ĐH Kinh tế Tài chính · III.1.2.04 GYM1324 GDTC -Vovinam 4 1 1 III.1.3 Nh6m 3: III.1.3.01...
Transcript of ĐH Kinh tế Tài chính · III.1.2.04 GYM1324 GDTC -Vovinam 4 1 1 III.1.3 Nh6m 3: III.1.3.01...
S6 tin chi Ten h9c ph§n THI DA
Mamon STT MaMH .t LT hQC trn6·c Tong
TT MH
II.1.22 TOU1208 Hoi,tt nao du Ii ch 2 2
II.1.23 TOU1321 Seminar lfr hanh 1 1
II.1.24 TOU1125E Quan tri h9i nghi va S\f k i�n 3 3 II.1.25 TOU1317 Th\fc t�p t6t nghi�p 6 6 II.1.26 Sinh vien ch9n 1 trong 2 hinh thuc
II.1.26.0TOU1418 Chuyen ct€ t6t nghi?p 6 6
III.1.26.0
TOU1419 Kh6a lu�n t6t nghi?p 6 6 2IL2.Kiln thtfc t(r chpn 6
Sinh vien ch9n 1 trong 2 nh6m sau:
11.2.1 Nhom 1
III.2.1.01 TOU1106Quan td chat lm;mg dich V\l 3 3 du }ich
III.2.1.02 TOUll 11E Du }ich MICE 3 3
11.2.2 Nh6m2
l�III.2.2.01 BUSI 105 Van h6a doanh nghi?p 3 3
III.2.2.02 TOU1113E Quan tri khu du }ich 3 3 i/NH )�' I TONG KHOI GDCN 84 !�
III. KIEN THUC KHONG TICH LUY 12 '.Ji......,
- o
Ghio dvc th€ ch!t -�III.0 1 4 4
(ch9n 1 trong 4 nh6m sa u) III.I.I Nh6m 1: III.1.1.01 GYM1311 GDTC - Aerobic 1 I 1 III.1.1.02 GYM1312 GDTC - Aerobic 2 1 1 III.1.1.03 GYM1313 GDTC - Aerobic 3 1 1 III.1.1.04 GYM1314 GDTC - Aerobic 4 1 1 III.1.2 Nh6m2: III.1.2.01 GYM1321 GDTC - Vovinam 1 1 1 III.1.2.02 GYM1322 GDTC - Vovinam 2 1 1 III.1.2.03 GYM1323 GDTC - Vovinam 3 1 1 III.1.2.04 GYM1324 GDTC - Vovinam 4 1 1 III.1.3 Nh6m 3: III.1.3.01 GYM1331 GDTC - Boxing 1 .1 1 III.1.3.02 GYM1332 GDTC - Boxing 2 1 1 III.1.3.03 GYM1333 GDTC - Boxing 3 1 1 III.1.3.04 GYM1334 GDTC - Boxing 4 1 1 III. I .4 Nh6m4: III.1.4.01 GTh11341 GDTC ·· Th€ hinh thfim my 1 1 _, 1 III.1.4.02 GYM1342 GDTC - Th€ hinh thftm my 2 1 1
5
Nhóm 1 Nhóm 2
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH - LỮ HÀNHTRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC - KHÓA 2017
Pháp luật đại cương
LAW1101 (3tc)
Tiếng Anh 1ENG1101 (3tc)
Tiếng Anh 2ENG1102 (3tc)
Tiếng Anh 3ENG1103 (3tc)
Tiếng Anh 4ENG1104 (3tc)
Tin học đại cươngITE1201 (3)
Tổng quan du lịchTOU1101 (3tc)
Tiếng Anh 8ENG1108 (3tc)
Tiếng Anh 7ENG1107 (3tc)
Tiếng Anh 6ENG1106 (3tc)
Tiếng Anh 5ENG1105 (3tc)
Giáo dục thể chất1(1tc)
Giáo dục quốc phòng
MIL1203 (8tc)
Logic họcPHI1101 (3tc)
(E) Quản trị họcMGT1101E (3tc)
Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc
nhómSKI1105 (3tc)
(E) Quản trị marketing du lịchHMM1104E (3tc)
Giáo dục thể chất2(1tc)
Giáo dục thể chất3(1tc)
(E) Nghiệp vụ hướng dẫn
TOU1209E (3tc)
(E) Kinh tế vi môECO1101E (3tc)
Những nguyên lý CN Mác Lênin 2POL1102 (3tc)
Luật du lịchLAW1140 (3tc)
Cơ sở văn hóa Việt Nam
SOS1101 (3tc)
Giáo dục thể chất4(1tc)
(E) Quản trị lữ hành
MGT1121E (3tc)
Đường lối cách mạng Đảng CSVN
POL1103 (3tc)
Tư tưởng HCMPOL1104 (2tc)
(E) Thương mại điện tử
BUS1104E (3tc)
Tâm lý họcPSY1101 (3tc)
Nguyên lý kế toánACC1101 (3tc)
Tuyến điểm du lịchTOU1120 (3tc)
(E) Marketing căn bản
MKT1101E (3tc)
Tâm lý kỹ năng giao tiiếp trong du lịch
TOU1205 (3tc)
(E) Lễ tân - ngoại giao
HMM1102E (3tc)
Quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch
TOU1103 (3tc)
Thiết kế điều hành tour
TOU1214 (3tc)
Địa lý du lịchTOU1102 (3tc)
Kinh tế du lịchTOU1104 (3tc)
Quản trị chất lượng dịch vụ DLTOU1106 (3tc)
(E) Du lịch MICETOU1111E (3tc)
Những nguyên lý CN Mác Lê nin 1POL1101 (2tc)
Toán cao cấpMAT1103 (3tc)
(E) Quản trị khu du lịch
TOU1113E (3tc)
Văn hóa doanh nghiệp
BUS1105 (3tc)
Không tham gia tính điểm trung
bìnhĐại cương Ngành
Chuyên ngành(Tự chọn)
Thực tập tốt nghiệp
TOU1317 (6tc)
Chuyên đề / Khóa luận tốt nghiệp
TOU1418/19 (6tc)
Đợ
t B
Đợ
t A
(E) Kinh tế vĩ môECO1102E (3tc)
Kỹ năng tổ chức, lãnh đạo
SKI1106 (3tc)
Kiến tập thiết kế tour
TOU1315 (1tc)
(E) Quản trị nhân sự trong du lịch
HMM1103E (3tc)
Tên môn họcMã môn (số tín chỉ)
Môn học trước
Thông tin về môn học
Ký hiệu sử dụng
(E) Môn học giảng bằng tiếng Anh
Hoạt náo du lịchTOU1208 (2tc)
HK1 HK2 HK3 HK4 HK5 HK6 HK7
(E) Thanh toán quốc tế
FIN1117E (3tc)
Kiến tập nghiệp vụ hướng dẫn
TOU1316 (2tc)
(E) Quản trị hội nghị và sự kiệnTOU1125E (3tc)
Seminar lữ hànhTOU1321 (1tc)
* Học phần giáo dục thể chất chọn 1 trong 4 môn: Aerobic, Vovinam, Boxing, Thể hình thẩm mỹ