Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

42
P/NO : MFL67164734 HT806PM (HT806PM, SD86TM-S, SD86SM-S, SH86TM-C, SH85TM-W) Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD Việt HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 1 2010-12-08 �� 10:48:57

Transcript of Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Page 1: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

P/NO : MFL67164734

HT806PM (HT806PM, SD86TM-S, SD86SM-S, SH86TM-C, SH85TM-W)

Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD

Việt

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 1 2010-12-08 �� 10:48:57

Page 2: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

1 BắtĐầu

Bắt Đầu2

Bắt Đầu

1

Thông Tin về An Toàn

THẬN TRỌNGRỦI RO BỊ ĐIỆN GIẬT

KHÔNG MỞ

THẬN TRỌNG:ĐỂGIẢMRỦIROBỊĐIỆNGIẬT,KHÔNGTHÁONẮP(NAYPHÍASAU)BÊNTRONGKHÔNGCÓBỘPHẬNNGƯỜIDÙNGCÓTHỂBẢODƯỠNGCHUYỂNVIỆCBẢODƯỠNGCHONHÂN

VIÊNBẢODƯỠNGCÓCHUYÊNMÔN.

Dấutiachớpvớibiểutượnghìnhđầumũitênnằmtrongtamgiácđềucómụcđíchđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủađiệnápnguyhiểmkhôngđượccáchlynằmbêntrongvỏcủasảnphẩmvàcóthểđủđộmạnhđểtạorarủirovềđiệngiậtchoconngười.

Dấuchấmthannằmtrongtamgiácđềulàđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủacácchỉdẫnvậnhànhvàbảotrì(bảodưỡng)trongtậptàiliệuđikèmvớisảnphẩmnày.

CẢNH BÁO:ĐỂNGĂNNGỪANGUYCƠHỎAHOẠNHOẶCĐIỆNGIẬT,KHÔNGĐỂSẢNPHẨMDƯỚIMƯAHOẶCNƠIẨMƯỚT.

CẢNH BÁO:Khônglắpđặtthiếtbịởnơibịhạnchếnhưkệsáchhaynhữngvậttươngtự.

THẬN TRỌNG:Khôngđượcđểcáckhehởthônghơibịbítkín.Lắpđặtthiếtbịtheohướngdẫncủanhàsảnxuất.

Cácrãnhvàkhehởnơivỏmáynhằmmụcđíchtạosựthoángkhívàbảođảmchosựvậnhànhthôngsuốtsủasảnphẩm,bảovệsảnphẩmkhôngbịquánóng.Tuyệtđốikhôngnênđểcáckhehởbịbítkínbởiviệcđặtsảnphẩmtrêngiường,ghế,chănmềnhoặcnhữngbềmặttươngtự.Khôngnênđặtsảnphẩmởnhữngnơicókếtcấugắnliềnnhưkệsáchhoặcgiáđểđồtrừkhicóđượcđộthôngthoángcầnthiếthoặcchỉdẫncủanhàsảnxuấtđãđượcđềcậpđến.

THẬN TRỌNG:Sảnphẩmnàysửdụnghệthốnglaser.Đểbảođảmsửdụngsảnphẩmhợplý,vuilòngđọckỹtàiliệuhướngdẫnsửdụngnàyvàlưugiữchonhữnglầnthamkhảosau.Nếusảnphẩmcầnđượcbảohành,liênhệvớitrungtâmdịchvụđượcủynhiệm.Việcsửdụngnhữngnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặcvậnhànhkháckhôngthuộccáctrườnghợpđượcnêutrongtàiliệunàycóthểdẫnđếntiếpxúcvớibứcxạnguyhiểm.Đểngănngừatiếpxúctrựctiếpvớitialaser,đừngthửmởlớpvỏbảovệ.Bứcxạlasercóthểnhìnthấyđượckhimở.

TUYỆTĐỐIKHÔNGNHÌNVÀOCHÙMTIA.

THẬN TRỌNG liên quan đến Dây nguồn

Hầuhếtcácthiếtbịđòihỏiđượcđặtvàomộtmạchđiệnđượcthiếtkếriêngbiệt;

Đólàmộtmạchđiệnổcắmđiệnđơnđểcấpnguồnchỉchomộtthiếtbịđóvàkhôngkếtnốithêmnhánhhoặcvớiổcắmkhác.Đểchắcchắchãykiểmtratrangnóivềthôngsốkỹthuậttrongtàiliệuhướngdẫnnày.Khôngđểổcắmtườngbịquátải.Ổcắmtườngbịquátải,bịlỏnghoặchưhỏng,dâybịgiãn,dâynguồnbịsờn,haylớpcáchlybịhỏnghaynứtsẽgâyranguyhiểm.Tấtcảnhữnghỏnghócnàyđềucóthểgâyrahỏahoạnhoặcđiệngiật.Kiểmtrađịnhkỳdâyđiệncủathiếtbị,nếuthấyxuấthiệnhỏnghóchoặcbịbiếndạng,hãyrútphíchcắm,ngừngsửdụngthiếtbịvàgọitrungtâmbảodưỡngđượcủyquyềnthaydâycóthôngsốkỹthuậttươngđương.Bảoquảndâynguồntránhxacáctácnhânvậtlýhayhóahọcgâynguyhạinhưxoắn,bịthắtnút,bịkẹp,kẹttrongcửahoặcbịdẫmđạp.Luônchúýđếnphíchcắm,ổcắmtường,vànơidâycóthiếtbịnày.Đểngắtnguồnrakhỏiđiệnlưới,rútphíchcắmdâyđiệnlưới.Khilắpđặtsảnphẩm,hãybảođảmđặtởvịtríđểcóthểdễdàngthaotácvớiphíchcắm.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 2 2010-12-08 �� 10:48:58

Page 3: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu 3Bắt Đ

ầu

1

Thiếtbịnàyđượctrangbịpinhoặcbộắcquylưuđộng.

Cách an toàn để tháo pin hoặc bộ pin ra khỏi thiết bị: Tháopinhoặcbộpincũ,thựchiệncácbướctheothứtựngượcsovớikhilắp.Đểtránhlàmônhiễmmôitrườngvàgâyranguyhiểmcóthểcóđốivớisứckhỏeconngườivàđộngvật,phảiđặtpincũhoặcbộpinvàothùngchứathíchhợptạicácđiểmthugomdànhriêng.Khôngđượcvứtbỏpinhoặcbộpinchungvớirácthảikhác.Bạnnênsửdụngpinvàbộắcquytrongcáchệthốnghoàntrảmiễnphícủađịaphương.”

THẬN TRỌNG:Khôngđểmáybịdínhnước(nhấnchìmhoặcbắnvào)vàkhôngđểvậtnàocóchứanướcnhưlọhoalêntrênmáy.

Bản quyềnLuậtcấmsaochép,quảngbá,trìnhbày,phátquacáp,mởởnơicôngcộng,haychothuêtàiliệuđãcấpbảnquyềnmàkhôngcósựchophép.SảnphẩmnàycóchứcnăngbảovệsaochépđượcpháttriểnbởiMacrovision.Cáctínhiệubảovệbảnquyềnđượcghitrênmộtsốđĩa.Khighivàmởcáchìnhảnhcủađĩanàynhiễuảnhsẽxuấthiện.SảnphẩmnàykếthợpvớicôngnghệbảovệbảnquyềnmàđượcbảovệbởibằngsángchếHoaKỳvàcácquyềntàisảntrítuệkhác.ViệcdùngcôngnghệbảovệbảnquyềnnàyphảiđượcTậpđoànMacrovisioncấpquyền,vàcóýđịnhdùngchỉđểgiađìnhvàviệcxemhạnchếkháctrừkhiđượcTậpđoànMacrovisioncấpquyềnkhácđi.Cấmthiếtkếngượclạihaytháorời.

NGƯỜITIÊUDÙNGNÊNLƯUÝLÀKHÔNGPHẢITẤTCẢCÁCBỘTI-VIĐỘPHÂNGIẢICAOLÀHOÀNTOÀNTƯƠNGTHÍCHVỚISẢNPHẨMNÀYVÀCÓTHỂGÂYRACÁCTHÀNHPHẦNLẠHIỂNTHỊTRONGHÌNHẢNH.TRONGTRƯỜNGHỢPCÓCÁCSỰCỐHÌNHẢNHQUÉTTỊNHTIẾN525HAY625,ĐỀNGHỊLÀNGƯỜIDÙNGCHUYỂNQUAKẾTNỐIVỚIĐẦURA“ĐỘRÕNÉTCHUẨN”.NẾUCÓBẤTCỨTHẮCMẮCNÀOVỀSỰTƯƠNGTHÍCHCỦABỘTI-VIVỚIKIỂU525pVÀ625pNÀY,VUILÒNGLIÊNHỆTRUNGTÂMDỊCHVỤKHÁCHHÀNGCỦACHÚNGTÔI.

Bạnphảiđặttùychọnđịnhdạngđĩacho[Chủ]đểlàmchođĩatươngthíchvớicácđầumáyLGkhiđịnhdạngcácđĩacóthểghilại.KhiđặttùychọnthànhHệthốngTậptinSống,bạnkhôngthểsửdụngnótrêncácđầumáyLG.

(HệthốngTậptinChủ/Sống:HệthốngđịnhdạngđĩachoWindowsVista)

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 3 2010-12-08 �� 10:48:58

Page 4: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Mục Lục4

Mục Lục

1 Bắt Đầu2 Thông Tin về An Toàn6 Các Tính Năng Riêng Có6 – Portable In (Đầu Vào Thiết Bị Lưu Động)6 – Ghi Trực Tiếp Vào USB6 – Tính năng Full HD up-scaling6 – Cài Đặt Loa Home Theater6 Phụ kiện7 Giới thiệu7 – Đĩa Phát Được7 – Về việc hiển thị biểu tượng &7 – Biểu tượng dùng trong tài liệu này7 – Các mã khu vực8 – Yêu Cầu tập tin có thể phát9 Bộ điều khiển từ xa10 Bảng trước11 Bảng sau

2 Kết nối12 Gắn loa vào thiết bị13 – Lắp đặt Hệ Thống14 Kết nối với Tivi Của bạn14 – Kết nối Component Video15 – Kết nối HDMI Out16 – Kết Nối Video17 – Thiết lập Độ phân giải17 Độ Phân Giải Đầu Ra Video18 Kết Nối Thiết Bị Tùy Chọn18 – Kết Nối AUX IN18 – Kết Nối AUDIO IN (PORT. IN)18 – Nghe nhạc từ máy nghe nhạc cầm tay

hoặc thiết bị ngoại vi19 – Kết Nối USB20 – Kết nối OPTICAL IN20 – Cài đặt loa home theater20 Kết Nối Anten

3 Thiết Lập Hệ Thống21 Điều chỉnh các thiết lập Cài Đặt21 – OSD Thiết lập ngôn ngữ ban đầu - Tùy

chọn21 – Để hiển thị và thoát khỏi Trình Đơn Cài

Đặt22 – Language (NGÔN NGỮ)22 – Display (MÀN HÌNH HIỂN THỊ)23 – Audio(ÂM THANH)24 – Lock (KHÓA) (Kiểm Soát Của Cha Mẹ)25 – Others (KHÁC)

4 Vận hành26 Sử dụng Trình đơn Home26 Các Thao Tác Cơ Bản27 Những Thao Tác Khác27 – Hiển thị Thông Tin Đĩa trên màn hình28 – Để hiển thị Trình Đơn DVD28 – Để hiển thị tiêu đề DVD28 – 1.5 lần tốc độ phát lại DVD28 – Bảo vệ màn hình28 – Bắt đầu mở từ thời gian đã chọn28 – Tiếp tục phát lại28 – Thay đổi trang mã phụ đề29 – Phát Lại Phần Đánh Dấu30 – Xem một tập tin PHOTO (HÌNH ẢNH)31 – Thiết Lập Đồng Hồ Hẹn Giờ Chế Độ Chờ31 – ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNG31 – Tạm thời tắt tiếng31 – Nhớ cảnh cuối31 – Lựa chọn hệ - Optional31 – Điều chỉnh các thiết lập cấp độ loa31 – VOCAL FADER32 Các Thao Tác Nghe Radio32 – Cài Đặt Sẵn các Đài Phát Thanh32 – Xóa tất cả kênh đã được lưu32 – Xóa một đài đã lưu32 – Nâng cao hiệu quả thu FM33 Điều chỉnh âm thanh33 – Đặt chế độ âm thanh surround34 Các Thao Tác Nâng Cao34 – Ghi vào USB

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 4 2010-12-08 �� 10:48:58

Page 5: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Mục Lục 5

1

2

3

4

5

6

5 Xử lý sự cố35 Xử lý sự cố

6 Phụ lục 36 Bảo trì36 – Xử Lý Thiết Bị36 – Các Ghi Chú Trên Đĩa37 Mã vùng38 Mã ngôn ngữ39 Thương Hiệu và Giấy Phép40 Đặc điểm kỹ thuật

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 5 2010-12-08 �� 10:48:58

Page 6: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu6

Bắt Đầu

1

Các Tính Năng Riêng Có

Portable In (Đầu Vào Thiết Bị Lưu Động)Nghenhạctừthiếtbịlưuđộngcủabạn.

(MP3,Chúýbook,v.v.)

Ghi Trực Tiếp Vào USBGhinhạctừCDvàothiếtbịUSBcủabạn.

Tính năng Full HD up-scalingXemchấtlượnghìnhảnhFullHDvớiquátrìnhcàiđặtđơngiản.

Cài Đặt Loa Home TheaterNgheâmthanhtừTV,DVDvàthiếtbịKỹThuậtSốbằngchếđộ5.1(2.1hoặc2.0)kênh.

Phụ kiệnVuilòngkiểmtravàxácđịnhcácphụkiệnbánkèm.

ThiếtBịĐiềuKhiểnTừXa(1)

Pin(1)

AntenFM(1) Cáploa(6)

CápVideo(1) CápHDMI(1)

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 6 2010-12-08 �� 10:48:58

Page 7: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu 7Bắt Đ

ầu

1

Giới thiệu

Đĩa Phát ĐượcMáynàymởDVD±R/RWvàCD-R/RWcóchứacáctựađềâmthanh,tậptinDivX,MP3,WMAvà/hoặccáctậptinJPEG.MộtsốDVD±RW/DVD±RhayCDRW/CD-Rkhôngthểmởđượctrênmáynàydochấtlượngghihayđiềukiệnvậtlýcủađĩa,hayđặctínhcủathiếtbịghivàphầnmềmcấpquyền.

DVD-VIDEO(đĩa8cm/12cm)

Đĩanhưđĩaphimcóthểmuahoặcthuê.

DVD±R(đĩa8cm/12cm)

Chỉchếđộvideovàbảncuối.

DVD-RW(đĩa8cm/12cm)

ChếđộvideovàchỉđịnhdạngDVDVRđãkếtthúcvàđãđượckếtthúccóthểmởđượctrênmáynày.

DVD+R:Chếđộvideocũng.chỉhỗtrợđĩahailớp.

DVD+RW(đĩa8cm/12cm)

Chỉchếđộvideovàbảncuối.

AudioCD:CácCDnhạchayCD-R/CD-RWởđịnhdạngCDnhạccóthểmuađược.

Về việc hiển thị biểu tượng &“& ”cóthểxuấthiệntrênmànhìnhTVcủabạntronglúcxemvàchỉrachứcnăngđượcgiảithíchtrongtàiliệuhướngdẫnnàykhôngcósẵnchođĩavideoDVDcụthểđó.

Biểu tượng dùng trong tài liệu này

r DVD-Video,DVD±R/RWởchếđộVideohoặcchếđộVRvàhoànthiện

t AudioCDs

y Cáctậptinvideocótrong

USB/Đĩa

u Cáctậptinâmthanhcótrong

USB/Đĩa

i PHOTOCáctậptinhìnhảnh

, Chú ý

Chobiếtghichúđặcbiệtvàcáctínhnăngvậnhành.

, LỜI KHUYÊN

Chobiếtthủthuậtvàgợiýđểthaotácdễhơn.

> THẬN TRỌNG

Chobiếtnhữngbiệnphápthậntrọngđểphòngtránhthiệthạicóthểcódosửdụngsai.

Các mã khu vựcMáynàycómãkhuvựcđượcinlênphíasaucủamáy.MáynàychỉcóthểmởđĩaDVDđượcdánnhãnnhưlàphíasaucủamáyhoặc“ALL”.

y HầuhếtcácđĩaDVDcóhìnhquảđịacầuvớimộthoặcnhiềuconsốcóthểthấyrõtrênnắp.Consốnàyphảikhớpvớimãsốkhuvựccủamáynếukhôngđĩasẽkhôngmởđược.

y NếubạncốmởđĩaDVDcómãkhuvựckhácvớiđầumáy,thôngbáo“CheckRegionalCode”sẽhiệnlênmànhìnhti-vi.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 7 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 8: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu8

Bắt Đầu

1

Yêu Cầu tập tin có thể phát

Yêu cầu tập tin nhạc MP3/ WMAKhảnăngtươngthíchcủađĩaMP3/WMAvớimáynàycóhạnchếnhưsau:

y Tầnsốlấymẫu:nằmtrong32đến48kHz(MP3),nằmtrong32đến48kHz(WMA)

y Tốcđộtruyền:nằmtrong32đến320kbps(MP3),40đến192kbps(WMA)

y Phiênbảnhỗtrợ:v2,v7,v8,v9.

y Sốtậptintốiđa:Dưới999.

y Cácđuôitậptin:“.mp3”/“.wma”

y ĐịnhdạngtậptinCD-ROM:ISO9660/JOLIET.

y ChúngtôiđềnghịlàbạndùngEasy-CDCreator,đểtạohệtậptinISO9660.

Yêu cầu tập tin ảnh SựtươngthíchđĩaJPEGvớimáynàylàhạnchếnhưsau:

y Sốđiểmảnhtốiđatheochiềurổng:2760x2048pixel

y Sốtậptintốiđa:Dưới999.

y Mộtsốđĩacóthểkhônghoạtđộngdođịnhdạngghikhácnhauhaytìnhtrạngcủađĩa.

y Cácđuôitậptin:“.jpg”

y ĐịnhdạngtậptinCD-ROM:ISO9660/JOLIET

Yêu cầu tập tin DivX v KhảnăngtươngthíchcủađĩaDivXvớiđầumáynàybịgiớihạnnhưsau:

y Độphângiảicósẵn:720x576(WxH)điểmảnh.

y PhảinhậptêntệpcủaphụđềDivXtrongkhoảng45kýtự.

y NếucómãcókhảnăngthểhiệnởtậptinDivX,tậptincóthểđượchiểnthịnhưdấu“_“trênmànhìnhhiểnthị.

y Tốcđộkhunghình:nhỏhơn30khung/giây

y Nếucấutrúchìnhảnhvàâmthanhcủacáctậptinđãghikhôngbịlồngvàonhau,vàvideovàâmthanhđượcđưara.

y TậptinDivXcóthểmở:“.avi“,“.mpg“,“.mpeg“,“.divx”.

y Địnhdạngphụđềcóthểmở:SubRip(*.srt/*.txt),SAMI(*.smi),SubStationAlpha(*.ssa/*.txt),MicroDVD(*.sub/*.txt),SubViewer2.0(*.sub/*.txt),Vobsub(*.sub)

y Địnhdạngmãhóacóthểmởđược:“DIVX3.xx”,“DIVX4.xx”,“DIVX5.xx”,“MP4V3”,“3IVX”.

y Địnhdạngâmthanhcóthểmởđược:“AC3”,“DTS”,“PCM”,“MP3”,“WMA”

y Tầnsốlấymẫu:nằmtrong32đến48kHz(MP3),nằmtrong32đến48kHz(WMA)

y Tốcđộtruyền:nằmtrong32đến320kbps(MP3),40đến192kbps(WMA)

y ĐốivớicácđĩađượcđịnhdạngởhệtậptinLive,bạnkhôngthểmởtrênđầumáynày.

y Nếutêncủatậptinphimkhácsovớitậptinphụđề,trongkhiphátlạitậptinDivX,phụđềcóthểkhôngđượchiểnthị.

y NếubạnmởtậptinDivXkhácvớiDivXspec,máycóthểkhônghoạtđộngbìnhthường.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 8 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 9: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu 9Bắt Đ

ầu

1

Lắp PinTháonắpđậypinởphíasaucủathiếtbịĐiềuKhiểnTừXa,vàlắpmộtpin(cỡAAA)có4và5đượckhớpđúng.

• • • • • • • • • a • • • • • • •

PRADIO&INPUT:Thayđổinguồnvào.

MARKER:Đánhdấudanhsáchphát.

1 POWER:Đểchọnchếđộchơi.

B OPEN/CLOSE:Mởvàđóngngănđĩa.

SLEEP:Đặthệthốngđểtắttựđộngvàomộtthờiđiểmchỉđịnh.(Phímgiảmđộsáng:Cửasổhiểnthịsẽgiảmđộsángmộtnửa.)

m INFO/DISPLAY: Truycậphiểnthịtrênmànhình.

n HOME:Hiểnthị[HomeMenu].

DISC MENU:TruycậpmneutrênđĩaDVD.

• • • • • • • • • b • • • • • • •

W/S/A/D(trên/dưới/trái/phải):Đượcdùngđểđiềuhướngcáchiểnthịtrênmànhình.

PRESET +/-:Chọnchươngtrìnhđàiphátthanh.

TUNING +/-:Dòngkênhđàiphátthanhmongmuốn.

b ENTER:Xácnhậnviệclựachọnmenu.CàiĐặtSẵncácĐàiPhátThanh.

x RETURN: Chuyểnngượclạivàomenuhaythoátramenuthiếtlập.

TITLE:NếutênDVDhiệntạicómenu,menutênsẽxuấthiệntrênmànhình.Nếukhông,menucủađĩacóthểhiệnra.

• • • • • • • • • c • • • • • • •

Z STOP:Dừngviệcpháthayhayghi.

d PLAY, MONO/STEREO:SBắtđầuphátlại.ChọnMono/Stereo.

M PAUSE/STEP:Tạmngưngphátlại.

C/V SKIP:Chuyểnsangchủđề/cakhúc/tệptrướchoặctiếptheo.

c/v SCAN:Tìmkiếmvềphíasauhayvềtrước.

• • • • • • • • • d • • • • • • •

SPEAKER LEVEL: Đặtmứcâmthanhcủaloamongmuốn.

SOUND EFFECT:Chọnmộtchếđộhiệuứngâmthanh.

VOL -/+ (Volume):Điềuchỉnhâmlượngloa.

OPTICAL:Thayđổitrựctiếpnguồnvàothànhnguồnquanghọc.

MUTE:Tắtâmthanh.

• • • • • • • • • e • • • • • • •

Các nút số 0 đến 9 :Chọncáctùychọnđánhsốtrongmenu.

h REPEAT:Đểchọnchếđộchơi.(NGẪUNHIÊN,LẶPLẠI)

CLEAR:Xóamộtdấutrongdanhsáchđãđánhdấuhoặcmộtsốkhiđặtmậtkhẩu.

• • • • • • • • • f • • • • • • •

Các nút điều khiển ti-vi : Điềukhiểntivi.(ChỉtiviLG)

- Bạncũngcóthểđiềukhiểnmứcâmthanh,nguồnvào,vàchuyểnnguồncủativiLG.GiữPOWER(TV)vànhấnnútPR/CH(W/S)nhiềulầnchođếnkhitivimởhoặctắt.

X REC:GhitrựctiếpUSB.

?:Nútnàykhôngcósẵn.

MIC VOL -/+ :Điềuchỉnhâmlượngmicro.

ECHO VOL -/+ :Điềuchỉnhâmlượngtiếngvang.

VOCAL FADER :Bạncóthểthưởngthứcchứcnăngkaraoke,bằngcáchloạibỏgiọngcasĩcủabảnnhạctừnguồnkhácnhau.

Bộ điều khiển từ xa

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 9 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 10: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu10

Bắt Đầu

1

Bảng trước

a b cd e f

lkj i h g

a 1/! (NGUỒN)Đểchọnchếđộchơi.

b R(MỞ/ĐÓNG)Mởhoặcđóngkhayđĩa.

c T (PHÁT/TẠMDỪNG)Bắtđầuphátlại.Tạmdừngphátlại,nhấnlạiđểthoátkhỏichếđộtạmdừng.

d I STOPDừngphátlại.

e Y/U(BỎQUA)Đitớichương/rãnh/tậptintiếptheohoặctrướcđó.Tìmkiếmvềphíasauhayvềtrước.(Nhấnvàgiữ)Dòđàiphátthanhmongmuốn.

f FUNC.(CHỨCNĂNG)Thayđổinguồnvàohoặcchứcnăng.

g VOLUMEĐiềuchỉnhâmlượngcủaloa.

h CửasổhiểnthịHiểnthịtrạngtháihiệntạicủathiếtbị.

i KhayĐĩa

j CổngUSBKếtnốimộtthiếtbịUSB.

k PORT.INKếtnốivớimộtđầuđọclưuđộngbằngđầuraâmthanh.

l Giắccắmmicro1/2

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 10 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 11: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Bắt Đầu 11Bắt Đ

ầu

1

a Dâynguồn

b ĐầunốiloaKếtnốicáploa.

c QuạtTảnNhiệt

d ĐầuNốiAntenFM-KếtnốivớiantenhữutuyếnFM

e VIDEOOUTNốivớitivicóđầuvàovideo.

f HDMIOUTNốivớitivicóđầuvàoHDMI.(Giaodiệndànhchoâmthanhvàvideokỹthuậtsố)

g OPTICALINNốivớithiếtbịâmthanhquang.

h COMPONENTVIDEO(YPBPR)OUTPUT(PROGRESSIVESCAN)NốivớimộttivicóđầuvàoYPBPR.

i AUX(L/R)INPUTKếtnốivớimộtnguồnbênngoàibằngđầuraâmthanh2kênh.

Bảng sau

a b c d e

ihg f

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 11 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 12: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

2 Kếtnối

12

Kết nối

2

Kết nối

Gắn loa vào thiết bị

1. Nốidâyvớithiếtbị.Nốidảimàucủatừngdâyvớiđầunốicócùngmàuởphíasaucủathiếtbị.Đểnốicápvớithiếtbị,hãynhấntừngphímnhấnplasticđểmởđầunối.Cắmdâyvàthảphímnhấn.

Nốidảiđencủamỗidâyvớiđầunốicódấu-(trừ)vàđầukiavớiđầunốicódấu+(cộng).

2. Nốidâyvàoloa.Nốiđầukiacủamỗidâyvớiđúngloatheomãmàu:

Màu sắc Loa Vị trí

Màuxám Phíasau Phíasaubênphải

Màuxanhdương

Phíasau Phíasaubêntrái

Màuxanhlá

Giữa Giữa

Màucam Loasiêutrầm Bấtkỳvịtríphíatrướcnào

Màuđỏ Phíatrước Phíatrước,bênphải

Màutrắng

Phíatrước Phíatrước,bêntrái

Đểnốicápvớiloa,hãynhấntừngphímnhấnplas-ticđểmởđầunốitrênbệcủatừngloa.Cắmdâyvàthảphímnhấn.

y Hãycảmthậnđảmbảotrẻemkhôngđặttaycủachúnghaybấtcứthứgìvàotrongốngloa*.*Ốngloa:Mộtlỗchoâmtrầmdàythoátratrênhộploa(đượcbọclại).

y Loacócácbộphậnnamchâm,dođónhữngđiểmkhôngđềuvềmàusắccóthểxuấthiệntrênmànhìnhTVhoặcmànhìnhPC.HãysửdụngloacáchxamànhìnhTVhoặcmànhìnhPC.

> THẬN TRỌNG

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 12 2010-12-08 �� 10:48:59

Page 13: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối 13Kết nối

2

Lắp đặt Hệ ThốngHìnhminhhọasauđâychothấyvídụvềcáchlắpđặthệthống.

Lưuýrằnghìnhminhhọatrongcáchướngdẫnnàykhácvớithiếtbịthực,chỉdùngđểgiảithích.

Đểcóâmthanhxungquanhtốtnhấtcóthể,phảiđặttấtcảcácloakhôngphảisubwoofercáchvịtrínghe( )mộtkhoảngbằngnhau.

A

B

D

D

E

E

F

F

AA A

A

A

G

G

C

CA BA

Loaphíatrướcbêntrái(L)/ Loaphíatrướcbênphải(R):Đặtcácloaphíatrướcởhaibêncủamànhìnhhoặcmànhìnhhiểnthịvàcàngngangbằngbềmặtmànhìnhcàngtốt.

Loagiữa:Đặtloagiữabêntrênhoặcbêndướimànhìnhhoặcmànhìnhhiểnthị.

Loaxungquanhbêntrái(L)/ Loaxungquanhbênphải(R):Đặtcácloanàyphíasauvịtrínghecủabạn,hơihướngvàotrong.

Subwoofer:Vịtrícủasubwooferkhôngquantrọnglắm,vìâmtrầmkhôngphụthuộcnhiềuvàohướngphát.Nhưngtốthơnnênđặtsubwoofergầncácloaphíatrước.Xoaynóhơihướngvềphíagiữaphòngđểgiảmhiệntượngphảnxạcủatường.

Thiếtbị

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 13 2010-12-08 �� 10:49:00

Page 14: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối14

Kết nối

2

Kết nối với Tivi Của bạnThựchiệnmộttrongcáccáchkếtnốisauđây,tùyvàokhảnăngcủathiếtbịhiệncόcủabạn.

y Tùyvàotivicủabạnvàcácthiếtbịkhácbạnmuốnkếtnối,cόnhiềucáchkhácnhauđểnốithiếtbị.Chỉsửdụngmộttrongnhữngcáchkếtnốiđượcmôtảtrongtàiliệuhướngdẫnnày.

y Vuilòngthamkhảocẩmnangdànhchotivi,HệthốngÂmthanhhoặccácthiếtbịkháccủabạncầnđểthựchiệncáchkếtnốitốtnhất.

, Chú ý

y Đảmbảothiếtbịđượckếtnốitrựctiếpvớitivi.Vặntiviđếnkênhđầuvàovideochínhxác.

y KhôngkếtnốithiếtbịquaVCR.Hìnhảnhcόthểbịméodosaochép.

> THẬN TRỌNG

Kết nối Component VideoNốigiắccắmCOMPONENTVIDEOOUTPUT(PROGRESSIVESCAN)trênthiếtbịnàyvớigiắcđầuvàotươngứngtrêntivisửdụngcápcomponent.

Bạncóthểngheâmthanhquacácloacủahệthống.

Thiết bị

TV

Màu xanh láMàu xanh dương

Màu đỏ

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 14 2010-12-08 �� 10:49:01

Page 15: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối 15Kết nối

2

Kết nối HDMI OutNếubạncótivihoặcmànhìnhHDMI,bạncóthểkếtnốithiếtbịđóvớithiếtbịnàysửdụngcápHDMI.(LoạiA,HighSpeedHDMI™Cable).NốigiắccắmHDMIOUTtrênđầuđọcvớigiắccắmHDMIINtrêntivihoặcmànhìnhtươngthíchHDMI.ĐặtnguồncủativithànhHDMI(thamkhảoCẩmnangngườidùngtivi).

Thiết bị

TV

y BạncóthểthưởngthứcđầyđủcảtínhiệusốâmthanhvàvideobằngkếtnốiHDMInày.

y KhibạnsửdụngkếtnốiHDMI,bạncóthểthayđổiđộphângiảichođầuraHDMI.(Thamkhảomục“ThiếtlậpĐộphângiải”ởtrang17.)

, LỜI KHUYÊN

y NếuthiếtbịHDMIđượckếtnốikhôngnhậnđầuvàoâmthanhcủathiếtbịnày,thìâmthanhcủathiếtbịHDMIcóthểbịbiếndạnghoặckhôngxuấtđược.

y KhibạnnốithiếtbịtươngthíchHDMIhayDVIhãyđảmbảocácvấnđềsau:

-ThửtắtthiếtbịHDMI/DVIvàthiếtbịnày.Tiếptheo,bậtthiếtbịHDMI/DVIvàđểtrongkhoảng30giây,sauđóbậtthiếtbịnàylên.

-Đầuvàovideocủathiếtbịđãkếtnốiđượcđặtđúngchomáynày..

-Thiếtbịđượckếtnốitươngthíchvớiđầuvàovideo720x480i(hoặc576i),720x480p(hoặc576p),1280x720p,1920x1080ihoặc1920x1080p.

y KhôngphảitấtcảcácthiếtbịHDMIhoặcDVItươngthíchvớiHDCPsẽhoạtđộngvớithiếtbịnày.

-HìnhsẽkhôngđượchiểnthịđúngvớithiếtbịkhôngphảiHDCP.

-ThiếtbịnàykhôngphátlạivàmànhìnhTVsẽchuyểnsangmàuđenhoặcmàuxanhláhoặccóthểcótiếngtuyếtrơitrênmànhình.

y Nếucótiếngồnhoặccósọctrênmànhình,vuilòngkiểmtracápHDMIvàsửdụngcápphiênbảncaohơnHighSpeedHDMI™Cable.

, Chú ý

y Việcthayđổiđộphângiảikhiđãthiếtlậpkếtnốicóthểdẫnđếnhưhỏng.Đểgiảiquyếtvấnđềnày,hãytắtthiếtbịvàsauđóbậtlại.

y KhikếtnốiHDMIcóHDCPkhôngxácđịnh,mànhìnhTVsẽchuyểnsangmàuđenhoặcmàuxanhláhoặccóthểcótiếngtuyếtrơitrênmànhình.Trongtrườnghợpnày,hãykiểmtrakếtnốiHDMI,hoặcrútcápHDMI.

> THẬN TRỌNG

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 15 2010-12-08 �� 10:49:01

Page 16: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối16

Kết nối

2

Kết Nối VideoNốijackcắmVIDEOOUTtrênthiếtbịnàyvớijackvideointrêntivisửdụngcápvideo.

Bạncóthểngheâmthanhquacácloacủahệthống.

Thiết bị

TV

Màu vàng

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 16 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 17: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối 17Kết nối

2

Thiết lập Độ phân giảiThiếtbịnàycóvàiđộphângiảiđầurachogiắccắmHDMIOUTvàCOMPONENTVIDEOOUT.Cáchthayđổiđộphângiảisửdụngtrìnhđơn[Setup].

1. NhấnnHOME.

2. SửdụngA/Dđểchọn[Setup]vànhấnbENTER.Trìnhđơn[Setup]sẽxuấthiện.

3. SửdụngW/Sđểchọntùychọn[Display]sauđónhấnDđểchuyểnđếncấpđộthứhai.

4. SửdụngW/Sđểchọntùychọn[Resolution]sauđónhấnDđểchuyểnđếncấpđộthứba.

5. SửdụngW/SđểchọnđộphângiảimongmuốnsauđónhấnbENTER đểxácnhậnlựachọncủabạn.

NếuTVcủabạnkhôngchấpnhậnđộphângiảibạnđãđặttrênđầuđọcnày,bạncóthểđặtđộphângiảithành480p(hoặc576p)nhưsau:

NhấnZSTOPtrên5giây.

, Chú ý

Độ Phân Giải Đầu Ra VideoĐộphângiảiđượchiểnthịtrongcửasổhiểnthịvàđộphângiảixuấtcóthểkhácnhautùyvàoloạikếtnối.

[HDMIOUT]:1080p,1080i,720pvà480p(hoặc576p)và480i(hoặc576i)

[COMPONENTVIDEOOUT]:480p(hoặc576p)và480i(hoặc576i)

[VIDEOOUT]:480i(hoặc576i)

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 17 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 18: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối18

Kết nối

2

Kết Nối Thiết Bị Tùy Chọn

Kết Nối AUX INKếtnốimộtĐầuRacủathiếtbịphụvớiĐầuNốiAUXAUDIOInput(L/R).

Thiết bị

Màu đỏMàu trắng

Với giắc cắm đầu ra âm thanh của thiết bị bộ phận của bạn (TV, VCR, v.v.)

NếuTVcủabạnchỉcómộtđầurachoâmthanh(mono),hãykếtnốinóvớijackâmthanhbêntrái(màutrắng)trênthiếtbị.

, Chú ý

Kết Nối AUDIO IN (PORT. IN)Kếtnốiđầuracủathiếtbịlưuđộng(MP3hoặcPMPv.v.)vớiđầunốiAUDIO(PORT.IN)input.

máynghenhạcMP3,v.v

Nghe nhạc từ máy nghe nhạc cầm tay hoặc thiết bị ngoại viCóthểsửdụngthiếtbịnàyđểmởnhạctừnhiềuloạimáynghenhạccầmtayhoặcthiếtbịngoạivi.

1. KếtnốimáynghenhạccầmtayvớiđầunốiPORT.IN(PORTABLEIN)củathiếtbị.

Hoặc

KếtnốithiếtbịngoạivivớiđầunốiAUXcủathiếtbị.

2. Bậtnguồnbằngcáchnhấn1(POWER).

3. ChọnchứcnăngPORTABLEhoặcAUXbằngcáchnhấnPRADIO&INPUT.

4. Bậtmáynghenhạccầmtayhoặcthiếtbịngoạivivàbắtđầumởmáy.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 18 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 19: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Kết nối 19Kết nối

2

Kết Nối USBKếtnốicổngUSBcủaThẻNhớUSB(hoặcmáynghenhạcMP3,v.v.)vớicổngUSBởphíatrướccủathiếtbị.

TháoThiếtBịUSBrakhỏithiếtbị1. Chọnmộtchếđộchứcnăngkháchoặcnhấn

nútZSTOPhailầnliêntiếp.

2. TháothiếtbịUSBrakhỏithiếtbịnày.

Thiết bị USB tương thíchy MáynghenhạcMP3:MáynghenhạcMP3kiểu

USB

y ỔnhớUSB:ThiếtbịhỗtrợUSB2.0hoặcUSB1.1

y ChứcnăngUSBcủathiếtbịnàykhônghỗtrợmộtsốthiếtbịUSB.

Yêu cầu thiết bị USBy Khônghỗtrợcácthiếtbịyêucầucàiđặtchương

trìnhbổsungkhibạnđãkếtnốinóvớimáytính.

y KhôngrútthiếtbịUSBkhiđanghoạtđộng.

y ĐốivớiUSBcódunglượnglớn,thờigiandòtìmcóthểlâuhơn.

y Đểtránhbịmấtdữliệu,hãysaolưutấtcảdữliệu.

y NếubạnsửdụngcápmởrộngUSBhoặcbộcắmUSBthìsẽkhôngthểnhậnthiếtbịUSB.

y ViệcsửdụnghệthốngtệpNTFSkhôngđượchỗtrợ.(ChỉhỗtrợhệthốngtệpFAT(16/32).)

y Thiếtbịnàykhôngđượchỗtrợkhitổngsốtệptừ1000trởlên.

y CácthiếtbịđượcKhóa,ỔcứngngoàihoặcthiếtbịổcứngUSBkhôngđượchỗtrợ.

y KhôngthểkếtnốicổngUSBcủađầuthuvớiPC.Khôngthểsửdụngthiếtbịnàylàmthiếtbịlưutrữ.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 19 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 20: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

3 ThiếtLậpHệThống

Kết nối20

Kết nối

2

Kết nối OPTICAL INKếtnốiđầuraquangcủaThiếtBị(hoặcThiếtBịKỹThuậtSốv.v.)vớiđầunốiOPTICALIN.

Với giắc cắm đầu ra quang kỹ thuật số của thiết bị bộ phận

Cài đặt loa home theaterNgheâmthanhtừTV,DVDvàthiếtbịKỹThuậtSốbằngchếđộ5.1(2.1hoặc2)kênh.Ngaycảkhiởchếđộtắtnguồn,nếubạnnhấnOPTICAL,thìnguồnsẽbậtvàtựđộngchuyểnsangchếđộAUXOPT.

1. NốigiắccắmOPTICALINvớigiắccắmtrênđầuraquangcủaTV(hoặcThiếtBịKỹThuậtSố,v.v.)củabạn.

2. ChọnAUXOPTbằngcáchsửdụngOPTICAL.ĐểchọntrựctiếpAUXOPT

3. Ngheâmthanhbằngloa5.1(2.1hoặc2)kênh.

4. ĐểthoátkhỏiAUXOPTbằngcáchsửdụngOPTICAL.Chứcnăngđượctrảlạitrạngtháitrướcđó.

Kết Nối AntenKếtnốiantenFMbánkèmđểngheradio.

KếtnốiantenHữuTuyếnFMvớiđầunốiantenFM.

ĐảmbảokéoantenhữutuyếnFMrahếtchiềudài.SaukhikếtnốivớiantenHữuTuyếnFM,giữchonócàngnằmngangcàngtốt.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 20 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 21: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Thiết Lập Hệ Thống 21Thiết Lập H

ệ Thống

3

Điều chỉnh các thiết lập Cài ĐặtBằngcáchsửdụngtrìnhđơnCàiĐặt,bạncóthểthựchiệnnhiềuthaotácđiềuchỉnhkhácnhauđốivớicáchạngmụcnhưhìnhảnhvàâmthanh.

BạncũngcóthểđặtngônngữchophụđềvàtrìnhđơnCàiĐặt,ngoàinhữngthứkhác.ĐểbiếtchitiếtvềmỗihạngmụctrongtrìnhđơnCàiĐặt,xemcáctrang21đến25.

OSD Thiết lập ngôn ngữ ban đầu - Tùy chọnTronglầnsửdụngđầutiênmáynày,menucàiđặtngônngữbanđầuxuấthiệntrênmànhìnhtivi.Bạnphảihoànthànhviệcchọnngônngữbanđầutrướckhidùngmáy.TiếngAnhsẽđượcchọnnhưlàngônngữbanđầu.

1. Nhấnnút1(POWER)đểbậtthiếtbị.Trìnhđơncàiđặtngônngữsẽxuấthiệntrênmànhình.

2. SửdụngWSAD đểchọnngônngữmongmuốnvàsauđόnhấnbENTER.Trìnhđơnxácnhậnsẽxuấthiện.

3. SửdụngADđểchọn[Enter](ThựcHiện)vàsauđόnhấnbENTERđểhoànthànhbướccàiđặtngônngữ.

Để hiển thị và thoát khỏi Trình Đơn Cài Đặt1. NhấnnHOME.

HiểnthịTrìnhĐơn[Home].

2. Chọn[Setup]bằngcáchsửdụngAD.

3. NhấnbENTER.Hiểnthị[Setup]

4. NhấnnHOMEhoặcxRETURNđểthoátkhỏiTrìnhĐơn[Setup].

Thông tin về trình đơn trợ giúp cho Cài Đặt

Trình đơn

Các nút Vận hành

ws

MoveWS Dichuyểnđếnmột

trìnhđơnkhác.

aMove A Dichuyểnđếncấp

độtrướcđó.

dMove

DDichuyểnđếncấpđộkếtiếphoặcchọntrìnhđơn.

xClose

x RETURNĐểthoátkhoảitrìnhđơn[Setup]hoặc[5.1SpeakerSetup].

b Select

bENTER Đểxácnhậntrìnhđơn.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 21 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 22: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Thiết Lập Hệ Thống22

Thiết Lập Hệ Thống

3

Language (NGÔN NGỮ)

Menu LanguageLựachọnngônngữchomenuCàiđặtvàhiểnthịtrênmànhình.

Disc Audio / Disc Subtitle / Disc MenuChọnngônngữbạnmuốnchorãnhâmthanh(âmthanhđĩa),phụđề,vàtrìnhđơnđĩa.

[Original]

Hãyxemngônngữgốcmàđĩađượcthu.

[Other]

Đểchọnmộtngônngữkhác,nhấncácnútsốvàsauđónhấnbENTER đểnhậpconsố4chữsốtươngứngtheodanhsáchmãngônngữởtrang38.Nếubạnnhậpsaimãngônngữ,hãynhấnCLEAR.

[Off (cho đĩa phụ đề)]

Tắtphụđề.

Display (MÀN HÌNH HIỂN THỊ)

TV Aspect (Tỉ lệ màn hình ti-vi)Chọntỉlệcạnhmànhìnhnàođểdùngdựatrênhìnhdạngcủamànhìnhti-vicủabạn.

[4:3]

Chọnkhinốivớiti-vichuẩn4:3.

[16:9]

Chọnkhinốivớiti-vimànhìnhrộng16:9.

Display Mode (Chế độ hiển thị)Nếubạnđãchọn4:3,bạnsẽcầnxácđịnhcáchbạnmuốncácchươngtrìnhvàphimmànhìnhrộngđượchiểnthịtrênmànhìnhti-vi.

[Letterbox]

Hiểnthịhìnhrộngbằngcáchbăngởphầntrênvàdướicủamànhình.

[Panscan]

Tựđộnghiểnthịhìnhrộngtrêntoànbộmànhìnhvàloạibỏcácphầnkhôngkhớp.(Nếuđĩa/tậptinkhôngtươngthíchvớitínhnăngPanScan,hìnhảnhđượchiểnthịởtỉlệLetterbox.)

Resolution (Độ phân giải)ĐặtđộphângiảiđầuracủaBộphậnvàtínhiệuvideoHDMI.Thamkhảo“ResolutionSetting”(ThiếtLậpĐộPhânGiải)đểbiếtthôngtinchitiếtvềđộphângiải(trang17).

[Auto]

NếugiắccắmHDMIOUTđượckếtnốivớitivicungcấpthôngtinhiểnthị(EDID),tựđộngchọnđộphângiảithíchhợpnhấtvớitiviđượckếtnối.NếuchỉkếtnốiCOMPONENTVIDEOOUT,việcnàysẽthayđổiđộphângiảithành480i(hoặc576i)làmđộphângiảimặcđịnh.

[1080p]

Xuất1080đườngvideoliêntục.

[1080i]

Xuất1080đườngvideokếthợp.

[720p]

Xuất720đườngvideoliêntục.

[480p (hoặc 576p)]

Xuất480(hoặc576)đườngvideoliêntục.

[480i (hoặc 576i)]

Xuất480(hoặc576)đườngvideokếthợp.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 22 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 23: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

23Thiết Lập H

ệ Thống

3

Audio(ÂM THANH)

5.1 Speaker Setup (5,1 Thiết lập loa)Thựchiệncácthiếtlậpsauđâychobộgiảimãâmthanhbaoquanh5.1Kênh.

1. Chọn[5.1SpeakerSetup]trêntrìnhđơn[Audio].

2. NhấnbENTER.Trìnhđơn[5.1SPEAKER]sẽxuấthiện.

3. SửdụngADđểchọnloamongmuốn.

4. ĐiềuchỉnhcáctùychọnsửdụngcácnútWSAD.

5. TrởlạitrìnhđơntrướcđóbằngcáchnhấnxRETURN.

[Speaker]

Chọnmộtloabạnmuốnđiềuchỉnh.

CácthiếtlậploanhấtđịnhkhôngđượcphéptheothỏathuậncấpphépcủaDolbyDigital.

, Chú ý

[Size]

Vìthiếtlậploalàcốđịnh,bạnkhôngthểthayđổicácthiếtlậpnày.

[Volume]

NhấnADđểđiềuchỉnhmứcxuấtracủaloađãchọn.

TrướcTrái/Phải:0~-5SubWoofer,SauTrái/Phải,Giữa:5~-5

[Distance]

SaukhibạnđãkếtnốiloavớiThiếtBịThuDVDcủabạn,hãyđặtKhoảngCáchgiữacácloavàđiểmnghenhạccủabạnnếukhoảngcáchcủaloaGiữahoặcSaulớnhơnkhoảngcáchcủacácloaTrước.Điềunàychophépâmthanhtừmỗiloađếnđượcngườinghecùngmộtlúc.NhấnADđểđiềuchỉnhKhoảngCáchcủaloađãchọn.KhoảngcáchnàytươngđươngvớisựchênhlệchkhoảngcáchgiữloaGiữahoặcSauvàcácloaTrước.

[Test]

Chọn[SpeakerTestStart]bằngcáchsửdụngWSvànhấnbENTER.NhấnbENTERmộtlầnnữađểdừng.Điềuchỉnhâmlượngchophùhợpvớiâmlượngcủatínhiệuthửđượcghinhớtronghệthống.

Thiết Lập Hệ Thống

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 23 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 24: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Thiết Lập Hệ Thống24

Thiết Lập Hệ Thống

3

DRC (Điều khiển Phạm vi Động)Tạoâmthanhrõràngkhiâmlượngđượcvặnxuống(chỉDolbyDigital).Đặtthành[On]chohiệuứngnày.

Vocal (Thanh âm) Chọn[On]đểtrộncáckênhkaraokevàotrongstereobìnhthường.

ChứcnăngnàychỉcóhiệulựcchocácDVDkaraokeđakênh.

HD AV SyncĐôikhiTVKỹThuậtSốgặpphảitrườnghợptrễgiữahìnhvàtiếng.Nếuxảyratrườnghợpnàybạncóthểbùbằngcáchthiếtlậpđộtrễđốivớiâmthanhsaochonóchờhìnhmộtcáchhiệuquả:việcnàyđượcgọilàHDAVSync.SửdụngWS(trênthiếtbịđiềukhiểntừxa)đểcuộnlênvàxuốngqualượngthờigiantrễ,bạncóthểđặtởbấtkỳmứcnàotừ0đến300ms.

Semi Karaoke Khimộtchương/tựa/rãnhđãhếthoàntoàn,chứcnăngnàyđưarađiểmtrênmànhìnhvớiâmthanhcổvũ.

[On]

Khihátxongđiểmsẽhiệntrênmànhình.

[Off]

Âmthanhcổvũvàđiểmkhônghiệntrênmànhình.

y CácđĩaDVD,DVDKaraokecónhiềuhơnhairãnhlàcácđĩadànhchochứcnăngnày.

y Khibạnxemtivi,hãy“off”chứcnăngSemiKaraokeởtrìnhđơnSETUP(CÀIĐẶT)hoặcsửdụngchứcnăngđómàkhôngkếtnốiMICnếucóâmthanhtánthưởnghoặcđiểmsốxuấthiệnkhithayđổimộtchương.

y ChứcnăngnàychạytrênchếđộDVD/CD.

y ChứcnăngSemiKaraokechỉcókhimicronốivàomáy.

, Chú ý

Lock (KHÓA) (Kiểm Soát Của Cha Mẹ)

Thiết lập ban đầu mã vùngKhibạnsửdụngthiếtbịnàylầnđầu,bạnphảiđặtMãVùng.

1. Chọntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.

2. NhấnD.Đểtruycậpcáctùychọn[Lock],bạnphảinhậpmậtkhẩuđãtạo.NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.NhậplạimậtkhẩuvànhấnbENTERđểxácnhận.NếubạnlàmsaitrướckhinhấnbENTER,hãynhấnCLEAR(XÓA).

3. ĐiềuchỉnhkýtựđầutiênsửdụngcácnútWS.

4. NhấnbENTERvàchọnkýtựthứhaisửdụngcácnútWS.

5. NhấnbENTERđểxácnhậnlựachọnmãVùngcủabạn.

Rating (Đánh giá)ChặnphátlạiđĩaDVDđượcđánhgiátheonộidung.Khôngphảitấtcảcácđĩađềuđượcđánhgiá.

1. Chọn[Rating](ĐánhGiá)trêntrìnhđơn[LOCK]vàsauđónhấnD.

2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.

3. Chọnmộtđiểmđánhgiátừ1đến8sửdụngcácnúWS.

[Rating 1-8] (Đánh giá 1-8)

Đánhgiáhạngmột(1)cόnhiềugiớihạnnhấtvàđánhgiáhạngtám(8)cόítgiớihạnnhất.

[Unlock] (Mở khόa)

Nếubạnchọnmởkhόa,chứcnăngkiểmsoátcủachamẹkhônghoạtđộngvàđĩađượcmởtoànbộnộidung.

4. NhấnbENTERđểxácnhậnđánhgiácủabạn.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 24 2010-12-08 �� 10:49:02

Page 25: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Thiết Lập Hệ Thống 25Thiết Lập H

ệ Thống

3

Password (Mật khẩu)Bạncóthểnhậphoặcđổimậtkhẩu.

1. Chọn[Password](MậtKhẩu)trêntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.

2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.

Đểđổimậtkhẩu,nhấnbENTERkhitùychọn[Change](ThayĐổi)đượctôđậm.NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.NhậplạimậtkhẩuvànhấnbENTERđểxácnhận.

3. NhấnnHOMEđểthoátkhỏitrìnhđơn.

Nếubạnquênmậtkhẩu,bạncόthểxόabằngcáchthựchiệntheocácbướcsauđây:

1. Chọntrìnhđơn[Setup]trêntrìnhđơn[HomeMenu].

2. Nhậpconsốgồm6chữsố“210499”vànhấnbENTER.Mậtkhẩuđãđượcxόa.

, Chú ý

Area Code (Mã vùng)NhậpmãvùngcόcáctiêuchuẩnđượcsửdụngđểđánhgiáđĩavideoDVD,dựatrêndanhsáchởtrang37.

1. Chọn[AreaCode](MãVùng)trêntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.

2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.

3. ChọnkýtựđầutiênsửdụngcácnútWS.

4. NhấnbENTERvàchọnkýtựthứhaisửdụngcácnútWS.

5. NhấnbENTERđểxácnhậnlựachọnmãVùngcủabạn.

Others (KHÁC)

DivX(R) VODChúngtôicungcấpmãđăngkýDivX®VOD(Videotheoyêucầu)chophépthuêhoặcmuavideodùngdịchvụDivX®VOD.

Đểcóthêmthôngtin,hãyvàowww.divx.com/vod.

[Register]

Hiểnthịmãđăngkýcủathiếtbịcủabạn.

[Deregister]

Bỏkíchhoạtthiếtbịcủabạnvàhiểnthịmãbỏkíchhoạt.

ChỉcόthểphátlạitấtcảcácvideotảivềtừDivX®VODtrênthiếtbịnày.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 25 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 26: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

4 Vậnhành

Vận hành26

Vận hành

4

Sử dụng Trình đơn Home1. NhấnnHOME.

Hiểnthị[HomeMenu].

2. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngAD.

3. NhấnbENTERsauđótrìnhđơntùychọnđãchọn.

[Music]–Hiểnthịtrìnhđơn[MUSIC].

[Movie]–Phươngtiệnvideobắtđầuphátlạihoặchiểnthịtrìnhđơn[MOVIE].

[Photo]–Hiểnthịtrìnhđơn[PHOTO].

[Setup]–Hiểnthịtrìnhđơn[Setup].

Bạnkhôngthểchọntùychọn[Music],[Movie]hoặc[Photo]khikhôngkếtnốithiếtbịUSBhoặcchưađưađĩavào.

, Chú ý

Các Thao Tác Cơ Bản1. ĐưađĩavàobằngcáchsửdụngcácnútB

OPEN/CLOSEhoặcKếtnốithiếtbịUSBvớicổngUSB.

2. NhấnnHOME.Hiểnthị[HomeMenu].

3. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngAD.Nếubạnchọntùychọn[Movie],[Photo]hoặc[Music]khikếtnốithiếtbịUSBvàđồngthờiđưađĩavào,trìnhđơnđểchọnphươngtiệnsẽxuấthiện.ChọnmộtphươngtiệnvànhấnbENTER.

4. NhấnbENTERsauđótrìnhđơntùychọnđãchọn.

y ĐốivớihầuhếtcácđĩaAudioCDvàDVD-ROM,đĩasẽđượcphátlạitựđộng.

y ĐầuđọcchỉtựđộngpháttậptinnhạccótrongthiếtbịlưutrữUSBhoặcđĩa.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 26 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 27: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành 27Vận hành

4

Để Thực hiện việc này

Dừng NhấnZ STOP.

PhátlạiNhấn d PLAY, MONO/STEREO.

Tạmdừng NhấnM PAUSE/STEP.

PhátlạitừngKhungHình

Nhấn PAUSE/STEPnhiềulầnđểmởphátlạitừngKhungHình.(ChỉđốivớiDVD,DivX)

Bỏquađếnchương/rãnh/

tậptintiếptheo/trướcđό

Trongkhiphátlại,nhấnC/ V SKIPđểđếnchương/rãnhkếtiếphoặcđểtrởlạitừđầuchương/rãnhhiệntại.

NhấnC SKIPnhanhhailầnđểquaytrởlạichương/rãnhtrướcđό.

Xácđịnhvịtrícủamột

điểmmộtcáchnhanhchóng

bằngcáchphátmộttậptin

ởchếđộtuanhanhvềtrướchoặctuanhanh

vềsau.

Trongkhiphátlại,nhấnc/v SCANnhiềulầnđểchọntốcđộquétmongmuốn.

Đểtrởlạitốcđộbìnhthường,nhấnd PLAY, MONO/STEREO.

Phátlặplạihoặcngẫunhiên

Nhấnh REPEATnhiềulần,vàtậptin,chươnghoặcrãnhhiệntạisẽđượcphátlạiliêntụchoặcngẫunhiên.

-DVD:Chapter/Title/Off

-DivX:Title/All/Off

-AudioCD/MP3/WMA:Track/All/Random/Off

Làmchậmtốcđộphát

Ởchếđộtạmdừng,nhấnSLOW(choặcv)đểchọntốcđộmongmuốn.

(ChỉđốivớiDVD,DivX)TậptinDivXkhôngthểchậmlạikhiphátlạingược.

Những Thao Tác Khác

Hiển thị Thông Tin Đĩa trên màn hìnhBạncóthểhiệnthịnhiềuthôngtinkhácnhauvềđĩađượctảitrênmànhình.

1. NhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịnhiềuthôngtinphátlạikhácnhau.Cácnộidungđượchiểnthịkhácnhautùyvàoloạiđĩahoặctrạngtháiphát.

2. CóthểchọnmộtmụcbằngcáchnhấnWSvàthayđổihoặcchọncàiđặtbằngcáchnhấnAD.

Title–Số/tổngsốcáctiêuđềhiệntại.

Chapter–Sốchươnghiệnthời/tổngsốcácchương.

Time–Thờigianmởđãqua

Audio–Ngônngữhoặckênhâmthanhđãđượcchọn

Subtitle–Phụđềđãchọn

Angle–Gócđãchọn/tổngsốcácgóc

Nếukhôngnhấnnútnàotrongvàigiây,mànhìnhhiểnthịsẽbiếnmất.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 27 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 28: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành28

Vận hành

4

Để hiển thị Trình Đơn DVDrKhibạnphátđĩaDVDcóvàitrìnhđơn,bạncóthểchọntrìnhđơnbạnmuốn,sửdụngTrìnhĐơn.

1. NhấnDISC MENU.Cáctrìnhđơncủađĩasẽxuấthiện.

2. ChọntrìnhđơnbằngcáchsửdụngWSAD.

3. NhấndPLAY, MONO/STEREOđểxácnhận.

Để hiển thị tiêu đề DVDrKhibạnphátđĩaDVDcóvàitiêuđề,bạncóthểchọntiêuđềbạnmuốn,sửdụngTrìnhĐơn.

1. NhấnTITLE.Cáctiêuđềcủađĩasẽxuấthiện.

2. ChọntrìnhđơnbằngcáchsửdụngWSAD.

3. NhấndPLAY, MONO/STEREOđểxácnhận.

1.5 lần tốc độ phát lại DVDrTốcđộ1.5chophépbạnxemhìnhảnhvàngheâmthanhnhanhhơnkhiphátởtốcđộbìnhthường.

1. Trongkhiphátlại,nhấndPLAY, MONO/STEREOđểphátởtốcđộ1,5lần.“dX1.5”sẽxuấthiệntrênmànhình.

2. Nhấnd PLAY, MONO/STEREOmộtlầnnữađểthoát.

Bảo vệ màn hìnhBảovệmànhìnhxuấthiệnkhibạnđểmáyởchếđộDừngkhoảngnămphút.

Bắt đầu mở từ thời gian đã chọnryĐểbắtđầupháttạibấtkỳthờiđiểmđãchọnnàotrêntậptinhoặctiêuđề.

1. NhấnmINFO/DISPLAYtrongkhiphátlại.

2. NhấnWSđểchọnbiểutượngđồnghồvà“--:--:--”xuấthiện.

3. Nhậpthờiđiểmbắtđầuyêucầutheogiờ,phútvàgiâytừtráiquaphải.Nếubạnnhậpsốkhôngđúng,hãynhấnCLEARđểxóacácsốbạnđãnhập.Sauđónhậpđúngsố.Vídụ,đểtìmmộtcảnhvào1giờ,10phút,và20giây,hãynhập“11020”bằngcáchsửdụngcácnútchữsố.

4. NhấnbENTERđểxácnhận.Bắtđầuphátlạitừthờiđiểmđãchọn.

Tiếp tục phát lạiryut

ThiếtbịnàyghilạiđiểmmàbạnđãnhấnZSTOPtùyvàođĩa.NếuMZ(ResumeStop)”nhanhchóngxuấthiệntrênmànhình,hãynhấndPLAY, MONO/STEREOđểtiếptụcphátlại(từđiểmcócảnhphát).

NếubạnnhấnZSTOPhailầnhoặclấyđĩara,Z(CompleteStop)(DừngHẳn)sẽxuấthiệntrênmànhình.Thiếtbịsẽxóađiểmbịdừng.

Điểmtiếptụccóthểbịxóakhinhấnnút(vídụ;1(POWER),BOPEN/CLOSE,v.v.).

, Chú ý

Thay đổi trang mã phụ đềyNếuphụđềkhôngđượchiểnthịphùhợp,bạncóthểthayđổitrangmãphụđềđểxemtậptinphụđềmộtcáchphùhợp.

1. Trongkhiphátlại,nhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịnộidunghiểnthịTrênMànHình.

2. SửdụngWSđểchọntùychọn[CodePage].

3. SửdụngADđểchọntùychọnmãmongmuốn.

4. NhấnxRETURNđểthoátkhỏichếđộhiểnthịTrênMànHình.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 28 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 29: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành 29Vận hành

4

Phát Lại Phần Đánh DấuutChứcnăngđánhdấuchophépbạnlưucáctậptinyêuthíchtừbấtkỳđĩahoặcthiếtbịUSBnàovàobộnhớcủathiếtbị.

1. Chọn[Music]trêntrìnhđơn[HomeMenu].

Quaytrởlạithưmụctrước.(ChỉđốivớiMP3/WMA)

Dichuyểnđếndanhsáchtậptintrướcđóhoặckếtiếp.

Chọntấtcảcácrãnh/tậptin.

Xóatấtcảcácrãnh/tậptin.

ThôngtintậptinsẽđượchiểnthịtheothôngtinID3TAGtrêntậptinnhạcthíchhợp.(ChỉđốivớiMP3)

2. Chọnmộtbàihátmongmuốntrên[List](DanhSách)bằngcáchsửdụngWSsauđónhấnMARKERđểphầnđánhdấuxuấthiệntrêndanhsách.

3. NhấnbENTERhoặcdPLAY, MONO/STEREO.Hiểnthịchếđộphát.

4. ChọnchếđộphátbằngcáchsửdụngWSvànhấnbENTER.

[Mark Play]

Phátlạiphầnđánhdấu.

[Current Play]

Phátlạibìnhthường.

Nếubạnmuốnchọntấtcảcáctậptintrongdanhsách,hãychọn[SelectAll]vànhấnbENTER.

, Chú ý

Để xóa một Điểm Đánh Dấu1. SửdụngWSđểchọnrãnhbạnmuốnxóakhỏi

tậptinđãđánhdấu.

2. NhấnMARKER.

Để xóa tất cả các Điểm Đánh DấuSửdụngWSADđểchọn[DeselectAll](BỏChọnTấtCả)sauđónhấnbENTERởchếđộhiệuchỉnhchươngtrình.

CũngcóthểxóacácđiểmđánhdấukhilấyđĩahoặcthiếtbịUSBra,thiếtbịđượctắtnguồnhoặcchuyểnsangcácchứcnăngkhác.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 29 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 30: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

30

Vận hành

4

Vận hành

Xem một tập tin PHOTO (HÌNH ẢNH)i

Thiếtbịnàycóthểphátđĩacócáctậptinảnh.

1. Chọn[Photo]trêntrìnhđơn[HomeMenu]vànhấnbENTER.

Duychuyểnđếndanhsáchtậptintrướcđóhoặckếtiếp.

Quaytrởlạithưmụctrước.

2. NhấnWSđểchọnmộtthưmục,vàsauđónhấnbENTER.

3. Nếubạnmuốnxemmộtslideshow,hãynhấnWSđểtôđậmmộttậptinvànhấndPLAY, MONO/STEREO.

Thông tin về trình đơn trợ giúp trong trình đơn [Photo]

Trình đơn

Các nút Vận hành

d Slide Show

d PLAY, MONO/

STEREO

Xemslideshow.

wsadMove WSAD

Dichuyểnđếnmộttậptinhoặcnộidungkhác.

bSelect bENTER Xemmộttậptincụ

thể.

x Close x RETURN Quaytrởlạitrình

[HomeMenu].

Thông tin về trình đơn trợ giúp trên toàn màn hình

Trình đơn Các nút Vận hành

Menum

INFO/DISPLAY

HiểnthịtrìnhđơnOption(Tùychọn).

a/dPrev./ Next A/D Dichuyểnđếnmột

tậptinkhác

x Close

x RETURN

Quaytrởlạitrình[Photo].

Các tùy chọn trong khi xem hìnhBạncóthểsửdụngnhiềutùychọnkhácnhaukhixemhìnhảnhởchếđộtoànmànhình.

1. Trongkhixemhìnhtoànmànhình,nhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịtrìnhđơntùychọn.

2. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngWSAD.

a

b c d e

a Hình hiện tại/Tổng số hình.–SửdụngADđểxemhìnhtrướcđó/kếtiếp..

b Slide Show z/M –NhấnbENTERđểbắtđầuhoặctạmdừngslideshow.

c Speed x3/ x2/ x1–SửdụngbENTERđểchọntốcđộhoãngiữacáchìnhtrongmộtslideshow.

d Rotate –NhấnbENTERđểxoayhình..

e Go to list –NhấnbENTERđểquaytrởlạitrình[Photo].

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 30 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 31: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành 31Vận hành

4

Thiết Lập Đồng Hồ Hẹn Giờ Chế Độ ChờNhấnSLEEPmộthoặcnhiềulầnđểchọnthờigianchờtừ10đến180phút,sauđóthiếtbịsẽtắt.

Đểkiểmtrathờigiancònlại,nhấnSLEEP.

Đểhủychứcnăngchờ,nhấnSLEEPnhiềulầnchođếnkhixuấthiện“SLEEP10”,vàsauđónhấnSLEEPmộtlầnnữatrongkhi“SLEEP10”xuấthiện.

Bạncóthểkiểmtrathờigiancònlạitrướckhitắtthiếtbị.

NhấnSLEEPthờigiancònlạisẽxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.

, Chú ý

ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNGNhấnSLEEPmộtlần.Cửasổhiểnthịsẽgiảmđộsángmộtnửa.Đểhủy,nhấnSLEEPnhiềulầnchođếnkhihếtmờ.

Tạm thời tắt tiếngNhấn MUTEđểtắttiếngthiếtbị.

Bạncóthểtắttiếngthiếtbịvídụnhưđểtrảlờiđiệnthoại,đènbáo“MUTE”sẽxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.

Nhớ cảnh cuốir

Máynàyghinhớcảnhcuốitừđĩacuốicùngđượcxem.Cảnhcuốivẫnởtrongbộnhớthậmchíkhibỏđĩarakhỏiđầumáyhoặctắtmáyđi(chếđộDựphòng).Nếubạntảimộtđĩacócảnhđượcghinhớ,cảnhđósẽđượctựđộnggọilại.

Lựa chọn hệ - OptionalPhảilựachọnchếđộhệphùhợpvớihệcủati-vicủabạn.NhấnvàgiữMPAUSE/STEPtrênnămgiâyđểcóthểchọnmộthệthốngtrongtrìnhđơn[HomeMenu].

NếuthiếtbịUSBđượckếtnốihoặcđãđưađĩavào,chứcnăngnàykhônghoạtđộng.

, Chú ý

Điều chỉnh các thiết lập cấp độ loaBạncóthểđiềuchỉnhmứcâmthanhcủatừngloa.

1. NhấnSPEAKER LEVELliêntụcđểchọnloamuốncàiđặt.

2. NhấnVOL -/+đểđiềuchỉnhmứcâmthanhcủaloađãchọnkhitrìnhđơnthiếtlậpmứcâmthanhđượchiểnthịtrêncửasổhiểnthị.

3. Lặplạivàđiềuchỉnhmứcâmthanhcủacácloacònlại.

VOCAL FADERBạncóthểthưởngthứcchứcnăngnhưlàkaraoke,bằngcáchgiảmphầnlờicủacasĩtrongnguồnkhácnhau.(MP3/WMA/CD/...)NhấnVOCAL FADERvà“FADEON”sẽxuấthiệntrongcửasổhiểnthị.

Đểhủybỏ,nhấnlạiVOCAL FADER.

ChấtlượngcủaVOCAL FADERcóthểkhác,phụthuộcvàocácđiềukiệnghicáctậptinnhạc.

y Chứcnăngnàychỉcósẵnđểdùngkhimicrôđượcnốivàomáy.

y ViệcnàykhôngcósẵnởchếđộMONO.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 31 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 32: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành32

Vận hành

4

Các Thao Tác Nghe RadioĐảmbảolàcảhaiăngtenFMđượckếtnối.(Thamkhảotrang20)

Nghe đài phát thanh1. NhấnPRADIO&INPUTchođếnkhiFMxuất

hiệntrêncửasổhiểnthị.Đàiphátthanhnhậnđượclầncuốisẽđượcdò.

2. NhấnvàgiữnútTUNING (-/+)khoảnghaigiâychođếnchichỉsốtầnsốbắtđầuthayđổi,sauđóthảra.DừngquétkhiThiếtBịdòđượcmộtđài.

Hoặc

NhấnTUNING (-/+)nhiềulần.

3. ĐiềuchỉnhâmlượngbằngcáchxoaynútVOLUMEởbảngtrướchoặcbằngcáchnhấnVOL (+/-)trênthiếtbịđiềukhiểntừxanhiềulần.

Cài Đặt Sẵn các Đài Phát ThanhBạncóthểcàiđặtsẵn50đàiphátthanhchoFM.

Trướckhidòđài,hãyđảmbảorằngbạnđãvặnnhỏâmlượng.

1. NhấnPRADIO&INPUTchođếnkhiFMxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.

2. ChọntầnsốmongmuốnbằngcáchnhấnTUNING (-/+).

3. NhấnbENTERmộtconsốđặtsẵnsẽnhấpnháytrêncửasổhiểnthị.

4. Nhấn PRESET (-/+)đểchọnsốcàiđặtsẵnbạnmuốn.

5. NhấnbENTERT.Đàiphátthanhsẽđượclưulại.

6. Lặplạicácbướctừ2đến5đểlưucácđàikhác.

Xóa tất cả kênh đã được lưu1. NhấnvàgiữCLEARtronghaigiây.

ERASEALLsẽnhấpnháytrênmànhìnhhiểnthịcủabộthuDVD.

2. NhấnCLEARđểxóatấtcảcácđàiphátthanhđãlưu.

Xóa một đài đã lưu1. NhấnPRESET - / +đểChọnsốcàiđặtsẵnbạn

muốnxóa.

2. NhấnCLEAR,mộtconsốđặtsẵnsẽnhấpnháytrêncửasổhiểnthị.

3. NhấnCLEARmộtlầnnữađểxóasốcàiđặtsẵnđãchọn.

Nâng cao hiệu quả thu FMBấmd PLAY, MONO/STEREOtrênđiềukhiểntừxa.Tácvụnàysẽthayđổinútchỉnhtừstereosangmonovàthườngxuyênnângcaohiệuquảthu.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 32 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 33: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Vận hành 33Vận hành

4

Điều chỉnh âm thanh

Đặt chế độ âm thanh surroundHệthốngnàycónhiềutrườngâmthanhvòmđượcthiếtlậptrước.BạncóthểchọnchếđộâmthanhmìnhmuốnbằngcáchsửdụngSOUND EFFECT.

BạncóthểthayđỏiSOUNDEFFECTdùngphímmũitênADtrongkhithôngtinSOUND EFFECTđangđượchiểnthị.

CácmụcđượchiểnthịchoBộcânchỉnhcóthểkhácnhautùythuộcvàonguồnvàhiệuứngâmthanh.

TRÊN MÀN HÌNH

Mô tả

NATPLUSBạncóthểthưởngthứchiệuứngâmthanhtựnhiêndướidạng5.1-kênh.

NATURALBạncóthểthưởngthứcâmthanhtựnhiênvàdễchịu

BộcânchỉnhLocal

Specialization

Hiệuứngâmthanhđượctốiưuhόatheovùng.(DANGDUT/

ARABIC/PERSIAN/INDIA/

REGUETON/MERENGUE/

SALSA/SAMBA/CUMBIA/

AFRO)

AUTOEQ

NhậndiệnbộcânchỉnhâmthanhgiốngnhấtvớiloạicόtrongThẻID3vềcáctệpbàihátcủaMP3.

POP

CLASSIC

JAZZ

ROCK

TChươngtrìnhnàytạoramộtnềnâmthanhsốngđộng,manglạichobạncảmgiácnhưbạnđangthamdựmộtbuổihòanhạcrock,pop,jazzhoặcclassicvậy.

MP3OPTChứcnăngnàyđượctốiưuhóađốivớitậptinnénMP3.Nócảithiệnâmbổng.

BASSTrongkhiphátlại,củngcốâmbổng,âmtrầmvàhiệuhứngâmthanhsurround.

TRÊN MÀN HÌNH

Mô tả

LOUDNESS Nócảithiệnâmbổng.

VIRTUALBạncóthểthưởngthứcâmthanhvòmgiảlập.

BYPASSBạncóthểthưởngthứcâmthanhmàkhôngcầnhiệuứngcủabộcânchỉnh.

y Ởmộtsốchếđộsurround,mộtsốloacóthểkhôngcóâmthanhhoặcâmlượngthấp,tùyvàochếđộsurroundvànguồnâmthanh,hiệntượngnàykhôngphảilàlỗi.

y Bạncóthểcầnphảicàiđặtlạichếđộsurround,saukhichuyểnđổiđầuvào,thậmchíđôikhilàsaukhithayđổirãnhnhạc.

y Chứcnăngnàykhônghoạtđộngkhibạnkhôngcómicrô.

, Chú ý

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 33 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 34: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

5 Xửlýsựcố

Vận hành34

Vận hành

4

Các Thao Tác Nâng Cao

Ghi vào USBBạncóthểghinhạchoặcnguồnâmthanhtừthiếtbịUSBbằngcáchkếtnốinóvớicổngtrênthiếtbị.

1. KếtnốithiếtbịUSBvớithiếtbịnày.

2. Chọnmộtchếđộbạnmuốnghi.Đầutiênphátlạimộtnguồnâmthanh.

3. BắtđầughibằngcáchnhấnXREC.

4. Đểdừngghi,nhấnZSTOP.

[Ghi tất cả các rãnh/ tập tin]

GhivàoUSBởchếđộdừnghoặcphát.

[Ghi danh sách chương trình]

Saukhiđánhdấu(các)tậptinmongmuốnvàbạncóthểghivàoUSB(Thamkhảotrang29).

Nó sẽ được lưu lại như sau.

Audio CD

MP3/ WMA

Các nguồn khác (Thiết Bị Dò Đài, AUX, Thiết Bị Lưu Động)

y BạncóthểkiểmtratốcđộphầntrămghichoviệcghiUSBtrênmànhìnhtrongkhighi.(ChỉđốivớiAudioCDhoặcMP3/WMACD)

y TrongkhighiMP3/WMA,khôngcóâmthanh.

y Khibạndừngghitrongkhiphátlại,tậptinđãđượcghivàolúcđósẽđượclưulại(ChỉCDâmthanh)

y KhôngtháothiếtbịUSBtrongkhiđangghiUSB.Nếukhông,tậptinkhôngđầyđủcóthểđượctạoravàkhôngxóađượctrênPC.

y Ghiquamicrôhiệnkhôngcό.

y NếuUSBkhôngthểghisẽxuấthiện“NOREC”,“NOUSB”,”ERROR”,”USBFULL”trênmànhìnhhiểnthị

y ThiếtbịđầuđọcnhiềuthẻhayổcứngngoàikhôngđểdùngđượcđểghiUSB.

y Mộttậptinđượcghiđếnkhoảng128Mbyte(khoảng2giờ)khibạnghitrongthờigiandài.Cóthểghidưới4tậptin.

y Khibạnbắtđầughitrongkhiphátlại,máycủabạnbịchặntiếng.

y ỞtrạngtháiCD-G,ghitrựctiếpUSBkhônghoạtđộngđược.

y Cáctậptintrongcácthưmụcconkhôngđượcghilạitrongkhighitấtcảcácrãnh.

y Bạnkhôngthểghilạihơn999tậptin.

y Việcnhậpsốcủatậptinghiđượcthựchiệntừconsốthấpnhất.Dođónếubạnxóamộtsốtậptinghi,tậptinghikếtiếpcóthểlàsốthấpnhấttrongđó.

, Chú ý

Việctạocácbảnsaokhôngđượcchophépcủatàiliệuđượcbảovệsaochép,baogồm

cácchươngtrìnhmáytính,cáctậptin,cácbảnphátthanhvàghiâm,cóthểlàviệcviphạm

bảnquyềnvàbịtruytốtộihìnhsự.Trangbịnàykhôngnênđượcdùngcócácmụcđíchnhưvậy.

Hãy có trách nhiệm Hãy tôn trọng bản quyền

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 34 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 35: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

5 Xửlýsựcố

Xử lý sự cố 35Xử lý sự cố

5

Xử lý sự cố

SỰ CỐ SỬA CHỮA

Khôngcóđiện Cắmchặtdâynguồnchặtvàoổcắmtường.

Khônghình

ChọntrạngtháiđầuvàocủahìnhphùhợpđểhìnhtừBộthuDVDhiệntrênmànhìnhti-vi.

NốicápvideochắcchắnvàocảtivivàbộthuDVD.

Cóíthaykhôngcóâmthanh

ChọnchếđộđầuvàođúngcủabộthuâmthanhđểbạncóthểngheâmthanhtừbộthuDVD.

Nốiđúngcápâmthànhvàotrongcácđầucuốikếtnối.

Thaythếbằngcápâmthanhmới.

ChấtlượnghìnhDVDkém Làmsạchđĩadùngvảimềmvớicácđườnglauraphíangoài.

DVD/CDsẽkhôngchạy

Đưađĩavào

Đưađĩacóthểmở(kiểmtraloạiđĩa,hệmàuvàmãkhuvực).

Đặtđĩavớinhãnhãyphíađượcinquaymặtlêntrên.

Nhậpmậtkhẩucủabạnhayđổimứcphânhạng.

ÂmthanhồnàonghethấytrongkhiđangmởDVDhayCD

Làmsạchđĩadùngvảimềmvớicácđườnglauraphíangoài.

DichuyểnbộthuDVDvàcácthànhphầnâmthanhraxakhỏitivicủabạn.

Cácđàiphátthanhkhôngđểchỉnhkênhđượcmộtcáchthíchhợp

Kiểmtrakếtnốiăngtenvàđiềuchỉnhvịtrícủachúng.

Gắnăngtenngoàinếuthấycầnthiết.

Dòđàibằngtay.

Đặtsẵnmộtsốđàiphátthanh,xemtrang32đểcóchitiết.

Bộđiềukhiểntừxakhônglàmviệctốt/khônglàmgìcả

Thiếtbịđiềukhiểntừxakhôngchỉtrựctiếpvàothiếtbị.

Trỏbộđiềukhiểntrựctiếpvàomáy.

Thiếtbịđiềukhiểntừxaởquáxathiếtbị.

Dùngbộđiềukhiểnnằmtrongkhoảngcách23ft(7m)từbộthuDVD.

Cóchướngngạivậtgiữađiềukhiểntừxavàthiếtbị.

Loạibỏchướngngạivật.

Pintrongbộđiềukhiểntừxađãhết.

Thaypinbằngpinmới..

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 35 2010-12-08 �� 10:49:03

Page 36: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

6 Phụlục

Phụ lục 36

Phụ lục

6

Bảo trì

Xử Lý Thiết Bị

Khi vận chuyển thiết bịVuilònggiữlạithùngcartonvậnchuyểnbanđầuvàvậtliệuđónggói.Nếubạncầnvậnchuyểnthiếtbị,đểbảovệtốtnhất,hãyđónggóithiếtbịlạinhưđónggóibanđầutạinhàmáy.

Giữsạchcácbềmặtbênngoài.

y Khôngsửdụngcácchấtlỏngbayhơichẳnghạnnhưthuốcphundiệtcôntrùnggầnthiếtbị.

y Việclaumạnhcóthểlàmhỏngbềmặt.

y Khôngđểcácsảnphẩmbằngcaosuhoặcplastictiếpxúcvớithiếtbịtrongthờigiandài.

Lau thiết bịĐểlauthiếtbị,hãysửdụngphảimềm,khô.Nếubềmặtquábản,hãysửdụngvảimềmđượclàmhơiẩmbằngmộtdungdịchtẩynhẹ.Khôngdùngcácdungdịchmạnhchẳnghạnnhưcồn,benzene,hoặcchấtphaxăng,vìnhữngchấtnàycóthểlàmhỏngbềmặtthiếtbị.

Bảo Trì Thiết BịThiếtbịnàylàmộtthiếtbịcôngnghệcao,chínhxác.Nếuthấukínhquanghọcvàcácbộphậncủaổđĩacóbụihoặcbịmòn,chấtlượnghìnhảnhcóthểbịgiảm.Đểbiếtchitiết,vuilòngliênhệtrungtâmbảohànhđượcủyquyềngầnbạnnhất.

Các Ghi Chú Trên Đĩa

Xử Lý ĐĩaKhôngchạmvàomặtphátcủađĩa.Nắmđĩabằngcạnhsaochodấutaykhôngchạmvàobềmặt.Khôngđượcdángiấyhoặcbănglênđĩa.

Bảo Quản ĐĩaSaukhixem,cấtđĩavàohộp.Khôngđểđĩatiếpxúcvớiánhnắngtrựctiếphoặcnguồnnhiệtvàkhôngđượcđểđĩatrongxehơiđangđậutiếpxúcvớiánhnắngtrựctiếp.

Lau ĐĩaDấutayvàbụitrênđĩacóthểtạorachấtlượnghìnhảnhxấuvàâmthanhbịbiếndạng.Trướckhiphát,hãylausạchđĩabằngvảisạch.Lauđĩatừtâmđĩarangoài.

Khôngsửdụngcácdungdịchmạnhchẳnghạnnhưcồn,benzene,chấtphaxăng,cácchấttẩycótrênthịtrường,hoặcchấtphunchốngtĩnhđiệnđốivớicácđĩavinylcũhơn.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 36 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 37: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Phụ lục 37Phụ lục

6

Mã vùngChọnmãvùngtừdanhsáchnày.

Vùng Mã Vùng Mã Vùng Mã Vùng Mã

Afghanistan AF

Argentina AR

Úc AU

Áo AT

Bỉ BE

Bhutan BT

Bolivia BO

Brazil BR

Cam-pu-chia KH

Canada CA

Chi-lê CL

TrungQuốc CN

Colombia CO

Congo CG

CostaRica CR

Croatia HR

CộnghòaSéc CZ

ĐanMạch DK

Ecuador EC

AiCập EG

ElSalvador SV

Ethiopia ET

Fiji FJ

PhầnLan FI

Pháp FR

Đức DE

AnhQuốc GB

HyLạp GR

Đảobăng GL

HongKong HK

Hungary HU

ẤnĐộ IN

Indonesia ID

Israel IL

Italy IT

Jamaica JM

NhậtBản JP

Kenya KE

Kuwait KW

Libya LY

Luxembourg LU

Malaysia MY

Maldives MV

Mexico MX

Monaco MC

MôngCổ MN

Morocco MA

Nepal NP

HàLan NL

NetherlandsAntilles AN

NewZealand NZ

Nigeria NG

Na-uy NO

Oman OM

Pakistan PK

Panama PA

Paraguay PY

Philippines PH

BaLan PL

BồĐàoNha PT

NamTư RO

LiênbangNga RU

SaudiArabia SA

Senegal SN

Singapore SG

CộnghòaSlovak SK

Slovenia SI

NamPhi ZA

HànQuốc KR

TâyBanNha ES

SriLanka LK

ThụyĐiển SE

ThụySĩ CH

ĐàiLoan TW

TháiLan TH

ThổNhĩKỳ TR

Uganda UG

Ucraina UA

HoaKỳ US

Uruguay UY

Uzbekistan UZ

ViệtNam VN

Zimbabwe ZW

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 37 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 38: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Phụ lục 38

Phụ lục

6

Mã ngôn ngữDùngdanhsáchnàyđểnhậpngônngữmongmuốnchonhữngcàiđặtbanđầunhusau:Âmthanhđĩa,Phụđềdĩa,Menuđĩa.

Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã

Afar 6565

TiếngHàLanởNamPhi 6570

TiếngAn-ba-ni 8381

TiếngAmeharic 6577

TiếngẢRập 6582

TiếngAc-mê-ni 7289

TiếngAssam 6583

TiếngAymara 6588

TiếngAzerbaijani 6590

TiếngBashkir 6665

TiếngBaxcơ 6985

Bengali;Bangla 6678

TiếngBhutan 6890

TiếngBihari 6672

TiếngBreton 6682

TiếngBun-ga-ri 6671

TiếngMiếnĐiện 7789

TiếngBelarusia 6669

TiếngTrungQuốc 9072

TiếngCroatia 7282

TiếngSéc 6783

TiếngĐanMạch 6865

TiếngHàLan 7876

TiếngAnh 6978

Quốctếngữ 6979

TiếngEstonia 6984

TiếngFaroe 7079

Fiji 7074

TiếngPhầnLan 7073

TiếngPháp 7082

TiếngFrisia 7089

TiếngGalicia 7176

TiếngGeorgia 7565

TiếngĐức 6869

TiếngHyLạp 6976

TiếngGreenland 7576

TiếngGuarani 7178

TiếngGujarati 7185

TiếngHausa 7265

TiếngHê-brơ 7387

TiếngHindi 7273

TiếngHung-ga-ri 7285

TiếngIceland 7383

TiếngIndonesia 7378

Tiếngkhoahọcquốctế 7365

TiếngAi-len 7165

TiếngÝ 7384

TiếngNhật 7465

TiếngKannada 7578

TiếngKashmir 7583

TiếngKazakh 7575

TiếngKirghiz 7589

TiếngHànQuốc 7579

TiếngKurd 7585

TiếngLào 7679

TiếngLatin 7665

TiếngLatvia 7686

TiếngLingala 7678

TiếngLát-vi 7684

TiếngMacedonia 7775

TiếngMalagasy 7771

TiếngMalay 7783

TiếngMalayalam 7776

TiếngMaori 7773

TiếngMarathi 7782

TiếngMoldavia 7779

TiếngMôngCổ 7778

TiếngNauru 7865

TiếngNepal 7869

TiếngNa-uy 7879

TiếngOriya 7982

TiếngPanjabi 8065

TiếngPashto 8083

TiếngBaTư 7065

TiếngBaLan 8076

TiếngBồĐàoNha 8084

TiếngQuechua 8185

TiếngRhaeto-Romance 8277

TiếngNamTư 8279

TiếngNga 8285

TiếngSamoa 8377

TiếngSanskrit 8365

TiếngScotsGaelic 7168

TiếngSerbia 8382

TiếngSerbo-Croatia 8372

TiếngShona 8378

TiếngSindhi 8368

TiếngSriLanka 8373

TiếngSlovak 8375

TiếngSlovenia 8376

TiếngTâyBanNha 6983

TiếngSu-đan 8385

TiếngSwahili 8387

TiếngThụyĐiển 8386

TiếngTagalog 8476

TiếngTajik 8471

TiếngTamil 8465

TiếngTelugu 8469

TiếngThái 8472

TiếngTonga 8479

TiếngThổNhĩKỳ 8482

TiếngTurkmen 8475

TiếngTwi 8487

TiếngUcraina 8575

TiếngUrdu 8582

TiếngUzbek 8590

TiếngViệt 8673

TiếngVolapük 8679

TiếngXentơ 6789

TiếngWolof 8779

TiếngXhosa 8872

TiếngYiddish 7473

TiếngYoruba 8979

TiếngZulu 9085

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 38 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 39: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Phụ lục 39Phụ lục

6

Thương Hiệu và Giấy Phép

SảnxuấttheosựchophépcủaDolbyLaboratories.DolbyvàbiểutượnghaichữDlàcácthươnghiệucủaDolbyLaboratories.

HDMI,logoHDMIvàGiaodiệnĐaphươngtiệnĐộphângiảiCaolàcácthươnghiệuhaythươnghiệuđăđăngkýcủaCôngtyTNHHHDMIlicensing.

“LogoDVD”làthươnghiệucủaTậpđoànDVDFormat/LogoLicensing..

ĐượcsảnxuấttheosựchophépcủaluậtquyềnSángchếHoaKỳ#:5,451,942;5,956,674;5,974,380;5,978,762;6,487,535&cácquyềnsángchếkháccủaHoaKỳvàtrêntoànthếgiớiđãcấp&chờcấp.DTSvàDTSDigitalSurroundlàthươnghiệuđãđăngkývàlogovàBiểuTượngDTSlàthươnghiệucủaDTS,Inc.©1996-2007DTS,Inc.ĐãĐăngKýBảnQuyền.

DivX®,DivXCertified®vàcáclogoliênquanlàthươnghiệuđãđăngkýcủaDivX,Inc.,vàđượcsửdụngtheogiấyphép.

GIỚITHIỆUVỀDIVXVIDEO:DivX®làmộtđịnhdạngvideokỹthuậtsốdoCôngTyDivXtạora.ĐâylàmộtthiếtbịcóchứngnhậnDivXCertified®chínhthứcphátvideoDivX.Hãytruycậpwww.divx.comđểbiếtthêmthôngtinvàcáccôngcụphầnmềmđểchuyểncáctậptincủabạnthànhvideoDivX.

GIỚITHIỆUVỀDIVXVIDEO-ON-DEMAND:PhảiđăngkýthiếtbịDivXCertified®nàyđểphátcácphimDivXVideo-on-Demand(VOD)đãmua.Đểcómãđăngký,hãytìmmụcDivXVODtrongtrìnhđơncàiđặtcủathiếtbị.Truycậpvod.divx.comđểbiếtthêmthôngtinvềcáchhoànthànhquytrìnhcàiđặt.

SIMPLINK là gì?

MộtsốchứcnăngcủamáynàyđượcbộđiềukhiểntừxacủativiđiềukhiểnkhimáynàyvàtiviLGcóSIMPLINKnốiquakếtnốiHDMI.CácchứcnăngcóthểđiềukhiểntừbộđiềukhiểntừxacủativiLG:Mở,Tạmngưng,Quét,Bỏqua,Dừng,Tắtnguồn.

y HãythamkhảohướngdẫnsửdụngtiviđểcóchitiếtvềchứcnăngSIMPLINK.

y TiviLGcóchứcnăngSIMPLINKcólogonhưđượctrìnhbàyởtrên.

y HãydùngcápcóphiênbảncaohơnHighSpeedHDMI™Cable.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 39 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 40: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Phụ lục 40

Phụ lục

6

Đặc điểm kỹ thuật

Thông số chung

Yêucầunguồnđiện Xemnhãnchính.

Tiêuthụđiện Xemnhãnchính.

Kíchthước(RxCxD) 360x62.5x312.3mmkhôngcóchân

KhốilượngTịnh(Xấpxỉ) 2.8kg

Vậnhànhtemperature 41°Fđến95°F(5°Cđến35°C)

Vậnhànhhumidity 5%đến90%

Kíchthướcbênngoài(USB) DC5V0500mA

Đầu Vào/Đầu Ra

VIDEOOUT 1.0V(p-p),75Ω,đồngbộbộâm,giắccắmRCAx1

COMPONENTVIDEOOUT(Y)1.0V(p-p),75Ω,đồngbộbộâm,giắccắmRCAx1,(Pb)/(Pr)0.7V(p-p),75Ω,giắccắmRCAx2

HDMIOUT(video/âmthanh) 19chân(LoạiA,HDMI™Connector)

ANALOGAUDIOIN 2.0Vrms(1kHz,0dB),600Ω,giắccắmRCA(L,R)x1

DIGITALIN(OPTICAL) 3V(p-p),giắcquangx1

PORT.IN 0.5Vrms(giắccắmâmthanhnổi3.5)

Bộ dò sóng

Chếđộstero 141W+141W(3Ωở1kHz)

Chếđộxungquanh

Phíatrước 141W+141W(3Ωở1kHz)

Ởgiữa 141W(3Ωở1kHz)

Xungquanh 141W+141W(3Ωở1kHz))

Siêutrầm 145W(3Ωở60Hz)

Bộ dò sóng

PhạmvidòFM 87.5đến108.0MHzhay87.50đến108.00MHz

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 40 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 41: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

Phụ lục 41Phụ lục

6

Loa Trước

Loại 2Chiều3loa

Điệntrở 3Ω

Điệnvàođịnhmức 141W

Điệnvàotốiđa 282W

Tổngkíchthước(RxCxD) 200x550x200mm

Tổngtrọnglượng 1.34kg

Loa Sau

Loại 2Chiều2loa

Điệntrở 3Ω

Điệnvàođịnhmức 141W

Điệnvàotốiđa 282W

Tổngkíchthước(RxCxD) 150x266x150mm

Tổngtrọnglượng 0.74kg

Loa Giữa

Loại 2Chiều3loa

Điệntrở 3Ω

Điệnvàođịnhmức 141W

Điệnvàotốiđa 282W

Tổngkíchthước(RxCxD) 311x96x69mm

Tổngtrọnglượng 1.04kg

Loa siêu trầm phụ thụ động

Loại Loa1đường1

Điệntrở 3Ω

Điệnvàođịnhmức 145W

Điệnvàotốiđa 290W

Tổngkíchthước(RxCxD) 216x382x312mm

Tổngtrọnglượng 5.52kg

Thiếtkếvàcácđặcđiểmkỹthuậtcóthểthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 41 2010-12-08 �� 10:49:04

Page 42: Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com

HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 42 2010-12-08 �� 10:49:04