KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG...

73
II. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CỤ THỂ TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú 1 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐỨC ANH 11170205 Đạt 2 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN TRANG ANH 11170309 Đạt 3 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN HIỀN ANH 11170369 Đạt 4 Bảo hiểm xã hội 59 CAO THỊ NGỌC ÁNH 11170459 Đạt 5 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN QUỲNH ÁNH 11170514 Đạt 6 Bảo hiểm xã hội 59 LẠI BẢO CHÂU 11170605 Không đạt 7 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN BÙI MINH CHÂU 11170609 Đạt 8 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ QUANG ĐẠO 11170773 Đạt 9 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11171009 Không Đạt 10 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN VĂN DƢƠNG 11171083 Đạt 11 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN HẢI 11171395 Đạt 12 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 11171456 Đạt 13 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THU HIỀN 11171592 Đạt 14 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ NGỌC HIỆP 11171621 Đạt 15 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 11171859 Đạt 16 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 11172250 Đạt 17 Bảo hiểm xã hội 59 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 11172276 Đạt 18 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN LÂM 11172405 Đạt 19 Bảo hiểm xã hội 59 DOÃN KHÁNH LINH 11172542 Đạt 20 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ THỊ LINH 11172594 Đạt 21 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 11172684 Không Đạt 22 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ MỸ LINH 11172822 Đạt 23 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG XUÂN LỘC 11172855 Đạt 24 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ TUYẾT MAI 11173016 Đạt 25 Bảo hiểm xã hội 59 HOÀNG MINH MẠNH 11173034 Đạt 26 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐĂNG MẠNH 11173037 Đạt 27 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN NGỌC TRÀ MY 11173195 Đạt 28 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HOÀI NAM 11173223 Không Đạt 29 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ ĐỖ HOÀI NAM 11173247 Đạt 30 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ HẢI NGÂN 11173331 Đạt 31 Bảo hiểm xã hội 59 THÁI BẢO NGỌC 11173445 Đạt 32 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM HỒNG NHUNG 11173631 Đạt 33 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG NHƢ PHƢƠNG 11173733 Không Đạt 34 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN DUY PHƢƠNG 11173796 Đạt 35 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HẢI PHƢƠNG 11173801 Đạt 36 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐÌNH PHÖ QUÝ 11173951 Đạt 37 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM NGỌC QUỲNH 11174025 Đạt 38 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM VĂN SƠN 11174084 Đạt 39 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN NGỌC THẮM 11174154 Đạt 40 Bảo hiểm xã hội 59 NGÔ ĐỨC THẮNG 11174181 Đạt 41 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN PHƢƠNG THANH 11174225 Đạt 42 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174383 Đạt 43 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 11174922 Đạt 44 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ THU TRANG 11175003 Đạt 45 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ VIỆT TRUNG 11175043 Đạt 46 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THANH TÙNG 11175158 Không Đạt 47 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN TRƢỜNG AN 11170018 Không đạt Không có bài 48 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG HUY ANH 11170056 Đạt 49 Công nghệ thông tin 59A ĐỖ TUẤN ANH 11170095 Đạt 50 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VIỆT ANH 11170324 Đạt 51 Công nghệ thông tin 59A TRẦN THẾ ANH 11170405 Đạt 52 Công nghệ thông tin 59A NGÔ LAN CHINH 11170697 Đạt 53 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 11170733 Đạt 54 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MẠNH CƢỜNG 11170737 Không đạt 55 Công nghệ thông tin 59A PHẠM TIẾN ĐẠT 11170802 Đạt 56 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG MINH ĐỨC 11170868 Đạt 57 Công nghệ thông tin 59A PHAN THANH DŨNG 11171013 Không đạt 58 Công nghệ thông tin 59A TRẦN MẠNH DŨNG 11171016 Đạt 59 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN XUÂN THẾ GIA 11171143 Đạt 60 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HẰNG 11171445 Đạt 61 Công nghệ thông tin 59A VĂN THỊ THUÝ HẰNG 11171482 Đạt 62 Công nghệ thông tin 59A LƢƠNG TRUNG HIẾU 11171662 Đạt 63 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MINH HIẾU 11171685 Đạt 64 Công nghệ thông tin 59A VƢƠNG NGỌC HIẾU 11171699 Đạt 65 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN NGỌC MINH HÕA 11171753 Không đạt 66 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171822 Đạt 67 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HƢNG 11171945 Không đạt TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA K59 Khóa: 59 Hệ đào tạo: Chính quy

Transcript of KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG...

Page 1: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

II. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CỤ THỂ

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐỨC ANH 11170205 Đạt

2 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN TRANG ANH 11170309 Đạt

3 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN HIỀN ANH 11170369 Đạt

4 Bảo hiểm xã hội 59 CAO THỊ NGỌC ÁNH 11170459 Đạt

5 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN QUỲNH ÁNH 11170514 Đạt

6 Bảo hiểm xã hội 59 LẠI BẢO CHÂU 11170605 Không đạt

7 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN BÙI MINH CHÂU 11170609 Đạt

8 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ QUANG ĐẠO 11170773 Đạt

9 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11171009 Không Đạt

10 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN VĂN DƢƠNG 11171083 Đạt

11 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN HẢI 11171395 Đạt

12 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VIỆT HẰNG 11171456 Đạt

13 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THU HIỀN 11171592 Đạt

14 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ NGỌC HIỆP 11171621 Đạt

15 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THANH HỒNG 11171859 Đạt

16 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 11172250 Đạt

17 Bảo hiểm xã hội 59 TRỊNH KHÁNH HUYỀN 11172276 Đạt

18 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN SƠN LÂM 11172405 Đạt

19 Bảo hiểm xã hội 59 DOÃN KHÁNH LINH 11172542 Đạt

20 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ THỊ LINH 11172594 Đạt

21 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 11172684 Không Đạt

22 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ MỸ LINH 11172822 Đạt

23 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG XUÂN LỘC 11172855 Đạt

24 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ TUYẾT MAI 11173016 Đạt

25 Bảo hiểm xã hội 59 HOÀNG MINH MẠNH 11173034 Đạt

26 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐĂNG MẠNH 11173037 Đạt

27 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN NGỌC TRÀ MY 11173195 Đạt

28 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HOÀI NAM 11173223 Không Đạt

29 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ ĐỖ HOÀI NAM 11173247 Đạt

30 Bảo hiểm xã hội 59 PHAN THỊ HẢI NGÂN 11173331 Đạt

31 Bảo hiểm xã hội 59 THÁI BẢO NGỌC 11173445 Đạt

32 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM HỒNG NHUNG 11173631 Đạt

33 Bảo hiểm xã hội 59 ĐẶNG NHƢ PHƢƠNG 11173733 Không Đạt

34 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN DUY PHƢƠNG 11173796 Đạt

35 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN HẢI PHƢƠNG 11173801 Đạt

36 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN ĐÌNH PHÖ QUÝ 11173951 Đạt

37 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM NGỌC QUỲNH 11174025 Đạt

38 Bảo hiểm xã hội 59 PHẠM VĂN SƠN 11174084 Đạt

39 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN NGỌC THẮM 11174154 Đạt

40 Bảo hiểm xã hội 59 NGÔ ĐỨC THẮNG 11174181 Đạt

41 Bảo hiểm xã hội 59 TRẦN PHƢƠNG THANH 11174225 Đạt

42 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174383 Đạt

43 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 11174922 Đạt

44 Bảo hiểm xã hội 59 VŨ THỊ THU TRANG 11175003 Đạt

45 Bảo hiểm xã hội 59 LÊ VIỆT TRUNG 11175043 Đạt

46 Bảo hiểm xã hội 59 NGUYỄN THANH TÙNG 11175158 Không Đạt

47 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN TRƢỜNG AN 11170018 Không đạt Không có bài

48 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG HUY ANH 11170056 Đạt

49 Công nghệ thông tin 59A ĐỖ TUẤN ANH 11170095 Đạt

50 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VIỆT ANH 11170324 Đạt

51 Công nghệ thông tin 59A TRẦN THẾ ANH 11170405 Đạt

52 Công nghệ thông tin 59A NGÔ LAN CHINH 11170697 Đạt

53 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 11170733 Đạt

54 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MẠNH CƢỜNG 11170737 Không đạt

55 Công nghệ thông tin 59A PHẠM TIẾN ĐẠT 11170802 Đạt

56 Công nghệ thông tin 59A ĐẶNG MINH ĐỨC 11170868 Đạt

57 Công nghệ thông tin 59A PHAN THANH DŨNG 11171013 Không đạt

58 Công nghệ thông tin 59A TRẦN MẠNH DŨNG 11171016 Đạt

59 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN XUÂN THẾ GIA 11171143 Đạt

60 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HẰNG 11171445 Đạt

61 Công nghệ thông tin 59A VĂN THỊ THUÝ HẰNG 11171482 Đạt

62 Công nghệ thông tin 59A LƢƠNG TRUNG HIẾU 11171662 Đạt

63 Công nghệ thông tin 59A PHẠM MINH HIẾU 11171685 Đạt

64 Công nghệ thông tin 59A VƢƠNG NGỌC HIẾU 11171699 Đạt

65 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN NGỌC MINH HÕA 11171753 Không đạt

66 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171822 Đạt

67 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN HƢNG 11171945 Không đạt

TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

PHÒNG CTCT&QLSV

KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA K59Khóa: 59

Hệ đào tạo: Chính quy

Page 2: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

68 Công nghệ thông tin 59A HOÀNG THỊ HƢỜNG 11172044 Đạt

69 Công nghệ thông tin 59A LÊ ĐĂNG HUY 11172090 Đạt

70 Công nghệ thông tin 59A MAI QUỐC HUY 11172099 Đạt

71 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VIẾT KIÊN 11172373 Đạt

72 Công nghệ thông tin 59A PHẠM DUY KIÊN 11172375 Đạt

73 Công nghệ thông tin 59A NGÔ THỊ NGỌC LINH 11172627 Đạt

74 Công nghệ thông tin 59A VÕ VIỆT LINH 11172810 Đạt

75 Công nghệ thông tin 59A VŨ TIẾN MẠNH 11173053 Đạt

76 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN ĐÌNH MINH 11173107 Đạt

77 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ NGÂN 11173322 Đạt

78 Công nghệ thông tin 59A ĐINH THỊ NGUYỆT 11173495 Đạt

79 Công nghệ thông tin 59A NGÔ TRUNG NHẬT 11173524 Đạt

80 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173622 Đạt

81 Công nghệ thông tin 59A LÊ HÀ PHƢƠNG 11173775 Đạt

82 Công nghệ thông tin 59A ĐOÀN THỊ DIỄM QUỲNH 11173986 Đạt

83 Công nghệ thông tin 59A TRẦN QUANG SƠN 11174090 Đạt

84 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN NGỌC TÂN 11174130 Đạt

85 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 11174159 Đạt

86 Công nghệ thông tin 59A VƢƠNG MINH THẮNG 11174200 Đạt

87 Công nghệ thông tin 59A LÊ VĂN THÀNH 11174240 Đạt

88 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN TẤT THÀNH 11174253 Đạt

89 Công nghệ thông tin 59A CAO THỊ THU THẢO 11174278 Đạt

90 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN HOÀNG THỊNH 11174458 Đạt

91 Công nghệ thông tin 59A BÙI VĂN TIẾN 11174692 Đạt

92 Công nghệ thông tin 59A HÀ THU TRÀ 11174739 Đạt

93 Công nghệ thông tin 59A CAO THỊ TRANG 11174771 Đạt

94 Công nghệ thông tin 59A NGÔ XUÂN TRƢỜNG 11175061 Đạt

95 Công nghệ thông tin 59A PHẠM ANH TUÂN 11175100 Đạt

96 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175121 Không đạt Không có bài

97 Công nghệ thông tin 59A VŨ HỒNG VỊ 11175279 Đạt

98 Công nghệ thông tin 59A LÊ ANH VIỆT 11175284 Đạt

99 Công nghệ thông tin 59A NGUYỄN VĂN VỊNH 11175314 Đạt

100 Công nghệ thông tin 59A VŨ THỊ YÊN 11175360 Đạt

101 Công nghệ thông tin 59A Đỗ Minh Chiến 11176014 Đạt

102 Công nghệ thông tin 59A Nguyễn Đức Anh 11176024 Đạt

103 Công nghệ thông tin 59A Hà Thanh Tùng 11176289 Đạt

104 Công nghệ thông tin 59B BÙI HOÀNG ANH 11170030 Không đạt Nghỉ 2 buổi

105 Công nghệ thông tin 59B ĐỖ TIẾN ANH 11170094 Đạt

106 Công nghệ thông tin 59B LÊ THỊ PHƢƠNG ANH 11170163 Đạt

107 Công nghệ thông tin 59B PHAN THỊ ANH 11170372 Đạt

108 Công nghệ thông tin 59B KIỀU THỊ NGỌC ÁNH 11170474 Đạt

109 Công nghệ thông tin 59B ĐỖ THÀNH CÔNG 11170712 Đạt

110 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN VIỆT CƢỜNG 11170734 Đạt

111 Công nghệ thông tin 59B TRẦN MẠNH CƢỜNG 11170742 Đạt

112 Công nghệ thông tin 59B ĐOÀN HỮU DUẨN 11170861 Đạt

113 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171002 Đạt

114 Công nghệ thông tin 59B TRẦN DUY DŨNG 11171015 Không đạt Nghỉ 2 buổi

115 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN ĐỨC DUY 11171098 Đạt

116 Công nghệ thông tin 59B ĐỒNG MINH HẢI 11171383 Đạt

117 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 11171448 Đạt

118 Công nghệ thông tin 59B VÕ HỒNG HẠNH 11171533 Đạt

119 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171680 Đạt

120 Công nghệ thông tin 59B VŨ MẠNH HIẾU 11171694 Đạt

121 Công nghệ thông tin 59B TRẦN THỊ HOA 11171731 Đạt

122 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ THU HOÀI 11171773 Đạt

123 Công nghệ thông tin 59B LÊ THỊ HUỆ 11171886 Đạt

124 Công nghệ thông tin 59B LÊ THIÊN HƢƠNG 11171978 Không đạt Nghỉ 2 buổi

125 Công nghệ thông tin 59B BÙI BÁ HUY 11172070 Đạt

126 Công nghệ thông tin 59B LÊ QUANG HUY 11172095 Đạt

127 Công nghệ thông tin 59B PHẠM QUANG HUY 11172123 Đạt

128 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN XUÂN KIÊN 11172374 Đạt

129 Công nghệ thông tin 59B LƢƠNG KHÁNH LINH 11172616 Không đạt Nghỉ 4 buổi

130 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172657 Đạt

131 Công nghệ thông tin 59B LÊ HUY LỰC 11172899 Đạt

132 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN BÌNH MINH 11173105 Đạt

133 Công nghệ thông tin 59B TRẦN VĂN NAM 11173243 Không đạt Nghỉ 4 buổi

134 Công nghệ thông tin 59B VŨ THỊ KIM NGÂN 11173338 Đạt

135 Công nghệ thông tin 59B VŨ MẠNH NHẤT 11173521 Đạt

136 Công nghệ thông tin 59B NÔNG THẾ NHẬT 11173527 Đạt

137 Công nghệ thông tin 59B ĐẶNG VIỆT PHƢƠNG 11173736 Đạt

138 Công nghệ thông tin 59B ĐÀM MINH QUANG 11173915 Đạt

139 Công nghệ thông tin 59B PHẠM HỒNG SƠN 11174080 Đạt

140 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN XUÂN TÀI 11174102 Không đạt Nghỉ 2 buổi

141 Công nghệ thông tin 59B NGÔ ANH THÁI 11174138 Đạt

142 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174188 Đạt

143 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ THANH 11174224 Đạt

144 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN LÊ CÔNG THÀNH 11174250 Đạt

Page 3: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

145 Công nghệ thông tin 59B PHẠM BÁ THÀNH 11174259 Không đạt Nghỉ 2 buổi

146 Công nghệ thông tin 59B PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174405 Đạt

147 Công nghệ thông tin 59B PHẠM TIẾN THỊNH 11174459 Đạt

148 Công nghệ thông tin 59B HÀ VĂN TIẾN 11174694 Đạt

149 Công nghệ thông tin 59B BÙI THỊ HUYỀN TRANG 11174766 Đạt

150 Công nghệ thông tin 59B PHẠM VĂN TRƢƠNG 11175058 Đạt

151 Công nghệ thông tin 59B LÊ QUANG TÚ 11175077 Đạt

152 Công nghệ thông tin 59B ĐẶNG ANH TUẤN 11175108 Đạt

153 Công nghệ thông tin 59B ĐẬU NGỌC TỬU 11175179 Đạt

154 Công nghệ thông tin 59B AN TOÀN VIỆT 11175280 Không đạt 2 loại chữ kí

155 Công nghệ thông tin 59B TRẦN ĐỨC VIỆT 11175296 Không đạt Nghỉ 4 buổi

156 Công nghệ thông tin 59B NGUYỄN DUY VƢỢNG 11175331 Đạt

157 Công nghệ thông tin 59B LÊ HẢI YẾN 11175380 Đạt

158 Công nghệ thông tin 59B Nguyễn Vũ Lâm 11176020 Đạt

159 Công nghệ thông tin 59B Đinh Thế Hƣng 11176277 Đạt

160 Công nghệ thông tin 59B Phan Huy Trung 11176326 Không đạt Nghỉ 2 buổi

161 E-BBA 59 ĐẶNG VÂN ANH 11170057 Đạt

162 E-BBA 59 HẦU THỊ MAI ANH 11170114 Đạt

163 E-BBA 59 KIM NGỌC SƠN 11174062 Đạt

164 E-BBA 59 HOÀNG PHƢƠNG ANH 11170124 Đạt

165 E-BBA 59 HOÀNG QUỲNH ANH 11170125 Đạt

166 E-BBA 59 LÊ TRÂM ANH 11170169 Đạt

167 E-BBA 59 NGÔ PHƢƠNG ANH 11170194 Đạt

168 E-BBA 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170215 Đạt

169 E-BBA 59 NGUYỄN MINH ANH 11170232 Đạt

170 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC MAI ANH 11170241 Đạt

171 E-BBA 59 NGUYỄN QUANG ANH 11170254 Đạt

172 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170277 Không đạt Không có bài

173 E-BBA 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170310 Đạt

174 E-BBA 59 PHƢƠNG THẢO ANH 11170377 Đạt

175 E-BBA 59 VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170448 Đạt

176 E-BBA 59 VŨ CHÍ BẰNG 11170546 Đạt

177 E-BBA 59 NGUYỄN MINH CHÂU 11170611 Đạt

178 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 11170614 Đạt

179 E-BBA 59 HÀ LINH CHI 11170629 Đạt

180 E-BBA 59 NGUYỄN VÂN CHI 11170667 Đạt

181 E-BBA 59 NGUYỄN XUÂN NHẬT CƢỜNG 11170735 Đạt

182 E-BBA 59 NGÔ TIẾN ĐĂNG 11170763 Đạt

183 E-BBA 59 PHAN NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170766 Đạt

184 E-BBA 59 LÊ TUẤN ĐẠT 11170790 Đạt

185 E-BBA 59 TRẦN THỊ NGỌC DIỆP 11170832 Đạt

186 E-BBA 59 PHAN MẠNH ĐỨC 11170903 Đạt

187 E-BBA 59 TRẦN LƢƠNG ĐỨC 11170909 Đạt

188 E-BBA 59 ĐẶNG PHƢƠNG DUNG 11170920 Đạt

189 E-BBA 59 ĐÀO THỊ DUNG 11170922 Đạt

190 E-BBA 59 NGUYỄN PHAN THÙY DUNG 11170938 Đạt

191 E-BBA 59 NGUYỄN THÙY DUNG 11170949 Đạt

192 E-BBA 59 ĐỖ VIỆT DŨNG 11170975 Đạt

193 E-BBA 59 HOÀNG TRUNG DŨNG 11170980 Đạt

194 E-BBA 59 TRẦN DUY DŨNG 11171014 Đạt

195 E-BBA 59 ĐOÀN NHẬT DƢƠNG 11171027 Đạt

196 E-BBA 59 TRẦN THÙY DƢƠNG 11171079 Đạt

197 E-BBA 59 NGUYỄN HỮU KHÁNH DUY 11171099 Đạt

198 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171127 Đạt

199 E-BBA 59 LÊ THÀNH GIANG 11171159 Đạt

200 E-BBA 59 NGÔ HƢƠNG GIANG 11171166 Đạt

201 E-BBA 59 NGUYỄN THU GIANG 11171189 Đạt

202 E-BBA 59 HOÀNG THỊ THÁI HÀ 11171253 Đạt

203 E-BBA 59 NGUYỄN THANH HÀ 11171287 Đạt

204 E-BBA 59 NGUYỄN THU HÀ 11171313 Đạt

205 E-BBA 59 NGUYỄN VIỆT HÀ 11171329 Đạt

206 E-BBA 59 TRẦN THU HÀ 11171359 Đạt

207 E-BBA 59 ĐỖ ĐỨC HẢI 11171381 Đạt

208 E-BBA 59 NGUYỄN THÖY HẰNG 11171461 Đạt

209 E-BBA 59 LÃ THỊ BÍCH HẠNH 11171497 Đạt

210 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 11171519 Đạt

211 E-BBA 59 ĐỖ THỊ THANH HIỀN 11171561 Đạt

212 E-BBA 59 TRẦN THẢO HIỀN 11171604 Đạt

213 E-BBA 59 TRẦN THỊ THU HIỀN 11171608 Đạt

214 E-BBA 59 LÊ THỊ HOA 11171711 Đạt

215 E-BBA 59 MAI HOA 11171715 Đạt

216 E-BBA 59 LÊ THỊ BÍCH HỒNG 11171850 Đạt

217 E-BBA 59 ĐẶNG QUỐC HÙNG 11171898 Đạt

218 E-BBA 59 NGUYỄN LAN HƢƠNG 11171987 Không đạt Nghỉ 4 buổi

219 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171992 Đạt

220 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172000 Đạt

221 E-BBA 59 PHẠM QUỲNH HƢƠNG 11172008 Đạt

Page 4: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

222 E-BBA 59 TRẦN GIÁNG HƢƠNG 11172022 Đạt

223 E-BBA 59 ĐỖ THU HƢỜNG 11172042 Đạt

224 E-BBA 59 BÙI THỊ THANH HUYỀN 11172144 Đạt

225 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172193 Không đạt Nghỉ 2 buổi

226 E-BBA 59 LÊ MINH KHANG 11172293 Đạt

227 E-BBA 59 LÊ NGỌC KHÁNH 11172315 Đạt

228 E-BBA 59 TRẦN NGỌC KHÁNH 11172337 Đạt

229 E-BBA 59 LƢU THỊ MINH KHUÊ 11172353 Đạt

230 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC LÂM 11172404 Đạt

231 E-BBA 59 ĐÀO NGỌC QUỲNH LAN 11172426 Đạt

232 E-BBA 59 PHAN THANH LAN 11172456 Không đạt Nghỉ 2 buổi

233 E-BBA 59 CHU MAI LINH 11172511 Đạt

234 E-BBA 59 ĐOÀN TRẦN PHƢƠNG LINH 11172545 Đạt

235 E-BBA 59 DƢƠNG THÙY LINH 11172553 Đạt

236 E-BBA 59 HOÀNG MAI LINH 11172568 Đạt

237 E-BBA 59 HOÀNG THÙY LINH 11172573 Đạt

238 E-BBA 59 LÊ THỊ MỸ LINH 11172603 Đạt

239 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH LINH 11172649 Đạt

240 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172678 Đạt

241 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172685 Đạt

242 E-BBA 59 TRẦN KHÁNH LINH 11172779 Đạt

243 E-BBA 59 TRƢƠNG THỊ DIỆU LINH 11172803 Đạt

244 E-BBA 59 LÊ KHÁNH LY 11172921 Đạt

245 E-BBA 59 NGHIÊM THỊ HƢƠNG LY 11172925 Đạt

246 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC LÝ 11172951 Đạt

247 E-BBA 59 LÊ THỊ HIỀN MAI 11172980 Đạt

248 E-BBA 59 TRẦN ĐỖ ĐỨC MẠNH 11173050 Đạt

249 E-BBA 59 TRẦN BÌNH MINH 11173139 Đạt

250 E-BBA 59 NGUYỄN TRÀ MY 11173182 Đạt

251 E-BBA 59 TRẦN HÀ MY 11173193 Đạt

252 E-BBA 59 NGUYỄN KHÁNH NAM 11173225 Đạt

253 E-BBA 59 KHUẤT MAI NGÂN 11173309 Đạt

254 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173419 Không đạt Nghỉ 2 buổi

255 E-BBA 59 TRẦN MINH NGỌC 11173447 Đạt

256 E-BBA 59 TRẦN THẢO NHI 11173560 Đạt

257 E-BBA 59 NGUYỄN NGỌC THẢO NHƢ 11173571 Đạt

258 E-BBA 59 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 11173636 Đạt

259 E-BBA 59 ĐỖ ĐÌNH PHONG 11173687 Đạt

260 E-BBA 59 NGUYỄN QUỐC PHONG 11173692 Đạt

261 E-BBA 59 DIÊM YẾN PHƢƠNG 11173740 Đạt

262 E-BBA 59 KHÖC THỊ PHƢƠNG 11173767 Đạt

263 E-BBA 59 LÊ THỊ LAN PHƢƠNG 11173783 Đạt

264 E-BBA 59 LÊ THU PHƢƠNG 11173785 Đạt

265 E-BBA 59 PHẠM ANH PHƢƠNG 11173848 Đạt

266 E-BBA 59 TRỊNH MỸ PHƢƠNG 11173866 Đạt

267 E-BBA 59 TRỊNH THU PHƢƠNG 11173869 Đạt

268 E-BBA 59 DƢƠNG THỊ PHƢỢNG 11173884 Đạt

269 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173886 Đạt

270 E-BBA 59 TRỊNH MINH QUANG 11173940 Không đạt Nghỉ 4 buổi

271 E-BBA 59 VŨ CHIẾN THẮNG 11174198 Đạt

272 E-BBA 59 NGUYỄN THANH THANH 11174213 Đạt

273 E-BBA 59 LÊ CÔNG THÀNH 11174237 Đạt

274 E-BBA 59 LÊ HÀ THÀNH 11174238 Đạt

275 E-BBA 59 CAO THỊ THẢO 11174277 Đạt

276 E-BBA 59 LÊ THU THẢO 11174318 Đạt

277 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174337 Đạt

278 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174338 Đạt

279 E-BBA 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174339 Đạt

280 E-BBA 59 LÊ HOÀI THU 11174493 Đạt

281 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH THU 11174510 Đạt

282 E-BBA 59 HOÀNG MINH THƢ 11174529 Đạt

283 E-BBA 59 LÊ NGUYỄN MINH THƢ 11174533 Đạt

284 E-BBA 59 NGUYỄN THU THỦY 11174663 Đạt

285 E-BBA 59 TRẦN ĐỨC TOÀN 11174729 Không đạt

286 E-BBA 59 TRẦN LÊ NGỌC TRÂM 11174761 Đạt

287 E-BBA 59 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174832 Đạt

288 E-BBA 59 LƢU THỊ KIM TRANG 11174848 Đạt

289 E-BBA 59 MA PHƢƠNG TRANG 11174850 Không đạt Không có bài

290 E-BBA 59 NGUYỄN HOÀNG THU TRANG 11174866 Đạt

291 E-BBA 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174905 Đạt

292 E-BBA 59 HỒ THỊ MAI TRINH 11175013 Đạt

293 E-BBA 59 NGUYỄN QUỐC TRUNG 11175047 Không đạt

294 E-BBA 59 NGUYỄN MINH TUẤN 11175122 Đạt

295 E-BBA 59 LÊ SƠN TÙNG 11175145 Không đạt Không có bài

296 E-BBA 59 TRẦN THANH TÙNG 11175170 Đạt

297 E-BBA 59 ĐOÀN QUỐC VIỆT 11175283 Đạt

298 E-BBA 59 LÊ HOÀNG VIỆT 11175286 Đạt

Page 5: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

299 E-BBA 59 ĐẶNG LÂM VŨ 11175316 Đạt

300 E-BBA 59 BÙI THỊ HẢI YẾN 11175362 Đạt

301 E-BBA 59 NGUYỄN HẢI YẾN 11175386 Đạt

302 E-BBA 59 Huỳnh Gia Bảo 11176005 Đạt

303 E-BBA 59 Vũ Huy Hải 11176162 Đạt

304 E-BBA 59 Ngô Xuân Đạt 11176163 Đạt

305 E-BBA 59 Nguyễn Thu Trang 11176211 Đạt

306 E-BBA 59 Trần Mạnh Linh 11176235 Đạt

307 E-BBA 59 Phan Tiến Tùng 11176243 Đạt

308 E-PMP 59 CẤN CHÂU ANH 11170043 Đạt

309 E-PMP 59 NGUYỄN ĐÌNH HẢI ANH 11170201 Đạt

310 E-PMP 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170311 Đạt

311 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN ANH 11170314 Đạt

312 E-PMP 59 NGUYỄN VIỆT ANH 11170323 Đạt

313 E-PMP 59 NÔNG PHƢƠNG ANH 11170329 Đạt

314 E-PMP 59 TÔ HOÀNG ANH 11170386 Đạt

315 E-PMP 59 VŨ THẾ ANH 11170441 Không đạt Nghỉ 4 buổi

316 E-PMP 59 TĂNG THỊ MAI ÂU 11170527 Đạt

317 E-PMP 59 TRẦN THỊ THU CHANG 11170600 Đạt

318 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH CHI 11170663 Đạt

319 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ YẾN CHI 11170666 Không đạt Nghỉ 4 buổi

320 E-PMP 59 NGUYỄN VÂN CHI 11170668 Đạt

321 E-PMP 59 PHẠM TRẦN LINH CHI 11170670 Đạt

322 E-PMP 59 VƢƠNG THÀNH CÔNG 11170713 Đạt

323 E-PMP 59 CHUNG MẠNH CƢỜNG 11170720 Đạt

324 E-PMP 59 LÊ TUẤN ĐẠT 11170791 Đạt

325 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 11170799 Đạt

326 E-PMP 59 BÙI THẾ ĐỨC 11170862 Đạt

327 E-PMP 59 LÊ CẢNH ĐỨC 11170878 Đạt

328 E-PMP 59 PHẠM NGỌC ANH ĐỨC 11170902 Không đạt Không có bài

329 E-PMP 59 ĐINH HOÀNG DƢƠNG 11171025 Đạt

330 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ GIANG 11171179 Không đạt Không có bài

331 E-PMP 59 PHẠM PHƢƠNG HÀ 11171333 Đạt

332 E-PMP 59 LÊ THU HẰNG 11171425 Đạt

333 E-PMP 59 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 11171673 Đạt

334 E-PMP 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171675 Đạt

335 E-PMP 59 NGUYỄN THỌ TRẦN HOÀN 11171783 Không đạt

336 E-PMP 59 PHÍ VIỆT HOÀNG 11171834 Đạt

337 E-PMP 59 NGUYỄN HUY HÙNG 11171909 Đạt

338 E-PMP 59 NGUYỄN TUẤN HÙNG 11171914 Đạt

339 E-PMP 59 HOÀNG DIỆU HƢƠNG 11171970 Đạt

340 E-PMP 59 ĐỖ THỊ THÖY HƢỜNG 11172041 Không đạt Nghỉ 4 buổi

341 E-PMP 59 TRẦN THẾ HUY 11172134 Không đạt Nghỉ 3 buổi

342 E-PMP 59 MAI THỊ NGỌC HUYỀN 11172186 Đạt

343 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172224 Không đạt Nghỉ 3 buổi

344 E-PMP 59 NGUYỄN THÖC LÝ HUỲNH 11172285 Không đạt Nghỉ 4 buổi

345 E-PMP 59 TRẦN QUANG KHẢI 11172291 Đạt

346 E-PMP 59 ĐỖ NGỌC KHÁNH 11172307 Đạt

347 E-PMP 59 NGUYỄN KIM KHÁNH 11172323 Đạt

348 E-PMP 59 TỐNG BẢO KHÁNH 11172332 Đạt

349 E-PMP 59 BÙI DIỆU LINH 11172497 Đạt

350 E-PMP 59 ĐẶNG THỊ PHƢƠNG LINH 11172518 Không đạt Không có bài

351 E-PMP 59 MAI THÙY LINH 11172620 Đạt

352 E-PMP 59 NGÔ PHƢƠNG LINH 11172626 Đạt

353 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ THÖY LINH 11172700 Đạt

354 E-PMP 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172715 Không đạt Không có bài

355 E-PMP 59 TÔ HÀ LINH 11172765 Không đạt

356 E-PMP 59 TỐNG KHÁNH LINH 11172766 Đạt

357 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 11172936 Đạt

358 E-PMP 59 NGUYỄN XUÂN MẠNH 11173048 Đạt

359 E-PMP 59 NGUYỄN VĂN MINH 11173125 Đạt

360 E-PMP 59 VÕ THU MINH 11173149 Đạt

361 E-PMP 59 NGUYỄN HÀ MY 11173169 Đạt

362 E-PMP 59 HOÀNG HẢI NGỌC 11173383 Đạt

363 E-PMP 59 NGUYỄN THÁI BẢO NGỌC 11173406 Đạt

364 E-PMP 59 TRẦN TÙNG NGUYÊN 11173487 Không đạt Nghỉ 4 buổi

365 E-PMP 59 VŨ THỊ LÂM OANH 11173680 Đạt

366 E-PMP 59 HOÀNG THU PHƢƠNG 11173763 Đạt

367 E-PMP 59 TRẦN KIM PHƢỢNG 11173894 Đạt

368 E-PMP 59 HOÀNG ANH QUANG 11173917 Đạt

369 E-PMP 59 NGUYỄN MINH QUANG 11173930 Đạt

370 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 11173953 Đạt

371 E-PMP 59 NGUYỄN TUỆ SAN 11174034 Đạt

372 E-PMP 59 LẠI THANH SƠN 11174063 Đạt

373 E-PMP 59 NGUYỄN THANH SƠN 11174077 Đạt

374 E-PMP 59 ĐINH HẢI THANH 11174202 Đạt

375 E-PMP 59 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11174249 Đạt

Page 6: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

376 E-PMP 59 NGÔ PHƢƠNG THẢO 11174327 Đạt

377 E-PMP 59 TRẦN DIỆU THẢO 11174412 Đạt

378 E-PMP 59 LÊ MINH THU 11174495 Không đạt Nghỉ 4 buổi

379 E-PMP 59 PHẠM XUÂN THU 11174512 Không đạt Nghỉ 4 buổi

380 E-PMP 59 PHẠM THƢƠNG THƢƠNG 11174582 Đạt

381 E-PMP 59 VŨ HƢƠNG TRÀ 11174752 Đạt

382 E-PMP 59 DƢƠNG QUỲNH TRANG 11174807 Đạt

383 E-PMP 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174888 Đạt

384 E-PMP 59 TRỊNH DIỄM HẠNH TRANG 11174986 Đạt

385 E-PMP 59 VÕ THI THU TRANG 11174995 Đạt

386 E-PMP 59 NGUYỄN THANH TÙNG 11175156 Đạt

387 E-PMP 59 PHẠM THANH TÙNG 11175165 Đạt

388 E-PMP 59 PHẠM THỊ HẠNH VÂN 11175261 Không đạt Nghỉ 4 buổi

389 E-PMP 59 TRẦN QUỐC VIỆT 11175297 Đạt

390 E-PMP 59 TỪ ĐỨC VINH 11175311 Đạt

391 E-PMP 59 BÙI HẢI YẾN 11175361 Đạt

392 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ MINH AN 11170015 Đạt

393 Hải quan 59 HỒ TÙNG ANH 11170115 Đạt

394 Hải quan 59 HOÀNG BẢO ANH 11170116 Đạt

395 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ NGÂN ANH 11170276 Đạt

396 Hải quan 59 THẨM NGUYỄN THỤC ANH 11170384 Đạt

397 Hải quan 59 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11170516 Đạt

398 Hải quan 59 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 11170582 Đạt

399 Hải quan 59 NGUYỄN HOÀNG CÖC 11170714 Đạt

400 Hải quan 59 VŨ THÙY DUNG 11170969 Đạt

401 Hải quan 59 PHAN MẠNH DŨNG 11171012 Đạt

402 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171054 Đạt

403 Hải quan 59 PHẠM ĐẠI DƢƠNG 11171066 Không đạt

404 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171128 Đạt

405 Hải quan 59 ĐÀM NGUYỆT HÀ 11171224 Đạt

406 Hải quan 59 TẠ THU HÀ 11171346 Đạt

407 Hải quan 59 NGUYỄN NGỌC HẢI 11171393 Đạt

408 Hải quan 59 NGUYỄN SƠN HẢI 11171394 Đạt

409 Hải quan 59 VƢƠNG THỊ THU HẰNG 11171485 Đạt

410 Hải quan 59 LẠI HỒNG HẠNH 11171498 Đạt

411 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171514 Đạt

412 Hải quan 59 LÃ THỊ HIỀN 11171566 Đạt

413 Hải quan 59 TRẦN MẠNH HIỆP 11171632 Đạt

414 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG HOA 11171728 Đạt

415 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THANH HOA 11171729 Đạt

416 Hải quan 59 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 11171819 Đạt

417 Hải quan 59 PHÙNG THỊ HỒNG 11171862 Đạt

418 Hải quan 59 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 11172165 Đạt

419 Hải quan 59 NGUYỄN MINH KHUÊ 11172356 Đạt

420 Hải quan 59 ĐÀO THỊ LAN 11172428 Đạt

421 Hải quan 59 LÊ TUYẾT LAN 11172438 Đạt

422 Hải quan 59 ĐẶNG THỊ NGỌC LINH 11172517 Đạt

423 Hải quan 59 NGUYỄN LÊ MỸ LINH 11172660 Đạt

424 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172702 Đạt

425 Hải quan 59 NGUYỄN HỮU LONG 11172880 Đạt

426 Hải quan 59 LƢƠNG XUÂN LỰC 11172900 Đạt

427 Hải quan 59 LÊ THỊ HƢƠNG LY 11172923 Đạt

428 Hải quan 59 NGUYỄN ĐẶNG HƢƠNG LY 11172926 Đạt

429 Hải quan 59 NGÔ THỊ MAI 11172984 Đạt

430 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ NHẬT MAI 11173002 Đạt

431 Hải quan 59 LÃ THỊ THÖY NGA 11173260 Đạt

432 Hải quan 59 TRỊNH THÖY NGÂN 11173335 Đạt

433 Hải quan 59 LÊ THỊ HƢƠNG NHI 11173543 Đạt

434 Hải quan 59 CHU MINH PHÚ 11173701 Đạt

435 Hải quan 59 HỒ MAI PHƢƠNG 11173757 Không đạt Không có bài

436 Hải quan 59 ĐỖ HỒNG QUYÊN 11173957 Đạt

437 Hải quan 59 HỒ THỊ NHƢ QUỲNH 11173988 Đạt

438 Hải quan 59 LÊ THỊ QUỲNH 11173998 Đạt

439 Hải quan 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174344 Đạt

440 Hải quan 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174421 Đạt

441 Hải quan 59 ĐỖ THỊ MINH THƢ 11174525 Đạt

442 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ THANH THƢ 11174545 Đạt

443 Hải quan 59 LÊ THU THỦY 11174651 Đạt

444 Hải quan 59 HÀ LÊ TRANG 11174810 Đạt

445 Hải quan 59 LÊ HUYỀN TRANG 11174824 Đạt

446 Hải quan 59 LÊ THU TRANG 11174842 Đạt

447 Hải quan 59 LỤC HUYỀN TRANG 11174844 Không đạt Nghỉ 2 buổi

448 Hải quan 59 TRẦN THỊ TRANG 11174970 Đạt

449 Hải quan 59 VŨ THỊ HỒNG VÂN 11175269 Đạt

450 Hải quan 59 PHẠM THỊ BÍCH VIỆT 11175295 Đạt

451 Hải quan 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175398 Đạt

452 Hải quan 59 Xayyavath XAYSONGKHAM 11177211 Đạt

Page 7: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

453 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO QUỐC ANH 11170063 Đạt

454 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÝ DƢƠNG ANH 11170187 Đạt

455 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170270 Đạt

456 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN QUANG BẢO 11170555 Đạt

457 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐẶNG THỊ BÉ 11170558 Đạt

458 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG PHƢƠNG DUNG 11170928 Đạt

459 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171001 Đạt

460 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THUỲ DƢƠNG 11171040 Đạt

461 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 11171184 Đạt

462 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THU GIANG 11171190 Đạt

463 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171245 Đạt

464 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRIỆU QUANG HÀO 11171545 Đạt

465 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN MINH HIẾU 11171653 Đạt

466 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171679 Đạt

467 Hệ thống thông tin quản lý 59 TƢỜNG MAI HOA 11171737 Đạt

468 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRƢƠNG THỊ MỸ HÕA 11171761 Đạt

469 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGÔ THU HOÀI 11171768 Đạt

470 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG THỊ HUẾ 11171871 Đạt

471 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN CÔNG HUY 11172101 Đạt

472 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172107 Đạt

473 Hệ thống thông tin quản lý 59 THỊNH VĂN KHÁNH 11172331 Đạt

474 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI BẢO LÂN 11172465 Không đạt Nghỉ 4 buổi

475 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI THÙY LINH 11172507 Đạt

476 Hệ thống thông tin quản lý 59 DƢƠNG NGỌC KHÁNH LINH 11172549 Đạt

477 Hệ thống thông tin quản lý 59 DƢƠNG PHƢƠNG LINH 11172550 Đạt

478 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THỊ LINH 11172597 Đạt

479 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 11172910 Đạt

480 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN NGỌC LY 11172932 Đạt

481 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO PHAN HỒNG MINH 11173073 Đạt

482 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ TRÀ MY 11173164 Đạt

483 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGÔ HUYỀN MY 11173165 Đạt

484 Hệ thống thông tin quản lý 59 CAO THỊ NGÂN 11173301 Đạt

485 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHÙNG THANH NGÂN 11173333 Đạt

486 Hệ thống thông tin quản lý 59 GIANG THỊ NHUNG 11173583 Đạt

487 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRƢƠNG MINH PHÖC 11173715 Đạt

488 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173840 Đạt

489 Hệ thống thông tin quản lý 59 VŨ MINH QUANG 11173942 Đạt

490 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THỊ QUYÊN 11173963 Đạt

491 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI NGUYỄN HOÀNG QUỲNH 11173973 Đạt

492 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO THẢO QUỲNH 11173980 Đạt

493 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ THỊ NHƢ QUỲNH 11174002 Đạt

494 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ HỒNG QUỲNH 11174016 Đạt

495 Hệ thống thông tin quản lý 59 BÙI TUẤN SƠN 11174051 Không đạt Không có bài

496 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THẾ TÀI 11174103 Đạt

497 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO MINH TÂM 11174105 Đạt

498 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHÙNG THỊ HOÀI TÂM 11174124 Đạt

499 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN XUÂN THÁI 11174147 Không đạt Nghỉ 4 buổi

500 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THẮM 11174158 Đạt

501 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO VŨ THẮNG 11174171 Đạt

502 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐOÀN VIỆT THẮNG 11174176 Đạt

503 Hệ thống thông tin quản lý 59 ĐÀO THU THẢO 11174285 Đạt

504 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ NGỌC THẢO 11174306 Đạt

505 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174380 Đạt

506 Hệ thống thông tin quản lý 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174426 Đạt

507 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THOA 11174473 Đạt

508 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THOA 11174474 Đạt

509 Hệ thống thông tin quản lý 59 CAO THỊ MINH THU 11174483 Đạt

510 Hệ thống thông tin quản lý 59 HOÀNG THANH THƢ 11174530 Đạt

511 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THƢƠNG THƢƠNG 11174579 Đạt

512 Hệ thống thông tin quản lý 59 PHẠM DIỆU THƢƠNG 11174580 Đạt

513 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ QUỲNH TRANG 11174828 Đạt

514 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174915 Đạt

515 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN THU TRANG 11174932 Đạt

516 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN KIỀU TRINH 11175018 Đạt

517 Hệ thống thông tin quản lý 59 LÊ XUÂN TÙNG 11175146 Đạt

518 Hệ thống thông tin quản lý 59 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 11175289 Đạt

519 Kế hoạch 59A NGUYỄN THUỲ AN 11170016 Đạt

520 Kế hoạch 59A NGUYỄN HOÀNG ANH 11170216 Đạt

521 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170296 Đạt

522 Kế hoạch 59A VŨ THỊ NGOAN ANH 11170444 Đạt

523 Kế hoạch 59A ĐÀO ÁNH CHI 11170622 Đạt

524 Kế hoạch 59A BÙI ĐĂNG DŨNG 11170970 Đạt

525 Kế hoạch 59A BÙI THÙY DƢƠNG 11171023 Đạt

526 Kế hoạch 59A TRẦN ANH DƢƠNG 11171075 Đạt

527 Kế hoạch 59A VŨ THỊ HƢƠNG GIANG 11171219 Đạt

528 Kế hoạch 59A DƢƠNG THU HÀ 11171248 Đạt

529 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171305 Đạt

Page 8: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

530 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ THU HÀ 11171340 Đạt

531 Kế hoạch 59A MAI THỊ HẢI 11171387 Đạt

532 Kế hoạch 59A LÊ THỊ HIỀN 11171567 Đạt

533 Kế hoạch 59A ĐỖ HOÀNG HIỆP 11171618 Không đạt Không có bài

534 Kế hoạch 59A ĐÀO MINH HIẾU 11171645 Đạt

535 Kế hoạch 59A ĐỖ THANH HOÀ 11171742 Đạt

536 Kế hoạch 59A BÙI THỊ THU HOÀI 11171764 Đạt

537 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG 11171854 Đạt

538 Kế hoạch 59A GIANG THỊ LAN HƢƠNG 11171968 Đạt

539 Kế hoạch 59A NGUYỄN THÖY HƢỜNG 11172062 Đạt

540 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172227 Đạt

541 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH 11172328 Đạt

542 Kế hoạch 59A TRẦN PHẠM MAI LAN 11172458 Đạt

543 Kế hoạch 59A ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 11172527 Đạt

544 Kế hoạch 59A LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 11172605 Đạt

545 Kế hoạch 59A TRẦN DIỆU LINH 11172770 Đạt

546 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ LOAN 11172837 Đạt

547 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THANH LUY 11172908 Đạt

548 Kế hoạch 59A NGUYỄN HƢƠNG LY 11172930 Đạt

549 Kế hoạch 59A ĐỖ ĐỨC MINH 11173076 Đạt

550 Kế hoạch 59A NGUYỄN TẤN MINH 11173118 Đạt

551 Kế hoạch 59A TRƢƠNG HÀ MY 11173200 Đạt

552 Kế hoạch 59A TRẦN HOÀNG NGA 11173287 Đạt

553 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT 11173341 Đạt

554 Kế hoạch 59A TRẦN ĐỨC NGHĨA 11173358 Đạt

555 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173421 Đạt

556 Kế hoạch 59A ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT 11173493 Đạt

557 Kế hoạch 59A PHAN MINH NGUYỆT 11173506 Đạt

558 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173612 Đạt

559 Kế hoạch 59A HOÀNG THỊ MAI PHƢƠNG 11173761 Đạt

560 Kế hoạch 59A TÔ THỊ THANH PHƢƠNG 11173854 Đạt

561 Kế hoạch 59A VŨ THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173876 Đạt

562 Kế hoạch 59A TRƢƠNG ANNA QUỲNH 11174031 Đạt

563 Kế hoạch 59A NGUYỄN VĂN TÂN 11174131 Đạt

564 Kế hoạch 59A NGUYỄN QUỐC THÁI 11174143 Đạt

565 Kế hoạch 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174345 Đạt

566 Kế hoạch 59A TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174415 Đạt

567 Kế hoạch 59A TRẦN ANH TIẾN 11174703 Đạt

568 Kế hoạch 59A NGUYỄN PHƢƠNG TRÂM 11174758 Đạt

569 Kế hoạch 59A LA LINH TRANG 11174819 Đạt

570 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174907 Đạt

571 Kế hoạch 59A NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174919 Đạt

572 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ CẨM TÖ 11175092 Đạt

573 Kế hoạch 59A LÊ NGỌC TUẤN 11175113 Đạt

574 Kế hoạch 59A NGUYỄN KHÁNH VÂN 11175249 Đạt

575 Kế hoạch 59A TẠ THỊ VUI 11175328 Đạt

576 Kế hoạch 59A PHẠM THỊ HẢI YẾN 11175409 Đạt

577 Kế hoạch 59A Soulivong KHANTIVONG 11177212 Đạt

578 Kế hoạch 59B DƢƠNG MINH ANH 11170103 Đạt

579 Kế hoạch 59B NGUYỄN LAN ANH 11170226 Đạt

580 Kế hoạch 59B TRỊNH MAI ANH 11170424 Đạt

581 Kế hoạch 59B TRẦN THANH BÌNH 11170587 Đạt

582 Kế hoạch 59B NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 11170748 Đạt

583 Kế hoạch 59B HOÀNG TẤN DŨNG 11170979 Đạt

584 Kế hoạch 59B NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171063 Đạt

585 Kế hoạch 59B LÊ THỊ HẰNG GIANG 11171161 Đạt

586 Kế hoạch 59B ĐÀM QUANG HÀ 11171225 Đạt

587 Kế hoạch 59B NGUYỄN THANH HÀ 11171289 Đạt

588 Kế hoạch 59B PHẠM THANH HÀ 11171335 Đạt

589 Kế hoạch 59B LÊ THỊ MỸ HẠ 11171373 Đạt

590 Kế hoạch 59B ĐINH THỊ THU HIỀN 11171558 Không đạt

591 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG HIỀN 11171575 Đạt

592 Kế hoạch 59B LÊ NHẬT HIỆP 11171622 Đạt

593 Kế hoạch 59B LẠI TRUNG HIẾU 11171656 Đạt

594 Kế hoạch 59B KIỀU VĂN HÕA 11171749 Đạt

595 Kế hoạch 59B PHẠM HUY HOÀNG 11171830 Đạt

596 Kế hoạch 59B KIỀU THẾ HƢNG 11171934 Đạt

597 Kế hoạch 59B TRẦN THU HƢƠNG 11172027 Đạt

598 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172218 Đạt

599 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172268 Đạt

600 Kế hoạch 59B TRẦN HUỲNH HOÀI LÂM 11172416 Đạt

601 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG LIÊN 11172488 Đạt

602 Kế hoạch 59B LÊ KHÁNH LINH 11172584 Đạt

603 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172692 Đạt

604 Kế hoạch 59B VŨ THÙY LINH 11172829 Đạt

605 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ BÍCH LOAN 11172846 Đạt

606 Kế hoạch 59B ĐÀO THỊ KHÁNH LY 11172916 Đạt

Page 9: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

607 Kế hoạch 59B NÔNG THỊ TUYẾT MAI 11173007 Đạt

608 Kế hoạch 59B NGUYỄN NHẬT MINH 11173116 Đạt

609 Kế hoạch 59B LÊ THỊ HỒNG MƠ 11173153 Đạt

610 Kế hoạch 59B LÊ THỊ QUỲNH NGA 11173264 Đạt

611 Kế hoạch 59B LÊ THỊ QUỲNH NGÂN 11173310 Đạt

612 Kế hoạch 59B CẦM VĂN NGHỊ 11173343 Không đạt

613 Kế hoạch 59B ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 11173378 Đạt

614 Kế hoạch 59B VŨ THỊ MINH NGỌC 11173461 Không đạt Nghỉ 2 buổi

615 Kế hoạch 59B PHẠM THỊ NGUYỆT 11173504 Đạt

616 Kế hoạch 59B VÕ HỒNG NHẬT 11173530 Đạt

617 Kế hoạch 59B ĐỖ THỊ PHƢƠNG 11173747 Đạt

618 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173834 Đạt

619 Kế hoạch 59B TRẦN MINH PHƢƠNG 11173857 Đạt

620 Kế hoạch 59B TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH 11174030 Đạt

621 Kế hoạch 59B TÔ NGỌC SƠN 11174087 Đạt

622 Kế hoạch 59B CHU HOÀNG THÁI 11174135 Không đạt

623 Kế hoạch 59B LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174313 Đạt

624 Kế hoạch 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174346 Đạt

625 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THÖY 11174617 Đạt

626 Kế hoạch 59B PHẠM KHÁNH TOÀN 11174726 Đạt

627 Kế hoạch 59B ĐINH KIỀU TRANG 11174788 Đạt

628 Kế hoạch 59B LÊ MINH TRANG 11174826 Đạt

629 Kế hoạch 59B NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174918 Đạt

630 Kế hoạch 59B NÔNG THỊ THẢO TRANG 11174940 Đạt

631 Kế hoạch 59B PHẠM MINH TUÂN 11175101 Đạt

632 Kế hoạch 59B NGUYỄN QUỐC TUYỂN 11175186 Đạt

633 Kế hoạch 59B ĐỖ THẾ VIỆT 11175282 Đạt

634 Kế hoạch 59B NGUYỄN HOÀNG YẾN 11175389 Đạt

635 Kế hoạch 59B Nguyễn Huy Hoàng 11175428 Đạt

636 Kế toán 59A ĐINH MAI ANH 11170066 Đạt

637 Kế toán 59A HOÀNG THỊ THÖY ANH 11170133 Không đạt Nghỉ 4 buổi

638 Kế toán 59A NGÔ THỊ VÂN ANH 11170199 Đạt

639 Kế toán 59A TRẦN THỊ KIỀU ANH 11170407 Đạt

640 Kế toán 59A TẠ THỊ NGỌC ÁNH 11170512 Đạt

641 Kế toán 59A HOÀNG THỊ VIỆT CHINH 11170694 Đạt

642 Kế toán 59A NGUYỄN THÙY DUNG 11170953 Đạt

643 Kế toán 59A ĐỖ THỊ DUYÊN 11171112 Đạt

644 Kế toán 59A LÊ THẾ MẠNH HÀ 11171261 Đạt

645 Kế toán 59A HOÀNG THANH HẰNG 11171415 Đạt

646 Kế toán 59A HOÀNG THỊ HẬU 11171550 Đạt

647 Kế toán 59A TRẦN THỊ HIỀN 11171606 Đạt

648 Kế toán 59A LÊ VIỆT HOÀN 11171782 Đạt

649 Kế toán 59A ĐẶNG LAN HƢƠNG 11171957 Đạt

650 Kế toán 59A NGÔ QUANG HUY 11172100 Không đạt Nghỉ 4 buổi

651 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172220 Đạt

652 Kế toán 59A VŨ THU HUYỀN 11172283 Đạt

653 Kế toán 59A ĐỖ THỊ LIÊN 11172483 Đạt

654 Kế toán 59A ĐÀO DOÃN LINH 11172522 Đạt

655 Kế toán 59A LÊ THỊ LINH 11172595 Đạt

656 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11172696 Đạt

657 Kế toán 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172788 Đạt

658 Kế toán 59A ĐẶNG THỊ KHÁNH LY 11172914 Đạt

659 Kế toán 59A PHẠM THỊ TUYẾT MAI 11173014 Đạt

660 Kế toán 59A LƢU HOÀNG MINH 11173100 Đạt

661 Kế toán 59A NGÔ THỊ NGA 11173268 Đạt

662 Kế toán 59A TRƢƠNG THỊ KIM NGÂN 11173336 Đạt

663 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173417 Đạt

664 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ NGUYÊN 11173481 Đạt

665 Kế toán 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173603 Đạt

666 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ OANH 11173670 Đạt

667 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173839 Đạt

668 Kế toán 59A VŨ THỊ PHƢỢNG 11173899 Đạt

669 Kế toán 59A PHẠM NGỌC SƠN 11174082 Đạt

670 Kế toán 59A TRẦN THỊ THẮM 11174164 Đạt

671 Kế toán 59A CHU THỊ PHƢƠNG THẢO 11174280 Đạt

672 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174371 Đạt

673 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ MINH THƢ 11174544 Đạt

674 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ THỦY 11174658 Đạt

675 Kế toán 59A BÙI THỌ VIỆT TIẾN 11174691 Không đạt Nghỉ 4 buổi

676 Kế toán 59A LÊ MAI TRANG 11174825 Đạt

677 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174894 Đạt

678 Kế toán 59A TRẦN ĐỨC TRUNG 11175056 Đạt

679 Kế toán 59A PHAN THỊ THU UYÊN 11175225 Đạt

680 Kế toán 59A NGUYỄN THỊ XUÂN 11175352 Đạt

681 Kế toán 59A Đoàn Thu Hằng 11176084 Đạt

682 Kế toán 59A Đinh Thị Mỹ Hạnh 11176255 Đạt

683 Kế toán 59A Cao Quang Trƣờng 11176311 Đạt

Page 10: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

684 Kế toán 59A Nguyễn Thị Thảo 11174370 Đạt

685 Kế toán 59A Hoàng Huyền Diệu 11176250 Đạt

686 Kế toán 59A Trần Thị Thanh Huyền 11172271 Đạt

687 Kế toán 59A Nguyễn Thị Bích Phƣơng 11173825 Đạt

688 Kế toán 59A Trần Hiền Linh 11172777 Đạt

689 Kế toán 59A Nguyễn Thanh Ngân 11173319 Đạt

690 Kế toán 59A Hoàng Thị Lan Anh 11170128 Đạt

691 Kế toán 59A Nguyễn Minh Trang 11174874 Đạt

692 Kế toán 59A Nguyễn Thùy Dung 11170952 Đạt

693 Kế toán 59A PPhamjThu Huyền 11171599 Đạt

694 Kế toán 59B ĐỖ THỊ HOÀNG ANH 11170085 Đạt

695 Kế toán 59B LÂM MAI ANH 11170139 Đạt

696 Kế toán 59B PHẠM THỊ LAN ANH 11170354 Đạt

697 Kế toán 59B TRƢƠNG THỊ HÀ ANH 11170428 Đạt

698 Kế toán 59B VŨ NGỌC ÁNH 11170521 Đạt

699 Kế toán 59B TRẦN THỊ LINH ĐAN 11170758 Đạt

700 Kế toán 59B TRẦN THÙY DUNG 11170965 Đạt

701 Kế toán 59B PHẠM THỊ DUYÊN 11171131 Đạt

702 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171296 Đạt

703 Kế toán 59B MAI THANH HẰNG 11171428 Đạt

704 Kế toán 59B NGUYỄN MINH HIỀN 11171574 Đạt

705 Kế toán 59B CAO ĐỨC HIẾU 11171640 Đạt

706 Kế toán 59B ĐINH VIẾT HOÀNG 11171794 Đạt

707 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ LY HƢƠNG 11171999 Đạt

708 Kế toán 59B NGUYỄN ĐỨC HUY 11172106 Đạt

709 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172230 Đạt

710 Kế toán 59B LÊ NGỌC KHÁNH 11172316 Đạt

711 Kế toán 59B HOÀNG THỊ QUỲNH LIÊN 11172485 Đạt

712 Kế toán 59B ĐÀO THỊ LINH 11172526 Đạt

713 Kế toán 59B LÊ THỊ LINH 11172596 Đạt

714 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172708 Đạt

715 Kế toán 59B TRẦN THỊ THÖY LINH 11172792 Đạt

716 Kế toán 59B ĐINH THỊ KHÁNH LY 11172918 Đạt

717 Kế toán 59B TỐNG THANH MAI 11173019 Đạt

718 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ MINH 11173119 Đạt

719 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ NGA 11173274 Đạt

720 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ HOÀNG NGÁT 11173340 Đạt

721 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 11173427 Đạt

722 Kế toán 59B CAO THỊ MINH NGUYỆT 11173491 Đạt

723 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ NHUNG 11173611 Đạt

724 Kế toán 59B BÙI MINH PHI 11173684 Đạt

725 Kế toán 59B TRẦN MINH PHƢƠNG 11173859 Đạt

726 Kế toán 59B CHU THÖY QUỲNH 11173976 Đạt

727 Kế toán 59B PHẠM VĂN SƠN 11174085 Đạt

728 Kế toán 59B LÌNH THỊ THANH 11174208 Đạt

729 Kế toán 59B LƢƠNG PHƢƠNG THẢO 11174321 Đạt

730 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174379 Đạt

731 Kế toán 59B TRẦN THỊ THANH THƢ 11174555 Đạt

732 Kế toán 59B NGUYỄN THU THỦY 11174666 Đạt

733 Kế toán 59B LƢU THỊ NGỌC TÍN 11174708 Đạt

734 Kế toán 59B LÊ THỊ TRANG 11174830 Đạt

735 Kế toán 59B NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11174896 Đạt

736 Kế toán 59B PHẠM HỒNG TRƢỜNG 11175065 Đạt

737 Kế toán 59B ĐINH CHIỀU VÂN 11175238 Không đạt

738 Kế toán 59B ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 11175371 Đạt

739 Kế toán 59B Nguyễn Quỳnh Trang 11176114 Đạt

740 Kế toán 59B Nông Phƣơng Liên 11176263 Đạt

741 Kế toán 59B Đỗ Thị Vân Anh 11176312 Đạt

742 Kế toán 59C ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170091 Đạt

743 Kế toán 59C LÊ HẢI ANH 11170140 Đạt

744 Kế toán 59C PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170360 Đạt

745 Kế toán 59C LÊ THỊ ÁNH 11170478 Đạt

746 Kế toán 59C LÊ NGỌC CẢNH 11170592 Đạt

747 Kế toán 59C PHẠM THỊ ANH ĐÀO 11170770 Đạt

748 Kế toán 59C VÕ TUẤN DŨNG 11171019 Đạt

749 Kế toán 59C TRẦN MỸ DUYÊN 11171134 Đạt

750 Kế toán 59C PHẠM LÊ HÀ 11171331 Đạt

751 Kế toán 59C NGUYỄN MINH HẰNG 11171437 Đạt

752 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HIỀN 11171580 Đạt

753 Kế toán 59C TẠ MINH HIẾU 11171690 Đạt

754 Kế toán 59C NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171827 Đạt

755 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172001 Đạt

756 Kế toán 59C HOÀNG THANH HUYỀN 11172160 Đạt

757 Kế toán 59C NGUYỄN THU HUYỀN 11172237 Đạt

758 Kế toán 59C LÙ THỊ KHUYÊN 11172359 Đạt

759 Kế toán 59C BÙI DIỆU LINH 11172498 Đạt

760 Kế toán 59C ĐƢỜNG THÙY LINH 11172554 Đạt

Page 11: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

761 Kế toán 59C LỘC THỊ MỸ LINH 11172615 Đạt

762 Kế toán 59C PHẠM MỸ LINH 11172727 Đạt

763 Kế toán 59C TRẦN THỊ THÙY LINH 11172794 Đạt

764 Kế toán 59C KHƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11172973 Đạt

765 Kế toán 59C VŨ THỊ NGỌC MAI 11173027 Đạt

766 Kế toán 59C ĐINH THỊ TRÀ MY 11173159 Đạt

767 Kế toán 59C NGUYỄN THÖY NGA 11173282 Đạt

768 Kế toán 59C TRẦN HỮU NGHĨA 11173359 Đạt

769 Kế toán 59C PHẠM THỊ NHƢ NGỌC 11173440 Đạt

770 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 11173502 Đạt

771 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173619 Đạt

772 Kế toán 59C VŨ ĐÌNH PHÖC 11173716 Đạt

773 Kế toán 59C VŨ THỊ MINH PHƢƠNG 11173878 Đạt

774 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174019 Đạt

775 Kế toán 59C TRẦN HOÀNG SƠN 11174088 Đạt

776 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THANH 11174218 Đạt

777 Kế toán 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174358 Đạt

778 Kế toán 59C TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174418 Đạt

779 Kế toán 59C DƢƠNG THỊ THƢƠNG 11174566 Đạt

780 Kế toán 59C NÔNG THU THỦY 11174667 Đạt

781 Kế toán 59C TRẦN VĂN TOẢN 11174733 Đạt

782 Kế toán 59C LÝ THỊ NGỌC TRANG 11174849 Đạt

783 Kế toán 59C NGUYỄN THÙY TRANG 11174938 Đạt

784 Kế toán 59C HOÀNG TÙNG 11175143 Đạt

785 Kế toán 59C MAI CÔNG VINH 11175304 Đạt

786 Kế toán 59C NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175404 Đạt

787 Kế toán 59C Lê Thanh Mai 11176144 Đạt

788 Kế toán 59C Lê Đức Hiển 11176279 Đạt

789 Kế toán 59C Bùi Kiều Chinh 11176321 Đạt

790 Kế toán 59C Hoàng Thị Sáu 11174048 Đạt

791 Kế toán 59C Đỗ Thị Hà 11171237 Đạt

792 Kế toán 59C Phạm Thị Thanh Mai 11173013 Đạt

793 Kế toán 59C Lê Hạnh Nguyên 11173475 Đạt

794 Kế toán 59C Đàm Mai Linh 11172512 Đạt

795 Kế toán 59C Lƣu Thị Thu Thủy 11174653 Đạt

796 Kế toán 59C Đỗ Thị Hƣng 11171928 Đạt

797 Kế toán 59C Lê Thu Uyên 11175205 Đạt

798 Kế toán 59C Trần Thị Anh 11170406 Đạt

799 Kế toán 59D ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170092 Đạt

800 Kế toán 59D LÊ PHẠM PHƢƠNG ANH 11170146 Đạt

801 Kế toán 59D PHẠM VIỆT PHƢƠNG ANH 11170368 Đạt

802 Kế toán 59D LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11170481 Đạt

803 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ KIM CHI 11170658 Đạt

804 Kế toán 59D PHẠM NGỌC DIỆP 11170830 Đạt

805 Kế toán 59D BÙI THỊ THÖY DƢƠNG 11171022 Đạt

806 Kế toán 59D BÙI QUỲNH GIANG 11171146 Không đạt Nghỉ 2 buổi

807 Kế toán 59D PHẠM THỊ HÀ 11171337 Đạt

808 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HẰNG 11171444 Đạt

809 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171584 Đạt

810 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HÕA 11171756 Đạt

811 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ HỒNG 11171856 Đạt

812 Kế toán 59D NGUYỄN THU HƢƠNG 11172007 Đạt

813 Kế toán 59D HOÀNG THU HUYỀN 11172166 Đạt

814 Kế toán 59D NGUYỄN THUÝ HUYỀN 11172238 Đạt

815 Kế toán 59D KIỀU THỊ THANH LAN 11172434 Đạt

816 Kế toán 59D BÙI NHƢ LINH 11172501 Đạt

817 Kế toán 59D HÀ PHƢƠNG LINH 11172556 Đạt

818 Kế toán 59D MAI PHƢƠNG LINH 11172619 Đạt

819 Kế toán 59D TỐNG KHÁNH LINH 11172767 Đạt

820 Kế toán 59D VŨ THỊ THÙY LINH 11172825 Đạt

821 Kế toán 59D NGUYỄN NGỌC MAI 11172992 Không đạt Nghỉ 4 buổi

822 Kế toán 59D HỒ ĐỨC MẠNH 11173033 Đạt

823 Kế toán 59D LÊ THỊ TRÀ MY 11173162 Đạt

824 Kế toán 59D VŨ THỊ QUỲNH NGA 11173294 Đạt

825 Kế toán 59D ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 11173377 Đạt

826 Kế toán 59D PHAN THỊ MINH NGỌC 11173443 Đạt

827 Kế toán 59D PHAN THỊ MINH NGUYỆT 11173507 Đạt

828 Kế toán 59D NINH THỊ HỒNG NHUNG 11173629 Đạt

829 Kế toán 59D NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173800 Đạt

830 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173889 Đạt

831 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174020 Đạt

832 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ TÀI 11174100 Đạt

833 Kế toán 59D VŨ THỊ THANH 11174228 Đạt

834 Kế toán 59D NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174359 Đạt

835 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ THOAN 11174476 Không đạt Nghỉ 2 buổi

836 Kế toán 59D PHẠM KIM THUÝ 11174588 Đạt

837 Kế toán 59D PHẠM THANH THỦY 11174669 Đạt

Page 12: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

838 Kế toán 59D ĐẶNG HÀ TRANG 11174777 Đạt

839 Kế toán 59D MAI HUYỀN TRANG 11174853 Đạt

840 Kế toán 59D TRẦN MINH TRANG 11174968 Đạt

841 Kế toán 59D PHẠM VĂN TÙNG 11175166 Đạt

842 Kế toán 59D TRƢƠNG QUANG VINH 11175310 Đạt

843 Kế toán 59D NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 11175406 Đạt

844 Kế toán 59D Phạm Minh Nghĩa 11176192 Đạt

845 Kế toán 59D Nông Toàn Khoa 11176280 Đạt

846 Kế toán 59D Đào Mai Linh 11176334 Đạt

847 Kế toán 59E DƢƠNG CHÂU ANH 11170100 Đạt

848 Kế toán 59E LÊ THỊ MINH ANH 11170160 Đạt

849 Kế toán 59E PHAN HIỀN ANH 11170370 Đạt

850 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170500 Không đạt Không có bài

851 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170662 Đạt

852 Kế toán 59E SẦM MINH ĐỨC 11170904 Đạt

853 Kế toán 59E LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 11171039 Đạt

854 Kế toán 59E NGUYỄN HỮU GIÁO 11171220 Đạt

855 Kế toán 59E VŨ THANH HẢI 11171401 Đạt

856 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ KHÁNH HẰNG 11171447 Đạt

857 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171585 Đạt

858 Kế toán 59E ĐINH THU HOÀI 11171765 Đạt

859 Kế toán 59E NGUYỄN VŨ HÙNG 11171917 Đạt

860 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172056 Đạt

861 Kế toán 59E LÊ THỊ THU HUYỀN 11172181 Đạt

862 Kế toán 59E TĂNG THỊ HUYỀN 11172257 Đạt

863 Kế toán 59E PHẠM THỊ NGỌC LAN 11172455 Đạt

864 Kế toán 59E BÙI THỊ KHÁNH LINH 11172506 Đạt

865 Kế toán 59E HOÀNG KHÁNH LINH 11172567 Đạt

866 Kế toán 59E NGUYỄN DIỆU LINH 11172638 Đạt

867 Kế toán 59E TRẦN DIỆU LINH 11172771 Đạt

868 Kế toán 59E TRẦN THỊ LOAN 11172844 Đạt

869 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ MAI 11172999 Đạt

870 Kế toán 59E NGUYỄN DUY MẠNH 11173041 Đạt

871 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN MY 11173176 Đạt

872 Kế toán 59E ĐINH THỊ KIM NGÂN 11173305 Đạt

873 Kế toán 59E ĐỖ THỊ MINH NGỌC 11173379 Đạt

874 Kế toán 59E ĐẶNG HƢƠNG NGUYÊN 11173466 Đạt

875 Kế toán 59E HOÀNG THỊ LINH NHI 11173536 Đạt

876 Kế toán 59E PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 11173635 Đạt

877 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173821 Đạt

878 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ MINH PHƢỢNG 11173891 Đạt

879 Kế toán 59E PHẠM THÖY QUỲNH 11174028 Đạt

880 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ TÂM 11174121 Đạt

881 Kế toán 59E NGUYỄN TẤT THÀNH 11174252 Đạt

882 Kế toán 59E NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174360 Đạt

883 Kế toán 59E NGUYỄN THỊ HOÀI THU 11174507 Đạt

884 Kế toán 59E PHẠM THỊ THU THUỶ 11174602 Đạt

885 Kế toán 59E SỬ THỊ THU THỦY 11174673 Đạt

886 Kế toán 59E ĐOÀN THỊ TRANG 11174800 Đạt

887 Kế toán 59E MAI THỊ THÙY TRANG 11174855 Đạt

888 Kế toán 59E VÕ THỊ THẢO TRANG 11174994 Đạt

889 Kế toán 59E TRẦN THỊ TUYẾT 11175189 Đạt

890 Kế toán 59E MÃ QUANG VŨ 11175319 Đạt

891 Kế toán 59E TÔ HẢI YẾN 11175414 Đạt

892 Kế toán 59E Phạm Bảo Huyền 11176196 Đạt

893 Kế toán 59E Nông Anh Thƣ 11176282 Đạt

894 Kế toán 59F LÊ THỊ NGỌC ANH 11170162 Đạt

895 Kế toán 59F PHẠM NGỌC ÁNH 11170507 Đạt

896 Kế toán 59F PHÙNG NGUYỄN LINH CHI 11170674 Không đạt Không có bài

897 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171058 Đạt

898 Kế toán 59F ĐÀO THỊ HẰNG 11171409 Đạt

899 Kế toán 59F NGUYỄN THU HẰNG 11171460 Không đạt Không có bài

900 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ THUÝ HOAN 11171779 Đạt

901 Kế toán 59F TRẦN THỊ HƢỜNG 11172067 Đạt

902 Kế toán 59F NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172198 Không đạt Không có bài

903 Kế toán 59F TRẦN THỊ LAN 11172459 Đạt

904 Kế toán 59F LẠI THỊ LINH 11172579 Đạt

905 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172694 Không đạt Không có bài

906 Kế toán 59F NGHIÊM VĂN LONG 11172877 Đạt

907 Kế toán 59F BÙI BÌNH MINH 11173064 Đạt

908 Kế toán 59F BÙI THỊ THÖY NGA 11173251 Không đạt Không có bài

909 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173416 Đạt

910 Kế toán 59F HOÀNG HOÀI NHUNG 11173585 Đạt

911 Kế toán 59F NGUYỄN THỊ OANH 11173669 Không đạt Không có bài

912 Kế toán 59F TRẦN THỊ PHƢỢNG 11173896 Đạt

913 Kế toán 59F LÊ THỊ THẮM 11174151 Đạt

914 Kế toán 59F VŨ THỊ THAO 11174269 Không đạt Không có bài

Page 13: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

915 Kế toán 59F BÙI THỊ THƢ 11174520 Đạt

916 Kế toán 59F VŨ THỊ THU THỦY 11174678 Đạt

917 Kế toán 59F LẠI THỊ HUYỀN TRANG 11174821 Không đạt Không có bài

918 Kế toán 59F ĐINH THANH TRÖC 11175030 Đạt

919 Kế toán 59F ĐẶNG THỊ XOAN 11175346 Đạt

920 Kế toán 59F Cao Nguyễn Quỳnh Trang 11176012 Không đạt Không có bài

921 Kế toán 59F Ngô Thúy Hiền 11176287 Đạt

922 Kế toán NS Nguyễn Thị Quyên 11177001 Đạt

923 Kế toán NS Nguyễn Quang Khuê 11177003 Đạt

924 Kế toán NS Trần Bảo Ngọc 11177004 Đạt

925 Kế toán NS Biện Thị Thu 11177005 Đạt

926 Kế toán NS Đỗ Thị Minh Phƣơng 11177006 Đạt

927 Kế toán NS Cù Thị Trà 11177007 Đạt

928 Kế toán NS Phùng Thị Hà Trang 11177008 Đạt

929 Kế toán NS Phạm Thị Bích Ngọc 11177009 Đạt

930 Kế toán NS Võ Hồng Đức 11177010 Đạt

931 Kế toán NS Nguyễn Thị Hải Yến 11177011 Đạt

932 Kế toán NS Hoàng Bùi Thu Phƣơng 11177012 Đạt

933 Kế toán NS Nguyễn Trung Kiên 11177013 Không đạt Không có bài

934 Kế toán NS Vũ Thị Thƣợng Hải 11177014 Đạt

935 Kế toán NS Lê Tuấn Anh 11177015 Không đạt Không có bài

936 Kế toán NS Trần Thị Mỹ Linh 11177017 Đạt

937 Kế toán NS Lê Phạm Hoàng Tuấn 11177018 Đạt

938 Kế toán NS Lê Huy Thông 11177019 Đạt

939 Kế toán NS Trần Thuý Hằng 11177020 Đạt

940 Kế toán NS Đỗ Đức Trung 11177021 Đạt

941 Kế toán NS Đinh Thị Huyền Trang 11177022 Đạt

942 Kế toán NS Nguyễn Thị Hoàng Giang 11177023 Đạt

943 Kế toán NS Nguyễn Quỳnh Nga 11177025 Đạt

944 Kế toán NS Lê Thị Mai Liên 11177026 Đạt

945 Kế toán NS Trần Phƣơng Anh 11177027 Đạt

946 Kế toán NS Phạm Hồng Trang 11177028 Đạt

947 Kế toán NS Trần Thu Trang 11177029 Đạt

948 Kế toán NS Nguyễn Vũ Hồng Nhung 11177030 Đạt

949 Kế toán NS Dƣơng Gia Hiếu 11177031 Đạt

950 Kế toán NS Lê Doãn Quang Linh 11177032 Đạt

951 Kế toán NS Nguyễn Thuỳ Trang 11177033 Đạt

952 Kế toán NS Trần Tiến Thắng 11177034 Đạt

953 Kế toán NS Trần Tuấn Anh 11177035 Đạt

954 Kế toán NS Lê Thị Vân Anh 11177036 Không đạt Nghỉ 2 buổi

955 Kế toán NS Phạm Thọ Trung Kiên 11177037 Đạt

956 Kế toán NS Nguyễn Đình Kiên 11177038 Đạt

957 Kế toán NS Nguyễn Trƣờng Linh 11177039 Không đạt Không có bài

958 Kế toán NS Nguyễn Thị Trà My 11177040 Không đạt Không có bài

959 Kế toán NS Lê Quang Quỳnh Trang 11177041 Đạt

960 Kế toán NS Bùi Hồng Hạnh 11177042 Đạt

961 Kế toán NS Lê nguyễn khánh Linh 11177107 Đạt

962 Kiểm toán 59A VĂN THỊ ÁI 11170002 Đạt

963 Kiểm toán 59A LÊ THỊ KIM ANH 11170155 Đạt

964 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 11170266 Đạt

965 Kiểm toán 59A LÊ NGỌC ÁNH 11170476 Đạt

966 Kiểm toán 59A NGUYỄN GIA BÁCH 11170538 Đạt

967 Kiểm toán 59A TRẦN HỮU CHIẾN 11170692 Đạt

968 Kiểm toán 59A BÙI QUỐC ĐẠT 11170774 Đạt

969 Kiểm toán 59A ĐẶNG TRUNG DŨNG 11170973 Đạt

970 Kiểm toán 59A ĐỖ HOÀNG GIANG 11171150 Đạt

971 Kiểm toán 59A ĐOÀN THỊ MỸ HÀ 11171241 Đạt

972 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT HÀ 11171309 Đạt

973 Kiểm toán 59A TRẦN THÖY HẰNG 11171480 Đạt

974 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171586 Đạt

975 Kiểm toán 59A VŨ MINH HIẾU 11171695 Đạt

976 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HUẾ 11171874 Đạt

977 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171994 Đạt

978 Kiểm toán 59A HOÀNG MINH HUY 11172087 Đạt

979 Kiểm toán 59A PHẠM THỊ HUYỀN 11172248 Đạt

980 Kiểm toán 59A PHAN NHẬT KHÁNH 11172330 Đạt

981 Kiểm toán 59A VŨ TÙNG LÂM 11172422 Đạt

982 Kiểm toán 59A HOÀNG DIỆU LINH 11172564 Đạt

983 Kiểm toán 59A PHẠM MỸ LINH 11172726 Đạt

984 Kiểm toán 59A NGUYỄN QUANG LỘC 11172858 Đạt

985 Kiểm toán 59A BÙI NGUYỄN TÖ MAI 11172954 Đạt

986 Kiểm toán 59A TRƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11173025 Đạt

987 Kiểm toán 59A ĐỖ ĐỨC MINH 11173077 Không đạt Không có bài

988 Kiểm toán 59A TRẦN ĐOÀN PHƢƠNG NAM 11173240 Đạt

989 Kiểm toán 59A ĐỖ THỊ NGHỊ 11173344 Đạt

990 Kiểm toán 59A NGUYỄN MINH NGỌC 11173404 Đạt

991 Kiểm toán 59A ĐÀO THỊ NHUNG 11173577 Đạt

Page 14: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

992 Kiểm toán 59A ĐÀO THỊ PHƢƠNG 11173739 Đạt

993 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173838 Đạt

994 Kiểm toán 59A ĐỖ MINH TÂM 11174108 Đạt

995 Kiểm toán 59A LÊ PHƢƠNG THẢO 11174311 Đạt

996 Kiểm toán 59A HỨA HỒNG THƠ 11174464 Đạt

997 Kiểm toán 59A DIÊM THỊ THUẬN 11174557 Đạt

998 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ THÖY 11174620 Đạt

999 Kiểm toán 59A VŨ ĐỨC TIẾN 11174705 Đạt

1000 Kiểm toán 59A MAI THỊ HÀ TRANG 11174854 Đạt

1001 Kiểm toán 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174903 Đạt

1002 Kiểm toán 59A TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 11174975 Đạt

1003 Kiểm toán 59A HOÀNG ĐỨC TRUNG 11175039 Đạt

1004 Kiểm toán 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175120 Đạt

1005 Kiểm toán 59A VY HỒNG VÂN 11175271 Không đạt Không có bài

1006 Kiểm toán 59A HÀ QUANG VINH 11175302 Đạt

1007 Kiểm toán 59A Mai Thị Thanh Hƣơng 11176010 Đạt

1008 Kiểm toán 59A Đinh Gia Hòa 11176050 Đạt

1009 Kiểm toán 59A Nguyễn Hoàng Hải 11176072 Đạt

1010 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Hồng Phúc 11176080 Đạt

1011 Kiểm toán 59A Lê Kim Ngân 11176091 Đạt

1012 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Phƣơng Linh 11176092 Đạt

1013 Kiểm toán 59A Nguyễn Tiến Thành 11176118 Đạt

1014 Kiểm toán 59A Trần Duy Hoàng 11176134 Đạt

1015 Kiểm toán 59A Vũ Kiều Oanh 11176146 Đạt

1016 Kiểm toán 59A Phạm Tiến Đức 11176176 Đạt

1017 Kiểm toán 59A Nguyễn Thị Cẩm Tú 11176218 Đạt

1018 Kiểm toán 59A Souksavanh SYLIPHAN 11177214 Không đạt Không có bài

1019 Kiểm toán 59B ĐỖ THỊ THU AN 11170005 Đạt

1020 Kiểm toán 59B LÊ THỊ LAN ANH 11170157 Đạt

1021 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ MAI ANH 11170272 Đạt

1022 Kiểm toán 59B NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170487 Đạt

1023 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ BẰNG 11170544 Đạt

1024 Kiểm toán 59B NGUYỄN DANH CHÍNH 11170701 Đạt

1025 Kiểm toán 59B ĐẬU HOÀNG ĐẠT 11170778 Đạt

1026 Kiểm toán 59B LƢU THÙY DƢƠNG 11171046 Đạt

1027 Kiểm toán 59B LƢƠNG THỊ THU GIANG 11171163 Đạt

1028 Kiểm toán 59B ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171244 Đạt

1029 Kiểm toán 59B PHAN THỊ THU HÀ 11171344 Đạt

1030 Kiểm toán 59B ĐỖ HỒNG HẠNH 11171491 Đạt

1031 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171589 Đạt

1032 Kiểm toán 59B TRƢƠNG THỊ THANH HOA 11171736 Đạt

1033 Kiểm toán 59B THÁI THỊ HUỆ 11171893 Đạt

1034 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ LAN HƢƠNG 11171998 Đạt

1035 Kiểm toán 59B VƢƠNG QUỐC HUY 11172140 Đạt

1036 Kiểm toán 59B TẠ THỊ NGỌC HUYỀN 11172256 Đạt

1037 Kiểm toán 59B MAI VĂN KHUÊ 11172354 Đạt

1038 Kiểm toán 59B BÙI THỊ LAN 11172424 Đạt

1039 Kiểm toán 59B KHUẤT THỊ NGỌC LINH 11172577 Đạt

1040 Kiểm toán 59B PHẠM NGỌC LINH 11172730 Đạt

1041 Kiểm toán 59B NGUYỄN ĐỨC LƢƠNG 11172903 Đạt

1042 Kiểm toán 59B HỒ NỮ XUÂN MAI 11172969 Đạt

1043 Kiểm toán 59B HÀ TRỌNG MẠNH 11173032 Đạt

1044 Kiểm toán 59B ĐỖ NHẬT MINH 11173078 Đạt

1045 Kiểm toán 59B LÊ THỊ NGA 11173262 Đạt

1046 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ NGOAN 11173364 Đạt

1047 Kiểm toán 59B TRẦN THỊ YẾN NGỌC 11173452 Đạt

1048 Kiểm toán 59B ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 11173578 Đạt

1049 Kiểm toán 59B ĐINH ĐỖ THU PHƢƠNG 11173741 Đạt

1050 Kiểm toán 59B NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173844 Đạt

1051 Kiểm toán 59B ĐINH QUYẾT THẮNG 11174174 Đạt

1052 Kiểm toán 59B CHU THỊ THẢO 11174279 Đạt

1053 Kiểm toán 59B TRỊNH THỊ HƢƠNG THƠM 11174479 Đạt

1054 Kiểm toán 59B HÀ LỆ THUÝ 11174585 Đạt

1055 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THANH THÖY 11174623 Đạt

1056 Kiểm toán 59B ĐÀO NGỌC TOÀN 11174718 Đạt

1057 Kiểm toán 59B NGÔ THỊ THUỲ TRANG 11174860 Đạt

1058 Kiểm toán 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174914 Đạt

1059 Kiểm toán 59B TRẦN THỊ THU TRANG 11174980 Đạt

1060 Kiểm toán 59B NGUYỄN HOÀNH TRUNG 11175046 Đạt

1061 Kiểm toán 59B CAO NGỌC UYÊN 11175191 Đạt

1062 Kiểm toán 59B DƢƠNG THỊ HẢI YẾN 11175372 Đạt

1063 Kiểm toán 59B HOÀNG THỊ YẾN 11175374 Đạt

1064 Kiểm toán 59B Hà Thị Linh Giang 11176009 Đạt

1065 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Ngọc Anh 11176060 Đạt

1066 Kiểm toán 59B Lê Thị Minh Hạnh 11176074 Đạt

1067 Kiểm toán 59B Tô Thị Thùy Linh 11176081 Đạt

1068 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Yến 11176107 Đạt

Page 15: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1069 Kiểm toán 59B Nguyễn Ngọc Ánh 11176108 Đạt

1070 Kiểm toán 59B Trần Huyền Trang 11176119 Đạt

1071 Kiểm toán 59B Nguyễn Hoàng Phƣơng Nga 11176137 Đạt

1072 Kiểm toán 59B Nguyễn Thị Hiền 11176148 Đạt

1073 Kiểm toán 59B Huỳnh Tấn Đức 11176187 Đạt

1074 Kiểm toán 59B Phạm Lê Khánh Linh 11176230 Đạt

1075 Kiểm toán 59B Vũ Thị Hảo 11171549 Đạt

1076 Kiểm toán 59B Khaisa PHOMLUAONGSY 11177215 Không đạt Không có bài

1077 Kiểm toán 59C VŨ HỮU AN 11170024 Đạt

1078 Kiểm toán 59C LÊ THỊ MAI ANH 11170159 Đạt

1079 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170293 Đạt

1080 Kiểm toán 59C TRẦN MINH ÁNH 11170513 Đạt

1081 Kiểm toán 59C LÊ MINH CHÂU 11170606 Đạt

1082 Kiểm toán 59C VŨ THỊ CHÍNH 11170703 Đạt

1083 Kiểm toán 59C NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11170796 Đạt

1084 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ DƢƠNG 11171051 Đạt

1085 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ GIANG 11171181 Đạt

1086 Kiểm toán 59C HOÀNG THỊ BÍCH HÀ 11171251 Đạt

1087 Kiểm toán 59C TRẦN THU HÀ 11171361 Đạt

1088 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 11171520 Đạt

1089 Kiểm toán 59C VŨ THỊ THU HIỀN 11171614 Đạt

1090 Kiểm toán 59C NGUYỄN THANH HOÀ 11171743 Đạt

1091 Kiểm toán 59C VŨ THỊ HUỆ 11171897 Đạt

1092 Kiểm toán 59C PHÙNG THU HƢƠNG 11172017 Đạt

1093 Kiểm toán 59C HOÀNG THỊ HUYỀN 11172163 Đạt

1094 Kiểm toán 59C TRỊNH THANH HUYỀN 11172277 Đạt

1095 Kiểm toán 59C NGUYỄN TRUNG KIÊN 11172371 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1096 Kiểm toán 59C ĐỖ TUYẾT LAN 11172430 Đạt

1097 Kiểm toán 59C LÊ PHƢƠNG LINH 11172591 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1098 Kiểm toán 59C TRẦN HOÀI LINH 11172778 Đạt

1099 Kiểm toán 59C ĐÀO KHÁNH LY 11172915 Đạt

1100 Kiểm toán 59C LÊ BÙI NGỌC MAI 11172974 Đạt

1101 Kiểm toán 59C NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173045 Đạt

1102 Kiểm toán 59C LƢƠNG QUANG MINH 11173098 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1103 Kiểm toán 59C BÙI THỊ THANH NGÂN 11173300 Đạt

1104 Kiểm toán 59C BÙI BÍCH NGỌC 11173366 Đạt

1105 Kiểm toán 59C VŨ THỊ NGỌC 11173459 Đạt

1106 Kiểm toán 59C NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173604 Đạt

1107 Kiểm toán 59C HỒ THU PHƢƠNG 11173758 Đạt

1108 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ KIM PHƢỢNG 11173890 Đạt

1109 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 11174216 Đạt

1110 Kiểm toán 59C LÊ THU THẢO 11174320 Đạt

1111 Kiểm toán 59C NGÔ MINH THU 11174497 Đạt

1112 Kiểm toán 59C LÊ THỊ THUÝ 11174586 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1113 Kiểm toán 59C PHẠM PHƢƠNG THÖY 11174625 Đạt

1114 Kiểm toán 59C TRẦN VĂN TOÀN 11174730 Không đạt Không có bài

1115 Kiểm toán 59C NGUYỄN HƢƠNG TRANG 11174867 Đạt

1116 Kiểm toán 59C PHAN THỊ THU TRANG 11174963 Đạt

1117 Kiểm toán 59C TRỊNH THU TRANG 11174989 Đạt

1118 Kiểm toán 59C HOÀNG THẠCH TÖ 11175076 Đạt

1119 Kiểm toán 59C NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 11175213 Đạt

1120 Kiểm toán 59C VŨ QUANG VINH 11175312 Đạt

1121 Kiểm toán 59C LẠI THỊ HẢI YẾN 11175377 Đạt

1122 Kiểm toán 59C Lƣu Thanh Tâm 11176016 Đạt

1123 Kiểm toán 59C Nguyễn Thùy Linh 11176061 Đạt

1124 Kiểm toán 59C Chu Thị Tố Uyên 11176075 Đạt

1125 Kiểm toán 59C Nhữ Ngọc Ánh 11176083 Đạt

1126 Kiểm toán 59C Đặng Minh Đức 11176097 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1127 Kiểm toán 59C Trần Thị Hồng 11176109 Đạt

1128 Kiểm toán 59C Nguyễn Đặng Tam Giáp 11176120 Đạt

1129 Kiểm toán 59C Nguyễn Thị Minh Hằng 11176138 Đạt

1130 Kiểm toán 59C Hồ Thị Anh Thƣ 11176151 Đạt

1131 Kiểm toán 59C Đoàn Châu Giang 11176198 Đạt

1132 Kiểm toán 59C Đặng Hồ Tuấn 11176251 Đạt

1133 Kiểm toán 59D HOÀNG MINH ANH 11170121 Đạt

1134 Kiểm toán 59D LÊ TUẤN ANH 11170173 Không đạt Không có bài

1135 Kiểm toán 59D NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170300 Đạt

1136 Kiểm toán 59D VŨ NGUYỆT ÁNH 11170522 Đạt

1137 Kiểm toán 59D CAO VŨ LINH CHI 11170621 Đạt

1138 Kiểm toán 59D LỤC THỊ CHUNG 11170704 Đạt

1139 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC DIỄM 11170814 Đạt

1140 Kiểm toán 59D HOÀNG THỊ DUYÊN 11171113 Đạt

1141 Kiểm toán 59D NGUYỄN THỊ CHÂU GIANG 11171182 Đạt

Page 16: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1142 Kiểm toán 59D NGÔ THỊ THU HÀ 11171276 Đạt

1143 Kiểm toán 59D BÙI THỊ HẢI 11171378 Đạt

1144 Kiểm toán 59D NGUYỄN ANH HÀO 11171543 Đạt

1145 Kiểm toán 59D BÙI TRUNG HIẾU 11171639 Đạt

1146 Kiểm toán 59D BÙI ĐĂNG HOÀNG 11171787 Đạt

1147 Kiểm toán 59D LÊ HỮU HÙNG 11171905 Đạt

1148 Kiểm toán 59D VŨ THỊ HƢƠNG 11172034 Đạt

1149 Kiểm toán 59D LÊ THỊ THANH HUYỀN 11172180 Đạt

1150 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC KHANG 11172294 Đạt

1151 Kiểm toán 59D NGÔ TUẤN KỶ 11172386 Đạt

1152 Kiểm toán 59D MAI NHẬT LỆ 11172476 Đạt

1153 Kiểm toán 59D NGÔ THỊ PHƢƠNG LINH 11172628 Đạt

1154 Kiểm toán 59D TRƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172805 Đạt

1155 Kiểm toán 59D LÊ THỊ LY 11172922 Đạt

1156 Kiểm toán 59D LÊ PHƢƠNG MAI 11172976 Đạt

1157 Kiểm toán 59D TRẦN ĐỨC MẠNH 11173051 Đạt

1158 Kiểm toán 59D NGUYỄN DUY MINH 11173111 Đạt

1159 Kiểm toán 59D ĐẶNG THU NGÂN 11173302 Đạt

1160 Kiểm toán 59D HOÀNG HỒNG NGỌC 11173384 Đạt

1161 Kiểm toán 59D ĐỖ THẢO NGUYÊN 11173469 Đạt

1162 Kiểm toán 59D NGUYỄN HUYỀN NHUNG 11173606 Đạt

1163 Kiểm toán 59D HOÀNG THỊ PHƢƠNG 11173760 Đạt

1164 Kiểm toán 59D PHẠM THỊ HỒNG PHƢỢNG 11173892 Đạt

1165 Kiểm toán 59D NGUYỄN TIẾN THANH 11174219 Đạt

1166 Kiểm toán 59D LƢU THỊ THẢO 11174323 Đạt

1167 Kiểm toán 59D NGUYỄN MINH THU 11174502 Đạt

1168 Kiểm toán 59D ĐỖ THỊ THUỶ 11174598 Đạt

1169 Kiểm toán 59D TRẦN THỊ THÖY 11174631 Đạt

1170 Kiểm toán 59D NGÔ THANH TRÀ 11174743 Đạt

1171 Kiểm toán 59D NGUYỄN LÊ HẢI TRANG 11174870 Đạt

1172 Kiểm toán 59D PHÙNG THỊ TRANG 11174965 Đạt

1173 Kiểm toán 59D VŨ THỊ THÙY TRANG 11175004 Đạt

1174 Kiểm toán 59D MAI THẾ TỰ 11175099 Đạt

1175 Kiểm toán 59D TRẦN THU UYÊN 11175233 Đạt

1176 Kiểm toán 59D PHẠM TRƢỜNG VŨ 11175325 Đạt

1177 Kiểm toán 59D NGUYỄN NGỌC YẾN 11175390 Đạt

1178 Kiểm toán 59D Phạm Thị Kim Hồng 11176055 Đạt

1179 Kiểm toán 59D Đỗ Phƣơng Thủy 11176062 Đạt

1180 Kiểm toán 59D Lê Thị Hồng Vân 11176077 Đạt

1181 Kiểm toán 59D Phạm Doãn Đăng 11176086 Đạt

1182 Kiểm toán 59D Phan Tiến Vinh 11176100 Đạt

1183 Kiểm toán 59D Đào Thị Ngọc Ánh 11176111 Đạt

1184 Kiểm toán 59D Trƣơng Thị Hải Vân 11176124 Đạt

1185 Kiểm toán 59D Đỗ Ngọc Khánh 11176140 Đạt

1186 Kiểm toán 59D Nguyễn Thị Lan Anh 11176153 Đạt

1187 Kiểm toán 59D Nguyễn Hồng Ngọc 11176203 Đạt

1188 Kiểm toán 59D Hoàng Phƣơng Thảo 11176266 không đạt Nghỉ 4 buổi

1189 Kiểm toán 59E HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 11170131 Đạt

1190 Kiểm toán 59E LƢƠNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170182 Đạt

1191 Kiểm toán 59E NGUYỄN THÙY ANH 11170303 Đạt

1192 Kiểm toán 59E PHẠM KHẮC BA 11170528 Đạt

1193 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ KHÁNH CHI 11170657 Đạt

1194 Kiểm toán 59E CHẾ ĐÌNH NGUYÊN CHƢƠNG 11170707 Đạt

1195 Kiểm toán 59E DƢƠNG THỊ DỊU 11170840 Đạt

1196 Kiểm toán 59E PHẠM MỸ DUYÊN 11171130 Đạt

1197 Kiểm toán 59E PHẠM HỮU GIANG 11171196 Đạt

1198 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HÀ 11171295 Đạt

1199 Kiểm toán 59E ĐINH THÖY HẰNG 11171412 Đạt

1200 Kiểm toán 59E LÊ QUANG HIẾU 11171659 Đạt

1201 Kiểm toán 59E LÊ PHÚC HOÀNG 11171803 Đạt

1202 Kiểm toán 59E LƢU KHÁNH HƢƠNG 11171980 Đạt

Page 17: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1203 Kiểm toán 59E NGUYỄN THU HƢỜNG 11172060 Đạt

1204 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172214 Đạt

1205 Kiểm toán 59E LÊ TRỌNG KHÁNH 11172318 Đạt

1206 Kiểm toán 59E ĐINH THỊ HẢI LAM 11172389 Đạt

1207 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ LIÊN 11172493 Đạt

1208 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172681 Đạt

1209 Kiểm toán 59E VŨ KHÁNH LINH 11172816 Đạt

1210 Kiểm toán 59E PHẠM HƢƠNG LY 11172940 Đạt

1211 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ MAI 11173000 Đạt

1212 Kiểm toán 59E THÁI BÌNH MÃO 11173054 Đạt

1213 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 11173121 Đạt

1214 Kiểm toán 59E NGUYỄN KIM NGÂN 11173316 Đạt

1215 Kiểm toán 59E NGUYỄN BẢO NGỌC 11173396 Đạt

1216 Kiểm toán 59E HOÀNG THANH NGUYỆN 11173490 Đạt

1217 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173618 Đạt

1218 Kiểm toán 59E KIM THỊ PHƢƠNG 11173769 Đạt

1219 Kiểm toán 59E BÙI THỊ QUYÊN 11173954 Đạt

1220 Kiểm toán 59E LÊ PHƢƠNG THẢO 11174312 Đạt

1221 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174378 Đạt

1222 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THU 11174509 Đạt

1223 Kiểm toán 59E DOÃN THỊ THÖY 11174606 Đạt

1224 Kiểm toán 59E TRẦN BÙI THU THỦY 11174674 Đạt

1225 Kiểm toán 59E ĐẶNG THỊ TRANG 11174779 Đạt

1226 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174892 Đạt

1227 Kiểm toán 59E TRẦN THỊ TRANG 11174971 Đạt

1228 Kiểm toán 59E VŨ THUỲ TRANG 11175009 Đạt

1229 Kiểm toán 59E BÙI VIẾT TUẤN 11175106 Đạt

1230 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 11175255 Đạt

1231 Kiểm toán 59E ĐỖ THỊ HẢI YẾN 11175369 Đạt

1232 Kiểm toán 59E NGUYỄN THỊ YẾN 11175394 Đạt

1233 Kiểm toán 59E Đàm Văn Cƣờng 11176051 Đạt

1234 Kiểm toán 59E Vũ Thùy Trang 11176066 Đạt

1235 Kiểm toán 59E Đỗ Đức Huy 11176078 Đạt

1236 Kiểm toán 59E Lê Tấn Phƣớc 11176087 Đạt

1237 Kiểm toán 59E Nguyễn Thị Hậu 11176102 Đạt

1238 Kiểm toán 59E Đoàn Thị Minh Huyền 11176113 Đạt

1239 Kiểm toán 59E Nguyễn Tuấn Anh 11176127 Đạt

1240 Kiểm toán 59E Đỗ Đức Minh 11176141 Đạt

1241 Kiểm toán 59E Phạm Đinh Hoài Thƣơng 11176166 Đạt

1242 Kiểm toán 59E Phạm Thị Nam Phƣơng 11176208 Đạt

1243 Kiểm toán 59E Nông Thị Quỳnh 11176327 Đạt

1244 Kiểm toán 59F LÊ QUỲNH ANH 11170152 Đạt

1245 Kiểm toán 59F NGUYỄN HOÀNG ANH 11170219 Đạt

1246 Kiểm toán 59F VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170450 Đạt

1247 Kiểm toán 59F MA THANH BẮC 11170530 Đạt

1248 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ UYÊN CHI 11170665 Đạt

1249 Kiểm toán 59F NGÔ MINH CƢỜNG 11170729 Đạt

1250 Kiểm toán 59F TRẦN VĂN ĐÔNG 11170857 Đạt

1251 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ DUYÊN 11171135 Đạt

1252 Kiểm toán 59F PHẠM THỊ THU GIANG 11171198 Đạt

1253 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171308 Đạt

1254 Kiểm toán 59F LÊ THỊ THU HẰNG 11171424 Đạt

1255 Kiểm toán 59F NGÔ THỊ HẬU 11171551 Đạt

1256 Kiểm toán 59F TRẦN TRUNG HIẾU 11171693 Đạt

1257 Kiểm toán 59F NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 11171818 Đạt

1258 Kiểm toán 59F MÔNG LINH HƢƠNG 11171982 Đạt

1259 Kiểm toán 59F NGUYỄN THU HƢỜNG 11172061 Đạt

1260 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ HẢI HUYỀN 11172216 Đạt

1261 Kiểm toán 59F NGUYỄN QUANG KHÁNH 11172326 Đạt

1262 Kiểm toán 59F TRẦN NGỌC LÂM 11172417 Đạt

1263 Kiểm toán 59F HỒ THỊ THÙY LINH 11172560 Đạt

1264 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THẢO LINH 11172698 Đạt

1265 Kiểm toán 59F TRẦN VĂN LĨNH 11172832 Không đạt 2 loại chữ kí

1266 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ HƢƠNG LY 11172943 Đạt

1267 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 11173004 Đạt

1268 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỮU MẬU 11173055 Đạt

1269 Kiểm toán 59F NGUYỄN VĂN NAM 11173235 Đạt

1270 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 11173326 Đạt

1271 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỒ MINH NGỌC 11173400 Không đạt Nghỉ 4 buổi

1272 Kiểm toán 59F LÊ THANH NHÀN 11173512 Đạt

1273 Kiểm toán 59F BÙI THU PHƢƠNG 11173730 Đạt

1274 Kiểm toán 59F LÊ HÀ PHƢƠNG 11173774 Không đạt

1275 Kiểm toán 59F NGUYỄN HỒNG SƠN 11174071 Đạt

1276 Kiểm toán 59F ĐÀM PHƢƠNG THẢO 11174281 Đạt

1277 Kiểm toán 59F NGUYỄN THU THẢO 11174385 Đạt

1278 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ ANH THƢ 11174531 Đạt

1279 Kiểm toán 59F KIỀU THỊ DIỆU THÖY 11174609 Đạt

Page 18: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1280 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ TIÊN 11174682 Đạt

1281 Kiểm toán 59F HOÀNG THỊ THU TRANG 11174818 Đạt

1282 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174893 Đạt

1283 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ MINH TRANG 11174973 Đạt

1284 Kiểm toán 59F NGUYỄN THỊ TRINH 11175020 Đạt

1285 Kiểm toán 59F ĐỖ ANH TUẤN 11175109 Đạt

1286 Kiểm toán 59F TRẦN THỊ BẢO VÂN 11175264 Đạt

1287 Kiểm toán 59F ĐOÀN THỊ HẢI YẾN 11175370 Đạt

1288 Kiểm toán 59F Nguyễn Quốc Tuấn 11176004 Không đạt 2 loại chữ kí

1289 Kiểm toán 59F Vũ Hƣơng Huyền 11176053 Đạt

1290 Kiểm toán 59F Bùi Hƣơng Giang 11176071 Đạt

1291 Kiểm toán 59F Lê Thanh Vân 11176079 Đạt

1292 Kiểm toán 59F Bùi Thị Mỹ 11176090 Đạt

1293 Kiểm toán 59F Vũ Thị Mai 11176103 Đạt

1294 Kiểm toán 59F Phan Thái Dũng 11176116 Đạt

1295 Kiểm toán 59F Nguyễn Hồng Dung 11176129 Đạt

1296 Kiểm toán 59F Phạm Hồng Quân 11176143 Đạt

1297 Kiểm toán 59F Nguyễn Quang Hà 11176169 Đạt

1298 Kiểm toán 59F Nguyễn Khắc Dũng 11176215 Đạt

1299 Kiểm toán 59F Khonesavanh SYVONGDAO 11177208 Đạt

1300 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN NGỌC MINH AN 11170021 Đạt

1301 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ QUỐC ANH 11170082 Không đạt

1302 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG ANH 11170221 Đạt

1303 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ KIỀU ANH 11170349 Đạt

1304 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ LAN ANH 11170352 Đạt

1305 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ TƢỜNG ANH 11170455 Đạt

1306 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170497 Đạt

1307 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM NHƢ BA 11170529 Đạt

1308 Kinh doanh bất động sản 59 TRƢƠNG TRỌNG BẰNG 11170545 Đạt

1309 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN BẢO CHÂU 11170615 Đạt

1310 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN THỊ HUỆ CHI 11170681 Đạt

1311 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN DUY ĐẠT 11170805 Đạt

1312 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN ANH ĐỨC 11170885 Không đạt

1313 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11170945 Đạt

1314 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN HỒNG DUNG 11170960 Đạt

1315 Kinh doanh bất động sản 59 LƢU HẢI DƢƠNG 11171044 Không đạt

1316 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN VĂN DƢƠNG 11171065 Đạt

1317 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ THỊ DUYÊN 11171111 Đạt

1318 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN MỸ DUYÊN 11171133 Đạt

1319 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ HẢI HÀ 11171263 Đạt

1320 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ VIỆT HÀ 11171267 Đạt

1321 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171504 Đạt

1322 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN LÊ MỸ HẠNH 11171506 Không đạt

1323 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ HÕA 11171755 Đạt

1324 Kinh doanh bất động sản 59 ĐÀM MINH HOÀNG 11171791 Không đạt

1325 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ VIỆT HOÀNG 11171795 Không đạt

1326 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HUY HOÀNG 11171810 Không đạt

1327 Kinh doanh bất động sản 59 HOÀNG THỊ HUỆ 11171883 Đạt

1328 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM KHÁNH HƢNG 11171947 Đạt

1329 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THANH HƢƠNG 11171953 Đạt

1330 Kinh doanh bất động sản 59 PHÍ ĐĂNG HUY 11172128 Không đạt Không có bài

1331 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THỊ THU HUYỀN 11172145 Đạt

1332 Kinh doanh bất động sản 59 HOÀNG TỐ LINH 11172574 Đạt

1333 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ KHÁNH LINH 11172815 Đạt

1334 Kinh doanh bất động sản 59 BÙI THỊ LOAN 11172834 Đạt

1335 Kinh doanh bất động sản 59 DƢƠNG VĂN LỘC 11172856 Đạt

1336 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ CHÍ HOÀNG LONG 11172872 Không đạt

1337 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THÀNH LONG 11172888 Đạt

1338 Kinh doanh bất động sản 59 ĐỖ THỊ MAI 11172964 Đạt

1339 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN HỒNG MINH 11173114 Đạt

1340 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN TIẾN NAM 11173231 Đạt

1341 Kinh doanh bất động sản 59 DƢƠNG VI NGHĨA 11173346 Không đạt

1342 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ TRỌNG NGHĨA 11173360 Không đạt

1343 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN THỊ NGỌC 11173442 Không đạt

1344 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN VŨ CẨM NHUNG 11173643 Đạt

1345 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN NGỌC PHÖC 11173714 Đạt

1346 Kinh doanh bất động sản 59 ĐÀO LINH PHƢƠNG 11173737 Đạt

1347 Kinh doanh bất động sản 59 LÊ THỊ PHƢƠNG 11173781 Đạt

1348 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG 11173850 Không đạt

1349 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM ANH QUÂN 11173910 Đạt

1350 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN VĂN SANG 11174040 Đạt

1351 Kinh doanh bất động sản 59 ĐẶNG HỮU THẮNG 11174170 Đạt

1352 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174351 Đạt

1353 Kinh doanh bất động sản 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174423 Đạt

1354 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN NGỌC ĐAN THƠ 11174466 Đạt

1355 Kinh doanh bất động sản 59 PHẠM NGỌC VI THƢ 11174549 Đạt

1356 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN ĐÌNH TIẾN 11174702 Đạt

Page 19: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1357 Kinh doanh bất động sản 59 ĐINH THANH TRÀ 11174738 Đạt

1358 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ THU TRANG 11175007 Đạt

1359 Kinh doanh bất động sản 59 THÂN XUÂN TRƢỜNG 11175066 Đạt

1360 Kinh doanh bất động sản 59 TRƢƠNG CẨM TÖ 11175097 Đạt

1361 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175253 Không đạt

1362 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN THỊ KIỀU VÂN 11175257 Không đạt

1363 Kinh doanh bất động sản 59 NGUYỄN ĐÌNH VINH 11175307 Đạt

1364 Kinh doanh bất động sản 59 PHAN THỊ HOÀNG YẾN 11175412 Đạt

1365 Kinh doanh bất động sản 59 VŨ THỊ YẾN 11175427 Đạt

1366 Kinh doanh bất động sản 59 Bùi Thị Tùng Linh 11176188 Không đạt Không có bài

1367 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ HẢI ANH 11170074 Đạt

1368 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 DƢƠNG HẢI ANH 11170101 Đạt

1369 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ QUỲNH ANH 11170151 Đạt

1370 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ VÂN ANH 11170166 Đạt

1371 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LƢU THỊ PHƢƠNG ANH 11170185 Đạt

1372 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170286 Đạt

1373 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM KIỀU ANH 11170337 Đạt

1374 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN MINH ANH 11170395 Đạt

1375 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ƢNG THỊ VÂN ANH 11170431 Đạt

1376 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ NGỌC ANH 11170445 Đạt

1377 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170492 Đạt

1378 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN QUỲNH CHI 11170653 Đạt

1379 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ CÖC 11170717 Đạt

1380 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN QUỐC CƢỜNG 11170743 Đạt

1381 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TẠ QUANG ĐẠT 11170804 Đạt

1382 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐẶNG SƠN ĐÔNG 11170850 Không đạt

1383 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11171008 Đạt

1384 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN VŨ DŨNG 11171010 Đạt

1385 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ KỲ DUYÊN 11171116 Đạt

1386 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ MỸ DUYÊN 11171140 Không đạt Không có bài

1387 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRƢƠNG QUỲNH GIANG 11171216 Đạt

1388 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171303 Đạt

1389 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171304 Đạt

1390 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HẢI 11171396 Đạt

1391 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MINH HẰNG 11171435 Đạt

1392 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171440 Đạt

1393 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM THỊ HẰNG 11171464 Đạt

1394 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THU HẰNG 11171477 Đạt

1395 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THANH HIỀN 11171576 Đạt

1396 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 CAO TRUNG HIẾU 11171642 Đạt

1397 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ DUY HIẾU 11171650 Đạt

1398 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THÖY HÕA 11171760 Đạt

1399 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ DUY HOÀNG 11171800 Đạt

1400 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 BÙI THỊ HUẾ 11171869 Đạt

1401 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TÔ HUỆ HƢƠNG 11172021 Đạt

1402 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THANH HƢƠNG 11172025 Đạt

1403 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ PHẠM ĐỨC HUY 11172082 Không đạt

1404 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172116 Đạt

1405 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN BÁ KHÁNH HUYỀN 11172190 Đạt

1406 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ LIÊN 11172490 Đạt

1407 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐINH HÀ LINH 11172529 Không đạt

1408 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ THỊ HẢI LINH 11172536 Đạt

1409 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ DIỆU LINH 11172582 Đạt

1410 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172632 Đạt

1411 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172633 Đạt

1412 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THANH LOAN 11172852 Đạt

1413 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ MỸ LỘC 11172861 Đạt

1414 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐINH NHO MINH 11173075 Đạt

1415 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ NHẬT MINH 11173092 Đạt

1416 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM ĐỨC MINH 11173131 Đạt

1417 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173420 Đạt

1418 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ YẾN NHI 11173563 Đạt

1419 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN CẨM NHUNG 11173597 Đạt

1420 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHÙNG THỊ TÖ OANH 11173676 Đạt

1421 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MAI PHƢƠNG 11173810 Đạt

1422 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN MINH PHƢỢNG 11173885 Đạt

1423 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 HOÀNG LÊ QUÝ 11173950 Đạt

1424 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LẠI NHƢ QUỲNH 11173991 Đạt

1425 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ THỊ NHƢ QUỲNH 11174033 Đạt

1426 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 HOÀNG SƠN 11174060 Đạt

1427 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ HOÀNG SƠN 11174064 Đạt

1428 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 ĐỖ PHƢƠNG THANH 11174203 Đạt

1429 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 CAO THANH THẢO 11174276 Đạt

1430 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 LÊ THỊ THU 11174496 Đạt

1431 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THÖY 11174630 Đạt

1432 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 11174885 Đạt

1433 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174909 Đạt

Page 20: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1434 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 NGUYỄN THU TRANG 11174927 Đạt

1435 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 PHẠM THU TRANG 11174953 Đạt

1436 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TRẦN THỊ THU TRANG 11174978 Đạt

1437 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 VŨ HUYỀN TRANG 11174997 Đạt

1438 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 TẠ ANH TUẤN 11175131 Đạt

1439 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 Hoàng Lan Phƣơng 11176281 Đạt

1440 Kinh tế - Quản lý TN&MT 59 Phạm Thu Nga 11176303 Đạt

1441 Kinh tế bảo hiểm 59A NGUYỄN ĐẶNG TRÖC QUỲNH 11174007 Đạt

1442 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN MAI AN 11170010 Đạt

1443 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ QUẾ ANH 11170164 Không đạt

1444 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN DUY ANH 11170208 Đạt

1445 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HẢI ANH 11170264 Đạt

1446 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170299 Đạt

1447 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN TÖ ANH 11170414 Đạt

1448 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRƢƠNG NGỌC ÁNH 11170518 Đạt

1449 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐỖ NGUYỄN MINH CHÂU 11170602 Đạt

1450 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ TIẾN ĐẠT 11170809 Đạt

1451 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐÀM TIẾN ĐỨC 11170866 Đạt

1452 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171125 Đạt

1453 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171175 Đạt

1454 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐẬU THỊ THÖY HÀ 11171232 Đạt

1455 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THU HÀ 11171324 Đạt

1456 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN THU HÀ 11171360 Đạt

1457 Kinh tế Bảo hiểm 59A PHẠM THỊ HẰNG 11171467 Đạt

1458 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171518 Không đạt Không có bài

1459 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11171628 Không đạt Không có bài

1460 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN NHƢ HOA 11171722 Đạt

1461 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HUY HOÀNG 11171812 Đạt

1462 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐÀO QUỐC HUY 11172081 Đạt

1463 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÝ THỊ NGỌC HUYỀN 11172184 Đạt

1464 Kinh tế Bảo hiểm 59A MA THỊ HƢƠNG LAN 11172439 Đạt

1465 Kinh tế Bảo hiểm 59A HOÀNG LINH 11172562 Không đạt Không có bài

1466 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172602 Đạt

1467 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172668 Đạt

1468 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 11172695 Đạt

1469 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172787 Đạt

1470 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ TUYẾT HẢI LINH 11172830 Đạt

1471 Kinh tế Bảo hiểm 59A GIÁP THÀNH LUÂN 11172895 Đạt

1472 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173044 Không đạt

1473 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN CÔNG MINH 11173141 Đạt

1474 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN THỊ HẢI MY 11173197 Đạt

1475 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐOÀN BẢO NGÂN 11173306 Đạt

1476 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRẦN HỒNG NGỌC 11173446 Đạt

1477 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 11173596 Đạt

1478 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ HOÀNG OANH 11173679 Đạt

1479 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN LAN PHƢƠNG 11173807 Đạt

1480 Kinh tế Bảo hiểm 59A LƢƠNG NGỌC QUANG 11173923 Không đạt Không có bài

1481 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HẢI QUỲNH 11174015 Không đạt Không có bài

1482 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN NGỌC THẮNG 11174190 Đạt

1483 Kinh tế Bảo hiểm 59A PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174404 Đạt

1484 Kinh tế Bảo hiểm 59A HOÀNG THỊ THIỀM 11174447 Đạt

1485 Kinh tế Bảo hiểm 59A VŨ THỊ THU 11174518 Đạt

1486 Kinh tế Bảo hiểm 59A ĐỖ KIỀU TRANG 11174792 Đạt

1487 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174891 Đạt

1488 Kinh tế Bảo hiểm 59A TRỊNH THỊ HÀ TRANG 11174988 Đạt

1489 Kinh tế Bảo hiểm 59A LÊ THỊ TRUNG 11175042 Đạt

1490 Kinh tế Bảo hiểm 59A MAI ANH TUẤN 11175116 Không đạt

1491 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN THU UYÊN 11175219 Đạt

1492 Kinh tế Bảo hiểm 59A NGUYỄN HIỀN VY 11175339 Đạt

1493 Kinh tế BĐS và địa chính 59 NGUYỄN NHẬT AN 11170011 Đạt

1494 Kinh tế BĐS và địa chính 60 ĐẶNG ĐỨC ANH 11170055 Không đạt Không có bài

1495 Kinh tế BĐS và địa chính 61 ĐỒNG MINH ANH 11170099 Đạt

1496 Kinh tế BĐS và địa chính 62 NGUYỄN PHI ANH 11170245 Đạt

1497 Kinh tế BĐS và địa chính 63 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170486 Đạt

1498 Kinh tế BĐS và địa chính 64 AN THỊ BÍCH 11170559 Đạt

1499 Kinh tế BĐS và địa chính 65 NGUYỄN QUỲNH CHI 11170654 Không đạt Không có bài

1500 Kinh tế BĐS và địa chính 66 MẠC HẢI ĐĂNG 11170761 Đạt

1501 Kinh tế BĐS và địa chính 67 ĐỖ THÀNH ĐẠT 11170780 Đạt

1502 Kinh tế BĐS và địa chính 68 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 11170896 Đạt

1503 Kinh tế BĐS và địa chính 69 VŨ NGUYÊN ĐỨC 11170916 Không đạt

1504 Kinh tế BĐS và địa chính 70 VŨ TRỌNG ĐỨC 11170917 Không đạt

1505 Kinh tế BĐS và địa chính 71 ĐẶNG THẾ DŨNG 11170972 Không đạt

1506 Kinh tế BĐS và địa chính 72 HOÀNG ANH DƢƠNG 11171030 Đạt

1507 Kinh tế BĐS và địa chính 73 NGUYỄN ĐỨC DUY 11171097 Đạt

1508 Kinh tế BĐS và địa chính 74 NGUYỄN THU HÀ 11171320 Không đạt

1509 Kinh tế BĐS và địa chính 75 TRẦN THỊ BÍCH HẠNH 11171530 Đạt

1510 Kinh tế BĐS và địa chính 76 NGUYỄN QUANG HIỆU 11171702 Đạt

Page 21: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1511 Kinh tế BĐS và địa chính 77 NGUYỄN THỊ HOÀI 11171770 Đạt

1512 Kinh tế BĐS và địa chính 78 NGUYỄN VŨ THÁI HOÀNG 11171829 Đạt

1513 Kinh tế BĐS và địa chính 79 PHẠM VIỆT HOÀNG 11171833 Đạt

1514 Kinh tế BĐS và địa chính 80 PHẠM QUỐC HÙNG 11171918 Đạt

1515 Kinh tế BĐS và địa chính 81 PHẠM VIỆT HƢNG 11171949 Không đạt Không có bài

1516 Kinh tế BĐS và địa chính 82 ĐINH TRỌNG KHÁNH 11172305 Không đạt

1517 Kinh tế BĐS và địa chính 83 HOÀNG QUỐC KHÁNH 11172311 Đạt

1518 Kinh tế BĐS và địa chính 84 LÊ HOÀNG NHẬT KHÁNH 11172314 Đạt

1519 Kinh tế BĐS và địa chính 85 VƢƠNG THỊ HỒNG LÊ 11172472 Đạt

1520 Kinh tế BĐS và địa chính 86 HỨA GIA LINH 11172575 Đạt

1521 Kinh tế BĐS và địa chính 87 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH 11172659 Đạt

1522 Kinh tế BĐS và địa chính 88 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 11172847 Đạt

1523 Kinh tế BĐS và địa chính 89 NGUYỄN TIẾN LONG 11172884 Đạt

1524 Kinh tế BĐS và địa chính 90 ĐỖ THANH MAI 11172963 Đạt

1525 Kinh tế BĐS và địa chính 91 TRẦN THỊ NGỌC MAI 11173021 Không đạt

1526 Kinh tế BĐS và địa chính 92 ĐỖ QUỐC MINH 11173081 Đạt

1527 Kinh tế BĐS và địa chính 93 LÊ ANH MINH 11173089 Đạt

1528 Kinh tế BĐS và địa chính 94 NGUYỄN ĐỨC MINH 11173109 Không đạt Không có bài

1529 Kinh tế BĐS và địa chính 95 PHẠM MAI NGÂN 11173329 Đạt

1530 Kinh tế BĐS và địa chính 96 NGUYỄN HOÀNG TUẤN NGHĨA 11173349 Đạt

1531 Kinh tế BĐS và địa chính 97 LƢU YẾN NGỌC 11173391 Đạt

1532 Kinh tế BĐS và địa chính 98 TRƢƠNG THỊ HỒNG NGỌC 11173455 Đạt

1533 Kinh tế BĐS và địa chính 99 VŨ THỊ QUỲNH NGỌC 11173462 Đạt

1534 Kinh tế BĐS và địa chính 100 HOÀNG MINH NGUYỆT 11173496 Không đạt

1535 Kinh tế BĐS và địa chính 101 NGUYỄN VƢƠNG LÂM NHI 11173553 Đạt

1536 Kinh tế BĐS và địa chính 102 KIỀU HÀ PHƢƠNG 11173768 Đạt

1537 Kinh tế BĐS và địa chính 103 DƢƠNG MẠNH QUÝ 11173949 Đạt

1538 Kinh tế BĐS và địa chính 104 VŨ THU QUYÊN 11173967 Không đạt

1539 Kinh tế BĐS và địa chính 105 PHẠM THANH SƠN 11174083 Đạt

1540 Kinh tế BĐS và địa chính 106 ĐINH ĐỨC THẮNG 11174173 Đạt

1541 Kinh tế BĐS và địa chính 107 NGÔ VĂN THẮNG 11174183 Đạt

1542 Kinh tế BĐS và địa chính 108 MAI TRƢỞNG THÀNH 11174241 Đạt

1543 Kinh tế BĐS và địa chính 109 PHAN VĂN THÀNH 11174265 Đạt

1544 Kinh tế BĐS và địa chính 110 TRẦN XUÂN THÀNH 11174266 Đạt

1545 Kinh tế BĐS và địa chính 111 BÙI ĐỨC THIÊM 11174445 Đạt

1546 Kinh tế BĐS và địa chính 112 LÊ THỊ PHƢƠNG THOA 11174470 Đạt

1547 Kinh tế BĐS và địa chính 113 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174662 Đạt

1548 Kinh tế BĐS và địa chính 114 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG TRÀ 11174745 Không đạt

1549 Kinh tế BĐS và địa chính 115 HỒ THỊ PHƢƠNG TRANG 11174812 Đạt

1550 Kinh tế BĐS và địa chính 116 NGUYỄN THỊ TRANG 11174882 Đạt

1551 Kinh tế BĐS và địa chính 117 NGUYỄN THUỲ TRANG 11174933 Đạt

1552 Kinh tế BĐS và địa chính 118 TÔ THỊ THU TRANG 11174966 Không đạt Không có bài

1553 Kinh tế BĐS và địa chính 119 LÊ BẢO TRUNG 11175040 Đạt

1554 Kinh tế BĐS và địa chính 120 PHẠM MINH TUÂN 11175102 Không đạt

1555 Kinh tế BĐS và địa chính 121 NGUYỄN NGỌC TÙNG 11175153 Đạt

1556 Kinh tế BĐS và địa chính 122 NGUYỄN THÖY UYÊN 11175220 Đạt

1557 Kinh tế BĐS và địa chính 123 PHẠM THỊ THẢO VÂN 11175262 Không đạt

1558 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG BÍCH AN 11170006 Đạt

1559 Kinh tế đầu tƣ 59A LƢƠNG MINH ANH 11170179 Đạt

1560 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170297 Đạt

1561 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170493 Đạt

1562 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ BÌNH 11170586 Đạt

1563 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN CAO CƢỜNG 11170730 Đạt

1564 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 11170828 Đạt

1565 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN XUÂN ĐỨC 11170897 Đạt

1566 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ THUỲ DUNG 11170933 Đạt

1567 Kinh tế đầu tƣ 59A HỒ MINH DƢƠNG 11171028 Đạt

1568 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ THÙY DƢƠNG 11171088 Đạt

1569 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG THỊ QUỲNH GIANG 11171155 Đạt

1570 Kinh tế đầu tƣ 59A DƢƠNG THANH HÀ 11171246 Đạt

1571 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN NGỌC HÀ 11171284 Đạt

1572 Kinh tế đầu tƣ 59A LẠI THỊ THU HẰNG 11171418 Đạt

1573 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN MỸ HẠNH 11171509 Đạt

1574 Kinh tế đầu tƣ 59A TẠ THU HIỀN 11171601 Đạt

1575 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM QUANG HOÀNG 11171832 Đạt

1576 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ MAI HƢƠNG 11172031 Đạt

1577 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG THỊ HUYỀN 11172162 Đạt

1578 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐÀO VĂN KHOA 11172344 Đạt

1579 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ LÂM 11172421 Đạt

1580 Kinh tế đầu tƣ 59A HỒ PHƢƠNG LINH 11172559 Đạt

1581 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN HẢI LINH 11172641 Đạt

1582 Kinh tế đầu tƣ 59A PHÓ THỊ DIỆU LINH 11172759 Đạt

1583 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ KHÁNH LINH 11172814 Đạt

1584 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ ĐỨC LƢƠNG 11172906 Không đạt

1585 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 11173038 Đạt

1586 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ HOÀNG MINH 11173091 Không đạt

1587 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN XUÂN MINH 11173127 Đạt

Page 22: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1588 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173178 Đạt

1589 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THỊ PHƢƠNG NGA 11173284 Đạt

1590 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ MINH NGỌC 11173388 Đạt

1591 Kinh tế đầu tƣ 59A TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11173642 Đạt

1592 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ HÀ PHƢƠNG 11173772 Đạt

1593 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN LAN PHƢƠNG 11173806 Đạt

1594 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG MINH QUÂN 11173903 Đạt

1595 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐẶNG HOÀNG QUYẾT 11173970 Đạt

1596 Kinh tế đầu tƣ 59A LƢU THỊ THẮM 11174153 Đạt

1597 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN PHÖC THẮNG 11174191 Đạt

1598 Kinh tế đầu tƣ 59A PHAN THANH THẢO 11174408 Đạt

1599 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM MINH THƢ 11174548 Đạt

1600 Kinh tế đầu tƣ 59A VŨ THỊ THÖY 11174633 Đạt

1601 Kinh tế đầu tƣ 59A ĐÀO THANH TRANG 11174784 Đạt

1602 Kinh tế đầu tƣ 59A LÊ THU TRANG 11174843 Đạt

1603 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174912 Đạt

1604 Kinh tế đầu tƣ 59A PHAN NGUYỄN HÀ TRANG 11174959 Đạt

1605 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THỊ TRÖC 11175032 Không đạt

1606 Kinh tế đầu tƣ 59A NGUYỄN ANH TUẤN 11175119 Đạt

1607 Kinh tế đầu tƣ 59A PHẠM THẢO VI 11175278 Đạt

1608 Kinh tế đầu tƣ 59A HOÀNG TIỂU YẾN 11175375 Đạt

1609 Kinh tế đầu tƣ 59A Lã Thị Hải Yến 11176252 Đạt

1610 Kinh tế đầu tƣ 59B GIANG HÀ ANH 11170109 Đạt

1611 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN ĐỨC ANH 11170203 Đạt

1612 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN TIẾN ANH 11170305 Đạt

1613 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ NGỌC ÁNH 11170520 Đạt

1614 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ NGỌC BẢO CHÂU 11170607 Đạt

1615 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ HẢI ĐĂNG 11170762 Đạt

1616 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN VĂN ĐOÀN 11170847 Đạt

1617 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ DƢƠNG ĐỨC 11170914 Đạt

1618 Kinh tế đầu tƣ 59B BÙI VĂN DŨNG 11170971 Đạt

1619 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ TÙNG DƢƠNG 11171043 Đạt

1620 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐẶNG THỊ DUYÊN 11171110 Đạt

1621 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ QUẾ GIANG 11171167 Đạt

1622 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ VIỆT HÀ 11171266 Đạt

1623 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 11171398 Đạt

1624 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THU HẰNG 11171458 Đạt

1625 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM THỊ MỸ HẠNH 11171527 Đạt

1626 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ TRẦN HIẾU 11171661 Đạt

1627 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN LAN HƢƠNG 11172023 Đạt

1628 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM THỊ THU HUYỀN 11172253 Đạt

1629 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐÀO THÖY KIỀU 11172383 Đạt

1630 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN NHẬT LỆ 11172478 Đạt

1631 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ HUYỀN LINH 11172599 Đạt

1632 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THÙY LINH 11172716 Đạt

1633 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN NHẬT LINH 11172784 Đạt

1634 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ PHƢƠNG LINH 11172819 Đạt

1635 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ THANH LƢƠNG 11172907 Đạt

1636 Kinh tế đầu tƣ 59B CAO ANH MINH 11173067 Đạt

1637 Kinh tế đầu tƣ 59B NGÔ HOÀNG MINH 11173102 Đạt

1638 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM NGỌC MINH 11173132 Đạt

1639 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ TRÀ MY 11173202 Đạt

1640 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐỖ TRUNG NGHĨA 11173345 Đạt

1641 Kinh tế đầu tƣ 59B PHẠM HỒNG NGỌC 11173433 Đạt

1642 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ NHUNG 11173647 Đạt

1643 Kinh tế đầu tƣ 59B LÊ THỊ PHƢƠNG 11173778 Đạt

1644 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN LÊ MINH PHƢƠNG 11173808 Đạt

1645 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN MINH QUÂN 11173909 Đạt

1646 Kinh tế đầu tƣ 59B HỒ XUÂN TÀI 11174096 Đạt

1647 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THỊ HỒNG THẮM 11174165 Đạt

1648 Kinh tế đầu tƣ 59B ĐÀO THỊ THẢO 11174284 Đạt

1649 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174422 Đạt

1650 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174659 Đạt

1651 Kinh tế đầu tƣ 59B VŨ THU THỦY 11174679 Đạt

1652 Kinh tế đầu tƣ 59B HOÀNG HÀ TRANG 11174813 Đạt

1653 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN LINH TRANG 11174872 Đạt

1654 Kinh tế đầu tƣ 59B NGUYỄN THU TRANG 11174928 Đạt

1655 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN NHẬT TRANG 11174969 Đạt

1656 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN QUANG TRƢỜNG 11175067 Đạt

1657 Kinh tế đầu tƣ 59B TRỊNH XUÂN TUYÊN 11175181 Đạt

1658 Kinh tế đầu tƣ 59B HOÀNG CÔNG VŨ 11175317 Đạt

1659 Kinh tế đầu tƣ 59B TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175419 Đạt

1660 Kinh tế đầu tƣ 59B Hoàng Thu Trà 11176286 Đạt

1661 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ KIM ANH 11170154 Đạt

1662 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN LAN ANH 11170227 Đạt

1663 Kinh tế đầu tƣ 59C TRỊNH HOÀNG ANH 11170422 Đạt

1664 Kinh tế đầu tƣ 59C NGỌC MINH BÁCH 11170536 Đạt

Page 23: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1665 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM KIỀU CHINH 11170699 Đạt

1666 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ MẠNH ĐẠT 11170785 Đạt

1667 Kinh tế đầu tƣ 59C CHU ANH ĐỨC 11170865 Đạt

1668 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐẶNG PHƢƠNG DUNG 11170921 Đạt

1669 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN MẬU DŨNG 11170995 Không đạt Không có bài

1670 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÀNH DƢƠNG 11171050 Đạt

1671 Kinh tế đầu tƣ 59C BÙI HƢƠNG GIANG 11171145 Đạt

1672 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THANH GIANG 11171197 Đạt

1673 Kinh tế đầu tƣ 59C NGÔ THỊ THU HÀ 11171275 Đạt

1674 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐÀO THỊ VIỆT HẰNG 11171410 Đạt

1675 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ HẰNG 11171465 Đạt

1676 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171587 Đạt

1677 Kinh tế đầu tƣ 59C THÁI THỊ HOA 11171730 Đạt

1678 Kinh tế đầu tƣ 59C MAI CÔNG HÙNG 11171907 Đạt

1679 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ QUANG HUY 11172094 Đạt

1680 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN THỊ HUYỀN 11172262 Đạt

1681 Kinh tế đầu tƣ 59C CHU THỊ LÀ 11172388 Đạt

1682 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ LIÊN 11172491 Đạt

1683 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ THÙY LINH 11172609 Đạt

1684 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÙY LINH 11172717 Đạt

1685 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN PHẠM DIỆU LINH 11172785 Đạt

1686 Kinh tế đầu tƣ 59C VŨ THỊ THUỲ LINH 11172823 Đạt

1687 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ LUYẾN 11172911 Đạt

1688 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐÀO ĐỨC MINH 11173072 Đạt

1689 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN BÌNH MINH 11173104 Đạt

1690 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ TRÀ MY 11173163 Đạt

1691 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THÀNH NAM 11173229 Đạt

1692 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐỖ KIM NGỌC 11173375 Đạt

1693 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ NGỌC 11173436 Đạt

1694 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ KIM OANH 11173671 Đạt

1695 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173799 Đạt

1696 Kinh tế đầu tƣ 59C VŨ QUỲNH PHƢƠNG 11173872 Đạt

1697 Kinh tế đầu tƣ 59C ĐỖ MINH QUANG 11173916 Đạt

1698 Kinh tế đầu tƣ 59C KIỀU MỸ TÂM 11174113 Đạt

1699 Kinh tế đầu tƣ 59C BÙI DANH THẮNG 11174169 Đạt

1700 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174391 Đạt

1701 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN PHÖC THIỆN 11174452 Đạt

1702 Kinh tế đầu tƣ 59C GIÁP THỊ HUYỀN THƢƠNG 11174567 Đạt

1703 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM HOÀI THƢƠNG 11174581 Đạt

1704 Kinh tế đầu tƣ 59C LÊ THỊ LINH TRANG 11174836 Đạt

1705 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN MINH TRANG 11174873 Đạt

1706 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THU TRANG 11174929 Đạt

1707 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN THỊ THU TRANG 11174979 Đạt

1708 Kinh tế đầu tƣ 59C TRẦN XUÂN TRƢỜNG 11175068 Đạt

1709 Kinh tế đầu tƣ 59C NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175210 Đạt

1710 Kinh tế đầu tƣ 59C PHẠM THỊ XINH 11175345 Đạt

1711 Kinh tế đầu tƣ 59C Đinh Thu Uyên 11176149 Đạt

1712 Kinh tế đầu tƣ 59C Lầu Bá Chá 11176306 Đạt

1713 Kinh tế đầu tƣ 59D LƢƠNG HOÀNG MINH ANH 11170178 Đạt

1714 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170280 Đạt

1715 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN NGỌC NHẬT ÁNH 11170488 Đạt

1716 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐỖ THỊ THANH BÌNH 11170577 Đạt

1717 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ HỒNG CHUYÊN 11170709 Đạt

1718 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG HẰNG DIỆP 11170820 Đạt

1719 Kinh tế đầu tƣ 59D HỒ ANH ĐỨC 11170872 Đạt

1720 Kinh tế đầu tƣ 59D HỒ PHƢƠNG DUNG 11170927 Đạt

1721 Kinh tế đầu tƣ 59D CAO THỊ THUỲ DƢƠNG 11171024 Đạt

1722 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN THÙY DƢƠNG 11171080 Đạt

1723 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG THỊ GIANG 11171154 Đạt

1724 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN HƢƠNG GIANG 11171207 Đạt

1725 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HOÀNG HÀ 11171280 Đạt

1726 Kinh tế đầu tƣ 59D KIỀU THANH HẰNG 11171417 Không đạt Không có bài

1727 Kinh tế đầu tƣ 59D PHAN THỊ HẰNG 11171471 Đạt

1728 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ THU HIỀN 11171596 Đạt

1729 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM NGUYÊN HOÀNG 11171831 Không đạt Nghỉ 2 buổi

1730 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THỊ THU HƢỜNG 11172069 Đạt

1731 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI THỊ HẢI HUYẾN 11172142 Đạt

1732 Kinh tế đầu tƣ 59D TRỊNH THỊ HUYỀN 11172278 Đạt

1733 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI THÁI LÂM 11172397 Đạt

1734 Kinh tế đầu tƣ 59D BÙI KHÁNH LINH 11172499 Đạt

1735 Kinh tế đầu tƣ 59D NGÔ THÙY LINH 11172629 Đạt

1736 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM DIỆU LINH 11172725 Đạt

1737 Kinh tế đầu tƣ 59D TRẦN THỊ THÙY LINH 11172793 Đạt

1738 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN XUÂN LUẬN 11172897 Đạt

1739 Kinh tế đầu tƣ 59D TRỊNH THỊ HƢƠNG LY 11172945 Đạt

1740 Kinh tế đầu tƣ 59D DƢƠNG CÔNG MINH 11173084 Đạt

1741 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN CÔNG MINH 11173106 Không đạt Không có bài

Page 24: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1742 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HÀ MY 11173170 Đạt

1743 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ VĂN NAM 11173250 Đạt

1744 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐỖ MINH NGỌC 11173376 Đạt

1745 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THỊ BÍCH NGỌC 11173460 Đạt

1746 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐINH THU PHƢƠNG 11173743 Đạt

1747 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN HIỀN PHƢƠNG 11173802 Đạt

1748 Kinh tế đầu tƣ 59D VŨ THU PHƢƠNG 11173880 Đạt

1749 Kinh tế đầu tƣ 59D HOÀNG THANH QUYÊN 11173959 Đạt

1750 Kinh tế đầu tƣ 59D LÌU THỊ THẮM 11174152 Đạt

1751 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐÀO XUÂN THẮNG 11174172 Đạt

1752 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174392 Đạt

1753 Kinh tế đầu tƣ 59D HÀ THANH THƢ 11174528 Đạt

1754 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐOÀN THỊ MINH THÖY 11174607 Đạt

1755 Kinh tế đầu tƣ 59D CHU NGỌC TRÂM 11174754 Đạt

1756 Kinh tế đầu tƣ 59D NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174911 Đạt

1757 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM LINH TRANG 11174943 Đạt

1758 Kinh tế đầu tƣ 59D LÊ THỊ KIỀU TRINH 11175016 Đạt

1759 Kinh tế đầu tƣ 59D MAI THỊ THANH TÖ 11175081 Đạt

1760 Kinh tế đầu tƣ 59D PHẠM THỊ TÖ UYÊN 11175224 Đạt

1761 Kinh tế đầu tƣ 59D ĐẶNG HẢI YẾN 11175364 Đạt

1762 Kinh tế đầu tƣ 59D Thái Vĩnh Hảo 11176219 Đạt

1763 Kinh tế học 59 TRỊNH THỊ TÖ AN 11170022 Đạt

1764 Kinh tế học 59 DOÃN THỊ NGỌC ANH 11170097 Đạt

1765 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ LAN ANH 11170127 Đạt

1766 Kinh tế học 59 TRỊNH QUỲNH ANH 11170427 Đạt

1767 Kinh tế học 59 HOÀNG NHẬT CƢỜNG 11170723 Đạt

1768 Kinh tế học 59 TRẦN ANH ĐỨC 11170907 Đạt

1769 Kinh tế học 59 BÙI THỊ THÙY DUNG 11170919 Đạt

1770 Kinh tế học 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170943 Không đạt

1771 Kinh tế học 59 TRỊNH HOÀNG DŨNG 11171018 Đạt

1772 Kinh tế học 59 LƢƠNG THỊ THU HIỀN 11171572 Đạt

1773 Kinh tế học 59 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 11171672 Đạt

1774 Kinh tế học 59 NGÔ MỸ HOA 11171717 Đạt

1775 Kinh tế học 59 LÊ THU HUYỀN 11172183 Đạt

1776 Kinh tế học 59 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC HUYỀN 11172266 Đạt

1777 Kinh tế học 59 HOÀNG DUY KHANG 11172292 Đạt

1778 Kinh tế học 59 NGUYỄN DUY KHÁNH 11172322 Đạt

1779 Kinh tế học 59 NGUYỄN NHƢ KIÊN 11172370 Đạt

1780 Kinh tế học 59 ĐÀO HẠNH LÊ 11172469 Đạt

1781 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ LINH 11172570 Đạt

1782 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ NHẬT LINH 11172571 Đạt

1783 Kinh tế học 59 LÊ THUỲ LINH 11172612 Đạt

1784 Kinh tế học 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172988 Đạt

1785 Kinh tế học 59 PHẠM BÌNH MINH 11173128 Đạt

1786 Kinh tế học 59 PHẠM THỊ NGỌC MINH 11173134 Đạt

1787 Kinh tế học 59 TRẦN TIẾN MINH 11173143 Đạt

1788 Kinh tế học 59 HOÀNG THỊ MỪNG 11173155 Đạt

1789 Kinh tế học 59 BÙI THẢO MY 11173158 Đạt

1790 Kinh tế học 59 HÀ TUYẾT MY 11173161 Đạt

1791 Kinh tế học 59 NGUYỄN TƢỜNG NAM 11173233 Đạt

1792 Kinh tế học 59 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 11173438 Đạt

1793 Kinh tế học 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173557 Đạt

1794 Kinh tế học 59 PHẠM PHƢƠNG NHI 11173559 Đạt

1795 Kinh tế học 59 NGÔ THỊ HỒNG NHUẬN 11173573 Đạt

1796 Kinh tế học 59 NGUYỄN NGỌC NHUNG 11173607 Đạt

1797 Kinh tế học 59 NGUYỄN MINH PHÙNG 11173717 Đạt

1798 Kinh tế học 59 LÝ ĐỨC QUANG 11173925 Đạt

1799 Kinh tế học 59 LÊ HẠNH TRÖC QUỲNH 11173992 Đạt

1800 Kinh tế học 59 TRẦN NGỌC SAN 11174036 Không đạt

1801 Kinh tế học 59 ĐINH HOÀNG HỒNG SƠN 11174055 Đạt

1802 Kinh tế học 59 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 11174184 Đạt

1803 Kinh tế học 59 HOÀNG MINH THANH 11174205 Đạt

1804 Kinh tế học 59 NGÔ ĐĂNG THÀNH 11174242 Đạt

1805 Kinh tế học 59 NGUYỄN TRUNG THÀNH 11174254 Đạt

1806 Kinh tế học 59 NGUYỄN VIẾT THÀNH 11174257 Đạt

1807 Kinh tế học 59 ĐỒNG THỊ THƢƠNG 11174565 Đạt

1808 Kinh tế học 59 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174574 Đạt

1809 Kinh tế học 59 NGUYỄN KIM TÌNH 11174711 Đạt

1810 Kinh tế học 59 LÊ THỊ THU TRANG 11174838 Đạt

1811 Kinh tế học 59 NGUYỄN THU TRANG 11174926 Đạt

1812 Kinh tế học 59 NGUYỄN TOÀN TRUNG 11175049 Đạt

1813 Kinh tế học 59 NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG 11175064 Đạt

1814 Kinh tế học 59 LÊ THỊ ANH TÖ 11175078 Đạt

1815 Kinh tế học 59 NGUYỄN QUANG TÖ 11175088 Đạt

1816 Kinh tế học 59 BÙI THANH TUẤN 11175105 Đạt

1817 Kinh tế học 59 TỐNG THỊ TƢƠM 11175177 Đạt

1818 Kinh tế học 59 MAI THỊ TÖ UYÊN 11175206 Đạt

Page 25: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1819 Kinh tế học 59 TRẦN THỊ HẢI VÂN 11175266 Đạt

1820 Kinh tế học 59 PHẠM HẢI YẾN 11175407 Đạt

1821 Kinh tế học 59 Nông Văn Dũng 11176272 Đạt

1822 Kinh tế học 59 Hom Lyhuy 11177206 Không đạt Không có bài

1823 Kinh tế học 59 Roeurng Sophal 11177207 Không đạt Không có bài

1824 Kinh tế NN&PTNT 59A PHẠM THÁI AN 11170019 Không đạt Không có bài

1825 Kinh tế NN&PTNT 59A HÀ MAI ANH 11170111 Đạt

1826 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TUẤN ANH 11170317 Không đạt

1827 Kinh tế NN&PTNT 59A DƢƠNG THỊ CHUYÊN 11170708 Đạt

1828 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ANH ĐỨC 11170886 Đạt

1829 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ TIẾN DŨNG 11170983 Đạt

1830 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TIẾN DUY 11171103 Đạt

1831 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171176 Đạt

1832 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐẶNG THU HÀ 11171231 Đạt

1833 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ THU HIỀN 11171570 Đạt

1834 Kinh tế NN&PTNT 59A TRỊNH NGUYỆT HOA 11171734 Đạt

1835 Kinh tế NN&PTNT 59A VŨ THỊ THU HOÀI 11171777 Đạt

1836 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN VŨ HOÀNG 11171828 Đạt

1837 Kinh tế NN&PTNT 59A NGÔ THỊ HỒNG 11171852 Đạt

1838 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN THỊ THU HƢƠNG 11172026 Đạt

1839 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI ĐỨC LÂM 11172396 Đạt

1840 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐINH THỊ KIM LIÊN 11172481 Đạt

1841 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ TÖ LINH 11172610 Đạt

1842 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172658 Đạt

1843 Kinh tế NN&PTNT 59A LÃ THÀNH LONG 11172871 Đạt

1844 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI THỊ NGUYÊN LY 11172913 Đạt

1845 Kinh tế NN&PTNT 59A HOÀNG CÔNG MINH 11173086 Không đạt Không có bài

1846 Kinh tế NN&PTNT 59A TRỊNH NHẬT MINH 11173145 Đạt

1847 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐÀO THỊ KIM NGÂN 11173303 Đạt

1848 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 11173355 Đạt

1849 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ THỊ HỒNG NHUNG 11173591 Đạt

1850 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ HỮU PHÖC 11173707 Đạt

1851 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HỒNG PHÖC 11173709 Không đạt Không có bài

1852 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI THỊ HÀ PHƢƠNG 11173727 Đạt

1853 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ĐẮC THANH PHƢƠNG 11173794 Đạt

1854 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173845 Đạt

1855 Kinh tế NN&PTNT 59A LÊ MINH QUANG 11173920 Đạt

1856 Kinh tế NN&PTNT 59A PHAN CHẤN QUỐC 11173947 Không đạt

1857 Kinh tế NN&PTNT 59A MÃ THÖY QUỲNH 11174004 Đạt

1858 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN VĂN TÀI 11174101 Đạt

1859 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HỒNG THÁI 11174142 Đạt

1860 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN ĐẠI THÀNH 11174246 Đạt

1861 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174372 Không đạt Không có bài

1862 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN ĐÌNH THẾ 11174439 Đạt

1863 Kinh tế NN&PTNT 59A TRẦN MINH THU 11174514 Đạt

1864 Kinh tế NN&PTNT 59A DOÃN ANH THƢ 11174526 Đạt

1865 Kinh tế NN&PTNT 59A ĐINH THỊ THU TOAN 11174714 Đạt

1866 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN HUY TRƢỜNG 11175062 Đạt

1867 Kinh tế NN&PTNT 59A BÙI HUY TUẤN 11175104 Đạt

1868 Kinh tế NN&PTNT 59A LƢƠNG NGỌC TÙNG 11175147 Đạt

1869 Kinh tế NN&PTNT 59A NGUYỄN XUÂN UY 11175190 Không đạt Không có bài

1870 Kinh tế NN&PTNT 59A PHẠM THỊ XUÂN 11175354 Đạt

1871 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ ĐỨC AN 11170023 Đạt

1872 Kinh tế NN&PTNT 59B KHƢƠNG NGỌC PHƢƠNG ANH 11170136 Đạt

1873 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN HOÀNG ANH 11170392 Không đạt

1874 Kinh tế NN&PTNT 59B TRỊNH QUANG ĐẠT 11170808 Đạt

1875 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THANH DUNG 11170940 Đạt

1876 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN TIẾN DƢỠNG 11171091 Đạt

1877 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HÀ DUYÊN 11171121 Không đạt

1878 Kinh tế NN&PTNT 59B BÙI THỊ THU HÀ 11171222 Đạt

1879 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ THỊ THU HÀ 11171369 Đạt

1880 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HỮU HIỆP 11171629 Đạt

1881 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THUẬN HÕA 11171758 Đạt

1882 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN DUY HOÀNG 11171809 Đạt

1883 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN ĐỨC KHÁNH 11172320 Đạt

1884 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ LÊ 11172470 Đạt

1885 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ PHƢƠNG LINH 11172592 Không đạt

1886 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN DIỆP LINH 11172631 Đạt

1887 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN PHƢƠNG BẢO LINH 11172669 Đạt

1888 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ ĐOÀN TIẾN LONG 11172891 Đạt

1889 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THANH MAI 11172998 Đạt

1890 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ NHẬT MINH 11173093 Đạt

1891 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ THÖY NGA 11173266 Đạt

1892 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN MINH NGHĨA 11173352 Không đạt Không có bài

1893 Kinh tế NN&PTNT 59B DƢƠNG HỒNG NGỌC 11173381 Đạt

1894 Kinh tế NN&PTNT 59B ĐỖ THỊ OANH 11173658 Đạt

1895 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ HỒNG PHÖC 11173708 Đạt

Page 26: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1896 Kinh tế NN&PTNT 59B HÀ KIM PHỤNG 11173718 Đạt

1897 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THANH HÀ PHƢƠNG 11173777 Không đạt

1898 Kinh tế NN&PTNT 59B TRIỆU THỊ PHƢỢNG 11173897 Đạt

1899 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN MINH QUANG 11173931 Đạt

1900 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN TÖ QUYÊN 11173965 Đạt

1901 Kinh tế NN&PTNT 59B VŨ VIẾT SƠN 11174094 Đạt

1902 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN HỒNG THÁI 11174141 Đạt

1903 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN LONG THẮNG 11174189 Không đạt

1904 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ THANH THẢO 11174316 Không đạt Không có bài

1905 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174384 Đạt

1906 Kinh tế NN&PTNT 59B DƢƠNG THỊ MINH THU 11174489 Đạt

1907 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN THỊ THU 11174515 Không đạt

1908 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN THỊ THANH THÖY 11174624 Đạt

1909 Kinh tế NN&PTNT 59B LÊ THỊ TRANG 11174831 Đạt

1910 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN ANH TÖ 11175084 Đạt

1911 Kinh tế NN&PTNT 59B KHUẤT ANH TUẤN 11175111 Đạt

1912 Kinh tế NN&PTNT 59B NGUYỄN LÊ HOÀNG TÙNG 11175151 Đạt

1913 Kinh tế NN&PTNT 59B TRẦN NHƢ TÖ UYÊN 11175228 Đạt

1914 Kinh tế NN&PTNT 59B Phan Minh Anh 11176015 Không đạt Không có bài

1915 Kinh tế NN&PTNT 59B Chu Anh Quân 11176264 Đạt

1916 Kinh tế NN&PTNT 59B Sừng Lý Hùng 11176503 Đạt

1917 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ LỘC AN 11170014 Đạt

1918 Kinh tế phát triển 59A ĐÀM HOÀNG PHƢƠNG ANH 11170049 Đạt

1919 Kinh tế phát triển 59A NGÔ THỊ LAN ANH 11170197 Đạt

1920 Kinh tế phát triển 59A TRẦN HÀ ANH 11170391 Đạt

1921 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ NGỌC ANH 11170410 Đạt

1922 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11170566 Đạt

1923 Kinh tế phát triển 59A TRẦN ĐỒNG CHINH 11170700 Đạt

1924 Kinh tế phát triển 59A TRẦN VIỆT CƢỜNG 11170744 Đạt

1925 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN ANH ĐỨC 11170884 Đạt

1926 Kinh tế phát triển 59A THÁI HUY ĐỨC 11170905 Đạt

1927 Kinh tế phát triển 59A TRẦN QUANG DUY 11171105 Không đạt Nghỉ 3 buổi

1928 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN TRẦN BẰNG GIANG 11171192 Đạt

1929 Kinh tế phát triển 59A ĐINH THÁI HÀ 11171233 Đạt

1930 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN NGỌC HÀ 11171283 Đạt

1931 Kinh tế phát triển 59A TRẦN NGUYỆT HÀ 11171352 Đạt

1932 Kinh tế phát triển 59A VŨ THỊ HẰNG 11171484 Đạt

1933 Kinh tế phát triển 59A NÔNG HOÀNG HIỆP 11171630 Đạt

1934 Kinh tế phát triển 59A CAO THỊ HOA 11171703 Đạt

1935 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ HOÀI 11171769 Đạt

1936 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN TUẤN HƢNG 11171944 Đạt

1937 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG MAI HƢƠNG 11171958 Đạt

1938 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ HƢỜNG 11172065 Đạt

1939 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG QUANG HUY 11172079 Đạt

1940 Kinh tế phát triển 59A PHÓ NHẬT HUY 11172129 Đạt

1941 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN PHẠM THU HUYỀN 11172203 Đạt

1942 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THU HUYỀN 11172235 Không đạt Không có bài

1943 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG LAM 11172394 Đạt

1944 Kinh tế phát triển 59A TRẦN THỊ HÀ LAN 11172460 Đạt

1945 Kinh tế phát triển 59A HOÀNG ĐÌNH LINH 11172565 Đạt

1946 Kinh tế phát triển 59A LÊ NGÂN LINH 11172587 Đạt

1947 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172704 Đạt

1948 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN VĂN MẠNH 11173047 Đạt

1949 Kinh tế phát triển 59A NGÔ ĐỨC NGUYÊN 11173476 Đạt

1950 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173599 Đạt

1951 Kinh tế phát triển 59A ĐỖ THỊ KIM OANH 11173659 Đạt

1952 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN BÙI THU PHƢƠNG 11173793 Đạt

1953 Kinh tế phát triển 59A TRƢƠNG MINH QUANG 11173941 Đạt

1954 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH 11174011 Đạt

1955 Kinh tế phát triển 59A TRẦN DANH THĂNG 11174168 Đạt

1956 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174186 Đạt

1957 Kinh tế phát triển 59A HÀ PHƢƠNG THẢO 11174293 Đạt

1958 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174364 Đạt

1959 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ THẢO 11174398 Đạt

1960 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THỊ ANH THƠ 11174467 Đạt

1961 Kinh tế phát triển 59A LƢU THỊ TRANG 11174847 Đạt

1962 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THU TRANG 11174925 Đạt

1963 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN DUY TRỌNG 11175027 Đạt

1964 Kinh tế phát triển 59A ĐẶNG THỊ CẨM TÖ 11175071 Đạt

1965 Kinh tế phát triển 59A PHẠM THỊ MINH TÖ 11175093 Đạt

1966 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN THANH TÙNG 11175155 Đạt

1967 Kinh tế phát triển 59A NGUYỄN QUANG VIỆT 11175292 Đạt

1968 Kinh tế phát triển 59A Đào Đức Duy 11176136 Đạt

1969 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ PHƢƠNG ANH 11170039 Đạt

1970 Kinh tế phát triển 59B LÊ MINH ANH 11170143 Đạt

1971 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 11170263 Đạt

1972 Kinh tế phát triển 59B TRẦN HOÀNG LAN ANH 11170393 Đạt

Page 27: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

1973 Kinh tế phát triển 59B VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170524 Đạt

1974 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THU BÍCH 11170568 Đạt

1975 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN MẠNH CƢỜNG 11170732 Đạt

1976 Kinh tế phát triển 59B LÊ QUÝ ĐẠT 11170787 Đạt

1977 Kinh tế phát triển 59B PHẠM MINH ĐỨC 11170900 Đạt

1978 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN TRÍ DŨNG 11171003 Đạt

1979 Kinh tế phát triển 59B NGÔ THỊ DUYÊN 11171119 Đạt

1980 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG GIANG 11171195 Đạt

1981 Kinh tế phát triển 59B ĐOÀN THỊ HÀ 11171240 Đạt

1982 Kinh tế phát triển 59B PHẠM NGÂN HÀ 11171332 Đạt

1983 Kinh tế phát triển 59B VŨ HỮU DIỆU HÀ 11171364 Đạt

1984 Kinh tế phát triển 59B VƢƠNG THU HẰNG 11171486 Đạt

1985 Kinh tế phát triển 59B VŨ TUẤN HIỆP 11171635 Đạt

1986 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG THỊ HÕA 11171748 Đạt

1987 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THƢƠNG HOÀI 11171774 Đạt

1988 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ HƢƠNG 11171954 Đạt

1989 Kinh tế phát triển 59B TRẦN THỊ HƢƠNG 11172024 Đạt

1990 Kinh tế phát triển 59B BÙI NHẬT HUY 11172071 Đạt

1991 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN HOÀNG HUY 11172108 Đạt

1992 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172201 Đạt

1993 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172231 Đạt

1994 Kinh tế phát triển 59B ĐOÀN NGỌC KIÊN 11172363 Đạt

1995 Kinh tế phát triển 59B BÙI NGỌC LAN 11172423 Đạt

1996 Kinh tế phát triển 59B BÙI THỊ KHÁNH LINH 11172505 Đạt

1997 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG HÀ LINH 11172566 Không đạt Không có bài

1998 Kinh tế phát triển 59B NGHIÊM MAI LINH 11172622 Đạt

1999 Kinh tế phát triển 59B PHẠM THỊ THUỲ LINH 11172741 Đạt

2000 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ NGÂN 11173321 Đạt

2001 Kinh tế phát triển 59B TRẦN MINH NGUYỆT 11173508 Đạt

2002 Kinh tế phát triển 59B DƢƠNG THỊ THÙY NINH 11173651 Đạt

2003 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ DIỆP PHÖC 11173710 Đạt

2004 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173823 Đạt

2005 Kinh tế phát triển 59B HOÀNG THỊ QUẾ 11173946 Đạt

2006 Kinh tế phát triển 59B PHẠM HỒNG THÁI 11174144 Đạt

2007 Kinh tế phát triển 59B LÊ VIỆT THẮNG 11174179 Đạt

2008 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN CÔNG THÀNH 11174245 Đạt

2009 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174347 Đạt

2010 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THẢO 11174365 Đạt

2011 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN ĐỨC THỊNH 11174457 Đạt

2012 Kinh tế phát triển 59B LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174833 Đạt

2013 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174910 Đạt

2014 Kinh tế phát triển 59B LÊ HỒ KIỀU TRINH 11175014 Đạt

2015 Kinh tế phát triển 59B ĐẶNG QUANG TRUNG 11175036 Không đạt

2016 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN MINH TÖ 11175087 Đạt

2017 Kinh tế phát triển 59B NGÔ THẾ TUẤN 11175118 Đạt

2018 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THU UYÊN 11175216 Không đạt

2019 Kinh tế phát triển 59B NGUYỄN THỊ XUÂN 11175350 Đạt

2020 Kinh tế phát triển 59B Trần Đại Nghĩa 11176184 Đạt

2021 Kinh tế quốc tế 59A CHU MAI ANH 11170045 Đạt

2022 Kinh tế quốc tế 59A LÊ TUẤN ANH 11170171 Đạt

2023 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170274 Đạt

2024 Kinh tế quốc tế 59A ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170461 Đạt

2025 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11170567 Đạt

2026 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM THỊ CÖC 11170716 Đạt

2027 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THÀNH ĐẠT 11170788 Đạt

2028 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN ĐỨC DIN 11170837 Đạt

2029 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HUY DU 11170859 Đạt

2030 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171055 Đạt

2031 Kinh tế quốc tế 59A MAI MINH DUY 11171095 Đạt

2032 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN HOÀNG GIANG 11171204 Đạt

2033 Kinh tế quốc tế 59A LÊ PHƢƠNG HÀ 11171259 Đạt

2034 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HÀ 11171291 Đạt

2035 Kinh tế quốc tế 59A NINH VIẾT HẢI 11171399 Đạt

2036 Kinh tế quốc tế 59A ĐOÀN THỊ HIỀN 11171563 Đạt

2037 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH TRỌNG HIẾU 11171648 Đạt

2038 Kinh tế quốc tế 59A VŨ THỊ QUỲNH HOA 11171739 Đạt

2039 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN MINH HOÀNG 11171816 Đạt

2040 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH NHƢ HƢNG 11171927 Đạt

2041 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ HƢƠNG 11171976 Đạt

2042 Kinh tế quốc tế 59A LÊ DIỆU KHÁNH 11172312 Đạt

2043 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ PHƢƠNG LAN 11172437 Đạt

2044 Kinh tế quốc tế 59A LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172601 Đạt

2045 Kinh tế quốc tế 59A THÁI PHẠM NGỌC LINH 11172761 Đạt

2046 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ LỢI 11172864 Đạt

2047 Kinh tế quốc tế 59A ĐINH THU MAI 11172960 Đạt

2048 Kinh tế quốc tế 59A THÁI QUỲNH MAI 11173018 Đạt

2049 Kinh tế quốc tế 59A VÕ THỊ LÊ NA 11173207 Đạt

Page 28: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2050 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HOÀNG NGÂN 11173315 Đạt

2051 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN BÍCH NGỌC 11173397 Đạt

2052 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN LONG NHẬT 11173526 Đạt

2053 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173600 Đạt

2054 Kinh tế quốc tế 59A BÙI HÀ PHƢƠNG 11173723 Đạt

2055 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN XUÂN QUANG 11173939 Đạt

2056 Kinh tế quốc tế 59A NGÔ DIỄM QUỲNH 11174006 Đạt

2057 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11174122 Không đạt Không có bài

2058 Kinh tế quốc tế 59A VŨ THỊ HỒNG THẮM 11174166 Đạt

2059 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM QUANG THÀNH 11174262 Đạt

2060 Kinh tế quốc tế 59A ĐÀO THỊ HÀ THU 11174484 Đạt

2061 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174571 Đạt

2062 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN THUỶ TIÊN 11174689 Không đạt Không có bài

2063 Kinh tế quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC TOÀN 11174724 Đạt

2064 Kinh tế quốc tế 59A HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 11174816 Đạt

2065 Kinh tế quốc tế 59A PHẠM THỊ HỒNG TRANG 11174945 Đạt

2066 Kinh tế quốc tế 59A MAI ANH TUẤN 11175115 Đạt

2067 Kinh tế quốc tế 59A CHU THỊ THU UYÊN 11175192 Đạt

2068 Kinh tế quốc tế 59A TRẦN THU UYÊN 11175232 Đạt

2069 Kinh tế quốc tế 59A HOÀNG DANH VỌNG 11175315 Đạt

2070 Kinh tế quốc tế 59A Đặng Hoàng Long 11176011 Đạt

2071 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Thị Hồng Nhung 11176132 Đạt

2072 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Ngọc Trang 11176181 Không đạt Không có bài

2073 Kinh tế quốc tế 59A Nguyễn Thùy Dƣơng 11176195 Đạt

2074 Kinh tế quốc tế 59A Đào Phƣơng Thảo 11176221 Đạt

2075 Kinh tế quốc tế 59A Hồ Thị Thảo My 11176240 Không đạt Không có bài

2076 Kinh tế quốc tế 59A Soutsakhone CHALEUNSOUK 11177210 Không đạt Không có bài

2077 Kinh tế quốc tế 59B ĐỖ QUANG ANH 11170080 Đạt

2078 Kinh tế quốc tế 59B NGÔ THỊ KIM ANH 11170196 Đạt

2079 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ NHẤT ANH 11170283 Đạt

2080 Kinh tế quốc tế 59B DƢƠNG THỊ NGỌC ÁNH 11170466 Đạt

2081 Kinh tế quốc tế 59B NGÔ THỊ QUỲNH CHI 11170642 Đạt

2082 Kinh tế quốc tế 59B HỨA ĐỨC CƢỜNG 11170724 Đạt

2083 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 11170815 Đạt

2084 Kinh tế quốc tế 59B TẠ THỊ DINH 11170838 Đạt

2085 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM ANH ĐỨC 11170898 Đạt

2086 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171056 Đạt

2087 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ DUYÊN 11171139 Đạt

2088 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ GIANG 11171218 Đạt

2089 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ HÀ 11171262 Đạt

2090 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171306 Đạt

2091 Kinh tế quốc tế 59B BÙI MINH HẰNG 11171406 Đạt

2092 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY HIỀN 11171588 Đạt

2093 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171676 Đạt

2094 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HÕA 11171754 Đạt

2095 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ HỒNG 11171849 Đạt

2096 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN ĐẮC NGỌC HƢNG 11171939 Đạt

2097 Kinh tế quốc tế 59B LƢU THỊ THU HƢỜNG 11172052 Đạt

2098 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN BẢO KHÁNH 11172334 Đạt

2099 Kinh tế quốc tế 59B MAI THỊ NGỌC LAN 11172440 Đạt

2100 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HOÀI LINH 11172682 Đạt

2101 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN THỊ THUỲ LINH 11172791 Đạt

2102 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN XUÂN LỰC 11172901 Đạt

2103 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ MAI 11172979 Đạt

2104 Kinh tế quốc tế 59B ĐINH THỊ MƠ 11173152 Đạt

2105 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN VĂN NAM 11173234 Đạt

2106 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THANH NGÂN 11173337 Đạt

2107 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN THỊ NGỌC 11173448 Đạt

2108 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HÀ NHI 11173546 Đạt

2109 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173613 Đạt

2110 Kinh tế quốc tế 59B BÙI THU PHƢƠNG 11173729 Đạt

2111 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ QUYÊN 11173960 Đạt

2112 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 11174026 Đạt

2113 Kinh tế quốc tế 59B LÊ THỊ THẮM 11174150 Đạt

2114 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN DANH THÀNH 11174247 Đạt

2115 Kinh tế quốc tế 59B HOÀNG THỊ THU THẢO 11174300 Đạt

2116 Kinh tế quốc tế 59B ĐINH THỊ THU 11174486 Đạt

2117 Kinh tế quốc tế 59B VŨ THỊ BÍCH THÙY 11174643 Đạt

2118 Kinh tế quốc tế 59B TRẦN MINH TIẾN 11174704 Đạt

2119 Kinh tế quốc tế 59B HOÀNG THỊ TRÀ 11174740 Đạt

2120 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HÀ TRANG 11174861 Đạt

2121 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174946 Không đạt

2122 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN HẢI TÙNG 11175149 Không đạt

2123 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ UYÊN 11175209 Đạt

2124 Kinh tế quốc tế 59B NGUYỄN THỊ VÂN 11175252 Đạt

2125 Kinh tế quốc tế 59B PHẠM CÔNG VŨ 11175323 Đạt

2126 Kinh tế quốc tế 59B Đào Ngọc Huyền 11176021 Đạt

Page 29: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2127 Kinh tế quốc tế 59B Phạm Huyền Trinh 11176150 Đạt

2128 Kinh tế quốc tế 59B Đỗ Duy Phƣơng 11176182 Đạt

2129 Kinh tế quốc tế 59B Nguyễn Tuấn Minh 11176200 Đạt

2130 Kinh tế quốc tế 59B Vũ Mạnh Hƣng 11176222 Đạt

2131 Kinh tế quốc tế 59B Nguyễn Ngọc Duy 11176271 Đạt

2132 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ PHƢƠNG ANH 11170089 Đạt

2133 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN LAN ANH 11170228 Đạt

2134 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TIẾN ANH 11170306 Đạt

2135 Kinh tế quốc tế 59C GIÁP THỊ NGỌC ÁNH 11170468 Đạt

2136 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN THỊ LINH CHI 11170683 Đạt

2137 Kinh tế quốc tế 59C LÊ QUỐC ĐẠI 11170746 Không đạt

2138 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM VĂN DIỆN 11170817 Đạt

2139 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN Á ĐÔNG 11170853 Đạt

2140 Kinh tế quốc tế 59C LÊ THÙY DUNG 11170934 Đạt

2141 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171064 Đạt

2142 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ MÊ GHI 11171142 Đạt

2143 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ THANH HÀ 11171238 Đạt

2144 Kinh tế quốc tế 59C LƢƠNG ĐÌNH HÀ 11171268 Đạt

2145 Kinh tế quốc tế 59C TẠ THU HÀ 11171347 Đạt

2146 Kinh tế quốc tế 59C LÝ VĂN HÀNH 11171487 Đạt

2147 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THU HIỀN 11171591 Đạt

2148 Kinh tế quốc tế 59C NHÂM NGỌC HIẾU 11171683 Đạt

2149 Kinh tế quốc tế 59C BÙI MINH HOÀNG 11171789 Đạt

2150 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ THỊ HUỆ 11171879 Đạt

2151 Kinh tế quốc tế 59C TẠ DUY HƢNG 11171950 Đạt

2152 Kinh tế quốc tế 59C CHU THỊ HUYỀN 11172147 Đạt

2153 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TRƢỜNG LÂM 11172408 Đạt

2154 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN KIM LỊCH 11172479 Đạt

2155 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN VŨ MAI LINH 11172723 Đạt

2156 Kinh tế quốc tế 59C TRƢƠNG THUỲ LINH 11172806 Đạt

2157 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ HIỀN LƢƠNG 11172904 Đạt

2158 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN NGỌC MAI 11172989 Đạt

2159 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM THỊ HUYỀN MY 11173188 Đạt

2160 Kinh tế quốc tế 59C ĐOÀN THÁI NGA 11173256 Đạt

2161 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN NGHĨA 11173357 Đạt

2162 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN HOÀNG MẠNH NGUYÊN 11173478 Không đạt

2163 Kinh tế quốc tế 59C ĐỖ HỒNG NHUNG 11173579 Đạt

2164 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ OANH 11173667 Đạt

2165 Kinh tế quốc tế 59C VŨ THANH PHƢƠNG 11173873 Đạt

2166 Kinh tế quốc tế 59C ĐINH THÖY QUỲNH 11173982 Đạt

2167 Kinh tế quốc tế 59C VŨ VĂN SÁNG 11174047 Không đạt

2168 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THỊ THẮM 11174156 Đạt

2169 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN TUẤN THÀNH 11174255 Đạt

2170 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174348 Đạt

2171 Kinh tế quốc tế 59C LÊ THỊ ANH THƢ 11174534 Đạt

2172 Kinh tế quốc tế 59C NGÔ HƢƠNG THỦY 11174654 Đạt

2173 Kinh tế quốc tế 59C ĐẶNG THỊ THANH TÌNH 11174710 Đạt

2174 Kinh tế quốc tế 59C ĐẶNG THỊ NGỌC TRÂM 11174756 Đạt

2175 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN LÊ HUYỀN TRANG 11174871 Đạt

2176 Kinh tế quốc tế 59C VI THỊ QUỲNH TRANG 11174993 Đạt

2177 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN VĂN TÙNG 11175160 Đạt

2178 Kinh tế quốc tế 59C NGUYỄN THU UYÊN 11175217 Đạt

2179 Kinh tế quốc tế 59C PHẠM THỊ VÂN 11175260 Đạt

2180 Kinh tế quốc tế 59C TRẦN KHÁNH VƢỢNG 11175332 Đạt

2181 Kinh tế quốc tế 59C Nguyễn Kim Thúy 11176068 Đạt

2182 Kinh tế quốc tế 59C Trần Đức Anh 11176158 Đạt

2183 Kinh tế quốc tế 59C Vũ Đăng Dƣơng 11176186 Đạt

2184 Kinh tế quốc tế 59C Phạm Lan Nguyên 11176202 Đạt

2185 Kinh tế quốc tế 59C Lê Thảo Nguyên 11176229 Không đạt Không có bài

2186 Kinh tế quốc tế 59C Hoàng Thị Mỹ Duyên 11176290 Đạt

2187 Lƣu Thị Thảo 11176324 Đạt

2188 Kinh tế quốc tế 59D HÀ VƢƠNG KIỀU ANH 11170113 Đạt

2189 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN NGỌC ANH 11170238 Đạt

2190 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN TUẤN ANH 11170315 Đạt

2191 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ ÁNH 11170489 Đạt

2192 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG ANH CHIẾN 11170689 Đạt

2193 Kinh tế quốc tế 59D KHUẤT TIẾN ĐẠT 11170784 Đạt

2194 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ DIỆP 11170827 Đạt

2195 Kinh tế quốc tế 59D LÊ VĂN ĐỒNG 11170858 Đạt

2196 Kinh tế quốc tế 59D TRIỆU THỊ THUỲ DUNG 11170966 Đạt

2197 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ THUỲ DƢƠNG 11171069 Đạt

2198 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171172 Đạt

2199 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG THỊ THU HÀ 11171254 Đạt

2200 Kinh tế quốc tế 59D LƢU THỊ THU HÀ 11171271 Đạt

2201 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN THỊ HÀ 11171354 Đạt

2202 Kinh tế quốc tế 59D BÙI THỊ HIỀN 11171556 Đạt

2203 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THU HIỀN 11171598 Đạt

Page 30: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2204 Kinh tế quốc tế 59D ĐOÀN VĂN HIỆU 11171701 Đạt

2205 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG HOÀNG 11171808 Đạt

2206 Kinh tế quốc tế 59D HỒ THỊ MINH HUỆ 11171881 Đạt

2207 Kinh tế quốc tế 59D HOÀNG THỊ MAI HƢƠNG 11171971 Đạt

2208 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN MINH KHANG 11172296 Đạt

2209 Kinh tế quốc tế 59D HÀ THỊ HƢƠNG LAN 11172431 Đạt

2210 Kinh tế quốc tế 59D LÊ THỊ LINH 11172593 Đạt

2211 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM TUẤN LINH 11172745 Đạt

2212 Kinh tế quốc tế 59D VŨ THỊ HOÀI LINH 11172821 Đạt

2213 Kinh tế quốc tế 59D BÙI KHÁNH LY 11172912 Đạt

2214 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ NGỌC MAI 11173012 Đạt

2215 Kinh tế quốc tế 59D PHAN THỊ TRÀ MY 11173190 Đạt

2216 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NGA 11173277 Đạt

2217 Kinh tế quốc tế 59D CHU THỊ NGỌC 11173369 Đạt

2218 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 11173486 Đạt

2219 Kinh tế quốc tế 59D MAI TUYẾT NHUNG 11173595 Đạt

2220 Kinh tế quốc tế 59D TRẦN BẢO PHÖC 11173713 Đạt

2221 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173887 Đạt

2222 Kinh tế quốc tế 59D LÊ QUÝ QUỲNH 11173996 Đạt

2223 Kinh tế quốc tế 59D ĐỖ HẢI SƠN 11174056 Đạt

2224 Kinh tế quốc tế 59D PHẠM THỊ HỒNG THẮM 11174162 Đạt

2225 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN XUÂN THÀNH 11174258 Đạt

2226 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174374 Đạt

2227 Kinh tế quốc tế 59D LỖ XUÂN THƢ 11174535 Đạt

2228 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN ĐỨC HÀ TIÊN 11174685 Đạt

2229 Kinh tế quốc tế 59D ĐINH QUANG TOÀN 11174719 Đạt

2230 Kinh tế quốc tế 59D BÙI THẢO TRANG 11174763 Đạt

2231 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174889 Đạt

2232 Kinh tế quốc tế 59D HOÀ QUANG TRƢỜNG 11175060 Đạt

2233 Kinh tế quốc tế 59D VŨ THỊ TƢƠI 11175176 Đạt

2234 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THU UYÊN 11175218 Đạt

2235 Kinh tế quốc tế 59D BÙI QUỐC VIỆT 11175281 Đạt

2236 Kinh tế quốc tế 59D NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175399 Đạt

2237 Kinh tế quốc tế 59D Đặng Sơn Hà 11176099 Đạt

2238 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Hoàng Phúc 11176173 Đạt

2239 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Thƣơng Thảo 11176189 Đạt

2240 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Thị Mai Linh 11176210 Đạt

2241 Kinh tế quốc tế 59D Nguyễn Mai Khanh 11176237 Đạt

2242 Kinh tế quốc tế 59D Triệu Thị Yến 11176299 Đạt

2243 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ BÌNH AN 11170013 Đạt

2244 Kinh tế tài nguyên 59 BÙI MINH ANH 11170032 Đạt

2245 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN TUẤN ANH 11170415 Đạt

2246 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN HẢI BẮC 11170532 Không đạt

2247 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN DUY BÁCH 11170539 Đạt

2248 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN GIA BẢO 11170550 Đạt

2249 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN ĐÌNH BÌNH 11170581 Đạt

2250 Kinh tế tài nguyên 59 BÙI KHÁNH CHI 11170620 Đạt

2251 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170659 Đạt

2252 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11170797 Không đạt Không có bài

2253 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ DỊU 11170841 Đạt

2254 Kinh tế tài nguyên 59 TỐNG HỮU ĐỨC 11170906 Không đạt

2255 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ CAO DƢƠNG 11171034 Đạt

2256 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THU GIANG 11171188 Đạt

2257 Kinh tế tài nguyên 59 CAO XUÂN HẢI 11171379 Đạt

2258 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN BẢO HẰNG 11171431 Đạt

2259 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN KHÁNH HẰNG 11171432 Đạt

2260 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH THỊ THUÝ HIỀN 11171560 Đạt

2261 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ HỮU HÙNG 11171900 Đạt

2262 Kinh tế tài nguyên 59 MAI QUANG HƢNG 11171937 Đạt

2263 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN CÔNG MINH HƢNG 11171938 Đạt

2264 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HOÀI HƢƠNG 11171997 Đạt

2265 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172003 Đạt

2266 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THỊ MAI HƢƠNG 11172009 Đạt

2267 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THÀNH HUY 11172139 Đạt

2268 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172217 Đạt

2269 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172221 Đạt

2270 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172225 Đạt

2271 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THỊ HUYỀN 11172281 Không đạt

2272 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ HOÀNG KHÁNH 11172313 Không đạt

2273 Kinh tế tài nguyên 59 CAO NHƢ NGỌC LAN 11172425 Đạt

2274 Kinh tế tài nguyên 59 ĐẶNG THỊ THÙY LINH 11172519 Không đạt

2275 Kinh tế tài nguyên 59 ĐÀO THỊ LINH 11172525 Đạt

2276 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ DIỆU LINH 11172533 Đạt

2277 Kinh tế tài nguyên 59 ĐỖ THÙY LINH 11172539 Đạt

2278 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ DIỆU LINH 11172598 Đạt

2279 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN NHẬT LINH 11172663 Đạt

2280 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THUỲ LINH 11172709 Đạt

Page 31: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2281 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THANH MAI LINH 11172737 Đạt

2282 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN TẤN LỘC 11172859 Đạt

2283 Kinh tế tài nguyên 59 ĐÀO VŨ HƢƠNG LY 11172917 Đạt

2284 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LY 11172934 Đạt

2285 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THỊ KHÁNH LY 11172947 Không đạt

2286 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ MAI 11172977 Đạt

2287 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ THÖY NGA 11173265 Đạt

2288 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN NGỌC HẠNH NGÂN 11173317 Không đạt

2289 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 11173425 Đạt

2290 Kinh tế tài nguyên 59 VŨ THẢO NGUYÊN 11173488 Đạt

2291 Kinh tế tài nguyên 59 HOÀNG LAN NHI 11173534 Đạt

2292 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI 11173550 Đạt

2293 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ HỒNG NHUNG 11173588 Đạt

2294 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173812 Đạt

2295 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN HỒNG QUANG 11173929 Không đạt

2296 Kinh tế tài nguyên 59 NHỮ MINH QUANG 11173933 Đạt

2297 Kinh tế tài nguyên 59 THÂN MINH QUANG 11173935 Đạt

2298 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ NGỌC QUỲNH 11173994 Đạt

2299 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ PHƢƠNG QUỲNH 11173995 Không đạt

2300 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ THỊ NGÂN QUỲNH 11174001 Đạt

2301 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN KHÁNH SƠN 11174089 Không đạt

2302 Kinh tế tài nguyên 59 ĐẬU THỊ THANH TÂM 11174106 Không đạt

2303 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN THỊ THANH TÂM 11174125 Đạt

2304 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN HỮU TÂN 11174129 Đạt

2305 Kinh tế tài nguyên 59 NGÔ NGỌC THẮNG 11174182 Đạt

2306 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM ĐỨC THẮNG 11174194 Đạt

2307 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN ĐỨC THẮNG 11174196 Không đạt

2308 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN VĂN THÀNH 11174256 Đạt

2309 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174336 Đạt

2310 Kinh tế tài nguyên 59 PHẠM THỊ THANH THẢO 11174406 Đạt

2311 Kinh tế tài nguyên 59 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 11174429 Đạt

2312 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH HÀ THU 11174485 Đạt

2313 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ MINH THU 11174494 Đạt

2314 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN PHƢƠNG THU 11174503 Không đạt Không có bài

2315 Kinh tế tài nguyên 59 MẠC THỊ THU TRANG 11174852 Đạt

2316 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THÙY TRANG 11174935 Đạt

2317 Kinh tế tài nguyên 59 TRẦN THU TRANG 11174982 Đạt

2318 Kinh tế tài nguyên 59 ĐINH VŨ THANH TÖ 11175072 Đạt

2319 Kinh tế tài nguyên 59 THÀO TIẾN TÙNG 11175169 Đạt

2320 Kinh tế tài nguyên 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175250 Đạt

2321 Kinh tế tài nguyên 59 LÊ ĐĂNG VIỆT 11175285 Không đạt Không có bài

2322 Kinh tế tài nguyên 59 Lê Bá Vƣơng 11176017 Đạt

2323 Kinh tế tài nguyên 59 Nguyễn Thị Cao Anh 11176278 Đạt

2324 Kinh tế tài nguyên 59 Đinh Thị Ngân Hà 11176501 Đạt

2325 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐINH QUỲNH ANH 11170070 Đạt

2326 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN HẢI ANH 11170212 Đạt

2327 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN PHẠM THẾ ANH 11170244 Đạt

2328 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ ANH 11170260 Đạt

2329 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170273 Đạt

2330 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM HỒNG ANH 11170335 Đạt

2331 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ PHƢƠNG ANH 11170439 Đạt

2332 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG THỊ NGỌC BÍCH 11170563 Đạt

2333 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VĂN PHÖ BÌNH 11170589 Đạt

2334 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ QUANG ĐẠT 11170779 Đạt

2335 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 QUÁCH THỊ NGỌC DIỆP 11170831 Đạt

2336 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ ĐUA 11170860 Đạt

2337 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THỊ THÙY DUNG 11170924 Đạt

2338 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHAN THỊ DUNG 11170957 Đạt

2339 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 DƢƠNG ĐÌNH DŨNG 11170977 Đạt

2340 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11170999 Đạt

2341 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG LINH GIANG 11171153 Đạt

2342 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN HƢƠNG GIANG 11171206 Đạt

2343 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THU HÀ 11171315 Đạt

2344 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THU HÀ 11171317 Đạt

2345 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TRỌNG HÀ 11171327 Đạt

2346 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THANH HẢI 11171382 Không đạt Không có bài

2347 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN KHÁNH HẰNG 11171433 Đạt

2348 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THANH HẰNG 11171463 Đạt

2349 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THỊ THU HỒNG 11171861 Đạt

2350 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ THỊ HƢƠNG 11171975 Đạt

2351 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172223 Đạt

2352 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN ĐĂNG KIÊN 11172369 Đạt

2353 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRỊNH ĐÌNH KỲ 11172385 Đạt

2354 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN THANH LÂM 11172418 Đạt

2355 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ THỊ THÖY LINH 11172537 Đạt

2356 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172703 Đạt

2357 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THẾ LONG 11172883 Đạt

Page 32: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2358 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN DUY QUANG MINH 11173112 Đạt

2359 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VÕ NHẬT MINH 11173148 Đạt

2360 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173177 Đạt

2361 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 BÙI THÀNH NAM 11173208 Đạt

2362 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHẠM THÀNH NAM 11173237 Đạt

2363 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ HỒNG NHUNG 11173646 Đạt

2364 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỌ PHONG 11173693 Đạt

2365 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN TUẤN PHONG 11173694 Đạt

2366 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG THU PHƢƠNG 11173762 Đạt

2367 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HOÀNG ANH QUÂN 11173901 Không đạt

2368 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THANH TÂM 11174119 Không đạt

2369 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGÔ DUY THÁI 11174139 Đạt

2370 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN DUY THÁI 11174140 Đạt

2371 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐINH TOÀN THẮNG 11174175 Đạt

2372 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÃ NGỌC THẮNG 11174177 Không đạt

2373 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 VŨ MINH THUÝ 11174590 Đạt

2374 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ THỊ THUỶ 11174601 Đạt

2375 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 CAO MINH TRANG 11174770 Đạt

2376 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 HỒ THỊ TRANG 11174811 Đạt

2377 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174878 Đạt

2378 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174908 Đạt

2379 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 11174961 Đạt

2380 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TRẦN THỊ THU TRANG 11174977 Đạt

2381 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 LÊ MINH TUẤN 11175112 Đạt

2382 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐOÀN THỊ UYÊN 11175194 Đạt

2383 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 ĐỖ HÀ VY 11175335 Đạt

2384 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175397 Đạt

2385 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 TÔ HOÀNG YẾN 11175415 Đạt

2386 Kinh tế và Quản lý đô thị 59 Trƣơng Thị Khƣơng 11176305 Không đạt

2387 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ HUYỀN ANH 11170076 Đạt

2388 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ LAN ANH 11170156 Đạt

2389 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN HUY ANH 11170224 Không đạt

2390 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170250 Đạt

2391 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 11170265 Không đạt

2392 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG ANH 11170358 Đạt

2393 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ VIỆT ANH 11170383 Đạt

2394 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ THỊ HẢI ÁNH 11170463 Đạt

2395 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 11170517 Đạt

2396 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN NGỌC BẢO CHI 11170648 Đạt

2397 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM ĐỨC CHUNG 11170705 Đạt

2398 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHAN THỊ ĐÀO 11170771 Đạt

2399 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN BÍCH DIỆP 11170824 Đạt

2400 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN HỮU DŨNG 11170991 Đạt

2401 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ THANH GIANG 11171162 Đạt

2402 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐẶNG THỊ HỒNG HẢI 11171380 Đạt

2403 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HẢI 11171397 Đạt

2404 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ THU HẰNG 11171423 Đạt

2405 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171515 Đạt

2406 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ HIỀN 11171555 Đạt

2407 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐOÀN THANH HIỀN 11171562 Đạt

2408 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THU HIỀN 11171571 Không đạt

2409 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THU HIỀN 11171590 Đạt

2410 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ MINH HIẾU 11171637 Đạt

2411 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 VŨ THỊ MAI HƢƠNG 11172035 Đạt

2412 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ QUANG HUY 11172084 Không đạt

2413 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172105 Không đạt

2414 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172173 Đạt

2415 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ THỊ NGỌC LAM 11172393 Đạt

2416 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ LÂM 11172398 Không đạt

2417 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐẶNG TÙNG LÂM 11172399 Không đạt

2418 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ LÂN 11172466 Đạt

2419 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172714 Đạt

2420 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM NGỌC LINH 11172729 Đạt

2421 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRỊNH THỊ ÁI LINH 11172800 Đạt

2422 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TẠ THỊ BÍCH LOAN 11172842 Đạt

2423 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ HƢƠNG LY 11172942 Đạt

2424 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173271 Đạt

2425 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI HUYỀN NGÂN 11173297 Đạt

2426 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI THỊ KIM NGÂN 11173299 Đạt

2427 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI NGUYỄN YẾN NHI 11173533 Đạt

2428 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 MAI HỒNG NHUNG 11173594 Đạt

2429 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 BÙI VĂN PHƢƠNG 11173731 Đạt

2430 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173832 Đạt

2431 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173860 Đạt

2432 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐÀO NGỌC TUẤN SƠN 11174054 Đạt

2433 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 ĐỖ HOÀNG SƠN 11174057 Đạt

2434 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHẠM THỊ THANH TÂM 11174123 Đạt

Page 33: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2435 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 NGUYỄN THỊ THẮM 11174155 Đạt

2436 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 PHAN THỊ MỸ THÀNH 11174264 Đạt

2437 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174314 Không đạt

2438 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 LÊ THANH THÚY 11174612 Đạt

2439 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 CÙ THỊ QUỲNH TRÂM 11174755 Đạt

2440 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 AN NHẤT TRỌNG 11175026 Không đạt

2441 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 TRẦN THỊ CÁT TƢỜNG 11175178 Đạt

2442 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 HOÀNG HIỂU VÂN 11175241 Đạt

2443 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 HOÀNG THỊ HOÀI VI 11175275 Đạt

2444 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 59 Hoàng Phƣơng Anh 11176295 Đạt

2445 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN DUY AN 11170009 Đạt

2446 Luật Kinh doanh 59 ĐẶNG CHÂU ANH 11170053 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2447 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG QUỲNH ANH 11170126 Đạt

2448 Luật Kinh doanh 59 LÊ NGỌC ANH 11170145 Đạt

2449 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN TÖ ANH 11170313 Đạt

2450 Luật Kinh doanh 59 HÀ DIỆU CHI 11170628 Đạt

2451 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN LINH CHI 11170647 Đạt

2452 Luật Kinh doanh 59 LÊ QUANG ĐẠT 11170786 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2453 Luật Kinh doanh 59 ĐỖ ÁNH DƢƠNG 11171026 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2454 Luật Kinh doanh 59 TRẦN LINH GIANG 11171210 Đạt

2455 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THU HÀ 11171325 Đạt

2456 Luật Kinh doanh 59 PHẠM PHƢƠNG HÀ 11171334 Đạt

2457 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171668 Đạt

2458 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171669 Đạt

2459 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THANH HOA 11171723 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2460 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN MINH HUẾ 11171873 Đạt

2461 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ HUỆ 11171885 Đạt

2462 Luật Kinh doanh 59 LÊ QUANG HÙNG 11171906 Đạt

2463 Luật Kinh doanh 59 ĐINH THỊ LAN HƢƠNG 11171962 Đạt

2464 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ HƢỜNG 11172048 Đạt

2465 Luật Kinh doanh 59 KHUẤT THỊ NGỌC HUYỀN 11172167 Đạt

2466 Luật Kinh doanh 59 PHẠM NGỌC HUYỀN 11172241 Đạt

2467 Luật Kinh doanh 59 ĐOÀN BÍCH KHÁNH 11172308 Đạt

2468 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG MINH KHUÊ 11172351 Đạt

2469 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11172372 Đạt

2470 Luật Kinh doanh 59 TRẦN ÁNH LINH 11172768 Đạt

2471 Luật Kinh doanh 59 TRỊNH THỊ DIỆU LINH 11172801 Đạt

2472 Luật Kinh doanh 59 VŨ DIỆU LINH 11172811 Đạt

2473 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ LỤA 11172894 Đạt

2474 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ NGỌC MAI 11172982 Đạt

2475 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ MẾN 11173059 Đạt

2476 Luật Kinh doanh 59 ĐỖ QUỲNH NGA 11173255 Đạt

2477 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173275 Đạt

2478 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THU NGÂN 11173327 Không đạt

2479 Luật Kinh doanh 59 ĐẶNG MINH NGỌC 11173371 Đạt

2480 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11173480 Đạt

2481 Luật Kinh doanh 59 HỨA THỊ HỒNG NHUNG 11173587 Đạt

2482 Luật Kinh doanh 59 LÊ THỊ ANH PHƢƠNG 11173782 Đạt

2483 Luật Kinh doanh 59 TRẦN ĐỨC QUANG 11173937 Đạt

2484 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG THÁI THANH TÂM 11174112 Đạt

2485 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THÀNH 11174243 Đạt

2486 Luật Kinh doanh 59 HOÀNG PHƢƠNG THẢO 11174296 Đạt

2487 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN ĐÀO PHƢƠNG THẢO 11174330 Đạt

2488 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THI 11174444 Đạt

2489 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM 11174477 Đạt

2490 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN ANH THƢ 11174539 Không đạt Không có bài

2491 Luật Kinh doanh 59 TRẦN THỊ THÖY 11174632 Đạt

2492 Luật Kinh doanh 59 VƢƠNG BÍCH THỦY 11174680 Đạt

2493 Luật Kinh doanh 59 PHẠM BÁ TƠN 11174734 Đạt

2494 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN HÀ TRANG 11174863 Đạt

2495 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174904 Đạt

2496 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174916 Đạt

2497 Luật Kinh doanh 59 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174948 Đạt

2498 Luật Kinh doanh 59 PHẠM THU TRANG 11174956 Đạt

2499 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN PHẠM ANH TUẤN 11175124 Đạt

2500 Luật Kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ YẾN 11175395 Đạt

2501 Luật Kinh doanh 59 Quách Minh Tuấn 11176313 Đạt

2502 Luật Kinh doanh 59 Xồng Bá Rùa 11176314 Đạt

2503 Luật Kinh doanh 59 Lê Anh Tuấn 11176322 Đạt

2504 Luật Kinh doanh quốc tế 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170035 Đạt

2505 Luật Kinh doanh quốc tế 59 CHU THỊ QUỲNH ANH 11170048 Đạt

2506 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG MAI ANH 11170120 Đạt

2507 Luật Kinh doanh quốc tế 59 MAI HOÀNG KIM ANH 11170189 Đạt

2508 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170220 Đạt

2509 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN LAN ANH 11170229 Đạt

2510 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NAM ANH 11170234 Đạt

2511 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM HOÀNG ANH 11170332 Đạt

Page 34: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2512 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170346 Đạt

2513 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM QUỲNH ANH 11170348 Đạt

2514 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHƢƠNG TUẤN ANH 11170379 Đạt

2515 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LÊ ĐẶNG UYÊN CHI 11170635 Đạt

2516 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN MAI CHI 11170678 Đạt

2517 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VĂN LINH CHI 11170685 Đạt

2518 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN QUỐC ĐẠT 11170806 Đạt

2519 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN TẤN DŨNG 11170997 Đạt

2520 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THU HÀ 11171326 Đạt

2521 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN LÊ NGUYỆT HẰNG 11171474 Đạt

2522 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐINH THANH HIỀN 11171557 Đạt

2523 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN VIỆT HUY 11172135 Đạt

2524 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THÀNH HUYÊN 11172141 Đạt

2525 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ LƢU THIÊN LAM 11172390 Đạt

2526 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM THỊ LAN 11172454 Đạt

2527 Luật Kinh doanh quốc tế 59 CHU HẠNH LINH 11172510 Đạt

2528 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172639 Đạt

2529 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172689 Đạt

2530 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN TRẦN MAI LINH 11172720 Đạt

2531 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HOÀNG NHẬT LINH 11172813 Đạt

2532 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LY 11172928 Đạt

2533 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 11172958 Đạt

2534 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ THỊ CHI MAI 11172965 Đạt

2535 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN HIỀN MAI 11172986 Đạt

2536 Luật Kinh doanh quốc tế 59 PHẠM ĐỨC MẠNH 11173049 Đạt

2537 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HÀ MY 11173201 Đạt

2538 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LƢU THỊ THÖY NGA 11173267 Đạt

2539 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THANH NGÂN 11173320 Đạt

2540 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11173323 Đạt

2541 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐÀO THỊ THANH NGOAN 11173361 Đạt

2542 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 11173426 Đạt

2543 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐỖ THỊ NHẠN 11173519 Đạt

2544 Luật Kinh doanh quốc tế 59 DƢƠNG HOÀNG PHƢỚC 11173720 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2545 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN BÁ PHƢƠNG 11173792 Đạt

2546 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TÔ THU PHƢƠNG 11173855 Đạt

2547 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGÔ LƢƠNG QUYÊN 11173961 Đạt

2548 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NAM SƠN 11174073 Đạt

2549 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG LÊ THANH TÂM 11174110 Đạt

2550 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ HOÀNG TÂM 11174126 Đạt

2551 Luật Kinh doanh quốc tế 59 ĐINH THỊ THẢO 11174286 Đạt

2552 Luật Kinh doanh quốc tế 59 HOÀNG THU THẢO 11174304 Đạt

2553 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN LÊ PHƢƠNG THẢO 11174332 Đạt

2554 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN MINH THẢO 11174333 Đạt

2555 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRỊNH HOÀI THU 11174516 Đạt

2556 Luật Kinh doanh quốc tế 59 LÊ THỊ THUỲ 11174592 Đạt

2557 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TĂNG TRẦN PHƢƠNG THÖY 11174628 Đạt

2558 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ ĐỨC TIẾN 11174706 Đạt

2559 Luật Kinh doanh quốc tế 59 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11175000 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2560 Luật Kinh doanh quốc tế 59 TRẦN THANH TÙNG 11175171 Không đạt Không có bài

2561 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN PHI HOÀNG VŨ 11175320 Đạt

2562 Luật Kinh doanh quốc tế 59 NGUYỄN NGỌC YÊN 11175359 Đạt

2563 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Nguyễn Cảnh Hƣng 11176228 Đạt

2564 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Nguyễn Thị Bích Phƣơng 11176304 Đạt

2565 Luật Kinh doanh quốc tế 59 Hatsady VILAKETH 11177213 Đạt

2566 Ngân hàng 59A ĐÀO HOÀNG ANH 11170059 Đạt

2567 Ngân hàng 59A NGUYỄN QUỐC VIỆT ANH 11170257 Đạt

2568 Ngân hàng 59A PHAN QUỲNH ANH 11170371 Đạt

2569 Ngân hàng 59A TRẦN THỊ LIỄU BÌNH 11170588 Đạt

2570 Ngân hàng 59A CAO HOÀNG ĐẠT 11170775 Đạt

2571 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THUỲ DƢƠNG 11171052 Đạt

2572 Ngân hàng 59A TRẦN THÁI DƢƠNG 11171076 Đạt

2573 Ngân hàng 59A TRẦN HƢƠNG GIANG 11171208 Đạt

2574 Ngân hàng 59A PHẠM DUY HÀ 11171330 Đạt

2575 Ngân hàng 59A PHẠM THU HẰNG 11171469 Đạt

2576 Ngân hàng 59A TRẦN THỊ THU HIỀN 11171609 Đạt

2577 Ngân hàng 59A LƢƠNG THU HOÀI 11171767 Đạt

2578 Ngân hàng 59A NGÔ XUÂN HOÀNG 11171805 Không đạt

2579 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 11171892 Đạt

2580 Ngân hàng 59A CHU THỊ THU HƢƠNG 11171956 Đạt

2581 Ngân hàng 59A LÂM THỊ HƢỜNG 11172046 Đạt

2582 Ngân hàng 59A LÝ QUANG HUY 11172098 Đạt

2583 Ngân hàng 59A HOÀNG NGỌC HUYỀN 11172159 Đạt

2584 Ngân hàng 59A PHẠM THỊ BÉ HUYỀN 11172249 Đạt

2585 Ngân hàng 59A NGUYỄN MAI KHANH 11172299 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2586 Ngân hàng 59A PHẠM PHƢƠNG LAN 11172453 Đạt

2587 Ngân hàng 59A TRẦN PHƢƠNG LINH 11172786 Đạt

2588 Ngân hàng 59A ĐỖ THỊ NGỌC MAI 11172967 Đạt

Page 35: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2589 Ngân hàng 59A NGUYỄN TUYẾT MAI 11173006 Đạt

2590 Ngân hàng 59A BÙI BÌNH MINH 11173063 Đạt

2591 Ngân hàng 59A NGUYỄN HỮU NGHĨA 11173351 Đạt

2592 Ngân hàng 59A HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 11173386 Đạt

2593 Ngân hàng 59A HOÀNG YẾN NHI 11173537 Đạt

2594 Ngân hàng 59A KIM ĐÌNH PHÖ 11173702 Đạt

2595 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173827 Đạt

2596 Ngân hàng 59A ĐINH VĂN QUÂN 11173900 Đạt

2597 Ngân hàng 59A NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174187 Đạt

2598 Ngân hàng 59A CHU VĂN THÀNH 11174231 Đạt

2599 Ngân hàng 59A BẾ THU THẢO 11174270 Đạt

2600 Ngân hàng 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174354 Đạt

2601 Ngân hàng 59A TRẦN ANH THƢ 11174552 Đạt

2602 Ngân hàng 59A NGUYỄN THỊ THÙY 11174640 Đạt

2603 Ngân hàng 59A LÊ THỊ THU THỦY 11174650 Đạt

2604 Ngân hàng 59A NGUYỄN THU TRANG 11174931 Đạt

2605 Ngân hàng 59A TRẦN CHÍ TRUNG 11175055 Đạt

2606 Ngân hàng 59A PHÙNG SỸ TUÂN 11175103 Đạt

2607 Ngân hàng 59A VƢƠNG ĐỨC TÙNG 11175172 Đạt

2608 Ngân hàng 59A CAO NGỌC VINH 11175299 Đạt

2609 Ngân hàng 59A Lƣu Tiến Đạt 11176125 Đạt

2610 Ngân hàng 59A Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11176178 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2611 Ngân hàng 59A Cầm Bá Hùng 11176320 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2612 Ngân hàng 59A Khampheng CHAYVANGMANH 11177219 Không đạt Không có bài

2613 Ngân hàng 59B NGÔ QUỐC ANH 11170195 Đạt

2614 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170291 Đạt

2615 Ngân hàng 59B TỐNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170388 Đạt

2616 Ngân hàng 59B TRẦN THỊ LINH CHI 11170684 Đạt

2617 Ngân hàng 59B PHẠM TIẾN ĐẠT 11170801 Đạt

2618 Ngân hàng 59B NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171060 Đạt

2619 Ngân hàng 59B HOÀNG HÀ GIANG 11171152 Đạt

2620 Ngân hàng 59B LÊ AN HÀ 11171255 Đạt

2621 Ngân hàng 59B NGUYỄN ĐỨC HẢI 11171388 Không đạt

2622 Ngân hàng 59B VŨ THỊ CẨM HẠNH 11171542 Đạt

2623 Ngân hàng 59B BÙI HOÀNG HIỆP 11171616 Đạt

2624 Ngân hàng 59B CAO VIỆT HOÀNG 11171790 Đạt

2625 Ngân hàng 59B NGUYỄN HOÀNG 11171806 Đạt

2626 Ngân hàng 59B LÊ ĐỨC HÙNG 11171904 Đạt

2627 Ngân hàng 59B LÊ MINH HƢƠNG 11171973 Đạt

2628 Ngân hàng 59B ĐÀM TRUNG HUY 11172078 Đạt

2629 Ngân hàng 59B NGUYỄN MINH HUY 11172111 Đạt

2630 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172232 Đạt

2631 Ngân hàng 59B PHAN KHÁNH HUYỀN 11172254 Đạt

2632 Ngân hàng 59B TÔ XUÂN KIÊN 11172378 Không đạt

2633 Ngân hàng 59B NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172666 Đạt

2634 Ngân hàng 59B VŨ VĂN LỘC 11172862 Đạt

2635 Ngân hàng 59B HOÀNG QUỲNH MAI 11172971 Đạt

2636 Ngân hàng 59B PHẠM SONG NGỌC MAI 11173011 Đạt

2637 Ngân hàng 59B ĐÀO THU MINH 11173074 Đạt

2638 Ngân hàng 59B CẦM LY NGỌC 11173367 Đạt

2639 Ngân hàng 59B NHÂM THỊ NGỌC 11173429 Đạt

2640 Ngân hàng 59B LÊ VŨ HỒNG NHUNG 11173592 Đạt

2641 Ngân hàng 59B LÊ HOÀNG PHÚC 11173706 Đạt

2642 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ LIÊN PHƢƠNG 11173830 Đạt

2643 Ngân hàng 59B BÙI THỊ THANH TÂM 11174104 Đạt

2644 Ngân hàng 59B NGUYỄN VĂN THẮNG 11174193 Đạt

2645 Ngân hàng 59B ĐÀM TIẾN THÀNH 11174232 Đạt

2646 Ngân hàng 59B ĐỖ PHƢƠNG THẢO 11174287 Đạt

2647 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174376 Đạt

2648 Ngân hàng 59B NGUYỄN THỊ THANH THUỲ 11174595 Đạt

2649 Ngân hàng 59B HOÀNG THANH THỦY 11174646 Đạt

2650 Ngân hàng 59B LÊ QUỲNH TRANG 11174827 Đạt

2651 Ngân hàng 59B NGUYỄN THÙY TRANG 11174936 Đạt

2652 Ngân hàng 59B DƢƠNG ANH TÖ 11175075 Đạt

2653 Ngân hàng 59B NGÔ MINH TUẤN 11175117 Đạt

2654 Ngân hàng 59B DƢƠNG THU UYÊN 11175197 Đạt

2655 Ngân hàng 59B VŨ THỊ THANH XUÂN 11175356 Đạt

2656 Ngân hàng 59B Dƣơng Tiến Thái 11176160 Đạt

2657 Ngân hàng 59B Nguyễn Ngọc Quý 11176301 Đạt

2658 Ngân hàng 59B Vi Thị Thu Trang 11176325 Đạt

2659 Ngân hàng 59C NGUYỄN HỒNG ANH 11170223 Đạt

2660 Ngân hàng 59C PHẠM NGUYỄN MAI ANH 11170341 Đạt

2661 Ngân hàng 59C HOÀNG THỊ NGỌC ÁNH 11170472 Đạt

2662 Ngân hàng 59C PHẠM TRỌNG CƢỜNG 11170739 Đạt

2663 Ngân hàng 59C LƢU THÙY DƢƠNG 11171045 Đạt

2664 Ngân hàng 59C NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171061 Đạt

2665 Ngân hàng 59C NGÔ THỊ HƢƠNG GIANG 11171168 Đạt

Page 36: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2666 Ngân hàng 59C NGUYỄN THANH HÀ 11171290 Đạt

2667 Ngân hàng 59C VŨ THỊ THANH HẢI 11171402 Đạt

2668 Ngân hàng 59C TRẦN THANH HIỀN 11171603 Đạt

2669 Ngân hàng 59C TRỊNH THỊ THANH HOA 11171735 Đạt

2670 Ngân hàng 59C LÊ HUY HOÀNG 11171801 Đạt

2671 Ngân hàng 59C ĐINH THỊ HUẾ 11171870 Đạt

2672 Ngân hàng 59C NGUYỄN DUY HÙNG 11171908 Đạt

2673 Ngân hàng 59C HOÀNG THỊ THANH HƢỜNG 11172045 Đạt

2674 Ngân hàng 59C LÊ TUẤN HUY 11172096 Đạt

2675 Ngân hàng 59C TRẦN ĐỨC HUY 11172130 Không đạt

2676 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 11172233 Đạt

2677 Ngân hàng 59C TRẦN THỊ HUYỀN 11172265 Đạt

2678 Ngân hàng 59C NGUYỄN TÙNG LÂM 11172413 Không đạt

2679 Ngân hàng 59C PHẠM THỊ NHẬT LINH 11172740 Không đạt Điểm danh hộ

2680 Ngân hàng 59C LÊ HẢI LONG 11172874 Đạt

2681 Ngân hàng 59C NGUYỄN NGỌC MAI 11172991 Đạt

2682 Ngân hàng 59C NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11173040 Đạt

2683 Ngân hàng 59C ĐINH HOÀI NAM 11173209 Đạt

2684 Ngân hàng 59C ĐOÀN MINH NGỌC 11173380 Đạt

2685 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 11173482 Đạt

2686 Ngân hàng 59C VŨ THỊ LÂM OANH 11173681 Đạt

2687 Ngân hàng 59C BÙI THỊ PHƢƠNG 11173726 Đạt

2688 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173836 Đạt

2689 Ngân hàng 59C PHẠM THỊ THẮM 11174161 Đạt

2690 Ngân hàng 59C CAO ĐỨC THÀNH 11174230 Đạt

2691 Ngân hàng 59C PHẠM VIẾT THÀNH 11174263 Đạt

2692 Ngân hàng 59C ĐỖ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174288 Đạt

2693 Ngân hàng 59C NGUYỄN MINH THÔNG 11174480 Đạt

2694 Ngân hàng 59C BÙI THỊ THÖY 11174605 Đạt

2695 Ngân hàng 59C LÊ THỊ THANH THỦY 11174649 Đạt

2696 Ngân hàng 59C NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174902 Đạt

2697 Ngân hàng 59C ĐÀO DUY TRINH 11175012 Đạt

2698 Ngân hàng 59C NGUYỄN ANH TÖ 11175083 Đạt

2699 Ngân hàng 59C VŨ MINH TUẤN 11175134 Đạt

2700 Ngân hàng 59C PHẠM NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 11175222 Đạt

2701 Ngân hàng 59C TRẦN HẢI YẾN 11175417 Đạt

2702 Ngân hàng 59C Vũ Minh Hiếu 11176172 Không đạt Điểm danh hộ

2703 Ngân hàng 59C Mai Vân Anh 11176310 Đạt

2704 Ngân hàng 59C Bùi Thế Hùng 11176502 Đạt

2705 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ HÀ AN 11170007 Đạt

2706 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐÀM NAM ANH 11170050 Đạt

2707 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG DIỆU ANH 11170054 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2708 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐINH NGỌC ANH 11170067 Đạt

2709 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 DƢƠNG QUỲNH ANH 11170105 Đạt

2710 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 MAI LAN ANH 11170190 Đạt

2711 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN DUY ANH 11170206 Đạt

2712 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170236 Đạt

2713 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TIẾN ANH 11170304 Đạt

2714 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM TRẦN NGỌC ANH 11170365 Đạt

2715 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ PHƢƠNG ANH 11170411 Đạt

2716 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN TUẤN ANH 11170416 Đạt

2717 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 11170651 Đạt

2718 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ KIM CHI 11170687 Đạt

2719 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ TUẤN ĐẠT 11170792 Đạt

2720 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN QUANG ĐẠT 11170794 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2721 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG MINH ĐỨC 11170875 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2722 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TÔN DUY DƢƠNG 11171074 Đạt

2723 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ MINH HÀ 11171257 Đạt

2724 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN CẨM HÀ 11171348 Đạt

2725 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG ĐỨC HẢI 11171384 Đạt

2726 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG TIẾN HẢI 11171385 Đạt

2727 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ NGUYÊN HẠNH 11171500 Đạt

2728 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐÀO ĐỨC HIẾU 11171644 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2729 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ MINH HIẾU 11171658 Đạt

2730 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171674 Đạt

2731 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HẠNH HOA 11171721 Đạt

2732 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ THU HƢƠNG 11171985 Đạt

2733 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM THU HƢƠNG 11172014 Đạt

2734 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG THANH HUYỀN 11172149 Đạt

2735 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VÕ THANH HUYỀN 11172279 Đạt

2736 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN DUY KHÁNH 11172321 Đạt

2737 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 DƢƠNG HOÀNG LINH 11172547 Đạt

2738 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 KHỔNG MAI LINH 11172576 Đạt

2739 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN MAI LINH 11172662 Đạt

2740 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172712 Đạt

2741 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN TÖ LINH 11172722 Đạt

2742 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM VĂN LINH 11172747 Không đạt vắng 1b, 1b điểm danh hộ

Page 37: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2743 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHAN KHÁNH LINH 11172751 Đạt

2744 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 THANG MAI LINH 11172762 Đạt

2745 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THÙY LINH 11172795 Đạt

2746 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 BÙI ĐỨC LỘC 11172854 Đạt

2747 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LÊ HỒNG MAI 11172975 Đạt

2748 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 LƢU NGỌC MINH 11173101 Đạt

2749 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN PHƢƠNG NGA 11173288 Đạt

2750 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGÔ BẢO NGÂN 11173314 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2751 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HẢI NGỌC 11173399 Đạt

2752 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173414 Đạt

2753 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THANH TÌNH NHI 11173548 Đạt

2754 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173554 Đạt

2755 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN YẾN NHI 11173555 Đạt

2756 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHẠM NGỌC LÂM NHI 11173558 Đạt

2757 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG 11173826 Đạt

2758 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THỊ THU PHƢƠNG 11173879 Không đạt vắng 1b, 1b điểm danh hộ

2759 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN HỒNG ANH QUÂN 11173908 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2760 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ NGỌC QUYÊN 11173964 Đạt

2761 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐỖ TRÍ SƠN 11174059 Đạt

2762 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THÁI SƠN 11174076 Đạt

2763 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHÙNG CAO SƠN 11174086 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2764 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THÁI SƠN 11174093 Đạt

2765 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN MINH TÂM 11174118 Đạt

2766 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 11174185 Đạt

2767 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174340 Không đạt Không có bài

2768 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 11174451 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2769 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TĂNG ĐỨC THIỆN 11174453 Đạt

2770 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐỖ MINH THU 11174487 Đạt

2771 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 HOÀNG HÀ THU 11174490 Đạt

2772 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN CÔNG THUÝ 11174587 Đạt

2773 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 BÙI BÍCH THỦY 11174644 Đạt

2774 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN THIỀU TRANG 11174923 Đạt

2775 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 PHÓ QUỲNH TRANG 11174964 Đạt

2776 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 VŨ THU TRANG 11175005 Đạt

2777 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 ĐẶNG ANH TUẤN 11175107 Đạt

2778 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 11175265 Đạt

2779 POHE - QTKD Thƣơng mại 59 NGUYỄN BẢO VINH 11175305 Không đạt Điểm danh hộ

2780 POHE- Luật 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170148 Không đạt

2781 POHE- Luật 59 LÊ THỊ TÖ ANH 11170165 Đạt

2782 POHE- Luật 59 LÊ TRANG ANH 11170170 Không đạt vắng 1b

2783 POHE- Luật 59 NGUYỄN QUỲNH ANH 11170258 Đạt

2784 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ CÖC ANH 11170261 Đạt

2785 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ DIỆU ANH 11170262 Không đạt vắng 1b

2786 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 11170267 Đạt

2787 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170268 Đạt

2788 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170278 Đạt

2789 POHE- Luật 59 HỒ QUỐC BẢO 11170548 Không đạt

2790 POHE- Luật 59 TRẦN HUY BẢO 11170554 Không đạt Không có bài

2791 POHE- Luật 59 NGUYỄN DANH CHÂN 11170599 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2792 POHE- Luật 59 NGUYỄN CHU YẾN CHÂU 11170610 Đạt

2793 POHE- Luật 59 TRỊNH QUỲNH CHÂU 11170617 Đạt

2794 POHE- Luật 59 PHÍ THỊ KIM CHI 11170673 Đạt

2795 POHE- Luật 59 TRẦN TIẾN ĐẠT 11170807 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2796 POHE- Luật 59 LÊ NGỌC DIỆP 11170822 Đạt

2797 POHE- Luật 59 HỒ MINH ĐỨC 11170873 Không đạt

2798 POHE- Luật 59 PHẠM NGUYỄN HẰNG DUNG 11170954 Đạt

2799 POHE- Luật 59 PHẠM TIẾN DŨNG 11171011 Đạt

2800 POHE- Luật 59 LÊ MINH DƢƠNG 11171036 Đạt

2801 POHE- Luật 59 NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 11171062 Đạt

2802 POHE- Luật 59 LÊ DŨNG DUY 11171093 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2803 POHE- Luật 59 NGUYỄN KHÁNH DUY 11171100 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2804 POHE- Luật 59 NGUYỄN DIỆP HÀ 11171278 Đạt

2805 POHE- Luật 59 NGUYỄN VINA NHẬT HẠ 11171376 Đạt

2806 POHE- Luật 59 TRẦN THUÝ HẰNG 11171479 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2807 POHE- Luật 59 NGUYỄN MAI THU HẠNH 11171507 Đạt

2808 POHE- Luật 59 TRẦN THANH HIỀN 11171602 Đạt

2809 POHE- Luật 59 LÝ THẾ HIỆP 11171624 Không đạt

2810 POHE- Luật 59 MAI ĐỨC HIỆP 11171625 Đạt

2811 POHE- Luật 59 BÙI THỊ MINH HIẾU 11171636 Đạt

2812 POHE- Luật 59 HÀ AN HÒA 11171746 Không đạt Không có bài

2813 POHE- Luật 59 NGUYỄN MINH HOÀNG 11171814 Không đạt Không có bài

2814 POHE- Luật 59 HOÀNG GIA HƢNG 11171932 Đạt

2815 POHE- Luật 59 PHẠM LONG HƢNG 11171948 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2816 POHE- Luật 59 ĐÀO QUANG HUY 11172080 Đạt

2817 POHE- Luật 59 TRẦN QUANG HUY 11172132 Không đạt

2818 POHE- Luật 59 PHẠM QUANG KHẢI 11172289 Đạt

2819 POHE- Luật 59 PHẠM HOÀNG LAN 11172451 Đạt

Page 38: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2820 POHE- Luật 59 ĐINH BẢO LINH 11172528 Không đạt vắng 1b

2821 POHE- Luật 59 DƢ TRANG LINH 11172546 Đạt

2822 POHE- Luật 59 DƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172552 Đạt

2823 POHE- Luật 59 LÊ KHÁNH LINH 11172583 Đạt

2824 POHE- Luật 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172733 Đạt

2825 POHE- Luật 59 THIỀU THỊ KHÁNH LINH 11172763 Đạt

2826 POHE- Luật 59 THIỀU THÙY LINH 11172764 Đạt

2827 POHE- Luật 59 TRẦN GIA LINH 11172774 Đạt

2828 POHE- Luật 59 TRẦN TRÖC LINH 11172796 Không đạt

2829 POHE- Luật 59 TRỊNH PHƢƠNG LINH 11172799 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2830 POHE- Luật 59 PHAN XUÂN LỘC 11172860 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2831 POHE- Luật 59 NGUYỄN HỒ HOÀNG LONG 11172879 Không đạt gian lận

2832 POHE- Luật 59 NGUYỄN THẢO MY 11173174 Đạt

2833 POHE- Luật 59 TRỊNH HÀ MY 11173199 Không đạt

2834 POHE- Luật 59 PHẠM HOÀNG NGÂN 11173328 Đạt

2835 POHE- Luật 59 HOÀNG MINH NGỌC 11173385 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2836 POHE- Luật 59 PHẠM HẢI NGỌC 11173432 Đạt

2837 POHE- Luật 59 CHU PHƢƠNG NGUYÊN 11173465 Đạt

2838 POHE- Luật 59 ĐỖ PHƢƠNG NGUYÊN 11173468 Đạt

2839 POHE- Luật 59 NGUYỄN TRANG NHUNG 11173627 Đạt

2840 POHE- Luật 59 ĐINH NHƢ PHONG 11173686 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2841 POHE- Luật 59 NGUYỄN VIỆT PHONG 11173695 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2842 POHE- Luật 59 NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173841 Đạt

2843 POHE- Luật 59 NGUYỄN TÂM THẢO 11174362 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2844 POHE- Luật 59 PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174390 Đạt

2845 POHE- Luật 59 ĐỖ NGỌC ANH THƢ 11174524 Đạt

2846 POHE- Luật 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174541 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2847 POHE- Luật 59 BÙI THỊ THÙY TRANG 11174768 Đạt

2848 POHE- Luật 59 ĐỖ THỊ LINH TRANG 11174795 Đạt

2849 POHE- Luật 59 LÊ HỒNG TRANG 11174822 Đạt

2850 POHE- Luật 59 PHAN PHƢƠNG TRANG 11174960 Đạt

2851 POHE- Luật 59 VƢƠNG THANH TÙNG 11175173 Không đạt

2852 POHE- Luật 59 TRẦN THỊ UYÊN 11175229 Không đạt Không có bài

2853 POHE- Luật 59 VŨ ĐỨC VIỆT 11175298 Đạt

2854 POHE- Luật 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175396 Đạt

2855 POHE- Quản trị khách sạn 59 CAO PHƢƠNG ANH 11170044 Đạt

2856 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐỖ HOÀNG HÀ ANH 11170075 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2857 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG LÊ PHƢƠNG ANH 11170119 Đạt

2858 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG VÂN ANH 11170135 Đạt

2859 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HẢI ANH 11170211 Đạt

2860 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM MỸ HIỀN ANH 11170340 Đạt

2861 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170343 Đạt

2862 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG ANH 11170357 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2863 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TIẾN ANH 11170412 Đạt

2864 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ HỒNG ANH 11170434 Đạt

2865 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN GIA BÁCH 11170540 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2866 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐỖ LINH CHI 11170626 Đạt

2867 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ HÀ CHI 11170686 Đạt

2868 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ ĐÀO 11170769 Đạt

2869 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170942 Đạt

2870 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG TÙNG DƢƠNG 11171032 Không đạt

2871 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TÙNG DƢƠNG 11171082 Đạt

2872 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ MINH DƢƠNG 11171086 Đạt

2873 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THANH HÀ 11171288 Đạt

2874 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TRUNG HẢI 11171400 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2875 POHE- Quản trị khách sạn 59 NINH NGỌC HẠNH 11171521 Đạt

2876 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM MỸ HẠNH 11171524 Không đạt

2877 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN MINH HIỀN 11171573 Đạt

2878 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM ĐỨC HIỆP 11171631 Đạt

2879 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11171664 Đạt

2880 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THỊ THU HUẾ 11171876 Đạt

2881 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THÙY HƢƠNG 11171979 Không đạt

2882 POHE- Quản trị khách sạn 59 CAO VĂN HUY 11172076 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2883 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172104 Đạt

2884 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 11172178 Đạt

2885 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ AN KHANH 11172300 Đạt

2886 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN TÙNG LÂM 11172420 Đạt

2887 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG TỐ LINH 11172520 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2888 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ BẢO LINH 11172581 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2889 POHE- Quản trị khách sạn 59 LƢU KHÁNH LINH 11172617 Đạt

2890 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐÀO PHƢƠNG MAI 11172959 Đạt

2891 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172987 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2892 POHE- Quản trị khách sạn 59 DOÃN NGUYỄN BÌNH MINH 11173083 Đạt

2893 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM TUẤN MINH 11173135 Đạt

2894 POHE- Quản trị khách sạn 59 TĂNG NGUYỄN HOÀNG MINH 11173138 Không đạt

2895 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ MINH 11173150 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2896 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN HÀ MY 11173194 Không đạt Không có bài

Page 39: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2897 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ NGUYỆT MỸ 11173205 Đạt

2898 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG THỊ THANH NGA 11173252 Đạt

2899 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHẠM THU NGÂN 11173330 Đạt

2900 POHE- Quản trị khách sạn 59 PHAN THỊ HỒNG NGÂN 11173332 Đạt

2901 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11173402 Đạt

2902 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN PHƢƠNG NGUYÊN 11173479 Đạt

2903 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐÀO THANH NHÀN 11173511 Đạt

2904 POHE- Quản trị khách sạn 59 HUỲNH NGUYỄN TUẤN NHÂN 11173518 Đạt

2905 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÂM PHƢƠNG NHI 11173540 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2906 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ PHAN HOÀI NHI 11173542 Đạt

2907 POHE- Quản trị khách sạn 59 VŨ THỊ PHI NHUNG 11173648 Đạt

2908 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN ĐÌNH NHẬT PHONG 11173697 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2909 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ QUÝ PHƢƠNG 11173776 Đạt

2910 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THU PHƢƠNG 11173864 Đạt

2911 POHE- Quản trị khách sạn 59 LƢU ĐÌNH QUANG 11173924 Không đạt

2912 POHE- Quản trị khách sạn 59 DƢƠNG VŨ PHƢƠNG QUỲNH 11173987 Đạt

2913 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ DIỄM QUỲNH 11174000 Đạt

2914 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 11174069 Đạt

2915 POHE- Quản trị khách sạn 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174271 Đạt

2916 POHE- Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ PHƢƠNG THẢO 11174298 Đạt

2917 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174307 Đạt

2918 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HÀ THU 11174500 Đạt

2919 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174540 Đạt

2920 POHE- Quản trị khách sạn 59 MAI THU TRANG 11174856 Đạt

2921 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGÔ THỊ HUYỀN TRANG 11174858 Đạt

2922 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174887 Đạt

2923 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174906 Đạt

2924 POHE- Quản trị khách sạn 59 TRẦN THU TRANG 11174984 Đạt

2925 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN PHƢƠNG TRINH 11175019 Đạt

2926 POHE- Quản trị khách sạn 59 LÝ GIA TRUNG 11175044 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2927 POHE- Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HỢP CẨM TÖ 11175086 Đạt

2928 POHE- Quản trị khách sạn 59 NÔNG HÀ UYÊN 11175221 Đạt

2929 POHE- Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG THANH XUÂN 11175348 Đạt

2930 POHE- Quản trị khách sạn 59 VĂN THỊ HẢI YẾN 11175424 Đạt

2931 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THANH AN 11170020 Không đạt Không có bài

2932 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ NGÂN AN 11170025 Đạt

2933 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGÔ DIỆP ANH 11170193 Không đạt

2934 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM KIM ANH 11170338 Đạt

2935 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO MINH CHÂU 11170601 Đạt

2936 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NGỌC LINH CHI 11170649 Đạt

2937 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN PHƢƠNG CHI 11170679 Đạt

2938 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ KIỀU CHINH 11170693 Đạt

2939 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢƠNG NGỌC DIỆP 11170823 Không đạt

2940 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN HỮU ĐỨC 11170908 Không đạt

2941 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢU TẤN DŨNG 11170986 Không đạt

2942 POHE- Quản trị lữ hành 59 KIỀU THÙY DƢƠNG 11171033 Đạt

2943 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THÙY DƢƠNG 11171071 Đạt

2944 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN HƢƠNG GIANG 11171205 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2945 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG THU HÀ 11171229 Đạt

2946 POHE- Quản trị lữ hành 59 HOÀNG THỊ HÀ 11171250 Không đạt vắng 1b, 2 chữ kí khác nhau

2947 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 11171299 Đạt

2948 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN NHẬT HÀ 11171353 Đạt

2949 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NGỌC HẢI 11171392 Đạt

2950 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THANH HẰNG 11171439 Không đạt Không có bài

2951 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THÖY HẰNG 11171462 Đạt

2952 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG ĐÌNH HIỆP 11171617 Không đạt 4 chữ ký khác nhau

2953 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN LÊ MINH HƢƠNG 11171989 Đạt

2954 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI QUANG HUY 11172072 Không đạt

2955 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN ĐÌNH HUY 11172102 Đạt

2956 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN MẠNH HUY 11172131 Đạt

2957 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THANH HUYỀN 11172205 Đạt

2958 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN LONG KHÁNH 11172336 Đạt

2959 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN VIỆT KHÁNH 11172338 Không đạt

2960 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN NHẬT TRUNG KIÊN 11172380 Đạt

2961 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẢI KIỀU 11172384 Đạt

2962 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172409 Không đạt Nghỉ 3 buổi

2963 POHE- Quản trị lữ hành 59 HOÀNG MAI LAN 11172433 Đạt

2964 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THANH LIÊM 11172480 Không đạt Không có bài

2965 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG THẢO LINH 11172516 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2966 POHE- Quản trị lữ hành 59 KIỀU PHƢƠNG LINH 11172578 Đạt

2967 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGÔ DIỆU LINH 11172623 Đạt

2968 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM NGỌC LINH 11172728 Đạt

2969 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ HƢƠNG LY 11172946 Đạt

2970 POHE- Quản trị lữ hành 59 CAO HỮU CHÍ MINH 11173068 Không đạt

2971 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN QUANG MINH 11173117 Đạt

2972 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM NHẬT MINH 11173133 Đạt

2973 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HƢƠNG MY 11173172 Không đạt Không có bài

Page 40: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

2974 POHE- Quản trị lữ hành 59 TẠ HIỂU MY 11173192 Đạt

2975 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 11173372 Đạt

2976 POHE- Quản trị lữ hành 59 HÀ LAN NGỌC 11173382 Đạt

2977 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ THẢO NGUYÊN 11173489 Đạt

2978 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11173625 Đạt

2979 POHE- Quản trị lữ hành 59 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 11173638 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2980 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ HUỲNH PHÁT 11173683 Đạt

2981 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI BÍCH PHƢƠNG 11173722 Không đạt

2982 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ THU PHƢƠNG 11173748 Đạt

2983 POHE- Quản trị lữ hành 59 LẠI NHƢ PHƢƠNG 11173770 Không đạt

2984 POHE- Quản trị lữ hành 59 LƢƠNG THU PHƢƠNG 11173787 Đạt

2985 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HÀ PHƢƠNG 11173797 Không đạt

2986 POHE- Quản trị lữ hành 59 VŨ THỊ MINH PHƢƠNG 11173877 Không đạt Nghỉ 4 buổi

2987 POHE- Quản trị lữ hành 59 MAI NGỌC QUỲNH 11174005 Đạt

2988 POHE- Quản trị lữ hành 59 TRẦN LINH SAN 11174035 Đạt

2989 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN ĐỨC TÂN 11174128 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2990 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM HOÀNG THANH 11174221 Đạt

2991 POHE- Quản trị lữ hành 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174272 Đạt

2992 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ HOÀI THU 11174511 Đạt

2993 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN MINH THƢ 11174542 Đạt

2994 POHE- Quản trị lữ hành 59 CỒ THỊ MINH TRANG 11174775 Đạt

2995 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐÀO THU TRANG 11174785 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2996 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 11174899 Đạt

2997 POHE- Quản trị lữ hành 59 PHAN LÝ THÙY TRANG 11174958 Đạt

2998 POHE- Quản trị lữ hành 59 UÔNG THU TRANG 11174992 Không đạt Nghỉ 2 buổi

2999 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ THÀNH TRUNG 11175041 Đạt

3000 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ TUẤN TÖ 11175079 Đạt

3001 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 11175091 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3002 POHE- Quản trị lữ hành 59 HÀ THU UYÊN 11175198 Đạt

3003 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THU UYÊN 11175214 Đạt

3004 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ QUANG VINH 11175303 Đạt

3005 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HẢI VY 11175338 Đạt

3006 POHE- Quản trị lữ hành 59 LÊ BẢO YẾN 11175378 Đạt

3007 POHE- Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HOÀNG YẾN 11175388 Đạt

3008 POHE- Quản trị lữ hành 59 ĐỖ QUANG TÙNG 11175139 Không đạt

3009 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI TRẦN MAI ANH 11170041 Đạt

3010 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ NAM ANH 11170078 Không đạt

3011 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG NGỌC PHƢƠNG ANH 11170123 Đạt

3012 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HOÀNG HUỆ ANH 11170333 Đạt

3013 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM NGUYỆT ANH 11170342 Đạt

3014 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ BẢO CHÂU 11170616 Không đạt

3015 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LINH CHI 11170645 Đạt

3016 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ LAN CHI 11170682 Đạt

3017 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ LINH CHI 11170688 Không đạt Không có bài

3018 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐINH THIỆN CÔNG 11170710 Không đạt Không có bài

3019 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 DƢƠNG MINH ĐỨC 11170871 Đạt

3020 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUYỀN ĐỨC 11170887 Đạt

3021 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 QUÁCH TRƢỜNG GIANG 11171201 Đạt

3022 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MỸ HÀ 11171282 Đạt

3023 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ THU HÀ 11171339 Không đạt Không có bài

3024 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN NGUYỆT HÀ 11171351 Đạt

3025 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HỒNG HẠNH 11171523 Đạt

3026 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM ĐỨC HIẾU 11171684 Đạt

3027 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN MINH HIẾU 11171691 Đạt

3028 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ THANH HIẾU 11171698 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3029 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THANH HƢƠNG 11171983 Đạt

3030 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THU HUYỀN 11172188 Đạt

3031 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ MINH KHUÊ 11172350 Đạt

3032 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ MINH KIÊN 11172382 Đạt

3033 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MẬU THÀNH LÂM 11172403 Đạt

3034 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HÀ HUỆ LÂM 11172414 Không đạt Không có bài

3035 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐÀO NHẬT LINH 11172524 Không đạt Không có bài

3036 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172686 Không đạt

3037 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHAN TRẦN DIỆP LINH 11172758 Đạt

3038 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN GIANG LINH 11172775 Đạt

3039 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ MIỀN 11173062 Đạt

3040 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 LÔ TRẦN NHẬT MINH 11173097 Đạt

3041 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ HẰNG NGỌC 11173418 Đạt

3042 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 KHOA TUYẾT NHI 11173538 Đạt

3043 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TUYẾT NHI 11173552 Không đạt vắng 1b, 3 chữ kí khác nhau

3044 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUYỀN NHUNG 11173605 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3045 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ NHUNG 11173633 Đạt

3046 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 11173804 Đạt

3047 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173831 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3048 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN XUÂN PHƢƠNG 11173846 Đạt

3049 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ HƢƠNG QUỲNH 11173983 Đạt

3050 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐẬU HỒNG SANG 11174037 Đạt

Page 41: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3051 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TRƢỜNG SƠN 11174079 Đạt

3052 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM MINH SƠN 11174081 Đạt

3053 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGÔ THỊ THẢO 11174328 Đạt

3054 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174341 Đạt

3055 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ PHƢƠNG THẢO 11174435 Không đạt vắng 1b, 2 chữ kí khác nhau

3056 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 11174686 Đạt

3057 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN BẢO TRÂN 11174762 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3058 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 LẠI THỊ TRANG 11174820 Đạt

3059 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HỒNG HUYỀN TRANG 11174941 Đạt

3060 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THU TRANG 11174983 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3061 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN HUY TÙNG 11175150 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3062 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN XUÂN VŨ 11175322 Không đạt

3063 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MAI VY 11175341 Đạt

3064 POHE- Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ HẢI YẾN 11175426 Đạt

3065 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THỊ PHƢƠNG ANH 11170088 Đạt

3066 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN MAI ANH 11170230 Đạt

3067 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170237 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3068 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170248 Không đạt

3069 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM MAI ANH 11170339 Đạt

3070 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM VI ANH 11170366 Đạt

3071 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ PHAN QUỲNH ANH 11170437 Đạt

3072 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ PHƢƠNG ANH 11170438 Đạt

3073 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN QUỐC BẢO 11170551 Không đạt Không có bài

3074 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU THỊ MỸ BÌNH 11170580 Không đạt Không có bài

3075 POHE- Truyền thông marketing 59 PHAN BÙI LINH CHI 11170671 Không đạt Không có bài

3076 POHE- Truyền thông marketing 59 CAO HOÀNG ĐỨC 11170864 Không đạt Không có bài

3077 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THÙY DUNG 11170950 Đạt

3078 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG PHẠM TUẤN DŨNG 11170978 Không đạt Không có bài

3079 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG BÍCH HÀ 11171249 Đạt

3080 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN NGÂN HÀ 11171349 Đạt

3081 POHE- Truyền thông marketing 59 DƢƠNG THU HẰNG 11171413 Đạt

3082 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 11171526 Đạt

3083 POHE- Truyền thông marketing 59 TẠ HỒNG HẠNH 11171528 Đạt

3084 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ MINH HẠNH 11171537 Đạt

3085 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THU HIỀN 11171611 Đạt

3086 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ MINH HIẾU 11171651 Không đạt

3087 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ DIỆU HOA 11171738 Không đạt

3088 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THẾ HÙNG 11171912 Đạt

3089 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172004 Đạt

3090 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ NGUYỄN ANH HUY 11172091 Đạt

3091 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG THỊ HUYỀN 11172161 Đạt

3092 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ THANH HUYỀN 11172280 Đạt

3093 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐÀO MINH KHOA 11172343 Không đạt

3094 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI THẢO LINH 11172503 Không đạt Không có bài

3095 POHE- Truyền thông marketing 59 CAO NGUYỄN NGUYỆT LINH 11172508 Đạt

3096 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THÙY LINH 11172540 Đạt

3097 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG DIỆU LINH 11172563 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3098 POHE- Truyền thông marketing 59 NGÔ PHƢƠNG LINH 11172625 Đạt

3099 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HOÀNG LINH 11172645 Không đạt Không có bài

3100 POHE- Truyền thông marketing 59 PHAN NGUYỄN MAI LINH 11172754 Đạt

3101 POHE- Truyền thông marketing 59 TRƢƠNG DIỆU LINH 11172802 Đạt

3102 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ HOÀNG LONG 11172875 Đạt

3103 POHE- Truyền thông marketing 59 HOÀNG NHẬT MAI 11172970 Đạt

3104 POHE- Truyền thông marketing 59 HỮU THỊ HỒNG MINH 11173088 Không đạt Không có bài

3105 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU ĐỨC HIỀN MINH 11173099 Đạt

3106 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN TRƢỜNG MINH 11173123 Không đạt

3107 POHE- Truyền thông marketing 59 NGÔ THỊ TRÀ MY 11173167 Đạt

3108 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THẾ MỸ 11173206 Không đạt Điểm danh hộ

3109 POHE- Truyền thông marketing 59 LƢU HOÀNG NAM 11173218 Đạt

3110 POHE- Truyền thông marketing 59 HUỲNH TUẤN NGHĨA 11173347 Không đạt Không có bài

3111 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN XUÂN NGHĨA 11173356 Đạt

3112 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NHƢ NGỌC 11173405 Không đạt

3113 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM QUỲNH NGỌC 11173435 Đạt

3114 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ NAM NHẬT 11173523 Không đạt Không có bài

3115 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173598 Đạt

3116 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI LINH PHƢƠNG 11173725 Đạt

3117 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ THU PHƢƠNG 11173749 Đạt

3118 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN THỊ NHƢ PHƢƠNG 11173862 Đạt

3119 POHE- Truyền thông marketing 59 BÙI HUY QUANG 11173914 Đạt

3120 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN VŨ QUANG 11173932 Đạt

3121 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN NHƢ QUỲNH 11174029 Đạt

3122 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THÁI SƠN 11174075 Đạt

3123 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11174098 Đạt

3124 POHE- Truyền thông marketing 59 TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174414 Đạt

3125 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN HÀ THU 11174499 Đạt

3126 POHE- Truyền thông marketing 59 LÊ PHƢƠNG THÖY 11174611 Đạt

3127 POHE- Truyền thông marketing 59 TOÀN THU THÙY 11174642 Đạt

Page 42: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3128 POHE- Truyền thông marketing 59 VŨ LÊ THỦY TIÊN 11174690 Đạt

3129 POHE- Truyền thông marketing 59 ĐỖ DIỆU TRANG 11174790 Đạt

3130 POHE- Truyền thông marketing 59 DOÃN THỊ THÙY TRANG 11174802 Đạt

3131 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG TRANG 11174876 Đạt

3132 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174877 Không đạt 4 chữ ký khác nhau

3133 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ VÂN TRANG 11174921 Đạt

3134 POHE- Truyền thông marketing 59 TRỊNH THÙY TRANG 11174990 Đạt

3135 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM BẢO TRUNG 11175053 Không đạt

3136 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ THANH TÖ 11175090 Đạt

3137 POHE- Truyền thông marketing 59 CHU THỊ KIM TUYẾN 11175182 Đạt

3138 POHE- Truyền thông marketing 59 NGUYỄN THỊ VÂN 11175251 Đạt

3139 POHE- Truyền thông marketing 59 PHẠM HÀ VÂN 11175258 Đạt

3140 POHE-Toán tài chính 59 ĐÀO HUY ANH 11170060 Đạt

3141 POHE-Toán tài chính 59 ĐỖ THÂN VI ANH 11170084 Đạt

3142 POHE-Toán tài chính 59 LÊ HOÀI ANH 11170141 Đạt

3143 POHE-Toán tài chính 59 LÊ THỊ NGỌC ANH 11170161 Đạt

3144 POHE-Toán tài chính 59 LÊ VÕ PHƢƠNG ANH 11170176 Không đạt

3145 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀI ANH 11170214 Đạt

3146 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN NHẬT ANH 11170243 Đạt

3147 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170249 Đạt

3148 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170344 Đạt

3149 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG ANH 11170345 Đạt

3150 POHE-Toán tài chính 59 VŨ HỒNG ANH 11170433 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3151 POHE-Toán tài chính 59 LÊ THỊ MINH ÁNH 11170479 Đạt

3152 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM TRUNG CƢỜNG 11170740 Đạt

3153 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TUẤN ĐỨC 11170894 Đạt

3154 POHE-Toán tài chính 59 LÊ QUỐC DŨNG 11170982 Không đạt

3155 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TIẾN DŨNG 11170998 Đạt

3156 POHE-Toán tài chính 59 TRƢƠNG THỊ THẢO DƢƠNG 11171084 Đạt

3157 POHE-Toán tài chính 59 NGÔ THU HÀ 11171277 Đạt

3158 POHE-Toán tài chính 59 PHAN NGÂN HÀ 11171342 Đạt

3159 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THU HẰNG 11171457 Đạt

3160 POHE-Toán tài chính 59 HỒ ĐỨC ANH HIẾU 11171655 Đạt

3161 POHE-Toán tài chính 59 HÀ THANH HOA 11171708 Đạt

3162 POHE-Toán tài chính 59 TRẦN HỮU HOÀN 11171784 Không đạt

3163 POHE-Toán tài chính 59 BÙI ĐĂNG HƢNG 11171925 Đạt

3164 POHE-Toán tài chính 59 ĐẶNG THỊ THU HƢƠNG 11171960 Không đạt 2 loại chữ kí

3165 POHE-Toán tài chính 59 BÙI QUANG HUY 11172073 Không đạt

3166 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG ĐỨC HUY 11172086 Không đạt

3167 POHE-Toán tài chính 59 LÊ QUANG HUY 11172093 Đạt

3168 POHE-Toán tài chính 59 LƢU THẾ HUY 11172097 Không đạt

3169 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172200 Đạt

3170 POHE-Toán tài chính 59 VŨ VÂN KHÁNH 11172341 Không đạt

3171 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172410 Không đạt

3172 POHE-Toán tài chính 59 PHÙNG THANH LÊ 11172471 Đạt

3173 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG LINH 11172644 Đạt

3174 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THẢO LINH 11172672 Đạt

3175 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM NGUYỄN SAO LINH 11172732 Đạt

3176 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM THÙY LINH 11172743 Đạt

3177 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN ĐỨC MINH 11173108 Đạt

3178 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN TRÀ MY 11173183 Đạt

3179 POHE-Toán tài chính 59 ĐỖ HẢI NAM 11173210 Đạt

3180 POHE-Toán tài chính 59 ĐÀO TRANG NGÂN 11173304 Đạt

3181 POHE-Toán tài chính 59 DƢƠNG KIM NGÂN 11173308 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3182 POHE-Toán tài chính 59 LÊ BẢO NGUYÊN 11173474 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3183 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG LAN NHI 11173535 Đạt

3184 POHE-Toán tài chính 59 LÊ ANH PHƢƠNG 11173771 Đạt

3185 POHE-Toán tài chính 59 TRẦN NGỌC QUÂN 11173913 Không đạt

3186 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 11173969 Không đạt

3187 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG TÂY 11174134 Đạt

3188 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM ĐỨC THÀNH 11174260 Không đạt

3189 POHE-Toán tài chính 59 HOÀNG PHƢƠNG THẢO 11174295 Đạt

3190 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THANH THẢO 11174363 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3191 POHE-Toán tài chính 59 ĐINH THANH TRÀ 11174737 Đạt

3192 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG TRÀ 11174748 Đạt

3193 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174917 Đạt

3194 POHE-Toán tài chính 59 PHẠM THU TRANG 11174952 Đạt

3195 POHE-Toán tài chính 59 BÙI TUẤN TRUNG 11175035 Không đạt

3196 POHE-Toán tài chính 59 PHAN VIỆT TRUNG 11175054 Đạt

3197 POHE-Toán tài chính 59 NGUYỄN XUÂN TÙNG 11175163 Không đạt

3198 POHE-Toán tài chính 59 CAO THỊ NGỌC XUÂN 11175347 Đạt

3199 Quản lý công 59 BÙI THỊ DIÊN AN 11170003 Đạt

3200 Quản lý công 59 CHU PHƢƠNG ANH 11170047 Đạt

3201 Quản lý công 59 ĐỖ VI ANH 11170096 Đạt

3202 Quản lý công 59 ĐOÀN THỊ NGỌC ANH 11170098 Đạt

3203 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170287 Không đạt Điểm danh hộ

3204 Quản lý công 59 VŨ THỊ QUỲNH ANH 11170451 Đạt

Page 43: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3205 Quản lý công 59 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 11170464 Đạt

3206 Quản lý công 59 NGUYỄN TRỌNG QUỐC BẢO 11170553 Đạt

3207 Quản lý công 59 VŨ HẢI BÌNH 11170590 Không đạt Không có bài

3208 Quản lý công 59 HOÀNG LINH CHI 11170631 Đạt

3209 Quản lý công 59 ĐỖ THÀNH CÔNG 11170711 Đạt

3210 Quản lý công 59 NGUYỄN VĂN ĐẠI 11170750 Đạt

3211 Quản lý công 59 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÔNG 11170855 Đạt

3212 Quản lý công 59 MAI THỊ DUNG 11170936 Đạt

3213 Quản lý công 59 PHẠM THÙY DUNG 11170956 Đạt

3214 Quản lý công 59 NGÔ ANH DUY 11171096 Đạt

3215 Quản lý công 59 LÊ QUANG HÀ 11171260 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3216 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171301 Đạt

3217 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171302 Đạt

3218 Quản lý công 59 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 11171531 Đạt

3219 Quản lý công 59 ĐỖ QUỲNH HOA 11171704 Đạt

3220 Quản lý công 59 VŨ THỊ THÙY HỢP 11171865 Đạt

3221 Quản lý công 59 PHẠM THỊ THU HƢƠNG 11172011 Không đạt

3222 Quản lý công 59 ĐỖ QUANG HUY 11172083 Đạt

3223 Quản lý công 59 NGUYỄN HỮU HUY 11172109 Không đạt Làm hộ bài

3224 Quản lý công 59 VŨ THỊ HUYỀN 11172282 Đạt

3225 Quản lý công 59 ĐẶNG KHÁNH LINH 11172513 Không đạt 4 chữ ký khác nhau

3226 Quản lý công 59 HÀ THỊ THÙY LINH 11172557 Đạt

3227 Quản lý công 59 LÊ THÙY LINH 11172613 Đạt

3228 Quản lý công 59 VŨ HỒNG LOAN 11172851 Đạt

3229 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ MY 11173175 Đạt

3230 Quản lý công 59 TRẦN THỊ TRÀ MY 11173198 Đạt

3231 Quản lý công 59 VŨ PHƢƠNG NAM 11173248 Đạt

3232 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ NGỌC 11173409 Đạt

3233 Quản lý công 59 HOÀNG HẢI BÌNH NGUYÊN 11173471 Đạt

3234 Quản lý công 59 HÀ THỊ OANH 11173660 Đạt

3235 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ OANH OANH 11173672 Đạt

3236 Quản lý công 59 LÊ TIẾN THẮNG 11174178 Đạt

3237 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THANH 11174217 Đạt

3238 Quản lý công 59 PHẠM THANH THẢO 11174395 Đạt

3239 Quản lý công 59 PHẠM THỊ THẢO 11174399 Đạt

3240 Quản lý công 59 TRỊNH PHƢƠNG THẢO 11174430 Đạt

3241 Quản lý công 59 PHẠM ANH THƢ 11174547 Không đạt Không có bài

3242 Quản lý công 59 HỒ THỊ THUỶ 11174599 Đạt

3243 Quản lý công 59 DƢƠNG MINH THÖY 11174608 Đạt

3244 Quản lý công 59 QUÁCH THỊ MINH THÖY 11174627 Đạt

3245 Quản lý công 59 LÊ MINH TIẾN 11174695 Đạt

3246 Quản lý công 59 KHÖC THỊ HƢƠNG TRÀ 11174741 Đạt

3247 Quản lý công 59 NGÔ THANH TRÀ 11174742 Đạt

3248 Quản lý công 59 ĐÀO THU TRANG 11174786 Đạt

3249 Quản lý công 59 LÊ THỊ THANH TRANG 11174837 Đạt

3250 Quản lý công 59 VƢƠNG CẨM TÖ 11175098 Đạt

3251 Quản lý công 59 NGUYỄN MINH TUẤN 11175123 Đạt

3252 Quản lý công 59 NGUYỄN QUỐC TUẤN 11175126 Đạt

3253 Quản lý công 59 NGUYỄN THỊ YẾN 11175391 Đạt

3254 Quản lý kinh tế 59A ĐÀO PHƢƠNG ANH 11170061 Đạt

3255 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN MINH ANH 11170233 Đạt

3256 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THỊ LAN ANH 11170350 Đạt

3257 Quản lý kinh tế 59A TRẦN PHƢƠNG ANH 11170403 Không đạt Không có bài

3258 Quản lý kinh tế 59A VŨ NGỌC ANH 11170436 Đạt

3259 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN VIỆT ÁNH 11170505 Đạt

3260 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN PHÙNG BẢO CHÂU 11170613 Đạt

3261 Quản lý kinh tế 59A TẠ THỊ HUỆ CHI 11170675 Đạt

3262 Quản lý kinh tế 59A TRẦN HỮU CƢỜNG 11170741 Đạt

3263 Quản lý kinh tế 59A ĐÀO TRỌNG ĐẠT 11170777 Đạt

3264 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN NGỌC DIỆP 11170826 Đạt

3265 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN MINH ĐỨC 11170888 Đạt

3266 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỊ THÙY DUNG 11170931 Đạt

3267 Quản lý kinh tế 59A VŨ CÔNG DUY 11171107 Đạt

3268 Quản lý kinh tế 59A BÙI HỒNG GIANG 11171144 Đạt

3269 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171242 Đạt

3270 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THU HÀ 11171316 Đạt

3271 Quản lý kinh tế 59A PHAN THU HẰNG 11171472 Đạt

3272 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THỊ THU HIỀN 11171595 Đạt

3273 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊTHANH HIỀN 11171610 Đạt

3274 Quản lý kinh tế 59A ĐINH SỸ HIẾU 11171647 Đạt

3275 Quản lý kinh tế 59A VÕ NHẬT HÕANG 11171840 Đạt

3276 Quản lý kinh tế 59A VŨ MAI HỒNG 11171864 Đạt

3277 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊ HUỆ 11171894 Đạt

3278 Quản lý kinh tế 59A LÊ QUANG HƢNG 11171936 Đạt

3279 Quản lý kinh tế 59A VŨ XUÂN HƢNG 11171952 Đạt

3280 Quản lý kinh tế 59A TRỊNH THỊ LAN HƢƠNG 11172028 Đạt

3281 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỊ HƢỜNG 11172047 Đạt

Page 44: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3282 Quản lý kinh tế 59A TRẦN QUỐC HUY 11172133 Đạt

3283 Quản lý kinh tế 59A LÊ THU HUYỀN 11172182 Đạt

3284 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172196 Đạt

3285 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11172222 Đạt

3286 Quản lý kinh tế 59A TRẦN THỊ THU HUYỀN 11172272 Đạt

3287 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC KHUYÊN 11172360 Đạt

3288 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG TÙNG LÂM 11172401 Đạt

3289 Quản lý kinh tế 59A LÊ PHƢƠNG LAN 11172435 Đạt

3290 Quản lý kinh tế 59A ĐINH PHƢƠNG LINH 11172531 Đạt

3291 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THÙY LINH 11172544 Đạt

3292 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN QUANG LINH 11172671 Đạt

3293 Quản lý kinh tế 59A PHẠM DIỆU LINH 11172724 Đạt

3294 Quản lý kinh tế 59A TRƢƠNG THÙY LINH 11172807 Đạt

3295 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN HẢI LONG 11172878 Đạt

3296 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN TUẤN LONG 11172886 Đạt

3297 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG LY 11172935 Đạt

3298 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG MAI 11173003 Đạt

3299 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11173039 Đạt

3300 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ THỊ MÂY 11173057 Đạt

3301 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ NGA 11173270 Đạt

3302 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN BẢO NGỌC 11173395 Đạt

3303 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 11173411 Đạt

3304 Quản lý kinh tế 59A LÊ YẾN NHI 11173545 Đạt

3305 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN THỊ THU PHƢƠNG 11173753 Đạt

3306 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173842 Đạt

3307 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ HẠNH QUYÊN 11173956 Đạt

3308 Quản lý kinh tế 59A BÙI XUÂN SƠN 11174052 Đạt

3309 Quản lý kinh tế 59A BÙI CÔNG THÀNH 11174229 Đạt

3310 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG THU THẢO 11174301 Đạt

3311 Quản lý kinh tế 59A VŨ THỊ THU 11174517 Đạt

3312 Quản lý kinh tế 59A LÊ THỦY TIÊN 11174684 Đạt

3313 Quản lý kinh tế 59A LƢU THỊ TOAN 11174715 Đạt

3314 Quản lý kinh tế 59A TRẦN BÁ TOÀN 11174727 Đạt

3315 Quản lý kinh tế 59A ĐỖ HUYỀN TRANG 11174791 Đạt

3316 Quản lý kinh tế 59A PHẠM THU TRANG 11174954 Đạt

3317 Quản lý kinh tế 59A ĐOÀN MINH TRUNG 11175038 Đạt

3318 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN VIỆT TRƢỜNG 11175063 Đạt

3319 Quản lý kinh tế 59A ONG XUÂN TÙNG 11175164 Đạt

3320 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG THỊ THU UYÊN 11175201 Đạt

3321 Quản lý kinh tế 59A LÊ HỒNG VÂN 11175244 Đạt

3322 Quản lý kinh tế 59A NGUYỄN THỊ CẨM VÂN 11175254 Đạt

3323 Quản lý kinh tế 59A HOÀNG LÊ VŨ 11175318 Đạt

3324 Quản lý kinh tế 59A Ban Yến Hoa 11176260 Đạt

3325 Quản lý kinh tế 59A Dƣơng Kim Thanh 11176298 Đạt

3326 Quản lý kinh tế 59A Sisavanh SITTHIVONG 11177221 Không đạt Không có bài

3327 Quản lý kinh tế 59B MẠC PHƢƠNG ANH 11170188 Đạt

3328 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170279 Đạt

3329 Quản lý kinh tế 59B TRẦN PHƢƠNG ANH 11170402 Đạt

3330 Quản lý kinh tế 59B TRẦN QUANG ANH 11170404 Đạt

3331 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGUYỆT ÁNH 11170502 Đạt

3332 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ THẾ BÁCH 11170533 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3333 Quản lý kinh tế 59B NGÔ THỊ CHI 11170641 Đạt

3334 Quản lý kinh tế 59B LÊ CAO CƢỜNG 11170725 Đạt

3335 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170764 Đạt

3336 Quản lý kinh tế 59B DƢƠNG TUẤN ĐẠT 11170782 Đạt

3337 Quản lý kinh tế 59B LÊ VĂN ĐỨC 11170881 Đạt

3338 Quản lý kinh tế 59B TRƢƠNG NGUYỄN HIỆP ĐỨC 11170913 Đạt

3339 Quản lý kinh tế 59B BÙI THỊ ÁNH DƢƠNG 11171021 Đạt

3340 Quản lý kinh tế 59B VŨ MINH DUY 11171108 Đạt

3341 Quản lý kinh tế 59B TẠ HƢƠNG GIANG 11171202 Đạt

3342 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG HÀ 11171285 Đạt

3343 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11171450 Đạt

3344 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN MINH HẠNH 11171508 Đạt

3345 Quản lý kinh tế 59B PHAN THỊ HIỀN 11171600 Đạt

3346 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ MẠNH HIỆP 11171619 Không đạt Không có bài

3347 Quản lý kinh tế 59B NGHIÊM CÔNG VIỆT HOÀNG 11171804 Đạt

3348 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ HƢƠNG HỒNG 11171857 Đạt

3349 Quản lý kinh tế 59B HOÀNG THỊ HUỆ 11171882 Đạt

3350 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN VĂN HÙNG 11171915 Đạt

3351 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN QUANG HƢNG 11171942 Đạt

3352 Quản lý kinh tế 59B ĐÀO THANH HƢƠNG 11171961 Đạt

3353 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ THU HƢỜNG 11172043 Đạt

3354 Quản lý kinh tế 59B LÊ NGUYỄN QUANG HUY 11172092 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3355 Quản lý kinh tế 59B ĐỒNG KHÁNH HUYỀN 11172157 Đạt

3356 Quản lý kinh tế 59B NGÔ KHÁNH HUYỀN 11172187 Đạt

3357 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC HUYỀN 11172202 Đạt

3358 Quản lý kinh tế 59B PHẠM MINH HUYỀN 11172240 Đạt

Page 45: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3359 Quản lý kinh tế 59B ĐÀO PHƢƠNG KHANH 11172297 Đạt

3360 Quản lý kinh tế 59B TRƢƠNG THỊ HỒNG LAM 11172395 Đạt

3361 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN TÙNG LÂM 11172411 Đạt

3362 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC LAN 11172444 Đạt

3363 Quản lý kinh tế 59B ĐOÀN QUỲNH LINH 11172543 Đạt

3364 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HOÀNG TÖ LINH 11172647 Đạt

3365 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ LINH 11172675 Đạt

3366 Quản lý kinh tế 59B TRẦN ĐOÀN THẢO LINH 11172773 Đạt

3367 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ LOAN 11172838 Đạt

3368 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN NGỌC LONG 11172881 Đạt

3369 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN HẢI LY 11172929 Đạt

3370 Quản lý kinh tế 59B NÔNG THẢO LY 11172938 Đạt

3371 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ THANH MAI 11173005 Đạt

3372 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN PHÖ MẠNH 11173042 Đạt

3373 Quản lý kinh tế 59B HÀ QUANG NAM 11173214 Đạt

3374 Quản lý kinh tế 59B TRỊNH THỊ THÖY NGA 11173290 Đạt

3375 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC 11173408 Đạt

3376 Quản lý kinh tế 59B TRẦN THIỆN ÁNH NGỌC 11173453 Không đạt Nghỉ 4 buổi

3377 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THỊ OANH 11173666 Đạt

3378 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ LAN PHƢƠNG 11173755 Đạt

3379 Quản lý kinh tế 59B TẠ HÀ PHƢƠNG 11173853 Đạt

3380 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ THỊ THẢO QUYÊN 11173958 Đạt

3381 Quản lý kinh tế 59B ĐOÀN MINH TÂM 11174109 Đạt

3382 Quản lý kinh tế 59B ĐẶNG VĂN THÀNH 11174233 Đạt

3383 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN ĐỨC THU THẢO 11174331 Đạt

3384 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ HỮU THUẬN 11174558 Đạt

3385 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THUỶ TIÊN 11174688 Đạt

3386 Quản lý kinh tế 59B ĐỖ KHẮC TOÀN 11174720 Đạt

3387 Quản lý kinh tế 59B PHẠM THỊ HỒNG TRÀ 11174749 Đạt

3388 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN QUỲNH TRANG 11174879 Đạt

3389 Quản lý kinh tế 59B TRẦN THỊ THU TRANG 11174976 Đạt

3390 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN THÀNH TRUNG 11175048 Đạt

3391 Quản lý kinh tế 59B NGUYỄN DUY TÖ 11175085 Đạt

3392 Quản lý kinh tế 59B HÀN THẢO UYÊN 11175199 Đạt

3393 Quản lý kinh tế 59B HOÀNG THỊ TỐ UYÊN 11175203 Đạt

3394 Quản lý kinh tế 59B LÊ THỊ HỒNG VÂN 11175246 Đạt

3395 Quản lý kinh tế 59B PHẠM THỊ VÂN 11175259 Đạt

3396 Quản lý kinh tế 59B HÀ THỊ YẾN 11175373 Đạt

3397 Quản lý kinh tế 59B Trƣơng Đàm Ngọc Linh 11176292 Đạt

3398 Quản lý kinh tế 59B Praseuth ONEPHANDARA 11177220 Không đạt Không có bài

3399 Quản lý thuế 59 NGUYỄN TRÂM ANH 11170307 Đạt

3400 Quản lý thuế 59 PHẠM HỒNG ANH 11170336 Đạt

3401 Quản lý thuế 59 PHAN VÂN ANH 11170374 Đạt

3402 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ HỒNG ANH 11170442 Đạt

3403 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ HÀ ÁNH 11170491 Đạt

3404 Quản lý thuế 59 NGUYỄN PHƢƠNG QUỲNH CHI 11170652 Đạt

3405 Quản lý thuế 59 TRẦN LINH CHI 11170677 Không đạt Nghỉ 2 buổi

3406 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ KIM DUNG 11170968 Đạt

3407 Quản lý thuế 59 HỒ THÙY DƢƠNG 11171029 Đạt

3408 Quản lý thuế 59 NGUYỄN KHÁNH DUY 11171101 Đạt

3409 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG DUYÊN 11171141 Đạt

3410 Quản lý thuế 59 ĐẶNG HỒNG HÀ 11171226 Đạt

3411 Quản lý thuế 59 LƢU QUANG HẢI 11171386 Đạt

3412 Quản lý thuế 59 TRẦN THÖY HIỀN 11171612 Đạt

3413 Quản lý thuế 59 ĐỖ TRUNG HIẾU 11171652 Đạt

3414 Quản lý thuế 59 NGUYỄN NGỌC HỒNG 11171853 Đạt

3415 Quản lý thuế 59 MÔNG LAN HƢƠNG 11171981 Đạt

3416 Quản lý thuế 59 PHÍ THỊ HƢỜNG 11172066 Đạt

3417 Quản lý thuế 59 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 11172192 Đạt

3418 Quản lý thuế 59 TRẦN THỊ HUYỀN 11172264 Đạt

3419 Quản lý thuế 59 TRẦN THƢƠNG HUYỀN 11172275 Đạt

3420 Quản lý thuế 59 NGÔ CHÍ KIÊN 11172367 Đạt

3421 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THANH LAM 11172392 Đạt

3422 Quản lý thuế 59 NGUYỄN TRẦN TÙNG LÂM 11172407 Đạt

3423 Quản lý thuế 59 LÊ KHÁNH LINH 11172586 Đạt

3424 Quản lý thuế 59 LÊ THỊ PHƢƠNG LINH 11172606 Đạt

3425 Quản lý thuế 59 LÔ DIỆU LINH 11172614 Đạt

3426 Quản lý thuế 59 NGUYỄN NHẬT LINH 11172664 Đạt

3427 Quản lý thuế 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172735 Đạt

3428 Quản lý thuế 59 VŨ HOÀNG DIỆP LINH 11172812 Đạt

3429 Quản lý thuế 59 ĐẶNG QUỲNH MAI 11172957 Đạt

3430 Quản lý thuế 59 PHAN TRÀ MY 11173191 Đạt

3431 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 11173500 Đạt

3432 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THU NHÀI 11173510 Đạt

3433 Quản lý thuế 59 TẠ LÊ HỒNG NHUNG 11173637 Đạt

3434 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173837 Đạt

3435 Quản lý thuế 59 TRẦN MINH PHƢƠNG 11173858 Đạt

Page 46: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3436 Quản lý thuế 59 NGUYỄN ĐỨC QUANG 11173927 Đạt

3437 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ THANH 11174223 Đạt

3438 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174377 Đạt

3439 Quản lý thuế 59 VŨ THỊ KIỀU THU 11174519 Đạt

3440 Quản lý thuế 59 PHẠM THỊ MINH THƢ 11174551 Đạt

3441 Quản lý thuế 59 ĐINH NGỌC THỦY 11174645 Đạt

3442 Quản lý thuế 59 BÙI THU TRANG 11174769 Đạt

3443 Quản lý thuế 59 ĐÀO VŨ THƢ TRANG 11174787 Đạt

3444 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THUỲ TRANG 11174934 Đạt

3445 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 11175021 Đạt

3446 Quản lý thuế 59 PHẠM VĂN TRỌNG 11175028 Không đạt

3447 Quản lý thuế 59 NGUYỄN XUÂN TRUNG 11175052 Đạt

3448 Quản lý thuế 59 NGUYỄN THANH TÖ 11175089 Đạt

3449 Quản lý thuế 59 DIÊM ĐĂNG TÙNG 11175138 Đạt

3450 Quản lý thuế 59 NGUYỄN HOÀI VĂN 11175273 Đạt

3451 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THẾ AN 11170004 Đạt

3452 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ LAN ANH 11170037 Đạt

3453 Quản trị bán hàng 59 HOÀNG TÚ ANH 11170134 Đạt

3454 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ MAI ANH 11170158 Đạt

3455 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170495 Đạt

3456 Quản trị bán hàng 59 CAO THỊ HỒNG BÍCH 11170560 Đạt

3457 Quản trị bán hàng 59 QUÁCH THỊ NGỌC BIÊN 11170573 Đạt

3458 Quản trị bán hàng 59 PHẠM LINH CHI 11170669 Đạt

3459 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 11170891 Không đạt quá sơ sài

3460 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ TIẾN DŨNG 11170974 Đạt

3461 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ MỸ DUYÊN 11171109 Đạt

3462 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ GIANG 11171200 Đạt

3463 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH HƢƠNG GIANG 11171215 Đạt

3464 Quản trị bán hàng 59 ĐOÀN THỊ THU HÀ 11171243 Đạt

3465 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THU HÀ 11171318 Đạt

3466 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THU HÀ 11171319 Đạt

3467 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ NGỌC HÀ 11171343 Đạt

3468 Quản trị bán hàng 59 ĐINH TRUNG HIẾU 11171649 Đạt

3469 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH MỸ HOA 11171733 Đạt

3470 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ KIM HOÀN 11171781 Đạt

3471 Quản trị bán hàng 59 TRẦN THỊ HỒNG 11171863 Đạt

3472 Quản trị bán hàng 59 VŨ HÙNG 11171923 Đạt

3473 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THỊ THU HƢƠNG 11171964 Đạt

3474 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171993 Đạt

3475 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172051 Đạt

3476 Quản trị bán hàng 59 NGÔ THỊ TRANG HƢỜNG 11172053 Đạt

3477 Quản trị bán hàng 59 LÃ THỊ HUYỀN 11172168 Đạt

3478 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172175 Đạt

3479 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 11172177 Đạt

3480 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ LIÊN 11172492 Đạt

3481 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ NGỌC LINH 11172757 Đạt

3482 Quản trị bán hàng 59 AN THÀNH LONG 11172865 Không đạt

3483 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ GIANG NGA 11173276 Đạt

3484 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN HOÀI NHƢ 11173569 Đạt

3485 Quản trị bán hàng 59 VƢƠNG THỊ NHUNG 11173649 Đạt

3486 Quản trị bán hàng 59 VŨ HIỂU PHONG 11173699 Đạt

3487 Quản trị bán hàng 59 TÔ THỊ THÁI PHÖC 11173712 Đạt

3488 Quản trị bán hàng 59 LÊ THỊ QUỲNH 11173999 Đạt

3489 Quản trị bán hàng 59 DƢƠNG THỊ SANG 11174038 Đạt

3490 Quản trị bán hàng 59 BÙI THU THẢO 11174275 Không đạt

3491 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ THẢO 11174368 Đạt

3492 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ QUANG THIỆN 11174450 Đạt

3493 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN THỊ THU 11174506 Đạt

3494 Quản trị bán hàng 59 PHẠM THỊ THƢ 11174550 Đạt

3495 Quản trị bán hàng 59 BÙI THỊ MỸ THƢƠNG 11174562 Đạt

3496 Quản trị bán hàng 59 PHAN THỊ TRINH 11175024 Đạt

3497 Quản trị bán hàng 59 PHẠM NGỌC ANH TUẤN 11175130 Đạt

3498 Quản trị bán hàng 59 NGUYỄN TRỌNG TÙNG 11175159 Không đạt Không có bài

3499 Quản trị bán hàng 59 ĐỖ THUÝ VÂN 11175240 Đạt

3500 Quản trị bán hàng 59 TRẦN THỊ VUI 11175329 Đạt

3501 Quản trị bán hàng 59 TRỊNH HOÀI XUÂN 11175355 Đạt

3502 Quản trị bán hàng 59 LƢƠNG THỊ BẢO YẾN 11175384 Đạt

3503 Quản trị bán hàng 59 Đinh Văn Cầu 11176307 Đạt

3504 Quản trị chất lƣợng 59 LƢƠNG MINH ANH 11170180 Đạt

3505 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN DUY ANH 11170207 Đạt

3506 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN HOÀNG ANH 11170217 Đạt

3507 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN KIỀU ANH 11170225 Đạt

3508 Quản trị chất lƣợng 59 LƢƠNG NGỌC ÁNH 11170482 Đạt

3509 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170525 Đạt

3510 Quản trị chất lƣợng 59 ĐỖ VĂN BÁCH 11170534 Không Đạt

3511 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN GIA BÁCH 11170537 Đạt

3512 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ MẠNH CƢỜNG 11170727 Đạt

Page 47: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3513 Quản trị chất lƣợng 59 ĐẶNG HOÀNG ĐẠT 11170776 Đạt

3514 Quản trị chất lƣợng 59 ĐỖ THỊ ĐÔNG 11170852 Đạt

3515 Quản trị chất lƣợng 59 HOÀNG THỊ THÙY DUNG 11170929 Đạt

3516 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN THỊ DUNG 11170961 Đạt

3517 Quản trị chất lƣợng 59 NGHIÊM MINH GIANG 11171165 Đạt

3518 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM THỊ HÀ 11171336 Đạt

3519 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ THU HÀ 11171368 Đạt

3520 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 11171449 Đạt

3521 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THU HẰNG 11171459 Đạt

3522 Quản trị chất lƣợng 59 CAO THỊ HẠNH 11171488 Đạt

3523 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN MINH HIẾU 11171667 Đạt

3524 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ HUỆ 11171889 Đạt

3525 Quản trị chất lƣợng 59 CAO THỊ HƢỜNG 11172038 Đạt

3526 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 11172251 Đạt

3527 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN MẠNH KHUÊ 11172355 Đạt

3528 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ MAI LINH 11172690 Không đạt Không có bài

3529 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN MỸ LINH 11172781 Đạt

3530 Quản trị chất lƣợng 59 LÝ THỊ LỢI 11172863 Đạt

3531 Quản trị chất lƣợng 59 CẤN XUÂN LƢƠNG 11172902 Đạt

3532 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN ĐỨC LƢƠNG 11172905 Đạt

3533 Quản trị chất lƣợng 59 LƢU ĐỨC MẠNH 11173035 Đạt

3534 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN BÌNH MINH 11173140 Đạt

3535 Quản trị chất lƣợng 59 TRẦN THỊ HÀ MY 11173196 Đạt

3536 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 11173227 Đạt

3537 Quản trị chất lƣợng 59 ĐOÀN TRUNG PHÖC 11173705 Đạt

3538 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN DUY QUÝ 11173952 Đạt

3539 Quản trị chất lƣợng 59 PHẠM NGỌC THÁI 11174145 Đạt

3540 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ MINH THÀNH 11174267 Không đạt

3541 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ HƢƠNG THẢO 11174431 Đạt

3542 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN ANH THƢ 11174537 Đạt

3543 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174575 Đạt

3544 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THÖY 11174618 Không đạt

3545 Quản trị chất lƣợng 59 HOÀNG THỊ THỦY 11174647 Đạt

3546 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ THỦY 11174657 Đạt

3547 Quản trị chất lƣợng 59 VŨ THỊ THỦY 11174677 Đạt

3548 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 11174895 Đạt

3549 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ NGỌC TRINH 11175015 Đạt

3550 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN BÁ VIỆT TRUNG 11175045 Đạt

3551 Quản trị chất lƣợng 59 ĐOÀN PHẠM ĐỨC TRƢỜNG 11175059 Đạt

3552 Quản trị chất lƣợng 59 LÊ THỊ THU UYÊN 11175204 Đạt

3553 Quản trị chất lƣợng 59 NGUYỄN THỊ XUÂN 11175351 Đạt

3554 Quản trị doanh nghiệp 59A BÙI TRÚC ANH 11170042 Đạt

3555 Quản trị doanh nghiệp 59A LÔ THỊ NGUYỆT ANH 11170177 Đạt

3556 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN TUẤN ANH 11170316 Không đạt

3557 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM QUỲNH ANH 11170347 Đạt

3558 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170494 Không đạt

3559 Quản trị doanh nghiệp 59A LẠI NGỌC CHI 11170634 Đạt

3560 Quản trị doanh nghiệp 59A NGÔ ĐỨC CƢỜNG 11170728 Đạt

3561 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ VĂN ĐAM 11170753 Đạt

3562 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN VĂN ĐỨC 11170895 Đạt

3563 Quản trị doanh nghiệp 59A TRẦN PHẠM KHƢƠNG DUY 11171104 Đạt

3564 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN NGỌC HẰNG 11171438 Đạt

3565 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171582 Đạt

3566 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN KIM HÕA 11171752 Đạt

3567 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM ĐỨC HUY 11172120 Đạt

3568 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐÀO THỊ THU HUYỀN 11172152 Đạt

3569 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ TRUNG KIÊN 11172365 Đạt

3570 Quản trị doanh nghiệp 59A NGÔ THỊ LÀN 11172464 Đạt

3571 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172653 Đạt

3572 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM THỊ THÙY LINH 11172742 Đạt

3573 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ THỊ LÝ 11172949 Đạt

3574 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐOÀN THỊ MAI 11172968 Đạt

3575 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐỖ PHI TUẤN MINH 11173079 Đạt

3576 Quản trị doanh nghiệp 59A TRỊNH NGỌC MINH 11173144 Không đạt

3577 Quản trị doanh nghiệp 59A HÀ VIỆT NAM 11173215 Đạt

3578 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐÀO THỊ NGA 11173253 Đạt

3579 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐẶNG BÍCH NGỌC 11173370 Đạt

3580 Quản trị doanh nghiệp 59A VŨ TIẾN NGỌC 11173463 Đạt

3581 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THANH NGUYỆT 11173499 Đạt

3582 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN PHƢƠNG NHUNG 11173608 Đạt

3583 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐINH THỊ MINH PHƢƠNG 11173742 Đạt

3584 Quản trị doanh nghiệp 59A LÊ THỊ PHƢƠNG 11173779 Đạt

3585 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173818 Đạt

3586 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN ĐẮC QUẢNG 11173945 Đạt

3587 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN ĐỨC TÀI 11174099 Không đạt

3588 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐOÀN CHÍ THÀNH 11174235 Đạt

3589 Quản trị doanh nghiệp 59A PHẠM THỊ KIM THOA 11174475 Đạt

Page 48: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3590 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THU THỦY 11174664 Đạt

3591 Quản trị doanh nghiệp 59A ĐỖ THỊ THU TRANG 11174797 Đạt

3592 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TRANG 11174881 Đạt

3593 Quản trị doanh nghiệp 59A VŨ THANH THÙY TRANG 11174998 Đạt

3594 Quản trị doanh nghiệp 59A TRẦN VĂN TÖ 11175095 Đạt

3595 Quản trị doanh nghiệp 59A NGUYỄN NĂNG TÙNG 11175152 Không đạt

3596 Quản trị doanh nghiệp 59A BÙI ANH VĂN 11175272 Không đạt

3597 Quản trị doanh nghiệp 59A Hồ Thị Thùy Dƣơng 11176131 Đạt

3598 Quản trị doanh nghiệp 59A Tăng Chiến Sỹ 11176265 Không đạt

3599 Quản trị doanh nghiệp 59A Bùi Quang Chung 11176275 Không đạt

3600 Quản trị doanh nghiệp 59A Đậu Thị Ngọc Ánh 11176294 Đạt

3601 Quản trị doanh nghiệp 59A Bùi Xuân Xanh 11176330 Đạt

3602 Quản trị doanh nghiệp 59A Soukanya VORLAVONG 11177216 Không đạt Không có bài

3603 Quản trị doanh nghiệp 59A Soudjai THAO 11177222 Không đạt Không có bài

3604 Quản trị doanh nghiệp 59B DƢƠNG THỊ NGUYỆT ANH 11170107 Đạt

3605 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN HOÀNG ANH 11170218 Đạt

3606 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN TÙNG ANH 11170318 Đạt

3607 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THỊ NGỌC ANH 11170356 Đạt

3608 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ THANH BÌNH 11170575 Đạt

3609 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170660 Đạt

3610 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN VĂN ĐẠI 11170751 Đạt

3611 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ LỆ DIỄM 11170812 Đạt

3612 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ TRUNG DŨNG 11170984 không đạt

3613 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171173 Đạt

3614 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐINH THỊ HỒNG HẠNH 11171489 Đạt

3615 Quản trị doanh nghiệp 59B CAO MINH HIẾU 11171641 Đạt

3616 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171825 Đạt

3617 Quản trị doanh nghiệp 59B UNG GIA HUY 11172137 Đạt

3618 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THU HUYỀN 11172236 Đạt

3619 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ LAN 11172436 Đạt

3620 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN 11172494 Đạt

3621 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH 11172683 Đạt

3622 Quản trị doanh nghiệp 59B TRẦN NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172782 Đạt

3623 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ LÝ 11172950 Đạt

3624 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THANH MAI 11172996 Đạt

3625 Quản trị doanh nghiệp 59B PHAN HÀ MINH 11173136 Đạt

3626 Quản trị doanh nghiệp 59B TRƢƠNG HUỲNH QUANG MINH 11173147 Không đạt Không có bài

3627 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THÀNH NAM 11173230 Đạt

3628 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ LÂM VIỆT NGA 11173261 Đạt

3629 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM NGUYỄN MINH NGỌC 11173434 Đạt

3630 Quản trị doanh nghiệp 59B TRẦN ĐÌNH NGÔN 11173464 Không đạt

3631 Quản trị doanh nghiệp 59B VŨ THỊ NHÀN 11173516 Đạt

3632 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ ĐÌNH PHONG 11173688 Đạt

3633 Quản trị doanh nghiệp 59B HOÀNG THU PHƢƠNG 11173764 Đạt

3634 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THANH PHƢƠNG 11173815 Đạt

3635 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ LÂM PHƢƠNG 11173828 Đạt

3636 Quản trị doanh nghiệp 59B VŨ QUỐC QUỲNH 11174032 Đạt

3637 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐOÀN THỊ THẮM 11174149 Đạt

3638 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174375 Đạt

3639 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐỖ THỊ THƢƠNG 11174563 Đạt

3640 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THỊ THỦY 11174670 Đạt

3641 Quản trị doanh nghiệp 59B LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174834 Đạt

3642 Quản trị doanh nghiệp 59B PHẠM THU TRANG 11174955 Đạt

3643 Quản trị doanh nghiệp 59B ĐINH HOÀNG TRUNG 11175037 Đạt

3644 Quản trị doanh nghiệp 59B TRỊNH ANH TUẤN 11175132 Đạt

3645 Quản trị doanh nghiệp 59B PHAN THANH TÙNG 11175168 Đạt

3646 Quản trị doanh nghiệp 59B NGUYỄN CÔNG VIỆT 11175288 Đạt

3647 Quản trị doanh nghiệp 59B Trần Đức Trung 11176179 Đạt

3648 Quản trị doanh nghiệp 59B Đổng Khƣơng Duy 11176269 Đạt

3649 Quản trị doanh nghiệp 59B Trần Thu Hoài 11176283 Đạt

3650 Quản trị doanh nghiệp 59B Đinh Ngọc Mai 11176323 Đạt

3651 Quản trị doanh nghiệp 59B Nguyễn Hoàng Đạt 11176333 Đạt

3652 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ TUẤN ANH 11170172 Đạt

3653 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TÖ ANH 11170312 Đạt

3654 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN VŨ DIỆU ANH 11170325 Đạt

3655 Quản trị doanh nghiệp 59C VŨ THỊ NGỌC ANH 11170446 Đạt

3656 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ ÁNH CHÂM 11170596 Đạt

3657 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THU CÖC 11170715 Đạt

3658 Quản trị doanh nghiệp 59C PHAN CẢNH ĐẠI 11170752 Đạt

3659 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN VĂN ĐỈNH 11170839 Đạt

3660 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ THÙY DƢƠNG 11171038 Đạt

3661 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ NGÂN HÀ 11171264 Đạt

3662 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐINH THỊ THU HIỀN 11171559 Đạt

3663 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN QUANG HIẾU 11171671 Đạt

3664 Quản trị doanh nghiệp 59C HOÀNG MINH HÙNG 11171902 Đạt

3665 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐẶNG THỊ THÖY HUYỀN 11172150 Đạt

3666 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TRẦN THẨM KHUYÊN 11172361 Đạt

Page 49: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3667 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 11172447 Đạt

3668 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN KHÁNH LINH 11172652 Đạt

3669 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THÙY LINH 11172719 Đạt

3670 Quản trị doanh nghiệp 59C VŨ THUỲ LINH 11172826 Đạt

3671 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ NGỌC MAI 11172961 Đạt

3672 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN TỰ MẠNH 11173046 Đạt

3673 Quản trị doanh nghiệp 59C PHÍ BÁ MINH 11173137 Không Đạt

3674 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ HÀ MY 11173160 Đạt

3675 Quản trị doanh nghiệp 59C TRIỆU NGUYỄN LÝ NAM 11173244 Đạt

3676 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11173279 Đạt

3677 Quản trị doanh nghiệp 59C PHÙNG QUỲNH NGỌC 11173444 Đạt

3678 Quản trị doanh nghiệp 59C LƢƠNG THỊ NHƢ NGUYỆT 11173497 Đạt

3679 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ NHUNG 11173590 Đạt

3680 Quản trị doanh nghiệp 59C BÙI VĂN PHÖ 11173700 Đạt

3681 Quản trị doanh nghiệp 59C KHUẤT MINH PHƢƠNG 11173766 Đạt

3682 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173817 Đạt

3683 Quản trị doanh nghiệp 59C NGÔ ANH QUANG 11173926 Đạt

3684 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THANH SƠN 11174078 Đạt

3685 Quản trị doanh nghiệp 59C PHAN HỮU THẮNG 11174195 Đạt

3686 Quản trị doanh nghiệp 59C TẠ THỊ THÊU 11174441 Đạt

3687 Quản trị doanh nghiệp 59C ĐỖ THỊ NHẬT THƢƠNG 11174564 Đạt

3688 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN THANH TÍNH 11174709 Đạt

3689 Quản trị doanh nghiệp 59C LÊ THỊ THU TRANG 11174839 Đạt

3690 Quản trị doanh nghiệp 59C TRẦN THU TRANG 11174985 Đạt

3691 Quản trị doanh nghiệp 59C NGUYỄN ANH TÖ 11175082 Đạt

3692 Quản trị doanh nghiệp 59C DƢƠNG DOÃN TÙNG 11175142 Đạt

3693 Quản trị doanh nghiệp 59C NGÔ THỊ VÂN 11175248 Đạt

3694 Quản trị doanh nghiệp 59C Lê Anh Long 11176073 Đạt

3695 Quản trị doanh nghiệp 59C Nguyễn Thị Kiều Oanh 11176253 Đạt

3696 Quản trị doanh nghiệp 59C Nông Việt Hoàng 11176273 Đạt

3697 Quản trị doanh nghiệp 59C Trần Khánh Ly 11176293 Đạt

3698 Quản trị doanh nghiệp 59C Đàm Anh Pháp 11176329 Đạt

3699 Quản trị doanh nghiệp NS Lƣu Phƣơng Anh 11177043 Không đạt Không có bài

3700 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Huy Linh 11177045 Đạt

3701 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Phƣơng Nhung 11177046 Đạt

3702 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Quang Minh 11177047 Đạt

3703 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Hữu Tuấn Đức 11177048 Đạt

3704 Quản trị doanh nghiệp NS Đỗ Xuân Trƣờng 11177049 Không đạt

3705 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Việt Bách 11177050 Không đạt

3706 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Hải Lƣơng 11177051 Không đạt

3707 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Yến Linh 11177052 Không đạt

3708 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Vân Hạ 11177053 Đạt

3709 Quản trị doanh nghiệp NS Bùi Văn Thiện 11177054 Đạt

3710 Quản trị doanh nghiệp NS Võ Quốc Anh 11177055 Đạt

3711 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Phƣơng Thảo 11177056 Đạt

3712 Quản trị doanh nghiệp NS Phan Thu Hiền 11177057 Đạt

3713 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Đức Anh 11177058 Đạt

3714 Quản trị doanh nghiệp NS Đoàn Hải Long 11177059 Đạt

3715 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Văn Đức 11177060 Đạt

3716 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Mạnh Tùng 11177061 Đạt

3717 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Khánh Huyền 11177062 Đạt

3718 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Thu Uyên 11177063 Đạt

3719 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Đức Quang 11177064 Đạt

3720 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Văn Thanh 11177065 Đạt

3721 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Quốc Lập 11177066 Đạt

3722 Quản trị doanh nghiệp NS Trần Thị Minh Phƣơng 11177067 Không đạt

3723 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Khắc Thanh Long 11177068 Đạt

3724 Quản trị doanh nghiệp NS Thái Tấn Phong 11177069 Không đạt

3725 Quản trị doanh nghiệp NS Nguyễn Hoa Xuân 11177070 Đạt

3726 Quản trị doanh nghiệp NS Vũ Duy Phƣơng 11177071 Không đạt

3727 Quản trị doanh nghiệp NS Phạm Viết Khang 11177072 Không đạt

3728 Quản trị doanh nghiệp NS Lê Hƣơng Giang 11177073 Đạt

3729 Quản trị doanh nghiệp NS Vũ Thanh Thuỷ 11177074 Đạt

3730 Quản trị Du lịch 59 BÙI THỊ HUYỀN ANH 11170036 Không đạt Không có bài

3731 Quản trị Du lịch 59 VŨ PHƢƠNG LAN ANH 11170440 Đạt

3732 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ ÁNH 11170515 Không đạt Không có bài

3733 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ BÍCH 11170565 Đạt

3734 Quản trị Du lịch 59 LƢU THỊ VÂN CHINH 11170696 Đạt

3735 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ DỊU 11170843 Đạt

3736 Quản trị Du lịch 59 PHẠM MINH ĐỨC 11170901 Đạt

3737 Quản trị Du lịch 59 TRẦN NGỌC ĐỨC 11170910 Đạt

3738 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ QUỲNH DUNG 11170963 Đạt

3739 Quản trị Du lịch 59 NGÔ THÙY DƢƠNG 11171048 Đạt

3740 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ GIANG 11171180 Đạt

3741 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ GIANG 11171212 Đạt

3742 Quản trị Du lịch 59 ĐỖ THỊ THU HÀ 11171239 Đạt

3743 Quản trị Du lịch 59 DƢƠNG THỊ HÀ 11171247 Đạt

Page 50: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3744 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THANH HIỀN 11171577 Đạt

3745 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11171581 Đạt

3746 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ CÖC HOA 11171726 Đạt

3747 Quản trị Du lịch 59 TÔ THU HOÀI 11171775 Đạt

3748 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 11171858 Đạt

3749 Quản trị Du lịch 59 MAI KHÁNH HUYỀN 11172185 Đạt

3750 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172197 Không đạt Không có bài

3751 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172243 Đạt

3752 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 11172252 Đạt

3753 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN 11172448 Đạt

3754 Quản trị Du lịch 59 NÔNG THỊ LIỆU 11172496 Đạt

3755 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 11172646 Đạt

3756 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ LINH 11172677 Đạt

3757 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172705 Đạt

3758 Quản trị Du lịch 59 BẾ THỊ DIỆU LOAN 11172833 Đạt

3759 Quản trị Du lịch 59 LÊ HẢI LONG 11172873 Đạt

3760 Quản trị Du lịch 59 PHAN THỊ NGỌC MAI 11173015 Đạt

3761 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN DUY MINH 11173110 Đạt

3762 Quản trị Du lịch 59 VÀNG THỊ NGA 11173292 Đạt

3763 Quản trị Du lịch 59 NGÔ MINH NGỌC 11173393 Đạt

3764 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG VIỆT PHƢƠNG 11173765 Đạt

3765 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƢƠNG 11173824 Đạt

3766 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ ÁNH QUỲNH 11174013 Đạt

3767 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ NHƢ QUỲNH 11174027 Đạt

3768 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THỊ HỒNG THẮM 11174163 Đạt

3769 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG THU THẢO 11174302 Đạt

3770 Quản trị Du lịch 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174309 Đạt

3771 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174349 Đạt

3772 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 11174373 Đạt

3773 Quản trị Du lịch 59 TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174416 Đạt

3774 Quản trị Du lịch 59 ĐẶNG THỊ HẢI THƠ 11174462 Đạt

3775 Quản trị Du lịch 59 LÊ ANH THƢ 11174532 Đạt

3776 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC THƢƠNG 11174578 Đạt

3777 Quản trị Du lịch 59 VŨ THỊ THÖY 11174634 Đạt

3778 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THU THỦY 11174665 Đạt

3779 Quản trị Du lịch 59 LÊ THỊ THỦY TIÊN 11174683 Đạt

3780 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 11174759 Đạt

3781 Quản trị Du lịch 59 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 11174817 Đạt

3782 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN HUYỀN TRANG 11174868 Đạt

3783 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 11174886 Đạt

3784 Quản trị Du lịch 59 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 11174999 Đạt

3785 Quản trị Du lịch 59 PHẠM THÙY TRINH 11175023 Đạt

3786 Quản trị Du lịch 59 LÊ QUANG TUẤN 11175114 Đạt

3787 Quản trị Du lịch 59 ĐỖ THANH TÙNG 11175140 Đạt

3788 Quản trị Du lịch 59 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 11175256 Đạt

3789 Quản trị Du lịch 59 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175420 Đạt

3790 Quản trị Du lịch 59 Phạm Thị thùy Linh 11176008 Đạt

3791 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG VÂN ANH 11170058 Đạt

3792 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ ĐỨC ANH 11170073 Đạt

3793 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC ANH 11170239 Đạt

3794 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MAI ANH 11170271 Đạt

3795 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRỊNH LAN ANH 11170423 Đạt

3796 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A GIÁP THỊ HỒNG ÁNH 11170467 Đạt

3797 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170498 Đạt

3798 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ NGỌC BÌNH 11170578 Không Đạt

3799 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHAN THỊ LINH CHI 11170672 Đạt

3800 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ MINH DIỆP 11170821 Đạt

3801 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ THÙY DUNG 11170925 Đạt

3802 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 11171070 Không Đạt

3803 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG THỊ HÀ 11171227 Đạt

3804 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẶNG THỊ HẰNG 11171408 Đạt

3805 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẰNG 11171442 Đạt

3806 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN VĂN HIỆP 11171634 Đạt

3807 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A VƢƠNG THỊ PHƢƠNG HOA 11171741 Đạt

3808 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐOÀN THỊ HỒNG 11171845 Đạt

3809 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ THỊ HƢƠNG 11171977 Đạt

3810 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐẠI QUANG HUY 11172077 Đạt

3811 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A HÀ NGỌC HUYỀN 11172158 Đạt

3812 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ HUYỀN 11172263 Đạt

3813 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI KHƠI 11172349 Đạt

3814 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGÔ NGỌC LAN 11172441 Đạt

3815 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐINH NGUYỄN TRANG LINH 11172530 Đạt

3816 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM THỊ CA LINH 11172738 Đạt

3817 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ THỊ HẢI LUYẾN 11172909 Đạt

3818 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ HIỀN MAI 11173020 Đạt

3819 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 11173122 Đạt

3820 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÖY NGÂN 11173325 Đạt

Page 51: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3821 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC 11173423 Đạt

3822 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM HỒNG NHUNG 11173630 Đạt

3823 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TẠ THỊ OANH 11173677 Đạt

3824 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THẢO PHƢƠNG 11173816 Đạt

3825 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ LAN PHƢƠNG 11173829 Đạt

3826 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN PHƢƠNG MỸ SINH 11174049 Đạt

3827 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THẮM 11174157 Đạt

3828 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỒNG THỊ THẢO 11174290 Đạt

3829 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174369 Đạt

3830 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A PHẠM TRANG THƠ 11174468 Đạt

3831 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NÔNG THU THÙY 11174641 Đạt

3832 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A LÊ THỊ HUYỀN TRANG 11174835 Đạt

3833 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ MINH TRANG 11174898 Đạt

3834 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A BÙI QUANG TRUNG 11175034 Đạt

3835 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TỐNG THỊ TƢƠI 11175174 Đạt

3836 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A TRẦN THỊ KIM TUYẾN 11175185 Đạt

3837 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A ĐỖ HẢI YẾN 11175368 Đạt

3838 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A NGUYỄN THỊ YẾN 11175392 Đạt

3839 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Lê Thùy Linh 11176007 Đạt

3840 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Phan Thị Quỳnh 11176089 Đạt

3841 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Thị Oanh 11176128 Đạt

3842 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Nguyễn Thị Thu Hằng 11176154 Đạt

3843 Quản trị kinh doanh quốc tế 59A Đàm Đại Dƣơng 11176276 Đạt

3844 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐÀO THỊ NGỌC ANH 11170064 Đạt

3845 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỖ THỊ LAN ANH 11170086 Đạt

3846 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170251 Đạt

3847 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN VÂN ANH 11170319 Đạt

3848 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRỊNH NGỌC ANH 11170425 Đạt

3849 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11170480 Đạt

3850 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN VI NGỌC ÁNH 11170504 Đạt

3851 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG KIM CHI 11170630 Đạt

3852 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 11170698 Đạt

3853 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHAN THỊ KIM DỊU 11170842 Đạt

3854 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN THỊ THÙY DUNG 11170964 Đạt

3855 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRỊNH THỊ MỸ DUYÊN 11171138 Đạt

3856 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG HÀ 11171300 Đạt

3857 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐINH THỊ PHƢƠNG HẰNG 11171411 Đạt

3858 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG 11171454 Đạt

3859 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ HOÀNG MAI HOA 11171709 Đạt

3860 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG THỊ THU HOÀI 11171766 Đạt

3861 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B MAI THỊ HUẾ 11171872 Đạt

3862 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THANH HƢƠNG 11171990 Đạt

3863 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRIỆU ĐỨC HUY 11172136 Đạt

3864 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172212 Đạt

3865 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM DIỆP HUỲNH 11172286 Đạt

3866 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐINH DUY KHƢƠNG 11172357 Đạt

3867 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN NGỌC LAN 11172445 Đạt

3868 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỖ PHƢƠNG LINH 11172535 Đạt

3869 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ LOAN 11172840 Đạt

3870 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM LÊ NGỌC MAI 11173008 Đạt

3871 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN TRÀ MI 11173060 Đạt

3872 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM CÔNG MINH 11173129 Đạt

3873 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ NGỌC 11173410 Đạt

3874 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHẠM DIỆP NGỌC 11173431 Đạt

3875 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VŨ CẨM NHUNG 11173645 Đạt

3876 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ ĐÌNH PHONG 11173689 Đạt

3877 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173819 Đạt

3878 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VƢƠNG THU PHƢƠNG 11173883 Đạt

3879 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LƢƠNG THỊ PHÖC TÂM 11174115 Đạt

3880 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B BÙI ĐÌNH THANH 11174201 Đạt

3881 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B HOÀNG THU THẢO 11174303 Đạt

3882 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN PHƢƠNG THẢO 11174417 Đạt

3883 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN MINH THU 11174501 Đạt

3884 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN TIẾN 11174696 Đạt

3885 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LƢƠNG THÙY TRANG 11174846 Đạt

3886 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B PHAN LÊ LINH TRANG 11174957 Đạt

3887 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B ĐỒNG XUÂN TÙNG 11175141 Đạt

3888 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B TRẦN THỊ TƢƠI 11175175 Đạt

3889 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175212 Đạt

3890 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B LÊ THỊ YẾN 11175381 Đạt

3891 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B VÕ THỊ YẾN 11175425 Đạt

3892 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Nguyễn Đỗ Bảo Trân 11176069 Đạt

3893 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Nguyễn Minh Phƣơng 11176105 Đạt

3894 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Phạm Hà Thái 11176135 Đạt

3895 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Trần Thị Phƣơng Thảo 11176197 Đạt

3896 Quản trị kinh doanh quốc tế 59B Tô Thị Hiểu 11176291 Đạt

3897 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐINH NGỌC ANH 11170068 Đạt

Page 52: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3898 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN ĐỖ TUỆ ANH 11170202 Đạt

3899 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170252 Đạt

3900 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C TRẦN ĐỨC ANH 11170389 Đạt

3901 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VƢƠNG TUẤN ANH 11170457 Đạt

3902 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ ÁNH 11170490 Đạt

3903 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM NGỌC ÁNH 11170506 Không Đạt

3904 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THANH LINH CHI 11170655 Đạt

3905 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LƢU QUANG ĐẠI 11170747 Đạt

3906 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN TRUNG ĐỨC 11170893 Đạt

3907 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171057 Đạt

3908 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN HƢƠNG GIANG 11171174 Đạt

3909 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN LONG HẢI 11171390 Không Đạt

3910 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HÀ MINH HẰNG 11171414 Đạt

3911 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN HOÀNG HIỆP 11171627 Không Đạt

3912 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LÊ THỊ HOA 11171713 Đạt

3913 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171826 Đạt

3914 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C CAO THỊ HƢƠNG 11171955 Đạt

3915 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM THỊ MAI HƢƠNG 11172010 Đạt

3916 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C CHU THỊ THU HUYỀN 11172148 Đạt

3917 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM THỊ HUYỀN 11172245 Đạt

3918 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN NGỌC KHÁNH 11172324 Không Đạt

3919 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HOÀNG TRUNG KIÊN 11172364 Đạt

3920 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C HÀ THỊ HƢƠNG LIÊN 11172484 Đạt

3921 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172687 Đạt

3922 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C TRƢƠNG THỊ LOAN 11172850 Đạt

3923 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM QUỲNH MAI 11173010 Đạt

3924 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LÊ THỊ THU MINH 11173096 Đạt

3925 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHẠM HẰNG NGA 11173283 Đạt

3926 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 11173422 Đạt

3927 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 11173501 Đạt

3928 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHAN THỊ HOÀI OANH 11173675 Đạt

3929 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐÀO THỊ PHƢƠNG 11173738 Đạt

3930 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 11173820 Đạt

3931 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THỊ SÁNG 11174044 Đạt

3932 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ VĂN TÂN 11174133 Đạt

3933 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C BÙI THỊ PHƢƠNG THẢO 11174274 Đạt

3934 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174352 Đạt

3935 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ PHƢƠNG THẢO 11174436 Đạt

3936 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C VŨ THỊ THUỲ 11174596 Đạt

3937 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C BÙI THỊ HUYỀN TRANG 11174764 Đạt

3938 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGÔ THỊ LINH TRANG 11174859 Đạt

3939 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C PHAN THỊ NGỌC TRANG 11174962 Đạt

3940 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGUYỄN THANH TÙNG 11175157 Đạt

3941 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C NGÔ QUANG TUYÊN 11175180 Đạt

3942 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C ĐÀO QUANG VINH 11175301 Không Đạt

3943 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C LƢƠNG THỊ HẢI YẾN 11175385 Đạt

3944 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Nông Thúy Hằng 11176002 Đạt

3945 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Nguyễn Thị Thúy 11176070 Đạt

3946 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Dƣơng Thị Thu Trang 11176115 Đạt

3947 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Đinh Thị Hải Yến 11176145 Đạt

3948 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Ngô Giang Nam 11176239 Đạt

3949 Quản trị kinh doanh quốc tế 59C Giàng Thị Dủa 11176302 Đạt

3950 QTKDtổng hợp 59A LỀU THỊ THANH AN 11170008 Đạt

3951 QTKDtổng hợp 59A DƢƠNG THỊ LAN ANH 11170106 Đạt

3952 QTKDtổng hợp 59A THÂN THỊ VÂN ANH 11170385 Đạt

3953 QTKDtổng hợp 59A DƢ ĐÌNH BIỂN 11170574 Đạt

3954 QTKDtổng hợp 59A PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP 11170834 Đạt

3955 QTKDtổng hợp 59A LÊ HUỲNH ĐỨC 11170879 Đạt

3956 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HỮU DŨNG 11170992 Đạt

3957 QTKDtổng hợp 59A TRỊNH BÁ DUY 11171106 Đạt

3958 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN DIỆU HÀ 11171279 Đạt

3959 QTKDtổng hợp 59A VŨ THỊ HÀ 11171365 Đạt

3960 QTKDtổng hợp 59A TRẦN THỊ THU HẰNG 11171478 Đạt

3961 QTKDtổng hợp 59A VŨ HỒNG HẠNH 11171535 Đạt

3962 QTKDtổng hợp 59A TRIỆU THỊ HIỀN 11171613 Đạt

3963 QTKDtổng hợp 59A PHẠM VĂN HIẾU 11171687 Đạt

3964 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN VĂN HỒNG 11171860 Đạt

3965 QTKDtổng hợp 59A QUẢNG PHI HÙNG 11171920 Đạt

3966 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172054 Đạt

3967 QTKDtổng hợp 59A PHẠM SỸ HUY 11172124 Đạt

3968 QTKDtổng hợp 59A CAO THANH HUYỀN 11172146 Đạt

3969 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172211 Đạt

3970 QTKDtổng hợp 59A LÊ THỊ KIM KHÁNH 11172317 Đạt

3971 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ LAN 11172446 Đạt

3972 QTKDtổng hợp 59A ĐẶNG YẾN LINH 11172521 Đạt

3973 QTKDtổng hợp 59A LĂNG KIỀU LINH 11172580 Đạt

3974 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THÙY LINH 11172718 Đạt

Page 53: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

3975 QTKDtổng hợp 59A VƢƠNG THẢO LINH 11172831 Đạt

3976 QTKDtổng hợp 59A CHU HOÀNG LONG 11172867 Đạt

3977 QTKDtổng hợp 59A TẠ NGỌC MAI 11173017 Đạt

3978 QTKDtổng hợp 59A HÀ THỊ MINH 11173085 Đạt

3979 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173179 Đạt

3980 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM 11173220 Đạt

3981 QTKDtổng hợp 59A TRẦN THỊ NGA 11173289 Đạt

3982 QTKDtổng hợp 59A PHẠM CÔNG NGUYÊN 11173483 Không Đạt

3983 QTKDtổng hợp 59A VƢƠNG YẾN NHI 11173564 Đạt

3984 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG NHUNG 11173623 Đạt

3985 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HIỂU PHƢƠNG 11173803 Đạt

3986 QTKDtổng hợp 59A TRẦN ĐĂNG QUANG 11173936 Đạt

3987 QTKDtổng hợp 59A TRƢƠNG VĂN QUYẾT 11173971 Đạt

3988 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN VŨ KHÁNH QUỲNH 11174022 Đạt

3989 QTKDtổng hợp 59A LÊ MINH TÂN 11174127 Đạt

3990 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN THỊ THẢO 11174367 Đạt

3991 QTKDtổng hợp 59A HOÀNG THỊ HỒNG THI 11174442 Đạt

3992 QTKDtổng hợp 59A LƢƠNG THỊ THỦY 11174652 Đạt

3993 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN NGỌC TOẠI 11174712 Không Đạt

3994 QTKDtổng hợp 59A ĐẶNG THỊ QUỲNH TRANG 11174781 Đạt

3995 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN HIỀN TRANG 11174865 Đạt

3996 QTKDtổng hợp 59A TRỊNH XUÂN TRƢỜNG 11175069 Đạt

3997 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÀO PHƢƠNG UYÊN 11175207 Đạt

3998 QTKDtổng hợp 59A NGUYỄN ĐÌNH VINH 11175306 Không Đạt Nghỉ 4 buổi

3999 QTKDtổng hợp 59A HÀ THANH XUÂN 11175349 Đạt

4000 QTKDtổng hợp 59A Quốc Thị Ngọc Ly 11176123 Đạt

4001 QTKDtổng hợp 59A Nguyễn Thị Quỳnh 11176256 Đạt

4002 QTKDtổng hợp 59A Hoàng Thị Lƣơng 11176259 Đạt

4003 QTKDtổng hợp 59A Lý Phƣơng Hùng 11176270 Đạt

4004 QTKDtổng hợp 59A Phan Thị Khánh Huyền 11176316 Đạt

4005 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐỖ NGỌC ANH 11170079 Đạt

4006 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THẾ CẢNH ANH 11170259 Đạt

4007 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170449 Đạt

4008 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B QUANG DUY ĐẠT 11170803 Không đạt

4009 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG CÔNG ĐOÀN 11170846 Không đạt

4010 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN TRUNG ĐỨC 11170892 Đạt

4011 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN VĂN DŨNG 11171017 Đạt

4012 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B KIỀU HƢƠNG GIANG 11171156 Đạt

4013 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ THU HÀ 11171307 Đạt

4014 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ MINH HẰNG 11171421 Đạt

4015 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ HẠNH 11171510 Đạt

4016 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ HẠNH 11171540 Đạt

4017 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN ĐỨC HIẾU 11171665 Đạt

4018 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ HOA 11171712 Đạt

4019 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ HỒNG HUÂN 11171867 Không đạt

4020 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B DƢƠNG ĐÌNH HƢNG 11171929 Không đạt

4021 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ HƢỜNG 11172055 Đạt

4022 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHAN VĂN HUY 11172126 Không đạt

4023 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ MINH HUYỀN 11172171 Đạt

4024 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11172269 Đạt

4025 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM TRUNG KIÊN 11172376 Đạt

4026 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN THỊ NGỌC LAN 11172461 Đạt

4027 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐINH THỊ KHÁNH LINH 11172532 Đạt

4028 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN DIỆU LINH 11172634 Đạt

4029 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM QUANG LINH 11172736 Đạt

4030 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ THỊ LOAN 11172853 Đạt

4031 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐOÀN THẢO LY 11172919 Đạt

4032 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐẶNG THỊ MINH 11173071 Đạt

4033 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 11173120 Đạt

4034 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐỖ HOÀNG NAM 11173212 Đạt

4035 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B TRẦN ĐỨC NAM 11173241 Đạt

4036 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ THÖY NGÂN 11173311 Đạt

4037 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀM MINH NGUYỆT 11173492 Đạt

4038 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NHƢ 11173572 Đạt

4039 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN ĐĂNG PHÁN 11173682 Đạt

4040 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NHỮ THU PHƢƠNG 11173847 Đạt

4041 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B VŨ TRỌNG QUỐC 11173948 Đạt

4042 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀM THANH QUỲNH 11173977 Đạt

4043 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG THỊ NGỌC SÁNG 11174041 Đạt

4044 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN QUYẾT THẮNG 11174192 Đạt

4045 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174402 Đạt

4046 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THỊ NGỌC THU 11174508 Đạt

4047 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B NGUYỄN THANH THỦY 11174656 Đạt

4048 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HỒ TRUNG TOẢN 11174732 Đạt

4049 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B ĐÀO QUỲNH TRANG 11174783 Đạt

4050 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM THỊ KIM TRANG 11174949 Đạt

4051 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B PHẠM ANH TUẤN 11175129 Đạt

Page 54: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4052 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B HOÀNG THỊ QUỲNH VÂN 11175242 Đạt

4053 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B BÙI THỊ THANH VUI 11175326 Đạt

4054 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B LÊ THỊ XUYẾN 11175357 Đạt

4055 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Nguyễn Thanh Châu 11176147 Đạt

4056 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Nguyễn Mạnh Cƣờng 11176257 Không đạt

4057 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Hoàng Kim Nghĩa 11176262 Đạt

4058 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Giàng A Xàng 11176274 Đạt

4059 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59B Hoàng Thị Giang 11176328 Đạt

4060 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C DƢƠNG NAM ANH 11170104 Đạt

4061 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170298 Đạt

4062 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TRUNG ÁNH 11170503 Không đạt

4063 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN SONG ĐIỆP 11170833 Đạt

4064 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN VĂN ĐOÀN 11170848 Đạt

4065 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN KIM DUNG 11170937 Đạt

4066 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM THÙY DƢƠNG 11171072 Đạt

4067 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LƢU THỊ NGUYỆT HÀ 11171270 Đạt

4068 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TÖ LỆ HÀ 11171328 Đạt

4069 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C MÈ THỊ THÖY HẰNG 11171429 Đạt

4070 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NINH THỊ HẠNH 11171522 Đạt

4071 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM THỊ HIỀN 11171594 Đạt

4072 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHẠM TRUNG HIẾU 11171686 Đạt

4073 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VĂN PHI HOÀNG 11171837 Đạt

4074 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C AN THỊ HUỆ 11171878 Đạt

4075 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG 11172005 Đạt

4076 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ MINH HƢỜNG 11172057 Không đạt Không có bài

4077 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C PHAN XUÂN HUY 11172127 Không đạt Không có bài

4078 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172210 Đạt

4079 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐỖ DUY KHÁNH 11172306 Đạt

4080 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NINH THẾ KỶ 11172387 Đạt

4081 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THẢO LIÊN 11172489 Đạt

4082 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C HOÀNG THỊ TÖ LINH 11172572 Đạt

4083 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172679 Đạt

4084 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRƢƠNG THÙY LINH 11172808 Đạt

4085 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C BÙI TUẤN LONG 11172866 Đạt

4086 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN ÁNH MAI 11172985 Đạt

4087 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐỖ QUANG MINH 11173080 Đạt

4088 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ THỊ DIỄM MY 11173166 Đạt

4089 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ DUY NAM 11173216 Đạt

4090 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐÀO THỊ HUYỀN NGA 11173254 Đạt

4091 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C KIM NGỌC THẢO NGUYÊN 11173473 Đạt

4092 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ THỊ THANH NHÀN 11173517 Đạt

4093 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173614 Đạt

4094 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ QUANG LONG PHỤNG 11173719 Đạt

4095 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ THỊ PHƢỢNG 11173898 Đạt

4096 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÝ THẾ QUYỀN 11173968 Đạt

4097 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C ĐẶNG THỊ QUỲNH 11173979 Đạt

4098 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LƢƠNG THÁI SƠN 11174066 Đạt

4099 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ PHƢƠNG THẢO 11174308 Đạt

4100 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN THU THẢO 11174427 Đạt

4101 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ HƢƠNG THUỲ 11174593 Không đạt

4102 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN DOÃN TIẾN 11174697 Đạt

4103 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C THÁI THỊ TRÂM 11174760 Đạt

4104 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN HẠNH TRANG 11174864 Đạt

4105 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGUYỄN TRỊNH HOÀI TRÖC 11175031 Đạt

4106 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C NGÔ THANH TÙNG 11175148 Đạt

4107 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C VŨ TƢỜNG VÂN 11175270 Đạt

4108 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C TRẦN THỊ VƢỢNG 11175333 Đạt

4109 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C LÊ HẢI YẾN 11175379 Đạt

4110 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Diệp Thị Hải Yến 11176254 Đạt

4111 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Hoàng Thị Thƣ 11176258 Đạt

4112 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Thào Ngọc Linh 11176267 Đạt

4113 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Sầm Quốc Khánh 11176288 Đạt

4114 Quản trị kinh doanh tổng hợp 59C Hoàng Thị Kim Chi 11176332 Đạt

4115 QTKDTM 59A CHU NGỌC ANH 11170046 Đạt

4116 QTKDTM 59A HÀ THỊ MINH ANH 11170112 Đạt

4117 QTKDTM 59A NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170253 Đạt

4118 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170289 Đạt

4119 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170499 Đạt

4120 QTKDTM 59A HOÀNG LINH CHI 11170632 Đạt

4121 QTKDTM 59A NGUYỄN HỮU ĐẠT 11170793 Đạt

4122 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11170946 Đạt

4123 QTKDTM 59A LÊ THỊ DƢỢC 11171020 Đạt

4124 QTKDTM 59A LÝ TÙNG DƢƠNG 11171047 Đạt

4125 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171124 Đạt

4126 QTKDTM 59A MAI THU GIANG 11171164 Đạt

4127 QTKDTM 59A NGUYỄN TRÀ GIANG 11171191 Đạt

4128 QTKDTM 59A LÊ THỊ THU HÀ 11171265 Đạt

Page 55: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4129 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ 11171310 Đạt

4130 QTKDTM 59A VÕ THỊ HÀ 11171363 Đạt

4131 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HẰNG 11171476 Đạt

4132 QTKDTM 59A GIANG MỸ HẠNH 11171495 Đạt

4133 QTKDTM 59A TRẦN VĂN HÀO 11171544 Đạt

4134 QTKDTM 59A ĐẶNG MINH HIẾU 11171643 Đạt

4135 QTKDTM 59A PHẠM VĂN HIẾU 11171688 Đạt

4136 QTKDTM 59A NGUYỄN HUY HOÀNG 11171811 Đạt

4137 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HUỆ 11171895 Đạt

4138 QTKDTM 59A ĐỖ THỊ MAI HƢƠNG 11171963 Đạt

4139 QTKDTM 59A NGUYỄN GIÁNG HƢƠNG 11171986 Đạt

4140 QTKDTM 59A VŨ THỊ HƢƠNG 11172033 Đạt

4141 QTKDTM 59A HOÀNG NGỌC HUY 11172088 Không đạt Không có bài

4142 QTKDTM 59A TÔ KHÁNH HUYỀN 11172258 Đạt

4143 QTKDTM 59A CHU TRUNG KIÊN 11172362 Đạt

4144 QTKDTM 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG LAN 11172462 Đạt

4145 QTKDTM 59A NGUYỄN HẢI LINH 11172642 Đạt

4146 QTKDTM 59A PHAN PHƢƠNG LINH 11172755 Đạt

4147 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ HOA LÝ 11172952 Đạt

4148 QTKDTM 59A TRẦN THỊ NGỌC MAI 11173022 Đạt

4149 QTKDTM 59A PHẠM THỊ MINH NGỌC 11173439 Đạt

4150 QTKDTM 59A TRẦN QUANG NHẬT 11173529 Đạt

4151 QTKDTM 59A NGÔ TỐ NHƢ 11173568 Đạt

4152 QTKDTM 59A NGUYỄN THÙY NHUNG 11173626 Đạt

4153 QTKDTM 59A TRƢƠNG VŨ PHƢƠNG NHUNG 11173644 Đạt

4154 QTKDTM 59A NGUYỄN CÔNG PHƢỚC 11173721 Đạt

4155 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG 11173835 Đạt

4156 QTKDTM 59A TRẦN THỊ HOÀI PHƢƠNG 11173861 Đạt

4157 QTKDTM 59A HOÀNG NHƢ QUỲNH 11173989 Đạt

4158 QTKDTM 59A NGUYỄN HƢƠNG QUỲNH 11174008 Đạt

4159 QTKDTM 59A ĐỖ THANH SƠN 11174058 Đạt

4160 QTKDTM 59A PHẠM THỊ THẮM 11174160 Đạt

4161 QTKDTM 59A PHẠM THANH PHƢƠNG THẢO 11174397 Đạt

4162 QTKDTM 59A LÊ THỊ THANH THỦY 11174648 Đạt

4163 QTKDTM 59A VY MẠNH TOÁN 11174716 Đạt

4164 QTKDTM 59A MẠC QUỲNH TRANG 11174851 Đạt

4165 QTKDTM 59A PHẠM KIỀU TRANG 11174942 Đạt

4166 QTKDTM 59A VŨ THU TRANG 11175008 Đạt

4167 QTKDTM 59A NGUYỄN THỊ TUYẾN 11175184 Đạt

4168 QTKDTM 59A BÙI THUẬN VY 11175334 Đạt

4169 QTKDTM 59A Chuon Hor 11177204 Đạt

4170 QTKDTM 59A Lô Thị Hòa 11176308 Đạt

4171 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐỖ THỤC ANH 11170093 Đạt

4172 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN HỒNG ANH 11170222 Đạt

4173 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170288 Đạt

4174 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ MAI ANH 11170355 Đạt

4175 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THỊ KIỀU CHÂM 11170595 Đạt

4176 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LƢƠNG THỊ CHINH 11170695 Đạt

4177 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN NGUYỄN MINH ĐỨC 11170911 Đạt

4178 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN ANH DŨNG 11170989 Đạt

4179 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THÙY DƢƠNG 11171042 Đạt

4180 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐẮC DƢỠNG 11171090 Đạt

4181 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐÀO HÀ GIANG 11171149 Đạt

4182 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 11171187 Đạt

4183 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐẶNG THU HÀ 11171230 Đạt

4184 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171293 Đạt

4185 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ HÀ 11171355 Đạt

4186 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ HẰNG 11171466 Đạt

4187 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B DƢƠNG HỒNG HẠNH 11171494 Đạt

4188 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171505 Đạt

4189 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN SỸ HẬU 11171552 Đạt

4190 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LĂNG MẠNH HIẾU 11171657 Đạt

4191 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B DƢƠNG VIẾT HOÀNG 11171796 Đạt

4192 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171821 Đạt

4193 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRƢƠNG THỊ THU HUỆ 11171896 Đạt

4194 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐOÀN LAN HƢƠNG 11171966 Đạt

4195 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ XUÂN HƢƠNG 11172006 Đạt

4196 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VŨ THIÊN HƢƠNG 11172037 Đạt

4197 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN QUANG HUY 11172117 Đạt

4198 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN KHÁNH HUYỀN 11172261 Đạt

4199 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ QUẾ LÂM 11172406 Đạt

4200 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ KHÁNH LINH 11172585 Đạt

4201 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN ĐÌNH LINH 11172750 Đạt

4202 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRỊNH THU LOAN 11172849 Đạt

4203 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THỊ NGỌC MAI 11172981 Đạt

4204 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐỖ HOÀI NAM 11173211 Đạt

4205 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ NGUYÊN 11173485 Đạt

Page 56: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4206 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VI THỊ HÀ NHI 11173561 Đạt

4207 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐẶNG HỒNG NHUNG 11173575 Đạt

4208 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 11173634 Đạt

4209 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRIỆU NGUYÊN PHONG 11173698 Đạt

4210 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ MINH PHƢƠNG 11173833 Đạt

4211 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN HÀ PHƢƠNG 11173852 Đạt

4212 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ PHƢỢNG 11173888 Đạt

4213 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ THÖY QUỲNH 11174003 Đạt

4214 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174018 Đạt

4215 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TỪ VÂN SƠN 11174091 Đạt

4216 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHẠM NGUYỄN NGUYÊN THẢO 11174388 Đạt

4217 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B ĐINH THỊ THANH THƢ 11174523 Đạt

4218 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN THỊ THU THỦY 11174672 Đạt

4219 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐỨC TOÀN 11174723 Đạt

4220 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THU TRANG 11174913 Đạt

4221 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B VŨ THỊ NGỌC TRANG 11175001 Đạt

4222 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B LÊ ĐỨC TÙNG 11175144 Không đạt Không có bài

4223 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B NGUYỄN DIỆU VI 11175277 Đạt

4224 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175421 Đạt

4225 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B Hourn Rathanak 11177205 Không đạt Không có bài

4226 Quản trị kinh doanh Thƣơng mại 59B PHAN HẢI QUÂN Đạt

4227 Quản trị khách sạn 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170033 Đạt

4228 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO PHƢƠNG ANH 11170062 Đạt

4229 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ QUẾ ANH 11170081 Đạt

4230 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ QUỲNH ANH 11170083 Đạt

4231 Quản trị khách sạn 59 HÀ LAN ANH 11170110 Đạt

4232 Quản trị khách sạn 59 LƢƠNG QUỐC ANH 11170181 Đạt

4233 Quản trị khách sạn 59 KIỀU THỊ NGỌC ÁNH 11170473 Đạt

4234 Quản trị khách sạn 59 LƢƠNG THỊ NGỌC ÁNH 11170483 Đạt

4235 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THANH ĐẠT 11170800 Đạt

4236 Quản trị khách sạn 59 LÊ BÁ KHÁNH DUY 11171092 Đạt

4237 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ DUYÊN 11171114 Không đạt Nghỉ 4 buổi

4238 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ NGÂN HÀ 11171252 Đạt

4239 Quản trị khách sạn 59 MAI LÊ MINH HÀ 11171274 Đạt

4240 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HOÀNG HÀ 11171281 Không đạt

4241 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THÁI HÀ 11171286 Đạt

4242 Quản trị khách sạn 59 TRẦN THỊ THU HÀ 11171357 Đạt

4243 Quản trị khách sạn 59 VŨ THỊ HÀ 11171366 Đạt

4244 Quản trị khách sạn 59 VŨ THU HÀ 11171370 Đạt

4245 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HẠNH 11171511 Đạt

4246 Quản trị khách sạn 59 PHẠM NGỌC HẠNH 11171525 Đạt

4247 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HIỀN 11171579 Đạt

4248 Quản trị khách sạn 59 TẠ MINH HIẾU 11171689 Đạt

4249 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ HỒNG 11171848 Đạt

4250 Quản trị khách sạn 59 NGỌ THỊ CHI HUỆ 11171887 Đạt

4251 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG HUỆ 11171891 Đạt

4252 Quản trị khách sạn 59 DƢƠNG QUỐC HƢNG 11171930 Đạt

4253 Quản trị khách sạn 59 HOÀNG THỊ THANH HƢNG 11171933 Đạt

4254 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ THỊ BÍCH HƢỜNG 11172040 Đạt

4255 Quản trị khách sạn 59 ĐINH THỊ HUYỀN 11172154 Đạt

4256 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172244 Không đạt

4257 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO NGUYỄN MAI LAN 11172427 Đạt

4258 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THẢO LINH 11172673 Đạt

4259 Quản trị khách sạn 59 TRƢƠNG THỊ THÙY LINH 11172804 Đạt

4260 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 11172841 Đạt

4261 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN TRƢỜNG CỬU LONG 11172885 Đạt

4262 Quản trị khách sạn 59 VÙ THỊ NGA 11173293 Đạt

4263 Quản trị khách sạn 59 BÙI THỊ NGÀ 11173295 Đạt

4264 Quản trị khách sạn 59 LƢU THỊ NGHĨA 11173348 Đạt

4265 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173415 Đạt

4266 Quản trị khách sạn 59 ĐÀO ÁNH NGUYỆT 11173494 Đạt

4267 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THANH NHÀN 11173514 Đạt

4268 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN HƢƠNG NHI 11173547 Đạt

4269 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173615 Đạt

4270 Quản trị khách sạn 59 NGÔ THỊ THU PHƢƠNG 11173791 Đạt

4271 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ MAI PHƢƠNG 11173851 Đạt

4272 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ MINH QUỲNH 11173984 Đạt

4273 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU SANG 11174039 Đạt

4274 Quản trị khách sạn 59 PHẠM LÂM THÀNH 11174261 Đạt

4275 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174315 Đạt

4276 Quản trị khách sạn 59 PHẠM PHƢƠNG THẢO 11174393 Đạt

4277 Quản trị khách sạn 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174403 Đạt

4278 Quản trị khách sạn 59 QUÁCH THỊ PHƢƠNG THẢO 11174409 Đạt

4279 Quản trị khách sạn 59 ĐẶNG QUỐC THỊNH 11174454 Đạt

4280 Quản trị khách sạn 59 PHẠM MINH THUÝ 11174589 Đạt

4281 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THUỲ 11174594 Đạt

4282 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174660 Đạt

Page 57: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4283 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ THU THỦY 11174661 Đạt

4284 Quản trị khách sạn 59 ĐỖ THU TRANG 11174798 Đạt

4285 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THẾ TUYẾN 11175183 Đạt

4286 Quản trị khách sạn 59 LÌU VĂN YÊN 11175358 Đạt

4287 Quản trị khách sạn 59 LÃ THỊ HẢI YẾN 11175376 Đạt

4288 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ HẢI YẾN 11175382 Đạt

4289 Quản trị khách sạn 59 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 11175383 Đạt

4290 Quản trị khách sạn 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175401 Đạt

4291 Quản trị khách sạn 59 TRỊNH THỊ YẾN 11175422 Đạt

4292 Quản trị khách sạn 59 TRỊNH THỊ HOÀNG YẾN 11175423 Đạt

4293 Quản trị khách sạn 59 Mai Hoàng Hải 11175429 Đạt

4294 Quản trị khách sạn 59 Vũ Hoàng Quỳnh Anh 11176006 Đạt

4295 Quản trị khách sạn 59 Trần Thanh Thủy 11176013 Đạt

4296 Quản trị khách sạn 59 Nguyễn Thị Tâm 11176093 Đạt

4297 Quản trị khách sạn 59 Hoàng Thị Khánh 11176268 Đạt

4298 Quản trị khách sạn 59 Trƣơng Minh Tuấn 11176318 Đạt

4299 Quản trị khách sạn 59 Nguyễn Thị Thùy Linh 11176319 Đạt

4300 Quản trị lữ hành 59 ĐẶNG CHÂU ANH 11170052 Đạt

4301 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ LAN ANH 11170077 Đạt

4302 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ MINH ANH 11170087 Đạt

4303 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG NGỌC ANH 11170122 Đạt

4304 Quản trị lữ hành 59 VŨ LÊ QUỲNH ANH 11170435 Đạt

4305 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN CHI 11170656 Đạt

4306 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11170661 Đạt

4307 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỮU CHIẾN 11170691 Đạt

4308 Quản trị lữ hành 59 LÊ THÙY DƢƠNG 11171041 Đạt

4309 Quản trị lữ hành 59 TÔ LINH GIANG 11171203 Đạt

4310 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ GIANG 11171213 Đạt

4311 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THU HÀ 11171341 Đạt

4312 Quản trị lữ hành 59 NGÔ THỊ THU HẰNG 11171430 Đạt

4313 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171441 Đạt

4314 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ NHẬT HỒNG HẠNH 11171492 Đạt

4315 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỒNG HẠNH 11171503 Đạt

4316 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THỊ PHƢƠNG HOA 11171705 Không đạt

4317 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HOA 11171724 Đạt

4318 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HỒNG 11171855 Đạt

4319 Quản trị lữ hành 59 LÊ THỊ HUỆ 11171884 Đạt

4320 Quản trị lữ hành 59 ĐINH TUẤN HÙNG 11171899 Đạt

4321 Quản trị lữ hành 59 VŨ THỊ THU HƢƠNG 11172036 Đạt

4322 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THÖY HƢỜNG 11172059 Đạt

4323 Quản trị lữ hành 59 NINH THỊ HƢỜNG 11172063 Đạt

4324 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172228 Đạt

4325 Quản trị lữ hành 59 PHẠM KHÁNH HUYỀN 11172239 Đạt

4326 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 11172270 Đạt

4327 Quản trị lữ hành 59 PHAN THỊ LANH 11172467 Đạt

4328 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ LINH 11172676 Đạt

4329 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LINH 11172697 Đạt

4330 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ MỸ LINH 11172739 Đạt

4331 Quản trị lữ hành 59 PHAN DIỆU LINH 11172749 Đạt

4332 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ MAY 11173056 Đạt

4333 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HỮU KHÔI NAM 11173224 Không đạt Không có bài

4334 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN NHƢ NGHĨA 11173353 Đạt

4335 Quản trị lữ hành 59 VŨ BÍCH NGỌC 11173458 Không đạt

4336 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ NHƢ NGUYỆT 11173503 Đạt

4337 Quản trị lữ hành 59 LÊ TUẤN PHONG 11173690 Không đạt

4338 Quản trị lữ hành 59 ĐOÀN MINH PHƢƠNG 11173752 Đạt

4339 Quản trị lữ hành 59 LÊ THỊ THU PHƢƠNG 11173784 Đạt

4340 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THU PHƢƠNG 11173843 Đạt

4341 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG MINH TÂM 11174111 Đạt

4342 Quản trị lữ hành 59 VŨ HOÀNG THẮNG 11174199 Đạt

4343 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THANH THIÊM 11174446 Đạt

4344 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ THU 11174505 Đạt

4345 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174572 Đạt

4346 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN PHƢƠNG THỦY 11174655 Đạt

4347 Quản trị lữ hành 59 CAO MẠNH TIẾN 11174693 Đạt

4348 Quản trị lữ hành 59 HOÀNG VĂN TIỀN 11174707 Đạt

4349 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN VŨ THÙY TRANG 11174939 Đạt

4350 Quản trị lữ hành 59 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 11174947 Đạt

4351 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THÙY TRANG 11174981 Đạt

4352 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THANH TRÖC 11175033 Đạt

4353 Quản trị lữ hành 59 ĐỖ THANH TÖ 11175074 Không đạt

4354 Quản trị lữ hành 59 TRẦN THỊ THU UYÊN 11175230 Đạt

4355 Quản trị lữ hành 59 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175400 Đạt

4356 Quản trị lữ hành 59 Lƣu Thị Yến Thảo 11176156 Đạt

4357 Quản trị Marketing 59A PHAN DIỆU ÁI 11170001 Đạt

4358 Quản trị Marketing 59A PHÙNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170376 Đạt

4359 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ ÁNH 11170477 Đạt

Page 58: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4360 Quản trị Marketing 59A VÕ THỊ MAI BĂNG 11170541 Đạt

4361 Quản trị Marketing 59A MAI LINH CHI 11170639 Đạt

4362 Quản trị Marketing 59A VÕ THỊ HỒNG CÖC 11170718 Đạt

4363 Quản trị Marketing 59A ĐINH VŨ VIỆT ĐỨC 11170870 Đạt

4364 Quản trị Marketing 59A VŨ THỊ DUNG 11170967 Đạt

4365 Quản trị Marketing 59A TRẦN HUYỀN GIANG 11171209 Đạt

4366 Quản trị Marketing 59A PHÙNG THỊ HÀ 11171345 Đạt

4367 Quản trị Marketing 59A LÊ MINH HẰNG 11171419 Đạt

4368 Quản trị Marketing 59A ĐINH THỊ NHẬT HẠNH 11171490 Đạt

4369 Quản trị Marketing 59A NGÔ THỊ NGUYÊN HẠNH 11171502 Đạt

4370 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ HẢO 11171548 Đạt

4371 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN ĐÌNH HIẾU 11171663 Đạt

4372 Quản trị Marketing 59A MAI THỊ HOA 11171716 Đạt

4373 Quản trị Marketing 59A BÙI HUY HOÀNG 11171788 Đạt

4374 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THU HỒNG 11171843 Đạt

4375 Quản trị Marketing 59A DƢƠNG LINH HƢƠNG 11171967 Đạt

4376 Quản trị Marketing 59A THÂN THỊ HƢƠNG 11172020 Đạt

4377 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 11172164 Đạt

4378 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ NGỌC HUYỀN 11172179 Đạt

4379 Quản trị Marketing 59A TRẦN MAI KIÊN 11172379 Đạt

4380 Quản trị Marketing 59A HOÀNG LAN 11172432 Đạt

4381 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN HỒNG LINH 11172648 Đạt

4382 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ LOAN 11172839 Đạt

4383 Quản trị Marketing 59A TRẦN GIA LONG 11172890 Đạt

4384 Quản trị Marketing 59A VŨ THỊ MƠ 11173154 Đạt

4385 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN TRÀ MY 11173185 Đạt

4386 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THANH NGÂN 11173318 Đạt

4387 Quản trị Marketing 59A ĐỖ KHÁNH NGỌC 11173374 Đạt

4388 Quản trị Marketing 59A TRẦN THỊ NGUYÊN 11173484 Đạt

4389 Quản trị Marketing 59A NGÔ THỊ QUỲNH NHƢ 11173567 Đạt

4390 Quản trị Marketing 59A LÊ THỊ OANH 11173663 Đạt

4391 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN ANH QUÂN 11173904 Không đạt

4392 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THÁI SƠN 11174061 Đạt

4393 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN THỊ KIM THANH 11174215 Đạt

4394 Quản trị Marketing 59A HOÀNG THỊ THẢO 11174297 Đạt

4395 Quản trị Marketing 59A NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174350 Đạt

4396 Quản trị Marketing 59A PHẠM THỊ THẢO 11174400 Đạt

4397 Quản trị Marketing 59A BÙI THỊ THƢƠNG 11174561 Đạt

4398 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THỊ HUYỀN TRANG 11174780 Đạt

4399 Quản trị Marketing 59A VŨ THU TRANG 11175006 Không đạt

4400 Quản trị Marketing 59A LÊ VĂN TÖ 11175080 Đạt

4401 Quản trị Marketing 59A ĐỖ THỊ VÂN 11175239 Đạt

4402 Quản trị Marketing 59A VI THỊ VÂN 11175267 Đạt

4403 Quản trị Marketing 59A PHẠM QUANG VŨ 11175324 Đạt

4404 Quản trị Marketing 59A ĐẶNG THỊ YẾN 11175365 Đạt

4405 Quản trị Marketing 59A Cấn Trung Nguyên 11176126 Đạt

4406 Quản trị Marketing 59A Nguyễn Mai Phƣơng 11176171 Đạt

4407 Quản trị Marketing 59A Nguyễn Thị Ánh 11176261 Đạt

4408 Quản trị Marketing 59B PHẠM THỊ LAN ANH 11170351 Đạt

4409 Quản trị Marketing 59B ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170462 Đạt

4410 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170496 Đạt

4411 Quản trị Marketing 59B TRỊNH QUỐC BẢO 11170556 Đạt

4412 Quản trị Marketing 59B TỐNG LINH CHI 11170676 Đạt

4413 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HẢI ĐĂNG 11170765 Đạt

4414 Quản trị Marketing 59B DƢƠNG THỊ THÙY DUNG 11170926 Đạt

4415 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN TUẤN DŨNG 11171005 Không đạt

4416 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ HÀ 11171292 Đạt

4417 Quản trị Marketing 59B ĐÀO NGỌC HÂN 11171404 Đạt

4418 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11171452 Đạt

4419 Quản trị Marketing 59B LÂM THÖY HẠNH 11171499 Đạt

4420 Quản trị Marketing 59B VŨ HỒNG HẠNH 11171536 Đạt

4421 Quản trị Marketing 59B HOÀNG THỊ HIỀN 11171564 Đạt

4422 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG HUY HIỆU 11171700 Đạt

4423 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG THANH HÕA 11171744 Đạt

4424 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THẾ HOÀNG 11171817 Đạt

4425 Quản trị Marketing 59B TRẦN MẠNH HÙNG 11171921 Đạt

4426 Quản trị Marketing 59B TĂNG THỊ HƢƠNG 11172019 Đạt

4427 Quản trị Marketing 59B BÙI QUỐC HUY 11172074 Đạt

4428 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ HUYỀN 11172174 Không đạt

4429 Quản trị Marketing 59B CAO BÁ HUỲNH 11172284 Đạt

4430 Quản trị Marketing 59B TRẦN TRUNG KIÊN 11172381 Đạt

4431 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 11172450 Đạt

4432 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172654 Đạt

4433 Quản trị Marketing 59B TẠ THỊ BÍCH LOAN 11172843 Đạt

4434 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ DIỆU LY 11172933 Đạt

4435 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HÀ MY 11173171 Đạt

4436 Quản trị Marketing 59B PHẠM THỊ TRÀ MY 11173189 Đạt

Page 59: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4437 Quản trị Marketing 59B CAO THỊ NGỌC 11173368 Đạt

4438 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ ÖT NGỌC 11173428 Đạt

4439 Quản trị Marketing 59B NGÔ THỊ NHỊ 11173565 Đạt

4440 Quản trị Marketing 59B ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 11173576 Đạt

4441 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ PHƢƠNG 11173780 Đạt

4442 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ SÁNG 11174043 Đạt

4443 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN HẢI SƠN 11174070 Đạt

4444 Quản trị Marketing 59B TRỊNH HUYỀN THANH 11174226 Đạt

4445 Quản trị Marketing 59B LÊ THỊ THU THẢO 11174317 Đạt

4446 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU THẢO 11174382 Đạt

4447 Quản trị Marketing 59B TIÊU HÀ PHƢƠNG THẢO 11174411 Đạt

4448 Quản trị Marketing 59B TRẦN MINH THÖY 11174629 Đạt

4449 Quản trị Marketing 59B ĐỖ THỊ TRANG 11174793 Đạt

4450 Quản trị Marketing 59B ĐỖ CHÍ TÖ 11175073 Không đạt

4451 Quản trị Marketing 59B NGUYỄN THỊ THU UYÊN 11175211 Đạt

4452 Quản trị Marketing 59B HOÀNG THU VÂN 11175243 Đạt

4453 Quản trị Marketing 59B NGÔ DIỆU VI 11175276 Đạt

4454 Quản trị Marketing 59B BÙI THỊ HẢI YẾN 11175363 Đạt

4455 Quản trị Marketing 59B Nguyễn Thị Vân Anh 11176067 Đạt

4456 Quản trị Marketing 59B Vũ Bảo Châu 11176142 Đạt

4457 Quản trị Marketing 59B Nguyễn Quang Huy 11176209 Đạt

4458 Quản trị nhân lực 59A ĐẬU THỊ THIÊN ÂN 11170026 Đạt

4459 Quản trị nhân lực 59A LƢU THỊ VÂN ANH 11170186 Đạt

4460 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170361 Đạt

4461 Quản trị nhân lực 59A QUẢN HỮU HOÀNG ANH 11170381 Đạt

4462 Quản trị nhân lực 59A VŨ THỊ TRANG ANH 11170453 Đạt

4463 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 11170501 Đạt

4464 Quản trị nhân lực 59A ĐỖ THANH BÌNH 11170576 Đạt

4465 Quản trị nhân lực 59A NGÔ PHƢƠNG CHI 11170640 Đạt

4466 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN HỮU ĐẠI 11170749 Đạt

4467 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MỸ ĐỘ 11170844 Đạt

4468 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MINH ĐỨC 11170890 Đạt

4469 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN KHÁNH DUY 11171102 Đạt

4470 Quản trị nhân lực 59A TRẦN THỊ DUYÊN 11171136 Đạt

4471 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 11171185 Đạt

4472 Quản trị nhân lực 59A VŨ THỊ NGUYỆT HÀ 11171367 Đạt

4473 Quản trị nhân lực 59A LÊ VIỆT HẰNG 11171427 Đạt

4474 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HẠNH 11171513 Đạt

4475 Quản trị nhân lực 59A VŨ MINH HIẾU 11171696 Đạt

4476 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HOA 11171725 Đạt

4477 Quản trị nhân lực 59A ĐẶNG MINH HOÀNG 11171792 Đạt

4478 Quản trị nhân lực 59A LÊ MINH HOÀNG 11171802 Không đạt không có bài

4479 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ THU HƢƠNG 11172012 Đạt

4480 Quản trị nhân lực 59A ĐỖ NGỌC HUYỀN 11172155 Đạt

4481 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172215 Đạt

4482 Quản trị nhân lực 59A PHẠM ĐỨC KHẢI 11172288 Không đạt không có bài

4483 Quản trị nhân lực 59A HOÀNG KHÁNH LÂM 11172400 Đạt

4484 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN KHÁNH LINH 11172656 Đạt

4485 Quản trị nhân lực 59A TRẦN DIỆU LINH 11172772 Đạt

4486 Quản trị nhân lực 59A VŨ KHÁNH LINH 11172817 Đạt

4487 Quản trị nhân lực 59A VƢƠNG THỊ NGỌC MAI 11173029 Đạt

4488 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 11173424 Đạt

4489 Quản trị nhân lực 59A LÊ THANH NHÀN 11173513 Đạt

4490 Quản trị nhân lực 59A LÊ HOÀI PHƢƠNG NHI 11173541 Đạt

4491 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173620 không đạt bài có 2 chữ khác nhau

4492 Quản trị nhân lực 59A HOÀNG MINH QUANG 11173918 không đạt

4493 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN BẢO SƠN 11174068 Đạt

4494 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN THU THẢO 11174386 Đạt

4495 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN HOÀI THƢƠNG 11174573 Đạt

4496 Quản trị nhân lực 59A TRẦN HOÀNG THANH THUỶ 11174603 Đạt

4497 Quản trị nhân lực 59A PHẠM THỊ HOA THÖY 11174626 Đạt

4498 Quản trị nhân lực 59A CHU THỊ HƢƠNG TRÀ 11174735 Đạt

4499 Quản trị nhân lực 59A DƢƠNG HÀ TRANG 11174806 Đạt

4500 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN MINH TRANG 11174875 Đạt

4501 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN TUẤN TRUNG 11175051 Đạt

4502 Quản trị nhân lực 59A CAO VIỆT TÙNG 11175136 Đạt

4503 Quản trị nhân lực 59A ĐOÀN THỊ THU UYÊN 11175196 Đạt

4504 Quản trị nhân lực 59A PHÙNG THỊ UYÊN 11175226 Đạt

4505 Quản trị nhân lực 59A NGUYỄN NGUYÊN VIỆT 11175291 Đạt

4506 Quản trị nhân lực 59A ĐẶNG THỊ YẾN 11175366 Đạt

4507 Quản trị nhân lực 59B LÊ QUẾ ANH 11170150 Đạt

4508 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN VÂN ANH 11170320 Không đạt

4509 Quản trị nhân lực 59B QUÁCH PHƢƠNG ANH 11170380 Đạt

4510 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH PHƢƠNG ANH 11170426 Đạt

4511 Quản trị nhân lực 59B VŨ VÂN ANH 11170456 Đạt

4512 Quản trị nhân lực 59B PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH 11170510 Đạt

4513 Quản trị nhân lực 59B VŨ MINH CHÂU 11170618 Đạt

Page 60: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4514 Quản trị nhân lực 59B ĐINH VĂN CƢỜNG 11170722 Đạt

4515 Quản trị nhân lực 59B GIANG THỊ DIỆP 11170819 Đạt

4516 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN MINH ĐỨC 11170889 Không đạt

4517 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN TUẤN DŨNG 11171006 Đạt

4518 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171126 Đạt

4519 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN QUỲNH GIANG 11171178 Không đạt

4520 Quản trị nhân lực 59B LƢU THỊ NGỌC HÀ 11171269 Đạt

4521 Quản trị nhân lực 59B LÊ THỊ HẢI HẰNG 11171420 Đạt

4522 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH THU HẰNG 11171481 Đạt

4523 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ MẠNH HIỂN 11171615 Đạt

4524 Quản trị nhân lực 59B NGÔ THỊ PHƢƠNG HOA 11171718 Đạt

4525 Quản trị nhân lực 59B VŨ VĂN HÕA 11171763 Đạt

4526 Quản trị nhân lực 59B ĐẶNG MINH HOÀNG 11171793 Đạt

4527 Quản trị nhân lực 59B ĐẶNG THỊ HƢƠNG 11171959 Đạt

4528 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG QUANG HUY 11172089 Đạt

4529 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172199 Đạt

4530 Quản trị nhân lực 59B TRẦN THU HUYỀN 11172274 Đạt

4531 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN QUỐC KHÁNH 11172327 Đạt

4532 Quản trị nhân lực 59B CHU THỊ NHẬT LỆ 11172474 Đạt

4533 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN TRƢƠNG PHƢỢNG LINH 11172721 Không đạt

4534 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH MAI LINH 11172797 Đạt

4535 Quản trị nhân lực 59B VŨ THỊ LINH 11172820 Đạt

4536 Quản trị nhân lực 59B ĐOÀN PHƢƠNG NAM 11173213 Đạt

4537 Quản trị nhân lực 59B PHẠM THỊ NGUYỆT 11173505 Đạt

4538 Quản trị nhân lực 59B KIỀU LAN NHI 11173539 Đạt

4539 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ HỒNG NHUNG 11173581 Đạt

4540 Quản trị nhân lực 59B ĐỖ HIỀN PHƢƠNG 11173745 Đạt

4541 Quản trị nhân lực 59B TRỊNH THỊ MAI PHƢƠNG 11173868 Đạt

4542 Quản trị nhân lực 59B LÊ VĂN QUANG 11173921 Không đạt

4543 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174361 Đạt

4544 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN ANH THƢ 11174538 Không đạt

4545 Quản trị nhân lực 59B TRẦN THỊ HOÀI THƢƠNG 11174584 Đạt

4546 Quản trị nhân lực 59B NGUYỄN ĐĂNG THANH THÖY 11174613 Đạt

4547 Quản trị nhân lực 59B VŨ THỊ THU THÖY 11174636 Đạt

4548 Quản trị nhân lực 59B ĐOÀN THU TRANG 11174803 Đạt

4549 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG HÀ TRANG 11174814 Đạt

4550 Quản trị nhân lực 59B PHẠM THỊ THÙY TRANG 11174951 Đạt

4551 Quản trị nhân lực 59B VŨ ANH TUẤN 11175133 Đạt

4552 Quản trị nhân lực 59B PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 11175188 Không đạt

4553 Quản trị nhân lực 59B HOÀNG PHƢƠNG UYÊN 11175200 Đạt

4554 Quản trị nhân lực 59B LÊ THỊ THANH VÂN 11175247 Đạt

4555 Quản trị nhân lực 59B LÊ HÀ VY 11175336 Đạt

4556 Quản trị nhân lực 59B Lệnh Thanh Tùng 11176504 Không đạt

4557 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐINH VÂN ANH 11170071 Đạt

4558 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TIẾN ANH 11170168 Đạt

4559 Tài chính doanh nghiệp 59A PHÙNG THỊ NGỌC ANH 11170375 Đạt

4560 Tài chính doanh nghiệp 59A HỒ THỊ HỒNG ÁNH 11170471 Đạt

4561 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐỖ LƢƠNG BẰNG 11170543 Đạt

4562 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THANH BÌNH 11170584 Đạt

4563 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TÙNG CHI 11170664 Đạt

4564 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TIẾN ĐẠT 11170789 Đạt

4565 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN DUY ĐÔNG 11170854 Đạt

4566 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THUỲ DUNG 11170948 Đạt

4567 Tài chính doanh nghiệp 59A HOÀNG THỊ THÙY DƢƠNG 11171031 Đạt

4568 Tài chính doanh nghiệp 59A ĐỖ THANH HÀ 11171235 Đạt

4569 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN THỊ HIỀN 11171605 Đạt

4570 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171678 Đạt

4571 Tài chính doanh nghiệp 59A DƢƠNG VIỆT HOÀNG 11171797 Đạt

4572 Tài chính doanh nghiệp 59A HÀ THỊ HƢƠNG 11171969 Đạt

4573 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11172229 Đạt

4574 Tài chính doanh nghiệp 59A HÀ ÁNH LINH 11172555 Đạt

4575 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ THỊ THANH LOAN 11172835 Đạt

4576 Tài chính doanh nghiệp 59A NGÔ THÙY MINH 11173103 Đạt

4577 Tài chính doanh nghiệp 59A HỒ THANH NGA 11173259 Đạt

4578 Tài chính doanh nghiệp 59A VŨ MINH NHẬT 11173532 Đạt

4579 Tài chính doanh nghiệp 59A HOÀNG CẨM NHUNG 11173584 Đạt

4580 Tài chính doanh nghiệp 59A PHẠM QUỲNH NHUNG 11173632 Đạt

4581 Tài chính doanh nghiệp 59A LÊ TUẤN PHONG 11173691 Đạt

4582 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN KIM PHƢỢNG 11173895 Đạt

4583 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN NAM SƠN 11174072 Đạt

4584 Tài chính doanh nghiệp 59A KIỀU NGỌC THẢO 11174305 Đạt

4585 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN VIỆT THẢO 11174387 Đạt

4586 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN MAI THU 11174513 Đạt

4587 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ THƢƠNG 11174576 Đạt

4588 Tài chính doanh nghiệp 59A KIỀU THU THUỶ 11174600 Đạt

4589 Tài chính doanh nghiệp 59A QUÁCH THỊ THU TRÀ 11174750 Đạt

4590 Tài chính doanh nghiệp 59A TRẦN THỊ THANH TRÀ 11174751 Đạt

Page 61: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4591 Tài chính doanh nghiệp 59A PHẠM MAI TRANG 11174944 Đạt

4592 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ TUYẾT 11175187 Đạt

4593 Tài chính doanh nghiệp 59A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175403 Đạt

4594 Tài chính doanh nghiệp 59A Trần Phƣơng Thảo 11176054 Đạt

4595 Tài chính doanh nghiệp 59A Lê Phƣơng Mai 11176065 Đạt

4596 Tài chính doanh nghiệp 59A Vũ Lan Bình 11176095 Không đạt

4597 Tài chính doanh nghiệp 59A Tống Khánh Linh 11176112 Đạt

4598 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Thanh Phƣơng 11176155 Đạt

4599 Tài chính doanh nghiệp 59A Trần Hải Hạnh 11176165 Đạt

4600 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Đức Việt 11176177 Đạt

4601 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Trà My 11176204 Đạt

4602 Tài chính doanh nghiệp 59A Nguyễn Tuấn Kiên 11176225 Đạt

4603 Tài chính doanh nghiệp 59A Phạm Diệu Thuần 11176284 Đạt

4604 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170282 Đạt

4605 Tài chính doanh nghiệp 59B NHÂM ĐỨC ANH 11170328 Đạt

4606 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN ĐỨC ANH 11170390 Đạt

4607 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM NHẬT ÁNH 11170508 Đạt

4608 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐẶNG THẾ BÁU 11170557 Đạt

4609 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐẬU THỊ THẢO CHI 11170623 Đạt

4610 Tài chính doanh nghiệp 59B TRƢƠNG VIỆT CHUNG 11170706 Đạt

4611 Tài chính doanh nghiệp 59B NGÔ THỊ MINH DIỄM 11170813 Đạt

4612 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ DUNG 11170918 Đạt

4613 Tài chính doanh nghiệp 59B PHAN THỊ THUỲ DUNG 11170958 Đạt

4614 Tài chính doanh nghiệp 59B LÊ THỊ THUỲ DƢƠNG 11171037 Đạt

4615 Tài chính doanh nghiệp 59B HOÀNG THU HẰNG 11171416 Đạt

4616 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN TRUNG HIẾU 11171677 Đạt

4617 Tài chính doanh nghiệp 59B VŨ VIỆT HOÀI 11171778 Đạt

4618 Tài chính doanh nghiệp 59B HỒ MINH HỒNG 11171847 Đạt

4619 Tài chính doanh nghiệp 59B BẠCH THỊ HUYỀN 11172143 Đạt

4620 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN HẢI HUYỀN 11172260 Đạt

4621 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM THY KHÁNH LINH 11172744 Đạt

4622 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM ĐỨC LONG 11172887 Đạt

4623 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN TRÀ MY 11173186 Đạt

4624 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN THỊ NGÁT 11173342 Đạt

4625 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THẢO NHI 11173549 Đạt

4626 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ NHUNG 11173610 Đạt

4627 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ NHẬT NINH 11173650 Đạt

4628 Tài chính doanh nghiệp 59B NGÔ ANH PHƢƠNG 11173790 Đạt

4629 Tài chính doanh nghiệp 59B PHẠM NGỌC QUỲNH 11174024 Đạt

4630 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN PHÙNG HẢI THANH 11174211 Đạt

4631 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174355 Đạt

4632 Tài chính doanh nghiệp 59B TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174424 Đạt

4633 Tài chính doanh nghiệp 59B BÙI THỊ HUYỀN THƢ 11174521 Đạt

4634 Tài chính doanh nghiệp 59B ĐỖ THANH THUỲ 11174591 Đạt

4635 Tài chính doanh nghiệp 59B VŨ THỊ MINH THÖY 11174635 Đạt

4636 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ TRANG 11174883 Đạt

4637 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174901 Đạt

4638 Tài chính doanh nghiệp 59B NGUYỄN VĂN TUẤN 11175128 Đạt

4639 Tài chính doanh nghiệp 59B HOÀNG THỊ THU UYÊN 11175202 Đạt

4640 Tài chính doanh nghiệp 59B Trịnh Thị Linh Chi 11176003 Đạt

4641 Tài chính doanh nghiệp 59B Nguyễn Thị Minh Hằng 11176063 Đạt

4642 Tài chính doanh nghiệp 59B Lê Việt Hà 11176076 Đạt

4643 Tài chính doanh nghiệp 59B Nguyễn Bảo Linh 11176096 Đạt

4644 Tài chính doanh nghiệp 59B Mai Quang Dũng 11176122 Đạt

4645 Tài chính doanh nghiệp 59B Dƣơng Hữu Phúc 11176161 Đạt

4646 Tài chính doanh nghiệp 59B Lƣơng Quốc Anh 11176167 Không đạt Nghỉ 4 buổi

4647 Tài chính doanh nghiệp 59B Chu Hồng Nhung 11176180 Đạt

4648 Tài chính doanh nghiệp 59B Đào Phƣơng Anh 11176206 Đạt

4649 Tài chính doanh nghiệp 59B Vi Ngọc Diệu Ly 11176226 Đạt

4650 Tài chính doanh nghiệp 59B Lý Hoàng Phúc 11176296 Đạt

4651 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN ĐỨC ANH 11170204 Đạt

4652 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM TIẾN ANH 11170364 Đạt

4653 Tài chính doanh nghiệp 59C HÀ THỊ NGỌC ÁNH 11170469 Đạt

4654 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐOÀN ANH BÁCH 11170535 Đạt

4655 Tài chính doanh nghiệp 59C TRỊNH NGỌC BÍCH 11170572 Đạt

4656 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN LINH CHI 11170646 Đạt

4657 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐÀO PHÙNG ĐẠI 11170745 Đạt

4658 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP 11170829 Đạt

4659 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ THÙY DUNG 11170935 Không đạt

4660 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN TIẾN DŨNG 11171000 Đạt

4661 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐÀM THỊ LINH GIANG 11171148 Đạt

4662 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ THỊ HUYỀN HẠNH 11171501 Đạt

4663 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN VĂN HIẾU 11171681 Không đạt

4664 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM THỊ HOAN 11171780 Đạt

4665 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN TRUNG HƢNG 11171943 Đạt

4666 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ KHÁNH HUYỀN 11172170 Đạt

4667 Tài chính doanh nghiệp 59C VŨ LÊ QUỐC KHÁNH 11172340 Đạt

Page 62: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4668 Tài chính doanh nghiệp 59C PHẠM VŨ THÙY LINH 11172748 Đạt

4669 Tài chính doanh nghiệp 59C TRẦN THỊ LY 11172941 Đạt

4670 Tài chính doanh nghiệp 59C LÊ HOÀNG NAM 11173217 Không đạt

4671 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 11173412 Đạt

4672 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN MINH NHƢ 11173570 Đạt

4673 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173617 Đạt

4674 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THỊ OANH 11173668 Đạt

4675 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173813 Đạt

4676 Tài chính doanh nghiệp 59C LƢỜNG TUẤN SƠN 11174067 Đạt

4677 Tài chính doanh nghiệp 59C ĐOÀN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174289 Đạt

4678 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174356 Đạt

4679 Tài chính doanh nghiệp 59C BÙI THỊ THOA 11174469 Đạt

4680 Tài chính doanh nghiệp 59C HÀ MINH THƢ 11174527 Đạt

4681 Tài chính doanh nghiệp 59C CHU BÍCH THUỶ 11174597 Đạt

4682 Tài chính doanh nghiệp 59C BÙI THANH TOÀN 11174717 Đạt

4683 Tài chính doanh nghiệp 59C DƢƠNG THỊ THU TRANG 11174808 Đạt

4684 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN THÙY TRANG 11174937 Đạt

4685 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN VŨ TÙNG 11175162 Đạt

4686 Tài chính doanh nghiệp 59C NGUYỄN HẢI YẾN 11175387 Đạt

4687 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Hồng Hạnh 11176018 Đạt

4688 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Thu Uyên 11176064 Đạt

4689 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Trần Khánh Linh 11176082 Đạt

4690 Tài chính doanh nghiệp 59C Đoàn Thị Ánh Linh 11176106 Đạt

4691 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Ngọc Mai 11176130 Đạt

4692 Tài chính doanh nghiệp 59C Nguyễn Công Hùng 11176164 Đạt

4693 Tài chính doanh nghiệp 59C Vũ Lê Bạch Dƣơng 11176168 Đạt

4694 Tài chính doanh nghiệp 59C Hoàng Thu Ngân 11176193 Đạt

4695 Tài chính doanh nghiệp 59C Hồ Nam Duy 11176224 Đạt

4696 Tài chính doanh nghiệp 59C Ngô Mai Hƣơng 11176241 Đạt

4697 Tài chính doanh nghiệp 59C Hoàng Mai Hƣơng 11176297 Đạt

4698 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Hƣơng Giang 11177075 Đạt

4699 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Thị Thuý Hồng 11177076 Đạt

4700 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Lƣơng Anh 11177077 Không đạt Không có bài

4701 Tài chính doanh nghiệp NS Hoàng Ngọc Trâm 11177078 Đạt

4702 Tài chính doanh nghiệp NS Đặng Tấn Dũng 11177079 Đạt

4703 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Tuấn Nam 11177080 Đạt

4704 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Mỹ Anh 11177081 Đạt

4705 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Khánh Huyền 11177082 Đạt

4706 Tài chính doanh nghiệp NS Phạm Thảo Vy 11177083 Đạt

4707 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Thị Phƣơng Hiền 11177084 Đạt

4708 Tài chính doanh nghiệp NS Trần Anh Thƣ 11177085 Đạt

4709 Tài chính doanh nghiệp NS Tăng Khánh Linh 11177086 Đạt

4710 Tài chính doanh nghiệp NS Lâm Đức Anh 11177087 Không đạt

4711 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Đình Toàn 11177088 Đạt

4712 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Minh Anh 11177089 Đạt

4713 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Thu Phƣơng 11177090 Đạt

4714 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Lê Bảo Trâm 11177091 Đạt

4715 Tài chính doanh nghiệp NS Phạm Trần Hà Anh 11177092 Đạt

4716 Tài chính doanh nghiệp NS Dƣơng Đức Tài 11177093 Đạt

4717 Tài chính doanh nghiệp NS Hoàng Phƣơng Anh 11177094 Đạt

4718 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Minh Đức 11177095 Đạt

4719 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Công Sơn 11177096 Đạt

4720 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Trọng Đạo 11177097 Đạt

4721 Tài chính doanh nghiệp NS Chu Thị Huyền Trang 11177098 Đạt

4722 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Văn Lập 11177099 Đạt

4723 Tài chính doanh nghiệp NS Nguyễn Nhƣ Quỳnh 11177100 Đạt

4724 Tài chính doanh nghiệp NS Lƣơng Thu Hoài 11177101 Đạt

4725 Tài chính doanh nghiệp NS Trần Trung Kiên 11177102 Đạt

4726 Tài chính doanh nghiệp NS Trịnh Quý 11177103 Đạt

4727 Tài chính doanh nghiệp NS Hồ Lê Ngọc Huyền 11177104 Đạt

4728 Tài chính doanh nghiệp NS Đỗ Mạnh Tuấn 11177105 Đạt

4729 Tài chính doanh nghiệp NS Phùng Bá Duy Linh 11177106 Đạt

4730 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ BẢO AN 11170012 Đạt

4731 Tài chính quốc tế 59A ĐINH QUANG ANH 11170069 Đạt

4732 Tài chính quốc tế 59A PHƢƠNG THỊ VÂN ANH 11170378 Đạt

4733 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN NGỌC BÍCH 11170564 Đạt

4734 Tài chính quốc tế 59A LÊ NGUYÊN BÌNH 11170579 Đạt

4735 Tài chính quốc tế 59A LÊ BÙI MINH CHIẾN 11170690 Không đạt

4736 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN MINH DIỆP 11170825 Đạt

4737 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG 11170944 Đạt

4738 Tài chính quốc tế 59A PHẠM THỊ DUNG 11170955 Đạt

4739 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN MẠNH DŨNG 11170994 Không đạt

4740 Tài chính quốc tế 59A LÊ HƢƠNG GIANG 11171158 Đạt

4741 Tài chính quốc tế 59A VŨ HƢƠNG GIANG 11171217 Đạt

4742 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 11171297 Đạt

4743 Tài chính quốc tế 59A TRỊNH THU HÀ 11171362 Đạt

4744 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẠNH 11171512 Đạt

Page 63: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4745 Tài chính quốc tế 59A TRẦN THỊ THANH HIỀN 11171607 Đạt

4746 Tài chính quốc tế 59A LÊ MỸ HOA 11171710 Đạt

4747 Tài chính quốc tế 59A LÊ THỊ HÕA 11171750 Đạt

4748 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN KHÁNH HƢNG 11171941 Đạt

4749 Tài chính quốc tế 59A TẠ THỊ HƢƠNG 11172018 Đạt

4750 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THU HƢỜNG 11172058 Đạt

4751 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN QUANG HUY 11172118 Đạt

4752 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172213 Đạt

4753 Tài chính quốc tế 59A BÙI THỊ DIỆU LINH 11172504 Đạt

4754 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN DIỆU LINH 11172637 Đạt

4755 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN PHƢƠNG LINH 11172667 Đạt

4756 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172707 Đạt

4757 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN DIỄM LY 11172927 Đạt

4758 Tài chính quốc tế 59A CHUNG PHƢƠNG MAI 11172956 Đạt

4759 Tài chính quốc tế 59A LÝ ĐỨC MẠNH 11173036 Đạt

4760 Tài chính quốc tế 59A HOÀNG NGUYÊN MINH 11173087 Đạt

4761 Tài chính quốc tế 59A VŨ THÀNH NAM 11173249 Không đạt Không có bài

4762 Tài chính quốc tế 59A ĐỖ THỊ BÍCH NHUNG 11173582 Đạt

4763 Tài chính quốc tế 59A DƢƠNG THÙY NINH 11173652 Đạt

4764 Tài chính quốc tế 59A TÔ HỮU PHÖC 11173711 Đạt

4765 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN LINH PHƢƠNG 11173809 Đạt

4766 Tài chính quốc tế 59A TRẦN HOÀNG QUÂN 11173912 Đạt

4767 Tài chính quốc tế 59A BÙI HOÀNG SƠN 11174050 Đạt

4768 Tài chính quốc tế 59A MAI ĐÌNH TÂM 11174116 Không đạt

4769 Tài chính quốc tế 59A ĐẶNG THỊ PHƢƠNG THẢO 11174282 Đạt

4770 Tài chính quốc tế 59A MAI PHƢƠNG THẢO 11174325 Đạt

4771 Tài chính quốc tế 59A TRẦN THỊ PHƢƠNG THẢO 11174425 Đạt

4772 Tài chính quốc tế 59A HOÀNG ANH THƠ 11174463 Đạt

4773 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ THÖY 11174619 Đạt

4774 Tài chính quốc tế 59A ĐẶNG LÊ PHƢƠNG TRANG 11174778 Đạt

4775 Tài chính quốc tế 59A CAO THỊ VINH 11175300 Đạt

4776 Tài chính quốc tế 59A NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 11175402 Đạt

4777 Tài chính quốc tế 59A Uy Sikean 11177201 Không đạt Không có bài

4778 Tài chính quốc tế 59A Chheng Chhen Chanmouylin 11177203 Không đạt Không có bài

4779 Tài chính quốc tế 59A Souvin SIOUDOMPHONE 11177224 Không đạt Không có bài

4780 Tài chính quốc tế 59B PHAN LÊ HOÀNG ÂN 11170028 Đạt

4781 Tài chính quốc tế 59B LÊ THỊ VÂN ANH 11170167 Không đạt Nghỉ 2 buổi

4782 Tài chính quốc tế 59B ĐINH THẠCH BÍCH 11170562 Đạt

4783 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ NGỌC BÍCH 11170571 Không đạt Nghỉ 2 buổi

4784 Tài chính quốc tế 59B HOÀNG MAI CHI 11170633 Đạt

4785 Tài chính quốc tế 59B KHƢƠNG LINH ĐAN 11170757 Đạt

4786 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THANH DUNG 11170939 Đạt

4787 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THÙY DUNG 11170951 Đạt

4788 Tài chính quốc tế 59B LÊ NHƢ DŨNG 11170981 Đạt

4789 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 11171129 Đạt

4790 Tài chính quốc tế 59B TRẦN QUỲNH GIANG 11171211 Đạt

4791 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THỊ HÀ 11171236 Đạt

4792 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THU HÀ 11171321 Đạt

4793 Tài chính quốc tế 59B CAO THỊ THU HẰNG 11171407 Đạt

4794 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 11171532 Đạt

4795 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ HIẾU 11171692 Không đạt Nghỉ 2 buổi

4796 Tài chính quốc tế 59B NGÔ THỊ THANH HOA 11171719 Đạt

4797 Tài chính quốc tế 59B VƢƠNG MINH HOÀNG 11171839 Đạt

4798 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THU HƢƠNG 11171965 Đạt

4799 Tài chính quốc tế 59B VŨ MAI HƢƠNG 11172032 Đạt

4800 Tài chính quốc tế 59B VŨ THỊ HƢỜNG 11172068 Đạt

4801 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THANH HUYỀN 11172206 Đạt

4802 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172219 Đạt

4803 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ THÙY LINH 11172541 Đạt

4804 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172655 Đạt

4805 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11172688 Đạt

4806 Tài chính quốc tế 59B TRẦN KHÁNH LINH 11172780 Đạt

4807 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HƢƠNG LY 11172931 Đạt

4808 Tài chính quốc tế 59B TRƢƠNG NGỌC MAI 11173024 Đạt

4809 Tài chính quốc tế 59B ĐỖ VĨNH HOÀNG MINH 11173082 Đạt

4810 Tài chính quốc tế 59B PHẠM CÔNG MINH 11173130 Đạt

4811 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THÖY NGA 11173281 Đạt

4812 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173602 Đạt

4813 Tài chính quốc tế 59B PHẠM THANH PHONG 11173696 Đạt

4814 Tài chính quốc tế 59B ĐẶNG LÊ NAM PHƢƠNG 11173732 Đạt

4815 Tài chính quốc tế 59B VŨ MAI PHƢƠNG 11173871 Đạt

4816 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ THÖY QUỲNH 11174021 Đạt

4817 Tài chính quốc tế 59B LÊ THÁI SƠN 11174065 Đạt

4818 Tài chính quốc tế 59B VŨ TIẾN THÀNH 11174268 Không đạt

4819 Tài chính quốc tế 59B DƢƠNG THỊ THANH THẢO 11174292 Đạt

4820 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174353 Đạt

4821 Tài chính quốc tế 59B VŨ THỊ THẢO 11174437 Đạt

Page 64: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4822 Tài chính quốc tế 59B TRẦN THỊ MINH THƠM 11174478 Đạt

4823 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN XUÂN TIẾN 11174700 Đạt

4824 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN HÀ TRANG 11174862 Không đạt Nghỉ 2 buổi

4825 Tài chính quốc tế 59B NGUYỄN THỊ YẾN 11175393 Đạt

4826 Tài chính quốc tế 59B Lầu Bá Lầu 11176309 Đạt

4827 Tài chính quốc tế 59B Uk Puthy 11177202 Không đạt không có bài

4828 Tài chính quốc tế 59B Leepor LOR 11177223 Không đạt không có bài

4829 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỖ ĐỨC ANH 11170072 Đạt

4830 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN XUÂN QUANG ANH 11170327 Đạt

4831 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN THỊ MAI ANH 11170409 Đạt

4832 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRƢƠNG VIỆT ANH 11170430 Đạt

4833 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN QUỲNH CHI 11170680 Đạt

4834 Tiếng Anh thƣơng mại 59A HOÀNG THÙY DUNG 11170930 Đạt

4835 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ DUYÊN 11171123 Đạt

4836 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 11171194 Đạt

4837 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI THU HÀ 11171223 Đạt

4838 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LÊ THỊ THANH HẰNG 11171422 Đạt

4839 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ PHI HIỆP 11171626 Đạt

4840 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐẶNG THỊ MINH HÕA 11171745 Đạt

4841 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THỊ GIANG HƢƠNG 11171984 Đạt

4842 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THU HUYỀN 11172189 Đạt

4843 Tiếng Anh thƣơng mại 59A PHẠM THANH HUYỀN 11172242 Đạt

4844 Tiếng Anh thƣơng mại 59A DƢƠNG THỊ THANH LAM 11172391 Đạt

4845 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN HÀ LINH 11172640 Đạt

4846 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THÙY LINH 11172713 Đạt

4847 Tiếng Anh thƣơng mại 59A HOÀNG THỊ NGỌC MAI 11172972 Đạt

4848 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐẶNG VĂN MẠNH 11173030 Đạt

4849 Tiếng Anh thƣơng mại 59A THANG PHAN HOÀI NAM 11173239 Đạt

4850 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỒNG VŨ KIM NGÂN 11173307 Đạt

4851 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LƢU QUANG NGỌC 11173390 Đạt

4852 Tiếng Anh thƣơng mại 59A PHẠM TUẤN NGỌC 11173441 Đạt

4853 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VĂN THỊ NGỌC 11173456 Đạt

4854 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN THỊ NHUNG 11173639 Đạt

4855 Tiếng Anh thƣơng mại 59A ĐỖ THU PHƢƠNG 11173750 Đạt

4856 Tiếng Anh thƣơng mại 59A TRẦN HÀ PHƢƠNG 11173856 Đạt

4857 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI THỊ NGỌC QUỲNH 11173974 Đạt

4858 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LÊ THỊ QUỲNH 11173997 Đạt

4859 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGÔ THANH TÂM 11174117 Đạt

4860 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VŨ THỊ THANH 11174227 Đạt

4861 Tiếng Anh thƣơng mại 59A VŨ NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174432 Đạt

4862 Tiếng Anh thƣơng mại 59A BÙI MINH THU 11174481 Đạt

4863 Tiếng Anh thƣơng mại 59A LỀU THỊ THƢƠNG 11174569 Đạt

4864 Tiếng Anh thƣơng mại 59A CHU THỊ THÙY 11174637 Đạt

4865 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ HƢƠNG TRÀ 11174744 Đạt

4866 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 11174900 Đạt

4867 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN AN TRINH 11175017 Đạt

4868 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN THU UYÊN 11175215 Đạt

4869 Tiếng Anh thƣơng mại 59A NGUYỄN HỒNG VIỆT 11175290 Đạt

4870 Tiếng Anh thƣơng mại 59A DIỆP HẢI YẾN 11175367 Đạt

4871 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TẠ MAI ANH 11170382 Đạt

4872 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN TIẾN ANH 11170413 Đạt

4873 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ BÍCH 11170570 Đạt

4874 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ HOÀNG PHƢƠNG DIỆU 11170835 Đạt

4875 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐOÀN VIỆT DŨNG 11170976 Đạt

4876 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TẠ KỲ DUYÊN 11171132 Đạt

4877 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHAN HOÀI GIANG 11171199 Đạt

4878 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ NGỌC HÀ 11171258 Đạt

4879 Tiếng Anh thƣơng mại 59B HOÀNG THỊ HẠNH 11171496 Đạt

4880 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN MINH HIẾU 11171666 Đạt

4881 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN VĂN HOÀNG 11171820 Đạt

4882 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172050 Đạt

4883 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 11172195 Đạt

4884 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN ĐỨC KHẢI 11172287 Đạt

4885 Tiếng Anh thƣơng mại 59B HỎA THÙY LINH 11172561 Đạt

4886 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN KHÁNH LINH 11172651 Đạt

4887 Tiếng Anh thƣơng mại 59B QUÁCH THÙY LINH 11172760 Đạt

4888 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ THỊ MAI 11172978 Đạt

4889 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LÊ PHẠM NGUYỆT MINH 11173094 Đạt

4890 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ YẾN NGA 11173280 Đạt

4891 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THU NGOAN 11173365 Đạt

4892 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN ÁNH NGỌC 11173394 Đạt

4893 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ MINH NGỌC 11173451 Đạt

4894 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRIỆU THỊ PHƢƠNG NHÀN 11173515 Đạt

4895 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ NỤ 11173656 Đạt

4896 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LƢ THANH PHƢƠNG 11173786 Đạt

4897 Tiếng Anh thƣơng mại 59B TRẦN THỊ QUỲNH PHƢƠNG 11173863 Đạt

4898 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐẶNG DIỄM QUỲNH 11173978 Đạt

Page 65: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4899 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN LÊ VIỆT QUỲNH 11174009 Đạt

4900 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ TÂM 11174120 Đạt

4901 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THANH 11174210 Đạt

4902 Tiếng Anh thƣơng mại 59B ĐẶNG THỊ THANH THẢO 11174283 Đạt

4903 Tiếng Anh thƣơng mại 59B LƢƠNG GIA THẾ 11174438 Không đạt Không có bài

4904 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN THỊ THÖY 11174615 Không đạt

4905 Tiếng Anh thƣơng mại 59B CAO THỊ QUỲNH TRANG 11174772 Không đạt Không có bài

4906 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHẠM THỊ THÙY TRANG 11174950 Đạt

4907 Tiếng Anh thƣơng mại 59B BÙI NGỌC BẢO VÂN 11175236 Đạt

4908 Tiếng Anh thƣơng mại 59B NGUYỄN QUANG VĨNH 11175313 Đạt

4909 Tiếng Anh thƣơng mại 59B PHAN HẢI YẾN 11175410 Không đạt

4910 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN QUANG ANH 11170255 Đạt

4911 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN PHƢƠNG ANH 11170401 Đạt

4912 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN VÂN ANH 11170419 Đạt

4913 Tiếng Anh thƣơng mại 59C ĐỖ LINH CHI 11170627 Đạt

4914 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHAN THỊ MAI ĐOAN 11170845 Đạt

4915 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ TÙNG DƢƠNG 11171089 Đạt

4916 Tiếng Anh thƣơng mại 59C BÙI TRÀ GIANG 11171147 Đạt

4917 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN THỊ HƢƠNG GIANG 11171214 Đạt

4918 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÝ HOÀNG HÀ 11171272 Đạt

4919 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ THỊ HẠNH 11171539 Đạt

4920 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN DIỆU HOA 11171720 Đạt

4921 Tiếng Anh thƣơng mại 59C BÙI XUÂN HUY 11172075 Đạt

4922 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172209 Đạt

4923 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÊ THỊ THÙY LINH 11172608 Đạt

4924 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ LINH 11172674 Đạt

4925 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN THỊ PHƢƠNG LINH 11172790 Đạt

4926 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ QUỲNH MAI 11173026 Đạt

4927 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN TRÀ MY 11173184 Đạt

4928 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ THU NGÀ 11173296 Đạt

4929 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LẠI THỊ NGỌC 11173387 Đạt

4930 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHẠM THỊ BẢO NGỌC 11173437 Đạt

4931 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN VŨ BÍCH NGỌC 11173454 Đạt

4932 Tiếng Anh thƣơng mại 59C LÊ THỊ NHUNG 11173589 Đạt

4933 Tiếng Anh thƣơng mại 59C HOÀNG KIỀU OANH 11173661 Đạt

4934 Tiếng Anh thƣơng mại 59C MAI THỊ THANH PHƢƠNG 11173789 Không đạt Nghỉ 4 buổi

4935 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRỊNH NHƢ PHƢƠNG 11173867 Đạt

4936 Tiếng Anh thƣơng mại 59C HOÀNG THỊ THUÝ QUỲNH 11173990 Đạt

4937 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH 11174017 Đạt

4938 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN NGỌC THĂNG 11174167 Đạt

4939 Tiếng Anh thƣơng mại 59C PHẠM LAN THANH 11174222 Không đạt Nghỉ 4 buổi

4940 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174343 Đạt

4941 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN ĐỨC THỊNH 11174456 Đạt

4942 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN DIỄM THU 11174498 Đạt

4943 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THỊ THÖY 11174616 Đạt

4944 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN MINH THÙY 11174639 Đạt

4945 Tiếng Anh thƣơng mại 59C ĐÀM MAI TRANG 11174776 Đạt

4946 Tiếng Anh thƣơng mại 59C VŨ THỊ THU TRANG 11175002 Đạt

4947 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN PHƢƠNG UYÊN 11175208 Đạt

4948 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGÔ ĐỨC VIỆT 11175287 Đạt

4949 Tiếng Anh thƣơng mại 59C NGUYỄN THẾ VŨ 11175321 Không đạt Nghỉ 4 buổi

4950 Tiếng Anh thƣơng mại 59C TRẦN HẢI YẾN 11175416 Đạt

4951 Tin học kinh tế 59 LẠI VIỆT ANH 11170138 Đạt

4952 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 11170301 Đạt

4953 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ LAN ANH 11170408 Đạt

4954 Tin học kinh tế 59 VŨ DIỆP ANH 11170432 Đạt

4955 Tin học kinh tế 59 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 11170484 Đạt

4956 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT BẮC 11170531 Đạt

4957 Tin học kinh tế 59 PHẠM TIẾN CẢNH 11170593 Đạt

4958 Tin học kinh tế 59 LÊ KIM CHI 11170636 Không đạt Không có bài

4959 Tin học kinh tế 59 PHẠM QUỐC CƢỜNG 11170738 Không đạt Không có bài

4960 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 11170798 Đạt

4961 Tin học kinh tế 59 MAI ANH ĐỨC 11170882 Đạt

4962 Tin học kinh tế 59 TRẦN TUẤN DƢƠNG 11171081 Đạt

4963 Tin học kinh tế 59 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 11171117 Đạt

4964 Tin học kinh tế 59 VŨ VIỆT HÀ 11171371 Đạt

4965 Tin học kinh tế 59 TRỊNH NGỌC HẠ 11171377 Đạt

4966 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THÖY HẰNG 11171455 Không đạt Không có bài

4967 Tin học kinh tế 59 LÊ THỊ HOA 11171714 Đạt

4968 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HOÀI HÕA 11171757 Đạt

4969 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 11171772 Đạt

4970 Tin học kinh tế 59 HỒ VIỆT HOÀNG 11171798 Đạt

4971 Tin học kinh tế 59 VŨ TIẾN HỢP 11171866 Đạt

4972 Tin học kinh tế 59 ĐỖ MẠNH HÙNG 11171901 Đạt

4973 Tin học kinh tế 59 LÊ NGỌC HƢNG 11171935 Đạt

4974 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THANH HƢƠNG 11171991 Đạt

4975 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 11171995 Đạt

Page 66: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

4976 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG 11172002 Đạt

4977 Tin học kinh tế 59 TRƢƠNG THỊ THU HƢƠNG 11172030 Đạt

4978 Tin học kinh tế 59 THÁI HOÀNG KHẢI 11172290 Đạt

4979 Tin học kinh tế 59 HOÀNG DUY KHÁNH 11172310 Đạt

4980 Tin học kinh tế 59 PHẠM GIA KHIÊM 11172342 Đạt

4981 Tin học kinh tế 59 TRỊNH THỊ QUẾ LAN 11172463 Đạt

4982 Tin học kinh tế 59 TRẦN NGỌC LỄ 11172473 Đạt

4983 Tin học kinh tế 59 BÙI KHÁNH LINH 11172500 Đạt

4984 Tin học kinh tế 59 NGÔ THÙY LINH 11172630 Đạt

4985 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ LOAN 11172845 Đạt

4986 Tin học kinh tế 59 LÊ PHÖC LỘC 11172857 Đạt

4987 Tin học kinh tế 59 BÙI NGỌC MAI 11172953 Không đạt Nghỉ 2 buổi

4988 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ MAI 11173001 Đạt

4989 Tin học kinh tế 59 NGÔ PHẠM PHƢƠNG NAM 11173219 Đạt

4990 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HẢI NAM 11173221 Đạt

4991 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HẢI NAM 11173222 Đạt

4992 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173621 Đạt

4993 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ NHUNG 11173640 Đạt

4994 Tin học kinh tế 59 ĐINH THU PHƢƠNG 11173744 Không đạt Không có bài

4995 Tin học kinh tế 59 DƢƠNG THẾ PHƢƠNG 11173754 Đạt

4996 Tin học kinh tế 59 LƢU MINH PHƢƠNG 11173788 Đạt

4997 Tin học kinh tế 59 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG 11173849 Đạt

4998 Tin học kinh tế 59 VŨ BẢO PHƢƠNG 11173870 Không đạt

4999 Tin học kinh tế 59 VŨ THU PHƢƠNG 11173881 Đạt

5000 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN HỒNG QUÂN 11173907 Đạt

5001 Tin học kinh tế 59 LÊ MINH QUANG 11173919 Đạt

5002 Tin học kinh tế 59 PHẠM MINH SÁNG 11174045 Đạt

5003 Tin học kinh tế 59 LÃ HOÀNG THÁI 11174136 Đạt

5004 Tin học kinh tế 59 HOÀNG TUẤN THÀNH 11174236 Đạt

5005 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN CHÍ THÀNH 11174244 Không đạt Không có bài

5006 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 11174381 Đạt

5007 Tin học kinh tế 59 LẠI THỊ THƠ 11174465 Đạt

5008 Tin học kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THÖY 11174621 Đạt

5009 Tin học kinh tế 59 PHẠM ĐỨC TOÀN 11174725 Đạt

5010 Tin học kinh tế 59 CHU PHƢƠNG TRANG 11174774 Đạt

5011 Tin học kinh tế 59 LÊ QUỲNH TRANG 11174829 Đạt

5012 Tin học kinh tế 59 TRẦN THỊ TRANG 11174972 Đạt

5013 Tin học kinh tế 59 HOÀNG KHÁNH VƢỢNG 11175330 Đạt

5014 Tin học kinh tế 59 Nguyễn Việt Thành 11176019 Đạt

5015 Tin học kinh tế 59 Thepsimeuang CHANTHAVIXAY 11177218 Đạt

5016 Toán kinh tế 59 MAI TRUNG ANH 11170192 Đạt

5017 Toán kinh tế 59 NGÔ VIỆT ANH 11170200 Đạt

5018 Toán kinh tế 59 PHẠM HỒNG ANH 11170334 Đạt

5019 Toán kinh tế 59 PHẠM THỊ VÂN ANH 11170363 Không đạt

5020 Toán kinh tế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG ANH 11170447 Đạt

5021 Toán kinh tế 59 VŨ TRANG ANH 11170454 Đạt

5022 Toán kinh tế 59 HOÀNG NGUYỄN BẢO 11170549 Đạt

5023 Toán kinh tế 59 PHAN NGỌC BÍCH 11170569 Đạt

5024 Toán kinh tế 59 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 11170650 Không đạt

5025 Toán kinh tế 59 BÙI THANH ĐẠM 11170755 Không đạt

5026 Toán kinh tế 59 HOÀNG MINH ĐĂNG 11170760 Đạt

5027 Toán kinh tế 59 TRẦN BÙI HẢI ĐĂNG 11170767 Đạt

5028 Toán kinh tế 59 HOÀNG NHƢ ĐẠT 11170783 Không đạt

5029 Toán kinh tế 59 ĐOÀN THỊ DÂU 11170811 Đạt

5030 Toán kinh tế 59 NGUYỄN GIA ĐÔN 11170849 Không đạt

5031 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 11170856 Đạt

5032 Toán kinh tế 59 ĐẶNG HẢI ĐỨC 11170867 Không đạt

5033 Toán kinh tế 59 ĐÀO TRỌNG ĐỨC 11170869 Đạt

5034 Toán kinh tế 59 VŨ MINH ĐỨC 11170915 Không đạt Không có bài

5035 Toán kinh tế 59 NGUYỄN ANH DŨNG 11170988 Không đạt Không có bài

5036 Toán kinh tế 59 VŨ THANH BẠCH DƢƠNG 11171087 Không đạt Không có bài

5037 Toán kinh tế 59 NGUYỄN TRƢỜNG GIANG 11171193 Đạt

5038 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ HẢO 11171546 Đạt

5039 Toán kinh tế 59 ĐÀO VIỆT HIẾU 11171646 Đạt

5040 Toán kinh tế 59 NGUYỄN QUANG HIẾU 11171670 Đạt

5041 Toán kinh tế 59 TRẦN THỊ NGỌC HOA 11171732 Đạt

5042 Toán kinh tế 59 HÀ THỊ HÕA 11171747 Đạt

5043 Toán kinh tế 59 TRẦN HUY HÕA 11171759 Đạt

5044 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 11171771 Đạt

5045 Toán kinh tế 59 TRẦN VIỆT HOÀN 11171785 Không đạt

5046 Toán kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171823 Không đạt

5047 Toán kinh tế 59 VŨ VIỆT HOÀNG 11171838 Không đạt

5048 Toán kinh tế 59 ĐỖ THỊ MINH HUỆ 11171880 Không đạt

5049 Toán kinh tế 59 NGUYỄN VIỆT HÙNG 11171916 Không đạt

5050 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ THU HƢỜNG 11172049 Đạt

5051 Toán kinh tế 59 PHẠM VIẾT HUY 11172125 Không đạt

5052 Toán kinh tế 59 NGUYỄN NGỌC BẢO KHÁNH 11172325 Đạt

Page 67: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5053 Toán kinh tế 59 PHẠM HUY KHÔI 11172348 Không đạt Không có bài

5054 Toán kinh tế 59 LÊ TRẦN MẠNH KHUÊ 11172352 Không đạt Không có bài

5055 Toán kinh tế 59 NGÔ THÁI KIÊN 11172368 Không đạt

5056 Toán kinh tế 59 LÊ THỊ VIỆT LIÊN 11172487 Đạt

5057 Toán kinh tế 59 NGUYỄN QUANG LINH 11172670 Không đạt Không có bài

5058 Toán kinh tế 59 VŨ NHẬT LINH 11172818 Đạt

5059 Toán kinh tế 59 VŨ HOÀNG PHI LONG 11172892 Không đạt

5060 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THÀNH LUÂN 11172896 Không đạt

5061 Toán kinh tế 59 ĐỖ QUỲNH MAI 11172962 Đạt

5062 Toán kinh tế 59 ĐẶNG QUANG MINH 11173070 Không đạt

5063 Toán kinh tế 59 NGUYỄN NHẬT NAM 11173226 Đạt

5064 Toán kinh tế 59 PHAN THÀNH NAM 11173238 Đạt

5065 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11173278 Không đạt

5066 Toán kinh tế 59 ĐINH HỒNG NGỌC 11173373 Không đạt

5067 Toán kinh tế 59 ĐÀO HƢƠNG NGUYÊN 11173467 Đạt

5068 Toán kinh tế 59 VŨ THỊ TIỂU NHI 11173562 Đạt

5069 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 11173624 Không đạt

5070 Toán kinh tế 59 NGUYỄN ĐỨC PHƢƠNG 11173795 Đạt

5071 Toán kinh tế 59 PHẠM THỊ THÖY PHƢỢNG 11173893 Đạt

5072 Toán kinh tế 59 VŨ NHẬT QUANG 11173943 Không đạt

5073 Toán kinh tế 59 ĐẶNG THỊ BẢO QUYÊN 11173955 Đạt

5074 Toán kinh tế 59 NGHIÊM MINH THÁI 11174137 Đạt

5075 Toán kinh tế 59 ĐỖ CÔNG THÀNH 11174234 Đạt

5076 Toán kinh tế 59 LÊ HỮU THÀNH 11174239 Đạt

5077 Toán kinh tế 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174334 Đạt

5078 Toán kinh tế 59 DƢƠNG PHẠM KHÁNH TOÀN 11174722 Không đạt

5079 Toán kinh tế 59 TRẦN ĐỨC TOÀN 11174728 Không đạt

5080 Toán kinh tế 59 NGÔ HUYỀN TRANG 11174857 Đạt

5081 Toán kinh tế 59 VƢƠNG THÙY TRANG 11175010 Đạt

5082 Toán kinh tế 59 BÙI THẾ VỸ 11175344 Đạt

5083 Toán kinh tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 11175405 Đạt

5084 Toán tài chính 59 BÙI ĐỨC ANH 11170029 Không đạt

5085 Toán tài chính 59 HOÀNG THỊ THU ANH 11170132 Đạt

5086 Toán tài chính 59 LÊ THỊ HUYỀN ANH 11170153 Đạt

5087 Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170247 Đạt

5088 Toán tài chính 59 TRẦN PHƢƠNG ANH 11170399 Đạt

5089 Toán tài chính 59 TRẦN VI ANH 11170421 Đạt

5090 Toán tài chính 59 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11170523 Đạt

5091 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ BÌNH 11170585 Đạt

5092 Toán tài chính 59 BÙI THỊ QUỲNH CHÂM 11170594 Đạt

5093 Toán tài chính 59 LÊ YẾN CHI 11170638 Đạt

5094 Toán tài chính 59 ĐẶNG MINH CƢỜNG 11170721 Đạt

5095 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀM 11170754 Đạt

5096 Toán tài chính 59 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11170795 Đạt

5097 Toán tài chính 59 TẠ THÙY DUNG 11170959 Đạt

5098 Toán tài chính 59 LÊ TUẤN DŨNG 11170985 Đạt

5099 Toán tài chính 59 NGUYỄN CÔNG DŨNG 11170990 Đạt

5100 Toán tài chính 59 NGUYỄN NHƢ DŨNG 11170996 Đạt

5101 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 11171053 Đạt

5102 Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG GIANG 11171171 Đạt

5103 Toán tài chính 59 HOÀNG VĂN HIỆP 11171620 Đạt

5104 Toán tài chính 59 NGUYỄN VŨ MINH HIẾU 11171682 Đạt

5105 Toán tài chính 59 LÊ HỒNG HƢƠNG 11171972 Đạt

5106 Toán tài chính 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172114 Đạt

5107 Toán tài chính 59 NGUYỄN THANH HUYỀN 11172204 Đạt

5108 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN 11172208 Đạt

5109 Toán tài chính 59 LÊ VĂN KHÁNH 11172319 Đạt

5110 Toán tài chính 59 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 11172329 Đạt

5111 Toán tài chính 59 PHẠM VĂN KHOA 11172345 Đạt

5112 Toán tài chính 59 NGÔ ANH KIÊN 11172366 Đạt

5113 Toán tài chính 59 PHAN ĐỨC KIÊN 11172377 Đạt

5114 Toán tài chính 59 TRẦN TÙNG LÂM 11172419 Đạt

5115 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 11172449 Không đạt không có bài

5116 Toán tài chính 59 ĐINH THỊ MAI LIÊN 11172482 Đạt

5117 Toán tài chính 59 VŨ THÙY LINH 11172827 Đạt

5118 Toán tài chính 59 VŨ THÙY LINH 11172828 Đạt

5119 Toán tài chính 59 DƢƠNG THÀNH LONG 11172869 Đạt

5120 Toán tài chính 59 PHAN HẢI LONG 11172889 Không đạt không có bài

5121 Toán tài chính 59 TRIỆU HƢƠNG LY 11172944 Đạt

5122 Toán tài chính 59 PHẠM PHƢƠNG MAI 11173009 Đạt

5123 Toán tài chính 59 BÙI THỊ NGUYỆT MINH 11173066 Đạt

5124 Toán tài chính 59 ĐẶNG BÌNH MINH 11173069 Đạt

5125 Toán tài chính 59 TRỊNH TUẤN MINH 11173146 Đạt

5126 Toán tài chính 59 PHẠM HÀ MY 11173187 Đạt

5127 Toán tài chính 59 PHẠM HẢI NAM 11173236 Đạt

5128 Toán tài chính 59 TRẦN TRUNG NAM 11173242 Đạt

5129 Toán tài chính 59 TRƢƠNG ĐẠI NAM 11173245 Đạt

Page 68: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5130 Toán tài chính 59 NGUYỄN HOÀNG LAN NGỌC 11173401 Không đạt không có bài

5131 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ NGỌC 11173407 Đạt

5132 Toán tài chính 59 HOÀNG ĐÌNH NGUYÊN 11173470 Đạt

5133 Toán tài chính 59 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 11173641 Đạt

5134 Toán tài chính 59 PHẠM VĂN NINH 11173654 Đạt

5135 Toán tài chính 59 NGUYỄN HÀ PHÖ 11173703 Đạt

5136 Toán tài chính 59 NGUYỄN HỒNG QUANG 11173928 Đạt

5137 Toán tài chính 59 LÊ MAI QUỲNH 11173993 Đạt

5138 Toán tài chính 59 PHẠM MẠNH TÂN 11174132 Không đạt

5139 Toán tài chính 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174335 Không đạt

5140 Toán tài chính 59 PHẠM THẠCH THẢO 11174394 Đạt

5141 Toán tài chính 59 PHẠM THỊ PHƢƠNG THẢO 11174401 Đạt

5142 Toán tài chính 59 QUÁCH VĂN THIÊN 11174449 Đạt

5143 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ LINH THƢ 11174543 Đạt

5144 Toán tài chính 59 TRẦN THỊ MINH THƢ 11174554 Đạt

5145 Toán tài chính 59 LƢƠNG TRỊNH HOÀI THƢƠNG 11174570 Đạt

5146 Toán tài chính 59 LÊ DIỆU THÖY 11174610 Đạt

5147 Toán tài chính 59 NGUYỄN MINH TIẾN 11174699 Đạt

5148 Toán tài chính 59 CHU THỊ THU TRÀ 11174736 Đạt

5149 Toán tài chính 59 ĐỚI THỊ THU TRANG 11174805 Đạt

5150 Toán tài chính 59 TRƢƠNG HUYỀN TRANG 11174991 Đạt

5151 Toán tài chính 59 NGUYỄN TRỌNG TRUNG 11175050 Đạt

5152 Toán tài chính 59 BÙI DUY TÙNG 11175135 Đạt

5153 Toán tài chính 59 ĐÀO THU UYÊN 11175193 Đạt

5154 Toán tài chính 59 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN 11175353 Đạt

5155 Toán tài chính 59 PHAN HOÀNG YẾN 11175411 Không đạt không có bài

5156 Toán tài chính 59 QUÁCH THỊ HẢI YẾN 11175413 Đạt

5157 Thẩm định giá 59 BÙI PHƢƠNG ANH 11170034 Đạt

5158 Thẩm định giá 59 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 11170130 Đạt

5159 Thẩm định giá 59 LƢƠNG VIỆT ANH 11170184 Đạt

5160 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ THÁI BẢO 11170552 Đạt

5161 Thẩm định giá 59 ĐÀO NGỌC BÍCH 11170561 Đạt

5162 Thẩm định giá 59 PHAN THỊ CHÂM 11170597 Đạt

5163 Thẩm định giá 59 TRỊNH QUỲNH CHÂM 11170598 Đạt

5164 Thẩm định giá 59 VŨ TRỊNH MINH CHÂU 11170619 Đạt

5165 Thẩm định giá 59 ĐOÀN THÀNH ĐẠT 11170781 Đạt

5166 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 11171183 Đạt

5167 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ THANH GIANG 11171186 Đạt

5168 Thẩm định giá 59 NGUYỄN NHẬT HẠ 11171375 Đạt

5169 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ HIỀN 11171569 Đạt

5170 Thẩm định giá 59 PHẠM THỊ THU HIỀN 11171597 Đạt

5171 Thẩm định giá 59 BÙI TRUNG HIẾU 11171638 Đạt

5172 Thẩm định giá 59 LÊ ĐẮC HÙNG 11171903 Đạt

5173 Thẩm định giá 59 VŨ TUẤN HÙNG 11171924 Đạt

5174 Thẩm định giá 59 ĐỖ QUANG HUY 11172085 Không đạt không có bài

5175 Thẩm định giá 59 ĐÀO THỊ THU HUYỀN 11172153 Đạt

5176 Thẩm định giá 59 TÔ THỊ THANH HUYỀN 11172259 Đạt

5177 Thẩm định giá 59 ĐẶNG KHÁNH LINH 11172514 Đạt

5178 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ NHẬT LINH 11172604 Đạt

5179 Thẩm định giá 59 NGUYỄN NGỌC MAI 11172990 Đạt

5180 Thẩm định giá 59 NGUYỄN QUỲNH MAI 11172995 Đạt

5181 Thẩm định giá 59 LÊ THỊ MẾN 11173058 Đạt

5182 Thẩm định giá 59 NGUYỄN TUẤN MINH 11173124 Đạt

5183 Thẩm định giá 59 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 11173228 Đạt

5184 Thẩm định giá 59 DƢƠNG THỊ THUÝ NGA 11173257 Đạt

5185 Thẩm định giá 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173273 Đạt

5186 Thẩm định giá 59 LÝ THỊ THÖY NGÂN 11173313 Đạt

5187 Thẩm định giá 59 ĐỖ VIỆT PHƢƠNG 11173751 Đạt

5188 Thẩm định giá 59 TRẦN NHẬT QUANG 11173938 Đạt

5189 Thẩm định giá 59 PHAN VĂN SÁNG 11174046 Đạt

5190 Thẩm định giá 59 TRẦN THỊ MINH THẢO 11174420 Đạt

5191 Thẩm định giá 59 BÙI THỊ HÀ THU 11174482 Đạt

5192 Thẩm định giá 59 NGUYỄN PHƢƠNG THU 11174504 Đạt

5193 Thẩm định giá 59 TRƢƠNG HIỀN THỤC 11174560 Đạt

5194 Thẩm định giá 59 BÙI THỊ MAI TRANG 11174767 Đạt

5195 Thẩm định giá 59 NGUYỄN HUYỀN TRANG 11174869 Đạt

5196 Thẩm định giá 59 NGUYỄN VIỆT TÙNG 11175161 Đạt

5197 Thẩm định giá 59 TRẦN THỊ HÀ VY 11175343 Đạt

5198 Thẩm định giá 59 Tom CHANTHASONE 11177209 Không đạt không có bài

5199 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI HUYỀN ANH 11170031 Đạt

5200 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐỖ THỊ QUỲNH ANH 11170090 Đạt

5201 Thị trƣờng chứng khoán 59 DƢƠNG HUỆ ANH 11170102 Đạt

5202 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170149 Đạt

5203 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11170281 Đạt

5204 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170290 Đạt

5205 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN NGỌC ANH 11170397 Đạt

5206 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN TUẤN ANH 11170417 Đạt

Page 69: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5207 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN TUẤN ANH 11170418 Không đạt Không có bài

5208 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG 11170941 Đạt

5209 Thị trƣờng chứng khoán 59 MAI HOÀNG DŨNG 11170987 Đạt

5210 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THANH THÙY DƢƠNG 11171068 Đạt

5211 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ HÀ 11171294 Đạt

5212 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THU HÀ 11171322 Đạt

5213 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THU HÀ 11171323 Đạt

5214 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ VIỆT HÀ 11171358 Đạt

5215 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN MINH HẰNG 11171436 Đạt

5216 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THỊ THU HẰNG 11171468 Đạt

5217 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ MINH HẰNG 11171483 Đạt

5218 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171517 Đạt

5219 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THỊ HẠNH 11171541 Đạt

5220 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ HIỀN 11171568 Đạt

5221 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THỊ MINH HÕA 11171762 Đạt

5222 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN NGUYỄN VIỆT HOÀNG 11171836 Không đạt Không có bài

5223 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN MINH HÙNG 11171910 Đạt

5224 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN VIỆT HƢNG 11171946 Không đạt Không có bài

5225 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN VĂN HUY 11172119 Đạt

5226 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ THU HUYỀN 11172273 Không đạt Không có bài

5227 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ KHOA 11172346 Đạt

5228 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN TÙNG LÂM 11172412 Đạt

5229 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐÀO THỊ NHẬT LỆ 11172475 Đạt

5230 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN NGỌC LỆ 11172477 Đạt

5231 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ LIÊN 11172486 Đạt

5232 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI PHƢƠNG LINH 11172502 Đạt

5233 Thị trƣờng chứng khoán 59 HỒ DIỆP LINH 11172558 Đạt

5234 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172636 Đạt

5235 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 11172680 Đạt

5236 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ MAI LINH 11172691 Đạt

5237 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172706 Đạt

5238 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ THÀNH LONG 11172893 Đạt

5239 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THANH MAI 11172997 Đạt

5240 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 11173180 Đạt

5241 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN GIA LINH NGỌC 11173398 Đạt

5242 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN HOÀNG MINH NGUYỆT 11173498 Đạt

5243 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THỊ TÖ OANH 11173674 Đạt

5244 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ KIM OANH 11173678 Đạt

5245 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI HỒNG PHƢƠNG 11173724 Đạt

5246 Thị trƣờng chứng khoán 59 BÙI THỊ THU PHƢƠNG 11173728 Đạt

5247 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ HÀ PHƢƠNG 11173773 Không đạt

5248 Thị trƣờng chứng khoán 59 VŨ HÙNG SƠN 11174092 Đạt

5249 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THẾ TÀI 11174097 Đạt

5250 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 11174357 Đạt

5251 Thị trƣờng chứng khoán 59 PHẠM THANH THẢO 11174396 Đạt

5252 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ ANH THƢ 11174553 Đạt

5253 Thị trƣờng chứng khoán 59 ĐINH THỊ HUYỀN TRANG 11174789 Đạt

5254 Thị trƣờng chứng khoán 59 LÊ THỊ THU TRANG 11174840 Đạt

5255 Thị trƣờng chứng khoán 59 NGUYỄN THỊ TRANG 11174884 Đạt

5256 Thị trƣờng chứng khoán 59 TRẦN THỊ THU UYÊN 11175231 Không đạt Không có bài

5257 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÖY AN 11170017 Đạt

5258 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN PHƢƠNG ANH 11170246 Đạt

5259 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170285 Đạt

5260 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VIỆT ANH 11170322 Đạt

5261 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 11170359 Đạt

5262 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ VÂN ANH 11170362 Đạt

5263 Thống kê kinh doanh 59 PHAN THỊ NGỌC ANH 11170373 Đạt

5264 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN MAI ANH 11170394 Đạt

5265 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN PHƢƠNG ANH 11170398 Đạt

5266 Thống kê kinh doanh 59 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH 11170460 Đạt

5267 Thống kê kinh doanh 59 HÁN THỊ NGỌC ÁNH 11170470 Đạt

5268 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11170485 Không đạt không có bài

5269 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11170509 Đạt

5270 Thống kê kinh doanh 59 QUÁCH THỊ NGỌC ÁNH 11170511 Đạt

5271 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ LINH CHI 11170625 Đạt

5272 Thống kê kinh doanh 59 LÊ LAN CHI 11170637 Đạt

5273 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN LINH CHI 11170644 Đạt

5274 Thống kê kinh doanh 59 LÊ HUY CƢỜNG 11170726 Đạt

5275 Thống kê kinh doanh 59 NINH ĐỨC CƢỜNG 11170736 Đạt

5276 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN ANH ĐỨC 11170883 Đạt

5277 Thống kê kinh doanh 59 ĐÀO THỊ THÙY DUNG 11170923 Đạt

5278 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THUỲ DUNG 11170947 Đạt

5279 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MẠNH DŨNG 11170993 Đạt

5280 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM LÊ THÙY DƢƠNG 11171067 Đạt

5281 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THÙY DƢƠNG 11171077 Đạt

5282 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 11171137 Đạt

5283 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THU HÀ 11171312 Đạt

Page 70: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5284 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 11171405 Đạt

5285 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ HỒNG HẠNH 11171493 Đạt

5286 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ HẢO 11171547 Đạt

5287 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ THỊ QUỲNH HOA 11171706 Đạt

5288 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THU HOÀI 11171776 Đạt

5289 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ MINH HUẾ 11171875 Đạt

5290 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN VĂN HÙNG 11171922 Đạt

5291 Thống kê kinh doanh 59 LÊ QUỲNH HƢƠNG 11171974 Đạt

5292 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM MINH HƢỜNG 11172064 Đạt

5293 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172112 Đạt

5294 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG HUY 11172113 Đạt

5295 Thống kê kinh doanh 59 PHẠM NGỌC HUY 11172121 Đạt

5296 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ THANH HUYỀN 11172156 Đạt

5297 Thống kê kinh doanh 59 LÂM THANH HUYỀN 11172169 Đạt

5298 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ KHÁNH HUYỀN 11172267 Đạt

5299 Thống kê kinh doanh 59 NGÔ CHIẾU LÂM 11172402 Đạt

5300 Thống kê kinh doanh 59 ĐỖ HOÀNG KHÁNH LINH 11172534 Đạt

5301 Thống kê kinh doanh 59 LÊ NHẬT LINH 11172589 Đạt

5302 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ KHÁNH LINH 11172600 Đạt

5303 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ THÙY LINH 11172607 Đạt

5304 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MAI LINH 11172661 Đạt

5305 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÙY LINH 11172710 Đạt

5306 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ LOAN 11172836 Đạt

5307 Thống kê kinh doanh 59 LÊ KHÁNH LY 11172920 Đạt

5308 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUỲNH MAI 11172994 Đạt

5309 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THỊ VIỆT MỸ 11173204 Đạt

5310 Thống kê kinh doanh 59 VIÊN HOÀNG NAM 11173246 Không đạt không có bài

5311 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN HỮU NGHĨA 11173350 Không đạt

5312 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THỊ YẾN NHI 11173544 Đạt

5313 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VŨ HỒNG NHUNG 11173628 Đạt

5314 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN QUANG NINH 11173653 Đạt

5315 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ THẮNG 11174197 Đạt

5316 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THỊ THANH 11174214 Đạt

5317 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11174248 Đạt

5318 Thống kê kinh doanh 59 DƢƠNG THỊ THU 11174488 Đạt

5319 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN MINH THÖY 11174614 Đạt

5320 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN NGÔ THU THỦY 11174675 Đạt

5321 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN VIÊN TRÀ 11174747 Đạt

5322 Thống kê kinh doanh 59 ĐOÀN THÙY TRANG 11174804 Đạt

5323 Thống kê kinh doanh 59 BÙI THỊ MINH TÖ 11175070 Đạt

5324 Thống kê kinh doanh 59 LÊ THANH VÂN 11175245 Đạt

5325 Thống kê kinh doanh 59 NGUYỄN THÖY VY 11175342 Đạt

5326 Thống kê kinh doanh 59 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11175418 Đạt

5327 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI TRÂM ANH 11170040 Đạt

5328 Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG DIỆP ANH 11170117 Không đạt

5329 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ NGỌC ANH 11170144 Đạt

5330 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ PHƢƠNG ANH 11170147 Đạt

5331 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ VIỆT ANH 11170175 Đạt

5332 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH ANH 11170231 Đạt

5333 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN NGỌC ANH 11170235 Đạt

5334 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170284 Đạt

5335 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THANH BÌNH 11170583 Đạt

5336 Thống kê kinh tế xã hội 59 DƢƠNG XUÂN CẢNH 11170591 Không đạt

5337 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN LINH CHI 11170643 Đạt

5338 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN TRỌNG CHÍNH 11170702 Đạt

5339 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐINH QUÍ ĐÔNG 11170851 Không đạt Không có bài

5340 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ TRÍ ĐỨC 11170880 Không đạt

5341 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM MINH ĐỨC 11170899 Không đạt

5342 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THUỲ DƢƠNG 11171078 Đạt

5343 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THU HÀ 11171311 Đạt

5344 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ HẠNH 11171538 Đạt

5345 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THU HƢƠNG 11172013 Đạt

5346 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN ĐỨC HUY 11172103 Đạt

5347 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH HUY 11172110 Đạt

5348 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM QUANG HUY 11172122 Đạt

5349 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ QUANG HUY 11172138 Đạt

5350 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172172 Đạt

5351 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THU HUYỀN 11172234 Đạt

5352 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN VĂN KHANG 11172295 Đạt

5353 Thống kê kinh tế xã hội 59 CAO AN KHÁNH 11172303 Không đạt

5354 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN KHÁNH 11172333 Không đạt

5355 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ KIM KHÁNH 11172339 Đạt

5356 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM QUỲNH LÂM 11172415 Đạt

5357 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐÀO NHẬT LINH 11172523 Đạt

5358 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THUỲ LINH 11172611 Đạt

5359 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11172701 Đạt

5360 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN DIỆU LINH 11172769 Đạt

Page 71: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5361 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM HƢƠNG LY 11172939 Đạt

5362 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ THỊ TUYẾT MAI 11172983 Không đạt

5363 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ ĐỖ BÌNH MINH 11173090 Đạt

5364 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ HỒNG MINH 11173151 Đạt

5365 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI NGỌC TRÀ MY 11173157 Đạt

5366 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRỊNH THÖY NGA 11173291 Đạt

5367 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ THỊ THANH NGÂN 11173339 Đạt

5368 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11173413 Đạt

5369 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 11173450 Đạt

5370 Thống kê kinh tế xã hội 59 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 11173574 Đạt

5371 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN KIỀU OANH 11173665 Đạt

5372 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ HOÀI OANH 11173673 Đạt

5373 Thống kê kinh tế xã hội 59 LÊ HỒNG PHI 11173685 Đạt

5374 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 11173811 Đạt

5375 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11174014 Đạt

5376 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN NGỌC SƠN 11174074 Đạt

5377 Thống kê kinh tế xã hội 59 MA VIẾT THẮNG 11174180 Đạt

5378 Thống kê kinh tế xã hội 59 HỒ PHƢƠNG THẢO 11174294 Đạt

5379 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN NGỌC MINH THẢO 11174413 Đạt

5380 Thống kê kinh tế xã hội 59 VŨ PHƢƠNG THẢO 11174433 Đạt

5381 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ THOA 11174472 Đạt

5382 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM VĂN THUẤN 11174556 Không đạt

5383 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN THỊ THƢƠNG 11174583 Đạt

5384 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THỊ HỒNG THÖY 11174622 Đạt

5385 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐẶNG THU TRANG 11174782 Đạt

5386 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐỖ THỊ THU TRANG 11174796 Đạt

5387 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN LINH TRANG 11174799 Không đạt

5388 Thống kê kinh tế xã hội 59 ĐOÀN THỊ THU TRANG 11174801 Đạt

5389 Thống kê kinh tế xã hội 59 LƢƠNG MINH TRANG 11174845 Đạt

5390 Thống kê kinh tế xã hội 59 TRẦN HIẾU TRUNG 11175057 Đạt

5391 Thống kê kinh tế xã hội 59 HOÀNG MINH TUẤN 11175110 Đạt

5392 Thống kê kinh tế xã hội 59 NGUYỄN THANH TUẤN 11175127 Đạt

5393 Thống kê kinh tế xã hội 59 PHẠM THỊ YẾN 11175408 Đạt

5394 Thống kê kinh tế xã hội 59 Chu Nguyễn Việt Hƣng 11175430 Không đạt

5395 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐIỀU NAM ANH 11170065 Đạt

5396 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN HÀ ANH 11170209 Đạt

5397 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ KIM ANH 11170269 Đạt

5398 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MINH ANH 11170275 Đạt

5399 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ LAN ANH 11170353 Đạt

5400 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN NGỌC ANH 11170396 Đạt

5401 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 11170458 Đạt

5402 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ XUÂN BẰNG 11170547 Đạt

5403 Thƣơng mại quốc tế 59 HOÀNG HẢI ĐĂNG 11170759 Đạt

5404 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ ANH ĐÀO 11170768 Đạt

5405 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ NGỌC DIỆU 11170836 Đạt

5406 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ THÙY DUNG 11170932 Đạt

5407 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 11171059 Đạt

5408 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ DUYÊN 11171120 Đạt

5409 Thƣơng mại quốc tế 59 KIỀU HUY GIANG 11171157 Đạt

5410 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ NGỌC HÀ 11171221 Đạt

5411 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ KHÁNH HÀ 11171256 Đạt

5412 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THU HẰNG 11171426 Đạt

5413 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HẰNG 11171443 Đạt

5414 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ MAI HOA 11171727 Đạt

5415 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN KHÁNH HÕA 11171751 Đạt

5416 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ NGỌC HỒNG 11171844 Đạt

5417 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ THANH HUẾ 11171877 Đạt

5418 Thƣơng mại quốc tế 59 TRỊNH THỊ LAN HƢƠNG 11172029 Đạt

5419 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ HUYỀN 11172176 Đạt

5420 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172246 Đạt

5421 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ HUYỀN 11172247 Đạt

5422 Thƣơng mại quốc tế 59 PHAN THỊ THANH HUYỀN 11172255 Đạt

5423 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO THỊ KHÁNH 11172304 Đạt

5424 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO THỊ NGỌC KHUYÊN 11172358 Đạt

5425 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ LIỆU 11172495 Đạt

5426 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ THỊ THÙY LINH 11172538 Đạt

5427 Thƣơng mại quốc tế 59 MAI DIỆU LINH 11172618 Đạt

5428 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN DIỆU LINH 11172635 Đạt

5429 Thƣơng mại quốc tế 59 PHAN THỊ LINH 11172756 Đạt

5430 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN TRANG LY 11172937 Đạt

5431 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐỖ THỊ LÝ 11172948 Đạt

5432 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN THỊ THANH MAI 11173023 Đạt

5433 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ ANH MINH 11173095 Đạt

5434 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ THỊ PHƢƠNG NGA 11173263 Đạt

5435 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI THỊ KIỀU NGÂN 11173298 Đạt

5436 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 11173324 Đạt

5437 Thƣơng mại quốc tế 59 LƢU THỊ NHUNG 11173593 Đạt

Page 72: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5438 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11173616 Đạt

5439 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐẶNG THU PHƢƠNG 11173735 Đạt

5440 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ PHƢƠNG 11173875 Đạt

5441 Thƣơng mại quốc tế 59 TẠ MINH QUÂN 11173911 Không đạt Không có bài

5442 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ QUỲNH 11174012 Đạt

5443 Thƣơng mại quốc tế 59 LÊ MINH TÂM 11174114 Đạt

5444 Thƣơng mại quốc tế 59 BÙI PHƢƠNG THẢO 11174273 Đạt

5445 Thƣơng mại quốc tế 59 MAI PHƢƠNG THẢO 11174324 Đạt

5446 Thƣơng mại quốc tế 59 THIỀU PHƢƠNG THẢO 11174410 Đạt

5447 Thƣơng mại quốc tế 59 NINH THỊ THO 11174461 Đạt

5448 Thƣơng mại quốc tế 59 MẠC THỊ THOA 11174471 Đạt

5449 Thƣơng mại quốc tế 59 NGÔ THỊ MINH THƢ 11174536 Đạt

5450 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 11174890 Đạt

5451 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 11174920 Đạt

5452 Thƣơng mại quốc tế 59 NGUYỄN THU TRANG 11174930 Đạt

5453 Thƣơng mại quốc tế 59 TRỊNH QUỲNH TRANG 11174987 Đạt

5454 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐINH CÔNG TRÁNG 11175011 Đạt

5455 Thƣơng mại quốc tế 59 TRẦN VĂN TRỌNG 11175029 Đạt

5456 Thƣơng mại quốc tế 59 PHẠM THỊ THU UYÊN 11175223 Đạt

5457 Thƣơng mại quốc tế 59 ĐÀO NGỌC THÙY VÂN 11175237 Đạt

5458 Thƣơng mại quốc tế 59 VŨ THỊ VÂN 11175268 Đạt

5459 Thƣơng mại quốc tế 59 Souphaphone PHOUSAVANH 11177217 Đạt

5460 Truyền thông Marketing 59 LẠI THỊ VÂN ANH 11170137 Đạt

5461 Truyền thông Marketing 59 PHẠM HOÀNG ANH 11170331 Đạt

5462 Truyền thông Marketing 59 TRƢƠNG VÂN ANH 11170429 Đạt

5463 Truyền thông Marketing 59 VŨ ANH DÂN 11170756 Đạt

5464 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG MINH ĐỨC 11170876 Đạt

5465 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ KIM DUNG 11170962 Đạt

5466 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HỒNG DƢƠNG 11171049 Đạt

5467 Truyền thông Marketing 59 PHAN VŨ THÙY DƢƠNG 11171073 Đạt

5468 Truyền thông Marketing 59 LÊ THỊ DUYÊN 11171115 Đạt

5469 Truyền thông Marketing 59 LƢƠNG THỊ THANH DUYÊN 11171118 Đạt

5470 Truyền thông Marketing 59 ĐẶNG THỊ THU HÀ 11171228 Đạt

5471 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 11171446 Đạt

5472 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 11171516 Đạt

5473 Truyền thông Marketing 59 VŨ THỊ THU HẬU 11171554 Đạt

5474 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THÖY HIỀN 11171593 Đạt

5475 Truyền thông Marketing 59 ĐOÀN THỊ HOA 11171707 Đạt

5476 Truyền thông Marketing 59 VŨ THU HOA 11171740 Đạt

5477 Truyền thông Marketing 59 TRẦN VĂN HƢNG 11171951 Đạt

5478 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ DIỆU HƢƠNG 11171996 Đạt

5479 Truyền thông Marketing 59 ĐÀM THỊ HƢỜNG 11172039 Đạt

5480 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 11172191 Đạt

5481 Truyền thông Marketing 59 ĐỖ THỊ LAN 11172429 Đạt

5482 Truyền thông Marketing 59 NGÔ THỊ PHƢƠNG LAN 11172443 Đạt

5483 Truyền thông Marketing 59 PHAN THỊ LAN 11172457 Đạt

5484 Truyền thông Marketing 59 PHẠM PHƢƠNG LINH 11172734 Đạt

5485 Truyền thông Marketing 59 TRẦN HÀ LINH 11172776 Đạt

5486 Truyền thông Marketing 59 VŨ THỊ THÙY LINH 11172824 Đạt

5487 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN TIẾN MẠNH 11173043 Đạt

5488 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN NGỌC MINH 11173115 Không đạt

5489 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN THỊ NGA 11173272 Đạt

5490 Truyền thông Marketing 59 TRỊNH THỊ NGÂN 11173334 Đạt

5491 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN 11173477 Đạt

5492 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 11173509 Đạt

5493 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG THỊ NHẬN 11173520 Đạt

5494 Truyền thông Marketing 59 HOÀNG THỊ PHƢƠNG NHUNG 11173586 Đạt

5495 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11173601 Đạt

5496 Truyền thông Marketing 59 LÂM THỊ OANH 11173662 Đạt

5497 Truyền thông Marketing 59 DƢƠNG THỊ HỒNG THANH 11174204 Đạt

5498 Truyền thông Marketing 59 NGUYỄN MINH THÀNH 11174251 Đạt

5499 Truyền thông Marketing 59 LÊ PHƢƠNG THẢO 11174310 Đạt

5500 Truyền thông Marketing 59 MAI THỊ PHƢƠNG THẢO 11174326 Đạt

5501 Truyền thông Marketing 59 NGÔ THỊ PHƢƠNG THẢO 11174329 Đạt

5502 Truyền thông Marketing 59 PHẠM THỊ THU THẢO 11174407 Đạt

5503 Truyền thông Marketing 59 LÊ THỊ THƢƠNG 11174568 Đạt

5504 Truyền thông Marketing 59 PHẠM THANH THỦY 11174668 Không đạt

5505 Truyền thông Marketing 59 NHÂM XUÂN TIẾN 11174701 Đạt

5506 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ TOẠI 11174713 Đạt

5507 Truyền thông Marketing 59 TỐNG THÁI THÙY TRANG 11174967 Đạt

5508 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ QUỲNH TRANG 11174974 Đạt

5509 Truyền thông Marketing 59 TRẦN THỊ ÁNH VÂN 11175263 Đạt

5510 Truyền thông Marketing 59 Nguyễn Anh Minh 11176052 Đạt

5511 Truyền thông Marketing 59 Đỗ Hải Nam 11176057 Đạt

5512 Truyền thông Marketing 59 Đào Đình Anh Đức 11176088 Không đạt

5513 Truyền thông Marketing 59 Đỗ Xuân Quý 11176098 Đạt

5514 Truyền thông Marketing 59 Phan Tố Hân 11176285 Đạt

Page 73: KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI THU HOẠCH TUẦN SHCD ĐẦU KHÓA …iểm... · TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN PHÒNG CTCT&QLSV KẾT QUẢ CHẤM ĐIỂM BÀI

TT Lớp chuyên ngành Họ và tên Mã SV Điểm Ghi chú

5515 Truyền thông Marketing 59 Đào Hiền Mai 11176300 Đạt

5516 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG THỊ PHƢƠNG ANH 11170129 Đạt

5517 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ TÙNG ANH 11170174 Không đạt

5518 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN QUỐC ANH 11170256 Không đạt

5519 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 11170292 Đạt

5520 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN TRÂM ANH 11170308 Không đạt K có bài

5521 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐOÀN NGỌC ÁNH 11170465 Đạt

5522 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐINH CÔNG BẰNG 11170542 Đạt

5523 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI VĂN CƢỜNG 11170719 Đạt

5524 Kinh tế Bảo hiểm 59B AN BÍCH DIỆP 11170818 Đạt

5525 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ HỒNG DƢƠNG 11171035 Đạt

5526 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN HÀ GIANG 11171170 Đạt

5527 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN LINH GIANG 11171177 Đạt

5528 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÝ NGUYỄN HẢI HÀ 11171273 Đạt

5529 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN THỊ LỆ HÀ 11171356 Đạt

5530 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÔ NHẬT HẠ 11171374 Đạt

5531 Kinh tế Bảo hiểm 59B PHÙNG THU HẰNG 11171473 Đạt

5532 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11171583 Đạt

5533 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ QUANG MINH HIẾU 11171660 Đạt

5534 Kinh tế Bảo hiểm 59B VŨ QUỐC HOÀN 11171786 Đạt

5535 Kinh tế Bảo hiểm 59B PHẠM VĂN HÙNG 11171919 Đạt

5536 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐÀO THANH HUYỀN 11172151 Đạt

5537 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THANH HUYỀN 11172207 Đạt

5538 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGÔ THỊ LAN 11172442 Đạt

5539 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG NHẬT LINH 11172569 Đạt

5540 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGÔ KHÁNH LINH 11172624 Đạt

5541 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11172693 Đạt

5542 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 11172699 Đạt

5543 Kinh tế Bảo hiểm 59B VÕ KHÁNH LINH 11172809 Đạt

5544 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN THỊ MINH LOAN 11172848 Đạt

5545 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐỖ ĐỨC MẠNH 11173031 Đạt

5546 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI NGUYỄN DUY MINH 11173065 Không đạt K có bài

5547 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRẦN NGUYỆT MINH 11173142 Đạt

5548 Kinh tế Bảo hiểm 59B VƢƠNG TRÀ MY 11173203 Đạt

5549 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ THỊ THÖY NGÂN 11173312 Đạt

5550 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐỖ HỒNG NHUNG 11173580 Đạt

5551 Kinh tế Bảo hiểm 59B LÊ THỊ KIM OANH 11173664 Đạt

5552 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN KHÁNH PHƢƠNG 11173805 Đạt

5553 Kinh tế Bảo hiểm 59B HOÀNG ANH QUÂN 11173902 Đạt

5554 Kinh tế Bảo hiểm 59B BÙI DIỄM QUỲNH 11173972 Đạt

5555 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐINH MINH TÂM 11174107 Đạt

5556 Kinh tế Bảo hiểm 59B LƢU THỊ THẢO 11174322 Đạt

5557 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH HƢƠNG THẢO 11174428 Đạt

5558 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH TIẾN THỊNH 11174460 Đạt

5559 Kinh tế Bảo hiểm 59B DIỀU MINH THƢ 11174522 Không đạt K có bài

5560 Kinh tế Bảo hiểm 59B HÀ HUYỀN TRANG 11174809 Đạt

5561 Kinh tế Bảo hiểm 59B NGUYỄN THỊ MAI TRANG 11174897 Đạt

5562 Kinh tế Bảo hiểm 59B VŨ HÀ TRANG 11174996 Đạt

5563 Kinh tế Bảo hiểm 59B TRỊNH HOÀI TÖ 11175096 Đạt

5564 Kinh tế Bảo hiểm 59B ĐOÀN THỊ THU UYÊN 11175195 Đạt

5565 Kinh tế Bảo hiểm 59B TỐNG THỊ UYÊN 11175227 Đạt