HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm...

57
HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: - Giúp doanh nghiệp (Bên mua bảo hiểm) và người lao động (Thành viên) thiết lập một kế hoạch hưu trí phù hợp chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu thông qua việc tiết kiệm, đầu tư và tích luỹ tài sản trong thời gian lao động. - Bảo vệ tính mạng, sức khỏe và đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho người lao động trước những rủi ro không mong đợi. - Thu hút, duy trì và tri ân sự gắn bó của người lao động với công việc bằng chính sách phúc lợi nâng cao đời sống cho nhân viên khi nghỉ hưu. - HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP cung cấp cho Bên mua bảo hiểm và Thành viên một phương tiện đầu tư hiệu quả, minh bạch, an toàn và đảm bảo tính bảo mật cao. A. Quyền lợi hưu trí định kỳ: Khi đạt tuổi nghỉ hưu theo quy định, Thành viên sẽ được hưởng quyền lợi hưu trí định kỳ (lương hưu) dựa trên Giá trị Tài khoản bảo hiểm hưu trí (Giá trị Tài khoản) của từng Thành viên. Quyền lợi hưu trí định kỳ sẽ được chi trả theo một trong hai cách sau, tùy thuộc vào sự lựa chọn của Bên mua bảo hiểm và phù hợp với quy định của Bảo Việt Nhân thọ: + Quyền lợi Cao niên: Nhận Quyền lợi hưu trí định kỳ trong một thời hạn xác định (15, 20, 25 năm). + Quyền lợi Bách niên: Nhận Quyền lợi hưu trí định kỳ cho đến khi Thành viên tử vong. Bên cạnh đó, phù hợp với quy định tại Hợp đồng bảo hiểm và được Bộ Tài Chính chấp thuận, Bên mua bảo hiểm có thể chọn thêm Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu để Thành viên được nhận ngay một phần Giá trị Tài khoản (25% hoặc 50% Giá trị Tài khoản) tại lần nhận Quyền lợi hưu trí đầu tiên nhằm chuẩn bị cho kế hoạch hưu trí khi bước sang một giai đoạn mới của cuộc sống. B. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro 1. Quyền lợi bảo hiểm Tử vong/Thương tật toàn bộ vĩnh viễn (TTTBVV): Khi Thành viên không may Tử vong/TTTBVV thuộc phạm vi bảo hiểm theo quy định tại Hợp đồng bảo hiểm, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả Quyền lợi bảo hiểm Tử vong/TTTBVV là một trong hai quyền lợi sau, tùy thuộc vào sự lựa chọn của Bên mua bảo hiểm phù hợp với quy định tại Điều khoản Hợp đồng: + Quyền lợi Cơ bản: Giá trị lớn hơn giữa Số tiền bảo hiểm và Giá trị Tài khoản tính tại thời điểm Thành viên tử vong/được xác nhận TTTBVV; hoặc + Quyền lợi Vượt trội: Tổng số của Số tiền bảo hiểm và Giá trị Tài khoản tính tại thời điểm Thành viên tử vong/được xác nhận TTTBVV. Lưu ý: - Trước khi đến hạn nhận Quyền lợi hưu trí: Nếu Thành viên tử vong/TTTBVV khi Tài khoản bảo hiểm hưu trí đang bị đóng tạm thời, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả Giá trị Tài khoản tại thời điểm tử vong/được xác nhận TTTBVV. - Trong thời gian nhận Quyền lợi hưu trí: Quyền lợi bảo hiểm Tử vong bằng Giá trị Tài khoản tại thời điểm Thành viên tử vong. Thành viên không được hưởng TÀI LIỆU MINH HỌA HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trang Trang 1/ 8 BV-NP01 Version BVL2019.P_V1.0 ____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận Chữ ký người tư vấn: 200010001668 *200010001668*

Transcript of HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm...

Page 1: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để:- Giúp doanh nghiệp (Bên mua bảo hiểm) và người lao động (Thành viên) thiết lập một kế hoạch hưu trí phù hợp chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu thông qua việc tiết kiệm,đầu tư và tích luỹ tài sản trong thời gian lao động.- Bảo vệ tính mạng, sức khỏe và đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho người lao động trước những rủi ro không mong đợi.- Thu hút, duy trì và tri ân sự gắn bó của người lao động với công việc bằng chính sách phúc lợi nâng cao đời sống cho nhân viên khi nghỉ hưu.- HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP cung cấp cho Bên mua bảo hiểm và Thành viên một phương tiện đầu tư hiệu quả, minh bạch, an toàn và đảm bảo tính bảo mật cao.

A. Quyền lợi hưu trí định kỳ: Khi đạt tuổi nghỉ hưu theo quy định, Thành viên sẽ được hưởng quyền lợi hưu trí định kỳ (lương hưu) dựa trên Giá trị Tài khoản bảo hiểmhưu trí (Giá trị Tài khoản) của từng Thành viên. Quyền lợi hưu trí định kỳ sẽ được chi trả theo một trong hai cách sau, tùy thuộc vào sự lựa chọn của Bên mua bảo hiểmvà phù hợp với quy định của Bảo Việt Nhân thọ:

+ Quyền lợi Cao niên: Nhận Quyền lợi hưu trí định kỳ trong một thời hạn xác định (15, 20, 25 năm).+ Quyền lợi Bách niên: Nhận Quyền lợi hưu trí định kỳ cho đến khi Thành viên tử vong.Bên cạnh đó, phù hợp với quy định tại Hợp đồng bảo hiểm và được Bộ Tài Chính chấp thuận, Bên mua bảo hiểm có thể chọn thêm Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưuđể Thành viên được nhận ngay một phần Giá trị Tài khoản (25% hoặc 50% Giá trị Tài khoản) tại lần nhận Quyền lợi hưu trí đầu tiên nhằm chuẩn bị cho kế hoạchhưu trí khi bước sang một giai đoạn mới của cuộc sống.

B. Quyền lợi bảo hiểm rủi ro1. Quyền lợi bảo hiểm Tử vong/Thương tật toàn bộ vĩnh viễn (TTTBVV):

Khi Thành viên không may Tử vong/TTTBVV thuộc phạm vi bảo hiểm theo quy định tại Hợp đồng bảo hiểm, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả Quyền lợi bảo hiểm Tửvong/TTTBVV là một trong hai quyền lợi sau, tùy thuộc vào sự lựa chọn của Bên mua bảo hiểm phù hợp với quy định tại Điều khoản Hợp đồng: + Quyền lợi Cơ bản: Giá trị lớn hơn giữa Số tiền bảo hiểm và Giá trị Tài khoản tính tại thời điểm Thành viên tử vong/được xác nhận TTTBVV; hoặc+ Quyền lợi Vượt trội: Tổng số của Số tiền bảo hiểm và Giá trị Tài khoản tính tại thời điểm Thành viên tử vong/được xác nhận TTTBVV.Lưu ý:- Trước khi đến hạn nhận Quyền lợi hưu trí: Nếu Thành viên tử vong/TTTBVV khi Tài khoản bảo hiểm hưu trí đang bị đóng tạm thời, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả Giá trịTài khoản tại thời điểm tử vong/được xác nhận TTTBVV. - Trong thời gian nhận Quyền lợi hưu trí: Quyền lợi bảo hiểm Tử vong bằng Giá trị Tài khoản tại thời điểm Thành viên tử vong. Thành viên không được hưởng

TÀI LIỆU MINH HỌA HỢP ĐỒNG BẢO HIỂMHƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01)

QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 2: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

quyền lợi bảo hiểm TTTBVV trong thời gian này. - Bảo Việt Nhân thọ không cung cấp quyền lợi TTTBVV kể từ ngày sinh nhật lần thứ 55 đối với nữ và 60 đối với nam.

2. Quyền lợi trợ cấp mai táng: Khi Thành viên không may tử vong trước khi đến hạn nhận Quyền lợi hưu trí, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả quyền lợi trợ cấp mai táng.Quyền lợi trợ cấp mai táng do Bên mua bảo hiểm lựa chọn tại thời điểm yêu cầu bảo hiểm từ 01 đến 30 triệu đồng. Quyền lợi trợ cấp mai táng đã chi trả sẽ được đối trừ khi Bảo Việt Nhân thọ trả Quyền lợi bảo hiểm tử vong.Thành viên có Tài khoản bảo hiểm hưu trí đang bị đóng tạm thời và Thành viên đang nhận quyền lợi hưu trí không được hưởng quyền lợi này.

3. Quyền lợi rút Tài khoản bảo hiểm hưu trí: Trong thời gian Tài khoản bảo hiểm hưu trí có hiệu lực, Thành viên được phép rút Tài khoản theo quy định của Hợpđồng bảo hiểm khi :a) Suy giảm ít nhất 61% khả năng lao động theo quy định của pháp luật hiện hành; hoặcb) Được chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo theo quy định của pháp luật hiện hành; hoặcc) Thành viên là công dân Việt Nam được cơ quan có thẩm quyền cho phép định cư hợp pháp ở nước ngoài.

C. Quyền lợi duy trì tài khoản1. Quyền lợi duy trì đóng góp: Trước ngày đến hạn nhận Quyền lợi hưu trí định kỳ lần đầu tiên và Tài khoản không bị đóng tạm thời, Quyền lợi duy trì đóng góp sẽ

được Bảo Việt Nhân thọ chi trả bằng cách cộng vào Giá trị Tài khoản của Thành viên. Quyền lợi duy trì đóng góp được xác định bằng:

* Quyền lợi duy trì đóng góp trên có thể thay đổi tùy theo quy mô nhóm tham gia. Quyền lợi này không áp dụng với Tài khoản đóng góp một lần.

2. Quyền lợi gia tăng giá trị Tài khoản Trước ngày đến hạn nhận quyền lợi hưu trí định kỳ lần đầu tiên và Tài khoản không bị đóng tạm thời, nếu Giá trị Tài khoản trung bình trong một năm ngay trướcngày xác định quyền lợi đạt mức quy định, Bảo Việt Nhân thọ sẽ trả quyền lợi gia tăng Giá trị Tài khoản bằng cách cộng vào Giá trị Tài khoản của Thành viên:

Năm phân bổ thứ 10 Mỗi 10 năm sauTỷ lệ % Giá trị Tài khoản trung bình trong một năm ngaytrước ngày xác định quyền lợi

0.5% 0.75%

Giá trị Tài khoản trung bình trong một năm ngay trước ngàyxác định quyền lợi

Tỷ lệ % (tính trên Giá trị Tài khoản trung bình)

Thấp hơn 75 triệu đồng 0%Từ 75 triệu đồng đến dưới 150 triệu đồng 0,20%

Từ 150 triệu đồng đến dưới 400 triệu đồng 0,40%Từ 400 triệu đồng đến dưới 800 triệu đồng 0,60%

Từ 800 triệu đồng đến dưới 1,5 tỷ đồng 0,75%Từ 1,5 tỷ đồng trở lên 1,0%

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 3: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

A. Độ tuổi có thể được chấp nhận bảo hiểm: từ 15 đến 65 tuổi tại thời điểm Tài khoản bảo hiểm hưu trí phát sinh hiệu lực.B. Lựa chọn Khoản đóng góp

Bên mua bảo hiểm có thể lựa chọn đóng góp một lần hoặc định kỳ theo quy định của Bảo Việt Nhân thọ. Bên cạnh các Khoản đóng góp một lần hoặc định kỳ, Bên mua bảo hiểm và/hoặc Thành viên có thể đóng các Khoản đóng góp một lần bổ sung hoặc Khoản đónggóp thêm để gia tăng Giá trị Tài khoản phù hợp với quy định của Bảo Việt Nhân thọ.Đối với Thành viên đóng góp định kỳ, thời hạn đóng góp của Tài khoản bảo hiểm hưu trí kể từ khi Thành viên bắt đầu tham gia cho đến khi đạt độ tuổi nhận quyềnlợi hưu trí theo quy định tại Điều khoản Hợp đồng.

C. Lựa chọn Số tiền bảo hiểm: Khi yêu cầu bảo hiểm, Bên mua bảo hiểm có thể lựa chọn Số tiền bảo hiểm cho từng Thành viên, phù hợp với quy định của Bảo Việt Nhân thọ.

D. Quỹ hưu trí tự nguyện, Chiến lược đầu tư, Lãi suất dự kiến, Lãi suất công bố và Lãi suất cam kết tối thiểu1. Quỹ hưu trí tự nguyện là quỹ do Bảo Việt Nhân thọ thành lập, được hình thành từ nguồn đóng góp của tất cả các Tài khoản bảo hiểm hưu trí và từ nguồn vốnchủ sở hữu của Bảo Việt Nhân thọ. Theo quy định của pháp luật, Quỹ hưu trí được đầu tư và quản lý độc lập với các quỹ khác tại Bảo Việt Nhân thọ.2. Theo chiến lược an toàn và hướng tới kết quả đầu tư đảm bảo bền vững, tài sản của Quỹ hưu trí tự nguyện sẽ được đầu tư vào các công cụ sinh lời ổn định nhưtrái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, tiền gửi ngân hàng và các công cụ khác theo quy định của pháp luật, hạn chế đầu tư vào cổ phiếu. Quý khách sẽđược hưởng toàn bộ kết quả đầu tư tương ứng sau khi trừ đi phí quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí và các loại phí khác liên quan đến quản lý Quỹ hưu trí tựnguyện.3. Trong năm tài chính, Lãi suất dự kiến được áp dụng để tính Giá trị Tài khoản, các quyền lợi bảo hiểm và tính toán các dòng tiền. Tại cuối năm tài chính, Lãi suấtcông bố được xác định từ kết quả đầu tư của Quỹ hưu trí tự nguyện sau khi trừ đi các chi phí hợp lý liên quan.Lưu ý, Lãi suất công bố có thể tăng hoặc giảm qua các năm, phụ thuộc vào điều kiện thị trường và kết quả đầu tư của Quỹ hưu trí tự nguyện.4. Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho Năm Tàikhoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại.

E. Đóng góp của Bên mua bảo hiểm và Thành viênBên mua bảo hiểm và Thành viên có thể thỏa thuận cùng đóng góp cho mỗi Tài khoản bảo hiểm hưu trí. Các khoản đóng góp này sẽ được Bảo Việt Nhân thọ theodõi và hạch toán độc lập. Khoản đóng góp của Bên mua bảo hiểm và Thành viên sẽ được phân bổ vào Giá trị Tài khoản của Bên mua bảo hiểm và Giá trị Tài khoảncủa Thành viên tương ứng. Hai Giá trị Tài khoản này tạo thành Giá trị Tài khoản bảo hiểm hưu trí.Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm thu và đóng cho Bảo Việt Nhân thọ vào ngày đến hạn đóng góp tổng Khoản đóng góp định kỳ, bao gồm cả phần do Bên muabảo hiểm và Thành viên đóng góp, cho tất cả các Tài khoản bảo hiểm hưu trí của Thành viên.

F. Quyền của Bên mua bảo hiểmBên mua bảo hiểm có thể chủ động và linh hoạt lập kế hoạch bảo hiểm và đầu tư cho từng Thành viên cũng như cho cả Hợp đồng bảo hiểm nhóm thông qua cácquyền sau (phù hợp với Điều khoản hợp đồng và quy định của Bảo Việt Nhân thọ):

CÁC ĐẶC TRƯNG KHÁC CỦA HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 4: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

G. Tài khoản bảo hiểm hưu trí bị đóng tạm thời Tài khoản bảo hiểm hưu trí sẽ bị đóng tạm thời khi:

- Bên mua bảo hiểm yêu cầu đóng tạm thời Tài khoản theo quy định tại Điều khoản Hợp đồng; - Khoản đóng góp định kỳ không được đóng sau thời gian gia hạn đóng góp theo quy định;- Thành viên chấm dứt Hợp đồng lao động với Bên mua bảo hiểm và chưa có yêu cầu chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí;- Giá trị Tài khoản sau khi trừ đi Khoản nợ (nếu có) nhỏ hơn hoặc bằng 0;- Các trường hợp khác theo quy định tại Điều khoản Hợp đồng.Trong thời gian Tài khoản bảo hiểm hưu trí bị đóng tạm thời, Giá trị Tài khoản vẫn được tích lũy theo lãi suất của Quỹ hưu trí tự nguyện, các khoản khấu trừ hàngtháng sẽ không bị khấu trừ, Bảo Việt Nhân thọ sẽ không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ rủi ro nào của Thành viên và Thành viên đó sẽ không có bất kỳ quyền lợibảo hiểm nào trừ Quyền lợi hưu trí đến hạn (nếu có) và Quyền lợi rút Tài khoản bảo hiểm hưu trí. Trường hợp Thành viên tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnhviễn, Bảo Việt Nhân thọ trả Giá trị Tài khoản.

H. Quyền chuyển giao Tài khoảnThành viên chấm dứt hợp đồng lao động với Bên mua bảo hiểm có quyền yêu cầu chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo các lựa chọn sau:

a) Chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí sang Hợp đồng bảo hiểm hưu trí cá nhân tại Bảo Việt Nhân thọ;b) Chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí sang Hợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm khác tại Bảo Việt Nhân thọ;c) Chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí sang Hợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm tại Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ khác.

I. Các loại phí1. Phí bảo hiểm rủi ro: Phí bảo hiểm rủi ro được xác định căn cứ trên cơ sở tỷ lệ phí bảo hiểm rủi ro, số tiền bảo hiểm rủi ro, tuổi, giới tính, tình trạng sức khoẻ,nghề nghiệp của Thành viên, quy mô nhóm, tỷ lệ tham gia của nhóm và các quy định liên quan của Bảo Việt Nhân thọ.2. Phí ban đầu:Phí ban đầu áp dụng với Khoản đóng góp định kỳ và Khoản đóng góp thêm:

- Lựa chọn/Thay đổi Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểmthương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi hưu trí định kỳ, Tuổi nghỉ hưu

- Đóng Khoản đóng góp thêm/Khoản đóng góp một lần bổsung để gia tăng đầu tư

- Lựa chọn/Thay đổi Số tiền bảo hiểm - Tiếp tục đóng góp cho Tài khoản bảo hiểm hưu trí đang bịđóng tạm thời

- Lựa chọn/Thay đổi định kỳ đóng góp, mức đóng góp mỗi kỳ - Chuyển nhượng Hợp đồng bảo hiểm hưu trí

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 5: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

*Tỉ lệ phí ban đầu có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô nhóm tham gia

3. Phí quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí: 18.000 đồng/tháng/Tài khoản và có thể thay đổi nhưng tối đa không quá 45.000 đồng/tháng/Tài khoản.4. Phí quản lý Quỹ hưu trí tự nguyện: tối đa 2%/năm tính trên giá trị tài sản đầu tư của Quỹ hưu trí tự nguyện trong năm.5. Phí chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí: Áp dụng khi chuyển giao Tài khoản bảo hiểm hưu trí từ Hợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm tại Bảo Việt Nhân thọ sangHợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm tại doanh nghiệp bảo hiểm khác.

Chi tiết về các loại phí được ghi trong Điều khoản Hợp đồng. Bất kỳ thay đổi nào về phí đều chỉ có hiệu lực nếu phù hợp với Điều khoản Hợp đồng và sẽ đượcthông báo cho Bên mua bảo hiểm trước khi áp dụng.

Năm phân bổ 1 2 3 4 5 Từ năm thứ 6 trởđi

% của Khoản đóng góp định kỳ 14% 5% 4% 4% 4% 0%% của Khoản đóng góp đóng thêm 8% 4% 3% 2% 2% 0%

Năm Tài khoản bảo hiểm hưu trí 1 2 3 4 Từ năm thứ 5trở đi

Phí chuyển Tài khoản bảo hiểm hưu trí (% của Giá trịTài khoản chuyển giao)

5% 4% 3% 2% 1%

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 5/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 6: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Danh sách thành viên tham gia: xem Phụ lục 1 đính kèm Chi tiết về Thông tin Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí dự kiến của từng Thành viên: xem Phụ lục 2 đính kèm.

CÁC THÔNG TIN CƠ BẢN DO BÊN MUA BẢO HIỂM LỰA CHỌN CHO KẾ HOẠCH HƯU TRÍ NHÓMBên mua bảo hiểm Tên công ty/tổ chức Công ty ABC Số giấy đăng ký/thành lập/hoạt động 12321312 Lĩnh vực hoạt động Thông tin và truyền thông Địa chỉ liên hệ 123 Lý Nam Đế Điện thoại Mã số thuế (nếu có) 2343243 Người đại diện - Họ tên : Nguyễn Văn Huy

- Ngày sinh : 12/08/1990 - CMND/Hộ chiếu : 0110980800 - Địa chỉ : 123 Cao Bá Quát - Chức vụ : Giám Đốc

Thông tin về Hợp đồng hưu trí nhóm Ngày dự thảo 20/08/2019 Số lượng Thành viên tham gia 12 Định kỳ đóng góp Năm Tổng các Khoản đóng góp định kỳ dựkiến đóng

370.000.000 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 6/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 7: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MỘT SỐ LƯU Ý- Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là Tài liệu minh họa bán hàng được Bảo Việt Nhân thọ cung cấp khi Bên mua bảo hiểm làm thủ tụcyêu cầu tham gia bảo hiểm nhằm giúp Bên mua bảo hiểm hiểu rõ hơn về các quyền lợi bảo hiểm, quyền lợi đầu tư, các Khoản đóng góp và loại phí, các rủi ro đầu tư cóthể gặp phải khi tham gia bảo hiểm. Để biết thêm chi tiết, Bên mua bảo hiểm vui lòng yêu cầu Người tư vấn của Bảo Việt Nhân thọ tư vấn thêm và tham khảo Điềukhoản sản phẩm bảo hiểm đã được Bộ Tài chính phê chuẩn mà Quý khách dự định tham gia.- Tất cả những số liệu trong Tài liệu minh họa hợp đồng bảo hiểm này được xác định tại thời điểm minh họa theo nhu cầu, thông tin Bên mua bảo hiểm cung cấp và dựatrên giả định rằng Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn theo định kỳ đóng góp do Bên mua bảo hiểm lựa chọn và trong thời hạn bảo hiểm không có yêu cầunào của Bên mua bảo hiểm làm thay đổi những số liệu trên.- Những số liệu tính từ các giả định là không cam kết. Giá trị Tài khoản bảo hiểm hưu trí trên thực tế phụ thuộc vào kết quả đầu tư của Quỹ hưu trí tự nguyện, Khoảnđóng góp thực đóng và các thay đổi liên quan đến Tài khoản bảo hiểm hưu trí, do vậy có thể cao hơn, hoặc thấp hơn so với số liệu minh họa nêu trên.- Việc tham gia Hợp đồng bảo hiểm HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là một cam kết dài hạn, do vậy việc không đóng góp đầy đủ, giảm Khoản đóng góp, tạm ngừng đóng góp,đóng tạm thời Tài khoản bảo hiểm hưu trí là KHÔNG có lợi.- Tài khoản bảo hiểm hưu trí sẽ tự động đóng tạm thời nếu Khoản đóng góp định kỳ không được đóng sau thời gian gia hạn đóng góp, Giá trị Tài khoản sau khi trừ điKhoản nợ (nếu có) nhỏ hơn hoặc bằng 0, Thành viên chấm dứt Hợp đồng với Bên mua bảo hiểm hoặc trong trường hợp khác theo quy định tại Điều khoản.- Bên mua bảo hiểm và các Thành viên không được phép hủy Hợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm, chấm dứt Tài khoản bảo hiểm hưu trí trước hạn mà chỉ có thể chuyểnnhượng Hợp đồng, chuyển giao Tài khoản bảo hiểm hưu trí hoặc rút Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo quy định tại Điều khoản Hợp đồng và của pháp luật.- Quyền lợi bảo hiểm cùng những nội dung khác liên quan đến việc giao kết và thực hiện Hợp đồng được quy định chi tiết trong Điều khoản bảo hiểm HƯU TRÍ VỮNGNGHIỆP.- Các Khoản đóng góp, Quyền lợi bảo hiểm phải chịu thuế theo quy định của pháp luật hiện hành. Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trảQuyền lợi bảo hiểm theo các quy định về thuế của pháp luật hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 7/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 8: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

XÁC NHẬN CỦA BÊN MUA BẢO HIỂM VÀ NGƯỜI TƯ VẤNBằng việc ký tên tại Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm này, Bên mua bảo hiểm xác nhận đã được Người tư vấn của Bảo Việt Nhân thọ có tên, mã số và thông tindưới đây tư vấn và giải thích rõ ràng, đầy đủ về nội dung Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm, Điều khoản Hợp đồng, điều kiện bảo hiểm của sản phẩm HƯU TRÍVỮNG NGHIỆP. Chúng tôi đồng thời cũng xác nhận đã đọc và hiểu toàn bộ nội dung của Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm này kể cả các lưu ý, các đặc điểm,quyền lợi và trách nhiệm của Bên mua bảo hiểm và Thành viên khi tham gia Hợp đồng bảo hiểm hưu trí nhóm.

Tôi, Người tư vấn ký tên dưới đây, cam kết đã tư vấn và giải thích rõ ràng, đầy đủ cho Bên mua bảo hiểm nêu trên về nội dung Tài liệu minh họa Hợp đồng bảo hiểm,Điều khoản Hợp đồng và điều kiện bảo hiểm của sản phẩm HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP.

_____________________ _____________________ _____________________Đại diện Bên mua bảo hiểm Chữ ký Ngày/tháng/năm

_____________________ _____________________ _____________________Người tư vấn Chữ ký Ngày/tháng/năm

Tổng Công ty Bảo Việt Nhân thọ

Lĩnh vực kinh doanh chính: các loại hình bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm tai nạn conngười bổ trợ cho bảo hiểm nhân thọ; nhận và nhượng tái bảo hiểm nhân thọ; đầu tư tài chính; các hoạtđộng kinh doanh khác phù hợp với quy định của pháp luật.

Số Giấy phép thành lập và hoạt động: số 46/GP/KDBH ngày 23/11/2007 và số 46/GPĐC2/KDBH ngày19/12/2013.

Vốn Điều lệ: 2.000 tỷ đồng

Trụ sở chính: Tầng 37, Keangnam Hanoi Landmark Tower, Đường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm,Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

Tổng đài: 1900 558899 | Fax: 04.35770958

Email: [email protected] | Website www.baoviet.com.vn/nhantho

Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Mã số: D100102370

Điện thoại: 0986866284

Địa chỉ liên hệ: Bảo Việt Nhân Thọ Hà nội

Số 94 phố Bà Triệu, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 8/8

BV-NP01Version BVL2019.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 9: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 1

DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA STT Số GYCBH của

Thành viênHọ tên Giới

tínhNgày sinh Tuổi

đượcbảohiểm

SốCMND/Hộ

chiếu

Nghề nghiệp Khoản đónggóp định kỳ

năm(đồng)

Khoản đóng gópthêm định kỳ năm

(đồng)

Tổng Khoản đónggóp định kỳ và

Khoản đóng gópthêm định kỳ năm

(đồng)1 2000412784700 Nguyễn Văn A Nam 05/10/1985 34 2342342343

24Ban biên tập/ban lãnh đạo 30.000.000 10.000.000 40.000.000

2 2000412784701 Nguyễn Văn B Nữ 06/10/1986 33 234234234324

Ban biên tập/ban lãnh đạo 20.000.000 10.000.000 30.000.000

3 2000412784702 Nguyễn Văn C Nam 07/10/1987 32 234234234324

Ban biên tập/ban lãnh đạo 20.000.000 10.000.000 30.000.000

4 2000412784703 Nguyễn Văn D Nam 07/10/1988 31 234234234324

Ban biên tập/ban lãnh đạo 20.000.000 10.000.000 30.000.000

5 2000412784704 Nguyễn Văn E Nam 08/10/1989 30 234234234324

NV tòa soạn/hành chính/vănthư/dàn trang trang/hiệuđính

20.000.000 10.000.000 30.000.000

6 2000412784705 Nguyễn Văn F Nữ 09/10/1990 29 234234234324

NV tòa soạn/hành chính/vănthư/dàn trang trang/hiệuđính

20.000.000 10.000.000 30.000.000

7 2000412784706 Nguyễn Văn G Nữ 10/10/1991 28 234234234324

NV tòa soạn/hành chính/vănthư/dàn trang trang/hiệuđính

20.000.000 10.000.000 30.000.000

8 2000412784707 Nguyễn Văn H Nữ 10/10/1992 27 234234234324

Nhân viên phát hành/giaobáo

20.000.000 10.000.000 30.000.000

9 2000412784708 Nguyễn Văn I Nữ 11/10/1993 26 234234234324

Công nhân in/chế bản 20.000.000 10.000.000 30.000.000

10 2000412784709 Nguyễn Văn J Nữ 12/10/1994 25 234234234324

NV tòa soạn/hành chính/vănthư/dàn trang trang/hiệuđính

20.000.000 10.000.000 30.000.000

11 2000412784710 Nguyễn Văn K Nữ 13/10/1995 24 234234234324

Phóng viên ảnh 20.000.000 10.000.000 30.000.000

12 2000412784711 Nguyễn Văn L Nữ 13/10/1996 23 234234234324

Phóng viên viết tin/bài, cộngtác viên báo chí

20.000.000 10.000.000 30.000.000

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/1

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABC Người tư vấn: Nguyễn Thị Thuận

Chữ ký người tư vấn: 200010001668

*200010001668*

Page 10: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn A Ngày sinh: 05/10/1985 Tuổi được bảo hiểm: 34 Giới tính: Nam

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Ban biên tập/ban lãnh đạo Địa chỉ liên hệ: Nsl01 - Thị trấn An Phú - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 300.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: nhận 25% Giá trị Tài khoản tại lần nhận Quyền lợi hưu trí đầu tiên Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 30.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 20.000.000 đồng Thành viên đóng: 10.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn A

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784700

Page 11: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Tổng Khoản đóng góp: 1.245.041.096 đồng.

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 34 30.000 10.000 5.000 35.000 559 0 36.987 300.000 300.000 560 0 36.296 300.000 300.000 560 0 36.123 300.000 300.0002 35 30.000 10.000 1.900 38.100 497 152 80.335 300.000 300.000 500 0 78.109 300.000 300.000 501 0 77.188 300.000 300.0003 36 30.000 10.000 1.500 38.500 421 243 127.833 300.000 300.000 430 236 122.933 300.000 300.000 434 233 120.224 300.000 300.0004 37 30.000 10.000 1.400 38.600 327 685 179.435 300.000 300.000 344 659 170.890 300.000 300.000 357 638 163.243 300.000 300.0005 38 30.000 10.000 1.400 38.600 203 902 235.790 300.000 300.000 233 858 222.301 300.000 300.000 262 815 208.072 300.000 300.0006 39 30.000 10.000 0 40.000 40 1.143 298.528 300.000 300.000 89 1.076 278.610 300.000 300.000 143 1.003 255.977 300.000 300.0007 40 30.000 10.000 0 40.000 0 1.405 366.610 366.610 366.610 0 1.309 338.638 338.638 338.638 2 1.198 305.665 305.665 305.6658 41 30.000 10.000 0 40.000 0 2.534 440.422 440.422 440.422 0 1.558 402.515 402.515 402.515 0 1.401 357.046 357.046 357.0469 42 30.000 10.000 0 40.000 0 3.001 521.399 521.399 521.399 0 2.733 470.514 470.514 470.514 0 2.415 410.190 410.190 410.190

10 43 30.000 10.000 0 40.000 0 6.332 609.270 609.270 609.270 0 5.692 543.781 543.781 543.781 0 4.932 465.947 465.947 465.94711 44 30.000 10.000 0 40.000 0 4.077 707.816 707.816 707.816 0 3.630 624.612 624.612 624.612 0 3.076 518.323 518.323 518.32312 45 30.000 10.000 0 40.000 0 4.678 811.810 811.810 811.810 0 4.117 708.106 708.106 708.106 0 3.382 569.600 569.600 569.60013 46 30.000 10.000 0 40.000 0 6.663 924.844 924.844 924.844 0 4.636 797.174 797.174 797.174 0 3.694 621.967 621.967 621.96714 47 30.000 10.000 0 40.000 0 7.558 1.048.913 1.048.913 1.048.913 0 6.486 892.036 892.036 892.036 0 4.012 675.417 675.417 675.41715 48 30.000 10.000 0 40.000 0 8.533 1.183.954 1.183.954 1.183.954 0 7.233 994.604 994.604 994.604 0 4.337 730.001 730.001 730.00116 49 30.000 10.000 0 40.000 0 9.593 1.330.852 1.330.852 1.330.852 0 8.030 1.104.118 1.104.118 1.104.118 0 4.669 785.734 785.734 785.73417 50 30.000 10.000 0 40.000 0 10.747 1.490.761 1.490.761 1.490.761 0 8.882 1.221.119 1.221.119 1.221.119 0 6.260 842.652 842.652 842.65218 51 30.000 10.000 0 40.000 0 16.001 1.664.465 1.664.465 1.664.465 0 9.792 1.345.893 1.345.893 1.345.893 0 6.701 902.013 902.013 902.01319 52 30.000 10.000 0 40.000 0 17.860 1.857.869 1.857.869 1.857.869 0 10.762 1.479.196 1.479.196 1.479.196 0 7.153 962.726 962.726 962.72620 53 30.000 10.000 0 40.000 0 27.845 2.068.753 2.068.753 2.068.753 0 22.025 1.621.526 1.621.526 1.621.526 0 14.215 1.024.808 1.024.808 1.024.80821 54 30.000 10.000 0 40.000 0 22.182 2.307.470 2.307.470 2.307.470 0 17.310 1.784.439 1.784.439 1.784.439 0 8.136 1.095.005 1.095.005 1.095.00522 55 30.000 10.000 0 40.000 0 24.604 2.558.792 2.558.792 2.558.792 0 18.939 1.951.909 1.951.909 1.951.909 0 8.622 1.160.051 1.160.051 1.160.05123 56 30.000 10.000 0 40.000 0 27.243 2.833.034 2.833.034 2.833.034 0 20.681 2.131.270 2.131.270 2.131.270 0 9.117 1.226.583 1.226.583 1.226.58324 57 30.000 10.000 0 40.000 0 30.120 3.132.064 3.132.064 3.132.064 0 22.545 2.323.238 2.323.238 2.323.238 0 9.623 1.294.616 1.294.616 1.294.61625 58 30.000 10.000 0 40.000 0 33.259 3.458.391 3.458.391 3.458.391 0 24.541 2.528.847 2.528.847 2.528.847 0 10.141 1.364.204 1.364.204 1.364.20426 59 30.000 10.000 0 40.000 0 36.678 3.813.653 3.813.653 3.813.653 0 26.676 2.748.601 2.748.601 2.748.601 0 10.670 1.435.320 1.435.320 1.435.32027 60 30.000 10.000 0 40.000 0 40.407 4.201.323 4.201.323 0 0 28.961 2.983.964 2.983.964 0 0 11.212 1.508.060 1.508.060 028 61 30.000 10.000 0 40.000 0 44.475 4.624.035 4.624.035 0 0 31.407 3.235.870 3.235.870 0 0 15.687 1.582.442 1.582.442 029 62 30.000 10.000 0 40.000 0 48.912 5.085.348 5.085.348 0 0 34.027 3.505.689 3.505.689 0 0 16.480 1.662.506 1.662.506 030 63 30.000 10.000 0 40.000 0 75.244 5.587.536 5.587.536 0 0 51.559 3.794.047 3.794.047 0 0 24.211 1.744.525 1.744.525 031 64 30.000 10.000 0 40.000 0 59.232 6.158.767 6.158.767 0 0 39.972 4.118.513 4.118.513 0 0 18.195 1.835.648 1.835.648 032 65 3.781 1.260 0 5.041 0 0 6.283.656 6.283.656 0 0 0 4.194.176 4.194.176 0 0 0 1.862.339 1.862.339 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn A

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784700

Page 12: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 933.780.822 đồng, Khoản đóng góp thêm: 311.260.274 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 4.835.048 4.835.048 1.806.932 3.167.429 3.167.429 1.206.018 1.346.603 1.346.603 535.4442 66 4.947.044 4.947.044 254.530 3.180.665 3.180.665 166.733 1.294.660 1.294.660 70.8773 67 5.045.505 5.045.505 274.894 3.183.855 3.183.855 176.732 1.240.846 1.240.846 71.9284 68 5.128.383 5.128.383 296.857 3.176.141 3.176.141 187.315 1.185.155 1.185.155 72.9945 69 5.192.263 5.192.263 320.592 3.156.068 3.156.068 198.541 1.127.531 1.127.531 74.0756 70 5.233.842 5.233.842 346.224 3.122.300 3.122.300 210.438 1.067.941 1.067.941 75.1727 71 5.248.305 5.248.305 373.924 3.072.895 3.072.895 223.057 1.006.307 1.006.307 76.2858 72 5.231.932 5.231.932 403.801 3.006.488 3.006.488 236.414 942.614 942.614 77.4119 73 5.179.388 5.179.388 436.086 2.921.081 2.921.081 250.581 876.807 876.807 78.554

10 74 5.085.251 5.085.251 470.953 2.814.746 2.814.746 265.595 808.844 808.844 79.71311 75 4.942.389 4.942.389 508.632 2.684.942 2.684.942 281.519 738.654 738.654 80.88812 76 4.744.469 4.744.469 549.270 2.529.590 2.529.590 298.375 666.212 666.212 82.07613 77 4.483.299 4.483.299 593.184 2.345.972 2.345.972 316.249 591.462 591.462 83.28014 78 4.150.239 4.150.239 640.606 2.131.343 2.131.343 335.192 514.360 514.360 84.49815 79 3.734.802 3.734.802 691.852 1.882.391 1.882.391 355.280 434.841 434.841 85.73016 80 3.226.644 3.226.644 747.118 1.596.045 1.596.045 376.538 352.873 352.873 86.97217 81 2.613.357 2.613.357 806.831 1.268.634 1.268.634 399.075 268.407 268.407 88.22218 82 1.881.488 1.881.488 871.303 896.313 896.313 422.945 181.406 181.406 89.47319 83 1.015.728 1.015.728 940.942 474.805 474.805 448.228 91.845 91.845 90.70720 84 0 0 1.015.942 0 0 474.881 0 0 91.849

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn A

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784700

Page 13: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn A

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784700

Page 14: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn B Ngày sinh: 06/10/1986 Tuổi được bảo hiểm: 33 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Ban biên tập/ban lãnh đạo Địa chỉ liên hệ: Nsl02 - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn B

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784701

Page 15: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 33 20.000 10.000 3.600 26.400 273 0 27.999 200.000 200.000 273 0 27.476 200.000 200.000 273 0 27.346 200.000 200.0002 34 20.000 10.000 1.400 28.600 234 0 60.646 200.000 200.000 236 0 58.966 200.000 200.000 237 0 58.271 200.000 200.0003 35 20.000 10.000 1.100 28.900 188 183 96.281 200.000 200.000 193 178 92.711 200.000 200.000 195 175 90.669 200.000 200.0004 36 20.000 10.000 1.000 29.000 131 258 135.133 200.000 200.000 140 248 128.830 200.000 200.000 147 240 123.069 200.000 200.0005 37 20.000 10.000 1.000 29.000 60 678 177.261 200.000 200.000 76 646 167.266 200.000 200.000 92 613 156.567 200.000 200.0006 38 20.000 10.000 0 30.000 0 859 224.325 224.325 224.325 1 810 209.545 209.545 209.545 23 754 192.545 200.000 200.0007 39 20.000 10.000 0 30.000 0 1.055 275.367 275.367 275.367 0 984 254.548 254.548 254.548 0 901 229.776 229.776 229.7768 40 20.000 10.000 0 30.000 0 1.268 330.704 330.704 330.704 0 1.170 302.437 302.437 302.437 0 1.053 268.275 268.275 268.2759 41 20.000 10.000 0 30.000 0 1.500 390.728 390.728 390.728 0 1.369 353.416 353.416 353.416 0 1.210 308.095 308.095 308.095

10 42 20.000 10.000 0 30.000 0 4.712 455.739 455.739 455.739 0 3.453 407.620 407.620 407.620 0 2.987 349.251 349.251 349.25111 43 20.000 10.000 0 30.000 0 3.050 529.455 529.455 529.455 0 2.716 467.310 467.310 467.310 0 1.534 387.752 387.752 387.75212 44 20.000 10.000 0 30.000 0 3.499 607.273 607.273 607.273 0 3.080 529.799 529.799 529.799 0 2.526 425.357 425.357 425.35713 45 20.000 10.000 0 30.000 0 3.988 691.855 691.855 691.855 0 3.469 596.459 596.459 596.459 0 2.759 464.540 464.540 464.54014 46 20.000 10.000 0 30.000 0 4.518 783.618 783.618 783.618 0 3.883 667.457 667.457 667.457 0 2.997 504.532 504.532 504.53215 47 20.000 10.000 0 30.000 0 6.367 883.354 883.354 883.354 0 4.324 743.192 743.192 743.192 0 3.240 545.373 545.373 545.37316 48 20.000 10.000 0 30.000 0 7.158 993.067 993.067 993.067 0 4.795 823.939 823.939 823.939 0 3.489 587.073 587.073 587.07317 49 20.000 10.000 0 30.000 0 8.020 1.112.497 1.112.497 1.112.497 0 6.621 910.083 910.083 910.083 0 3.742 629.661 629.661 629.66118 50 20.000 10.000 0 30.000 0 8.957 1.242.230 1.242.230 1.242.230 0 7.299 1.003.219 1.003.219 1.003.219 0 4.001 673.125 673.125 673.12519 51 20.000 10.000 0 30.000 0 9.976 1.383.450 1.383.450 1.383.450 0 8.023 1.102.720 1.102.720 1.102.720 0 4.265 717.514 717.514 717.51420 52 20.000 10.000 0 30.000 0 20.690 1.537.067 1.537.067 1.537.067 0 16.421 1.208.960 1.208.960 1.208.960 0 10.054 762.837 762.837 762.83721 53 20.000 10.000 0 30.000 0 16.484 1.714.679 1.714.679 1.714.679 0 9.680 1.330.555 1.330.555 1.330.555 0 6.053 814.728 814.728 814.72822 54 20.000 10.000 0 30.000 0 18.286 1.901.677 1.901.677 1.901.677 0 10.569 1.452.136 1.452.136 1.452.136 0 6.416 863.311 863.311 863.31123 55 20.000 10.000 0 30.000 0 20.249 2.105.728 2.105.728 0 0 15.353 1.582.039 1.582.039 0 0 6.786 913.005 913.005 024 56 20.000 10.000 0 30.000 0 22.390 2.328.222 2.328.222 0 0 16.738 1.724.807 1.724.807 0 0 7.164 963.819 963.819 025 57 20.000 10.000 0 30.000 0 24.725 2.571.028 2.571.028 0 0 18.222 1.877.719 1.877.719 0 0 7.551 1.015.794 1.015.794 026 58 20.000 10.000 0 30.000 0 27.269 2.835.362 2.835.362 0 0 19.810 2.041.151 2.041.151 0 0 7.947 1.068.911 1.068.911 027 59 20.000 10.000 0 30.000 0 30.044 3.123.810 3.123.810 0 0 21.509 2.216.190 2.216.190 0 0 8.351 1.123.241 1.123.241 028 60 20.000 10.000 0 30.000 0 33.070 3.438.331 3.438.331 0 0 23.329 2.403.534 2.403.534 0 0 8.764 1.178.797 1.178.797 029 61 20.000 10.000 0 30.000 0 36.372 3.781.573 3.781.573 0 0 25.277 2.604.198 2.604.198 0 0 9.187 1.235.624 1.235.624 030 62 20.000 10.000 0 30.000 0 55.956 4.155.228 4.155.228 0 0 38.304 2.818.651 2.818.651 0 0 17.956 1.293.695 1.293.695 031 63 20.000 10.000 0 30.000 0 44.051 4.580.247 4.580.247 0 0 29.698 3.059.944 3.059.944 0 0 10.122 1.361.558 1.361.558 032 64 20.000 10.000 0 30.000 0 48.350 5.026.409 5.026.409 0 0 32.098 3.306.593 3.306.593 0 0 10.578 1.422.486 1.422.486 033 65 2.568 1.284 0 3.852 0 0 5.129.155 5.129.155 0 0 0 3.367.680 3.367.680 0 0 0 1.439.637 1.439.637 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn B

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784701

Page 16: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 963.852.459 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 642.568.306 đồng, Khoản đóng góp thêm: 321.284.153 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liền

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 5.262.552 5.262.552 256.512 3.391.160 3.391.160 168.411 1.387.966 1.387.966 71.9852 66 5.383.927 5.383.927 277.035 3.405.087 3.405.087 178.511 1.334.408 1.334.408 73.0543 67 5.491.381 5.491.381 299.170 3.408.648 3.408.648 189.202 1.278.961 1.278.961 74.1374 68 5.581.603 5.581.603 323.091 3.400.405 3.400.405 200.541 1.221.566 1.221.566 75.2365 69 5.651.432 5.651.432 348.924 3.379.058 3.379.058 212.559 1.162.191 1.162.191 76.3516 70 5.696.133 5.696.133 376.841 3.342.666 3.342.666 225.306 1.100.754 1.100.754 77.4837 71 5.712.183 5.712.183 406.952 3.289.916 3.289.916 238.800 1.037.243 1.037.243 78.6288 72 5.694.383 5.694.383 439.491 3.218.834 3.218.834 253.111 971.599 971.599 79.7919 73 5.637.497 5.637.497 474.632 3.127.530 3.127.530 268.279 903.783 903.783 80.970

10 74 5.534.495 5.534.495 512.607 3.013.464 3.013.464 284.366 833.719 833.719 82.16511 75 5.379.304 5.379.304 553.566 2.874.623 2.874.623 301.395 761.385 761.385 83.37512 76 5.163.908 5.163.908 597.827 2.708.311 2.708.311 319.454 686.721 686.721 84.60213 77 4.879.913 4.879.913 645.625 2.511.831 2.511.831 338.593 609.682 609.682 85.84414 78 4.516.954 4.516.954 697.277 2.281.869 2.281.869 358.890 530.201 530.201 87.10115 79 4.065.034 4.065.034 752.984 2.015.429 2.015.429 380.372 448.244 448.244 88.37016 80 3.511.965 3.511.965 813.178 1.708.861 1.708.861 403.150 363.756 363.756 89.65217 81 2.844.610 2.844.610 878.176 1.358.374 1.358.374 427.283 276.695 276.695 90.94318 82 2.047.792 2.047.792 948.403 959.659 959.659 452.863 187.011 187.011 92.23519 83 1.105.583 1.105.583 1.024.112 508.397 508.397 479.906 94.690 94.690 93.50920 84 0 0 1.105.816 0 0 508.478 0 0 94.694

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn B

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784701

Page 17: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

trước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn B

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784701

Page 18: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn C Ngày sinh: 07/10/1987 Tuổi được bảo hiểm: 32 Giới tính: Nam

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Ban biên tập/ban lãnh đạo Địa chỉ liên hệ: Nsl03 - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn C

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784702

Page 19: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 32 20.000 10.000 3.600 26.400 334 0 27.935 200.000 200.000 334 0 27.413 200.000 200.000 334 0 27.283 200.000 200.0002 33 20.000 10.000 1.400 28.600 285 0 60.525 200.000 200.000 287 0 58.847 200.000 200.000 287 0 58.153 200.000 200.0003 34 20.000 10.000 1.100 28.900 228 183 96.109 200.000 200.000 233 178 92.543 200.000 200.000 236 175 90.504 200.000 200.0004 35 20.000 10.000 1.000 29.000 157 258 134.920 200.000 200.000 168 248 128.623 200.000 200.000 176 240 122.869 200.000 200.0005 36 20.000 10.000 1.000 29.000 71 677 177.019 200.000 200.000 90 645 167.032 200.000 200.000 109 612 156.344 200.000 200.0006 37 20.000 10.000 0 30.000 0 858 224.063 224.063 224.063 1 809 209.296 209.296 209.296 27 753 192.309 200.000 200.0007 38 20.000 10.000 0 30.000 0 1.054 275.082 275.082 275.082 0 983 254.283 254.283 254.283 0 900 229.532 229.532 229.5328 39 20.000 10.000 0 30.000 0 1.267 330.396 330.396 330.396 0 1.169 302.155 302.155 302.155 0 1.052 268.023 268.023 268.0239 40 20.000 10.000 0 30.000 0 1.498 390.394 390.394 390.394 0 1.367 353.116 353.116 353.116 0 1.209 307.834 307.834 307.834

10 41 20.000 10.000 0 30.000 0 4.708 455.376 455.376 455.376 0 3.450 407.301 407.301 407.301 0 2.984 348.982 348.982 348.98211 42 20.000 10.000 0 30.000 0 3.047 529.059 529.059 529.059 0 2.714 466.968 466.968 466.968 0 1.533 387.477 387.477 387.47712 43 20.000 10.000 0 30.000 0 3.497 606.843 606.843 606.843 0 3.078 529.435 529.435 529.435 0 2.524 425.076 425.076 425.07613 44 20.000 10.000 0 30.000 0 3.985 691.389 691.389 691.389 0 3.467 596.071 596.071 596.071 0 2.757 464.253 464.253 464.25314 45 20.000 10.000 0 30.000 0 4.515 783.111 783.111 783.111 0 3.880 667.043 667.043 667.043 0 2.996 504.239 504.239 504.23915 46 20.000 10.000 0 30.000 0 6.363 882.804 882.804 882.804 0 4.321 742.751 742.751 742.751 0 3.239 545.074 545.074 545.07416 47 20.000 10.000 0 30.000 0 7.154 992.468 992.468 992.468 0 4.792 823.468 823.468 823.468 0 3.487 586.768 586.768 586.76817 48 20.000 10.000 0 30.000 0 8.015 1.111.846 1.111.846 1.111.846 0 6.617 909.581 909.581 909.581 0 3.740 629.349 629.349 629.34918 49 20.000 10.000 0 30.000 0 8.951 1.241.522 1.241.522 1.241.522 0 7.295 1.002.683 1.002.683 1.002.683 0 3.999 672.807 672.807 672.80719 50 20.000 10.000 0 30.000 0 9.970 1.382.679 1.382.679 1.382.679 0 8.019 1.102.149 1.102.149 1.102.149 0 4.263 717.189 717.189 717.18920 51 20.000 10.000 0 30.000 0 20.679 1.536.229 1.536.229 1.536.229 0 16.413 1.208.350 1.208.350 1.208.350 0 10.050 762.505 762.505 762.50521 52 20.000 10.000 0 30.000 0 16.475 1.713.761 1.713.761 1.713.761 0 9.676 1.329.898 1.329.898 1.329.898 0 6.051 814.387 814.387 814.38722 53 20.000 10.000 0 30.000 0 18.276 1.900.676 1.900.676 1.900.676 0 10.563 1.451.436 1.451.436 1.451.436 0 6.414 862.962 862.962 862.96223 54 20.000 10.000 0 30.000 0 20.238 2.104.636 2.104.636 2.104.636 0 15.346 1.581.291 1.581.291 1.581.291 0 6.784 912.648 912.648 912.64824 55 20.000 10.000 0 30.000 0 22.378 2.327.033 2.327.033 2.327.033 0 16.730 1.724.007 1.724.007 1.724.007 0 7.162 963.454 963.454 963.45425 56 20.000 10.000 0 30.000 0 24.713 2.569.730 2.569.730 2.569.730 0 18.214 1.876.863 1.876.863 1.876.863 0 7.548 1.015.421 1.015.421 1.015.42126 57 20.000 10.000 0 30.000 0 27.256 2.833.947 2.833.947 2.833.947 0 19.801 2.040.234 2.040.234 2.040.234 0 7.944 1.068.529 1.068.529 1.068.52927 58 20.000 10.000 0 30.000 0 30.029 3.122.267 3.122.267 3.122.267 0 21.500 2.215.209 2.215.209 2.215.209 0 8.348 1.122.851 1.122.851 1.122.85128 59 20.000 10.000 0 30.000 0 33.054 3.436.649 3.436.649 3.436.649 0 23.318 2.402.483 2.402.483 2.402.483 0 8.761 1.178.398 1.178.398 1.178.39829 60 20.000 10.000 0 30.000 0 36.355 3.779.739 3.779.739 0 0 25.266 2.603.074 2.603.074 0 0 9.184 1.235.216 1.235.216 030 61 20.000 10.000 0 30.000 0 55.929 4.153.228 4.153.228 0 0 38.288 2.817.447 2.817.447 0 0 17.951 1.293.278 1.293.278 031 62 20.000 10.000 0 30.000 0 44.030 4.578.058 4.578.058 0 0 29.686 3.058.651 3.058.651 0 0 10.119 1.361.128 1.361.128 032 63 20.000 10.000 0 30.000 0 48.327 5.024.023 5.024.023 0 0 32.084 3.305.209 3.305.209 0 0 10.575 1.422.046 1.422.046 033 64 20.000 10.000 0 30.000 0 53.009 5.510.731 5.510.731 0 0 34.648 3.569.311 3.569.311 0 0 11.038 1.484.364 1.484.364 034 65 2.630 1.315 0 3.945 0 0 5.624.129 5.624.129 0 0 0 3.635.545 3.635.545 0 0 0 1.502.242 1.502.242 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn C

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784702

Page 20: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 993.945.205 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 662.630.137 đồng, Khoản đóng góp thêm: 331.315.068 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liền

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 5.769.846 5.769.846 281.266 3.660.634 3.660.634 181.806 1.448.305 1.448.305 75.1152 66 5.903.239 5.903.239 303.740 3.675.825 3.675.825 192.696 1.392.442 1.392.442 76.2303 67 6.021.079 6.021.079 328.027 3.679.686 3.679.686 204.245 1.334.593 1.334.593 77.3614 68 6.120.328 6.120.328 354.256 3.670.944 3.670.944 216.487 1.274.723 1.274.723 78.5095 69 6.196.301 6.196.301 382.601 3.647.641 3.647.641 229.471 1.212.749 1.212.749 79.6736 70 6.245.647 6.245.647 413.174 3.608.510 3.608.510 243.215 1.148.660 1.148.660 80.8537 71 6.263.267 6.263.267 446.212 3.551.583 3.551.583 257.792 1.082.395 1.082.395 82.0518 72 6.244.080 6.244.080 481.891 3.474.995 3.474.995 273.242 1.013.913 1.013.913 83.2659 73 6.181.108 6.181.108 520.449 3.376.188 3.376.188 289.629 943.135 943.135 84.496

10 74 6.068.500 6.068.500 562.037 3.253.195 3.253.195 306.975 870.038 870.038 85.74311 75 5.898.357 5.898.357 606.978 3.103.325 3.103.325 325.371 794.562 794.562 87.00712 76 5.662.479 5.662.479 655.511 2.923.909 2.923.909 344.869 716.661 716.661 88.28813 77 5.350.553 5.350.553 707.959 2.711.602 2.711.602 365.547 636.261 636.261 89.58614 78 4.952.859 4.952.859 764.526 2.463.461 2.463.461 387.434 553.329 553.329 90.89815 79 4.457.348 4.457.348 825.651 2.175.835 2.175.835 410.642 467.807 467.807 92.22516 80 3.851.115 3.851.115 891.658 1.844.955 1.844.955 435.236 379.645 379.645 93.56517 81 3.119.024 3.119.024 962.981 1.466.462 1.466.462 461.312 288.784 288.784 94.91518 82 2.245.473 2.245.473 1.039.894 1.036.077 1.036.077 488.899 195.193 195.193 96.26519 83 1.212.331 1.212.331 1.122.973 548.898 548.898 518.121 98.843 98.843 97.60120 84 0 0 1.212.586 0 0 548.986 0 0 98.847

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn C

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784702

Page 21: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

trước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn C

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784702

Page 22: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn D Ngày sinh: 07/10/1988 Tuổi được bảo hiểm: 31 Giới tính: Nam

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Ban biên tập/ban lãnh đạo Địa chỉ liên hệ: Nsl04 - Thị trấn An Phú - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn D

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784703

Page 23: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 31 20.000 10.000 3.600 26.400 320 0 27.949 200.000 200.000 321 0 27.427 200.000 200.000 321 0 27.297 200.000 200.0002 32 20.000 10.000 1.400 28.600 273 0 60.551 200.000 200.000 275 0 58.873 200.000 200.000 276 0 58.179 200.000 200.0003 33 20.000 10.000 1.100 28.900 216 183 96.151 200.000 200.000 221 178 92.584 200.000 200.000 224 175 90.544 200.000 200.0004 34 20.000 10.000 1.000 29.000 149 258 134.973 200.000 200.000 159 248 128.676 200.000 200.000 167 240 122.919 200.000 200.0005 35 20.000 10.000 1.000 29.000 67 677 177.082 200.000 200.000 85 645 167.093 200.000 200.000 103 612 156.403 200.000 200.0006 36 20.000 10.000 0 30.000 0 858 224.130 224.130 224.130 1 809 209.362 209.362 209.362 25 754 192.372 200.000 200.0007 37 20.000 10.000 0 30.000 0 1.055 275.156 275.156 275.156 0 984 254.353 254.353 254.353 0 900 229.598 229.598 229.5988 38 20.000 10.000 0 30.000 0 1.268 330.475 330.475 330.475 0 1.170 302.229 302.229 302.229 0 1.052 268.091 268.091 268.0919 39 20.000 10.000 0 30.000 0 1.499 390.480 390.480 390.480 0 1.368 353.195 353.195 353.195 0 1.209 307.904 307.904 307.904

10 40 20.000 10.000 0 30.000 0 4.709 455.470 455.470 455.470 0 3.451 407.384 407.384 407.384 0 2.985 349.054 349.054 349.05411 41 20.000 10.000 0 30.000 0 3.048 529.161 529.161 529.161 0 2.715 467.057 467.057 467.057 0 1.534 387.551 387.551 387.55112 42 20.000 10.000 0 30.000 0 3.498 606.954 606.954 606.954 0 3.079 529.530 529.530 529.530 0 2.525 425.152 425.152 425.15213 43 20.000 10.000 0 30.000 0 3.986 691.509 691.509 691.509 0 3.467 596.173 596.173 596.173 0 2.758 464.330 464.330 464.33014 44 20.000 10.000 0 30.000 0 4.515 783.242 783.242 783.242 0 3.881 667.151 667.151 667.151 0 2.996 504.317 504.317 504.31715 45 20.000 10.000 0 30.000 0 6.364 882.946 882.946 882.946 0 4.322 742.866 742.866 742.866 0 3.239 545.154 545.154 545.15416 46 20.000 10.000 0 30.000 0 7.155 992.623 992.623 992.623 0 4.792 823.591 823.591 823.591 0 3.487 586.850 586.850 586.85017 47 20.000 10.000 0 30.000 0 8.016 1.112.014 1.112.014 1.112.014 0 6.618 909.712 909.712 909.712 0 3.741 629.433 629.433 629.43318 48 20.000 10.000 0 30.000 0 8.953 1.241.705 1.241.705 1.241.705 0 7.296 1.002.823 1.002.823 1.002.823 0 4.000 672.892 672.892 672.89219 49 20.000 10.000 0 30.000 0 9.971 1.382.878 1.382.878 1.382.878 0 8.020 1.102.298 1.102.298 1.102.298 0 4.264 717.276 717.276 717.27620 50 20.000 10.000 0 30.000 0 20.682 1.536.445 1.536.445 1.536.445 0 16.415 1.208.510 1.208.510 1.208.510 0 10.051 762.595 762.595 762.59521 51 20.000 10.000 0 30.000 0 16.477 1.713.998 1.713.998 1.713.998 0 9.677 1.330.070 1.330.070 1.330.070 0 6.052 814.478 814.478 814.47822 52 20.000 10.000 0 30.000 0 18.279 1.900.934 1.900.934 1.900.934 0 10.565 1.451.619 1.451.619 1.451.619 0 6.415 863.056 863.056 863.05623 53 20.000 10.000 0 30.000 0 20.241 2.104.918 2.104.918 2.104.918 0 15.347 1.581.487 1.581.487 1.581.487 0 6.784 912.744 912.744 912.74424 54 20.000 10.000 0 30.000 0 22.381 2.327.340 2.327.340 2.327.340 0 16.732 1.724.216 1.724.216 1.724.216 0 7.162 963.552 963.552 963.55225 55 20.000 10.000 0 30.000 0 24.716 2.570.065 2.570.065 2.570.065 0 18.216 1.877.087 1.877.087 1.877.087 0 7.549 1.015.521 1.015.521 1.015.52126 56 20.000 10.000 0 30.000 0 27.259 2.834.312 2.834.312 2.834.312 0 19.803 2.040.474 2.040.474 2.040.474 0 7.945 1.068.632 1.068.632 1.068.63227 57 20.000 10.000 0 30.000 0 30.033 3.122.665 3.122.665 3.122.665 0 21.502 2.215.466 2.215.466 2.215.466 0 8.349 1.122.956 1.122.956 1.122.95628 58 20.000 10.000 0 30.000 0 33.058 3.437.083 3.437.083 3.437.083 0 23.321 2.402.758 2.402.758 2.402.758 0 8.762 1.178.505 1.178.505 1.178.50529 59 20.000 10.000 0 30.000 0 36.359 3.780.212 3.780.212 3.780.212 0 25.269 2.603.368 2.603.368 2.603.368 0 9.185 1.235.326 1.235.326 1.235.32630 60 20.000 10.000 0 30.000 0 55.936 4.153.744 4.153.744 0 0 38.292 2.817.762 2.817.762 0 0 17.952 1.293.390 1.293.390 031 61 20.000 10.000 0 30.000 0 44.035 4.578.623 4.578.623 0 0 29.689 3.058.989 3.058.989 0 0 10.120 1.361.244 1.361.244 032 62 20.000 10.000 0 30.000 0 48.333 5.024.639 5.024.639 0 0 32.088 3.305.571 3.305.571 0 0 10.576 1.422.165 1.422.165 033 63 20.000 10.000 0 30.000 0 53.015 5.511.403 5.511.403 0 0 34.652 3.569.699 3.569.699 0 0 11.039 1.484.484 1.484.484 034 64 20.000 10.000 0 30.000 0 58.115 6.041.273 6.041.273 0 0 37.394 3.851.959 3.851.959 0 0 15.351 1.548.164 1.548.164 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn D

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784703

Page 24: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.023.945.205 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 682.630.137 đồng, Khoản đóng góp thêm: 341.315.068 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tài

35 65 2.630 1.315 0 3.945 0 0 6.165.382 6.165.382 0 0 0 3.923.210 3.923.210 0 0 0 1.570.497 1.570.497 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 6.325.457 6.325.457 308.334 3.950.450 3.950.450 196.192 1.514.134 1.514.134 78.5282 66 6.471.717 6.471.717 332.989 3.966.861 3.966.861 207.952 1.455.741 1.455.741 79.6943 67 6.601.254 6.601.254 359.616 3.971.195 3.971.195 220.416 1.395.286 1.395.286 80.8784 68 6.709.423 6.709.423 388.391 3.961.480 3.961.480 233.637 1.332.678 1.332.678 82.0795 69 6.793.066 6.793.066 419.427 3.936.498 3.936.498 247.632 1.267.909 1.267.909 83.2966 70 6.847.186 6.847.186 452.967 3.894.286 3.894.286 262.475 1.200.914 1.200.914 84.5317 71 6.866.865 6.866.865 489.188 3.833.012 3.833.012 278.208 1.131.655 1.131.655 85.7838 72 6.845.173 6.845.173 528.331 3.750.091 3.750.091 294.894 1.060.046 1.060.046 87.0549 73 6.776.496 6.776.496 570.551 3.643.616 3.643.616 312.558 986.067 986.067 88.341

10 74 6.653.063 6.653.063 616.175 3.510.899 3.510.899 331.291 909.653 909.653 89.64611 75 6.466.873 6.466.873 665.447 3.349.301 3.349.301 351.146 830.758 830.758 90.96912 76 6.207.666 6.207.666 718.693 3.155.445 3.155.445 372.204 749.304 749.304 92.31013 77 5.866.020 5.866.020 776.122 2.926.452 2.926.452 394.494 665.258 665.258 93.66714 78 5.430.034 5.430.034 838.180 2.658.669 2.658.669 418.131 578.557 578.557 95.04115 79 4.887.048 4.887.048 905.196 2.348.356 2.348.356 443.182 489.150 489.150 96.43016 80 4.221.975 4.221.975 977.615 1.991.109 1.991.109 469.746 396.968 396.968 97.83417 81 3.419.576 3.419.576 1.055.716 1.582.709 1.582.709 497.857 301.974 301.974 99.24618 82 2.461.870 2.461.870 1.140.099 1.118.225 1.118.225 527.654 204.118 204.118 100.66219 83 1.329.251 1.329.251 1.231.194 592.459 592.459 559.202 103.373 103.373 102.06320 84 0 0 1.329.531 0 0 592.554 0 0 103.378

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn D

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784703

Page 25: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

khoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn D

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784703

Page 26: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn E Ngày sinh: 08/10/1989 Tuổi được bảo hiểm: 30 Giới tính: Nam

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: NV tòa soạn/hành chính/văn thư/dàn trang trang/hiệu đính Địa chỉ liên hệ: Nsl05 - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn E

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784704

Page 27: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 30 20.000 10.000 3.600 26.400 312 0 27.958 200.000 200.000 312 0 27.436 200.000 200.000 312 0 27.306 200.000 200.0002 31 20.000 10.000 1.400 28.600 262 0 60.573 200.000 200.000 264 0 58.894 200.000 200.000 265 0 58.200 200.000 200.0003 32 20.000 10.000 1.100 28.900 207 183 96.182 200.000 200.000 212 178 92.615 200.000 200.000 215 175 90.575 200.000 200.0004 33 20.000 10.000 1.000 29.000 141 258 135.016 200.000 200.000 151 248 128.717 200.000 200.000 158 240 122.960 200.000 200.0005 34 20.000 10.000 1.000 29.000 63 678 177.131 200.000 200.000 80 645 167.142 200.000 200.000 97 612 156.450 200.000 200.0006 35 20.000 10.000 0 30.000 0 858 224.184 224.184 224.184 1 809 209.413 209.413 209.413 23 754 192.423 200.000 200.0007 36 20.000 10.000 0 30.000 0 1.055 275.214 275.214 275.214 0 984 254.408 254.408 254.408 0 900 229.650 229.650 229.6508 37 20.000 10.000 0 30.000 0 1.268 330.538 330.538 330.538 0 1.170 302.287 302.287 302.287 0 1.052 268.145 268.145 268.1459 38 20.000 10.000 0 30.000 0 1.499 390.549 390.549 390.549 0 1.368 353.257 353.257 353.257 0 1.209 307.960 307.960 307.960

10 39 20.000 10.000 0 30.000 0 4.710 455.544 455.544 455.544 0 3.452 407.451 407.451 407.451 0 2.985 349.112 349.112 349.11211 40 20.000 10.000 0 30.000 0 3.048 529.242 529.242 529.242 0 2.715 467.129 467.129 467.129 0 1.534 387.610 387.610 387.61012 41 20.000 10.000 0 30.000 0 3.498 607.042 607.042 607.042 0 3.079 529.606 529.606 529.606 0 2.525 425.212 425.212 425.21213 42 20.000 10.000 0 30.000 0 3.986 691.605 691.605 691.605 0 3.468 596.254 596.254 596.254 0 2.758 464.391 464.391 464.39114 43 20.000 10.000 0 30.000 0 4.516 783.346 783.346 783.346 0 3.881 667.237 667.237 667.237 0 2.996 504.380 504.380 504.38015 44 20.000 10.000 0 30.000 0 6.365 883.059 883.059 883.059 0 4.323 742.958 742.958 742.958 0 3.239 545.218 545.218 545.21816 45 20.000 10.000 0 30.000 0 7.156 992.745 992.745 992.745 0 4.793 823.689 823.689 823.689 0 3.488 586.915 586.915 586.91517 46 20.000 10.000 0 30.000 0 8.017 1.112.147 1.112.147 1.112.147 0 6.619 909.817 909.817 909.817 0 3.741 629.500 629.500 629.50018 47 20.000 10.000 0 30.000 0 8.954 1.241.850 1.241.850 1.241.850 0 7.297 1.002.935 1.002.935 1.002.935 0 4.000 672.961 672.961 672.96119 48 20.000 10.000 0 30.000 0 9.973 1.383.036 1.383.036 1.383.036 0 8.021 1.102.417 1.102.417 1.102.417 0 4.264 717.346 717.346 717.34620 49 20.000 10.000 0 30.000 0 20.684 1.536.617 1.536.617 1.536.617 0 16.417 1.208.637 1.208.637 1.208.637 0 10.052 762.666 762.666 762.66621 50 20.000 10.000 0 30.000 0 16.479 1.714.186 1.714.186 1.714.186 0 9.678 1.330.207 1.330.207 1.330.207 0 6.052 814.552 814.552 814.55222 51 20.000 10.000 0 30.000 0 18.281 1.901.139 1.901.139 1.901.139 0 10.566 1.451.765 1.451.765 1.451.765 0 6.415 863.131 863.131 863.13123 52 20.000 10.000 0 30.000 0 20.243 2.105.141 2.105.141 2.105.141 0 15.349 1.581.642 1.581.642 1.581.642 0 6.785 912.820 912.820 912.82024 53 20.000 10.000 0 30.000 0 22.383 2.327.583 2.327.583 2.327.583 0 16.734 1.724.383 1.724.383 1.724.383 0 7.163 963.630 963.630 963.63025 54 20.000 10.000 0 30.000 0 24.719 2.570.330 2.570.330 2.570.330 0 18.218 1.877.265 1.877.265 1.877.265 0 7.550 1.015.601 1.015.601 1.015.60126 55 20.000 10.000 0 30.000 0 27.262 2.834.602 2.834.602 2.834.602 0 19.805 2.040.665 2.040.665 2.040.665 0 7.945 1.068.713 1.068.713 1.068.71327 56 20.000 10.000 0 30.000 0 30.036 3.122.981 3.122.981 3.122.981 0 21.504 2.215.670 2.215.670 2.215.670 0 8.349 1.123.039 1.123.039 1.123.03928 57 20.000 10.000 0 30.000 0 33.062 3.437.427 3.437.427 3.437.427 0 23.323 2.402.977 2.402.977 2.402.977 0 8.763 1.178.591 1.178.591 1.178.59129 58 20.000 10.000 0 30.000 0 36.363 3.780.588 3.780.588 3.780.588 0 25.271 2.603.602 2.603.602 2.603.602 0 9.186 1.235.413 1.235.413 1.235.41330 59 20.000 10.000 0 30.000 0 55.942 4.154.154 4.154.154 4.154.154 0 38.295 2.818.013 2.818.013 2.818.013 0 17.953 1.293.480 1.293.480 1.293.48031 60 20.000 10.000 0 30.000 0 44.039 4.579.071 4.579.071 0 0 29.692 3.059.258 3.059.258 0 0 10.120 1.361.336 1.361.336 032 61 20.000 10.000 0 30.000 0 48.338 5.025.127 5.025.127 0 0 32.091 3.305.859 3.305.859 0 0 10.576 1.422.259 1.422.259 033 62 20.000 10.000 0 30.000 0 53.020 5.511.936 5.511.936 0 0 34.655 3.570.007 3.570.007 0 0 11.040 1.484.581 1.484.581 034 63 20.000 10.000 0 30.000 0 58.121 6.041.854 6.041.854 0 0 37.397 3.852.289 3.852.289 0 0 15.352 1.548.263 1.548.263 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn E

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784704

Page 28: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.054.027.397 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 702.684.932 đồng, Khoản đóng góp thêm: 351.342.466 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tài

35 64 20.000 10.000 0 30.000 0 63.684 6.620.141 6.620.141 0 0 40.333 4.154.640 4.154.640 0 0 16.035 1.617.300 1.617.300 036 65 2.685 1.342 0 4.027 0 0 6.757.271 6.757.271 0 0 0 4.231.938 4.231.938 0 0 0 1.640.603 1.640.603 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 6.932.735 6.932.735 337.935 4.261.340 4.261.340 211.631 1.581.734 1.581.734 82.0332 66 7.093.406 7.093.406 364.958 4.279.218 4.279.218 224.317 1.520.758 1.520.758 83.2533 67 7.234.695 7.234.695 394.161 4.283.592 4.283.592 237.772 1.457.584 1.457.584 84.4904 68 7.353.630 7.353.630 425.660 4.273.290 4.273.290 252.016 1.392.204 1.392.204 85.7445 69 7.445.326 7.445.326 459.699 4.246.359 4.246.359 267.123 1.324.552 1.324.552 87.0166 70 7.505.031 7.505.031 496.460 4.200.998 4.200.998 283.136 1.254.586 1.254.586 88.3077 71 7.525.881 7.525.881 536.186 4.134.607 4.134.607 300.119 1.182.219 1.182.219 89.6178 72 7.502.500 7.502.500 579.036 4.045.331 4.045.331 318.097 1.107.430 1.107.430 90.9449 73 7.427.250 7.427.250 625.340 3.930.491 3.930.491 337.165 1.030.154 1.030.154 92.290

10 74 7.292.342 7.292.342 675.347 3.787.482 3.787.482 357.374 950.343 950.343 93.65411 75 7.087.584 7.087.584 729.388 3.612.901 3.612.901 378.808 867.912 867.912 95.03812 76 6.803.856 6.803.856 787.675 3.403.933 3.403.933 401.498 782.832 782.832 96.43913 77 6.429.420 6.429.420 850.661 3.156.926 3.156.926 425.560 695.035 695.035 97.85814 78 5.951.872 5.951.872 918.682 2.868.176 2.868.176 451.061 604.469 604.469 99.29515 79 5.356.198 5.356.198 992.187 2.533.239 2.533.239 478.106 511.057 511.057 100.74916 80 4.627.531 4.627.531 1.071.466 2.147.964 2.147.964 506.729 414.761 414.761 102.21617 81 3.748.075 3.748.075 1.157.127 1.707.409 1.707.409 537.077 315.519 315.519 103.69418 82 2.698.522 2.698.522 1.249.622 1.206.391 1.206.391 569.227 213.286 213.286 105.17719 83 1.456.906 1.456.906 1.349.545 639.141 639.141 603.292 108.024 108.024 106.64720 84 0 0 1.457.213 0 0 639.243 0 0 108.028

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn E

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784704

Page 29: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

khoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn E

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784704

Page 30: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn F Ngày sinh: 09/10/1990 Tuổi được bảo hiểm: 29 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: NV tòa soạn/hành chính/văn thư/dàn trang trang/hiệu đính Địa chỉ liên hệ: Nsl06 - Xã Khánh An - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn F

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784705

Page 31: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 29 20.000 10.000 3.600 26.400 234 0 28.039 200.000 200.000 234 0 27.517 200.000 200.000 234 0 27.386 200.000 200.0002 30 20.000 10.000 1.400 28.600 200 0 60.726 200.000 200.000 201 0 59.045 200.000 200.000 202 0 58.350 200.000 200.0003 31 20.000 10.000 1.100 28.900 157 184 96.401 200.000 200.000 160 178 92.828 200.000 200.000 162 176 90.785 200.000 200.0004 32 20.000 10.000 1.000 29.000 106 258 135.288 200.000 200.000 114 248 128.982 200.000 200.000 119 241 123.216 200.000 200.0005 33 20.000 10.000 1.000 29.000 47 679 177.443 200.000 200.000 59 646 167.445 200.000 200.000 72 613 156.740 200.000 200.0006 34 20.000 10.000 0 30.000 0 860 224.522 224.522 224.522 0 810 209.736 209.736 209.736 17 755 192.729 200.000 200.0007 35 20.000 10.000 0 30.000 0 1.056 275.581 275.581 275.581 0 985 254.751 254.751 254.751 0 902 229.967 229.967 229.9678 36 20.000 10.000 0 30.000 0 1.269 330.936 330.936 330.936 0 1.171 302.652 302.652 302.652 0 1.053 268.473 268.473 268.4739 37 20.000 10.000 0 30.000 0 1.500 390.980 390.980 390.980 0 1.369 353.646 353.646 353.646 0 1.210 308.299 308.299 308.299

10 38 20.000 10.000 0 30.000 0 4.715 456.012 456.012 456.012 0 3.455 407.864 407.864 407.864 0 2.988 349.462 349.462 349.46211 39 20.000 10.000 0 30.000 0 3.051 529.753 529.753 529.753 0 2.718 467.571 467.571 467.571 0 1.535 387.969 387.969 387.96912 40 20.000 10.000 0 30.000 0 3.501 607.596 607.596 607.596 0 3.082 530.077 530.077 530.077 0 2.527 425.578 425.578 425.57813 41 20.000 10.000 0 30.000 0 3.990 692.207 692.207 692.207 0 3.471 596.756 596.756 596.756 0 2.760 464.764 464.764 464.76414 42 20.000 10.000 0 30.000 0 4.520 784.000 784.000 784.000 0 3.885 667.773 667.773 667.773 0 2.999 504.761 504.761 504.76115 43 20.000 10.000 0 30.000 0 6.370 883.769 883.769 883.769 0 4.326 743.529 743.529 743.529 0 3.242 545.607 545.607 545.60716 44 20.000 10.000 0 30.000 0 7.161 993.518 993.518 993.518 0 4.797 824.298 824.298 824.298 0 3.490 587.313 587.313 587.31317 45 20.000 10.000 0 30.000 0 8.024 1.112.988 1.112.988 1.112.988 0 6.623 910.466 910.466 910.466 0 3.744 629.905 629.905 629.90518 46 20.000 10.000 0 30.000 0 8.960 1.242.764 1.242.764 1.242.764 0 7.302 1.003.628 1.003.628 1.003.628 0 4.003 673.375 673.375 673.37519 47 20.000 10.000 0 30.000 0 9.980 1.384.030 1.384.030 1.384.030 0 8.027 1.103.157 1.103.157 1.103.157 0 4.267 717.769 717.769 717.76920 48 20.000 10.000 0 30.000 0 20.699 1.537.699 1.537.699 1.537.699 0 16.428 1.209.427 1.209.427 1.209.427 0 10.058 763.098 763.098 763.09821 49 20.000 10.000 0 30.000 0 16.490 1.715.370 1.715.370 1.715.370 0 9.684 1.331.056 1.331.056 1.331.056 0 6.055 814.996 814.996 814.99622 50 20.000 10.000 0 30.000 0 18.293 1.902.430 1.902.430 1.902.430 0 10.572 1.452.671 1.452.671 1.452.671 0 6.419 863.585 863.585 863.58523 51 20.000 10.000 0 30.000 0 20.257 2.106.549 2.106.549 2.106.549 0 15.358 1.582.610 1.582.610 1.582.610 0 6.788 913.285 913.285 913.28524 52 20.000 10.000 0 30.000 0 22.398 2.329.119 2.329.119 2.329.119 0 16.744 1.725.419 1.725.419 1.725.419 0 7.167 964.105 964.105 964.10525 53 20.000 10.000 0 30.000 0 24.735 2.572.005 2.572.005 2.572.005 0 18.229 1.878.374 1.878.374 1.878.374 0 7.553 1.016.087 1.016.087 1.016.08726 54 20.000 10.000 0 30.000 0 27.280 2.836.427 2.836.427 2.836.427 0 19.817 2.041.851 2.041.851 2.041.851 0 7.949 1.069.210 1.069.210 1.069.21027 55 20.000 10.000 0 30.000 0 30.056 3.124.972 3.124.972 0 0 21.517 2.216.940 2.216.940 0 0 8.353 1.123.547 1.123.547 028 56 20.000 10.000 0 30.000 0 33.083 3.439.597 3.439.597 0 0 23.336 2.404.336 2.404.336 0 0 8.767 1.179.110 1.179.110 029 57 20.000 10.000 0 30.000 0 36.385 3.782.954 3.782.954 0 0 25.285 2.605.057 2.605.057 0 0 9.190 1.235.944 1.235.944 030 58 20.000 10.000 0 30.000 0 55.976 4.156.734 4.156.734 0 0 38.316 2.819.570 2.819.570 0 0 17.961 1.294.023 1.294.023 031 59 20.000 10.000 0 30.000 0 44.067 4.581.895 4.581.895 0 0 29.708 3.060.932 3.060.932 0 0 10.124 1.361.894 1.361.894 032 60 20.000 10.000 0 30.000 0 48.367 5.028.207 5.028.207 0 0 32.108 3.307.650 3.307.650 0 0 10.581 1.422.830 1.422.830 033 61 20.000 10.000 0 30.000 0 53.053 5.515.294 5.515.294 0 0 34.674 3.571.924 3.571.924 0 0 11.044 1.485.165 1.485.165 034 62 20.000 10.000 0 30.000 0 58.156 6.045.516 6.045.516 0 0 37.417 3.854.341 3.854.341 0 0 15.358 1.548.860 1.548.860 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn F

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784705

Page 32: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.084.098.361 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 722.732.240 đồng, Khoản đóng góp thêm: 361.366.120 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu

35 63 20.000 10.000 0 30.000 0 63.723 6.624.134 6.624.134 0 0 40.354 4.156.835 4.156.835 0 0 16.042 1.617.913 1.617.913 036 64 20.000 10.000 0 30.000 0 69.793 7.255.053 7.255.053 0 0 43.498 4.480.593 4.480.593 0 0 16.744 1.688.694 1.688.694 037 65 2.732 1.366 0 4.098 0 0 7.406.582 7.406.582 0 0 0 4.564.442 4.564.442 0 0 0 1.712.991 1.712.991 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 7.599.296 7.599.296 370.407 4.596.339 4.596.339 228.259 1.651.549 1.651.549 85.6532 66 7.774.679 7.774.679 400.047 4.615.300 4.615.300 241.951 1.587.862 1.587.862 86.9273 67 7.929.948 7.929.948 432.018 4.620.206 4.620.206 256.446 1.521.925 1.521.925 88.2184 68 8.060.334 8.060.334 466.566 4.609.112 4.609.112 271.820 1.453.668 1.453.668 89.5295 69 8.161.259 8.161.259 503.877 4.580.250 4.580.250 288.115 1.383.051 1.383.051 90.8586 70 8.225.926 8.225.926 544.198 4.531.006 4.531.006 305.399 1.309.981 1.309.981 92.2077 71 8.249.204 8.249.204 587.690 4.459.582 4.459.582 323.695 1.234.439 1.234.439 93.5748 72 8.223.597 8.223.597 634.688 4.363.307 4.363.307 343.100 1.156.357 1.156.357 94.9619 73 8.141.530 8.141.530 685.444 4.239.612 4.239.612 363.667 1.075.686 1.075.686 96.367

10 74 7.992.891 7.992.891 740.295 4.085.072 4.085.072 385.481 992.338 992.338 97.79411 75 7.768.865 7.768.865 799.458 3.896.937 3.896.937 408.572 906.283 906.283 99.23812 76 7.457.886 7.457.886 863.389 3.671.558 3.671.558 433.062 817.451 817.451 100.70213 77 7.047.819 7.047.819 932.432 3.405.272 3.405.272 459.018 725.788 725.788 102.18614 78 6.523.726 6.523.726 1.007.043 3.093.597 3.093.597 486.545 631.212 631.212 103.68815 79 5.871.129 5.871.129 1.087.517 2.732.455 2.732.455 515.682 533.682 533.682 105.20616 80 5.072.431 5.072.431 1.174.473 2.316.899 2.316.899 546.578 433.133 433.133 106.74117 81 4.108.643 4.108.643 1.268.375 1.841.780 1.841.780 579.317 329.508 329.508 108.28818 82 2.957.855 2.957.855 1.369.836 1.301.254 1.301.254 614.024 222.747 222.747 109.84019 83 1.597.017 1.597.017 1.479.239 689.442 689.442 650.731 112.826 112.826 111.37820 84 0 0 1.597.354 0 0 689.552 0 0 112.831

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn F

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784705

Page 33: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

có) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn F

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784705

Page 34: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn G Ngày sinh: 10/10/1991 Tuổi được bảo hiểm: 28 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: NV tòa soạn/hành chính/văn thư/dàn trang trang/hiệu đính Địa chỉ liên hệ: Nsl07 - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn G

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784706

Page 35: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 28 20.000 10.000 3.600 26.400 229 0 28.045 200.000 200.000 229 0 27.522 200.000 200.000 229 0 27.391 200.000 200.0002 29 20.000 10.000 1.400 28.600 191 0 60.740 200.000 200.000 193 0 59.059 200.000 200.000 193 0 58.364 200.000 200.0003 30 20.000 10.000 1.100 28.900 151 184 96.422 200.000 200.000 155 178 92.849 200.000 200.000 157 176 90.805 200.000 200.0004 31 20.000 10.000 1.000 29.000 102 258 135.315 200.000 200.000 109 249 129.008 200.000 200.000 115 241 123.242 200.000 200.0005 32 20.000 10.000 1.000 29.000 45 679 177.474 200.000 200.000 57 646 167.475 200.000 200.000 69 614 156.769 200.000 200.0006 33 20.000 10.000 0 30.000 0 860 224.556 224.556 224.556 0 810 209.768 209.768 209.768 16 755 192.761 200.000 200.0007 34 20.000 10.000 0 30.000 0 1.056 275.617 275.617 275.617 0 985 254.785 254.785 254.785 0 902 229.999 229.999 229.9998 35 20.000 10.000 0 30.000 0 1.270 330.976 330.976 330.976 0 1.171 302.689 302.689 302.689 0 1.054 268.506 268.506 268.5069 36 20.000 10.000 0 30.000 0 1.501 391.023 391.023 391.023 0 1.370 353.685 353.685 353.685 0 1.211 308.334 308.334 308.334

10 37 20.000 10.000 0 30.000 0 4.715 456.058 456.058 456.058 0 3.456 407.906 407.906 407.906 0 2.989 349.498 349.498 349.49811 38 20.000 10.000 0 30.000 0 3.052 529.804 529.804 529.804 0 2.718 467.615 467.615 467.615 0 1.535 388.005 388.005 388.00512 39 20.000 10.000 0 30.000 0 3.502 607.652 607.652 607.652 0 3.082 530.125 530.125 530.125 0 2.528 425.615 425.615 425.61513 40 20.000 10.000 0 30.000 0 3.990 692.267 692.267 692.267 0 3.471 596.807 596.807 596.807 0 2.761 464.802 464.802 464.80214 41 20.000 10.000 0 30.000 0 4.520 784.065 784.065 784.065 0 3.885 667.827 667.827 667.827 0 2.999 504.800 504.800 504.80015 42 20.000 10.000 0 30.000 0 6.370 883.840 883.840 883.840 0 4.326 743.587 743.587 743.587 0 3.242 545.647 545.647 545.64716 43 20.000 10.000 0 30.000 0 7.162 993.595 993.595 993.595 0 4.797 824.360 824.360 824.360 0 3.490 587.353 587.353 587.35317 44 20.000 10.000 0 30.000 0 8.024 1.113.072 1.113.072 1.113.072 0 6.624 910.531 910.531 910.531 0 3.744 629.947 629.947 629.94718 45 20.000 10.000 0 30.000 0 8.961 1.242.856 1.242.856 1.242.856 0 7.302 1.003.698 1.003.698 1.003.698 0 4.003 673.417 673.417 673.41719 46 20.000 10.000 0 30.000 0 9.980 1.384.130 1.384.130 1.384.130 0 8.027 1.103.232 1.103.232 1.103.232 0 4.267 717.812 717.812 717.81220 47 20.000 10.000 0 30.000 0 20.700 1.537.807 1.537.807 1.537.807 0 16.429 1.209.507 1.209.507 1.209.507 0 10.058 763.142 763.142 763.14221 48 20.000 10.000 0 30.000 0 16.491 1.715.489 1.715.489 1.715.489 0 9.685 1.331.141 1.331.141 1.331.141 0 6.056 815.041 815.041 815.04122 49 20.000 10.000 0 30.000 0 18.294 1.902.560 1.902.560 1.902.560 0 10.573 1.452.763 1.452.763 1.452.763 0 6.419 863.631 863.631 863.63123 50 20.000 10.000 0 30.000 0 20.258 2.106.690 2.106.690 2.106.690 0 15.359 1.582.708 1.582.708 1.582.708 0 6.789 913.332 913.332 913.33224 51 20.000 10.000 0 30.000 0 22.400 2.329.272 2.329.272 2.329.272 0 16.745 1.725.523 1.725.523 1.725.523 0 7.167 964.154 964.154 964.15425 52 20.000 10.000 0 30.000 0 24.736 2.572.172 2.572.172 2.572.172 0 18.230 1.878.486 1.878.486 1.878.486 0 7.554 1.016.136 1.016.136 1.016.13626 53 20.000 10.000 0 30.000 0 27.281 2.836.610 2.836.610 2.836.610 0 19.818 2.041.971 2.041.971 2.041.971 0 7.949 1.069.261 1.069.261 1.069.26127 54 20.000 10.000 0 30.000 0 30.057 3.125.171 3.125.171 3.125.171 0 21.518 2.217.068 2.217.068 2.217.068 0 8.354 1.123.599 1.123.599 1.123.59928 55 20.000 10.000 0 30.000 0 33.085 3.439.814 3.439.814 0 0 23.338 2.404.473 2.404.473 0 0 8.767 1.179.163 1.179.163 029 56 20.000 10.000 0 30.000 0 36.388 3.783.191 3.783.191 0 0 25.286 2.605.204 2.605.204 0 0 9.190 1.235.998 1.235.998 030 57 20.000 10.000 0 30.000 0 55.980 4.156.992 4.156.992 0 0 38.319 2.819.727 2.819.727 0 0 17.962 1.294.078 1.294.078 031 58 20.000 10.000 0 30.000 0 44.069 4.582.178 4.582.178 0 0 29.709 3.061.100 3.061.100 0 0 10.125 1.361.951 1.361.951 032 59 20.000 10.000 0 30.000 0 48.370 5.028.515 5.028.515 0 0 32.110 3.307.830 3.307.830 0 0 10.581 1.422.888 1.422.888 033 60 20.000 10.000 0 30.000 0 53.056 5.515.630 5.515.630 0 0 34.676 3.572.117 3.572.117 0 0 11.045 1.485.224 1.485.224 034 61 20.000 10.000 0 30.000 0 58.160 6.045.882 6.045.882 0 0 37.419 3.854.547 3.854.547 0 0 15.359 1.548.921 1.548.921 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn G

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784706

Page 36: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.114.191.781 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 742.794.521 đồng, Khoản đóng góp thêm: 371.397.260 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.

35 62 20.000 10.000 0 30.000 0 63.726 6.624.533 6.624.533 0 0 40.356 4.157.057 4.157.057 0 0 16.042 1.617.975 1.617.975 036 63 20.000 10.000 0 30.000 0 69.797 7.255.488 7.255.488 0 0 43.500 4.480.830 4.480.830 0 0 16.744 1.688.758 1.688.758 037 64 20.000 10.000 0 30.000 0 76.421 7.944.090 7.944.090 0 0 46.867 4.827.644 4.827.644 0 0 17.465 1.761.343 1.761.343 038 65 2.795 1.397 0 4.192 0 0 8.111.186 8.111.186 0 0 0 4.918.440 4.918.440 0 0 0 1.786.666 1.786.666 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 8.321.454 8.321.454 405.645 4.952.467 4.952.467 245.961 1.722.559 1.722.559 89.3372 66 8.513.937 8.513.937 438.064 4.973.097 4.973.097 260.698 1.656.159 1.656.159 90.6653 67 8.683.991 8.683.991 473.096 4.978.400 4.978.400 276.327 1.587.394 1.587.394 92.0134 68 8.827.218 8.827.218 510.931 4.966.644 4.966.644 292.894 1.516.225 1.516.225 93.3805 69 8.936.907 8.936.907 551.817 4.935.201 4.935.201 310.465 1.442.552 1.442.552 94.7686 70 9.008.177 9.008.177 595.919 4.882.336 4.882.336 329.066 1.366.360 1.366.360 96.1747 71 9.033.690 9.033.690 643.577 4.805.391 4.805.391 348.794 1.287.576 1.287.576 97.6018 72 9.006.100 9.006.100 695.046 4.701.838 4.701.838 369.705 1.206.154 1.206.154 99.0489 73 8.915.388 8.915.388 750.666 4.568.232 4.568.232 391.882 1.121.997 1.121.997 100.517

10 74 8.753.065 8.753.065 810.661 4.401.891 4.401.891 415.360 1.035.080 1.035.080 102.00411 75 8.507.755 8.507.755 875.491 4.199.182 4.199.182 440.259 945.328 945.328 103.51212 76 8.167.610 8.167.610 945.505 3.956.483 3.956.483 466.650 852.686 852.686 105.04113 77 7.717.798 7.717.798 1.021.166 3.669.283 3.669.283 494.639 757.067 757.067 106.59014 78 7.144.251 7.144.251 1.102.775 3.333.583 3.333.583 524.267 658.431 658.431 108.15715 79 6.429.601 6.429.601 1.190.960 2.944.442 2.944.442 555.686 556.705 556.705 109.74316 80 5.555.216 5.555.216 1.286.191 2.496.755 2.496.755 588.982 451.831 451.831 111.34617 81 4.499.285 4.499.285 1.389.096 1.984.626 1.984.626 624.288 343.736 343.736 112.96218 82 3.239.261 3.239.261 1.500.078 1.402.246 1.402.246 661.648 232.377 232.377 114.58319 83 1.748.976 1.748.976 1.619.972 742.968 742.968 701.235 117.714 117.714 116.19320 84 0 0 1.749.345 0 0 743.087 0 0 117.718

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn G

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784706

Page 37: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn G

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784706

Page 38: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn H Ngày sinh: 10/10/1992 Tuổi được bảo hiểm: 27 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Nhân viên phát hành/giao báo Địa chỉ liên hệ: Nsl08 - Thị trấn Long Bình - Huyện An Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn H

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784707

Page 39: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 27 20.000 10.000 3.600 26.400 254 0 28.018 200.000 200.000 254 0 27.496 200.000 200.000 254 0 27.365 200.000 200.0002 28 20.000 10.000 1.400 28.600 216 0 60.686 200.000 200.000 218 0 59.006 200.000 200.000 218 0 58.311 200.000 200.0003 29 20.000 10.000 1.100 28.900 167 183 96.347 200.000 200.000 171 178 92.776 200.000 200.000 173 176 90.733 200.000 200.0004 30 20.000 10.000 1.000 29.000 114 258 135.222 200.000 200.000 122 248 128.917 200.000 200.000 128 241 123.154 200.000 200.0005 31 20.000 10.000 1.000 29.000 50 679 177.368 200.000 200.000 63 646 167.372 200.000 200.000 77 613 156.671 200.000 200.0006 32 20.000 10.000 0 30.000 0 859 224.441 224.441 224.441 0 810 209.659 209.659 209.659 18 755 192.657 200.000 200.0007 33 20.000 10.000 0 30.000 0 1.056 275.492 275.492 275.492 0 985 254.669 254.669 254.669 0 901 229.892 229.892 229.8928 34 20.000 10.000 0 30.000 0 1.269 330.840 330.840 330.840 0 1.171 302.565 302.565 302.565 0 1.053 268.395 268.395 268.3959 35 20.000 10.000 0 30.000 0 1.500 390.876 390.876 390.876 0 1.369 353.553 353.553 353.553 0 1.210 308.219 308.219 308.219

10 36 20.000 10.000 0 30.000 0 4.714 455.899 455.899 455.899 0 3.454 407.765 407.765 407.765 0 2.988 349.379 349.379 349.37911 37 20.000 10.000 0 30.000 0 3.051 529.630 529.630 529.630 0 2.717 467.465 467.465 467.465 0 1.535 387.884 387.884 387.88412 38 20.000 10.000 0 30.000 0 3.501 607.463 607.463 607.463 0 3.081 529.965 529.965 529.965 0 2.527 425.491 425.491 425.49113 39 20.000 10.000 0 30.000 0 3.989 692.062 692.062 692.062 0 3.470 596.636 596.636 596.636 0 2.760 464.676 464.676 464.67614 40 20.000 10.000 0 30.000 0 4.519 783.842 783.842 783.842 0 3.884 667.645 667.645 667.645 0 2.998 504.671 504.671 504.67115 41 20.000 10.000 0 30.000 0 6.369 883.598 883.598 883.598 0 4.325 743.392 743.392 743.392 0 3.241 545.515 545.515 545.51516 42 20.000 10.000 0 30.000 0 7.160 993.332 993.332 993.332 0 4.796 824.153 824.153 824.153 0 3.490 587.219 587.219 587.21917 43 20.000 10.000 0 30.000 0 8.022 1.112.785 1.112.785 1.112.785 0 6.622 910.310 910.310 910.310 0 3.743 629.809 629.809 629.80918 44 20.000 10.000 0 30.000 0 8.959 1.242.544 1.242.544 1.242.544 0 7.300 1.003.462 1.003.462 1.003.462 0 4.002 673.277 673.277 673.27719 45 20.000 10.000 0 30.000 0 9.978 1.383.791 1.383.791 1.383.791 0 8.025 1.102.980 1.102.980 1.102.980 0 4.266 717.669 717.669 717.66920 46 20.000 10.000 0 30.000 0 20.695 1.537.438 1.537.438 1.537.438 0 16.425 1.209.238 1.209.238 1.209.238 0 10.056 762.995 762.995 762.99521 47 20.000 10.000 0 30.000 0 16.488 1.715.085 1.715.085 1.715.085 0 9.682 1.330.852 1.330.852 1.330.852 0 6.055 814.891 814.891 814.89122 48 20.000 10.000 0 30.000 0 18.290 1.902.119 1.902.119 1.902.119 0 10.571 1.452.454 1.452.454 1.452.454 0 6.418 863.478 863.478 863.47823 49 20.000 10.000 0 30.000 0 20.254 2.106.210 2.106.210 2.106.210 0 15.356 1.582.379 1.582.379 1.582.379 0 6.788 913.175 913.175 913.17524 50 20.000 10.000 0 30.000 0 22.395 2.328.749 2.328.749 2.328.749 0 16.741 1.725.171 1.725.171 1.725.171 0 7.166 963.993 963.993 963.99325 51 20.000 10.000 0 30.000 0 24.731 2.571.601 2.571.601 2.571.601 0 18.226 1.878.108 1.878.108 1.878.108 0 7.553 1.015.972 1.015.972 1.015.97226 52 20.000 10.000 0 30.000 0 27.275 2.835.988 2.835.988 2.835.988 0 19.814 2.041.567 2.041.567 2.041.567 0 7.948 1.069.092 1.069.092 1.069.09227 53 20.000 10.000 0 30.000 0 30.051 3.124.492 3.124.492 3.124.492 0 21.514 2.216.636 2.216.636 2.216.636 0 8.352 1.123.427 1.123.427 1.123.42728 54 20.000 10.000 0 30.000 0 33.078 3.439.074 3.439.074 3.439.074 0 23.333 2.404.011 2.404.011 2.404.011 0 8.766 1.178.987 1.178.987 1.178.98729 55 20.000 10.000 0 30.000 0 36.380 3.782.384 3.782.384 0 0 25.282 2.604.709 2.604.709 0 0 9.189 1.235.819 1.235.819 030 56 20.000 10.000 0 30.000 0 55.968 4.156.112 4.156.112 0 0 38.311 2.819.197 2.819.197 0 0 17.959 1.293.894 1.293.894 031 57 20.000 10.000 0 30.000 0 44.060 4.581.215 4.581.215 0 0 29.704 3.060.531 3.060.531 0 0 10.123 1.361.762 1.361.762 032 58 20.000 10.000 0 30.000 0 48.360 5.027.465 5.027.465 0 0 32.104 3.307.221 3.307.221 0 0 10.579 1.422.695 1.422.695 033 59 20.000 10.000 0 30.000 0 53.045 5.514.485 5.514.485 0 0 34.669 3.571.465 3.571.465 0 0 11.043 1.485.026 1.485.026 034 60 20.000 10.000 0 30.000 0 58.148 6.044.633 6.044.633 0 0 37.412 3.853.849 3.853.849 0 0 15.357 1.548.719 1.548.719 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn H

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784707

Page 40: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.144.191.781 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 762.794.521 đồng, Khoản đóng góp thêm: 381.397.260 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảm

35 61 20.000 10.000 0 30.000 0 63.713 6.623.172 6.623.172 0 0 40.349 4.156.309 4.156.309 0 0 16.040 1.617.767 1.617.767 036 62 20.000 10.000 0 30.000 0 69.783 7.254.004 7.254.004 0 0 43.493 4.480.030 4.480.030 0 0 16.742 1.688.546 1.688.546 037 63 20.000 10.000 0 30.000 0 76.405 7.942.471 7.942.471 0 0 46.859 4.826.788 4.826.788 0 0 17.462 1.761.125 1.761.125 038 64 20.000 10.000 0 30.000 0 83.619 8.691.883 8.691.883 0 0 50.459 5.197.335 5.197.335 0 0 18.200 1.835.470 1.835.470 039 65 2.795 1.397 0 4.192 0 0 8.874.578 8.874.578 0 0 0 5.294.883 5.294.883 0 0 0 1.861.694 1.861.694 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 9.105.092 9.105.092 443.822 5.331.724 5.331.724 264.786 1.794.921 1.794.921 93.0892 66 9.315.722 9.315.722 479.316 5.353.951 5.353.951 280.662 1.725.741 1.725.741 94.4733 67 9.502.266 9.502.266 517.649 5.359.872 5.359.872 297.489 1.654.112 1.654.112 95.8784 68 9.658.087 9.658.087 559.074 5.346.844 5.346.844 315.337 1.579.931 1.579.931 97.3055 69 9.778.589 9.778.589 603.758 5.313.204 5.313.204 334.231 1.503.185 1.503.185 98.7506 70 9.856.593 9.856.593 652.043 5.256.307 5.256.307 354.270 1.423.800 1.423.800 100.2167 71 9.885.002 9.885.002 704.191 5.173.673 5.173.673 375.510 1.341.726 1.341.726 101.7048 72 9.853.891 9.853.891 760.545 5.061.834 5.061.834 398.038 1.256.865 1.256.865 103.2149 73 9.755.127 9.755.127 821.331 4.918.193 4.918.193 421.887 1.169.190 1.169.190 104.743

10 74 9.577.537 9.577.537 887.017 4.739.127 4.739.127 447.180 1.078.626 1.078.626 106.29411 75 9.309.586 9.309.586 957.956 4.521.068 4.521.068 473.988 985.117 985.117 107.86712 76 8.936.551 8.936.551 1.034.616 4.259.474 4.259.474 502.421 888.568 888.568 109.46213 77 8.444.816 8.444.816 1.117.304 3.950.439 3.950.439 532.519 788.942 788.942 111.07614 78 7.817.262 7.817.262 1.206.657 3.589.034 3.589.034 564.439 686.162 686.162 112.71115 79 7.035.647 7.035.647 1.303.152 3.170.205 3.170.205 598.268 580.166 580.166 114.36516 80 6.078.284 6.078.284 1.407.425 2.688.014 2.688.014 634.142 470.873 470.873 116.03817 81 4.923.185 4.923.185 1.519.891 2.136.749 2.136.749 672.111 358.234 358.234 117.72318 82 3.544.469 3.544.469 1.641.408 1.509.747 1.509.747 712.363 242.188 242.188 119.41619 83 1.913.880 1.913.880 1.772.608 799.972 799.972 754.994 122.694 122.694 121.09920 84 0 0 1.914.282 0 0 800.099 0 0 122.699

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn H

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784707

Page 41: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

bảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn H

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784707

Page 42: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn I Ngày sinh: 11/10/1993 Tuổi được bảo hiểm: 26 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Công nhân in/chế bản Địa chỉ liên hệ: Nsl09 - Xã Bình Chánh - Huyện Châu Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn I

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784708

Page 43: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 26 20.000 10.000 3.600 26.400 301 0 27.970 200.000 200.000 301 0 27.448 200.000 200.000 301 0 27.317 200.000 200.0002 27 20.000 10.000 1.400 28.600 254 0 60.594 200.000 200.000 256 0 58.915 200.000 200.000 257 0 58.221 200.000 200.0003 28 20.000 10.000 1.100 28.900 200 183 96.213 200.000 200.000 205 178 92.645 200.000 200.000 207 175 90.604 200.000 200.0004 29 20.000 10.000 1.000 29.000 134 258 135.056 200.000 200.000 143 248 128.757 200.000 200.000 150 240 122.998 200.000 200.0005 30 20.000 10.000 1.000 29.000 59 678 177.179 200.000 200.000 75 645 167.189 200.000 200.000 91 613 156.496 200.000 200.0006 31 20.000 10.000 0 30.000 0 859 224.236 224.236 224.236 1 809 209.464 209.464 209.464 21 754 192.473 200.000 200.0007 32 20.000 10.000 0 30.000 0 1.055 275.270 275.270 275.270 0 984 254.462 254.462 254.462 0 901 229.701 229.701 229.7018 33 20.000 10.000 0 30.000 0 1.268 330.600 330.600 330.600 0 1.170 302.344 302.344 302.344 0 1.052 268.198 268.198 268.1989 34 20.000 10.000 0 30.000 0 1.499 390.615 390.615 390.615 0 1.368 353.318 353.318 353.318 0 1.209 308.015 308.015 308.015

10 35 20.000 10.000 0 30.000 0 4.711 455.616 455.616 455.616 0 3.452 407.516 407.516 407.516 0 2.986 349.169 349.169 349.16911 36 20.000 10.000 0 30.000 0 3.049 529.321 529.321 529.321 0 2.715 467.198 467.198 467.198 0 1.534 387.668 387.668 387.66812 37 20.000 10.000 0 30.000 0 3.499 607.127 607.127 607.127 0 3.080 529.680 529.680 529.680 0 2.526 425.271 425.271 425.27113 38 20.000 10.000 0 30.000 0 3.987 691.698 691.698 691.698 0 3.468 596.332 596.332 596.332 0 2.759 464.452 464.452 464.45214 39 20.000 10.000 0 30.000 0 4.517 783.447 783.447 783.447 0 3.882 667.321 667.321 667.321 0 2.997 504.442 504.442 504.44215 40 20.000 10.000 0 30.000 0 6.365 883.168 883.168 883.168 0 4.323 743.048 743.048 743.048 0 3.240 545.281 545.281 545.28116 41 20.000 10.000 0 30.000 0 7.157 992.864 992.864 992.864 0 4.794 823.785 823.785 823.785 0 3.488 586.980 586.980 586.98017 42 20.000 10.000 0 30.000 0 8.018 1.112.277 1.112.277 1.112.277 0 6.619 909.918 909.918 909.918 0 3.742 629.565 629.565 629.56518 43 20.000 10.000 0 30.000 0 8.955 1.241.991 1.241.991 1.241.991 0 7.297 1.003.043 1.003.043 1.003.043 0 4.000 673.028 673.028 673.02819 44 20.000 10.000 0 30.000 0 9.974 1.383.189 1.383.189 1.383.189 0 8.022 1.102.533 1.102.533 1.102.533 0 4.265 717.415 717.415 717.41520 45 20.000 10.000 0 30.000 0 20.687 1.536.784 1.536.784 1.536.784 0 16.419 1.208.761 1.208.761 1.208.761 0 10.053 762.736 762.736 762.73621 46 20.000 10.000 0 30.000 0 16.481 1.714.369 1.714.369 1.714.369 0 9.679 1.330.340 1.330.340 1.330.340 0 6.053 814.623 814.623 814.62322 47 20.000 10.000 0 30.000 0 18.283 1.901.338 1.901.338 1.901.338 0 10.567 1.451.907 1.451.907 1.451.907 0 6.416 863.204 863.204 863.20423 48 20.000 10.000 0 30.000 0 20.245 2.105.359 2.105.359 2.105.359 0 15.350 1.581.794 1.581.794 1.581.794 0 6.785 912.895 912.895 912.89524 49 20.000 10.000 0 30.000 0 22.386 2.327.820 2.327.820 2.327.820 0 16.735 1.724.545 1.724.545 1.724.545 0 7.164 963.707 963.707 963.70725 50 20.000 10.000 0 30.000 0 24.721 2.570.589 2.570.589 2.570.589 0 18.220 1.877.439 1.877.439 1.877.439 0 7.550 1.015.680 1.015.680 1.015.68026 51 20.000 10.000 0 30.000 0 27.265 2.834.884 2.834.884 2.834.884 0 19.807 2.040.851 2.040.851 2.040.851 0 7.946 1.068.794 1.068.794 1.068.79427 52 20.000 10.000 0 30.000 0 30.039 3.123.288 3.123.288 3.123.288 0 21.506 2.215.869 2.215.869 2.215.869 0 8.350 1.123.122 1.123.122 1.123.12228 53 20.000 10.000 0 30.000 0 33.065 3.437.762 3.437.762 3.437.762 0 23.325 2.403.190 2.403.190 2.403.190 0 8.763 1.178.675 1.178.675 1.178.67529 54 20.000 10.000 0 30.000 0 36.366 3.780.953 3.780.953 3.780.953 0 25.273 2.603.830 2.603.830 2.603.830 0 9.186 1.235.499 1.235.499 1.235.49930 55 20.000 10.000 0 30.000 0 55.947 4.154.552 4.154.552 0 0 38.299 2.818.257 2.818.257 0 0 17.955 1.293.568 1.293.568 031 56 20.000 10.000 0 30.000 0 44.044 4.579.507 4.579.507 0 0 29.694 3.059.521 3.059.521 0 0 10.121 1.361.426 1.361.426 032 57 20.000 10.000 0 30.000 0 48.342 5.025.603 5.025.603 0 0 32.093 3.306.140 3.306.140 0 0 10.577 1.422.351 1.422.351 033 58 20.000 10.000 0 30.000 0 53.025 5.512.454 5.512.454 0 0 34.658 3.570.308 3.570.308 0 0 11.041 1.484.675 1.484.675 034 59 20.000 10.000 0 30.000 0 58.126 6.042.419 6.042.419 0 0 37.400 3.852.611 3.852.611 0 0 15.353 1.548.360 1.548.360 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn I

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784708

Page 44: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.174.273.973 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 782.849.315 đồng, Khoản đóng góp thêm: 391.424.658 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảm

35 60 20.000 10.000 0 30.000 0 63.690 6.620.757 6.620.757 0 0 40.336 4.154.984 4.154.984 0 0 16.036 1.617.399 1.617.399 036 61 20.000 10.000 0 30.000 0 69.758 7.251.371 7.251.371 0 0 43.479 4.478.611 4.478.611 0 0 16.739 1.688.168 1.688.168 037 62 20.000 10.000 0 30.000 0 76.378 7.939.600 7.939.600 0 0 46.844 4.825.270 4.825.270 0 0 17.459 1.760.738 1.760.738 038 63 20.000 10.000 0 30.000 0 83.588 8.688.753 8.688.753 0 0 50.443 5.195.709 5.195.709 0 0 18.196 1.835.073 1.835.073 039 64 20.000 10.000 0 30.000 0 91.453 9.506.297 9.506.297 0 0 54.295 5.592.494 5.592.494 0 0 18.953 1.911.299 1.911.299 040 65 2.849 1.425 0 4.274 0 0 9.707.846 9.707.846 0 0 0 5.698.133 5.698.133 0 0 0 1.938.597 1.938.597 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 9.960.025 9.960.025 485.495 5.737.797 5.737.797 284.952 1.869.075 1.869.075 96.9342 66 10.190.935 10.190.935 524.322 5.761.940 5.761.940 302.038 1.797.062 1.797.062 98.3763 67 10.394.038 10.394.038 566.282 5.767.913 5.767.913 320.159 1.722.450 1.722.450 99.8414 68 10.565.009 10.565.009 611.543 5.754.119 5.754.119 339.343 1.645.228 1.645.228 101.3255 69 10.696.847 10.696.847 660.452 5.717.933 5.717.933 359.690 1.565.320 1.565.320 102.8316 70 10.782.706 10.782.706 713.273 5.656.921 5.656.921 381.256 1.482.676 1.482.676 104.3597 71 10.812.778 10.812.778 770.355 5.567.605 5.567.605 404.130 1.397.191 1.397.191 105.9108 72 10.779.283 10.779.283 831.928 5.447.465 5.447.465 428.346 1.308.843 1.308.843 107.4819 73 10.671.266 10.671.266 898.463 5.292.897 5.292.897 454.028 1.217.552 1.217.552 109.075

10 74 10.477.513 10.477.513 970.320 5.100.388 5.100.388 481.249 1.123.261 1.123.261 110.69111 75 10.183.437 10.183.437 1.047.972 4.865.374 4.865.374 510.120 1.025.872 1.025.872 112.33112 76 9.775.874 9.775.874 1.131.732 4.584.041 4.584.041 540.683 925.347 925.347 113.99013 77 9.237.977 9.237.977 1.222.242 4.251.475 4.251.475 573.097 821.606 821.606 115.67314 78 8.551.906 8.551.906 1.319.989 3.862.684 3.862.684 607.451 714.586 714.586 117.37715 79 7.696.127 7.696.127 1.425.617 3.411.693 3.411.693 643.883 604.197 604.197 119.10316 80 6.649.229 6.649.229 1.539.550 2.892.893 2.892.893 682.448 490.391 490.391 120.84417 81 5.385.651 5.385.651 1.662.658 2.299.628 2.299.628 723.339 373.092 373.092 122.60318 82 3.877.627 3.877.627 1.795.595 1.624.906 1.624.906 766.665 252.244 252.244 124.36919 83 2.093.595 2.093.595 1.939.221 860.947 860.947 812.582 127.795 127.795 126.12720 84 0 0 2.094.036 0 0 861.084 0 0 127.800

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn I

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784708

Page 45: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

bảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn I

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784708

Page 46: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn J Ngày sinh: 12/10/1994 Tuổi được bảo hiểm: 25 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: NV tòa soạn/hành chính/văn thư/dàn trang trang/hiệu đính Địa chỉ liên hệ: Nsl10 - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn J

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784709

Page 47: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 25 20.000 10.000 3.600 26.400 208 0 28.066 200.000 200.000 209 0 27.543 200.000 200.000 209 0 27.412 200.000 200.0002 26 20.000 10.000 1.400 28.600 175 0 60.780 200.000 200.000 176 0 59.099 200.000 200.000 176 0 58.403 200.000 200.0003 27 20.000 10.000 1.100 28.900 137 184 96.481 200.000 200.000 140 178 92.906 200.000 200.000 142 176 90.862 200.000 200.0004 28 20.000 10.000 1.000 29.000 92 258 135.389 200.000 200.000 99 249 129.080 200.000 200.000 104 241 123.311 200.000 200.0005 29 20.000 10.000 1.000 29.000 40 679 177.560 200.000 200.000 51 647 167.558 200.000 200.000 62 614 156.849 200.000 200.0006 30 20.000 10.000 0 30.000 0 860 224.649 224.649 224.649 0 811 209.857 209.857 209.857 14 755 192.845 200.000 200.0007 31 20.000 10.000 0 30.000 0 1.057 275.718 275.718 275.718 0 986 254.879 254.879 254.879 0 902 230.086 230.086 230.0868 32 20.000 10.000 0 30.000 0 1.270 331.084 331.084 331.084 0 1.172 302.789 302.789 302.789 0 1.054 268.596 268.596 268.5969 33 20.000 10.000 0 30.000 0 1.501 391.141 391.141 391.141 0 1.370 353.791 353.791 353.791 0 1.211 308.427 308.427 308.427

10 34 20.000 10.000 0 30.000 0 4.717 456.186 456.186 456.186 0 3.457 408.019 408.019 408.019 0 2.990 349.594 349.594 349.59411 35 20.000 10.000 0 30.000 0 3.052 529.943 529.943 529.943 0 2.719 467.736 467.736 467.736 0 1.536 388.104 388.104 388.10412 36 20.000 10.000 0 30.000 0 3.502 607.803 607.803 607.803 0 3.083 530.254 530.254 530.254 0 2.528 425.715 425.715 425.71513 37 20.000 10.000 0 30.000 0 3.991 692.431 692.431 692.431 0 3.472 596.944 596.944 596.944 0 2.761 464.905 464.905 464.90514 38 20.000 10.000 0 30.000 0 4.521 784.243 784.243 784.243 0 3.886 667.974 667.974 667.974 0 2.999 504.905 504.905 504.90515 39 20.000 10.000 0 30.000 0 6.372 884.034 884.034 884.034 0 4.327 743.743 743.743 743.743 0 3.243 545.754 545.754 545.75416 40 20.000 10.000 0 30.000 0 7.164 993.806 993.806 993.806 0 4.798 824.526 824.526 824.526 0 3.491 587.462 587.462 587.46217 41 20.000 10.000 0 30.000 0 8.026 1.113.301 1.113.301 1.113.301 0 6.625 910.709 910.709 910.709 0 3.745 630.058 630.058 630.05818 42 20.000 10.000 0 30.000 0 8.963 1.243.105 1.243.105 1.243.105 0 7.304 1.003.887 1.003.887 1.003.887 0 4.003 673.531 673.531 673.53119 43 20.000 10.000 0 30.000 0 9.982 1.384.401 1.384.401 1.384.401 0 8.029 1.103.435 1.103.435 1.103.435 0 4.268 717.928 717.928 717.92820 44 20.000 10.000 0 30.000 0 20.704 1.538.102 1.538.102 1.538.102 0 16.432 1.209.723 1.209.723 1.209.723 0 10.060 763.260 763.260 763.26021 45 20.000 10.000 0 30.000 0 16.495 1.715.812 1.715.812 1.715.812 0 9.686 1.331.374 1.331.374 1.331.374 0 6.057 815.163 815.163 815.16322 46 20.000 10.000 0 30.000 0 18.298 1.902.912 1.902.912 1.902.912 0 10.575 1.453.011 1.453.011 1.453.011 0 6.420 863.756 863.756 863.75623 47 20.000 10.000 0 30.000 0 20.262 2.107.074 2.107.074 2.107.074 0 15.362 1.582.973 1.582.973 1.582.973 0 6.790 913.460 913.460 913.46024 48 20.000 10.000 0 30.000 0 22.404 2.329.691 2.329.691 2.329.691 0 16.747 1.725.807 1.725.807 1.725.807 0 7.168 964.284 964.284 964.28425 49 20.000 10.000 0 30.000 0 24.741 2.572.629 2.572.629 2.572.629 0 18.233 1.878.789 1.878.789 1.878.789 0 7.555 1.016.270 1.016.270 1.016.27026 50 20.000 10.000 0 30.000 0 27.286 2.837.108 2.837.108 2.837.108 0 19.821 2.042.296 2.042.296 2.042.296 0 7.950 1.069.397 1.069.397 1.069.39727 51 20.000 10.000 0 30.000 0 30.063 3.125.714 3.125.714 3.125.714 0 21.521 2.217.416 2.217.416 2.217.416 0 8.355 1.123.738 1.123.738 1.123.73828 52 20.000 10.000 0 30.000 0 33.090 3.440.407 3.440.407 3.440.407 0 23.341 2.404.845 2.404.845 2.404.845 0 8.768 1.179.306 1.179.306 1.179.30629 53 20.000 10.000 0 30.000 0 36.394 3.783.837 3.783.837 3.783.837 0 25.290 2.605.602 2.605.602 2.605.602 0 9.191 1.236.144 1.236.144 1.236.14430 54 20.000 10.000 0 30.000 0 55.989 4.157.696 4.157.696 4.157.696 0 38.324 2.820.153 2.820.153 2.820.153 0 17.964 1.294.227 1.294.227 1.294.22731 55 20.000 10.000 0 30.000 0 44.077 4.582.949 4.582.949 0 0 29.714 3.061.558 3.061.558 0 0 10.126 1.362.105 1.362.105 032 56 20.000 10.000 0 30.000 0 48.378 5.029.355 5.029.355 0 0 32.115 3.308.320 3.308.320 0 0 10.582 1.423.045 1.423.045 033 57 20.000 10.000 0 30.000 0 53.065 5.516.546 5.516.546 0 0 34.681 3.572.642 3.572.642 0 0 11.046 1.485.385 1.485.385 034 58 20.000 10.000 0 30.000 0 58.169 6.046.881 6.046.881 0 0 37.425 3.855.109 3.855.109 0 0 15.360 1.549.085 1.549.085 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn J

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784709

Page 48: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.204.344.262 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 802.896.175 đồng, Khoản đóng góp thêm: 401.448.087 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho Năm

35 59 20.000 10.000 0 30.000 0 63.737 6.625.623 6.625.623 0 0 40.362 4.157.657 4.157.657 0 0 16.044 1.618.143 1.618.143 036 60 20.000 10.000 0 30.000 0 69.809 7.256.676 7.256.676 0 0 43.507 4.481.473 4.481.473 0 0 16.746 1.688.931 1.688.931 037 61 20.000 10.000 0 30.000 0 76.433 7.945.385 7.945.385 0 0 46.874 4.828.333 4.828.333 0 0 17.466 1.761.519 1.761.519 038 62 20.000 10.000 0 30.000 0 83.649 8.695.061 8.695.061 0 0 50.475 5.198.987 5.198.987 0 0 18.204 1.835.874 1.835.874 039 63 20.000 10.000 0 30.000 0 91.519 9.513.174 9.513.174 0 0 54.330 5.596.002 5.596.002 0 0 18.961 1.912.120 1.912.120 040 64 20.000 10.000 0 30.000 0 140.143 10.405.237 10.405.237 0 0 81.838 6.020.923 6.020.923 0 0 27.631 1.990.278 1.990.278 041 65 2.896 1.448 0 4.344 0 0 10.668.244 10.668.244 0 0 0 6.158.960 6.158.960 0 0 0 2.026.594 2.026.594 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 10.945.904 10.945.904 533.525 6.202.069 6.202.069 307.997 1.953.943 1.953.943 101.3342 66 11.198.641 11.198.641 576.221 6.227.741 6.227.741 326.477 1.878.636 1.878.636 102.8433 67 11.422.389 11.422.389 622.278 6.234.438 6.234.438 346.041 1.800.663 1.800.663 104.3734 68 11.610.297 11.610.297 672.047 6.219.546 6.219.546 366.790 1.719.945 1.719.945 105.9265 69 11.755.750 11.755.750 725.797 6.180.669 6.180.669 388.784 1.636.433 1.636.433 107.5016 70 11.849.018 11.849.018 783.881 6.114.303 6.114.303 412.110 1.550.016 1.550.016 109.1007 71 11.882.648 11.882.648 846.537 6.017.999 6.017.999 436.806 1.460.672 1.460.672 110.7208 72 11.845.861 11.845.861 914.243 5.888.158 5.888.158 462.997 1.368.320 1.368.320 112.3649 73 11.727.725 11.727.725 987.363 5.721.306 5.721.306 490.758 1.272.901 1.272.901 114.031

10 74 11.513.731 11.513.731 1.066.381 5.512.841 5.512.841 520.202 1.174.312 1.174.312 115.72311 75 11.191.122 11.191.122 1.151.616 5.259.028 5.259.028 551.372 1.072.517 1.072.517 117.43612 76 10.743.252 10.743.252 1.243.720 4.954.950 4.954.950 584.430 967.431 967.431 119.17313 77 10.152.622 10.152.622 1.343.190 4.595.656 4.595.656 619.468 858.990 858.990 120.93414 78 9.397.764 9.397.764 1.450.680 4.175.112 4.175.112 656.627 747.096 747.096 122.71815 79 8.457.763 8.457.763 1.566.624 3.687.793 3.687.793 695.963 631.701 631.701 124.52116 80 7.307.282 7.307.282 1.691.909 3.127.026 3.127.026 737.676 512.724 512.724 126.34517 81 5.918.950 5.918.950 1.827.206 2.485.851 2.485.851 781.881 390.097 390.097 128.18618 82 4.261.220 4.261.220 1.973.398 1.756.383 1.756.383 828.749 263.746 263.746 130.03819 83 2.300.834 2.300.834 2.131.059 930.660 930.660 878.332 133.633 133.633 131.87820 84 0 0 2.301.319 0 0 930.809 0 0 133.639

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn J

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784709

Page 49: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn J

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784709

Page 50: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn K Ngày sinh: 13/10/1995 Tuổi được bảo hiểm: 24 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Phóng viên ảnh Địa chỉ liên hệ: Nsl11 - Xã Bình Chánh - Huyện Châu Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn K

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784710

Page 51: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 24 20.000 10.000 3.600 26.400 341 0 27.927 200.000 200.000 341 0 27.406 200.000 200.000 342 0 27.275 200.000 200.0002 25 20.000 10.000 1.400 28.600 284 0 60.517 200.000 200.000 286 0 58.840 200.000 200.000 287 0 58.146 200.000 200.0003 26 20.000 10.000 1.100 28.900 221 183 96.108 200.000 200.000 226 178 92.543 200.000 200.000 229 175 90.504 200.000 200.0004 27 20.000 10.000 1.000 29.000 149 258 134.927 200.000 200.000 159 248 128.632 200.000 200.000 167 240 122.878 200.000 200.0005 28 20.000 10.000 1.000 29.000 66 677 177.033 200.000 200.000 83 645 167.048 200.000 200.000 101 612 156.361 200.000 200.0006 29 20.000 10.000 0 30.000 0 858 224.077 224.077 224.077 1 809 209.313 209.313 209.313 24 753 192.331 200.000 200.0007 30 20.000 10.000 0 30.000 0 1.054 275.098 275.098 275.098 0 983 254.301 254.301 254.301 0 900 229.555 229.555 229.5558 31 20.000 10.000 0 30.000 0 1.267 330.413 330.413 330.413 0 1.169 302.174 302.174 302.174 0 1.052 268.047 268.047 268.0479 32 20.000 10.000 0 30.000 0 1.498 390.413 390.413 390.413 0 1.367 353.137 353.137 353.137 0 1.209 307.858 307.858 307.858

10 33 20.000 10.000 0 30.000 0 4.708 455.397 455.397 455.397 0 3.450 407.323 407.323 407.323 0 2.984 349.007 349.007 349.00711 34 20.000 10.000 0 30.000 0 3.047 529.082 529.082 529.082 0 2.714 466.991 466.991 466.991 0 1.533 387.502 387.502 387.50212 35 20.000 10.000 0 30.000 0 3.497 606.867 606.867 606.867 0 3.079 529.460 529.460 529.460 0 2.524 425.102 425.102 425.10213 36 20.000 10.000 0 30.000 0 3.985 691.415 691.415 691.415 0 3.467 596.098 596.098 596.098 0 2.758 464.279 464.279 464.27914 37 20.000 10.000 0 30.000 0 4.515 783.140 783.140 783.140 0 3.880 667.071 667.071 667.071 0 2.996 504.266 504.266 504.26615 38 20.000 10.000 0 30.000 0 6.363 882.835 882.835 882.835 0 4.322 742.781 742.781 742.781 0 3.239 545.101 545.101 545.10116 39 20.000 10.000 0 30.000 0 7.154 992.502 992.502 992.502 0 4.792 823.501 823.501 823.501 0 3.487 586.796 586.796 586.79617 40 20.000 10.000 0 30.000 0 8.016 1.111.882 1.111.882 1.111.882 0 6.617 909.615 909.615 909.615 0 3.741 629.378 629.378 629.37818 41 20.000 10.000 0 30.000 0 8.952 1.241.562 1.241.562 1.241.562 0 7.295 1.002.720 1.002.720 1.002.720 0 3.999 672.836 672.836 672.83619 42 20.000 10.000 0 30.000 0 9.970 1.382.722 1.382.722 1.382.722 0 8.019 1.102.188 1.102.188 1.102.188 0 4.264 717.219 717.219 717.21920 43 20.000 10.000 0 30.000 0 20.680 1.536.276 1.536.276 1.536.276 0 16.414 1.208.392 1.208.392 1.208.392 0 10.050 762.536 762.536 762.53621 44 20.000 10.000 0 30.000 0 16.475 1.713.813 1.713.813 1.713.813 0 9.676 1.329.943 1.329.943 1.329.943 0 6.051 814.418 814.418 814.41822 45 20.000 10.000 0 30.000 0 18.277 1.900.732 1.900.732 1.900.732 0 10.564 1.451.484 1.451.484 1.451.484 0 6.414 862.994 862.994 862.99423 46 20.000 10.000 0 30.000 0 20.239 2.104.698 2.104.698 2.104.698 0 15.346 1.581.342 1.581.342 1.581.342 0 6.784 912.681 912.681 912.68124 47 20.000 10.000 0 30.000 0 22.379 2.327.099 2.327.099 2.327.099 0 16.730 1.724.062 1.724.062 1.724.062 0 7.162 963.487 963.487 963.48725 48 20.000 10.000 0 30.000 0 24.713 2.569.803 2.569.803 2.569.803 0 18.215 1.876.921 1.876.921 1.876.921 0 7.549 1.015.455 1.015.455 1.015.45526 49 20.000 10.000 0 30.000 0 27.257 2.834.027 2.834.027 2.834.027 0 19.802 2.040.297 2.040.297 2.040.297 0 7.944 1.068.564 1.068.564 1.068.56427 50 20.000 10.000 0 30.000 0 30.030 3.122.354 3.122.354 3.122.354 0 21.500 2.215.276 2.215.276 2.215.276 0 8.348 1.122.887 1.122.887 1.122.88728 51 20.000 10.000 0 30.000 0 33.055 3.436.743 3.436.743 3.436.743 0 23.319 2.402.555 2.402.555 2.402.555 0 8.762 1.178.435 1.178.435 1.178.43529 52 20.000 10.000 0 30.000 0 36.356 3.779.842 3.779.842 3.779.842 0 25.267 2.603.151 2.603.151 2.603.151 0 9.184 1.235.254 1.235.254 1.235.25430 53 20.000 10.000 0 30.000 0 55.931 4.153.341 4.153.341 4.153.341 0 38.289 2.817.530 2.817.530 2.817.530 0 17.951 1.293.316 1.293.316 1.293.31631 54 20.000 10.000 0 30.000 0 44.031 4.578.181 4.578.181 4.578.181 0 29.687 3.058.739 3.058.739 3.058.739 0 10.119 1.361.168 1.361.168 1.361.16832 55 20.000 10.000 0 30.000 0 48.328 5.024.157 5.024.157 0 0 32.085 3.305.304 3.305.304 0 0 10.575 1.422.087 1.422.087 033 56 20.000 10.000 0 30.000 0 53.010 5.510.877 5.510.877 0 0 34.649 3.569.413 3.569.413 0 0 11.039 1.484.405 1.484.405 034 57 20.000 10.000 0 30.000 0 58.110 6.040.700 6.040.700 0 0 37.391 3.851.653 3.851.653 0 0 15.350 1.548.083 1.548.083 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn K

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784710

Page 52: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.234.438.356 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 822.958.904 đồng, Khoản đóng góp thêm: 411.479.452 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm. Ghi chú:

35 58 20.000 10.000 0 30.000 0 63.672 6.618.883 6.618.883 0 0 40.326 4.153.959 4.153.959 0 0 16.034 1.617.116 1.617.116 036 59 20.000 10.000 0 30.000 0 69.738 7.249.328 7.249.328 0 0 43.468 4.477.514 4.477.514 0 0 16.736 1.687.878 1.687.878 037 60 20.000 10.000 0 30.000 0 76.356 7.937.371 7.937.371 0 0 46.833 4.824.095 4.824.095 0 0 17.456 1.760.440 1.760.440 038 61 20.000 10.000 0 30.000 0 83.565 8.686.323 8.686.323 0 0 50.431 5.194.453 5.194.453 0 0 18.193 1.834.768 1.834.768 039 62 20.000 10.000 0 30.000 0 91.428 9.503.647 9.503.647 0 0 54.282 5.591.148 5.591.148 0 0 18.949 1.910.986 1.910.986 040 63 20.000 10.000 0 30.000 0 140.003 10.394.849 10.394.849 0 0 81.768 6.015.729 6.015.729 0 0 27.614 1.989.116 1.989.116 041 64 20.000 10.000 0 30.000 0 109.757 11.410.689 11.410.689 0 0 63.052 6.495.298 6.495.298 0 0 20.596 2.077.243 2.077.243 042 65 2.959 1.479 0 4.438 0 0 11.656.458 11.656.458 0 0 0 6.619.414 6.619.414 0 0 0 2.106.864 2.106.864 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 11.958.750 11.958.750 582.945 6.665.295 6.665.295 331.023 2.031.308 2.031.308 105.3472 66 12.235.464 12.235.464 629.541 6.693.137 6.693.137 350.861 1.953.045 1.953.045 106.9153 67 12.479.949 12.479.949 679.891 6.700.351 6.700.351 371.900 1.871.993 1.871.993 108.5074 68 12.685.861 12.685.861 734.269 6.684.596 6.684.596 394.201 1.788.102 1.788.102 110.1225 69 12.843.617 12.843.617 793.033 6.642.363 6.642.363 417.854 1.701.258 1.701.258 111.7616 70 12.946.141 12.946.141 856.422 6.571.288 6.571.288 442.895 1.611.441 1.611.441 113.4227 71 12.982.905 12.982.905 924.919 6.467.802 6.467.802 469.453 1.518.566 1.518.566 115.1088 72 12.943.329 12.943.329 998.896 6.328.494 6.328.494 497.603 1.422.574 1.422.574 116.8189 73 12.813.081 12.813.081 1.078.838 6.148.750 6.148.750 527.458 1.323.357 1.323.357 118.553

10 74 12.579.891 12.579.891 1.165.071 5.924.936 5.924.936 559.066 1.220.880 1.220.880 120.31011 75 12.227.429 12.227.429 1.258.254 5.652.166 5.652.166 592.588 1.115.056 1.115.056 122.09312 76 11.738.648 11.738.648 1.358.890 5.325.560 5.325.560 628.119 1.005.820 1.005.820 123.90013 77 11.092.286 11.092.286 1.467.640 4.939.062 4.939.062 665.801 893.068 893.068 125.73314 78 10.268.063 10.268.063 1.584.946 4.487.268 4.487.268 705.693 776.752 776.752 127.58615 79 9.241.032 9.241.032 1.711.705 3.963.530 3.963.530 747.997 656.785 656.785 129.46416 80 7.984.394 7.984.394 1.848.596 3.360.968 3.360.968 792.833 533.096 533.096 131.36217 81 6.466.837 6.466.837 1.996.518 2.671.654 2.671.654 840.376 405.598 405.598 133.27918 82 4.655.897 4.655.897 2.156.067 1.887.746 1.887.746 890.694 274.237 274.237 135.20519 83 2.513.960 2.513.960 2.328.440 1.000.283 1.000.283 944.024 138.958 138.958 137.12420 84 0 0 2.514.490 0 0 1.000.442 0 0 138.963

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn K

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784710

Page 53: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

+ (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn K

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784710

Page 54: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

PHỤ LỤC 2

THÔNG TIN TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ DỰ KIẾN CỦA TỪNG THÀNH VIÊN

Thông tin về Thành viên:

Họ và tên: Nguyễn Văn L Ngày sinh: 13/10/1996 Tuổi được bảo hiểm: 23 Giới tính: Nữ

Số CMND/Hộ chiếu: 234234234324 Nghề nghiệp: Phóng viên viết tin/bài, cộng tác viên báo chí Địa chỉ liên hệ: Nsl12 - Thị trấn Cái Dầu - Huyện Châu Phú - An Giang

Thông tin về Tài khoản Bảo hiểm Hưu trí:

Số tiền bảo hiểm: 200.000.000 đồng Lựa chọn quyền lợi bảo hiểm: Quyền lợi cơ bản Quyền lợi trợ cấp mai táng: 10.000.000 đồng Tuổi nghỉ hưu chuẩn: 65 Quyền lợi hưu trí: + Quyền lợi cao niên 20 năm + Lựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu: Không lựa chọn Thời hạn đóng góp: Đến tuổi nghỉ hưu chuẩn Định kỳ đóng góp: Năm Định kỳ chi trả Quyền lợi hưu trí: Năm

Khoản đóng góp định kỳ dự kiến đóng: 20.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 15.000.000 đồng Thành viên đóng: 5.000.000 đồng Khoản đóng góp thêm định kỳ dự kiến đóng: 10.000.000 đồng, trong đó: BMBH đóng: 10.000.000 đồng Thành viên đóng: 0 đồng

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 1/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn L

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784711

Page 55: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

MINH HỌA VỀ PHÂN BỔ KHOẢN ĐÓNG GÓP VÀ QUYỀN LỢI BẢO HIỂM CỦA TÀI KHOẢN BẢO HIỂM HƯU TRÍ 1. Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)NămTài

khoảnBH hưu

trí

Tuổiđượcbảohiểm

Khoản đóng góptrong năm

Phí banđầu

Khoảnđóng gópphân bổ

vàoTKHT

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)

Khoảnđóng gópđịnh kỳ

Khoảnđóng góp

thêm

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

Phí BHrủi ro

QL Duytrì tàikhoản

Giá trị TàikhoảnBHHT

QLBH tửvong

QLBHthương tật

toàn bộvĩnh viễn

1 23 20.000 10.000 3.600 26.400 330 0 27.939 200.000 200.000 330 0 27.417 200.000 200.000 330 0 27.287 200.000 200.0002 24 20.000 10.000 1.400 28.600 279 0 60.535 200.000 200.000 281 0 58.857 200.000 200.000 282 0 58.163 200.000 200.0003 25 20.000 10.000 1.100 28.900 216 183 96.133 200.000 200.000 221 178 92.567 200.000 200.000 223 175 90.527 200.000 200.0004 26 20.000 10.000 1.000 29.000 144 258 134.959 200.000 200.000 154 248 128.662 200.000 200.000 162 240 122.907 200.000 200.0005 27 20.000 10.000 1.000 29.000 63 677 177.069 200.000 200.000 80 645 167.084 200.000 200.000 97 612 156.396 200.000 200.0006 28 20.000 10.000 0 30.000 0 858 224.117 224.117 224.117 1 809 209.351 209.351 209.351 23 754 192.367 200.000 200.0007 29 20.000 10.000 0 30.000 0 1.055 275.141 275.141 275.141 0 984 254.342 254.342 254.342 0 900 229.592 229.592 229.5928 30 20.000 10.000 0 30.000 0 1.268 330.459 330.459 330.459 0 1.170 302.217 302.217 302.217 0 1.052 268.085 268.085 268.0859 31 20.000 10.000 0 30.000 0 1.498 390.463 390.463 390.463 0 1.368 353.182 353.182 353.182 0 1.209 307.898 307.898 307.898

10 32 20.000 10.000 0 30.000 0 4.709 455.451 455.451 455.451 0 3.451 407.371 407.371 407.371 0 2.985 349.048 349.048 349.04811 33 20.000 10.000 0 30.000 0 3.048 529.141 529.141 529.141 0 2.715 467.043 467.043 467.043 0 1.534 387.544 387.544 387.54412 34 20.000 10.000 0 30.000 0 3.497 606.932 606.932 606.932 0 3.079 529.515 529.515 529.515 0 2.525 425.145 425.145 425.14513 35 20.000 10.000 0 30.000 0 3.986 691.485 691.485 691.485 0 3.467 596.157 596.157 596.157 0 2.758 464.323 464.323 464.32314 36 20.000 10.000 0 30.000 0 4.515 783.216 783.216 783.216 0 3.881 667.134 667.134 667.134 0 2.996 504.310 504.310 504.31015 37 20.000 10.000 0 30.000 0 6.364 882.918 882.918 882.918 0 4.322 742.848 742.848 742.848 0 3.239 545.147 545.147 545.14716 38 20.000 10.000 0 30.000 0 7.155 992.592 992.592 992.592 0 4.792 823.572 823.572 823.572 0 3.487 586.843 586.843 586.84317 39 20.000 10.000 0 30.000 0 8.016 1.111.980 1.111.980 1.111.980 0 6.618 909.692 909.692 909.692 0 3.741 629.425 629.425 629.42518 40 20.000 10.000 0 30.000 0 8.952 1.241.669 1.241.669 1.241.669 0 7.296 1.002.801 1.002.801 1.002.801 0 4.000 672.885 672.885 672.88519 41 20.000 10.000 0 30.000 0 9.971 1.382.839 1.382.839 1.382.839 0 8.020 1.102.275 1.102.275 1.102.275 0 4.264 717.269 717.269 717.26920 42 20.000 10.000 0 30.000 0 20.682 1.536.403 1.536.403 1.536.403 0 16.415 1.208.484 1.208.484 1.208.484 0 10.051 762.587 762.587 762.58721 43 20.000 10.000 0 30.000 0 16.477 1.713.951 1.713.951 1.713.951 0 9.677 1.330.043 1.330.043 1.330.043 0 6.052 814.470 814.470 814.47022 44 20.000 10.000 0 30.000 0 18.278 1.900.883 1.900.883 1.900.883 0 10.565 1.451.590 1.451.590 1.451.590 0 6.415 863.048 863.048 863.04823 45 20.000 10.000 0 30.000 0 20.241 2.104.862 2.104.862 2.104.862 0 15.347 1.581.456 1.581.456 1.581.456 0 6.784 912.735 912.735 912.73524 46 20.000 10.000 0 30.000 0 22.381 2.327.279 2.327.279 2.327.279 0 16.732 1.724.183 1.724.183 1.724.183 0 7.162 963.543 963.543 963.54325 47 20.000 10.000 0 30.000 0 24.715 2.569.999 2.569.999 2.569.999 0 18.216 1.877.051 1.877.051 1.877.051 0 7.549 1.015.512 1.015.512 1.015.51226 48 20.000 10.000 0 30.000 0 27.259 2.834.240 2.834.240 2.834.240 0 19.803 2.040.436 2.040.436 2.040.436 0 7.944 1.068.623 1.068.623 1.068.62327 49 20.000 10.000 0 30.000 0 30.033 3.122.587 3.122.587 3.122.587 0 21.502 2.215.425 2.215.425 2.215.425 0 8.349 1.122.946 1.122.946 1.122.94628 50 20.000 10.000 0 30.000 0 33.058 3.436.997 3.436.997 3.436.997 0 23.321 2.402.715 2.402.715 2.402.715 0 8.762 1.178.496 1.178.496 1.178.49629 51 20.000 10.000 0 30.000 0 36.358 3.780.119 3.780.119 3.780.119 0 25.268 2.603.322 2.603.322 2.603.322 0 9.185 1.235.316 1.235.316 1.235.31630 52 20.000 10.000 0 30.000 0 55.935 4.153.642 4.153.642 4.153.642 0 38.291 2.817.713 2.817.713 2.817.713 0 17.952 1.293.380 1.293.380 1.293.38031 53 20.000 10.000 0 30.000 0 44.034 4.578.511 4.578.511 4.578.511 0 29.688 3.058.936 3.058.936 3.058.936 0 10.119 1.361.233 1.361.233 1.361.23332 54 20.000 10.000 0 30.000 0 48.332 5.024.517 5.024.517 5.024.517 0 32.087 3.305.514 3.305.514 3.305.514 0 10.575 1.422.154 1.422.154 1.422.15433 55 20.000 10.000 0 30.000 0 53.014 5.511.270 5.511.270 0 0 34.652 3.569.638 3.569.638 0 0 11.039 1.484.474 1.484.474 034 56 20.000 10.000 0 30.000 0 58.114 6.041.129 6.041.129 0 0 37.393 3.851.894 3.851.894 0 0 15.351 1.548.153 1.548.153 0

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 2/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn L

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784711

Page 56: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Tổng Khoản đóng góp: 1.264.438.356 đồng. Trong đó: Khoản đóng góp định kỳ: 842.958.904 đồng, Khoản đóng góp thêm: 421.479.452 đồng 2. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí:

Lãi suất công bố cho năm 2018 là: 6,55%/năm. Lãi suất dự kiến áp dụng kể từ ngày 01/01/2019 là: 6%/năm.

35 57 20.000 10.000 0 30.000 0 63.677 6.619.350 6.619.350 0 0 40.329 4.154.217 4.154.217 0 0 16.034 1.617.188 1.617.188 036 58 20.000 10.000 0 30.000 0 69.743 7.249.837 7.249.837 0 0 43.471 4.477.790 4.477.790 0 0 16.736 1.687.952 1.687.952 037 59 20.000 10.000 0 30.000 0 76.362 7.937.927 7.937.927 0 0 46.836 4.824.391 4.824.391 0 0 17.456 1.760.516 1.760.516 038 60 20.000 10.000 0 30.000 0 83.571 8.686.929 8.686.929 0 0 50.434 5.194.769 5.194.769 0 0 18.194 1.834.845 1.834.845 039 61 20.000 10.000 0 30.000 0 91.434 9.504.308 9.504.308 0 0 54.286 5.591.487 5.591.487 0 0 18.950 1.911.066 1.911.066 040 62 20.000 10.000 0 30.000 0 140.013 10.395.569 10.395.569 0 0 81.772 6.016.091 6.016.091 0 0 27.616 1.989.197 1.989.197 041 63 20.000 10.000 0 30.000 0 109.765 11.411.478 11.411.478 0 0 63.055 6.495.687 6.495.687 0 0 20.596 2.077.327 2.077.327 042 64 20.000 10.000 0 30.000 0 120.010 12.474.147 12.474.147 0 0 67.803 6.983.430 6.983.430 0 0 21.416 2.159.591 2.159.591 043 65 2.959 1.479 0 4.438 0 0 12.742.826 12.742.826 0 0 0 7.116.722 7.116.722 0 0 0 2.190.229 2.190.229 0

Đơn vị: nghìn đồng (trừ khi được nêu rõ)Nămnhận

Quyềnlợi hưu

trí

Tuổi tínhtheosinhnhật

Với lãi suất dự kiến 8%/năm Với lãi suất dự kiến 6%/năm Với lãi suất cam kết (*)Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ Giá trị Tài khoản

BHHTQLBH tử vong QL hưu trí định kỳ

1 65 13.073.914 13.073.914 637.276 7.166.316 7.166.316 355.893 2.111.710 2.111.710 109.5162 66 13.376.454 13.376.454 688.246 7.196.268 7.196.268 377.235 2.030.359 2.030.359 111.1473 67 13.644.387 13.644.387 743.293 7.204.292 7.204.292 399.856 1.946.124 1.946.124 112.8024 68 13.868.254 13.868.254 802.780 7.186.868 7.186.868 423.849 1.858.886 1.858.886 114.4835 69 14.041.382 14.041.382 866.949 7.141.727 7.141.727 449.251 1.768.629 1.768.629 116.1856 70 14.153.488 14.153.488 936.290 7.065.326 7.065.326 476.191 1.675.264 1.675.264 117.9137 71 14.194.356 14.194.356 1.011.177 6.954.319 6.954.319 504.747 1.578.732 1.578.732 119.6678 72 14.149.804 14.149.804 1.092.103 6.804.074 6.804.074 535.033 1.478.920 1.478.920 121.4469 73 14.008.081 14.008.081 1.179.399 6.611.069 6.611.069 567.097 1.375.794 1.375.794 123.248

10 74 13.753.164 13.753.164 1.273.730 6.370.444 6.370.444 601.102 1.269.265 1.269.265 125.07711 75 13.368.467 13.368.467 1.375.606 6.077.393 6.077.393 637.146 1.159.266 1.159.266 126.93212 76 12.832.912 12.832.912 1.485.698 5.725.832 5.725.832 675.373 1.045.689 1.045.689 128.81313 77 12.126.877 12.126.877 1.604.452 5.310.487 5.310.487 715.843 928.485 928.485 130.71614 78 11.225.798 11.225.798 1.732.776 4.824.734 4.824.734 758.762 807.564 807.564 132.64615 79 10.103.459 10.103.459 1.871.361 4.261.774 4.261.774 804.251 682.853 682.853 134.59916 80 8.728.761 8.728.761 2.021.117 3.613.636 3.613.636 852.491 554.254 554.254 136.57617 81 7.070.072 7.070.072 2.182.651 2.872.618 2.872.618 903.553 421.708 421.708 138.56918 82 5.090.227 5.090.227 2.357.188 2.029.761 2.029.761 957.692 285.138 285.138 140.57519 83 2.748.624 2.748.624 2.545.650 1.075.588 1.075.588 1.015.042 144.491 144.491 142.57520 84 0 0 2.749.202 0 0 1.075.759 0 0 144.497

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 3/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn L

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784711

Page 57: HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP (BV-NP01) · 2019-08-20 · HƯU TRÍ VỮNG NGHIỆP là sản phẩm bảo hiểm hưu trí nhóm do Bảo Việt Nhân thọ cung cấp để: kiệm,

Ghi chú: + (*) Lãi suất cam kết tối thiểu của Tài khoản bảo hiểm hưu trí là 5,5%/năm cho Năm Tài khoản đầu tiên, 5%/năm cho Năm Tài khoản thứ hai, 4,5%/năm cho NămTài khoản thứ ba, 3%/năm cho mỗi Năm Tài khoản từ thứ tư đến thứ mười và 1,5%/năm cho mỗi Năm Tài khoản còn lại. Các giá trị minh họa tương ứng là giá trị đảmbảo với giả định Khoản đóng góp được đóng đầy đủ, đúng hạn và theo định kỳ đóng góp mà Bên mua bảo hiểm lựa chọn.+ Trước khi nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn, Quyền lợi duy trì tài khoản (nếucó) và Giá trị Tài khoản được xác định tại cuối Năm Tài khoản Bảo hiểm hưu trí; hoặc xác định tại ngày liền trước ngày bắt đầu nhận Quyền lợi hưu trí đối với Năm Tàikhoản BH hưu trí cuối cùng. Từ thời điểm nhận Quyền lợi hưu trí: Số liệu minh họa Quyền lợi bảo hiểm tử vong, Giá trị Tài khoản và tổng Quyền lợi hưu trí định kỳ được xác định tại ngày liềntrước ngày sinh nhật kế tiếp của Thành viên.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã trừ đi phí Quản lý Tài khoản bảo hiểm hưu trí theo mức 18.000 đồng/tháng/Tài khoản.+ Giá trị Tài khoản trong bảng trên đã bao gồm Quyền lợi duy trì tài khoản (nếu có). + Quyền lợi hưu trí định kỳ ở bảng trên được minh họa là tổng của Quyền lợi hưu trí định kỳ cộng dồn không tính lãi trong một năm (ví dụ nếu định kỳ nhận Quyềnlợi hưu trí Quý khách lựa chọn là tháng thì số liệu ở bảng trên sẽ hiển thị quyền lợi cộng dồn trong 12 tháng). Quyền lợi hưu trí định kỳ năm thứ nhất đã bao gồm cảLựa chọn đặc biệt Đón tuổi hưu và Quyền lợi Cao niên (hoặc Bách niên) tùy theo lựa chọn của Quý khách.+ Phí bảo hiểm rủi ro của Tài khoản bảo hiểm hưu trí trong bảng trên được xác định cho Thành viên với mức phí chuẩn theo quy định về đánh giá rủi ro của Bảo ViệtNhân thọ.+ Bảo Việt Nhân thọ có quyền giữ lại các khoản thuế trước khi chi trả Quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật thuế hiện hành.

Tài liệu này chỉ có giá trị sử dụng khi có đầy đủ số trangTrang 4/4

BV-NP01Version BVL2018.P_V1.0

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________Bên mua bảo hiểm: Công ty ABCThành viên: Nguyễn Văn L

Người tư vấn: Nguyễn Thị ThuậnChữ ký người tư vấn:

2000212784711