Gia vat tu

16
CHI TIẾT VẬT TƯ MÁY LẠNH CHỦNG LOẠI VẬT TƯ XUẤT XỨ ĐVT ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm 49,000 9,800 Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm 75,000 15,000 Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm 102,000 20,400 Ống đồng Ø15.9, dày 0,80 mm 130,000 26,000 Ống đồng Ø19.1, dày 0,80 mm 155,000 26,350 Ống đồng Ø22.2, dày 1.0 mm 242,000 41,140 Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm 298,000 50,660 Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm 303,000 51,510 Ống đồng Ø34.9, dày 1.0 mm 379,000 64,430 Ống đồng Ø38.1, dày 1.0 mm 492,000 83,640 Ống đồng Ø41.3, dày 1.2 mm 551,000 93,670 Ống đồng Ø44.5, dày 1.2 mm 689,000 117,130 Ống đồng Ø54.1, dày 1.2 mm 828,000 140,760 Ống đồng Ø63.5, dày 1.2 mm 977,000 166,090 Ống đồng Ø67.0, dày 1.2 mm ### 175,100 98,000 14,700 134,000 20,100 178,000 26,700 199,000 29,850 Báo giá vật tư nhân công máy lạnh 2012 NHÂN CÔNG Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Hailiang - TQ Mét Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Hitachi - Thái Lan Mét Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt Hitachi - Thái Lan Mét Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Hitachi - Thái Lan Mét Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt Hitachi - Thái Lan Mét

Transcript of Gia vat tu

Page 1: Gia vat tu

CHI TIẾT VẬT TƯ MÁY LẠNH

CHỦNG LOẠI VẬT TƯ ĐVT ĐƠN GIÁVẬT TƯ ỐNG ĐỒNG

Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm Mét 49,000 9,800 58,800

Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm Mét 75,000 15,000 90,000

Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm Mét 102,000 20,400 122,400

Ống đồng Ø15.9, dày 0,80 mm Mét 130,000 26,000 156,000

Ống đồng Ø19.1, dày 0,80 mm Mét 155,000 26,350 181,350

Ống đồng Ø22.2, dày 1.0 mm Mét 242,000 41,140 283,140

Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm Mét 298,000 50,660 348,660

Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm Mét 303,000 51,510 354,510

Ống đồng Ø34.9, dày 1.0 mm Mét 379,000 64,430 443,430

Ống đồng Ø38.1, dày 1.0 mm Mét 492,000 83,640 575,640

Ống đồng Ø41.3, dày 1.2 mm Mét 551,000 93,670 644,670

Ống đồng Ø44.5, dày 1.2 mm Mét 689,000 117,130 806,130

Ống đồng Ø54.1, dày 1.2 mm Mét 828,000 140,760 968,760

Ống đồng Ø63.5, dày 1.2 mm Mét 977,000 166,090 1,143,090

Ống đồng Ø67.0, dày 1.2 mm Mét 1,030,000 175,100 1,205,100

Mét 98,000 14,700 112,700

Mét 134,000 20,100 154,100

Mét 178,000 26,700 204,700

Mét 199,000 29,850 228,850

Báo giá vật tư nhân công máy lạnh 2012

XUẤT XỨ

NHÂN CÔNG

TỔNG CỘNG

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Hailiang - TQ

Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Page 2: Gia vat tu

Mét 232,000 34,800 266,800

Mét 255,000 38,250 293,250 Vật tư phụ theo ống đồng loại tốt Đại Việt Mét 19,000 4,750 23,750

Đại Việt Bộ 26,000 6,500 32,500

Gas R410A nạp thêm Kg 415,000 103,750 518,750 Gas R22 nạp thêm Ấn Độ Kg 198,000 49,500 247,500

Việt Nam 159,000 39,750 198,750

Mét 320,000 80,000 400,000CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG

Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm Mét 20,000 4,000 24,000

Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm Mét 21,000 4,200 25,200

Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm Mét 25,000 5,000 30,000

Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm Mét 29,000 5,800 34,800

Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm Mét 31,000 6,200 37,200

Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm Mét 35,000 7,000 42,000

Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm Mét 38,000 7,600 45,600

Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm Mét 42,000 8,400 50,400

Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm Mét 49,000 9,800 58,800

Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt

Luvata Hitachi - Thái Lan

Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)

Dupont - USA

Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống Chai

Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, Tôn Hoa Sen tráng kẽm, độ dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện

Tôn Hoa Sen

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Page 3: Gia vat tu

Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm Mét 63,000 12,600 75,600

Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm Mét 87,000 17,400 104,400

Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm Mét 95,000 19,000 114,000

Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm Mét 98,000 19,600 117,600

Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm Mét 101,000 20,200 121,200

Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm Mét 115,000 23,000 138,000ỐNG NƯỚC

Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm Mét 10,000 3,000 13,000

Ống nước PVC Ø27 dày 1,8 mm Mét 14,000 4,200 18,200

Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm Mét 20,000 6,000 26,000

Ống nước PVC Ø42 dày 2,0 mm Mét 26,000 7,800 33,800

Ống nước PVC Ø49 dày 2,0 mm Mét 34,000 10,200 44,200

Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm Mét 49,000 14,700 63,700

Ống nước PVC Ø90 dày 2,0 mm Mét 99,000 29,700 128,700

Ống nước PVC Ø114 dày 2,0 mm Mét 127,000 38,100 165,100

Vật tư phụ theo ống nước loại tốt Mét 5,000 1,250 6,250

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Suffelon - Malaysia

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Bình Minh - VN

Page 4: Gia vat tu

Đại Việt Bộ 26,000 6,500 32,500CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC

Việt Nam Mét 8,000 2,400 10,400

Việt Nam Mét 9,000 2,700 11,700

Việt Nam Mét 11,000 3,300 14,300

Việt Nam Mét 14,000 4,200 18,200

Việt Nam Mét 18,000 5,400 23,400DÂY ĐIỆN

Dây điện khiển 1C x 1.5 mm² Mét 7,000 1,750 8,750

Dây điện khiển 1C x 2.0 mm² Mét 10,000 2,500 12,500

Dây điện khiển 1C x 2.5 mm² Mét 12,000 3,000 15,000

Dây điện khiển 1C x 3.0 mm² Mét 14,000 3,500 17,500

Dây điện khiển 1C x 3.5 mm² Mét 17,000 4,250 21,250

Dây điện khiển 1C x 4.0 mm² Mét 18,000 4,500 22,500

Dây điện khiển 1C x 5.0 mm² Mét 23,000 5,750 28,750

Dây điện khiển 1C x 5.5 mm² Mét 25,000 6,250 31,250

Dây điện khiển 1C x 6.0 mm² Mét 27,000 6,750 33,750

Dây điện khiển 1C x 7.0 mm² Mét 32,000 8,000 40,000

Dây điện khiển 1C x 8.0 mm² Mét 36,000 9,000 45,000

Dây điện khiển 1C x 10 mm² Mét 45,000 11,250 56,250

Dây điện khiển 2C x 1.0 mm² Mét 11,000 2,750 13,750

Dây điện khiển 2C x 1.25 mm² Mét 12,000 3,000 15,000

Dây điện khiển 2C x 1.5 mm² Mét 14,000 3,500 17,500

Dây điện khiển 2C x 2.0 mm² Mét 18,000 4,500 22,500

Ty treo ống nước loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)

Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm

Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm

Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm

Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm

Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Page 5: Gia vat tu

Dây điện khiển 2C x 2.5 mm² Mét 21,000 5,250 26,250

Dây điện khiển 2C x 3.0 mm² Mét 26,000 6,500 32,500

Dây điện khiển 2C x 3.5 mm² Mét 28,000 7,000 35,000

Dây điện khiển 2C x 4.0 mm² Mét 31,000 7,750 38,750

Dây điện khiển 2C x 5.0 mm² Mét 37,000 9,250 46,250

Dây điện khiển 2C x 5.5 mm² Mét 41,000 10,250 51,250

Dây điện khiển 2C x 6.0 mm² Mét 44,000 11,000 55,000

Dây điện khiển 2C x 7.0 mm² Mét 52,000 13,000 65,000

Dây điện khiển 2C x 8.0 mm² Mét 58,000 14,500 72,500

Dây điện khiển 2C x 10.0 mm² Mét 72,000 18,000 90,000

Dây điện khiển 2C x 11.0 mm² Mét 78,000 19,500 97,500

Dây điện khiển 2C x 14.0 mm² Mét 96,000 24,000 120,000

Dây điện khiển 3C x 1.0 mm² Mét 14,000 3,500 17,500

Dây điện khiển 3C x 1.25 mm² Mét 16,000 4,000 20,000

Dây điện khiển 3C x 1.5 mm² Mét 19,000 4,750 23,750

Dây điện khiển 3C x 2.0 mm² Mét 24,000 6,000 30,000

Dây điện khiển 3C x 2.5 mm² Mét 29,000 7,250 36,250

Dây điện khiển 3C x 3.0 mm² Mét 36,000 9,000 45,000

Dây điện khiển 3C x 3.5 mm² Mét 39,000 9,750 48,750

Dây điện khiển 3C x 4.0 mm² Mét 43,000 10,750 53,750

Dây điện khiển 3C x 5.0 mm² Mét 52,000 13,000 65,000

Dây điện khiển 3C x 5.5 mm² Mét 57,000 14,250 71,250

Dây điện khiển 3C x 6.0 mm² Mét 62,000 15,500 77,500

Dây điện khiển 3C x 7.0 mm² Mét 73,000 18,250 91,250

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Page 6: Gia vat tu

Dây điện khiển 3C x 8.0 mm² Mét 82,000 20,500 102,500

Dây điện khiển 3C x 10.0 mm² Mét 102,000 25,500 127,500

Dây điện khiển 3C x 11.0 mm² Mét 109,000 27,250 136,250

Dây điện khiển 3C x 14.0 mm² Mét 138,000 34,500 172,500

Dây điện khiển 4C x 1.0 mm² Mét 17,000 4,250 21,250

Dây điện khiển 4C x 1.25 mm² Mét 19,000 4,750 23,750

Dây điện khiển 4C x 1.5 mm² Mét 24,000 6,000 30,000

Dây điện khiển 4C x 2.0 mm² Mét 30,000 7,500 37,500

Dây điện khiển 4C x 2.5 mm² Mét 36,000 9,000 45,000

Dây điện khiển 4C x 3.0 mm² Mét 47,000 11,750 58,750

Dây điện khiển 4C x 3.5 mm² Mét 49,000 12,250 61,250

Dây điện khiển 4C x 4.0 mm² Mét 55,000 13,750 68,750

Dây điện điều khiển 2C x 0.75 mm² Mét 19,000 4,750 23,750

Dây điện điều khiển 6C x 0.75 mm² Mét 37,000 9,250 46,250

Dây điện điều khiển 8C x 0.75 mm² Mét 46,000 11,500 57,500

Dây điện điều khiển 10C x 0.75 mm² Mét 52,000 13,000 65,000

Mét 4,000 1,000 5,000

Ống luồn dây điện điều khiển Ø20 (ruột gà) Mét 4,000 1,000 5,000

Mét 9,000 2,250 11,250

Ống cứng luồn dây điện điều khiển Ø20 Mét 9,000 2,250 11,250VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Cadivi - VN

Sangjin - Korea

Sangjin - Korea

Sangjin - Korea

Sangjin - Korea

Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 (ruột gà)

Tang Transition Anergy - VN

Tang Transition Anergy - VN

Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20

Nano - VN

Nano - VN

Page 7: Gia vat tu

Đại Việt Bộ 139,000 34,750 173,750

Đại Việt Cặp 130,000 32,500 162,500

Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP Đại Việt Cặp 150,000 37,500 187,500

Đại Việt Cặp 270,000 67,500 337,500

Đại Việt Cặp 310,000 77,500 387,500

Đại Việt Cái 195,000 48,750 243,750

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0 Đại Việt Cái 320,000 80,000 400,000

Đại Việt Cái 450,000 112,500 562,500

Đại Việt Cái 520,000 130,000 650,000

Đại Việt Cái 360,000 90,000 450,000

Đại Việt Cái 580,000 145,000 725,000

Đại Việt Cái 860,000 215,000 1,075,000

Đại Việt Cái 960,000 240,000 1,200,000

Đại Việt Cái 540,000 135,000 675,000

Đại Việt Cái 880,000 220,000 1,100,000

Đại Việt Cái 1,260,000 315,000 1,575,000

Đại Việt Cái 1,380,000 345,000 1,725,000

Đại Việt 2,500,000 625,000 3,125,000

Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ) Đại Việt 2,900,000 725,000 3,625,000 Chi phí xe cẩu dàn nóng Đại Việt Dàn 2,800,000 700,000 3,500,000 Nhân công lắp đặt máy Room - air Đại Việt Bộ 200,000 200,000

Đại Việt Bộ 350,000 350,000

Đại Việt Bộ 300,000 300,000 Nhân công lắp đặt máy Packaged Đại Việt Bộ 1,800,000 1,800,000

Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III Đại Việt Hệ

Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)

Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP

Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP

Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 1.0 - 1.5HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.0

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 2.5 - 3.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) đôi 4.0 - 5.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 1.0 - 1.5HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.0

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 2.5 - 3.0HP

Ghế ngồi dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) ba 4.0 - 5.0HP

Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ) Cụm

Cụm

Nhân công lắp đặt máy Sky Air - NU Series

Nhân công lắp đặt máy Sky Air - LU Series

Page 8: Gia vat tu

Đại Việt Hệ

Đại Việt Hệ

Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - S

Nhân công lắp đặt máy trung tâm VRV III - Single