KỲ THI TUYỂN SINH THPT NĂM HỌC 2020-2021 …...KỲ THI TUYỂN SINH THPT NĂM HỌC...
Transcript of KỲ THI TUYỂN SINH THPT NĂM HỌC 2020-2021 …...KỲ THI TUYỂN SINH THPT NĂM HỌC...
HỘI ĐỒNG COI THI: NGUYỄN VIẾT XUÂN
Toán. Văn. Anh. Lý. Địa. Tổ hợp Chuyên
1 190085 Trần Thị Nga 25/02/2005 Vĩnh Tường 9.50 8.3 4.67 2.17 2.5 9.33 5.50 44.93 C
2 190004 Nguyễn Thị Lan Anh 23/11/2005 Chấn Hưng 9.50 8 5 2.17 2.5 9.67 44.67
3 190078 Bùi Khánh Ly 20/05/2005 Vĩnh Tường 9.50 8.2 4.83 2.17 2 9 44.4
4 190046 Lương Thị Thanh Huế 17/02/2005 Kim Xá 9.50 7.5 4.83 2.5 2.5 9.83 43.83
5 190069 Bùi Thị Thùy Linh 06/05/2005 Nghĩa Hưng 8.75 8.5 4 2.33 2.5 8.83 -2.00 43.33
6 190022 Phùng Minh Dũng 12/04/2005 Yên Bình 9.25 8.25 3.67 2.17 2.33 8.17 43.17
7 190102 Nguyễn Thị Phượng 05/01/2005 Vĩnh Tường 8.50 8.25 5 2 2.5 9.5 7.00 43 C
8 190021 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/2005 Vĩnh Tường 8.75 8 4.83 2.33 2.17 9.33 -2.00 42.83
9 190098 Trần Thị Kim Oanh 19/07/2005 Đại Đồng 8.75 8 4.5 2.5 2.33 9.33 42.83
10 190462 Nguyễn Phương Thảo 25/08/2004 Vĩnh Tường 9.50 7 4.67 2.5 2.33 9.5 42.5
11 190037 Phan Thị Mỹ Hạnh 03/08/2005 Nghĩa Hưng 9.50 7.75 3.5 1.83 2.33 7.67 5.00 42.17 C
12 190043 Lê Thu Hoàn 12/10/2005 Đại Đồng 8.75 8 4.33 2.17 2.17 8.67 42.17
13 190114 Nguyễn Thị Hương Thảo 15/10/2005 Vĩnh Tường 8.75 8 4.17 2.33 2.17 8.67 7.00 42.17 C
14 190020 Vũ Thị Dung 01/02/2005 Chấn Hưng 8.75 8.25 3.5 2.33 2.17 8 42
15 190034 Phạm Thu Hà 22/08/2005 Yên Bình 8.75 8 4.17 2.17 2.17 8.5 42
16 190074 Nguyễn Thị Tường Linh 19/07/2005 Chấn Hưng 8.50 8.5 3.33 2.5 2.17 8 42
17 190014 Nguyễn Linh Chi 28/08/2005 Vĩnh Tường 8.75 7.75 4.5 2.17 2.17 8.83 5.00 41.83 C
18 190033 Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/2005 Đại Đồng 8.75 8.25 4.5 1.83 1.5 7.83 41.83
19 190113 Nguyễn Văn Thành 09/01/2005 Chấn Hưng 9.50 7.25 4 2.17 2.17 8.33 41.83
20 190013 Phùng Duy Bình 08/03/2005 Yên Bình 9.75 7.5 2.83 2.33 2 7.17 5.50 41.67 C
21 190026 Nguyễn Thị Hương Giang 11/02/2005 Kim Xá 9.50 7 3.67 2.5 2.5 8.67 41.67
22 190032 Lê Thu Hà 16/01/2005 Đại Đồng 8.75 8.25 4 2.17 1.5 7.67 41.67
23 190055 Trần Quốc Huy 05/02/2005 Kim Xá 9.50 6.75 4.33 2.33 2.5 9.17 5.25 41.67 C
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ THI TUYỂN SINH THPT NĂM HỌC 2020-2021
Đăng ký điểm
học
(Trường có 2
CS)
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
Kết quả thi
Tổng điểm XT
24 190056 Vương Quang Huy 05/05/2005 Chấn Hưng 8.25 8 4.83 2 2.33 9.17 6.05 41.67
25 190141 Bùi Minh Tuấn 11/08/2005 Yên Bình 8.75 8 3.67 2.17 2.33 8.17 41.67
26 190146 Nguyễn Hải Yến 7/11/2005 Kim Xá 8.75 7.3 4.5 2.5 2.5 9.5 6.75 41.6 C
27 190019 Trần Thị Phương Dung 27/01/2005 Chấn Hưng 8.50 8 5 1.67 1.83 8.5 41.5
28 190023 Triệu Đức Dũng 27/05/2005 Kim Xá 9.50 6.75 4 2.5 2.5 9 41.5
29 190041 Lê Thị Thanh Hoa 15/04/2005 Yên Lập 9.50 7.5 3.5 1.83 2.17 7.5 41.5
30 190083 Vũ Bình Minh 31/08/2005 Chấn Hưng 8.50 8 4.17 2.33 2 8.5 41.5
31 190062 Nghiêm Xuân Kiên 27/12/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.75 4.17 2.17 2 8.33 1.00 41.33
32 190107 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/02/2005 Chấn Hưng 8.75 8 3.5 2.17 2.17 7.83 41.33
33 190522 Phan Anh Tuấn 12/11/2005 Nghĩa Hưng 8.50 8.25 3.5 2 2.33 7.83 41.33
34 190030 Lê Thị Thu Hà 12/09/2005 Yên Bình 8.50 8 3.67 2.17 2.33 8.17 5.00 41.17
35 190126 Triệu Thị Thúy 18/05/2005 Kim Xá 8.75 7 5 2.17 2.5 9.67 5.45 41.17
36 190008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/09/2005 Vĩnh Tường 8.50 8.25 4.17 1.67 1.67 7.5 6.75 41
37 190059 Lê Thị Diệu Huyền 04/08/2005 Yên Bình 8.75 7.5 3.83 2.5 2.17 8.5 1.75 41
38 190065 Phạm Thị Lan 10/05/2005 Việt Xuân 8.50 8 4 2.17 1.83 8 41
39 190075 Nguyễn Thùy Linh 11/11/2005 Chấn Hưng 8.75 8 3.33 2.17 2 7.5 41
40 190256 Phan Thị Hằng 18/08/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.75 3.5 2.33 2.17 8 41
41 190071 Lê Thị Thùy Linh 05/11/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.6 4.33 2.17 2.17 8.67 40.87
42 190010 Vũ Xuân Bắc 02/10/2005 Chấn Hưng 8.75 7 4.5 2.33 2.5 9.33 40.83
43 190047 Bùi Thị Huệ 26/07/2005 Yên Bình 9.50 7 3.83 2 2 7.83 40.83
44 190049 Nguyễn Duy Hùng 20/12/2005 Chấn Hưng 8.75 7.25 4.5 2.17 2.17 8.83 40.83
45 190058 Bùi Thị Ngọc Huyền 06/09/2005 Yên Lập 8.50 7.5 4.33 2.17 2.33 8.83 40.83
46 190061 Bùi Quang Khải 22/07/2005 Đại Đồng 8.50 7.5 5 2.17 1.67 8.83 40.83
47 190088 Lê Thị Bích Ngọc 25/11/2005 Đại Đồng 8.50 7.75 3.83 2 2.5 8.33 40.83
48 190090 Trần Thị Minh Nguyệt 10/04/2005 Yên Bình 8.75 7.5 4.5 2.17 1.67 8.33 40.83
49 190093 Lê Xuân Nhân 22/06/2005 Đại Đồng 9.50 7 3.5 2.17 2.17 7.83 40.83
50 190423 Nguyễn Hồng Quân 26/11/2005 Lũng Hòa 9.00 8 2.33 2.17 2.33 6.83 40.83
51 190002 Đào Thị Lan Anh 06/12/2005 Lũng Hòa 8.75 8 3.17 2.17 1.83 7.17 40.67
52 190009 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/09/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.5 4 2.17 2.5 8.67 4.00 40.67
53 190035 Phan Thị Ngọc Hà 24/10/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.75 4.33 1.5 2.33 8.17 7.25 40.67 C
54 190092 Vũ Thị Thanh Nhàn 14/09/2005 Chấn Hưng 8.50 7.75 3.67 2.33 2.17 8.17 40.67
55 190097 Bạch Thị Vân Oanh 02/02/2005 Đại Đồng 8.75 7.5 3.83 2.5 1.83 8.17 40.67
56 190339 Chu Thị Diệu Linh 03/09/2005 Tân Tiến 8.75 7.25 3.83 2.33 2.5 8.67 40.67
57 190191 Phùng Ngọc Bảo 11/06/2005 Tân Tiến 8.75 7.5 3.5 2.33 2.17 8 40.5
58 190348 Nguyễn Hồng Hải Linh 09/04/2005 Yên Lập 8.75 7.5 4.17 2 1.83 8 40.5
59 190418 Nguyễn Thị Thu Phương 29/07/2005 Hợp Thịnh 8.75 7.5 3.83 2.33 1.83 8 40.5
60 190057 Bùi Thanh Huyền 21/07/2005 Đại Đồng 8.25 8.25 3.67 2.17 1.5 7.33 40.33
61 190128 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/11/2005 Chấn Hưng 8.50 7.5 4 2.17 2.17 8.33 40.33
62 190163 Lê Thị Quỳnh Anh 19/12/2005 Nghĩa Hưng 7.75 8.25 4.33 2.17 1.83 8.33 40.33
63 190492 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/08/2005 Phạm Công Bình 8.75 7.5 3.67 2 2.17 7.83 40.33
64 190066 Phùng Thị Lan 12/01/2005 Hợp Thịnh 8.50 7.8 3.67 2.17 1.83 7.67 5.75 40.27 C
65 190015 Trần Mạnh Cường 24/05/2005 Yên Bình 8.75 7.75 2.67 2.17 2.33 7.17 40.17
66 190024 Nguyễn Thị Ánh Dương 23/01/2005 Đại Đồng 8.75 7.5 4.5 2 1.17 7.67 40.17
67 190036 Lê Minh Hải 24/04/2005 Đại Đồng 8.50 7.25 4.33 2.33 2 8.67 40.17
68 190094 Ngô Minh Nhật 15/10/2005 Yên Bình 8.75 7.75 3.33 2 1.83 7.17 -2.00 40.17
69 190133 Nguyễn Kiều Trang 17/04/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.5 3.33 2.17 2.17 7.67 5.75 40.17
70 190237 Bùi Thị Thanh Hà 06/11/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.5 4.17 1.83 2.17 8.17 40.17
71 190309 Lê Thị Thu Huyền 28/07/2005 Yên Bình 8.50 7.75 3.83 2 1.83 7.67 40.17
72 190451 Nguyễn Thị Thanh 08/07/2005 Yên Bình 8.75 7.5 3.67 2 2 7.67 40.17
73 190067 Trần Thị Lan 20/02/2005 Phạm Công Bình 8.75 7.4 3.67 2 2.17 7.83 40.13
74 190147 Phan Thị Kim Yến 02/11/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.7 3.17 2 2 7.17 40.07
75 190117 Trần Đức Thiện 01/10/2005 Yên Bình 8.75 7.75 2.83 2.17 2 7 40
76 190271 Nguyễn Văn Hiệu 17/12/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.5 3.67 2 1.83 7.5 40
77 190507 Kim Thu Trang 08/11/2005 Phạm Công Bình 8.50 7 4.5 2.17 2.33 9 40
78 190011 Bùi Đức Bình 22/08/2005 Đại Đồng 8.50 7.5 4.17 2.17 1.5 7.83 39.83
79 190027 Bùi Nghiêm Ngọc Hà 29/07/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.5 3.33 2.17 2.33 7.83 39.83
80 190042 Chu Nguyễn Khánh Hòa 12/06/2005 Nghĩa Hưng 8.75 7.25 3.67 1.83 2.33 7.83 39.83
81 190063 Nguyễn Trung Kiên 14/10/2005 Chấn Hưng 8.00 7.5 4.17 2.33 2.33 8.83 39.83
82 190284 Trần Kim Huệ 25/11/2005 Yên Bình 8.75 7.75 2.83 2.17 1.83 6.83 39.83
83 190317 Lê Kim Khánh 14/01/2005 Yên Bình 8.50 8 3.33 2 1.5 6.83 6.25 39.83
84 190417 Nguyễn Thị Thu Phương 21/03/2005 Lũng Hòa 8.50 8 3.17 1.83 1.83 6.83 39.83
85 190493 Nguyễn Thị Thủy 11/01/2005 Phạm Công Bình 8.75 7.75 3.17 1.83 1.83 6.83 39.83
86 190079 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/11/2005 Bồ Sao 8.25 7.5 4.33 1.5 2.33 8.17 39.67
87 190089 Bùi Thị Nguyệt 10/11/2005 Yên Bình 8.75 7.25 3.33 2.17 2.17 7.67 39.67
88 190103 Phan Văn Quân 04/09/2005 Yên Bình 9.25 7.25 2.33 2.33 2 6.67 39.67
89 190145 Đỗ Thị Yến 17/11/2005 Bồ Sao 8.25 7.5 3.83 2.33 2 8.17 39.67
90 190048 Khổng Thị Thanh Huệ 01/03/2005 Yên Lập 8.50 7.2 3.67 2.33 2.17 8.17 39.57
91 190070 Bùi Thùy Linh 28/02/2005 Đại Đồng 8.75 7.75 3.5 1.67 1.33 6.5 39.5
92 190110 Nguyễn Xuân Tân 22/11/2005 Chấn Hưng 8.75 6.75 4.17 2.17 2.17 8.5 39.5
93 190115 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 Phạm Công Bình 8.75 7 3.67 2 2.33 8 39.5
94 190127 Dương Mai Thùy 11/09/2005 Bồ Sao 8.75 7 4.33 1.67 2 8 39.5
95 190137 Tạ Thị Quỳnh Trang 05/01/2005 Nghĩa Hưng 8.25 8 3.17 2.17 1.67 7 39.5
96 190018 Bùi Thị Kim Dung 18/05/2005 Đại Đồng 8.75 7.25 3.33 2.17 1.83 7.33 39.33
97 190039 Lê Thúy Hiền 09/03/2005 Phạm Công Bình 8.75 7.5 2.67 2.5 1.67 6.83 39.33
98 190076 Phùng Thị Diệu Linh 02/09/2005 Hợp Thịnh 7.50 8.5 4.17 1.5 1.67 7.33 39.33
99 190130 Lê Thị Kiều Trang 09/09/2005 Bồ Sao 8.75 6.5 4.5 2 2.33 8.83 39.33
100 190140 Nguyễn Thanh Tú 20/09/2005 Yên Lập 8.25 7.5 4.17 2.17 1.5 7.83 39.33
101 190325 Bùi Trung Kiên 04/12/2005 Yên Lập 8.50 7.5 3.67 1.83 1.83 7.33 39.33
102 190400 Ngô Văn Nhất 26/01/2005 Yên Lập 8.50 7.5 3.83 1.83 1.67 7.33 39.33
103 190514 Bùi Đức Trọng 17/10/2005 Đại Đồng 8.50 7 4.67 2.17 1.5 8.33 39.33
104 190158 Đào Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 21/08/2005 Lũng Hòa 8.50 8 2.67 2 1.5 6.17 39.17
105 190243 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/2005 Tân Tiến 8.50 7.5 3.33 1.83 2 7.17 39.17
106 190452 Bùi Thị Thành 08/01/2005 Đại Đồng 8.75 7.25 3.5 2.33 1.33 7.17 39.17
107 190460 Lê Thị Hương Thảo 09/09/2005 Bình Dương 8.50 8 2.67 2 1.5 6.17 39.17
108 190547 Nguyễn Thục Anh 23/01/2005 Liên Bảo 8.50 8.25 3 1.17 1.5 5.67 39.17
109 190080 Nguyễn Xuân Mai 25/02/2005 Nghĩa Hưng 8.25 7.8 2.83 2 2.17 7 2.25 39.1
110 190012 Bùi Văn Bình 26/07/2005 Đại Đồng 8.75 6.75 3.83 2.17 2 8 39
111 190016 Chử Thành Đạt 03/11/2005 Chấn Hưng 8.75 6.75 3.67 2.17 2.17 8 39
112 190131 Lê Thị Thùy Trang 27/09/2005 Đại Đồng 8.75 7 3.5 2.17 1.83 7.5 39
113 190135 Phùng Thị Trang 11/03/2005 Yên Bình 7.50 8.25 3.17 2.17 2.17 7.5 39
114 190183 Phùng Thị Ngọc Ánh 29/10/2005 Tân Tiến 8.75 7.5 3 1.83 1.67 6.5 39
115 190506 Khổng Huyền Trang 09/06/2005 Yên Lập 8.25 7.75 3.33 2 1.67 7 39
116 190533 Lê Đình Tuyển 01/08/2005 Yên Bình 8.75 7.5 2.5 1.83 2.17 6.5 39
117 190007 Lê Thị Kim Ánh 30/11/2005 Tân Tiến 8.50 7.5 2.5 2.17 2.17 6.83 38.83
118 190050 Phan Thị Hà Hưng 26/04/2005 Chấn Hưng 8.50 7 4.17 2 1.67 7.83 38.83
119 190053 Nguyễn Thu Hường 29/09/2005 Chấn Hưng 8.75 7 3.83 1.67 1.83 7.33 38.83
120 190091 Nguyễn Thanh Nhàn 16/05/2005 Nghĩa Hưng 8.00 8 2.5 2.17 2.17 6.83 6.25 38.83
121 190116 Trần Phương Thảo 19/04/2005 Yên Bình 8.75 7.25 3 2.17 1.67 6.83 38.83
122 190120 Phan Thị Thu 27/06/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.25 3 2 2.33 7.33 8.00 38.83 C
123 190122 Phan Thị Minh Thư 27/10/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.25 3.17 2.17 2 7.33 38.83
124 190161 Hà Quốc Anh 01/09/2005 Việt Xuân 8.00 8 3.5 1.67 1.67 6.83 38.83
125 190166 Ngô Thị Kim Anh 23/07/2005 Kim Xá 8.50 7.25 2.67 2.5 2.17 7.33 38.83
126 190224 Bùi Hải Dương 13/12/2005 Đại Đồng 8.75 7 3.5 2.17 1.67 7.33 38.83
127 190289 Trần Việt Hưng 06/02/2005 Nghĩa Hưng 8.50 8 2.5 1.5 1.83 5.83 38.83
128 190298 Tạ Thị Hường 15/08/2005 Phạm Công Bình 7.75 7.75 3.83 2 2 7.83 38.83
129 190403 Lê Thị Hồng Nhung 03/09/2005 Bình Dương 8.50 7.75 2.67 1.5 2.17 6.33 38.83
130 190017 Lưu Minh Đức 01/01/2005 Kim Xá 8.50 6.6 4.17 2.33 2 8.5 38.7
131 190106 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/10/2005 Yên Bình 8.50 7 3.17 2.33 2.17 7.67 38.67
132 190121 Bùi Thị Kim Thư 22/06/2005 Đại Đồng 7.75 7.25 4.83 1.67 2.17 8.67 38.67
133 190171 Nguyễn Thị Phương Anh 01/11/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.5 3 1.67 2 6.67 38.67
134 190197 Phan Huy Chiêu 29/12/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.25 3.33 2.33 1.5 7.17 3.00 38.67
135 190258 Kim Thị Hảo 09/02/2005 Phạm Công Bình 8.00 7 3.83 2.33 2.5 8.67 38.67
136 190424 Phan Anh Quân 10/02/2005 Nghĩa Hưng 8.75 6.25 4.17 2.5 2 8.67 2.40 38.67
137 190520 Bùi Văn Tuấn 02/06/2005 Yên Lập 7.75 7.5 4 2 2.17 8.17 38.67
138 190535 Lưu Thị Tuyết 23/07/2005 Kim Xá 8.75 7 3.17 1.67 2.33 7.17 38.67
139 190052 Nguyễn Thị Lan Hương 25/09/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.3 2.5 2.17 2.33 7 38.6
140 190003 Nguyễn Thị Lan Anh 28/01/2005 Phạm Công Bình 8.50 7 2.67 2.5 2.33 7.5 38.5
141 190060 Phan Thị Thu Huyền 18/01/2005 Chấn Hưng 8.75 6.75 3.67 2 1.83 7.5 38.5
142 190099 Lê Mai Phương 22/12/2005 Phạm Công Bình 8.50 7 3.67 2.17 1.67 7.5 38.5
143 190136 Tạ Thị Kiều Trang 23/09/2005 Chấn Hưng 8.00 7.5 3.5 2 2 7.5 38.5
144 190220 Chu Văn Dũng 01/03/2005 Chấn Hưng 8.00 7 4.33 2.17 2 8.5 38.5
145 190344 Lê Thị Hương Linh 21/01/2005 Yên Bình 8.50 7.75 3 1.5 1.5 6 38.5
146 190387 Nguyễn Thị Nga 20/04/2005 Đại Đồng 8.00 7 4 2.17 2.33 8.5 38.5
147 190072 Nguyễn Diệu Linh 23/02/2005 Kim Xá 8.50 6.6 4 2.33 1.83 8.17 7.50 38.37 C
148 190038 Chu Thị Hiền 03/03/2005 Đại Đồng 8.75 6.75 3.33 2.33 1.67 7.33 38.33
149 190051 Chu Thị Kim Hương 11/01/2005 Đại Đồng 8.50 7.25 4 1.67 1.17 6.83 38.33
150 190095 Chu Thị Hồng Nhị 04/10/2005 Tân Tiến 8.75 7.5 2.67 1.67 1.5 5.83 38.33
151 190105 Bùi Thị Như Quỳnh 24/05/2005 Đại Đồng 8.75 6.5 3.83 2.33 1.67 7.83 38.33
152 190138 Trần Thị Thùy Trang 20/11/2005 Việt Xuân 8.25 7.5 3.33 1.83 1.67 6.83 38.33
153 190154 Nguyễn Tiến An 01/04/2005 Yên Bình 8.50 7.75 2.67 1.5 1.67 5.83 38.33
154 190268 Ngô Trung Hiếu 18/03/2005 Yên Lập 8.50 7 3.33 2 2 7.33 38.33
155 190338 Bùi Thùy Linh 31/10/2005 Đại Đồng 8.75 7 3.83 1.33 1.67 6.83 38.33
156 190538 Phan Tường Văn 19/07/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.25 3.17 1.5 2.17 6.83 38.33
157 190001 Lê Phan Đăng An 13/06/2005 Đại Đồng 8.50 7.5 3 1.67 1.5 6.17 38.17
158 190096 Bùi Thị Hồng Nhung 15/07/2005 Đại Đồng 8.75 6.5 4 2.33 1.33 7.67 38.17
159 190100 Nguyễn Lê Phương 26/11/2005 Đại Đồng 8.75 7 3.33 1.67 1.67 6.67 38.17
160 190101 Nguyễn Văn Phương 04/10/2005 Chấn Hưng 8.50 6.75 3.67 1.83 2.17 7.67 38.17
161 190156 Chu Thị Quỳnh Anh 27/02/2005 Kim Xá 8.50 6.75 3.33 2.33 2 7.67 38.17
162 190228 Tạ Thị Ánh Dương 07/05/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7.5 2.5 2 1.67 6.17 38.17
163 190279 Bùi Thị Hồng 26/09/2005 Yên Bình 8.50 7 3.17 1.83 2.17 7.17 38.17
164 190422 Lê Đức Quân 08/11/2005 Yên Bình 8.00 7.5 3.33 2.17 1.67 7.17 38.17
165 190504 Chu Thị Trang 29/04/2005 Đại Đồng 8.50 7.75 2.33 1.5 1.83 5.67 38.17
166 190530 Nguyễn Thị Tươi 13/08/2005 Yên Lập 7.75 7 4.5 2 2.17 8.67 38.17
167 190259 Phùng Thị Thanh Hảo 21/01/2005 Tân Tiến 8.75 6.7 3.17 2.17 1.83 7.17 38.07
168 190104 Lê Đức Quang 18/03/2005 Đại Đồng 8.50 6.25 4.67 2.17 1.67 8.5 38
169 190167 Nguyễn Quốc Anh 13/02/2005 Yên Lập 8.00 7.25 3.67 2.17 1.67 7.5 38
170 190184 Trần Ngọc Ánh 01/04/2005 Yên Bình 8.75 7 2.33 2.17 2 6.5 38
171 190196 Nguyễn Thị Châm 30/05/2005 Bồ Sao 8.50 6.75 3.83 1.83 1.83 7.5 38
172 190500 Dương Văn Toàn 17/02/2005 Yên Bình 8.75 7 2.67 1.83 2 6.5 38
173 190502 Bạch Thị Trang 24/08/2005 Nghĩa Hưng 8.25 7.5 2.33 2.17 2 6.5 38
174 190327 Ngô Quốc Kiệt 28/03/2005 Tân Tiến 9.50 6.3 2.67 2.17 1.5 6.33 37.93
175 190109 Nguyễn Xuân Sơn 02/09/2005 Chấn Hưng 8.00 7 3.83 2 2 7.83 37.83
176 190111 Bùi Văn Tấn 25/05/2005 Đại Đồng 8.50 6.75 3.5 1.83 2 7.33 37.83
177 190246 Trần Thu Hà 12/10/2005 Yên Lập 8.00 7.25 4 1.33 2 7.33 37.83
178 190290 Bùi Thị Hương 21/06/2005 Lũng Hòa 7.50 8 3.33 1.67 1.83 6.83 37.83
179 190304 Bùi Thanh Huyền 13/06/2005 Tân Tiến 7.75 7.5 3.83 1.67 1.83 7.33 37.83
180 190470 Trần Thế Thọ 14/07/2004 Nghĩa Hưng 9.50 6.75 2.5 1.83 1 5.33 37.83
181 190475 Nguyễn Thị Thu 05/10/2005 Phạm Công Bình 8.50 6.75 3.83 1.83 1.67 7.33 37.83
182 190491 Trần Thị Thùy 27/05/2005 Kim Xá 8.50 6.75 3.5 1.83 2 7.33 37.83
183 190498 Bùi Thị Thanh Tình 08/08/2005 Yên Lập 8.50 7 3 1.67 2.17 6.83 37.83
184 190025 Chu Văn Duy 23/03/2005 Kim Xá 8.75 6.5 2.5 2.33 2.33 7.17 37.67
185 190029 Đỗ Thị Thúy Hà 18/07/2005 Bình Dương 7.75 7.5 3 2 2.17 7.17 37.67
186 190054 Nguyễn Thành Hữu 18/06/2005 Chấn Hưng 8.50 6.5 3.33 2.33 2 7.67 37.67
187 190077 Bùi Thành Long 26/10/2005 Yên Bình 7.75 8 2.5 2.17 1.5 6.17 37.67
188 190159 Đỗ Thị Quỳnh Anh 01/12/2005 Kim Xá 8.25 7 3 2.17 2 7.17 37.67
189 190179 Trần Minh Anh 27/06/2005 Đại Đồng 8.25 7.5 2.83 1.83 1.5 6.17 37.67
190 190223 Bùi Đại Dương 09/12/2005 Yên Lập 8.00 7.25 4 1.33 1.83 7.17 37.67
191 190265 Khổng Minh Hiếu 24/05/2005 Yên Lập 8.00 6.75 4.17 1.83 2.17 8.17 37.67
192 190300 Bùi Khánh Huy 12/04/2005 Đại Đồng 7.75 7.5 4 1.17 2 7.17 37.67
193 190398 Phạm Thị Minh Nguyệt 24/05/2005 Yên Bình 7.50 8 3.33 2 1.33 6.67 37.67
194 190420 Nguyễn Thị Thúy Phượng 30/04/2005 Kim Xá 8.00 7 3.83 2 1.83 7.67 37.67
195 190445 Bùi Mạnh Thắng 12/08/2005 Đại Đồng 8.75 7 3.17 1.33 1.67 6.17 37.67
196 190468 Đào Duy Thịnh 13/10/2005 Việt Xuân 8.50 7 3 1.5 2.17 6.67 37.67
197 190482 Bùi Thị Thanh Thúy 28/02/2005 Yên Lập 8.75 7 3 1.33 1.83 6.17 37.67
198 190532 Trần Hữu Tuyền 28/12/2005 Việt Xuân 8.25 7 3 2 2.17 7.17 37.67
199 190084 Nguyễn Hoài Nam 20/07/2005 Chấn Hưng 8.50 7.3 3.17 1.5 1.33 6 37.6
200 190006 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/2005 Chấn Hưng 7.75 7.25 4.17 1.5 1.83 7.5 37.5
201 190045 Khổng Thị Huế 24/07/2005 Việt Xuân 7.75 7.5 4 1.33 1.67 7 37.5
202 190108 Trần Thị Quỳnh 22/10/2005 Chấn Hưng 8.25 6.75 3.17 2.17 2.17 7.5 37.5
203 190203 Nguyễn Nhân Công 07/01/2005 Lũng Hòa 8.75 6.5 3 2 2 7 37.5
204 190229 Lê Anh Duy 28/05/2005 Tân Tiến 7.75 7.5 3.33 1.83 1.83 7 37.5
205 190249 Đỗ Văn Hải 25/10/2005 Phạm Công Bình 8.25 6.5 4 2.17 1.83 8 37.5
206 190411 Chu Minh Phúc 04/06/2005 Đại Đồng 8.25 7 3.83 1.5 1.67 7 37.5
207 190473 Lê Thị Thơm 09/09/2005 Kim Xá 8.50 7 2.5 2 2 6.5 37.5
208 190064 Nguyễn Thị Hoài Lan 28/09/2005 Kim Xá 8.00 6.8 3.67 2.17 2 7.83 37.43
209 190028 Bùi Ngọc Bích Hà 07/01/2005 Yên Lập 6.75 8.5 3.5 1.33 2 6.83 37.33
210 190134 Nguyễn Thị Trang 18/05/2005 Lũng Hòa 7.25 7.5 3.67 2.17 2 7.83 37.33
211 190169 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/08/2005 Phạm Công Bình 8.00 7.25 2.67 2.17 2 6.83 37.33
212 190357 Bùi Văn Long 25/01/2005 Đại Đồng 8.00 7 3.5 2.17 1.67 7.33 37.33
213 190477 Bùi Thị Anh Thư 17/12/2005 Tân Tiến 8.00 7.75 2.33 1.83 1.67 5.83 37.33
214 190483 Bùi Thị Thúy 17/02/2005 Tân Tiến 7.75 7.25 3.83 2.17 1.33 7.33 37.33
215 190487 Lê Thị Thúy 06/07/2005 Tân Tiến 8.00 7.1 3.17 1.83 2 7 37.2
216 190081 Nguyễn Công Minh 23/11/2005 Yên Bình 8.50 7 2.17 2 2 6.17 37.17
217 190086 Trần Thị Ngân 06/01/2005 Việt Xuân 8.25 6.5 3.33 2.33 2 7.67 37.17
218 190123 Nguyễn Văn Thực 28/06/2005 Kim Xá 8.75 6 3 2.33 2.33 7.67 37.17
219 190144 Lê Thị Cẩm Vân 10/11/2005 Đại Đồng 8.50 7.25 3.17 1.5 1 5.67 37.17
220 190165 Ngô Hùng Anh 08/05/2005 Yên Bình 8.50 7.5 2.33 1.83 1 5.17 37.17
221 190206 Trần Đức Công 27/06/2005 Chấn Hưng 8.25 7 2.83 2 1.83 6.67 37.17
222 190251 Bùi Thị Hằng 06/12/2005 Đại Đồng 8.00 7.25 3.5 1.83 1.33 6.67 37.17
223 190286 Nguyễn Mạnh Hùng 26/12/2004 Đại Đồng 8.75 6.75 2.67 2 1.5 6.17 37.17
224 190340 Dương Thùy Linh 24/09/2005 Nghĩa Hưng 8.00 7.75 2.33 1.5 1.83 5.67 37.17
225 190364 Hồ Thị Ly 03/02/2005 Lũng Hòa 8.00 6.75 3.5 2.33 1.83 7.67 37.17
226 190425 Phùng Mạnh Quân 03/04/2005 Hợp Thịnh 8.25 7.25 1.83 2.17 2.17 6.17 37.17
227 190479 Phan Văn Thuận 16/09/2005 Nghĩa Hưng 8.50 6.75 2.83 2.17 1.67 6.67 37.17
228 190519 Bùi Văn Tuấn 10/02/2005 Tân Tiến 8.75 6.25 3.5 2 1.67 7.17 37.17
229 190543 Ngô Xuân Nguyễn Vũ 16/08/2005 Tân Tiến 8.50 6.75 3.17 1.83 1.67 6.67 37.17
230 190587 Tô Văn Tuấn 28/11/2005 Phạm Công Bình 8.50 6.25 3.17 2.17 2.33 7.67 37.17
231 190112 Lê Thị Thanh 24/10/2005 Chấn Hưng 8.00 6.5 3.67 2.17 2.17 8 37
232 190217 Phùng Minh Đức 18/10/2005 Yên Bình 8.75 7.5 1.5 1.5 1.5 4.5 37
233 190231 Nguyễn Thị Thành Duyên 29/09/2005 Lũng Hòa 8.75 7 3.17 0.83 1.5 5.5 37
234 190236 Nguyễn Hồng Giang 11/06/2005 Tân Tiến 8.50 6.5 3 2 2 7 37
235 190244 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/2005 Lũng Hòa 7.50 7.75 3.33 1.5 1.67 6.5 37
236 190301 Chu Đăng Huy 08/11/2005 Tân Tiến 8.00 7.5 2.83 1.67 1.5 6 37
237 190359 Khổng Thị Luân 12/06/2005 Yên Lập 8.00 7 3 2 2 7 37
238 190399 Bạch Thị Nhàn 13/08/2005 Nghĩa Hưng 7.50 7.5 3.5 2 1.5 7 37
239 190409 Trần Văn Phong 26/03/2005 Yên Bình 7.75 7.75 2.17 1.83 2 6 37
240 190447 Chu Minh Thắng 30/06/2005 Tân Tiến 8.25 7 3 2.17 1.33 6.5 37
241 190454 Ngô Văn Thành 03/03/2005 Kim Xá 8.50 6.6 2.33 2 2.33 6.67 36.87
242 190119 Lương Thị Hoài Thu 13/02/2005 Kim Xá 8.75 6 2.67 2.33 2.33 7.33 36.83
243 190225 Bùi Nguyễn Ánh Dương 19/10/2005 Yên Bình 7.25 7.5 3.5 1.83 2 7.33 36.83
244 190263 Phùng Ninh Hiệp 30/11/2005 Tân Tiến 8.50 6.5 2.83 2 2 6.83 36.83
245 190316 Hà Thị Ngọc Khánh 27/05/2005 Yên Bình 8.50 6.75 2.33 2.17 1.83 6.33 5.75 36.83 C
246 190329 Khổng Văn Lâm 09/08/2005 Việt Xuân 8.50 6.75 3 1.5 1.83 6.33 36.83
247 190416 Nguyễn Nam Phương 08/01/2005 Yên Lập 8.00 7 3.17 1.67 2 6.83 36.83
248 190464 Nguyễn Thị Thảo 16/07/2005 Phạm Công Bình 8.50 6.75 2 2.17 2.17 6.33 36.83
249 190501 Nguyễn Văn Toàn 09/01/2005 Nghĩa Hưng 8.50 7 2.33 2.17 1.33 5.83 36.83
250 190549 Tô Thế Công 25/07/2005 Liên Bảo 8.25 7 3.33 1.83 1.17 6.33 36.83
251 190125 Bùi Thị Thúy 13/09/2005 Đại Đồng 7.25 7.25 3.67 2.17 1.83 7.67 36.67
252 190200 Trần Thanh Chương 08/12/2005 Yên Bình 8.50 7.25 1.67 1.33 2.17 5.17 36.67
253 190255 Ngô Thị Bích Hằng 15/04/2005 Kim Xá 7.00 7.5 3.83 1.83 2 7.67 36.67
254 190139 Phan Mạnh Trung 04/02/2005 Đại Đồng 8.75 6.25 3.83 1 1.67 6.5 36.5
255 190213 Trần Văn Độ 23/05/2005 Nghĩa Hưng 7.75 7.25 2.5 1.83 2.17 6.5 36.5
256 190273 Nguyễn Thị Hoa 19/02/2005 Yên Lập 7.25 8 3 1.67 1.33 6 36.5
257 190346 Lê Thị Linh 17/10/2005 Nghĩa Hưng 7.75 7 3.5 2 1.5 7 36.5
258 190356 Bùi Thế Long 28/06/2005 Yên Lập 7.75 7.5 3 1.83 1.17 6 36.5
259 190368 Bùi Xuân Lý 26/04/2005 Nghĩa Hưng 8.50 6.5 3.33 1.67 1.5 6.5 36.5
260 190392 Nguyễn Thị Ngân 22/09/2005 Phạm Công Bình 8.25 6 3.5 2.17 2.33 8 36.5
261 190455 Phan Văn Thành 01/03/2005 Nghĩa Hưng 8.00 6.75 3 2.17 1.83 7 36.5
262 190463 Nguyễn Thị Thảo 13/02/2005 Tân Tiến 7.25 8 2.5 1.33 2.17 6 36.5
263 190142 Phan Thế Tùng 24/01/2005 Chấn Hưng 8.50 6 3.17 2.33 1.83 7.33 36.33
264 190148 Trần Thị Hải Yến 26/07/2005 Kim Xá 8.25 6.5 3 1.5 2.33 6.83 36.33
265 190212 Bùi Đăng Đô 02/09/2005 Đại Đồng 8.25 7 1.67 2.17 2 5.83 36.33
266 190280 Nguyễn Thị Hồng 04/03/2005 Lũng Hòa 8.50 7 1.83 1.83 1.67 5.33 36.33
267 190297 Đặng Thị Hường 23/06/2005 Bình Dương 7.75 7.5 2.17 2 1.67 5.83 36.33
268 190307 Lê Thị Ngọc Huyền 22/03/2005 Yên Bình 7.75 7.25 2.67 2.17 1.5 6.33 36.33
269 190321 Phùng Quốc Khánh 31/03/2005 Yên Bình 8.75 6 2.5 2.17 2.17 6.83 36.33
270 190421 Phùng Thị Phượng 05/07/2005 Phạm Công Bình 7.50 7 3.33 2 2 7.33 36.33
271 190440 Lê Thị Phương Tâm 28/09/2005 Tân Tiến 7.25 8 2 1.83 2 5.83 36.33
272 190164 Lê Tuyết Anh 15/08/2005 Tân Tiến 7.50 7 2.67 2.33 2.17 7.17 36.17
273 190180 Trần Thị Lan Anh 09/12/2005 Tân Tiến 7.75 7.5 2.83 1.5 1.33 5.67 36.17
274 190192 Trần Thị Bích 16/01/2005 Yên Bình 7.50 7.25 3.17 1.67 1.83 6.67 36.17
275 190278 Khổng Trọng Hoàng 20/09/2005 Yên Lập 7.50 7 3.83 1.83 1.5 7.17 36.17
276 190529 Vũ Thanh Tùng 13/11/2005 Yên Lập 7.75 7.6 2.5 1.5 1.33 5.33 36.03
277 190266 Lương Trung Hiếu 07/12/2005 Kim Xá 8.50 6 3 1.67 2.33 7 36
278 190404 Lê Thị Nhung 20/11/2005 Tân Tiến 8.00 7.75 1.5 1.67 1.33 4.5 36
279 190499 Chu Văn Toàn 29/09/2005 Việt Xuân 8.25 6.75 2.67 1.5 1.83 6 36
280 190465 Trần Thị Thu Thảo 30/01/2005 Kim Xá 8.00 6.3 3.33 2.17 1.83 7.33 35.93
281 190040 Nguyễn Duy Hiếu 08/07/2005 Đại Đồng 8.50 6.5 2.83 1.83 1.17 5.83 35.83
282 190168 Nguyễn Thế Anh 15/12/2005 Đại Đồng 8.00 7 2.67 1.67 1.5 5.83 35.83
283 190219 Chu Văn Dũng 07/10/2005 Nghĩa Hưng 7.75 7 2.5 2 1.83 6.33 35.83
284 190250 Phan Văn Hải 26/01/2005 Chấn Hưng 8.50 6.5 1.83 2.17 1.83 5.83 35.83
285 190269 Nguyễn Đức Hiếu 30/06/2005 Yên Bình 8.25 7 2 1.5 1.83 5.33 35.83
286 190337 Bạch Khánh Linh 12/02/2005 Đại Đồng 7.75 7.5 2.5 1.67 1.17 5.33 35.83
287 190378 Chu Văn Minh 03/06/2005 Tân Tiến 9.25 5.5 2.67 2 1.67 6.33 35.83
288 190379 Nguyễn Bình Minh 07/09/2005 Kim Xá 8.75 5.25 4.17 1.5 2.17 7.83 1.50 35.83
289 190426 Bùi Văn Quang 27/11/2005 Yên Bình 8.25 6.25 2.83 2.17 1.83 6.83 35.83
290 190439 Chu Thị Minh Tâm 09/01/2004 Tân Tiến 7.75 7 2.33 2 2 6.33 35.83
291 190073 Nguyễn Phương Linh 20/10/2005 Chấn Hưng 7.00 7.25 3.67 1.67 1.83 7.17 35.67
292 190118 Lê Thị Thơm 15/12/2005 Yên Bình 7.00 7.75 2.33 2 1.83 6.17 35.67
293 190187 Nguyễn Xuân Bắc 29/3/2005 Đại Đồng 8.75 6.5 1.67 1.83 1.67 5.17 35.67
294 190198 Khổng Kiều Chinh 19/08/2005 Nghĩa Hưng 7.00 7.5 2.67 1.83 2.17 6.67 35.67
295 190201 Đinh Văn Công 01/02/2005 Chấn Hưng 7.25 7 3 2 2.17 7.17 35.67
296 190232 Bạch Hương Giang 12/03/2005 Đại Đồng 8.50 6.75 3 0.67 1.5 5.17 35.67
297 190374 Phạm Hương Mai 25/05/2005 Yên Bình 8.25 6.75 2.33 1.5 1.83 5.67 35.67
298 190402 Trần Thị Kim Nhị 10/08/2005 Kim Xá 8.50 6 2.83 1.67 2.17 6.67 35.67
299 190472 Lê Thị Hoa Thơm 09/12/2005 Đại Đồng 7.50 7.75 2.67 1.17 1.33 5.17 35.67
300 190474 Chu Hoàng Thông 10/08/2005 Nghĩa Hưng 8.00 6.5 2.67 2 2 6.67 35.67
301 190132 Lê Thị Trang 01/02/2005 Đại Đồng 7.75 6.5 3.67 2.17 1.17 7 35.5
302 190157 Đào Nguyễn Ngọc Phương Anh 21/08/2005 Lũng Hòa 7.25 7.5 3 1.33 1.67 6 35.5
303 190369 Lê Thị Tuyết Mai 18/12/2005 Yên Bình 7.25 7.5 2.83 1.33 1.83 6 35.5
304 190371 Nguyễn Thị Mai 04/11/2005 Phạm Công Bình 7.25 7 3.33 2 1.67 7 35.5
305 190068 Chu Thị Tú Lệ 20/04/2005 Kim Xá 8.00 6.4 2.83 1.83 2 6.67 35.47
306 190181 Bùi Thị Ngọc Ánh 21/11/2005 Yên Lập 6.50 7.75 3.17 1.5 2.17 6.83 35.33
307 190202 Nguyễn Chí Công 28/10/2005 Yên Lập 7.25 7.25 3.5 1.33 1.5 6.33 35.33
308 190261 Đào Thị Hiền 09/04/2005 Yên Lập 8.00 6.75 3 1.17 1.67 5.83 35.33
309 190281 Lê Công Huân 25/08/2005 Bình Dương 7.75 6.75 2.33 1.67 2.33 6.33 35.33
310 190365 Lê Khánh Ly 18/12/2005 Đại Đồng 7.50 7.25 3.67 0.67 1.5 5.83 35.33
311 190444 Bùi Huy Thái 08/06/2005 Vĩnh Tường 8.00 6.25 3.5 2 1.33 6.83 35.33
312 190494 Nguyễn Thị Thủy 17/02/2005 Yên Lập 7.25 7.5 2.5 1.33 2 5.83 35.33
313 190576 Vũ Thị Thúy Quỳnh 04/05/2005 Phạm Công Bình 8.00 6.6 1.67 2.17 2.17 6 35.2
314 190031 Lê Thị Thu Hà 20/02/2005 Đại Đồng 7.75 7.25 2.67 1 1.5 5.17 35.17
315 190152 Ngô Hoàng An 21/12/2005 Kim Xá 8.00 5.25 4.33 2 2.33 8.67 35.17
316 190153 Nguyễn Thị Thu An 17/02/2005 Phạm Công Bình 7.00 6.75 3.33 1.83 2.5 7.67 35.17
317 190233 Bùi Thị Giang 22/04/2005 Đại Đồng 8.50 6.5 2.83 1.17 1.17 5.17 35.17
318 190253 Lê Thị Thu Hằng 16/08/2005 Nghĩa Hưng 8.00 7.25 1.67 1.83 1.17 4.67 35.17
319 190299 Trần Tuấn Hữu 06/08/2005 Kim Xá 8.00 6.75 1.67 2.17 1.83 5.67 35.17
320 190311 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/09/2005 Lũng Hòa 8.00 6.5 3.33 1.33 1.5 6.17 35.17
321 190345 Lê Thị Khánh Linh 08/11/2005 Đại Đồng 7.25 7 3.33 1.83 1.5 6.67 35.17
322 190360 Kim Đình Lực 27/10/2005 Phạm Công Bình 7.25 6 4.17 2 2.5 8.67 35.17
323 190430 Bùi Văn Quyết 20/09/2005 Yên Lập 8.00 6.5 1.83 1.83 2.5 6.17 35.17
324 190469 Khổng Tiến Thịnh 22/03/2005 Yên Lập 8.25 6.25 2.67 1.67 1.83 6.17 35.17
325 190484 Lê Thanh Thúy 12/05/2005 Đại Đồng 7.50 7.25 2.83 0.83 2 5.67 35.17
326 190516 Lưu Anh Tú 20/02/2005 Kim Xá 8.00 6.25 2.33 2 2.33 6.67 35.17
327 190531 Tạ Quang Tuyến 30/07/2005 Chấn Hưng 7.25 6.5 4.17 1.83 1.67 7.67 35.17
328 190539 Tô Trọng Việt 18/08/2005 Phạm Công Bình 8.25 6.25 1.83 2 2.33 6.17 35.17
329 190178 Tạ Đức Anh 06/08/2005 Yên Bình 7.75 7 2.5 1.33 1.67 5.5 35
330 190230 Nguyễn Thành Duy 20/08/2005 Nghĩa Hưng 7.75 6.75 1.67 2.17 2.17 6 35
331 190245 Nguyễn Thu Hà 26/03/2005 Yên Lập 7.50 7.5 1.67 1.5 1.83 5 35
332 190252 Bùi Thu Hằng 04/05/2005 Đại Đồng 7.75 7.25 2.17 1.67 1.17 5 35
333 190260 Trần Duy Hậu 29/08/2005 Nghĩa Hưng 7.50 6.75 3 1.83 1.67 6.5 35
334 190285 Nguyễn Duy Hùng 07/11/2005 Bồ Sao 8.00 6.75 3 1 1.5 5.5 35
335 190354 Trần Thị Linh 04/01/2005 Việt Xuân 7.00 6.5 3.83 2 2.17 8 35
336 190381 Lê Trà My 06/06/2005 Yên Bình 6.50 7 4.17 1.5 2.33 8 35
337 190478 Lê Thị Thư 20/03/2005 Đại Đồng 7.50 7.25 3.17 0.67 1.67 5.5 35
338 190517 Nguyễn Văn Tú 24/10/2005 Chấn Hưng 8.00 6.25 2.5 2.17 1.83 6.5 35
339 190564 Hoàng Mai Lan 22/02/2005 Phạm Công Bình 7.50 7 2.5 1.83 1.67 6 35
340 190082 Nguyễn Đình Minh 06/02/2005 Chấn Hưng 7.25 6.75 3.17 1.83 1.83 6.83 34.83
341 190173 Nguyễn Thị Vân Anh 12/04/2005 Chấn Hưng 7.75 6.75 3 1 1.83 5.83 34.83
342 190204 Nguyễn Quang Thành Công 29/09/2005 Lũng Hòa 8.50 6.75 1.33 1.67 1.33 4.33 34.83
343 190210 Bùi Tiến Đạt 14/09/2005 Đại Đồng 8.50 5.75 2.67 2.33 1.33 6.33 34.83
344 190240 Nghiêm Thị Thu Hà 15/01/2005 Nghĩa Hưng 7.25 7.5 2.17 1.67 1.5 5.33 34.83
345 190570 Lê Thị Hồng Ngân 04/08/2005 TT Yên Lạc 8.25 6.5 1.5 2 1.83 5.33 34.83
346 190283 Cao Thị Kim Huệ 19/06/2005 Chấn Hưng 7.00 6.7 3.5 2 1.83 7.33 34.73
347 190186 Nguyễn Xuân Bắc 10/10/2005 Yên Lập 7.25 7 3.33 1.17 1.67 6.17 34.67
348 190326 Chu Văn Tuấn Kiệt 31/12/2005 Việt Xuân 7.50 7 2.5 1.17 2 5.67 34.67
349 190351 Nguyễn Thùy Linh 27/12/2005 Bồ Sao 8.25 6.25 2.83 1.17 1.67 5.67 34.67
350 190397 Nguyễn Hồng Ngọc 03/02/2005 Tân Tiến 7.75 6.25 3 2 1.67 6.67 34.67
351 190466 Ngô Quang Thập 19/07/2005 Kim Xá 8.00 6 2.5 2.17 2 6.67 34.67
352 190495 Lê Minh Tiến 28/03/2005 Đại Đồng 8.50 6.25 2.5 1.17 1.5 5.17 34.67
353 190160 Giang Phương Anh 01/06/2005 Đại Đồng 7.25 6.75 3.5 1.17 1.83 6.5 34.5
354 190208 Đỗ Hải Đăng 29/11/2005 Yên Lập 6.25 8 2.83 1.33 1.83 6 34.5
355 190257 Triệu Thanh Hằng 21/07/2005 Kim Xá 8.50 7 1.5 0.83 1.17 3.5 34.5
356 190274 Tạ Thị Hoa 28/08/2005 Chấn Hưng 7.25 6.75 3.33 1.33 1.83 6.5 34.5
357 190312 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/2005 Bồ Sao 8.50 5.25 3.5 1.83 1.67 7 34.5
358 190366 Lê Thị Khánh Ly 24/02/2005 Nghĩa Hưng 7.50 6.75 2.67 1.83 1.5 6 34.5
359 190382 Nguyễn Trà My 26/02/2005 Đại Đồng 8.00 5.75 3.83 1.67 1.5 7 34.5
360 190393 Nguyễn Thị Thành Ngân 29/09/2005 Lũng Hòa 8.25 6.5 2.33 1 1.67 5 34.5
361 190453 Chu Tiến Thành 25/08/2005 Kim Xá 7.50 5.5 3.83 2.33 2.33 8.5 34.5
362 190488 Phùng Thị Thúy 02/01/2005 Yên Lập 6.50 7.75 2.83 1.17 2 6 34.5
363 190149 Chu Văn An 25/05/2005 Tân Tiến 8.50 6.25 3.33 0.83 0.67 4.83 34.33
364 190172 Nguyễn Thị Vân Anh 11/08/2005 Lũng Hòa 8.75 6.25 1.67 1.33 1.33 4.33 34.33
365 190185 Vũ Thị Ánh 12/07/2005 Việt Xuân 8.00 6.25 3.33 0.67 1.83 5.83 34.33
366 190207 Bạch Cảnh Cương 23/07/2005 Nghĩa Hưng 7.75 7 1.5 1.5 1.83 4.83 34.33
367 190333 Nguyễn Thị Lập 21/08/2005 Yên Lập 6.50 7.75 3.67 0.67 1.5 5.83 34.33
368 190390 Đào Thị Ngân 12/05/2005 Yên Lập 6.75 7 3.83 1.33 1.67 6.83 34.33
369 190405 Nguyễn Thị Thùy Nhung 29/11/2005 Đại Đồng 7.75 6.5 3.5 1.17 1.17 5.83 34.33
370 190458 Đào Thị Phương Thảo 27/01/2005 Yên Lập 6.25 7.25 4 1.67 1.67 7.33 34.33
371 190476 Nguyễn Thị Xuân Thu 16/06/2005 Lũng Hòa 7.75 6.8 1.83 1.83 1.5 5.17 34.27
372 190087 Bùi Thị Ngọc 10/09/2005 Yên Lập 6.50 7 4 2 1.17 7.17 34.17
373 190124 Nguyễn Thị Hà Thương 27/05/2005 Chấn Hưng 7.50 6.5 3.17 1.33 1.67 6.17 34.17
374 190129 Bùi Thị Thanh Trà 08/10/2005 Vĩnh Tường 6.75 7.25 2.67 1.67 1.83 6.17 34.17
375 190215 Bùi Văn Đức 10/06/2005 Tân Tiến 8.25 6.5 2.5 1 1.17 4.67 34.17
376 190373 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/06/2005 Đại Đồng 7.25 7 2.5 1.5 1.67 5.67 34.17
377 190377 Khổng Văn Mạnh 20/08/2005 Yên Lập 8.00 6.5 2.33 1.33 1.5 5.17 34.17
378 190389 Chu Thị Ngân 08/02/2005 Tân Tiến 8.25 6.75 2 0.83 1.33 4.17 34.17
379 190461 Lương Thị Thảo 02/04/2005 Kim Xá 7.75 6.5 2.17 1.5 2 5.67 34.17
380 190044 Nguyễn Duy Hòang 11/11/2005 Chấn Hưng 7.25 6.25 2.83 2.17 2 7 34
381 190177 Phùng Nguyễn Phương Anh 28/11/2005 Kim Xá 7.25 6.5 2.83 1.33 2.33 6.5 34
382 190336 Phan Thị Liên 18/12/2005 Chấn Hưng 7.25 6.5 3.83 1.83 0.83 6.5 34
383 190433 Phùng Thị Như Quỳnh 09/09/2005 Yên Bình 6.25 7.75 2.17 1.83 2 6 34
384 190509 Nguyễn Thị Thu Trang 13/10/2005 Đại Đồng 6.25 7.5 3.17 1.83 1.5 6.5 34
385 190525 Bùi Xuân Tùng 24/08/2005 Đại Đồng 8.75 5.5 2 1.83 1.67 5.5 34
386 190534 Đinh Thị Ánh Tuyết 10/11/2005 Yên Bình 7.50 7.5 1.67 1.33 1 4 34
387 190005 Nguyễn Thị Vân Anh 12/06/2005 Đại Đồng 7.25 6.5 3 1.5 1.83 6.33 33.83
388 190545 Lê Thị Hải Yến 19/10/2005 Đại Đồng 7.00 7 3.33 0.83 1.67 5.83 33.83
389 190563 Nguyễn Xuân Kiên 24/07/2005 Bình Dương 7.25 6.75 2.83 1.17 1.83 5.83 33.83
390 190267 Lương Văn Hiếu 12/12/2005 Kim Xá 7.75 6 2.5 1.67 2 6.17 33.67
391 190331 Phan Thị Lan 20/04/2005 Nghĩa Hưng 6.00 7.5 4 1.17 1.5 6.67 33.67
392 190490 Trần Thị Thùy 02/08/2005 Đại Đồng 7.25 6.75 2.5 1.33 1.83 5.67 33.67
393 190521 Lê Văn Tuấn 02/04/2005 Nghĩa Hưng 6.50 7 3.5 1.5 1.67 6.67 33.67
394 190582 Nguyễn Hương Thảo 15/03/2005 Phạm Công Bình 7.00 6.75 2.5 1.67 2 6.17 33.67
395 190277 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn 17/04/2005 Đại Đồng 7.50 7 2.67 0.83 1 4.5 33.5
396 190302 Nguyễn Gia Huy 05/09/2005 Yên Lập 7.00 6.5 3.5 1 2 6.5 33.5
397 190352 Phạm Diệu Linh 24/10/2005 Yên Bình 6.00 7.5 2.83 1.83 1.83 6.5 33.5
398 190429 Trần Thị Lệ Quyên 08/06/2005 Nghĩa Hưng 6.25 7.5 3 1.33 1.67 6 33.5
399 190485 Lê Thị Thúy 12/09/2005 Chấn Hưng 7.00 7 2.83 1.17 1.5 5.5 33.5
400 190554 Vũ Trần Duy 13/06/2005 Tân Tiến 7.75 6.25 2.33 1.17 2 5.5 33.5
401 190432 Nguyễn Thị Quỳnh 07/12/2005 Yên Lập 6.25 7.75 1.5 1.83 2 5.33 33.33
402 190459 Khổng Thanh Thảo 24/08/2005 Yên Lập 7.25 6.5 2.33 1.33 2.17 5.83 33.33
403 190544 Phạm Ngọc Vũ 10/02/2005 Kim Xá 7.00 6 3.17 2.17 2 7.33 33.33
404 190221 Đào Anh Dũng 12/05/2005 Yên Lập 7.50 7.25 0.83 1.33 1.5 3.67 33.17
405 190262 Phan Thị Thu Hiền 16/11/2005 Yên Lập 6.50 7.25 2.83 1.17 1.67 5.67 33.17
406 190388 Nguyễn Thị Tố Nga 03/09/2005 Chấn Hưng 7.25 6 4 1.33 1.33 6.67 33.17
407 190527 Lê Văn Tùng 27/08/2005 Lũng Hòa 7.25 6.75 2.5 1.17 1.5 5.17 33.17
408 190330 Nguyễn Thị Lan 17/07/2005 Nghĩa Hưng 6.50 6.75 2.5 1.83 2.17 6.5 33
409 190383 Khổng Thành Nam 29/05/2005 Yên Lập 6.50 6.5 3.83 1.5 1.67 7 33
410 190414 Lê Thu Phương 26/09/2005 Đại Đồng 7.25 7 2.5 1 1 4.5 33
411 190508 Ngô Thị Trang 26/04/2005 Đại Đồng 7.00 7.5 2 1 1 4 33
412 190526 Lê Quang Tùng 21/02/2005 Chấn Hưng 7.75 6 3.33 0.83 1.33 5.5 33
413 190442 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13/03/2005 Nghĩa Hưng 6.75 7.3 2 1.33 1.5 4.83 32.93
414 190310 Nguyễn Thị Huyền 13/09/2005 Kim Xá 6.50 6.25 3 2 2.33 7.33 32.83
415 190518 Trần Thái Tú 21/04/2005 Chấn Hưng 6.25 7.5 3 1.17 1.17 5.33 32.83
416 190523 Phùng Minh Tuấn 07/09/2005 Yên Bình 7.50 6.75 1.33 1.83 1.17 4.33 32.83
417 190155 Bùi Hoàng Anh 27/06/2005 Tân Tiến 8.75 4.75 1.67 2 2 5.67 32.67
418 190305 Bùi Thị Thanh Huyền 25/10/2005 Yên Bình 6.50 6.5 2.67 1.83 2.17 6.67 32.67
419 190314 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/05/2005 Chấn Hưng 7.75 5.25 2.33 2.17 2.17 6.67 32.67
420 190363 Trần Thị Hồng Luyến 22/08/2005 Yên Bình 7.50 7 1.5 1.17 1 3.67 32.67
421 190370 Nguyễn Thị Hoàng Mai 22/06/2005 Yên Lập 7.25 7 1.5 1 1.67 4.17 32.67
422 190443 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/2005 Phạm Công Bình 6.00 7.5 1.5 2.17 2 5.67 32.67
423 190489 Trần Thị Ngọc Thúy 19/10/2005 Yên Bình 6.75 6.75 2 1.5 2.17 5.67 32.67
424 190528 Phan Anh Tùng 23/04/2005 Việt Xuân 7.75 6.25 2 1.67 1 4.67 32.67
425 190211 Trần Ngọc Đạt 08/01/2005 Chấn Hưng 7.00 6.6 2.67 1.17 1.5 5.33 32.53
426 190143 Cao Thị Ngọc Tuyết 12/07/2005 Chấn Hưng 5.25 7.5 3.83 1.17 2 7 32.5
427 190216 Nguyễn Văn Đức 19/08/2005 Chấn Hưng 7.00 6.5 1.67 1.67 2.17 5.5 32.5
428 190227 Phan Thùy Dương 26/08/2005 Chấn Hưng 6.50 6.5 3 1.83 1.67 6.5 32.5
429 190241 Nguyễn Hải Hà 28/8/2005 Bồ Sao 7.25 5.75 3.67 1.67 1.17 6.5 32.5
430 190320 Nguyễn Duy Khánh 09/01/2005 Bồ Sao 7.25 5.75 2.67 2.17 1.67 6.5 32.5
431 190332 Trần Thị Hương Lan 31/12/2005 Yên Bình 5.75 8 2.17 1.33 1.5 5 32.5
432 190385 Lê Thúy Nga 04/06/2005 Chấn Hưng 6.00 6.75 3.5 1.67 1.83 7 32.5
433 190481 Khổng Thị Thương 04/05/2005 Yên Lập 6.25 7.5 2.33 0.83 1.83 5 32.5
434 190512 Phùng Huyền Trang 02/06/2005 Yên Bình 7.00 6.5 2 1.67 1.83 5.5 32.5
435 190571 Phạm Trung Nghĩa 07/04/2005 Yên Bình 7.25 6.5 1.17 1.83 2 5 32.5
436 190150 Lê Thành An 13/08/2005 Vĩnh Tường 7.50 5.25 3.5 1.67 1.67 6.83 32.33
437 190193 Dương Văn Biên 02/03/2005 Bồ Sao 7.50 5.75 2.5 1.67 1.67 5.83 32.33
438 190319 Nguyễn Duy Khánh 12/05/2005 Yên Lập 8.00 5.75 2.33 1 1.5 4.83 32.33
439 190347 Ngô Nhật Linh 02/08/2005 Chấn Hưng 6.00 6.75 2.67 2 2.17 6.83 32.33
440 190412 Nguyễn Văn Phúc 18/04/2005 Phạm Công Bình 5.75 7 2.83 2 2 6.83 32.33
441 190222 Nguyễn Tiến Dũng 01/10/2005 Bình Dương 7.25 6.75 1 1.5 1.67 4.17 32.17
442 190238 Chu Thị Thu Hà 24/08/2005 Chấn Hưng 6.25 6.75 3.17 1.67 1.33 6.17 32.17
443 190288 Chu Văn Hưng 21/12/2005 Việt Xuân 6.25 7.75 1.67 1 1.5 4.17 32.17
444 190291 Chu Thị Hương 16/09/2005 Đại Đồng 6.50 6.5 2.67 1.67 1.83 6.17 32.17
445 190313 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15/08/2005 Bồ Sao 7.50 5.5 2.83 1.33 2 6.17 32.17
446 190408 Khổng Minh Phong 01/08/2005 Yên Lập 7.25 6.5 1.67 1 2 4.67 32.17
447 190446 Chu Đức Thắng 08/03/2005 Đại Đồng 8.00 6.25 1.17 1 1.5 3.67 32.17
448 190450 Lê Thị Phương Thanh 25/06/2005 Đại Đồng 7.25 6.5 2.17 0.83 1.67 4.67 32.17
449 190503 Chu Thị Huyền Trang 13/01/2005 Việt Xuân 6.25 7 2.33 1.67 1.67 5.67 32.17
450 190248 Bùi Thị Hải 19/03/2005 Đại Đồng 6.75 6.75 3.17 0.67 1.17 5 32
451 190322 Vũ Quốc Khánh 02/09/2005 Chấn Hưng 5.75 7 3.67 1.33 1.5 6.5 32
452 190349 Nguyễn Mai Linh 05/05/2005 Việt Xuân 6.00 6.75 3.33 1.5 1.67 6.5 32
453 190386 Nguyễn Thanh Nga 03/10/2005 Hợp Thịnh 6.00 6.5 3.17 2 1.83 7 32
454 190435 Phan Quang Sang 06/02/2005 Chấn Hưng 7.00 6 3.17 2 0.83 6 32
455 190448 Dương Thành Thắng 01/08/2005 Yên Lập 6.00 7.5 2.67 0.67 1.67 5 32
456 190151 Lê Thu An 15/01/2005 Đại Đồng 6.00 7.25 2.17 1.5 1.67 5.33 31.83
457 190295 Nguyễn Thị Linh Hương 08/08/2005 Yên Lập 6.75 7.75 1.5 0.5 0.83 2.83 31.83
458 190318 Lê Quốc Khánh 06/01/2005 Đại Đồng 8.50 5.25 1.67 1.17 1.5 4.33 31.83
459 190431 Lê Duy Quyết 18/05/2005 Đại Đồng 7.75 6.5 1.67 0.67 1 3.33 31.83
460 190467 Nguyễn Thị Thiết 08/05/2005 Bình Dương 5.75 7 2.5 2.17 1.67 6.33 31.83
461 190537 Trần Thị Vân 05/07/2005 Đại Đồng 6.75 6.5 2.83 1.5 1 5.33 31.83
462 190577 Phùng Minh Sáng 25/11/2005 Yên Bình 7.50 6.3 1.83 1.17 1.17 4.17 31.77
463 190174 Nguyễn Thị Vân Anh 11/05/2005 Yên Bình 7.25 7 1.33 1 0.83 3.17 31.67
464 190218 Trần Ngọc Đức 26/05/2005 Chấn Hưng 6.25 6.5 2.5 1.83 1.83 6.17 31.67
465 190324 Bạch Đăng Kiên 10/09/2005 Nghĩa Hưng 7.00 6.25 1.83 1.67 1.67 5.17 31.67
466 190343 Khổng Thị Linh 13/12/2005 Yên Lập 6.00 7.25 3.5 0.67 1 5.17 31.67
467 190361 Đỗ Thị Lương 28/10/2005 Phạm Công Bình 6.00 6.75 2 2 2.17 6.17 31.67
468 190471 Đặng Thị Thơm 09/06/2005 Đại Đồng 6.75 6.25 2.83 1.33 1.5 5.67 31.67
469 190553 Ngô Hồng Được 02/02/2005 Yên Bình 7.25 6.75 1 0.5 2.17 3.67 31.67
470 190176 Nguyễn Việt Anh 12/01/2005 Chấn Hưng 7.50 5 2.83 1.67 2 6.5 31.5
471 190189 Nguyễn Duy Bằng 14/09/2005 Chấn Hưng 6.75 6.5 2.17 1.17 1.67 5 31.5
472 190276 Bùi Đức Hoàn 09/11/2005 Yên Lập 6.50 6.75 2.17 1.17 1.67 5 31.5
473 190296 Phan Thị Hương 27/01/2005 Chấn Hưng 6.50 7 1.67 1.5 1.33 4.5 31.5
474 190375 Phan Quỳnh Mai 18/11/2005 Bình Dương 6.00 7.5 2.17 0.83 1.5 4.5 31.5
475 190380 Lê Văn Mười 19/08/2005 Bình Dương 7.25 5.75 1.83 1.83 1.83 5.5 31.5
476 190486 Lê Thị Thúy 06/04/2005 Chấn Hưng 6.50 6.5 2.5 0.83 2.17 5.5 31.5
477 190170 Nguyễn Thị Lan Anh 26/04/2005 Chấn Hưng 5.75 7.75 1.67 1.33 1.33 4.33 31.33
478 190235 Lê Bằng Giang 07/05/2005 Tân Tiến 7.25 5.75 2.5 0.83 2 5.33 31.33
479 190306 Chu Thị Thanh Huyền 12/01/2005 Tân Tiến 6.25 6 3.33 1.5 2 6.83 31.33
480 190436 Nguyễn Thị Sáu 15/05/2005 Kim Xá 7.25 5.25 2.67 1.67 2 6.33 31.33
481 190541 Bùi Quang Vinh 01/03/2005 Yên Bình 5.75 7.5 1.67 1.33 1.83 4.83 31.33
482 190205 Nguyễn Thành Công 22/08/2005 Chấn Hưng 6.50 6.25 2 1.67 2 5.67 31.17
483 190264 Chu Văn Hiếu 28/10/2005 Việt Xuân 6.00 7.25 2 1.17 1.5 4.67 31.17
484 190410 Cao Thiên Phú 27/01/2005 Chấn Hưng 7.00 6.75 1.5 1 1.17 3.67 31.17
485 190415 Nguyễn Minh Phương 09/09/2005 Hợp Thịnh 6.00 6.75 2.67 1.17 1.83 5.67 31.17
486 190513 Trần Thị Trang 16/06/2005 Nghĩa Hưng 6.25 6 3 1.83 1.83 6.67 31.17
487 190350 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/06/2005 Đại Đồng 6.75 7 1.5 0.67 1.33 3.5 31
488 190480 Bùi Thị Thương 26/09/2005 Yên Lập 6.25 6.5 3 1 1.5 5.5 31
489 190515 Lê Quang Trung 13/03/2005 Nghĩa Hưng 6.50 6.5 2 1.67 1.33 5 31
490 190546 Lê Thị Yến 17/09/2005 Bình Dương 6.00 6.75 1.83 1.67 2 5.5 31
491 190190 Nguyễn Ngọc Bảo 12/07/2005 Bồ Sao 6.75 5.75 2.17 1.83 1.83 5.83 30.83
492 190384 Lê Hoài Nam 06/11/2005 Tân Tiến 6.50 5.75 2.83 1.83 1.67 6.33 30.83
493 190441 Lê Thị Mỹ Tâm 12/06/2005 Yên Bình 6.00 7 1.5 1.5 1.83 4.83 30.83
494 190497 Phan Văn Tiến 07/04/2005 Chấn Hưng 6.25 6 3 1.5 1.83 6.33 30.83
495 190511 Phạm Thị Trang 16/02/2005 Hợp Thịnh 5.75 7 2 1.17 2.17 5.33 30.83
496 190524 Tạ Văn Tuệ 04/04/2005 Tân Tiến 6.75 6.25 2.33 1 1.5 4.83 30.83
497 190536 Nguyễn Thị Vân 05/12/2005 Phạm Công Bình 5.25 6.5 4 1.5 1.83 7.33 30.83
498 190565 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/12/2005 Yên Bình 6.25 7 1 1.83 1.5 4.33 30.83
499 190401 Nguyễn Yến Nhi 16/12/2005 Thổ Tang 5.75 6.75 2.5 1.5 1.67 5.67 30.67
500 190568 Sầm Tiến Mạnh 16/02/2005 Nghĩa Hưng 6.00 6.25 2.67 1.83 1.67 6.17 30.67
501 190188 Nguyễn Xuân Bách 08/11/2005 Chấn Hưng 6.25 6 2.67 1.67 1.67 6 30.5
502 190254 Lê Trần Minh Hằng 01/04/2005 Bình Dương 5.75 7 2.33 1.5 1.17 5 30.5
503 190328 Bạch Thị Kim 20/05/2005 Đại Đồng 7.25 5.5 3.17 0.83 1 5 30.5
504 190456 Vũ Ngọc Thành 23/11/2005 Chấn Hưng 7.00 5.25 3.17 1.5 1.33 6 30.5
505 190575 Nguyễn Hữu Quân 01/12/2005 Bồ Sao 7.75 4 2.5 2.33 2.17 7 30.5
506 190592 Phùng Quang Vũ 12/09/2005 Tân Tiến 7.75 5.25 1.83 1.17 1.5 4.5 30.5
507 190209 Trần Thị Anh Đào 27/09/2005 Chấn Hưng 6.25 6.3 2.67 1.17 1.5 5.33 30.43
508 190199 Nguyễn Thị Thanh Chúc 17/06/2005 Lũng Hòa 6.50 6.5 1.83 0.67 1.83 4.33 30.33
509 190358 Nguyễn Văn Long 18/04/2005 Chấn Hưng 6.25 6.5 1.83 1 2 4.83 30.33
510 190550 Tạ Văn Đại 20/02/2005 Phạm Công Bình 6.25 6 2.33 2 1.5 5.83 30.33
511 190234 Khổng Thị Hương Giang 22/12/2005 Yên Lập 6.00 7 2 0.5 1.67 4.17 30.17
512 190275 Vũ Thị Thanh Hoài 03/10/2005 Chấn Hưng 5.75 6.75 2.5 1.33 1.33 5.17 30.17
513 190353 Phan Hà Linh 04/12/2005 Chấn Hưng 5.00 7.5 2.17 1 2 5.17 30.17
514 190376 Trần Thị Mai 14/02/2005 Việt Xuân 5.75 7 2.5 1 1.17 4.67 30.17
515 190394 Trần Thị Ngân 04/11/2005 Yên Bình 7.00 6 1.83 1 1.33 4.17 30.17
516 190457 Đào Phương Thảo 06/03/2005 Đại Đồng 5.75 6.25 3.33 1.17 1.67 6.17 30.17
517 190542 Lê Quang Vũ 02/02/2005 Thổ Tang 6.50 5.5 1.83 2.5 1.83 6.17 30.17
518 190272 Lê Thị Quỳnh Hoa 14/01/2005 Bình Dương 4.75 7.5 2.33 1.5 1.67 5.5 30
519 190341 Khổng Thị Diệu Linh 30/06/2005 Chấn Hưng 5.75 6.75 1.83 1.17 1.67 4.67 29.67
520 190342 Không Thị Linh 23/03/2005 Yên Lập 5.75 7.5 1.5 0.67 1 3.17 29.67
521 190372 Nguyễn Thị Mai 11/01/2005 Lũng Hòa 6.00 6.25 2.5 1.5 1.17 5.17 29.67
522 190391 Nghiêm Lê Diệu Ngân 11/11/2005 Chấn Hưng 6.75 5.25 2.67 0.83 2.17 5.67 29.67
523 190581 Lê Xuân Thanh 06/11/2005 Bình Dương 5.50 6.5 2.17 1.67 1.83 5.67 29.67
524 190591 Hoàng Văn Vinh 07/04/2005 Đại Đồng 7.00 5.75 1.83 1 1.33 4.17 29.67
525 190558 Trần Thế Hiếu 04/10/2005 Nghĩa Hưng 6.25 6.3 2.33 0.5 1.67 4.5 29.6
526 190182 Lê Thị Minh Ánh 20/08/2005 Tân Tiến 6.00 6.25 1.33 1.67 2 5 29.5
527 190315 Phùng Thị Ngọc Huyền 10/11/2005 Yên Bình 5.75 6.75 1.83 1 1.67 4.5 29.5
528 190323 Bùi Văn Khiêm 20/11/2005 Tân Tiến 7.00 5.25 1.83 1.5 1.67 5 29.5
529 190335 Nguyễn Thị Kim Liên 14/04/2005 Hợp Thịnh 5.75 6.5 2.33 1 1.67 5 29.5
530 190355 Trần Thị Thùy Linh 19/12/2005 Phạm Công Bình 5.75 6.5 1.83 1.17 2 5 29.5
531 190395 Trần Duy Nghĩa 09/01/2005 Nghĩa Hưng 5.50 6.25 2.67 1.67 1.67 6 29.5
532 190428 Lê Duy Quang 04/11/2005 Đại Đồng 7.50 5.5 0.83 1.17 1.5 3.5 29.5
533 190567 Trần Thị Mai 07/05/2005 Việt Xuân 5.75 7 2.33 0.67 1 4 29.5
534 190396 Lê Thị Hồng Ngọc 28/12/2005 Bình Dương 4.75 6.75 2.83 1.17 2.33 6.33 29.33
535 190585 Tô Thị Trang 04/08/2005 Phạm Công Bình 5.75 6 2.67 1.67 1.5 5.83 29.33
536 190282 Khổng Thị Lệ Huế 07/01/2005 Yên Lập 5.50 6.75 2.5 0.83 1.33 4.67 29.17
537 190287 Phan Anh Hùng 19/03/2005 Việt Xuân 6.00 6 2.33 1 1.83 5.17 29.17
538 190362 Đỗ Văn Lượng 19/02/2005 Bồ Sao 6.25 6 1.33 1.67 1.67 4.67 29.17
539 190561 Nguyễn Thị Huyền 09/11/2005 Phạm Công Bình 5.50 7 1.33 1.17 1.67 4.17 29.17
540 190590 Bùi Văn Vinh 05/12/2005 Đại Đồng 7.00 5.5 1 1.17 1.83 4 29
541 190214 Dương Chí Du 30/07/2005 Bồ Sao 5.75 6.5 2.17 0.83 1.33 4.33 28.83
542 190406 Vũ Thị Ngọc Ninh 02/10/2005 Chấn Hưng 5.00 7.25 1.67 1 1.67 4.33 28.83
543 190427 Bùi Văn Quang 05/12/2005 Đại Đồng 7.00 5.5 1.33 0.83 1.67 3.83 28.83
544 190226 Nguyễn Tùng Dương 18/04/2005 Vĩnh Tường 5.75 6.25 1.33 1.83 1.5 4.67 28.67
545 190367 Lê Thị Ly 13/11/2005 Bình Dương 5.25 6.75 2 1.17 1.5 4.67 28.67
546 190449 Phạm Quang Thắng 29/08/2005 Chấn Hưng 6.00 6 2.33 0.83 1.5 4.67 28.67
547 190566 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/09/2005 Yên Lập 5.25 7 1.67 0.5 2 4.17 28.67
548 190578 Bùi Thanh Sơn 20/07/2005 Nghĩa Hưng 6.00 6 2.67 0.83 1.17 4.67 28.67
549 190239 Kiều Thu Hà 9/10/2005 Chấn Hưng 5.25 6.75 1.67 1 1.83 4.5 28.5
550 190407 Trần Thị Kim Oanh 17/10/2005 Chấn Hưng 5.50 6.75 2 0.67 1.33 4 28.5
551 190555 Trần Anh Giang 06/08/2005 Bình Dương 6.25 6 1.83 0.67 1.33 3.83 28.33
552 190551 Vũ Thị Điền 13/03/2005 Phạm Công Bình 4.75 6.5 2.33 2 1.33 5.67 28.17
553 190552 Tô Thị Thùy Dung 28/10/2005 Phạm Công Bình 4.50 6.75 1.67 1.83 2.17 5.67 28.17
554 190510 Nguyễn Thu Trang 25/06/2005 Chấn Hưng 4.25 7.25 2.5 1.17 1.33 5 28
555 190334 Bùi Thị Nhật Lệ 31/07/2005 Đại Đồng 5.00 6.75 2 0.67 1.67 4.33 27.83
556 190583 Tô Thị Tới 07/12/2005 Phạm Công Bình 5.50 6.2 1.67 0.83 1.83 4.33 27.73
557 190540 Bùi Đức Vinh 27/06/2005 Đại Đồng 5.50 6.5 0.67 1.33 1.5 3.5 27.5
558 190293 Ngô Thị Lan Hương 13/05/2005 Đại Đồng 6.25 5.2 2 0.67 1.83 4.5 27.4
559 190292 Lê Thị Hương 24/08/2005 Yên Bình 4.75 6.25 2.67 1 1.67 5.33 27.33
560 190505 Chu Thị Trang 04/04/2005 Đại Đồng 6.25 6 1.67 0.33 0.83 2.83 27.33
561 190303 Nguyễn Văn Huy 05/10/2005 Chấn Hưng 6.00 4.9 2.67 1.17 1.67 5.5 27.3
562 190175 Nguyễn Tuấn Anh 10/10/2005 Chấn Hưng 5.00 5.75 3.5 0.67 1.33 5.5 27
563 190194 Chu Khắc Biện 10/06/2005 Chấn Hưng 4.75 6 2.33 1.17 2 5.5 27
564 190162 Lê Phương Anh 09/03/2005 Đại Đồng 5.00 6.5 2.33 0.5 1 3.83 26.83
565 190195 Nguyễn Phúc Bình 07/10/2005 Chấn Hưng 5.50 5.5 2.83 1 1 4.83 26.83
566 190242 Nguyễn Thanh Hà 01/04/2005 Chấn Hưng 4.75 5.75 3 1.33 1.5 5.83 26.83
567 190580 Nguyễn Hồng Thăng 25/11/2005 Yên Lập 5.50 5.5 2.5 0.83 1.5 4.83 26.83
568 190294 Nguyễn Thị Diễm Hương 30/01/2005 Chấn Hưng 5.00 5.25 3.17 1.5 1.33 6 26.5
569 190589 Tô Thị Ánh Tuyết 29/11/2005 Phạm Công Bình 5.25 5.5 1.83 1.5 1.33 4.67 26.17
570 190308 Lê Thị Ngọc Huyền 18/01/2005 Thổ Tang 5.00 5.75 1.5 1.33 1.67 4.5 26
571 190496 Lê Văn Tiến 18/01/2005 Chấn Hưng 4.00 5.75 3.17 1.5 1.67 6.33 25.83
572 190270 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/2005 Chấn Hưng 5.75 5 2.67 0.33 1.17 4.17 25.67
573 190438 Bùi Thị Tâm 11/11/2005 Đại Đồng 3.75 7 2.17 1 1 4.17 25.67
574 190579 Nguyễn Anh Tài 28/05/2005 Nghĩa Hưng 5.25 6 0.67 0.83 1.17 2.67 25.17
575 190413 Nguyễn Đại Phước 31/12/2005 Chấn Hưng 5.00 5 3 0.67 1.17 4.83 24.83
576 190419 Nguyễn Thị Phượng 08/07/2005 Chấn Hưng 4.25 6.25 1.5 1 1.17 3.67 24.67
577 190548 Chu Ngọc Ánh 22/09/2005 Việt Xuân 4.75 5.5 1.5 1.33 1.33 4.17 24.67
578 190569 Phùng Hoài Nam 05/10/2005 Yên Lập 5.00 5 2.33 0.83 1.5 4.67 24.67
579 190584 Bùi Thị Huyền Trang 25/08/2005 Tân Tiến 4.75 5.75 0.67 1.5 1.5 3.67 24.67
580 190247 Vũ Thị Thu Hà 10/10/2005 Chấn Hưng 2.75 7.5 1.5 1.33 1.17 4 24.5
581 190572 Nguyễn Minh Ngọc 01/11/2005 Yên Lập 5.25 4.75 1.67 0.83 1.83 4.33 24.33
582 190434 Trần Thị Như Quỳnh 30/09/2005 Bình Dương 2.75 6.5 2.5 0.67 1.5 4.67 23.17
583 190586 Phan Văn Tú 09/07/2005 Chấn Hưng 4.75 4.5 1.83 1.17 1.33 4.33 22.83
584 190437 Lê Hồng Sơn 24/04/2004 Khác (VT) 5.25 4.5 0.83 1 1.33 3.17 22.67
585 190556 Phạm Thu Hà 09/08/2005 Việt Xuân 3.75 5.5 2 0.17 1.5 3.67 22.17
586 190573 Khổng Long Nhật 30/06/2005 Yên Lập 3.75 4.25 3.5 0.67 1.33 5.5 21.5
587 190588 Nguyễn Văn Tùng 08/10/2005 Yên Lập 4.75 3.25 2.17 1.17 1.5 4.83 20.83
588 190562 Khổng Đăng Khánh 26/04/2005 Yên Lập 3.00 4.75 0.33 1 1.5 2.83 18.33
589 190560 Tô Thế Huy 12/06/2005 Phạm Công Bình 1.00 4.5 1.17 1.33 0.83 3.33 14.33
590 190574 Phan Ngọc Phi 15/11/2004 Yên Lập 2.50 2 1 0.83 1 2.83 11.83
591 190557 Đào Minh Hiếu 04/07/2004 Yên Lập 1.00 3 1 0.5 0.83 2.33 10.33
592 190559 Nguyễn Phi Hùng 17/04/2005 Nghĩa Hưng 1.00 2 1 1 1.5 3.5 9.5