HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân...
Transcript of HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-19
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 1
Mã HP Ghi chú
1 INT208 _01 Toán rời rạc 201INT208
2 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo 201INT237
3 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240
4 INT302 _01 Tin học đại c¬ng 301INT302
5 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 301INT303
6 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 301INT304
7 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT305
8 INT306 _01 Lập trình hớng đối tợng 301INT306
9 INT319 _01 Mạng máy tính 301INT319
10 TI1201 _01 Tin học c¬ sở 201TI1201
11 TI1205 _01 Quản lý hệ thống máy tính 201TI1205
12 TI1206 _01 Kỹ thuật số 201TI1206
13 TI1302 _01 Lập trình c¬ bản 301TI1302
14 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 301TI1303
15 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 301TI1304
16 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220
17 TI2228 _01 Quản trị mạng 201TI2228
18 TI2231 _01 Lập trình ASP.NET 201TI2231
19 TI2233 _01 Lập trình .NET 201TI2233
20 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 201TI2245
21 TI2246 _01 P.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở 201TI2246
22 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 201TI2251
23 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 201TI2252
24 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 201TI2253
25 TI2254 _01 Quản lý dự án phần mềm 201TI2254
26 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264
27 TI2265 _01 Ph¬ng pháp tính 201TI2265
28 TI2266 _01 Toán rời rạc 201TI2266
29 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 201TI2267
30 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 301TI2312
31 TI2314 _01 Hệ điều hành 301TI2314
32 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 301TI2315
33 TI2316 _01 Nhập môn c¬ sở dữ liệu 301TI2316
34 TI2317 _01 Lập trình C 301TI2317
35 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 301TI2318
36 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 301TI2319
37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 301TI2321
38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 301TI2322
39 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 301TI2323
40 TI2324 _01 Lập trình hớng đối tợng 301TI2324
41 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 301TI2325
42 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326
43 TI2327 _01 Mạng máy tính 301TI2327
44 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 301TI2329
45 TI2330 _01 Kỹ thuật truyền tin 301TI2330
46 TI2336 _01 Thực tập 1 301TI2336
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 2
Mã HP Ghi chú
47 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355
48 TI2356 _01 Mạng không dây và di động 301TI2356
49 TI2411 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411
50 TI2537 _01 Thực tập 2 501TI2537
51 TI2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TI2738
52 DI1254 _01 Kỹ thuật điện đại c¬ng 201DI1254
53 DI1336 _01 C¬ học ứng dụng 301DI1336
54 DI2206 _01 An toàn công nghiệp 201DI2206
55 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số 201DI2209
56 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 201DI2214
57 DI2220 _01 C¬ sở lý thuyết trờng điện từ 201DI2220
58 DI2221 _01 Thiết bị chiếu sáng 201DI2221
59 DI2222 _01 Thiết bị điện lạnh 201DI2222
60 DI2223 _01 Điện dân dụng 201DI2223
61 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện 201DI2225
62 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201DI2227
63 DI2228 _01 Logic mờ và mạng n¬ron 201DI2228
64 DI2234 _01 Hệ thống SCADA 201DI2234
65 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính 201DI2235
66 DI2237 _01 Khí cụ điện 201DI2237
67 DI2302 _01 Vẽ kỹ thuật 301DI2302
68 DI2303 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 301DI2303
69 DI2304 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 301DI2304
70 DI2305 _01 Điện tử công suất 301DI2305
71 DI2308 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301DI2308
72 DI2313 _01 Điều khiển logic và PLC 301DI2313
73 DI2315 _01 Vi xử lý - vi điều khiển 301DI2315
74 DI2316 _01 C¬ sở truyền động điện 301DI2316
75 DI2318 _01 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 301DI2318
76 DI2319 _01 Điều chỉnh tự động truyền động điện 301DI2319
77 DI2330 _01 Thực tập 1 301DI2330
78 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh 301DI2333
79 DI2351 _01 Đo lờng và thông tin công nghiệp 301DI2351
80 DI2407 _01 Máy điện 401DI2407
81 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện 401DI2417
82 DI2424 _01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 401DI2424
83 DI2531 _01 Thực tập 2 501DI2531
84 ELE201 _01 C¬ học ứng dụng 201ELE201
85 ELE204 _01 C¬ sở lý thuyết trờng điện từ 201ELE204
86 ELE205 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 201ELE205
87 ELE211 _01 Vật liệu điện 201ELE211
88 ELE239 _01 Kĩ thuật điện - Điện tử 201ELE239
89 ELE308 _01 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 301ELE308
90 CK1207 _01 Kỹ thuật nhiệt 201CK1207
91 CK2213 _01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện 201CK2213
92 CK2237 _01 Kỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237
93 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật 301CK2317
94 CK2318 _01 Nguyên lý máy 301CK2318
95 CK2339 _01 C¬ lý thuyết 301CK2339
96 CK2410 _01 Sức bền vật liệu 401CK2410
97 CK2419 _01 Chi tiết máy 401CK2419
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 3
Mã HP Ghi chú
98 MEC302 _01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 301MEC302
99 MEC303 _01 C¬ lý thuyết 301MEC303
100 MEC310 _01 Dung sai và đo lờng 301MEC310
101 MEC312 _01 Vật liệu kỹ thuật 301MEC312
102 ECO228 _01 Kinh tế du lịch 1 201ECO228
103 ECO302 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301ECO302
104 ECO303 _01 Luật kinh tế 301ECO303
105 ECO309 _01 Kinh tế vi mô 1 301ECO309
106 ECO310 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301ECO310
107 KT1201 _01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 201KT1201
108 KT1203 _01 Luật kinh tế 201KT1203
109 KT1204 _01 Kinh tế công cộng 201KT1204
110 KT1207 _01 Kinh tế phát triển 201KT1207
111 KT1221 _01 Kinh tế học đại c¬ng 201KT1221
112 KT1230 _01 Phát triển nông thôn 201KT1230
113 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng 201KT1244
114 KT1302 _01 Toán kinh tế 301KT1302
115 KT2211 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211
116 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp 201KT2214
117 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 201KT2225
118 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 201KT2226
119 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học 201KT2237
120 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn 201KT2239
121 KT2246 _01 Luật đầu t 201KT2246
122 KT2252 _01 Kinh tế môi trờng 201KT2252
123 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 201KT2260
124 KT2308 _01 Kinh tế vi mô 1 301KT2308
125 KT2309 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301KT2309
126 KT2310 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310
127 KT2312 _01 Kinh tế lợng 301KT2312
128 KT2313 _01 Kinh tế nông nghiệp 301KT2313
129 KT2327 _01 Kinh tế hộ và trang trại 301KT2327
130 KT2328 _01 Chính sách nông nghiệp 301KT2328
131 KT2334 _01 Thực tập 1 301KT2334
132 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338
133 KT2342 _01 Thống kê nông nghiệp 301KT2342
134 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu t 301KT2359
135 KT2361 _01 Kinh tế du lịch 301KT2361
136 KT2535 _01 Thực tập 2 501KT2535
137 KT2557 _01 Thực tập 2 501KT2557
138 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2736
139 FIB301 _01 Tài chính tiền tệ 301FIB301
140 NH2202 _01 Tiền tệ - Ngân hàng 201NH2202
141 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp 201NH2203
142 NH2208 _01 Thị trờng chứng khoán 201NH2208
143 NH2214 _01 Phân tích báo cáo tài chính 201NH2214
144 NH2220 _01 Phân tích tài chính 201NH2220
145 NH2222 _01 Tài chính tiền tệ 201NH2222
146 NH2227 _01 Thuế nhà nớc 201NH2227
147 NH2229 _01 Đầu t tài chính 201NH2229
148 NH2234 _01 Tài chính công 201NH2234
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 4
Mã HP Ghi chú
149 NH2239 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 201NH2239
150 NH2240 _01 Phân tích và Đầu t chứng khoán 201NH2240
151 NH2301 _01 Tài chính học 301NH2301
152 NH2304 _01 Tài chính quốc tế 301NH2304
153 NH2306 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 301NH2306
154 NH2309 _01 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ¬ng 301NH2309
155 NH2310 _01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310
156 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 1 301NH2311
157 NH2312 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th¬ng mại 2 301NH2312
158 NH2316 _01 Thực tập 1 301NH2316
159 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321
160 NH2323 _01 Tài chính doanh nghiệp 301NH2323
161 NH2324 _01 Thị trờng chứng khoán 301NH2324
162 NH2328 _01 Định giá tài sản 301NH2328
163 NH2330 _01 Tài chính nông nghiệp 301NH2330
164 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 301NH2333
165 NH2517 _01 Thực tập 2 501NH2517
166 NH2718 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701NH2718
167 AAC301 _01 Nguyên lý kế toán 301AAC301
168 KE2207 _01 Kiểm toán căn bản 201KE2207
169 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 201KE2213
170 KE2214 _01 Tổ chức công tác kế toán 201KE2214
171 KE2216 _01 Kế toán thuế 201KE2216
172 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 201KE2220
173 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị 201KE2222
174 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224
175 KE2239 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201KE2239
176 KE2240 _01 Kế toán quốc tế 201KE2240
177 KE2301 _01 Nguyên lý kế toán 301KE2301
178 KE2302 _01 Kế toán tài chính 1 301KE2302
179 KE2303 _01 Kế toán tài chính 2 301KE2303
180 KE2305 _01 Kế toán quản trị 301KE2305
181 KE2308 _01 Kế toán tài chính 3 301KE2308
182 KE2309 _01 Kế toán ngân hàng 301KE2309
183 KE2310 _01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310
184 KE2311 _01 Kế toán máy 301KE2311
185 KE2312 _01 Kiểm toán báo cáo tài chính 301KE2312
186 KE2315 _01 Kế toán tài chính 301KE2315
187 KE2317 _01 Thực tập 1 301KE2317
188 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính 301KE2321
189 KE2518 _01 Thực tập 2 501KE2518
190 KE2719 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701KE2719
191 BAD239 _01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 201BAD239
192 BAD240 _01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240
193 BAD304 _01 Quản trị học 301BAD304
194 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh 201QT1221
195 QT2210 _01 Quản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210
196 QT2213 _01 Quản trị chất lợng 201QT2213
197 QT2223 _01 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223
198 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225
199 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp 201QT2226
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 5
Mã HP Ghi chú
200 QT2227 _01 Marketing nông nghiệp 201QT2227
201 QT2228 _01 Quản trị sự thay đổi 201QT2228
202 QT2230 _01 Marketing du lịch 201QT2230
203 QT2232 _01 Thực hành quản trị trên máy vi tính 201QT2232
204 QT2234 _01 Quản trị nhân lực 201QT2234
205 QT2301 _01 Quản trị học 301QT2301
206 QT2302 _01 Marketing căn bản 301QT2302
207 QT2303 _01 Quản trị nhân lực 301QT2303
208 QT2304 _01 Quản trị sản xuất 301QT2304
209 QT2305 _01 Quản trị tài chính 301QT2305
210 QT2306 _01 Quản trị chiến lợc 301QT2306
211 QT2307 _01 Quản trị Marketing 301QT2307
212 QT2315 _01 Thực tập 1 301QT2315
213 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp 301QT2319
214 QT2324 _01 Quản trị th¬ng hiệu 301QT2324
215 QT2331 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301QT2331
216 QT2333 _01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 301QT2333
217 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn 301QT2335
218 QT2516 _01 Thực tập 2 501QT2516
219 QT2717 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701QT2717
220 SOW201_01
Lối sống và các nhóm dân c 201SOW201
221 SOW305_01
Nhập môn nhân học xã hội 301SOW305
222 SOW308_01
Nhập môn công tác xã hội 301SOW308
223 DPT201 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201
224 DPT204 _01 Logic học đại c¬ng 201DPT204
225 DPT213 _01 Pháp luật đại c¬ng 201DPT213
226 DPT217 _01 Xã hội học đại c¬ng 201DPT217
227 DPT218 _01 Thống kê xã hội học 201DPT218
228 DPT302 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302
229 LC1202 _01 T tởng Hồ Chí Minh 201LC1202
230 LC1202 _02 T tởng Hồ Chí Minh 202LC1202
231 LC1204 _01 Logic học đại c¬ng 201LC1204
232 LC1205 _01 Xã hội học đại c¬ng 201LC1205
233 LC1206 _01 Thống kê xã hội 201LC1206
234 LC1207 _01 Pháp luật đại c¬ng 201LC1207
235 LC1214 _01 Lịch sử t tởng Việt Nam 201LC1214
236 LC1225 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201LC1225
237 LC1303 _01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 301LC1303
238 LC1326 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301LC1326
239 LC1327 _01 Triết học 301LC1327
240 LC1428 _01 Triết học 401LC1428
241 LC1501 _01 Những NLCB của CN Mác Lênin 501LC1501
242 LC2208 _01 Chính trị học đại c¬ng 201LC2208
243 LC2212 _01 Những vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212
244 LC2214 _01 Lịch sử t tởng Việt Nam 201LC2214
245 LC2218 _01 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218
246 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 201LC2224
247 LC2311 _01 Hành chính nhà nớc 301LC2311
248 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 301LC2313
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 6
Mã HP Ghi chú
249 LC2321 _01 Pháp luật du lịch 301LC2321
250 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành 401LC2409
251 LC2410 _01 Đạo đức học 401LC2410
252 NDE801 _01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801
253 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201
254 CH1202 _01 Tâm lý học tôn giáo 201CH1202
255 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206
256 CH2209 _01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 201CH2209
257 CH2211 _01 Giới và phát triển 201CH2211
258 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội 201CH2213
259 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em 201CH2218
260 CH2219 _01 Quản trị công tác xã hội 201CH2219
261 CH2220 _01 Kiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220
262 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201CH2221
263 CH2222 _01 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201CH2222
264 CH2223 _01 Công tác xã hội ngời cao tuổi 201CH2223
265 CH2225 _01 Công tác xã hội ngời nghèo 201CH2225
266 CH2227 _01 Công tác xã hội trong trờng học 201CH2227
267 CH2228 _01 Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế và sức 201CH2228
268 CH2230 _01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và 201CH2230
269 CH2234 _01 Công tác xã hội nông thôn 201CH2234
270 CH2236 _01 Quản lí dự án công tác xã hội 201CH2236
271 CH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CH2237
272 CH2305 _01 Nhập môn nhân học xã hội 301CH2305
273 CH2307 _01 Gia đình học 301CH2307
274 CH2308 _01 Nhập môn công tác xã hội 301CH2308
275 CH2310 _01 Chính sách xã hội 301CH2310
276 CH2312 _01 Công tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312
277 CH2315 _01 Thực hành công tác xã hội 1 301CH2315
278 CH2324 _01 Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn 301CH2324
279 CH2331 _01 Thực tập 1 301CH2331
280 CH2335 _01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu 301CH2335
281 CH2414 _01 Tham vấn c¬ bản 401CH2414
282 CH2416 _01 Thực hành công tác xã hội 2 401CH2416
283 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 401CH2417
284 CH2532 _01 Thực tập 2 501CH2532
285 CH2733 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CH2733
286 PSY223 _01 Kỹ năng tham vấn học đờng 201PSY223
287 PSY314 _01 Tâm lý học giáo dục 301PSY314
288 PSY318 _01 Tâm lý học tiểu học 301PSY318
289 PSY401 _01 Giáo dục học 401PSY401
290 PSY406 _01 Giáo dục học tiểu học 401PSY406
291 PSY422 _01 Tâm lý học mầm non 401PSY422
292 RLNV04 _01 Rèn luyện nghiệp vụ toàn khóa 4 001RLNV04
293 RLNV06 _01 Rèn luyện nghiệp vụ toàn khóa 6 001RLNV06
294 TG1201 _01 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s phạm 201TG1201
295 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202
296 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203
297 TG1205 _01 Tâm lý học đại c¬ng 201TG1205
298 TG1206 _01 Giáo dục học đại c¬ng 201TG1206
299 TG1219 _01 Tổ chức các HĐ GD theo hớng tích hợp 201TG1219
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 7
Mã HP Ghi chú
300 TG2204 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo 201TG2204
301 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208
302 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 201TG2209
303 TG2213 _01 Tâm lý học trẻ em 1 201TG2213
304 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 201TG2214
305 TG2215 _01 Giáo dục học trẻ em 1 201TG2215
306 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 201TG2216
307 TG2218 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201TG2218
308 TG2227 _01 Tâm lý du khách 201TG2227
309 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính 201TG2229
310 TG2231 _01 Tâm lý học phát triển 201TG2231
311 TG2238 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238
312 TG2307 _01 TLH lứa tuổi và TLH s phạm tiểu học 301TG2307
313 TG2326 _01 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 301TG2326
314 TG2328 _01 Tâm lý học quản lý 301TG2328
315 TG2330 _01 Tâm lý học xã hội 301TG2330
316 CN2201 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201CN2201
317 CN2202 _01 Giải phẫu động vật 201CN2202
318 CN2204 _01 Tổ chức và phôi thai học 201CN2204
319 CN2205 _01 Di truyền động vật 201CN2205
320 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206
321 CN2209 _01 Miễn dịch học 201CN2209
322 CN2210 _01 Công nghệ sinh học 201CN2210
323 CN2214 _01 Vi sinh vật chăn nuôi 201CN2214
324 CN2216 _01 Độc chất học 201CN2216
325 CN2218 _01 Công nghệ sinh sản 201CN2218
326 CN2219 _01 Bệnh sản khoa 201CN2219
327 CN2220 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220
328 CN2224 _01 Chăn nuôi dê, thỏ 201CN2224
329 CN2227 _01 Thủy sản 201CN2227
330 CN2232 _01 Kiểm nghiệm thú sản 201CN2232
331 CN2246 _01 Dinh dỡng động vật 201CN2246
332 CN2249 _01 Thức ăn chăn nuôi 201CN2249
333 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201CN2250
334 CN2252 _01 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252
335 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254
336 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255
337 CN2256 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256
338 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn 201CN2257
339 CN2258 _01 Chăn nuôi gia cầm 201CN2258
340 CN2259 _01 Chăn nuôi trâu bò 201CN2259
341 CN2303 _01 Sinh hoá động vật 301CN2303
342 CN2322 _01 Chăn nuôi lợn 301CN2322
343 CN2323 _01 Chăn nuôi gia cầm 301CN2323
344 CN2325 _01 Thực tập 1 301CN2325
345 CN2326 _01 Chăn nuôi trâu bò 301CN2326
346 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm 301CN2330
347 CN2347 _01 Thú y c¬ bản 301CN2347
348 CN2351 _01 Ký sinh trùng thú y 301CN2351
349 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng 301CN2353
350 CN2407 _01 Sinh lý động vật 401CN2407
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 8
Mã HP Ghi chú
351 CN2534 _01 Thực tập 2 501CN2534
352 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CN2735
353 DAV202 _01 Động vật học 201DAV202
354 DAV203 _01 Công nghệ sinh học động vật 201DAV203
355 DAV204 _01 Di truyền động vật 201DAV204
356 DAV205 _01 Vi sinh vật đại c¬ng 201DAV205
357 DAV208 _01 Tổ chức và phôi thai động vật 201DAV208
358 DAV307 _01 Giải phẫu động vật 301DAV307
359 DAV309 _01 Sinh hoá động vật 301DAV309
360 TY1201 _01 Tiếng la tinh 201TY1201
361 TY2204 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 201TY2204
362 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y 201TY2205
363 TY2207 _01 Ngoại khoa thú y 201TY2207
364 TY2213 _01 Miễn dịch học ứng dụng 201TY2213
365 TY2216 _01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2216
366 TY2217 _01 Dợc liệu thú y 201TY2217
367 TY2220 _01 Bệnh chó mèo 201TY2220
368 TY2221 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc 201TY2221
369 TY2224 _01 Dợc lý học 201TY2224
370 TY2302 _01 Giải phẫu động vật 301TY2302
371 TY2303 _01 Bệnh lý học thú y 301TY2303
372 TY2306 _01 Bệnh nội khoa thú y 301TY2306
373 TY2308 _01 Kiểm nghiệm thú sản 301TY2308
374 TY2309 _01 Vi sinh vật thú y 301TY2309
375 TY2311 _01 Rèn nghề thú y 301TY2311
376 TY2312 _01 Thực tập Dợc - Bệnh truyền nhiễm 301TY2312
377 TY2315 _01 Thực tập 1 301TY2315
378 TY2325 _01 Dợc lý học 301TY2325
379 TY2516 _01 Thực tập 2 501TY2516
380 TY2917 _01 Khóa luận tốt nghiệp 1001TY2917
381 LN1201 _01 Sinh thái môi trờng 201LN1201
382 LN2222 _01 Đa dạng sinh học 201LN2222
383 DCS202 _01 Khí tợng nông nghiệp 201DCS202
384 DCS203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203
385 DCS205 _01 Di truyền thực vật 201DCS205
386 DCS219 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219
387 DCS309 _01 Côn trùng nông nghiệp 301DCS309
388 TT1240 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201TT1240
389 TT2206 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành 201TT2206
390 TT2207 _01 Canh tác học 201TT2207
391 TT2210 _01 Hoá bảo vệ thực vật 201TT2210
392 TT2213 _01 Cây rau 201TT2213
393 TT2216 _01 Khuyến nông 201TT2216
394 TT2217 _01 Ph¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201TT2217
395 TT2218 _01 Bảo quản và chế biến nông sản 201TT2218
396 TT2219 _01 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 201TT2219
397 TT2220 _01 Hoa, cây cảnh 201TT2220
398 TT2221 _01 Xây dựng và quản lý dự án 201TT2221
399 TT2222 _01 Thuỷ nông 201TT2222
400 TT2223 _01 Khí tợng nông nghiệp 201TT2223
401 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp 201TT2224
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 9
Mã HP Ghi chú
402 TT2225 _01 Quản lý dịch hại tổng hợp - IPM 201TT2225
403 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp 201TT2233
404 TT2243 _01 Cỏ dại 201TT2243
405 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246
406 TT2260 _01 Rèn nghề trồng trọt 201TT2260
407 TT2308 _01 Côn trùng nông nghiệp 301TT2308
408 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301TT2309
409 TT2314 _01 Cây ăn quả 301TT2314
410 TT2328 _01 Thực tập 1 301TT2328
411 TT2335 _01 Thổ nhỡng 301TT2335
412 TT2337 _01 Phân bón 301TT2337
413 TT2338 _01 Sinh lý thực vật 301TT2338
414 TT2339 _01 Chọn, tạo giống cây trồng 301TT2339
415 TT2341 _01 Cây công nghiệp 301TT2341
416 TT2345 _01 Cây dợc liệu 301TT2345
417 TT2358 _01 Cây l¬ng thực 301TT2358
418 TT2529 _01 Thực tập 2 501TT2529
419 NN1202 _01 Tiếng Anh (2) 201NN1202
420 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) 201NN1203
421 NN1209 _01 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 201NN1209
422 NN1301 _01 Tiếng Anh (1) 301NN1301
423 NN1322 _01 Tiếng Anh 301NN1322
424 NN2211 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2211
425 NN2212 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2212
426 NN2220 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2220
427 NN2221 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2221
428 NN2304 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2304
429 NN2305 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2305
430 NN2310 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2310
431 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2313
432 NN2314 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2314
433 NN2316 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2316
434 NN2317 _01 Tiếng Anh du lịch 1 301NN2317
435 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 301NN2318
436 NN2407 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 401NN2407
437 TA2271 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271
438 TA2276 _01 Đất nớc học 1 201TA2276
439 TA2277 _01 Đất nớc học 2 201TA2277
440 TA2278 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TA2278
441 ETM203 _01 Kỹ năng phát âm tiếng Anh 201ETM203
442 ETM301 _01 Kỹ năng tổng hợp 1 301ETM301
443 ETM302 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 301ETM302
444 ETM304 _01 Nghe 1 301ETM304
445 ETM305 _01 Nói 1 301ETM305
446 ETM306 _01 Đọc 1 301ETM306
447 ETM307 _01 Viết 1 301ETM307
448 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TA1238
449 TA2205 _01 Nghe 2 (Inter) 201TA2205
450 TA2206 _01 Nói 2 201TA2206
451 TA2207 _01 Đọc 2 201TA2207
452 TA2208 _01 Viết 2 201TA2208
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 10
Mã HP Ghi chú
453 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TA2210
454 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học 201TA2215
455 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học 201TA2216
456 TA2217 _01 Từ vựng học 201TA2217
457 TA2218 _01 Văn học Anh - Mỹ 201TA2218
458 TA2219 _01 Văn hoá Anh 201TA2219
459 TA2220 _01 Văn hoá Mỹ 201TA2220
460 TA2221 _01 Lý thuyết dịch 201TA2221
461 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế 201TA2230
462 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá 201TA2231
463 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình 201TA2232
464 TA2258 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TA2258
465 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn 201TA2265
466 TA2266 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TA2266
467 TA2301 _01 Nghe 1 (Pre inter) 301TA2301
468 TA2302 _01 Nói 1 301TA2302
469 TA2303 _01 Đọc 1 301TA2303
470 TA2304 _01 Viết 1 301TA2304
471 TA2309 _01 Ngữ pháp 301TA2309
472 TA2322 _01 Biên dịch 1 301TA2322
473 TA2323 _01 Phiên dịch 1 301TA2323
474 TA2324 _01 Biên dịch 2 301TA2324
475 TA2325 _01 Phiên dịch 2 301TA2325
476 TA2326 _01 Biên dịch 3 301TA2326
477 TA2327 _01 Phiên dịch 3 301TA2327
478 TA2333 _01 Thực tập 1 301TA2333
479 TA2337 _01 Ngữ pháp nâng cao 301TA2337
480 TA2351 _01 Lý luận dạy học 301TA2351
481 TA2352 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352
482 TA2353 _01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 301TA2353
483 TA2357 _01 Dịch 1 301TA2357
484 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp 301TA2361
485 TA2362 _01 Thực tập s phạm 1 301TA2362
486 TA2367 _01 Dịch nâng cao 301TA2367
487 TA2372 _01 Nghe 3B 301TA2372
488 TA2373 _01 Nói 3B 301TA2373
489 TA2374 _01 Đọc 3B 301TA2374
490 TA2375 _01 Viết 3B 301TA2375
491 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 301TA2380
492 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 301TA2381
493 TA2436 _01 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 401TA2436
494 TA2455 _01 Thực tập s phạm 2 401TA2455
495 TA2534 _01 Thực tập 2 501TA2534
496 TA2563 _01 Thực tập s phạm 2 501TA2563
497 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TA2735
498 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TA2764
499 LCC207 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 201LCC207
500 LCC212 _01 Nghe 2 201LCC212
501 LCC213 _01 Nói 2 201LCC213
502 LCC214 _01 Đọc 2 201LCC214
503 LCC215 _01 Viết 2 201LCC215
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 11
Mã HP Ghi chú
504 LCC306 _01 Kĩ năng tổng hợp 1 301LCC306
505 LCC308 _01 Nghe 1 301LCC308
506 LCC309 _01 Nói 1 301LCC309
507 LCC310 _01 Đọc 1 301LCC310
508 LCC311 _01 Viết 1 301LCC311
509 LLC206 _01 Văn học dân gian 201LLC206
510 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) 201TQ1202
511 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) 201TQ1203
512 TQ1250 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250
513 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) 301TQ1301
514 TQ2204 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204
515 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán 201TQ2221
516 TQ2222 _01 Từ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222
517 TQ2223 _01 Ngữ pháp 201TQ2223
518 TQ2224 _01 Văn học Trung Quốc 201TQ2224
519 TQ2225 _01 Đất nớc học Trung Quốc 201TQ2225
520 TQ2226 _01 Lý thuyết dịch 201TQ2226
521 TQ2232 _01 Tiếng Hán th¬ng mại 201TQ2232
522 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch 201TQ2233
523 TQ2240 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TQ2240
524 TQ2241 _01 Văn học Trung Quốc nâng cao 201TQ2241
525 TQ2257 _01 Nghe 3 201TQ2257
526 TQ2258 _01 Nói 3 201TQ2258
527 TQ2259 _01 Đọc 3 201TQ2259
528 TQ2260 _01 Viết 3 201TQ2260
529 TQ2261 _01 Nghe 4 201TQ2261
530 TQ2262 _01 Nói 4 201TQ2262
531 TQ2263 _01 Đọc 4 201TQ2263
532 TQ2264 _01 Viết 4 201TQ2264
533 TQ2336 _01 Thực tập 1 301TQ2336
534 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339
535 TQ2342 _01 Nghe 1 301TQ2342
536 TQ2343 _01 Nói 1 301TQ2343
537 TQ2344 _01 Đọc 1 301TQ2344
538 TQ2345 _01 Viết 1 301TQ2345
539 TQ2346 _01 Nghe 2 301TQ2346
540 TQ2348 _01 Đọc 2 301TQ2348
541 TQ2349 _01 Viết 2 301TQ2349
542 TQ2356 _01 Nói 2 301TQ2356
543 TQ2427 _01 Phiên dịch 1 401TQ2427
544 TQ2428 _01 Biên dịch 1 401TQ2428
545 TQ2429 _01 Phiên dịch 2 401TQ2429
546 TQ2430 _01 Biên dịch 2 401TQ2430
547 TQ2537 _01 Thực tập 2 501TQ2537
548 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TQ2738
549 AN1257 _01 Rèn luyện nghiệp vụ s phạm thờng 201AN1257
550 AN1259 _01 Thực hành s phạm âm nhạc 201AN1259
551 AN2210 _01 Thanh nhạc 2 201AN2210
552 AN2212 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201AN2212
553 AN2222 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng tây 201AN2222
554 AN2223 _01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 201AN2223
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 12
Mã HP Ghi chú
555 AN2225 _01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225
556 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc ph¬ng đông 201AN2226
557 AN2255 _01 Tin học chuyên ngành 201AN2255
558 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 201AN2262
559 AN2263 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263
560 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201AN2266
561 AN2268 _01 Giới thiệu nhạc cụ 201AN2268
562 AN2270 _01 Phức điệu 201AN2270
563 AN2271 _01 Phối hợp xớng 201AN2271
564 AN2272 _01 Dàn dựng ch¬ng trình âm nhạc tổng hợp 201AN2272
565 AN2283 _01 Âm nhạc 201AN2283
566 AN2284 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 201AN2284
567 AN2314 _01 Hoà âm 301AN2314
568 AN2319 _01 Múa 301AN2319
569 AN2360 _01 Lý luận dạy học âm nhạc 301AN2360
570 AN2361 _01 Kí xớng âm 3 301AN2361
571 AN2365 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 301AN2365
572 AN2367 _01 Chỉ huy 301AN2367
573 AN2369 _01 Sáng tác ca khúc 301AN2369
574 AN2375 _01 Thực tập s phạm 1 301AN2375
575 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 301AN2378
576 AN2385 _01 Âm nhạc 301AN2385
577 AN2464 _01 Hát đồng ca, Hợp xớng 401AN2464
578 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401AN2479
579 AN2576 _01 Thực tập s phạm 2 501AN2576
580 MUE204 _01 Lí thuyết âm nhạc 2 201MUE204
581 MUE212 _01 Thanh nhạc 1 101MUE212
582 MUE216 _01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 101MUE216
583 MUE226 _01 Hát dân ca 201MUE226
584 MUE247 _01 Âm nhạc 201MUE247
585 MUE303 _01 Lý thuyết âm nhạc 1 301MUE303
586 MUE305 _01 Kí Xớng âm 1 301MUE305
587 MUE306 _01 Kí xớng âm 2 301MUE306
588 MUE336 _01 Múa 301MUE336
589 MUE348 _01 Âm nhạc 301MUE348
590 PHE101 _01 Giáo dục thể chất 1 001PHE101
591 PHE102_1_01
GDTC 2: Bóng đá 1 101PHE102_1
592 PHE102_2_01
GDTC 2: Bóng chuyền 1 101PHE102_2
593 PHE102_4_01
GDTC 2: Cầu lông 1 101PHE102_4
594 PHE102_5_01
GDTC 2: Erobic 1 101PHE102_5
595 PHE102_7_01
GDTC 2: Teakwondo 1 101PHE102_7
596 PHE209 _01 Vệ sinh học TDTT 201PHE209
597 PHE308 _01 Sinh lý TDTT 301PHE308
598 PHE332 _01 Cầu lông 301PHE332
599 PHE337 _01 Điền kinh 1 301PHE337
600 PHE338 _01 Điền kinh 2 301PHE338
601 PHE339 _01 Thể dục 1 301PHE339
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 13
Mã HP Ghi chú
602 PHE340 _01 Thể dục 2 301PHE340
603 TC1001 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 1) 001TC1001
604 TC1002 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 2) 001TC1002
605 TC1004 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 4) 001TC1004
606 TC1005 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 5) 001TC1005
607 TC1242 _01 Lịch sử thể dục thể thao 201TC1242
608 TC1340 _01 Thể dục c¬ bản 301TC1340
609 TC1341 _01 Chạy ngắn và tiếp sức 301TC1341
610 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao 201TC2226
611 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ 201TC2237
612 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao 201TC2245
613 TC2246 _01 Đo lờng thể dục thể thao 201TC2246
614 TC2247 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247
615 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu 201TC2248
616 TC2249 _01 Vệ sinh học thể dục thể thao 201TC2249
617 TC2250 _01 Nhảy xa 201TC2250
618 TC2251 _01 Chạy trung bình và chạy việt dã 201TC2251
619 TC2252 _01 Tâm lý thể dục thể thao 201TC2252
620 TC2254 _01 Nhảy cao 201TC2254
621 TC2255 _01 Đẩy tạ 201TC2255
622 TC2256 _01 Thể dục tự do 201TC2256
623 TC2260 _01 Bóng rổ 201TC2260
624 TC2262 _01 B¬i 201TC2262
625 TC2264 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TC2264
626 TC2265 _01 Võ Vovinam 201TC2265
627 TC2271 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 1 201TC2271
628 TC2272 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 201TC2272
629 TC2289 _01 Aerobic 201TC2289
630 TC2291 _01 Trò ch¬i vận động 201TC2291
631 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao 201TC2296
632 TC2298 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học 201TC2298
633 TC2343 _01 Giải phẫu học 301TC2343
634 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao 301TC2344
635 TC2353 _01 Lý luận và ph¬ng pháp giáo dục thể chất 301TC2353
636 TC2361 _01 Cầu lông 301TC2361
637 TC2363 _01 Bóng bàn 301TC2363
638 TC2373 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 3 301TC2373
639 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374
640 TC2392 _01 Thực tập s phạm 1 301TC2392
641 TC2395 _01 Thể thao trờng học 301TC2395
642 TC2397 _01 Bóng đá 301TC2397
643 TC2458 _01 Bóng chuyền 401TC2458
644 TC2593 _01 Thực tập s phạm 2 501TC2593
645 ART213 _01 Hình họa 1 201ART213
646 ART214 _01 Hình họa 2 201ART214
647 ART218 _01 C¬ sở tạo hình 1 201ART218
648 ART219 _01 C¬ sở tạo hình 2 201ART219
649 ART222 _01 Thiết kế đồ hoạ 1 201ART222
650 ART232 _01 Nghệ thuật chữ 201ART232
651 ART239 _01 Thực tập 1 201ART239
652 ART306 _01 Giải phẫu tạo hình 301ART306
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 14
Mã HP Ghi chú
653 ART404 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới 401ART404
654 MT2205 _01 Chuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205
655 MT2250 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201MT2250
656 MT2270 _01 Bố cục 4 201MT2270
657 MT2271 _01 Bố cục 5 201MT2271
658 MT2275 _01 Thực tế chuyên môn 2 201MT2275
659 MT2286 _01 Mỹ thuật 201MT2286
660 MT2287 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201MT2287
661 MT2338 _01 Mỹ thuật học 301MT2338
662 MT2354 _01 Lý luận dạy học Mỹ thuật 1 301MT2354
663 MT2355 _01 Lý luận dạy học Mỹ thuật 2 301MT2355
664 MT2361 _01 Hình họa 4 301MT2361
665 MT2362 _01 Hình họa 5 301MT2362
666 MT2379 _01 Thực tập s phạm 1 301MT2379
667 MT2388 _01 Mỹ thuật 301MT2388
668 TH2249 _01 Mỹ thuật 201TH2249
669 CD2211 _01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211
670 ECE203 _01 Dinh dỡng trẻ em 201ECE203
671 MN1201 _01 Văn học dân gian 201MN1201
672 MN1202 _01 Tiếng Việt 201MN1202
673 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201MN1271
674 MN2209 _01 Múa và ph¬ng pháp dạy múa 201MN2209
675 MN2219 _01 Đồ ch¬i 201MN2219
676 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm 201MN2221
677 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ 201MN2222
678 MN2229 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201MN2229
679 MN2235 _01 Thực tập s phạm 1 201MN2235
680 MN2242 _01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242
681 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244
682 MN2246 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ 201MN2246
683 MN2252 _01 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 201MN2252
684 MN2253 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201MN2253
685 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non 201MN2256
686 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257
687 MN2258 _01 Dinh dỡng trẻ em 201MN2258
688 MN2261 _01 Tiếng Việt thực hành 201MN2261
689 MN2263 _01 Vệ sinh trẻ em 201MN2263
690 MN2304 _01 Toán c¬ sở 301MN2304
691 MN2325 _01 Thực tập s phạm 1 301MN2325
692 MN2334 _01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 301MN2334
693 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345
694 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ 301MN2347
695 MN2348 _01 Lý luận và PP hớng dẫn trẻ làm quen với 301MN2348
696 MN2349 _01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349
697 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350
698 MN2351 _01 Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351
699 MN2354 _01 Vệ sinh trẻ em 301MN2354
700 MN2373 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ 301MN2373
701 MN2428 _01 P.Triển và TC thực hiện ch¬ng trình 401MN2428
702 MN2436 _01 Thực tập s phạm 2 401MN2436
703 MN2526 _01 Thực tập s phạm 2 501MN2526
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 15
Mã HP Ghi chú
704 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701MN2727
705 PRM201 _01 C¬ sở Toán ở Tiểu học 1 201PRM201
706 PRM302 _01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302
707 TH1221 _01 Toán học 1 201TH1221
708 TH1222 _01 Xác suất thống kê 201TH1222
709 TH1223 _01 Toán s¬ cấp 201TH1223
710 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống 201TH1269
711 TH1273 _01 Số học 201TH1273
712 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 201TH2225
713 TH2228 _01 Chuyên đề PPDH Toán 201TH2228
714 TH2259 _01 Thực tập s phạm 1 201TH2259
715 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 201TH2261
716 TH2270 _01 Dạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270
717 TH2271 _01 Thực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271
718 TH2358 _01 Toán học 2 301TH2358
719 TH2460 _01 Thực tập s phạm 2 401TH2460
720 LLC303 _01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC303
721 LLP201 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201LLP201
722 LLP205 _01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205
723 LLP304 _01 C¬ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 301LLP304
724 TH1201 _01 Ngôn ngữ học đại c¬ng 201TH1201
725 TH1203 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201TH1203
726 TH2205 _01 Văn học 1 201TH2205
727 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản 201TH2206
728 TH2207 _01 Tiếng Việt 2 201TH2207
729 TH2210 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210
730 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243
731 TH2245 _01 Thủ công – Kỹ thuật 201TH2245
732 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246
733 TH2252 _01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252
734 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TH2257
735 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 201TH2263
736 TH2272 _01 Ph¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272
737 TH2304 _01 Tiếng Việt 1 301TH2304
738 TH2308 _01 Văn học 2 301TH2308
739 TH2326 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326
740 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329
741 TH2354 _01 Thực tập s phạm 1 301TH2354
742 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 301TH2362
743 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413
744 TH2424 _01 Toán học 2 401TH2424
745 TH2555 _01 Thực tập s phạm 2 501TH2555
746 TH2756 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TH2756
747 CHE248 _01 Hóa học 1 201CHE248
748 CHE249 _01 Hóa học 2 201CHE249
749 CHE250 _01 Hóa học 201CHE250
750 CHE251 _01 Hóa phân tích 201CHE251
751 HH1209 _01 Hóa phân tích 201HH1209
752 HH1249 _01 Hóa học đại c¬ng và hóa học vô c¬ 201HH1249
753 HH1250 _01 Hóa học hữu c¬ 201HH1250
754 HH1308 _01 Hóa học 301HH1308
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 16
Mã HP Ghi chú
755 HH2213 _01 Thí nghiệm hóa học đại c¬ng 201HH2213
756 HH2214 _01 Tin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214
757 HH2215 _01 Lý luận dạy học môn hoá học 201HH2215
758 HH2223 _01 Hoá học hữu c¬ 3 201HH2223
759 HH2224 _01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224
760 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích 201HH2227
761 HH2229 _01 Hóa lí 2 201HH2229
762 HH2235 _01 Hoá nông nghiệp và môi trờng 201HH2235
763 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 201HH2237
764 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240
765 HH2241 _01 Đo lờng và đánh giá trong giáo dục 201HH2241
766 HH2246 _01 PPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực 201HH2246
767 HH2247 _01 Tổng hợp hữu c¬ 201HH2247
768 HH2248 _01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248
769 HH2254 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201HH2254
770 HH2257 _01 Hoá học hữu c¬ 1 201HH2257
771 HH2261 _01 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261
772 HH2276 _01 Hóa lí 1 201HH2276
773 HH2278 _01 Bài tập hóa học ở trờng phổ thông 201HH2278
774 HH2280 _01 Hóa lí 3 201HH2280
775 HH2311 _01 Hóa học đại c¬ng 1 301HH2311
776 HH2312 _01 Hóa học đại c¬ng 2 301HH2312
777 HH2325 _01 Hoá học phân tích 1 301HH2325
778 HH2336 _01 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 301HH2336
779 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339
780 HH2343 _01 Thực tập s phạm 1 301HH2343
781 HH2371 _01 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371
782 HH2544 _01 Thực tập s phạm 2 501HH2544
783 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701HH2745
784 PHY252 _01 Vật lý đại c¬ng A1 201PHY252
785 PHY253 _01 Vật lí đại c¬ng A2 201PHY253
786 VL1247 _01 Matlab 201VL1247
787 VL1251 _01 Vật lý đại c¬ng A1 201VL1251
788 VL1252 _01 Vật lý đại c¬ng A2 201VL1252
789 VL1253 _01 Vật lý đại c¬ng 201VL1253
790 VL2212 _01 Thiên văn học 201VL2212
791 VL2225 _01 Vật lý môi trờng 201VL2225
792 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 201VL2226
793 VL2230 _01 Thí nghiệm điện - quang 201VL2230
794 VL2240 _01 Thực hành kỹ thuật điện - điện tử 201VL2240
795 VL2242 _01 Thí nghiệm vật lí phổ thông 201VL2242
796 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông 201VL2245
797 VL2246 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201VL2246
798 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết trờng lợng tử 201VL2254
799 VL2256 _01 Quang và quang phổ 201VL2256
800 VL2272 _01 Lý luận dạy học Vật lý 201VL2272
801 VL2273 _01 Phân tích ch¬ng trình Vật lý phổ thông 201VL2273
802 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276
803 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277
804 VL2302 _01 C¬ học 301VL2302
805 VL2303 _01 Nhiệt học và vật lý phân tử 301VL2303
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 17
Mã HP Ghi chú
806 VL2306 _01 Quang học 301VL2306
807 VL2309 _01 Kỹ thuật Điện - Điện tử 301VL2309
808 VL2328 _01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 301VL2328
809 VL2331 _01 C¬ học lý thuyết 301VL2331
810 VL2337 _01 Vật lý chất rắn 301VL2337
811 VL2339 _01 Điện động lực học 301VL2339
812 VL2358 _01 Thực tập s phạm 1 301VL2358
813 VL2375 _01 Phân tích ch¬ng trình Vật lý phổ thông 301VL2375
814 VL2432 _01 C¬ học lợng tử 401VL2432
815 VL2438 _01 Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438
816 VL2561 _01 Thực tập s phạm 2 501VL2561
817 VL2763 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VL2763
818 BIO201 _01 Môi trờng và con ngời 201BIO201
819 BIO203 _01 Sinh học tế bào 201BIO203
820 BIO204 _01 Thực vật học 201BIO204
821 BIO254 _01 Sinh học đại c¬ng 201BIO254
822 BIO258 _01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258
823 BIO259 _01 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259
824 BIO260 _01 Hoá sinh thực vật 201BIO260
825 BIT203 _01 C¬ sở sinh học phân tử 201BIT203
826 BIT206 _01 C¬ sở vi sinh vật học 201BIT206
827 BIT209 _01 Sinh học c¬ thể ngời và động vật 201BIT209
828 BIT304 _01 C¬ sở hóa sinh học 301BIT304
829 DCS201 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201DCS201
830 SH1203 _01 Môi trờng và con ngời 201SH1203
831 SH1204 _01 Giáo dục môi trờng 201SH1204
832 SH1209 _01 Động vật học 201SH1209
833 SH1260 _01 Sinh học phân tử 201SH1260
834 SH1261 _01 Sinh hóa thể dục thể thao 201SH1261
835 SH1301 _01 Sinh học đại c¬ng 301SH1301
836 SH2206 _01 Sinh lý học trẻ em (tiểu học) 201SH2206
837 SH2222 _01 Công nghệ sinh học 201SH2222
838 SH2232 _01 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 201SH2232
839 SH2235 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201SH2235
840 SH2236 _01 Kỹ thuật di truyền 201SH2236
841 SH2239 _01 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239
842 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245
843 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246
844 SH2269 _01 Sinh lý học trẻ em (mầm non) 201SH2269
845 SH2271 _01 C¬ sở tự nhiên và xã hội 1 201SH2271
846 SH2278 _01 Tiến hóa 201SH2278
847 SH2308 _01 Hoá sinh thực vật 301SH2308
848 SH2317 _01 Sinh học tế bào 301SH2317
849 SH2319 _01 Thực vật học 2 301SH2319
850 SH2333 _01 Lý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333
851 SH2341 _01 Thực tập s phạm 1 301SH2341
852 SH2344 _01 Di truyền học ngời 301SH2344
853 SH2370 _01 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 301SH2370
854 SH2372 _01 Thực vật học 1 301SH2372
855 SH2376 _01 Sinh lý học ngời và động vật 301SH2376
856 SH2377 _01 Vi sinh vật học 301SH2377
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 18
Mã HP Ghi chú
857 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật 401SH2424
858 SH2427 _01 Di truyền học 401SH2427
859 SH2431 _01 Sinh học phát triển 401SH2431
860 SH2434 _01 Ph¬ng pháp dạy học sinh học 401SH2434
861 SH2475 _01 Hóa sinh học 401SH2475
862 SH2542 _01 Thực tập s phạm 2 501SH2542
863 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701SH2743
864 MAT201 _01 Tập hợp logic 201MAT201
865 MAT203 _01 Toán rời rạc 201MAT203
866 MAT251 _01 Xác suất thống kê 201MAT251
867 MAT253 _01 Toán cao cấp A1 201MAT253
868 MAT254 _01 Toán cao cấp A2 201MAT254
869 MAT305 _01 Hình học giải tích 301MAT305
870 MAT306 _01 Giải tích 1 301MAT306
871 MAT307 _01 Giải tích 2 301MAT307
872 MAT355 _01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355
873 MAT356 _01 Toán cho công nghệ thông tin 301MAT356
874 MAT404 _01 Đại số tuyến tính 401MAT404
875 TN1201 _01 Lý thuyết tập hợp 201TN1201
876 TN1202 _01 Đại số tuyến tính 1 201TN1202
877 TN1260 _01 Toán cao cấp A2 201TN1260
878 TN1261 _01 Toán cao cấp B 201TN1261
879 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 201TN1262
880 TN1268 _01 Ph¬ng trình vi phân 201TN1268
881 TN1270 _01 Hình học giải tích 201TN1270
882 TN1289 _01 Đại số 201TN1289
883 TN1304 _01 Giải tích toán học 1 301TN1304
884 TN1359 _01 Toán cao cấp A1 301TN1359
885 TN1364 _01 Toán cao cấp C 301TN1364
886 TN1367 _01 Giải tích 301TN1367
887 TN2208 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TN2208
888 TN2215 _01 Đại số tuyến tính 2 201TN2215
889 TN2222 _01 Ph¬ng trình vi phân 201TN2222
890 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính 201TN2223
891 TN2225 _01 Hàm phức 1 201TN2225
892 TN2227 _01 Hình học vi phân 1 201TN2227
893 TN2230 _01 Ph¬ng pháp tính 201TN2230
894 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 201TN2233
895 TN2234 _01 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 201TN2234
896 TN2238 _01 Hàm phức 2 201TN2238
897 TN2244 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201TN2244
898 TN2276 _01 Đại số cao cấp 2 201TN2276
899 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279
900 TN2280 _01 Giải tích toán học 3 201TN2280
901 TN2282 _01 Độ đo và tích phân 201TN2282
902 TN2284 _01 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 201TN2284
903 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học Toán 201TN2287
904 TN2288 _01 Chuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288
905 TN2309 _01 Ph¬ng pháp dạy học đại c¬ng môn toán 301TN2309
906 TN2310 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310
907 TN2311 _01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 2 301TN2311
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 19
Mã HP Ghi chú
908 TN2314 _01 Số học 301TN2314
909 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ¬clit 301TN2320
910 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh 301TN2321
911 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 301TN2324
912 TN2335 _01 Thực tập s phạm 1 301TN2335
913 TN2350 _01 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350
914 TN2356 _01 Thực tập s phạm 1 301TN2356
915 TN2375 _01 Đại số cao cấp 1 301TN2375
916 TN2377 _01 Số đại số 301TN2377
917 TN2378 _01 Giải tích toán học 3 301TN2378
918 TN2381 _01 Tô pô đại c¬ng 301TN2381
919 TN2386 _01 Giải tích toán học 2 301TN2386
920 TN2413 _01 Hình học s¬ cấp 401TN2413
921 TN2429 _01 Giải tích hàm 401TN2429
922 TN2512 _01 Đại số s¬ cấp 501TN2512
923 TN2536 _01 Thực tập s phạm 2 501TN2536
924 TN2737 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TN2737
925 DL1219 _01 Điạ lý đại c¬ng 201DL1219
926 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220
927 DL1227 _01 Môi trờng và phát triển 201DL1227
928 DL1269 _01 Địa lí Việt Nam đại c¬ng 201DL1269
929 DL2106 _01 Thực địa tự nhiên 101DL2106
930 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội 101DL2153
931 DL2207 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201DL2207
932 DL2216 _01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph¬ng 201DL2216
933 DL2217 _01 Hệ thống thông tin địa lí 201DL2217
934 DL2227 _01 Địa lí địa ph¬ng 201DL2227
935 DL2235 _01 Dân số học đại c¬ng 201DL2235
936 DL2237 _01 Địa chất học đại c¬ng 201DL2237
937 DL2238 _01 Bản đồ địa hình và đo vẽ địa ph¬ng 201DL2238
938 DL2239 _01 Địa chất lịch sử 201DL2239
939 DL2241 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 201DL2241
940 DL2242 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242
941 DL2252 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252
942 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở 201DL2263
943 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264
944 DL2265 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201DL2265
945 DL2268 _01 Địa lý du lịch Việt Nam 201DL2268
946 DL2273 _01 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 201DL2273
947 DL2278 _01 Địa lý Việt Nam 1 201DL2278
948 DL2279 _01 Địa lí Việt Nam 2 201DL2279
949 DL2345 _01 Các nớc châu Phi-Mỹ-Đại d¬ng 301DL2345
950 DL2362 _01 PPDH địa lí theo hớng tích cực 301DL2362
951 DL2370 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370
952 DL2377 _01 Bản đồ học đại c¬ng 301DL2377
953 DL2433 _01 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 2 (Khí 401DL2433
954 DL2466 _01 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 3 (Thổ 401DL2466
955 DL2476 _01 Địa lý tự nhiên đại c¬ng 1 401DL2476
956 DL2560 _01 Thực tập s phạm 2 501DL2560
957 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701DL2761
958 GEO201 _01 Môi trờng và phát triển bền vững 201GEO201
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 20
Mã HP Ghi chú
959 GEO210 _01 Địa danh học 201GEO210
960 GEO250 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250
961 GEO308 _01 Địa chất học 301GEO308
962 GEO414 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 1 401GEO414
963 GEO415 _01 Địa lí tự nhiên đại c¬ng 2 401GEO415
964 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành 201NV1201
965 NV1204 _01 Ngôn ngữ học đại c¬ng 201NV1204
966 NV1211 _01 Dẫn luận thi pháp học 201NV1211
967 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ 201NV1252
968 NV1351 _01 Tiếng Việt 301NV1351
969 NV2121 _01 Thực tế văn học 101NV2121
970 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt 201NV2229
971 NV2234 _01 VH ph¬ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc 201NV2234
972 NV2236 _01 LLDH Ngữ văn 1 (Ph¬ng pháp dạy học 201NV2236
973 NV2237 _01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 201NV2237
974 NV2238 _01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ngời ở VN 201NV2238
975 NV2241 _01 Làm văn 201NV2241
976 NV2315 _01 Văn bản Hán văn Trung Quốc 301NV2315
977 NV2316 _01 Văn bản Hán - Nôm Việt Nam 301NV2316
978 NV2322 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301NV2322
979 NV2323 _01 VHVN trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) 301NV2323
980 NV2326 _01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 301NV2326
981 NV2333 _01 VH Châu á (VH Trung Quốc, ấn Độ, Nhật 301NV2333
982 NV2343 _01 Thực tập s phạm 1 301NV2343
983 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) 401NV2424
984 NV2425 _01 VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) 401NV2425
985 NV2430 _01 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 401NV2430
986 PHI204 _01 C¬ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204
987 TAC202 _01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202
988 TAC203 _01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa 201TAC203
989 TAC205 _01 Lịch sử văn hóa địa ph¬ng 201TAC205
990 TAC207 _01 Pháp luật du lịch 201TAC207
991 TAC210 _01 Văn hóa du lịch 201TAC210
992 TAC306 _01 Tổng quan du lịch 301TAC306
993 VH1201 _01 Văn bản Hán Nôm 201VH1201
994 VH1262 _01 Kĩ năng làm việc hiệu quả 201VH1262
995 VH2204 _01 Giao tiếp trong du lịch 201VH2204
996 VH2206 _01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên 201VH2206
997 VH2210 _01 Du lịch sinh thái 201VH2210
998 VH2214 _01 Nghiệp vụ điều hành tour 201VH2214
999 VH2215 _01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215
1000 VH2217 _01 Thực tế tổng hợp 201VH2217
1001 VH2219 _01 Kỹ năng thuyết trình 201VH2219
1002 VH2226 _01 Kỹ năng hớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226
1003 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227
1004 VH2232 _01 Hành vi ngời tiêu dùng 201VH2232
1005 VH2245 _01 Chuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245
1006 VH2246 _01 Chuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 201VH2246
1007 VH2258 _01 Du lịch quốc tế 201VH2258
1008 VH2312 _01 Nghiệp vụ lữ hành 301VH2312
1009 VH2316 _01 Thực hành nghiệp vụ hớng dẫn 301VH2316
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 21
Mã HP Ghi chú
1010 VH2322 _01 Thực tập 1 301VH2322
1011 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch 301VH2325
1012 VH2333 _01 Thực tế chuyên đề lữ hành 301VH2333
1013 VH2342 _01 Thực tập 1 301VH2342
1014 VH2353 _01 Tổng quan du lịch 301VH2353
1015 VH2408 _01 Nghiệp vụ hớng dẫn du lịch 401VH2408
1016 VH2523 _01 Thực tập 2 501VH2523
1017 VH2543 _01 Thực tập 2 501VH2543
1018 VH2724 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2724
1019 VH2744 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2744
1020 VN1204 _01 Văn hoá Việt Nam trong Đông Nam á 201VN1204
1021 VN1209 _01 Mỹ học đại c¬ng 201VN1209
1022 VN1251 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251
1023 VN1254 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201VN1254
1024 VN2211 _01 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 201VN2211
1025 VN2215 _01 Rèn luyện kỹ năng văn hóa 201VN2215
1026 VN2228 _01 Tiếng Việt thực hành và hoạt động giao 201VN2228
1027 VN2237 _01 Du lịch văn hoá Việt Nam 201VN2237
1028 VN2238 _01 Nghiệp vụ Du lịch 1 201VN2238
1029 VN2239 _01 Nghiệp vụ Du lịch 2 201VN2239
1030 VN2240 _01 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín 201VN2240
1031 VN2255 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN2255
1032 VN2260 _01 Rèn luyện nghiệp vụ Việt Nam học thờng 201VN2260
1033 VN2324 _01 Lịch sử văn học Việt Nam 3 301VN2324
1034 VN2343 _01 Thực tập 1 301VN2343
1035 VN2347 _01 Nghiệp vụ du lịch 3 301VN2347
1036 VN2446 _01 Đại c¬ng về du lịch 401VN2446
1037 VN2544 _01 Thực tập 2 501VN2544
1038 VN2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VN2745
1039 GEO307 _01 Bản đồ học đại c¬ng 301GEO307
1040 HIS201 _01 Dân tộc học đại c¬ng 201HIS201
1041 HIS202 _01 Lịch sử văn minh thế giới 201HIS202
1042 HIS205 _01 Tôn giáo học đại c¬ng 201HIS205
1043 HIS206 _01 Lịch sử Đông Nam á 201HIS206
1044 HIS309 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 301HIS309
1045 HIS312 _01 Lịch sử nguyên thủy Cổ, Trung, Đại thế giới 301HIS312
1046 HIS313 _01 Lịch sử thế giới cận đại 301HIS313
1047 LS1201 _01 Dân tộc học đại c¬ng 201LS1201
1048 LS1203 _01 Lịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203
1049 LS1204 _01 Tôn giáo học đại c¬ng 201LS1204
1050 LS1205 _01 Lịch sử Đông Nam á đại c¬ng 201LS1205
1051 LS1206 _01 Lịch sử địa ph¬ng và PPNC LS địa ph¬ng 201LS1206
1052 LS1233 _01 Đại c¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233
1053 LS1252 _01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 201LS1252
1054 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301LS1334
1055 LS2108 _01 Thực tế lịch sử 101LS2108
1056 LS2201 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Lịch sử 201LS2201
1057 LS2207 _01 Rèn luyện NVSP thờng xuyên 201LS2207
1058 LS2210 _01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 201LS2210
1059 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 201LS2212
1060 LS2213 _01 Lịch sử sử học và sử liệu học 201LS2213
STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm
Trang 22
Mã HP Ghi chú
1061 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201LS2221
1062 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung 201LS2222
1063 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở trờng PT 201LS2223
1064 LS2227 _01 Những cải cách và t tởng CC trong LS 201LS2227
1065 LS2253 _01 Nhập môn sử học và lịch sử sử học 201LS2253
1066 LS2258 _01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t 201LS2258
1067 LS2260 _01 Lịch sử Việt Nam 2 201LS2260
1068 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến 301LS2320
1069 LS2324 _01 Thực tập s phạm 1 301LS2324
1070 LS2328 _01 Những VĐCB của cuộc CM t sản thời cận 301LS2328
1071 LS2342 _01 Lý luận dạy học lịch sử 301LS2342
1072 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301LS2357
1073 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 401LS2415
1074 LS2418 _01 Lịch sử thế giới cận đại 401LS2418
1075 LS2454 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 401LS2454
1076 LS2455 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 401LS2455
1077 LS2456 _01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 401LS2456
1078 LS2525 _01 Thực tập s phạm 2 501LS2525
1079 LS2726 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701LS2726
1080 NV1501 _01 Tiếng Việt nâng cao 501NV1501
1081 NV2258 _01 Ngữ âm học Tiếng Việt 201NV2258
1082 PHI203 _01 Dẫn luận ngôn ngữ học 201PHI203
1083 PHI209 _01 Nhân học xã hội 201PHI209
1084 PHI212 _01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212
1085 PHI221 _01 Ngữ âm học tiếng Việt 201PHI221
1086 PHI311 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301PHI311
1087 PHI347 _01 Tiếng Việt 301PHI347