Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
description
Transcript of Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 1/19
S R W L
1 Nguyễn Đào Khả Ái 13/02/1994 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
2 Huỳnh Thị Ân 19/06/1994 Bình Thuận 4.00 8.00 4.00 10.00 26.00 6.50 6.5 Trung bình
3 Huỳnh Kim Anh 05/05/1992 Kiên Giang 7.00 9.50 8.50 9.60 34.60 8.65 8.5 Giỏi
4 Mai Thị Kim Anh 20/02/1994 Khánh Hòa 5.00 6.75 5.50 10.00 27.25 6.81 7.0 Trung bình
5 Vũ Việt Anh 17/08/1993 Cà Mau 6.00 9.50 5.00 8.80 29.30 7.33 7.5 Trung bình
6 Nguyễn Vũ Vân Anh 30/07/1994 Lâm Đồng 6.50 7.50 5.00 9.00 28.00 7.00 7.0 Trung bình
7 Nguyễn Tuấn Anh 08/03/1994 Bắc Ninh 6.50 8.00 3.25 8.80 26.55 6.64 6.5 Trung bình
8 Lê Quang Tuấn Anh 16/11/1994 Thừa Thiên Huế 6.50 7.50 8.00 7.00 29.00 7.25 7.5 Khá
9 Vũ Thị Ngọc Anh 20/12/1994 Cần Thơ 6.00 8.50 8.00 8.00 30.50 7.63 7.5 Khá
10 Vũ Thị Kim Anh 16/03/1992 Cần Thơ 6.00 7.75 7.50 8.30 29.55 7.39 7.5 Khá
11 Lý Phụng Anh 23/11/1994 Sóc Trăng 5.50 5.50 6.00 9.60 26.60 6.65 6.5 Trung bình12 Nguyễn Kim Anh 07/10/1991 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 7.50 8.00 9.50 29.00 7.25 7.5 Trung bình
13 Hồ Quốc Bảo 26/05/1995 Tp. HCM 5.50 8.20 5.25 8.20 27.15 6.79 7.0 Trung bình
14 Võ Ngọc Bảo 24/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 9.50 3.50 8.80 28.30 7.08 7.0 Trung bình
15 Nguyễn Cao Chiêu Bình 04/09/1994 Tiền Giang 7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
16 Nguyễn Thị Thúy Bông 02/04/1994 Lâm Đồng 8.00 9.50 8.00 8.50 34.00 8.50 8.5 Giỏi
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
Tổng
DANH SÁCH GHI ĐIỂM KIỂM TRACHỨNG CHỈ QUỐC GIA TRÌNH ĐỘ C MÔN TIẾNG ANH
Kỳ kiểm tra ngày: 18/10/2015
Năm sinh Nơi sinhXếploại
Họ và Tên
Phần kiểm tra: Speaking - Reading -Writing - Listening
Stt
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 2/19
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 3/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
39 Đặng Thị Thúy Diễm 02/02/1994 Tiền Giang 4.00 8.25 5.50 10.00 27.75 6.94 7.0 Trung bình
40 Trần Hạo Điền 14/05/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 3.50 3.00 8.20 21.70 5.43 5.5 Trung bình
41 Lê Minh Điền 27/09/1994 Trà Vinh 7.00 9.00 7.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Giỏi
42 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 29/09/1994 Đồng Tháp 5.00 8.75 6.00 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình
43 Châu Thị Ngọc Diệu 31/10/1994 Bến Tre 5.00 9.25 5.50 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình
44 Hồ Thị Kim Đính 17/02/1994 Phú Yên 5.00 8.50 5.50 9.60 28.60 7.15 7.0 Trung bình
45 Nguyễn Thị Hà Định 03/04/1994 Khánh Hòa 6.50 7.25 7.25 9.00 30.00 7.50 7.5 Khá
46 Nguyễn Đình Đông 20/08/1993 Nghệ An 4.00 9.00 7.75 9.50 30.25 7.56 7.5 Trung bình
47 Huỳnh Phạm Dũ 06/03/1993 Phú Yên 4.00 8.20 7.50 10.00 29.70 7.43 7.5 Trung bình
48 Vũ Thùy Dung 17/06/1995 Thái Bình 6.00 9.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
49 Nguyễn Văn Dũng 14/09/1994 Nghệ An 5.00 5.10 9.00 7.10 26.20 6.55 6.5 Trung bình
50 Nguyễn Thành Dũng 15/06/1994 Bình Phước 7.00 8.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
51 Phan Thị Dương 26/04/1994 Quảng Ngãi 4.00 7.95 5.00 8.50 25.45 6.36 6.5 Trung bình
52 Nguyễn Thị Thùy Dương 04/03/1994 Đồng Tháp 5.50 9.50 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Trung bình
53 Trịnh Quốc Dương 10/01/1994 Bạc Liêu 6.50 8.75 8.50 8.00 31.75 7.94 8.0 Khá
54 Lê Văn Anh Dương 19/02/1994 Tiền Giang 6.50 9.50 8.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá
55 Trần Ngọc Duy 15/03/1994 Bình Định 7.00 9.50 8.00 9.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
56 Vũ Hữu Duy 27/12/1994 Đắk Lắk 6.50 8.50 9.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
57 Đỗ Đức Duy 06/07/1993 Tiền Giang 6.00 8.50 8.00 6.80 29.30 7.33 7.5 Khá
58 Nguyễn Khánh Duy 20/02/1993 Lâm Đồng 8.00 9.00 8.00 10.00 35.00 8.75 9.0 Giỏi
59 Tống Thị Mỹ Duyên 25/03/1994 Quảng Ngãi 5.00 8.50 9.00 9.50 32.00 8.00 8.0 Trung bình
60 Trần Nguyễn Kỳ Duyên 02/09/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.50 9.00 7.00 9.50 34.00 8.50 8.5 Giỏi
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 4/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
61 Trương Thị Tiền Duyên 09/10/1994 Bình Thuận 7.00 8.75 9.00 9.60 34.35 8.59 8.5 Giỏi
62 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 8.00 8.75 8.50 10.00 35.25 8.81 9.0 Giỏi
63 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/08/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.50 8.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Khá
64 Đỗ Duy Lệ Hà Giang 19/08/1994 Khánh Hòa 5.50 9.00 8.00 9.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
65 Võ Thương Giang 01/01/1994 Bình Dương 5.00 8.00 9.00 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
66 Nguyễn Thị Hà 07/11/1993 Gia Lai 4.00 8.20 6.50 10.00 28.70 7.18 7.0 Trung bình
67 Nguyễn Thị Trúc Hà 20/03/1994 Phú Yên 5.00 8.00 9.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình
68 Nguyễn Thị Hà 18/08/1992 Quảng Bình 5.00 6.75 4.50 7.00 23.25 5.81 6.0 Trung bình
69 Bạc Thị Cẩm Hà 12/01/1994 Lâm Đồng 6.00 6.25 8.50 9.00 29.75 7.44 7.5 Khá
70 Nguyễn Thị Thu Hà 01/08/1994 Bình Thuận 5.00 3.80 5.30 10.00 24.10 6.03 6.0 Trung bình
71 Nguyễn Vũ Hoa Hạ 04/04/1991 Quảng Ngãi 7.00 4.40 1.50 7.50 20.40 5.10 5.0 Không đậu
72 Nguyễn Minh Hải 22/01/1994 Phú Yên 6.00 9.70 6.50 9.60 31.80 7.95 8.0 Khá
73 Bùi Ngọc Hân 16/03/1994 Bình Định 7.00 7.75 6.50 9.60 30.85 7.71 7.5 Khá
74 Nguyễn Văn Thời Hận 01/11/1991 Tp. HCM 5.00 8.50 8.50 9.60 31.60 7.90 8.0 Trung bình
75 Dương Thị Thu Hằng 07/08/1994 Hà Tĩnh 4.00 8.00 8.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
76 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 12/02/1992 An Giang 8.00 7.50 8.75 7.10 31.35 7.84 8.0 Giỏi
77 Phan Thị Mỹ Hằng 03/03/1994 Đồng Tháp 6.00 9.70 4.30 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
78 Nguyễn Thị Thúy Hằng 02/09/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.40 6.00 9.60 31.00 7.75 8.0 Khá
79 Bùi Thị Thu Hằng 08/11/1993 Lâm Đồng 6.50 9.70 6.00 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
80 Lê Thị Thu Hằng 14/04/1994 Thừa Thiên Huế 6.00 9.40 7.00 9.50 31.90 7.98 8.0 Khá
81 Lê Thúy Hạnh 28/01/1994 Lâm Đồng 7.00 9.30 6.50 9.50 32.30 8.08 8.0 Khá
82 Cao Thị Hạnh 24/11/1994 Nam Định 7.00 9.70 6.00 9.50 32.20 8.05 8.0 Khá
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 5/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
83 Phạm Thị Kiều Hạnh 20/01/1994 Tây Ninh 6.00 9.50 9.00 10.00 34.50 8.63 8.5 Khá
84 Diệp Huy Hào 21/09/1994 Tp. HCM 6.50 3.65 9.00 10.00 29.15 7.29 7.5 Trung bình
85 Phan Văn Hậu 25/04/1994 Bình Định 7.00 7.50 9.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
86 Lê Văn Hậu 06/02/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.70 8.50 10.00 34.20 8.55 8.5 Khá
87 Phạm Thị Hiền 05/03/1992 Nghệ An 5.50 8.75 9.25 9.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình
88 Phạm Thị Hiền 06/09/1994 Đắk Lắk 6.00 6.30 6.50 9.50 28.30 7.08 7.0 Khá
89 Trần Thanh Hiền 02/03/1994 Vĩnh Long 6.00 9.70 6.00 10.00 31.70 7.93 8.0 Khá
90 Nguyễn Thị Hiền 10/04/1994 Hà Tĩnh 6.50 9.70 6.00 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
91 Nguyễn Thanh Hiền 30/09/1990 Đồng Tháp 7.00 9.70 8.50 8.00 33.20 8.30 8.5 Giỏi
92 Trịnh Trung Hiếu 08/06/1993 Đồng Nai 5.00 9.00 9.25 9.50 32.75 8.19 8.0 Trung bình
93 Trương Minh Hiếu 31/10/1994 Ninh Thuận 6.00 7.20 8.50 10.00 31.70 7.93 8.0 Khá
94 Lê Ngọc Hoa 01/06/1994 Kiên Giang 7.00 9.70 7.00 9.20 32.90 8.23 8.0 Giỏi
95 Võ Thị Hóa 12/09/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 8.90 8.50 7.60 31.50 7.88 8.0 Khá
96 Bùi Thị Mỹ Hoài 01/09/1994 Phú Yên 6.00 9.20 5.80 9.10 30.10 7.53 7.5 Trung bình
97 Trần Hoàn 10/01/1994 Hà Tĩnh 5.00 7.00 8.00 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
98 Trương Huy Hoàng 24/04/1994 Quảng Ngãi 5.00 7.25 7.00 9.50 28.75 7.19 7.0 Trung bình
99 Nguyễn Trọng Hoàng 08/11/1988 Lâm Đồng 8.00 8.00 6.25 7.30 29.55 7.39 7.5 Khá
100 Nguyễn Ngọc Thu Hoàng 25/05/1994 An Giang 7.00 9.70 9.00 9.50 35.20 8.80 9.0 Giỏi
101 Phạm Minh Hoàng 24/10/1994 Bình Dương 6.00 8.20 8.00 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
102 Lâm minh Hoàng 27/01/1994 Tây Ninh 6.50 9.70 7.00 10.00 33.20 8.30 8.5 Khá
103 Lê Xuân Hoằng 22/08/1993 Gia Lai 7.00 9.70 6.00 10.00 32.70 8.18 8.0 Khá
104 Nguyễn Văn Hội 03/02/1992 Nam Định 6.00 8.45 5.50 10.00 29.95 7.49 7.5 Trung bình
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 6/19
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 7/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
127 Lương Minh Khánh 03/11/1994 Bến Tre 5.00 8.00 7.00 7.80 27.80 6.95 7.0 Trung bình
128 Nguyễn Vân Khiêm 15/10/1995 Bình Dương 7.00 9.70 7.00 9.60 33.30 8.33 8.5 Giỏi
129 Nguyễn Thái Đăng Khoa 09/07/1994 Long An 4.00 5.90 5.75 8.80 24.45 6.11 6.0 Trung bình
130 Phan Anh Khoa 23/04/1994 Bình Thuận 6.50 9.70 8.00 9.60 33.80 8.45 8.5 Khá
131 Nguyễn Đăng Khoa 04/05/1994 Bình Dương 8.00 9.70 7.00 9.10 33.80 8.45 8.5 Giỏi
132 Nguyễn Kim Khương 01/11/1994 Phú Yên 6.00 9.80 6.00 10.00 31.80 7.95 8.0 Khá
133 Hà Chí Kiên 27/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 8.70 8.50 9.20 31.40 7.85 8.0 Trung bình
134 Nguyễn Oanh Kiệt 21/07/1994 Phú Yên 5.00 6.60 3.25 7.80 22.65 5.66 5.5 Trung bình
135 Lâm Tấn Kiệt 16/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 8.90 6.50 9.50 31.40 7.85 8.0 Khá
136 Võ Thị Thúy Kiều 04/03/1993 Đồng Tháp 6.00 9.70 8.00 9.60 33.30 8.33 8.5 Khá
137 Trần Thị Kim 14/04/1994 Gia Lai 5.00 9.00 8.00 9.60 31.60 7.90 8.0 Trung bình
138 Nguyễn Thành Lâm 18/05/1991 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.30 9.10 31.10 7.78 8.0 Trung bình
139 Huỳnh Ngọc Khánh Lan 05/12/1994 Tiền Giang 7.00 8.25 8.50 10.00 33.75 8.44 8.5 Giỏi
140 Nguyễn Thị Lan 08/11/1994 Cà Mau 7.00 9.40 7.30 10.00 33.70 8.43 8.5 Giỏi
141 Võ Thị Thanh Lan 02/08/1994 Long An 6.50 9.70 8.80 9.10 34.10 8.53 8.5 Khá
142 Đoàn Thị Nhựt Lan 01/11/1989 Tp.Hồ Chí Minh 6.50 9.70 7.50 10.00 33.70 8.43 8.5 Khá
143 Võ Thị Lệ 25/12/1992 Bình Định 0.00 1.90 1.30 7.80 11.00 2.75 3.0 Không đậu
144 Võ Thanh Lên 30/05/1993 Cần Thơ 7.00 6.70 7.50 9.60 30.80 7.70 7.5 Khá
145 Trương Trọng Lịch 28/07/1993 Nam Định 6.50 9.20 5.80 8.80 30.30 7.58 7.5 Trung bình
146 Nguyễn Hoàng Liêm 10/11/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 9.70 9.50 10.00 36.70 9.18 9.0 Giỏi
147 Nguyễn Thị Phương Liêu 03/03/1993 Quảng Ngãi 6.00 9.70 7.50 9.60 32.80 8.20 8.0 Khá
148 Nguyễn Thị Thúy Liễu 29/05/1994 Trà Vinh 7.50 6.00 6.00 10.00 29.50 7.38 7.5 Khá
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 8/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
149 Lê Thị Tuyết Linh 02/06/1994 Sông Bé 6.00 8.50 6.00 10.00 30.50 7.63 7.5 Khá
150 Võ Thị Mỹ Linh 11/05/1994 Long An 5.00 8.50 6.50 9.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình
151 Hoàng Linh 05/05/1993 Tp. HCM 8.00 6.90 7.50 8.10 30.50 7.63 7.5 Khá
152 Nguyễn Thị Nhật Linh 01/06/1994 Gia Lai 4.00 6.90 8.50 9.50 28.90 7.23 7.0 Trung bình
153 Đỗ Thị Khánh Linh 16/02/1995 Quảng Ninh 4.00 9.10 5.00 7.90 26.00 6.50 6.5 Trung bình
154 Phạm Thị Cát Linh 25/07/1995 Bình Định 5.50 8.35 6.50 9.20 29.55 7.39 7.5 Trung bình
155 Phan Thị Tuyết Linh 19/07/1993 Đồng Tháp 5.00 9.70 6.50 9.50 30.70 7.68 7.5 Trung bình
156 Hà Lâm Khánh Linh 05/01/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0 Trung bình
157 Bùi Thị Diệu Linh 12/09/1994 Nam Định 5.00 8 .70 7 .75 7.30 28.75 7.19 7.0 Trung bình
158 Nguyễn Thị Cẩm Linh 26/06/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 7.25 9.10 31.05 7.76 8.0 Trung bình
159 Võ Văn Linl 07/07/1993 Tiền Giang 6.50 9.70 9.00 10.00 35.20 8.80 9.0 Khá
160 Nguyễn Thị Kim Loan 02/12/1994 Phan Thiết 5.50 9.70 8.25 8.30 31.75 7.94 8.0 Trung bình
161 Trần Xuân Lộc 08/11/1994 Đồng Nai 5.00 8.25 9.50 9.60 32.35 8.09 8.0 Trung bình
162 Kiên Danh Công Lộc 27/02/1994 Sóc Trăng 7.50 8.10 4.75 10.00 30.35 7.59 7.5 Trung bình
163 Nguyễn Thị Phước Lộc 26/06/1980 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.20 4.25 9.20 28.65 7.16 7.0 Trung bình
164 Phạm Văn Long 28/08/1993 Thanh Hóa 5.00 8.50 8.00 10.00 31.50 7.88 8.0 Trung bình
165 Huỳnh Ngọc Long 16/12/1994 Lâm Đồng 5.00 9.20 9.50 7.90 31.60 7.90 8.0 Trung bình
166 Nguyễn Chánh Luận 10/11/1995 Bình Định 5.50 8.20 9.00 9.60 32.30 8.08 8.0 Trung bình
167 Lê Minh Luận 03/07/1993 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 9.45 7.25 10.00 32.70 8.18 8.0 Khá
168 Vũ Thị Luyến 01/05/1994 Lâm Đồng 6.00 9.45 8.50 10.00 33.95 8.49 8.5 Khá
169 Bùi Thị Ái Ly 04/11/1994 Gia Lai 7.00 8.25 9.50 10.00 34.75 8.69 8.5 Giỏi
170 Phạm Thị Khánh Ly 16/09/1994 Lâm Đồng 7.00 8.00 8.50 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 9/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
171 Nguyễn Thị Mai 07/11/1994 Phú Thọ 6.00 7.75 9.25 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
172 Nguyễn Thị Mai 06/07/1994 Quảng Ngãi 6.00 7.25 8.00 10.00 31.25 7.81 8.0 Khá
173 Nguyễn Đặng Thanh Mai 09/12/1994 Đồng Nai 6.00 6.90 8.75 10.00 31.65 7.91 8.0 Khá
174 Nguyễn Thị Tuyết Mai 20/02/1994 Đồng Nai 5.00 6.70 9.25 9.60 30.55 7.64 7.5 Trung bình
175 Đinh Thị Ngọc Mai 20/12/1995 Hà Tĩnh 4.00 5.70 7.75 10.00 27.45 6.86 7.0 Trung bình
176 Phạm Dương Mỹ Trà Mi 20/08/1995 Ninh Thuận 5.50 9.70 8.25 9.60 33.05 8.26 8.5 Trung bình
177 Thái Thị Tú Minh 18/03/1994 Quảng Trị 6.00 7.20 7.00 10.00 30.20 7.55 7.5 Khá
178 Nguyễn Thị Hồng Minh 16/02/1994 Bến Tre 5.00 8.00 8.00 10.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình
179 Nguyễn Thị Minh 03/03/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 8.70 9.00 10.00 32.70 8.18 8.0 Trung bình
180 Triệu Hoàng Minh 20/11/1993 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.70 8.25 10.00 32.95 8.24 8.0 Trung bình
181 Ưng Thị Diễm My 24/07/1994 Tiền Giang 5.00 9.70 8.50 10.00 33.20 8.30 8.5 Trung bình
182 Vũ Thụy Ái My 10/03/1993 T p.Hồ Chí Minh 6.00 8.45 8.75 10.00 33.20 8.30 8.5 Khá
183 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 04/02/1994 Tiền Giang 6.00 6.15 9.25 8.60 30.00 7.50 7.5 Khá
184 Nguyễn Ba Li Na 21/01/1993 Long An 6.00 9.40 7.25 10.00 32.65 8.16 8.0 Khá
185 Nguyễn Hoàng Nam 08/12/1994 Bình Định 7.00 7.60 5.00 8.50 28.10 7.03 7.0 Trung bình
186 Phan Nguyễn Hoàng Nam 22/05/1995 Quảng Ngãi 5.00 9.70 9.25 8.40 32.35 8.09 8.0 Trung bình
187 Dương Thị Thiên Nga 18/12/1991 Bình Thuận 6.00 8.20 7.50 6.30 28.00 7.00 7.0 Khá
188 Phan Thị Thanh Nga 29/07/1993 Đồng Nai 5.00 9.70 9.25 10.00 33.95 8.49 8.5 Trung bình
189 Dũ Thị Hồng Nga 10/12/1994 Quảng Nam 6.00 9.70 7.75 10.00 33.45 8.36 8.5 Khá
190 Lý Thị Ngọc Ngà 19/02/1990 Đồng Tháp 6.00 9.70 7.75 10.00 33.45 8.36 8.5 Khá
191 Nguyễn Trúc Ngân 06/11/1994 Đồng Tháp 7.00 8.25 7.50 10.00 32.75 8.19 8.0 Giỏi
192 Bùi Thị Thùy Ngân 15/01/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 5 .00 9.70 6.25 10.00 30.95 7.74 7.5 Trung bình
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 10/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
193 Lê Kim Ngân 12/04/1993 Phú Yên 5.00 3.55 2.50 9.60 20.65 5.16 5.0 Không đậu
194 Hồ Lê Phương Ngân 01/08/1994 Bến Tre 5.00 7.50 8.25 7.50 28.25 7.06 7.0 Trung bình
195 Nguyễn Võ Minh Ngân 04/04/1994 Quảng Ngãi 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5 Trung bình
196 Nguyễn Thị Hồng Nghi 25/09/1994 Vĩnh Long 4.00 8.80 6.00 9.60 28.40 7.10 7.0 Trung bình
197 Lê Viết Nghị 01/05/1994 Đắk Lắk 5.00 9.70 6.50 10.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình
198 Trần Thị Hồng Nghiêm 10/12/1989 Bình Thuận 4.00 6.40 6.50 9.50 26.40 6.60 6.5 Trung bình
199 Trương Thị Ngọc 01/10/1994 Quảng Bình 6.00 8.00 8.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Khá
200 Phạm Thị Bảo Ngọc 12/09/1995 Kiên Giang 4.00 9.70 7.75 9.20 30.65 7.66 7.5 Trung bình
201 Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên 03/04/1993 Tp. HCM 6.00 6.80 4.50 8.00 25.30 6.33 6.5 Trung bình
202 Dương Thị Thùy Nguyên 02/04/1993 Long An 5.00 6.70 8.50 8.70 28.90 7.23 7.0 Trung bình
203 Võ Đình Nguyên 20/09/1995 Quảng Ngãi 7.00 9.10 9.00 10.00 35.10 8.78 9.0 Giỏi
204 Bùi Thị Nguyệt 10/07/1992 Đồng Tháp 6.00 7.50 6.00 9.00 28.50 7.13 7.0 Khá
205 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 11/01/1994 Quảng Ngãi 6.00 9.70 8.75 10.00 34.45 8.61 8.5 Khá
206 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 15/12/1994 Bình Thuận 6.00 9.70 8.75 10.00 34.45 8.61 8.5 Khá
207 Vũ Thị Thu Nhài 10/12/1992 Nam Định 6.00 7.75 7.00 9.50 30.25 7.56 7.5 Khá
208 Đặng Thanh Nhàn 15/01/1995 Bình Định 6.00 9.00 9.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
209 Châu Phú Thanh Nhàn 20/11/1984 Tiền Giang 7.00 3.30 7.00 9.50 26.80 6.70 6.5 Trung bình
210 Nguyễn Trọng Nhân 09/07/1994 Long An 5.00 9.70 8.75 8.70 32.15 8.04 8.0 Trung bình
211 Lê Thị Hạnh Nhân 30/10/1994 Kon Tum 4.00 9.70 9.50 10.00 33.20 8.30 8.5 Trung bình
212 Nguyễn Thị Chi Nhân 30/04/1993 Đồng Tháp 6.00 6.70 7.50 8.00 28.20 7.05 7.0 Khá
213 Hồ Thị Kim Nhẫn 24/06/1989 Quảng Ngãi 7.50 6.25 5.25 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình
214 Tạ Hồng Nhật 29/10/1993 Đắk Lắk 5.00 5.90 3.75 9.60 24.25 6.06 6.0 Trung bình
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 11/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
215 Đỗ Thị Nhi 21/06/1994 Quảng Ngãi 5.00 7.50 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
216 Nguyễn Thị Yên Nhi 09/11/1994 Đắk Lắk 5.00 9.70 9.25 10.00 33.95 8.49 8.5 Trung bình
217 Nguyễn Hữu Yến Nhi 27/02/1993 Gia Lai 5.00 9.70 8.00 10.00 32.70 8.18 8.0 Trung bình
218 Trần Thị Quỳnh Như 05/02/1994 Đồng Nai 4.00 7.90 7.50 10.00 29.40 7.35 7.5 Trung bình
219 Thái Phúc Huỳnh Như 26/11/1994 Quảng Ngãi 5.00 9.70 7.25 7.20 29.15 7.29 7.5 Trung bình
220 Lê Thị Huỳnh Như 27/08/1995 Tiền Giang 5.00 9.70 8.25 10.00 32.95 8.24 8.0 Trung bình
221 Nguyễn Thị Bích Như 16/16/1994 Long An 5.00 9.70 5.75 8.70 29.15 7.29 7.5 Trung bình
222 Trác Diệp Hồng Như 05/04/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 2.50 2.25 7.20 18.95 4.74 4.5 Không đậu
223 Phạm Thị Huỳnh Như 23/01/1991 Đồng Tháp 6.00 6.25 4.75 6.50 23.50 5.88 6.0 Trung bình
224 Phan Ngọc Quỳnh Như 02/12/1995 Tiền Giang 5.00 9.40 9.25 8.40 32.05 8.01 8.0 Trung bình
225 Lê Huỳnh Trúc Như 29/03/1994 Long An 5.00 9.40 6.50 10.00 30.90 7.73 7.5 Trung bình
226 Nguyễn Thị Nhung 04/12/1992 Thanh Hóa 7.50 7.70 9.00 9.00 33.20 8.30 8.5 Giỏi
227 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 16/08/1995 Bến Tre 5.00 9.70 9.50 10.00 34.20 8.55 8.5 Trung bình
228 Nguyễn Thị Hằng Ni 26/08/1994 Long An 5.00 2.10 5.25 9.50 21.85 5.46 5.5 Không đậu
229 Trương Quang Ninh 18/08/1993 Quảng Ngãi 8.00 9.40 8.00 9.20 34.60 8.65 8.5 Giỏi
230 Nguyễn Thị Nuôi 19/07/1995 Bình Thuận 4.50 9.50 8.50 10.00 32.50 8.13 8.0 Trung bình
231 Phạm Thị Kim Oanh 26/02/1994 Quảng Ngãi 5.00 8.50 7.50 9.50 30.50 7.63 7.5 Trung bình
232 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 01/05/1994 Kiên Giang 7.00 7.70 7.50 10.00 32.20 8.05 8.0 Giỏi
233 Phạm Thị Kiều Oanh 10/10/1993 Hà Tĩnh 4.50 6.40 8.50 7.90 27.30 6.83 7.0 Trung bình
234 Hoàng Oanh 24/12/1994 Bình Thuận 7.50 9.40 8.00 10.00 34.90 8.73 8.5 Giỏi
235 Lê Thành Phát 13/10/1995 Tp. HCM 5.00 7.50 6.00 10.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình
236 Nguyễn Đại Phát 18/05/1994 Trà Vinh 8.50 8.30 6.00 6.20 29.00 7.25 7.5 Khá
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 12/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
237 Nguyễn Hoàng Phi 10/04/1994 Đồng Tháp 6.00 7.40 3.00 9.00 25.40 6.35 6.5 Trung bình
238 Nguyễn Long Hồng Phi 10/09/1994 Long An 4.00 8.70 8.50 7.60 28.80 7.20 7.0 Trung bình
239 Nguyễn Như Phong 12/06/1992 Đắk Lắk 5.00 8.00 7.00 8.40 28.40 7.10 7.0 Trung bình
240 Nguyễn Thị Phòng 17/10/1994 Quảng Nam 7.00 9.70 7.00 10.00 33.70 8.43 8.5 Giỏi
241 Phan Đình Phú 08/03/1995 Bình Định 6.50 9.00 8.00 8.20 31.70 7.93 8.0 Khá
242 Lê Thị Phú 04/10/1993 Vĩnh Phúc 7.00 9.70 7.50 8.60 32.80 8.20 8.0 Giỏi
243 Nguyễn Hữu Phúc 16/11/1994 Ninh Thuận 6.00 5.20 7.50 10.00 28.70 7.18 7.0 Trung bình
244 Bùi Nhật Phúc 09/01/1989 Tp.Hồ Chí Minh 0.00 2.00 0.30 9.00 11.30 2.83 3.0 Không đậu
245 Nguyễn Thị Thanh Phụng 15/02/1994 Lâm Đồng 8.00 9.70 8.50 10.00 36.20 9.05 9.0 Giỏi
246 Phạm Kim Phụng 05/04/1994 Tiền Giang 6.00 9.70 9.50 10.00 35.20 8.80 9.0 Khá
247 Lê Thị Kim Phụng 23/09/1994 Bình Định 8.00 9.40 9.50 8.00 34.90 8.73 8.5 Giỏi
248 Phạm Hùng Phước 01/02/1993 Quảng Ngãi 5.00 8.70 6.80 7.50 28.00 7.00 7.0 Trung bình
249 Nguyễn Nhật Uyên Phương 20/07/1992 Bình Thuận 4.00 7.90 5.00 9.00 25.90 6.48 6.5 Trung bình
250 Nguyễn Ngô Mạnh Duy Phương 07/12/1994 Tp. HCM 7.50 5.20 9.50 9.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình
251 Phan Hoài Phương 22/09/1994 Bến Tre 7.50 9.70 7.00 9.60 33.80 8.45 8.5 Giỏi
252 Huỳnh Lê Bảo Phương 08/10/1994 Đồng Tháp 6.00 8.80 8.00 9.60 32.40 8.10 8.0 Khá
253 Nguyễn Thị Bích Phượng 03/08/1994 Bình Định 7.00 7.50 9.00 10.00 33.50 8.38 8.5 Giỏi
254 Hoàng Thị Mỹ Phượng 15/07/1992 Lâm Đồng 4.00 2.30 1.50 4.60 12.40 3.10 3.0 Không đậu
255 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 22/06/1992 Đồng Nai 7.50 9.10 7.50 7.50 31.60 7.90 8.0 Giỏi
256 Nguyễn Trung Quân 11/11/1994 Đồng Nai 6.00 8.20 8.00 10.00 32.20 8.05 8.0 Khá
257 Đoàn Hồng Quân 26/04/1992 Tp.Hồ Chí Minh 6.00 7.60 5.50 6.60 25.70 6.43 6.5 Trung bình
258 Nguyễn Hữu Quàng 01/08/1995 Bình Định 0.00 9.70 7.50 8.80 26.00 6.50 6.5 Không đậu
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 13/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
259 Trần Hữu Quốc 14/07/1994 Hà Tĩnh 4.00 7.20 8.00 9.20 28.40 7.10 7.0 Trung bình
260 Lê An Quốc 13/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 4.90 8.00 8.00 25.90 6.48 6.5 Trung bình
261 Nguyễn Hoàng Quý 07/05/1993 Tây Ninh 6.00 9.20 7.50 9.00 31.70 7.93 8.0 Khá
262 Lê Thị Kim Quyên 26/09/1994 Bến Tre 5.00 7.50 8.00 10.00 30.50 7.63 7.5 Trung bình
263 Nguyễn Thị Bích Quyên 06/05/1994 Đồng Nai 5.00 8.20 7.00 8.20 28.40 7.10 7.0 Trung bình
264 Lê Thị Xuân Quỳnh 02/09/1993 Đồng Tháp 7.00 8.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi
265 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1990 Bình Định 6.00 8.50 8.80 10.00 33.30 8.33 8.5 Khá
266 Nguyễn Văn Sáo 16/04/1993 Phú Yên 4.50 9.70 7.00 10.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình
267 Hồ Thị Thu Sinh 12/04/1995 Bình Định 7.50 4.25 8.50 10.00 30.25 7.56 7.5 Trung bình
268 Nguyễn Thị Sinh 20/02/1993 Quảng Ngãi 7.00 9.40 8.50 10.00 34.90 8.73 8.5 Giỏi
269 Nguyễn Ngọc Duy Sơn 23/07/1994 Long An 4.00 7.95 8.50 10.00 30.45 7.61 7.5 Trung bình
270 Vưu Bảo Sơn 26/06/1994 Bạc Liêu 6.00 8.50 7.00 10.00 31.50 7.88 8.0 Khá
271 Văn Minh Sơn 29/10/1994 Sông Bé 8.00 9.00 8.80 9.60 35.40 8.85 9.0 Giỏi
272 Phạm Huỳnh Sơn 04/04/1994 Lâm Đồng 6.50 9.70 8.50 7.10 31.80 7.95 8.0 Khá
273 Bùi Thị Sương 12/03/1994 Bình Định 5.00 5.70 9.00 6.80 26.50 6.63 6.5 Trung bình
274 Trần Văn Tài 16/10/1993 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.70 6.50 9.60 32.80 8.20 8.0 Khá
275 Lê Thanh Tâm 18/10/1994 Đồng Tháp 6.00 7.65 7.00 9.60 30.25 7.56 7.5 Khá
276 Nguyễn Minh Tâm 15/11/1994 Long An 5.00 8.50 7.50 9.10 30.10 7.53 7.5 Trung bình
277 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/08/1994 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.00 6.00 6.50 10.00 28.50 7.13 7.0 Khá
278 Nguyễn Hoàng Duy Tâm 29/10/1994 Tp.Hồ Chí Minh 4.00 9.20 7.50 4.90 25.60 6.40 6.5 Trung bình
279 Ngô Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/07/1994 Tp.Hồ Chí Minh 3.00 9.70 8.00 8.00 28.70 7.18 7.0 Trung bình
280 Phạm Duy Tân 22/09/1993 Tiền Giang 5.00 7.35 7.00 9.60 28.95 7.24 7.0 Trung bình
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 14/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
281 Huỳnh Minh Tân 08/10/1995 Bình Phước 5.00 7.45 6.00 9.20 27.65 6.91 7.0 Trung bình
282 Trần Minh Tân 1990 Tây Ninh 7.00 3.90 4.50 10.00 25.40 6.35 6.5 Trung bình
283 Lê Tân 17/01/1994 Thừa Thiên Huế 5.00 9.70 8.00 10.00 32.70 8.18 8.0 Trung bình
284 Trương Quang Tấn 20/12/1990 Đắk Lắk 5.00 7.50 6.50 10.00 29.00 7.25 7.5 Trung bình
285 Vương Quốc Tấn 27/09/1995 Bình Phước 8.00 9.70 9.00 8.20 34.90 8.73 8.5 Giỏi
286 Trần Minh Thái 23/11/1994 Long An 5.50 6.30 5.25 9.00 26.05 6.51 6.5 Trung bình
287 Lê Hoàng Thái 21/11/1994 Hưng Yên 5.00 6.70 8.50 10.00 30.20 7.55 7.5 Trung bình
288 Phan Thanh Thái 21/07/1994 Tiền Giang 5.00 8.20 7.30 8.00 28.50 7.13 7.0 Trung bình
289 Vũ Văn Thái 05/05/1992 Thanh Hóa 4.00 9.70 4.00 10.00 27.70 6.93 7.0 Trung bình
290 Lê Nguyễn Hồng Thắm 17/11/1995 Tiền Giang 5.50 9.70 8.80 10.00 34.00 8.50 8.5 Trung bình
291 Nguyễn Xuân Thắng 24/12/1993 Tp. HCM 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
292 Nguyễn Huỳnh Thắng 29/12/1994 Tiền Giang 5.00 8.50 8.50 10.00 32.00 8.00 8.0 Trung bình
293 Nguyễn Minh Thắng 04/04/1994 Đồng Nai 6.00 5.40 4.80 9.50 25.70 6.43 6.5 Trung bình
294 Nguyễn Duy Thắng 04/08/1991 Bình Dương 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
295 Huỳnh Thanh Thanh 13/08/1993 Tp. HCM 5.00 8.50 8.00 9.60 31.10 7.78 8.0 Trung bình
296 Lê Thị Thanh 03/06/1988 Đắk Lắk 8.00 5.50 9.00 7 .60 30.10 7.53 7.5 Trung bình
297 Lê Thị Hồng Thanh 24/02/1994 Bình Định 5.50 9.10 8.00 10.00 32.60 8.15 8.0 Trung bình
298 Nguyễn Thị Thanh 20/10/1994 Quảng Nam 6.00 9.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
299 Trần Ngọc Thanh 11/03/1994 Long An 6.00 8.20 6.50 8.00 28.70 7.18 7.0 Khá
300 Võ Quốc Thanh 1979 Tiền Giang 7.00 6.80 7.00 5 .50 26.30 6.58 6.5 Trung bình
301 Ngô Tấn Lộc Thành 01/01/1994 Tiền Giang 6.00 7.00 6.00 9.60 28.60 7.15 7.0 Khá
302 Nguyễn Nam Thành 12/02/1993 Kiên Giang 5.00 9.70 5.30 9.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 15/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
303 Nguyễn Văn Thành 08/12/1995 Kiên Giang 7.00 6.80 5.80 10.00 29.60 7.40 7.5 Trung bình
304 Lê Thị Kim Thao 20/02/1994 Đắk Lắk 6.00 7.50 6.00 9.10 28.60 7.15 7.0 Khá
305 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/01/1994 Đồng Nai 7.00 9.00 8.00 9.60 33.60 8.40 8.5 Giỏi
306 Nguyễn Hồ Thu Thảo 07/04/1994 Bình Định 6.50 9.70 5.00 10.00 31.20 7.80 8.0 Trung bình
307 Hoàng Thị Thảo 15/03/1994 Bình Dương 7.00 9.70 9.30 10.00 36.00 9.00 9.0 Giỏi
308 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/02/1994 Quảng Ngãi 4.00 8.50 8.50 8.40 29.40 7.35 7.5 Trung bình
309 Nguyễn Thị Thảo 29/08/1994 Ninh Bình 6.50 9.70 8.50 8.20 32.90 8.23 8.0 Khá
310 Ngô Thị Bích Thảo 23/08/1994 Quảng Ngãi 7.00 9.70 8.80 10.00 35.50 8.88 9.0 Giỏi
311 Nguyễn Mai Phương Thảo 21/11/1992 Đồng Nai 6.00 5.60 6.50 8.30 26.40 6.60 6.5 Trung bình
312 Trần Mai Thi 14/02/1994 Long An 6.50 7.05 8.50 10.00 32.05 8.01 8.0 Khá
313 Đặng Hiếu Thiền 19/05/1994 Tây Ninh 6.00 7.30 6.50 9.50 29.30 7.33 7.5 Khá
314 Nguyễn Văn Thiện 18/03/1987 Quảng Ngãi 7.00 1.50 4.50 7.00 20.00 5.00 5.0 Không đậu
315 Nguyễn Ý Thơ 19/12/1994 Bình Thuận 7.00 8.80 5.80 7.00 28.60 7.15 7.0 Trung bình
316 Nguyễn Phú Thọ 15/02/1994 Tiền Giang 5.00 8.00 8.00 9.20 30.20 7.55 7.5 Trung bình
317 Phạm Thị Hồng Thoa 20/05/1992 Đắk Lắk 7.00 8.50 8.50 9.60 33.60 8.40 8.5 Giỏi
318 Nguyễn Thị Thu Thoa 15/01/1993 Đồng Nai 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 Không đậu
319 Phùng Văn Thu 28/08/1992 Lạng Sơn 5.00 8.20 5.00 10.00 28.20 7.05 7.0 Trung bình
320 Giảng Thị Mộng Thu 21/10/1993 Tiền Giang 5.00 2.00 2.50 3.00 12.50 3.13 3.0 Không đậu
321 Vũ Thị Yến Thu 11/12/1994 Sông Bé 7.00 8.50 9.00 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi
322 Ngô Thị Thu 16/10/1992 Hà Tĩnh 6.00 9.00 7.00 7.50 29.50 7.38 7.5 Khá
323 Đào Thị Lệ Thu 26/06/1995 Quảng Ngãi 7.00 7.50 6.00 9.60 30.10 7.53 7.5 Khá
324 Võ Thị Yến Thu 20/09/1994 Long An 7.00 8.50 9.00 9.60 34.10 8.53 8.5 Giỏi
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 16/19
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 17/19
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 18/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
369 Võ Hoàng Thanh Tuấn 13/02/1995 Long An 7.50 9.50 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi
370 Nguyễn Văn Tuấn 22/07/1994 Bình Thuận 7.50 8.00 8.00 8.00 31.50 7.88 8.0 Giỏi
371 Nguyễn Văn Tuấn 08/03/1994 Tp.Hồ Chí Minh 7.00 9.00 8.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi
372 Đoàn Mạnh Tùng 06/10/1994 Tp. HCM 6.00 7.95 9.50 8.00 31.45 7.86 8.0 Khá
373 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 08/08/1995 Khánh Hòa 6.00 8.25 5.50 10.00 29.75 7.44 7.5 Trung bình
374 Phan Thanh Tuyền 22/01/1994 Tây Ninh 7.50 8.00 7.50 10.00 3 3.00 8.25 8.5 Giỏi
375 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền 04/09/1994 Kiên Giang 5.00 7.00 5.50 7.50 25.00 6.25 6.5 Trung bình
376 Võ Thị Út 10/07/1994 Kiên Giang 5.00 9.50 9.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Trung bình
377 Cao Phương Uyên 24/07/1992 Đồng Nai 6.00 9.00 8.00 10.00 33.00 8.25 8.5 Khá
378 Lữ Tú Vân 17/08/1992 Bình Thuận 5.00 8.50 6.50 10.00 30.00 7.50 7.5 Trung bình
379 Vũ Thị Vân 16/10/1994 Nghệ An 5.50 8.00 8.00 9.60 31.10 7.78 8.0 Trung bình
380 Nguyễn Thị Hồng Vân 14/08/1992 Đồng Nai 6.00 9.00 6.00 8.00 29.00 7.25 7.5 Khá
381 Lê Huy Vấn 19/11/1995 Nghệ An 7.50 9.50 8.50 8.40 33.90 8.48 8.5 Giỏi
382 Vũ Thị Thúy Vi 27/07/1995 Tp.Hồ Chí Minh 7.50 9.00 8.50 8.80 33.80 8.45 8.5 Giỏi
383 Trương Thị Thúy Vi 23/12/1993 Bình Định 7.50 9.50 7.50 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi
384 Nguyễn Hoàng Lê Vi 19/08/1994 Bình Thuận 6.00 9.50 8.50 10.00 34.00 8.50 8.5 Khá
385 Lương Quốc Việt 15/09/1993 An Giang 7.00 9.50 8.00 10.00 34.50 8.63 8.5 Giỏi
386 Phạm Văn Vương 04/05/1994 Hưng Yên 6.00 7.15 6.00 9.10 28.25 7.06 7.0 Khá
387 Nguyễn Ngọc Huyền Vy 20/12/1994 Tp. HCM 7.00 7.90 8.75 9.20 32.85 8.21 8.0 Giỏi
388 Phạm Thị Thúy Vy 10/01/1994 Gia Lai 6.50 7.95 7.50 9.50 31.45 7.86 8.0 Khá
389 Phan Thị Tường Vy 21/08/1994 Quảng Nam 4.00 9.50 7.50 10.00 31.00 7.75 8.0 Trung bình
390 Vương Thị Xa 15/02/1994 Đắk Lắk 7.00 9.00 8.00 10.00 34.00 8.50 8.5 Giỏi
7/21/2019 Ket Qua Chung Chi C 18.10.2015
http://slidepdf.com/reader/full/ket-qua-chung-chi-c-18102015 19/19
S R W L
ĐT QđổiHS 10
TBC Ghi chúĐiểm thi Điểm
TổngNăm sinh Nơi sinh
Xếploại
Họ và TênStt
391 Nguyễn Thị Như Ý 08/09/1995 Quảng Ngãi 7.00 8.00 8.50 9.60 33.10 8.28 8.5 Giỏi
392 Tạ Lệ Ý 27/09/1995 Tp.Hồ Chí Minh 5.00 9.50 7.50 7.20 29.20 7.30 7.5 Trung bình
393 Lý Tố Yên 16/08/1994 Sóc Trăng 5.50 8.00 5.50 9.60 28.60 7.15 7.0 Trung bình
394 Hồ Thị Yến 10/02/1991 Bình Thuận 5.00 7.00 5.50 8.80 26.30 6.58 6.5 Trung bình
Phạm Ngọc Sơn
Tp.HCM, Ngày tháng năm 2015
TM.TRƯỞNG BAN CHẤM THI
Đặng Vũ Ngoạn
CHỦ TỊCH HĐKT