HƯỚNG DẪN THỦ TỤC CMND VÀ HỘ KHẨU

5
HƯỚNG DẪN THỦ TỤC CẤP CHỨNG MINH NHÂN DÂN VÀ HỘ KHẨU ------------- I. Cấp chứng minh nhân dân: 1. Cấp mới giấy Chứng minh nhân dân * Đối tượng: Những công dân từ đủ 14 tuổi trở lê khẩu thường trú, chưa được cấp giấy CMND. *Hồ sơ gồm: - Đơn đề nghị cấp Chứng minh nhân dân (Mẫu CM3) Công an xã, phường nơi đăng ký thường trú (đối với người - Khai tờ khai Chứng minh nhân dân (Mẫu CM4); - Xuất trình sổ hộ khẩu * Trình tự thực hiện: Hồ sơ nộp tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả t * Thời gian giải quyết: 07 ngày làm việc 2. Cấp đổi, cấp lại giấy Chứng minh nhân dân * Đối tượng: Những người đã được cấp giấy CMND n hạn sử dụng 15 năm; rách nát, không rõ ảnh hoặc các thông CMND; tay đổi họ, tên, chữ đệm, ngày tháng năm sinh; chuy khẩu thường trú (nếu công dân có yêu cầu); thay đổi địa đ thật, thẩm mỹ, chỉnh hình hoặc vì lý do khác làm thay đổi nhận dạng của họ; bị mất giấy CMND. *Hồ sơ gồm: - Đơn xin cấp đổi, cấp lại giấy CMND theo (mẫu C và xác nhận của Công an xã, phường nơi đăng ký hộ khẩu th - Xuất trình sổ hộ khẩu - Khai tờ khai Chứng minh nhân dân (Mẫu CM4) * Trình tự thực hiện: Hồ sơ nộp tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả t * Thời gian giải quyết: 07 ngày làm việc * Lệ phí (không bao gồm tiền chụp ảnh của người + Nơi ĐK thường trú ở xã: 3.000đ

Transcript of HƯỚNG DẪN THỦ TỤC CMND VÀ HỘ KHẨU

HNG DN TH TC CP CHNG MINH NHN DN V H KHU ------------I. Cp chng minh nhn dn: 1. Cp mi giy Chng minh nhn dn * i tng: Nhng cng dn t 14 tui tr ln c ng k h khu thng tr, cha c cp giy CMND. *H s gm: - n ngh cp Chng minh nhn dn (Mu CM3) c xc nhn ca Cng an x, phng ni ng k thng tr (i vi ngi t 18 tui tr ln); - Khai t khai Chng minh nhn dn (Mu CM4); - Xut trnh s h khu * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 07 ngy lm vic 2. Cp i, cp li giy Chng minh nhn dn * i tng: Nhng ngi c cp giy CMND nhng qu thi hn s dng 15 nm; rch nt, khng r nh hoc cc thng tin ghi trn giy CMND; tay i h, tn, ch m, ngy thng nm sinh; chuyn ni ng k h khu thng tr (nu cng dn c yu cu); thay i a im nhn dng qua phu tht, thm m, chnh hnh hoc v l do khc lm thay i hnh nh hoc c im nhn dng ca h; b mt giy CMND. *H s gm: - n xin cp i, cp li giy CMND theo (mu CM3) c dn nh v xc nhn ca Cng an x, phng ni ng k h khu thng tr; - Xut trnh s h khu - Khai t khai Chng minh nhn dn (Mu CM4) * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 07 ngy lm vic * L ph (khng bao gm tin chp nh ca ngi c cp): + Ni K thng tr x: 3.000

+ Ni K thng tr phng: 6.000 * Lu : Mim l ph i vi trng hp cp CMND do ht hn d dng; b, m, v (hoc chng) ca lit s; con di 18 tui ca lit s; thng binh, con di 18 tui ca thng binh. II. H khu: 1. Nhp khai sinh: * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Giy khai sinh ( Bn sao hoc bn chnh chng thc, cng chng ) * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 03 ngy lm vic * L ph: phng 10.000; x 5.000. 2. Cp giy chuyn h khu: * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Xut trnh s h khu (hoc s h khu gia nh) * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 03 ngy lm vic 3. Cp i, cp li s h khu * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Xut trnh s h khu ( trng hp i s ) * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 05 ngy lm vic * L ph: phng 15.000/ln cp; x 8.000/ln cp. phng 8.000/ln cp; x 4.000/ln cp ( i vi trng hp cp i do nh nc thay i a gii hnh chnh, tn ng, s nh). 4. Chuyn n ngoi thnh ph (nhn khu l )

* H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Bn khai nhn khu (HK01) i vi trng hp 14 tui tr ln - Giy chuyn h khu (HK07) - Giy t chng minh mi quan h i vi trng hp l: ng, b, cha, m, v, chng, con, anh, ch, em rut, chu rut * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 03 ngy lm vic * L ph: phng 10.000/ln cp; x 5.000/ln cp. 5. Tch s h khu: 5.1. Tch h c ch hp php ring * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Giy t chng minh ch hp php * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 7 ngy lm vic * L ph: phng 15.000/ln thc hin; x 8.000/ln thc hin. 5.2. Tch h cng ch hp php (cng nh) * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - C s ng ca ch h bng vn bn * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 7 ngy lm vic * L ph: phng 15.000/ln thc hin; x 8.000/ln thc hin. 6. Lp h mi ngoi thnh ph chuyn n * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02)

- Bn khai nhn khu (Mu HK01) - Giy chuyn h khu (Mu HK07) - Giy t chng minh ch hp php * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. *Thi gian gii quyt: 15 ngy lm vic * L ph: phng 15.000/ln thc hin; x 8.000/ln thc hin. 7. iu chnh thay i s h khu 7.1. Trng hp thay i ch h *H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Xut trnh s h khu - kin ca ch h hoc ngi khc trong gia nh v vic thay i ch h * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. *Thi gian gii quyt: 03 ngy lm vic * L ph: phng 5.000/ln thc hin; x 3.000/ln thc hin. 7.2. Trng hp thay i v h, tn, ch m, ngy, thng, nm sinh cc thay i khc v h tch *H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Xut trnh s h khu - Giy khai sinh hoc Quyt nh c php thay i ca c quan c thm quyn v ang k h tch * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. *Thi gian gii quyt: 03 ngy lm vic * L ph: - phng 5.000/ln thc hin; x 3.000/ln thc hin. - Lu : khng thu l ph i vi cc trng hp nh chnh li a ch do nh nc thay i a gii hnh chnh, ng ph, s nh.

8. Xo ng k thng tr ( khai t, To n tuyn b mt tch hoc cht, tuyn dng vo QND v CAND tp trung trong doanh tri, nh c nc ngoi, KHKTT ni mi ) * H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - S h khu - Giy t chng minh c s thay i trn * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt: 3 ngy lm vic 9. Thay i trong thnh ph *H s gm: - Phiu bo thay i h khu, nhn khu (Mu HK02) - Giy t chng minh mi quan h i vi trng hp l: ng, b, cha, m, v, chng, con, anh, ch, em rut, chu rut - Xut trnh 02 s h khu cn thay i * Trnh t thc hin: H s np ti B phn Tip nhn v Tr kt qu thnh ph Cao Lnh. * Thi gian gii quyt trong 05 ngy lm vic * L ph: phng 10.000/ln thc hin; x 5.000/ln thc hin. phng 15.000/ln thc hin; x 8.000/ln thc hin ( i vi trng hp thay i c h)