f DANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ...
Transcript of f DANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ...
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
PSILOTOPHYTA NGÀNH QUYẾT LÁ THÔNG
1 Psilotaceae Họ Quyết lá thông
1 Psilotum nudum (L.) P. Beauv. Quyết lá thông 2000 THU-CAN
LYCOPODIOPHYTA NGÀNH THÔNG ĐẤT
2 Lycopodiaceae Họ Thông đất
2Lycopodium cernua (L.) Franco &
VascThông đất 2000 THU-CAN
3 Lycopodium clavatum L. Thông đất dạng gậy 2011 THU-CAN
4Hupezia squamosum (G. Forst.)
Trens.Thông đất nhám 2000
3 Selaginellaceae Họ Quyển bá
5 Selaginella delicatula (Desv.) Alston Quyển bá yếu 2000 THU
6Selaginella intermedia (Blume)
SpringQuyển bá trung gian 2011
7 Selaginella picta A. Br. ex Baker Quyển bá đốm 2011
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Công
dụng
Mã số
tiêu bảnTên La tinh Tên Việt Nam
Năm ghi
nhậnTT
fDANH LỤC THỰC VẬT VƢỜN QUỐC GIA VŨ
QUANG(FLORA LISTS VUQUANG NATIONAL PARK)
PHÂN LOẠI THEO HỆ THỐNG CỦA ARMEN LEONOVICH
TAKHTADJANMọi ý kiến đóng ghóp xin gửi về:
SỞ NN & PTNT TỈNH HÀ TĨNH
1
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
8Selaginella pseudopaleifera Hand.-
Mazz.Quyển bá dạng cọ 2011
9Selaginella wallichii (Hook. & Grev.)
SpringQuyển bá walích 2011 THU
10 Selaginella nipponica Franch. &Sav Quyển bá nhật bản 2000 CAN
EQUISETOPHYTA NGÀNH MỘC TẶC
4 Equisetaceae Họ Mộc tặc
11 Equisetum diffusum D. Don Cỏ tháp bút nhiều nhánh 2011 THU
POLYPODIOPHYLA NGHÀNH DƢƠNG XỈ
5 Adiantaceae Họ Tóc thần
12 Adiantum capillus-veneris L. Tóc thần vệ nữ 2011 THU
13 Adiantum caudatum L. Tóc vệ nữ có đuôi 2000 CAN
14 Adiantum diaphanum Blume Nguyệt xỉ suốt 6 2000
15 Adiantum flabellulatum L. Tóc thần vệ nữ quạt 2000 THU-CAN
16 Adiantum induratum H. Christ Ráng vệ nữ cứng 2000
17 Cheilanthes velutina Taieu & C. Chr. Ráng có môi lông 2011
6 Aspleniaceae Họ Tổ chim (Can xỉ)
18Asplenium ensiforme Wall. ex
Hook.f. & Grev.Ráng can xỉ hình gươm 2000 CAN
19 Asplenium nidus L. Tổ chim 2000 CAN
20 Asplenium obsurum Blume Tổ điểu mờ 2011 THU
21 Asplenium polyodon G. Forst. Tổ điểu nhiều răng 2011
22 Asplenium tenerum Forst. Ráng can xỉ nhỏ 2000
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
Mã số
tiêu bản
gỗ
SĐVN
2007
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
2
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
23 Asplenium thunbergii Kunze Tổ điểu thunber 2011
24 Brainea insignis (Hook) J. Smith Quyết tuế 2004 THU
25 Callipteris esculenta 2003
26 Cyclosorus parasiticus (L.)Farw. Dương xỉ thường 2004 THU
27Diplazium ubsinuatum (Hook. &
Gev.) Tag.Rau dớn gần xẻ thùy 2011
28 Diplazum bantamensis 37 2000
29 Diplazum bantamensis Blume Rau dớn batamen 2011
30 Diplazum lanceum 2000
31 Tectania decurrens (Presl) Copel Ráng yểm 2003 THU
7 Blechnaceae Họ Ráng dừa
32 Blechnum orientale L. Ráng dừa thường 2000
33 Brainea insignis (Hook.) J. Sm. Ráng biệt xỉ 47 2000 THU
34Stenochlaena palustris (Burm.f.)
Bedd.Ráng choại 2000 AND-SOI
8 CyatheaceaeHọ Quyết thân gỗ/
Dƣơng xỉ mộc
35 Alsophyla spinulosa Dương xỉ mộc gai nhỏ 2008 CAN-THU
36 Cibotium barometz Cẩu tích(Culi) 2006 THU-CAN
37Cleilanthes velutina Tardieu & C.
Chr.Ráng có lông môi 2011
38Cyathea latebrosa (Wall. ex Hook.)
Copel.Dương xỉ gỗ cuống gai 2011 CAN
39 Cyathea podophylla (Hook.) Copel. Dương xỉ 2000 CAN
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
Mã số
tiêu bản
gỗ
SĐVN
2007
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
3
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
40 Cyathea spinulosa Wall. ex Hook. Ráng gỗ gai 2000 CAN-THU
41 Histiopteris indiratum 2003
42 Lindsaea bouillodii H. Chirist Ráng liên sơn boui 2011
43 Lindsaea lucida 2003
44 Lindsaea oblanceolata Alderw. Ráng lân sơn móng ngược 2011
45Lindsaea orbiculata (Lam.) Mett. Ex
KuhnRáng liên sơn tròn 72 2000 CAN
46 Lindsaea tenera 2003
48 Lindsaea walkerae Hook. Ráng liên sơn walke 2011
49 Pteridium aquilinum (L.) Kuhn Rau quyết 2005 THU-AND
9 Cycadaceae Họ Tuế
50 Cybotium barometz Lông cu li 2007 *
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
51 Cycas balansae Warb. Tuế balansa 2000 *, CAN VU VU
52 Cycas pectinata Buch. - Ham Thiên tuế lược 2009 CAN VU
10 Davalliaceae Họ Vảy lợp
53 Blechnum orientale Quyết lá dừa 2008 THU
54 Leucostera immersa (Hook.) J. Presl Quyết nắp màng lớn 2011
11 Dennstaedtiaceae Họ Đăng tiết
55Microlepia hookeriana (Wall. ex
Hook.) C. PrestRáng vi lân 73 2000
56 Histiopteris induratum 2000
57 Notholaena velutina 2000
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Tên Việt NamTT Tên La tinhMã số
tiêu bản
Công
dụng
Năm ghi
nhận
4
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
58 Sphenomeris chiensis (L.) Maxon Ráng ổ phỉ tàu 2011
59 Sphenomeris chusanum 2000
12 Dicksoniaceae Họ Lông cu li
60 Cibotium barometz (L.) J. Smith. Lông cu li 2000
13 Dryopteridaceae Họ Ráng yểm dực
61Polystichopsis hasseltii (Blume)
HolttumRáng ít hàng hasen 2011
62 Rumohra diffracta 2000
63 Rumohra diffracta (Baker) Ching Ráng kiều 2011
64 Rumohra simulans 2000
65Tectaria brachiata (Zoll. & Moritzi)
MortonRáng yểm dực có nhánh 2011
66 Tectaria decurrens (C. Presl) Copel. Ráng yểm dực cánh 2000
67 Tectaria fuscipes (Bedd.) C. Chr. Ráng yểm dực hoe 2011
68Tectaria phaeocaulis (Rosent.) C.
Chr.Ráng yểm dực thân nâu 2011
69 Tectaria simonsii (Baker) Ching Ráng yểm dực simon 2011
70 Tectaria stenoptera (Backe) Ching Ráng yểm dực cánh hẹp 2011
71 Tectaria vasta (Blume) Copel. Ráng yểm dực rộng 2011
14 Gleicheniaceca Họ Tế (Guột)
72 Dicranopteris cf. volubilis 2000
73Dicranopteris dichotoma (Thunb.)
Bernh.Guột chạc hai 2000 SOI-THU
5
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
74Dicranopteris linearis (Burm.f.)
Underw.Guột(Vọt) 119 2000 DTC-AND
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
75Dicranopteris splendida (Hand.-
Mazz.) TagawaGuột lá tai 2000 CAN
76 Sticherus laevigata 2000
15 Hemenophyllaceae Họ Ráng màng
77Hemenophyllum exsertum Wall. ex
Hook.Ráng màng nâu thò 2011
78 Trichomanes neseanum H. Christ Ráng màng nâu nase 2011
16 Lomariopsidaeae Họ Quyết vòi voi
79Bolbitis heteroclita (C. Presl) Ching
ex C. Chr.Ráng bích xỉ dạng lạ 148 2000 THU
17 Marattiaceae Họ Toà sen
80Angiopteris cochinchinensis de
VrieseMóng ngựa nam bộ 2000 CAN
81 Angiopteris evecta (G. Fort.) Hoffm. Móng ngựa mép nguyên 2000 CAN-THU
82 Angiopteris yunanensis Hieron Móng ngựa vân nam 2000 CAN
18 Marsileaceae Họ Rau bợ
83 Marsilea quadrifolia L. Rau bợ 2011 THU
19 Oleandreceae Họ Ráng lá chuối
84 Oleandra musiflolia (Blume) J. Presl Ráng lá chuối vòi 2011
85 Oleandra undulata (Willd.) Ching Ráng lá chuối sóng 2011
86 Oleandra wallichii (Hook.) C. Presl Ráng lá chuối walich 2011
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
TT Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
6
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
20 Ophioglossaceae Họ Lƣỡi rắn
87 Ophioglossum sp
21 Polipodiaceae Họ Ráng
88Aglaomorpha acuminata (Will.)
HovenkapỔ rồng đẹp 2011
89Aglaomorpha coronala (Wall. ex
Mett.) Copel.Ổ rồng 2011
90 Colysis digitata (Barker) ChingRáng cổ lý ngón/Quyết tiến
lá chân vịt2000 THU
91 Colysis longisora (Ching) Ching Ráng cổ lý ổ dài 2000
92Ctenopteris denticulata (Blume) C.
Chr. & TardieuRáng tràm dực có răng 2011
93 Drynaria bonii Christ tắc kè đá VU
94Drynaria fortunei (Kunze ex Mett.) J.
Sm.Bổ cốt toái/Quyết sao 2000
*, CAN-
THUEN EN
95Goniophlebicum argutum (Wall. ex
Hook.) J. Sm.Ráng gân mỏng 2011
96 Lemmaphyllum microphyllum Presl Quyết vảy ốc 2011 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
97 Lepisorus excavatus Ráng quần lân lõm 2000
98Lepisorus scolopendrium (Buch.-
Ham. ex G. Don) TagawaỔ vẩy lưỡi bưu 2011
99Lepisorus subrostratus (C. Chr.) C.
Chr. & TardieuRáng có đuôi vảy ốc 2011
100 Polypodium argutum Ráng đa túc mịn 2000
101 Prosaptia obliquatum 2000
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Công
dụngTT Tên La tinh
Năm ghi
nhận
7
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
102 Pyrrosia davidii (Gies.) Ching Tai chuột bắc 2011
103 Pyrrosia laneolata (L.) Faw. Ráng tai chuột thường 2011 THU
104 Pyrrosia lingua (Thunb.) Faw. Thạch vĩ dạng lưỡi 2011 THU
105Pyrrosia piloselloides (L.) M. G.
PriceRáng tai chuột vảy ốc 2011
106 Pyrrosia adnascens (Sw.) Ching Lưỡi mèo tai chuột 2000 THU
22 Pteridaceae Họ Ráng sẹo gà
107 Pteris deltodon Barker Ráng sẹo gà tam giác 2011
108 Pteris ensiformis Burm.f. Sẹo gà hình gươm 2011
109 Pteris semipinnata L Quyết đuôi lông chim 7 2000 THU
110 Pteris vittata L. Ráng sẹo gà dải 2011 THU
23 Schizaeceae Họ Ráng ngón
111Lygodium auriculatum (Willd.)
HostonBòng bong tai 2000
112 Lygodium conforme C. Chr. Bòng bong lá to 2000 DTC
113 Lygodium digitatum C. Presl Bòng bong chẻ 2011 CAN
114 Lygodium flexuosum (L.) Sw. Bòng bong lắt léo 2011 THU
115 Lygodium japonicum (Thunb.) Sw. Bòng bong nhật 2000 THU
116 Lygodium microphyllum (Cav.) R. Br. Bòng bong leo 2000 THU
117 Lygodium microstahyum Bòng bong gié nhỏ 2002 THU
118 Lygodium scandens (L.) Sw. Bòng bong leo 2009 THU
24 Thelypteridaceae Họ Ráng thƣ dực
119Pronephrium megacuspes (Baker)
HolttumRáng thận đuôi to 2011
120Thelypteris papyraceus (Bedd) C. F.
ReedRáng thư dực giấy 2011
25 Vittariaceae Họ Nguyệt xỉ
8
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
121Antrophyum annamensis Chr. &
TardieuLưỡi beo trung bộ 2011
122 Antrophyum callifolium Blume Ráng lưỡi beo hóa chai 2011
123 Vittaria ensiformis Sw. Ráng râu rồng lưỡi gươm 2011
124Vittaria flexuosa var. filipe (H.
Christ) C. Chr. & TardieuRáng râu rồng sợi 2011
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
PINOPHYTA NGÀNH THÔNG
26 Cupressaceae Họ Hoàng đàn
125Fokienia hodginsii (Dunn) A. Henry
& H. H. ThomasPơ mu 2000
*, THU-CTD-
LGO-DTC15 EN LR
126Dacrydium elatum (Roxb.) Wall. ex
Hook.Hoàng đàn giả 2000 *, LGO-CAN
127 Dacrydium pierrei Hickel Hoàng đàn giả 2003 LGO-THU
128Dacrycarpus imbricatus (Blume) de
Laub.Thông lông gà 2011 CAN-LGO
27 Gnetaceae Họ Dây gắm
129 Gnetum formosum Markgr. Gắm dẹp 125 2000 AND-THU
130 Gnetum latifolium var. latifolium Gắm lá rộng 2000 AND
28 Pinaceae Họ Thông
131 Keteeleria davidiana 2003 * EN EN
132 Keteleeria evelyniana Mast Du sam 195 2000 LGO VU
133 Pinus merkusii Cool & Gauss. Thông nhựa 2003 CNH
29 Podocarpaceae Họ Kim giao
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Công
dụngTên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Năm ghi
nhậnTT Tên La tinh
9
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
134 Dacrydium elatum (Roxb). Wall Hoàng đàn giả
135 Podocarpus pilgeri Foxw Thông tre lá ngắn
136 Podocarpus nerifolius D. Don Thông tre 2000LGO-THU-
CAN
137 Nageia waliichiana ( C. Presl)O. K Kim giao núi đất
30 Taxaceae Họ Thông đỏ
138 Amentotaxus yunnamensis H. L. Li Dẻ tùng vân nam 2000 *. LGO-CAN
31 Taxodiaceae Họ Bụt mọc
139Cunninghamia lanceolata (Lamb.)
Hook. f.Sa mộc dầu 2005 THU-LGO
MAGNOLIOPHYTA NGÀNH MỘC LAN
MAGNOLIOPSIDA LỚP MỘC LAN
32 Acanthaceae Họ Ô rô
140Codonacanthus pauciflorus (Nees)
NeesGai chuông 1 2000
141 Phlagacanthus sp
142 Justicia ventricosa Wall. Xuân tiết bung 2 2000 THU
143 Staurogyne major Benoist Nhuỵ thập to 2011
144 Staurogyne tenera Benoist Thập nhuỵ mảnh 2011
145 Strobilanthes brunescens Benoist Chùm hoa nâu 2011
146 Strobilanthes involucrata Blume Chùy hoa tổng bao 2011
147 Strobilanthes sarmentosus Benoist Chuỳ hoa leo 5 2000
148 Thunbergia eberhardtii Benoist Cơm nếp 2000
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Tên Việt NamCông
dụngTT Tên La tinh
Mã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
10
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
149Thunbergia grandiflora (Roxb. ex
Rottl.) Roxb.Dây bong xanh 2000 CAN-THU
33 Aceraceae Họ Thích
150 Acer calcaratum Gagnep. Thích ba thùy 2000 CAN-LGO
151 Acer chapaense Gabn Thích Sapa
152 Acer laurinum Hassk. Thích mười nhị 2000 CAN-LGO
153Acer tonkinensis var. fenzenlianum
(Hand.-Mazz.) E. Murr. Thích ba fenzen 2011 CAN-LGO
34 Actinidiaceae Họ Dƣơng đào
154 Saurauia tristyla DC. Nóng 2000 AND-THU
155Actinidia latifolia (Gardn. & Champ.)
Merr.Dương đào lá rộng 2011 ANQ
156 Saurauia macrotricha Kurz Nóng lông to 2011
35 Alangiaceae Họ Thôi ba
157 Alangium barbatum (R. Br.) Baill. Cây quang 2007 AND
158Alangium barbatum var. decipiens
(Evrard) TardQuang lầm 2005 THU
159 Alangium chinense (Lour.) Hams Thôi ba/Thôi chanh 2000 SOI-THU
160 Alangium kurzii Craib Thôi ba lông vàng 2002 LGO-THU
161 Alangium ridleyi King Nang 2000 LGO-ANQ
36 Alismaceae Họ Trạch tả
162Sagittaria trifolia var. angustifolia
(Sieb.) KitagawaTừ cô 2007 AND-THU
163 Monochoria hastata (L.)Solms
37 Amarantaceae Họ Rau dền
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tên Việt NamCông
dụngTT Tên La tinh
Mã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
11
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
164 Achyranthes aspera L. Cỏ xước 2010 AND-THU
165 Alternanthera sessilis (L.) A. DC. Rau dệu 2010 AND-THU
166 Amaranthus spinosus L. Rau dền gai 2009 AND-THU
167 Amaranthus tricolor L. Dền lữa 2003 AND
168 Celosia argentea L. Mào gà trắng 2007 AND-THU
169 Cyathula prostrata (L.) Blume Đơn đỏ gọng 2007 AND-THU
38 Anacardiaceae Họ Xoài
170Allospondias lakonensis (Pierre)
StapfDâu da xoan 2000 CAN-ANQ
171Choerospondias axillaris (Roxb.)
Burtt. & HillXoan nhừ 2009
THU-LGO-
AND
172Dracontomelon dao (Blanco) Merr.
& StapfLong cóc xoài 2000
173 Dracontomelon duperreanum Pierre Sấu 2000LGO-AND-
THU
174 Mangifera foetida Lour. Muỗm/Xoài hôi 2000 ANQ-LGO
175 Melanorrhoea laccifera Wall. Sơn Tiên VU
176 Melanorrhoea usitata Wall. Sơn đào 2008 THU-LGO VU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
177 Rhus chinensis Muell. Muối 2000 TAN-THU
178 Semecarpus sp. Sưng 2006
179 Ancistrocladus lectorius Trung quân lợp nhà 10 2000
180Ancistrosladus cochinchinensis
Gagnep.Trung quân nam nam 2011
181Ancistrosladus tectorius (Lour.)
Merr.Trung quân 2008 THU
TT Tên La tinhNăm ghi
nhận
Công
dụngTên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
12
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
182 Ancistrosladus wallichi Planch. Trung quân walic 2011
39 Annonaceae Họ Na
183 Alpholsea squamosa Fin. & Gagnep. Thâu lĩnh vẫy 11 2000
184 Annona glabra L. Bình bát 2005THU-AND-
CTD
185 Annona muricata L. Mảng cầu xiêm 2009THU-AND-
CTD
186 Annona squamosa L. Na 2004THU-AND-
CTD
187 Artabotrys pallens Ast Móng rồng palen 2011
188 Cyathocalyx sumatrana Scheff. Bát đài sumatra 2011
189 Dasymaschalon glaucum
190Dasymaschalon macrocalyx Fin. &
Gagnep.Mao quả đài to 2007 THU
191Dasymaschalon rostratum Merr. &
ChunChuối chác dẻ 12 2006 THU
192 Desmos chinensis Lour. Hoa dẻ thơm 13 2000 THU-CTD
193Desmos cochinchinensis var.
fulvescens BanDây lẽ/ Hoa dẻ lông đen 2000 THU-CTD
194 Desmos cochinchinensis Lour. Hoa giẻ lông đen 2010 THU-CTD
195Desmos dinhensis (Pierre ex Fin. &
Gagnep.) Merr.Hoa dẻ gân mờ 14 2000 THU
196Desmos penduculosus var.
tonkinensis Ban2010 THU
197Enicosanthellum plagioneurum
(Diels.) Merr.Nhọc trái khớp 2010 LGO VU
198 Fissistigma oldhamii (Hemsl.)Merr VK2868 2009 THU
199 Fissistigma bicolor (Roxb.) Merr. Lãnh công lông 2010 THU
13
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
200Fissistigma cupreonitens Merr. et
ChunCách thư chói đồng 2011
201Fissistigma polyalthoides (DC.)
Merr.Dời dơi 2010 THU-CTD
202Fissistigma thorelii (Pierre ex Fin. &
Gagnep.) Merr.Bổ béo trắng 2010 THU-CTD
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
203 Fissistigma villosissimum Merr. Cách thư rất lông 2011
204 Fissistigma latifolium (Dun.) Merr. Lãnh công lá lớn 15 2000 THU
205 Fissitigma polyanthoides (DC.) Merr Dời dơi 17 THU
206Fissitigma thorelii (Pierre ex Fin. &
Gagnep.) Merr.Bổ béo trắng 16 THU
207Fissistigma tonkinensis (Fin. &
Gagnep.) Merr.Lãnh công bắc 18 2000 THU
208 Fissitigma villosum Lãnh công có lông 19 2000
209 Fseuduvaria undocchinensis 20 2000
210 Friesodielsia sp
211 Goniothalamus elegans Ast Giác đế noãn nhiều 2011
212 Goniothalamus takhtajanii. Ban Giác đế Tam đảo CR
213Goniothalamus tamirensis Pierre ex
Fin.& Gagnep.Giác đế miên 2011
214 Goniothalamus touranesis Ast Giác đế đà nẵng 2011
215Melodorum hahnii (Fin. & Gagnep.)
BanMật hương hahn 21 2000
216 Meiogyne hainanensis. Merr Thiểu nhụy hải nam
Tên La tinhTT Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
2000
14
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
217 Miliusa sinensis Fin. & Gagnep. Mãi liễu xiêm VK2832 2000
218 Miliusa sp. Mãi liễu 2010
219Mitrephora maingayi Hook.f. &
Thoms.Mạo đài maingay 23 2000
220 Mitrephora thorelii Pierre Mạo đài thanh VK2823 2009 LGO VU
221 Polyalthia cerasoides (Roxb.) Bedd. Nhọc 2000 LGO-AND
222 Polyalthia lauii Merr. Nhọc lá to 2000 LGO
223 Polyalthia nemoralis DC. Quần đầu ít tâm bì 2011
224 Polyalthia parviflora Ridl. Quần đầu hoa nhỏ 2011
225 Polyalthia sessilliflora (Ast) Ban Quần đầu hoa không cọng 2011
226Polyalthia simiarum (Ham. ex
Hook.f. & Thoms.) Hook.f. & Thoms.Quần đầu khỉ 2011
227 Polyalthia sp Quấn đầu 2013
228 Pseuduvaria indocchinensis Merr. Giả bồ đông dương 2010 LGO
229 Uvaria bniana Fin. & Gagnep. VK2827 2009
230 Uvaria bodiana Fin. & Gagnep. Bồ quả bon 2011
231Uvaria cordata (Dun.) Wall. ex
AlstonBồ quả lỏ to 2011
232 Uvaria grandiflora Roxb. Chuối con chồng 2011
233 Uvaria pierrei Fin. & Gagnep. Bù dẻ lá lớn 2011
234 Xylopia aff vidana Dền láng 24 2000
235 Xylopia poilanei Ast Giền lỏng 2011
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
15
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
236 Xylopia vielana Pierre Dền đỏ 2000 THU-LGO
40 Apiaceae Họ Hoa tán
237 Anethum graveolens L. Thìa là 2004 THU-AND
238 Centella asiatica (L.) Urb. In Mart. Rau má 2001 THU-AND
239 Eryngium foetidum L. Mùi tầu 2001 THU-AND
240 Hydrocotyle nepalensis 2001 THU-AND
241 Hydrocotyle nepalensis Hook. Rau má lá to 2005 THU-AND
242 Hydrocotyle sibthorpioides Lamk. Rau má mỡ 2007 THU
243 Hydrocotyle tonkinensis Tardieu Rau má bắc bộ 2010
41 Apocynaceae Họ Trúc đào
243Aganonerion polymorphum Pierre ex
Spire Dây dịu/Dây dang 2010 ANDTHU
244 Alstonia scholaris (L.) R. Br. Sữa/Mò cua 2000 LGO-THU
245Bourigonia angustifolia Pierre ex
SpineBù liêu lá hẹp 2011
246 Hoya multiflora Blume
247 Hoya macrophylla Blume Hoa sao lá to VK2864 2009 CAN
248 Melodinus annamensis Pitard Giom trung bộ 2010 AND
249Melodinus cochinchinensis (Lour.)
Merr.Giom nam bộ 2010 AND
250 Melodinus tonkinensis Pitard Giom bắc bộ 2010 AND
251 Melodius suaveolen
252 Melodius sylvaticus Pitard Dây rom 2000 ANQ
Mã số
tiêu bản
gỗ
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
16
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
253 Parameria laevigata (Juss.) Mold. Song tiết 25 2000 CNH-THU
254 Parameria laevigata (Moon.) Alston. 26
255Paraparium quintaretii (Pierre)
Pierre ex SpineMặc sang quin ta 2010 CNH
256Parsonsia alboflavescens (Dennst.)
Mabb.Bạt sơn 2011
257 Pottsia laxiflora Blume) Kuntze
258Rauvolfia cambodiana Pierre ex
PitardBa gạc cam bốt 2010 THU
259 Rauvolfia micrantha Hook. Ba gạc lá nhỏ 2010 THU
260 Rauvolfia verticilata (Lour.) Baill. Ba gạc vòng 2011 THU
261Strophanthus divaricatus (Burm.)
Kurz
262 Strophanthus caudatus (Burm.) Kurz Sừng trâu đuôi VK2859 2009 THU
263Strophanthus divaricatus (Lour.)
Hook. & ArnSừng dê 2010 THU
264Urceola micrantha (Wall. ex G.Don)
Mabb.
265 Tabernaemontana bovina Lour. Lài trâu VK2871 2009 THU
266 Tabernaemontana bufalina Lour. Lài trâu choãi 27 2000 THU
267Tabernaemontana cosybosa Roxb. ex
Wall.Lài trâu tán 2010 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Công
dụngTên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
17
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
268 Tabernaemontana pauciflora Blume Lài trâu ít hoa 28 2000 THU
269 Tabernemontana laotica Lài trâu 2000 THU
270Tabernemontana tonkinensis Pierre
ex PitardBánh hỏi 2000 THU
271 Wrightia annamensis Eberh. & Dub. Lòng mức trung bộ VK2847 2000 THU
272 Wrightia dubia (Sims) Spreng. Lòng mức ngờ 2010 THU
273 Wrightia laevis Hook. f. Lòng mức trái to 2010 THU
42 Aquifoliaceae Họ Trâm bùi
274 Ilex annamensis Tardieu Bùi trung bộ 2007
275 Ilex crenata Thunb. Bùi có răng 2003
276Ilex crenata var. rolfei Besn. sec.
Phamh.Bựi ro li 2010
277 Ilex godajam Wall. In Roxb. Bùi gò dăm 2009 THU-LGO
278 Ilex rotunda Thunb. Bùi lá tròn 2007 THU-LGO
43 Araliaceae Họ Nhân sâm
279Aralia armata (Wall. ex G. Don)
Seem
Đơn châu chấu/ Đinh lăng
gai2000 THU
280 Aralia chinensis L. Quầng quầng 2000 THU
281 Dendropanax petelotii ( Harms) Merr
282 Heteropanax fragrans (Roxb.) Seem Long/Tung trắng 2000 LGO-THU
283 Macropanax sessilis C. B. Shang Đại đinh không cuống phụ 2006
284 Schefflera heptaphylla (L.) Frodin Chân chim tám lá 2003THU-LGO-
AND
285 Schefflera octophylla (Lour.) Harms Chân chim tám lá 2000 LGO-THU
286 Schefflera pesavis Chân chim núi 2000 THU
18
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
287 Schefflera pes-avis R. Vig. Đáng chân chim 2003 THU
288 Schefflera preudo-spicata Bui Chân chim như dẻ 2011
289Trevesia palmata (Roxb. ex Lindl.)
VisanĐu đủ rừng 2010 THU
290Tupidanthus calyptratus Hook.f. &
Thoms.Riều hoa 2000 THU
44 Aristolochiaceae Họ Mộc hƣơng
291 Aristolochia contorta Bunge Rễ Gió 2001 THU
292Aristolochia dongnaiensis Pierre ex
LecomteSơn dịch đồng nai 2011
293 Aristolochia elongnaiensis 2003
294 Aristolochia indica L. Sơn dịch 2004 THU VU
295 Aristolochia pierrie Sơn địch Pierre 2003
296 Asarum caudigerum Hance Biến hoá/Thổ tế tân 2003 *;THU VU VU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
297 Asarum tragalachamiss 2003
45 Asclepiadaceae Họ Thiên lý
298Cryptolepis buchananii Roem. &
Schutt.Dây càng cua 36 2000 THU
299 Dischidia acuminata Cost. Hạt bí 2000 THU
300Genianthus laurifolius (Roxb.)
Hook.f.Tu hoa 2011
301 Marsdenia tonkinensis Cost. Hoàng liên bắc bộ 2010 THU
302 Stretocaulon juventas (Lour.) Merr. Hà thủ ô trắng 2009 THU
303 Taxocarpus bonii Cost. Tiễn quả bon 2011
304 Tylophora tenusc Blume Đầu đài 2011
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
Mã số
tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Năm ghi
nhận
Công
dụng
19
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
46 Asteraceae Họ Cúc
305 Ainsliaea petelotii. Merr Ánh lệ peteloti VU
306 Ainsliaea sp Ánh lệ
307 Ageratum conyzoides L. Cứt lợn 2000 THU
308 Artemisia vulgaris L Ngãi cứu 2000 AND-THU
309 Bidens bipinnata L. Đơn kim năm lá 2011 THU
310 Bidens pilosa L. Đơn buốt 2000 THU
311 Blainvillea acmella (L.) Phillips. Núc vàng 2011 THU
312 Blumea balsamifera (L.) DC. Đại bi 2000 THU
313 Blumea barbata DC. Kim đầu 39 2000 THU
314Blumea hieracifolia (D. Don) DC. in
WightBát tầy 2011
315Crassocephalum crepidioides
(Benth.) S. MooreRau tàu bay 2000 AND-THU
316 Eclipta protrata L. Nhọ nồi 2000 THU
317 Elephantopus scaber L. Cúc chỉ thiên 2000 THU
318 Emilia sonchifolia (L.) DC. in Wight Rau má tía 40 2000 AND-THU
319 Eupatorium odoratum L. Cỏ lào 41 2000 THU
320 Gynura japonica (L.f.) Juel. Sam đất 42 2000 AND-THU
321 Siegesbeckia orientalis L. Hi thiêm 2000 THU
322Vernonia arborea Buch. - Ham. ex D.
DonBạch đầu đỏ 2004 THU
323 Veronia arborea Bông bạc 2000 THU
324 Veronia pautula (Dryand.) Merr. Bạch đầu nhỏ 45 2000 THU
325 Veronia solanifolia Benth. Cúc lá cà 46 2000 THU
326 Veronia villosa (Blume) W. Wihgt Bạch đầu nhỏ 2008 THU
20
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
327 Wedelia biflora (L.) DC. Hải cúc 2011 THU-AND
328 Xanthium inaequilaterum DC. Ké đầu ngựa 2006 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
329 Xanthium strumarium L. Ké đầu ngựa 2000 THU
47 Balanophoraceae Họ Gió đất
330 Balanophora laxiflora Hemsl Ngọc cẩu EN
331 Rhopalocnemis phalloides Junghun. Sơn dương 2011 VU
48 Balsaminaceae Họ Bóng nƣớc
332 Impatiens claviger. Hook. F. Móng tay chìa khóa
49 Begoniaceae Thu Hải đƣờng
333 Begonia boisiana Gagnep. Thu hải đường bois 2007
334 Begonia lecomtei Gagnep. Thu hải đường lecomte 2000
335 Begonia hemsleyana Hook.f.
336 Begonia rubro-venia Hook. Thu hải đường gân đỏ 2002
50 Burseraceae Họ Trám
337 Canarium allbum (Lour.) Raeusch. Trám trắng 2000 LGO-AND
338Canarium pimela Leenh,. Non
KoenigTrám đen 2000
*, LGO-
AND
339 Canarium parvum Leenh. Trám chim/Bùi 2006AND-LGO-
THU
340 Canarium tramdenum Dai & Yakovl. Trám đen 2003CTD-AND-
LGOVU VU
341 Dacryoides dungii Dai & Yakovl. Xuyên mộc dây 2009 LGO
Mã số
tiêu bản
gỗ
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồn
21
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
51 Betulaceae Họ Cáng lò
342 Betula alnoides Buch.-Ham. in DC. Cáng lò 2000 LGO-THU
52 Bignoniaceae Họ Đinh
343 Dolichandrone columnaris Santis Quao cột 2008 LGO
344 Markhamia cauda felina Kè đuôi dông 2000 LGO
345Markhamia stipulata (Wall.) Seem.
ex Schum. var. pierrei (Dop) 2009 LGO-THU VU VU IIA
346Markhamia stipulata var. kerrii
SpragueĐinh 2006 *, LGO
347 Oroxylum indicum (L.) Kurz Núc nác 2000 AND-THU
53 Bixaceae Họ Điều nhuộm
348 Bixa orellana L. Điều nhuộm 2007 TAN-THU
54 Bombacaceae Họ Gạo
349 Bombax anceps Pierre Pơ lăng hoa đỏ/Gạo hoa đỏ 2008 LGO-CAN
350 Bombax ceiba L. Gạo rừng 2009 LGO-THU
55 Boraginaceae Họ Vòi voi
351 Heliotropium indicum L. Vòi voi 2006 THU
352 Tournefortia montana Lour. Bọ cạp núi 2010 THU
56 Brassicaceae Họ Cải
353 Brassica intergrifolia O. E. Schulz Cải ngọt 2001 AND-THU
354 Brassica juncea (L.) Crern. Cải bẹ xanh 2001 AND-THU
57 Berberidaceae Họ Hoàng liên
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
355 Mahonia nepalensis DC. Mã hồ 2009 THU EN
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhậnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
22
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
58 Buddlejaceae Họ Bọ chó
356 Buddleja asiatica Lour. Cây bọ chó 2007 THU
357 Buddleja macrostachya Benth. Bọ chó hoa to 2011
59 Caesalpiniaceae Họ Vang
358 Bauhinia aff. Bracteata Cánh dơi VK2865 2009 SOI-THU
359 Bauhinia coccinea (Lour.) DC. Móng bò phượng đỏ 2008 SOI
360 Bauhinia curtisii Prain Móng bò hoa xanh 49 2000 SOI-THU
361 Bauhinia godefroifi Móng bò godefroy 106
362 Bauhinia khaysiana Baker Móng bò nhung 2010 THU
363 Bauhinia lorantha Pierre ex Gagnep. Móng bò thừng 2011
364Bauhinia mastipoda Pierre ex
Gagnep.Móng bò hoa đỏ 50 2000 SOI
365 Bauhinia purpurea L. Móng bò hoa tím 2000 TAN-THU
366 Bauhinia sp Móng bò 2003
367 Bauhinia touranensis Gagnep. Móng bò đà nẵng 2010 THU
368 Bauhinia wallichii Macbride Móng bò bụng to 2011
369 Caesalpinia sappan L. Tô mộc 2006 THU-TAN
370 Dialium cochinchinensis Pierre Xoay 2005 LGO-THU
371 Erythrophloeum fordii Oliv. Lim 2000 LGO-DOC 1
372Gleditsia pachycarpa Bal. ex
Gagnep.Bồ kết quả dày 2011
373 Papilionoideae 2000
374Peltophorum dassyrrharis (Miq.)
KurzLim vàng 2000 THU-LGO
375Peltophorum dassyrrhasis var.
tonkinensis (Pierre) K. & S. LarsenHoàng linh bắc bộ 2000 LGO
376Peltophorum dasyrrhachis (Miq.)
KurzHoàng linh 2001 LGO-THU
23
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
377Peltophorum pterocarpum (A. DC.)
Barke. ex HeyneLim xẹt 2001 LGO 10
378 Senna alata (L.) Roxb. Muồng trâu 338 2003 CAN-THU
379 Senna occidentalis (L.) Link Muồng lá khế 51 2000 AND-THU
380 Senna tora (L.) Roxb. Thảo quyết minh 2003 AND-THU
381 Sindora siamensis Teysm. ex Miq. Gụ mật 2004 THU-TAN
382Sindora tonkinensis A. Chev ex K &
S. S. Larsen.Gụ lau 2007 LGO EN
60 Campanulaceae Họ Hoa chuông
383 Codonopsis javanica (Blume) Hook. Đảng sâm 2006 AND-THU VU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
384Pentaphragma sinense Hemsl. &
Wils.Bánh lái 2004 AND
385 Pratia begoniifolia Nhã hoa 2000 THU
61 Capparaceae Họ Bạch hoa(Màn màn)
386 Cappris acutifolia Sweet Cáp xoan ngược 2001
387 Cappris kioides Jacobs Cáp coi 2009
388 Cleome gymandra L. Màn màn hoa trắng 2003 AND-THU
389 Cleome viscosa L. Màn màn hoa vàng 2004 ANQ-THU
390 Crateva magna (Lour.) DC. Bún to 2010 LGO-AND
391 Crateva nurvula Buch.-Ham. Bún 2004 LGO-AND
392 Crateva religiosa Forst. Bún lợ 2009 LGO-THU
393 Stixis fasciculata (King) Gagnep. Dây tấm cám 2011
394 Stixis mollis 2003
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Năm ghi
nhận
Công
dụng
24
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
395 Stixis orata 52 2000
396 Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre Trứng cuốc nam 53 2000 AND-THU
62 Caprifoliaceae Họ Kim ngân
397 Sambucus eberhardtii Kim ngân 2000
398 Sambucus javanica Reinw. ex Blume Cơm cháy 2005 THU
399 Sambucus simpsonii Rehd. Cơm cháy tròn 2004
400 Viburnum annamenses Fukuoka Vót trung bộ 54 2000
63 Caricaceae Họ Đu đủ
401 Carica papaya L. Đu đủ 2008 ANQ-THU
64 Celastraceae Họ Dây gối
402 Bhesa rubosta (Roxb.) Ding Hou Chùm bạc 2004 THU-CAN
403 Celastrus gemnatus Loes. Dây gối chồi 2009 THU
404 Celastrus hindsii Benth. Dây gối ấn độ 2007 THU
405 Euonymus acanthoxanthus Pitard Chân danh gai vàng 2007
406 Euonymus chinensis Lindl.Chân danh trung quốc/Đỗ
trọng tía56 2000 THU EN EN
407 Euonymus longipedicellata Chân danh 2003
408 Glyptopetalum annamense Tardieu Xâm cánh trung bộ 2011
409 Glyptopetalum calyptratum Pierre Xâm cánh chóp 2011
410 Glyptopetalum chaudocense Pierre Xâm cánh châu đốc 2011
411 Microtropis sp
412 Salacia cochinchiensis Lour. Chóc máu nam 2011
25
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
413 Salacia phuquocensis Tardieu Chóc máu phú quốc 2011
65 Chenopodiaceae Họ Rau muối
414 Chenopodium ambrosioides Kinh giới 2007 AND-THU
66 Chloranthaceae Họ Hoa sói
415 Sarcandra glabra (Thunb.) Nakai Sói rừng/San hô cỏ 57 2000 THU
416Chloranthus spicatus (Thunb.)
MakinoSói gié 2007 THU
417 Hedyosmum orientale Merr. et Chun Mật hương 2011 CR
67 Clethraceae Họ liệt tra
418 Clethra delavayi Franch Liệt tra
68 Clusiaceae Họ Bứa
419 Calophyllum cochinchinensis 2000
420 Calophyllum dryonalanoides Pierre Cồng trắng 2001 LGO
421Calophyllum polyanthum Wall. ex
ChoisyCồng nhiều hoa 2011 LGO
422 Calophyllum soulattri Burm. f. Cồng tau lau 2000 LGO
423 Calophyllum sp Cồng 107 2007 LGO
424Cratoxylum japonicum var.
cochinchinsis BL.58 2000
425 Garcinia cowa Roxb. Tai chua 59 2000 LGO-AND
426 Garcinia fagraeoides A. Chev. Trai lý 2011 LGO
427Garcinia gaudichaudii Planch. &
TrianaBứa 2001 LGO
Mã số
tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
26
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
428 Garcinia gracillis Pierre Bứa xẻ 2001
429Garcinia muntiflora Champ. ex
Benth.Dọc 2001 AND-THU
430Garcinia oblongifolia Champ. ex
Benth.Bứa lá thuôn 60 2000 ANQ-LGO
431 Garcinia tinctoria (DC.) W. Wight Nụ 2000 LGO-CAN
432 Garcinia tonkinensis Vesque Dọc 2000 AND-THU
69 Combretaceae Họ Bàng
433Anogeissus acuminata (Roxb. ex
DC.) Guill. & Perrl.Chò nhai 2006 LGO-THU
434 Anogeissus tonkinensis Gagnep. Chò nhai bắc bộ 2001 LGO
435Calycopteris floribunda (Roxb.)
Lamk.Dực đài/Quả cánh 2009 THU
436 Combretum deciduum Coll. & Hemsl. Chưn bầu rụng lá 2011
437 Combretum pilosum Roxb. Chưn bầu lông 2007 THU
438 Combretum sundaicum Miq. Trâm bàu sun đa 2011 #
439Combretum ternatum (Wall. ex C. B.
Clarke) O. LecomteChưn bầu chụm ba 2011 XAY
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
440Terminalia calamansanai (Blume &
Blanco) RolfeChiêu liêu nước 2005 LGO-THU
441 Terminalia catappa L. Bàng biển 2005 CAN-TAN
442Terminalia myriocarpa Heurck &
Muell. Arg.Chò xanh 2011 LGO-THU
70 Connaraceae Họ Dây khế
Mã số
tiêu bản
gỗ
Mã số
tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồn
27
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
443 Agelaea macrophylla (Zoll.) Leeinh. Trường gân 2004 THU
444 Cnestis palata (Lour.) Merr. Dây vắp cây 2008 THU
445Connarus paniculatus var.
hainanensis (Merr.) J. E. VidalTrường điều 2011
446Rourea minor (Gaertn.) Alston in
TrimenTróc cẩu 2000 THU
447Rourea minor subsp. microphylla
(Hook. & Arn.) J. E. VidalKhế rừng 2005 THU
448Rourea minor subsp. monadelpha
(Roxb.) J. E. VidalTrường dây 2011 THU
449Rourea ninor ssp microphylla (Hook.
& Arn.) J. E. VidalTróc cẩu lá nhỏ 64 2000 THU
71 Convolvulaceae Họ Khoai lang
450 Argyreia nervosa (Burm. f.) Bojer
451 Erycibe sp
452Jacquemontia paniculata (Burm.f.)
Haller.f.Bìm trắng 2011
453Merremia eberhardtii (Gagnep.) N.
T. NhanBìm eberhad 2011
454 Merremia umbellata (L.) Haier.f. Bìm tán 2005 THU-AND
455 Neuropeltis maigayi Peter ex Ooststr. Cà giang 2011
456 Neuropeltis racemosa Cà giang 2000
72 Cornaceae Họ thù du
457 Diplopanax stachyanthus 2003
458Diplopanax vietnamensis Aver. & T.
H. Nguyễn.Sơn thù dù
73 Crassulaceae Họ Thuốc bỏng
28
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
459 Kalanchoe pinnata (Lamk.) Pers. Thuốc bỏng 2005 THU
74 Cucurbitaceae Họ Bầu bí
460Gymnopelatum cochinchiensis
(Lour.) KurzCứt quạ 2011 THU-AND
461Gynostemma pentaphyllum (Thunb.)
MakinoDần toàng 2011 EN
462Hodgsonia macrocarpa (Blume)
Cogn.Đại hái(Mỡ lợn) 2000 AND-THU
463Solena amplexicaulis (Lam.) Gandhi
in Saldanha & Nichols.Hoa bát 2011 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
464 Solena heterophylla Lour. Cầu qua dị diệp 2000 THU
465 Trichosanthes kirilowi Maxim Qua lâu 2011 THU
466Trichosanthes rubriflos (Thorel)
CaylaHồng bì 2000
467 Zehneria indica (Lour.) Keraudren Dây pọp 66 2000 ANQ
75 Cuscutaceae Họ Tơ hồng
468 Cuscuta autralis R. Br. Tơ hồng nam 2005 THU
469 Cuscuta hydrophylae 2004 THU
470 Cuscuta japonica Choisy in Zoll. Tơ hồng lớn 2009 THU
76 Datiscaceae Họ Đăng
471 Tetrameles nudiflora R. Br. In Benn Thung 2007 LGO-THU
77 Daphniphyllaceae Họ Vai
472 Daphniphyllum macropodum Miq
Tình trạng bảo tồn
Mã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
gỗ
29
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
78 Dillenniaceae Họ Sổ
473 Dillenia heterosepala Fin. & Gagnep. Lọng bàng 2011
474 Dillenia indica L. Sổ bà 2007 LGO-AND
475Dillenia ovata Wall. ex Hook.f. &
Thoms.Sổ trai 2000 LGO-AND
476 Dillenia scabrella Roxb. Sổ nhám 2000 LGO-AND
477 Tetracea indica (Houtt.) Merr. Chạc chìu ấn 2011 THU
478 Tetracera scandens (L.) Merr. Dây chạc chìu 2000 THU
79 Dichapetalaceae Họ a tràng
479 Dichapelatum sp A tràng
80 Dipterocarpaceae Họ Sao dầu
480Hopea chinensis (Merr.) Hand.-
Mazz.Táu/Sao trung hoa 75 2000 LGO CR
481 Hopea hainanensis Merr. et Chun Sao hải nam 2000*, LGO-
DTCEN CR
482 Hopea mollissima C. Y. Wu Sao mặt quỷ 2000 *, LGO VU CR
483 Hopea pierrei Hance Kiền kiền 2005 LGO EN
484 Parashorea chinensis H. Wang Chò chỉ 2000 LGO EN
485 Vatica cinera King Táu nước 2005 LGO EN
486 Vatica diospyroides Symingt Táu muối 2000 LGO CR
487 Vatica fleuryana Tardieu Táu muối 2000 LGO
81 Ebenaceae Họ Thị
488 Diospiros dasyphylla Kurz Thị tơ VK2842 2009 LGO
489 Diospyros apiculata Hiern. Nhọ nồi VK2834 2009 LGO-CNH
490 Diospyros cauliflora Blume Thị hoa thân 2000 LGO-CNH
491 Diospyros decandra Lour. Thị trai 2000 LGO-ANQ
30
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
492Diospyros eriantha Champ. Ex
Benth.Thị lông đỏ 76 2000 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
493Diospyros filipendula Pierre ex
LecomteThị lắc VK2842 2009 LGO
494 Diospyros longipeticellata Lecomte Thị cọng dài LGO
495 Diospyros martabarica C. B. Clarke Cẩm thị 2000 LGO
496 Diospyros pilosula (A. DC.) Wall. Thị mít 2005 LGO
497 Diospyros rufogemmata Lecomte Thị chồi hung 2011 LGO
498 Diospyros sp Thị đá 2007 LGO
499 Diospyros sylvatica Roxb. Thị rừng 2006 LGO
82 Elaeagnaceae Họ Nhót
500 Elaeagnus bonii Lecomte Nhót rừng 2004 THU-AND
83 Elaeocarpaceae Họ Côm
501 Elaeocarpus angustifolius Blume Côm lá hẹp 2011
502 Elaeocarpus cochichinensis Côm nam bộ 2000
503 Elaeocarpus dubius DC. Côm tầng 2000 LGO-TAN
504Elaeocarpus griffithii (Wight) A.
GrayCông tầng 2008 LGO
505 Elaeocarpus grumosus Gagnep. Côm có mụt 78 2000 LGO
506 Elaeocarpus harmandii Pierre Côm harmandii 2000 LGO-ANQ
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Công
dụngTên Việt NamTT
Mã số
tiêu bảnTên La tinh
31
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
507 Elaeocarpus kontumensis Gagnep. Côm kon tum 2011 LGO
508 Elaeocarpus laoticus Gagnep. Côm lào 2000 LGO-AND
509 Elaeocarpus limitaneus Hand.-Mazz. Côm biên 79 2000 LGO
510 Elaeocarpus nitidus Jack Côm lông 2011
511 Elaeocarpus poilanei Gagnep. To 2011
512 Elaeocarpus sp Côm VQ353 2007 LGO
513Elaeocarpus sylvestris (Lour.) Poir.
In Lamk.Côm lá đào 2000 LGO-TAN
514 Elaeocarpus tonkinensis DC. Côm bắc bộ 2008
515 Sloanea sinensis (Hance) Hemsl.Quả gai/Gai nang Trung
Quốc2000 LGO
84 Escalloniaceae Họ gai chuột
516 Polyosma sp
85 Ericaceae Đỗ Quyên
517 Gaultheria fragrantissima Wall. Nem/Châu thụ 2009 * CAN-THU VU VU
518 Lyonia ovalifolia (Wall.) Drude Đỗ quyên/Nam chúc 2000 CAN-THU
519 Rhododendron simsii Planch. Đỗ quyên hoa đỏ 2000 CAN
520 Vaccinium exaristatum Kurz Đậu triều leo 2007 CAN
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
521Vaccinium sprengelii (G. Don)
Sleum.Sơn tràng spreng 2011 CAN
522 Rhododendron veitchianum. Hook. Đỗ quyên Veitch
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhận
Mã số
tiêu bản
Công
dụngTên La tinh Tên Việt Nam
32
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
523 Rhododendron latoucheae. Franch Đỗ quyên hoa trắng
524Enkianthus quinqueflorus. Loureiro,
Fl. CochinchTrợ hoa 380 2013
86 Euphorbiaceae Họ Thầu dầu
525 Acalypha australis L. Tai tượng lá bắc to 81 2000 THU
526 Acalypha siamensis Oliv. Ex Goge Chè mạn hảo 80 2000 CAN-THU
527 Acalypha thwaitesianum Tai tượng 2000
528Actephila excelsa (Dalz.) Muell.-Arg.
Var. acuminata Airy-ShawHáo duyên nhọn 2011 THU
529Alchornea rugosa (Lour.) Muell.-
Arg.Bọ nẹt 2006 THU
530Alchornea tiliaefolia (Benth.) Muell.-
Arg.Đom đóm lá đoạn 82 2000 THU
531Alchornea trewioides (Benth.) Muell.-
Arg.Long đồng nhỏ 2000 THU
532 Aleurites moluccana (L.) Willd. Lai 2000 AND-THU
533 Aleurites montana Trẩu 2000 LGO-SOI
534 Antidesma fordii Hemsl Chòi mòi for 83 2000 THU-AND
535Antidesma fruticosum (Lour.) Muell.-
Arg.Mọt trắng 2005 THU-AND
536 Antidesma hainamensis Merr. Chòi mòi hải nam 84 2000 ANQ
537 Antidesma montanum Blume Chòi mòi núi 2011
538 Antidesma paxii Mect. Chòi mòi pax 2010 THU-AND
539Antidesma thwaitesianum Muell.-
Arg.Chòi mòi 2007 THU-AND
540 Antidesma tonkinensis Gagnep. Chòi mòi bắc bộ 85 2000
33
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
541 Aporosa dioicia (Roxb.) Muell.-Arg. Thẩu tấu khác gốc 86 2000 THU
542 Aporosa sp Thẩu tấu VQ342 2004 THU
543 Aporosa sp Thẩu tấu lá tròn 2006 THU
544 Aporusa dioica (Roxb.) Muell.-Arg. Ngăm 2010 THU
545 Aporusa ficifolia Baill. Tai nghé lá sung 2010 THU
546 Baccaurea ramiflora Roxb. Dâu da đất 2009THU-LGO-
AND
547Baccaurea sapida (Roxb.) Muell.-
Arg.Dâu da đất 2000 ANQ-AND
548 Bischofia javanica Blume Nhội 2000 LGO-AND
549 Bischofia trifolita (Roxb.) Hook. f. Nhội (tía) 2000 LGO-AND
550 Breynia coiriacea Dé dai 87 2000
551 Breynia coiriacea Beille Bồ cu vòi xòe 2004 THU
552 Breynia fleuryi Beille Dé fleury 88 2000
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
553 Breynia fruticosa (L.) Hook. F. Bồ cu vẽ 2000 THU
554 Breynia glauca Craib Dé mốc 89 2000
555 Breynia rhamnoides 2000
556Breynia vitis-idaea (Burm.f.) C.
Fisch.Cù đề 2010 THU
557 Bridelia balansea Tutcher Đỏm balangsa 2005 LGO-CTD
558 Bridelia sp. Đỏm gai VQ318 2003
559Chaetocarpus castanocarpus (Roxb.)
ThwaitesDạ nâu 2001-91 LGO
560 Claoxylon hainanensis Pax & Hoffm. Lộc mại hải nam VK2861 2008 AND-THU
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhận
Công
dụngTên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bảnTT
34
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
561Cleistanthus myranthus (Hassk.)
KurzCách hoa nhiều hoa 2004 THU
562 Cleistanthus petelotii Merr. Ex Croiz. Cọc rào 2011 LGO
563 Croton argyrantus Blume Cù đèn bạc 92 2000 LGO-THU
564 Croton delpyi Gagnep. Cù đèn denpy 2002 THU
565 Croton eberdardtii Gagnep. Cù đèn eberhad 2011
566 Croton longipes Gagnep. Vạng chân dài 2011
567 Croton maieuticus Gagnep. A luân cung 2002 THU
568 Croton pontis Croiz. Cù đèn đầu cầu 94 2000
569 Croton tiglium L. Bạ đậu 2000 CTD-THU
570 Croton tonkinensis Gagnep. Khổ sâm 2002 THU
571 Drypetes sp
572 Endospermum chinensis Benth. Vạng trứng 2000 LGO-THU
573 Epiprinus balansaea (Pax) Gagnep. Thượng dé 95 2000
574 Excoecaria cochinchinensis Lour. Đơn đỏ VK2835 2002 THU
575Flueggea virosa (Roxb. Ex Will.)
VoigtBỏng nổ VK2857 2009 AND-THU
576 Glochidion eriocarpum Champ. Bọt ếch trơn 97 2000 THU
577 Glochidion hitescens Blume Sóc dưới trắng 2007 THU
578 Glochidion pilossum (Lour.) Merr. Bọt ếch trung 2011
579 Glochidion pilosum Sóc nam 98 2000
580Glochidion sphaerogynum (Muell.-
Arg.) KurzSóc cái tròn 2002 LGO
581 Homonoia riparia Lour. Rì rì 99 2000 SOI-THU
35
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
582Macaranga denticulata (Blume)
Muell.-Arg.Ba soi/Lá nến 2000 LGO-THU
583Macaranga kurzii (Kuntze) Pax &
Hoffm.Mã rạng kuri 101 2000 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
584Macaranga microcarpa Pax &
Hoffm. Sec. Phamh.Mã rạng trái nhỏ 2011
585 Macaranga sampsonii Hance Mã rạng sampson 2011
586Macaranga trichocapa (Reichb.f. &
Zoll.) Muell.-ArgMã rạng trái có lông 102 2000
587 Mallotus apelta (Lour.) Muell.-Arg. Ba bét trắng VQ374
588Mallotus barbatus (Wall.) Muell.-
Arg.Bùng bục 2000 THU
589Mallotus macrostachyus (Miq.)
Muell.-Arg.Nhung diện đuôi to 2006 LGO
590 Mallotus metcalfianus Croiz. Ba bét đỏ 2001 LGO
591 Mallotus microcarpus Pax & Hoffm. Ba bột quả nhỏ 2011
592 Mallotus mollissimus (Geis) A. Shaw. Bục nâu 2011
593Mallotus paniculatus (Lamk.) Muell.-
Arg.Ba bét 2000 LGO-THU
594Mallotus philippinensis (Lamk.)
Muell.-Arg.Cánh kiến 2000 LGO-THU
595 Mallotus tretracocus Ruối trắng 103 2000
596Melanolepis multiglandulosa (Reinw.
Ex Blume) Reichb. F. & Zoll.Cánh diều 2006 THU
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
36
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
597Microdesmis caseariaefolia
Planch.ex Hook.Chẩn VQ329 2002 LGO
598 Ostodes paniculata Blume Ba bét nam 2000
599 Phyllanthus annamensis Beille Me hoa chùm 2011
600 Phyllanthus binhii Thin Me đồng mỏ 2011 THU
601 Phyllanthus nirurii auct. Cây chó đẻ * THU
602Phyllanthus pulcher Wall. ex Muell.-
Arg.Diệp hạ châu đẹp 2002 THU
603 Phyllanthus reticulatus Poir. Phèn đen 2001-104 THU
604Sapium cochinchinensis (Lour.)
KuntzeSòi 2000
605Sapium discolor (Champ. ex Benth.)
Muell.-Arg.Sòi tía 105 2000 CTD-THU
606 Sapium sebiferum (L.) Roxb. Sòi nhuộm 2000 CTD-TAN
607 Sauropus macranthus Hassk Bồ ngút hoa to 2011
608 Sauropus pierrei (Beill.) Croiz. Ngút lá dày 2011
609 Sauropus villosus (Blanco) Merr. Bồ ngót lông 2011
610 Suregada sp. Kẹn 2011
611 Trewia nudiflora L. Lươn bướu 2000 LGO
612 Trigonostemon sp
613 Vernicia montana Lour. Trẩu ba hạt 2000 CTD
87 Fabaceae Họ Đậu
614 Adenathera pavonina L. Trạch quạch 2000 LGO-THU
615 Albizia lucidior (Steud.) I. Nielsen Bản xe/Đái bò 2000 LGO-CNH 6
Tình trạng bảo tồn
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh
Mã số
tiêu bản
gỗ
37
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
616 Antheroporum pierrei Gagnep. Săng mây 2002 LGO-DOC
617 Bowrigia caliarpa Champ. ex Benth. Dây bánh nem 107 2000 THU
618Clitoria hanceana var. Laureola
Gagnep.Đâụ biếc lông vàng 2003 THU
619 Crotalaria pallida Ait Lục lạc 109 2000 AND-THU
620 Crotalaria sp Kháo tầng 2003
621 Crotalaria sp Kháo vàng 2003
622 Crotalaria sp Kháo vàng lá nhỏ 2003
623 Dalbergia balansae Prain Cọ khẹt lá nhỏ 2003 LGO-CTD
624 Dalbergia malanoxylon Trắc 110 2000
625 Dalbergia parviflora Trắc hoa nhỏ 111 2000
626 Dalbergia pinnata (Lour.) Prain Trắc lá me 2005 THU
627 Dalbergia rimosa Roxb. Trắc dây 2003 THU
628 Derris sp
629 Dalbergia tonkinensis Prain Sưa 2007LGO-CAN-
THUVU
630 Desmodium triflorum (L.) DC. Hàn the ba hoa 2008 THU
631 Erythrina stricta Roxb. Vông nem hoa hẹp 2009 THU
632 Millettia pachyloba Drake Thàn mát thuỳ dày 112 2000 DOC
633 Millettia reticulata L. Kê huyết đằng
634 Mimosa indica Cây trinh nữ, Cây xấu hổ 2000 THU
635 Ormosia balansae Drake Ràng ràng mít 2008 LGO-CAN 3
636Ormosia hoaests (Pierre ex Gagnep.)
Yakovl.Ràng ràng mật 2007 LGO
637 Ormosia SP Ràng ràng hom LGO 8
638Peltophorum dasyrrhachis (Miq.)
KurzHoàng linh bắc bộ 113 2000 LGO-THU
38
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
639 Pueraria lobata var. chinensis Ohwi Sắn dây 2000 AND-THU
640Pueraria montana var. lobata
(Willd.) MaesenSắn dây xẻ thùy 2011 AND-THU
641 Sacara dives Pierre Vàng anh 2000THU-AND-
CAN
642 Sphatholobus sp
88 Fagaceae Họ Dẻ
643 Castanea sp Dẻ
644Castanopsis cerebrina Hickel &
A.Camus) BarnettDẻ gai
645Castanopsis clarkei Hook. F. var.
pseudindica (Hickel & A. Camus) Dẻ gai bái thượng 2006 LGO
646Castanopsis acuminatissima (Blume)
A. DC. ex HanceDẻ gai lá nhọn
647Castanopsis choboensis Hickel & A.
CamusDẻ chợ bờ
648 Castanopsis ferox (Roxb.) Spach Cà ổi vọng phu VU
649Castanopsis uonbiensis Hickel & A.
CamusDẻ gai uông bí
650Castanopsis fissa (Champ.ex Benth.)
Rhed. & Wils.Sồi phảng 2000 LGO-TAN
651Castanopsis fissus (Champ. ex
Benth.) A. CamusDẻ chẻ 2007
LGO-AND-
TAN
652 Castanopsis hemisphaericum Dẻ bán cầu 116 2000
653 Castanopsis hystrix A. DC. Cà ổi lá đỏ 114 2000*, LGO-
ANDVU VU
654 Castanopsis indica (Roxb.) A. DC. Cà ổi ấn độ/Dẻ gai 2000 LGO-AND
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
39
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
655 Lithocarpus ailaonensis A. Camus Dẻ Ailao 115 2000 LGO
656Lithocarpus amygdalifolius (Skan)
HayataDẻ đá lá đào/Dẻ hạnh nhân 2000 *, LGO VU VU
657Lithocarpus bacgiangensis (Hickel &
A. Camus) A. CamusDẻ bắc giang VU
658Lithocarpus bentramensis (A.
Camus) A. CamusDẻ bến trâm
659 Lithocarpus braianensis A. Camus Dẻ braian
660Lithocarpus calathiformis (Skan) A.
CamusDẻ thúng
661 Lithocarpus cryptocarpus A. Camus Dẻ quả ẩn
662Lithocarpus coalitus Hickel &
A.CamusDẻ kết
663Lithocarpus dealbatus var.
brachycladus A. CamusDẻ lóng ngắn
664Lithocarpus echynophorus (Hickel &
A. Camus) A. CamusSồi gai
665Lithocarpus farinulentus (Hance)
Hickel & A. CamusDẻ bột
666 Lithocarpus honbaensis A. Camus Dẻ hòn bà
667Lithocarpus gagnepainiana A.
CamusDẻ ganepanh
668 Lithocarpus lemeanthus A. Camus Dẻ le mé
669 Lithocarpus lepidocarpus Hayata Dẻ lá dẻ
Mã số
tiêu bản
gỗ
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
40
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
670Lithocarpus magneinii (Hickel & A.
Camus) A. CamusDẻ the
671Lithocarpus microspermus A.
Camus*Dẻ trái nhỏ
672 Lithocarpus ochrocarpus A. Camus Dẻ trái sét
673 Lithocarpus pachylepis A. Camus Dẻ vảy dày
674Lithocarpus pseudo-reinwardtii A.
CamusDẻ dạng reinward
675Lithocarpus pseudo-vestitus A.
CamusDẻ dạng phù
676Lithocarpus rhabdostachyus (Hickel
& A. Camus) A. CamusDẻ gié đòn
677 Lithocarpus sp. Dẻ sp
678 Lithocarpus thomsonii (Miq.) Rehd. Dẻ thomson
679Lithocarpus annamensis (Hickel &
A. Camus) BarnettSồi trung bộ 2000 LGO-TAN
680Lithocarpus balansae (Drake) A.
CamusSồi đá lá mác 2007
LGO-AND-
TANVU
681Lithocarpus corneus (Lour.) Rehd. in
BailleySồi ghè VK2846 2000 LGO-AND
682Lithocarpus dealbatus (Hook.f. &
Thoms.) Rehd.Sồi vỏ trắng 2000 LGO-AND
683Lithocarpus ducampii (Hickel & A.
Camus) A. CamusDẻ đỏ VQ344 2004 LGO
684Lithocarpus elegans (Blume)
Hatusma ex SoepadmaDẻ thanh 2005 LGO-AND
685Lithocarpus gigantophyllus (Hickel
& A. Camus) A. CamusDẻ cau 2009 LGO
686Lithocarpus hemisphaericus (Drake)
BarnettDẻ 2009
LGO-AND-
TANVU
41
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
687 Lithocarpus pakhaensis A. Camus) Dẻ kha pa
688Lithocarpus longipedicellata (Hickel
& A. Camus) A. CamusDẻ cuống dài 2011
689Lithocarpus scortechinii (King ex
Hook.f.) A. CamusDẻ vảy lông 2007 LGO-CAN
690Lithocarpus silvicolarum (Hance)
ChunSồi núi 2000 LGO-TAN
691Lithocarpus touranensis (Hickel &
A. Camus) A. CamusSồi đà nẵng 2000 LGO
692Lithocarpus truncatus (King ex
Hook.f.) Rehd.Sồi quả vát/Dẻ quả vát 2000 *, LGO VU VU
693Lithocarpus vestitus (Hickel & A.
Camus) A. Camus
Sồi lông nhung/Dẻ cau lông
trắngVQ360 2000
*, LGO-
ANDEN EN
694 Lithocarpus vinhensis A. Camus Giẻ vinh 2011
695Lithocarpus xylotarpus (Kurz)
Markgraf.Dẻ trái cứng 2011
696Quercus austrocochinchinensis
Hickel & A. CamusSồi nam cực(Nam bộ)
697Quercus chrysocalyx Hickel &
A.Camus
698Quercus dussaudii Hickel & A.
CamusSồi dusau
699 Quercus edithae Skan Sồi edith
700 Quercus gemelliflora Blume Sồi song sanh
701Quercus glauca Thunb. ssp. annulata
(Smith) A. CamusSồi vòng
702 Quercus langbianensis Hickel&AC Sồi langbian
703 Quercus leucotrichophora A. C Sồi bạch mao
704 Quercus platycalyx Hick. & Cam Sồi đĩa VU
42
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
705 Quercus petelotii A. Camus Sồi peteloti
706 Quercus sp. Sồi sp
707Quercus bambusaefolia Hance in
Seem.Dẻ lá tre 117 2000 LGO
708Quercus chevalieri Hickel & A.
CamusSồi chevalier 2005 LGO
709 Quercus laotica A.Camus Sồi duối 2000 LGO-TAN
710Quercus macrocalyx Hickel & A.
CamusSồi đấu to 2000 *, LGO VU VU
711 Quercus setulosa Hickel & A. Camus Sồi duối 2003 LGO-TAN VU
89 Flacourtiaceae Họ Bồ Quân/Mùng quân
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
712 Casearia sp
713 Flacourtia jangomas (Lour.) Raeusch Mùng quân rừng 2000 AND-LGO
714Homalium grandulosum Tagane &
H. V. NguyenChà ran Vũ Quang
715 Homalium pettelotii Merrill Chà ran
716Hydnocarpus hainamensis (Merr.)
Sleum.Lọ nồi hải nam 2008 THU-LGO
90 Gesneriaceae Họ Tai voi
717 Aschinanthus humilis Má đào
718 Aschinanthus bonii Son môi
719Beccarinda tonkinensis (Pellegr.)
Burtt720 Lysionotus pauciflorus Maxim Điếu thạch cự dài
Tình trạng bảo tồn
Mã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
gỗ
43
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
721Loxostigma griffithii (Wight) C. B.
ClarkeXuyến thư griffithi 2010 THU
91 Hamamelidaceae Họ Sau sau
722 Rhodoleia championii Hook.f. Hồng quang 2005 THU-LGO
723Exburklandia tonkinensis (R. Br. ex
Griff.) R. W. Br.Chắp tay bắc bộ 2004 LGO
92 Hernandiaceae Họ Bún thiu(Liên Đằng)
724 Illigera celebica Miq. Liên đằng 124 2000
725 Illigera parviflora Dunn Bún thiu 2000
93 Hydrangeaceae Họ thƣờng sơn
726 Dichroa febrifuga . Lour Thường sơn
94 Hypericaceae Họ Lành ngạnh
727Cratoxylon sumatranum (Jack.)
Blume subsp. neriifolium (Kurz) Thành ngạnh lỏ hẹp 2006 LGO-CNH
728Cratoxylon formosum (Jack.)
Benth.& Hook. F. Ex DyerThành ngạnh 2002 LGO
729 Hypericum japonicum Thunb. Nọc sới 2002 THU
95 Icacinaceae Họ Thụ đào
730 Gomphandra hainanensis Merr. Thô ti hải nam 2006 LGO
731 Gonocaryum lobbianum Cuống vàng 2004
732 Iodes cirrhosa Turcz. Mộc thông 125 2000
733Gomphandra terandra (Wall.)
Sleunm.Bổ bộo bốn nhị 2005 THU 3000
734Gonocaryum lobbianum (Miers.)
KurzQuỳnh lam 2011 LGO-AND
735 Platea latifolia Blume
96 Illiciaceae Họ Hồi
736 Illicium parvifolium. Merr
737 Illicium cambodianum Hance Hồi núi 2002 THU
44
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
738Illicium griffthii sensu Phamh., non
Hook. F. & Thoms.Hồi đá vôi 2000 THU
97 Iteaceae Họ Lƣỡi nai
739 Itea chiensis Hook.f. & Arn Lưỡi nai trung quốc 2006 THU
98 Ixonanthaceae Họ Hà nụ
740 Ixonanthes chinensis Champ. Hà nụ trung hoa 2000 LGO
741 Ixonanthes reticulata Jack Hà nụ 2001 LGO
99 Juglandaceae Họ Hồ đào
742 Engelhardtia chrysolepis Hance Chẹo tía 2000 LGO-DOC
743 Engelhardtia roxburghiana Wall. Chẹo ấn độ 2011 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
100 Kiggelariaceae Họ Phong tử (Chùm bao)
744Hydnocarpus hainanensis (Merr.)
Sleum.Nhọ nồi Hải nam 2011 THU-LGO
101 Lamiaceae Họ Hoa môi/ Bạc hà
745 Acrocephalus capitatus (Roth) Benth. Đỉnh đầu 2000 THU
746Acrocephalus indicus (Fisch. Et
May.) KuntzeNhân trần 126 2000 THU
747 Anisomeles indica (L.) Kuntze Thiến thảo 133 2000 THU
748 Elshottzia blanda (Benth.) Benth. Kinh giới rừng 2009 THU
749 Pogestemom stellatus (Lour.) Kuntze Hồng vĩ hình sao/Mồng gà
rừng129 2000 THU
750 Hyptis rhomboidea Mart. & Gal. É hình thoi 128 2000 CTD-THU
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
45
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
751 Hyptis suaveolens (L.) Poit. É thơm 130 2000 CTD-THU
752 Teucrium viscidum Blume Tiêu kỳ dính 132 2000 THU
102 Lauraceae Họ Long não
753 Actinodaphne ellipticibacca Kosterm. Bộp quả bầu dục 2005 LGO VU VU
754 Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr. Bộp lông 139 2000 LGO-THU
755Actinodaphne rehderiana (Aillen)
Kosterm.Bộp rehde 2011 LGO
756Actinodaphne sesquipedalis Hook.f
& Thoms. Ex Meis
Cà lồ/Bộp không cuống/Bộp
dài2000 LGO
757 Actinodaphne sp Bộp 2003 LGO 4
758 Beilchmiedia laevis Allen Chắp trơn 2000 LGO
759 Beilschmiedia balansae Lecomte Chắp balansa 2011 LGO
760 Beilschmiedia ferruginea Liou Kột sột 2011 LGO
761 Beilschmiedia laevis Allen Chắp màu 2011 LGO
762 Beilschmiedia tsangii Merr. Két Tsang 2006 LGO
763Caryodaphnopsis tonkinensis
(Lecomte) Airy-ShawChắp xanh/Cà lồ bắc bộ 2000 LGO-CAN
764 Cinnamomum balansae (L.) Presl Gù hương 2000 THU VU EN IIA
765Cinnamomum burmanii (C. & T.
Ness) BlumeTrèn trèn 141 2000 LGO-CTD
766 Cinnamomum cambodianum Lecomte Re lá dày/Re cam bốt 2005 *, LGO-THU VU VU
767 Cinnamomum camphora (L.) Presl Long não 2002 LGO
768Cinnamomum damhaensis Kostem.
Sec, Phamh.Re dam ha 2011 LGO 13
Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi
nhận
Công
dụngTT
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
46
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
769Cinnamomum durifolium Kosterm.
sec. Phanh. Quế lá cứng 2011
770 Cinnamomum iners Reinw. Ex Blume Quế lợn 2000 CTD-THU
771 Cinnamomum liangii Allen Re liang 2007 LGO
772 Cinnamomum litseaefolium Re nhiều bó 2000 LGO-CTD
773Cinnamomum longepettiolatum
Kosterm. apud PhamhQuế cuống dài 140 2000
774 Cinnamomum magnifium Kosterm. Quế tuyệt 2011
775 Cinnamomum mairei Levl. Re bạc 2009 LGO
776Cinnamomum melastomaceum
Kosterm. sec. Phamh.Rè muôi 2011
777Cinnamomum obtusifolium (Roxb.)
NeesRe lá tù 2000 LGO-THU
778Cinnamomum parthenxylon (Jack)
Meisn.Re hương 2000
*, LGO-
CTDCR CR
779Cinnamomum porrectum (Roxb.)
Kosterm.Re hương 2007 LGO-CTD
780 Cinnamomum sericans Hance Ô phát 2011
781 Cinnamomum subavenicum Miq. Re thơm 2011 LGO-THU
782 Cinnamomum subsericeum Kosterm. Re nhung 2011
783Cinnamomum tamala (Buch.-Ham.)
T. Ness et Eberm.Re chay 2011 LGO-THU
784 Cinnamomum tetragonum A. Chev. Re đỏ 2005 LGO-THU
Tên La tinh Tên Việt NamNăm ghi
nhận
Công
dụngTT
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
47
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
785Cinnamomum tonkinensis (Lecomte)
A. Chev.Re bắc bộ 2009 LGO-THU
786 Cinnamomum validilerve 2003
787 Cinnamomum sp Re 14
788 Cryptocarya chingii Cheng Mò hương 2004 LGO
789 Cryptocarya ferrea Blume Mò sắt 2009 LGO
790 Cryptocarya lenticellata Nanh chuột 2007 LGO
791 Cryptocarya lenticellata Lecomte Mò nanh vàng 2011 LGO
792 Cryptocarya maclurei Merr. Mổ 2000 LGO
793 Cryptocarya maclurei Merr. Mò lá bạc 2008 LGO
794 Cryptocarya metcalfiana Allen Mò lưng bạc 2008 LGO
795 Dehaasia incrassata (Jack) Kosterm. Tiểu nhị hoa lá dày 2011 LGO
796Endiandra hainanensis Merr. &
Mect. Ex Allen
Khuyết thùng/Khuyết nhị hải
nam2007 *, LGO EN EN
797 Endiandra rubescens Blume ex Miq. Khuyết hùng đỏ 2011 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
798Lindera aff glauca (Sieb.& Zucc.)
BlumeLòng trứng bụi 136 2000 THU-CTD
799 Lindera annamensis Liou Bời lời nhớt 2011
800 Lindera caudata (Nees) Hook..f. Lòng trứng đuôi 2006 LGO-CTD
801 Lindera chunii Merr. Lòng trứng chun 2009 LGO-THU
802Lindera glauca (Sieb. & Zucc.)
BlumeLòng trứng lục phấn 136 2000 CTD-THU
803 Lindera hemsleyana Liên đàn lá mã tiền 2003
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
48
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
804 Lindera metcalfiana Allen Bời lời xẻ thuỳ 2011
805Lindera puncherrima (Wall. ex Nees)
Benth. Var. hemsleyanna (Diels) H.P. Ô đước đẹp 2011
806 Lindera tonkinensis Lecomte Ô đước bắc 2011 LGO-CTD
807 Litsea aff cubeba Màng tang 137 2000 LGO-THU
808 Litsea baviensis Lecomte Bời lời Ba Vì 2009 LGO-CTD
809Litsea brevipety Kosterm.. sec.
Phamh.Bời lời chân ngắn 2011
810 Litsea cambodiana Lecomte Bời lời xanh 2008 LGO-CTD
811 Litsea clemensii Allen Bời lời clemens 2011
812 Litsea cubeba (Lour.) Pres. Màng tang/Bời lời chanh 142 2000 LGO
813 Litsea elongata (Nees) Hook. F. Bời lời lá thuôn 2009
814 Litsea eugenoides A. Chev Bời lời trân 2008
815 Litsea euosma W. W. Smith Bời lời núi đá 2008
816 Litsea ferruginea Liou Bời lời gét 2007
817Litsea firma (Blume) Hook.f. var.
Austro-annamensis LiouBời lời nha trang 2011
818 Litsea glutinosa (Lour.) C. B. Robins. Bời lời nhớt 2007 CTD-THU
819Litsea griffithii Gamble var.
annamensis LiouBời lời trung bộ 378 2011
820 Litsea helferi Hook. f. Bời lời helfer 2011
821 Litsea lancilimba Bời lời lá mác/Bời lời phiến 2000
822 Litsea lancilimba Mert. Bời lời quả to 2009 LGO-CTD
823 Litsea mollifolia Chun Bời lời lá mềm 2011
824 Litsea monopetala Bộp trắng-Boi 2009 LGO
825 Litsea pierrei Lecomte Bời lời trắng 2011
826 Litsea polyantha Bời lời giấy 2005 LGO
827 Litsea robusta Blume Bời lời lá to 2000
49
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
828 Litsea sp Bời lời 2003
829 Litsea umbellata (Lour.) Merr. (*) Bời lời đắng 2011
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
830 Litsea vang Bời lời xẻ thuỳ 2004 LGO
831 Litsea variabilis Hemsl. Bời lời biến thiên 138 2000
832 Litsea verticillata Hance Bời lời lá vòng 135 2000 LGO-CTD
833 Litsea viridis Liou Bời lời xanh 2004 LGO-CTD
834 Machilus bombycina King ex Hook.f. Kháo tơ 2011
835 Machilus bonii Lecomte Rè bon 2004 LGO
836Machilus chinensis (Champ. ex
Benth.) Hemsl.Rè trung hoa 2006 LGO
837 Machilus cochinchinensis Lecomte Rè nam bộ 2006 LGO
838 Machilus odoratissima Nees Rè thơm nhẵn 2006 LGO
839Machilus odoratissimus var. Glabrata
BlumeKháo thơm 2000 LGO
840 Machilus platycarpa Chun Rè quả to 2007 LGO
841 Machilus velutina Champ. ex Benth. Rè lông 2008 LGO-THU
842 Neolitsea aurata (Hayata) Koidz Nô vàng 2000 LGO-CTD
843 Neolitsea aurea Bài nhài 2003
844 Neolitsea buisanensis Yam. & Kam. Tân bời merrill 2011
845 Neolitsea caudata Rè đuôi 2003
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
50
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
846Neolitsea chunii var. annamens is
LiouNô trung bộ 2008 LGO-CTD
847 Neolitsea ellipsoides Allen Nô lá bầu dục 2000 LGO-CTD
848 Neolitsea elaeocarpa H.Liou Tân bời dầu 2011
849 Neolitsea merrilliana Tân bời Merrill 134 2000
850 Neolitsea oleocarpa Tân bời dầu 2003
851 Neolitsea phanerophlebia Bài nhài gân nổi 2000
852 Neolitsea poilanei Liou Nô poilane 2009 LGO
853Neolitsea zeylanica (C. & T. Nees)
Merr.Nô xây lan 2002 LGO
854 Nothaphoebe tonkinensis Lecomte Cà lồ bắc bộ 2000 LGO-CAN
855Phoebe lanceolata (Wall. ex Nees)
NeesSụ lưỡi mác 2008 LGO
856 Phoebe paniculata Nees Sụ chùm 2009 LGO
857 Phoebe pierrei Sụ Pierre 2009 LGO
858 Phoebe sheareri (Hemsl.) Gamble Sụ quảng trị 2009 LGO-THU
859 Phoebe tavoyana (Meisn.) Hook.f. Sụ gân nổi 2009 LGO
103 Lecythidaceae Họ Lộc vừng
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
860 Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. Lộc vừng 2000 LGO-CAN
104 Leeaceae Họ Gối hạc
861Leea acuminata Wall. Ex C. B.
ClarkeTrúc vòng 2010 THU
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
51
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
862 Leea robusta Blume ex Spreng. Gối hạc trắng 2008 THU
863 Leea sambucina (L.) Willd. Củ ruối đen 2006 THU
864 Leea guineensis G. Don Gối hạc 2004 THU
865 Leea indica (Burm.f.) Merr. Củ rối đen 2010 THU
866 Leea manillensis Walp. Trúc vòng 2010 THU
105 Lobeliaceae Họ Bó thuốc
867Pratia nummularia (Lamk.) A. Br. &
AschersRau vẩy ốc 2005 THU-AND
106 Loganiaceae Họ Mã tiền
868Gelsemium elegans (Gandn. &
Champ.) Berth.Lá ngón 146 2000 DOC-THU
869 Strychnos gaulthierana Mã tiền 2000 THU
870 Schychonos sp. Mã tiền 2003
871 Strychnos walichii Steud. Hoàng nàn 2007 THU
107 Loranthaceae Họ Tầm gửi
872 Macrosolen annamicus Dans Đại cán việt 2000
873 Taxillus tienyenensis (Li.) Ban Mộc vệ tuyên yên 2011
108 Lythraceae Họ Bằng lăng
874 Lagerstroemia calyculata Kurz Bằng lăng 2002 LGO-THU
875Lagerstroemia crispa Pierre ex
LanessBằng lăng ổi 2011 LGO
876Lagerstroemia duperreana Pierre ex
Gagnep.Bằng lăng lá bóng 2006 LGO
877 Lagerstroemia indica L. Tử vi 2007 CAN-THU
878Lagerstroemia macrocarpa Wall. ex
KurzBằng lăng quả nhỏ 2002 LGO
879 Lagerstroemia tomentosa Presl Bằng lăng lông 2003 LGO
109 Magnoliaceae Họ Ngọc lan
52
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
880 Magnolia soulangeana Hort. Dạ hợp hường 150 2006
881 Manglietia connifera Dandy Mỡ 2000 LGO
882Manglietia dandyi (Gagnep.) Dandy
in S. NilssonVàng tâm 2000 *, LGO 12 VU VU
883 Manglietia fordiana Oliv. Giổi ford 2007 LGO-THU
884 Manglietia hainamensis Dandy Mỡ hải nam 2011 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
885 Manglietia rufibarbata Dandy Giổi xanh VK2850 2011
886 Michelia aff.Tonkinensis VK2826 2011
887 Michelia balansae (DC.) Dandy Giổi lông 149 2005 LGO-CAN VU
888 Michelia foveolata Merr. ex Dandy Giổi nhung 2000 LGO
889 Michelia meriocris Dandy Giổi xanh 2009 LGO-THU
890 Michelia sp Giổi 7
891 Liriodendron chiensis 2000
892 Tsoogiodendron odorum Chun. Giổi lụa/Giổi bà VQ376 2004 *, LGO-CAN VU VU
110 Malpighiaceae Họ Măng rô
893 Hiptage bengalensis (L.) Kurz Màng nhện dùi đục 151 2000
111 Malvaceae Họ Bông
894 Sida acuta Burm.f. Bái nhọn 2000 SOI-THU
895 Sida rhombifolia L. Ké hoa vàng 2000 SOI-THU
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Mã số
tiêu bản
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
gỗ
53
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
896 Hibicus tiliaceus L. Bụp tra/Tra làm chiếu 153 2000 SOI-CAN
897 Microcos paniculata L.
898 Urena lobata L. Ké hoa đào 2000 SOI-THU
112 Mastixiaceae Họ Búi lửa
899Diplopanax stachyanthus Hand.-
Mazz.Rum 2011 THU
113 Melastomataceae Họ Mua
900Blastus bornensis var. eberhardtii
(Guillaum.) C. HansenMua rừng 2002 THU
901 Blastus cochinchinensis Lour. Mua cớm nam bộ 2000 THU
902 Blastus eberhardtii Mua tộp 2000
903Dipletria barbata (C. B. Clarke)
Frank & Roos.Ân đằng 161 2000 AND-THU
904 Medinilla alternifolia Blume Minh điền lá xen 156 2000
905 Medinilla pterocaula Blume Minh điền thân có cánh 2000
906 Medinilla sp. Minh điền 2003
907 Melastoma candidum D. Don Mua vảy 2000 THU
908 Melastoma normale D. Don Mua thường 2006 THU
909 Melastoma orientale Guillaum. Mua đông 2011
910 Melastoma osbeckioides Guillaum. Mua an bích 160 2000
911Melastoma saigonense (Kuntze)
Merr.Mua sài gòn 2011 THU
912 Melastoma sanguineum Sims Mua bà 157 2000 THU
913 Melastoma villosum Mua sài gòn 2000
914 Memecylon angustifolium Wight Sầm lá hẹp 2011
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
54
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
915 Memecylon chevalierii Guillaum. Sầm chevali 2011
916 Memecylon edule Roxb. Sầm bù 158 2000 LGO-THU
917 Phyllagathis guillauminii H.L.Li
918Memecylon ligustrinum Champ. ex
Benth. & Hook.Sầm râm 154 2000 LGO-THU
919Phyllagathis tonkinensis (Cogn.)
Stapf.Nguồn bắc bộ 155 2000
920 Stussenia membranifolia VK2878 2009
114 Meliaceae Họ Xoan
921 Aglaia andamanica Hiern. Gội bốn cánh 162 2000 LGO
922 Aglaia lawii (Wight) Sald. ex Ram. Gội lau 2002 LGO
923 Aglaia leptantha Miq. Gội trung bộ 2011 LR
924 Aglaia odorata Lour. Ngâu tàu 2002 AND-THU LR
925 Aglaia polystachya Wall. Gội tẻ 2000 LGO-CAN
926 Aglaia silvestris (M. Roem) Merr. Gội núi 2006 LGO-AND LR
927Aglaia spectabilis (Miq.) Jain &
Bennet.Gội nếp 2008 LGO VU
928 Aglaia sp Gội 11
929 Aglaia gigantea Gội nếp 2000 LGO
930 Aphanamixis grandiflora Blume Gội nước hoa to 2004 THU-LGO
931Chisocheton cumingianus (C. DC.)
Harnas ssp. Balansae (C. DC.) Mabb.2009 LGO
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
55
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
932 Chisocheton paniculatus Hiern Quếch tía
933 Chukrasia tabularis A. Juss. Lát hoa 2000 *, LGO VU VU
934 Dysoxylum cochinchinensis Pierre Huỳnh đường nam bộ 2000 LGO
935 Dysoxylum rubrocostatum Pierre Huỳnh đường gân đỏ 2011 LGO
936 Melia azedarach L. Xoan 2000 LGO
937 Toona surenii (Blume) Merr.Trường vân/Lát khét/Chua
khét2000 LGO-THU 5
938 Toona sp Chua 9
939Walsura villosa Wall. ex Wight &
Arn.Gia trắng 2008 THU
115 Menispermaceae Họ Tiết dê (Phòng kỷ)
940 Anamirta cocculus (L.) Wight & Arn. Dây đông cầu 2000 SOI-THU
941 Cocculus sarmentosus (Lour.) Diels Dây hoàng thanh 163 2000
942 Cyclea barbata Miers. Dây sâm trơn 2005 THU
943 Fibraurea recisa Pierre Nam hoàng 2011 THU
944 Fibraurea tinctoria Lour. Hoàng đằng 2000 THU
945 Pericampylus glaucus (Lamk.) Merr. Dây châu đảo 164 2000 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
946Pericampylus incanus (Colebr.)
MierrrrsTiết dê 2000 THU
947 Stephania longa Lour. Lõi tiền 2000 THU
948 Stephania rotunda Lour. Bình vôi lá nhỏ 165 2000 THU
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhận
Mã số
tiêu bảnTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
56
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
949 Stephania venosa (Blume) Spreng. Lõi tiền đỏ 2011
950 Tinospora sinensis (Lour.) Merr. Dây đau xương 2005 THU
116 Mimosaceae Họ Trinh nữ
951Acacia caesia (L.) Will. Var.
subnuda (Craib) I. NielsenKeo cắt 2011 TAN-THU
952Acacia pennata var. hainamensis
(Hayata) I. NielsenKeo nhiều đầu 2000 THU
953Archidendron balansae (Oliv.)
NielsenCứt ngựa balansa 2011 LGO
954Archidendron clypearia (Jack) I.
NielsenMán đĩa 2000 LGO-THU
955 Archidendron sp Cứt ngựa 2002 LGO
956Archidendron turgidum (Merr.) I.
NielsenĐái bò 2001 LGO
957 Leucoena leucocephala 165 2000
958Mimosa diplotrcha C. Wrigh ex
SauvalleTrinh nữ có gai 2011 CAN
959 Mimosa pigra L. Trinh nữ nhọn 2011
960 Mimosa pudica L. Trinh nữ 2011 THU
117 Molluginaceae Họ Cỏ bụng cu
961 Glinus oppositifolius (L.) DC. Rau đắng đất THU
118 Moraceae Họ Dâu tằm
962 Antiaris toxicaria (Pers) Lesch. Sui 2000 LGO-DOC
963 Artocarpus asperula Gagnep. Mít nài 2000 LGO-AND
964Artocarpus rigidus ssp. Asperulus
(Gagnep.) Jarr.Mít nài 2011 AND-LGO
965 Artocarpus styracifolius Pierre Vỏ khoai 167 2000 LGO
57
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
966 Conocephalus anamensis Gagnep. Dây xạ hiên/Rum trung bộ 2000 THU
967Cudrania cochinchinensis (Lour.)
Kudo & MasamuneDây móc câu 2000 TAN-AND
968 Ficus altissima Blume Đa tía 2002 CAN-THU
969 Ficus annulata Blume Đa quả trứng 2002 LGO-AND
970 Ficus auriculata Lour. Vả 2000 AND-THU
971 Ficus benjamina L. Sanh 2000 CAN
972 Ficus callosa Willd. Gùa 2000 LGO-AGS
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
973 Ficus cunia Buch.-Ham. Ex Roxb. Cỏ nọt 2000 AND-THU
974Ficus erecta var. Beecheyana
(Hook.f. & Arn.) KingSung thiên tiên 2009 THU
975 Ficus fistulosa Reinw. Ex Blume Sung rừng 2007 THU-AND
976 Ficus fulva Reinw. Ex Blume Ngoã khỉ 170 2000 AND-THU
977 Ficus gibbosa Blume Đa lá lệch 2000 AND-THU
978 Ficus glaberrima Blume Đa trụi 171 2000 THU
979Ficus glandulifera (Miq.) Wall. Ex
KingVỏ mãn 2000 LGO-AND
980 Ficus globosa Blume Sung cầu 173 2000
981 Ficus harlandii Benth. Sung rừng 2000 ANQ-AND
982 Ficus heteropleura Blume Đa bù cao 2011
983 Ficus hirta Vahl. Vú bò 169 2000 THU
984 Ficus hirta var. brevipila Corn. Đa quả vàng 2011 LGO-AND
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
58
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
985 Ficus hispida L.f. Ngái 2000 AGS-THU
986 Ficus kurzii King Sung kurz 2011
987 Ficus microcarpa L.f Gừa
988 Ficus orthoueura Levl. & Vant. Sung gân đứng 2011
989 Ficus pubigera (Wall. Ex Miq.) Miq. Ngái lụng 2011
990Ficus pubigera var. Maliformis
(King) Corn.Ngái xá lị 2011
991 Ficus racemosa L. Sung 2000LGO-AND-
THU
992 Ficus semicrosdata Buch.-Ham. Đa lá lệch 2005 THU
993 Ficus simplissima Lour. Vú bò đơn 2005 THU
994 Ficus superba (Miq.) Miq. Sung kiêu 2011 LGO-CAN
995 Ficus variegata Blume Sung vè 2000 LGO-AND
996Ficus vasculosa var. undulatifotelia
Merr.Đa bóng sóng 2011
997 Ficus vasculosa Wall. ex Miq Mít ma 168 2000 LGO
998 Ficus vasculosa Wall. ex Miq. Đa quả xanh 2011 LGO-CAN
999 Ficus villosa Blume Sung lá lông 2011
1000 Malaisia scandens (Lour.) Planch Duối leo
1001Maclura cochinchinensis (Lour.)
CornerMỏ quạ nam 2009 THU-AND
1002 Streblus asper Lour. Ruối 2000SOI-CAN-
THU
1003 Streblus ilicifolia (Vidal) Corn. Ô rô 2000 LGO-XAY
1004 Streblus taxoides (Roth) Kurz Ruối
119 Myristicaceae Họ Máu chó
1005Horsfieldia amygdalina (Wall.)
Warb.Sang máu hạnh nhân 175 2000 THU-LGO
59
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1006 Knema elegans Warb. Máu chó thanh 2011 LGO
1007 Knema lenta Warb. Máu chó thấu kính 2011 LGO
1008 Knema linifolia 2000
1009 Knema pierrei Warb. Máu chó lá lớn 2000 LGO VU
1010 Knema polaneii De Wilde Máu chó polane 2011 LGO VU
120 Myrsinaceae Họ Đơn nem/Cơm nguội
1011 Ardisia argentea Cơm nguội bạc VK2851 2003
1012 Ardisia crenata Sims. Trọng đũa VQ356 2009 THU
1013 Ardisia crispa (Thunb.) A. DC. Cơm nguội nhăn 2005 THU
1014 Ardisia depressa C. B. Clarke Cơm nguội bẹp 2002 THU
1015 Ardisia gigantifolia Stapf Khôi trắng 2000 THU
1016 Ardisia humilis Vahl Cơm nguội nhỏ 2002 THU
1017 Ardisia lindleyana D. Dietr. Trọng đũa 2003 THU
1018 Ardisia mamillata Hance Lưỡi cop đỏ 2000 THU
1019 Ardisia quinquegona BlumeCơm nguội năm cạnh(trọng
đũa lá nâu)178 2000 THU
1020Ardisia quinquegona BL.var latifolia
Pit.177 2000 THU
1021 Ardisia silvestris Pitard Lá khôi 2001 *,THU VU VU
1022 Ardisia sp Cơm nguội VQ335 2003 THU
1023 Ardisia sp Trọng đũa gỗ VQ340 2003 THU
1024 Ardisia sp Trọng đũa lá khôi VQ339 2003 THU
1025 Ardisia tinctonia Pitard Cơm nguội nhuộm 2006 THU
1026 Ardisia tsangii E. Walker Cơm nguội stang 2011 THU
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
60
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1027 Ardisia villosula Pitard Cơm nguội lông mịn 2011 THU
1028 Embelia parviflora Wall. ex A. DC. Thiên lý hương 2000 *, THU VU VU
1029 Embelia ribes Burm.f. Chua ngút 2000 THU
1030 Maesa acuminatissima Merr. Đơn lá nhọn 2011
1031 Maesa balansae Merz. Đơn nem lá to 2000 AND-THU
1032 Maesa montana A. DC. Đơn núi 2009 THU-AND
1033 Maesa perlarius (Lour.) Merr. Đơn nem 2008 THU-AND
1034 Maesa sinensis A. DC. Đơn nem 181 2003 AND-THU
1035 Maesa striata Mez var opara Pit. Đồng rất nhọn/Đơn sọc 179 2003 THU-AND
1036 Myrsine cochinchinensis A. DC. Xây nam bộ 2011
1037 Myrsine seguinii Levl. Mặt cắt 2011 THU
121 Myrtaceae Họ Sim
1038 Baeckea frutescens L. Chổi xể 2000 CTD-THU
1039 Cleistocalyx nigranVK287
02003
1040Cleistocalyx operculatus (Roxb.)
Merr.Trâm vối 2006 THU-AND
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1041 Memecylon fruticosum King Sầm bụi 2008 LGO-TAN
1042Rhodamnia dumetorum (Poir.) Merr.
& PerrySim rú VQ357 2008 AND
1043Rhodomyrtus tomentosa (Aiton)
Hassk.Sim 2000 ANQ-THU
1044 Rhodomyrtus trinerria 183 2000
1045 Syzigium zeylanicum (L.) DC. Trâm vỏ đỏ 184 2000 LGO-TAN
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhậnTên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Công
dụngTT
Mã số
tiêu bản
gỗ
61
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1046Syzygium bullockii (Hance) Merr. &
PerryTrâm voi/Móc 187 2000 ANQ
1047 Syzygium cumini (L.) Druce Trâm mốc 2009THU-AND-
LGO
1048 Syzygium cuminii (L.) Skells Trâm vối VQ352 2003 LGO-ANQ
1049 Syzygium grande (Wight) Walp. Trâm dại 2009 LGO
1050 Syzygium jambos (L.) Alston Trâm đỏ/Roi ta 2003 ANQ-THU
1051 Syzygium odratum (Lour.) DC. Trâm thơm 2006 LGO
1052 Syzygium polyanthum (Wight) Walp. Sắn thuyền 188 2000 LGO-THU
1053 Syzygium sp Trâm VQ332 2003
1054 Syzygium sp Trâm lá dài 2003
1055 Syzygium sp Trâm sách 2003
1056 Syzygium sp Trâm tía VQ333 2003
1057 Syzygium sphaeranthum Trâm hoa tròn 185 2000
1058Syzygium sterrophylum Merr. &
PerryTrâm lá cứng 186 2000
1059Syzygium tsoongii (Merr.) Merr.
&PerryVK2855 2003
1060Syzygium wightiqnum Wall. Ex
Wight & Arn.Trâm trắng 2002 LGO
1061 Syzygium zeylanicum (L.) DC. Trâm tích lan 2002 LGO-THU
122 Nyctaginaceae Họ Hoa phấn
1062 Bougainvillea brasiliensis Rauesch. Bông giấy 2002 CAN
123 Ochnaceae Họ Hoàng mai
1063 Ochna atropurpurea DC. Đại hái/Mai tứ quý 2005 CAN
1064 Ochna intergerrima (Lour.) Merr. Đại kế/Mai vàng 2009 CAN-THU
124 Olacaceae Họ dƣơng đầu
62
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1065 Anacolosa sp
1066 Strombosia sp
125 Oleaceae Họ Nhài
1067 Chionanthus thorelii (Gagnep.) P.S
1068 Fraxinus chinensis Roxb. Trần bì trung quốc 2006 THU
1069 Jasminum lanceolaria Roxb. Nhài thon 2005 THU
1070Jasminum longipetatum King &
GambleLài đài dài 2011
1071Jasminum multiflorum (Burm.f.)
Andr.Nhài nhiều hoa 2009 THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1072 Jasminum trinerve Vahl Nhài ba gân 2011
1073 Jasminum trineuron Nhài gân 2003 THU
1074Jasminum undulatum auct., non
Willd.Nhài nhiều hoa 2003 CAN-THU
1075 Linociera mo Gagnep. Tráng mô 2011
1076 Olea brachiata (Lour.) Merr. Ô liu nhánh 190 2000
1077Olea dioica var. wightiana (Wall. ex
G. Don) DC.Oliu wight 2011
1078 Osmanthus matsumuranus Hayata Hoa thơm 2003 LGO
126 Onagraceae Họ Rau dừa
1079Ludwidgia hyssopifolia (G. Don)
Exell apud A. & R. FernandesRau mương thon 2003 THU
1080 Ludwigia octovalvis (Jacq.) Raven Ớt làn lá nhỏ 2008 AND-THU
127 Opiliaceae Họ Rau sắng
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
63
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1081 Melientha suavis Pierre Rau sắng 2006 THU VU
128 Oxalidaceae Họ Chua me đất
1082 Averhoa bilimbi L. Khế rừng 2006 THU-AND
1083 Averhoa carambola L. Khế 2009 ANQ-THU
1084 Biophytum sensitivum (L.) DC. Chua me lá me 2007 AND-THU
1085 Oxalis corniculata L. Chua me đất hoa vàng 2007 AND-THU
1086 Oxalis corymbosa DC. Chua me đất hoa đỏ 191 2000 AND-THU
129 Passifloraceae Họ Lạc tiên
1087 Passiflora foetida L. Lạc tiên 2009 AND-THU
1088 Passiflora cupiformis Mast. Nhãn lồng hình ly 2002 THU
1089 Passiflora incarnata L. 2007 THU-AND
130 Peltaphragmataceae Họ ngũ cách
1090 Peltaphragma honbaensis. G Ngũ cách hòn bà
131 Pentaphylaceae Họ Ngũ mạc
1091Pentaphylax euryoides Gardner &
ChampNgũ mạc linh
132 Pittosporaceae Họ hắc châu
1092 Pittosporum baileyanum Gowda Hắc châu
133 Piperaceae Họ Hồ tiêu
1093 Piper betle L. Trầu 2000 THU
1094 Piper lolot C. DC. Lá lốt rừng 2000 THU
1095 Piper mutabile C. DC. Tiêu biến thể 196 2000 THU
1096 Piper cambodiana VK2848 2009 THU
1097 Piper brevicaule C. DC. Tiêu thân ngắn 2011
1098 Piper montium C. DC. Tiêu núi 2011
1099 Piper laosanum C.DC. Tiên lào 2011
134 Plantaginaceae Họ Mã đề
64
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1100 Plantago major L. Mã đề 2006 THU
135 Plantanaceae Họ Tiêu huyền
1101 Platanus pierrie Chò nứa 2003
1102 Platanus kerrii Gagnep. Chò nước 2008 LGO
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
136 Polygalaceae Họ Viễn chí
1103 Polygala sp
1104 Polygala tonkinensis Chodat Viễn chớ bắc bộ 2011
137 Polygonaceae Họ Rau răm
1105 Polygonum chinensis L. Thồm lồm 2000 THU
1106 Polygonum hydropiper L. Nghệ răm 2000 THU
1107 Polygonum pubescens Nghệ lông 213 2000
1108 Polygonum perfoliatum L. Giang bản quy 212 2000 THU
1109 Polygonum leptostachyum Bruyn Nghể gié mảnh 2011
138 Gentianaceae Họ Long đởm
1110 Fagraea ceilanica Thunb Trai xoan
1111 Fagraea fragrans Roxb. Trai 2002 THU-LGO
139 Portulacaceae Họ Rau sam
1112 Portulaca oleracea L. Sam 2005 AND-THU
1113 Portulaca pilosa L. Sam lông 2007 THU
1114 Portulaca grandiflora Hook. Mười giờ 2009 THU-CAN
140 Potamogetonaceae Họ Nhãn tử
1115 Potamogeton manoianus 2003
1116 Potamogeton nodosus Giang thảo nốt 2003
Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
65
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
141 Primulaceae Họ Anh thảo
1117 Androsace umbellata ( Lour.) Merr.
118 Lysimachia decurrens Forst.f.Lý mạch tam giác/Trân châu
lá men2006 THU
142 Proteaceae Họ Mạ sƣa/Họ Quắn hoa
1119 Helicia excelsa (Roxb.) Blume Mạ sưa cao VK2874 2009 LGO
1120 Helicia formosana Hemsl. Mạ sưa đài loan 2011 LGO
1121 Helicia grandiflora Lecomte Chẹo thui lá to 2011
1122 Helicia grandis Hemsl. Mạ sưa to 214 2000 LGO
1123 Helicia obovatifolis Merr. & Chun Mạ sưa lá trứng ngược 215 2000 LGO-AND
1124 Helicia robusta (Roxb.) Blume Mạ sưa lá răng 2000 LGO-DOC
1125 Heliciopsis lotaba (Merr.) Sleum. Đung 2000 LGO-THU
1126 Heliciopsis terminalis (Kurz) Sleum. Song quắn chót 216 2000
143 Ranunculaceae Họ Mao lƣơng
1127 Clematis smilacifolia Wall. Vằng lá kim cang THU
1128 Anemonejaponica (Mixed) Phong quỳ nhật
144 Rhamnaceae Họ Táo
1129 Berchemia lineata (L.) DC. Rung túc 2006 SOI-THU
1130 Verilago leiocarpa Benth. Dây cốt khí 2003 THU
1131 Ziziphus mauritiana Lamk. Táo ta 2003 ANQ-THU
1132Zizyphus jujuba (L.) Gaertn., non
Mill.Táo ta 2007 ANQ-THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1133 Ziziphus oenoplia (L.) Mill. Táo rừng 2001 ANQ-THU
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
66
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1134 Ziziphus rugosa Lamk. Táo nhám 2001 THU
145 Rhizophoraceae Họ Đƣớc
1135 Carallia diplopetala Hand. - Mazz)Xương cá
1136 Carallia brachiata (Lour.) Merr. Trúc tiết/Xăng mã 2000 LGO-THU
1137 Pellacalyx yunnanensis HU Đước bầu rượu cạn EN
146 Rhoipteleaceae Họ Đuôi ngựa
1138Rhoiptelea chiliantha Diels & Hand.-
Mazz.Đuôi ngựa 2001 LGO-TAN EN
147 Rosaceae Họ Hoa hồng
1139 Docynia indica (Wall.) Dcn. Táo mèo 2011 THU-AND
1140 Eriobotrya sp Tỳ bà
1141Prunus arborea var. montana
(Hook.f.) Kalkm.Xoan đào 2008 LGO
1142 Pyros granulosa Mọc cọt 2000
1143 Rhaphiolepis indica (L.) Lindl. Đào bánh xe 2000 ANQ-THU
1144 Rubus alcaefolius Poir. Mâm xôi 2000 ANQ-THU
1145 Rubus cochinchinensis Tratt. Ngấy hương 217 2000 ANQ-THU
1146Rubus cochinchinensis var.
glabrescens Card.Ngấy trắng 2000 THU
1147Sorbus corymbifera var. turbinata
(Cord.) Hiep & Yakovl.Xá lị trời 2011
1148 Sorbus granulosa (Bertol.) Rehder Xá lị
1149 Photinia sp
148 Rubiaceae Họ Cà phê
1150 Adina pilulifera Thủ viên VK2833 2009 THU
1151 Aidia pycnantha (Drake) Tirveng Găng sai hoa 2011 LGO
67
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1152Anthocephalus chinensis auct., non
Walp.Gáo 321 2000 THU
1153Canthium conchinchinensis Pierre ex
PitardGăng nam bộ 244 2000
1154 Canthium filipendulum Căng thòng 236 2000
1155 Canthium horridum Blume Găng bọc 221 2000 THU
1156 Chassalia sp
1157 Diplospora viridiflora Song tử hoa xanh VK2860 2009
1158 Duperrea pavettaefolia (Kurz) Pitard Cò mọt 2011
1159Greenea corymbosa (Jack) K.
Schum.Trường sơn 2011 THU
1160Hedyotis acutangula Champ. ex
Benth.An điền cạnh nhọn 2003 THU
1161 Hedyotis auriculata L. An điền tai 2003 THU
1162 Hedyotis biflora (L.) Lamk. An điền hai hoa 247 2000 THU
1163Hedyotis chereevensis (Pierre ex
Pitard) FukuokaAn điền 311 2000
1164Hedyotis contracta (Pierre ex Pitard)
Phamh.An điền ngắn 312 2000
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1165 Hedyotis grandis (Pitard) Phamh. An điền to 2011
1166Hedyotis labialis (Pierre ex Pitard)
Phamh.An điền môi 2011
1167Hedyotis pilulifera (Pitard) T. N.
NinhAn điền nón 225 2000
1168 Hedyotis teneliflora Blume An điền hoa nhỏ 2006 THU
Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
68
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1169Hymenodictylon orixense (Roxb.)
Mabb.Vỏ dụt 2009 THU-LGO
1170 Ixora cambodiana Pitard Trang cambot 2011
1171 Ixora coccinea L. Bông trang/Đơn đỏ 2010 CAN-THU
1172Ixora diversifolia Wall. ex Hook.f.
var. flexilix PitardTrang dịu 226 2000 CAN
1173 Ixora krewanhensis Pierre ex Pitard Trang thanh 241 2000
1174 Ixora pavettaefolia Trang dọt sành 226 2000
1175 Ixora rosea Wall. In Roxb. Đơn hường 2011
1176 Ixora stricta Roxb. Trang vàng 2008 THU-CAN
1177 Keenania ophiorrizoides Drake Cỏ bò rồi đứng 218 2000
1178Lasianthus chinensis (Champ. ex
Benth.) Benth.Xú hương trung quốc 2011
1179Lasianthus cyanocarpus Jack var.
asperutus Pierre ex PitardXú hương phấn 2011
1180Lasianthus rhiocerotis Blume var.
pendunculatus PitardXú hương cò 219 2000
1181 Lasianthus wallichii Wight Xú hương wallich 227 2000 THU
1182 Macromelum minitum Ớt rừng/Kim sương lưỡi hái
1183 Metadina sp
1184 Morinda trichophylla Nhàu lá có lông VK2829 2009
1185Mussaenda cambodiana Pierre ex
PitardBướm bạc cam bốt 232 2000 AND-THU
1186 Mussaenda dehiscens Craib Bướm bạc tự khai 2000 THU
1187 Mussaenda erosa Champ. ex Pitard Bướm bạc mòn 231 2000
1188 Mussaenda frondosa L. Bướm bạc lá 2000 THU
1189 Mussaenda squiresii Merr. Bướm bạc squire 235 2000
69
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1190Neolamarclia cadamba (Roxb.)
Bosser Gáo trắng 2010 THU-LGO
1191 Neonauclea purpurea (Roxb.) Merr. Vàng kiêng VQ358 2010 CAN-TAN
1192 Paederia scandens (Lour.) Merr. Mơ lông 246 2000 AND-THU
1193 Pavetta indica L. Cẳng gà VK2844 2009 THU
1194 Pavetta siamica Bremek Dọt sành xiêm 243 2000
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1195 Prismatomeris tetrandra
1196 Prismatomeris memecyloides Craib Lăng trang dạng sầm 220 2000
1197 Psychotria asiatica L
1198 Psychotria cephalophora Merr. Lấu mang-đầu 230 2000
1199 Psychotria elleptica Lấu bầu dục 228 2000
1200 Psychotria montana Blume Lấu núi 248 2000 THU
1201 Psychotria poilanei Pitard Lấu poilanei 2003 THU
1202 Psychotria rubra (Lour.) Poir. Lấu đỏ 2000 THU
1203 Psychotria serpens L. Lấu bò 229 2000 THU
1204Psychotria silvestris Pitard sec
Phamh.Lấu rừng 2011
1205 Ophiorrhiza sp
1206 Randia dasycarpa (Kurz) Bakh.f. Găng nhung 224 2000 THU
1207 Randia spinosa (Thunb.) Pior. Găng trâu 2000 DOC-THU
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
70
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1208Rothmannia eucodon (L. Schum)
Bremek
1209 Randia sp Trâm sách bụi VQ370
1210 Tarenna chevalieri VK2845 2009
1211 Tarenna sp. Trèn quả nhỏ 2011
1212 Ucaria macrophylla Wall. in Roxb. Câu đằng 2000 THU
1213 Urophyllum lecomtei Vĩ diệp Lecomte VK2825 2009
1214Urophyllum villosum Jack ex Wall. in
Roxb.Vĩ diệp lông VK2875 2009 THU
1215 Wendlandia glabrata DC. Huân lang nhẵn 223 2000
1216 Wendlandia paniculata (Roxb.) DC. Hoắc quang 2000 TAN
1217 Wendlandia sp Hoắc quang tía VQ330 2003
1218 Wendlandia thorelii Pitard Huân lang thorel 2003
1219 Xanthophytum polyanthum Pitard Hoàng cành nhiều hoa 2011
1220 Xathoxylum aviceniae Hoàng cành 2003
149 Rutaceae Họ Cam
1221 Acronychia laurifolia Blume. Bưởi bung 2000 AND-THU
1222 Acronychia penducutala (L.) Miq. Bưởi bung/Bai bái VK2858 2009 AND-THU
1223 Atalantia sp
1224 Clausenna excavata Burm.f. Hồng bì dại 2005 THU-CTD
1225 Clausenna lansium (Lour.) Skeels Hồng bì 2008THU-CTD-
AND
1226 Clausrna excavata Burm. f. Nhậm hôi 2006 AND-THU
1227 Euodia lepta (Spreng.) Merr. Ba chạc/Chè cỏ 249 2000 THU
1228 Euodia meliaefolia (Hance) Benth. Thôi chanh 2000 CTD-THU
71
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1229Glycosmis cochinchinensis (Lour.)
Pierre ex Engl.Cơm rượu nam bộ 2000 ANQ-THU
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1230Glycosmis cyanocarpa (Blume)
Spreng.Cơm rượu trái xanh 251 2000
1231Glycosmis cymosa (Pierre) Narayan
ex TanakaCơm rượi bắc bộ 2011
1232 Glycosmis mauritinata VK2866 2000
1233 Glycosmis pentaphylla (Retz.) Correa Cơm rượu 250 2000 ANQ-THU
1234 Glycosmis petelotii Cơm rượi Pételot VK2838 2009
1235 Luvunga sarmentosa (Blume) Kurz Trăng xa trườn 252 2000
1236Macclurodendron oligophlebia
(Merr.) Hartl.Bưởi bung ít gân 253 2000
1237Micromelum minitum (Forst.f.) Wight
& Arn.Kim sương lưỡi hái 254 2000 THU
1238 Melicope petelotti
1239 Zathoxylum aviceniae Hoàng mộc dài 255 2000 THU
1240 Zanthoxylum avicennae (Lamk.) DC. Hoàng mộc dài 2006 THU-CTD
1241Zanthoxylum myriacanthum Wall. ex
Hook.f.Hoàng mộc nhiều gai 2004
THU-CTD-
AND
1242 Zanthoxylum rhetsoides Sơn tiêu 2000 DOC-THU
1243 Zanthoxylum scandens Blume Đắng cay 2011 THU-CTD
150 Sabiaceae Họ Thanh phong
1244Sabia limoniacea Wall. ex Hook.f. &
Thoms.Thanh phong 2004
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
72
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
151 Salicaceae Họ Liễu
1245 Salix cavaleriei 2003
1246 Salix balansaei Seem. Liễu balansa 2011
152 Santalaceae Họ Bạch đàn
1247Dendrotrophe frutesens (Benth.)
DansDây cổ tay 257 2000 THU
1248Scleropyrum wallichianum var.
wallichianumĐàn Hƣơng
153 Sapindaceae Họ Bồ hòn
1249 Amesiodendron chinensis (Merr.) Hu Trường sâng 258 2000 LGO
1250 Cardiospermum halicacabum L. Tầm phỏng 259 2000 THU
1251 Dimocarpus longan Lour Nhãn VK2854 2006 LGO-ANQ
1252 Lepisanthes fruticosa (Roxb.) Leenh. Báp muôi 2011
1253Mischocarpus pentapetalus (Roxb.)
Radlk.Nây năm cánh 2011 LGO
1254Nephelium cuspidatum var.
bassacense (Pierre) Leenh.Vải rừng 2001 LGO-ANQ
1255 Nephelium cuspidatum Blume Vải thiều rừng 260 2000 LGO-ANQ
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1256 Nephelium cochinchinensis Pierre Chôm chôm nam 2000 LGO-ANQ
1257 Nephelium lappaceum L. Trường chua/Chôm chôm VQ373 2004 LGO-ANQ
1258 Nephelium melliferum Gagnep. Trường vải VQ355 2009 LGO-ANQ
1259 Pavieasia anamensis Pierre Trường mật 2000 LGO-CTD
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
73
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1260 Pometia pinnata Forst. & Forst.f. Sâng 2000 LGO-CTD
1261 Sapindus mukorossii Gaertn Bồ hòn 2000 LGO-THU
1262 Sapindus ocarpus Radlk. Sâng 2011
1263 Sapindus saponaria L. Bồ hòn 2005 THU-LGO
1264Xerospermum noronhiana (Blume)
BlumeVải guốc/ Trường quánh 2005 LGO-ANQ
154 Sapotaceae Họ Sến
1265 Donella lanceolata (Blume) Aubr. Sơn ta/Săng sáp 2000 LGO-THU
1266 Chrysophyllum roxburghii G.Don
1267 Eberhardtia tonkinensis Lecomte Cồng sữa bắc bộ 2000 LGO-AND
1268Eberhardtia aurata (Pierre ex
Dubard) LecomteCồng sữa vàng 2009 LGO-CTD
1269Madhuca pasquieri (Dubard) H. J.
LamSến mật 2000 *, LGO-CTD 2 EN EN
1270Pouteria sapota (Jacq.) H. Moore &
Stearn.Trứng gà/ Lêkima 2009 ANQ
1271Sinosideroxylon racemosum (Pierre
ex Dubard) Aubr.Mang lay 2011 LGO
155 Schisandraceae Họ Xƣn xe
1272 Kadsura coccinea (Lem.) A. C. Smith Nắm cơm 2010 THU-CTD
1273 Kadsura heteroclita (Roxb.) Craib Na rừng 2009 THU VU
1274Schisandra chinensis (Tucz.) K.
KochNgũ vị bắc 2011 THU
156 Scrophulariaceae Họ Hoa mõm sói
1275 Andenosma cacrulenm R. Br. Tuyến hương lam 264 2000
74
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1276 Andenosma hirsutum (Miq.) Kurz Tuyến hương phún 265 2000
1277 Limnophila rugosa (Roxb.) Merr. Quế đất (Hồi nước) 2011 CTD-THU VU
1278 Lindernia crustacea (L.) F. Muell. Lữ đằng cẩn 266 2000 THU
1279 Scopria dulcis L. Cam thảo đất 267 2000 THU
1280 Torenia asiatica L. Mõm sói
157 Shiphonodontaceae Họ Xƣng da
1281 Siphonodon celastrineus Griff. Sang đá 2006*, LGO-
ANQVU
158 Simarubaceae Họ Thanh thất
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1282 Ailanthus altissima (Mill.) Swingle Thanh thất núi cao 2000 LGO-CAN
1283 Ailanthus triphysa (Dennst.) Alston Thanh thất 2005 LGO-TAN
1284 Eurycoma longifolia Jack Bách bệnh 2005 THU
1285 Harrisonia perforata (Blanco) Merr. Đa đa 2000 THU
159 Solanaceae Họ Cà
1286 Physalis angulata L. Lu lu cái 2007 THU
1287 Solanum americanum Lu lu đực hột mít 274 2000 THU
1288 Solanum nigrum L. Lu lu đực 2000 DOC-THU
1289 Solanum torvum Sw. Cà gai 2000 THU
1290 Physalis anglata Thù lù cạnh 275 2000 THU
160 Sphenocleaceae Họ Xà bông
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
75
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1291 Sphaenoclaa zeylanicum Gaertn. Xà bông 276 2000 AND-THU
161 Sterculiaceae Họ Trôm
1292 Byttneria aspera Colebr. in Roxb. Trôm leo 2000 THU
1293 Commersonia bartramia (L.) Merr. Chủy sao 2000 SOI
1294 Commersonia hatramia Hu đen 277 2000 SOI
1295Pterospermum truncatolobatum
Gagnep.
Màng kiêng/Lòng mang lá
cụt2000 LGO-CAN
1296Scaphium macropodium (Miq.)
Beum.Ươi 2011 LGO-THU
1297 Sterculia hyposticta Miq. Trôm hoa đỏ 2011 CAN
1298 Sterculia lanceolata Cav. Trôm mề gà (sảng nhung) 379 2000LGO-ANQ-
THU
1299 Sterculia nobilis Smith in Rees Trôm quý 279 2000 CTD-THU
1300 Sterculia sp Sảng 2003
162 Styracaceae Họ Bồ đề
1301 Alniphyllum eberhardtii Guillaum. Bồ đề xanh/ Lá dương đỏ 2000 *, LGO EN EN
1302Rehderodendron indochinense H. L.
Li
163 Symplocaceae Họ Dung
1303Symplocos ademophylla Wall. ex A.
DonDung có tuyến 2011
1304 Symplocos adenophylla Dung đà nẵng 2003
1305 Symplocos annamensis Noot. Dung trung bộ VK2876 2009 LGO
1306 Symplocos anomala Brand. Dung lá mỏng 2005 LGO
1307Symplocos cambodiana (Pierre)
Hall.f.Dung hôi 2011
1308 Symplocos chapaensis 2003
76
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1309Symplocos cochinchiensis (Lour.)
MooreDung nam bộ 2001
LGO-CTD-
THU
1310 Symplocos dolichotricha Merr. Dung lông dài 2011
1311 Symplocos glauca (Thunb.) Koidz. Dung xám 2011 CTD-THU
1312 Symplocos hookeri C. B. Clarke Bạch nước 2011
1313 Symplocos laurina (Retz) Wall. Dung lá trà 2005 TAN-THU
1314 Symplocos laurina \ poilanei Dung giấy 2007 LGO-THU
1315 Symplocos pseudobarberina Gontch. Dung như râu 2011
1316 Symplocos racemasa Roxb. Dung 2007 THU
1317 Symplocos sordida Guillaum. Dung xám 2005 LGO-THU
1318 Symplocos sp Dung trắng 2009 LGO
1319Symplocos sumuntia Buch,.-Ham. Ex
D. DonDung lụa 284 2000 LGO-THU
1320 Symplocos viridissima Brand Dung rất xanh 2011
164 Theaceae Họ Chè
1321 Adinandra annamensis Gagnep. Sum đỏ/Hồng đạm trung bộ 2000 LGO
1322 Adinandra dumosa Jack
1323 Anneslea fragrans Wall
1324Adinandra milettii (Hook. & Arn.)
Benth. & Hook. f. ex HanceDương đồng millett 2011 LGO
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
77
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1325Camellia assimilis Champ. ex Benth.
In Hook.Chè đồng 288 2000 CTD
1326 Camellia caudata Wall. Chè đuôi 2007 CTD-THU
1327 Camellia corallina (Gagnep.) Sealy Chè san hô 285 2000 CTD
1328 Camellia euphlebia Merr. ex Sealy Trà gân 289 2000 VU
1329 Camellia flava (Pitard) Sealy Chè hoa vàng 2000 CAN
1330 Camellia gilbertii (A. Chev.) Sealy Chè phú hộ/Trà hoa gilbert 286 2000 *, CTD EN VU
1331 Camellia sp Chè lá dày 2003
1332 Camellia sp Chè đuôi lươn VQ364 2012
1333 Cammellia chsysantha (Hu.) Tuyama Trà hoa vàng 2011 THU-CAN VU
1334 Eurya acuminta D.C Súm lá nhọn 2000
1335 Eurya ciliata Merr. Súm lông 287 2000 #
1336 Eurya japonica Thunb. Súng 2000 THU-TAN
1337 Eurya laotica Gagnep. Súm lào 291 2000 #
1338 Eurya nitida Korth. Súm phổ thông 2011 TAN
1339 Eurya quinquelocularis Kobuski Linh năm buồng 2011 #
1340 Eurya sp Súm VK2852 2009
1341 Gordonia balansae Pitard Gò đồng balansa 2011 #
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1342 Gordonia intricata Gagnep. Gò đồng vướng 2011 #
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
78
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1343
Pyrenaria jonquieriana Pierre ex
Lanessan subsp. multisepala
(Merrill & Chun) S. X. Yang)
1344 Pyrenaria garretitana Craib Thạch châu garret 2011 #
1345 Schima wallichii (DC.) Korth. Vối thuốc/Trín 2000 LGO-THU
1346Schima superba Gard. & Champ. in
Hook.Chò sót 2006 LGO-CAN
1347 Ternstroemia sp. Chè béo 2009
165 Thymeleaceae Họ Dó
1348 Aquilaria crassna Pierre ex Lecomte Trầm hương 2000 *, LGO-THU EN EN
1349Rhamnoneuron balansae (Drake)
Gilgin Engl. & PrantDó 2005 SOI-THU
1350Linostoma decandrum (Roxb.)
Meisn.Dó mười nhị 2000 DOC
1351 Linostoma scandens 2003
166 Tiliaceae Họ Đay
1352 Grewia paniculata Roxb. Cò ke lá lõm 2011 ANQ-THU
1353Triumfetta pseudoncanca Sprague &
CraibKé lông bạc 292 2000 THU
167 Ulmaceae Họ Du
1354 Gironniera nervosa Planch. Ngát lông 2005
1355 Gironniera subaequalis Planch. Ngát 293 2000 LGO
1356 Trema angustifolia (Planch.) Blume Hu lá hẹp 2007 THU-AND
1357 Trema orientalis (L.) Blume Hu đay 2000SOI-AND-
THU
1358 Trema tomentosa (Roxb.) Hara Trần mai lông 294 2000
168 Urticaceae Họ Gai
1359 Boehmeria nivea (L.) Gaudich. Lá gai 2000 AGS-THU
79
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1360Debregeasia squamata King ex
Hook.f.Đế gia vảy 2000
1361 Elatostemma balansae Gagnep. Rau pơ la 2000 AND-THU
1362 Elatostemma cuneatum Wight Cao hùng bườm 2000
1363 Elatostemma lineolata Wight Cao hùng hẹp 2000 THU-AND
1364 Oreocnide rubescens (Blume) Miq. Nai ráp 2011
1365Poikilospermum annamensis
(Gagnep.) Merr. Rum trung bộ 2011 THU
1366 Pellionia sp
1367 Pouzolzia zeylanica (L.) Benn. Cây bọ mắm 2000 THU
1368 Villebrunea intergrima Nai bìa nguyên 2000
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
169 Verbenaceae Họ Cỏ roi ngựa
1369Callicarpa dichotoma (Lour.)
Reausch.Tu hú lá nhỏ 298 2000 THU
1370 Callicarpa longifolia Lam. Tu hú lá dài 299 2000 THU
1371 Callicarpa repens Trứng ếch 2000 THU
1372 Callicarpa rubella Lindl. Tu hú quả tím 296 2000 THU
1373 Callicarpa erioclona Schauer in DC. Tu hú lông VQ367 THU
1374 Callicarpa sinuata VK2840 2000
1375 Clerodendrum breripes Hance 304 2000
1376Clerodendrum chinense (Osbeck)
Mabb.Mò trắng VK2830 2009 THU
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
80
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1377 Clerodendrum cyrtophyllum Turcz Bọ mẩy 305 2000 AND-THU
1378 Clerodendrum trichotomum ngọc nữ 2000
1379 Clerodendrum inetrmedium
1380Clerodendrum japonicum (Thunb.)
SweetMò đỏ VK2831 2009 CAN-THU
1381Clerodendrum kaempferi (Jacq.)
Sieb. Ex Steud.Mò đỏ 297 2000 CAN-THU
1382Clerodendrum petasites (Lour.)
MooreBạch đồng nam 2011
1383Clerodendrum philippinum Schauerf.
in DC.Mò trắng 366 2011 THU
1384 Clerodendrum viscosum Vent. Ngọc nữ hoa vàng 306 2000 THU
1385 Lantana camara L. Bông ổi 43 2000 CAN-THU
1386Premma corsymbosa (Burm.f.)
Rottb. et Willd.Vọng cách 347 2005 AND-THU
1387Stachytarpheta jamaicensis (Lour.)
VahlĐuôi chuột 306 2000 THU
1388 Verbena officialnalis L. Cỏ roi ngựa 2000 THU
1389 Vitex quinata (Lour.) Williams Đẻn 5 lá(Mạn kinh) 2007 LGO-THU
1390 Vitex tripinnata (Lour.0 Merr. Mắt cáo 306 2000
1391Vitex tripinnata var. evrardii (Dop)
PhuongBình linh 2011
170 Violaceae Họ Hoa tím
1392 Viola annamensis Baker Tím trung bộ 2011
1393 Viola sumantrana Miq. Hoa tím Sumatra 2011
1394 Viola tricolor L. Hoa tím tư tưởng 2010 THU
171 Vitaceae Họ Nho
1395 Cissus annamica Gagnep. Hồ đằng trung bộ 2000 THU
81
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1396 Tetrastigma erubescens Planch. Tứ thư hồng 308 2000
1397 Tetrastigma harmandii Planch. Tứ thư harmand 2000 THU
1398 Tetrastigma heterophyllum Gagnep. Tứ thư dị diệp 309 2000
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1399Tetrastigma planicaule (Hook. f.)
Gagnep.Tứ thư chân dẹp 2011 THU
1400Tetrastigma tuberculatum (Blume)
N.H.HienDây báo rừng 2011 THU
LILIOPSIDA LỚP LOA KÈN
172 Acoraceae Họ Thạch xƣơng bồ
1401 Acorus calamus L. Thuỷ xương bồ 2005 THU
1402 Acorus gramineus Soland Thạch xương bồ 2009 THU-CAN
1403 Acorus tatarinowi Schott. Thuỷ xương bồ 2004 CAN-THU
173 Agavaceae Họ Thùa
1404 Agave americana L. Thùa (Dứa Mỹ) 2003 CAN-THU
1405 Agave barbadensis Thùa 2007
1406Agave cantula (Haw.) Roxb. ex Salm-
DyckThùa gai nhỏ 2009 CAN-SOI
174 Amaryllidaceae Họ Thuỷ tiên
1407 Crinium amabile Donn Tỏi lơi tía 2011
1408 Crinium asiaticum L. Náng 2005 CAN-THU
1409 Curculigo annamitica 2009
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
82
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1410 Hippeastrum reticulatum Herb. Lan huệ mạng 2011
1411 Zephyranthes rosea Lindl. Phong huệ đỏ 2008
175 Araceae Họ Ráy
1412 Aglaonema costatum N. E. Br. Minh ty sóng 2005 THU-CAN
1413 Aglaonema decurrens 2000
1414 Aglaonema piperunum Vạn niên thanh 2000
1415 Aglaonema tenuipes Engl. Thuốc rắng 2004 THU-CAN
1416 Alocasia indica Khoai môn tía 2011
1417 Alocasia macrorrhizas (L.) G. Don Ráy/Khoai sáp 2006 AND-THU
1418 Alocasia odora (Roxb.) C. Koch Rau dọc mùng 2001 AND-THU
1419 Amorphophalus nova 2000
1420Amorphophalus rivieri Dur. ex
RiviereKhoai nưa 2009
1421 Colocasia esculenta (L.) Schott Khoai môn 2005 THU-AND
1422Colocasia gigantea (Blume ex
Hassk.) Hook. f.Dọc mùng 2007 AND
1423 Epipremnum giganteum Schott. Thượng cán to 2000
1424Epipremnum pinnatum (L.) Engl. &
K. KrauseRáy leo lá xẻ 2005 CAN
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1425Homalomena pierreana Engl. & K.
KrauseThần phục 2011
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
83
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1426Homalonema aromatica Gagnep.,
non SchottThiên niên kiện 2006 CTD-THU
1427 Homalomena occulta (Lour.) Schott. Thiên niên kiện 2000 CTD-THU
1428 Homalonema pierreana Thần phục 2001 * VU VU
1429 Lasia spinosa (L.) Thwaites Chóc gai 2005 AND-THU
1430 Pistia stratiotes L. Bèo cái 2009 THU
1431 Pothos angustifolius Presl Ráy leo lá hẹp 2011
1432 Pothos balansae Ráy Balansa 2003
1433 Pothos chinensis (Raf.) Merr. Ráy leo trung quốc 2004 THU
1434Pothos grandis S. Buchet ex P. C.
BoyceRáy to 32 2000
1435Pothos kerrii S. Buchet ex P. C.
BoyceRáy leo keri 2011
1436Pothos pilulifer S. Buchet ex P. C.
BoyceRáy lọn 2009 THU
1437 Pothos repens (Lour.) DruceChân rết (cơm lênh)/Tràng
pháo2008 AGS-THU
1438 Pothos scandens L. Ráy leo 2000 THU
1439 Pothos yunnanensis Engl. Ráy leo vân nam 2004 THU
1440 Rharhidophora aurea 2003
1441Rharhidophora decursiva (Roxb.)
Schott.Đuôi phượng 2005 THU
1442 Rharhidophora glauca (Wall.) Schott Đuôi phượng tác 2011
1443 Rharhidophora hookerii Schott.Đuôi phượng/Trâm đài
hooker2000 THU
1444 Rharhidophora peepla Schott. Trâm đài 2011
1445Schismaloglottis calyptrata (Roxb.)
Zoll. & MoreĐoạn thiện nấp 33 2000 AND
176 Arecaceae Họ Cau
84
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1446 Aranga saccharifera 2003
1447 Areca catechu L. Cau 2005 THU-CAN
1448 Areca laosensis Becc. Cau lào 2000 DTC-THU
1449 Areca triandra Roxxb. Cau rừng 3427 2001 CAN
1450 Arenga pinnata (Wurmb.) Merr. Búng báng 2000 CAN-THU
1451 Calamus cambodiensis Becc. Mây cát 2000 DTC-XAY
1452 Calamus dioicus Lour. Mây tầu lá liểu 2003 XAY-THU
1453 Calamus henryanus Becc. Mây tắt 3439 2007 SOI
1454 Calamus javanicus Mây Javanis 2011
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1455Calamus platyacanthus Warb. ex
Becc.Song mật 2009 * DTC-XAY VU VU
1456 Calamus poilanei Conrard Song bột 3440 2000*, DTC-
XAYEN EN
1457 Calamus pseudocutellaris Conrard. Hèo 3425 2004 DTC-XAY
1458 Calamus rhabdocladus Burret Mây thuần VQ359 2004 SOI
1459 Calamus rudentum Lour. Song đá 2000 DTC-XAY
1460 Calamus tenuis Roxb. Mây đang 2004 SOI-AND
1461 Calamus tetradactylus Hance Mây nếp 2008 DTC-XAY
1462 Calamus tonkinensis Becc. Mây đắng 2000 ANQ-XAY
1463 Calamus viminalis Willd. Mây dẻo 2009 DTC-XAY
1464 Calamus warkeri Hance Mây đắng 3433 2003 SOI-AND
1465 Caryota bacsonensis Magalon Móc bắc sơn 2011 CAN-XAY
1466 Caryota mitis Lour. Đùng đình 3430 2000 CAN-XAY
1467 Caryota symbetala Mart. Móc nương 2007 CAN-XAY
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
85
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1468 Caryota urens L. Móc 2000 THU-XAY
1469 Cocos nucifera L. Dừa 2009 THU-AND
1470 Daemonorops poilanei J. Dransf. Mây đang polane VQ3429 2011 CAN-XAY
1471Daemonorops jenkinsiama (Griff.)
Mart.Mây nước 3426 2011
1472 Daemonorops mollispinus J. Drans.f. Mây hèo 2006 SOI-AND
1473 Daemonorops pierreanus Mây nước pierre 3435 2004 XAY-ANQ
1474 Didiosperma caudatum Song châu đuôi chuột 2006
1475 Licuala robinsoniana Becc. Ra Robinson 2011
1476 Licuala spinosa Thunb. Lá nón/Lụi gai 35 2000 CAN-THU
1477 Livistona chinensis (Jack.) R. Br. Cọ xẻ 2000 XAY-CAN
1478Livistona cochinchinensis (Lour.)
Mart. Cọ 2000 XAY-ANQ
1479Livistona saribres (Lour.) Merr. ex
A. Chev.Cọ bầu 2000 XAY-ANQ
1480 Pinanga annamensis Magalon Cau chuột trung bộ 2011
1481 Nenga banaensis (Magalon) Burret Cau rừng bà nà 2000 AND
1482 Pinanga duppereana Pierre ex Becc Cau rừng 3424 2005 AND-AND
1483 Pinanga paradoxa Scheff. Cau rừng xẻ 2000 CAN
1484 Pinanga quadrijuga Gagnep. Cau chuột bốn nhánh 2004 CAN
1485 Pinanga Lụy VQ3437 2007
1486 Plectocomia pierreana Becc
1487 Plectocomia Song hau 3431 2003
1488 Rhapis cochinchinensis (Lour.) Mart. Mật cật nam bộ 2004 THU-CAN
86
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1489Rhapis excelsa (Thunb.) Henry ex
Reshd.Mật cật VQ3432 2005 CAN-THU
1490 Rhapis macrantha Gagnep. Mật cật hoa to 2011
1491 Rhapis micrantha Becc. Mật cật hoa nhỏ 2011
1492 Wallichica sp Đùng đình VQ3438
177 Asparagaceae Họ Thiên môn
1493Aspagarus cochinchinensis (Lour.)
Merr.Thiên môn đông 2011 THU
178 Asphodelaceae Họ Lô hội
1494Alove vera var. chienesis (Haw.)
BergLô hội 2010 THU-CAN
179 Bromeliaceae Họ Dứa
1495 Ananas comosus L. Dứa bắc bộ 2006 ANQ-SOI
180 Cannaceae Họ Dong riềng
1496 Canna edulis Ker-Gawl. Dong riềng 2007 AND
181 Commelinaceae Họ Thài lài
1497Amischolotype hispida (Less & Rich)
N.Y.HoangLâm trai phún 2011
1498Amischotolyp mollissima var. mollis
Hassk.Lâm trai 2006 THU
1499 Aneilema ovalifolium Hook.f. Loã trai lá xoan 2003
1500 Commelina diffusa Burm.f. Thài lài trắng 62 2000 THU
1501 Commelina benghalensis L. Thài lài lông 2005 THU
1502 Commelina communis L. Trai thường 2000 AGS-THU
1503 Cyanotis arachnoidea C. B. Clarke Thài lài lam 2006 THU
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
87
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1504 Cyanotis barbata 2003
1505 Cyanotis burmanniana Bích trai Burmann 2000
1506Cyanotis papilionacea Roem. &
Schuit.f.Bích trai bướm 2011
1507Cyanotis vaga (Lour.) Roem. &
Schuit.f.Bích trai 2011
1508 Dictyosporum ovalifolium Wight Lõa trai lá xoan 2011
1509Floscopa glomeratus (Roem. &
Schuit.f.) Hassk.Đầu riều chụm 63 2000
1510 Forrestia mollissima 2000
1511Murdannia versicolor (Dalz.)
Bruckn.Loã trai đổi màu 2011
1512Pollia thyrsiflora (Blume) Endl. ex
Hassk.Bôn dày 2000
182 Convallariaceae Họ hoàng tinh
1513 Disporum trabeculatum Gagnep Song bào đá
183 Costaceae Họ Mía dò
1514 Costus specious (Koenig) Smith Mía dò 2000 THU
1515 Cheilocostus tonkinensis C.D.Specht
184 Cyperaceae Họ Cói
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1516 Carex arridens C. B. Clarke Kiết vui 2003
1517 Carex continua C. B. Clarke Kiết liên tục 67 2000
1518 Carex indosinica Raym Cói túi ấn 2011
1519 Carex jeanpertii E. Camus Cói túi jean 68 2000 AGS
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
88
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1520 Carex scaposa C.B.Clarke Kiết trục
1521 Carex verticilata Zoll. & Mor. Kiết vòng 69 2000
1522 Cyperus halpan L. Cói đất chua 2007
1523 Cyperus iria L. Lác rân/Cú rận 70 2000 THU
1524 Cyperus malaccensis Lamk. Lác dày 2006 THU-SOI
1525 Cyperus paniceus Cói trong ngô 2011
1526 Cyperus rotundus L. Củ gấu 2008 THU-CTD
1527 Cyperus thorelli E. Camus Cói thorel 2011
1528 Cyperus trialatus (Boeck) J. Kern. Cói ba cánh 2011
1529 Fuirena ciliaris (L.) Roxb. Cói đắng 2011
1530 Mapania bamcana Lác lửng baman 71 2000
1531Maricus umbellatus var. paniceus C.
B. ClarkeCói trong ngụ 2011
1532 Scirpus grossus L.f. Đưng/Lác hến 2011
1533 Scleria terrestris (L.) Fass. Đưng xiêm 2008 DTC
1534Thoracostachyum bancanum (Miq.)
KurzCói rừng bancan 2011 DTC
185 Dioscoreaceae Họ Củ nâu
1535 Dioscorea cirrhosa Lour. Củ nâu 2000 TAN-THU
1536 Dioscorea deceipiens Hook.f. Từ lường 2011
1537 Dioscorea deltoidea Wall. ex Criseb. Từ tam giác 2004 THU
1538Dioscorea depauperata Prain &
Burk.Từ tam giác 2010 THU-AND
1539 Dioscorea hamiltonii Khoai chụp 2003
1540 Dioscorea hispida Dennst. Mài lụng 2008 THU-DOC
1541 Dioscorea persimilis Prain & Burk. Củ mài 2000 AND-THU
89
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1542 Dioscorea poilanei Prain & Burk. Củ từ nước 2006 DOC
1543 Dioscorea tinctoria 2003
1544Dioscorea triphylla var. reticulata
Prain & Burk.Củ nê 2008 AND-THU
186 Hemodoraceae Họ Xà thảo
1545 Ophiopogon longifolius Decne Xà thảo lá dài 2004 THU
1546 Ophiopogon reptans Hook.f. Xà thảo bò/Cao cẳng 122 2000 THU
1457 Ophiopogon tonkinensis Rodr. Xà bi bắc bộ 2011
187 Hypoxydaceae Họ Sâm cau
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1548 Curculigo annamitica Gagnep. Cồ nốc trung bộ 2000
1549 Curculigo orchioides Gaertn. Cồ nốc lan 2008 THU
188 Iridaceae Họ La dơn
1550 Belamcamda chinensis (L.) DC. Rẽ quạt 2001 THU
189 Liliaceae Họ Hành
1551 Allium ascalonicum L. Hành ta 2002 AND-THU
1552 Allium cepa L. Hành tây 2002 AND-THU
1553 Allium fistulosum L. Hành hoa 2006 AND-THU
1554 Allium sativum L. Tỏi ta 2007 AND-THU
1555 Aspagarus typica 145 2000
1556 Aspidistra typica Baill. Trứng nhện/Tỏi đá 2009 THU
1557 Dianella ensifolia (L.) DC. Cây hương bài 2004 DOC-CAN
1558 Dianella nemorosa Lamk. Hương bài 146 2000 DOC-CAN
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
Tình trạng bảo tồn
90
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1559 Disporopsis longifolia Craib Hoàng tinh hoa trắng 2008 CAN-THU VU VU
1560 Disporum cautoniense (Lour.) Merr. Song bào dính 2004 THU-CAN
1561Dracaena cambodiana Pierre ex
Gagnep.Huyết giác 2008 THU-CAN
1562 Dracaena fragrans (L.) Ker.-Gawl. Thiết mộc lan 2005 THU
1563 Dracaena gracilis Wall. ex Hook.f. Phất dụ mảnh 2003 THU
1564 Ophiopogon reptans Hook.f. Cây cao cẳng 2005 THU
1565 Paris chinensis Franch. Bảy lá một hoa 2000 THU
1566 Peliosanthes humilis Andr. Cây sơn mộc 2009 THU
1567 Peliosanthes serrulata Rodr. Cây sơn mộc 2007 THU
1568 Peliosanthes teta Andr. Sâm cau 2007 THU VU VU
1569 Sansevieria cyclindrica Dojo Nanh heo 2007 THU
190 Marantaceae Họ Dong
1570 Donax arundinastrum 2000
1571Donax cannaeformis (Fors. f) K.
Schum.Dong dại 2006 SOI-THU
1572 Donax cannaeformis (Forst..f.) Rolfe Dong sậy 2001 THU
1573Halopegia blumei (Koern.) K.
Schum.Dong nam 2011
1574 Phrynium diopermum Gagnep. Lá dong 2001
1575 Phrynium parviflorum Roxb. Lá dong 2000 SOI-THU
1576 Phrynium plancetarium (Lour.) Merr. Lá dong 2008 SOI-THU
191 Melanthiaceae Họ Ngút ngẻo
Tình trạng bảo tồnNăm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
91
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1577 Iphigenia indica (L.) Kunth. Ngút ngẻo 2009 *, THU
192 Musaceae Họ Chuối
1578 Musa acuminata Colla Chuối rừng 2001 AND-THU
1579 Musa itinerans Cheesman
1580 Musa coccinea Andr. Chuối sen 2000 CAN
1581 Musa rosacea Jacq. Chuối hồng 2009 CAN
193 Orchidaceae Họ Lan
1582 Aerides falcata Lindl. Giáng hương 2002 THU
1583Aerides falcatum var. maurandii
Guillaum.Lan đuôi cáo 2002 THU
1584 Aerides odorata Lour. Lan quế 2006 CAN
1585 Anoectochilus chapanensis Gagnep. Giải thuỳ sa pa 2003 *, CAN EN EN
1586 Anoectochilus lylei Rolfe ex Downie Kim tuyến 2009 CAN
1587Anoectochilus roxburghii (Wall.)
Wall. Ex Lindl.Kim tuyến tơ 2007 CAN-THU
1588 Anoectochilus setaceus Blume Kim tuyến tơ 2009 CAN EN
1589 Bulbophyllum pectinatum Fin. Lan củ 2000 CAN
1590 Calanthe triplicata (Willem.) Ames Kiều hoa xếp ba 2009 THU
1591 Calanthe veratrifolia (Willd.) R. Br. Lan đất 2000 CAN-THU
1592 Cleisostoma brimanicum Mật khẩu
1593Cleisostoma simondii (Gagnep.)
Seidenf.Mật khẩu môi nhọn 2009 CAN
1594 Coelogyne fimbriata Lindl. Thanh đạm hoa vàng 2007 CAN-THU
1595 Coelogyne trinervis Lindl. Thanh đạm ba gân 2006 CAN
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
92
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1596 Cymbidium aloifolium (L.) Sw. Lô hội/Lan kiếm 2000 CAN-THU
1597 Cymbidium dayanum Reichb.f. Bích ngọc 2004 CAN
1598 Dendrobium primulinum Lindl. Long tu 2002 CAN-THU
1599 Dendrobium acinaciforme Roxb. Lan chân rết 2000 CAN-THU
1600 Dendrobium amabile (Lour.) O’Brien Thuỷ tiên hường 2004 *, CAN EN EN
1601 Dendrobium anceps Sw. Móng rùa 2003 CAN
1602 Dendrobium anosmum Lindl. Lưỡng điểm hạc 2009 CAN
1603 Dendrobium christyanum. Hoàng thảo đại bạch hạc
1604 Dendrobium chsysanthum Lindl. Ngọc vạn vàng 2000*, CAN-
THUEN EN
1605 Dendrobium cretaceum Lindl. Hoàng nhạn 2009 CAN
1606 Dendrobium draconis Reichb.f.Phi điệp long/Nhất điểm
hồng2000 *, CAN VU VU
1607 Dendrobium farmeri Paxt. Ngọc điểm 2002 *, CAN VU VU
1608 Dendrobium lindleyi Steud. Lan vẩy rồng 2000 CAN-THU
1609 Eria paniculata Lindl Lan lèn cỏ
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1610Dendrobium moschatum (Buch.-
Ham.) Sw.Hoàng thảo da cam 2007 CAN
1611 Dendrobium nobile Lindl.Hoàng thảo dẹt/Hoàng thảo
đùi gà2000 CAN-THU
1612 Dendrobium oxyanthum Gagnep. Bạch trúc 2000 CAN
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
93
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1613Dendrobium parciflorum Reichb. Ex
Lindl.Lan hương 2007 CAN
1614 Dendrobium polyalthum Lindl. Hoàng thảo nhiều hoa 2007 CAN
1615 Dendrobium superbum Phi diệp 2000 CAN
1616Dendrobium terminale Parisch &
Reichb..f.Lan trăm 2000 CAN-THU
1617 Dendrobium tortile Lindl. Vũ nữ 2010 CAN
1618Desmotrichum hercoglossum
Reichb.f.Mũi câu 2010 THU
1619 Desmotrichum poilanei Thạch học 2000 CAN
1620 Doritis pulcherrima Lindl. Hồng tuyến 2011 CAN
1621Gastrochilus intermedius (Griff. Ex
Lindl.) KuntzeTúi thơ trung gian 2003 CAN
1622 Dendrobium wattii Hoàng thảo langbian
1623Haemaria discolor (Ker-Gawl.)
Lindl.Thạch tầm 2000 CAN-THU
1624Nervilia marutana. S.W. Gale et S.K.
WuThanh thiên quỳ trung bộ
1625 Oberonia pachyphylla King & Pantl. Móng rùa lá dày 2006 CAN
1626 Oberonia quadridentata Aver. Móng rùa bốn răng 2011 CAN
1627 Phalaenopsis parishii Reichb.f. Lan bướm tím 2011 CAN
1628Phalenopsis decumbens (Griff.)
Holtt.Lan bướm tím 2003 CAN
1629 Pholidota chinensis Lindl. Thạch tiên đào 2000 CAN-THU
1630Pholidota convallariae (Reichb.f.)
Hook.f.Tục đoạn tóc tiên 2009 CAN
1631 Renanthera coccinea Lour. Lan phượng vỹ 2007 CAN-THU
1632Saccolabium intermedium Griff. Ex
Lindl.Túi thơ hoa vàng 2007 CAN
94
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1633Thrixspermum ancoriferum
(Guillaum.) GarayMao tử móc 2007 CAN
1634 Thrixspermum centipeda Lour. Lan xương cá 2007 CAN-THU
194 Pandanaceae Họ Dứa dại
1635 Pandanus humulis Lour. Dứa núi 2011 THU-DTC
1636 Pandanus leucocephalus 2003
1637 Pandanus tectorius Parkins Dứa gỗ 2001 DTC-THU
1638Pandanus tonkinensis Martelii ex B.
StoneDứa bắc bộ 2009 SOI-THU
1639 Pandanus urophyllus Hance Dứa đuôi 2011
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
195 Phormiaceae Họ Hƣơng bài
1640 Dianella ensifolia (L.) DC. Hương bài 2009 THU
196 Poaceae Họ Lúa
1641Acroceras munroanum (Bal.)
HenrardCỏ đầu sừng 2011
1642 Arundinaria birmanica Trúc sp 2003
1643 Arundinaria griffithiana Munro Sắt gai 2000 XAY-CAN
1644 Arundinaria vicinia Trúc sp 2003
1645 Arundo donax Lau cù/sậy núi 2004 XAY
1646 Avena sativa L. Kiều mạch 2006 AND
1647 Bambusa agrestis (Lour.) Poir. Hóp gai 2001 XAY-DTC
1648 Bambusa arundinaceae Tre lộc ngộc 2001 XAY-DTC
1649 Bambusa bambos (L.) Voss Tre gai 2001 LGO-AND
1650 Bambusa beecheyana Munro Tre Beechey 2010 XAY
Tình trạng bảo tồn
TT Tên La tinh Tên Việt NamMã số
tiêu bản
Năm ghi
nhận
Công
dụng
Mã số
tiêu bản
gỗ
95
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1651Bambusa blumeana Schult. &
Schult.f.Tre là ngà 2010 XAY-DTC
1652Bambusa glaucescens (Willd.) Sieb.
Ex MunroTrẩy 2006 XAY-CAN
1653Bambusa multiplex (Lour.) Raeusch.
var. nana (Roxb.) Keng f.Hóp sào 2002 XAY-DTC
1654 Bambusa multiplex (Lour.) Reausch. Hóp 2009 LGO-CAN
1655Bambusa spinosa Roxb. Ex Buch.-
Ham.Tre gai 2000 XAY-DTC
1656Cephalostrachyum virgatum (Munro)
KurzeĐỉnh trúc cong 2006 XAY-AND
1657 Chloiris barbata (L.) Sw. Lục lông 2011 AGS
1658 Chloris banbata Cỏ mật 2009 AGS
1659 Chsysopogon aciculatus (Retz.) Trin. Cỏ may 2000 THU
1660 Coix chinensis Todaro ex Bal. Ý dĩ 2006 AND-THU
1661 Coix lacryma-jobi L. Cườm gạo 2006 THU
1662Cymbopogon citratus (DC. ex Wees)
Stapf.Sả 2006 CTD-THU
1663 Cynodon dactylon (L.) Pers Cỏ gà 2006 AGS
1664Dactyloctenium aegyptiacum (L.)
Beauv.Cỏ chân gà 2009 AGS
1665Dendrocalamus longifimbriatus
GambleMạch tông râu 2007 XAY
1666 Digitaria propinqua Beauv. Cỏ chỉ hoa dài 2000 AGS
1667Digitaria adscendens (H.B.K.)
HenrardCỏ chân nhện 2010 AGS
1668 Digitaria ciliaris (Retz.) Koel. Túc hình rìa 2011 AGS
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
96
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1669Digitaria fucescens (J. & C. Presl.)
HenrardTúc hình hung 2011 AGS
1670 Digitaria radicosa (Prusl) Miq. Cỏ chân nhện 2011 AGS
1671Digitaria setigera Roth ex Roem. &
Schutt.Túc hình tơ 2011 AGS
1672 Eleusine indica (L.) Gaertn. Cỏ mần trầu 2004 AGS-THU
1673 Eragrostis brizoides Nees Tình thảo xoan 2006
1674Eragrostis unioloides (Retz.) Nees ex
Steud.Tình thảo đỏ 2007 AGS
1675 Eragrostis zeylanica Nees & Mey Tình thảo tích lan 206 2000
1676Eryanthus arundinaceum (Retz.)
Jeswiel.Lau 2011
1677 Hordeum vulgare L. Lúa mạch 2005 AND-THU
1678 Imperata cylindrica (L.) Beauv. Cỏ tranh 2005 THU
1679 Ischaemum timorense Kunth Mồm Timor 2009 AGS
1680 Kyllinga brevifolia 207 2000
1681 Leersia hexandra Sw. Cỏ môi 2001 AGS-AND
1682Lophaterum gracile Brogn. in
Dupern.
Đỉnh bản mảnh/Đạm trúc
điệp2007 THU
1683Miscanthus floridulus (Labill.)
Warrb. ex K. Schum. & LauterbCỏ chè vè 212 2000 AGS-THU
1684 Miscanthus siensis Anders Chè vè trung hoa 200 2000 SOI
1685Neohouzeana dullooa (Gamble) A.
Camus Nứa 2000 XAY-AND
1686 Neohouzeauna mekongensis 2003
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
97
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1687 Neyraudia arundiana (L.) Henrard Sậy khô nhỏ 2011 DTC
1688 Neyraudia reynaudiana Sậy khô 2003
1689 Oplismenus compositus (L.) Beauv. Cỏ lá tre cao 362 2011 AGS
1690 Oryza sativa L. Lúa 2006 AND
1691 Panicum acroanthum Kê hoa nhọn 199 2000
1692 Panicum amoenum Bal. Cỏ gừng sa nhân 204 2000 AGS
1693 Panicum biculcatum Thnb. Cỏ ống máy 2011
1694 Panicum brerifolium L. Cỏ chao 202 2000 AGS
1695 Panicum hayatae A. Camus Kê Hayata 201 2000
1696 Panicum hydaspicum Edgw. Kê thuỷ gié 206 2000
1697 Panicum repens L. Cỏ gừng 2009 AGS-THU
1698 Panicum sarmentosum Roxb. Cỏ voi 2005 AGS-THU
1699 Paspalum commersonii Lamk. San trứng 2011
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1700Pennissetum alopecuroides (L.)
Spreng.Cỏ đuôi chó 2011 AGS-DTC
1701 Phragmites communis Lách 2000 THU
1702Phragmites karka (Retz.) Trin. ex
Steu.Sậy núi 2000 XAY
1703 Phragmites maximus (Forssk.) Oliv. Sậy 2011 XAY-THU
1704Pseadosana vicinia (Mitf.) T. Q.
NguyenTrúc lùn 2011
1705 Saccharum arundinaceum Retz. Lau 2001 XAY-THU
Tình trạng bảo tồn
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
Mã số
tiêu bản
gỗ
98
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1706 Saccharum officinarum L. Mía 2008 AND-THU
1707 Saccharum spontaneum L. Lách 2000 AGS
1708 Sacciolepis indica (L.) A. Chase Bấc ấn/ Bấc nhỏ 2011
1709 Schizostachyum zollingeri Steud. Nứa tai 2006 XAY
1710Sinarundinaria griffithiana (Munro)
Chao & RenvoizeSặt tàu bụng 2011 XAY-CAN
1711Sinocalamus longifimbriatus
(Gamble) T. Q. NguyenMạch tông râu 2011 XAY
1712 Staenistachyum dulloa 208 2000
1713 Staria glauca Cỏ đuôi chó ngắn 197 2000
1714 Taeniostachyum dullosa Nứa 2005 XAY-AND
1715Themeda gigantea (Cav.) Hack. ex
DuthieCỏ trấu 2000 AGS
1716Thysanolaena maxima (Roxb.)
KuntzeChít (đót) 198 2000 DTC-THU
197 Potamogetonaceae Họ Rong lá liễu
1717Potamogeton gaudichaudii Cham. &
SchlechtRong thảo gaudichau 2011
1718 Potamogeton nodosus Poir. Giang thảo phân đốt 2011
198 Smilacaceae Họ Khúc khắc
1719 Herosmilax borneensis Dị kim 269 2000
1720 Heterosmilax polyaldra Gagnep. Kim cang dị hình 2006
1721 Heterosmilax borneensis A. DC. Khúc khắc borneo 2011
1722 Heterosmilax cornitonlaria 270 2000
1723Heterosmilax gaudichaudiane
(Kunth) MaximKhúc khắc 2005 THU
99
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1724 Heterosmilax paniculata Gagnep. Dị kim chùm tụ tán 271 2000
1725 Smilax bauhinioides Kunth Kim cang móng bò
SĐVN
2007
IUCN
2008
32/NĐ-
CP
1726 Smilax corbularia Kunth Cẩm cang phổ biến 272 2000 AND-THU
1727 Smilax glabra Wall ex Roxb.Cẩm cang lá nhỏ/Thổ phục
linh273 2000 THU
1728 Smilax laceifolia Roxb. Kim cang lá mác 2001 THU
1729 Smilax macrophylla Roxb. Cẩm cang lá to 2008 THU
1730 Smilax ovalifolia Roxb. Cẩm cang lá xoan 2006 THU
1731 Smilax perfoliata Lour. Cẩm cang/Chông chông 2000 AND-THU
1732 Smilax petelotii Koyama Kim cang pelot 2007 *, THU CR
1733 Smilax poilanei Gagnep. Kim cang poilane 2009 *, THU CR
1734 Smilax riparia A. DC. Kim cang lỏ mỏng 2010 THU
199 Stemonaceae Họ Bách bộ
1735 Stemona tuberosa Lour. Bách bộ 2005 THU
200 Taccaceae Họ Râu hùm
1736 Tacca chantrieri Andre Râu hùm tía 2001 THU
1737 Tacca intergrifolia Ker.-Gavl. Hạ túc 2003 THU VU VU
1738 Tacca paxiana Limpr. Râu hùm 2000 THU
201 Triliaceae Họ Trọng lâu
1739 Paris polyphylla Smith Trọng lâu nhiều lá 2009 THU EN
202 Zingiberaceae Họ Gừng
1740 Alpinia bracteata K. Schum. Riềng dài lụng mộp 2011 THU
1741 Alpinia glanga (L.) Willd. Riềng dó VQ371 2000 THU
1742Alpinia pinnnanensis T. L. Wu & S. J.
Chen
Tình trạng bảo tồnMã số
tiêu bản
gỗ
Năm ghi
nhận
Công
dụngTT Tên La tinh Tên Việt Nam
Mã số
tiêu bản
100
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
1743 Alpinia polyantha D. Fang
1744 Alpinia globosa (Lour.) Horan. Sẹ/Mè tré 2000 THU
1745 Alpinia purpurata (Vieill.) K. Schum. Riềng tía 2006 CAN-THU
1746 Alpinia sp Riềng 311 2000 AND
1747 Alpinia blepharocalyx K. Schum.
1748 Amomum uliginosum Koeing
1749 Amomum aromaticum Roxb. Thảo quả 2005 THU
1750Amomum aurantiacum H.T.Tsai & S.
W. ZhaoSa nhân đỏ 2007 THU
1751 Amomum muricarpum Elmer
1752Amomum plicatum Lamxay & M. F.
Newman
1753 Amomum xanthioides Wall. Sa nhân 2000 THU
1754Catimbium bracteum Roxb. Sec.
Phamh.Riềng dài lông mép 2006 THU
1755 Curcuma aromatica Salisb. Nghệ trắng 2007 THU
1756 Curcuma xanthorrhiza Dietr. Nghệ rể vàng 2003 THU
1757 Curcuma zanthorrhiza Roxb. Nghệ rể vàng 2005 THU
1758 Distichochlamys orlowii
1759 Distichochlamys citrea
1760 Globba globulifera Gagnep. Lô ba cầu 2000
1761 Heydichium sp
1762 Hornstedtia sanhan M. Newman Sa nhân giả VQ328 2001 THU
1763 Zingiber zerumbet (L.) Smith Gừng gió 2004 THU
1764Zingiber recurvatum S. Q. Tong & Y.
X. Xia
101
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
LGO = lấy gỗ
XAY = vật liệu xây dựng
DTC = làm đồ thủ công mỹ nghệ
AND = ăn được
ANQ = ăn quả
AGS = thức ăn gia súc # = cây có công dụng khác
CAN = làm cảnh
THU = làm thuốc
1-
2-
3-
4-
5-
6-
7-
Hiệu chỉnh : Họ trúc đào (Apocynaceae) bổ sung thêm loài : Aganonerion polymorphum Pierre ex Spire
Nghị định 32/2006/NĐ-CP; Quyết đinh số 74/2008 ngày 20/6/2008 của Bộ NN&PTNT;
Thực vật rừng Việt Nam;
Tên cây rừng Việt Nam - Bộ NN&PTNT.Vụ Khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm;
Thực vật chí - Trung tâm khoa học và công nghệ quốc gia;
Quy hoạch không gian để bảo tồn thiên nhiên ở khu bảo tồn thiênt hiên Vũ Quang;
Sách Đỏ Việt Nam 2007- Phần Thực vật;
Cây cỏ Việt Nam-Phạm Hoàng Hộ;
Tài liệu tham khảo:
* = cây có trong Sách Đỏ Việt Nam ( 2007 )
Chó thÝch:
TAN = cho tanin, thuốc nhuộm
DOC = Có độc
CTD = cho tinh dầu
CNH = cho nhựa
SOI = cho sợi
Vũ Quang, ngày 18 tháng 12 năm 2015
∑ Số họ có mặt tại khu vực: 202 Họ
∑ Số chi có mặt tại khu vực: 741 Chi
Số liệu vẫn được tiếp tục cập nhật và bổ sung trong những năm kế tiếp !
∑ Số loài có mặt tại khu vực: 1765 Loài (Trong đó có 131 loài cần đƣợc bảo tồn, nằm trong danh lục sách đỏ 2007, Nghị định 32 của
Chính phủ và danh lục CITES cấm buôn bán)
102
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
8- Và một số báo cáo kết quả nghiên cứu của một số nhà khoa học đã nghiên cứu trong thời gian qua.
103
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
CITES
2008
Tình trạng bảo tồn
104
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
CITES
2008
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
195
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
CITES
2008
II
II
II
Tình trạng bảo tồn
196
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
II
197
DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC GIA VŨ QUANG - HÀ TĨNH
Hiệu chỉnh : Họ trúc đào (Apocynaceae) bổ sung thêm loài : Aganonerion polymorphum Pierre ex Spire
Vũ Quang, ngày 18 tháng 12 năm 2015
∑ Số họ có mặt tại khu vực: 202 Họ
∑ Số chi có mặt tại khu vực: 741 Chi
Số liệu vẫn được tiếp tục cập nhật và bổ sung trong những năm kế tiếp !
∑ Số loài có mặt tại khu vực: 1765 Loài (Trong đó có 131 loài cần đƣợc bảo tồn, nằm trong danh lục sách đỏ 2007, Nghị định 32 của
Chính phủ và danh lục CITES cấm buôn bán)
205