HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG...

16
Ng Tên ngành Điểm chuẩn đợt 1 Số lượng 1 Điều dưỡng GMHS 15.0 72 2 Hộ sinh 11.0 51 3 Y sỹ YHCT 12.6 68 4 KTV Xét nghiệm 12.2 69 5 Dược sỹ 15.9 72 6 Y sỹ YHDP 13.4 70 402 ST T HS CU Ng Tên ngành Ngày sinh HK Hộ khẩu trườn g Trường THPT KV ĐT Môn 1 Môn 2 Tổng Ghi chú 1 209 1 Điều dưỡng GMHS Võ Thanh Tùng An 30/05/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 8.0 7.9 16.4 2 32 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Văn Công 06/01/96 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.9 8.1 16.5 3 104 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thành Đạt 08/04/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N T 8.2 7.1 16.3 4 82 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thùy Dung 22/08/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 7.3 7.4 15.2 5 210 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thùy Dương 16/01/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2N T 7.5 8.1 16.6 6 103 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Hương Giang 13/09/97 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 8.2 7.7 17.4 7 39 1 Điều dưỡng GMHS Trương Thị Hương Giang 20/10/97 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 8.1 8.7 17.3 8 83 1 Điều dưỡng GMHS Hồ Thế Hải 19/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.7 7.6 15.8 9 225 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N T 7.2 6.9 15.1 10 188 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Ái Thúy Hằng 25/09/97 3301 Thành phố Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 8.1 8.3 16.9 11 131 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.8 7.7 15.0 12 232 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Mỹ Hạnh 27/06/96 3309 Huyện A Lưới 33039 THPT Hương Lâm 1 8.6 7.0 17.1 13 88 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thu Hảo 26/01/96 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 6.9 7.9 16.3 14 1B Đ 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Hảo 24/04/96 2914 Huyện Đô Lương 29068 THPT Đô Lương 1 2N T 8.7 8.2 17.9 15 35 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thu Hiền 20/06/96 3305 Huyện Phú Vang 33050 TTGDTX Phú Vang 1 8.0 6.1 15.6 Tổng số Họ và tên Ghi chú: Điểm chuẩn trên bao gồm: Điểm Toán (môn 1), Điểm Hóa (môn 2) đối với ngành Dược hoặc Điểm Toán (môn 1), Điểm Sinh (môn 2) đối với các ngành còn lại và điểm ưu tiên khu vực, ưu tiên đối tượng (nếu có) HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 - TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP - NĂM 2015

Transcript of HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG...

Page 1: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

NgTên ngành Điểm chuẩn đợt 1 Số lượng

1 Điều dưỡng GMHS 15.0 72

2 Hộ sinh 11.0 51

3 Y sỹ YHCT 12.6 68

4 KTV Xét nghiệm 12.2 69

5 Dược sỹ 15.9 72

6 Y sỹ YHDP 13.4 70

402

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chú

1 209 1 Điều dưỡng GMHS Võ Thanh Tùng An 30/05/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 8.0 7.9 16.4

2 32 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Văn Công 06/01/96 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.9 8.1 16.5

3 104 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thành Đạt 08/04/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

8.2 7.1 16.3

4 82 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thùy Dung 22/08/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 7.3 7.4 15.2

5 210 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thùy Dương 16/01/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2N

T

7.5 8.1 16.6

6 103 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Hương Giang 13/09/97 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 8.2 7.7 17.4

7 39 1 Điều dưỡng GMHS Trương Thị Hương Giang 20/10/97 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 8.1 8.7 17.3

8 83 1 Điều dưỡng GMHS Hồ Thế Hải 19/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.7 7.6 15.8

9 225 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N

T

7.2 6.9 15.1

10 188 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Ái Thúy Hằng 25/09/97 3301 Thành phố Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 8.1 8.3 16.9

11 131 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 06/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.8 7.7 15.0

12 232 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Mỹ Hạnh 27/06/96 3309 Huyện A Lưới 33039 THPT Hương Lâm 1 8.6 7.0 17.1

13 88 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Thu Hảo 26/01/96 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 6.9 7.9 16.3

14 1B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Hảo 24/04/96 2914 Huyện Đô Lương 29068 THPT Đô Lương 1 2N

T

8.7 8.2 17.9

15 35 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thu Hiền 20/06/96 3305 Huyện Phú Vang 33050 TTGDTX Phú Vang 1 8.0 6.1 15.6

Tổng số

Họ và tên

Ghi chú: Điểm chuẩn trên bao gồm: Điểm Toán (môn 1), Điểm Hóa (môn 2) đối với ngành

Dược hoặc Điểm Toán (môn 1), Điểm Sinh (môn 2) đối với các ngành còn lại và điểm ưu tiên khu

vực, ưu tiên đối tượng (nếu có)

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HUẾ

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1 - TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP - NĂM 2015

Page 2: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

16 227 1 Điều dưỡng GMHS Phạm Thị Hiền 20/11/97 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 6.6 7.0 15.1

17 84 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Hoa 06/04/96 6301 Thị xã Gia Nghĩa 43002 THPT Nguyễn Du 1 8.0 5.8 15.3

18 33 1 Điều dưỡng GMHS Phạm Thị Huế 19/04/97 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 6.7 7.2 15.4

19 193 1 Điều dưỡng GMHS Hồ Thị Cẩm Hương 01/01/97 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 6.4 8.1 15.0

20 207 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Mỹ Hương 30/05/97 3302 Huyện Phong Điền 33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 8.0 6.8 16.3

21 86 1 Điều dưỡng GMHS Phan Thị Thu Hương 24/07/97 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 6.3 7.2 15.0

22 169 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thu Huyền 19/11/97 3102 Huyện Tuyên Hoá 31010 THPT Lê Trực - Tuyên

Hoá

1 7.1 6.4 15.0

23 233 1 Điều dưỡng GMHS Văn Thị Lệ 06/03/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 7.2 8.2 16.9

24 228 1 Điều dưỡng GMHS Ngô Thị Thu Len 30/12/97 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 7.2 7.7 15.4

25 16 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Liên 24/09/95 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

8.8 6.3 16.1

26 95 1 Điều dưỡng GMHS Mai Thị Mỹ Linh 10/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

7.1 7.7 15.8

27 5B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Mai Thị Mỹ Linh 15/01/97 3105 Huyện Bố Trạch 31029 Trường THCS và THPT

Việt Trung

1 8.6 6.1 16.2

28 80 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Thùy Linh 25/01/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 8.0 8.1 16.6

29 163 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Tố Loan 12/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 6.7 7.1 15.3

30 45 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Hằng Ly 08/05/96 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

8.8 7.0 16.8

31 119 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Ly Ly 16/10/96 3209 Huyện Đăkrông 32037 THPT Đakrông 1 6.6 8.0 16.1

32 187 1 Điều dưỡng GMHS Võ Thị Trà Mi 12/11/97 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 7.6 8.3 17.4

33 155 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Ái My 15/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 8.9 7.1 16.5

34 203 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Na 09/02/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.0 7.0 15.5

35 2 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 8.0 8.3 16.8

36 142 1 Điều dưỡng GMHS Trần Hữu Nguyên 05/02/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.1 8.0 15.6

37 127 1 Điều dưỡng GMHS Đặng Thị Hoài Nhi 08/12/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 8.1 8.2 16.8

38 130 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Ái Nhi 02/06/96 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 6.5 7.5 15.5

39 223 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Tú Nhi 02/12/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 7.3 7.2 15.0

40 204 1 Điều dưỡng GMHS Phan Thị Nhi 06/02/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

7.4 6.9 15.3

41 12 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Ý Nhi 28/06/96 3301 Thành phố Huế 33033 Học viện Âm nhạc Huế 2 8.9 6.4 15.8

42 118 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thùy Như 18/02/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 8.0 8.0 17.5

Page 3: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

43 18 1 Điều dưỡng GMHS Trương Thị Như 07/08/97 3309 Huyện A Lưới 33039 THPT Hương Lâm 1 6.7 7.1 15.3

44 114 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Phước Nhung 03/11/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.4 7.4 15.3

45 97 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Hoài Nhy 14/01/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 01 8.6 6.6 17.7

46 170 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Kim Oanh 23/03/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 8.0 7.2 16.7

47 191 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Kim Oanh 09/03/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.7 8.1 15.3

48 10 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Hồng Phi 19/10/95 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 7.8 6.8 16.1

49 10B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Hoài Phương 23/01/97 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 7.3 7.2 16.0

50 11B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thu Phương 20/01/96 3205 Huyện Cam Lộ 32030 THPT Tân Lâm 1 6.7 7.7 15.9

51 62 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Túy Phượng 24/08/97 3304 Thị xã Hương Trà 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 6.5 8.1 15.1

52 40 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Minh Quốc 01/05/92 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 1 6.8 6.7 15.0

53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 7.8 7.2 15.5

54 102 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Quỳnh 11/11/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 1 7.6 6.6 15.7

55 15 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Minh Tân 01/07/93 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 8.4 8.1 17.0

56 226 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Kim Thoa 30/08/95 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 7.4 7.9 15.8

57 178 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Hoài Thu 13/08/97 3102 Huyện Tuyên Hoá 31012 Trường THCS và THPT

Bắc Sơn

1 6.9 6.8 15.2

58 61 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Hoài Thương 29/05/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 7.8 8.0 16.3

59 211 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Thúy 18/02/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2N

T

7.0 7.7 15.7

60 215 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Lan Thùy 01/04/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 1 7.1 8.6 17.2

61 59 1 Điều dưỡng GMHS Hoàng Thị Hà Tiên 03/12/96 3307 Huyện Phú Lộc 33061 TTGDTX Phú Lộc 2N

T

6.9 7.7 15.6

62 14 1 Điều dưỡng GMHS Lê Thị Cẩm Tiên 01/12/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 8.5 7.8 16.8

63 7 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Minh Trân 25/02/96 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 7.2 7.6 15.3

64 200 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/96 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31039 THPT Hoàng Hoa Thám -

Lệ Thuỷ

1 6.8 7.2 15.5

65 164 1 Điều dưỡng GMHS Trần Thị Thùy Trang 16/05/97 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

6.6 7.7 15.3

66 4B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Trịnh Minh Tuấn 10/01/96 3204 Huyện Gio Linh 32041 THPT Nguyễn Du 2N

T

8.0 6.9 15.9

67 136 1 Điều dưỡng GMHS Phạm Thị Ty 01/09/96 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2N

T

6.5 7.5 15.0

68 6 1 Điều dưỡng GMHS Lê Trần Thúy Vi 09/11/96 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 7.1 7.7 15.3

69 3B

Đ

1 Điều dưỡng GMHS Phạm Kiều Vi 26/09/97 3104 Huyện Quảng Trạch 31021 THPT Quang Trung 1 7.3 7.4 16.2

Page 4: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

70 222 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Hoàng Bảo Vy 22/07/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

7.5 8.0 16.5

71 8 1 Điều dưỡng GMHS Bùi Thị Ý 04/01/96 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 7.3 7.2 16.0

72 81 1 Điều dưỡng GMHS Nguyễn Thị Như Ý 01/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.2 7.6 16.3

73 12 2 Hộ sinh Lê Thị Thanh An 29/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.0 8.4 14.9

74 40 2 Hộ sinh Trần Nguyễn Uyên Bình 20/04/96 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.7 5.4 12.6

75 33 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Khánh Dư 10/10/97 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2N

T

7.4 6.6 15.0

76 37 2 Hộ sinh Mai Thị Thùy Dương 15/08/97 3817 Huyện Chư Pưh 38032 Trường THPT Nguyễn

Thái Học

1 5.6 7.2 14.3

77 34 2 Hộ sinh Phạm Thị Thúy Hằng 28/07/95 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.6 6.8 13.9

78 17 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/05/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 7.6 6.4 14.5

79 31 2 Hộ sinh Phan Thị Hảo 24/09/97 3808 Huyện Chư Prông 38030 Trường THPT Trần Phú 1 5.0 5.8 12.3

80 13 2 Hộ sinh Ngô Thị Bảo Hiền 06/09/96 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 4.0 7.6 12.1

81 43 2 Hộ sinh Phan Thị Thu Hiền 26/07/96 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

6.0 6.4 13.4

82 23 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Hiệp 20/02/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33042 THPT Cao Thắng 2 4.3 7.4 12.2

83 35 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Hòa 18/04/89 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 01 5.5 4.8 13.8

84 3B

Đ

2 Hộ sinh Nguyễn Thị Thu Hồng 10/08/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 1 7.2 6.5 15.2

85 25 2 Hộ sinh Ngô Thị Huệ 23/02/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

6.5 6.9 14.4

86 15 2 Hộ sinh Võ Thị Nhật Khánh 02/09/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.8 6.9 14.2

87 20 2 Hộ sinh Huỳnh Thị Thu Liễu 30/10/96 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

6.1 5.3 12.4

88 6 2 Hộ sinh Hà Thị Thảo Linh 11/03/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.6 7.3 14.4

89 16 2 Hộ sinh Hồ Thị Mỹ Linh 20/12/97 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 6.5 6.1 13.1

90 14 2 Hộ sinh Nguyễn Hoài Linh 13/11/97 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 6.3 6.4 13.2

91 1B

Đ

2 Hộ sinh Nguyễn Thị Linh 10/11/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 7.1 6.8 14.4

92 5B

Đ

2 Hộ sinh Huỳnh Thị Chí Long 15/06/96 3408 Huyện Thăng Bình 34039 THPT Thái Phiên 2N

T

5.7 6.7 13.4

93 39 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Hải Lý 15/05/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31044 THPT Lê Lợi 1 7.4 6.7 15.6

94 21 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Quỳnh Mơ 07/10/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 1 5.8 7.1 14.4

95 24 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Trà My 09/02/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33042 THPT Cao Thắng 2 6.5 7.3 14.3

96 2B

Đ

2 Hộ sinh Hồ Thị Nghêm 03/07/96 3309 Huyện A Lưới 33040 THPT Hồng Vân 1 01 3.5 5.7 12.7

Page 5: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

97 8 2 Hộ sinh Phùng Thị Bích Ngọc 19/08/93 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 2N

T

6.7 7.0 14.7

98 30 2 Hộ sinh Hoàng Thị Thanh Nha 29/11/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

7.0 6.2 14.2

99 5 2 Hộ sinh Hoàng Thị Quỳnh Nhi 01/07/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.2 8.0 14.7

100 41 2 Hộ sinh Phan Trần Yến Nhi 13/11/97 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 5.8 6.7 14.0

101 27 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Thùy Như 18/02/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 8.0 8.0 17.5

102 38 2 Hộ sinh Trần Kê Y Nhung 07/10/96 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 01 3.9 5.2 12.6

103 7 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Hàm Ni 04/12/96 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 5.0 6.6 13.1

104 45 2 Hộ sinh Phạm Thị Ngọc Oanh 07/12/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 6.9 6.8 14.2

105 4 2 Hộ sinh Lê Thị Phiết 05/10/96 3309 Huyện A Lưới 33025 THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh 1 01 5.2 7.0 15.7

106 3 2 Hộ sinh Đậu Thị Phương 12/03/96 3102 Huyện Tuyên Hoá 31009 THPT Tuyên Hoá 1 6.6 6.7 14.8

107 4B

Đ

2 Hộ sinh Nguyễn Thị Ngọc Phương 03/09/97 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2N

T

5.4 7.3 13.7

108 32 2 Hộ sinh Trần Thị Hoàng Quyên 14/11/95 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 5.8 4.7 11.0

109 36 2 Hộ sinh Hồ Thị Sâm 07/05/96 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 01 5.3 5.4 14.2

110 42 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/12/97 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 5.5 5.7 11.7

111 10 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/04/96 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.5 7.6 14.6

112 26 2 Hộ sinh Thái Thái Thảo 22/11/96 3710 Thị xã An Nhơn 37019 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2 06 4.7 6.4 12.6

113 19 2 Hộ sinh Hồ Thị Thiêu 03/10/96 3309 Huyện A Lưới 33040 THPT Hồng Vân 1 01 4.7 5.2 13.4

114 11 2 Hộ sinh Vũ Thị Xuân Thùy 10/08/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

6.3 6.6 13.9

115 9 2 Hộ sinh Võ Thị Bích Thủy 26/06/96 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.0 7.1 13.6

116 29 2 Hộ sinh Trần Thanh Huyền Trâm 08/06/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 4.0 6.8 11.3

117 22 2 Hộ sinh Trần Thị Ngọc Trâm 04/08/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 5.9 6.4 12.8

118 2 2 Hộ sinh Nguyễn Minh Trân 25/02/96 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 7.2 7.6 15.3

119 1 2 Hộ sinh Lê Trần Thúy Vi 09/11/96 3303 Huyện Quảng Điền 33015 THPT Đặng Huy Trứ 2 7.1 7.7 15.3

120 44 2 Hộ sinh Nguyễn Hoàng Bảo Vy 22/07/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

7.5 8.0 16.5

121 28 2 Hộ sinh Nguyễn Thị Tường Vy 09/11/95 3306 Thị xã Hương Thủy 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

5.1 7.5 13.6

122 18 2 Hộ sinh Lê Thị Như Ý 25/04/97 0403 Quận Sơn Trà 04011 THPT Ngô Quyền 3 6.6 7.1 13.7

123 46 2 Hộ sinh Đào Thị Hải Yến 19/07/97 3305 Huyện Phú Vang 33018 THPT Hương Thủy 2 6.3 8.8 15.6

Page 6: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

124 15 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Phạm Tường An 01/08/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

9.4 7.3 17.7

125 49 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Phước Bảo Ấn 09/12/97 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 5.1 7.9 13.5

126 7B

Đ

3 Y sỹ YHCT Lê Thị Ngọc Anh 30/08/97 4004 Huyện Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 7.2 6.9 15.6

127 6B

Đ

3 Y sỹ YHCT Lê Thị Phương Anh 08/04/96 3010 Huyện Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 1 6.6 7.8 15.9

128 53 3 Y sỹ YHCT Trần Thị Kim Anh 14/10/97 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2N

T

6.5 6.1 13.6

129 44 3 Y sỹ YHCT Bùi Thái Bảo 26/08/97 3201 Thành phố Đông Hà 32027 THPT Phan Châu Trinh 2 7.8 7.9 16.2

130 70 3 Y sỹ YHCT Trương Thị Bê 22/03/96 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 6.5 7.1 15.1

131 56 3 Y sỹ YHCT Trần Thị Bình 21/07/97 3207 Huyện Hải Lăng 33011 THPT Phong Điền 2N

T

5.9 7.1 14.0

132 41 3 Y sỹ YHCT Trần Đình Châu 15/02/86 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2N

T

7.0 6.9 14.9

133 64 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Văn Chiến 20/07/96 3405 Huyện Đại Lộc 34024 THPT Chu Văn An 1 5.8 6.2 13.5

134 50 3 Y sỹ YHCT Lê Văn Chuẩn 25/10/96 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 01 4.1 7.2 14.8

135 9 3 Y sỹ YHCT Hồ Ngọc Cương 16/05/89 3305 Huyện Phú Vang 33009 TT GDTX TP Huế 2 7.1 7.5 15.1

136 62 3 Y sỹ YHCT Phan Văn Dân 02/09/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

7.2 6.5 14.7

137 45 3 Y sỹ YHCT Đào Hữu Đạt 21/09/91 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 1 7.4 6.7 15.6

138 39 3 Y sỹ YHCT Lê Văn Thành Đô 15/02/97 3207 Huyện Hải Lăng 32016 THPT TX Quảng Trị 2 7.1 8.1 15.7

139 63 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Văn Dũng 26/02/97 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 7.5 8.1 17.1

140 23 3 Y sỹ YHCT Hoàng Viết Duy 14/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.0 6.2 12.7

141 29 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Hương Giang 12/03/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

7.6 7.2 15.8

142 31 3 Y sỹ YHCT Hồ Thế Hải 19/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.7 7.6 15.8

143 51 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Hằng 28/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 6.5 6.7 14.7

144 57 3 Y sỹ YHCT Trần Thị Thu Hằng 24/12/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.2 6.6 13.3

145 27 3 Y sỹ YHCT Võ Thị Kim Hằng 27/08/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 6.6 7.4 14.5

146 54 3 Y sỹ YHCT Phan Thị Hạnh 26/10/97 3104 Huyện Quảng Trạch 31021 THPT Quang Trung 1 06 6.6 6.7 15.8

147 65 3 Y sỹ YHCT Võ Văn Đức Hiếu 12/03/97 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2N

T

5.5 6.4 12.9

148 61 3 Y sỹ YHCT Đặng Ngọc Hợp 29/12/97 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31038 THPT Lệ Thuỷ 2N

T

7.8 7.9 16.7

149 48 3 Y sỹ YHCT Trần Thị Ngọc Huệ 25/07/97 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2N

T

7.5 7.8 16.3

150 68 3 Y sỹ YHCT Phạm Văn Hùng 06/03/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32044 THPT Cửa Tùng 2N

T

7.5 6.6 15.1

Page 7: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

151 52 3 Y sỹ YHCT Trần Đình Hưng 12/11/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 8.1 7.5 17.1

152 2 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Lan Hương 05/11/96 3205 Huyện Cam Lộ 32031 THPT Cam Lộ 1 8.1 8.1 17.7

153 3 3 Y sỹ YHCT Phan Cảnh Huy 16/09/87 3303 Huyện Quảng Điền 33009 TT GDTX TP Huế 2 9.4 6.1 16.0

154 7 3 Y sỹ YHCT Đoàn Thị Thu Huyền 19/07/97 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2N

T

4.6 7.1 12.7

155 12B

Đ

3 Y sỹ YHCT Trần Thị Mỹ Kim 15/01/97 3417 Huyện Phú Ninh 34054 THPT Trần Văn Dư 2N

T

8.3 6.9 16.2

156 16 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Hoài Linh 13/11/97 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 6.3 6.4 13.2

157 60 3 Y sỹ YHCT Hoàng Thị Loan 10/09/96 3104 Huyện Quảng Trạch 31010 THPT Lê Trực - Tuyên

Hoá

1 7.2 5.7 14.4

158 17 3 Y sỹ YHCT Trịnh Công Lộc 08/10/97 3304 Thị xã Hương Trà 33041 THPT Hương Trà 2 7.7 6.9 15.1

159 4B

Đ

3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Long 16/10/94 3105 Huyện Bố Trạch 31029 Trường THCS và THPT

Việt Trung

1 7.8 7.0 16.3

160 8B

Đ

3 Y sỹ YHCT Đoàn Thị Luyến 16/10/97 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2N

T

8.3 8.3 17.6

161 11B

Đ

3 Y sỹ YHCT Trần Thị Mỹ Ly 01/02/96 3206 Huyện Triệu Phong 04006 TTGDTX-HN Hải

Châu+BTBK+CĐCN

3 6.7 8.0 14.7

162 33 3 Y sỹ YHCT Trần Đình Nam 20/11/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

6.1 6.4 13.5

163 5B

Đ

3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Bích Ngọc 19/10/96 3510 Huyện Sơn Hà 35042 Trường THPT Quang

Trung

1 6.7 6.2 14.4

164 2B

Đ

3 Y sỹ YHCT Hồ Thị Nguối 11/03/95 3309 Huyện A Lưới 33040 THPT Hồng Vân 1 01 4.6 5.2 13.3

165 42 3 Y sỹ YHCT Trần Hữu Nguyên 05/02/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.1 8.0 15.6

166 18 3 Y sỹ YHCT Tạ Thị Minh Nguyệt 24/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33050 TTGDTX Phú Vang 1 6.1 5.5 13.1

167 32 3 Y sỹ YHCT Hà Minh Nhật 05/06/96 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 5.8 6.5 12.8

168 30 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Nhi 15/06/91 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 1 5.3 6.5 13.3

169 38 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Thùy Như 18/02/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 8.0 8.0 17.5

170 10 3 Y sỹ YHCT Trần Thị Quỳnh Như 26/08/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 5.2 7.8 13.5

171 8 3 Y sỹ YHCT Hoàng Thị Thùy Nhung 26/02/96 4004 Huyện Krông Năng 40014 THPT Phan Bội Châu 1 6.6 6.6 14.7

172 1B

Đ

3 Y sỹ YHCT Võ Thị Cẩm Nhung 08/10/96 3204 Huyện Gio Linh 32039 THPT Cồn Tiên 1 6.0 6.6 14.1

173 72 3 Y sỹ YHCT Phạm Thị Ngọc Oanh 07/12/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 6.9 6.8 14.2

174 6 3 Y sỹ YHCT Võ Lê Minh Phú 29/09/92 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 9.2 8.4 18.1

175 13 3 Y sỹ YHCT Ngô Quý Phước 26/10/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.1 8.8 15.4

176 46 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Ánh Phương 11/08/96 3206 Huyện Triệu Phong 32053 Trung tâm GDTX TX

Quảng trị

2 6.5 6.7 13.7

177 10B

Đ

3 Y sỹ YHCT Bùi Duy Tâm 25/07/95 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2N

T

5.8 6.3 13.1

Page 8: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

178 37 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Ngô Tâm 13/03/96 3403 Huyện Duy Xuyên 34014 THPT Lê Hồng Phong 2N

T

7.2 6.9 15.1

179 12 3 Y sỹ YHCT Hoàng Thị Thu Thảo 17/06/96 3208 Huyện Hướng Hóa 32034 THPT Hướng Hoá 1 5.9 6.5 13.9

180 69 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Tất Anh Thi 26/06/97 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 5.3 8.4 14.2

181 26 3 Y sỹ YHCT Nguyễn Thị Thiện 10/07/97 3010 Huyện Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 1 7.4 8.2 17.1

182 3B

Đ

3 Y sỹ YHCT Trần Viết Thuần 10/08/97 3009 Huyện Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2N

T

7.3 7.0 15.3

183 34 3 Y sỹ YHCT Phan Văn Thục 05/09/97 2906 Huyện Quỳnh Lưu 29035 THPT Cù Chính Lan 2N

T

5.4 8.2 14.6

184 1 3 Y sỹ YHCT Võ Thị Thủy 20/11/96 3106 Huyện Quảng Ninh 31036 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 2N

T

9.0 8.1 18.1

185 9B

Đ

3 Y sỹ YHCT Puih Tiễn 10/06/95 3801 Thành phố Pleiku 38030 Trường THPT Trần Phú 1 01 4.3 6.1 13.9

186 4 3 Y sỹ YHCT Bùi Thị Tuyết Trinh 28/02/96 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 5.5 5.6 12.6

187 58 3 Y sỹ YHCT Phan Thị Mỹ Trinh 10/09/96 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2N

T

5.5 7.1 13.6

188 36 3 Y sỹ YHCT Lê Thị Hồng Vân 22/10/97 3207 Huyện Hải Lăng 32012 THPT Hải Lăng 2N

T

7.9 7.5 16.4

189 47 3 Y sỹ YHCT Phan Thị Vượng 25/12/96 2916 Huyện Nghi Lộc 29082 THPT Nghi Lộc 2 1 06 6.5 7.0 16.0

190 28 3 Y sỹ YHCT Dương Thị Thảo Vy 06/10/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 5.7 6.9 13.1

191 43 3 Y sỹ YHCT Lê Thị Mỹ Yến 23/11/97 3206 Huyện Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 8.3 7.0 16.8

192 BĐ 4 KTV Xét nghiệm Hoàng Thảo Nguyên 15/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.1 7.3 13.9

193 3 4 KTV Xét nghiệm Đặng Nguyễn Hoài An 25/10/96 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 6.3 7.4 14.2

194 12 4 KTV Xét nghiệm Lê Thị Thanh An 29/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.0 8.4 14.9

195 48 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Minh Anh 26/01/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 6.7 7.4 15.6

196 75 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Thảo Anh 16/09/97 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 1 5.8 6.5 13.8

197 52 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Tú Anh 01/10/96 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2N

T

6.7 6.8 14.5

198 76 4 KTV Xét nghiệm Võ Thị Kim Anh 23/12/97 3207 Huyện Hải Lăng 32013 THPT Trần Thị Tâm 2N

T

6.3 5.7 13.0

199 61 4 KTV Xét nghiệm Võ Quang Quốc Cường 01/10/90 3305 Huyện Phú Vang 33009 TT GDTX TP Huế 2 5.7 7.3 13.5

200 45 4 KTV Xét nghiệm Đoàn Nguyễn Hoài Đức 14/06/97 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 5.5 7.6 13.6

201 40 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Thùy Dương 06/01/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.6 7.0 16.1

202 31 4 KTV Xét nghiệm Hoàng Viết Duy 14/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.0 6.2 12.7

203 38 4 KTV Xét nghiệm Hồ Thế Hải 19/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 7.7 7.6 15.8

204 34 4 KTV Xét nghiệm Lê Thị Hồng Hạnh 19/08/97 3206 Huyện Triệu Phong 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 5.8 6.9 13.2

Page 9: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

205 13 4 KTV Xét nghiệm Trần Như Hào 10/11/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.9 7.4 14.8

206 1B

Đ

4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Hảo 24/04/96 2914 Huyện Đô Lương 29068 THPT Đô Lương 1 2N

T

8.7 8.2 17.9

207 72 4 KTV Xét nghiệm Phan Thị Thu Hiền 26/07/96 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

6.0 6.4 13.4

208 10 4 KTV Xét nghiệm Đặng Văn Hiếu 20/03/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

7.1 6.4 14.5

209 41 4 KTV Xét nghiệm Võ Thị Hoa 02/04/91 0402 Quận Thanh Khê 34013 THPT Sào Nam 2N

T

06 8.0 7.3 17.3

210 2B

Đ

4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Huệ 12/01/97 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31043 THPT KT Lệ Thuỷ 2N

T

6.2 7.7 14.9

211 73 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Ngọc Thái Hùng 28/08/96 3309 Huyện A Lưới 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 5.6 6.6 12.7

212 54 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Mỹ Hương 20/04/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 4.3 8.5 13.3

213 74 4 KTV Xét nghiệm Phạm Văn Khánh 13/10/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 4.3 8.0 12.8

214 46 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Đình Khoa 26/10/92 3307 Huyện Phú Lộc 33045 THPT Tư thục Thế Hệ Mới 2N

T

8.4 8.2 17.6

215 63 4 KTV Xét nghiệm Trần Thị Lệ 19/09/96 3106 Huyện Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu - Quảng

Ninh

2N

T

5.9 6.8 13.7

216 8 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Liên 24/09/95 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

8.8 6.3 16.1

217 9 4 KTV Xét nghiệm Trương Ngọc Linh 12/04/95 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 5.4 7.4 13.3

218 58 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Văn Lộc 28/08/97 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 5.1 7.4 14.0

219 19 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Hằng Ly 08/05/96 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

8.8 7.0 16.8

220 24 4 KTV Xét nghiệm Trần Thị Hà My 01/03/93 3705 Huyện Phù Mỹ 38006 Trường THPT Hoàng Hoa

Thám

1 06 4.6 5.2 12.3

221 14 4 KTV Xét nghiệm Lê Thị Thanh Nga 31/07/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 6.5 6.8 13.8

222 36 4 KTV Xét nghiệm Hoàng Thị Kim Ngân 03/10/96 3301 Thành phố Huế 33009 TT GDTX TP Huế 2 6.4 6.8 13.7

223 2 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 8.0 8.3 16.8

224 23 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Hoài Minh Ngọc 17/03/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 5.6 7.4 13.5

225 47 4 KTV Xét nghiệm Trần Hữu Nguyên 05/02/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.1 8.0 15.6

226 22 4 KTV Xét nghiệm Tạ Thị Minh Nguyệt 24/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33050 TTGDTX Phú Vang 1 6.1 5.5 13.1

227 4 4 KTV Xét nghiệm Hà Minh Nhật 05/06/96 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 5.8 6.5 12.8

228 42 4 KTV Xét nghiệm Đặng Thị Hoài Nhi 08/12/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 8.1 8.2 16.8

229 5 4 KTV Xét nghiệm Phan Ngọc Ý Nhi 19/08/96 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 5.9 7.2 13.6

230 69 4 KTV Xét nghiệm Phan Trần Yến Nhi 13/11/97 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 5.8 6.7 14.0

231 57 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Thùy Nhiên 07/09/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.2 8.0 15.7

Page 10: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

232 27 4 KTV Xét nghiệm Bùi Thị Cẩm Nhung 25/08/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 6.7 7.1 14.3

233 3B

Đ

4 KTV Xét nghiệm Lê Tuyết Nhung 26/08/97 3803 Huyện Mang Yang 38009 Trường THPT Trần Hưng

Đạo

1 7.2 7.7 16.4

234 33 4 KTV Xét nghiệm Trần Thị Quý Ny 14/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

6.6 7.6 15.2

235 81 4 KTV Xét nghiệm Phạm Thị Ngọc Oanh 07/12/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 6.9 6.8 14.2

236 62 4 KTV Xét nghiệm Phan Thị Kim Oanh 30/09/96 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 7.3 5.3 14.1

237 1 4 KTV Xét nghiệm Phạm Trọng Phước 24/03/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 6.3 6.1 12.9

238 71 4 KTV Xét nghiệm Trần Đình Phước 18/10/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.5 6.9 13.9

239 25 4 KTV Xét nghiệm Tôn Thất Quan 10/09/97 0401 Quận Hải Châu 04001 THPT Nguyễn Hiền 3 6.2 6.0 12.2

240 35 4 KTV Xét nghiệm Đường Minh Quang 10/09/97 3301 Thành phố Huế 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.4 6.7 14.6

241 78 4 KTV Xét nghiệm Lê Kim Quý 01/08/94 3301 Thành phố Huế 33009 TT GDTX TP Huế 2 7.7 6.0 14.2

242 55 4 KTV Xét nghiệm Phạm Tài 15/10/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

5.0 6.6 12.6

243 53 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Tám 08/02/96 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 5.0 6.6 13.1

244 20 4 KTV Xét nghiệm Cao Thị Thanh Tâm 06/09/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

6.2 6.1 13.3

245 6 4 KTV Xét nghiệm Đoàn Thụy Thiên Thanh 19/07/96 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 6.2 7.0 13.7

246 26 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Thanh Thanh 18/03/97 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 5.4 7.5 13.4

247 64 4 KTV Xét nghiệm Cao Thị Phương Thảo 05/07/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 5.8 8.1 14.4

248 11 4 KTV Xét nghiệm Lê Thị Đào Thịnh 05/10/96 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

6.3 6.2 13.5

249 77 4 KTV Xét nghiệm Hoàng Thị Kim Thoa 30/08/95 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 7.4 7.9 15.8

250 39 4 KTV Xét nghiệm Phan Văn Thục 05/09/97 2906 Huyện Quỳnh Lưu 29035 THPT Cù Chính Lan 2N

T

5.4 8.2 14.6

251 21 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Thúy 17/02/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THPT Bến Quan 1 7.5 7.4 16.4

252 66 4 KTV Xét nghiệm Phạm Thị Minh Thúy 27/01/97 4006 Huyện Cư Mgar 40011 THPT Cư M'Gar 1 5.2 6.7 13.4

253 79 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Cửu Thị Thủy 04/11/97 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 6.8 6.2 13.5

254 29 4 KTV Xét nghiệm Hoàng Thị Hà Tiên 03/12/96 3307 Huyện Phú Lộc 33061 TTGDTX Phú Lộc 2N

T

6.9 7.7 15.6

255 4B

Đ

4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Văn Tiến 08/03/96 3808 Huyện Chư Prông 38015 Trường THPT Lê Quý Đôn 1 4.8 6.2 12.5

256 37 4 KTV Xét nghiệm Nguyễn Thị Hồng Trinh 08/05/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 6.5 7.6 14.6

257 44 4 KTV Xét nghiệm Phan Thị Thanh Tuyền 31/07/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 5.0 6.8 13.3

258 49 4 KTV Xét nghiệm Trương Đình Vân 20/05/97 3301 Thành phố Huế 33005 THPT Bùi Thị Xuân 2 6.5 6.0 13.0

Page 11: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

259 83 4 KTV Xét nghiệm Lý Triều Vỹ 31/08/95 3306 Thị xã Hương Thủy 33018 THPT Hương Thủy 2 4.7 7.1 12.3

260 28 4 KTV Xét nghiệm Lê Thị Như Ý 25/04/97 0403 Quận Sơn Trà 04011 THPT Ngô Quyền 3 6.6 7.1 13.7

261 236 5 Dược sỹ Trần Thị Tố Anh 16/11/90 3305 Huyện Phú Vang 33021 THPT Vinh Lộc 1 7.7 7.8 17.0

262 169 5 Dược sỹ Lê Thị Diểm 29/12/96 3207 Huyện Hải Lăng 32013 THPT Trần Thị Tâm 1 8.2 6.7 16.4

263 349 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Hương Diệp 11/02/90 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N

T

06 7.2 6.7 15.9

264 231 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Thùy Dương 06/01/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.6 7.1 16.2

265 440 5 Dược sỹ Hồ Hoàng Gia 29/07/97 3206 Huyện Triệu Phong 32062 THPT Nguyễn Hữu Thận 2N

T

9.1 8.6 18.7

266 335 5 Dược sỹ Lê Thị Hương Giang 11/06/96 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 7.7 7.1 16.3

267 393 5 Dược sỹ Đỗ Thị Ngọc Giàu 28/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 1 7.0 7.5 16.0

268 374 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Hồng Hà 16/03/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31033 THPT Quảng Ninh 2N

T

7.5 7.5 16.0

269 458 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N

T

7.2 7.7 15.9

270 40B

Đ

5 Dược sỹ Võ Thị Ngọc Hân 24/04/97 3411 Huyện Bắc Trà My 34049 THPT Bắc Trà My 1 9.0 6.5 17.0

271 419 5 Dược sỹ Đinh Thị Hằng 11/04/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 1 6.8 7.9 16.2

272 375 5 Dược sỹ Huỳnh Ái Thúy Hằng 25/09/97 3301 Thành phố Huế 33036 THPT Chi Lăng 2 8.1 7.8 16.4

273 413 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Hành 26/12/96 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 7.6 7.0 16.1

274 471 5 Dược sỹ Trần Thị Mỹ Hạnh 27/06/96 3309 Huyện A Lưới 33039 THPT Hương Lâm 1 8.6 6.8 16.9

275 71 5 Dược sỹ Hoàng Thị Thu Hiền 15/09/95 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 1 7.6 7.7 16.8

276 294 5 Dược sỹ Hoàng Thị Thu Hiền 22/07/97 3205 Huyện Cam Lộ 32031 THPT Cam Lộ 1 8.1 6.6 16.2

277 474 5 Dược sỹ Mai Thị Hiền 27/09/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 7.4 7.5 16.4

278 383 5 Dược sỹ Ngô Thị Thanh Hiền 17/12/97 3209 Huyện Đăkrông 32060 THPT Số 2 Đakrông 1 8.5 7.2 17.2

279 12B

Đ

5 Dược sỹ Nguyễn Thị Hiền 16/04/97 3206 Huyện Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 7.9 8.6 18.0

280 73 5 Dược sỹ Trương Thị Minh Hiếu 05/11/96 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 8.3 7.6 16.4

281 44B

Đ

5 Dược sỹ Cao Thị Ánh Hồng 01/05/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 1 6.9 7.7 16.1

282 16B

Đ

5 Dược sỹ Trần Thị Hồng 01/06/97 3206 Huyện Triệu Phong 32020 THPT Triệu Phong 1 8.1 8.7 18.3

283 238 5 Dược sỹ Nguyễn Song Huế 17/08/91 3105 Huyện Bố Trạch 31031 TT GD-DN Bố Trạch 2N

T

8.2 8.2 17.4

284 5B

Đ

5 Dược sỹ Lê Thị Hương 11/02/96 3309 Huyện A Lưới 33040 THPT Hồng Vân 1 01 7.1 7.1 17.7

285 43B

Đ

5 Dược sỹ Nguyễn Thị Hương 08/07/96 3104 Huyện Quảng Trạch 31019 THPT Lương Thế Vinh 2 8.5 7.4 16.4

Page 12: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

286 323 5 Dược sỹ Trần Đinh Thiên Hương 18/04/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

6.5 8.6 16.1

287 27B

Đ

5 Dược sỹ Trương Thị Thiên Hương 11/07/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 1 7.8 6.6 15.9

288 251 5 Dược sỹ Đậu Thị Hường 19/10/97 3007 Huyện Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 8.0 7.6 17.1

289 329 5 Dược sỹ Trương Thị Ngọc Huyền 28/02/96 3010 Huyện Kỳ Anh 30002 THPT Kỳ Anh 1 8.1 7.4 17.0

290 408 5 Dược sỹ Đỗ Thị Kiều 01/05/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.1 7.5 16.1

291 35 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Liên 24/09/95 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

8.8 6.6 16.4

292 270 5 Dược sỹ Võ Thị Mỹ Linh 09/02/97 3206 Huyện Triệu Phong 32054 Trung tâm GDTX Triệu

Phong

1 06 7.3 7.4 17.2

293 397 5 Dược sỹ Thân Thị Như Loan 04/01/97 3304 Thị xã Hương Trà 33027 THPT Hương Vinh 2 8.6 7.4 16.5

294 451 5 Dược sỹ Hồ Thị Kim Lộc 25/12/97 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 1 8.0 7.5 17.0

295 399 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Ly Ly 16/10/96 3209 Huyện Đăkrông 32037 THPT Đakrông 1 6.6 8.0 16.1

296 350 5 Dược sỹ Trần Thị Nhật Ly 06/03/97 3305 Huyện Phú Vang 33047 THPT Hà Trung 1 7.4 7.5 16.4

297 366 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Mai Lý 25/07/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu - Quảng

Ninh

2N

T

7.2 8.0 16.2

298 427 5 Dược sỹ Võ Thị Trà Mi 12/11/97 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 7.6 7.4 16.5

299 443 5 Dược sỹ Phan Thị Miên 10/01/94 3305 Huyện Phú Vang 33009 TT GDTX TP Huế 2 8.2 7.2 15.9

300 442 5 Dược sỹ Trần Doãn Thùy My 28/01/97 3202 Thị xã Quảng Trị 32021 THPT Chu Văn An 2N

T

8.2 8.2 17.4

301 240 5 Dược sỹ Bùi Thị Hằng Nga 05/02/97 3411 Huyện Bắc Trà My 34049 THPT Bắc Trà My 1 9.2 7.9 18.6

302 41B

Đ

5 Dược sỹ Nguyễn Thị Nghĩa 10/08/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31020 THPT Lê Hồng Phong 1 7.2 8.1 16.8

303 45B

Đ

5 Dược sỹ Hoàng Thị Ánh Ngọc 01/05/94 3007 Huyện Hương Khê 30021 THPT Hương Khê 1 7.4 7.3 16.2

304 55 5 Dược sỹ Hoàng Thị Minh Ngọc 10/10/93 3302 Huyện Phong Điền 33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2N

T

8.6 6.9 16.5

305 228 5 Dược sỹ Lê Hoàng Minh Nguyệt 10/10/97 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 7.7 6.9 16.1

306 416 5 Dược sỹ Lê Hoàng Minh Nguyệt 10/10/97 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 7.7 6.9 16.1

307 320 5 Dược sỹ Đặng Lê Uyên Nhi 18/11/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 8.1 7.3 15.9

308 149 5 Dược sỹ Lê Thị Mai Nhi 22/09/97 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

7.8 8.6 17.4

309 20 5 Dược sỹ Trần Thị Ý Nhi 28/06/96 3301 Thành phố Huế 33033 Học viện Âm nhạc Huế 2 8.9 7.1 16.5

310 207 5 Dược sỹ Trương Thị Lâm Nhi 27/07/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.4 7.2 16.1

311 49B

Đ

5 Dược sỹ Đặng Thị Nhịn 20/07/97 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 1 8.6 8.4 18.5

312 462 5 Dược sỹ Hoàng Thị Quỳnh Như 13/04/97 3303 Huyện Quảng Điền 33014 THPT Nguyễn Chí Thanh 2N

T

7.2 8.3 16.5

Page 13: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

313 233 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Thùy Như 18/02/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 1 8.0 6.6 16.1

314 299 5 Dược sỹ Lê Thị Kim Oanh 23/03/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 8.0 7.5 17.0

315 410 5 Dược sỹ Phan Phong 03/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 1 6.7 7.7 15.9

316 382 5 Dược sỹ Phạm Thị Trúc Phương 02/04/96 4015 Thị Xã Buôn Hồ 40049 THPT Phú Xuân 1 8.1 6.7 16.3

317 47B

Đ

5 Dược sỹ Lê Thị Thanh Phượng 15/09/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THPT Bến Quan 1 8.0 7.5 17.0

318 250 5 Dược sỹ Trần Thị Sương 12/10/97 3007 Huyện Hương Khê 30022 THPT Hàm Nghi 1 7.7 6.8 16.0

319 435 5 Dược sỹ Đậu Văn Thái 04/08/97 2910 Huyện Tân Kỳ 29044 THPT Tân Kỳ 1 9.0 6.1 16.6

320 150 5 Dược sỹ Võ Thị Thu Thảo 08/12/97 3305 Huyện Phú Vang 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

8.3 7.8 17.1

321 226 5 Dược sỹ Lê Thị Hoài Thương 05/02/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THPT Bến Quan 1 7.3 7.1 15.9

322 98 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Thúy 17/02/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32046 THPT Bến Quan 1 7.5 7.9 16.9

323 312 5 Dược sỹ Phan Thị Thủy 17/11/95 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 8.5 8.1 18.1

324 192 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Thũy Tiên 25/02/97 3208 Huyện Hướng Hóa 32020 THPT Triệu Phong 1 8.0 7.0 16.5

325 232 5 Dược sỹ Nguyễn Thành Tiệu 08/09/97 3309 Huyện A Lưới 33024 THPT A Lưới 1 01 7.5 5.1 16.1

326 370 5 Dược sỹ Lê Thị Mỹ Trâm 01/04/97 3304 Thị xã Hương Trà 33030 THPT Bình Điền 1 8.0 7.5 17.0

327 13 5 Dược sỹ Phan Thị Lệ Trang 27/11/96 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31041 THPT Nguyễn Chí Thanh 2N

T

7.4 7.8 16.2

328 415 5 Dược sỹ Lê Chí Tựu 15/08/90 3206 Huyện Triệu Phong 32021 THPT Chu Văn An 2N

T

8.9 8.9 18.8

329 473 5 Dược sỹ Cao Thị Hồng Tuyên 10/05/97 3102 Huyện Tuyên Hoá 31010 THPT Lê Trực - Tuyên

Hoá

1 7.2 7.7 16.4

330 282 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Kim Tuyến 05/02/97 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

8.8 6.8 16.6

331 46B

Đ

5 Dược sỹ Nguyễn Thị Vui 27/03/97 3201 Thành phố Đông Hà 32027 THPT Phan Châu Trinh 2 7.4 8.0 15.9

332 172 5 Dược sỹ Nguyễn Thị Như Ý 01/10/97 3305 Huyện Phú Vang 33031 THPT Vinh Xuân 1 7.2 8.0 16.7

333 BĐ 6 Y sỹ YHDP Hoàng Thảo Nguyên 15/09/97 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.1 7.3 13.9

334 22 6 Y sỹ YHDP Lê Thị Thanh An 29/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.0 8.4 14.9

335 70 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Phước Bảo Ấn 09/12/97 3301 Thành phố Huế 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 5.1 7.9 13.5

336 8B

Đ

6 Y sỹ YHDP Lê Thị Phương Anh 08/04/96 3010 Huyện Kỳ Anh 30054 THPT Lê Quảng Chí 1 6.6 7.8 15.9

337 11B

Đ

6 Y sỹ YHDP Trần Thị Kim Chi 21/03/97 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31040 THPT Trần Hưng Đạo - Lệ

Thuỷ

1 5.8 8.1 15.4

338 3B

Đ

6 Y sỹ YHDP Lê Hữu Chí 24/11/97 3710 Thị xã An Nhơn 37017 THPT Số 3 An Nhơn 2 7.4 6.4 14.3

339 62 6 Y sỹ YHDP Ngô Văn Du 12/06/97 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31045 Trường THCS và THPT

Dương Văn An

1 6.6 6.4 14.5

Page 14: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

340 8 6 Y sỹ YHDP Lâm Anh Đức 08/06/95 2904 Huyện Quỳ Hợp 29017 THPT Quỳ Hợp 2 1 6.0 6.0 13.5

341 6B

Đ

6 Y sỹ YHDP Phạm Thị Dung 30/08/97 3009 Huyện Cẩm Xuyên 30007 THPT Cẩm Bình 2N

T

5.7 7.5 14.2

342 16 6 Y sỹ YHDP Đặng Thị Ngọc Hà 07/08/96 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N

T

6.6 7.1 14.7

343 88 6 Y sỹ YHDP Hồ Thị Hà 09/09/97 4002 Huyện Ea H Leo 40066 THPT Trường Chinh 1 7.1 7.9 16.5

344 13 6 Y sỹ YHDP Trần Như Hào 10/11/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.9 7.4 14.8

345 3 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Hồng Hảo 06/10/95 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31042 TT GD-DN Lệ Thuỷ 1 5.6 7.1 14.2

346 69 6 Y sỹ YHDP Hoàng Thị Minh Hậu 27/10/97 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31038 THPT Lệ Thuỷ 2N

T

6.5 6.4 13.9

347 74 6 Y sỹ YHDP Lê Thị Hiền 03/10/97 3207 Huyện Hải Lăng 32011 THPT Bùi Dục Tài 2N

T

7.0 7.9 15.9

348 23 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Thu Hiền 20/06/96 3305 Huyện Phú Vang 33050 TTGDTX Phú Vang 1 8.0 6.1 15.6

349 85 6 Y sỹ YHDP Phan Thị Thu Hiền 26/07/96 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

6.0 6.4 13.4

350 20 6 Y sỹ YHDP Đặng Văn Hiếu 20/03/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

7.1 6.4 14.5

351 57 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Song Huế 17/08/91 3105 Huyện Bố Trạch 31031 TT GD-DN Bố Trạch 2N

T

8.2 8.2 17.4

352 4B

Đ

6 Y sỹ YHDP Võ Trang Thục Hửu 28/04/97 3417 Huyện Phú Ninh 34061 THPT Nguyễn Dục 1 5.1 6.8 13.4

353 92 6 Y sỹ YHDP Phạm Thị Thanh Huyền 17/06/97 3106 Huyện Quảng Ninh 31034 THPT Ninh Châu - Quảng

Ninh

2N

T

8.5 7.1 16.6

354 11 6 Y sỹ YHDP Hà Thị Thảo Linh 11/03/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.6 7.3 14.4

355 61 6 Y sỹ YHDP Võ Thị Mỹ Linh 09/02/97 3206 Huyện Triệu Phong 32054 Trung tâm GDTX Triệu

Phong

1 06 7.3 6.3 16.1

356 75 6 Y sỹ YHDP Vũ Mỹ Linh 07/11/97 3201 Thành phố Đông Hà 32025 THPT Đông Hà 2 6.4 7.8 14.7

357 71 6 Y sỹ YHDP Hồ Thị Mỹ Loan 01/02/97 3305 Huyện Phú Vang 33016 THPT Phan Đăng Lưu 1 6.5 7.1 15.1

358 79 6 Y sỹ YHDP Trần Khánh Ly 03/03/97 3101 Thành phố Đồng Hới 31002 THPT Đào Duy Từ, Đồng

Hới

2 6.9 6.6 14.0

359 91 6 Y sỹ YHDP Phan Thị Miên 10/01/94 3305 Huyện Phú Vang 33009 TT GDTX TP Huế 2 8.2 7.3 16.0

360 51 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Mộng 09/03/97 3307 Huyện Phú Lộc 33022 THPT Phú Lộc 2N

T

6.2 6.7 13.9

361 2 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Kim Ngân 05/10/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 8.0 8.3 16.8

362 90 6 Y sỹ YHDP Trần Thị Bích Ngân 03/08/97 4001 Thành phố Buôn Ma

Thuột

40025 THPT Cao Bá Quát 1 6.7 6.4 14.6

363 32 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Hoài Minh Ngọc 17/03/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 5.6 7.4 13.5

364 1B

Đ

6 Y sỹ YHDP Trần Xuân Nhật 13/04/93 3408 Huyện Thăng Bình 34040 THPT Lý Tự Trọng 2N

T

7.5 7.7 16.2

365 10 6 Y sỹ YHDP Hoàng Thị Quỳnh Nhi 01/07/96 3306 Thị xã Hương Thủy 33019 THPT Phú Bài 2 6.2 8.0 14.7

366 59 6 Y sỹ YHDP Võ Thị Hà Nhi 13/10/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 5.3 7.8 13.6

Page 15: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

367 37 6 Y sỹ YHDP Bùi Thị Mỹ Như 01/11/97 3207 Huyện Hải Lăng 32014 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2N

T

6.7 6.1 13.8

368 36 6 Y sỹ YHDP Bùi Thị Cẩm Nhung 25/08/97 3306 Thị xã Hương Thủy 33007 THPT Nguyễn Trường Tộ 2 6.7 7.1 14.3

369 76 6 Y sỹ YHDP Lê Thị Hồng Nhung 05/01/98 2905 Huyện Nghĩa Đàn 29026 THPT Cờ Đỏ 1 7.2 6.0 14.7

370 63 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Cẩm Nhung 29/12/97 3206 Huyện Triệu Phong 32022 THPT Vĩnh Định 2N

T

8.7 7.8 17.5

371 89 6 Y sỹ YHDP Hồ Văn Ninh 30/08/97 3208 Huyện Hướng Hóa 32017 Phổ thông DTNT tỉnh 1 01 6.1 6.0 15.6

372 9 6 Y sỹ YHDP Hoành Kiều Oanh 11/02/96 3301 Thành phố Huế 33002 THPT Hai Bà Trưng 2 8.1 8.1 16.7

373 1 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/05/96 3301 Thành phố Huế 33029 THPT Đặng Trần Côn 2 6.1 7.1 13.7

374 94 6 Y sỹ YHDP Phạm Thị Ngọc Oanh 07/12/97 3108 Thị xã Ba Đồn 31022 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 6.9 6.8 14.2

375 5 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Hồng Phi 19/10/95 3308 Huyện Nam Đông 33023 THPT Nam Đông 1 7.8 6.8 16.1

376 27 6 Y sỹ YHDP Ngô Quý Phước 26/10/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 6.1 8.8 15.4

377 68 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Ánh Phương 11/08/96 3206 Huyện Triệu Phong 32053 Trung tâm GDTX TX

Quảng trị

2 6.5 6.7 13.7

378 29 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Thanh Phương 05/01/97 3301 Thành phố Huế 33042 THPT Cao Thắng 2 6.1 7.2 13.8

379 46 6 Y sỹ YHDP Trần Việt Quân 08/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33020 THPT An Lương Đông 2N

T

5.8 7.1 13.9

380 47 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Trần Quang 10/04/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 06 7.6 6.6 15.7

381 48 6 Y sỹ YHDP Trần Thị Thanh Tâm 10/02/97 3307 Huyện Phú Lộc 33021 THPT Vinh Lộc 1 5.9 7.0 14.4

382 2B

Đ

6 Y sỹ YHDP Võ Thanh Tâm 25/12/97 3201 Thành phố Đông Hà 32027 THPT Phan Châu Trinh 2 7.2 7.7 15.4

383 9B

Đ

6 Y sỹ YHDP Lê Thị Thắm 22/02/97 3204 Huyện Gio Linh 32040 THPT Gio Linh 2N

T

6.9 7.5 15.4

384 35 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Thanh Thanh 18/03/97 3301 Thành phố Huế 33003 THPT Nguyễn Huệ 2 5.4 7.5 13.4

385 93 6 Y sỹ YHDP Lê Hữu Thọ 26/09/97 3309 Huyện A Lưới 33040 THPT Hồng Vân 1 01 4.6 6.6 14.7

386 73 6 Y sỹ YHDP Võ Danh Thỏa 10/08/92 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31040 THPT Trần Hưng Đạo - Lệ

Thuỷ

1 6.5 6.3 14.3

387 30 6 Y sỹ YHDP Lê Văn Thoại 22/02/97 3302 Huyện Phong Điền 33011 THPT Phong Điền 2N

T

7.9 7.3 16.2

388 78 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Hoàng Anh Thư 28/09/97 3302 Huyện Phong Điền 33012 THPT Tam Giang 2N

T

6.9 6.3 14.2

389 15 6 Y sỹ YHDP Trương Phan Đức Thuần 11/12/94 3305 Huyện Phú Vang 33032 TC Phật Học Huế 2 6.5 7.5 14.5

390 84 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Thuận 01/09/96 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31039 THPT Hoàng Hoa Thám -

Lệ Thuỷ

1 7.7 6.9 16.1

391 54 6 Y sỹ YHDP Phan Văn Thục 05/09/97 2906 Huyện Quỳnh Lưu 29035 THPT Cù Chính Lan 2N

T

5.4 8.2 14.6

392 21 6 Y sỹ YHDP Vũ Thị Xuân Thùy 10/08/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 2N

T

6.3 6.6 13.9

393 45 6 Y sỹ YHDP Trương Thị Thủy 09/10/96 3107 Huyện Lệ Thuỷ 31038 THPT Lệ Thuỷ 2N

T

7.1 6.7 14.8

Page 16: HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TRÚNG …cdythue.edu.vn/quat/daotao/tuyensinh/TT_dot1_TCCN...53 67 1 Điều dưỡng GMHS Huỳnh Thị Quyến 05/11/95 3306 Thị xã Hương

ST

T

HS

CU

NgTên ngành

Ngày

sinh

HKHộ khẩu

trườn

g

Trường THPT KV ĐTMôn

1

Môn

2Tổng

Ghi

chúHọ và tên

394 10B

Đ

6 Y sỹ YHDP Hồ Thị Cẩm Tiên 16/11/97 3711 Huyện Tuy Phước 37012 THPT Nguyễn Diêu 2N

T

6.7 7.6 15.3

395 43 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Thũy Tiên 25/02/97 3208 Huyện Hướng Hóa 32020 THPT Triệu Phong 1 8.0 6.4 15.9

396 52 6 Y sỹ YHDP Đặng Thị Diễm Trinh 14/10/97 3301 Thành phố Huế 33004 THPT Gia Hội 2 5.9 9.3 15.7

397 83 6 Y sỹ YHDP Châu Khắc Trung 05/07/97 3305 Huyện Phú Vang 33038 THPT DL Trần Hưng Đạo 2 7.4 6.6 14.5

398 6 6 Y sỹ YHDP Đỗ Văn Mạnh Tường 26/12/96 3404 Huyện Điện Bàn 34021 THPT Nguyễn Khuyến 2N

T

5.9 6.8 13.7

399 14 6 Y sỹ YHDP Hồ Thị Tố Uyên 17/09/95 3203 Huyện Vĩnh Linh 32043 THPT Vĩnh Linh 2N

T

6.9 6.7 14.6

400 72 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Tường Vân 04/02/97 3305 Huyện Phú Vang 33035 THPT Thuận An 1 6.8 7.2 15.5

401 56 6 Y sỹ YHDP Nguyễn Thị Tường Vy 09/11/95 3306 Thị xã Hương Thủy 33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2N

T

5.1 7.5 13.6

402 82 6 Y sỹ YHDP Thái Thị Yến 04/05/97 2915 Huyện Thanh

Chương

29079 THPT Đặng Thai Mai 2N

T

8.5 6.7 16.2

Danh sách có 402 thí sinh trúng tuyển