Htkk

7
Trang 1/7 Mu s: B-01/DNN (Ban hành kèm theo Quyết định s48/2006/QĐ-BTC Ngày 14/09/2006 ca BTài chính) CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc BNG CÂN ĐỐI KTOÁN Năm 2013 Người np thuế: CÔNG TY CPHN SN XUT VÀ THƯƠNG MI LONG BÌNH Mã sthuế: 2 9 0 0 6 0 9 2 5 3 Địa chtrs: Lô s12 - KCN Nghi Phú Qun Huyn: TP Vinh Tnh/Thành ph: NghAn Đin thoi: 0383.514.757 Fax: 0383.514.767 Email: [email protected] Đơn vtin: Đồng vit nam STT CHTIÊU Thuyết minh Snăm nay Snăm trước (1) (2) (3) (4) (5) (6) TÀI SN A A - TÀI SN NGN HN (100 = 110+120+130+140+150) 100 5.413.572.588 5.481.773.407 I I. Tin và các khon tương đương tin 110 III.01 712.414.278 709.647.008 II II. Đầu tư tài chính ngn hn (120=121+129) 120 III.05 1 1. Đầu tư tài chính ngn hn 121 2 2. Dphòng gim giá đầu tư tài chính ngn hn (*) 129 III III. Các khon phi thu ngn hn 130 495.567.785 887.578.760 1 1. Phi thu ca khách hàng 131 495.567.785 887.578.760 2 2. Trtrước cho người bán 132 3 3. Các khon phi thu khác 138 4 4. Dphòng phi thu ngn hn khó đòi (*) 139 IV IV. Hàng tn kho 140 4.198.642.486 3.871.183.200 1 1. Hàng tn kho 141 III.02 4.198.642.486 3.871.183.200 2 2. Dphòng gim giá hàng tn kho (*) 149 V V. Tài sn ngn hn khác 150 6.948.039 13.364.439 1 1. Thuế giá trgia tăng được khu tr151 6.948.039 13.364.439 2 2. Thuế và các khon khác phi thu Nhà nước 152 3 3. Tài sn ngn hn khác 158 B B - TÀI SN DÀI HN (200=210+220+230+240) 200 5.949.072.100 5.930.347.000 I I. Tài sn cđịnh 210 III.03.04 5.769.851.900 5.751.126.800 1 1. Nguyên giá 211 7.282.509.800 6.977.055.300 2 2. Giá trhao mòn lukế (*) 212 (1.615.320.400) (1.225.928.500) 3 3. Chi phí xây dng cơ bn ddang 213 102.662.500 II II. Bt động sn đầu tư 220 1 1. Nguyên giá 221 2 2. Giá trhao mòn lukế (*) 222 III III. Các khon đầu tư tài chính dài hn 230 III.05 1 1. Đầu tư tài chính dài hn 231 2 2. Dphòng gim giá đầu tư tài chính dài hn (*) 239 IV IV. Tài sn dài hn khác 240 179.220.200 179.220.200 1 1. Phi thu dài hn 241 179.220.200 179.220.200 2 2. Tài sn dài hn khác 248 3 3. Dphòng phi thu dài hn khó đòi (*) 249

Transcript of Htkk

Page 1: Htkk

Trang 1/7

Mẫu số: B-01/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định số48/2006/QĐ-BTC Ngày

14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013

Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG BÌNH

Mã số thuế: 2 9 0 0 6 0 9 2 5 3

Địa chỉ trụ sở: Lô số 12 - KCN Nghi Phú

Quận Huyện: TP Vinh Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

Điện thoại: 0383.514.757 Fax: 0383.514.767 Email: [email protected]

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

STT CHỈ TIÊU MãThuyếtminh Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

TÀI SẢN

AA - TÀI SẢN NGẮN HẠN(100 = 110+120+130+140+150) 100 5.413.572.588 5.481.773.407

I I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 III.01 712.414.278 709.647.008

II II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 III.05

1 1. Đầu tư tài chính ngắn hạn 121

2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn (*) 129

III III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 495.567.785 887.578.760

1 1. Phải thu của khách hàng 131 495.567.785 887.578.760

2 2. Trả trước cho người bán 132

3 3. Các khoản phải thu khác 138

4 4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139

IV IV. Hàng tồn kho 140 4.198.642.486 3.871.183.200

1 1. Hàng tồn kho 141 III.02 4.198.642.486 3.871.183.200

2 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149

V V. Tài sản ngắn hạn khác 150 6.948.039 13.364.439

1 1. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 151 6.948.039 13.364.439

2 2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 152

3 3. Tài sản ngắn hạn khác 158

B B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240) 200 5.949.072.100 5.930.347.000

I I. Tài sản cố định 210 III.03.04 5.769.851.900 5.751.126.800

1 1. Nguyên giá 211 7.282.509.800 6.977.055.300

2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 212 (1.615.320.400) (1.225.928.500)

3 3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 213 102.662.500

II II. Bất động sản đầu tư 220

1 1. Nguyên giá 221

2 2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 222

III III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 230 III.05

1 1. Đầu tư tài chính dài hạn 231

2 2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) 239

IV IV. Tài sản dài hạn khác 240 179.220.200 179.220.200

1 1. Phải thu dài hạn 241 179.220.200 179.220.200

2 2. Tài sản dài hạn khác 248

3 3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 249

<TCT-BARCODE>aa317192900609253 00201300500500100101/0114/09/2006<S01><S>~5413572588~5481773407~III.01~712414278~709647008~III.05~0~0~~0~0~~0~0~~495567785~887578760~~495567785~887578760~~0~0~~0~0~~0~0~~4198642486~3871183200~III.02~4198642486~3871183200~~0~0~~6948039~13364439~~6948039~13364439~~0~0~~0~0~~5949072100~5930347000~III.03.04~5769851900~5751126800~~7282509800~6977055300~~-1615320400~-1225928500~~102662500~0~~0~0~~0~0~~0~0~III.05~0~0~~0~0~~0~0~~179220200~179220200~~179220200~179220200~~0~0~~0~0~~11362644688~114121</TCT-BARCODE>

Page 2: Htkk

Trang 2/7

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 =100 + 200) 250 11.362.644.688 11.412.120.407

NGUỒN VỐN

A A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320) 300 5.252.740.613 5.442.415.357

I I. Nợ ngắn hạn 310 2.031.864.213 2.675.700.357

1 1. Vay ngắn hạn 311 335.999.970 857.572.830

2 2. Phải trả cho người bán 312 1.563.155.778 1.713.649.770

3 3. Người mua trả tiền trước 313

4 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 III.06 20.013.400 10.023.350

5 5. Phải trả người lao động 315 63.780.600 41.671.000

6 6. Chi phí phải trả 316

7 7. Các khoản phải trả ngắn hạn khác 318 48.914.465 52.783.407

8 8. Dự phòng phải trả ngắn hạn 319

II II. Nợ dài hạn 320 3.220.876.400 2.766.715.000

1 1. Vay và nợ dài hạn 321 3.220.876.400 2.766.715.000

2 2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 322

3 3. Phải trả, phải nộp dài hạn khác 328

4 4. Dự phòng phải trả dài hạn 329

B B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430) 400 6.109.904.075 5.969.705.050

I I. Vốn chủ sở hữu 410 III.07 6.054.288.575 5.964.089.550

1 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 5.839.250.000 5.839.250.000

2 2. Thặng dư vốn cổ phần 412

3 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413

4 4. Cổ phiếu quỹ (*) 414

5 5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415

6 6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 416 50.549.500 50.549.500

7 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 417 164.489.075 74.290.050

II II. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 430 55.615.500 5.615.500

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+400) 440 11.362.644.688 11.412.120.407

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG

1 1- Tài sản thuê ngoài

2 2- Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

3 3- Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

4 4- Nợ khó đòi đã xử lý

5 5- Ngoại tệ các loại

Lập ngày 22 tháng 03 năm 2014

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

<TCT-BARCODE>20407~~5252740613~5442415357~~2031864213~2675700357~~335999970~857572830~~1563155778~1713649770~~0~0~III.06~20013400~10023350~~63780600~41671000~~0~0~~48914465~52783407~~0~0~~3220876400~2766715000~~3220876400~2766715000~~0~0~~0~0~~0~0~~6109904075~5969705050~III.07~6054288575~5964089550~~5839250000~5839250000~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~50549500~50549500~~164489075~74290050~~55615500~5615500~~11362644688~11412120407~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~NguyÔn Träng ThÞnh~22/03/2014</S></S01></TCT-BARCODE>

Page 3: Htkk

Trang 3/7

Mẫu số: B-02/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định

số 48/2006/QĐ-BTC Ngày

14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013

Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG BÌNH

Mã số thuế: 2 9 0 0 6 0 9 2 5 3

Địa chỉ trụ sở: Lô số 12 - KCN Nghi Phú

Quận Huyện: TP Vinh Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

Điện thoại: 0383.514.757 Fax: 0383.514.767 Email: [email protected]

Đơn vị tiền: Đồng Việt Nam

Stt Chỉ tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 8.373.797.100 7.336.744.500

2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)

10 8.373.797.100 7.336.744.500

4 Giá vốn hàng bán 11 7.172.024.014 6.409.557.271

5Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 1.201.773.086 927.187.229

6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 1.326.200 1.235.213

7 Chi phí tài chính 22 131.641.124 96.525.642

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 131.641.124 96.525.642

8 Chi phí quản lýkinh doanh 24 910.871.062 732.843.400

9Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24) 30 160.587.100 99.053.400

10 Thu nhập khác 31 19.673.800

11 Chi phí khác 32

12 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 19.673.800

13Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

50 IV.09 180.260.900 99.053.400

14 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 40.061.875 24.763.350

15Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51)

60 140.199.025 74.290.050

Lập ngày 22 tháng 03 năm 2014

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

<TCT-BARCODE><S01-1><S>IV.08~8373797100~7336744500~~0~0~~8373797100~7336744500~~7172024014~6409557271~~1201773086~927187229~~1326200~1235213~~131641124~96525642~~131641124~96525642~~910871062~732843400~~160587100~99053400~~19673800~0~~0~0~~19673800~0~IV.09~180260900~99053400~~40061875~24763350~~140199025~74290050~NguyÔn Träng ThÞnh~22/03/2014</S></S01-1></TCT-BARCODE>

Page 4: Htkk

Trang 4/7

Mẫu số: B-03/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định số48/2006/QĐ-BTC Ngày

14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)

Năm 2013

Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG BÌNH

Mã số thuế: 2 9 0 0 6 0 9 2 5 3

Địa chỉ trụ sở: Lô số 12 - KCN Nghi Phú

Quận Huyện: TP Vinh Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

Điện thoại: 0383.514.757 Fax: 0383.514.767 Email: [email protected]

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

STT CHỈ TIÊU Mã Thuyếtminh

Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu

khác01

2 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02

3 3. Tiền chi trả cho người lao động 03

4 4. Tiền chi trả lãi vay 04

5 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05

6 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

7 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 07

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và

các tài sản dài hạn khác21

2 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tưvà các tài sản dài hạn khác

22

3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vịkhác

24

5 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

7 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủsở hữu

31

2 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổphiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

3 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

<TCT-BARCODE><S01-2><S>~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0</TCT-BARCODE>

Page 5: Htkk

Trang 5/7

Tiền và tương đương tiền cuối năm(70 = 50 + 60 + 61) 70

Lập ngày 22 tháng 03 năm 2014

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

<TCT-BARCODE>~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~NguyÔn Träng ThÞnh~22/03/2014</S></S01-2></TCT-BARCODE>

Page 6: Htkk

Trang 6/7

Mẫu số: B-04/DNN

(Ban hành kèm theo Quyết định

số 48/2006/QĐ-BTC Ngày

14/09/2006 của Bộ Tài chính)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp gián tiếp) Năm 2013

Người nộp thuế: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI LONG BÌNH

Mã số thuế: 2 9 0 0 6 0 9 2 5 3

Địa chỉ trụ sở: Lô số 12 - KCN Nghi Phú

Quận Huyện: TP Vinh Tỉnh/Thành phố: Nghệ An

Điện thoại: 0383.514.757 Fax: 0383.514.767 Email: [email protected]

Đơn vị tiền: Đồng việt nam

STT CHỈ TIÊU Mã Thuyếtminh

Số năm nay Số năm trước

(1) (2) (3) (4) (5) (6)

I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1 1. Lợi nhuận trước thuế 01

2 2. Điều chỉnh cho các khoản

- - Khấu hao TSCĐ 02

- - Các khoản dự phòng 03

- - Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04

- - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05

- - Chi phí lãi vay 06

33. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổivốn lưu động

08

- - Tăng, giảm các khoản phải thu 09

- - Tăng, giảm hàng tồn kho 10

- - Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải

trả, thuế thu nhập phải nộp)11

- - Tăng, giảm chi phí trả trước 12

- - Tiền lãi vay đã trả 13

- - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14

- - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15

- - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20

II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và

các tài sản dài hạn khác21

2 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tưvà các tài sản dài hạn khác

22

3 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23

4 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vịkhác

24

5 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25

6 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26

7 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30

III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

<TCT-BARCODE><S01-3><S>~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0</TCT-BARCODE>

Page 7: Htkk

Trang 7/7

1 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủsở hữu

31

2 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổphiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

3 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34

5 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35

6 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40

Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu năm 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối năm(70 = 50+60+61) 70

Lập ngày 22 tháng 03 năm 2014

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên) (Ký, Ghi rõ họ tên, Đóng dấu)

<TCT-BARCODE>~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~~0~0~NguyÔn Träng ThÞnh~22/03/2014</S></S01-3></TCT-BARCODE>