng Anh 7.5 3.2 10.7

13 457 Nguyễn Lữ Thảo Phương 03/09/2004 Nữ 8B Lê Hồng Phong tiếng Anh 8.5 2.2 10.7

14 465 Nguyễn Thu Trâm 11-12-2004 Nữ 8A Nghĩa Chánh tiếng Anh 8 2.4 10.4

MÔN THI: TIẾNG ANH - LỚP 8 (Chương trình cũ)

Page 10: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

15 447 Nguyễn Thị Thu Huyền 25-05-2004 Nữ 8A Nghĩa Chánh tiếng Anh 8.3 2 10.3

16 466 Trần Phạm Quỳnh Trâm 05/11/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng tiếng Anh 7.8 2.5 10.3

17 449 Nguyễn Tiến Lộc 05/01/2004 Nam 8B Lê Hồng Phong tiếng Anh 7.4 2.6 10

18 469 Nguyễn Tiến Vương 19/12/2004 Nam 8E Võ Bẩm tiếng Anh 7.6 2 9.6

19 444 Đặng Thị Thu Hiền 03-06-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà tiếng Anh 6.3 2.5 8.8

20 438 Lê Cao Nhật Anh 08-08-2004 Nữ 8B Nghĩa Chánh tiếng Anh 6.1 2.5 8.6

21 452 Trần Minh Nhật 29-02-2004 Nam 8E Nghĩa An tiếng Anh 6 2.2 8.2

22 451 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/2004 Nữ 8D Tịnh Kỳ tiếng Anh 5.8 2.2 8

23 459 Phan Thị Thanh Tuyền 12/05/2004 Nữ 8A Tịnh Kỳ tiếng Anh 5.5 2.2 7.7

24 455 Tạ Mỹ Phụng 24-09-2004 Nữ 8C Nghĩa Chánh tiếng Anh 6.4 1.2 7.6

25 471 Trần Thị Như Ý 02/04/2004 Nữ 8C Tịnh Kỳ tiếng Anh 5 2.5 7.5

26 448 Võ Thị Duy Kim 24-01-2004 Nữ 8C Nghĩa An tiếng Anh 4.4 2.4 6.8

27 468 Ngô Thị Mỹ Vân 07/07/2004 Nữ 8D Võ Bẩm tiếng Anh 4.8 1.4 6.2

28 443 Nguyễn Thị Trà Giang 14/01/2004 Nữ 8B Tịnh Kỳ tiếng Anh 3.8 2.2 6

29 462 Phan Hoàng Anh Thư 27/11/2004 Nữ 8D Nghĩa Dõng tiếng Anh 4.3 1.5 5.8

30 463 Bùi Lê Uyên Trang 07-01-2004 Nữ 8B Lê Trung Đình tiếng Anh 4.8 1 5.8

31 453 Trần Nguyễn Yến Nhi 30-06-2004 Nữ 8D Nghĩa An tiếng Anh 3.3 2 5.3

32 439 Lưu Quốc Cường 03/01/2004 Nam 8A Lê Hồng Phong tiếng Anh 4.1 1 5.1

33 460 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/07/2004 Nữ 8A Lê Hồng Phong tiếng Anh 4.7 0 4.7

34 467 Nguyễn Lan Trinh 20-01-2004 Nữ 8A Lê Trung Đình tiếng Anh 2.9 1.2 4.1

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi

Điểm

Viết

Điểm

nóiTổng

1 524 Trương Công Minh 22/06/2004 Nam 8D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 14.4 3.2 17.6

2 517 Huỳnh Hà Phương Linh 03/12/2004 Nữ 8C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.9 3.2 17.1

3 551 Nguyễn Ngọc Tú 28/08/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 13.8 3 16.8

4 562 Phạm Trần Diễm Thùy 17/03/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.8 3 16.8

5 500 Cao Nguyễn Nhật Hảo 05-10-2004 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.2 3.2 16.4

6 532 Lê Thái Thảo Nghi 25-08-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 14 2.4 16.4

7 509 Đỗ Lê Diệu Hương 14/07/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.7 2.6 16.3

8 554 Hoàng Nhật Thi 16/07/2004 Nữ 8D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.3 3 16.3

9 573 Tô Võ Ngọc Vĩ 19-03-2004 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.9 3.4 16.3

10 497 Phan Nữ Kiều Hạnh 07/12/2004 Nữ 8E Trần Phú tiếng Anh 13.4 2.8 16.2

11 512 Lương Thiều Khánh 07/07/2004 Nữ 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.4 3.8 16.2

12 513 Đặng Trần Anh Khoa 14/02/2004 Nam 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.2 3 16.2

13 572 Đặng Thị Cẩm Vân 18/08/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 13.1 3 16.1

14 516 Bùi Nguyễn Phương Linh 03/11/2004 Nữ 8E Quảng Phú tiếng Anh 12.4 3.6 16

15 529 Nguyễn Thị Bảo Ngân 11/05/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 13 3 16

16 498 Phạm Nam Hào 02-01-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.9 3 15.9

17 535 Nguyễn Trịnh Thu Nhàn 25/10/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 12.9 3 15.9

18 502 Nguyễn Lê Minh Hiền 11/03/2004 Nữ 8E Quảng Phú tiếng Anh 12.7 3.2 15.9

19 546 Đàm Thị Hồng Phúc 18/05/2004 Nữ 8D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.7 3.2 15.9

20 569 La Mai Anh Trâm 30/08/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 12.7 3.2 15.9

21 565 Quảng Minh Thư 07/12/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.6 3.2 15.8

22 485 Bùi Hà Tấn Đạt 17/10/2004 Nam 8D Quảng Phú tiếng Anh 12.9 2.8 15.7

23 552 Trịnh Quang Tùng 20-09-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13.1 2.6 15.7

24 567 Nguyễn Hoàng Trang 07-08-2004 Nữ 8C7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.4 3.2 15.6

25 515 Tạ Hiểu Lam 29/02/2004 Nữ 8D Chánh Lộ tiếng Anh 12.2 3.4 15.6

26 550 Huỳnh Lam Sương 14/11/2004 Nữ 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 13.2 2.4 15.6

27 544 Nguyễn Trần Gia Pháp 14/02/2004 Nam 8A Trần Phú tiếng Anh 13.4 2 15.4

28 561 Đỗ Nhất Thanh Thùy 14/03/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 12.4 3 15.4

MÔN THI: TIẾNG ANH - LỚP 8 (Chương trình mới)

Page 11: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

29 523 Trịnh Quang Minh 29-07-2004 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.9 2.4 15.3

30 501 Huỳnh Gia Hân 02-02-2004 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 12.3 2.8 15.1

31 474 Nguyễn Thị Bằng An 05/07/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 11.8 3.2 15

32 520 Trần Mỹ Linh 28/05/2004 Nữ 8G Quảng Phú tiếng Anh 11.4 3.6 15

33 510 Võ Ngọc Thùy Hương 29-10-2004 Nữ 8C7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.9 3 14.9

34 531 Võ Phan Thái Ngân 17-02-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.3 3.6 14.9

35 534 Hoàng Lê Mai Ngọc 18/03/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo tiếng Anh 12.7 2.2 14.9

36 494 Bùi Tá Hoàn Giáp 17-07-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.6 3.2 14.8

37 537 Đinh Nữ Nguyệt Nhi 11-12-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 13 1.8 14.8

38 490 Phạm Thị Hương Giang 01/01/2004 Nữ 8E Trần Phú tiếng Anh 11.7 3 14.7

39 545 Nguyễn Đức Phú 01-01-2004 Nam 8C3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.7 3 14.7

40 547 Trần Hà Phương 02/12/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 11.8 2.8 14.6

41 557 Nguyễn Minh Thiên 25/02/2004 Nam 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.8 2.8 14.6

42 483 Nguyễn Thị Ánh Dung 21/04/2004 Nữ 8A Quảng Phú tiếng Anh 11.6 3 14.6

43 507 Võ Ngọc Huy 29/04/2004 Nam 8A Trần Phú tiếng Anh 12.2 2.4 14.6

44 556 Nguyễn Phan Ngọc Thi 19-02-2004 Nữ 8C4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.2 3.4 14.6

45 487 Đỗ Nguyễn Đoan 05/02/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 11.5 3 14.5

46 492 Phan Nguyễn Hương Giang 18/8/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ tiếng Anh 11.4 3 14.4

47 504 Võ Ngọc Hoàng 29/04/2004 Nam 8A Trần Phú tiếng Anh 11.2 3.2 14.4

48 478 Huỳnh Phan Quốc Bảo 28/9/2004 Nam 8G Tr.Quang Trọng tiếng Anh 11.6 2.6 14.2

49 505 Đoàn Đức Huy 29/09/2004 Nam 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.6 2.6 14.2

50 508 Vũ Ngọc Huy 06/10/2004 Nam 8D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.2 3 14.2

51 538 Đoàn Nguyễn Hạnh Nhi 16-02-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 11.6 2.6 14.2

52 553 Võ Như Thảo 24/01/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11.4 2.8 14.2

53 558 Trần Quốc Thịnh 01/5/2004 Nam 8A Nghĩa Lộ tiếng Anh 12.2 1.8 14

54 472 Lê Thị Hoài An 15/10/2004 Nữ 8A Chánh Lộ tiếng Anh 11.7 2.2 13.9

55 503 Tạ Thành Hiệu 02/03/2004 Nam 8A Trần Phú tiếng Anh 10.8 3 13.8

56 543 Đặng Thục Oanh 08/08/2004 Nữ 8G Quảng Phú tiếng Anh 10.8 3 13.8

57 571 Nguyễn Lê Mỹ Uyên 11/01/2004 Nữ 8C Quảng Phú tiếng Anh 11 2.8 13.8

58 480 Trần Lữ Nhật Bình 21/04/2004 Nam 8A Trần Phú tiếng Anh 11 2.6 13.6

59 527 Phạm Xuân Nam 03-03-2004 Nam 8C3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.6 3 13.6

60 533 Nguyễn Trần Ái Nghĩa 26-08-2004 Nữ 8C2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.6 3 13.6

61 568 Bùi Ngọc Trâm 11/02/2004 Nữ 8A Chánh Lộ tiếng Anh 10.2 3.4 13.6

62 486 Trương Công Đình 30/10/2004 Nam 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10.5 3 13.5

63 488 Trần Huy Đô 31/03/2004 Nam 8A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.9 2.6 13.5

64 578 Bùi Thị Như Ý 06/07/2004 Nữ 8C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10.9 2.6 13.5

65 481 Bùi Phương Chi 23/04/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10.2 3.2 13.4

66 575 Nguyễn Đức Việt 03-06-2004 Nam 8C3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.6 2.8 13.4

67 473 Nguyễn Đức Minh An 27/02/2004 Nam 8C Nghĩa Lộ tiếng Anh 10.6 2.4 13

68 540 Phùng Hoàng Nhi 20/08/2004 Nữ 8D Trần Hưng Đạo tiếng Anh 10 3 13

69 570 Lê Nguyễn Phúc Uyên 14/12/2004 Nữ 8A Chánh Lộ tiếng Anh 10.2 2.8 13

70 574 Huỳnh Vũ Anh Việt 13/09/2004 Nam 8C Trần Hưng Đạo tiếng Anh 11 2 13

71 525 Lê Thị Hà My 23-05-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.9 2 12.9

72 541 Lê Phan Bình Như 24-10-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.8 2 12.8

73 564 Lê Thị Minh Thư 11/02/2004 Nữ 8A Trần Phú tiếng Anh 9.6 3.2 12.8

74 576 Mai Thị Nhật Vy 24/04/2004 Nữ 8C Quảng Phú tiếng Anh 10.8 2 12.8

75 542 Nguyễn Hoàng Minh Như 03/05/2004 Nữ 8I Trần Hưng Đạo tiếng Anh 9.5 3.2 12.7

76 563 Trịnh Nguyên Thuỳ 24/05/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo tiếng Anh 9.9 2.8 12.7

77 530 Phùng Hoàng Ngân 02-10-2004 Nữ 8C5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.6 3 12.6

78 493 Phạm Võ Huy Giao 23/02/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.5 3 12.5

79 514 Tống Anh Khôi 18-01-2003 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.4 3 12.4

80 491 Phạm Thị Hương Giang 06/01/2004 Nữ 8A Tịnh Ấn Tây tiếng Anh 9.2 3.2 12.4

81 555 Nguyễn Mai Thi 19/10/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.2 3.2 12.4

82 549 Tôn Nguyễn Như Quỳnh 06/04/2004 Nữ 8E Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.6 2.6 12.2

Page 12: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

83 548 Trần Dương Tấn Quyền 11-07-2004 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.7 2.4 12.1

84 496 Phan Thanh Hải 07/12/2004 Nam 8B Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10 2 12

85 528 Lâm Triều Kim Ngân 18-09-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.2 2.8 12

86 479 Hà Khánh Bình 13/10/2004 Nam 8C Quảng Phú tiếng Anh 9 2.8 11.8

87 518 Nguyễn Trương Trúc Linh 21/01/2004 Nữ 8G Tr.Quang Trọng tiếng Anh 9.4 2.4 11.8

88 522 Nguyễn Hoàng Gia Minh 25/11/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo tiếng Anh 9.6 2.2 11.8

89 560 Hạ Hiền Thục 11/01/2004 Nữ 8A Tr.Quang Trọng tiếng Anh 10 1.8 11.8

90 511 Đàm Quang Khải 19-03-2004 Nam 8C3 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 8.2 3.6 11.8

91 476 Bùi Thị Thiên Ân 27/09/2004 Nữ 8E Trần Hưng Đạo tiếng Anh 8.9 2.8 11.7

92 477 Dương Duy Bảo 21-05-2004 Nam 8C2 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.1 2.6 11.7

93 484 Lê Xuân Phương Đan 18-01-2005 Nam 8C6 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 10.1 1.6 11.7

94 559 Huỳnh Thị Cao Thoa 19.4.2004 Nữ 8C Trần Văn Trà tiếng Anh 9.6 2 11.6

95 475 Nguyễn Thị Kim Anh 30-12-2004 Nữ 8C7 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 8.8 2.6 11.4

96 499 Vũ Kiến Hào 04-08-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 8.4 3 11.4

97 536 Trần Thiên Nhật 02-03-2004 Nam 8C5 Nguyễn Nghiêm tiếng Anh 9.2 1.8 11

98 495 Trần Thị Kim Hạ 20.12.2004 Nữ 8C Trần Văn Trà tiếng Anh 8 2.8 10.8

99 521 Trần Thị Mỹ Linh 21/01/2004 Nữ 8B Quảng Phú tiếng Anh 8.4 2.4 10.8

100 482 Trương Thị Xuân Diệu 9- 9- 2004 Nữ 8A Tịnh Thiện tiếng Anh 8.6 2 10.6

101 519 Nguyễn Diệu Huyền Linh 28-9- 2004 Nữ 8B Tịnh Thiện tiếng Anh 7.3 2.2 9.5

102 506 Phạm Gia Huy 18/02/2004 Nam 8A Trần Quý Hai tiếng Anh 7 2 9

103 526 Vương Thị Trà My 05/04/2004 Nữ 8/.5 Nguyễn Cát tiếng Anh 7.2 1.6 8.8

104 489 Huỳnh Phùng Thiên Đức 22.11.2004 Nam 8B Trần Văn Trà tiếng Anh 6.6 1.6 8.2

105 539 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/04/2004 Nữ 8/.5 Nguyễn Cát tiếng Anh 6.6 1.6 8.2

106 566 Võ Thị Cẩm Thy 03/8/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ tiếng Anh 6.8 0 6.8

107 577 Trần Lê Ngọc Vy 10/05/2004 Nữ 8/.2 Nguyễn Cát tiếng Anh 4.2 2.2 6.4

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 613 Hoàng Vũ Gia Huy 21-11-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm Toán 19.5

2 587 Lê Thị Ngọc Cẩm 05/9/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Toán 19

3 705 Đoàn Tú Uyên 10/05/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo Toán 18.5

4 593 Lê Phạm Kiều Duyên 07-08-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm Toán 18.25

5 649 Ngô Dương Minh Nhật 12-03-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 18

6 699 Võ Ngọc Bích Trâm 25-03-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm Toán 18

7 661 Lê Đặng Ngọc Phúc 16-06-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm Toán 17.75

8 630 Nguyễn Thái Khôi 24-09-2005 Nam 7B3 Nguyễn Nghiêm Toán 17.5

9 709 Lê Thị Như Ý 07-03-2005 Nữ 7D Nghĩa Chánh Toán 17.5

10 708 Huỳnh Thế Vũ 09-04-2005 Nam 7B3 Nguyễn Nghiêm Toán 17.25

11 676 Hồ Thị Quỳnh Tiên 04-12-2005 Nữ 7B3 Nguyễn Nghiêm Toán 17

12 584 Đỗ Dương Bảo 23-05-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 16.5

13 620 Nguyễn Lê Minh Hương 16/06/2005 Nam 7C Trần Phú Toán 16.25

14 629 Đỗ Đình Đăng Khôi 10/11/2005 Nam 7B Nghĩa Dũng Toán 16.25

15 650 Phạm Tường Nhật 02-01-2005 Nam 7B7 Nguyễn Nghiêm Toán 16.25

16 623 Phạm Bảo Kha 22-3-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 16

17 632 Cao Nhất Lâm 04/04/2005 Nam 7B Tịnh Ấn Tây Toán 16

18 669 Lữ Vương Qúy 26-10-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm Toán 16

19 675 Nguyễn Hữu Phúc Tài 30-07-2005 Nam 7B2 Nguyễn Nghiêm Toán 16

20 706 Nguyễn Phạm Trí Viễn 28/03/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 15.75

21 582 Hồ Thị Ngọc Ánh 24/02/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Toán 15.5

22 657 Trần Nguyễn Hữu Phát 24-12-2005 Nam 7B4 Nguyễn Nghiêm Toán 15.5

23 700 Hồ Văn Trí 20/06/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo Toán 15.5

MÔN THI: TOÁN - LỚP 7

Page 13: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

24 617 Lê Vũ Nguyên Hưng 01/09/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 15.25

25 645 Huỳnh Sơn Nguyên 13-04-2005 Nam 7B3 Nguyễn Nghiêm Toán 15

26 646 Lê Khôi Nguyên 11/03/2005 Nam 7E Tr.Quang Trọng Toán 15

27 665 Huỳnh Diễm Y Phương 05/05/2005 Nữ 7C Tịnh An Toán 15

28 693 Bùi Trần Thy Thy 19/03/2005 Nữ 7B Quảng Phú Toán 14.5

29 710 Nguyễn Hoàng Ý 03-07-2005 Nữ 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 14.5

30 590 Cao Nhật Duy 29-09-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 14

31 621 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 02/01/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Toán 14

32 681 Lê Phương Thảo 18/11/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 14

33 707 Võ Nhật Việt 25-01-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 14

34 612 Phạm Hùng 30/06/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo Toán 13.75

35 640 Đỗ Hoàng Ngân 01/06/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo Toán 13.75

36 581 Tạ Bảo Minh Anh 04/01/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Toán 13.5

37 673 Nguyễn Quang Sơn 05/02/2005 Nam 7B Trần Văn Trà Toán 13.5

38 692 Lê Dương Minh Thư 18/10/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng Toán 13.5

39 670 Phạm Duy Quý 20/4/2005 Nam 7A Trần Quý Hai Toán 13.25

40 579 Phạm Thị Việt An 04/04/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 13

41 614 Nguyễn Gia Huy 24/09/2005 Nam 7A Trần Phú Toán 13

42 636 Nguyễn Tiến Luật 01/03/2005 Nam 7D Chánh Lộ Toán 13

43 602 Vy Dương Thanh Hoàng Hải 17/02/2005 Nam 7B Tr.Quang Trọng Toán 12.75

44 583 Nguyễn Trịnh Mẫu Ân 19-03-2005 Nữ 7B2 Nguyễn Nghiêm Toán 12.5

45 608 Lê Duy Hiếu 21/12/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 12.5

46 704 Trần Thành Trung 28/01/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 12.5

47 638 Trần Tuấn Minh 05/03/2005 Nam 7H Quảng Phú Toán 12.25

48 600 Võ Thị Thanh Giang 05/07/2005 Nữ 7/.1 Nguyễn Cát Toán 12

49 603 Lê Gia Hân 14/09/2005 Nữ 7C Nghĩa Phú Toán 12

50 666 Lê Nguyễn Minh Quân 13/02/2005 Nam 7G Trần Phú Toán 12

51 679 Đặng Nguyễn Hoàng Thạch 15-09-2005 Nam 7C Nghĩa Hà Toán 12

52 697 Võ Thị Kim Trang 30/12/2005 Nữ 7D Võ Bẩm Toán 12

53 633 Bùi Chế Khánh Linh 05/10/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 11.75

54 662 Tống Thanh Phúc 06/11/2005 Nam 7A Chánh Lộ Toán 11.75

55 595 Lê Tấn Thành Đạt 12/01/2005 Nam 7A Trần Phú Toán 11.5

56 606 Phan Trần Khánh Hiền 26/01/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 11.25

57 616 Huỳnh Ngọc Hưng 01/01/2005 Nam 7C Trần Văn Trà Toán 11.25

58 663 Nguyễn Tấn Phước 23/11/2005 Nam 7A Trần Quý Hai Toán 11

59 677 Huỳnh Nguyên Tín 15/10/2005 Nam 7A Trần Phú Toán 11

60 690 Hường Nguyễn Vi Thư 16-01-2005 Nữ 7C Nghĩa Hà Toán 11

61 604 Nguyễn Lê Kim Hân 11/02/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Toán 10.75

62 634 Cao Thành Lộc 11/02/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 10.75

63 655 Nguyễn Nguyên Quỳnh Như 25/06/2005 Nữ 7D Trần Hưng Đạo Toán 10.75

64 594 Nguyễn Đặng Như Duyên 23/01/2005 Nữ 7C Trần Hưng Đạo Toán 10.5

65 671 Võ Diễm Quỳnh 02/10/2005 Nữ 7D Võ Bẩm Toán 10.5

66 682 Nguyễn Vũ Phương Thảo 03/04/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 10.5

67 625 Phạm Võ Nhất Kha 02/08/2005 Nam 7B Tịnh An Toán 10.25

68 644 Nguyễn Bảo Ngọc 21-7- 2005 Nam 7B Tịnh Thiện Toán 10.25

69 694 Phạm Thị Sơn Trà 24/10/2005 Nữ 7G Trần Phú Toán 10.25

70 660 Lê Nam Phong 01/07/2005 Nam 7A Tr.Quang Trọng Toán 10

71 627 Nguyễn Hữu Gia Khiêm 14/10/2005 Nam 7B Trần Hưng Đạo Toán 9.75

72 701 Nguyễn Hưũ Anh Trí 09/02/2005 Nam 7A Trần Hưng Đạo Toán 9.75

73 601 Bùi Thanh Hà 09/06/2005 Nữ 7A Nghĩa Lộ Toán 9.5

74 605 Hồ Đức Hậu 19/02/2005 Nam 7C Chánh Lộ Toán 9.5

75 615 Trần Xuân Huy 28/02/2005 Nam 7H Quảng Phú Toán 9.5

76 642 Nguyễn Thị Thúy Ngân 11/04/2005 Nữ 7A Quảng Phú Toán 9.5

77 680 Tạ Bảo Thanh 31/07/2005 Nữ 7A Trần Hưng Đạo Toán 9.5

Page 14: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

78 702 Nguyễn Kiều Trinh 21/03/2005 Nữ 7A Trần Phú Toán 9.5

79 635 Trần Nguyễn Khải Luân 16/01/2005 Nam 7C Lê Hồng Phong Toán 9.25

80 610 Đỗ Nguyễn Việt Hoàng 30/12/2005 Nam 7C Trần Văn Trà Toán 9

81 637 Bạch Thị Phương Mai 10/01/2005 Nữ 7A Tr.Quang Trọng Toán 9

82 674 Đỗ Trọng Tài 04/9/2005 Nam 7B Trần Văn Trà Toán 9

83 688 Nguyễn Phúc Thọ 10/02/2005 Nam 7B Trần Hưng Đạo Toán 9

84 591 Trần Nguyên Duy 04/08/2005 Nam 7G Trần Hưng Đạo Toán 8.5

85 611 Trương Huy Hoàng 15/03/2005 Nam 7C Võ Bẩm Toán 8.5

86 667 Nguyễn Hoàng Quân 04/11/2005 Nam 7B Trần Hưng Đạo Toán 8.5

87 683 Nguyễn Gia Thắng 27-11-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 8.5

88 628 Trần Nguyễn Đăng Khoa 03/12/2005 Nam 7A Trần Hưng Đạo Toán 8.25

89 648 Lê Minh Nhật 29-01-2005 Nam 7B1 Nguyễn Nghiêm Toán 8.25

90 659 Đinh Tấn Phong 05/02/2005 Nam 7/.4 Nguyễn Cát Toán 8

91 684 Từ Quốc Thắng 17/05/2005 Nam 7B Tịnh Ấn Tây Toán 8

92 596 Mai Văn Đạt 22/5/2005 Nam 7A Nghĩa Lộ Toán 7.75

93 647 Trần Nguyễn Nguyên 05-12-2005 Nam 7B Lê Trung Đình Toán 7.75

94 586 Dương Tấn Cảm 20/6/2005 Nam 7B Trần Văn Trà Toán 7.5

95 592 Đỗ Thị Thuý Duyên 12/6/2005 Nữ 7B Trần Văn Trà Toán 7.5

96 589 Nguyễn Phạm Mạnh Dũng 29/10/2005 Nam 7A Trần Phú Toán 7.25

97 598 Nguyễn Trương Thành Đức 28/08/2005 Nam 7I Trần Hưng Đạo Toán 7.25

98 641 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/10/2005 Nữ 7A Tịnh An Toán 7

99 651 Đỗ Thị Hà Nhi 6-9- 2005 Nữ 7B Tịnh Thiện Toán 7

100 622 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt 12/11/2005 Nam 7G Trần Hưng Đạo Toán 6.75

101 664 Đỗ Hàn Hoài Phương 21/06/2005 Nữ 7B Trần Phú Toán 6.75

102 585 Phạm Thái Bảo 09/10/2005 Nam 7B Chánh Lộ Toán 6.5

103 597 Trần Thị Bích Điệp 03/10/2005 Nữ 7A Tịnh An Toán 6.5

104 624 Phạm Duy Kha 02-01-2005 Nam 7B Nghĩa Chánh Toán 6.5

105 631 Võ Thạch Lam 25/08/2005 Nam 7B Tịnh Kỳ Toán 6.5

106 685 Huỳnh Chí Thiện 21/03/2005 Nam 7B Tịnh Ấn Tây Toán 6.5

107 689 Huỳnh Lê Anh Thư 03/11/2005 Nữ 7B Võ Bẩm Toán 6.5

108 653 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 22/10/2005 Nữ 7C Nghĩa Phú Toán 6

109 695 Bùi Thị Trang 28/05/2005 Nữ 7B Tịnh An Toán 6

110 599 Võ Hương Giang 22/01/2005 Nữ 7A Lê Hồng Phong Toán 5.75

111 643 Đào Thị Như Ngọc 10/05/2005 Nữ 7B Võ Bẩm Toán 5.75

112 580 Trương Ngọc An 05-09-2005 Nam 7A Nghĩa Chánh Toán 5.5

113 609 Đặng Phạm Mỹ Hoà 22/02/2005 Nữ 7B Trần Hưng Đạo Toán 5.5

114 639 Huỳnh Thị Mỹ Na 07/06/2005 Nữ 7G Quảng Phú Toán 5.5

115 656 Phan Thị Thanh Nhựt 27/12/2005 Nữ 7/.4 Nguyễn Cát Toán 5.5

116 668 Đỗ Duy Quý 21/1/2005 Nam 7/.1 Nguyễn Cát Toán 5.5

117 686 Vũ Hưng Thịnh 20/12/2005 Nam 7D Quảng Phú Toán 5.5

118 626 Lê Huy Khánh 01/10/2005 Nam 7D Trần Hưng Đạo Toán 5.25

119 652 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 07/11/2005 Nữ 7C Lê Hồng Phong Toán 5.25

120 658 Văn Hồng Phát 21/04/2005 Nam 7C Lê Hồng Phong Toán 5.25

121 678 Nguyễn Đình Tuyển 01/01/2005 Nam 7C Tịnh Ấn Tây Toán 5.25

122 698 Nguyễn Mai Thùy Trâm 29-10- 2005 Nữ 7A Tịnh Thiện Toán 5.25

123 703 Võ Thị Mai Trúc 06-06-2005 Nữ 7E Nghĩa An Toán 5.25

124 696 Mai Thị Huyền Trang 06/9/2005 Nữ 7A Tịnh An Toán 4.75

125 607 Phạm Hoàng Hiệp 12-10- 2005 Nam 7B Tịnh Thiện Toán 4.5

126 619 Võ Trần Thành Hưng 05/07/2005 Nam 7B Trần Phú Toán 4.5

127 672 Nguyễn Anh Sang 04/09/2005 Nam 7/.1 Nguyễn Cát Toán 4.5

128 691 Lê Anh Thư 24/10/2005 Nữ 7A Tịnh Ấn Tây Toán 4.5

129 687 Vũ Phúc Thịnh 05/09/2005 Nam 7A Trần Phú Toán 4.25

130 588 Võ Hoàng Danh 27/01/2005 Nam 7B Tịnh An Toán 3.25

131 618 Nguyễn Đức Hưng 24/09/2005 Nam 7B Quảng Phú Toán 3.25

Page 15: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

132 654 Lý Đặng Quỳnh Như 15-01-2005 Nữ 7E Nghĩa An Toán 3.25

TT SBD Họ và tên

Ngày,

tháng,

năm sinh

Nam/

NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm

Ghi

chú

1 767 Tạ Thị Hiền Nga 04-02-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Toán 19.75

2 835 Hồ Thị Thảo Viên 24-10-2004 Nữ 8C6 Nguyễn Nghiêm Toán 19.75

3 813 Phan Thị Phương Thảo 15/4/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 19.5

4 787 Dương Minh Quang 02-09-2004 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm Toán 19

5 806 Đỗ Thái Tuấn 05/02/2004 Nam 8I Trần Hưng Đạo Toán 19

6 783 Phạm Tài Phúc 30/01/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 18.5

7 789 Nguyễn Minh Quang 20-03-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 16.25

8 804 Trương Nguyễn Toàn 20/03/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 16

9 776 Đinh Tấn Nhật 2-8 -2004 Nam 8B Tịnh Thiện Toán 15.75

10 765 Trần Duy Hải Nam 22-02-2004 Nam 8C3 Nguyễn Nghiêm Toán 15.5

11 733 Nguyễn Thị Minh Hoàng 24/7/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 15.25

12 735 Nguyễn Tấn Hùng 07/07/2004 Nam 8B Trần Hưng Đạo Toán 15.25

13 764 Đoàn Nhật Nam 18-08-2004 Nam 8E Nghĩa Hà Toán 15

14 805 Phạm Huỳnh Minh Tuân 31-03-2004 Nam 8C4 Nguyễn Nghiêm Toán 14.5

15 763 Đặng Nữ Vi Na 21/09/2004 Nữ 8A Tịnh Kỳ Toán 14.25

16 716 Nguyễn Hoàng Dũng 04-08-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 14

17 778 Bùi Tá Phát 09/06/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 14

18 785 Nguyễn Minh Phước 15-04-2004 Nam 8D Nghĩa Chánh Toán 14

19 838 Đinh Nguyễn Hoàng Yến 31/07/2004 Nữ 8A Trần Phú Toán 13.75

20 734 Võ Thành Hợp 01-09-2004 Nam 8C2 Nguyễn Nghiêm Toán 13.5

21 784 Trần Thị Minh Phúc 01-04-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà Toán 13.5

22 713 Mai Quốc Bảo 11-06-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 13.25

23 736 Nguyễn Việt Hùng 22/05/2004 Nam 8B Trần Hưng Đạo Toán 13.25

24 786 Bùi Mai Phương 06-09-2004 Nữ 8A Lê Trung Đình Toán 13.25

25 807 Lê Đức Anh Tuấn 24/07/2004 Nam 8F Tr. Quang Trọng Toán 13.25

26 748 Lâm Thiện Khánh 24-01-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 13

27 753 Lê Hoàng Lâm 05/02/2004 Nam 8A Tr. Quang Trọng Toán 12.5

28 779 Nguyễn An Thành Phát 09/09/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 12.5

29 725 Nguyễn Trần Thúy Hạ 03/11/2004 Nữ 8B Võ Bẩm Toán 12

30 737 Đặng Gia Huy 25-04-2004 Nam 8E Nghĩa Hà Toán 12

31 746 Nguyễn Thanh Kiệt 28/07/2004 Nam 8H Trần Hưng Đạo Toán 12

32 741 Đinh Đoàn Mỹ Huyền 05-07-2008 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 11.5

33 781 Trần Thuận Phát 09/08/2004 Nam 8B Trần Hưng Đạo Toán 11.5

34 811 Lê Văn Thanh 24-04-2004 Nam 8E Nghĩa Hà Toán 11.25

35 817 Lê Nguyễn Ánh Thi 14/03/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Toán 11.25

36 722 Hồ Đặng Cẩm Giang 23/09/2004 Nữ 8A Tr. Quang Trọng Toán 11

37 728 Nguyễn Dịu Hiền 26-02-2004 Nữ 8C3 Nguyễn Nghiêm Toán 11

38 775 Nguyễn Thành Nhân 07-03-2004 Nam 8C6 Nguyễn Nghiêm Toán 11

39 803 Nguyễn Phúc Toàn 16-04-2004 Nam 8C6 Nguyễn Nghiêm Toán 11

40 825 Lê Nguyễn Bảo Trân 06/05/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Toán 11

41 832 Nguyễn Thị Thanh Vân 22-05-2004 Nữ 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 11

42 814 Trương Thị Thu Thảo 12/09/2004 Nữ 8A Trần Quý Hai Toán 10.5

43 816 Hồ Gia Thắng 26/11/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 10.5

44 820 Lê Phúc Thuận 27/5/2004 Nam 8A Tịnh An Toán 10.5

45 731 Nguyễn Phạm Hồng Hoa 15/7/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 10

46 752 Võ Thị Kim Khôi 26/12/2004 Nữ 8C Nghĩa Phú Toán 10

47 821 Tạ Minh Thư 38089 Nữ 8G Trần Hưng Đạo Toán 10

MÔN THI: TOÁN - LỚP 8

Page 16: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

48 799 Nguyễn Thị Phương Tâm 29/5/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 9.75

49 782 Đỗ Đình Thiên Phúc 07-06-2004 Nam 8C6 Nguyễn Nghiêm Toán 9.25

50 714 Ngô Trần Gia Bảo 31/10/2004 Nam 8I Trần Hưng Đạo Toán 9

51 809 Phạm Trần Minh Tuyên 30/10/2004 Nam 8/.3 Nguyễn Cát Toán 9

52 836 Phạm Duy Vũ 20-10-2004 Nam 8E Nghĩa Hà Toán 9

53 739 Lê Nguyễn Quang Huy 07/04/2004 Nam 8C Trần Hưng Đạo Toán 8.5

54 768 Võ Thị Thanh Nga 19/9/2004 Nữ 8/.3 Nguyễn Cát Toán 8.5

55 788 Lâm Châu Quang 27/05/2004 Nam 8I Trần Hưng Đạo Toán 8.5

56 792 Đoàn Ngọc Văn Quý 16-03-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 8.5

57 818 Trương Quang Thiên 13/02/2004 Nam 8B Võ Bẩm Toán 8.25

58 717 Võ Nguyễn Nhất Duy 07-08-2004 Nam 8C Nghĩa Chánh Toán 8

59 724 Trần Như Hà 15-10-2004 Nữ 8E Nghĩa Hà Toán 8

60 830 Nguyễn Hoàng Vi Uyên 14/6/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 8

61 756 Nguyễn Thành Long 20/08/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 7.75

62 826 Huỳnh Quang Trí 28/05/2004 Nam 8D Trần Hưng Đạo Toán 7.75

63 738 Lâm Nhật Huy 28/10/2004 Nam 8G Trần Hưng Đạo Toán 7.5

64 740 Nguyễn Minh Huy 08/02/2004 Nam 8H Trần Hưng Đạo Toán 7.5

65 772 Trần Kim Ngọc 15/04/2004 Nữ 8D Nghĩa Dõng Toán 7.5

66 766 Đinh Quỳnh Nga 08/11/2004 Nữ 8/.1 Nguyễn Cát Toán 7.25

67 774 Đỗ Nguyễn Thành Nhân 28/08/2004 Nam 8E Võ Bẩm Toán 7.25

68 749 Đặng Lê Khiêm 14/07/2004 Nam 8E Quảng Phú Toán 7

69 759 Phùng Khắc Minh 01-09-2004 Nam 8C8 Nguyễn Nghiêm Toán 7

70 797 Đặng Thị Thùy Tâm 28/01/2004 Nữ 8B Trần Quý Hai Toán 7

71 798 Nguyễn Khánh Tâm 01/01/2004 Nữ 8D Quảng Phú Toán 7

72 819 Nguyễn Duy Thịnh 30/07/2004 Nam 8D Nghĩa Dõng Toán 7

73 827 Nguyễn Phước Duy Triều 29/04/2004 Nam 8D Quảng Phú Toán 7

74 808 Phan Phú Tuấn 12/05/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 6.75

75 718 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/03/2004 Nữ 8A Nghĩa Dũng Toán 6.5

76 723 Nguyễn Ngọc Hà 23/5/2004 Nam 8A Tịnh An Toán 6.25

77 812 Mai Diệu Thảo 15/01/2004 Nữ 8B Tịnh Kỳ Toán 6.25

78 730 Lâm Trung Hiếu 26/5/2004 Nam 8A Nghĩa Lộ Toán 6

79 747 Trương Dương Khải 05/08/2004 Nam 8A Tịnh Ấn Tây Toán 6

80 750 Vũ Anh Khoa 11/01/2004 Nam 8C Trần Hưng Đạo Toán 6

81 777 Nguyễn Hữu Nhuận 18/02/2004 Nam 8A Tịnh Ấn Tây Toán 6

82 815 Võ Hoàng Bách Thảo 23/12/2004 Nữ 8A Trần Phú Toán 6

83 828 Trương Tạ Tuyết Trinh 18/08/2004 Nữ 8A Nghĩa Dõng Toán 6

84 721 Hà Minh Đức 01/01/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 5.75

85 751 Nguyễn Nguyên Khôi 15/04/2004 Nam 8A Tr. Quang Trọng Toán 5.75

86 824 Nguyễn Uyên Trang 16/11/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo Toán 5.75

87 793 Nguyễn Trúc Quỳnh 24/11/2004 Nữ 8H Trần Hưng Đạo Toán 5.5

88 801 Đoàn Nhật Tân 22.6.2004 Nam 8B Trần Văn Trà Toán 5.5

89 833 Phạm Thị Thảo Vi 03/12/2004 Nữ 8/.3 Nguyễn Cát Toán 5.5

90 837 Lê Hoàng Vương 06/02/2004 Nam 8/.3 Nguyễn Cát Toán 5.5

91 800 Phạm Viết Tâm 17/02/2004 Nam 8B Tịnh Kỳ Toán 5.25

92 823 Nguyễn Thị Hoài Thương 30/09/2004 Nữ 8C Tịnh Ấn Tây Toán 5.25

93 727 Huỳnh Thị Cẩm Hạnh 17.3.2004 Nữ 8A Trần Văn Trà Toán 5

94 757 Hồ Hữu Lộc 31/03/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 5

95 795 Đỗ Quang Sinh 01/04/2004 Nam 8H Trần Hưng Đạo Toán 5

96 810 Lương Tần Bá Thái 01-10-2004 Nam 8E Nghĩa Hà Toán 5

97 769 Lê Hiền Ngân 07/11/2004 Nữ 8G Trần Phú Toán 4.75

98 719 Bùi Nhân Đoán 20/11/2004 Nam 8A Võ Bẩm Toán 4.5

99 794 Võ Văn Sáng 02-01-2004 Nam 8A Nghĩa An Toán 4.5

100 796 Phan Thị Kim Sinh 08/04/2004 Nữ 8E Tịnh Kỳ Toán 4.5

101 831 Lê Thị Thanh Vân 09/02/2004 Nữ 8A Trần Hưng Đạo Toán 4.5

Page 17: KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 7, 8 CẤP THÀNH …c2nghiaha.pgdquangngai.edu.vn/upload/27089/fck/files/KQ_thi_HSG_7_… · 7 028 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005

102 712 Lê Bá Gia Bảo 03-01-2004 Nam 8A Nghĩa Chánh Toán 4.25

103 770 Nguyễn Thị Thy Ngân 08/6/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 4.25

104 726 Nguyễn Duyên Hải 18/03/2004 Nữ 8G Trần Phú Toán 4

105 773 Trương Xuân Nguyên 15-1- 2004 Nam 8B Tịnh Thiện Toán 4

106 780 Nguyễn Trương Hữu Phát 22/04/2004 Nam 8A Chánh Lộ Toán 4

107 822 Trần Anh Thư 15/12/2004 Nữ 8B Trần Hưng Đạo Toán 4

108 743 Võ Thị Bích Hường 04/11/2004 Nữ 8B Nghĩa Dõng Toán 3.75

109 715 Nguyễn Trương Bảo Châu 28/06/2004 Nữ 8B Lê Hồng Phong Toán 3.5

110 742 Phạm Thị Ngọc Hương 11/02/2004 Nữ 8B Quảng Phú Toán 3.5

111 760 Trần Nguyễn Đức Minh 30/09/2004 Nam 8F Tr. Quang Trọng Toán 3.5

112 771 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 26/6/2004 Nữ 8A Nghĩa Lộ Toán 3.5

113 802 Nguyễn Văn Tiến 10/06/2004 Nam 8C Chánh Lộ Toán 3.5

114 729 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/01/2004 Nữ 8B Lê Hồng Phong Toán 3

115 745 Nguyễn Tuấn Kiệt 15-10- 2004 Nam 8A Tịnh Thiện Toán 2.75

116 829 Trương Thị Hồng Trinh 27/07/2004 Nữ 8G Quảng Phú Toán 2.5

117 790 Tạ Thanh Quang 07/07/2004 Nam 8G Trần Phú Toán 2.25

118 755 Phạm Khánh Linh 21/03/2004 Nữ 8B Lê Hồng Phong Toán 2

119 744 Trần Lê Hiếu Kiên 26-11-2004 Nữ 8B Nghĩa An Toán 1.75

120 758 Trần Thị Mỹ Ly 25-06-2004 Nữ 8D Nghĩa An Toán 1.75

121 761 Đỗ Thị Thùy Muội 07/04/2004 Nữ 8C Nghĩa Phú Toán 1.75

122 834 Đặng Đan Vĩ 09/11/2004 Nam 8D Nghĩa Dõng Toán 1.5

123 711 Cao Nguyên Bình An 14/12/2004 Nam 8B Quảng Phú Toán 1.25

124 762 Đỗ Lý My My 14/05/2004 Nữ 8D Tịnh Kỳ Toán 1.25

125 754 Trần Nguyễn Xuân Liễu 21-07-2004 Nữ 8B Nghĩa An Toán 1

126 791 Bùi Minh Quân 07/06/2004 Nam 8A Trần Phú Toán 1

127 720 Võ Thanh Đông 18/08/2004 Nam 8A Lê Hồng Phong Toán 0.5

128 732 Võ Thành Hòa 01-09-2004 Nam 8C2 Nguyễn Nghiêm Toán