HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân...

22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-19 STT Tên lớp HP Tên học phần TC Nhóm Trang 1 Mã HP Ghi chú 1 INT208 _01 Toán rời rạc 2 01 INT208 2 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo 2 01 INT237 3 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 2 01 INT240 4 INT302 _01 Tin học đại c-¬ng 3 01 INT302 5 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 3 01 INT303 6 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 3 01 INT304 7 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 3 01 INT305 8 INT306 _01 Lập trình h-ớng đối t-ợng 3 01 INT306 9 INT319 _01 Mạng máy tính 3 01 INT319 10 TI1201 _01 Tin học c¬ sở 2 01 TI1201 11 TI1205 _01 Quản lý hệ thống máy tính 2 01 TI1205 12 TI1206 _01 Kỹ thuật số 2 01 TI1206 13 TI1302 _01 Lập trình c¬ bản 3 01 TI1302 14 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 3 01 TI1303 15 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 3 01 TI1304 16 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 2 01 TI2220 17 TI2228 _01 Quản trị mạng 2 01 TI2228 18 TI2231 _01 Lập trình ASP.NET 2 01 TI2231 19 TI2233 _01 Lập trình .NET 2 01 TI2233 20 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 2 01 TI2245 21 TI2246 _01 P.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở 2 01 TI2246 22 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 2 01 TI2251 23 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 2 01 TI2252 24 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 2 01 TI2253 25 TI2254 _01 Quản lý dự án phần mềm 2 01 TI2254 26 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 2 01 TI2264 27 TI2265 _01 Ph-¬ng pháp tính 2 01 TI2265 28 TI2266 _01 Toán rời rạc 2 01 TI2266 29 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 2 01 TI2267 30 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 3 01 TI2312 31 TI2314 _01 Hệ điều hành 3 01 TI2314 32 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 3 01 TI2315 33 TI2316 _01 Nhập môn c¬ sở dữ liệu 3 01 TI2316 34 TI2317 _01 Lập trình C 3 01 TI2317 35 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 3 01 TI2318 36 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 3 01 TI2319 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 3 01 TI2321 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 3 01 TI2322 39 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 3 01 TI2323 40 TI2324 _01 Lập trình h-ớng đối t-ợng 3 01 TI2324 41 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 3 01 TI2325 42 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 3 01 TI2326 43 TI2327 _01 Mạng máy tính 3 01 TI2327 44 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 3 01 TI2329 45 TI2330 _01 Kỹ thuật truyền tin 3 01 TI2330 46 TI2336 _01 Thực tập 1 3 01 TI2336

Transcript of HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân...

Page 1: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-19

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 1

Mã HP Ghi chú

1 INT208 _01 Toán rời rạc 201INT208

2 INT237 _01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo 201INT237

3 INT240 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240

4 INT302 _01 Tin học đại c­¬ng 301INT302

5 INT303 _01 Lập trình c¬ bản 301INT303

6 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu 301INT304

7 INT305 _01 Quản lý hệ thống máy tính 301INT305

8 INT306 _01 Lập trình h­ớng đối t­ợng 301INT306

9 INT319 _01 Mạng máy tính 301INT319

10 TI1201 _01 Tin học c¬ sở 201TI1201

11 TI1205 _01 Quản lý hệ thống máy tính 201TI1205

12 TI1206 _01 Kỹ thuật số 201TI1206

13 TI1302 _01 Lập trình c¬ bản 301TI1302

14 TI1303 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 1 301TI1303

15 TI1304 _01 Lý thuyết đồ thị 301TI1304

16 TI2220 _01 C¬ sở dữ liệu nâng cao 201TI2220

17 TI2228 _01 Quản trị mạng 201TI2228

18 TI2231 _01 Lập trình ASP.NET 201TI2231

19 TI2233 _01 Lập trình .NET 201TI2233

20 TI2245 _01 Tin học ứng dụng 201TI2245

21 TI2246 _01 P.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở 201TI2246

22 TI2251 _01 Hệ điều hành Unix 201TI2251

23 TI2252 _01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 201TI2252

24 TI2253 _01 Lập trình trên thiết bị di động 201TI2253

25 TI2254 _01 Quản lý dự án phần mềm 201TI2254

26 TI2264 _01 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật 201TI2264

27 TI2265 _01 Ph­¬ng pháp tính 201TI2265

28 TI2266 _01 Toán rời rạc 201TI2266

29 TI2267 _01 Nhập môn xử lý ảnh 201TI2267

30 TI2312 _01 Cấu trúc máy tính 301TI2312

31 TI2314 _01 Hệ điều hành 301TI2314

32 TI2315 _01 Lý thuyết ngôn ngữ 301TI2315

33 TI2316 _01 Nhập môn c¬ sở dữ liệu 301TI2316

34 TI2317 _01 Lập trình C 301TI2317

35 TI2318 _01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 301TI2318

36 TI2319 _01 Đồ họa máy tính 301TI2319

37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT 301TI2321

38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 301TI2322

39 TI2323 _01 Thiết bị ngoại vi và ghép nối 301TI2323

40 TI2324 _01 Lập trình h­ớng đối t­ợng 301TI2324

41 TI2325 _01 Công nghệ phần mềm 301TI2325

42 TI2326 _01 Kỹ thuật lập trình trên Windows 301TI2326

43 TI2327 _01 Mạng máy tính 301TI2327

44 TI2329 _01 Lập trình ứng dụng mạng 301TI2329

45 TI2330 _01 Kỹ thuật truyền tin 301TI2330

46 TI2336 _01 Thực tập 1 301TI2336

Page 2: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 2

Mã HP Ghi chú

47 TI2355 _01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355

48 TI2356 _01 Mạng không dây và di động 301TI2356

49 TI2411 _01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411

50 TI2537 _01 Thực tập 2 501TI2537

51 TI2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TI2738

52 DI1254 _01 Kỹ thuật điện đại c­¬ng 201DI1254

53 DI1336 _01 C¬ học ứng dụng 301DI1336

54 DI2206 _01 An toàn công nghiệp 201DI2206

55 DI2209 _01 Kỹ thuật điện tử số 201DI2209

56 DI2214 _01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 201DI2214

57 DI2220 _01 C¬ sở lý thuyết tr­ờng điện từ 201DI2220

58 DI2221 _01 Thiết bị chiếu sáng 201DI2221

59 DI2222 _01 Thiết bị điện lạnh 201DI2222

60 DI2223 _01 Điện dân dụng 201DI2223

61 DI2225 _01 Điều khiển số truyền động điện 201DI2225

62 DI2227 _01 Tự động hóa quá trình sản xuất 201DI2227

63 DI2228 _01 Logic mờ và mạng n¬ron 201DI2228

64 DI2234 _01 Hệ thống SCADA 201DI2234

65 DI2235 _01 Điều khiển ghép nối máy tính 201DI2235

66 DI2237 _01 Khí cụ điện 201DI2237

67 DI2302 _01 Vẽ kỹ thuật 301DI2302

68 DI2303 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 301DI2303

69 DI2304 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 2 301DI2304

70 DI2305 _01 Điện tử công suất 301DI2305

71 DI2308 _01 Lý thuyết điều khiển tự động 301DI2308

72 DI2313 _01 Điều khiển logic và PLC 301DI2313

73 DI2315 _01 Vi xử lý - vi điều khiển 301DI2315

74 DI2316 _01 C¬ sở truyền động điện 301DI2316

75 DI2318 _01 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 301DI2318

76 DI2319 _01 Điều chỉnh tự động truyền động điện 301DI2319

77 DI2330 _01 Thực tập 1 301DI2330

78 DI2333 _01 Truyền động điện thông minh 301DI2333

79 DI2351 _01 Đo l­ờng và thông tin công nghiệp 301DI2351

80 DI2407 _01 Máy điện 401DI2407

81 DI2417 _01 Hệ thống cung cấp điện 401DI2417

82 DI2424 _01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 401DI2424

83 DI2531 _01 Thực tập 2 501DI2531

84 ELE201 _01 C¬ học ứng dụng 201ELE201

85 ELE204 _01 C¬ sở lý thuyết tr­ờng điện từ 201ELE204

86 ELE205 _01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 201ELE205

87 ELE211 _01 Vật liệu điện 201ELE211

88 ELE239 _01 Kĩ thuật điện - Điện tử 201ELE239

89 ELE308 _01 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 301ELE308

90 CK1207 _01 Kỹ thuật nhiệt 201CK1207

91 CK2213 _01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện 201CK2213

92 CK2237 _01 Kỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237

93 CK2317 _01 Vật liệu kỹ thuật 301CK2317

94 CK2318 _01 Nguyên lý máy 301CK2318

95 CK2339 _01 C¬ lý thuyết 301CK2339

96 CK2410 _01 Sức bền vật liệu 401CK2410

97 CK2419 _01 Chi tiết máy 401CK2419

Page 3: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 3

Mã HP Ghi chú

98 MEC302 _01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 301MEC302

99 MEC303 _01 C¬ lý thuyết 301MEC303

100 MEC310 _01 Dung sai và đo l­ờng 301MEC310

101 MEC312 _01 Vật liệu kỹ thuật 301MEC312

102 ECO228 _01 Kinh tế du lịch 1 201ECO228

103 ECO302 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301ECO302

104 ECO303 _01 Luật kinh tế 301ECO303

105 ECO309 _01 Kinh tế vi mô 1 301ECO309

106 ECO310 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301ECO310

107 KT1201 _01 Lịch sử các học thuyết kinh tế 201KT1201

108 KT1203 _01 Luật kinh tế 201KT1203

109 KT1204 _01 Kinh tế công cộng 201KT1204

110 KT1207 _01 Kinh tế phát triển 201KT1207

111 KT1221 _01 Kinh tế học đại c­¬ng 201KT1221

112 KT1230 _01 Phát triển nông thôn 201KT1230

113 KT1244 _01 Phát triển cộng đồng 201KT1244

114 KT1302 _01 Toán kinh tế 301KT1302

115 KT2211 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211

116 KT2214 _01 Thống kê doanh nghiệp 201KT2214

117 KT2225 _01 Kinh tế vi mô 2 201KT2225

118 KT2226 _01 Kinh tế vĩ mô 2 201KT2226

119 KT2237 _01 Chuyên đề kinh tế học 201KT2237

120 KT2239 _01 Dự án phát triển nông thôn 201KT2239

121 KT2246 _01 Luật đầu t­ 201KT2246

122 KT2252 _01 Kinh tế môi tr­ờng 201KT2252

123 KT2260 _01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 201KT2260

124 KT2308 _01 Kinh tế vi mô 1 301KT2308

125 KT2309 _01 Kinh tế vĩ mô 1 301KT2309

126 KT2310 _01 Nguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310

127 KT2312 _01 Kinh tế l­ợng 301KT2312

128 KT2313 _01 Kinh tế nông nghiệp 301KT2313

129 KT2327 _01 Kinh tế hộ và trang trại 301KT2327

130 KT2328 _01 Chính sách nông nghiệp 301KT2328

131 KT2334 _01 Thực tập 1 301KT2334

132 KT2338 _01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338

133 KT2342 _01 Thống kê nông nghiệp 301KT2342

134 KT2359 _01 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 301KT2359

135 KT2361 _01 Kinh tế du lịch 301KT2361

136 KT2535 _01 Thực tập 2 501KT2535

137 KT2557 _01 Thực tập 2 501KT2557

138 KT2736 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701KT2736

139 FIB301 _01 Tài chính tiền tệ 301FIB301

140 NH2202 _01 Tiền tệ - Ngân hàng 201NH2202

141 NH2203 _01 Tài chính doanh nghiệp 201NH2203

142 NH2208 _01 Thị tr­ờng chứng khoán 201NH2208

143 NH2214 _01 Phân tích báo cáo tài chính 201NH2214

144 NH2220 _01 Phân tích tài chính 201NH2220

145 NH2222 _01 Tài chính tiền tệ 201NH2222

146 NH2227 _01 Thuế nhà n­ớc 201NH2227

147 NH2229 _01 Đầu t­ tài chính 201NH2229

148 NH2234 _01 Tài chính công 201NH2234

Page 4: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 4

Mã HP Ghi chú

149 NH2239 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 201NH2239

150 NH2240 _01 Phân tích và Đầu t­ chứng khoán 201NH2240

151 NH2301 _01 Tài chính học 301NH2301

152 NH2304 _01 Tài chính quốc tế 301NH2304

153 NH2306 _01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 301NH2306

154 NH2309 _01 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ­¬ng 301NH2309

155 NH2310 _01 Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310

156 NH2311 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 1 301NH2311

157 NH2312 _01 Nghiệp vụ ngân hàng th­¬ng mại 2 301NH2312

158 NH2316 _01 Thực tập 1 301NH2316

159 NH2321 _01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321

160 NH2323 _01 Tài chính doanh nghiệp 301NH2323

161 NH2324 _01 Thị tr­ờng chứng khoán 301NH2324

162 NH2328 _01 Định giá tài sản 301NH2328

163 NH2330 _01 Tài chính nông nghiệp 301NH2330

164 NH2333 _01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 301NH2333

165 NH2517 _01 Thực tập 2 501NH2517

166 NH2718 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701NH2718

167 AAC301 _01 Nguyên lý kế toán 301AAC301

168 KE2207 _01 Kiểm toán căn bản 201KE2207

169 KE2213 _01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 201KE2213

170 KE2214 _01 Tổ chức công tác kế toán 201KE2214

171 KE2216 _01 Kế toán thuế 201KE2216

172 KE2220 _01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 201KE2220

173 KE2222 _01 Chuyên đề kế toán quản trị 201KE2222

174 KE2224 _01 Phân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224

175 KE2239 _01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 201KE2239

176 KE2240 _01 Kế toán quốc tế 201KE2240

177 KE2301 _01 Nguyên lý kế toán 301KE2301

178 KE2302 _01 Kế toán tài chính 1 301KE2302

179 KE2303 _01 Kế toán tài chính 2 301KE2303

180 KE2305 _01 Kế toán quản trị 301KE2305

181 KE2308 _01 Kế toán tài chính 3 301KE2308

182 KE2309 _01 Kế toán ngân hàng 301KE2309

183 KE2310 _01 Kế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310

184 KE2311 _01 Kế toán máy 301KE2311

185 KE2312 _01 Kiểm toán báo cáo tài chính 301KE2312

186 KE2315 _01 Kế toán tài chính 301KE2315

187 KE2317 _01 Thực tập 1 301KE2317

188 KE2321 _01 Chuyên đề kế toán tài chính 301KE2321

189 KE2518 _01 Thực tập 2 501KE2518

190 KE2719 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701KE2719

191 BAD239 _01 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 201BAD239

192 BAD240 _01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240

193 BAD304 _01 Quản trị học 301BAD304

194 QT1221 _01 Văn hóa kinh doanh 201QT1221

195 QT2210 _01 Quản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210

196 QT2213 _01 Quản trị chất l­ợng 201QT2213

197 QT2223 _01 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223

198 QT2225 _01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 201QT2225

199 QT2226 _01 Khởi sự doanh nghiệp 201QT2226

Page 5: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 5

Mã HP Ghi chú

200 QT2227 _01 Marketing nông nghiệp 201QT2227

201 QT2228 _01 Quản trị sự thay đổi 201QT2228

202 QT2230 _01 Marketing du lịch 201QT2230

203 QT2232 _01 Thực hành quản trị trên máy vi tính 201QT2232

204 QT2234 _01 Quản trị nhân lực 201QT2234

205 QT2301 _01 Quản trị học 301QT2301

206 QT2302 _01 Marketing căn bản 301QT2302

207 QT2303 _01 Quản trị nhân lực 301QT2303

208 QT2304 _01 Quản trị sản xuất 301QT2304

209 QT2305 _01 Quản trị tài chính 301QT2305

210 QT2306 _01 Quản trị chiến l­ợc 301QT2306

211 QT2307 _01 Quản trị Marketing 301QT2307

212 QT2315 _01 Thực tập 1 301QT2315

213 QT2319 _01 Quản trị doanh nghiệp 301QT2319

214 QT2324 _01 Quản trị th­¬ng hiệu 301QT2324

215 QT2331 _01 Quản trị kinh doanh lữ hành 301QT2331

216 QT2333 _01 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 301QT2333

217 QT2335 _01 Quản trị kinh doanh khách sạn 301QT2335

218 QT2516 _01 Thực tập 2 501QT2516

219 QT2717 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701QT2717

220 SOW201_01

Lối sống và các nhóm dân c­ 201SOW201

221 SOW305_01

Nhập môn nhân học xã hội 301SOW305

222 SOW308_01

Nhập môn công tác xã hội 301SOW308

223 DPT201 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201

224 DPT204 _01 Logic học đại c­¬ng 201DPT204

225 DPT213 _01 Pháp luật đại c­¬ng 201DPT213

226 DPT217 _01 Xã hội học đại c­¬ng 201DPT217

227 DPT218 _01 Thống kê xã hội học 201DPT218

228 DPT302 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302

229 LC1202 _01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 201LC1202

230 LC1202 _02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 202LC1202

231 LC1204 _01 Logic học đại c­¬ng 201LC1204

232 LC1205 _01 Xã hội học đại c­¬ng 201LC1205

233 LC1206 _01 Thống kê xã hội 201LC1206

234 LC1207 _01 Pháp luật đại c­¬ng 201LC1207

235 LC1214 _01 Lịch sử t­ t­ởng Việt Nam 201LC1214

236 LC1225 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 1 201LC1225

237 LC1303 _01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 301LC1303

238 LC1326 _01 Những NLCB của CN Mác - Lênin 2 301LC1326

239 LC1327 _01 Triết học 301LC1327

240 LC1428 _01 Triết học 401LC1428

241 LC1501 _01 Những NLCB của CN Mác Lênin 501LC1501

242 LC2208 _01 Chính trị học đại c­¬ng 201LC2208

243 LC2212 _01 Những vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212

244 LC2214 _01 Lịch sử t­ t­ởng Việt Nam 201LC2214

245 LC2218 _01 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218

246 LC2224 _01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 201LC2224

247 LC2311 _01 Hành chính nhà n­ớc 301LC2311

248 LC2313 _01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 301LC2313

Page 6: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 6

Mã HP Ghi chú

249 LC2321 _01 Pháp luật du lịch 301LC2321

250 LC2409 _01 Pháp luật chuyên ngành 401LC2409

251 LC2410 _01 Đạo đức học 401LC2410

252 NDE801 _01 Giáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801

253 CH1201 _01 PP nghiên cứu trong công tác xã hội 201CH1201

254 CH1202 _01 Tâm lý học tôn giáo 201CH1202

255 CH2206 _01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 201CH2206

256 CH2209 _01 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 201CH2209

257 CH2211 _01 Giới và phát triển 201CH2211

258 CH2213 _01 Giáo dục và sự phát triển xã hội 201CH2213

259 CH2218 _01 Công tác xã hội trẻ em 201CH2218

260 CH2219 _01 Quản trị công tác xã hội 201CH2219

261 CH2220 _01 Kiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220

262 CH2221 _01 Công tác xã hội trong hôn nhân và gia đình 201CH2221

263 CH2222 _01 An sinh xã hội và những vấn đề xã hội 201CH2222

264 CH2223 _01 Công tác xã hội ng­ời cao tuổi 201CH2223

265 CH2225 _01 Công tác xã hội ng­ời nghèo 201CH2225

266 CH2227 _01 Công tác xã hội trong tr­ờng học 201CH2227

267 CH2228 _01 Công tác xã hội trong lĩnh vực y tế và sức 201CH2228

268 CH2230 _01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và 201CH2230

269 CH2234 _01 Công tác xã hội nông thôn 201CH2234

270 CH2236 _01 Quản lí dự án công tác xã hội 201CH2236

271 CH2237 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201CH2237

272 CH2305 _01 Nhập môn nhân học xã hội 301CH2305

273 CH2307 _01 Gia đình học 301CH2307

274 CH2308 _01 Nhập môn công tác xã hội 301CH2308

275 CH2310 _01 Chính sách xã hội 301CH2310

276 CH2312 _01 Công tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312

277 CH2315 _01 Thực hành công tác xã hội 1 301CH2315

278 CH2324 _01 Công tác xã hội hành vi lệch chuẩn 301CH2324

279 CH2331 _01 Thực tập 1 301CH2331

280 CH2335 _01 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu 301CH2335

281 CH2414 _01 Tham vấn c¬ bản 401CH2414

282 CH2416 _01 Thực hành công tác xã hội 2 401CH2416

283 CH2417 _01 Thực hành công tác xã hội 3 401CH2417

284 CH2532 _01 Thực tập 2 501CH2532

285 CH2733 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CH2733

286 PSY223 _01 Kỹ năng tham vấn học đ­ờng 201PSY223

287 PSY314 _01 Tâm lý học giáo dục 301PSY314

288 PSY318 _01 Tâm lý học tiểu học 301PSY318

289 PSY401 _01 Giáo dục học 401PSY401

290 PSY406 _01 Giáo dục học tiểu học 401PSY406

291 PSY422 _01 Tâm lý học mầm non 401PSY422

292 RLNV04 _01 Rèn luyện nghiệp vụ toàn khóa 4 001RLNV04

293 RLNV06 _01 Rèn luyện nghiệp vụ toàn khóa 6 001RLNV06

294 TG1201 _01 Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học s­ phạm 201TG1201

295 TG1202 _01 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 201TG1202

296 TG1203 _01 Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203

297 TG1205 _01 Tâm lý học đại c­¬ng 201TG1205

298 TG1206 _01 Giáo dục học đại c­¬ng 201TG1206

299 TG1219 _01 Tổ chức các HĐ GD theo h­ớng tích hợp 201TG1219

Page 7: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 7

Mã HP Ghi chú

300 TG2204 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo 201TG2204

301 TG2208 _01 LLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208

302 TG2209 _01 Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học 201TG2209

303 TG2213 _01 Tâm lý học trẻ em 1 201TG2213

304 TG2214 _01 Tâm lý học trẻ em 2 201TG2214

305 TG2215 _01 Giáo dục học trẻ em 1 201TG2215

306 TG2216 _01 Giáo dục học trẻ em 2 201TG2216

307 TG2218 _01 Quản lý giáo dục mầm non 201TG2218

308 TG2227 _01 Tâm lý du khách 201TG2227

309 TG2229 _01 Tâm lý học giới tính 201TG2229

310 TG2231 _01 Tâm lý học phát triển 201TG2231

311 TG2238 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238

312 TG2307 _01 TLH lứa tuổi và TLH s­ phạm tiểu học 301TG2307

313 TG2326 _01 Tâm lí học trẻ em và giáo dục học trẻ em 301TG2326

314 TG2328 _01 Tâm lý học quản lý 301TG2328

315 TG2330 _01 Tâm lý học xã hội 301TG2330

316 CN2201 _01 Vi sinh vật đại c­¬ng 201CN2201

317 CN2202 _01 Giải phẫu động vật 201CN2202

318 CN2204 _01 Tổ chức và phôi thai học 201CN2204

319 CN2205 _01 Di truyền động vật 201CN2205

320 CN2206 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206

321 CN2209 _01 Miễn dịch học 201CN2209

322 CN2210 _01 Công nghệ sinh học 201CN2210

323 CN2214 _01 Vi sinh vật chăn nuôi 201CN2214

324 CN2216 _01 Độc chất học 201CN2216

325 CN2218 _01 Công nghệ sinh sản 201CN2218

326 CN2219 _01 Bệnh sản khoa 201CN2219

327 CN2220 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220

328 CN2224 _01 Chăn nuôi dê, thỏ 201CN2224

329 CN2227 _01 Thủy sản 201CN2227

330 CN2232 _01 Kiểm nghiệm thú sản 201CN2232

331 CN2246 _01 Dinh d­ỡng động vật 201CN2246

332 CN2249 _01 Thức ăn chăn nuôi 201CN2249

333 CN2250 _01 Vệ sinh chăn nuôi 201CN2250

334 CN2252 _01 Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252

335 CN2254 _01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254

336 CN2255 _01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255

337 CN2256 _01 Chọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256

338 CN2257 _01 Chăn nuôi lợn 201CN2257

339 CN2258 _01 Chăn nuôi gia cầm 201CN2258

340 CN2259 _01 Chăn nuôi trâu bò 201CN2259

341 CN2303 _01 Sinh hoá động vật 301CN2303

342 CN2322 _01 Chăn nuôi lợn 301CN2322

343 CN2323 _01 Chăn nuôi gia cầm 301CN2323

344 CN2325 _01 Thực tập 1 301CN2325

345 CN2326 _01 Chăn nuôi trâu bò 301CN2326

346 CN2330 _01 Bệnh truyền nhiễm 301CN2330

347 CN2347 _01 Thú y c¬ bản 301CN2347

348 CN2351 _01 Ký sinh trùng thú y 301CN2351

349 CN2353 _01 Sinh lý động vật ứng dụng 301CN2353

350 CN2407 _01 Sinh lý động vật 401CN2407

Page 8: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 8

Mã HP Ghi chú

351 CN2534 _01 Thực tập 2 501CN2534

352 CN2735 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701CN2735

353 DAV202 _01 Động vật học 201DAV202

354 DAV203 _01 Công nghệ sinh học động vật 201DAV203

355 DAV204 _01 Di truyền động vật 201DAV204

356 DAV205 _01 Vi sinh vật đại c­¬ng 201DAV205

357 DAV208 _01 Tổ chức và phôi thai động vật 201DAV208

358 DAV307 _01 Giải phẫu động vật 301DAV307

359 DAV309 _01 Sinh hoá động vật 301DAV309

360 TY1201 _01 Tiếng la tinh 201TY1201

361 TY2204 _01 Chẩn đoán bệnh thú y 201TY2204

362 TY2205 _01 Dịch tễ học thú y 201TY2205

363 TY2207 _01 Ngoại khoa thú y 201TY2207

364 TY2213 _01 Miễn dịch học ứng dụng 201TY2213

365 TY2216 _01 Bào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2216

366 TY2217 _01 D­ợc liệu thú y 201TY2217

367 TY2220 _01 Bệnh chó mèo 201TY2220

368 TY2221 _01 Vệ sinh an toàn thực phẩm nguồn gốc 201TY2221

369 TY2224 _01 D­ợc lý học 201TY2224

370 TY2302 _01 Giải phẫu động vật 301TY2302

371 TY2303 _01 Bệnh lý học thú y 301TY2303

372 TY2306 _01 Bệnh nội khoa thú y 301TY2306

373 TY2308 _01 Kiểm nghiệm thú sản 301TY2308

374 TY2309 _01 Vi sinh vật thú y 301TY2309

375 TY2311 _01 Rèn nghề thú y 301TY2311

376 TY2312 _01 Thực tập D­ợc - Bệnh truyền nhiễm 301TY2312

377 TY2315 _01 Thực tập 1 301TY2315

378 TY2325 _01 D­ợc lý học 301TY2325

379 TY2516 _01 Thực tập 2 501TY2516

380 TY2917 _01 Khóa luận tốt nghiệp 1001TY2917

381 LN1201 _01 Sinh thái môi tr­ờng 201LN1201

382 LN2222 _01 Đa dạng sinh học 201LN2222

383 DCS202 _01 Khí t­ợng nông nghiệp 201DCS202

384 DCS203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203

385 DCS205 _01 Di truyền thực vật 201DCS205

386 DCS219 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219

387 DCS309 _01 Côn trùng nông nghiệp 301DCS309

388 TT1240 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201TT1240

389 TT2206 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành 201TT2206

390 TT2207 _01 Canh tác học 201TT2207

391 TT2210 _01 Hoá bảo vệ thực vật 201TT2210

392 TT2213 _01 Cây rau 201TT2213

393 TT2216 _01 Khuyến nông 201TT2216

394 TT2217 _01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201TT2217

395 TT2218 _01 Bảo quản và chế biến nông sản 201TT2218

396 TT2219 _01 Công nghệ sinh học trong trồng trọt 201TT2219

397 TT2220 _01 Hoa, cây cảnh 201TT2220

398 TT2221 _01 Xây dựng và quản lý dự án 201TT2221

399 TT2222 _01 Thuỷ nông 201TT2222

400 TT2223 _01 Khí t­ợng nông nghiệp 201TT2223

401 TT2224 _01 Hệ thống nông nghiệp 201TT2224

Page 9: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 9

Mã HP Ghi chú

402 TT2225 _01 Quản lý dịch hại tổng hợp - IPM 201TT2225

403 TT2233 _01 Cây đặc sản nông nghiệp 201TT2233

404 TT2243 _01 Cỏ dại 201TT2243

405 TT2246 _01 Sinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246

406 TT2260 _01 Rèn nghề trồng trọt 201TT2260

407 TT2308 _01 Côn trùng nông nghiệp 301TT2308

408 TT2309 _01 Bệnh cây nông nghiệp 301TT2309

409 TT2314 _01 Cây ăn quả 301TT2314

410 TT2328 _01 Thực tập 1 301TT2328

411 TT2335 _01 Thổ nh­ỡng 301TT2335

412 TT2337 _01 Phân bón 301TT2337

413 TT2338 _01 Sinh lý thực vật 301TT2338

414 TT2339 _01 Chọn, tạo giống cây trồng 301TT2339

415 TT2341 _01 Cây công nghiệp 301TT2341

416 TT2345 _01 Cây d­ợc liệu 301TT2345

417 TT2358 _01 Cây l­¬ng thực 301TT2358

418 TT2529 _01 Thực tập 2 501TT2529

419 NN1202 _01 Tiếng Anh (2) 201NN1202

420 NN1203 _01 Tiếng Anh (3) 201NN1203

421 NN1209 _01 Tiếng Anh chuyên ngành Việt Nam học 201NN1209

422 NN1301 _01 Tiếng Anh (1) 301NN1301

423 NN1322 _01 Tiếng Anh 301NN1322

424 NN2211 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2211

425 NN2212 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2212

426 NN2220 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2220

427 NN2221 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 201NN2221

428 NN2304 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2304

429 NN2305 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2305

430 NN2310 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2310

431 NN2313 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2313

432 NN2314 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2314

433 NN2316 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 301NN2316

434 NN2317 _01 Tiếng Anh du lịch 1 301NN2317

435 NN2318 _01 Tiếng Anh du lịch 2 301NN2318

436 NN2407 _01 Tiếng Anh chuyên ngành 401NN2407

437 TA2271 _01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 201TA2271

438 TA2276 _01 Đất n­ớc học 1 201TA2276

439 TA2277 _01 Đất n­ớc học 2 201TA2277

440 TA2278 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TA2278

441 ETM203 _01 Kỹ năng phát âm tiếng Anh 201ETM203

442 ETM301 _01 Kỹ năng tổng hợp 1 301ETM301

443 ETM302 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 301ETM302

444 ETM304 _01 Nghe 1 301ETM304

445 ETM305 _01 Nói 1 301ETM305

446 ETM306 _01 Đọc 1 301ETM306

447 ETM307 _01 Viết 1 301ETM307

448 TA1238 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TA1238

449 TA2205 _01 Nghe 2 (Inter) 201TA2205

450 TA2206 _01 Nói 2 201TA2206

451 TA2207 _01 Đọc 2 201TA2207

452 TA2208 _01 Viết 2 201TA2208

Page 10: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 10

Mã HP Ghi chú

453 TA2210 _01 PP Nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TA2210

454 TA2215 _01 Ngữ âm - âm vị học 201TA2215

455 TA2216 _01 Ngữ nghĩa học 201TA2216

456 TA2217 _01 Từ vựng học 201TA2217

457 TA2218 _01 Văn học Anh - Mỹ 201TA2218

458 TA2219 _01 Văn hoá Anh 201TA2219

459 TA2220 _01 Văn hoá Mỹ 201TA2220

460 TA2221 _01 Lý thuyết dịch 201TA2221

461 TA2230 _01 Tiếng Anh kinh tế 201TA2230

462 TA2231 _01 Giao tiếp giao văn hoá 201TA2231

463 TA2232 _01 Kỹ năng thuyết trình 201TA2232

464 TA2258 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TA2258

465 TA2265 _01 Phân tích diễn ngôn 201TA2265

466 TA2266 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TA2266

467 TA2301 _01 Nghe 1 (Pre inter) 301TA2301

468 TA2302 _01 Nói 1 301TA2302

469 TA2303 _01 Đọc 1 301TA2303

470 TA2304 _01 Viết 1 301TA2304

471 TA2309 _01 Ngữ pháp 301TA2309

472 TA2322 _01 Biên dịch 1 301TA2322

473 TA2323 _01 Phiên dịch 1 301TA2323

474 TA2324 _01 Biên dịch 2 301TA2324

475 TA2325 _01 Phiên dịch 2 301TA2325

476 TA2326 _01 Biên dịch 3 301TA2326

477 TA2327 _01 Phiên dịch 3 301TA2327

478 TA2333 _01 Thực tập 1 301TA2333

479 TA2337 _01 Ngữ pháp nâng cao 301TA2337

480 TA2351 _01 Lý luận dạy học 301TA2351

481 TA2352 _01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352

482 TA2353 _01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 2 301TA2353

483 TA2357 _01 Dịch 1 301TA2357

484 TA2361 _01 Kỹ năng tổng hợp 301TA2361

485 TA2362 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TA2362

486 TA2367 _01 Dịch nâng cao 301TA2367

487 TA2372 _01 Nghe 3B 301TA2372

488 TA2373 _01 Nói 3B 301TA2373

489 TA2374 _01 Đọc 3B 301TA2374

490 TA2375 _01 Viết 3B 301TA2375

491 TA2380 _01 Nghe - Nói 4 301TA2380

492 TA2381 _01 Đọc - Viết 4 301TA2381

493 TA2436 _01 Kĩ năng tổng hợp (Advanced) 401TA2436

494 TA2455 _01 Thực tập s­ phạm 2 401TA2455

495 TA2534 _01 Thực tập 2 501TA2534

496 TA2563 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TA2563

497 TA2735 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TA2735

498 TA2764 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701TA2764

499 LCC207 _01 Kỹ năng tổng hợp 2 201LCC207

500 LCC212 _01 Nghe 2 201LCC212

501 LCC213 _01 Nói 2 201LCC213

502 LCC214 _01 Đọc 2 201LCC214

503 LCC215 _01 Viết 2 201LCC215

Page 11: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 11

Mã HP Ghi chú

504 LCC306 _01 Kĩ năng tổng hợp 1 301LCC306

505 LCC308 _01 Nghe 1 301LCC308

506 LCC309 _01 Nói 1 301LCC309

507 LCC310 _01 Đọc 1 301LCC310

508 LCC311 _01 Viết 1 301LCC311

509 LLC206 _01 Văn học dân gian 201LLC206

510 TQ1202 _01 Tiếng Trung (2) 201TQ1202

511 TQ1203 _01 Tiếng Trung (3) 201TQ1203

512 TQ1250 _01 Ngôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250

513 TQ1301 _01 Tiếng Trung (1) 301TQ1301

514 TQ2204 _01 PP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204

515 TQ2221 _01 Ngữ âm - Văn tự Hán 201TQ2221

516 TQ2222 _01 Từ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222

517 TQ2223 _01 Ngữ pháp 201TQ2223

518 TQ2224 _01 Văn học Trung Quốc 201TQ2224

519 TQ2225 _01 Đất n­ớc học Trung Quốc 201TQ2225

520 TQ2226 _01 Lý thuyết dịch 201TQ2226

521 TQ2232 _01 Tiếng Hán th­¬ng mại 201TQ2232

522 TQ2233 _01 Tiếng Hán du lịch 201TQ2233

523 TQ2240 _01 Ngữ pháp nâng cao 201TQ2240

524 TQ2241 _01 Văn học Trung Quốc nâng cao 201TQ2241

525 TQ2257 _01 Nghe 3 201TQ2257

526 TQ2258 _01 Nói 3 201TQ2258

527 TQ2259 _01 Đọc 3 201TQ2259

528 TQ2260 _01 Viết 3 201TQ2260

529 TQ2261 _01 Nghe 4 201TQ2261

530 TQ2262 _01 Nói 4 201TQ2262

531 TQ2263 _01 Đọc 4 201TQ2263

532 TQ2264 _01 Viết 4 201TQ2264

533 TQ2336 _01 Thực tập 1 301TQ2336

534 TQ2339 _01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339

535 TQ2342 _01 Nghe 1 301TQ2342

536 TQ2343 _01 Nói 1 301TQ2343

537 TQ2344 _01 Đọc 1 301TQ2344

538 TQ2345 _01 Viết 1 301TQ2345

539 TQ2346 _01 Nghe 2 301TQ2346

540 TQ2348 _01 Đọc 2 301TQ2348

541 TQ2349 _01 Viết 2 301TQ2349

542 TQ2356 _01 Nói 2 301TQ2356

543 TQ2427 _01 Phiên dịch 1 401TQ2427

544 TQ2428 _01 Biên dịch 1 401TQ2428

545 TQ2429 _01 Phiên dịch 2 401TQ2429

546 TQ2430 _01 Biên dịch 2 401TQ2430

547 TQ2537 _01 Thực tập 2 501TQ2537

548 TQ2738 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TQ2738

549 AN1257 _01 Rèn luyện nghiệp vụ s­ phạm th­ờng 201AN1257

550 AN1259 _01 Thực hành s­ phạm âm nhạc 201AN1259

551 AN2210 _01 Thanh nhạc 2 201AN2210

552 AN2212 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201AN2212

553 AN2222 _01 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng tây 201AN2222

554 AN2223 _01 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 201AN2223

Page 12: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 12

Mã HP Ghi chú

555 AN2225 _01 Âm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225

556 AN2226 _01 Lịch sử âm nhạc ph­¬ng đông 201AN2226

557 AN2255 _01 Tin học chuyên ngành 201AN2255

558 AN2262 _01 Thanh nhạc 3 201AN2262

559 AN2263 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263

560 AN2266 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 201AN2266

561 AN2268 _01 Giới thiệu nhạc cụ 201AN2268

562 AN2270 _01 Phức điệu 201AN2270

563 AN2271 _01 Phối hợp x­ớng 201AN2271

564 AN2272 _01 Dàn dựng ch­¬ng trình âm nhạc tổng hợp 201AN2272

565 AN2283 _01 Âm nhạc 201AN2283

566 AN2284 _01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 201AN2284

567 AN2314 _01 Hoà âm 301AN2314

568 AN2319 _01 Múa 301AN2319

569 AN2360 _01 Lý luận dạy học âm nhạc 301AN2360

570 AN2361 _01 Kí x­ớng âm 3 301AN2361

571 AN2365 _01 Phân tích tác phẩm âm nhạc 1 301AN2365

572 AN2367 _01 Chỉ huy 301AN2367

573 AN2369 _01 Sáng tác ca khúc 301AN2369

574 AN2375 _01 Thực tập s­ phạm 1 301AN2375

575 AN2378 _01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 301AN2378

576 AN2385 _01 Âm nhạc 301AN2385

577 AN2464 _01 Hát đồng ca, Hợp x­ớng 401AN2464

578 AN2479 _01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 401AN2479

579 AN2576 _01 Thực tập s­ phạm 2 501AN2576

580 MUE204 _01 Lí thuyết âm nhạc 2 201MUE204

581 MUE212 _01 Thanh nhạc 1 101MUE212

582 MUE216 _01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 101MUE216

583 MUE226 _01 Hát dân ca 201MUE226

584 MUE247 _01 Âm nhạc 201MUE247

585 MUE303 _01 Lý thuyết âm nhạc 1 301MUE303

586 MUE305 _01 Kí X­ớng âm 1 301MUE305

587 MUE306 _01 Kí x­ớng âm 2 301MUE306

588 MUE336 _01 Múa 301MUE336

589 MUE348 _01 Âm nhạc 301MUE348

590 PHE101 _01 Giáo dục thể chất 1 001PHE101

591 PHE102_1_01

GDTC 2: Bóng đá 1 101PHE102_1

592 PHE102_2_01

GDTC 2: Bóng chuyền 1 101PHE102_2

593 PHE102_4_01

GDTC 2: Cầu lông 1 101PHE102_4

594 PHE102_5_01

GDTC 2: Erobic 1 101PHE102_5

595 PHE102_7_01

GDTC 2: Teakwondo 1 101PHE102_7

596 PHE209 _01 Vệ sinh học TDTT 201PHE209

597 PHE308 _01 Sinh lý TDTT 301PHE308

598 PHE332 _01 Cầu lông 301PHE332

599 PHE337 _01 Điền kinh 1 301PHE337

600 PHE338 _01 Điền kinh 2 301PHE338

601 PHE339 _01 Thể dục 1 301PHE339

Page 13: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 13

Mã HP Ghi chú

602 PHE340 _01 Thể dục 2 301PHE340

603 TC1001 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 1) 001TC1001

604 TC1002 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 2) 001TC1002

605 TC1004 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 4) 001TC1004

606 TC1005 _01 Giáo dục thể chất (kỳ 5) 001TC1005

607 TC1242 _01 Lịch sử thể dục thể thao 201TC1242

608 TC1340 _01 Thể dục c¬ bản 301TC1340

609 TC1341 _01 Chạy ngắn và tiếp sức 301TC1341

610 TC2226 _01 Huấn luyện thể thao 201TC2226

611 TC2237 _01 Thể dục dụng cụ 201TC2237

612 TC2245 _01 Y học thể dục thể thao 201TC2245

613 TC2246 _01 Đo l­ờng thể dục thể thao 201TC2246

614 TC2247 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247

615 TC2248 _01 Thể dục thực dụng, đồng diễn và nhịp điệu 201TC2248

616 TC2249 _01 Vệ sinh học thể dục thể thao 201TC2249

617 TC2250 _01 Nhảy xa 201TC2250

618 TC2251 _01 Chạy trung bình và chạy việt dã 201TC2251

619 TC2252 _01 Tâm lý thể dục thể thao 201TC2252

620 TC2254 _01 Nhảy cao 201TC2254

621 TC2255 _01 Đẩy tạ 201TC2255

622 TC2256 _01 Thể dục tự do 201TC2256

623 TC2260 _01 Bóng rổ 201TC2260

624 TC2262 _01 B¬i 201TC2262

625 TC2264 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TC2264

626 TC2265 _01 Võ Vovinam 201TC2265

627 TC2271 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 1 201TC2271

628 TC2272 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 201TC2272

629 TC2289 _01 Aerobic 201TC2289

630 TC2291 _01 Trò ch¬i vận động 201TC2291

631 TC2296 _01 Quản lý thể dục thể thao 201TC2296

632 TC2298 _01 PPDH Thể dục ở tiểu học 201TC2298

633 TC2343 _01 Giải phẫu học 301TC2343

634 TC2344 _01 Sinh lý thể dục thể thao 301TC2344

635 TC2353 _01 Lý luận và ph­¬ng pháp giáo dục thể chất 301TC2353

636 TC2361 _01 Cầu lông 301TC2361

637 TC2363 _01 Bóng bàn 301TC2363

638 TC2373 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 3 301TC2373

639 TC2374 _01 Bóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374

640 TC2392 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TC2392

641 TC2395 _01 Thể thao tr­ờng học 301TC2395

642 TC2397 _01 Bóng đá 301TC2397

643 TC2458 _01 Bóng chuyền 401TC2458

644 TC2593 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TC2593

645 ART213 _01 Hình họa 1 201ART213

646 ART214 _01 Hình họa 2 201ART214

647 ART218 _01 C¬ sở tạo hình 1 201ART218

648 ART219 _01 C¬ sở tạo hình 2 201ART219

649 ART222 _01 Thiết kế đồ hoạ 1 201ART222

650 ART232 _01 Nghệ thuật chữ 201ART232

651 ART239 _01 Thực tập 1 201ART239

652 ART306 _01 Giải phẫu tạo hình 301ART306

Page 14: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 14

Mã HP Ghi chú

653 ART404 _01 Lịch sử mỹ thuật thế giới 401ART404

654 MT2205 _01 Chuyên đề lễ hội thời trang 201MT2205

655 MT2250 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201MT2250

656 MT2270 _01 Bố cục 4 201MT2270

657 MT2271 _01 Bố cục 5 201MT2271

658 MT2275 _01 Thực tế chuyên môn 2 201MT2275

659 MT2286 _01 Mỹ thuật 201MT2286

660 MT2287 _01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201MT2287

661 MT2338 _01 Mỹ thuật học 301MT2338

662 MT2354 _01 Lý luận dạy học Mỹ thuật 1 301MT2354

663 MT2355 _01 Lý luận dạy học Mỹ thuật 2 301MT2355

664 MT2361 _01 Hình họa 4 301MT2361

665 MT2362 _01 Hình họa 5 301MT2362

666 MT2379 _01 Thực tập s­ phạm 1 301MT2379

667 MT2388 _01 Mỹ thuật 301MT2388

668 TH2249 _01 Mỹ thuật 201TH2249

669 CD2211 _01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211

670 ECE203 _01 Dinh d­ỡng trẻ em 201ECE203

671 MN1201 _01 Văn học dân gian 201MN1201

672 MN1202 _01 Tiếng Việt 201MN1202

673 MN1271 _01 Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201MN1271

674 MN2209 _01 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa 201MN2209

675 MN2219 _01 Đồ ch¬i 201MN2219

676 MN2221 _01 Tổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm 201MN2221

677 MN2222 _01 Biên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ 201MN2222

678 MN2229 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201MN2229

679 MN2235 _01 Thực tập s­ phạm 1 201MN2235

680 MN2242 _01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242

681 MN2244 _01 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244

682 MN2246 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ 201MN2246

683 MN2252 _01 Phát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 201MN2252

684 MN2253 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201MN2253

685 MN2256 _01 Nghề giáo viên mầm non 201MN2256

686 MN2257 _01 Lý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257

687 MN2258 _01 Dinh d­ỡng trẻ em 201MN2258

688 MN2261 _01 Tiếng Việt thực hành 201MN2261

689 MN2263 _01 Vệ sinh trẻ em 201MN2263

690 MN2304 _01 Toán c¬ sở 301MN2304

691 MN2325 _01 Thực tập s­ phạm 1 301MN2325

692 MN2334 _01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 301MN2334

693 MN2345 _01 LL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345

694 MN2347 _01 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ 301MN2347

695 MN2348 _01 Lý luận và PP h­ớng dẫn trẻ làm quen với 301MN2348

696 MN2349 _01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349

697 MN2350 _01 LL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350

698 MN2351 _01 Lý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351

699 MN2354 _01 Vệ sinh trẻ em 301MN2354

700 MN2373 _01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ 301MN2373

701 MN2428 _01 P.Triển và TC thực hiện ch­¬ng trình 401MN2428

702 MN2436 _01 Thực tập s­ phạm 2 401MN2436

703 MN2526 _01 Thực tập s­ phạm 2 501MN2526

Page 15: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 15

Mã HP Ghi chú

704 MN2727 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701MN2727

705 PRM201 _01 C¬ sở Toán ở Tiểu học 1 201PRM201

706 PRM302 _01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302

707 TH1221 _01 Toán học 1 201TH1221

708 TH1222 _01 Xác suất thống kê 201TH1222

709 TH1223 _01 Toán s¬ cấp 201TH1223

710 TH1269 _01 Giáo dục kỹ năng sống 201TH1269

711 TH1273 _01 Số học 201TH1273

712 TH2225 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 201TH2225

713 TH2228 _01 Chuyên đề PPDH Toán 201TH2228

714 TH2259 _01 Thực tập s­ phạm 1 201TH2259

715 TH2261 _01 Toán và PPDH toán ở Tiểu học 201TH2261

716 TH2270 _01 Dạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270

717 TH2271 _01 Thực hành giải toán ở tiểu học 201TH2271

718 TH2358 _01 Toán học 2 301TH2358

719 TH2460 _01 Thực tập s­ phạm 2 401TH2460

720 LLC303 _01 Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC303

721 LLP201 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201LLP201

722 LLP205 _01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205

723 LLP304 _01 C¬ sở tiếng Việt ở Tiểu học 1 301LLP304

724 TH1201 _01 Ngôn ngữ học đại c­¬ng 201TH1201

725 TH1203 _01 Phong cách học Tiếng Việt 201TH1203

726 TH2205 _01 Văn học 1 201TH2205

727 TH2206 _01 Ngôn ngữ học văn bản 201TH2206

728 TH2207 _01 Tiếng Việt 2 201TH2207

729 TH2210 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210

730 TH2243 _01 PPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243

731 TH2245 _01 Thủ công – Kỹ thuật 201TH2245

732 TH2246 _01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 201TH2246

733 TH2252 _01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252

734 TH2257 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TH2257

735 TH2263 _01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 201TH2263

736 TH2272 _01 Ph­¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 201TH2272

737 TH2304 _01 Tiếng Việt 1 301TH2304

738 TH2308 _01 Văn học 2 301TH2308

739 TH2326 _01 PPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326

740 TH2329 _01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329

741 TH2354 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TH2354

742 TH2362 _01 Tiếng Việt, Văn học và PPDH 301TH2362

743 TH2413 _01 Tiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413

744 TH2424 _01 Toán học 2 401TH2424

745 TH2555 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TH2555

746 TH2756 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TH2756

747 CHE248 _01 Hóa học 1 201CHE248

748 CHE249 _01 Hóa học 2 201CHE249

749 CHE250 _01 Hóa học 201CHE250

750 CHE251 _01 Hóa phân tích 201CHE251

751 HH1209 _01 Hóa phân tích 201HH1209

752 HH1249 _01 Hóa học đại c­¬ng và hóa học vô c¬ 201HH1249

753 HH1250 _01 Hóa học hữu c¬ 201HH1250

754 HH1308 _01 Hóa học 301HH1308

Page 16: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 16

Mã HP Ghi chú

755 HH2213 _01 Thí nghiệm hóa học đại c­¬ng 201HH2213

756 HH2214 _01 Tin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214

757 HH2215 _01 Lý luận dạy học môn hoá học 201HH2215

758 HH2223 _01 Hoá học hữu c¬ 3 201HH2223

759 HH2224 _01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224

760 HH2227 _01 Thí nghiệm hóa học phân tích 201HH2227

761 HH2229 _01 Hóa lí 2 201HH2229

762 HH2235 _01 Hoá nông nghiệp và môi tr­ờng 201HH2235

763 HH2237 _01 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 201HH2237

764 HH2240 _01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240

765 HH2241 _01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 201HH2241

766 HH2246 _01 PPDH HH ở tr­ờng PT theo h­ớng tích cực 201HH2246

767 HH2247 _01 Tổng hợp hữu c¬ 201HH2247

768 HH2248 _01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248

769 HH2254 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201HH2254

770 HH2257 _01 Hoá học hữu c¬ 1 201HH2257

771 HH2261 _01 Hoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261

772 HH2276 _01 Hóa lí 1 201HH2276

773 HH2278 _01 Bài tập hóa học ở tr­ờng phổ thông 201HH2278

774 HH2280 _01 Hóa lí 3 201HH2280

775 HH2311 _01 Hóa học đại c­¬ng 1 301HH2311

776 HH2312 _01 Hóa học đại c­¬ng 2 301HH2312

777 HH2325 _01 Hoá học phân tích 1 301HH2325

778 HH2336 _01 PPDH hóa học ở tr­ờng phổ thông 301HH2336

779 HH2339 _01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339

780 HH2343 _01 Thực tập s­ phạm 1 301HH2343

781 HH2371 _01 C¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371

782 HH2544 _01 Thực tập s­ phạm 2 501HH2544

783 HH2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701HH2745

784 PHY252 _01 Vật lý đại c­¬ng A1 201PHY252

785 PHY253 _01 Vật lí đại c­¬ng A2 201PHY253

786 VL1247 _01 Matlab 201VL1247

787 VL1251 _01 Vật lý đại c­¬ng A1 201VL1251

788 VL1252 _01 Vật lý đại c­¬ng A2 201VL1252

789 VL1253 _01 Vật lý đại c­¬ng 201VL1253

790 VL2212 _01 Thiên văn học 201VL2212

791 VL2225 _01 Vật lý môi tr­ờng 201VL2225

792 VL2226 _01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 201VL2226

793 VL2230 _01 Thí nghiệm điện - quang 201VL2230

794 VL2240 _01 Thực hành kỹ thuật điện - điện tử 201VL2240

795 VL2242 _01 Thí nghiệm vật lí phổ thông 201VL2242

796 VL2245 _01 Bài tập vật lí phổ thông 201VL2245

797 VL2246 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201VL2246

798 VL2254 _01 Nhập môn lý thuyết tr­ờng l­ợng tử 201VL2254

799 VL2256 _01 Quang và quang phổ 201VL2256

800 VL2272 _01 Lý luận dạy học Vật lý 201VL2272

801 VL2273 _01 Phân tích ch­¬ng trình Vật lý phổ thông 201VL2273

802 VL2276 _01 Thiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276

803 VL2277 _01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277

804 VL2302 _01 C¬ học 301VL2302

805 VL2303 _01 Nhiệt học và vật lý phân tử 301VL2303

Page 17: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 17

Mã HP Ghi chú

806 VL2306 _01 Quang học 301VL2306

807 VL2309 _01 Kỹ thuật Điện - Điện tử 301VL2309

808 VL2328 _01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 301VL2328

809 VL2331 _01 C¬ học lý thuyết 301VL2331

810 VL2337 _01 Vật lý chất rắn 301VL2337

811 VL2339 _01 Điện động lực học 301VL2339

812 VL2358 _01 Thực tập s­ phạm 1 301VL2358

813 VL2375 _01 Phân tích ch­¬ng trình Vật lý phổ thông 301VL2375

814 VL2432 _01 C¬ học l­ợng tử 401VL2432

815 VL2438 _01 Nhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438

816 VL2561 _01 Thực tập s­ phạm 2 501VL2561

817 VL2763 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VL2763

818 BIO201 _01 Môi tr­ờng và con ng­ời 201BIO201

819 BIO203 _01 Sinh học tế bào 201BIO203

820 BIO204 _01 Thực vật học 201BIO204

821 BIO254 _01 Sinh học đại c­¬ng 201BIO254

822 BIO258 _01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258

823 BIO259 _01 C¬ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259

824 BIO260 _01 Hoá sinh thực vật 201BIO260

825 BIT203 _01 C¬ sở sinh học phân tử 201BIT203

826 BIT206 _01 C¬ sở vi sinh vật học 201BIT206

827 BIT209 _01 Sinh học c¬ thể ng­ời và động vật 201BIT209

828 BIT304 _01 C¬ sở hóa sinh học 301BIT304

829 DCS201 _01 Sinh thái học nông nghiệp 201DCS201

830 SH1203 _01 Môi tr­ờng và con ng­ời 201SH1203

831 SH1204 _01 Giáo dục môi tr­ờng 201SH1204

832 SH1209 _01 Động vật học 201SH1209

833 SH1260 _01 Sinh học phân tử 201SH1260

834 SH1261 _01 Sinh hóa thể dục thể thao 201SH1261

835 SH1301 _01 Sinh học đại c­¬ng 301SH1301

836 SH2206 _01 Sinh lý học trẻ em (tiểu học) 201SH2206

837 SH2222 _01 Công nghệ sinh học 201SH2222

838 SH2232 _01 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 201SH2232

839 SH2235 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201SH2235

840 SH2236 _01 Kỹ thuật di truyền 201SH2236

841 SH2239 _01 Nuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239

842 SH2245 _01 Hệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245

843 SH2246 _01 Kĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246

844 SH2269 _01 Sinh lý học trẻ em (mầm non) 201SH2269

845 SH2271 _01 C¬ sở tự nhiên và xã hội 1 201SH2271

846 SH2278 _01 Tiến hóa 201SH2278

847 SH2308 _01 Hoá sinh thực vật 301SH2308

848 SH2317 _01 Sinh học tế bào 301SH2317

849 SH2319 _01 Thực vật học 2 301SH2319

850 SH2333 _01 Lý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333

851 SH2341 _01 Thực tập s­ phạm 1 301SH2341

852 SH2344 _01 Di truyền học ng­ời 301SH2344

853 SH2370 _01 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 301SH2370

854 SH2372 _01 Thực vật học 1 301SH2372

855 SH2376 _01 Sinh lý học ng­ời và động vật 301SH2376

856 SH2377 _01 Vi sinh vật học 301SH2377

Page 18: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 18

Mã HP Ghi chú

857 SH2424 _01 Sinh lý học thực vật 401SH2424

858 SH2427 _01 Di truyền học 401SH2427

859 SH2431 _01 Sinh học phát triển 401SH2431

860 SH2434 _01 Ph­¬ng pháp dạy học sinh học 401SH2434

861 SH2475 _01 Hóa sinh học 401SH2475

862 SH2542 _01 Thực tập s­ phạm 2 501SH2542

863 SH2743 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701SH2743

864 MAT201 _01 Tập hợp logic 201MAT201

865 MAT203 _01 Toán rời rạc 201MAT203

866 MAT251 _01 Xác suất thống kê 201MAT251

867 MAT253 _01 Toán cao cấp A1 201MAT253

868 MAT254 _01 Toán cao cấp A2 201MAT254

869 MAT305 _01 Hình học giải tích 301MAT305

870 MAT306 _01 Giải tích 1 301MAT306

871 MAT307 _01 Giải tích 2 301MAT307

872 MAT355 _01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355

873 MAT356 _01 Toán cho công nghệ thông tin 301MAT356

874 MAT404 _01 Đại số tuyến tính 401MAT404

875 TN1201 _01 Lý thuyết tập hợp 201TN1201

876 TN1202 _01 Đại số tuyến tính 1 201TN1202

877 TN1260 _01 Toán cao cấp A2 201TN1260

878 TN1261 _01 Toán cao cấp B 201TN1261

879 TN1262 _01 Xác suất thống kê 1 201TN1262

880 TN1268 _01 Ph­¬ng trình vi phân 201TN1268

881 TN1270 _01 Hình học giải tích 201TN1270

882 TN1289 _01 Đại số 201TN1289

883 TN1304 _01 Giải tích toán học 1 301TN1304

884 TN1359 _01 Toán cao cấp A1 301TN1359

885 TN1364 _01 Toán cao cấp C 301TN1364

886 TN1367 _01 Giải tích 301TN1367

887 TN2208 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TN2208

888 TN2215 _01 Đại số tuyến tính 2 201TN2215

889 TN2222 _01 Ph­¬ng trình vi phân 201TN2222

890 TN2223 _01 Quy hoạch tuyến tính 201TN2223

891 TN2225 _01 Hàm phức 1 201TN2225

892 TN2227 _01 Hình học vi phân 1 201TN2227

893 TN2230 _01 Ph­¬ng pháp tính 201TN2230

894 TN2233 _01 Hình học vi phân 2 201TN2233

895 TN2234 _01 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 201TN2234

896 TN2238 _01 Hàm phức 2 201TN2238

897 TN2244 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201TN2244

898 TN2276 _01 Đại số cao cấp 2 201TN2276

899 TN2279 _01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279

900 TN2280 _01 Giải tích toán học 3 201TN2280

901 TN2282 _01 Độ đo và tích phân 201TN2282

902 TN2284 _01 Hình học s¬ cấp và thực hành giải toán 201TN2284

903 TN2287 _01 ứng dụng CNTT trong dạy học Toán 201TN2287

904 TN2288 _01 Chuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288

905 TN2309 _01 Ph­¬ng pháp dạy học đại c­¬ng môn toán 301TN2309

906 TN2310 _01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310

907 TN2311 _01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 2 301TN2311

Page 19: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 19

Mã HP Ghi chú

908 TN2314 _01 Số học 301TN2314

909 TN2320 _01 Hình học afin và hình học ¬clit 301TN2320

910 TN2321 _01 Hình học xạ ảnh 301TN2321

911 TN2324 _01 Xác suất thống kê 3 301TN2324

912 TN2335 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TN2335

913 TN2350 _01 Đại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350

914 TN2356 _01 Thực tập s­ phạm 1 301TN2356

915 TN2375 _01 Đại số cao cấp 1 301TN2375

916 TN2377 _01 Số đại số 301TN2377

917 TN2378 _01 Giải tích toán học 3 301TN2378

918 TN2381 _01 Tô pô đại c­¬ng 301TN2381

919 TN2386 _01 Giải tích toán học 2 301TN2386

920 TN2413 _01 Hình học s¬ cấp 401TN2413

921 TN2429 _01 Giải tích hàm 401TN2429

922 TN2512 _01 Đại số s¬ cấp 501TN2512

923 TN2536 _01 Thực tập s­ phạm 2 501TN2536

924 TN2737 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701TN2737

925 DL1219 _01 Điạ lý đại c­¬ng 201DL1219

926 DL1220 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220

927 DL1227 _01 Môi tr­ờng và phát triển 201DL1227

928 DL1269 _01 Địa lí Việt Nam đại c­¬ng 201DL1269

929 DL2106 _01 Thực địa tự nhiên 101DL2106

930 DL2153 _01 Thực địa kinh tế - xã hội 101DL2153

931 DL2207 _01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 201DL2207

932 DL2216 _01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph­¬ng 201DL2216

933 DL2217 _01 Hệ thống thông tin địa lí 201DL2217

934 DL2227 _01 Địa lí địa ph­¬ng 201DL2227

935 DL2235 _01 Dân số học đại c­¬ng 201DL2235

936 DL2237 _01 Địa chất học đại c­¬ng 201DL2237

937 DL2238 _01 Bản đồ địa hình và đo vẽ địa ph­¬ng 201DL2238

938 DL2239 _01 Địa chất lịch sử 201DL2239

939 DL2241 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 1 201DL2241

940 DL2242 _01 Địa lý tự nhiên các lục địa 2 201DL2242

941 DL2252 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252

942 DL2263 _01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở 201DL2263

943 DL2264 _01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264

944 DL2265 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201DL2265

945 DL2268 _01 Địa lý du lịch Việt Nam 201DL2268

946 DL2273 _01 C¬ sở tự nhiên và Xã hội 2 201DL2273

947 DL2278 _01 Địa lý Việt Nam 1 201DL2278

948 DL2279 _01 Địa lí Việt Nam 2 201DL2279

949 DL2345 _01 Các n­ớc châu Phi-Mỹ-Đại d­¬ng 301DL2345

950 DL2362 _01 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 301DL2362

951 DL2370 _01 Địa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370

952 DL2377 _01 Bản đồ học đại c­¬ng 301DL2377

953 DL2433 _01 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 2 (Khí 401DL2433

954 DL2466 _01 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 3 (Thổ 401DL2466

955 DL2476 _01 Địa lý tự nhiên đại c­¬ng 1 401DL2476

956 DL2560 _01 Thực tập s­ phạm 2 501DL2560

957 DL2761 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701DL2761

958 GEO201 _01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 201GEO201

Page 20: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 20

Mã HP Ghi chú

959 GEO210 _01 Địa danh học 201GEO210

960 GEO250 _01 Địa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250

961 GEO308 _01 Địa chất học 301GEO308

962 GEO414 _01 Địa lí tự nhiên đại c­¬ng 1 401GEO414

963 GEO415 _01 Địa lí tự nhiên đại c­¬ng 2 401GEO415

964 NV1201 _01 Tiếng Việt thực hành 201NV1201

965 NV1204 _01 Ngôn ngữ học đại c­¬ng 201NV1204

966 NV1211 _01 Dẫn luận thi pháp học 201NV1211

967 NV1252 _01 Dẫn luận ngôn ngữ 201NV1252

968 NV1351 _01 Tiếng Việt 301NV1351

969 NV2121 _01 Thực tế văn học 101NV2121

970 NV2229 _01 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt 201NV2229

971 NV2234 _01 VH ph­¬ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc 201NV2234

972 NV2236 _01 LLDH Ngữ văn 1 (Ph­¬ng pháp dạy học 201NV2236

973 NV2237 _01 LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 201NV2237

974 NV2238 _01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ng­ời ở VN 201NV2238

975 NV2241 _01 Làm văn 201NV2241

976 NV2315 _01 Văn bản Hán văn Trung Quốc 301NV2315

977 NV2316 _01 Văn bản Hán - Nôm Việt Nam 301NV2316

978 NV2322 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301NV2322

979 NV2323 _01 VHVN trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) 301NV2323

980 NV2326 _01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 301NV2326

981 NV2333 _01 VH Châu á (VH Trung Quốc, ấn Độ, Nhật 301NV2333

982 NV2343 _01 Thực tập s­ phạm 1 301NV2343

983 NV2424 _01 VHVN trung đại II (TK XVIII - TKXIX) 401NV2424

984 NV2425 _01 VH Việt Nam hiện đại I (đầu TKXX - 1945) 401NV2425

985 NV2430 _01 Ngữ pháp và văn bản Tiếng Việt 401NV2430

986 PHI204 _01 C¬ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204

987 TAC202 _01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202

988 TAC203 _01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa 201TAC203

989 TAC205 _01 Lịch sử văn hóa địa ph­¬ng 201TAC205

990 TAC207 _01 Pháp luật du lịch 201TAC207

991 TAC210 _01 Văn hóa du lịch 201TAC210

992 TAC306 _01 Tổng quan du lịch 301TAC306

993 VH1201 _01 Văn bản Hán Nôm 201VH1201

994 VH1262 _01 Kĩ năng làm việc hiệu quả 201VH1262

995 VH2204 _01 Giao tiếp trong du lịch 201VH2204

996 VH2206 _01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học chuyên 201VH2206

997 VH2210 _01 Du lịch sinh thái 201VH2210

998 VH2214 _01 Nghiệp vụ điều hành tour 201VH2214

999 VH2215 _01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215

1000 VH2217 _01 Thực tế tổng hợp 201VH2217

1001 VH2219 _01 Kỹ năng thuyết trình 201VH2219

1002 VH2226 _01 Kỹ năng h­ớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226

1003 VH2227 _01 Nghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227

1004 VH2232 _01 Hành vi ng­ời tiêu dùng 201VH2232

1005 VH2245 _01 Chuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245

1006 VH2246 _01 Chuyên đề h­ớng dẫn suốt tuyến 201VH2246

1007 VH2258 _01 Du lịch quốc tế 201VH2258

1008 VH2312 _01 Nghiệp vụ lữ hành 301VH2312

1009 VH2316 _01 Thực hành nghiệp vụ h­ớng dẫn 301VH2316

Page 21: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 21

Mã HP Ghi chú

1010 VH2322 _01 Thực tập 1 301VH2322

1011 VH2325 _01 Tài nguyên du lịch 301VH2325

1012 VH2333 _01 Thực tế chuyên đề lữ hành 301VH2333

1013 VH2342 _01 Thực tập 1 301VH2342

1014 VH2353 _01 Tổng quan du lịch 301VH2353

1015 VH2408 _01 Nghiệp vụ h­ớng dẫn du lịch 401VH2408

1016 VH2523 _01 Thực tập 2 501VH2523

1017 VH2543 _01 Thực tập 2 501VH2543

1018 VH2724 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2724

1019 VH2744 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VH2744

1020 VN1204 _01 Văn hoá Việt Nam trong Đông Nam á 201VN1204

1021 VN1209 _01 Mỹ học đại c­¬ng 201VN1209

1022 VN1251 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN1251

1023 VN1254 _01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 201VN1254

1024 VN2211 _01 Lịch sử - Văn hoá Phú Thọ 201VN2211

1025 VN2215 _01 Rèn luyện kỹ năng văn hóa 201VN2215

1026 VN2228 _01 Tiếng Việt thực hành và hoạt động giao 201VN2228

1027 VN2237 _01 Du lịch văn hoá Việt Nam 201VN2237

1028 VN2238 _01 Nghiệp vụ Du lịch 1 201VN2238

1029 VN2239 _01 Nghiệp vụ Du lịch 2 201VN2239

1030 VN2240 _01 Phong tục, tập quán và tôn giáo, tín 201VN2240

1031 VN2255 _01 C¬ sở văn hoá Việt Nam 201VN2255

1032 VN2260 _01 Rèn luyện nghiệp vụ Việt Nam học th­ờng 201VN2260

1033 VN2324 _01 Lịch sử văn học Việt Nam 3 301VN2324

1034 VN2343 _01 Thực tập 1 301VN2343

1035 VN2347 _01 Nghiệp vụ du lịch 3 301VN2347

1036 VN2446 _01 Đại c­¬ng về du lịch 401VN2446

1037 VN2544 _01 Thực tập 2 501VN2544

1038 VN2745 _01 Khóa luận tốt nghiệp 701VN2745

1039 GEO307 _01 Bản đồ học đại c­¬ng 301GEO307

1040 HIS201 _01 Dân tộc học đại c­¬ng 201HIS201

1041 HIS202 _01 Lịch sử văn minh thế giới 201HIS202

1042 HIS205 _01 Tôn giáo học đại c­¬ng 201HIS205

1043 HIS206 _01 Lịch sử Đông Nam á 201HIS206

1044 HIS309 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 301HIS309

1045 HIS312 _01 Lịch sử nguyên thủy Cổ, Trung, Đại thế giới 301HIS312

1046 HIS313 _01 Lịch sử thế giới cận đại 301HIS313

1047 LS1201 _01 Dân tộc học đại c­¬ng 201LS1201

1048 LS1203 _01 Lịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203

1049 LS1204 _01 Tôn giáo học đại c­¬ng 201LS1204

1050 LS1205 _01 Lịch sử Đông Nam á đại c­¬ng 201LS1205

1051 LS1206 _01 Lịch sử địa ph­¬ng và PPNC LS địa ph­¬ng 201LS1206

1052 LS1233 _01 Đại c­¬ng lịch sử Việt Nam 201LS1233

1053 LS1252 _01 Khảo cổ học đại c­¬ng và sử liệu học 201LS1252

1054 LS1334 _01 Lịch sử quan hệ quốc tế 301LS1334

1055 LS2108 _01 Thực tế lịch sử 101LS2108

1056 LS2201 _01 Tiếng Việt chuyên ngành Lịch sử 201LS2201

1057 LS2207 _01 Rèn luyện NVSP th­ờng xuyên 201LS2207

1058 LS2210 _01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 201LS2210

1059 LS2212 _01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 201LS2212

1060 LS2213 _01 Lịch sử sử học và sử liệu học 201LS2213

Page 22: HỌC KỲ 3 - NĂM HỌC 18-196 INT304 _01 C¬ sở dữ liệu INT304 01 3 ... 37 TI2321 _01 Phân tích và thiết kế HTTT TI2321 01 3 38 TI2322 _01 Hợp ngữ và lập trình

STT Tên lớp HP Tên học phần TCNhóm

Trang 22

Mã HP Ghi chú

1061 LS2221 _01 Hồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201LS2221

1062 LS2222 _01 Những vấn đề LS Trung Quốc cổ - trung 201LS2222

1063 LS2223 _01 Nâng cao hiệu quả bài học LS ở tr­ờng PT 201LS2223

1064 LS2227 _01 Những cải cách và t­ t­ởng CC trong LS 201LS2227

1065 LS2253 _01 Nhập môn sử học và lịch sử sử học 201LS2253

1066 LS2258 _01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t­ 201LS2258

1067 LS2260 _01 Lịch sử Việt Nam 2 201LS2260

1068 LS2320 _01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến 301LS2320

1069 LS2324 _01 Thực tập s­ phạm 1 301LS2324

1070 LS2328 _01 Những VĐCB của cuộc CM t­ sản thời cận 301LS2328

1071 LS2342 _01 Lý luận dạy học lịch sử 301LS2342

1072 LS2357 _01 Lịch sử thế giới hiện đại 301LS2357

1073 LS2415 _01 Lịch sử Việt Nam cận đại 401LS2415

1074 LS2418 _01 Lịch sử thế giới cận đại 401LS2418

1075 LS2454 _01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 401LS2454

1076 LS2455 _01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 401LS2455

1077 LS2456 _01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 401LS2456

1078 LS2525 _01 Thực tập s­ phạm 2 501LS2525

1079 LS2726 _01 Khoá luận tốt nghiệp 701LS2726

1080 NV1501 _01 Tiếng Việt nâng cao 501NV1501

1081 NV2258 _01 Ngữ âm học Tiếng Việt 201NV2258

1082 PHI203 _01 Dẫn luận ngôn ngữ học 201PHI203

1083 PHI209 _01 Nhân học xã hội 201PHI209

1084 PHI212 _01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212

1085 PHI221 _01 Ngữ âm học tiếng Việt 201PHI221

1086 PHI311 _01 Văn học dân gian Việt Nam 301PHI311

1087 PHI347 _01 Tiếng Việt 301PHI347