G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du...

15
Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ 981 Đ Thanh An Nam 09/12/1987 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 364 Nguyễn Mạnh Cường Nam 10/12/1982 Bắc Giang Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 12 Lê Tiến Dũng Nam 10/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 301 Ngô Văn Hạnh Nam 27/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 109 Lương Xuân Hòa Nam 05/11/1981 Thanh Hóa Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 204 Phạm Quốc Học Nam 10/05/1979 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 771 Lê Huynh Nam 28/10/1985 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 310 Trần Đức Khang Nam 28/07/1991 Bắc Giang Kỹ thuật điện KH Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 250 Nguyễn Tạo Lập Nam 09/10/1985 Thái Bình Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 233 Nguyễn Đức Linh Nam 14/04/1989 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 1418 Nguyễn Nhật Linh Nam 30/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 196 Lê Việt Phương Nam 20/03/1988 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 1382 Hoàng Sơn Nam 17/08/1982 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 503 Trịnh Tiến Sơn Nam 04/02/1989 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 594 Vũ Minh Sơn Nam 27/06/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 1070 Võ Công Tài Nam 19/06/1989 Nghệ An Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 411 Đặng Vũ Thái Nam 01/06/1988 Thái Bình Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 175 Nguyễn Đức Thắng Nam 29/05/1988 Phú Thọ Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 428 Nguyễn Minh Thắng Nam 16/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 547 Nguyễn Huy Thanh Nam 17/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 383 Phạm Ngọc Tiến Nam 26/10/1992 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 47 Đặng Minh Tùng Nam 20/08/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 157 Hồ Minh Việt Nam 29/06/1971 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 155 Nghiêm Trọng Việt Nam 18/12/1988 Hải Phòng Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 213 Nguyễn Ngọc Việt Nam 19/08/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Miễn thi 703 Phạm Hoài Anh Nam 27/11/1984 Ninh Bình Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 1071 Nguyễn Thanh Bình Nam 10/09/1991 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 630 Phạm Tiến Dũng Nam 21/11/1986 Quảng Ninh Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 634 Trần Thiện Dũng Nam 11/02/1990 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 273 Nguyễn Tuấn Dương Nam 18/05/1989 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 397 Lã Xuân Hiệu Nam 26/08/1987 Hà Nam Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 828 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ 07/01/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 241 Bùi Thanh Hòa Nam 05/12/1986 Nghệ An Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 972 Lê Duy Hưng Nam 23/11/1987 Hải Phòng Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 569 Ngô Bá Hưng Nam 18/10/1991 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 826 Trần Văn Huy Nam 05/01/1986 Hưng Yên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 1280 Phạm Ngọc Khánh Nam 10/07/1982 Phú Thọ Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 56 Nguyễn Xuân Kiên Nam 20/10/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 804 Dương Viết Linh Nam 26/07/1989 Bà Rịa- Vũng Tàu Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh TRƯỜNGĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 1 NĂM 2015

Transcript of G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du...

Page 1: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

981 Đô Thanh An Nam 09/12/1987 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

364 Nguyễn Mạnh Cường Nam 10/12/1982 Bắc Giang Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

12 Lê Tiến Dũng Nam 10/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

301 Ngô Văn Hạnh Nam 27/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

109 Lương Xuân Hòa Nam 05/11/1981 Thanh Hóa Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

204 Phạm Quốc Học Nam 10/05/1979 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

771 Lê Huynh Nam 28/10/1985 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

310 Trần Đức Khang Nam 28/07/1991 Bắc Giang Kỹ thuật điện KH Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

250 Nguyễn Tạo Lập Nam 09/10/1985 Thái Bình Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

233 Nguyễn Đức Linh Nam 14/04/1989 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

1418 Nguyễn Nhật Linh Nam 30/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

196 Lê Việt Phương Nam 20/03/1988 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

1382 Hoàng Sơn Nam 17/08/1982 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

503 Trịnh Tiến Sơn Nam 04/02/1989 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

594 Vũ Minh Sơn Nam 27/06/1991 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

1070 Võ Công Tài Nam 19/06/1989 Nghệ An Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

411 Đặng Vũ Thái Nam 01/06/1988 Thái Bình Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

175 Nguyễn Đức Thắng Nam 29/05/1988 Phú Thọ Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

428 Nguyễn Minh Thắng Nam 16/10/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

547 Nguyễn Huy Thanh Nam 17/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

383 Phạm Ngọc Tiến Nam 26/10/1992 Nam Định Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

47 Đặng Minh Tùng Nam 20/08/1989 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

157 Hồ Minh Việt Nam 29/06/1971 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

155 Nghiêm Trọng Việt Nam 18/12/1988 Hải Phòng Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

213 Nguyễn Ngọc Việt Nam 19/08/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện KT Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Miễn thi

703 Phạm Hoài Anh Nam 27/11/1984 Ninh Bình Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1071 Nguyễn Thanh Bình Nam 10/09/1991 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

630 Phạm Tiến Dũng Nam 21/11/1986 Quảng Ninh Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

634 Trần Thiện Dũng Nam 11/02/1990 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

273 Nguyễn Tuấn Dương Nam 18/05/1989 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

397 Lã Xuân Hiệu Nam 26/08/1987 Hà Nam Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

828 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ 07/01/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

241 Bùi Thanh Hòa Nam 05/12/1986 Nghệ An Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

972 Lê Duy Hưng Nam 23/11/1987 Hải Phòng Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

569 Ngô Bá Hưng Nam 18/10/1991 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

826 Trần Văn Huy Nam 05/01/1986 Hưng Yên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1280 Phạm Ngọc Khánh Nam 10/07/1982 Phú Thọ Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

56 Nguyễn Xuân Kiên Nam 20/10/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

804 Dương Viết Linh Nam 26/07/1989 Bà Rịa- Vũng Tàu Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

TRƯỜNGĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI CAO HỌCĐỢT 1 NĂM 2015

Page 2: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1053 Quách Công Minh Nam 18/10/1984 Ninh Bình Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

5 Nguyễn Quang Nam Nam 21/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

720 Nguyễn Mạnh Quyết Nam 07/11/1991 Quảng Ninh Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1281 Lê Hồng Sơn Nam 25/05/1983 Quảng Ninh Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1162 Phùng Bá Thành Nam 06/12/1991 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1296 Nguyễn Đức Thọ Nam 26/04/1977 Thái Nguyên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

889 Lê Thị Thu Trang Nữ 04/12/1992 Phú Thọ Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

33 Phạm Thiện Trí Nam 26/12/1986 Hưng Yên Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1049 Phạm Quang Tuấn Nam 28/11/1983 Nghệ An Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

811 Lê Tiến Vinh Nam 01/06/1990 Phú Thọ Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

1423 Nguyễn Quý An Nam 13/04/1983 Bắc Giang Đo lường và các HT điều khiển KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

100 Ngô Văn Đức Nam 10/12/1991 Hà Nam Đo lường và các HT điều khiển KH Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

145 Đô Thị Hiên Nữ 04/07/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

754 Hoàng Thị Thu Hồng Nữ 04/05/1981 Ninh Bình Kỹ thuật y sinh KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

232 Lại Phú Minh Nam 02/03/1983 Phú Thọ Kỹ thuật y sinh KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

482 Phan Hoài Nam Nam 25/09/1990 Hà Nội Kỹ thuật y sinh KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1338 Trần Xuân Tùng Nam 10/06/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật y sinh KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

867 Trương Thị Vân Bắc Nữ 02/10/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

842 Vũ Tiến Đạt Nam 27/12/1983 Hà Nội Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

656 Mã Anh Đức Nam 01/01/1987 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

593 Vũ Hoàng Giang Nam 19/02/1985 Ninh Bình Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1181 Trần Trung Hiếu Nam 10/06/1991 Đắk Nông Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

969 Trần Minh Hoạt Nam 25/07/1991 Hải Dương Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

412 Bùi Trung Kiên Nam 29/06/1981 Nam Định Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

339 Dương Đức Thanh Nam 24/02/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

290 Lê Văn Thường Nam 15/01/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật điện tử KH Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1 Nguyễn Trung Tiến Nam 18/05/1983 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điện tử KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

308 Phan Thanh Ba Nam 24/05/1988 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

477 Nguyễn Văn Cảnh Nam 14/04/1990 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KH Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

504 Nguyễn Mạnh Cường Nam 13/11/1986 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

413 Lý Thành Đạt Nam 09/07/1984 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

399 Trần Văn Đoàn Nam 15/12/1988 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

284 Dương Anh Đức Nam 03/01/1976 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

780 Hà Trung Dũng Nam 24/03/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

289 Hoàng Văn Dũng Nam 15/10/1985 Thanh Hóa Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

487 Phạm Tiến Dũng Nam 07/09/1990 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

739 Trần Mạnh Hà Nam 22/05/1979 Thái Bình Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

998 Kiều Thế Hưng Nam 13/12/1981 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

585 Nguyễn Phúc Khánh Nam 09/09/1985 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

744 Nguyễn Xuân Khôi Nam 12/01/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1066 Ngô Văn Linh Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

472 Bùi Đức Mạnh Nam 18/09/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

193 Vũ Hà Ngọc Nam 21/07/1988 Bắc Kạn Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

406 Trần Văn Phú Nam 29/07/1987 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

373 Văn Minh Phương Nam 23/06/1988 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

Page 3: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1147 Nguyễn Văn Quyền Nam 24/10/1983 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

468 Nguyễn Tiến Thắng Nam 26/10/1991 Bắc Ninh Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

633 Nguyễn Tiến Thành Nam 31/01/1991 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

418 Vũ Song Thao Nam 01/11/1981 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

553 Đinh Xuân Thủy Nam 02/05/1972 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

405 Dương Thị Thủy Nữ 12/08/1988 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

940 Nguyễn Đức Toàn Nam 27/01/1985 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1223 Lê Thị Huyền Trang Nữ 08/12/1990 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

108 Nguyễn Thu Trang Nữ 20/06/1990 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

402 Trần Thị Trang Nữ 19/07/1989 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

895 Bùi Kiên Trung Nam 25/11/1983 Hà Nam Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

438 Lê Đức Trung Nam 20/05/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

470 Nguyễn Thành Trung Nam 09/03/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1241 Hà Quốc Tú Nam 17/05/1991 Ninh Bình Kỹ thuật viễn thông KH Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

314 Nguyễn Ngọc Tú Nam 23/07/1985 Hải Phòng Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

229 Phan Văn Tú Nam 04/03/1985 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

171 Vũ Văn Tú Nam 19/10/1990 Hưng Yên Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Miễn thi

409 Trần Sỹ Tuấn Nam 04/08/1986 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1132 Hoàng Thanh Tùng Nam 21/06/1990 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Miễn thi

228 Vũ Thành Tựu Nam 31/08/1991 Nam Định Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1137 Nguyễn Danh Tuyên Nam 05/09/1986 Hải Dương Kỹ thuật viễn thông KT Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

357 Lương Quang Vinh Nam 16/09/1986 Hà Nội Kỹ thuật viễn thông KH Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

1013 Vũ Đức Anh Nam 17/09/1992 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

147 Đoàn Danh Cường Nam 27/03/1988 Hưng Yên Kỹ thuật môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

173 Hoàng Trọng Đại Nam 19/02/1990 Ninh Bình Kỹ thuật môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

294 Nguyễn Trung Đức Nam 03/05/1990 Hải Dương Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

831 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 28/08/1985 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

199 Đặng Minh Hằng Nữ 29/08/1992 Hà Nội Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1014 Đặng Công Kỳ Nam 20/01/1988 Thanh Hóa Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

150 Nguyễn Hoàng Phương Nữ 27/09/1985 Quảng Ninh Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Miễn thi

417 Đào Thu Thủy Nữ 27/07/1990 Ninh Bình Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

141 Trần Thị Thu Thủy Nữ 30/06/1990 Nam Định Kỹ thuật môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

586 Nguyễn Sỹ Việt Nam 03/02/1987 Nghệ An Kỹ thuật môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

770 Vũ Đức Duy Nam 20/06/1984 Bắc Giang QL tài nguyên và môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

534 Tô Thị Hằng Nữ 19/02/1985 Thanh Hóa QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

251 Nguyễn Ngọc Hiền Nam 23/06/1983 Hà Nội QL tài nguyên và môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

333 Hồ Thị Thanh Hoài Nữ 18/04/1989 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

758 Nguyễn Xuân Hùng Nam 18/05/1972 Hà Tĩnh QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1293 Phạm Văn Ngân Nam 28/01/1978 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1269 Lô Thị Nguyên Nam 08/06/1984 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

440 Hồ Hào Quang Nam 26/08/1990 Hà Tĩnh QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

443 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 10/08/1989 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

830 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 17/04/1992 Bắc Ninh QL tài nguyên và môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

768 Phan Văn Trãi Nam 10/08/1985 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1146 Phan Thị Trâm Nữ 01/11/1989 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

Page 4: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

515 Phạm Quốc Tuấn Nam 12/10/1987 Hà Tĩnh QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

976 Vi Thanh Tùng Nam 20/04/1986 Nghệ An QL tài nguyên và môi trường KT Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

783 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 07/10/1987 Hà Nội QL tài nguyên và môi trường KH Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1411 Nguyễn Cầu Bản Nam 11/01/1972 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1384 Trương Thiên Quốc Chuyên Nam 15/10/1981 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1394 Nguyễn Xuân Cương Nam 12/06/1987 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1386 Trương Thanh Giang Nam 05/09/1984 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1398 Đô Thị Thu Hà Nữ 11/06/1987 Thái Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1389 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 05/10/1983 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

574 Phạm Thị Ly Hạ Nữ 06/06/1989 Quảng Ngãi Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1392 Dương Thị Hân Nữ 31/12/1982 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1402 Nguyễn Thu Hằng Nữ 22/07/1982 Vĩnh Phúc Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1391 Bùi Thế Hanh Nam 05/04/1986 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1387 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 20/04/1983 Yên Bái Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1404 Trần Thị Ngọc Huế Nữ 08/08/1992 Hưng Yên Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1412 Cao Thị Minh Huệ Nữ 30/04/1982 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1395 Bùi Thái Hưng Nam 04/02/1971 Thái Nguyên Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1390 Phạm Thị Hương Nữ 15/03/1978 Thái Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1403 Phạm Thị Minh Huyền Nữ 09/11/1976 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1193 Bùi Quang Lập Nam 08/11/1981 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1201 Trần Thuỵ Liên Nam 07/11/1971 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

733 Nguyễn Thị Thu Luyện Nữ 09/06/1968 Tiền Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

30 Nguyễn Thị Ly Nữ 22/03/1992 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1409 Đoàn Thị Lý Nam 28/09/1974 Thái Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1406 Phan Thị Lý Nam 04/11/1982 Hà Nam Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

16 Đô Thị Phương Mai Nữ 02/03/1972 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1410 Ninh Văn Nam Nam 15/08/1981 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1399 Bùi Thị Oánh Nữ 10/05/1983 Hải Dương Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1414 Trần Thị Kim Phượng Nữ 14/02/1971 Bắc Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1302 Lê Thị Thảo Nữ 14/07/1991 Thanh Hóa Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1393 Nguyễn Thị Thơm Nữ 07/06/1984 Thái Bình Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1405 Nguyễn Văn Thư Nam 22/12/1977 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1401 Vũ Thị Thư Nữ 11/09/1974 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1416 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nam 05/10/1973 An Giang Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1388 Nguyễn Thu Thủy Nữ 31/05/1982 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1385 Trần Đức Tiến Nam 18/02/1986 Bắc Ninh Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1407 Lê Thanh Tùng Nam 07/05/1987 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1397 Phạm Thị Kim Tuyến Nữ 15/03/1987 Hà Nội Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

1400 Trần Thị Vinh Nữ 19/09/1980 Nghệ An Công nghệ vật liệu dệt may KT Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

662 Nguyễn Văn Cầu Nam 08/09/1989 Bắc Ninh Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

788 Ngô Xuân Chuyển Nam 10/09/1983 Bắc Ninh Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

699 Hoàng Ngọc Cường Nam 15/12/1989 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

829 Vũ Quảng Đại Nam 10/02/1981 Ninh Bình Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

1361 Nguyễn Văn Dũng Nam 20/03/1989 Ninh Bình Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

304 Đoàn Duy Giang Nam 22/07/1986 Hải Dương Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

Page 5: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1054 Nguyễn Thanh Hà Nam 08/10/1973 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

102 Lương Quang Huy Nam 07/02/1990 Thái Nguyên Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

899 Nguyễn Quang Huy Nam 11/11/1985 Hà Nội Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

1377 Đào Tất Thắm Nam 07/02/1989 Nghệ An Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

1367 Nguyễn Hữu Trung Nam 02/02/1981 Thanh Hóa Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

92 Phạm Văn Vinh Nam 10/11/1984 Nam Định Kỹ thuật ô tô KT Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

395 Nguyễn Trung Thành Nam 02/11/1991 Vĩnh Phúc Kỹ thuật máy thủy khí KH Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

917 Đinh Tuấn Anh Nam 28/10/1990 Hà Nội Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

550 Bùi Duy Bình Nam 22/08/1979 Hà Nội Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

182 Nguyễn Văn Cảnh Nam 30/04/1982 Bắc Ninh Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

718 Lê Hồng Dương Nam 16/01/1989 Nghệ An Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

452 Phạm Bá Giang Nam 27/02/1986 Nam Định Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

922 Quách Trường Giang Nam 21/12/1984 Ninh Bình Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

178 Đinh Trọng Hải Nam 24/10/1981 Thái Nguyên Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

212 Ngô Đình Hải Nam 30/08/1976 Hà Nội Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

372 Nguyễn Huy Hùng Nam 11/09/1984 Thái Nguyên Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

355 Nguyễn Trọng Khôi Nam 21/11/1986 Hà Nội Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

208 Phạm Tuyết Mai Nữ 27/06/1990 Phú Thọ Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

706 Nguyễn Thế Mạnh Nam 08/11/1983 Hải Phòng Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

522 Phạm Hữu Nguyên Nam 19/07/1988 Hải Dương Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

1271 Dương Văn Nguyện Nam 21/03/1986 Bắc Ninh Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

775 Bùi Tiến Tài Nam 08/08/1992 Nam Định Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

1273 Nguyễn Hùng Tâm Nam 28/09/1971 Hà Nội Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

209 Dương Tiến Thành Nam 15/12/1989 Bắc Giang Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

833 Lê Hữu Thông Nam 01/04/1990 Hà Tĩnh Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

732 Nguyễn Văn Tưởng Nam 15/12/1985 Thái Bình Chế tạo máy KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

84 Phạm Quang Vinh Nam 14/09/1985 Hà Nội Chế tạo máy KT Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

283 Trần Văn Châu Nam 20/05/1985 Hải Phòng Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

312 Nguyễn Ngọc Cương Nam 27/06/1988 Nam Định Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

331 Trịnh Cao Cường Nam 06/12/1990 Thanh Hóa Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

1112 Vũ Văn Đạt Nam 02/07/1982 Thái Bình Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

166 Vũ Hoàng Thuận Nam 25/10/1986 Thanh Hóa Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

1113 Nguyễn Công Trường Nam 10/03/1984 Nam Định Công nghệ hàn KH Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

302 Trần Viết Hoạt Nam 26/03/1990 Thanh Hóa Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

276 Vương Đình Lê Nam 16/05/1990 Hải Dương Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

563 Lê Anh Thi Nam 06/11/1991 Hà Nội Cơ điện tử KH Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

335 Bùi Trung Thực Nam 12/06/1987 Thái Bình Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

816 Nguyễn Văn Tú Nam 08/03/1990 Thái Bình Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

474 Trịnh Bảo Tuấn Nam 12/08/1991 Hải Phòng Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

1006 Đinh Xuân Ý Nam 29/07/1990 Hà Nội Cơ điện tử KT Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

641 Đặng Lan Anh Nữ 26/05/1984 Hà Nội Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1044 Nguyễn Trung Anh Nữ 17/11/1990 Hòa Bình Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

973 Trương Tiến Công Nam 16/08/1990 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

36 Phạm Tuấn Đạt Nam 12/04/1989 Hà Nội Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

628 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 21/09/1992 Hà Nội Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

Page 6: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

463 Đào Thùy Dương Nữ 27/12/1990 Hà Nam Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

626 Nguyễn Tường Duy Nam 15/03/1992 Hà Nội Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

322 Phạm Thị Thùy Giang Nữ 02/07/1982 Hải Phòng Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

111 Nguyễn Thị Hằng Nữ 06/03/1989 Nam Định Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

853 Nguyễn Thu Hoài Nữ 24/05/1991 Nam Định Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

543 Nguyễn Chiến Hữu Nam 19/09/1989 Yên Bái Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

613 Lê Thị Lan Nữ 25/09/1991 Nam Định Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Miễn thi

604 Nguyễn Thị Minh Minh Nữ 10/08/1992 Lai Châu Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1284 Nguyễn Thị Trà My Nữ 13/05/1988 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

249 Nguyễn Thị Nam Nữ 30/12/1982 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

669 Vũ Phương Nam Nữ 25/11/1988 Hà Nội Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1186 Ngô Minh Ngọc Nữ 18/11/1980 Hà Nội Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

898 Ngô Thị Nguyệt Nữ 23/06/1990 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

99 Ngô Thị Tuyết Nhung Nữ 03/01/1987 Hưng Yên Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

9 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 28/09/1991 Hà Nội Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

456 Nguyễn Minh Tâm Nam 14/03/1990 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

8 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/08/1982 Bắc Ninh Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

824 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 04/04/1990 Hà Nam Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

341 Nguyễn Thị Thu Nữ 23/09/1991 Hà Nội Công nghệ sinh học KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

549 Dương Thị Ngọc Thuý Nữ 16/10/1992 Đắk Lắk Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

256 Lê Trọng Toàn Nam 28/07/1988 Thanh Hóa Công nghệ sinh học KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

539 Trần Thị Anh Nữ 20/09/1990 Thanh Hóa Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

205 Ngô Văn Chung Nam 06/09/1991 Bắc Ninh Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1124 Tạ Văn Duẩn Nam 17/11/1989 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

736 Hoàng Hương Giang Nữ 30/03/1982 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

891 Lưu Đình Hoàn Nam 16/02/1992 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

266 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 10/11/1991 Bắc Giang Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

154 Đào Thị Ly Ly Nữ 19/08/1992 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

573 Trần Thị Mai Nữ 08/10/1983 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

127 Lê Thị Bảo Ngọc Nữ 20/01/1992 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

423 Nguyễn Thị Như Nữ 19/02/1983 Thái Bình Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1126 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 30/12/1991 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

713 Nguyễn Thị Nhung Nữ 08/02/1991 Hưng Yên Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

55 Bùi Bích Phương Nữ 22/11/1991 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

214 Lê Hương Thảo Nữ 27/06/1992 Phú Thọ Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1191 Trần Phương Thảo Nữ 07/11/1980 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

385 Bùi Thị Hà Ly Nữ 06/08/1988 Hà Nội Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

243 Hà Phương Thúy Nữ 27/09/1983 Hải Dương Công nghệ thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1100 Lê Thị Hồng Vân Nữ 28/04/1990 Ninh Bình Công nghệ thực phẩm KH Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

142 Phạm Tuấn Hiệp Nam 10/10/1990 Thái Bình QLCL trong CN thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

95 Trần Thị Thu Huyền Nữ 09/05/1989 Nghệ An QLCL trong CN thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

1127 Bùi Đức Phong Nam 23/11/1991 Nam Định QLCL trong CN thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

728 Trần Thị Thu Thủy Nữ 13/12/1991 Yên Bái QLCL trong CN thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

599 Tạ Thị Vân Nữ 03/02/1989 Hà Nội QLCL trong CN thực phẩm KT Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

791 Lưu Trường Giang Nam 10/09/1991 Bắc Ninh Hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

Page 7: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1000 Đô Quý Nhân Nam 03/09/1992 Thanh Hóa Hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

1375 Đào Viết Thân Nam 21/11/1984 Hà Tĩnh Kỹ thuật lọc - hóa dầu KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

1058 Nguyễn Thủy Chung Nữ 10/04/1975 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

116 Mai Văn Đích Nam 08/02/1986 Nam Định Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

737 Phạm Minh Đức Nam 02/08/1991 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

789 Ngô Tiến Dũng Nam 09/06/1991 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

22 Nguyễn Văn Duy Nam 02/06/1989 Bắc Giang Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

23 Đinh Thị Thanh Giang Nữ 19/07/1989 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

148 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 14/11/1978 Phú Thọ Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

135 Đoàn Văn Hiến Nam 19/07/1991 Nam Định Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

174 Nguyễn Quốc Hiệu Nam 01/05/1989 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

45 Vũ Thế Hùng Nam 25/12/1982 Nam Định Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

1123 Ngô Văn Hữu Nam 01/07/1990 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

602 Lê Hải Kiên Nam 15/10/1991 Hưng Yên Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

537 Lê Chí Lượng Nam 10/06/1986 Vĩnh Phúc Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

687 Nguyễn Hùng Mạnh Nam 09/03/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

1142 Trần Hoài Nam Nam 06/03/1985 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

177 Phạm Thị Thủy Ngân Nữ 30/10/1991 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

316 Nguyễn Thị Liên Phương Nữ 03/11/1977 Hải Dương Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

760 Nguyễn Ngọc Tuân Nam 11/11/1990 Quảng Nam Kỹ thuật hóa học KH Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

908 Đô Anh Tuấn Nam 23/04/1985 Hà Nội Kỹ thuật hóa học KT Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

695 Trần Ngọc Bình Nam 16/10/1982 Hải Dương Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

305 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 04/11/1986 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

520 Trần Việt Dũng Nam 28/07/1989 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

906 Đoàn Vũ Giang Nam 10/10/1981 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

263 Đô Huy Hà Nam 02/04/1989 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

1033 Nguyễn Trọng Hà Nam 28/10/1989 Nam Định Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

125 Trần Quý Hà Nam 09/10/1983 Ninh Bình Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

307 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 16/03/1991 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

32 Phạm Việt Hưng Nam 11/11/1988 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

1087 Võ Thị Hường Nữ 12/06/1987 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

126 Cao Văn Kết Nam 05/05/1984 Hưng Yên Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

693 Cao Xuân Linh Nam 12/09/1987 Hà Tĩnh Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

901 Hồ Thị Lợi Nữ 21/08/1977 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Miễn thi

660 Phạm Hồng Phong Nam 16/10/1985 Nam Định Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

57 Trần Minh Quảng Nam 14/10/1988 Tuyên Quang Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

133 Nguyễn Thanh Sỹ Nam 26/10/1980 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

374 Lê Thị Lài Tâm Nữ 27/07/1988 Gia Lai Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

827 Nguyễn Chí Thắng Nam 24/05/1985 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

759 Bùi Hữu Anh Tuấn Nam 15/04/1987 Hà Nội Công nghệ thông tin KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

601 Nguyễn Ngọc Đức Nam 16/01/1984 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

489 Nguyễn Văn Đức Nam 20/11/1991 Thanh Hóa Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

185 Phan Đăng Hưng Nam 30/12/1989 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

488 Lại Phú Kiên Nam 16/12/1990 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

1008 Trần Quang Tú Nam 01/08/1990 Bắc Ninh Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

Page 8: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

29 Đô Anh Tuấn Nam 02/02/1991 Hà Nội Kỹ thuật phần mềm KT Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

332 Võ Duy Khánh Nam 08/05/1991 Nghệ An Kỹ thuật máy tính KH Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

87 Lương Tuấn Cường Nam 10/08/1989 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

337 Hoàng Anh Đức Nam 06/03/1984 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

507 Phạm Mỹ Hảo Nữ 27/11/1991 Thái Nguyên Truyền thông và mạng máy tính KH Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

1372 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 18/10/1988 Hà Giang Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

297 Vũ Đình Luân Nam 26/08/1990 Hưng Yên Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

50 Nguyễn Hồng Minh Nam 17/08/1990 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KH Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

269 Đô Ngọc Ngoạn Nam 06/02/1988 Nam Định Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

551 Nguyễn Thanh Tú Nam 03/11/1991 Hà Nội Truyền thông và mạng máy tính KH Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

234 Đào Duy Tuấn Nam 01/10/1989 Hưng Yên Truyền thông và mạng máy tính KT Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

848 Đặng Viêt Anh Nam 12/03/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1165 Đào Kiều Anh Nữ 16/02/1989 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

809 Hồ Tú Anh Nữ 10/12/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1371 Nguyễn Hà Anh Nam 16/11/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

638 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 15/07/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

640 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 19/12/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

317 Nguyễn Tuấn Anh Nam 05/10/1983 Yên Bái Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

448 Phạm Đức Anh Nam 08/03/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

170 Phạm Hoàng Anh Nữ 20/05/1984 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1282 Phạm Tuấn Anh Nam 26/01/1983 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

920 Phan Công Anh Nam 10/12/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1594 Trần Phương Anh Nữ 22/01/1992 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1009 Trần Thế Anh Nam 02/09/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

997 Trần Tuấn Anh Nam 16/07/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1466 Trần Tuấn Anh Nam 18/10/1970 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1716 Vũ Mai Anh Nữ 02/05/1991 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

292 Nguyễn Văn Bắc Nam 28/01/1979 Ninh Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

866 Ngô Văn Bính Nam 28/09/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

617 Phạm Huy Bình Nam 02/07/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1629 Bùi Hồng Cẩm Nam 03/07/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

394 Nguyễn Hữu Cảnh Nam 26/07/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

285 Nguyễn Huy Cảnh Nam 07/11/1979 Phú Thọ Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

247 Trần Thị Phong Cảnh Nữ 08/11/1986 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1467 Bùi Văn Chiến Nam 27/01/1979 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

535 Nguyễn Hữu Chính Nam 11/02/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

845 Đồng Quang Chung Nam 28/06/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

387 Lê Thành Công Nam 21/01/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

892 Trần Chí Công Nam 25/08/1990 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

444 Hồ Thế Cường Nam 28/12/1982 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

959 Lê Quang Cường Nam 19/06/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

592 Nguyễn Cao Cường Nam 02/11/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1170 Nguyễn Mạnh Cường Nam 20/07/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1015 Trần Chí Cường Nam 17/03/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1042 Tường Thế Cường Nam 10/07/1990 Ninh Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 9: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1264 Đậu Đình Dân Nam 15/09/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1031 Phạm Mạnh Dần Nam 18/03/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1468 Trần Quang Đạo Nam 11/07/1970 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

938 Biện Quang Đạt Nam 19/08/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

704 Nguyễn Văn Đạt Nam 20/05/1981 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

506 Trịnh Vũ Đạt Nam 26/10/1962 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

517 Phan Quang Điệp Nam 30/04/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

462 Phạm Công Doan Nam 05/05/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

755 Nguyễn Khắc Dong Nam 25/07/1973 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1333 Trần Chung Đông Nam 12/12/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

603 Bùi Việt Đức Nam 02/10/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

691 Lưu Việt Đức Nam 03/05/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

162 Ngô Ngọc Đức Nam 29/06/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1521 Vũ Công Đức Nam 15/09/1983 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1530 Bùi Thị Dung Nữ 06/12/1982 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

588 Đoàn Hạnh Dung Nữ 13/01/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

393 Dư Mỹ Dung Nữ 16/12/1991 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

855 Dương Thị Thanh Dung Nữ 02/01/1991 Hà Nam Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

962 Hồ Xuân Dũng Nam 16/04/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1502 Ngô Anh Dũng Nam 07/06/1980 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1067 Nguyễn Trọng Dũng Nam 10/06/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1501 Nguyễn Văn Dũng Nam 02/12/1968 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

952 Phan Quốc Dũng Nam 27/08/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

702 Trần Minh Dũng Nam 08/07/1982 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

990 Trần Văn Dũng Nam 27/10/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1184 Trần Thị Thùy Dương Nữ 10/10/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

927 Trương Hữu Dương Nam 30/11/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1470 Nguyễn Thị Nô En Nữ 26/01/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1584 Hà Thị Giang Nữ 12/02/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1471 Phạm Hoàng Giang Nam 24/02/1992 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

956 Đặng Trần Việt Hà Nữ 02/11/1989 Phú Thọ Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

407 Nguyễn Đình Hà Nam 26/06/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1217 Nguyễn Phương Hà Nữ 01/10/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1548 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ 02/04/1972 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

999 Phan Thanh Hà Nam 06/07/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

299 Trịnh Việt Hà Nam 17/09/1992 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

947 Lã Thái Hải Nam 30/04/1978 Phú Thọ Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1324 Nguyễn Minh Hải Nam 23/04/1983 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1513 Nguyễn Ngọc Hải Nam 24/05/1990 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1473 Vương Quang Hải Nam 11/01/1979 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

255 Lã Thị Thúy Hằng Nữ 25/08/1991 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

496 Nguyễn Thị Hằng Nữ 01/09/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1082 Nguyễn Thị Hằng Nữ 20/04/1980 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

862 Lê Thị Thúy Hạnh Nữ 20/08/1976 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1503 Trần Văn Hào Nam 17/10/1975 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 10: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1150 Nguyễn Lê Hảo Nam 13/11/1981 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

200 Đô Trung Hậu Nam 11/10/1973 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

536 Võ Đức Hậu Nam 11/09/1977 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

546 Võ Xuân Hậu Nam 07/04/1976 Hải Phòng Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

738 Nguyễn Thị Bích Hiền Nữ 06/10/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

715 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 31/07/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

782 Nguyễn Thu Hiền Nữ 10/11/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

18 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/12/1981 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1062 Nguyễn Tiến Hiếu Nam 06/11/1977 Hải Phòng Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1252 Trần Văn Hiếu Nam 10/08/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

757 Vũ Trung Hiếu Nam 21/04/1980 Ninh Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1134 Đinh Thị Việt Hoa Nữ 07/08/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

46 Đào Thị Hòa Nữ 21/04/1989 Thái Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

974 Nguyễn Tiến Hòa Nam 20/05/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

313 Phạm Thị Thúy Hòa Nữ 17/01/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Miễn thi

653 Phan Thanh Hoài Nam 22/09/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1188 Nguyễn Huy Hoàng Nam 23/10/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1159 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam 16/08/1989 Phú Thọ Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

980 Phan Quốc Hoàng Nam 24/09/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

230 Lê Quang Hội Nam 26/02/1977 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1464 Nguyễn Đình Hồng Nam 22/02/1978 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

300 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 24/11/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1262 Sằm Văn Huân Nam 06/10/1982 Bắc Kạn Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1479 Bùi Đình Hùng Nam 17/11/1982 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

944 Đặng Xuân Hùng Nam 30/08/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

324 Hà Nam Hùng Nam 22/09/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

776 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 29/01/1982 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1505 Phạm Quốc Hùng Nam 06/05/1970 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

454 Khúc Việt Hưng Nam 05/09/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

595 Lương Đức Hưng Nam 16/06/1984 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

381 Ngô Quang Hưng Nam 26/04/1980 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

911 Nguyễn Kiều Hưng Nam 27/06/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

949 Phạm Ngọc Hưng Nam 24/10/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

460 Phạm Xuân Hưng Nam 05/09/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1526 Hà Thị Hương Nữ 06/12/1984 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

257 Lê Thị Mai Hương Nữ 02/07/1980 Thái Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Miễn thi

184 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/06/1992 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

667 Võ Phan Khánh Hương Nữ 06/02/1985 An Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1480 Đào Thị Minh Hường Nữ 03/10/1978 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

761 Nguyễn Thị Hường Nữ 26/10/1976 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

942 Phạm Đình Huy Nam 25/08/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

975 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 14/10/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

790 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 04/03/1973 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

716 Phan Thị Huyền Nữ 12/08/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

19 Hoàng Đình Khanh Nam 16/11/1977 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 11: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

338 Trương Duy Khánh Nam 11/11/1977 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

799 Lê Quang Khiêm Nam 20/10/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1117 Đô Văn Khoa Nam 14/03/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

420 Tống Đăng Khoa Nam 04/06/1988 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

226 Trần Đăng Khoa Nam 10/09/1988 Hà Nam Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1506 Ngô Đình Khoát Nam 09/10/1984 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1846 Nguyễn Văn Khôi Nam 19/11/1977 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1515 Phùng Văn Kiệm Nam 24/11/1979 Hà Nam Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1182 Bùi Công Kiên Nam 17/04/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

464 Nguyễn Trung Kiên Nam 14/10/1978 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1019 Trần Lê Kiên Nam 27/09/1987 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

870 Trần Thị Hồng Lam Nữ 10/04/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1696 Hoàng Tùng Lâm Nam 16/05/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1519 Lê Thanh Liêm Nam 16/06/1981 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

191 Mai Đức Liên Nam 01/01/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

368 Dương Ngọc Linh Nữ 18/08/1984 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1021 Lê Phú Linh Nam 07/09/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

883 Ngô Văn Linh Nam 08/09/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1103 Nguyễn Trần Bắc Linh Nữ 08/11/1991 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1037 Nguyễn Văn Linh Nam 30/09/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

765 Lê Thị Hồng Loan Nữ 25/05/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

103 Nguyễn Thị Loan Nữ 09/05/1983 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

747 Trần Thị Loan Nữ 16/09/1983 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1263 Nguyễn Hoàng Long Nam 03/03/1980 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

678 Nguyễn Văn Long Nam 08/10/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

885 Phạm Vũ Long Nam 22/12/1976 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

311 Tạ Tử Long Nam 07/04/1988 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

622 Trương Quốc Long Nam 22/06/1983 Quảng Trị Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

365 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ 19/01/1989 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1482 Đào Thị Mai Nữ 02/12/1985 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

777 Lê Thị Hồng Mai Nữ 31/03/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1254 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 11/11/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1167 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 21/03/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1249 Nguyễn Hữu Mạnh Nam 24/03/1981 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

705 Huỳnh Ngọc Minh Nam 21/09/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1061 Nguyễn Công Minh Nam 06/10/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1507 Nguyễn Duy Minh Nam 10/03/1976 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1483 Nguyễn Hoàng Minh Nam 25/01/1975 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1752 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Nữ 14/12/1990 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

806 Nguyễn Xuân Minh Nam 03/01/1978 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

499 Phan Duy Minh Nam 07/09/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

859 Cao Li Na Nữ 19/09/1990 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

237 Đặng Anh Nam Nam 30/12/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1056 Lê Hữu Nam Nam 19/08/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

717 Trần Hoài Nam Nam 18/05/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 12: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1429 Văn Danh Nam Nam 24/03/1990 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1233 Hoàng Thúy Nga Nữ 15/05/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

994 Nguyễn Thị Nga Nữ 07/04/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1240 Trần Thị Nga Nữ 10/05/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1514 Đào Văn Nghị Nam 01/02/1971 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1508 Thân Văn Nghị Nam 18/01/1981 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1566 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 25/01/1976 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1523 Trần Văn Nghĩa Nam 04/01/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

527 Hồ Vũ Yến Ngọc Nữ 02/12/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

858 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 15/10/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

429 Nguyễn Thị Thảo Ngọc Nữ 26/12/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1484 Phùng Thị Huyền Ngọc Nữ 23/06/1981 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

578 Trần Bích Ngọc Nữ 21/01/1990 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

505 Vũ Văn Ngọc Nam 19/09/1980 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

449 Lê Thị Thanh Nhân Nữ 20/11/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1043 Hồ Minh Nhật Nam 09/02/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1111 Lê Cẩm Nhung Nữ 20/04/1991 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1219 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 17/12/1989 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1221 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 25/05/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

453 Nguyễn Lê Ninh Nam 17/03/1975 Ninh Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1169 Nguyễn Kiều Oanh Nữ 24/03/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

680 Phạm Thị Oanh Nữ 20/03/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1232 Phan Thị Oanh Nữ 20/10/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

561 Vũ Thị Kim Oanh Nữ 07/11/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1007 Hoàng Bá Phong Nam 20/09/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

700 Đinh Nho Phú Nam 01/04/1991 Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1306 Ngô Văn Phú Nam 04/04/1988 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

421 Phạm Văn Phú Nam 10/03/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

886 Lê Hồng Phúc Nam 04/09/1986 Lào Cai Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

465 Lương Trần Phúc Nam 25/04/1978 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

367 Lê Lan Phương Nữ 24/06/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

589 Lê Thị Phương Nữ 28/10/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

433 Lê Thị Lan Phương Nữ 03/08/1989 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

753 Lê Việt Phương Nam 16/04/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1888 Ngô Thúy Phương Nữ 04/06/1976 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1662 Nguyễn Công Phương Nam 25/03/1975 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1527 Nguyễn Thị Phương Nữ 08/04/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

925 Vũ Thị Phương Nữ 17/05/1985 Thái Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1486 Hoàng Thị Phượng Nữ 06/04/1979 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1059 Phan Thị Phượng Nữ 10/05/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1551 Bạch Hồng Quân Nam 16/10/1974 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1214 Đô Minh Quân Nam 24/07/1985 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

398 Dương Minh Quân Nam 02/09/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1836 Vũ Văn Quý Nam 23/12/1983 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1173 Phạm Thủy Quyên Nữ 24/09/1988 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 13: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

954 Lê Cao Quyền Nam 08/04/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

512 Nguyễn Thế Quyền Nam 02/12/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

427 Nguyễn Thị Tú Quỳnh Nữ 08/03/1988 Hà Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

260 Nguyễn Xuân Sáng Nam 19/02/1987 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

432 Cao Hải Sơn Nam 02/08/1982 Quảng Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1509 Dương Như Sơn Nam 07/02/1965 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

616 Hồ Sỹ Sơn Nam 04/09/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

655 Nguyễn Cao Sơn Nam 18/11/1983 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

698 Nguyễn Đình Sơn Nam 05/05/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1268 Nguyễn Văn Sơn Nam 25/06/1986 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1096 Nguyễn Xuân Sơn Nam 25/12/1972 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1077 Trần Trường Sơn Nam 16/08/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

900 Trần Văn Sử Nam 07/03/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

422 Nguyễn Thị Mai Sương Nữ 09/09/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1487 Hà Huy Tâm Nữ 10/05/1970 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

877 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 18/04/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1497 Đào Thị Thắng Nữ 02/10/1979 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

379 Đinh Toàn Thắng Nam 15/10/1975 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1511 Lê Quý Thắng Nam 16/12/1975 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

363 Nguyễn Chiến Thắng Nam 12/01/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1212 Nguyễn Minh Thắng Nam 19/02/1987 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

890 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 01/07/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

90 Nguyễn Quốc Thắng Nam 07/10/1980 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1488 Lại Thị Loan Thanh Nữ 24/09/1969 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

221 Lê Lệ Thanh Nữ 21/10/1987 Phú Thọ Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

388 Bùi Đức Thành Nam 24/01/1985 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

697 Cao Cự Thành Nam 06/01/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

533 Nguyễn Tất Thành Nữ 27/05/1983 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

878 Nguyễn Tất Thành Nam 18/08/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1810 Nguyễn Trung Thành Nam 20/10/1972 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1265 Nguyễn Xuân Thành Nam 18/04/1982 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1129 Trần Thị Kim Thành Nữ 10/11/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

734 Bùi Thị Xuân Thảo Nữ 16/01/1983 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

773 Đặng Thị Đức Thảo Nữ 13/03/1986 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

293 Nguyễn Phương Thảo Nữ 05/03/1987 Hà Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1489 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 28/04/1984 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1463 Nguyễn Minh Thiếp Nam 20/10/1978 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

615 Lê Xuân Thơ Nam 22/02/1985 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

354 Nguyễn Hữu Thọ Nam 03/04/1984 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

202 Đô Đình Thống Nam 20/10/1989 Vĩnh Phúc Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

80 Lê Hoài Thương Nữ 29/08/1991 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

650 Lê Thị Huyền Thương Nữ 09/08/1989 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

272 Nguyễn Thị Thương Nữ 11/06/1988 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

957 Bùi Thị Thuỷ Nữ 12/03/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

651 Tô Diệu Thùy Nữ 14/07/1990 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 14: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

1522 Đặng Xuân Thủy Nam 01/01/1983 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

935 Nguyễn Thị Minh Thuyết Nữ 06/06/1984 Hải Phòng Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1078 Nguyễn Đức Tiến Nam 30/11/1981 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1659 Phạm Thị Tình Nữ 22/04/1982 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

679 Đồng Quang Toàn Nam 25/09/1984 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1110 Dương Khánh Toàn Nam 26/08/1980 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1490 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 31/08/1991 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

658 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 13/07/1982 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1093 Dương Thị Thu Trang Nam 29/04/1985 Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

275 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 14/02/1992 Thanh Hóa Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Miễn thi

1286 Lê Thu Trang Nữ 22/04/1988 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

787 Ngô Minh Trang Nữ 10/05/1991 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

362 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 02/03/1992 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1107 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 01/09/1991 Quảng Ngãi Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

562 Trần Thị Phương Trang Nữ 07/01/1986 Hưng Yên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1102 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 10/11/1987 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1518 Nguyễn Văn Triệu Nam 21/12/1980 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

612 Bùi Trần Trung Nam 18/10/1978 Hải Phòng Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1259 Cao Cự Trung Nam 18/02/1976 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1090 Lê Hữu Trung Nam 15/02/1990 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1161 Phạm Quang Trung Nam 27/01/1989 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1658 Nguyễn Mạnh Trường Nam 31/05/1982 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1492 Phí Quang Trường Nam 25/05/1975 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

194 Trần Minh Trường Nam 26/07/1982 Thái Bình Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

580 Đào Thanh Tú Nam 29/10/1990 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

425 Dương Thị Cẩm Tú Nữ 24/07/1986 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

530 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 14/12/1991 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

731 Nguyễn Thị Hải Tú Nữ 20/11/1991 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

380 Hoàng Anh Tuấn Nam 29/12/1973 Thái Nguyên Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

682 Huỳnh Ngọc Tuấn Nam 27/10/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1048 Lê Anh Tuấn Nam 25/09/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

719 Lê Văn Tuấn Nam 18/03/1984 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1171 Lê Văn Tuấn Nam 10/08/1979 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

910 Lưu Văn Tuấn Nam 15/08/1989 Hà Nam Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

688 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 24/06/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1795 Nguyễn Văn Tuấn Nam 13/10/1985 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1428 Hoàng Xuân Tùng Nam 27/12/1979 Bắc Ninh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1065 Ngô Văn Tùng Nam 20/09/1987 Nam Định Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

445 Trịnh Minh Tùng Nam 19/05/1982 Hải Dương Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1517 Phạm Văn Tuyển Nam 22/01/1973 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1494 Lạc Thị Tuyết Nữ 01/09/1988 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1672 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 04/01/1990 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1038 Nguyễn Thị Hồng Tuyết Nữ 15/11/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1197 Lê Thị Hồng Vân Nữ 20/12/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

419 Trần Cẩm Vân Nữ 08/05/1982 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

Page 15: G. Tính Ngày sinh - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2015A/DS Du thi... · 360 Phạm Minh Quân Nam 28/10/1990 Hà Nội Kỹ thuật điện

Số HS Họ tên G. Tính Ngày sinh Nơi Sinh Chương trình ĐT Th Sỹ Môn Cơ bản Mô Cơ sở Ngoại ngữ

188 Lê Tường Vi Nữ 13/12/1983 Hà Nội Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

723 Đặng Thị Vinh Nữ 14/12/1981 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

620 Nguyễn Xuân Vinh Nam 09/06/1979 Nghệ An Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1847 Trương Quang Vinh Nam 30/05/1982 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

795 Nguyễn Thị Hồng Vượng Nữ 20/12/1988 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1421 Đặng Thị Yến Nữ 26/03/1987 Bắc Giang Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1237 Lê Hải Yến Nữ 14/07/1992 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

598 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 02/04/1983 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

986 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 07/05/1989 Hà Tĩnh Quản trị kinh doanh QTKD Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1275 Nguyễn Hoàng Anh Nam 21/02/1983 Nam Định Sư phạm kỹ thuật KT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

403 Hoàng Thế Đại Nam 24/03/1989 Nam Định Sư phạm kỹ thuật KT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1185 Nguyễn Văn Hiếu Nam 09/03/1980 Thanh Hóa Sư phạm kỹ thuật KT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

888 Nguyễn Ngọc Hưởng Nam 27/01/1989 Thái Bình Sư phạm kỹ thuật KT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

180 Bùi Đức Tôn Nam 17/08/1987 Hà Nội Sư phạm kỹ thuật KT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

564 Trần Quốc Chiến Nam 15/11/1990 Nghệ An Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

480 Lê Quý Đôn Nam 25/12/1989 Nghệ An Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

53 Trần Văn Đức Nam 07/05/1991 Nam Định Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

632 Đô Văn Dũng Nam 10/08/1986 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

571 Lê Thị Hoài Giang Nữ 26/02/1986 Nghệ An Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

560 Lê Quý Hà Nam 11/10/1986 Hà Nội Kỹ thuật nhiệt KH Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

1046 Nguyễn Minh Hải Nam 16/06/1985 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

469 Nguyễn Đình Kiên Nam 03/08/1981 Nghệ An Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

478 Nguyễn Trung Kiên Nam 30/12/1973 Thanh Hóa Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

943 Nguyễn Duy Thắng Nam 23/01/1977 Hưng Yên Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

495 Trần Ngọc Trường Nam 05/06/1983 Nghệ An Kỹ thuật nhiệt KT Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh

1267 Nguyễn Đắc Hùng Nam 19/05/1981 Hà Nam Khoa học và công nghệ nano KH Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

1098 Vũ Thị Nhung Nữ 13/02/1986 Thái Bình Khoa học và công nghệ nano KH Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

1080 Trần Việt Phúc Nam 11/12/1982 Hà Nội Khoa học và công nghệ nano KH Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

1050 Hoàng Nam Sơn Nam 19/12/1987 Hải Dương Khoa học và công nghệ nano KH Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

1272 Nguyễn Văn Trinh Nam 12/02/1990 Thanh Hóa Khoa học và công nghệ nano KH Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh