Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán
-
Upload
dich-vu-lam-bao-cao-tai-chinh -
Category
Education
-
view
2.828 -
download
0
description
Transcript of Hướng dẫn lập bảng cân đối kế toán
H ng d n l p b ng cân đ i k toánướ ẫ ậ ả ố ếXem chi ti t t iế ạ http://lambaocaotaichinh.com
PH N TÀI S NẦ ẢA: TÀI S N NG N H N – Mã s 100Ả Ắ Ạ ốPh n ánh t ng giá tr ti n, các kho n t ng đ ng ti n và các tài s n ng n h n ả ổ ị ề ả ươ ươ ề ả ắ ạkhác c th chuy n đ i thành ti n, ho c có th bán hay s d ng trong vòng m t ỏ ể ể ổ ề ặ ể ử ụ ộnăm ho c m t chu kỳ kinh doanh bình th ng c a doanh nghi p có đ n th i ặ ộ ườ ủ ệ ế ờđi m báo cáo, g m: ti n, các kho n t ng đ ng ti n, các kho n đ u t tài ể ồ ề ả ươ ươ ề ả ầ ưchính ng n h n, các kho n ph i thu ng n h n, hàng t n kho và tài s n ng n h n ắ ạ ả ả ắ ạ ồ ả ắ ạkhác.
Mã s 100 = Mã s 110 + Mã s 120 + Mã s 130 + Mã s 140 + Mã s 150ố ố ố ố ố ố
I. TI N – Mã s 110Ề ốMã s 110 = Mã s 111 + Mã s 112ố ố ố
1. Ti n – Mã s 111:ề ốS li u đ ghi vào ch tiêu “Ti n” là s d N c a tài kho n 111 “Ti n m t” , 112ố ệ ể ỉ ề ố ư ợ ủ ả ề ặ “Ti n g i ngân hàng”, 113 “Ti n đang chuy n” trên s cái.ề ử ề ể ổ
2. Các kho n t ng đ ng ti n – Mã s 112:ả ươ ươ ề ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N chi ti t c a tài kho n 121 “Đ u t ố ệ ể ỉ ố ư ợ ế ủ ả ầ ưch ng khoán ng n h n” trên S chi ti t TK 121, g m các lo i ch ng khoán có ứ ắ ạ ổ ế ồ ạ ứth i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua.ờ ạ ồ ặ ạ ể ừ
II. CÁC KHO N Đ U T TÀI CHÍNH NG N H N – Mã s 120:Ả Ầ Ư Ắ Ạ ốMã s 120 = Mã s 121 + Mã s 129ố ố ố
1. Đ u t ng n h n – Mã s 121:ầ ư ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 121 “Đ u t ch ng ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ầ ư ứkhoán ng n h n” và 128 “Đ u t ng n h n khác” trên s cái sau khi tr đi ph n ắ ạ ầ ư ắ ạ ổ ừ ầđã ghi vào m c “Các kho n t ng đ ng ti n”.ụ ả ươ ươ ề
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n – Mã s 129ự ả ầ ư ắ ạ ốS li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ(***)S li u đ ghi vào ch tiêu “D phòng gi m giá đ u t ng n h n” là s d Có c a ố ệ ể ỉ ự ả ầ ư ắ ạ ố ư ủtài kho n 129 “D phòng gi m giá đ u t ng n h n” trên s cái.ả ự ả ầ ư ắ ạ ổ
III. Các kho n ph i thu NG N H N – Mã s 130ả ả Ắ Ạ ốMã s 130 = Mã s 131 + Mã s 132 + Mã s 133 + Mã s 134 + Mã s 135 + Mã ố ố ố ố ố ốs 139ố
1. Ph i thu khách hàng – Mã s 131ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu “Ph i thu khách hàng” căn c vào t ng s d N chi ố ệ ể ỉ ả ứ ổ ố ư ợti t c a tài kho n 131 “Ph i thu c a khách hàng” m theo t ng khách hàng trên ế ủ ả ả ủ ở ừ
s k toán chi ti t tài kho n 131, chi ti t các kho n ph i thu khách hàng ng n ổ ế ế ả ế ả ả ắh n.ạ
2. Tr tr c cho ng i bán – Mã s 132ả ướ ườ ốS li u đ ghi vào ch tiêu tr tr c cho ng i bán căn c vào t ng s d N chi ố ệ ể ỉ ả ướ ườ ứ ổ ố ư ợti t tài kho n 331 “Ph i tr cho ng i bán” m theo t ng ng i bán trên s chi ế ả ả ả ườ ở ừ ườ ổti t TK 331.ế
3. Ph i thu n i b ng n h n – Mã s 133ả ộ ộ ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu “Ph i thu n i b ng n h n” là s d N chi ti t Tài ố ệ ể ỉ ả ộ ộ ắ ạ ố ư ợ ếkho n 1368 “Ph i thu n i b khác” trên S k toán chi ti t Tài kho n 1368, chi ả ả ộ ộ ổ ế ế ảti t các kho n ph i thu n i b ng n h n.ế ả ả ộ ộ ắ ạ
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng – Mã s 134ả ế ộ ế ạ ợ ồ ự ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N tài kho n 337 “Thanh toán theo ti n ố ệ ể ỉ ố ư ợ ả ếđ h p đ ng xây d ng” trên s cái.ộ ợ ồ ự ổ
5. Các kho n ph i thu khác – Mã s 135ả ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu các kho n ph i thu khác là s d N c a các TK 1385, ố ệ ể ỉ ả ả ố ư ợ ủTK 1388, TK 334, TK 338 trên s k toán chi ti t các tài kho n 1385, 334, 338, ổ ế ế ảchi ti t các kho n ph i thu ng n h n.ế ả ả ắ ạ
5. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi – Mã s 139ự ả ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có chi ti t tài kho n 139 trên s k toán ố ệ ể ỉ ố ư ế ả ổ ếchi ti t TK 139, chi ti t các kho n d phòng ph i thu ng n h n khó đòi.ế ế ả ự ả ắ ạ
V. HÀNG T N KHO – Mã s 140Ồ ốMã s 140 = Mã s 141 + Mã s 149ố ố ố
1. Hàng t n kho – Mã s 141ồ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 151 “Hàng mua đang đi ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ảđ ng”, 152 “Nguyên li u, v t li u”, 153 “Công c , d ng c ”, 154 “Chi phí s n ườ ệ ậ ệ ụ ụ ụ ảxu t, kinh doanh d dang”, 155 “Thành ph m”, 156 “Hàng hóa”, 157 “Hàng g i điấ ở ẩ ử bán” và 158 “Hàng hóa kho b o thu ” trên s cái.ả ế ổ
2. D phòng gi m giá hàng t n kho – Mã s 149ự ả ồ ốS li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ(***)S li u đ ghi vào ch tiêu d phòng gi m giá hàng t n kho là s d Có c a tài ố ệ ể ỉ ự ả ồ ố ư ủkho n 159 “D phòng gi m giá hàng t n kho” trên s cái.ả ự ả ồ ổ
V. TÀI S N NG N H N KHÁC – Mã s 150Ả Ắ Ạ ốMã s 150 = Mã s 151 + Mã s 152 + Mã s 154 + Mã s 158ố ố ố ố ố
1. Chi phí tr tr c ng n h n – Mã s 151ả ướ ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 142 “Chi phí tr tr c ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ả ướng n h n” trên s cái.ắ ạ ổ
2. Thu GTGT đ c kh u tr – Mã s 152ế ượ ấ ừ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N tài kho n 133 “Thu GTGT đ c kh uố ệ ể ỉ ố ư ợ ả ế ượ ấ tr ” trên s cái.ừ ổ
3. Thu và các kho n ph i thu nhà n c – Mã s 154ế ả ả ướ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N chi ti t tài kho n 333 “Thu và các ố ệ ể ỉ ố ư ợ ế ả ếkho n ph i n p Nhà n c” trên s chi ti t TK 333.ả ả ộ ướ ổ ế
4. Tài s n ng n h n khác – Mã s 158ả ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này s d N tài kho n 1381 “Tài s n thi u ch x ố ệ ể ỉ ố ư ợ ả ả ế ờ ửlý”, 141 “T m ng”, 144 “C m c , ký quỹ, ký c c ng n h n” trên s cái.ạ ứ ầ ố ượ ắ ạ ổ
B. TÀI S N DÀI H N – Mã s 200Ả Ạ ốMã s 200 = Mã s 210 + Mã s 220 + Mã s 240 + Mã s 250 + Mã s 260ố ố ố ố ố ố
I. CÁC KHO N PH I THU DÀI H N – Mã s 210Ả Ả Ạ ốMã s 210 = Mã s 211 + Mã s 212 + Mã s 213 + Mã s 218 + Mã s 219ố ố ố ố ố ố
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng – Mã s 211ả ạ ủ ốS li u đ ghi vào ch tiêu “Ph i thu dài h n c a khách hàng” căn c vào t ng s ố ệ ể ỉ ả ạ ủ ứ ổ ốd N chi ti t c a tài kho n 131 “Ph i thu c a khách hàng” m chi ti t theo ư ợ ế ủ ả ả ủ ở ết ng khách hàng đ i v i các kho n ph i thu c a khách hàng đ c x p vào lo i ừ ố ớ ả ả ủ ượ ế ạtài s n dài h n.ả ạ
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c – Mã s 212ố ở ơ ị ự ộ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a TK 1361 “V n kinh doanh các ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ố ởđ n v tr c thu c” trên s k toán chi ti t TK 136ơ ị ự ộ ổ ế ế
3. Ph i thu dài h n n i b – Mã s 213ả ạ ộ ộ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là chi ti t s d N c a TK 1368 “Ph i thu n i b ố ệ ể ỉ ế ố ư ợ ủ ả ộ ộkhác” trên s k toán chi ti t TK 1368, chi ti t các kho n ph i thu n i b dài ổ ế ế ế ả ả ộ ộh n.ạ
4. Ph i thu dài h n khác – Mã s 218ả ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N chi ti t c a TK 138, 331, 338 (chi ti t ố ệ ể ỉ ố ư ợ ế ủ ếcác kho n ph i thu dài h n khác) trên s k toán chi ti t TK 1388, 331,338.ả ả ạ ổ ế ế
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi – Mã s 219ự ả ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có chi ti t c a TK 139 “D phòng ph i ố ệ ể ỉ ố ư ế ủ ự ảthu khó đòi”, chi ti t d phòng ph i thu dài h n khó đòi trên s k toán chi ti t ế ự ả ạ ổ ế ếTK 139.
II. TÀI S N C Đ NH – Mã s 220Ả Ố Ị ốMã s 220 = Mã s 221 + Mã s 224 + Mã s 227 + Mã s 230ố ố ố ố ố
1. Tài s n c đ nh h u hình – Mã s 221ả ố ị ữ ốMã s 221 = Mã s 222 + Mã s 223ố ố ố
1.1. Nguyên giá – Mã s 222: ố S li u đ ghi vào ch tiêu nguyên giá là s d N ố ệ ể ỉ ố ư ợc a tài kho n 211 “Tài s n c đ nh h u hình” trên s cái.ủ ả ả ố ị ữ ổ
1.2. Giá tr hao mòn lũy k – Mã s 223:ị ế ố S li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âmố ệ ỉ ượ ằ ố d i hình th c ghi trong ngo c đ n: (***)ướ ứ ặ ơS li u đ ghi vào ch tiêu giá tr hao mòn lũy k là s d Có tài kho n 2141 ố ệ ể ỉ ị ế ố ư ả“Hao mòn TSCĐ h u hình” trên s cái.ữ ổ
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính – Mã s 224ả ố ị ốMã s 224 = Mã s 225 + Mã s 226ố ố ố
2.1. Nguyên giá – Mã s 225:ố S li u đ ghi vào ch tiêu nguyên giá là s d N ố ệ ể ỉ ố ư ợtài kho n 212 “Tài s n c đ nh thuê tài chính” trên s cái.ả ả ố ị ổ
2.2. Giá tr hao mòn lũy k – Mã s 226:ị ế ố S li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âmố ệ ỉ ượ ằ ố d i hình th c ghi trong ngo c đ n: (***)ướ ứ ặ ơS li u đ ghi vào ch tiêu giá tr hao mòn lũy k là s d Có tài kho n 2142 ố ệ ể ỉ ị ế ố ư ả“Hao mòn TSCĐ thuê tài chính” trên s cái.ổ
3. Tài s n c đ nh vô hình – Mã s 227ả ố ị ốMã s 227 = Mã s 228 + Mã s 229ố ố ố
3.1. Nguyên giá – Mã s 228:ố S li u đ ghi vào ch tiêu nguyên giá là s d N ố ệ ể ỉ ố ư ợc a tài kho n 213 “Tài s n c đ nh vô hình” trên s cái.ủ ả ả ố ị ổ
3.2. Giá tr hao mòn lũy k – Mã s 229:ị ế ố S li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âmố ệ ỉ ượ ằ ố d i hình th c ghi trong ngo c đ n: (***)ướ ứ ặ ơS li u đ ghi vào ch tiêu giá tr hao mòn lũy k là s d Có tài kho n 2143 ố ệ ể ỉ ị ế ố ư ả“Hao mòn TSCĐ vô hình” trên s cái.ổ
4. Chi phí xây d ng c b n d dangự ơ ả ở – Mã s 230ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N tài kho n 241 “Xây d ng c b n d ố ệ ể ỉ ố ư ợ ả ự ơ ả ởdang” trên s cái.ổ
III. B T Đ NG S N Đ U T – Mã s 240Ấ Ộ Ả Ầ Ư ốMã s 240 = Mã s 241 – Mã s 242ố ố ố
1.1 Nguyên giá – Mã s 241:ố S li u đ ghi vào ch tiêu nguyên giá là s d N ố ệ ể ỉ ố ư ợc a tài kho n 217 “B t đ ng s n đ u t ” trên s cái.ủ ả ấ ộ ả ầ ư ổ
3.2. Giá tr hao mòn lũy k – Mã s 242:ị ế ố S li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âmố ệ ỉ ượ ằ ố d i hình th c ghi trong ngo c đ n: (***)ướ ứ ặ ơS li u đ ghi vào ch tiêu giá tr hao mòn lũy k là s d Có tài kho n 2147 ố ệ ể ỉ ị ế ố ư ả“Hao mòn b t đ ng s n đ u t ” trên s k toán chi ti t TK 2147.ấ ộ ả ầ ư ổ ế ế
IV. CÁC KHO N Đ U T TÀI CHÍNH DÀI H N – Mã s 250Ả Ầ Ư Ạ ốMã s 250 = Mã s 251 + Mã s 252 + Mã s 258 + Mã s 259ố ố ố ố ố
1. Đ u t vào công ty con – Mã s 251ầ ư ố
S li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 221 “Đ u t vào công tyố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ầ ư con” trên s cái.ổ
2. Đ u t vào công ty liên k t, liên doanh – Mã s 252ầ ư ế ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d bên N c a tài kho n 222 “V n góp liên ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ốdoanh” và TK 223 “Đ u t vào công ty liên k t”, trên s cái.ầ ư ế ổ
3. Đ u t dài h n khác – Mã s 258ầ ư ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu đ u t dài h n khác là s d N c a tài kho n 228 ố ệ ể ỉ ầ ư ạ ố ư ợ ủ ả“Đ u t dài h n khác” trên s cái.ầ ư ạ ổ
4. D phòng gi m giá đ u t dài h n – Mã s 259ự ả ầ ư ạ ốS li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ(***).S li u đ ghi vào ch tiêu d phòng gi m giá đ u t dài h n, là s d Có c a tài ố ệ ể ỉ ự ả ầ ư ạ ố ư ủkho n 229 “D phòng gi m giá đ u t dài h n” trên s cái.ả ự ả ầ ư ạ ổ
V. TÀI S N DÀI H N KHÁC – Mã s 260Ả Ạ ốMã s 260 = Mã s 261 + Mã s 262 + Mã s 268ố ố ố ố
1. Chi phí tr tr c dài h n – Mã s 261ả ướ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 242 “Chi phí tr tr c ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ả ướdài h n” trên s cái.ạ ổ
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i – Mã s 262ả ế ậ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 243 “Tài s n thu thu ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ả ếnh p hoãn l i” trên s cái.ậ ạ ổ
3. Tài s n dài h n khác – Mã s 268ả ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này đ c căn c vào t ng s d N c a tài kho n 244 ố ệ ể ỉ ượ ứ ổ ố ư ợ ủ ả“Ký quỹ, ký c c dài h n” và các tài kho n khác có liên quan trên s cái.ượ ạ ả ổ
T NG C NG TÀI S N – Mã s 270Ổ Ộ Ả ốMã s 270 = Mã s 100 + Mã s 200ố ố ố
PH N NGU N V NẦ Ồ ỐA – N PH I TR – Mã s 300Ợ Ả Ả ốMã s 300 = Mã s 310 + Mã s 330ố ố ố
I. N NG N H N – Mã s 310Ợ Ắ Ạ ốMã s 310 = Mã s 311 + Mã s 312 + Mã s 313 + Mã s 314 + Mã s 315 + Mã ố ố ố ố ố ốs 316 + Mã s 317 + Mã s 318 + Mã s 319 + Mã s 320ố ố ố ố ố
1. Vay và n ng n h n – Mã s 311ợ ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 311 “Vay ng n h n” và ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ắ ạ315 “N dài h n đ n h n tr ” trên s cái.ợ ạ ế ạ ả ổ
2. Ph i tr cho ng i bán – Mã s 312ả ả ườ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu ph i tr cho ng i bán là t ng các s d Có chi ti t ố ệ ể ỉ ả ả ườ ổ ố ư ếc a tài kho n 331 “Ph i tr cho ng i bán” đ c phân lo i là ng n h n m theo ủ ả ả ả ườ ượ ạ ắ ạ ởt ng ng i bán trên s k toán chi ti t tài kho n 331.ừ ườ ổ ế ế ả
3. Ng i mua tr ti n tr c – Mã s 313ườ ả ề ướ ốS li u đ ghi vào ch tiêu ng i mua tr ti n tr c căn c vào s d Có chi ti t ố ệ ể ỉ ườ ả ề ướ ứ ố ư ếc a TK 131 “Ph i thu c a khách hàng” m cho t ng khách hàng trên s chi ti t ủ ả ủ ở ừ ổ ếTK 131 và s d Có TK 3387 ”Doanh thu ch a th c hi n” trên s k toán chi ti t ố ư ư ự ệ ổ ế ếTK 3387.
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n c – Mã s 314ế ả ả ộ ướ ốS li u đ ghi vào ch tiêu thu và các kho n ph i n p Nhà n c là s d Có chi ố ệ ể ỉ ế ả ả ộ ướ ố ưti t c a Tài kho n 333 “Thu và các kho n ph i n p Nhà n c” trên s k toán ế ủ ả ế ả ả ộ ướ ổ ếchi ti t TK 333.ế
5. Ph i tr ng i lao đ ng – Mã s 315ả ả ườ ộ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có chi ti t c a tài kho n 334 “Ph i tr ố ệ ể ỉ ố ư ế ủ ả ả ảng i lao đ ng” trên s k toán chi ti t TK 334 (Chi ti t còn ph i tr ng i lao ườ ộ ổ ế ế ế ả ả ườđ ng).ộ
6. Chi phí ph i tr – Mã s 316ả ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 335 “Chi phí ph i tr ” ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ả ảtrên s cái.ổ
7. Ph i tr n i b – Mã s 317ả ả ộ ộ ốS li u đ ghi vào ch tiêu ph i tr n i b là s d Có chi ti t c a tài kho n 336 ố ệ ể ỉ ả ả ộ ộ ố ư ế ủ ả“Ph i tr n i b ” trên s chi ti t TK 336 (Chi ti t ph i tr n i b ng n h n).ả ả ộ ộ ổ ế ế ả ả ộ ộ ắ ạ
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng – Mã s 318ả ả ế ộ ế ạ ợ ồ ự ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a TK 337 “Thanh toán theo ti n đ ố ệ ể ỉ ố ư ủ ế ộk ho ch h p đ ng xây d ng” trên s cái.ế ạ ợ ồ ự ổ
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác – Mã s 319ả ả ả ả ộ ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có c a TK 338 “Ph i tr , ph i n p ố ệ ể ỉ ổ ố ư ủ ả ả ả ộkhác”, Tài kho n 138 “Ph i thu khác”, trên s k toán chi ti t c a các TK 338, ả ả ổ ế ế ủ138 (Không bao g m các kho n ph i tr , ph i n p khác đ c x p vào lo i n ồ ả ả ả ả ộ ượ ế ạ ợph i tr dài h n).ả ả ạ
10. D phòng ph i tr ng n h n – Mã s 320ự ả ả ắ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có chi ti t c a TK 352 “D phòng ố ệ ể ỉ ổ ố ư ế ủ ựph i tr ” trên s k toán chi ti t c a TK 352 (chi ti t các kho n d phòng cho ả ả ổ ế ế ủ ế ả ựcác kho n ph i tr ng n h n).ả ả ả ắ ạ
II. N DÀI H N – Mã s 330Ợ Ạ ốMã s 330 = Mã s 331 + Mã s 332 + Mã s 333 + Mã s 334 + Mã s 335 + Mã ố ố ố ố ố ốs 336 + Mã s 337ố ố
1. Ph i tr dài h n ng i bán – Mã s 331ả ả ạ ườ ố
S li u đ ghi vào ch tiêu ph i tr cho ng i bán là t ng các s d Có chi ti t ố ệ ể ỉ ả ả ườ ổ ố ư ếc a tài kho n 331 “Ph i tr cho ng i bán”, m theo t ng ng i bán đ i v i các ủ ả ả ả ườ ở ừ ườ ố ớkho n ph i tr cho ng i bán đ c x p vào lo i n dài h n.ả ả ả ườ ượ ế ạ ợ ạ
2. Ph i tr dài h n n i b – Mã s 332ả ả ạ ộ ộ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là chi ti t s d Có c a tài kho n 336 “Ph i tr ố ệ ể ỉ ế ố ư ủ ả ả ản i b ” trên s chi ti t TK 336 (Chi ti t các kho n ph i tr n i b đ c x p vào ộ ộ ổ ế ế ả ả ả ộ ộ ượ ếlo i N dài h n).ạ ợ ạ
3. Ph i tr dài h n khác – Mã s 333ả ả ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có chi ti t c a tài kho n 338 và tài ố ệ ể ỉ ổ ố ư ế ủ ảkho n 344 trên s cái TK 344 và s chi ti t TK 338 (chi ti t ph i tr dài h n).ả ổ ổ ế ế ả ả ạ
4. Vay và n dài h n – Mã s 334ợ ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a c a tài kho n 341, tài kho n 342 ố ệ ể ỉ ố ư ủ ủ ả ảvà k t qu tìm đ c c a s d Có TK 3431 – d N TK 3432 + d Có TK 3433 ế ả ượ ủ ố ư ư ợ ưtrên s k toán chi ti t TK 343.ổ ế ế
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr – Mã s 335ế ậ ạ ả ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có tài kho n 347 trên s cái TK 347.ố ệ ể ỉ ổ ố ư ả ổ
6. D phòng tr c p m t vi c làm – Mã s 336ự ợ ấ ấ ệ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là t ng s d Có tài kho n 351 trên s cái TK 351.ố ệ ể ỉ ổ ố ư ả ổ
7. D phòng ph i tr dài h n – Mã s 337ự ả ả ạ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có chi ti t tài kho n 352 trên s k toán ố ệ ể ỉ ố ư ế ả ổ ếchi ti t TK 352.ế
B. V N CH S H U – Mã s 400Ố Ủ Ở Ữ ốMã s 400 = Mã s 410 + Mã s 430ố ố ố
I. V N CH S H U – Mã s 410Ồ Ủ Ở Ữ ốMã s 410 = Mã s 411 + Mã s 412 + Mã s 413 + Mã s 414 + Mã s 415 + Mã ố ố ố ố ố ốs 416 + Mã s 417 + Mã s 418 + Mã s 419 + Mã s 420 + Mã s 421ố ố ố ố ố ố
1. V n đ u t c a ch s h u – Mã s 411ố ầ ư ủ ủ ở ữ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 4111 “V n đ u t c a ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ố ầ ư ủch s h u” trên s k toán chi ti t TK 4111.ủ ở ữ ổ ế ế
2. Th ng d v n c ph n – Mã s 412ặ ư ố ổ ầ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 4112 “Th ng d v n c ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ặ ư ố ổph n” trên s k toán chi ti t TK 4112. N u tài kho n này có s d N thì đ c ầ ổ ế ế ế ả ố ư ợ ượghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n (…)ằ ố ướ ứ ặ ơ
3. V n khác c a ch s h u – Mã s 413ố ủ ủ ở ữ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 4118 “V n khác” trên số ệ ể ỉ ố ư ủ ả ố ổ k toán chi ti t TK 4118.ế ế
4. C phi u quỹ – Mã s 414ổ ế ốS li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ(***)S li u đ ghi vào ch tiêu này là s d N c a tài kho n 419 “C phi u quỹ” ố ệ ể ỉ ố ư ợ ủ ả ổ ếtrên s cái.ổ
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n – Mã s 415ệ ạ ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu chênh l ch đánh giá l i tài s n là s d Có tài kho n ố ệ ể ỉ ệ ạ ả ố ư ả412 “Chênh l ch đánh giá l i tài s n” trên s cái. Tr ng h p tài kho n 412 có ệ ạ ả ổ ườ ợ ảs d N thì s li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ố ư ợ ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứngo c đ n: (***).ặ ơ
6. Chênh l ch t giá h i đoái – Mã s 416ệ ỷ ố ốS li u đ ghi vào ch tiêu chênh l ch t giá là s d Có tài kho n 413 “Chênh ố ệ ể ỉ ệ ỷ ố ư ảl ch t giá” trên s cái. Tr ng h p tài kho n 413 có s d N thì s li u ch ệ ỷ ổ ườ ợ ả ố ư ợ ố ệ ỉtiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: (***)ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ
7. Quỹ đ u t phát tri n – Mã s 417ầ ư ể ốS li u đ ghi vào ch tiêu quỹ phát tri n kinh doanh là s d Có c a tài kho n ố ệ ể ỉ ể ố ư ủ ả414 “Quỹ phát tri n kinh doanh” trên s cái.ể ổ
8. Quỹ d phòng tài chính – Mã s 418ự ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 415 “Quỹ d phòng tài ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ựchính” trên s cái.ổ
9. Quỹ khác thu c v n ch s h u – Mã s 419ộ ố ủ ở ữ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 418 “Các quỹ khác thu cố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ộ v n ch s h u” trên s cái.ố ủ ở ữ ổ
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i – Mã s 420ợ ậ ế ư ố ốS li u đ ghi vào ch tiêu LN sau thu ch a phân ph i là s d Có c a tài kho nố ệ ể ỉ ế ư ố ố ư ủ ả 421 “Lãi ch a phân ph i” trên s cái. Tr ng h p tài kho n 421 có s d N thì ư ố ổ ườ ợ ả ố ư ợs li u ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi trong ngo c đ n: ố ệ ỉ ượ ằ ố ướ ứ ặ ơ(***)
11. Ngu n v n đ u t xây d ng c b n – Mã s 421ồ ố ầ ư ự ơ ả ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có c a tài kho n 441 trên s cái.ố ệ ể ỉ ố ư ủ ả ổ
II. NGU N KINH PHÍ VÀ QUỸ KHÁC – Mã s 430Ồ ốMã s 430 = Mã s 431 + Mã s 432 + Mã s 433ố ố ố ố
1. Quỹ khen th ng, phúc l i – Mã s 431ưở ợ ốS li u đ ghi vào ch tiêu quỹ khen th ng, phúc l i là s d Có tài kho n 431 ố ệ ể ỉ ưở ợ ố ư ả“Quỹ khen th ng, phúc l i” trên s cái.ưở ợ ổ
2. Ngu n kinh phí – Mã s 432ồ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s chênh l ch gi a s d Có tài kho n 461 v i ố ệ ể ỉ ố ệ ữ ố ư ả ớs d N tài kho n 161 trên s cái. Tr ng h p s d N tài kho n 161 l n h n ố ư ợ ả ổ ườ ợ ố ư ợ ả ớ ơ
s d Có tài kho n 461 thì ch tiêu này đ c ghi b ng s âm d i hình th c ghi ố ư ả ỉ ượ ằ ố ướ ứtrong ngo c đ n (…)ặ ơ
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ – Mã s 433ồ ốS li u đ ghi vào ch tiêu này là s d Có tài kho n 466 “Ngu n kinh phí đã hìnhố ệ ể ỉ ố ư ả ồ thành TSCĐ” trên s cái.ổ
T NG C NG NGU N V N – Mã s 440Ổ Ộ Ồ Ố ốMã s 430 = Mã s 300 + Mã s 400ố ố ố
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁNỈ Ả Ố Ế1. Tài s n thuê ngoàiảS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 001 – “Tài s n thuê ố ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ả ảngoài” trên s cái.ổ
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công:ậ ư ậ ữ ộ ậS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 002 “V t t , hàng ố ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ả ậ ưhóa nh n gi h , nh n gia công” trên s cái.ậ ữ ộ ậ ổ
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i:ậ ộ ậ ửS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 003 “Hàng hóa ố ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ảnh n bán h , nh n ký g i” trên s cái.ậ ộ ậ ử ổ
4. N khó đòi đã x lýợ ửS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 004 “N khó đòi đã ố ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ả ợx lý” trên s cái.ử ổ
5. Ngo i t các lo iạ ệ ạS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 007 “Ngo i t các ố ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ả ạ ệlo i” trên s cái.ạ ổ
6. D toán chi s nghi p, d ánự ự ệ ựS li u đ ghi vào ch tiêu này l y t s d N c a tài kho n 008 “D toán chi số ệ ể ỉ ấ ừ ố ư ợ ủ ả ự ự nghi p, d án” trên s cái.ệ ự ổ