HÌNH TH ỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN PHÂN HIỆU TR Ư ỜNG … thuc thi_KTHP_tai...

29
Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/ Hệ Thời gian thi Hình thức thi Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh Các hệ 60' + 5' chép đề Tự luận 2 Đường lối cách mạng ĐCS CQ 60' Tự luận 3 Đường lối cách mạng ĐCS Học lại VLVH 90' Tự luận 4 Đường lối cách mạng ĐCS VLVH 90' Tự luận 5 Giáo dục quốc phòng an ninh 1 CQ 60' Tự luận 6 Giáo dục quốc phòng an ninh 2 CQ 60' Tự luận 7 Giáo dục quốc phòng an ninh 3 CQ 60' Tự luận 8 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 CQ 60' Tự luận 9 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 VLVH 60' Tự luận 10 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 CQ 75' Tự luận 11 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 VLVH 60' Tự luận + Trắc nghiệm 12 Hóa học ứng dụng CQ Kỹ thuật 3TC 60'+10' chép đề Tự luận 13 Hóa học CQ Kỹ thuật 2TC 60' Tự luận 14 Hóa đại cương CQ KTế + QH 60'+10' chép đề Tự luận 15 Hóa học ứng dụng trong xây dựng CQ CĐA 60'+10' Tự luận 16 Hóa LT, B2 KTế 60' +5' chép đề Tự luận 17 Hóa LT XDDD 60' + 5' chép đề Tự luận 18 Hóa học ứng dụng VLVH Công trình 60' +10' chép đề Tự luận 19 Hóa học VLVH Cơ khí 60' + 5' chép đề Tự luận 20 Hóa đại cương VLVH Kinh tế 60' + 5' chép đề Tự luận 21 Vật lý VLVH Kinh tế 75' Tự luận HÌNH THỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.HCM Đường lối cách mạng ĐCS Khoa Giáo dục quốc phòng Nguyên lý cơ bản Mác - Lênin Hóa TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1

Transcript of HÌNH TH ỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN PHÂN HIỆU TR Ư ỜNG … thuc thi_KTHP_tai...

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh Các hệ 60' + 5'

chép đề Tự luận

2 Đường lối cách mạng ĐCS CQ 60' Tự luận

3 Đường lối cách mạng ĐCS Học lại VLVH 90' Tự luận

4 Đường lối cách mạng ĐCS VLVH 90' Tự luận5 Giáo dục quốc phòng an ninh 1 CQ 60' Tự luận6 Giáo dục quốc phòng an ninh 2 CQ 60' Tự luận7 Giáo dục quốc phòng an ninh 3 CQ 60' Tự luận8 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 CQ 60' Tự luận9 Những nguyên lý cơ bản CNML F1 VLVH 60' Tự luận

10 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 CQ 75' Tự luận

11 Những nguyên lý cơ bản CNML F2 VLVH 60' Tự luận + Trắc nghiệm

12 Hóa học ứng dụng CQ Kỹ thuật 3TC

60'+10' chép đề Tự luận

13 Hóa học CQ Kỹ thuật 2TC 60' Tự luận

14 Hóa đại cương CQ KTế + QH 60'+10' chép đề Tự luận

15 Hóa học ứng dụng trong xây dựng CQ CĐA 60'+10' Tự luận

16 Hóa LT, B2 KTế 60' +5' chép đề Tự luận

17 Hóa LT XDDD 60' + 5' chép đề Tự luận

18 Hóa học ứng dụng VLVH Công trình

60' +10' chép đề Tự luận

19 Hóa học VLVH Cơ khí 60' + 5' chép đề Tự luận

20 Hóa đại cương VLVH Kinh tế 60' + 5' chép đề Tự luận

21 Vật lý VLVH Kinh tế 75' Tự luận

HÌNH THỨC THI KẾT THÚC HỌC PHẦN PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TẠI TP.HCM

Đường lối cách mạng ĐCS

Khoa Giáo dục quốc phòng

Nguyên lý cơ bản Mác - Lênin

Hóa

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVTPHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

1

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

22 Vật lý F1 VLVH Công trình + Cơ khí 75' Tự luận

23 Vật lý F2 VLVH Công trình + Cơ khí 75' Tự luận

24 Vật lý CQ 4TC 60' + 5' chép đề Tự luận

25 Vật lý điện từ CQ 60' + 5' chép đề Tự luận

26 Vật lý cơ nhiệt CQ 60' + 5' chép đề Tự luận

27 Vật lý kiến trúc CQ 60' + 5' chép đề Tự luận

28 Tiếng Anh A1 CQ 60' + 20' Tự luận + Trắc nghiệm

29 Tiếng Anh A2 CQ 70' +30' Tự luận + Trắc nghiệm

30 Tiếng Anh B1 CQ 90' + 25' Tự luận + Trắc nghiệm

31 Tiếng Anh B1* CQ 90' + 25' Tự luận + Trắc nghiệm

32 Tiếng Anh B2 CQ 90' + 25' Tự luận + Trắc nghiệm

33 Tiếng Anh B2* CQ 120' + 30'

Tự luận + Trắc nghiệm

34 Anh văn chuyên ngành CQ Cơ khí 60' + 20' Tự luận + Trắc nghiệm

35 Anh văn chuyên ngành CQ KT Viễn thông 60' + 20' Tự luận +

Trắc nghiệm

36 Anh văn chuyên ngành CQ CNTT 60' +20' Tự luận + Trắc nghiệm

Vật lý

Ngoại ngữ

2

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

37 Anh văn chuyên ngành CQ Công trình 60' + 15' Tự luận + Trắc nghiệm

38 Anh văn chuyên ngành CQ XDDD 60' + 15' Tự luận + Trắc nghiệm

39 Anh văn chuyên ngành CQ Kinh tế 60' + 20' Tự luận + Trắc nghiệm

40 Anh văn chuyên ngành CQ Môi trường 60' + 15' Tự luận +

Trắc nghiệm

41 Cơ lý thuyết CQ 4TC 90' Tự luận42 Cơ lý thuyết CQ Cơ khí 90' Tự luận43 Cơ lý thuyết VLVH Cơ khí 90' Tự luận44 Đại số tuyến tính VLVH 60' Tự luận

45 Xác suất thống kê LT Công trình + Cơ khí 60' Tự luận

46 Xác suất thống kê VLVH Kinh tế + VT 60' Tự luận

47 Xác suất thống kê VLVH Công trình + Cơ khí 60' Tự luận

48 Đại số tuyến tính CQ 2TC: 75'3TC: 90' Tự luận

49 Xác suất thống kê CQ Kinh tế vận tải 75' Tự luận

50 Xác suất thống kê CQ Công trình 75' Tự luận

51 Xác suất thống kê CQ Điện - Điện tử 75' Tự luận

52 Toán kỹ thuật CQ 90' Tự luận53 Giải tích 1 CQ Kỹ thuật 75' Tự luận54 Giải tích 2 CQ Kỹ thuật 75' Tự luận55 Giải tích CQ Kinh tế 75' Tự luận

56 Giải tích VLVH Kinh tế 60' Tự luận

57 Giải tích 1 VLVH Kỹ thuật 60' Tự luận

58 Giải tích 2 VLVH Kỹ thuật 60' Tự luận

59 Giải tích 1 LT XDDD 60' Tự luận

Cơ lý thuyết

Đại số & Xác suất thống kê

Toán giải tích

3

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

60 Giải tích 2 LT XDDD 60' Tự luận61 Giải tích LT Kỹ thuật 60' Tự luận62 Toán Kinh tế CQ 75' Tự luận63 Hàm phức CQ 75' Tự luận

64 Vẽ kỹ thuật F1 CQ Cơ khí 4TC 105' Tự luận

65 Vẽ kỹ thuật F2 CQ Cơ khí 90' Tự luận66 Vẽ kỹ thuật F1 CQ 2TC 75' Tự luận

67 Vẽ kỹ thuật F2 CQ Công trình 60' Tự luận

68 Hình họa - Vẽ kỹ thuật CQ Đ-ĐT 2TC 80' Tự luận

69 Hình họa - Vẽ kỹ thuật CQ QH 3TC 80' Tự luận

70 Hình họa - Vẽ kỹ thuật CQ KTXD 4TC 105' Tự luận

71 Vẽ kỹ thuật F1 VLVH 60' Tự luận72 Vẽ kỹ thuật F2 VLVH 90' Tự luận73 Vẽ kỹ thuật F2 VLVH Cơ khí 90' Tự luận74 Chiến lược kinh doanh BCVT CQ 60' Tự luận75 Địa lý kinh tế CQ 60' Tự luận76 Định mức lao động trong BCVT CQ 60' Tự luận77 Hạch toán KD nội bộ DNBCVT CQ 60' Tự luận78 Kinh tế viễn thông CQ 60' Tự luận79 Kế toán DN BCVT CQ 75' Tự luận80 Kế toán quản trị BCVT CQ 60' Tự luận81 Kinh tế BCVT CQ 75' Tự luận

82 Lập và quản lý dự án đầu tư trong BCVT CQ>=K54 90' Tự luận

83 Marketing DVBCVT CQ 60' Tự luận84 Mạng và các DV mạng BCVT CQ 60' Tự luận85 Phân tích hoạt đông kinh doanh BCVT CQ 90' Tự luận86 Quan hệ công chúng CQ 60' Tự luận87 Quản lý chất lượng DVBCVT CQ 60' Tự luận88 Quản lý nhà nước về BCVT CQ 60' Tự luận89 Quản lý rủi ro CQ 60' Tự luận90 Quản trị thương hiệu CQ 60' Tự luận91 Quy hoạch mạng BCVT CQ 60' Tự luận92 Tài chính DN BCVT CQ 75' Tự luận93 Thanh toán quốc tế CQ 60' Tự luận

94 Thống kê doanh nghiệp bưu chính viễn thông CQ 60' Tự luận

Hình họa - Vẽ kỹ thuật

Kinh tế bưu chính viễn thông

4

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

95 Thương mại điện tử căn bản CQ 60' Tự luận96 Tổ chức sản xuất kinh doanh BCVT CQ 60' Tự luận97 Hành vi khách hàng CQ 60' Tự luận98 Chiến lược & Kế hoạch hóa XD KTXD 60' Tự luận99 Điều tra quy hoạch KTXD 60' Tự luận

100 Định giá sản phẩm xây dựng LT KTXD 60' Tự luận

101 Định mức kỹ thuật và định giá khai thác cầu đường QLKTCĐ

102 Định mức kỹ thuật và định giá SP trong XD KTXD

103 Đo bóc khối lượng KTXD 75' Tự luận104 Hạch toán nội bộ CQ 60' Tự luận

105 Kế hoạch khai thác & an toàn giao thông CQ 60' Tự luận

106 Kế toán xây dựng cơ bản KTTH 60' Tự luận107 Kế toán đơn vị khai thác CQ 60' Tự luận108 Kế toán xây dựng cơ bản KTXD 60' Tự luận109 Kinh tế QLTKCĐ QLKTCĐ 60' Tự luận110 Kinh tế xây dựng KTXD 60' Tự luận111 Kinh tế xây dựng Ngoài KTXD 60' Tự luận

112 Lập & phân tích dự án đầu tư KTXD + QLKTCĐ 60' Tự luận

113 Lập HS mời dự thầu và HS dự thầu trong XD KTXD 60' Tự luận

114 Marketing trong xây dựng CQ 60' Tự luận115 Phân tích hoạt động kinh tế KTXD 60' Tự luận

116 Phân tích hoạt động khai thác công trình cầu đường CQ 60' Tự luận

117 Pháp luật xây dựng CQ 60' Tự luận118 Quản lý đơn vị khai thác QLKTCĐ 60' Tự luận119 Quản lý dự án đầu tư xây dựng CQ 60' Tự luận120 Quản lý hợp đồng xây dựng KTXD 60' Tự luận121 Quản lý tài chính trong KTCTCĐ CQ 60' Tự luận

122 Quản trị kinh doanh KTXD + QLKTCĐ 60' Tự luận

123 Tài chính doanh nghiệp KTXD 60' Tự luận124 Thanh toán quyết toán hợp đồng CQ 60' Tự luận125 Thống kê đầu tư xây dựng KTXD 60' Tự luận

126 Thống kê khai thác công trình cầu đường CQ 60' Tự luận

127 Tổ chức điều hành sản xuất QTKD 60' Tự luận

Kinh tế xây dựng

60' Tự luận

5

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

128 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình CQ 60' Tự luận

129 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng CQ, LT 60' Tự luận

130 Công nghệ và quản trị công nghệ = Quản trị công nghệ CQ 75' Tự luận

131 Đạo đức trong kinh doanh CQ 60' Tự luận132 Đàm phán kinh doanh CQ 75' Tự luận133 Định mức KTKT trong GTVT CQ 90' Tự luận134 Giao tiếp trong kinh doanh CQ 60' Tự luận135 Hành vi khách hàng CQ 75' Tự luận

136 Hành vi tổ chức CQ 60' Trắc nghiệm

137 Kế toán quản trị CQ 75' Tự luận + Trắc nghiệm

138 Kinh tế quản lý CQ 75' Tự luận139 Lập dự toán hồ sơ dự thầu CQ 60' Tự luận140 Lập kế hoạch kinh doanh CQ 90' Tự luận141 Nghiên cứu Marketing CQ 75' Tự luận142 Phân tích HĐKT trong DN GTVT CQ 90' Tự luận143 Phương pháp NCKH CQ 75' Tự luận144 Quản trị chất lượng sản phẩm CQ 75' Tự luận

145 Quản trị chiến lược CQ 60' Trắc nghiệm

146 Quản trị doanh nghiệp CQ 75' Tự luận147 Quản trị dự án CQ 75' Tự luận148 Quản trị học CQ 60' Tự luận149 Quản trị Marketing CQ 75' Tự luận150 Quản trị nhân sự CQ 75' Tự luận151 Quản trị sản xuất CQ 60' Tự luận152 Quản trị tài chính CQ 60' Tự luận153 Quản trị thương hiệu CQ 75' Tự luận154 Thống kê doanh nghiệp GTVT CQ-QTKD 60' Tự luận155 Khoa học quản lý Các hệ 60' Tự luận156 Kinh tế phát triển Các hệ 60' Tự luận

157 Kỹ năng làm việc theo nhóm Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

158 Kỹ năng mềm Ngoài CĐA 60' Tự luận + Trắc nghiệm

Quản trị kinh doanh

6

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

159 Kỹ năng mềm CĐA 60' Tự luận160 Lý thuyết hệ thống và điều khiển học Các hệ 60' Tự luận161 Nguyên lý thống kê = NLTK Kinh tế Các hệ 60' Tự luận

162 Pháp luật đại cương Các hệ 60' + 5' chép đề Tự luận

163 Pháp luật kinh tế CQ 2TC 60' + 5' chép đề Tự luận

164 Pháp luật kinh tế CQ 3TC 60' + 5' chép đề Tự luận

165 Quản lý nhà nước về kinh tế Các hệ 60' Tự luận166 Tâm lý học quản lý Các hệ 60' Tự luận

167 Tổ chức và quản lý sản xuất trong DNCN Các hệ 60' Tự luận

168 Văn hóa kinh doanh Các hệ 60' Tự luận169 CSHT Logistics CQ 90' Tự luận170 Đánh giá hệ thống GTVT đô thị QHQL 90' Tự luận171 Điều tra & dự báo trong QHGTVT CQ 90' Tự luận172 ITS trong QH & QL GTVT ĐT QHQL 90' Tự luận173 ITS trong QH & QL GTVT ĐT QHQLK54 90' Tự luận

174 Luật và công ước quốc tế liên quan Logistics CQ 90' Tự luận

175 Logistics và VTHH CQ 90' Tự luận176 Logistics CQ 90' Tự luận177 Logistics CQ 90' Tự luận178 Lý thuyết dòng giao thông QHQL 90' Tự luận

179 Quản lý và tổ chức GTĐT= Tổ chức & Quán lý GTĐT QHQL 90' Tự luận

180 Quản lý và tổ chức GTĐT CQ 90' Tự luận181 Quy hoạch & quản lý VTHKCC CQ 90' Tự luận182 Quy hoạch & quản lý VTHKCC QHQLK56 90' Tự luận183 Quy hoạch chi tiết CSDVVTĐT CQ 90' Tự luận184 Quy hoạch GTVT CQ 90' Tự luận

185 Quy hoạch Đô thị CQ 60' + 5' chép đề Tự luận

186 Quy hoạch GTVT đô thị QHQL 90' Tự luận187 Quy hoạch GTVT đô thị QHQL 75' Tự luận188 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị QHQL 90' Tự luận

189 Thực hành QHQL GTVT CQ 90' Thi trên máy

190 Tổ chức quản lý DNCC đô thị = Quản lý doanh nghiệp DV công cộng ĐT CQ 90' Tự luận

Cơ sơ kinh tế và quản lý

Quy hoạch và QLGTVT

7

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

191 An toàn vận tải CQ 60' Tự luận

192 Bảo hiểm GTVT CQ 60' Trắc nghiệm

193 Bảo hiểm GTVT VLVH 60' Tự luận

194 Địa lý giao thông vận tải CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

195 Marketing dịch vụ vận tải CQ 60' Tự luận

196 Nhập môn tổ chức vận tải ô tô CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

197 Nhập môn tổ chức vận tải thủy CQ 60' Tự luận

198 Thương vụ vận tải CQ 60' Trắc nghiệm

199 Thương vụ vận tải VLVH 60' Tự luận

200 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

201 Tổ chức vận tải CQ 60' Tự luận202 Tổ chức vận tải & du lịch CQ 60' Tự luận203 Tổ chức vận tải đa phương thức CQ 60' Tự luận

204 Chiến lược SXKD VTĐS VLVH KTVTS 60' Tự luận

205 Điều tra kinh tế vận tải đường sắt VLVH KTVTS 60' Tự luận

206 Điịnh mức vận tải đường sắt VLVH KTVTS 60' Tự luận

207 Giá thành vận tải đường sắt VLVH KTVTS 90' Tự luận

208 Hệ thống vận tải thống nhất VLVH KTVTS 60' Tự luận

209 Hệ thống vận tải thống nhất CQ 75' Tự luận210 Kế toán doanh nghiệp vận tải CQ 90' Tự luận

211 Kế hoạch VTĐS F1 VLVH KTVTS 60' Tự luận

212 Kế hoạch VTĐS F2 VLVH KTVTS 60' Tự luận

213 Kiểm toán VTĐS VLVH KTVTS 60' Tự luận

214 Marketing vận tải ĐS VLVH KTVTS 60' Tự luậnVận tải kinh tế

Vận tải đường bộ và TP

8

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

215 Mô hình hóa QTVT CQ 75' Tự luận216 Nhập môn tổ chức vận tải đường sắt CQ 60' Tự luận

217 Phân tích hoạt động SXKD VTĐS VLVH KTVTS 60' Tự luận

218 Tài chính doanh nghiệp CQ 60' Tự luận

219 Tài chính - Kế toán VTĐS VLVH KTVTS 90' Tự luận

220 Thống kê doanh nghiệp CQ 90' Tự luận221 Thống kê vận tải CQ 90' Tự luận

222 Thống kê vận tải đường sắt VLVH KTVTS 60' Tự luận

223 Tổ chức xếp dỡ CQ 75' Tự luận

224 Tổ chức xếp dỡ VLVH KTVTS 60' Tự luận

225 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F1 VLVH KTVTS 60' Tự luận

226 Tổ chức chạy tàu trên đường sắt F2 VLVH KTVTS 60' Tự luận

227 Tổ chức vận chuyển hàng hóa và hành khách trên đường sắt

VLVH KTVTS 90' Tự luận

228 CSVC Kỹ thuật KD du lịch CQ 90' Tự luận

229 Chất lượng dịch vụ vận tải = Quản lý CLDV CQ 90' Tự luận

230 Chất lượng dịch vụ vận tải = Quản lý CLDV VLVH 90' Tự luận

231 Chiến lược sản xuất kinh doanh VLVH 90' Tự luận232 Chiến lược sản xuất kinh doanh CQ 90' Tự luận233 Điều tra kinh tế CQ 90' Tự luận234 Điều tra kinh tế VLVH 90' Tự luận235 Định mức kinh tế - kỹ thuật CQ 90' Tự luận236 Kinh doanh lữ hành CQ 90' Tự luận237 Kinh tế du lịch CQ 90' Tự luận238 Marketing du lịch CQ 60' Tự luận239 Nghiệp vụ HD du lịch CQ 90' Tự luận240 Phân tích HĐKD CQ 90' Tự luận241 Quản lý DAĐT CQ 90' Tự luận

242 Quản lý và điều hành chương trình du lịch CQ 90' Tự luận

243 Thống kê DN vận tải CQ 90' Tự luận244 Tổ chức quản lý DN F1 CQ 90' Tự luận245 Tổ chức quản lý DN F2 CQ 90' Tự luận

sắt

Kinh tế vận tải và du lịch

9

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

246 Thị trường tài chính CQ 90' Tự luận247 Văn hóa du lịch CQ 90' Tự luận248 Định giá tài sản CQ 60' Tự luận249 Kế toán công CQ 60' Tự luận250 Kế toán công ty CQ 60' Tự luận251 Kế toán dịch vụ CQ 60' Tự luận

252 Kế toán máy CQ 45' Thi trên máy

253 Kế toán ngân hàng CQ 60' Tự luận254 Kế toán ngân sách CQ 60' Tự luận255 Kế toán quốc tế CQ 60' Tự luận256 Kế toán tài chính F1 CQ 75' Tự luận257 Kế toán tài chính F2 CQ 75' Tự luận

258 Kế toán thuế CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

259 Kiếm toán căn bản CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

260 Kiếm toán tài chính CQ 60' Trắc nghiệm

261 Kinh doanh quốc tế CQ 60' Tự luận262 Kinh tế môi trường CQ 75' Tự luận263 Kinh tế công cộng CQ 75' Tự luận264 Kinh tế học CQ>=K55 75' Tự luận265 Kinh tế lượng CQ 90' Tự luận266 Kinh tế quốc tế CQ 60' Tự luận

267 Kinh tế vận tải CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

268 Kinh tế vi mô CQ 75'' Tự luận

269 Kinh tế vĩ mô CQ 75' Tự luận + Trắc nghiệm

270 Nguyên lý kế toán Ngoài KTTH 60' Tự luận + Trắc nghiệm

271 Marketing = Marketing cơ bản CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

Kinh tế vận tải

10

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

272 Nghiệp vụ ngân hàng CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

273 Nguyên lý kế toán KTTH 90' Tự luận + Trắc nghiệm

274 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh KTTH 75' Tự luận

275 Phân tích tài chính CQ 60' Tự luận276 Tài chính công CQ 60' Tự luận277 Tài chính doanh nghiệp KTTH 60' Tự luận278 Tài chính quốc tế CQ 60' Tự luận

279 Tài chính tiền tệ Ngoài KTTH 60' Tự luận + Trắc nghiệm

280 Tài chính tiền tệ KTTH 60' Tự luận281 Thanh toán quốc tế CQ 60' Tự luận282 Tổ chức hạch toán kế toán CQ 75' Tự luận

283 Cơ học kết cấu CQ Công trình 120' Tự luận

284 Cơ học kết cấu CQ Kinh tế, B2, LT 90' Tự luận

285 Cơ học kết cấu F2 CQ Công trình 90' Tự luận

286 Cơ sở phương pháp phần tử hữu hạn Các hệ 90' Tự luận287 Động lực học công trình CQ, B2 90' Tự luận288 Kết cấu BTCT CQ 90' Tự luận289 Cơ học kết cấu F1 Các hệ 90' Tự luận

290 Cơ học kết cấu F2 CQ Công trình 90' Tự luận

291 Cơ xây dựng CQ 90' Tự luận

292 Động lực học công trìnhVLVH Công

trình(trừ XDD&HTDT)

90' Tự luận

293 Kết cấu bê tông công trìnhVLVH Công

trình(trừ XDD&HTDT)

90' Tự luận

294 Kết cấu công trình Kinh tế 60' Tự luận

Kết Cấu

11

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

295 Kết cấu thép CQ, B2, VLVH 90' Tự luận

296 Ổn định công trình CQ 90' Tự luận297 Các mô hình toán ứng dụng CQ 75' Tự luận298 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật phụ trợ CQ 60' Tự luận

299 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp CQ, VLVH, B2, LT 60' Tự luận

300 Kỹ thuật cấp & thoát nước = Cấp thoát nước

CQ, B2, VLVH: XDDD

60' Tự luận

301 Kỹ thuật chiếu sáng CQ 60' Tự luận302 Kỹ thuật định giá trong xây dựng Các hệ 60' Tự luận303 Kỹ thuật thi công CQ 60' Tự luận304 Nguyên lý thiết kế Kiến trúc VLVH 75' Tự luận305 Nguyên lý thiết kế Kiến trúc CQ, B2 60' Tự luận306 Quản lý khai thác Công trình xây dựng CQ, VLVH 60' Tự luận307 Quản lý kỹ thuật xây dựng CQ 60' Tự luận308 Quy hoạch & PTHT CSHT CQ 60' Tự luận

309 Quy hoạch các hệ thống hạ tầng kỹ thuật CQ 60' Tự luận

310 Quy hoạch Đô thị CQ, B2, VLVH 60' Tự luận

311 Thiết kế hạ tầng giao thông đô thị (hệ thống GTĐT) CQ 60' Tự luận

312 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị = Cấp nước đô thị CQ 60' Tự luận

313 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị CQ 60' Tự luận

314 Thiết kế hạ tầng thoát nước đô thị=Thoát nước đô thị CQ 60' Tự luận

315 Thiết kế nhà & các CT trên đường CQ 60' Tự luận316 Tổ chức thi công CQ 60' Tự luận317 Tổ chức thi công F1 CQ 60' Tự luận318 Tổ chức thi công F2 CQ 60' Tự luận

319 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật HTDT K56 60' Tự luận

320 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật HTDT K55 75' Thi trên máy

321 Chuyên đề cầu hầm (gồm chuyên đề cầu và chuyên đề hầm)

CQ Các lớp cầu hầm và

metro60' Tự luận

322 Khai thác và sửa chữa đường hầm Các hệ 60' Tự luận

Kỹ thuật HTĐT

12

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

323 Thi công metro Các hệ 90' Tự luận324 Thiết kế cầu BTCT Các hệ 90' Tự luận325 Cơ sở Công Trình cầu Các hệ 90' Tự luận326 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường CQ 90' Tự luận

327 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại=Thi công cầu F2 Các hệ 90' Tự luận

328 Công nghệ xây dựng đường hầm metro hiện đại-Thi công hầm và Metro F2 CQ Metro 90' Tự luận

329 Công trình nhân tạo F1 CQ 90' Tự luận330 Công trình nhân tạo F2 Các hệ 90' Tự luận331 Khai thác, Kiểm định cầu Các hệ 90' Tự luận

332 Thiết kế cầu BTCT F2, Cầu BTCT F2, thiết kế cầu BTCT nâng cao Các hệ 90' Tự luận

333 Thiết kế cầu thép nâng cao=Cầu thép F2 Các hệ 90' Tự luận

334 Thiết kế cầu thép=Cầu thép F1 =Cầu thép Các hệ 90' Tự luận

335 Thiết Kế đường hầm=Thiết kế đường Hầm và Metro CQ 90' Tự luận

336 Thiết kế metro = Thiết kế đường Hầm và Metro F2 CQ Metro 90' Tự luận

337 Xây dựng cầu=Thi công cầu F1 CQ, VLVH, LT 90' Tự luận

338 Thi công cầu F1 B2 90' Tự luận

339 Thi công đường hầm=Xây dựng đường hầm metro CQ Metro 90' Tự luận

340 Khảo sát giao thông CQ 60' Tự luận341 (Hệ thống) giao thông thông minh CQ 60' Tự luận342 Quy hoạch và quản lý giao thông CQ 90' Tự luận343 Kỹ thuật giao thông CQ 90' Tự luận344 An toàn giao thông đường bộ CQ 60' Tự luận345 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ô tô Các hệ 90' Tự luận346 Chuyên đề đường ô tô CQ 90' Tự luận347 Đường đô thị và tổ chức giao thông CQ 90' Tự luận348 Thí nghiệm đường ô tô CQ 90' Tự luận349 Thiết kế đường ô tô CQ, LT 90' Tự luận

350 Thiết kế các yếu tố hình học đường ô tô=TKế đường phần 1 CQ, VLVH 75/90 Tự luận +

Trắc nghiệm

351 Thiết kế nền mặt đường và khảo sát thiết kế đường B2 CĐB 90' Tự luận

Cầu hầm

Đường bộ

13

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

352 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ Các hệ 90' Tự luận353 Xây dựng đường ô tô=Đường ô tô F2 Các hệ 90' Tự luận

354 Xây dựng mặt đường ô tô=Đường ô tô F2 Các hệ 90' Tự luận

355 Xây dựng nền đường ô tô Các hệ 90' Tự luận356 Quản lý khai thác đường cao tốc CQ 60' Tự luận

357 Khảo sát thiết kế đường ô tô - HP III CQ, B2, VLVH: 75

CQ + B2 60'

VLVH 75'

Tự luận

358 Thiết kế nền mặt đường- thiết kế đường ô tô - HP II

CQ, B2, VLVH

CQ + B2 75'

VLVH 90'

Tự luận + Trắc nghiệm

359 Chuyên đề đường ôtô - SB Sinh viên làm tiểu luận

Làm tiểu luận

360 Cơ sở kỹ thuật hàng không CQ 60' Tự luận

361 Đường đô thị và tổ chức GT=đường thành phố CQ 90' Tự luận

362 Khai thác bảo dưỡng đường ôtô - SB CQ 75' Tự luận363 Khảo sát đuờng ô tô sân bay CQ 90' Tự luận

364 (Kỹ thuật) Xây dựng nền đường ôtô&sbay CQ 60' Tự luận

365 Kỹ thuật xây dựng nền mặt đường ô tô sbay=xd duong oto-dkt CQ 90' Tự luận

366 Quy hoạch & thiết kế sân bay cảng hàng không CQ 70' Tự luận

367 Quy hoạch & Thiết kế sân bay cảng hàng không GTTP 75' Tự luận

368 Thí nghiệm đường ô tô sbay CQ 60' Tự luận

369 Thiết kế các yếu tố hình học đường ô tô CQ 90' Tự luận

370 Thiết kế mặt đường bê tông xi măng CQ 90' Tự luận

371 Thiết kế mặt đường BTXM đg ô tô và mặt đg sân bay CQ 90' Tự luận

372 Thiết kế nền mặt đường ô tô sân bay CQ 60' Tự luận

373 Tổ chức thi công đường ô tô Sbay & XNP CQ 90' Tự luận

374 Xây dựng mặt đường sbay CQ 70' Tự luận375 Xây dựng mặt đường ô tô CQ 90' Tự luận376 Chuyên đề KC đặc biệt CQ 90' Tự luận

Đường ô tô - Sân bay

14

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

377 Chuyên đề KCXD mới CQ 60' Tự luận378 Công nghệ xây dựng nhà CQ, B2, LT 90' Tự luận

379 Động lực học Kết cấu CQ, VLVH, LT 90' Tự luận

380 Kết cấu bê tông cơ bản CQ, B2, VLVH 90' Tự luận

381 Kết cấu Bê Tông dự ứng lực CQ, LT 90' Tự luận382 Kết cấu Gạch - Đá - gỗ LT 60' Tự luận

383 Kết cấu gạch đá gỗ CQ, B2, VLVH 90' Tự luận

384 Kết cấu Nhà Bê tông CQ, B2, LT 90' Tự luận385 Kết cấu nhà thép Các hệ 90' Tự luận386 Kết cấu Bê Tông dự ứng lực B2 120' Tự luận

387 Kết cấu thép cơ bản CQ, B2, VLVH 90' Tự luận

388 Kết cấu xây dựng đặc biệt CQ, B2 90' Tự luận389 Kỹ thuật thi công CQ XDDD 90' Tự luận390 Kỹ thuật thi công VLVH, LT 60' Tự luận391 Nền móng Đặc biệt và CT ngầm Các hệ 90' Tự luận392 Nhập môn TK và kỹ năng trình bày VLVH 60' Tự luận

393 Nhập môn TK và kỹ năng trình bày = nhập môn ngành xây dưng CQ, B2 60' Tự luận

394 Phân tích kết cấu LT 90' Tự luận395 Phân tích Kết cấu F1 CQ, B2 90' Tự luận396 Phân tích Kết cấu F1 VLVH 120' Tự luận397 Phân tích kết cấu F2 CQ, B2 90' Tự luận398 Phân tích Kết cấu F2 VLVH 120' Tự luận399 Phương pháp Phần tử hữu hạn CQ, B2 90' Tự luận400 Phương pháp Phần tử hữu hạn VLVH, LT 120' Tự luận401 Tin học ứng dụng=Tin học xây dựng CQ, B2, LT 60' Tự luận

402 Tổ chức thi công CQ, VLVH, LT 90' Tự luận

403 Tổ chức và quản lý xây dựng CQ, B2, LT 90' Tự luận404 Bê tông atphan CQ 90' Tự luận

405 Bê tông Cường độ cao=Bê Tông tính năng cao Các hệ 90' Tự luận

406 Công nghệ Bê tông (BT +LT) CQ 90' Tự luận407 Vật liệu xây dựng F1 CQ 90' Tự luận408 Các giải pháp kỹ thuật bền vững CQ, B2 90' Tự luậnVật liệu xây

Kết cấu xây dựng

15

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

409 Vật liệu xây dựng (toàn phần)CQ KTXD,

LT Công trình, B2

90' Tự luận

410 Vật liệu xây dựng F1(BT +LT) VLVH 90' Tự luận

411 Vật liệu xây dựng F2 (BT +LT) CQ, B2, VLVH 90' Tự luận

412 Khai thác và bảo trì đường đô thị CQ 75' Tự luận413 Xây dựng mặt đường ô tô CQ 75' Tự luận414 Thiết kế YTHH Đường ô tô CQ 75' Tự luận415 Thiết kế đường đô thị CQ 90' Tự luận416 Công trình HTKT ngầm đô thị CQ 75' Tự luận417 Kiến trúc cảnh quan CQ 75' Tự luận

418 Xây dựng nền đường và các CTHTKT trên đường đô thị CQ 75' Tự luận

419 Xây dựng dân dụng và công nghiệp CQ 75' Tự luận

420 Cơ sở hạ tầng GTVT CQ 2 TC và 3 TC 75' Tự luận

421 Thiết kế cấp thoát nước đô thị CQ 75' Tự luận422 Kỹ thuật chiếu sáng đô thị CQ 75' Tự luận

423 Quy hoạch xây dựng đô thị và GTĐT CQ 2 TC và 3 TC 75' Tự luận

424 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị CQ 75' Tự luận

425 Lập giá trong xây dựng CQ 60' Tự luận

426 Lập và phân tích dự án đầu tư xây dựng CQ 75' Tự luận

427 Các nguyên lý QL DA CQ 60' Tự luận428 Cơ chế quản lý xây dựng CQ 60' Tự luận429 Dự án và QLDA Các hệ 60' Tự luận430 Khoa học Quản Lý trong XD CQ 60' Tự luận

431 Kiểm toán XD CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

432 Kinh tế & QL XD Các hệ 90' Tự luận433 Lập và Phân Tích DA (đầu tư) XDGT Các hệ 60' Tự luận434 Lập và Phân tích dự án Các hệ 60' Tự luận435 Quản lý Chất lượng & giám sát XD CQ 60' Tự luận436 Quản lý dự án xây dựng Các hệ 60' Tự luận437 Quản lý HC DA XD F1, F2 Các hệ 45' Tự luận

438 QL tài chính dự án & Kiểm toán trong xây dựng Các hệ 60' Tự luận

dựng

Giao thông công chính và MT

Dự án và QLDA

16

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

439 Quản lý vật tư thiết bị Các hệ 60' Tự luận440 Tổ chức QL thực hiện dự án (F1+F2) Các hệ 60' Tự luận441 Cầu hiện đại và chuyên đề CQ 90' Tự luận442 Cầu hiện đại CQ 90' Tự luận443 Cầu Thành phố CQ 90' Tự luận

444 Chẩn đoán cầu và hầm=chẩn đoán công trình giao thông CQ 90' Tự luận

445 Chuyên đề cầu hầm CQ 90' Tự luận446 Cơ sở Công Trình cầu CQ 90' Tự luận

447 Công trình ngầm thành phố (đô thi, giao thông) CQ 105' Tự luận

448 Các giải pháp kỹ thuật bền vững CQ CĐA 90' Tự luận449 Mố trụ cầu & tường chắn CQ 90' Tự luận450 Phân tích Kết cấu và ứng dụng PMTK CQ 90' Tự luận

451 Sửa chữa và tăng cường cầu=Tăng cường và sửa chữa cầu CQ 90' Tự luận

452 Thiết kế cầu BTCT CQ 90' Tự luận453 Thiết kế cầu thép CQ 90' Tự luận454 Xây dựng cầu CQ 90' Tự luận455 Ổn định bờ dốc và tưòng chắn CQ 75' Tự luận456 Cơ học đất đá CQ, B2 75' Tự luận

457 Cơ học đất CQ, B2: XDDD+CTGT 75' Tự luận

458 Cơ học đất VLVH 90' Tự luận

459 Nền móng=Kỹ thuật nền móngCQ, B2: (trừ XDDD+HTĐ

T)75' Tự luận

460 Nền móngVLVH, LT:

trừ XDDD,HTDT

60' Tự luận

461 Nền móngCQ, B2,

VLVH, LT: XDDD,HTDT

60',75' Tự luận

462 Các phần mềm và Thí nghiệm ĐKT Các hệ 75' Tự luận463 Cải tạo đất đá Các hệ 60' Tự luận464 Chuyên đề Địa Kỹ Thuật Các hệ 75' Tự luận465 Cơ học đá CQ 90' Tự luận466 Đánh giá chất lượng nền móng Các hệ 60' Tự luận

Công trình giao thông thành phố

và CTT

Địa kỹ thuật

17

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

467 Địa chất công trình CQ, VLVH, B2 90' Tự luận

468 Địa chất CT và cơ học đất đáCQ, VLVH:

XDDD+HTDT

90' Tự luận

469 Địa kỹ thuật CQ, B2 75' Tự luận470 Khảo sát địa Kỹ thuật CQ ĐKT 90' Tự luận471 Nền móng nâng cao CQ ĐKT 60' Tự luận472 Xử lý và gia cố móng CQ ĐKT 60' Tự luận473 GIS Ứng dụng Các hệ 45' Tự luận474 Trắc địa CQ 90' Tự luận475 Trắc địa B2, LT 60' Tự luận476 Trắc địa công trình Các hệ 60' Tự luận477 Trắc địa đại cương Các hệ 60' Tự luận478 Cơ học vật liệu cơ khí CQ Cơ khí 90' Tự luận479 Cơ học vật rắn biến dạng Các hệ 90' Tự luận

480 Lý thuyết đàn hồi CQ Công trình 90' Tự luận

481 Phân tích ứng suất & Kết cấu cầu CQ Công trình 90' Tự luận

482 Phân tích ứng suất & Kết cấu đường CQ Công trình 90' Tự luận

483 Sức bền vật liệu Các hệ 90' Tự luận484 Sức bền vật liệu F1, F2 Các hệ 90' Tự luận485 Thủy lực Các hệ 90' Tự luận486 Thủy lực - Thủy văn Các hệ 90' Tự luận487 Thủy lực công trình B2 90' Tự luận488 Thủy lực và máy thủy lực Các hệ 90' Tự luận489 Thủy văn CQ Kinh tế 90' Tự luận490 Thủy văn công trình trừ KTMT 90' Tự luận491 Thủy văn công trình KTMT 60' Tự luận492 Thiết kế đường sắt nâng cao CQ 90' Tự luận493 Chuyên đề đường sắt CQ 75' Tự luận494 Cơ sở tính toán đường sắt hiện đại CQ 75' Tự luận495 Cơ sở động lực học đường sắt CQ 75' Tự luận496 Thiết kế GA đường sắt đô thị CQ 75' Tự luận497 Thiết kế đường sắt đô thị CQ 75' Tự luận498 Kết cấu tầng trên đường sắt đô thị CQ 90' Tự luận

499 thiết kế Đường sắt và công trình đường sắt đô thị Các hệ 75' Tự luận

500 Nền đường sắt Các hệ 75' Tự luận

Trắc địa

Sức bền vật liệu

Thủy lực thủy văn

18

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

501 Thi công đường sắt (đô thị) CQ 90' Tự luận

502 Thiết kế đường sắt Các hệ 75' Trắc nghiệm

503 An toàn lao động Các hệ 60' Tự luận504 Cơ sở hạ tầng GTVT F2 Các hệ 75' Tự luận

505 Đường sắt CQ, VLVH, LT 75' Tự luận

506 Đường sắt CQ: KTXD, KTQL 60' Tự luận +

Trắc nghiệm

507 Đường sắt an toàn CQ, B2, LT 75' Tự luận508 Kết cấu tầng trên đường sắt Các hệ 90' Tự luận509 Kỹ thuật Sửa chữa đường sắt (đô thị) Các hệ 75' Tự luận510 Thi công đường sắt F1 CQ 75' Tự luận511 Thiết kế công trình ĐS Các hệ 75' Tự luận512 Thiết kế Đường sắt F1 Các hệ 90' Tự luận513 Thiết kế Đường sắt F2 Các hệ 75' Tự luận514 Xây dựng công trình đường sắt Các hệ 75' Tự luận515 Xây dựng đường sắt Các hệ 75' Tự luận516 Chuyên đề đường sắt Các hệ 75' Tự luận

517 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Các hệ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

518 Toán Ứng dụng Các hệ 90' Tự luận519 Chuyên đề CNTT Các hệ 90' Tự luận520 Phân tích thiết kế hướng đối tượng Các hệ 90' Tự luận

521 Công nghệ Oracle Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

522 Quản trị mạng Các hệ 75' Tự luận + Trắc nghiệm

523 Mạng máy tính Các hệ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

524 Chuyên đề công nghệ phần mềm Các hệ 60' Trắc nghiệm

525 Tin học đại cương CNTT 90' Tự luận + Trắc nghiệm

Đường sắt

Khoa học máy tính

19

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

526 Tin học đại cương CQ: Cơ khí, KTMT 75' Tự luận +

Trắc nghiệm

527 Tin học đại cương KTXD CTGT 60' Thi trên máy

528 Tin học đại cương VLVH, LT: Công trình 60' Tự luận

529 Tin học đại cương CQ, VLVH: Kinh tế 60' Trắc nghiệm

530 Mạng máy tính và internet KT-BCVT 60' Tự luận + Trắc nghiệm

531 Phân tích thiết kế thuật toán Các hệ 90' Tự luận532 Phân tích thiết kế hệ thống Các hệ 60' Tự luận533 Toán rời rạc Các hệ 90' Tự luận534 Đồ họa máy tính Các hệ 90' Tự luận

535 Lập trình web Các hệ 90' Thi trên máy

536 Kỹ thuật lập trình C Các hệ 75' Tự luận + Trắc nghiệm

537 Kiến trúc và tổ chức máy tính Các hệ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

538 Hệ điều hành unix Các hệ 60' Trắc nghiệm

539 Khai phá dữ liệu Các hệ 60' Tự luận

540 An ninh mạng Các hệ 60' Trắc nghiệm

541 Giải tích số Các hệ 60' Tự luận542 An toàn & bảo mật thông tin Các hệ 90' Tự luận543 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình Các hệ 90' Tự luận544 cơ sở dữ liệu Các hệ 75' Tự luận545 Hệ điều hành Các hệ 60' Tự luận

546 Bảo trì hệ thống Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

547 Ngôn ngữ lập trình C++ Các hệ 75' Tự luận

548 Lập trình thiết bị di động Các hệ 60' Thi trên máy

Công nghệ thông tin

20

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

549 Nhập môn hệ QT CSDL Các hệ 60' Thi trên máy

550 Thiết kế Cơ sở dữ liệu Các hệ 90' Tự luận551 Trí tuệ nhân tạo Các hệ 90' Tự luận

552 Công nghệ Java Các hệ 90' Trắc nghiệm

553 Công nghệ phần mềm Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

554 Kỹ thuật lập trình C VLVH 75' Tự luận555 Lập trình hướng đối tượng & C++ Các hệ 75' Tự luận556 Lập trình nâng cao Các hệ 90' Tự luận

557 Lập trình trực quan Các hệ 90' Thi trên máy

558 Các hệ thống thông tin sợi quang CQ, VLVH 75' Tự luận559 Kỹ thuật siêu cao tần Các hệ 75' Tự luận560 Kỹ thuật Thông Tin giao thông VLVH 60' Tự luận561 Kỹ thuật Thông Tin sợi quang CQ, VLVH 75' Tự luận562 Thông tin vệ tinh CQ 75' Tự luận563 Kỹ thuật siêu cao tần CQ 90' Tự luận564 Kỹ thuật xử lý âm thanh và hình ảnh CQ 90' Tự luận

565 Cơ sở truyền dữ liệu Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

566 Hệ thống nhúng CQ 90' Tự luận567 Chuyên đề mới CQ 90' Tự luận568 Xử lý tín hiệu số nâng cao CQ 60' Tự luận

569 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

570 Hệ thống số lập trình CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

571 Xử lý tín hiệu số CQ 75' Tự luận572 Thiết bị điện tử trong hệ thống CQ 60' Tự luận573 Cấu trúc máy tính TC, LT 60' Tự luận574 Kỹ thuật truyền hình số CQ 75' Tự luận575 hệ thống tự động hóa quá quá trình CQ 60' Tự luận

576 Cấu trúc máy tính và ghép nối CQ 60' Trắc nghiệm

Mạng và HTTT

Công nghệ phần mềm

Kỹ thuật thông tin

21

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

577 Kỹ thuật điện tử Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

578 Kỹ thuật điện tử số=Kỹ thuật số CQ: KTVT+TDH 75' Tự luận

579 Kỹ thuật điện tử tương tự

CQ: KTVT (4TC), TDH

(3TC), các lớp khác KTVT

75' Tự luận + Trắc nghiệm

580 Kỹ thuật điện tử tương tự VLVH 75' Tự luận581 Kỹ thuật điện tử tương tự CQ 60' Tự luận

582 Kỹ thuật đo lường Các hệ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

583 Kỹ thuật mạch điện tử CQ 60' Tự luận584 Kỹ thuật mạch điện tử VLVH 75' Tự luận

585 Kỹ thuật vi xử lýCQ:

TĐH,KTVT,KTĐTTHCN

75' Tự luận

586 Kỹ thuật xung CQ, VLVH 60' Tự luận587 Lập trình hợp ngữ CQ 60' Tự luận588 Linh kiện điện tử CQ 60' Tự luận589 Ngôn ngữ lập trình CQ 90' Tự luận590 Thực hành vi xử lý Các hệ 60' Tự luận591 Tín hiệu và hệ thống CQ 60' Tự luận592 Tin học kỹ thuật CQ 75' Tự luận593 Xử lý Tín hiệu & Truyền Tin CQ, VLVH 60' Tự luận594 Xử lý tín hiệu số VLVH 60' Tự luận595 Mạng nơ ron và ứng dụng trong XLTH CQ 60' Tự luận596 Điện tử ô tô CQ 60' Tự luận597 Thiết kế mạch điện tử Vấn đáp 60' Vấn đáp598 Thường thức điều khiển giao thông CQ 75' Tự luận599 Thông tin tín hiệu GTVT CQ 90' Tự luận600 Độ tin cậy và an toàn CQ 90' Tự luận601 An Toàn giao thông VLVH 60' Tự luận602 Chuyên đề mới VLVH 90' Tự luận603 Cơ sở hệ thống tín hiệu giao thông VLVH 60' Tự luận604 Điều khiển tín hiệu đường bộ VLVH 60' Tự luận

Kỹ thuật điện tử

22

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

605 Điều khiển tín hiệu đường thủy Các hệ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

606 Điều khiển tín hiệu hàng không VLVH 60' Tự luận607 Hệ thống tập trung điều độ VLVH 75' Tự luận

608 Hệ thống tín hiệu ga F1 VLVH 60' Tự luận + Trắc nghiệm

609 Hệ thống tín hiệu ga F2 VLVH 90' Tự luận610 Hệ thống truyền dẫn VLVH 60' Tự luận

611 Lý thuyết kiểm tra trạng thái đường ray VLVH 30' Trắc nghiệm

612 Nguồn điện tín hiệu VLVH 90' Tự luận

613 Phân tích thiết kế & đánh giá hệ thống tín hiệu VLVH 60' Tự luận

614 Thông tin tín hiệu đường sắt VLVH 60' Tự luận615 Tín hiệu khu gian 1, 2 VLVH 90' Tự luận616 Tín hiệu mê trô VLVH 75' Tự luận617 Điều khiển Số và CNC CQ 60' Tự luận618 Tin học ứng dụng CQ 60' Tự luận619 Cơ Sở truyền động điện CQ 60' Tự luận620 Cung cấp điện mạng hạ áp Các hệ 60' Tự luận621 Điều chỉnh tự động truyền động điện Các hệ 60' Tự luận622 Kỹ thuật điện Các hệ 60' Tự luận623 Lý thuyết mạch Các hệ 75' Tự luận624 Lý thuyết mạch điện CQ 75' Tự luận625 Máy điện VLVH 60' Tự luận626 Máy điện và khí cụ điện CQ 60' Tự luận627 Thiết kế hệ thống (HT) cấp điện đô thị CQ 60' Tự luận628 Trường & sóng điện từ CQ, VLVH 60' Tự luận629 kỹ thuật điện Các hệ 45' Tự luận630 Điều khiển thủy khí CQ 60' Tự luận

631 Anten và truyền sóng Các hệ 60' Trắc nghiệm

632 Thông tin di động CQ 60' Trắc nghiệm

633 Quản lý mạng viễn thông CQ 60' Tự luận

634 Kỹ thuật đa truy nhập vô tuyến CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

635 Lý thuyết thông tin CQ 90' Tự luận

Điều khiển và tự động hóa giao

thông

Kỹ thuật điện

23

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

636 Chuyên đề mới CQ 90' Tự luận637 Hệ thống thông tin số CQ 60' Tự luận

638 Kỹ thuật chuyển mạch CQ 60' Trắc nghiệm

639 Kỹ thuật ghép kênh số CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

640 Lý thuyết trường điện từ Các hệ 75' Tự luận

641 Mạng số liệu CQ 60' Trắc nghiệm

642 Mạng truy nhập Các hệ 90' Trắc nghiệm

643 Mạng viễn thông (3TC) Các hệ 60' Tự luận

644 Mạng viễn thông(4TC) Các hệ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

645 Trung Tâm chuyển mạch CQ 60' Trắc nghiệm

646 Truyền dẫn vô tuyến số Các hệ 60' Trắc nghiệm

647 Xử lý ảnh trong công nghiệp CQ 90' Tự luận648 Điều khiển tự động CQ 90' Tự luận649 Điều khiển quá trình CQ 120' Tự luận650 Điều khiển LOgic & PLC CQ 60' Tự luận651 Mô hình hóa và mô phỏng CQ 60' Tự luận

652 Mạng truyền thông công nghiệp CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

653 Hệ thống giao thông thông minh CQ 60' Tự luận654 Trang bị điện-tự động hóa CQ 90' Tự luận655 Hệ thống cung cấp điện CQ 60' Tự luận656 Truyền động điện tự động CQ 60' Tự luận657 Kỹ thuật đại cương CQ 60' Tự luận658 Lập trình thiết bị di động Các hệ 90' Tự luận659 Hệ thống điều khiển tuyến tính Các hệ 90' Tự luận660 Truyền động thủy lực khí nén CQ 60' Tự luận

661 Mạng máy tính và truyền thông CQ 60' Trắc nghiệm

662 Lập trình hướng đối tượng CQ 60' Tự luận663 Chuyên đề khoa học tiếng Anh CQ 60' Tự luận664 Điện tử công suất CQ 90' Tự luận

Kỹ thuật viễn thông

24

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

665 Hệ thống giao thông thông minh ITS CQ 60' Tự luận

666 Hệ thống và thiết bị đo lường điều khiển Các hệ 90' Tự luận

667 Mạng máy tính và số liệu Các hệ 60' Trắc nghiệm

668 Máy tính và kỹ thuật ghép nối CQ 75' Tự luận

669 Mô phỏng và thiết kế hệ thống CQ: TDH+VT 60' Tự luận

670 Ngôn ngữ lập trình trong ĐK Các hệ 75' Tự luận671 Phần tử tự động Các hệ 60' Tự luận672 ROBOT CN CQ TDH 75' Tự luận673 Thiết bị đo lường và điều khiển CQ 90' Tự luận674 Thiết kế hệ thống cung cấp điện CQ 60' Tự luận675 Thuật toán và cấu trúc dữ liệu CQ 60' Tự luận

676 Tin học xây dựng = Úng dụng khoa học máy tính trong xây dựng

CQ, B2, LT: Các lớp cầu

đường75' Trắc nghiệm

677 Tin học xây dựng, TDH TK cau duong VLVH 60' Trắc nghiệm

678 Truyền động điện CQ 60' Tự luận679 Kỹ thuật robot CQ 60' Tự luận

680 Hệ thống điều khiển nhiều chiều & phi tuyến CQ 90' Tự luận

681 Hệ thống điều khiển nhúng CQ 90' Tự luận

682 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện máy Các hệ 60' Tự luận

683 Động cơ đốt trong LT 60' Tự luận684 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong/F1 CQ 75' Tự luận685 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong/F1 VLVH 60' Tự luận

686 Khí xả và xử lý khí xả Các hệ 60' Trắc nghiệm

687 Nguyên lý động cơ đốt trong CQ 80' Tự luận + Trắc nghiệm

688 Nguyên lý động cơ đốt trong VLVH 60' Tự luận689 Nhiên liệu dầu mỡ, bôi trơn Các hệ 75' Tự luận690 Công nghệ CAE & FEM Các hệ 90' Tự luận691 Kỹ thuật mạch điện tử CQ 90' Tự luận692 Robot Công nghiệp Cơ khí 90' Tự luận693 Điều khiển ROBOT CQ CĐT 90' Tự luận694 Chẩn đoán kỹ thuật Các hệ 60' Tự luận

Động cơ đốt trong

Điều khiển học

25

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

695 Chuyên đề công nghệ CNC Các hệ 60' Tự luận696 Cơ kỹ thuật CQ, VLVH 90' Tự luận

697 Mô phỏng thiết kế hệ thống điều khiển, tự động CQ 90' Tự luận

698 Dao động kỹ thuật Các hệ 90' Tự luận699 Điện tử công suất Các hệ 90' Tự luận700 (Hệ thống )Điều khiển đa biến Các hệ 90' Tự luận701 Truyền động công suất CQ 90' Tự luận702 Động lực học máy Các hệ 90' Tự luận703 Gia công CNC Các hệ 90' Tự luận704 Gia công trên máy điều khiển số CĐT 90' Tự luận705 Hệ thống cơ điện tử CQ 90' Tự luận

706 Hệ thống cơ điện tử trong giao thông và công nghiệp CQ 90' Tự luận

707 Kỹ thuật cơ sinh CĐT 60' Tự luận708 Kỹ thuật vi xử lý CĐT 90' Tự luận709 Nguyên lý máy CQ, LT 90' Tự luận710 Nguyên lý máy F1 CQ, VLVH 90' Tự luận711 Nguyên lý máy F2 CQ 90' Tự luận

712 Truyền động trên các phương tiện GTVT Các hệ 60' Tự luận

713 Tự động hóa QTrình SX CIM&FMS CQ 90' Tự luận714 Tự động hóa quá trình Sản xuất cơ khí Các hệ 90' Tự luận715 Các phương pháp gia công tiến tiến Các hệ 60' Tự luận716 Chi tiết máy CQ, VLVH 90' Tự luận717 Chi tiết máy LT 60' Tự luận718 Chi tiết máy F1 CQ, VLVH 90' Tự luận719 Chi tiết máy F2 CQ 60' Tự luận720 Công nghệ CAD/CAM CQ 60' Tự luận721 Dung sai và đo lường cơ khí Các hệ 60' Tự luận722 Thiết kế trên máy vi tính Các hệ 60' Tự luận723 Khoa học vật liệu cơ khi=VLKTPK CQ, VLVH 90' Tự luận724 Kỹ thuật chế tạo máy CQ, VLVH 90' Tự luận

725 Kỹ thuật nhiệt Học lại Công trình 60' Tự luận

726 Kỹ thuật nhiệt CQ Cơ khí 75' Tự luận

727 Nhiệt kỹ thuật VLVH Công trinh 60' Tự luận

728 Truyền động thủy lực và khí nén Các hệ 75' Tự luận729 Vật liệu kỹ thuật lạnh nhiệt Các hệ 60' Tự luận730 Kỹ thuật môi trường CQ 60' Tự luận

Kỹ thuật máy

Thiết kế máy

Công nghệ giao thông

Kỹ thuật nhiệt

26

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

731 Sinh thái học CQ 60' Tự luận732 Nguyên lý kỹ thuật môi trường F2 Các hệ 90' Tự luận

733 Môi trường trong xây dựng=Môi trường xây dựng giao thông Các hệ 60' Tự luận

734 Quan trắc môi trường Các hệ 60' Tự luận735 Nhiên liệu và dầu mỡ bôi trơn Các hệ 60' Tự luận736 Vi sinh môi trường Các hệ 60' Tự luận737 Nguyên lý kỹ thuật môi trường F1 Các hệ 90' Tự luận738 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm nước Các hệ 90' Tự luận739 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Các hệ 60' Tự luận740 Kinh tế môi trường Các hệ 90' Tự luận

741 Ứng dụng Gis trong quản lý môi trường Các hệ 60' Tự luận

742 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn Các hệ 90' Tự luận

743 Ứng dụng tin học trong KTMT Các hệ 60' Tự luận744 Khí hậu và biến đổi khí hậu Các hệ 60' Tự luận745 Hóa lý Các hệ 90' Tự luận746 Phân tích môi trường Các hệ 90' Tự luận747 Kỹ thuật môi trường giao thông Các hệ 75' Tự luận

748 Quản lý chất thải rắn & chất thải nguy hại Các hệ 75' Tự luận

749 Quy hoạch và quản lý môi trường Các hệ 60' Tự luận750 Hóa kỹ thuật môi trường CQ 90' Tự luận751 Luật & chính sách môi trường CQ 60' Tự luận752 (Tổ chức) Quản lý khai thác MXD Các hệ 90' Tự luận753 Sửa chữa máy xây dựng Các hệ 90' Tự luận754 Máy nâng-Vận chuyển Các hệ 90' Tự luận755 Truyền động máy xây dựng Các hệ 90' Tự luận756 Máy xây dựng cầu đường Các hệ 90' Tự luận757 Máy xây dựng Các hệ 90' Tự luận758 Kết cấu thép MXD-MXD CQ 90' Tự luận759 Kinh tế MXD xếp dỡ CQ 90' Tự luận

760 An toàn giao thông đường bộ CQ 60' Tự luận + Trắc nghiệm

761 Cấu tạo ô tô CQ 90' Tự luận762 Cấu tạo ô tô-máy kéo CQ 90' Tự luận

763Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô (ck)=Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật (CGH)

CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

Kỹ thuật môi trường

Máy xây dựng

27

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

764 Các hệ thống Cơ điện tử trên ô tô CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

765 Công nghệ sản xuất, lắp ráp ô tô CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

766 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô=TN&ĐK ô tô CQ 60' Trắc nghiệm

767 Kết cấu và tính toán ô tô CQ 90' Tự luận + Trắc nghiệm

768 Lý thuyết ô tô CQ 90' Tự luận

769 Phương tiện vận tải CQ 60' Trắc nghiệm

770 Ứng dụng các PM trong kỹ thuật ô tô ANSYS CQ Cơ khí 60' Tự luận

771 Ứng dụng các PM trong kỹ thuật ô tô Matlab CQ Cơ khí 60' Tự luận

772 Độ tin cậy và tuổi bền máy CQ 90' Tự luận773 Công nghệ chế tạo đầu máy toa xe VLVH 90' Tự luận774 Công nghệ sửa chữa đầu máy toa xe VLVH 90' Tự luận775 Thiết bi khai thác metro CQ 60' Tự luận776 Truyền động đoàn tầu metro CQ 60' Tự luận777 Nghiệp vụ đầu máy toa xe Các hệ 90' Tự luận778 Phương tiện vận tải (DS) VLVH 90' Tự luận779 Kết cấu tính toán đoàn tàu metro CQ 90' Tự luận780 Động lực học đoàn tàu (metro) VLVH 90' Tự luận

781 Cung cấp điện METRO=Hệ thống cung cấp điện đoàn tàu METRO CQ 60' Tự luận

782 Điều khiển đoàn tàu Metro CQ 60' Tự luận783 Công nghệ chế tạo đoàn tầu METRO CQ 90' Tự luận

784 Công nghệ bảo dưỡng sửa chữa đoàn tàu METRO CQ 90' Tự luận

785 Động lực học đoàn tàu (metro) CQ 90' Tự luận786 Đầu máy Diesel CQ 75' Tự luận787 Sức kéo đoàn tàu CQ 90' Tự luận788 Nghiệp vụ đoàn tàu metro CQ 90' Tự luận789 Hãm đoàn tàu (Mê trô) CQ 90' Tự luận790 Kết cấu tính toán đầu máy Các hệ 90' Tự luận791 Độ tin cậy và tuổi bền máy VLVH 90' Tự luận792 Thường thức đường sắt CQ 60' Tự luận

Cơ khí ô tô

Đầu máy toa xe

28

Bộ môn STT Tên học phần Ngành/Khóa/Hệ

Thời gian thi

Hình thức thi

793 Cơ sở biến đổi công suất trên phương tiện đường sắt CQ 90' Tự luận

794 Truyền động và điều khiển (đầu máy) VLVH 60' Tự luận795 Đoàn tầu điện VLVH 60' Tự luận796 Kết cấu tính toán toa xe CQ, VLVH 90' Tự luận797 Sức kéo đoàn tàu VLVH 90' Tự luận798 Hãm đoàn tàu VLVH 90' Tự luận

799 Thiết bi khai thác metro=Khai thác phương tiện metro Các hệ 60' Tự luận

800 Trang bị điện trên thiết bị GT=trang bị điện trên các PTGT (2015) Các hệ 60' Tự luận

801 Cơ kỹ thuật Các hệ 90' Tự luận802 Kỹ thuật phương tiện GTVT Các hệ 90' Tự luận803 Kỹ thuật công trình giao thông Các hệ 90' Tự luận

Ghi chúCQ Chính quy CĐA Cầu dường anh

VLVH Vừa làm vừa học KTMT Kỹ thuật môi trườngLT Liên thông XDDD Xây dựng dân dụngB2 Bằng hai HTDT Hạ tầng đô thị

CĐT Cơ điện tửTDH Tự động hóaVT Viễn thôngTC Tín chỉ

Đ-ĐT Điện- Điện tử

Kỹ thuật hạ tầng giao thông

29